15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình hình thành sự sống trên Trái Đất theo quan điểm hiện đại?

  • A. Sự sống được tạo ra từ các chất vô cơ thông qua quá trình quang hợp nguyên thủy trong các đại dương.
  • B. Các tế bào đầu tiên xuất hiện đồng thời ở khắp mọi nơi trên Trái Đất nhờ điều kiện môi trường đồng nhất.
  • C. Sự sống bắt nguồn từ các bào tử vũ trụ xâm nhập vào Trái Đất và phát triển thành các dạng sống phức tạp.
  • D. Sự sống hình thành từ các hợp chất hữu cơ đơn giản, sau đó phức tạp hóa dần và hình thành các tế bào sơ khai trong môi trường nước.

Câu 2: Thí nghiệm của Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì liên quan đến nguồn gốc sự sống?

  • A. Khả năng tự nhân đôi của RNA trong môi trường giàu nucleotide.
  • B. Khả năng các chất hữu cơ đơn giản có thể được hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Sự hình thành các màng tế bào nguyên thủy từ phospholipid trong môi trường nước.
  • D. Vai trò của các enzyme trong việc xúc tác các phản ứng hóa học tạo thành protein.

Câu 3: Giả thuyết "thế giới RNA" đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn sớm của sự sống vì RNA có đặc tính nào sau đây?

  • A. RNA có cấu trúc xoắn kép bền vững hơn DNA, bảo vệ thông tin di truyền tốt hơn.
  • B. RNA có khả năng trực tiếp tổng hợp protein hiệu quả hơn DNA.
  • C. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác như enzyme (ribozyme).
  • D. RNA có khả năng tự nhân đôi chính xác hơn DNA, đảm bảo sự truyền đạt thông tin di truyền ổn định.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về đa dạng sinh vật?

  • A. Sự hình thành lớp vỏ đại dương trên Trái Đất.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryote).
  • C. Sự phát triển khả năng di chuyển ở động vật.
  • D. Sự hình thành tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV.

Câu 5: Nguyên sinh vật nhân thực đầu tiên có khả năng quang hợp xuất hiện nhờ quá trình nào?

  • A. Đột biến gen ngẫu nhiên tạo ra khả năng quang hợp.
  • B. Tiếp nhận gene quang hợp từ vi khuẩn cổ (Archaea).
  • C. Nội cộng sinh giữa một tế bào nhân thực nguyên thủy và một vi khuẩn lam (cyanobacteria).
  • D. Hấp thụ trực tiếp các chất hữu cơ từ môi trường và chuyển hóa thành năng lượng.

Câu 6: Sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri" (Cambrian explosion) đánh dấu điều gì trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật.
  • B. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Sự hình thành các đại lục và đại dương như ngày nay.
  • D. Sự xuất hiện của thực vật có mạch trên cạn.

Câu 7: Động vật chân khớp (Arthropoda) là nhóm sinh vật đa dạng nhất trên Trái Đất. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố góp phần vào sự thành công tiến hóa của chúng?

  • A. Bộ xương ngoài bằng chitin cứng cáp, bảo vệ và nâng đỡ cơ thể.
  • B. Phân đốt cơ thể và các chi phân đốt, tăng tính linh hoạt và chuyên hóa chức năng.
  • C. Hệ thống hô hấp hiệu quả (mang, ống khí) thích nghi với nhiều môi trường sống.
  • D. Khả năng sinh sản vô tính chiếm ưu thế, giúp tăng nhanh số lượng cá thể.

Câu 8: Thực vật hạt kín (Angiosperms) chiếm ưu thế trong hệ sinh thái trên cạn ngày nay nhờ đặc điểm tiến hóa nổi bật nào?

  • A. Khả năng sinh sản bằng bào tử, phát tán rộng rãi trong môi trường.
  • B. Hoa và quả, thu hút động vật thụ phấn và phát tán hạt, tăng hiệu quả sinh sản.
  • C. Hệ mạch dẫn hoàn thiện, vận chuyển nước và chất dinh dưỡng hiệu quả.
  • D. Lá rộng bản, tăng diện tích quang hợp.

Câu 9: Tuyệt chủng hàng loạt (mass extinction) có vai trò như thế nào trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Tuyệt chủng hàng loạt luôn dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh vật vĩnh viễn.
  • B. Tuyệt chủng hàng loạt chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật lớn, không tác động đến vi sinh vật.
  • C. Tuyệt chủng hàng loạt tạo ra khoảng trống sinh thái, mở đường cho các nhóm sinh vật còn sống sót đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới.
  • D. Tuyệt chủng hàng loạt là quá trình tiến hóa bình thường, không có tác động đáng kể đến sự phát triển sự sống.

Câu 10: Hóa thạch (fossil) đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu lịch sử phát triển sự sống vì chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về điều gì?

  • A. Cơ chế di truyền của các loài sinh vật đã tuyệt chủng.
  • B. Sự tồn tại và đặc điểm hình thái, cấu tạo của các sinh vật đã từng sống trong quá khứ.
  • C. Mối quan hệ sinh thái giữa các loài sinh vật trong quá khứ.
  • D. Thành phần hóa học của khí quyển Trái Đất trong các kỷ địa chất khác nhau.

Câu 11: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử phát triển sự sống: (1) Xuất hiện thực vật có mạch trên cạn, (2) Bùng nổ kỷ Cambri, (3) Hình thành tế bào nhân thực, (4) Xuất hiện sự quang hợp.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (3) → (4) → (1)
  • C. (4) → (3) → (2) → (1)
  • D. (3) → (4) → (1) → (2)

Câu 12: Kỷ nào sau đây được mệnh danh là "Kỷ nguyên của bò sát"?

  • A. Kỷ Devon
  • B. Kỷ Jura
  • C. Kỷ Silur
  • D. Kỷ Permi

Câu 13: Phân tích cây phát sinh loài (phylogenetic tree) cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

  • A. Cây phát sinh loài cho biết loài nào có kích thước cơ thể lớn hơn.
  • B. Cây phát sinh loài cho biết loài nào sống ở môi trường nào.
  • C. Cây phát sinh loài cho biết loài nào có tuổi thọ dài hơn.
  • D. Cây phát sinh loài biểu diễn lịch sử tiến hóa và mối quan hệ tổ tiên - hậu duệ giữa các loài.

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa của loài người, đặc điểm nào sau đây xuất hiện MUỘN NHẤT?

  • A. Dáng đi thẳng đứng
  • B. Bộ não lớn hơn
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp
  • D. Bàn tay có khả năng cầm nắm

Câu 15: Chọn phát biểu SAI về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình phát triển sự sống.

  • A. Chọn lọc tự nhiên giúp loại bỏ các biến dị bất lợi và giữ lại các biến dị có lợi cho sinh vật.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể sinh vật.
  • C. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa của sinh vật.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu hình và gián tiếp lên kiểu gen của sinh vật.

Câu 16: Loài nào sau đây được xem là cầu nối tiến hóa giữa cá và động vật lưỡng cư?

  • A. Khủng long Archaeopteryx
  • B. Chim thủy tổ Ichthyostega
  • C. Cá vây chân Tiktaalik roseae
  • D. Động vật có vú Eohippus

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng sinh học phân tử ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Sự tương đồng về trình tự nucleotide của DNA giữa các loài.
  • B. Sự phổ biến của bộ mã di truyền chung cho hầu hết các sinh vật.
  • C. Sự tương đồng về cấu trúc protein giữa các loài khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về hình thái bên ngoài giữa các loài.

Câu 18: Điều gì quyết định chiều hướng tiến hóa của sinh vật?

  • A. Áp lực chọn lọc của môi trường và khả năng thích nghi của sinh vật.
  • B. Mong muốn chủ quan của sinh vật muốn trở nên hoàn thiện hơn.
  • C. Sự can thiệp của con người vào quá trình tiến hóa.
  • D. Yếu tố ngẫu nhiên và đột biến gen không định hướng.

Câu 19: Một quần thể vi khuẩn kháng kháng sinh phát triển mạnh mẽ sau khi sử dụng kháng sinh kéo dài. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho hình thức chọn lọc tự nhiên nào?

  • A. Chọn lọc ổn định
  • B. Chọn lọc định hướng
  • C. Chọn lọc phân hóa
  • D. Chọn lọc giới tính

Câu 20: Hiện tượng trôi dạt gene (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể nào?

  • A. Quần thể có kích thước lớn và đa dạng di truyền cao.
  • B. Quần thể có sự giao phối ngẫu nhiên hoàn toàn.
  • C. Quần thể có kích thước nhỏ.
  • D. Quần thể chịu áp lực chọn lọc mạnh mẽ.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng giải phẫu so sánh ủng hộ tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng (homologous organs)
  • B. Cơ quan thoái hóa (vestigial organs)
  • C. Phôi sinh học so sánh (comparative embryology)
  • D. Hóa thạch (fossils)

Câu 22: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây là cách ly TRƯỚC HỢP TỬ?

  • A. Cách ly tập tính (behavioral isolation)
  • B. Cách ly con lai (hybrid inviability)
  • C. Cách ly bất thụ con lai (hybrid sterility)
  • D. Cách ly suy yếu con lai (hybrid breakdown)

Câu 23: Hình thành loài bằng con đường địa lý thường xảy ra khi nào?

  • A. Các quần thể giao phối tự do và sống trong cùng một khu vực địa lý.
  • B. Các quần thể bị chia cắt bởi các rào cản địa lý, ngăn cản sự trao đổi gene.
  • C. Có sự đột biến lớn làm thay đổi bộ nhiễm sắc thể của một số cá thể.
  • D. Áp lực chọn lọc môi trường đồng nhất trên toàn bộ khu vực phân bố của loài.

Câu 24: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Cách ly địa lý hoàn toàn giữa các quần thể.
  • B. Đột biến ngẫu nhiên làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
  • C. Chọn lọc tự nhiên theo các hướng khác nhau trong các ổ sinh thái khác nhau.
  • D. Giao phối cận huyết trong quần thể nhỏ.

Câu 25: Hiện tượng đa bội hóa (polyploidy) thường dẫn đến hình thành loài mới ở nhóm sinh vật nào?

  • A. Động vật có xương sống
  • B. Vi khuẩn
  • C. Động vật không xương sống
  • D. Thực vật

Câu 26: Tốc độ tiến hóa của loài có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời gian thế hệ ngắn và áp lực chọn lọc mạnh.
  • B. Thời gian thế hệ dài và môi trường ổn định.
  • C. Kích thước quần thể lớn và sự giao phối ngẫu nhiên.
  • D. Đa dạng di truyền thấp và cách ly địa lý.

Câu 27: Dạng bằng chứng tiến hóa nào sau đây KHÔNG trực tiếp quan sát được trong tự nhiên mà cần phân tích và suy luận?

  • A. Hóa thạch
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 28: Trong một quần thể bướm, màu cánh đen (B) là trội hoàn toàn so với màu cánh trắng (b). Tần số alen b là 0.4. Theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu hình cánh đen trong quần thể này là bao nhiêu?

  • A. 16%
  • B. 84%
  • C. 48%
  • D. 36%

Câu 29: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg?

  • A. Quần thể có kích thước lớn
  • B. Không có chọn lọc tự nhiên
  • C. Giao phối ngẫu nhiên
  • D. Có sự di nhập gene giữa các quần thể

Câu 30: Câu hỏi mở: Hãy trình bày ngắn gọn vai trò của đột biến và giao phối trong việc tạo ra nguồn biến dị di truyền cho quá trình tiến hóa.

  • A. N/A
  • B. N/A
  • C. N/A
  • D. N/A

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình hình thành sự sống trên Trái Đất theo quan điểm hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thí nghiệm của Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì liên quan đến nguồn gốc sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả thuyết 'thế giới RNA' đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn sớm của sự sống vì RNA có đặc tính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về đa dạng sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nguyên sinh vật nhân thực đầu tiên có khả năng quang hợp xuất hiện nhờ quá trình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự kiện 'bùng nổ kỷ Cambri' (Cambrian explosion) đánh dấu điều gì trong lịch sử phát triển sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Động vật chân khớp (Arthropoda) là nhóm sinh vật đa dạng nhất trên Trái Đất. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố góp phần vào sự thành công tiến hóa của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thực vật hạt kín (Angiosperms) chiếm ưu thế trong hệ sinh thái trên cạn ngày nay nhờ đặc điểm tiến hóa nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tuyệt chủng hàng loạt (mass extinction) có vai trò như thế nào trong lịch sử phát triển sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hóa thạch (fossil) đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu lịch sử phát triển sự sống vì chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử phát triển sự sống: (1) Xuất hiện thực vật có mạch trên cạn, (2) Bùng nổ kỷ Cambri, (3) Hình thành tế bào nhân thực, (4) Xuất hiện sự quang hợp.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kỷ nào sau đây được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của bò sát'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích cây phát sinh loài (phylogenetic tree) cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa của loài người, đặc điểm nào sau đây xuất hiện MUỘN NHẤT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chọn phát biểu SAI về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình phát triển sự sống.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Loài nào sau đây được xem là cầu nối tiến hóa giữa cá và động vật lưỡng cư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng sinh học phân tử ủng hộ thuyết tiến hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì quyết định chiều hướng tiến hóa của sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một quần thể vi khuẩn kháng kháng sinh phát triển mạnh mẽ sau khi sử dụng kháng sinh kéo dài. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho hình thức chọn lọc tự nhiên nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hiện tượng trôi dạt gene (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng giải phẫu so sánh ủng hộ tiến hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây là cách ly TRƯỚC HỢP TỬ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hình thành loài bằng con đường địa lý thường xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hiện tượng đa bội hóa (polyploidy) thường dẫn đến hình thành loài mới ở nhóm sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tốc độ tiến hóa của loài có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Dạng bằng chứng tiến hóa nào sau đây KHÔNG trực tiếp quan sát được trong tự nhiên mà cần phân tích và suy luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong một quần thể bướm, màu cánh đen (B) là trội hoàn toàn so với màu cánh trắng (b). Tần số alen b là 0.4. Theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu hình cánh đen trong quần thể này là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Câu hỏi mở: Hãy trình bày ngắn gọn vai trò của đột biến và giao phối trong việc tạo ra nguồn biến dị di truyền cho quá trình tiến hóa.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về sự kiện "Vụ nổ Cambri" trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất, xóa sổ hầu hết các dạng sống phức tạp.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật chính trong thời gian ngắn.
  • C. Giai đoạn hình thành sự sống từ các hợp chất vô cơ đầu tiên trên Trái Đất.
  • D. Thời kỳ các loài thực vật có mạch đầu tiên xâm chiếm lục địa, tạo nên hệ sinh thái trên cạn.

Câu 2: Giả thuyết "Thế giới RNA" đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ giả thuyết này?

  • A. RNA có khả năng lưu trữ thông tin di truyền giống như DNA.
  • B. RNA có thể hoạt động như enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa (ribozyme).
  • C. RNA là thành phần cấu tạo của ribosome, bào quan tổng hợp protein.
  • D. RNA có cấu trúc mạch kép xoắn giúp bảo vệ thông tin di truyền tốt hơn DNA.

Câu 3: Cơ chế nội cộng sinh được xem là chìa khóa cho sự hình thành tế bào nhân thực. Bào quan nào sau đây được cho là có nguồn gốc từ nội cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 4: Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống, dẫn đến sự thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất và mở đường cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực
  • B. Sự phát minh ra quang hợp thải oxy
  • C. Vụ nổ Cambri
  • D. Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias

Câu 5: Hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu về lịch sử phát triển sự sống. Tuy nhiên, hồ sơ hóa thạch có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là của hồ sơ hóa thạch?

  • A. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ, nhiều loài sinh vật không hóa thạch hóa được.
  • B. Việc xác định niên đại tuyệt đối của hóa thạch đôi khi gặp khó khăn.
  • C. Hóa thạch thường bị biến dạng hoặc phá hủy theo thời gian.
  • D. Hóa thạch cung cấp thông tin đầy đủ về cấu trúc di truyền của sinh vật cổ đại.

Câu 6: Phân tích so sánh trình tự DNA giữa các loài sinh vật khác nhau là một trong những bằng chứng mạnh mẽ về mối quan hệ tiến hóa. Loài nào sau đây có trình tự DNA gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ Macaca
  • C. Vượn người
  • D. Đười ươi

Câu 7: Các cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa quan trọng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ quan tương đồng?

  • A. Có nguồn gốc phát triển từ cùng một cơ quan tiền thân trong phôi.
  • B. Có cấu trúc giải phẫu cơ bản giống nhau.
  • C. Có thể thực hiện các chức năng khác nhau ở các loài khác nhau.
  • D. Có hình thái và cấu trúc hoàn toàn giống nhau ở các loài khác nhau.

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt có vai trò như thế nào trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Làm giảm đa dạng sinh học và gây suy thoái hệ sinh thái.
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực, không mang lại lợi ích cho sự phát triển sự sống.
  • C. Mở ra các niche sinh thái mới, tạo điều kiện cho các nhóm sinh vật còn sống sót đa dạng hóa và thích nghi.
  • D. Dẫn đến sự ổn định của hệ sinh thái và làm chậm quá trình tiến hóa.

Câu 9: Điều kiện môi trường nào trên Trái Đất sơ khai được cho là thuận lợi cho sự hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ đơn giản?

  • A. Bầu khí quyển giàu chất khử (ví dụ: CH4, NH3, H2S), năng lượng từ bức xạ UV và sấm sét.
  • B. Bầu khí quyển giàu oxy (O2), nhiệt độ thấp và áp suất cao.
  • C. Môi trường nước biển sâu, giàu oxy và ánh sáng mặt trời.
  • D. Bầu khí quyển trung tính (chủ yếu N2 và CO2), nhiệt độ ổn định.

Câu 10: Thí nghiệm Miller-Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh khả năng tự nhân đôi của RNA trong môi trường nguyên thủy.
  • B. Kiểm tra giả thuyết về khả năng các chất hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất sơ khai.
  • C. Nghiên cứu quá trình hình thành màng tế bào nguyên thủy.
  • D. Tìm hiểu cơ chế nội cộng sinh dẫn đến hình thành tế bào nhân thực.

Câu 11: Trong quá trình phát triển sự sống, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giới sinh vật nhân sơ sang giới sinh vật nhân thực?

  • A. Sự xuất hiện khả năng quang hợp
  • B. Sự hình thành màng tế bào
  • C. Sự hình thành hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc
  • D. Sự phát triển khả năng di chuyển chủ động

Câu 12: Loài sinh vật nào sau đây được xem là tổ tiên chung gần nhất của thực vật trên cạn?

  • A. Tảo nâu
  • B. Tảo lục
  • C. Tảo đỏ
  • D. Vi khuẩn lam

Câu 13: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn đã từng xảy ra trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Tuyệt chủng kỷ Ordovic-Silur
  • B. Tuyệt chủng kỷ Devon muộn
  • C. Tuyệt chủng kỷ Permi-Trias
  • D. Tuyệt chủng kỷ Jura-Creta

Câu 14: Phương pháp đồng hồ phân tử (molecular clock) được sử dụng để ước tính điều gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Xác định cấu trúc không gian của protein.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của hóa thạch.
  • C. Ước tính thời điểm các nhánh tiến hóa phân kỳ.
  • D. Đo tốc độ di chuyển của các loài động vật.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là ĐÚNG?

  • A. Sự sống được tạo ra một cách ngẫu nhiên và đồng thời ở khắp mọi nơi trên Trái Đất.
  • B. Sự sống có thể phát sinh từ chất vô sinh qua nhiều giai đoạn phức tạp trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Sự sống chỉ có thể được tạo ra bởi một lực siêu nhiên bên ngoài vũ trụ.
  • D. Sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ các hành tinh khác trong vũ trụ (thuyết panspermia).

Câu 16: Cho sơ đồ cây phát sinh loài đơn giản sau (mô tả mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật). Nhóm sinh vật nào có quan hệ gần gũi nhất với "Lưỡng cư"?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 17: [Hình ảnh cây phát sinh loài đơn giản với các nhánh: Cá có xương - Lưỡng cư - Bò sát - Chim - Thú]

  • A. Cá có xương
  • B. Bò sát
  • C. Chim
  • D. Thú

Câu 17: Trong quá trình tiến hóa, đặc điểm thích nghi nào sau đây giúp thực vật có thể chinh phục môi trường trên cạn?

