Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường có lactozo và không có glucose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) diễn ra như thế nào?
- A. Diễn ra mạnh mẽ do lactozo làm bất hoạt protein ức chế và sự có mặt của glucose không cản trở.
- B. Không diễn ra hoặc diễn ra rất yếu do protein ức chế vẫn liên kết với vùng vận hành.
- C. Diễn ra nhưng với tốc độ chậm do cần có thêm tín hiệu từ glucose.
- D. Diễn ra mạnh mẽ nhưng chỉ tổng hợp được một loại enzim duy nhất.
Câu 2: Vai trò chính của vùng vận hành (Operator - O) trong cấu trúc của operon Lac là gì?
- A. Là nơi enzim ARN polimeraza bám vào để khởi đầu phiên mã.
- B. Mang thông tin mã hóa cho các enzim chuyển hóa lactozo.
- C. Là nơi protein ức chế có thể liên kết đặc hiệu để ngăn cản phiên mã.
- D. Mang thông tin quy định cấu trúc của protein ức chế.
Câu 3: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở gen điều hòa (gen R) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với lactozo nhưng vẫn giữ khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi nuôi chủng vi khuẩn này trong môi trường có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?
- A. Các gen cấu trúc luôn được phiên mã mạnh mẽ.
- B. Các gen cấu trúc không được phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc được phiên mã khi có glucose.
- D. Các gen cấu trúc được phiên mã yếu hơn so với chủng bình thường trong môi trường có lactozo.
Câu 4: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự đóng xoắn hay tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?
- A. Trước phiên mã (ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể).
- B. Phiên mã.
- C. Sau phiên mã.
- D. Dịch mã.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của lactozo (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa operon Lac?
- A. Lactozo trực tiếp bám vào vùng khởi động (P) để kích hoạt enzim ARN polimeraza.
- B. Lactozo bám vào vùng vận hành (O) để đẩy protein ức chế ra.
- C. Lactozo hoạt hóa gen điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.
- D. Lactozo liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của nó, khiến nó không thể bám vào vùng vận hành (O).
Câu 6: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ so với sinh vật nhân thực là gì?
- A. Sinh vật nhân sơ chỉ điều hòa ở cấp độ phiên mã, còn nhân thực điều hòa ở nhiều cấp độ.
- B. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn (trước phiên mã, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã), còn nhân sơ chủ yếu ở cấp độ phiên mã.
- C. Sinh vật nhân sơ có operon, còn nhân thực thì không có operon.
- D. Ở sinh vật nhân sơ, các gen thường đứng riêng lẻ, không tập trung thành cụm như ở nhân thực.
Câu 7: Một loại tế bào ở sinh vật nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn protein X trong một khoảng thời gian ngắn. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có thể đóng vai trò quan trọng nhất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu này?
- A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (tăng cường hoặc ức chế hoạt động của enzim ARN polimeraza).
- B. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã (biến đổi protein sau khi tổng hợp).
- C. Điều hòa ở cấp độ tháo xoắn nhiễm sắc thể.
- D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã (kiểm soát tốc độ ribosome trượt trên mRNA).
Câu 8: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu vùng khởi động (Promoter - P) của operon Lac bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của enzim ARN polimeraza, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactozo?
- A. Sự phiên mã vẫn diễn ra mạnh mẽ như bình thường.
- B. Sự phiên mã sẽ bị ức chế hoàn toàn.
- C. Sự phiên mã sẽ diễn ra yếu hoặc không đáng kể.
- D. Chỉ gen Z được phiên mã, gen Y và A thì không.
Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, quá trình xử lý RNA (RNA processing), bao gồm cắt intron, nối exon, thêm mũ 5", và đuôi poly-A, là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene. Điều này giúp giải thích tại sao:
- A. Một gen có thể mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau thông qua cắt nối RNA thay thế.
- B. Toàn bộ các gen trong bộ gene đều hoạt động cùng lúc.
- C. Protein ức chế có thể liên kết với vùng vận hành.
- D. mRNA trưởng thành có thể tồn tại lâu hơn trong tế bào chất và dễ dàng gắn với ribosome.
Câu 10: Giả sử có một chủng E. coli mang đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi nuôi chủng này trong môi trường không có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?
- A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
- B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi có lactozo trong môi trường.
- D. Sự phiên mã diễn ra nhưng tạo ra mRNA ngắn hơn bình thường.
Câu 11: Protein ức chế trong operon Lac được tổng hợp từ gen nào?