  • A. Khả năng quang hợp
  • B. Thành tế bào cellulose
  • C. Hệ mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây)
  • D. Sinh sản bằng bào tử

Câu 18: Sự kiện nào sau đây được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của loài khủng long không phải chim vào cuối kỷ Creta?

  • A. Biến đổi khí hậu do hoạt động núi lửa kéo dài
  • B. Va chạm của thiên thạch lớn vào Trái Đất
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt với các loài động vật có vú
  • D. Dịch bệnh lan rộng trên toàn cầu

Câu 19: Quan điểm nào sau đây về tiến hóa là phù hợp với thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

  • A. Tiến hóa diễn ra theo hướng xác định trước, nhằm đạt đến một mục tiêu cuối cùng.
  • B. Các biến dị di truyền phát sinh do nhu cầu thích nghi của sinh vật.
  • C. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế duy nhất quyết định hướng tiến hóa.
  • D. Tiến hóa là quá trình biến đổi vốn gene của quần thể dưới tác động của nhiều nhân tố, trong đó chọn lọc tự nhiên đóng vai trò chính.

Câu 20: Trong các bằng chứng tiến hóa, cơ quan thoái hóa (vestigial organs) cung cấp thông tin gì?

  • A. Về tổ tiên chung của các loài sinh vật và quá trình biến đổi theo thời gian.
  • B. Về sự tương đồng về chức năng giữa các loài khác nhau.
  • C. Về các đặc điểm thích nghi mới phát sinh ở các loài hiện đại.
  • D. Về sự giống nhau trong quá trình phát triển phôi của các loài.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của đột biến gene trong quá trình tiến hóa?

  • A. Đột biến gene tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
  • B. Đột biến gene có thể làm thay đổi tần số allele trong quần thể.
  • C. Đột biến gene luôn tạo ra các allele có lợi cho sinh vật.
  • D. Đột biến gene xảy ra ngẫu nhiên và vô hướng.

Câu 22: Loài nào sau đây được xem là đại diện còn sống sót gần gũi nhất với tổ tiên của các loài cá voi?

  • A. Cá mập
  • B. Hà mã
  • C. Hải cẩu
  • D. Rái cá

Câu 23: Sự kiện "Trái Đất tuyết" (Snowball Earth) trong lịch sử Trái Đất có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển sự sống?

  • A. Thúc đẩy sự đa dạng hóa nhanh chóng của sinh vật nhân thực.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài động vật có xương sống.
  • C. Gây ra áp lực chọn lọc mạnh mẽ, có thể dẫn đến sự xuất hiện các đặc điểm thích nghi mới và sự kiện "Vụ nổ Cambri" sau đó.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng hoàn toàn của sự sống trên Trái Đất.

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa hóa học, giai đoạn hình thành các "giọt keo" (coacervates) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp vật chất di truyền đầu tiên cho sự sống.
  • B. Tạo ra môi trường nội bào đầu tiên, giúp tập trung và bảo vệ các phản ứng hóa học.
  • C. Xúc tác các phản ứng tổng hợp protein đầu tiên.
  • D. Hình thành màng tế bào lipid kép.

Câu 25: Dựa trên bằng chứng hóa thạch, loài người Homo sapiens xuất hiện vào kỷ nào của đại Tân sinh (Cenozoic)?

  • A. Paleogen
  • B. Neogen
  • C. Paleocen
  • D. Đệ Tứ (kỷ Đệ Tứ/kỷ Holocen và Pleistocen)

Câu 26: Hiện tượng "tương đồng cấu trúc" (structural homology) giữa chi trước của dơi, cánh tay người và vây cá voi là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Các loài này có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • B. Các loài này sống trong cùng môi trường.
  • C. Các loài này có kiểu dinh dưỡng giống nhau.
  • D. Các loài này tiến hóa hội tụ để thích nghi với môi trường tương tự.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về "thời đại của bò sát" trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • D. Đại Thái cổ (Archean)

Câu 28: Sự kiện nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình phát triển sự sống trên Trái Đất trong đại Thái Cổ (Archean)?

  • A. Sự hình thành Trái Đất
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ đầu tiên
  • C. Sự phát triển của quang hợp không oxygen
  • D. Sự kiện Vụ nổ Cambri

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố được sử dụng để phân chia các đại và kỷ trong lịch sử địa chất?

  • A. Các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt
  • B. Sự xuất hiện các nhóm sinh vật lớn mới
  • C. Thay đổi về độ mặn của đại dương
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu

Câu 30: Cho tình huống: Một quần thể vi khuẩn phát triển trong môi trường có kháng sinh. Sau một thời gian, người ta thấy rằng đa số vi khuẩn trở nên kháng kháng sinh. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với thuyết tiến hóa?

  • A. Vi khuẩn đã chủ động biến đổi gene để kháng kháng sinh nhằm tồn tại.
  • B. Trong quần thể ban đầu đã có một số vi khuẩn mang gene kháng kháng sinh. Kháng sinh đã chọn lọc và giữ lại các cá thể này, làm tăng tần số allele kháng kháng sinh.
  • C. Kháng sinh đã gây ra đột biến gene ở vi khuẩn, tạo ra khả năng kháng kháng sinh.
  • D. Vi khuẩn đã học cách thích nghi với kháng sinh thông qua quá trình rèn luyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về sự kiện 'Vụ nổ Cambri' trong lịch sử phát triển sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Giả thuyết 'Thế giới RNA' đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ giả thuyết này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cơ chế nội cộng sinh được xem là chìa khóa cho sự hình thành tế bào nhân thực. Bào quan nào sau đây được cho là có nguồn gốc từ nội cộng sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống, dẫn đến sự thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất và mở đường cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu về lịch sử phát triển sự sống. Tuy nhiên, hồ sơ hóa thạch có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là của hồ sơ hóa thạch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân tích so sánh trình tự DNA giữa các loài sinh vật khác nhau là một trong những bằng chứng mạnh mẽ về mối quan hệ tiến hóa. Loài nào sau đây có trình tự DNA gần gũi nhất với người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Các cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa quan trọng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ quan tương đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt có vai trò như thế nào trong lịch sử phát triển sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều kiện môi trường nào trên Trái Đất sơ khai được cho là thuận lợi cho sự hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ đơn giản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thí nghiệm Miller-Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình phát triển sự sống, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giới sinh vật nhân sơ sang giới sinh vật nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loài sinh vật nào sau đây được xem là tổ tiên chung gần nhất của thực vật trên cạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn đã từng xảy ra trong lịch sử Trái Đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phương pháp đồng hồ phân tử (molecular clock) được sử dụng để ước tính điều gì trong nghiên cứu tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phát biểu nào sau đây về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là ĐÚNG?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

[Hình ảnh cây phát sinh loài đơn giản với các nhánh: Cá có xương - Lưỡng cư - Bò sát - Chim - Thú]

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình tiến hóa, đặc điểm thích nghi nào sau đây giúp thực vật có thể chinh phục môi trường trên cạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sự kiện nào sau đây được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của loài khủng long không phải chim vào cuối kỷ Creta?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Quan điểm nào sau đây về tiến hóa là phù hợp với thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các bằng chứng tiến hóa, cơ quan thoái hóa (vestigial organs) cung cấp thông tin gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của đột biến gene trong quá trình tiến hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Loài nào sau đây được xem là đại diện còn sống sót gần gũi nhất với tổ tiên của các loài cá voi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Sự kiện 'Trái Đất tuyết' (Snowball Earth) trong lịch sử Trái Đất có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa hóa học, giai đoạn hình thành các 'giọt keo' (coacervates) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Dựa trên bằng chứng hóa thạch, loài người Homo sapiens xuất hiện vào kỷ nào của đại Tân sinh (Cenozoic)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hiện tượng 'tương đồng cấu trúc' (structural homology) giữa chi trước của dơi, cánh tay người và vây cá voi là bằng chứng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'thời đại của bò sát' trong lịch sử phát triển sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sự kiện nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình phát triển sự sống trên Trái Đất trong đại Thái Cổ (Archean)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố được sử dụng để phân chia các đại và kỷ trong lịch sử địa chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Cho tình huống: Một quần thể vi khuẩn phát triển trong môi trường có kháng sinh. Sau một thời gian, người ta thấy rằng đa số vi khuẩn trở nên kháng kháng sinh. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với thuyết tiến hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa thạch là gì và ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu hóa thạch trong Sinh học là gì?

  • A. Là tàn tích của sinh vật hiện đại được bảo quản, giúp nghiên cứu cấu tạo cơ thể chúng.
  • B. Là tàn tích hoặc dấu vết của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất xa xưa, cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử sự sống và tiến hóa.
  • C. Là các khoáng vật quý hiếm được tìm thấy trong lòng đất, chỉ có giá trị về mặt địa chất.
  • D. Là các công cụ lao động của người tiền sử, giúp hiểu về lịch sử văn hóa loài người.

Câu 2: Một mẫu hóa thạch gỗ được phân tích và xác định lượng đồng vị C14 còn lại là 1/4 so với lượng ban đầu khi cây còn sống. Biết chu kỳ bán rã của C14 là khoảng 5730 năm. Tuổi xấp xỉ của mẫu hóa thạch này là bao nhiêu?

  • A. 5730 năm
  • B. 1146 năm
  • C. 11460 năm
  • D. 17190 năm

Câu 3: Việc phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx, một loài sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài) và chim (lông vũ, cánh), có ý nghĩa gì quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa?

  • A. Chứng minh rằng chim và bò sát không có mối quan hệ họ hàng.
  • B. Chỉ ra rằng sự tiến hóa diễn ra rất nhanh trong một thời gian ngắn.
  • C. Là bằng chứng cho sự cố định loài, không có sự thay đổi qua thời gian.
  • D. Cung cấp bằng chứng về một dạng chuyển tiếp giữa hai nhóm sinh vật lớn, ủng hộ thuyết tiến hóa.

Câu 4: Đại địa chất nào chứng kiến sự bùng nổ đa dạng của sự sống trong môi trường biển và sự xuất hiện của các ngành động vật không xương sống chính?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Tân sinh
  • D. Tiền Cambri

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất, xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh và làm biến mất khoảng 96% loài sinh vật biển?

  • A. Tuyệt chủng cuối Kỉ Creta
  • B. Tuyệt chủng cuối Kỉ Pecmi
  • C. Tuyệt chủng cuối Kỉ Đệ Tam
  • D. Tuyệt chủng cuối Kỉ Jura

Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỉ nguyên của bò sát" do sự phát triển mạnh mẽ và thống trị của nhóm này trên cạn, dưới nước và trên không?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Tân sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Tiền Cambri

Câu 7: So với Kỉ Trias và Kỉ Jura của Đại Trung sinh, Kỉ Creta có đặc điểm nổi bật nào về sự tiến hóa của thực vật?

  • A. Sự thống trị của thực vật không hạt (rêu, dương xỉ).
  • B. Chỉ có thực vật hạt trần tồn tại.
  • C. Thực vật có mạch lần đầu tiên xuất hiện.
  • D. Thực vật hạt kín (thực vật có hoa) xuất hiện và bắt đầu phân hóa mạnh mẽ.

Câu 8: Giả sử bạn tìm thấy ba lớp đá trầm tích xếp chồng lên nhau. Lớp dưới cùng chứa hóa thạch A, lớp giữa chứa hóa thạch B, và lớp trên cùng chứa hóa thạch C. Dựa vào nguyên tắc địa tầng, bạn có thể kết luận gì về tuổi tương đối của ba hóa thạch này?

  • A. Hóa thạch A cổ nhất, tiếp theo là B, và C là trẻ nhất.
  • B. Hóa thạch C cổ nhất, tiếp theo là B, và A là trẻ nhất.
  • C. Ba hóa thạch A, B, C có cùng tuổi.
  • D. Không thể xác định tuổi tương đối nếu không biết loại hóa thạch.

Câu 9: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỉ nguyên của thú và thực vật hạt kín" do sự phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế của hai nhóm này?

  • A. Đại Tân sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Tiền Cambri

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Kỉ Creta (khoảng 66 triệu năm trước), được cho là do va chạm thiên thạch và hoạt động núi lửa, đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các nhóm sinh vật sau đó?

  • A. Làm cho bò sát, đặc biệt là khủng long, tiếp tục thống trị trong Đại Tân sinh.
  • B. Gây ra sự tuyệt chủng hoàn toàn của thực vật hạt kín.
  • C. Loại bỏ nhiều đối thủ cạnh tranh lớn, tạo điều kiện cho thú và chim phát triển đa dạng và chiếm ưu thế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến tiến hóa của các nhóm sinh vật còn lại.

Câu 11: Để xác định tuổi tuyệt đối của các mẫu vật địa chất rất cổ có niên đại hàng trăm triệu đến hàng tỉ năm, phương pháp xác định tuổi bằng đồng vị phóng xạ nào sau đây thường được sử dụng, thay vì C14?

  • A. Phương pháp C14 (Carbon-14)
  • B. Phương pháp đo độ dày địa tầng
  • C. Phương pháp so sánh hóa thạch chỉ thị
  • D. Các phương pháp sử dụng đồng vị có chu kỳ bán rã dài như K-Ar (Kali-Argon) hoặc U-Pb (Urani-Chì).

Câu 12: Một mẫu đá núi lửa ban đầu chứa đồng vị phóng xạ X. Sau 2 chu kỳ bán rã của X, tỉ lệ giữa lượng sản phẩm phân rã Y được tạo ra và lượng đồng vị X còn lại trong mẫu sẽ là bao nhiêu?

  • A. 1:1
  • B. 3:1
  • C. 1:3
  • D. 1:4

Câu 13: Sự hình thành siêu lục địa Pangea vào cuối Đại Cổ sinh được cho là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kiện tuyệt chủng Pecmi-Trias. Điều này xảy ra bởi vì sự liên kết các lục địa đã gây ra những biến đổi lớn nào?

  • A. Tăng diện tích bờ biển và môi trường sống ven biển.
  • B. Làm cho khí hậu toàn cầu trở nên ổn định và ôn hòa hơn.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài do tăng không gian sống.
  • D. Làm giảm diện tích bờ biển, thay đổi dòng hải lưu và khí hậu, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 14: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được biết đến với sự phát triển rực rỡ và đa dạng của cá, bao gồm cả sự xuất hiện của cá vây tay được cho là tổ tiên của động vật có xương sống trên cạn?

  • A. Kỉ Cambri
  • B. Kỉ Silur
  • C. Kỉ Devon
  • D. Kỉ Pecmi

Câu 15: Bước tiến hóa quan trọng nào đã giúp động vật có xương sống bắt đầu chinh phục môi trường đất liền, mặc dù vẫn còn phụ thuộc vào nước cho sinh sản?

  • A. Sự xuất hiện của cá có phổi.
  • B. Sự xuất hiện của lưỡng cư.
  • C. Sự xuất hiện của bò sát.
  • D. Sự xuất hiện của chim.

Câu 16: Kỉ nào thuộc Đại Trung sinh chứng kiến sự xuất hiện của những con khủng long đầu tiên, cùng với sự phát triển của thực vật hạt trần và sự xuất hiện của thú nguyên thủy?

  • A. Kỉ Trias (Tam Điệp)
  • B. Kỉ Jura
  • C. Kỉ Creta
  • D. Kỉ Pecmi

Câu 17: Nhóm động vật có xương sống trên cạn nào được cho là đã tiến hóa trực tiếp từ một nhánh bò sát cổ đại và phát triển mạnh mẽ trong Đại Tân sinh?

  • A. Lưỡng cư
  • B. Chim
  • C. Thú
  • D. Cá sụn

Câu 18: Đại địa chất nào chứng kiến sự phát triển đa dạng và chiếm ưu thế của côn trùng, đặc biệt là ở Kỉ Than đá với sự xuất hiện của các loài côn trùng khổng lồ?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Tân sinh
  • D. Tiền Cambri

Câu 19: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật cổ đại ở những lục địa hiện nay đã tách rời nhau bởi các đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch dương xỉ hạt Glossopteris ở Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc và Nam Cực) là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ cho giả thuyết nào?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ của các loài khác nhau.
  • B. Sự di cư đường dài của các loài cổ đại qua đại dương.
  • C. Sự cố định vị trí của các lục địa qua hàng triệu năm.
  • D. Thuyết trôi dạt lục địa và sự tồn tại của siêu lục địa trong quá khứ.

Câu 20: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được biết đến là thời kỳ đỉnh cao của khủng long, với sự xuất hiện của nhiều loài khổng lồ và đa dạng nhất?

  • A. Kỉ Trias
  • B. Kỉ Jura
  • C. Kỉ Creta
  • D. Kỉ Devon

Câu 21: Trong điều kiện môi trường sống ngày càng khô hạn và thay đổi thất thường, nhóm thực vật nào sau đây có lợi thế thích nghi cao hơn nhờ cấu trúc hạt được bảo vệ tốt và không phụ thuộc hoàn toàn vào nước cho quá trình thụ tinh?

  • A. Rêu
  • B. Dương xỉ
  • C. Tảo
  • D. Thực vật hạt kín

Câu 22: Thời kỳ nào trong lịch sử sự sống được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên và sự phát triển của động vật đa bào mềm yếu (ví dụ: hệ động vật Ediacara)?

  • A. Tiền Cambri
  • B. Đại Cổ sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 23: Sự kiện nào được xem là "bùng nổ Cambri", đánh dấu sự khởi đầu của Đại Cổ sinh và sự gia tăng đột ngột về số lượng và sự đa dạng của các ngành động vật, chủ yếu là các dạng có bộ xương ngoài?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật trên cạn.
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối Pecmi.
  • C. Sự xuất hiện và đa dạng hóa nhanh chóng của động vật đa bào có bộ xương ngoài trong môi trường biển.
  • D. Sự xuất hiện của loài người.

Câu 24: Quan sát một đồ thị biểu diễn sự thay đổi số lượng họ sinh vật biển qua các kỉ địa chất. Đồ thị cho thấy sự sụt giảm mạnh mẽ tại ranh giới giữa Kỉ Pecmi và Kỉ Trias, và giữa Kỉ Creta và Kỉ Đệ Tam. Điều này phản ánh hiện tượng gì trong lịch sử sự sống?

  • A. Các giai đoạn phát sinh loài mới diễn ra nhanh chóng.
  • B. Sự ổn định của hệ sinh thái biển trong các thời kỳ đó.
  • C. Các thời kỳ mà sự tiến hóa diễn ra chậm nhất.
  • D. Các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt đã làm suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu.

Câu 25: Loài người hiện đại (Homo sapiens) xuất hiện vào thời kỳ nào trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Kỉ Đệ Tứ (thuộc Đại Tân sinh)
  • B. Kỉ Đệ Tam (thuộc Đại Tân sinh)
  • C. Kỉ Creta (thuộc Đại Trung sinh)
  • D. Kỉ Pecmi (thuộc Đại Cổ sinh)

Câu 26: So sánh hệ thực vật của Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về nhóm thực vật chiếm ưu thế?

  • A. Đại Cổ sinh: Chủ yếu tảo; Đại Trung sinh: Chủ yếu dương xỉ.
  • B. Đại Cổ sinh: Chủ yếu thực vật hạt kín; Đại Trung sinh: Chủ yếu thực vật hạt trần.
  • C. Đại Cổ sinh: Chủ yếu thực vật không hạt (rêu, dương xỉ) và hạt trần nguyên thủy; Đại Trung sinh: Chủ yếu thực vật hạt trần và bắt đầu xuất hiện hạt kín.
  • D. Đại Cổ sinh: Chủ yếu thực vật hạt trần; Đại Trung sinh: Chủ yếu thực vật không hạt.

Câu 27: Một mẫu xương động vật cổ đại được tìm thấy có lượng C14 bằng 1/16 so với lượng C14 có trong xương của một sinh vật hiện đại. Biết chu kỳ bán rã của C14 là khoảng 5730 năm. Tuổi của mẫu xương này là bao nhiêu?

  • A. 5730 năm
  • B. 11460 năm
  • C. 17190 năm
  • D. 22920 năm

Câu 28: Cánh dơi, vây cá voi, chi trước của ngựa, tay người đều có cấu tạo xương tương tự nhau nhưng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi, chạy, cầm nắm). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và chúng cung cấp bằng chứng gì cho sự tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương tự, bằng chứng của tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan tương đồng, bằng chứng của tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung.
  • C. Cơ quan thoái hóa, bằng chứng về sự suy giảm chức năng theo thời gian.
  • D. Cơ quan thích nghi, bằng chứng về sự chọn lọc tự nhiên.

Câu 29: Sự phát triển và đa dạng hóa rực rỡ của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) trong Đại Trung sinh và Đại Tân sinh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến hóa và đa dạng hóa của những nhóm động vật nào nhờ mối quan hệ cộng sinh (thụ phấn, phát tán hạt) và nguồn thức ăn phong phú?

  • A. Cá và lưỡng cư.
  • B. Bò sát và khủng long.
  • C. Động vật thân mềm và giáp xác.
  • D. Côn trùng và chim.

Câu 30: "Thời kỳ này được đặc trưng bởi khí hậu ấm áp, ẩm ướt. Rừng dương xỉ thân gỗ và thực vật hạt trần nguyên thủy phát triển mạnh mẽ, tạo nên các mỏ than khổng lồ. Động vật trên cạn chủ yếu là lưỡng cư và côn trùng khổng lồ. Đây là thời kỳ đầu tiên bò sát xuất hiện." Mô tả này phù hợp nhất với kỉ địa chất nào?

  • A. Kỉ Cambri
  • B. Kỉ Than đá (Carboniferous)
  • C. Kỉ Jura
  • D. Kỉ Đệ Tam

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hóa thạch là gì và ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu hóa thạch trong Sinh học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một mẫu hóa thạch gỗ được phân tích và xác định lượng đồng vị C14 còn lại là 1/4 so với lượng ban đầu khi cây còn sống. Biết chu kỳ bán rã của C14 là khoảng 5730 năm. Tuổi xấp xỉ của mẫu hóa thạch này là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Việc phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx, một loài sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài) và chim (lông vũ, cánh), có ý nghĩa gì quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đại địa chất nào chứng kiến sự bùng nổ đa dạng của sự sống trong môi trường biển và sự xuất hiện của các ngành động vật không xương sống chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất, xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh và làm biến mất khoảng 96% loài sinh vật biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'kỉ nguyên của bò sát' do sự phát triển mạnh mẽ và thống trị của nhóm này trên cạn, dưới nước và trên không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So với Kỉ Trias và Kỉ Jura của Đại Trung sinh, Kỉ Creta có đặc điểm nổi bật nào về sự tiến hóa của thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Giả sử bạn tìm thấy ba lớp đá trầm tích xếp chồng lên nhau. Lớp dưới cùng chứa hóa thạch A, lớp giữa chứa hóa thạch B, và lớp trên cùng chứa hóa thạch C. Dựa vào nguyên tắc địa tầng, bạn có thể kết luận gì về tuổi tương đối của ba hóa thạch này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'kỉ nguyên của thú và thực vật hạt kín' do sự phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế của hai nhóm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Kỉ Creta (khoảng 66 triệu năm trước), được cho là do va chạm thiên thạch và hoạt động núi lửa, đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các nhóm sinh vật sau đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để xác định tuổi tuyệt đối của các mẫu vật địa chất rất cổ có niên đại hàng trăm triệu đến hàng tỉ năm, phương pháp xác định tuổi bằng đồng vị phóng xạ nào sau đây thường được sử dụng, thay vì C14?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một mẫu đá núi lửa ban đầu chứa đồng vị phóng xạ X. Sau 2 chu kỳ bán rã của X, tỉ lệ giữa lượng sản phẩm phân rã Y được tạo ra và lượng đồng vị X còn lại trong mẫu sẽ là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự hình thành siêu lục địa Pangea vào cuối Đại Cổ sinh được cho là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kiện tuyệt chủng Pecmi-Trias. Điều này xảy ra bởi vì sự liên kết các lục địa đã gây ra những biến đổi lớn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được biết đến với sự phát triển rực rỡ và đa dạng của cá, bao gồm cả sự xuất hiện của cá vây tay được cho là tổ tiên của động vật có xương sống trên cạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bước tiến hóa quan trọng nào đã giúp động vật có xương sống bắt đầu chinh phục môi trường đất liền, mặc dù vẫn còn phụ thuộc vào nước cho sinh sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Kỉ nào thuộc Đại Trung sinh chứng kiến sự xuất hiện của những con khủng long đầu tiên, cùng với sự phát triển của thực vật hạt trần và sự xuất hiện của thú nguyên thủy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nhóm động vật có xương sống trên cạn nào được cho là đã tiến hóa trực tiếp từ một nhánh bò sát cổ đại và phát triển mạnh mẽ trong Đại Tân sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đại địa chất nào chứng kiến sự phát triển đa dạng và chiếm ưu thế của côn trùng, đặc biệt là ở Kỉ Than đá với sự xuất hiện của các loài côn trùng khổng lồ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật cổ đại ở những lục địa hiện nay đã tách rời nhau bởi các đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch dương xỉ hạt Glossopteris ở Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc và Nam Cực) là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ cho giả thuyết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được biết đến là thời kỳ đỉnh cao của khủng long, với sự xuất hiện của nhiều loài khổng lồ và đa dạng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong điều kiện môi trường sống ngày càng khô hạn và thay đổi thất thường, nhóm thực vật nào sau đây có lợi thế thích nghi cao hơn nhờ cấu trúc hạt được bảo vệ tốt và không phụ thuộc hoàn toàn vào nước cho quá trình thụ tinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Thời kỳ nào trong lịch sử sự sống được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên và sự phát triển của động vật đa bào mềm yếu (ví dụ: hệ động vật Ediacara)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sự kiện nào được xem là 'bùng nổ Cambri', đánh dấu sự khởi đầu của Đại Cổ sinh và sự gia tăng đột ngột về số lượng và sự đa dạng của các ngành động vật, chủ yếu là các dạng có bộ xương ngoài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Quan sát một đồ thị biểu diễn sự thay đổi số lượng họ sinh vật biển qua các kỉ địa chất. Đồ thị cho thấy sự sụt giảm mạnh mẽ tại ranh giới giữa Kỉ Pecmi và Kỉ Trias, và giữa Kỉ Creta và Kỉ Đệ Tam. Điều này phản ánh hiện tượng gì trong lịch sử sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loài người hiện đại (Homo sapiens) xuất hiện vào thời kỳ nào trong lịch sử phát triển sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So sánh hệ thực vật của Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về nhóm thực vật chiếm ưu thế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một mẫu xương động vật cổ đại được tìm thấy có lượng C14 bằng 1/16 so với lượng C14 có trong xương của một sinh vật hiện đại. Biết chu kỳ bán rã của C14 là khoảng 5730 năm. Tuổi của mẫu xương này là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cánh dơi, vây cá voi, chi trước của ngựa, tay người đều có cấu tạo xương tương tự nhau nhưng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi, chạy, cầm nắm). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và chúng cung cấp bằng chứng gì cho sự tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sự phát triển và đa dạng hóa rực rỡ của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) trong Đại Trung sinh và Đại Tân sinh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến hóa và đa dạng hóa của những nhóm động vật nào nhờ mối quan hệ cộng sinh (thụ phấn, phát tán hạt) và nguồn thức ăn phong phú?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Thời kỳ này được đặc trưng bởi khí hậu ấm áp, ẩm ướt. Rừng dương xỉ thân gỗ và thực vật hạt trần nguyên thủy phát triển mạnh mẽ, tạo nên các mỏ than khổng lồ. Động vật trên cạn chủ yếu là lưỡng cư và côn trùng khổng lồ. Đây là thời kỳ đầu tiên bò sát xuất hiện.' Mô tả này phù hợp nhất với kỉ địa chất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, sự kiện nào đánh dấu sự bùng nổ đa dạng của các loài động vật có xương sống và không xương sống, đặc biệt là sự xuất hiện của nhiều ngành động vật mới?

  • A. Kỉ Jura (Đại Trung sinh)
  • B. Kỉ Cambri (Đại Cổ sinh)
  • C. Đại Nguyên sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 2: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một lớp địa tầng chứa hóa thạch của cây hạt trần (như cây thông) và bò sát khổng lồ (khủng long). Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, lớp địa tầng này có khả năng thuộc về đại nào?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Nguyên sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 3: Sự kiện nào sau đây được xem là một trong những cuộc đại tuyệt chủng lớn nhất trong lịch sử sự sống, xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh và mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của bò sát ở đại tiếp theo?

  • A. Tuyệt chủng Permi-Trias
  • B. Tuyệt chủng Creta-Paleogen
  • C. Sự kiện oxy hóa lớn (Great Oxidation Event)
  • D. Bùng nổ Cambri

Câu 4: Sự xuất hiện và phát triển của thực vật có hoa vào cuối Đại Trung sinh và đầu Đại Tân sinh đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào đối với hệ sinh thái và sự tiến hóa của động vật?

  • A. Gây ra sự suy tàn của côn trùng do cạnh tranh nguồn thức ăn.
  • B. Làm giảm sự đa dạng của động vật có vú do môi trường sống bị thay đổi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật ăn thực vật, không tác động đến động vật ăn thịt.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng hóa và tiến hóa đồng hành của côn trùng và chim.

Câu 5: Tại sao bằng chứng hóa thạch là đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Hóa thạch luôn bảo quản được toàn bộ cơ thể sinh vật nguyên vẹn.
  • B. Hóa thạch giúp xác định chính xác tuổi của Trái Đất.
  • C. Hóa thạch cung cấp hình ảnh trực tiếp về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian.
  • D. Hóa thạch chỉ được tìm thấy ở các lớp đá trầm tích gần bề mặt.

Câu 6: Sự kiện "Sự kiện oxy hóa lớn" (Great Oxidation Event) diễn ra vào Đại Nguyên sinh có ý nghĩa gì đối với sự phát triển sự sống sau này?

  • A. Dẫn đến sự tuyệt chủng của tất cả các loài vi khuẩn kị khí.
  • B. Tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí và hình thành tầng ozon.
  • C. Gây ra sự đóng băng toàn bộ Trái Đất, tiêu diệt sự sống.
  • D. Thúc đẩy sự xuất hiện của thực vật trên cạn.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của sinh vật trong Đại Nguyên sinh là gì?

  • A. Xuất hiện các tế bào nhân thực đầu tiên và sự đa dạng hóa của tảo.
  • B. Chủ yếu là vi khuẩn kị khí sống trong môi trường thiếu oxy.
  • C. Sự thống trị của khủng long và cây hạt trần.
  • D. Sự xuất hiện của động vật có vú và chim.

Câu 8: Sự trôi dạt lục địa (Continental Drift) được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự tiến hóa của sinh vật thông qua cơ chế nào?

  • A. Làm tăng đột ngột nhiệt độ toàn cầu, tiêu diệt nhiều loài.
  • B. Gây ra các trận động đất và núi lửa phá hủy môi trường sống.
  • C. Tạo ra các nguồn nước ngọt mới, thúc đẩy sự sống dưới nước.
  • D. Thay đổi khí hậu, tạo ra các rào cản địa lý, dẫn đến cách ly địa lý và hình thành loài mới.

Câu 9: Nếu nghiên cứu một lớp địa tầng chứa hóa thạch của cá cổ (như cá vây tay) và dương xỉ, bạn có thể suy đoán rằng lớp địa tầng này thuộc về thời kỳ nào?

  • A. Đại Thái cổ
  • B. Đại Cổ sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 10: Tại sao Đại Tân sinh được gọi là "Kỉ nguyên của động vật có vú và chim"?

  • A. Đây là thời kỳ duy nhất mà động vật có vú và chim tồn tại.
  • B. Động vật có vú và chim có kích thước lớn hơn tất cả các loài khác trong đại này.
  • C. Sau sự tuyệt chủng của khủng long, động vật có vú và chim đã phát triển mạnh mẽ, đa dạng hóa và chiếm lĩnh nhiều ổ sinh thái.
  • D. Tất cả các loài động vật có vú và chim hiện đại đều xuất hiện cùng lúc ở đầu Đại Tân sinh.

Câu 11: Sự hình thành tầng ozon trong khí quyển vào cuối Đại Nguyên sinh - đầu Đại Cổ sinh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự sống?

  • A. Giúp giữ ấm cho Trái Đất, ngăn chặn kỷ băng hà.
  • B. Làm tăng lượng oxy trong nước, thúc đẩy sự sống dưới biển.
  • C. Cung cấp nguồn nitơ cần thiết cho thực vật.
  • D. Bảo vệ sinh vật khỏi tác hại của tia cực tím từ Mặt Trời, tạo điều kiện cho sự sống di cư lên cạn.

Câu 12: So với Đại Cổ sinh, hệ thực vật ở Đại Trung sinh có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Sự suy thoái của dương xỉ và sự thống trị của hạt trần, sau đó là sự xuất hiện của hạt kín.
  • B. Sự phát triển vượt trội của rêu và tảo so với các nhóm khác.
  • C. Chỉ có thực vật không có mạch xuất hiện trong đại này.
  • D. Hệ thực vật không có sự thay đổi đáng kể giữa hai đại này.

Câu 13: Bằng chứng nào về sự phát triển sự sống cho thấy sự tương đồng trong cấu tạo giải phẫu của các cơ quan ở các loài khác xa nhau về mặt phân loại, nhưng lại có nguồn gốc chung?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy. Lớp địa tầng chứa hóa thạch này có khả năng thuộc về thời kỳ nào?

  • A. Đại Thái cổ
  • B. Đại Nguyên sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Trung sinh hoặc Đại Tân sinh

Câu 15: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Trung sinh (được biết đến nhiều nhất với sự biến mất của khủng long) được cho là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Va chạm với tiểu hành tinh lớn kết hợp với hoạt động núi lửa diện rộng.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của con người săn bắt khủng long.
  • C. Khí hậu trở nên quá nóng, khủng long không chịu được.
  • D. Thiếu nguồn thức ăn do thực vật hạt trần bị tuyệt chủng.

Câu 16: Bằng chứng về sự tương đồng trong cấu trúc và trình tự DNA, RNA, hoặc protein giữa các loài khác nhau cung cấp thông tin gì về lịch sử sự sống?

  • A. Chỉ ra sự khác biệt hoàn toàn về nguồn gốc giữa các loài.
  • B. Chứng minh mối quan hệ họ hàng và nguồn gốc chung của các loài.
  • C. Dự đoán hình dạng cơ thể của sinh vật đã tuyệt chủng.
  • D. Giải thích lý do tại sao một số loài sống dưới nước còn số khác sống trên cạn.

Câu 17: Sự hình thành các lục địa và đại dương như ngày nay chủ yếu diễn ra trong đại nào, tạo nên các điều kiện địa lý và khí hậu đa dạng thúc đẩy sự đa dạng hóa sinh học?

  • A. Đại Thái cổ
  • B. Đại Nguyên sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 18: Sự xuất hiện của cây có mạch vào cuối Đại Cổ sinh có ý nghĩa tiến hóa quan trọng như thế nào?

  • A. Cho phép thực vật vươn cao hơn và phân bố rộng rãi trên cạn.
  • B. Giúp thực vật thích nghi với môi trường nước mặn.
  • C. Làm giảm nhu cầu về nước của thực vật.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với sự phát triển của tảo.

Câu 19: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa các loài động vật có xương sống?

  • A. Tất cả các loài động vật có xương sống đều có phôi thai giống hệt nhau ở mọi giai đoạn.
  • B. Phôi thai của các loài càng khác biệt thì quan hệ họ hàng càng gần.
  • C. Các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài có quan hệ họ hàng gần thường giống nhau, phản ánh nguồn gốc chung.
  • D. Phôi sinh học chỉ cung cấp bằng chứng về sự tiến hóa của thực vật.

Câu 20: Tại sao Đại Thái cổ và Đại Nguyên sinh thường được gọi chung là Liên đại Tiền Cambri (Precambrian)?

  • A. Vì đây là thời kỳ chỉ tồn tại các sinh vật nhân thực đơn giản.
  • B. Vì chiếm phần lớn thời gian lịch sử Trái Đất và có ít hóa thạch rõ ràng so với các đại sau.
  • C. Vì tất cả các sinh vật sống trong hai đại này đều đã tuyệt chủng.
  • D. Vì đây là thời kỳ duy nhất có sự sống xuất hiện trên Trái Đất.

Câu 21: Sự chuyển dịch từ sinh vật tiền nhân (Prokaryote) sang sinh vật nhân thực (Eukaryote) là một bước tiến hóa vĩ đại diễn ra trong đại nào?

  • A. Đại Thái cổ
  • B. Đại Nguyên sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Trung sinh

Câu 22: Sự xuất hiện của động vật bò sát có khả năng đẻ trứng trên cạn là một thích nghi quan trọng, giúp chúng chiếm lĩnh môi trường sống mới. Sự kiện này diễn ra chủ yếu trong đại nào?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Thái cổ
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Trung sinh

Câu 23: Tại sao sự đa dạng của động vật có vú tăng lên đáng kể sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh?

  • A. Động vật có vú đột nhiên có khả năng bay lượn.
  • B. Khí hậu trở nên lạnh hơn, chỉ động vật có vú mới sống sót.
  • C. Thực vật hạt kín cung cấp nguồn thức ăn mới chỉ cho động vật có vú.
  • D. Sự biến mất của khủng long đã giải phóng nhiều ổ sinh thái, giảm cạnh tranh, cho phép động vật có vú nhỏ bé trước đó phát triển và đa dạng hóa.

Câu 24: Nếu bạn nghiên cứu một lớp đá chứa hóa thạch của tảo lục và động vật không xương sống thân mềm (như sứa, giun dẹp), lớp đá này có khả năng hình thành trong đại nào?

  • A. Đại Thái cổ
  • B. Đại Nguyên sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 25: Bằng chứng địa lí sinh vật (phân bố của các loài trên Trái Đất) ủng hộ thuyết tiến hóa như thế nào?

  • A. Các loài có quan hệ họ hàng gần thường sống ở các khu vực địa lý gần nhau hoặc từng liên kết trong quá khứ.
  • B. Các loài giống nhau hoàn toàn luôn được tìm thấy ở các lục địa khác nhau.
  • C. Sự phân bố của loài không liên quan gì đến lịch sử địa chất.
  • D. Bằng chứng này chỉ áp dụng cho thực vật, không áp dụng cho động vật.

Câu 26: Sự xuất hiện của vượn người và sau đó là loài người hiện đại (Homo sapiens) là sự kiện đặc trưng của đại nào?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Nguyên sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 27: Đâu là xu hướng tiến hóa chính được phản ánh qua lịch sử phát triển sự sống từ Đại Thái cổ đến Đại Tân sinh?

  • A. Từ sinh vật đa bào đến sinh vật đơn bào.
  • B. Từ các dạng sống đơn giản, kém tổ chức đến các dạng sống phức tạp, có tổ chức cao.
  • C. Từ sinh vật hiếu khí đến sinh vật kị khí.
  • D. Từ các loài sống trên cạn đến các loài sống dưới nước.

Câu 29: Giả sử một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của sinh vật nhân thực đơn bào cổ nhất. Hóa thạch này có khả năng được tìm thấy trong các lớp đá thuộc đại nào?

  • A. Đại Thái cổ
  • B. Đại Nguyên sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Trung sinh

Câu 30: Hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) trong Đại Nguyên sinh đã tạo ra thay đổi quan trọng nào đối với khí quyển Trái Đất, ảnh hưởng đến sự sống sau này?

  • A. Tăng dần nồng độ khí oxy.
  • B. Giảm nồng độ khí CO2 đến mức cạn kiệt.
  • C. Tăng nồng độ khí metan.
  • D. Giảm nhiệt độ toàn cầu đột ngột.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, sự kiện nào đánh dấu sự bùng nổ đa dạng của các loài động vật có xương sống và không xương sống, đặc biệt là sự xuất hiện của nhiều ngành động vật mới?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một lớp địa tầng chứa hóa thạch của cây hạt trần (như cây thông) và bò sát khổng lồ (khủng long). Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, lớp địa tầng này có khả năng thuộc về đại nào?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sự kiện nào sau đây được xem là một trong những cuộc đại tuyệt chủng lớn nhất trong lịch sử sự sống, xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh và mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của bò sát ở đại tiếp theo?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sự xuất hiện và phát triển của thực vật có hoa vào cuối Đại Trung sinh và đầu Đại Tân sinh đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào đối với hệ sinh thái và sự tiến hóa của động vật?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tại sao bằng chứng hóa thạch là đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử phát triển sự sống?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sự kiện 'Sự kiện oxy hóa lớn' (Great Oxidation Event) diễn ra vào Đại Nguyên sinh có ý nghĩa gì đối với sự phát triển sự sống sau này?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của sinh vật trong Đại Nguyên sinh là gì?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sự trôi dạt lục địa (Continental Drift) được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự tiến hóa của sinh vật thông qua cơ chế nào?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nếu nghiên cứu một lớp địa tầng chứa hóa thạch của cá cổ (như cá vây tay) và dương xỉ, bạn có thể suy đoán rằng lớp địa tầng này thuộc về thời kỳ nào?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao Đại Tân sinh được gọi là 'Kỉ nguyên của động vật có vú và chim'?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sự hình thành tầng ozon trong khí quyển vào cuối Đại Nguyên sinh - đầu Đại Cổ sinh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự sống?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So với Đại Cổ sinh, hệ thực vật ở Đại Trung sinh có điểm khác biệt cơ bản nào?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bằng chứng nào về sự phát triển sự sống cho thấy sự tương đồng trong cấu tạo giải phẫu của các cơ quan ở các loài khác xa nhau về mặt phân loại, nhưng lại có nguồn gốc chung?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy. Lớp địa tầng chứa hóa thạch này có khả năng thuộc về thời kỳ nào?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Trung sinh (được biết đến nhiều nhất với sự biến mất của khủng long) được cho là do nguyên nhân chính nào?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bằng chứng về sự tương đồng trong cấu trúc và trình tự DNA, RNA, hoặc protein giữa các loài khác nhau cung cấp thông tin gì về lịch sử sự sống?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Sự hình thành các lục địa và đại dương như ngày nay chủ yếu diễn ra trong đại nào, tạo nên các điều kiện địa lý và khí hậu đa dạng thúc đẩy sự đa dạng hóa sinh học?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sự xuất hiện của cây có mạch vào cuối Đại Cổ sinh có ý nghĩa tiến hóa quan trọng như thế nào?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa các loài động vật có xương sống?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tại sao Đại Thái cổ và Đại Nguyên sinh thường được gọi chung là Liên đại Tiền Cambri (Precambrian)?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sự chuyển dịch từ sinh vật tiền nhân (Prokaryote) sang sinh vật nhân thực (Eukaryote) là một bước tiến hóa vĩ đại diễn ra trong đại nào?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Sự xuất hiện của động vật bò sát có khả năng đẻ trứng trên cạn là một thích nghi quan trọng, giúp chúng chiếm lĩnh môi trường sống mới. Sự kiện này diễn ra chủ yếu trong đại nào?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao sự đa dạng của động vật có vú tăng lên đáng kể sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu bạn nghiên cứu một lớp đá chứa hóa thạch của tảo lục và động vật không xương sống thân mềm (như sứa, giun dẹp), lớp đá này có khả năng hình thành trong đại nào?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bằng chứng địa lí sinh vật (phân bố của các loài trên Trái Đất) ủng hộ thuyết tiến hóa như thế nào?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Sự xuất hiện của vượn người và sau đó là loài người hiện đại (Homo sapiens) là sự kiện đặc trưng của đại nào?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là xu hướng tiến hóa chính được phản ánh qua lịch sử phát triển sự sống từ Đại Thái cổ đến Đại Tân sinh?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của sinh vật nhân thực đơn bào cổ nhất. Hóa thạch này có khả năng được tìm thấy trong các lớp đá thuộc đại nào?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) trong Đại Nguyên sinh đã tạo ra thay đổi quan trọng nào đối với khí quyển Trái Đất, ảnh hưởng đến sự sống sau này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Kết nối máy tính với các thiết bị số

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện địa chất và sinh học quan trọng nào được coi là dấu mốc kết thúc Đại Cổ sinh (Paleozoic) và mở đầu Đại Trung sinh (Mesozoic)?

  • A. Sự hình thành siêu lục địa Pangea và sự kiện tuyệt chủng kỷ Creta.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa và sự tuyệt chủng của khủng long.
  • C. Sự bùng nổ Cambri và sự phát triển của động vật không xương sống.
  • D. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Permi, xóa sổ phần lớn sinh vật biển.

Câu 2: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là "Kỷ nguyên của động vật có vú". Đặc điểm nào sau đây giải thích rõ nhất cho sự thống trị và đa dạng hóa mạnh mẽ của động vật có vú trong đại này?

  • A. Sự xuất hiện lần đầu tiên của động vật có vú trên Trái Đất.
  • B. Sự tiến hóa của khả năng bay lượn ở động vật có vú.
  • C. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Creta đã loại bỏ các loài khủng long, tạo ra nhiều hốc sinh thái trống cho động vật có vú phát triển.
  • D. Động vật có vú là nhóm duy nhất có khả năng điều hòa thân nhiệt.

Câu 3: Hóa thạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử phát triển sự sống. Ý nghĩa khoa học chính của việc nghiên cứu hóa thạch là gì?

  • A. Xác định chính xác tuổi thọ của từng cá thể sinh vật cổ đại.
  • B. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại và đặc điểm của các loài sinh vật đã tuyệt chủng, giúp dựng lại cây phát sinh sự sống và lịch sử tiến hóa.
  • C. Dự đoán chính xác các sự kiện tuyệt chủng trong tương lai.
  • D. Chứng minh tất cả các loài hiện đại đều tiến hóa trực tiếp từ một loài hóa thạch duy nhất.

Câu 4: Sự kiện "Bùng nổ Cambri" (Cambrian Explosion) vào đầu Đại Cổ sinh (Paleozoic) chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật chính hiện đại.
  • B. Sự hình thành của siêu lục địa đầu tiên trên Trái Đất.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của thực vật trên cạn.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài động vật không xương sống.

Câu 5: Việc thực vật và động vật chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn trong Đại Cổ sinh đòi hỏi những thích nghi lớn. Thách thức lớn nhất mà sinh vật phải đối mặt khi chuyển lên cạn là gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời quá mạnh.
  • B. Thiếu không gian sống.
  • C. Nguy cơ mất nước và nhu cầu về cấu trúc nâng đỡ cơ thể trong môi trường không có lực đẩy của nước.
  • D. Nhiệt độ môi trường luôn ổn định.

Câu 6: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là "Kỷ nguyên của Khủng long". Nhóm thực vật nào cũng phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế trong đại này, cung cấp nguồn thức ăn quan trọng cho các loài động vật ăn cỏ?

  • A. Rêu và Quyết (Dương xỉ).
  • B. Thực vật hạt trần (ví dụ: cây lá kim, tuế).
  • C. Thực vật hạt kín (thực vật có hoa).
  • D. Tảo và Vi khuẩn lam.

Câu 7: Biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là các thời kỳ băng hà và ấm lên, đã tác động sâu sắc đến sự phát triển của sự sống. Tác động chính của thời kỳ băng hà đối với sinh giới là gì?

  • A. Tăng cường sự đa dạng sinh học do mở rộng môi trường sống.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài ưa nhiệt.
  • C. Gây ra sự hình thành các siêu lục địa mới.
  • D. Dẫn đến sự di cư của các loài, thu hẹp môi trường sống, và có thể gây ra tuyệt chủng hoặc chọn lọc các loài có khả năng thích nghi với lạnh.

Câu 8: Sự trôi dạt lục địa (Continental Drift) là một quá trình địa chất diễn ra liên tục qua hàng triệu năm. Quá trình này ảnh hưởng đến sự tiến hóa của sinh vật như thế nào?

  • A. Thay đổi ranh giới địa lý, cô lập quần thể, tạo điều kiện cho sự hình thành loài mới do cách ly sinh sản và thích nghi với môi trường khác nhau.
  • B. Làm tăng sự đồng nhất về thành phần loài giữa các khu vực địa lý khác nhau.
  • C. Giảm thiểu các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự tiến hóa của sinh vật.

Câu 9: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được chia thành nhiều kỷ. Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của lưỡng cư và côn trùng?

  • A. Kỷ Cambri.
  • B. Kỷ Silur.
  • C. Kỷ Than đá (Carboniferous).
  • D. Kỷ Permi.

Câu 10: Tại sao sự tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Creta (khoảng 66 triệu năm trước) lại được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử sự sống?

  • A. Nó là sự kiện tuyệt chủng đầu tiên trong lịch sử Trái Đất.
  • B. Nó chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển.
  • C. Nó dẫn đến sự tuyệt chủng của hầu hết các loài động vật có vú.
  • D. Nó đánh dấu sự kết thúc của thời đại khủng long và mở đường cho sự đa dạng hóa và thống trị của động vật có vú và chim trong Đại Tân sinh.

Câu 11: Trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic), một sự kiện quan trọng về mặt khí quyển đã xảy ra, có tác động sâu sắc đến sự sống. Đó là sự kiện gì?

  • A. Sự hình thành tầng ozon bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím.
  • B. Sự gia tăng đáng kể nồng độ oxy trong khí quyển do hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam.
  • C. Sự xuất hiện của siêu lục địa Pangea.
  • D. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt đầu tiên.

Câu 12: Nhóm động vật có xương sống nào được xem là đã chinh phục hoàn toàn môi trường trên cạn trong Đại Trung sinh (Mesozoic), phát triển thành các dạng khổng lồ và đa dạng?

  • A. Bò sát (đặc biệt là khủng long).
  • B. Lưỡng cư.
  • C. Cá xương.
  • D. Động vật có vú.

Câu 13: Sự xuất hiện của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) vào cuối Đại Trung sinh và sự phát triển mạnh mẽ của chúng trong Đại Tân sinh có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của động vật?

  • A. Gây ra sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật ăn thực vật.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự tiến hóa của động vật.
  • C. Thúc đẩy sự tiến hóa và đa dạng hóa của côn trùng (thụ phấn) và động vật có vú (ăn hạt, quả, lá).
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở sông hồ.

Câu 14: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp nào chủ yếu để xác định tuổi tuyệt đối của các lớp đá chứa hóa thạch và từ đó xác định niên đại của hóa thạch?

  • A. So sánh kích thước của hóa thạch.
  • B. Đếm số lớp trầm tích phía trên hóa thạch.
  • C. Phân tích hàm lượng nước trong hóa thạch.
  • D. Định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (Radiometric dating) dựa trên chu kỳ bán rã của các nguyên tố phóng xạ trong đá.

Câu 15: Sinh vật nhân thực (Eukaryotes) xuất hiện vào đại nào trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Đại Nguyên sinh (Proterozoic).
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic).
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic).
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic).

Câu 16: Trong Đại Cổ sinh, Kỷ Devon thường được gọi là "Kỷ nguyên của Cá". Điều này ám chỉ điều gì về sự sống trong kỷ này?

  • A. Tất cả các loài cá hiện đại đều xuất hiện trong kỷ này.
  • B. Cá đa dạng hóa mạnh mẽ và trở thành nhóm động vật có xương sống chiếm ưu thế trong môi trường nước.
  • C. Tất cả các loài cá khác đều tuyệt chủng, chỉ còn lại một nhóm duy nhất.
  • D. Cá bắt đầu di chuyển lên cạn trong kỷ này.

Câu 17: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Permi (khoảng 252 triệu năm trước) có quy mô như thế nào so với các sự kiện tuyệt chủng khác trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Là sự kiện tuyệt chủng nhỏ nhất, chỉ ảnh hưởng đến một vài loài.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật có vú.
  • C. Là sự kiện tuyệt chủng lớn nhất, xóa sổ khoảng 96% loài sinh vật biển và 70% loài sinh vật trên cạn, mở đường cho sự phục hồi và đa dạng hóa trong Đại Trung sinh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật.

Câu 18: Sự xuất hiện của lớp vỏ cứng bên ngoài (bộ xương ngoài) ở nhiều nhóm động vật không xương sống vào đầu Đại Cổ sinh (Bùng nổ Cambri) có ý nghĩa tiến hóa gì?

  • A. Làm giảm khả năng di chuyển của chúng.
  • B. Không có ý nghĩa đáng kể.
  • C. Chỉ giúp chúng hấp thụ ánh sáng mặt trời tốt hơn.
  • D. Tăng cường khả năng bảo vệ khỏi kẻ thù, cung cấp điểm bám cho cơ bắp, và hỗ trợ cơ thể, góp phần vào sự đa dạng hóa hình thái và lối sống.

Câu 19: Trong Đại Tân sinh, có một kỷ chứng kiến sự tiến hóa của các loài linh trưởng và sau đó là sự xuất hiện của chi Người (Homo). Đó là Kỷ nào?

  • A. Kỷ Đệ Tam và Đệ Tứ (Neogene và Quaternary, thường gộp chung là Đại Tân sinh).
  • B. Kỷ Jura.
  • C. Kỷ Than đá.
  • D. Kỷ Ordovic.

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật có hoa đơn giản cùng với hóa thạch của một loài khủng long mỏ vịt. Lớp đá chứa hóa thạch này có khả năng thuộc về đại địa chất nào?

  • A. Đại Nguyên sinh (Proterozoic).
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic).
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic), đặc biệt là cuối kỷ Creta.
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic).

Câu 21: Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên (cá không hàm) diễn ra vào đại nào?

  • A. Đại Nguyên sinh (Proterozoic).
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic), đầu kỷ Ordovic.
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic).
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic).

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Đại Nguyên sinh (Proterozoic)?

  • A. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam và quá trình quang hợp tạo oxy.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (Eukaryotes).
  • C. Sự xuất hiện của sinh vật đa bào đơn giản.
  • D. Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của động vật có xương sống trên cạn.

Câu 23: Kỷ nào trong Đại Trung sinh nổi tiếng với sự thống trị của các loài khủng long khổng lồ?

  • A. Kỷ Trias.
  • B. Kỷ Jura.
  • C. Kỷ Creta.
  • D. Kỷ Permi.

Câu 24: Sự kiện nào được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của khủng long phi điểu vào cuối kỷ Creta?

  • A. Va chạm của một tiểu hành tinh lớn với Trái Đất, gây ra biến đổi khí hậu đột ngột và trên diện rộng.
  • B. Sự cạnh tranh thức ăn với động vật có vú.
  • C. Sự bùng phát dịch bệnh toàn cầu.
  • D. Sự thay đổi mực nước biển một cách từ từ.

Câu 25: Trong Đại Tân sinh, sự phát triển của các đồng cỏ rộng lớn ở nhiều khu vực trên thế giới đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến hóa của nhóm động vật nào?

  • A. Các loài cá nước ngọt.
  • B. Lưỡng cư.
  • C. Các loài động vật có vú ăn cỏ (ví dụ: ngựa, bò, linh dương) và các loài săn mồi tương ứng.
  • D. Bò sát khổng lồ.

Câu 26: Sự xuất hiện của thực vật có mạch (vascular plants) trong Đại Cổ sinh (Paleozoic) là một bước tiến hóa quan trọng vì nó cho phép thực vật làm gì?

  • A. Chỉ sống được dưới nước.
  • B. Hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ không khí.
  • C. Chỉ sinh sản bằng bào tử.
  • D. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng hiệu quả hơn trong cơ thể, cho phép chúng phát triển kích thước lớn hơn và chinh phục môi trường trên cạn.

Câu 27: Tại sao Đại Nguyên sinh (Proterozoic) lại kéo dài một khoảng thời gian rất dài nhưng lại có ít hóa thạch phức tạp được tìm thấy so với Đại Cổ sinh?

  • A. Vì không có sự sống tồn tại trong đại này.
  • B. Vì phần lớn sinh vật trong đại này là đơn bào hoặc đa bào mềm, thiếu bộ phận cứng khó bảo quản thành hóa thạch.
  • C. Vì tất cả hóa thạch của đại này đã bị phá hủy bởi hoạt động địa chất.
  • D. Vì môi trường trong đại này không thuận lợi cho sự hình thành hóa thạch.

Câu 28: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự đa dạng hóa đầu tiên của các loài cá có hàm?

  • A. Kỷ Silur.
  • B. Kỷ Cambri.
  • C. Kỷ Than đá.
  • D. Kỷ Permi.

Câu 29: Sự xuất hiện của chim được cho là có nguồn gốc từ nhóm động vật nào trong Đại Trung sinh?

  • A. Lưỡng cư.
  • B. Động vật có vú.
  • C. Một nhóm khủng long ăn thịt có lông vũ.
  • D. Cá sụn.

Câu 30: Nhóm sinh vật nào được xem là đã xuất hiện rất sớm, tồn tại qua nhiều đại địa chất và vẫn còn các đại diện sống sót đến ngày nay, đôi khi được gọi là "hóa thạch sống"?

  • A. Khủng long.
  • B. Chim cánh cụt.
  • C. Động vật có vú.
  • D. Cá vây tay (Coelacanth) hoặc cây Bạch quả (Ginkgo).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sự kiện địa chất và sinh học quan trọng nào được coi là dấu mốc kết thúc Đại Cổ sinh (Paleozoic) và mở đầu Đại Trung sinh (Mesozoic)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của động vật có vú'. Đặc điểm nào sau đây giải thích rõ nhất cho sự thống trị và đa dạng hóa mạnh mẽ của động vật có vú trong đại này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hóa thạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử phát triển sự sống. Ý nghĩa khoa học chính của việc nghiên cứu hóa thạch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' (Cambrian Explosion) vào đầu Đại Cổ sinh (Paleozoic) chủ yếu đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc thực vật và động vật chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn trong Đại Cổ sinh đòi hỏi những thích nghi lớn. Thách thức lớn nhất mà sinh vật phải đối mặt khi chuyển lên cạn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là 'Kỷ nguyên của Khủng long'. Nhóm thực vật nào cũng phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế trong đại này, cung cấp nguồn thức ăn quan trọng cho các loài động vật ăn cỏ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là các thời kỳ băng hà và ấm lên, đã tác động sâu sắc đến sự phát triển của sự sống. Tác động chính của thời kỳ băng hà đối với sinh giới là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự trôi dạt lục địa (Continental Drift) là một quá trình địa chất diễn ra liên tục qua hàng triệu năm. Quá trình này ảnh hưởng đến sự tiến hóa của sinh vật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được chia thành nhiều kỷ. Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của lưỡng cư và côn trùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao sự tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Creta (khoảng 66 triệu năm trước) lại được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử sự sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic), một sự kiện quan trọng về mặt khí quyển đã xảy ra, có tác động sâu sắc đến sự sống. Đó là sự kiện gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhóm động vật có xương sống nào được xem là đã chinh phục hoàn toàn môi trường trên cạn trong Đại Trung sinh (Mesozoic), phát triển thành các dạng khổng lồ và đa dạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Sự xuất hiện của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) vào cuối Đại Trung sinh và sự phát triển mạnh mẽ của chúng trong Đại Tân sinh có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp nào chủ yếu để xác định tuổi tuyệt đối của các lớp đá chứa hóa thạch và từ đó xác định niên đại của hóa thạch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sinh vật nhân thực (Eukaryotes) xuất hiện vào đại nào trong lịch sử phát triển sự sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong Đại Cổ sinh, Kỷ Devon thường được gọi là 'Kỷ nguyên của Cá'. Điều này ám chỉ điều gì về sự sống trong kỷ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Permi (khoảng 252 triệu năm trước) có quy mô như thế nào so với các sự kiện tuyệt chủng khác trong lịch sử Trái Đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sự xuất hiện của lớp vỏ cứng bên ngoài (bộ xương ngoài) ở nhiều nhóm động vật không xương sống vào đầu Đại Cổ sinh (Bùng nổ Cambri) có ý nghĩa tiến hóa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong Đại Tân sinh, có một kỷ chứng kiến sự tiến hóa của các loài linh trưởng và sau đó là sự xuất hiện của chi Người (Homo). Đó là Kỷ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật có hoa đơn giản cùng với hóa thạch của một loài khủng long mỏ vịt. Lớp đá chứa hóa thạch này có khả năng thuộc về đại địa chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên (cá không hàm) diễn ra vào đại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Đại Nguyên sinh (Proterozoic)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Kỷ nào trong Đại Trung sinh nổi tiếng với sự thống trị của các loài khủng long khổng lồ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Sự kiện nào được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của khủng long phi điểu vào cuối kỷ Creta?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong Đại Tân sinh, sự phát triển của các đồng cỏ rộng lớn ở nhiều khu vực trên thế giới đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến hóa của nhóm động vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Sự xuất hiện của thực vật có mạch (vascular plants) trong Đại Cổ sinh (Paleozoic) là một bước tiến hóa quan trọng vì nó cho phép thực vật làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao Đại Nguyên sinh (Proterozoic) lại kéo dài một khoảng thời gian rất dài nhưng lại có ít hóa thạch phức tạp được tìm thấy so với Đại Cổ sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự đa dạng hóa đầu tiên của các loài cá có hàm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Sự xuất hiện của chim được cho là có nguồn gốc từ nhóm động vật nào trong Đại Trung sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhóm sinh vật nào được xem là đã xuất hiện rất sớm, tồn tại qua nhiều đại địa chất và vẫn còn các đại diện sống sót đến ngày nay, đôi khi được gọi là 'hóa thạch sống'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đại địa chất nào được mệnh danh là "Kỉ nguyên của bò sát", chứng kiến sự thống trị của các loài khủng long và sự xuất hiện của chim?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian)

Câu 2: Sự kiện địa chất và sinh học nổi bật nào sau đây diễn ra trong Đại Cổ sinh (Paleozoic)?

  • A. Sự bùng nổ đa dạng của động vật không xương sống ở biển (Kỉ Cambri) và thực vật, động vật di cư lên cạn.
  • B. Sự phân hóa mạnh mẽ của thực vật có hoa và sự thống trị của động vật có vú.
  • C. Sự xuất hiện của các dạng sống nhân sơ đầu tiên và quang hợp.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt Kỉ Phấn Trắng - Paleogen, đánh dấu sự kết thúc của khủng long.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là đã đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra bầu khí quyển giàu oxy, mở đường cho sự phát triển của hô hấp hiếu khí và các dạng sống phức tạp hơn?

  • A. Hoạt động núi lửa mạnh mẽ giải phóng khí CO2.
  • B. Hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) và các thực vật nguyên thủy.
  • C. Sự hình thành tầng ozon bảo vệ khỏi tia cực tím.
  • D. Sự va chạm của các tiểu hành tinh mang theo nước.

Câu 4: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá chứa hóa thạch phong phú của dương xỉ khổng lồ và côn trùng có cánh. Lớp đá này có khả năng cao thuộc về kỉ nào trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Kỉ Tam Điệp (Triassic)
  • B. Kỉ Jura (Jurassic)
  • C. Kỉ Phấn Trắng (Cretaceous)
  • D. Kỉ Than đá (Carboniferous)

Câu 5: Đặc điểm nào của trứng ối (amniotic egg) đã tạo điều kiện thuận lợi cho động vật có xương sống hoàn toàn thoát ly khỏi môi trường nước để sinh sản trên cạn?

  • A. Vỏ trứng cứng bảo vệ khỏi kẻ thù.
  • B. Kích thước trứng lớn hơn so với trứng cá/lưỡng cư.
  • C. Có màng ối, màng niệu nang và túi noãn hoàng cung cấp môi trường lỏng, dinh dưỡng và xử lý chất thải cho phôi phát triển bên trong.
  • D. Khả năng nở nhanh chóng sau khi đẻ.

Câu 6: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Cổ sinh (cuối kỉ Pecmi) được xem là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống. Hậu quả chính của sự kiện này là gì?

  • A. Loại bỏ phần lớn các loài sinh vật biển và trên cạn, mở đường cho sự phục hồi và đa dạng hóa của các nhóm mới trong Đại Trung sinh.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các sinh vật sống ở môi trường nước ngọt.
  • C. Dẫn đến sự biến mất hoàn toàn của thực vật có hạt.
  • D. Gây ra sự xuất hiện đột ngột của động vật có vú.

Câu 7: Sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa mạnh mẽ của chúng trong Đại Tân sinh có tác động sinh thái quan trọng nào?

  • A. Làm giảm nồng độ oxy trong khí quyển.
  • B. Gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của côn trùng thụ phấn.
  • C. Chỉ cung cấp nguồn thức ăn cho động vật ăn cỏ lớn.
  • D. Tạo ra nguồn thức ăn và môi trường sống đa dạng, thúc đẩy sự tiến hóa và đa dạng hóa của côn trùng, chim, động vật có vú và các hệ sinh thái phức tạp.

Câu 8: Đại Tân sinh (Cenozoic) được gọi là "Kỉ nguyên của động vật có vú". Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Động vật có vú xuất hiện lần đầu tiên trong đại này.
  • B. Sự tuyệt chủng của khủng long vào cuối Đại Trung sinh đã giải phóng các ổ sinh thái, cho phép động vật có vú (vốn đã tồn tại) phát triển và đa dạng hóa mạnh mẽ.
  • C. Động vật có vú là nhóm duy nhất sống sót sau sự tuyệt chủng cuối Pecmi.
  • D. Sự xuất hiện của con người đã thúc đẩy sự phát triển của các loài động vật có vú khác.

Câu 9: Khi phân tích một mẫu hóa thạch từ Kỉ Jura, bạn có khả năng tìm thấy hóa thạch của nhóm sinh vật nào?

  • A. Khủng long, thực vật hạt trần (ví dụ: Cycads, Ginkgo), bò sát bay (Pterosaurs).
  • B. Dương xỉ khổng lồ, côn trùng có cánh, lưỡng cư nguyên thủy.
  • C. Động vật có vú lớn, thực vật có hoa, chim hiện đại.
  • D. Động vật không xương sống đa dạng ở biển (ví dụ: Trilobites), cá có xương hàm đầu tiên.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Đại Tiền Cambri (Precambrian) trong lịch sử sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của động vật đa bào phức tạp.
  • B. Sự hình thành Trái Đất và sự xuất hiện của sự sống nguyên thủy.
  • C. Sự phát triển của tầng ozon.
  • D. Sự di cư của sinh vật lên cạn.

Câu 11: Biểu đồ sau thể hiện sự thay đổi đa dạng sinh học (số họ sinh vật biển) qua các đại địa chất. Điểm sụt giảm mạnh nhất trên biểu đồ (được đánh dấu X) có khả năng tương ứng với sự kiện nào?

  • A. Sự bùng nổ Cambri.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật trên cạn.
  • C. Sự đa dạng hóa của động vật có vú.
  • D. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỉ Pecmi.

Câu 12: Quá trình tiến hóa của thực vật từ môi trường nước lên cạn đòi hỏi những thích nghi quan trọng nào về cấu trúc và chức năng?

  • A. Phát triển khả năng bơi lội và hô hấp bằng mang.
  • B. Chỉ cần phát triển hệ rễ để hút nước.
  • C. Phát triển mô nâng đỡ, mô dẫn (mạch gỗ, mạch rây), lớp cutin chống mất nước, khí khổng trao đổi khí và cơ quan sinh sản không phụ thuộc nước (bào tử có vỏ, hạt).
  • D. Phát triển khả năng săn mồi.

Câu 13: Sự xuất hiện của con người (Homo sapiens) diễn ra trong kỉ nào của Đại Tân sinh?

  • A. Kỉ Đệ Tứ (Quaternary).
  • B. Kỉ Tam Điệp (Triassic).
  • C. Kỉ Jura (Jurassic).
  • D. Kỉ Than đá (Carboniferous).

Câu 14: Tại sao sự hình thành tầng ozon trong khí quyển lại là một điều kiện tiên quyết quan trọng cho sự sống di cư và phát triển trên cạn?

  • A. Tầng ozon cung cấp CO2 cho quang hợp.
  • B. Tầng ozon hấp thụ phần lớn tia cực tím có hại từ Mặt Trời, bảo vệ sinh vật khỏi tổn thương DNA và đột biến.
  • C. Tầng ozon giúp giữ nhiệt độ Trái Đất ổn định.
  • D. Tầng ozon là nguồn cung cấp oxy chính cho hô hấp.

Câu 15: Hóa thạch chỉ thị (index fossil) là gì và có ý nghĩa như thế nào trong nghiên cứu lịch sử sự sống?

  • A. Là hóa thạch của bất kỳ sinh vật nào được tìm thấy.
  • B. Là hóa thạch của các loài còn tồn tại đến ngày nay.
  • C. Là hóa thạch của sinh vật chỉ sống ở một khu vực địa lý hẹp.
  • D. Là hóa thạch của loài sinh vật tồn tại trong một khoảng thời gian địa chất ngắn nhưng phân bố rộng rãi, giúp xác định tuổi tương đối của các lớp đá.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây được xem là đã chấm dứt sự thống trị của khủng long và mở ra "Kỉ nguyên của động vật có vú"?

  • A. Vụ va chạm tiểu hành tinh lớn và/hoặc hoạt động núi lửa Deccan Traps vào cuối kỉ Phấn Trắng.
  • B. Sự xuất hiện của con người.
  • C. Sự hình thành dãy Himalaya.
  • D. Sự phát triển của thực vật có hoa.

Câu 17: Quá trình trôi dạt lục địa (Continental Drift) có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và đa dạng hóa của sự sống?

  • A. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu, gây ra các kỷ băng hà.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.
  • C. Thay đổi khí hậu, tạo ra các rào cản địa lý (núi, đại dương mới) làm cô lập các quần thể, dẫn đến hình thành loài mới và tuyệt chủng; hoặc kết nối các lục địa, cho phép trao đổi sinh vật.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành các rạn san hô.

Câu 18: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các loài cá có xương hàm và sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên di cư lên cạn (lưỡng cư nguyên thủy)?

  • A. Kỉ Cambri.
  • B. Kỉ Pecmi.
  • C. Kỉ Than đá.
  • D. Kỉ Đêvôn (Devonian).

Câu 19: Sự kiện "Bùng nổ Cambri" (Cambrian Explosion) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự hình thành các núi lửa lớn trong kỉ Cambri.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật đa bào hiện đại trong một khoảng thời gian tương đối ngắn vào đầu kỉ Cambri.
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Cambri.
  • D. Sự phát triển của thực vật có hoa.

Câu 20: Tại sao hóa thạch của động vật có vú lại trở nên phổ biến và đa dạng hơn nhiều trong Đại Tân sinh so với các đại trước đó?

  • A. Động vật có vú chỉ mới xuất hiện trong Đại Tân sinh.
  • B. Môi trường trong Đại Tân sinh không thuận lợi cho bò sát.
  • C. Sự tuyệt chủng của khủng long và các nhóm bò sát lớn khác vào cuối Đại Trung sinh đã loại bỏ các đối thủ cạnh tranh chính, giải phóng các ổ sinh thái cho động vật có vú phát triển.
  • D. Thực vật có hoa chỉ là nguồn thức ăn cho động vật có vú.

Câu 21: Giả sử một nhà cổ sinh vật học phát hiện một lớp đá chứa hóa thạch của Ammonites (một loại động vật thân mềm biển đã tuyệt chủng) và Belemnites (hóa thạch tương tự mực ống). Dựa vào kiến thức về hóa thạch chỉ thị, lớp đá này có khả năng thuộc về đại nào?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian)

Câu 22: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được biết đến với sự đa dạng và phát triển cực thịnh của các loài khủng long?

  • A. Kỉ Tam Điệp (Triassic)
  • B. Kỉ Phấn Trắng (Cretaceous)
  • C. Kỉ Jura (Jurassic)
  • D. Kỉ Pecmi (Permian)

Câu 23: Sự kiện nào sau đây diễn ra sớm nhất trong lịch sử sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của động vật đa bào.
  • B. Sự xâm chiếm đất liền của thực vật và động vật.
  • C. Sự tuyệt chủng của khủng long.
  • D. Sự xuất hiện của các dạng sống nhân sơ (Prokaryotes).

Câu 24: Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng trong tiến hóa, cho phép các sinh vật khai thác năng lượng hiệu quả hơn từ chất hữu cơ?

  • A. Sự phát triển của hô hấp hiếu khí.
  • B. Sự phát triển của quang hợp.
  • C. Sự xuất hiện của sinh vật nhân sơ.
  • D. Sự hình thành Trái Đất.

Câu 25: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự hình thành các khu rừng than đá khổng lồ từ thực vật thân gỗ nguyên thủy (như dương xỉ thân gỗ) và sự đa dạng của côn trùng?

  • A. Kỉ Silua (Silurian)
  • B. Kỉ Than đá (Carboniferous)
  • C. Kỉ Pecmi (Permian)
  • D. Kỉ Đêvôn (Devonian)

Câu 26: Trật tự thời gian đúng của các sự kiện tiến hóa quan trọng là:

  • A. Nhân thực -> Đa bào -> Nhân sơ -> Sinh vật lên cạn.
  • B. Sinh vật lên cạn -> Nhân thực -> Đa bào -> Nhân sơ.
  • C. Đa bào -> Nhân sơ -> Nhân thực -> Sinh vật lên cạn.
  • D. Nhân sơ -> Nhân thực -> Đa bào -> Sinh vật lên cạn.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất mà sinh vật phải đối mặt khi di cư từ môi trường nước lên cạn là gì?

  • A. Nguy cơ mất nước và sự cần thiết của cấu trúc nâng đỡ cơ thể chống lại trọng lực.
  • B. Sự thiếu hụt ánh sáng mặt trời.
  • C. Nồng độ oxy quá cao.
  • D. Không có nguồn thức ăn trên cạn.

Câu 28: Sự kiện nào trong lịch sử sự sống được cho là đã tạo điều kiện cho sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các loài động vật có vú và chim sau đó?

  • A. Sự bùng nổ Cambri.
  • B. Sự hình thành dãy núi.
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Trung sinh.
  • D. Sự xuất hiện của thực vật hạt trần.

Câu 29: Kỉ nào của Đại Tân sinh chứng kiến sự tiến hóa của các loài linh trưởng và sự xuất hiện của tổ tiên loài người?

  • A. Kỉ Paleogen.
  • B. Kỉ Neogen.
  • C. Kỉ Đệ Tam.
  • D. Cả Kỉ Paleogen và Neogen (Đệ Tam cũ) chứng kiến sự tiến hóa của linh trưởng, và Kỉ Đệ Tứ chứng kiến sự xuất hiện của chi Homo và loài người hiện đại.

Câu 30: Sự đa dạng hóa thích nghi (Adaptive Radiation) thường xảy ra sau các sự kiện nào trong lịch sử sự sống?

  • A. Các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt hoặc khi một nhóm sinh vật mới xuất hiện và xâm chiếm một môi trường mới với nhiều ổ sinh thái trống.
  • B. Khi môi trường sống trở nên cực kỳ ổn định trong thời gian dài.
  • C. Trong các kỉ băng hà kéo dài.
  • D. Khi các lục địa kết hợp thành một siêu lục địa duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'Kỉ nguyên của bò sát', chứng kiến sự thống trị của các loài khủng long và sự xuất hiện của chim?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Sự kiện địa chất và sinh học nổi bật nào sau đây diễn ra trong Đại Cổ sinh (Paleozoic)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là đã đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra bầu khí quyển giàu oxy, mở đường cho sự phát triển của hô hấp hiếu khí và các dạng sống phức tạp hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá chứa hóa thạch phong phú của dương xỉ khổng lồ và côn trùng có cánh. Lớp đá này có khả năng cao thuộc về kỉ nào trong lịch sử Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đặc điểm nào của trứng ối (amniotic egg) đã tạo điều kiện thuận lợi cho động vật có xương sống hoàn toàn thoát ly khỏi môi trường nước để sinh sản trên cạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Cổ sinh (cuối kỉ Pecmi) được xem là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống. Hậu quả chính của sự kiện này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa mạnh mẽ của chúng trong Đại Tân sinh có tác động sinh thái quan trọng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đại Tân sinh (Cenozoic) được gọi là 'Kỉ nguyên của động vật có vú'. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi phân tích một mẫu hóa thạch từ Kỉ Jura, bạn có khả năng tìm thấy hóa thạch của nhóm sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Đại Tiền Cambri (Precambrian) trong lịch sử sự sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biểu đồ sau thể hiện sự thay đổi đa dạng sinh học (số họ sinh vật biển) qua các đại địa chất. Điểm sụt giảm mạnh nhất trên biểu đồ (được đánh dấu X) có khả năng tương ứng với sự kiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quá trình tiến hóa của thực vật từ môi trường nước lên cạn đòi hỏi những thích nghi quan trọng nào về cấu trúc và chức năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Sự xuất hiện của con người (Homo sapiens) diễn ra trong kỉ nào của Đại Tân sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao sự hình thành tầng ozon trong khí quyển lại là một điều kiện tiên quyết quan trọng cho sự sống di cư và phát triển trên cạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hóa thạch chỉ thị (index fossil) là gì và có ý nghĩa như thế nào trong nghiên cứu lịch sử sự sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Sự kiện nào sau đây được xem là đã chấm dứt sự thống trị của khủng long và mở ra 'Kỉ nguyên của động vật có vú'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Quá trình trôi dạt lục địa (Continental Drift) có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và đa dạng hóa của sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các loài cá có xương hàm và sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên di cư lên cạn (lưỡng cư nguyên thủy)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' (Cambrian Explosion) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao hóa thạch của động vật có vú lại trở nên phổ biến và đa dạng hơn nhiều trong Đại Tân sinh so với các đại trước đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giả sử một nhà cổ sinh vật học phát hiện một lớp đá chứa hóa thạch của Ammonites (một loại động vật thân mềm biển đã tuyệt chủng) và Belemnites (hóa thạch tương tự mực ống). Dựa vào kiến thức về hóa thạch chỉ thị, lớp đá này có khả năng thuộc về đại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được biết đến với sự đa dạng và phát triển cực thịnh của các loài khủng long?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Sự kiện nào sau đây diễn ra sớm nhất trong lịch sử sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng trong tiến hóa, cho phép các sinh vật khai thác năng lượng hiệu quả hơn từ chất hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự hình thành các khu rừng than đá khổng lồ từ thực vật thân gỗ nguyên thủy (như dương xỉ thân gỗ) và sự đa dạng của côn trùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trật tự thời gian đúng của các sự kiện tiến hóa quan trọng là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất mà sinh vật phải đối mặt khi di cư từ môi trường nước lên cạn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Sự kiện nào trong lịch sử sự sống được cho là đã tạo điều kiện cho sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các loài động vật có vú và chim sau đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Kỉ nào của Đại Tân sinh chứng kiến sự tiến hóa của các loài linh trưởng và sự xuất hiện của tổ tiên loài người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sự đa dạng hóa thích nghi (Adaptive Radiation) thường xảy ra sau các sự kiện nào trong lịch sử sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khoảng thời gian nào trong lịch sử Trái Đất được gọi là "kỷ nguyên khủng long", đặc trưng bởi sự thống trị của nhóm bò sát khổng lồ này?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Thời kỳ Tiền Cambri
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 2: Sự kiện sinh học quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc của Thời kỳ Tiền Cambri và mở đầu cho sự đa dạng hóa đột ngột của các ngành động vật là gì?

  • A. Sự hình thành lớp ozone
  • B. Sự bùng nổ Cambri
  • C. Sự tuyệt chủng Permi-Trias
  • D. Sự xuất hiện thực vật có mạch

Câu 3: Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, hãy giải thích tại sao sự xuất hiện của thực vật có mạch lại là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình sinh vật chinh phục đất liền?

  • A. Chúng có khả năng quang hợp mạnh hơn tảo.
  • B. Chúng tạo ra hạt giúp phát tán rộng hơn.
  • C. Chúng phát triển hoa để thu hút côn trùng thụ phấn.
  • D. Hệ mạch giúp vận chuyển nước và chất dinh dưỡng hiệu quả, hỗ trợ cấu trúc đứng vững trên cạn.

Câu 4: Sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Creta (khoảng 66 triệu năm trước) được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của khủng long. Sự kiện này đã tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển của các nhóm sinh vật khác, đặc biệt là động vật có vú?

  • A. Giảm sự cạnh tranh về tài nguyên và không gian sống từ khủng long.
  • B. Tăng nhiệt độ toàn cầu, tạo môi trường sống mới.
  • C. Thúc đẩy sự tiến hóa của thực vật hạt kín.
  • D. Làm giảm nồng độ oxy trong khí quyển.

Câu 5: Hóa thạch của sinh vật nhân sơ cổ nhất được tìm thấy có niên đại khoảng 3.5 tỉ năm. Điều này chứng tỏ điều gì về nguồn gốc sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự sống chỉ xuất hiện sau khi Trái Đất nguội hoàn toàn.
  • B. Sinh vật nhân thực xuất hiện đồng thời hoặc ngay sau sinh vật nhân sơ.
  • C. Sự sống đã xuất hiện khá sớm trong lịch sử hình thành Trái Đất.
  • D. Thực vật là nhóm sinh vật đầu tiên xuất hiện.

Câu 6: Sự xuất hiện của sinh vật quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lam) trong Thời kỳ Tiền Cambri đã có tác động sâu sắc nhất đến sự phát triển tiếp theo của sinh quyển như thế nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Tạo ra khí mê-tan trong khí quyển.
  • C. Làm giảm nồng độ CO2 trong nước.
  • D. Giải phóng một lượng lớn oxy vào khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí và hình thành tầng ozone.

Câu 7: Phân tích vai trò của sự hình thành tầng ozone trong khí quyển đối với quá trình sinh vật chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn.

  • A. Hấp thụ phần lớn tia cực tím gây hại từ Mặt Trời, bảo vệ sinh vật trên cạn.
  • B. Làm tăng lượng mưa, tạo môi trường ẩm ướt trên cạn.
  • C. Giúp cố định nitơ trong khí quyển, làm giàu đất.
  • D. Tăng nồng độ oxy, giúp sinh vật trên cạn hô hấp dễ dàng hơn.

Câu 8: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các loài lưỡng cư và sự xuất hiện của bò sát đầu tiên?

  • A. Kỷ Cambri
  • B. Kỷ Silur
  • C. Kỷ Than đá (Carboniferous)
  • D. Kỷ Permi

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của trứng ối (amniotic egg) ở bò sát lại được coi là một tiến hóa quan trọng giúp chúng thích nghi tốt hơn với đời sống trên cạn so với lưỡng cư?

  • A. Trứng ối nhỏ hơn và dễ đẻ hơn.
  • B. Trứng ối có màng bảo vệ và dịch ối, giúp phôi phát triển trong môi trường ẩm, không phụ thuộc vào nước ngoài.
  • C. Trứng ối có vỏ cứng chống lại kẻ thù.
  • D. Phôi trong trứng ối hô hấp bằng mang hiệu quả hơn.

Câu 10: Kỷ nào trong Đại Trung sinh được gọi là "kỷ nguyên của thực vật hạt trần"?

  • A. Kỷ Jura
  • B. Kỷ Trias
  • C. Kỷ Creta
  • D. Kỷ Đệ Tam

Câu 11: So sánh đặc điểm sinh sản của thực vật hạt trần và thực vật hạt kín. Đặc điểm nào ở thực vật hạt kín giúp chúng trở nên đa dạng và chiếm ưu thế hơn trong Đại Tân sinh?

  • A. Thực vật hạt kín chỉ sinh sản hữu tính.
  • B. Thực vật hạt kín có rễ cọc phát triển hơn.
  • C. Thực vật hạt kín có lá rộng hơn để quang hợp.
  • D. Sự xuất hiện của hoa và quả, thu hút động vật thụ phấn và phát tán hạt hiệu quả hơn.

Câu 12: Đại Tân sinh được mệnh danh là "kỷ nguyên của động vật có vú". Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Động vật có vú là nhóm sinh vật đầu tiên xuất hiện trong Đại Tân sinh.
  • B. Sự tuyệt chủng của khủng long đã giải phóng các ổ sinh thái, cho phép động vật có vú đa dạng hóa và chiếm lĩnh.
  • C. Khí hậu Đại Tân sinh trở nên lạnh hơn, thuận lợi cho động vật có vú máu nóng.
  • D. Động vật có vú cạnh tranh tốt hơn với chim.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của thực vật hạt kín và sự đa dạng hóa của côn trùng, chim, và động vật có vú trong Đại Tân sinh.

  • A. Thực vật hạt kín cạnh tranh thức ăn với côn trùng, chim, động vật có vú.
  • B. Thực vật hạt kín làm giảm lượng oxy, gây khó khăn cho động vật.
  • C. Hoa và quả của thực vật hạt kín cung cấp nguồn thức ăn và môi trường sống đa dạng, thúc đẩy sự tiến hóa đồng thời của các nhóm động vật này.
  • D. Sự phát triển của động vật có vú dẫn đến sự suy tàn của thực vật hạt kín.

Câu 14: Sự kiện nào được coi là mốc quan trọng nhất đánh dấu sự bắt đầu của quá trình tiến hóa loài người trong Đại Tân sinh?

  • A. Sự xuất hiện của các loài linh trưởng đầu tiên.
  • B. Sự phát triển của bộ não ở động vật có vú.
  • C. Sự chuyển đổi từ đời sống trên cây xuống đất của một số loài linh trưởng.
  • D. Sự phân hóa dòng vượn người (Hominin) và tinh tinh.

Câu 15: Tại sao các bằng chứng hóa thạch lại là nguồn thông tin chủ yếu và quan trọng nhất để nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp về hình thái, cấu trúc và sự phân bố của sinh vật đã tuyệt chủng hoặc tồn tại trong quá khứ.
  • B. Hóa thạch chứa đầy đủ DNA của sinh vật cổ đại.
  • C. Hóa thạch cho biết chính xác thời gian xuất hiện của mọi loài sinh vật.
  • D. Hóa thạch chỉ được tìm thấy ở những nơi có sự sống hiện đại.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Va chạm với thiên thạch hoặc sao chổi.
  • B. Hoạt động núi lửa quy mô lớn.
  • C. Thay đổi khí hậu toàn cầu (nóng lên hoặc lạnh đi đột ngột).
  • D. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín.

Câu 17: Giới sinh vật nào được cho là xuất hiện sớm nhất trong lịch sử sự sống?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 18: Quá trình nào sau đây được xem là tiền đề quan trọng cho sự xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp kị khí
  • C. Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory)
  • D. Phân giải kị khí

Câu 19: Trình bày sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đa bào xuất hiện ở cuối Thời kỳ Tiền Cambri và sinh vật đa bào trong Đại Cổ sinh (sau bùng nổ Cambri).

  • A. Sinh vật cuối Tiền Cambri có kích thước lớn hơn.
  • B. Sinh vật cuối Tiền Cambri thường có cấu tạo đơn giản, thiếu mô và cơ quan phức tạp, trong khi sinh vật sau bùng nổ Cambri có cấu tạo đa dạng và phức tạp hơn.
  • C. Sinh vật cuối Tiền Cambri chỉ sống ở nước ngọt.
  • D. Sinh vật cuối Tiền Cambri có bộ xương ngoài cứng chắc.

Câu 20: Tại sao sự kiện "bùng nổ Cambri" lại được coi là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong lịch sử sự sống?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật chính hiện đại.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Sự chuyển đổi hoàn toàn của sinh vật lên cạn.
  • D. Sự tuyệt chủng của khủng long.

Câu 21: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các loài cá và được mệnh danh là "kỷ nguyên của cá"?

  • A. Kỷ Cambri
  • B. Kỷ Silur
  • C. Kỷ Devon
  • D. Kỷ Permi

Câu 22: Phân tích tác động của sự hình thành siêu lục địa Pangaea vào cuối Đại Cổ sinh đến sự phát triển của sự sống.

  • A. Tăng diện tích bờ biển, thúc đẩy sự đa dạng sinh học biển.
  • B. Làm cho khí hậu toàn cầu trở nên ẩm ướt hơn.
  • C. Tạo ra nhiều môi trường sống mới biệt lập, thúc đẩy sự hình thành loài.
  • D. Giảm diện tích bờ biển và biển nông, gây biến đổi khí hậu mạnh, góp phần vào sự tuyệt chủng Permi-Trias.

Câu 23: Kỷ nào trong Đại Trung sinh chứng kiến sự xuất hiện của chim và động vật có vú đầu tiên?

  • A. Kỷ Trias
  • B. Kỷ Jura
  • C. Kỷ Creta
  • D. Kỷ Đệ Tứ

Câu 24: Phân tích tại sao sự xuất hiện của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) vào cuối Đại Trung sinh lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng so với thực vật hạt trần.

  • A. Cấu trúc hoa và quả giúp thụ phấn và phát tán hạt hiệu quả hơn, đặc biệt thông qua tương tác với động vật.
  • B. Thực vật hạt kín chỉ cần ít nước hơn để sinh trưởng.
  • C. Thực vật hạt kín có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Thực vật hạt kín không cần ánh sáng mặt trời để quang hợp.

Câu 25: Đại Tân sinh được chia thành hai kỷ chính là Đệ Tam và Đệ Tứ. Kỷ Đệ Tứ (khoảng 2.6 triệu năm trước đến nay) đặc trưng bởi sự kiện khí hậu nào có ảnh hưởng lớn đến sự sống?

  • A. Thời kỳ siêu nóng toàn cầu.
  • B. Mực nước biển dâng cao đột ngột.
  • C. Các chu kỳ băng hà và gian băng.
  • D. Nồng độ CO2 trong khí quyển giảm mạnh.

Câu 26: Sự tiến hóa của loài người diễn ra chủ yếu trong kỷ nào của Đại Tân sinh?

  • A. Kỷ Trias
  • B. Kỷ Jura
  • C. Kỷ Đệ Tam
  • D. Kỷ Đệ Tứ

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về sự đa dạng hóa của các dạng sống trong quá khứ?

  • A. Hóa thạch.
  • B. So sánh giải phẫu học giữa các loài hiện đại.
  • C. So sánh trình tự DNA của các loài hiện đại.
  • D. Phân bố địa lý của các loài hiện đại.

Câu 28: Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias (cuối Đại Cổ sinh) được mệnh danh là "Mẹ của mọi sự tuyệt chủng". Điều này nói lên điều gì về quy mô và mức độ ảnh hưởng của nó?

  • A. Đây là sự tuyệt chủng đầu tiên trong lịch sử Trái Đất.
  • B. Đây là sự kiện tuyệt chủng có quy mô và mức độ tàn phá lớn nhất, xóa sổ phần lớn sự sống trên Trái Đất.
  • C. Sự tuyệt chủng này chỉ ảnh hưởng đến thực vật.
  • D. Sự tuyệt chủng này chỉ ảnh hưởng đến động vật ở biển.

Câu 29: Phân tích tác động của sự trôi dạt lục địa đến sự phát triển của sự sống trên Trái Đất qua các đại địa chất.

  • A. Chỉ làm thay đổi địa hình mà không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • B. Làm tăng diện tích các vùng biển nông, giảm sự đa dạng sinh học.
  • C. Gây ra các chu kỳ băng hà, làm giảm nhiệt độ toàn cầu vĩnh viễn.
  • D. Thay đổi khí hậu, mực nước biển, tạo ra hoặc phá vỡ các rào cản địa lý, dẫn đến sự cách li, hình thành loài mới và tuyệt chủng.

Câu 30: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đơn bào trong Thời kỳ Tiền Cambri lại là một bước tiến hóa quan trọng hơn so với chỉ có sinh vật nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn với màng nhân và các bào quan có màng, cho phép chuyên hóa chức năng và hiệu quả trao đổi chất cao hơn.
  • B. Sinh vật nhân thực có khả năng quang hợp mạnh hơn.
  • C. Sinh vật nhân thực chỉ sống ở môi trường nước mặn.
  • D. Sinh vật nhân thực không cần oxy để tồn tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khoảng thời gian nào trong lịch sử Trái Đất được gọi là 'kỷ nguyên khủng long', đặc trưng bởi sự thống trị của nhóm bò sát khổng lồ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sự kiện sinh học quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc của Thời kỳ Tiền Cambri và mở đầu cho sự đa dạng hóa đột ngột của các ngành động vật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, hãy giải thích tại sao sự xuất hiện của thực vật có mạch lại là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình sinh vật chinh phục đất liền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Creta (khoảng 66 triệu năm trước) được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của khủng long. Sự kiện này đã tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển của các nhóm sinh vật khác, đặc biệt là động vật có vú?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hóa thạch của sinh vật nhân sơ cổ nhất được tìm thấy có niên đại khoảng 3.5 tỉ năm. Điều này chứng tỏ điều gì về nguồn gốc sự sống trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự xuất hiện của sinh vật quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lam) trong Thời kỳ Tiền Cambri đã có tác động sâu sắc nhất đến sự phát triển tiếp theo của sinh quyển như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích vai trò của sự hình thành tầng ozone trong khí quyển đối với quá trình sinh vật chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các loài lưỡng cư và sự xuất hiện của bò sát đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của trứng ối (amniotic egg) ở bò sát lại được coi là một tiến hóa quan trọng giúp chúng thích nghi tốt hơn với đời sống trên cạn so với lưỡng cư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kỷ nào trong Đại Trung sinh được gọi là 'kỷ nguyên của thực vật hạt trần'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh đặc điểm sinh sản của thực vật hạt trần và thực vật hạt kín. Đặc điểm nào ở thực vật hạt kín giúp chúng trở nên đa dạng và chiếm ưu thế hơn trong Đại Tân sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đại Tân sinh được mệnh danh là 'kỷ nguyên của động vật có vú'. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của thực vật hạt kín và sự đa dạng hóa của côn trùng, chim, và động vật có vú trong Đại Tân sinh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Sự kiện nào được coi là mốc quan trọng nhất đánh dấu sự bắt đầu của quá trình tiến hóa loài người trong Đại Tân sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao các bằng chứng hóa thạch lại là nguồn thông tin chủ yếu và quan trọng nhất để nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giới sinh vật nào được cho là xuất hiện sớm nhất trong lịch sử sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Quá trình nào sau đây được xem là tiền đề quan trọng cho sự xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trình bày sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đa bào xuất hiện ở cuối Thời kỳ Tiền Cambri và sinh vật đa bào trong Đại Cổ sinh (sau bùng nổ Cambri).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao sự kiện 'bùng nổ Cambri' lại được coi là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong lịch sử sự sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các loài cá và được mệnh danh là 'kỷ nguyên của cá'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích tác động của sự hình thành siêu lục địa Pangaea vào cuối Đại Cổ sinh đến sự phát triển của sự sống.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Kỷ nào trong Đại Trung sinh chứng kiến sự xuất hiện của chim và động vật có vú đầu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích tại sao sự xuất hiện của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) vào cuối Đại Trung sinh lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng so với thực vật hạt trần.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đại Tân sinh được chia thành hai kỷ chính là Đệ Tam và Đệ Tứ. Kỷ Đệ Tứ (khoảng 2.6 triệu năm trước đến nay) đặc trưng bởi sự kiện khí hậu nào có ảnh hưởng lớn đến sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Sự tiến hóa của loài người diễn ra chủ yếu trong kỷ nào của Đại Tân sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về sự đa dạng hóa của các dạng sống trong quá khứ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias (cuối Đại Cổ sinh) được mệnh danh là 'Mẹ của mọi sự tuyệt chủng'. Điều này nói lên điều gì về quy mô và mức độ ảnh hưởng của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích tác động của sự trôi dạt lục địa đến sự phát triển của sự sống trên Trái Đất qua các đại địa chất.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đơn bào trong Thời kỳ Tiền Cambri lại là một bước tiến hóa quan trọng hơn so với chỉ có sinh vật nhân sơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thời kì nào sau đây được xem là buổi bình minh của sự sống trên Trái Đất, chứng kiến sự xuất hiện của các dạng sống đơn giản đầu tiên?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Liên đại Thái cổ và Nguyên sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 2: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào diễn ra vào khoảng 2,5 tỉ năm trước trong Liên đại Nguyên sinh đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển của Trái Đất, tạo tiền đề cho sự phát triển của các dạng sống phức tạp hơn?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực
  • B. Sự hình thành tầng ozone
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn lam (cyanobacteria) quang hợp
  • D. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt kỷ Permi

Câu 3: Đặc điểm nổi bật về đa dạng sinh học trong Đại Cổ sinh là gì?

  • A. Sự thống trị của khủng long
  • B. Sự phát triển vượt trội của thực vật có hoa và côn trùng
  • C. Sự bùng nổ của các loài động vật có vú và chim
  • D. Sự bùng nổ đa dạng của sinh vật biển và sự xâm chiếm đất liền của thực vật và động vật

Câu 4: Tại sao sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Permi (cuối Đại Cổ sinh) lại được xem là sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất?

  • A. Nó đã xóa sổ khoảng 96% số loài sinh vật biển và phần lớn sinh vật trên cạn.
  • B. Nó chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật có xương sống.
  • C. Nó chủ yếu gây ra sự tuyệt chủng của thực vật.
  • D. Nó diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, chỉ vài trăm năm.

Câu 5: Đại Trung sinh được mệnh danh là "Kỷ nguyên của khủng long" vì sao?

  • A. Khủng long là loài duy nhất tồn tại trong suốt đại này.
  • B. Khủng long xuất hiện lần đầu tiên trong đại này.
  • C. Khủng long là nhóm động vật thống trị hệ sinh thái trên cạn trong suốt đại này.
  • D. Tất cả các loài khủng long đều tuyệt chủng vào cuối đại này.

Câu 6: Bên cạnh sự thống trị của khủng long, Đại Trung sinh còn chứng kiến sự xuất hiện và đa dạng hóa của nhóm thực vật nào sau đây, tạo nên những cánh rừng rộng lớn?

  • A. Thực vật có hoa (Angiosperms)
  • B. Thực vật hạt trần (Gymnosperms)
  • C. Rêu và Quyết
  • D. Tảo

Câu 7: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn Trắng (cuối Đại Trung sinh) được cho là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Va chạm với thiên thạch lớn.
  • B. Sự thay đổi đột ngột của từ trường Trái Đất.
  • C. Sự phát triển quá mức của thực vật có hoa.
  • D. Bệnh dịch lây lan toàn cầu.

Câu 8: Sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh, nhóm động vật nào đã có cơ hội phát triển mạnh mẽ và thống trị các hệ sinh thái trên cạn trong Đại Tân sinh?

  • A. Bò sát
  • B. Lưỡng cư
  • C. Cá
  • D. Động vật có vú và Chim

Câu 9: Quá trình nào sau đây được xem là nhân tố chính thúc đẩy sự đa dạng hóa và phân tán của các loài sinh vật trên Trái Đất qua các đại địa chất?

  • A. Trôi dạt lục địa (Continental drift)
  • B. Sự ổn định của khí hậu toàn cầu
  • C. Sự giảm thiểu hoạt động núi lửa
  • D. Sự đồng nhất về môi trường sống trên toàn cầu

Câu 10: Bằng chứng nào sau đây không phải là bằng chứng trực tiếp hoặc gián tiếp về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Hóa thạch của các sinh vật cổ đại.
  • B. So sánh cấu trúc giải phẫu của các loài hiện đại.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của nước biển hiện nay.
  • D. So sánh trình tự DNA giữa các loài.

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật hạt kín nguyên thủy. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, hóa thạch này có khả năng được tìm thấy trong lớp địa tầng thuộc đại nào?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Liên đại Thái cổ
  • C. Đại Trung sinh (đặc biệt là cuối đại)
  • D. Liên đại Nguyên sinh

Câu 12: Sự kiện "Bùng nổ Cambri" vào đầu Đại Cổ sinh đề cập đến điều gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của thực vật trên cạn.
  • B. Sự xuất hiện và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật chính.
  • C. Sự hình thành của siêu lục địa Pangea.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt của sinh vật biển.

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa và đa dạng hóa của sinh vật trong các giai đoạn lịch sử Trái Đất?

  • A. Sự ổn định tuyệt đối của khí hậu.
  • B. Thiếu cạnh tranh giữa các loài.
  • C. Sự đồng nhất về môi trường sống.
  • D. Sự thay đổi địa chất và khí hậu trên quy mô lớn.

Câu 14: Trong lịch sử sự sống, nhóm sinh vật nào đã thực hiện bước chuyển quan trọng từ môi trường nước lên môi trường cạn đầu tiên?

  • A. Thực vật và một số động vật không xương sống (ví dụ: chân khớp).
  • B. Cá và động vật có vú.
  • C. Bò sát và chim.
  • D. Tảo và động vật thân mềm.

Câu 15: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cells) là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Sự kiện này được cho là diễn ra trong liên đại nào?

  • A. Liên đại Thái cổ
  • B. Liên đại Nguyên sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Trung sinh

Câu 16: Siêu lục địa Pangea được hình thành vào cuối Đại Cổ sinh và bắt đầu tan rã vào Đại Trung sinh. Sự hình thành và tan rã của Pangea đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển sự sống?

  • A. Gây ra sự ổn định khí hậu toàn cầu, làm giảm tốc độ tiến hóa.
  • B. Tạo ra một môi trường đồng nhất, giảm sự đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật biển, không tác động đến sinh vật trên cạn.
  • D. Thay đổi dòng hải lưu, khí hậu, và tạo ra các rào cản địa lý mới, thúc đẩy sự cách ly và hình thành loài mới.

Câu 17: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh được gọi là "Kỷ nguyên của Cá" do sự đa dạng và thống trị của các loài cá trong môi trường nước?

  • A. Kỷ Cambri
  • B. Kỷ Silur
  • C. Kỷ Devon
  • D. Kỷ Than đá

Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh?

  • A. Sự tuyệt chủng cuối kỷ Permi.
  • B. Sự tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng.
  • C. Sự bùng nổ Cambri.
  • D. Sự xuất hiện của loài người.

Câu 19: Trong Đại Tân sinh, nhóm thực vật nào đã phát triển mạnh mẽ và trở thành nhóm thực vật thống trị trên cạn?

  • A. Thực vật có hoa (Angiosperms)
  • B. Thực vật hạt trần (Gymnosperms)
  • C. Rêu
  • D. Quyết

Câu 20: Giả sử bạn đang nghiên cứu một lớp trầm tích chứa hóa thạch của các loài động vật có vú đa dạng và các loài chim hiện đại. Lớp trầm tích này rất có thể được hình thành trong đại nào?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Liên đại Nguyên sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 21: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng đóng vai trò là nguyên nhân gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử sự sống?

  • A. Va chạm thiên thạch.
  • B. Hoạt động núi lửa quy mô lớn.
  • C. Sự gia tăng đều đặn và chậm chạp của mực nước biển.
  • D. Thay đổi khí hậu toàn cầu đột ngột.

Câu 22: Sự xuất hiện của tầng ozone trong khí quyển vào cuối Liên đại Nguyên sinh có ý nghĩa quan trọng gì đối với sự phát triển sự sống?

  • A. Giúp bảo vệ sinh vật khỏi tia cực tím có hại, tạo điều kiện cho sinh vật di cư lên cạn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu, gây ra kỷ băng hà.
  • C. Tăng lượng carbon dioxide trong khí quyển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước.

Câu 23: So sánh giữa Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, điểm khác biệt nổi bật về hệ động vật trên cạn là gì?

  • A. Đại Cổ sinh thống trị bởi động vật có vú, Đại Trung sinh bởi bò sát.
  • B. Đại Cổ sinh chứng kiến sự xâm chiếm đất liền của lưỡng cư và bò sát nguyên thủy, Đại Trung sinh là kỷ nguyên thống trị của bò sát (khủng long).
  • C. Đại Cổ sinh có sự đa dạng của chim, Đại Trung sinh thì không.
  • D. Cả hai đại đều thống trị bởi cùng một nhóm động vật.

Câu 24: Dựa vào sơ đồ cây phát sinh sự sống, nếu hai nhóm sinh vật có tổ tiên chung càng gần trong quá khứ địa chất, thì mối quan hệ họ hàng giữa chúng sẽ như thế nào?

  • A. Càng gần gũi.
  • B. Càng xa cách.
  • C. Không liên quan đến mối quan hệ họ hàng.
  • D. Chỉ liên quan đến sự giống nhau về hình thái bên ngoài.

Câu 25: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ, tạo ra các mỏ than đá sau này?

  • A. Kỷ Cambri
  • B. Kỷ Silur
  • C. Kỷ Devon
  • D. Kỷ Than đá (Carboniferous)

Câu 26: Sự xuất hiện của chim được cho là diễn ra vào kỷ nào trong Đại Trung sinh?

  • A. Kỷ Trias
  • B. Kỷ Jura
  • C. Kỷ Phấn Trắng
  • D. Kỷ Permi

Câu 27: Tại sao Đại Tân sinh lại được gọi là "Kỷ nguyên của Động vật có vú"?

  • A. Tất cả các loài động vật có vú đều xuất hiện trong đại này.
  • B. Động vật có vú đa dạng hóa và chiếm lĩnh nhiều hốc sinh thái sau sự tuyệt chủng của khủng long.
  • C. Động vật có vú là nhóm sinh vật duy nhất tồn tại trong đại này.
  • D. Động vật có vú có kích thước lớn nhất trong lịch sử Trái Đất vào đại này.

Câu 28: Liên đại nào chiếm thời gian dài nhất trong lịch sử Trái Đất và chứng kiến các sự kiện hình thành địa chất, hóa học và sự sống đơn giản ban đầu?

  • A. Liên đại Thái cổ (Archaean) và Liên đại Nguyên sinh (Proterozoic) cộng lại (Liên đại Tiền Cambri).
  • B. Liên đại Hiển sinh (Phanerozoic).
  • C. Đại Cổ sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 29: Sự kiện nào sau đây là đặc trưng của kỷ Đệ Tam trong Đại Tân sinh?

  • A. Sự xuất hiện của khủng long.
  • B. Sự bùng nổ đa dạng của sinh vật biển.
  • C. Sự hình thành các mỏ than đá lớn.
  • D. Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của động vật có vú, chim và thực vật có hoa.

Câu 30: Khi nghiên cứu về sự phát triển sự sống, việc phân chia lịch sử Trái Đất thành các liên đại, đại, kỷ dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

  • A. Sự thay đổi dần dần của khí hậu.
  • B. Các sự kiện địa chất nhỏ lẻ.
  • C. Những biến đổi lớn về địa chất, khí hậu và đặc biệt là sự thay đổi thành phần sinh vật (thường là các sự kiện tuyệt chủng và bức xạ thích nghi).
  • D. Sự xuất hiện của các loài động vật đơn lẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thời kì nào sau đây được xem là buổi bình minh của sự sống trên Trái Đất, chứng kiến sự xuất hiện của các dạng sống đơn giản đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào diễn ra vào khoảng 2,5 tỉ năm trước trong Liên đại Nguyên sinh đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển của Trái Đất, tạo tiền đề cho sự phát triển của các dạng sống phức tạp hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đặc điểm nổi bật về đa dạng sinh học trong Đại Cổ sinh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Permi (cuối Đại Cổ sinh) lại được xem là sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đại Trung sinh được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của khủng long' vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Bên cạnh sự thống trị của khủng long, Đại Trung sinh còn chứng kiến sự xuất hiện và đa dạng hóa của nhóm thực vật nào sau đây, tạo nên những cánh rừng rộng lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn Trắng (cuối Đại Trung sinh) được cho là do nguyên nhân chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh, nhóm động vật nào đã có cơ hội phát triển mạnh mẽ và thống trị các hệ sinh thái trên cạn trong Đại Tân sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quá trình nào sau đây được xem là nhân tố chính thúc đẩy sự đa dạng hóa và phân tán của các loài sinh vật trên Trái Đất qua các đại địa chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bằng chứng nào sau đây *không* phải là bằng chứng trực tiếp hoặc gián tiếp về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật hạt kín nguyên thủy. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, hóa thạch này có khả năng được tìm thấy trong lớp địa tầng thuộc đại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' vào đầu Đại Cổ sinh đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa và đa dạng hóa của sinh vật trong các giai đoạn lịch sử Trái Đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong lịch sử sự sống, nhóm sinh vật nào đã thực hiện bước chuyển quan trọng từ môi trường nước lên môi trường cạn đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cells) là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Sự kiện này được cho là diễn ra trong liên đại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Siêu lục địa Pangea được hình thành vào cuối Đại Cổ sinh và bắt đầu tan rã vào Đại Trung sinh. Sự hình thành và tan rã của Pangea đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển sự sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh được gọi là 'Kỷ nguyên của Cá' do sự đa dạng và thống trị của các loài cá trong môi trường nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong Đại Tân sinh, nhóm thực vật nào đã phát triển mạnh mẽ và trở thành nhóm thực vật thống trị trên cạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử bạn đang nghiên cứu một lớp trầm tích chứa hóa thạch của các loài động vật có vú đa dạng và các loài chim hiện đại. Lớp trầm tích này rất có thể được hình thành trong đại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng đóng vai trò là nguyên nhân gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sự xuất hiện của tầng ozone trong khí quyển vào cuối Liên đại Nguyên sinh có ý nghĩa quan trọng gì đối với sự phát triển sự sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh giữa Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, điểm khác biệt nổi bật về hệ động vật trên cạn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Dựa vào sơ đồ cây phát sinh sự sống, nếu hai nhóm sinh vật có tổ tiên chung càng gần trong quá khứ địa chất, thì mối quan hệ họ hàng giữa chúng sẽ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Kỷ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ, tạo ra các mỏ than đá sau này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sự xuất hiện của chim được cho là diễn ra vào kỷ nào trong Đại Trung sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao Đại Tân sinh lại được gọi là 'Kỷ nguyên của Động vật có vú'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Liên đại nào chiếm thời gian dài nhất trong lịch sử Trái Đất và chứng kiến các sự kiện hình thành địa chất, hóa học và sự sống đơn giản ban đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự kiện nào sau đây là đặc trưng của kỷ Đệ Tam trong Đại Tân sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi nghiên cứu về sự phát triển sự sống, việc phân chia lịch sử Trái Đất thành các liên đại, đại, kỷ dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đại nào trong lịch sử phát triển của sinh giới được mệnh danh là

  • A. Đại Tiền Cambri
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic)

Câu 2: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào đã diễn ra trong Đại Tiền Cambri, tạo tiền đề cho sự xuất hiện của các sinh vật phức tạp hơn sau này?

  • A. Sự xuất hiện của động vật có xương sống
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Phấn trắng
  • C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực và sinh vật đa bào đầu tiên
  • D. Sự bành trướng của thực vật hạt kín

Câu 3: Giả sử lịch sử Trái Đất được nén lại thành một ngày 24 giờ. Nếu sự sống đầu tiên xuất hiện vào khoảng 4 giờ sáng, thì sự kiện

  • A. Khoảng 8 giờ sáng
  • B. Khoảng 12 giờ trưa
  • C. Khoảng 18 giờ tối
  • D. Khoảng 21 giờ tối

Câu 4: Kỷ Cacbon (Carboniferous) thuộc Đại Cổ sinh nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng đầm lầy khổng lồ. Điều này có tác động lâu dài như thế nào đến khí quyển Trái Đất và nguồn tài nguyên sau này?

  • A. Làm giảm nồng độ CO2 trong khí quyển và hình thành các mỏ than đá lớn
  • B. Làm tăng nồng độ O2 trong khí quyển và hình thành các mỏ dầu mỏ
  • C. Gây ra thời kỳ băng hà toàn cầu
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của hầu hết các loài thực vật

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống, đánh dấu sự kết thúc của Đại Cổ sinh?

  • A. Tuyệt chủng cuối kỷ Đệ Tam (Paleogene)
  • B. Tuyệt chủng cuối kỷ Phấn trắng (Cretaceous)
  • C. Tuyệt chủng cuối kỷ Pecmi (Permian)
  • D. Tuyệt chủng cuối kỷ Đệ Tứ (Quaternary)

Câu 6: Đại Trung sinh (Mesozoic) được gọi là

  • A. Rêu và Quyết
  • B. Thực vật hạt trần (Gymnosperms)
  • C. Tảo biển
  • D. Thực vật hạt kín (Angiosperms)

Câu 7: Sự kiện nào được chấp nhận rộng rãi là nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn trắng, dẫn đến sự biến mất của hầu hết khủng long (trừ tổ tiên loài chim)?

  • A. Sự hình thành siêu lục địa Pangaea
  • B. Va chạm của một thiên thạch lớn với Trái Đất
  • C. Sự phát triển của con người
  • D. Thời kỳ băng hà kéo dài

Câu 8: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là

  • A. Sự giải phóng các hốc sinh thái (ecological niches) sau khi khủng long biến mất
  • B. Sự tiến hóa của các đặc điểm thích nghi như điều hòa thân nhiệt, nuôi con bằng sữa
  • C. Sự hình thành tầng ozone bảo vệ khỏi tia UV
  • D. Sự thay đổi khí hậu và địa lý tạo ra môi trường sống mới

Câu 9: Khi nghiên cứu một tầng đá cổ, các nhà cổ sinh vật học phát hiện hóa thạch của Cá ba thùy (Trilobite) và các loài động vật thân mềm có vỏ. Tầng đá này nhiều khả năng thuộc về đại địa chất nào?

  • A. Đại Tiền Cambri
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic)

Câu 10: Sự chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên cạn của động vật (ví dụ: từ cá vây tay sang lưỡng cư nguyên thủy) là một bước tiến hóa vĩ đại. Đặc điểm nào sau đây là ít quan trọng nhất cho sự thích nghi ban đầu với môi trường trên cạn?

  • A. Phổi hoặc cấu trúc hô hấp tương tự để lấy oxy từ không khí
  • B. Chi có cấu trúc xương vững chắc để nâng đỡ cơ thể và di chuyển
  • C. Da hoặc cấu trúc khác giúp giảm mất nước
  • D. Khả năng bay lượn để thoát khỏi kẻ thù

Câu 11: Sự tiến hóa của thực vật từ môi trường nước lên cạn trong Đại Cổ sinh đòi hỏi nhiều thích nghi. Cấu trúc nào sau đây giúp thực vật trên cạn chống lại sự mất nước và hỗ trợ cấu trúc cơ thể?

  • A. Lớp cutin trên biểu bì và mô nâng đỡ (gỗ)
  • B. Rễ giả và túi bào tử
  • C. Khả năng quang hợp dưới nước
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nước để thụ tinh

Câu 12: Trong lịch sử sự sống, sự xuất hiện và tích lũy oxy tự do trong khí quyển là kết quả hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kị khí
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • D. Nấm

Câu 13: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Pecmi (Permian) được cho là có liên quan đến hoạt động núi lửa siêu mạnh ở Siberia. Hoạt động này có thể đã gây ra những thay đổi môi trường nào dẫn đến tuyệt chủng?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ toàn cầu
  • B. Chỉ gây ra thời kỳ băng hà
  • C. Chỉ giải phóng khí oxy gây độc
  • D. Giải phóng lượng lớn khí nhà kính (CO2, CH4) gây nóng lên toàn cầu và axit hóa đại dương

Câu 14: Đại Tân sinh được chia thành các kỷ và thế. Thế nào là thế mà loài người hiện đại (Homo sapiens) xuất hiện và phát triển?

  • A. Thế Cổ Tân (Paleocene)
  • B. Thế Trung Tân (Miocene)
  • C. Thế Can Tân (Pliocene)
  • D. Thế Toàn Tân (Holocene)

Câu 15: Quá trình hình thành siêu lục địa Pangaea vào cuối Đại Cổ sinh và sự phân tách của nó trong Đại Trung sinh đã ảnh hưởng đến sự phát triển sự sống như thế nào?

  • A. Thay đổi dòng hải lưu, khí hậu, tạo ra sự cô lập địa lý dẫn đến hình thành loài mới và tuyệt chủng
  • B. Chỉ làm tăng mực nước biển trên toàn cầu
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sinh giới
  • D. Làm giảm hoạt động núi lửa và địa chấn

Câu 16: Sự xuất hiện của thực vật hạt kín trong kỷ Phấn trắng (Cretaceous) được coi là một động lực quan trọng cho sự đa dạng hóa của nhóm sinh vật nào?

  • A. Cá sụn
  • B. Lưỡng cư
  • C. Côn trùng và chim
  • D. Khủng long chân thằn lằn

Câu 17: Hóa thạch được tìm thấy trong các tầng địa chất khác nhau cho thấy sự thay đổi của sinh vật theo thời gian. Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho quá trình nào?

  • A. Tiến hóa của sinh vật
  • B. Tuổi của Trái Đất
  • C. Thành phần hóa học của khí quyển cổ đại
  • D. Hoạt động kiến tạo địa tầng

Câu 18: Khác biệt cơ bản về môi trường sống giữa kỷ Đêvôn (Devonian - Đại Cổ sinh) và kỷ Tam Điệp (Triassic - Đại Trung sinh) là gì?

  • A. Kỷ Đêvôn chỉ có sự sống dưới nước, kỷ Tam Điệp chỉ có sự sống trên cạn.
  • B. Kỷ Đêvôn ấm áp và ẩm ướt, kỷ Tam Điệp lạnh giá và khô hạn.
  • C. Kỷ Đêvôn chỉ có thực vật không mạch, kỷ Tam Điệp chỉ có thực vật hạt kín.
  • D. Kỷ Đêvôn chứng kiến sự bành trướng lên cạn của thực vật và động vật, kỷ Tam Điệp là thời kỳ phục hồi và đa dạng hóa sau tuyệt chủng cuối Pecmi với khí hậu nóng và khô hơn.

Câu 19: Sự kiện tiến hóa nào diễn ra sớm nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ
  • B. Sự xuất hiện của động vật có xương sống
  • C. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín
  • D. Sự phân hóa thành giới thực vật và giới động vật

Câu 20: Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, nếu bạn tìm thấy hóa thạch của một loài bò sát khổng lồ thuộc nhóm khủng long, khả năng cao tầng đá chứa hóa thạch đó thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Tiền Cambri
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 21: Sự xuất hiện của trứng ối (amniotic egg) là một bước đột phá tiến hóa, cho phép động vật hoàn toàn thoát ly khỏi môi trường nước để sinh sản. Nhóm động vật nào đã tiến hóa trứng ối đầu tiên?

  • A. Lưỡng cư
  • B. Bò sát
  • C. Cá
  • D. Chim

Câu 22: Phân tích biểu đồ đa dạng sinh học theo thời gian địa chất cho thấy sự đa dạng này không tăng đều mà có những giai đoạn sụt giảm đột ngột. Những giai đoạn sụt giảm này thường tương ứng với sự kiện gì?

  • A. Các đợt tuyệt chủng hàng loạt
  • B. Sự hình thành các loài mới
  • C. Thời kỳ khí hậu ổn định
  • D. Sự phát triển của thực vật hạt kín

Câu 23: Đại Cổ sinh kết thúc bằng sự kiện tuyệt chủng Pecmi, trong khi Đại Trung sinh kết thúc bằng sự kiện tuyệt chủng cuối Phấn trắng. Điểm khác biệt chính về nhóm sinh vật bị ảnh hưởng nặng nề nhất giữa hai sự kiện này là gì?

  • A. Tuyệt chủng Pecmi ảnh hưởng chủ yếu đến động vật có vú, cuối Phấn trắng ảnh hưởng đến cá.
  • B. Tuyệt chủng Pecmi ảnh hưởng chủ yếu đến thực vật hạt kín, cuối Phấn trắng ảnh hưởng đến thực vật hạt trần.
  • C. Tuyệt chủng Pecmi ảnh hưởng chủ yếu đến khủng long, cuối Phấn trắng ảnh hưởng đến động vật thân mềm.
  • D. Tuyệt chủng Pecmi ảnh hưởng nặng nề nhất đến sinh vật biển (như Cá ba thùy), cuối Phấn trắng nổi tiếng với sự tuyệt chủng của khủng long (trên cạn).

Câu 24: Sự xuất hiện của động vật có xương sống (vertebrates) lần đầu tiên là vào kỷ nào của Đại Cổ sinh?

  • A. Kỷ Ordovic (Ordovician)
  • B. Kỷ Silur (Silurian)
  • C. Kỷ Đêvôn (Devonian)
  • D. Kỷ Cacbon (Carboniferous)

Câu 25: Đại Tân sinh chứng kiến sự tiến hóa và đa dạng hóa vượt bậc của các loài chim. Từ nhóm động vật nào mà chim hiện đại được cho là đã tiến hóa?

  • A. Thú mỏ vịt
  • B. Thằn lằn bay (Pterosaur)
  • C. Khủng long chân thú (Theropod dinosaurs)
  • D. Cá vây tay

Câu 26: Các hóa thạch lâu đời nhất được tìm thấy là hóa thạch của sinh vật nhân sơ, thường là các cấu trúc gọi là stromatolites. Điều này củng cố giả thuyết nào về sự sống sơ khai?

  • A. Sinh vật đa bào xuất hiện trước sinh vật đơn bào.
  • B. Sinh vật nhân sơ xuất hiện trước sinh vật nhân thực và đa bào.
  • C. Thực vật xuất hiện trước động vật.
  • D. Sự sống chỉ xuất hiện ở môi trường trên cạn.

Câu 27: Sự xuất hiện của tầng ozone trong khí quyển (khoảng cuối Đại Tiền Cambri - đầu Đại Cổ sinh) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển sự sống?

  • A. Làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
  • B. Chỉ có lợi cho sinh vật dưới nước.
  • C. Làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
  • D. Bảo vệ sinh vật khỏi tia cực tím có hại từ Mặt Trời, tạo điều kiện cho sinh vật di chuyển lên cạn.

Câu 28: Thời kỳ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự đa dạng hóa mạnh mẽ nhất của cá, dẫn đến danh hiệu

  • A. Kỷ Cambri (Cambrian)
  • B. Kỷ Silur (Silurian)
  • C. Kỷ Đêvôn (Devonian)
  • D. Kỷ Pecmi (Permian)

Câu 29: Sự kiện địa chất nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và tiến hóa của các loài trong Đại Tân sinh?

  • A. Sự di chuyển và va chạm của các mảng kiến tạo, hình thành các dãy núi lớn (ví dụ: Himalaya, Anpơ)
  • B. Sự hình thành siêu lục địa Pangaea
  • C. Hoạt động núi lửa siêu mạnh ở Siberia
  • D. Va chạm của thiên thạch Chicxulub

Câu 30: Dựa trên kiến thức về lịch sử sự sống, sự kiện nào sau đây xảy ra gần đây nhất?

  • A. Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên
  • B. Sự thống trị của khủng long
  • C. Sự hình thành các khu rừng than đá
  • D. Sự đa dạng hóa của động vật có vú và chim sau kỷ Phấn trắng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Thời kỳ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự đa dạng hóa mạnh mẽ nhất của cá, dẫn đến danh hiệu "Kỉ nguyên của Cá"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Sự kiện địa chất nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và tiến hóa của các loài trong Đại Tân sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa trên kiến thức về lịch sử sự sống, sự kiện nào sau đây xảy ra *gần đây nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Môi trường sống của sinh vật được hiểu là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Loại môi trường sống nào chủ yếu bao gồm đất, các chất dinh dưỡng trong đất, độ ẩm của đất và không khí trong đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nhân tố sinh thái là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân loại nhân tố sinh thái thành nhóm nhân tố vô sinh và nhân tố hữu sinh dựa trên tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, gió, nước, không khí là các ví dụ điển hình của nhóm nhân tố sinh thái nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quan hệ giữa các sinh vật cùng loài (ví dụ: cạnh tranh giành thức ăn, hỗ trợ bảo vệ nhau) thuộc nhóm nhân tố sinh thái nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giới hạn sinh thái của một loài là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một loài cá sống trong hồ có giới hạn nhiệt độ từ 10°C đến 30°C. Khoảng nhiệt độ từ 18°C đến 25°C là khoảng thuận lợi cho sự sinh trưởng và sinh sản của chúng. Nhiệt độ 15°C thuộc khoảng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điểm cực thuận của một nhân tố sinh thái đối với sinh vật là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi giá trị của một nhân tố sinh thái nằm ngoài khoảng giới hạn sinh thái của một loài, điều gì sẽ xảy ra với loài đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tại sao giới hạn sinh thái về nhiệt độ của cây xương rồng (sống ở sa mạc) thường rộng hơn so với cây thủy sinh (sống trong ao, hồ)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một loài động vật có giới hạn nhiệt độ từ 5°C đến 40°C và khoảng thuận lợi từ 20°C đến 30°C. Nếu nhiệt độ môi trường tăng từ 25°C lên 35°C, tốc độ sinh trưởng của loài này có khả năng thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của thực vật trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao cây mọc dưới tán rừng thường có lá mỏng hơn, phiến lá rộng hơn so với cây mọc ở nơi trống trải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự thích nghi của động vật đối với nhân tố nhiệt độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi nói về ảnh hưởng của nhân tố ánh sáng lên thực vật, phát biểu nào sau đây là SAI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong mối quan hệ giữa các sinh vật, mối quan hệ nào sau đây được xếp vào nhóm quan hệ đối địch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mối quan hệ cạnh tranh giữa các cá thể trong cùng một quần thể xảy ra khi:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phát triển của một loài côn trùng, người ta thu được kết quả: dưới 10°C và trên 35°C côn trùng chết; từ 10°C đến 15°C và từ 30°C đến 35°C côn trùng phát triển chậm; từ 15°C đến 30°C côn trùng phát triển nhanh nhất. Dựa vào thông tin này, khoảng chống chịu về nhiệt độ của loài côn trùng này là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về sự tác động của nhân tố hữu sinh (sinh vật khác) lên sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao ở những vùng có nhiệt độ thấp quanh năm như Bắc Cực, các loài động vật thường có kích thước cơ thể lớn hơn so với các loài cùng họ hàng sống ở vùng nhiệt đới (quy tắc Bergmann)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi đưa một loài thực vật ưa sáng vào trồng dưới bóng cây lớn, cây có thể có những biểu hiện thích nghi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Độ ẩm của đất và không khí là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình nào ở thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao các loài động vật sống trong hang động sâu thường bị tiêu giảm thị giác hoặc mất hẳn mắt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi trồng cây trong nhà kính, người ta có thể điều chỉnh các yếu tố môi trường nào để tăng năng suất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ hỗ trợ giữa các loài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một loài chim chỉ hoạt động và kiếm ăn vào ban đêm. Đây là sự thích nghi chủ yếu với nhân tố sinh thái nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về sự tồn tại và cấu tạo của các sinh vật đã sống trong quá khứ?

  • A. Địa lí sinh vật học
  • B. Giải phẫu so sánh
  • C. Hóa thạch
  • D. Sinh học phân tử

Câu 2: Sự kiện địa chất và sinh học nổi bật nhất đánh dấu sự chuyển tiếp từ đại Nguyên sinh sang đại Cổ sinh là gì?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có hoa
  • B. Sự bùng nổ đa dạng sinh học kỉ Cambri
  • C. Sự tuyệt chủng cuối kỉ Creta
  • D. Sự hình thành lớp ozon

Câu 3: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch thực vật có mạch đầu tiên cùng với hóa thạch của động vật có xương sống đầu tiên di chuyển lên cạn. Lớp địa tầng chứa các hóa thạch này có khả năng thuộc về kỉ nào trong đại Cổ sinh?

  • A. Cambri
  • B. Ordovic
  • C. Silur
  • D. Đevon

Câu 4: Đặc điểm khí hậu chung của đại Trung sinh, thường được mệnh danh là "Kỉ nguyên Khủng long", là gì?

  • A. Khí hậu ấm áp, khô và sau đó ẩm hơn
  • B. Khí hậu lạnh giá, hình thành các kỷ băng hà
  • C. Khí hậu rất biến động, thường xuyên có thiên tai
  • D. Khí hậu ổn định, mát mẻ quanh năm

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Pecmi (đại Cổ sinh) được xem là sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất. Nguyên nhân chính dẫn đến sự kiện này được cho là gì?

  • A. Va chạm với thiên thạch lớn
  • B. Sự trôi dạt lục địa tạo ra siêu lục địa Pangea
  • C. Hoạt động núi lửa quy mô lớn ở Siberia
  • D. Sự xuất hiện của động vật ăn thịt mới

Câu 6: Tại sao sự hình thành lớp ozon trong khí quyển lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của sự sống trên cạn?

  • A. Nó cung cấp oxy cho hô hấp của sinh vật trên cạn.
  • B. Nó giữ nhiệt, giúp Trái Đất ấm lên.
  • C. Nó tạo ra mưa, cung cấp nước cho thực vật.
  • D. Nó hấp thụ bức xạ cực tím có hại từ Mặt Trời.

Câu 7: Đại Tân sinh được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào?

  • A. Động vật có vú và chim
  • B. Khủng long và thực vật hạt trần
  • C. Cá và lưỡng cư
  • D. Vi khuẩn và tảo

Câu 8: Sự kiện địa chất nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta, làm biến mất phần lớn khủng long?

  • A. Hoạt động núi lửa kéo dài
  • B. Va chạm với thiên thạch lớn
  • C. Sự thay đổi đột ngột của mực nước biển
  • D. Sự cạnh tranh với các loài mới

Câu 9: So với đại Cổ sinh và Trung sinh, đại Tân sinh có đặc điểm nổi bật nào về khí hậu?

  • A. Khí hậu ổn định, ấm áp.
  • B. Khí hậu nóng và khô hạn.
  • C. Xuất hiện các chu kỳ băng hà và gian băng.
  • D. Mưa nhiều, độ ẩm cao.

Câu 10: Động vật không xương sống chiếm ưu thế và bắt đầu di cư lên cạn trong kỉ nào của đại Cổ sinh?

  • A. Cambri
  • B. Ordovic
  • C. Silur
  • D. Pecmi

Câu 11: Sự xuất hiện của thực vật có hoa vào đại Trung sinh đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong hệ sinh thái?

  • A. Làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
  • B. Dẫn đến sự tuyệt chủng của côn trùng.
  • C. Hạn chế sự phát triển của động vật có vú.
  • D. Thúc đẩy sự tiến hóa của côn trùng thụ phấn và các loài động vật ăn hạt/quả.

Câu 12: Phân tích các lớp địa tầng cho thấy sự đa dạng của sinh vật biển tăng lên đáng kể trong kỉ Cambri. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Sự bùng nổ Cambri
  • B. Tuyệt chủng Pecmi
  • C. Cách mạng xanh
  • D. Kỉ nguyên của động vật có vú

Câu 13: Sự kiện nào được xem là tiền đề quan trọng cho sự sống di cư từ môi trường nước lên môi trường cạn trong đại Cổ sinh?

  • A. Sự hình thành siêu lục địa Pangea.
  • B. Sự xuất hiện của động vật có xương sống.
  • C. Sự hình thành lớp ozon và sự phát triển của thực vật trên cạn.
  • D. Sự nóng lên toàn cầu.

Câu 14: Trong đại Trung sinh, nhóm bò sát nào đã thống trị các hệ sinh thái trên cạn, trên không và dưới nước?

  • A. Khủng long
  • B. Rắn
  • C. Rùa
  • D. Cá sấu

Câu 15: Kỉ nào trong đại Tân sinh chứng kiến sự xuất hiện và phát triển của loài người hiện đại (Homo sapiens)?

  • A. Paleocen
  • B. Eocen
  • C. Miocen
  • D. Pleistocen (trong kỉ Đệ Tứ)

Câu 16: Sự trôi dạt lục địa, đặc biệt là sự hình thành và phân tách của siêu lục địa Pangea, đã ảnh hưởng đến sự phát triển của sự sống như thế nào?

  • A. Làm tăng diện tích môi trường sống trên cạn.
  • B. Làm giảm sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Thay đổi dòng hải lưu và khí hậu, dẫn đến sự cách li địa lí và hình thành loài mới.
  • D. Giảm thiểu các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 17: Tại sao các hóa thạch từ đại Nguyên sinh lại ít phổ biến và khó nghiên cứu hơn so với các đại sau?

  • A. Phần lớn sinh vật thời kì này là đơn bào hoặc đa bào mềm, ít có bộ phận cứng dễ hóa đá.
  • B. Thời gian quá xa nên hóa thạch đã bị phân hủy hoàn toàn.
  • C. Các lớp địa tầng chứa hóa thạch đã bị chôn vùi quá sâu.
  • D. Chưa có sự sống tồn tại trên Trái Đất vào thời kì này.

Câu 18: Nhóm sinh vật nào sau đây xuất hiện và phát triển mạnh mẽ nhất trong đại Tân sinh, chiếm lĩnh các ổ sinh thái trống sau sự kiện tuyệt chủng cuối Trung sinh?

  • A. Bò sát
  • B. Động vật có vú
  • C. Lưỡng cư
  • D. Cá

Câu 19: Bằng chứng nào từ sinh học phân tử (ví dụ: so sánh trình tự DNA) hỗ trợ mạnh mẽ cho lịch sử phát triển sự sống dựa trên hóa thạch?

  • A. Nó cho thấy tất cả sinh vật đều có cùng một bộ gen.
  • B. Nó chỉ ra rằng các loài không có quan hệ họ hàng.
  • C. Sự khác biệt về trình tự DNA giữa các loài phản ánh thời gian chúng phân tách khỏi tổ tiên chung.
  • D. Nó chứng minh rằng sự tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.

Câu 20: Sự kiện nào trong đại Cổ sinh được gọi là "kỉ nguyên của Cá" do sự đa dạng và chiếm ưu thế của nhóm sinh vật này?

  • A. Cambri
  • B. Silur
  • C. Carbon
  • D. Đevon

Câu 21: Rừng dương xỉ khổng lồ phát triển mạnh mẽ trong kỉ Carbon (đại Cổ sinh) đã góp phần tạo ra nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nào hiện nay?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Khí tự nhiên
  • D. Quặng sắt

Câu 22: Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên (cá) diễn ra vào kỉ nào trong đại Cổ sinh?

  • A. Cambri
  • B. Ordovic
  • C. Silur
  • D. Đevon

Câu 23: Tại sao các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lại thường kéo theo sự bùng nổ đa dạng sinh học ở các nhóm còn sót lại?

  • A. Các loài còn sót lại có khả năng đột biến cao hơn.
  • B. Môi trường sau tuyệt chủng trở nên ổn định hơn.
  • C. Các ổ sinh thái trống được tạo ra, giảm cạnh tranh và cho phép các nhóm sống sót đa dạng hóa.
  • D. Sự tuyệt chủng làm tăng nguồn thức ăn cho các loài còn lại.

Câu 24: Nhóm thực vật nào chiếm ưu thế trong đại Trung sinh, trước khi thực vật có hoa phát triển mạnh?

  • A. Rêu và tảo
  • B. Dương xỉ
  • C. Thực vật hạt kín (có hoa)
  • D. Thực vật hạt trần (ví dụ: thông, tuế)

Câu 25: Kỉ nào trong đại Tân sinh chứng kiến sự phân hóa mạnh mẽ của động vật có vú và chim, đồng thời các lục địa dần đạt vị trí gần như hiện tại?

  • A. Paleocen và Eocen (thuộc kỉ Đệ Tam)
  • B. Pleistocen và Holocen (thuộc kỉ Đệ Tứ)
  • C. Trias và Jura (thuộc đại Trung sinh)
  • D. Carbon và Pecmi (thuộc đại Cổ sinh)

Câu 26: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của đại Trung sinh và mở đầu cho đại Tân sinh?

  • A. Sự hình thành siêu lục địa Pangea
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối kỉ Creta
  • C. Sự bùng nổ đa dạng sinh học kỉ Cambri
  • D. Sự xuất hiện của thực vật có hoa

Câu 27: Phân tích một lớp hóa thạch cho thấy sự xuất hiện đột ngột của nhiều nhóm động vật có bộ xương ngoài và các bộ phận cứng khác. Lớp hóa thạch này có khả năng thuộc về giai đoạn nào?

  • A. Kỉ Cambri (đại Cổ sinh)
  • B. Kỉ Jura (đại Trung sinh)
  • C. Kỉ Paleocen (đại Tân sinh)
  • D. Kỉ Pecmi (đại Cổ sinh)

Câu 28: Sự phát triển của bộ xương trong ở động vật có xương sống mang lại lợi thế tiến hóa nào so với bộ xương ngoài của động vật không xương sống?

  • A. Giúp cơ thể chống lại kẻ thù tốt hơn.
  • B. Cho phép cơ thể nhỏ hơn.
  • C. Cho phép cơ thể đạt kích thước lớn hơn và cử động linh hoạt hơn.
  • D. Giúp hấp thụ oxy hiệu quả hơn.

Câu 29: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài chim nguyên thủy có răng và đuôi dài. Hóa thạch này có khả năng được tìm thấy trong lớp địa tầng thuộc đại nào?

  • A. Cổ sinh
  • B. Trung sinh
  • C. Tân sinh
  • D. Nguyên sinh

Câu 30: Kỉ nào trong đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự hình thành các khu rừng than đá khổng lồ và sự xuất hiện của bò sát đầu tiên?

  • A. Silur
  • B. Đevon
  • C. Carbon
  • D. Pecmi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về sự tồn tại và cấu tạo của các sinh vật đã sống trong quá khứ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sự kiện địa chất và sinh học nổi bật nhất đánh dấu sự chuyển tiếp từ đại Nguyên sinh sang đại Cổ sinh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch thực vật có mạch đầu tiên cùng với hóa thạch của động vật có xương sống đầu tiên di chuyển lên cạn. Lớp địa tầng chứa các hóa thạch này có khả năng thuộc về kỉ nào trong đại Cổ sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm khí hậu chung của đại Trung sinh, thường được mệnh danh là 'Kỉ nguyên Khủng long', là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Pecmi (đại Cổ sinh) được xem là sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất. Nguyên nhân chính dẫn đến sự kiện này được cho là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao sự hình thành lớp ozon trong khí quyển lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của sự sống trên cạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đại Tân sinh được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kiện địa chất nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta, làm biến mất phần lớn khủng long?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với đại Cổ sinh và Trung sinh, đại Tân sinh có đặc điểm nổi bật nào về khí hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Động vật không xương sống chiếm ưu thế và bắt đầu di cư lên cạn trong kỉ nào của đại Cổ sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự xuất hiện của thực vật có hoa vào đại Trung sinh đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong hệ sinh thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích các lớp địa tầng cho thấy sự đa dạng của sinh vật biển tăng lên đáng kể trong kỉ Cambri. Hiện tượng này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự kiện nào được xem là tiền đề quan trọng cho sự sống di cư từ môi trường nước lên môi trường cạn trong đại Cổ sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong đại Trung sinh, nhóm bò sát nào đã thống trị các hệ sinh thái trên cạn, trên không và dưới nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Kỉ nào trong đại Tân sinh chứng kiến sự xuất hiện và phát triển của loài người hiện đại (Homo sapiens)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự trôi dạt lục địa, đặc biệt là sự hình thành và phân tách của siêu lục địa Pangea, đã ảnh hưởng đến sự phát triển của sự sống như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao các hóa thạch từ đại Nguyên sinh lại ít phổ biến và khó nghiên cứu hơn so với các đại sau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhóm sinh vật nào sau đây xuất hiện và phát triển mạnh mẽ nhất trong đại Tân sinh, chiếm lĩnh các ổ sinh thái trống sau sự kiện tuyệt chủng cuối Trung sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bằng chứng nào từ sinh học phân tử (ví dụ: so sánh trình tự DNA) hỗ trợ mạnh mẽ cho lịch sử phát triển sự sống dựa trên hóa thạch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự kiện nào trong đại Cổ sinh được gọi là 'kỉ nguyên của Cá' do sự đa dạng và chiếm ưu thế của nhóm sinh vật này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Rừng dương xỉ khổng lồ phát triển mạnh mẽ trong kỉ Carbon (đại Cổ sinh) đã góp phần tạo ra nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nào hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên (cá) diễn ra vào kỉ nào trong đại Cổ sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lại thường kéo theo sự bùng nổ đa dạng sinh học ở các nhóm còn sót lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhóm thực vật nào chiếm ưu thế trong đại Trung sinh, trước khi thực vật có hoa phát triển mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Kỉ nào trong đại Tân sinh chứng kiến sự phân hóa mạnh mẽ của động vật có vú và chim, đồng thời các lục địa dần đạt vị trí gần như hiện tại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của đại Trung sinh và mở đầu cho đại Tân sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích một lớp hóa thạch cho thấy sự xuất hiện đột ngột của nhiều nhóm động vật có bộ xương ngoài và các bộ phận cứng khác. Lớp hóa thạch này có khả năng thuộc về giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự phát triển của bộ xương trong ở động vật có xương sống mang lại lợi thế tiến hóa nào so với bộ xương ngoài của động vật không xương sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài chim nguyên thủy có răng và đuôi dài. Hóa thạch này có khả năng được tìm thấy trong lớp địa tầng thuộc đại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Kỉ nào trong đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự hình thành các khu rừng than đá khổng lồ và sự xuất hiện của bò sát đầu tiên?

Xem kết quả