- A. Gen cấu trúc Z.
- B. Gen điều hòa (gen R).
- C. Vùng vận hành (O).
- D. Vùng khởi động (P).
Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene. Các yếu tố phiên mã đặc hiệu (specific transcription factors) có chức năng gì?
- A. Liên kết trực tiếp với vùng mã hóa của gen.
- B. Tổng hợp nên chuỗi polypeptide từ thông tin trên mRNA.
- C. Liên kết với các trình tự tăng cường (enhancers) hoặc giảm cường (silencers) để điều hòa tốc độ phiên mã của các gen cụ thể.
- D. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi pre-mRNA.
Câu 13: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho một sinh vật đa bào?
- A. Để các tế bào khác nhau trong cơ thể có thể chuyên hóa về chức năng và hình thái.
- B. Để tất cả các tế bào đều tổng hợp cùng một loại protein.
- C. Để ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN.
- D. Để đảm bảo protein được tổng hợp nhanh nhất có thể.
Câu 14: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi nào thì protein ức chế không liên kết với vùng vận hành (O)?
- A. Khi có glucose trong môi trường.
- B. Khi không có lactozo trong môi trường.
- C. Khi gen điều hòa (R) bị đột biến mất chức năng tổng hợp protein.
- D. Khi có lactozo (chất cảm ứng) liên kết với protein ức chế.
Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa (acetylation) của histone. Dựa trên kiến thức về điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, dự đoán nào sau đây về tác động của thuốc là hợp lý nhất?
- A. Làm tăng sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc, tạo điều kiện thuận lợi cho phiên mã.
- B. Làm tăng sự đóng xoắn của chất nhiễm sắc, gây ức chế phiên mã.
- C. Làm giảm tốc độ dịch mã của ribosome.
- D. Làm thay đổi trình tự nucleotide trên ADN.
Câu 16: Đặc điểm nào sau đây là đúng về mRNA được phiên mã từ operon Lac?
- A. Mỗi gen cấu trúc (Z, Y, A) phiên mã ra một phân tử mRNA riêng biệt.
- B. mRNA chỉ chứa thông tin mã hóa cho một loại protein duy nhất.
- C. Một phân tử mRNA chứa thông tin mã hóa cho nhiều loại protein (mRNA đa cistron).
- D. mRNA được xử lý (cắt nối intron) trước khi dịch mã.
Câu 17: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Sự liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
- B. Quá trình cắt nối mRNA (splicing).
- C. Sự methyl hóa ADN.
- D. Các yếu tố khởi đầu dịch mã hoặc sự ổn định của phân tử mRNA.
Câu 18: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vùng nào trên ADN thường nằm cách xa gen cấu trúc nhưng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tốc độ phiên mã thông qua việc liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu?
- A. Vùng khởi động (Promoter).
- B. Vùng tăng cường (Enhancer).
- C. Vùng vận hành (Operator).
- D. Vùng mã hóa (Coding region).
Câu 19: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực có 3 exon và 2 intron. Do quá trình cắt nối RNA thay thế (alternative splicing), tế bào có thể tạo ra những phân tử mRNA trưởng thành khác nhau từ cùng một bản phiên mã ban đầu. Điều này minh chứng cho điều gì?
- A. Sự điều hòa biểu hiện gene chỉ xảy ra ở cấp độ phiên mã.
- B. Một phân tử mRNA chỉ có thể mã hóa cho một loại protein duy nhất.
- C. Một gen có thể mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.
- D. Intron chứa thông tin mã hóa cho các protein quan trọng.
Câu 20: Nếu gen điều hòa (gen R) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có khả năng liên kết với O) dù có lactozo hay không, thì khi có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?
- A. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ.
- B. Phiên mã bị ức chế.
- C. Phiên mã diễn ra yếu.
- D. Không ảnh hưởng đến phiên mã.
Câu 21: Sự methyl hóa (methylation) các bazơ nitơ trên ADN, đặc biệt là cytosine ở các vùng CpG, thường liên quan đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực?
- A. Thường dẫn đến sự ức chế hoạt động phiên mã của gen.
- B. Thường dẫn đến sự tăng cường hoạt động phiên mã của gen.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã.
- D. Chỉ xảy ra ở vùng mã hóa của gen.
Câu 22: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?
- A. Vì sinh vật nhân thực có bộ gene nhỏ hơn.
- B. Vì sinh vật nhân thực không có màng nhân.
- C. Vì sinh vật nhân thực không có ribosome.
- D. Vì sinh vật nhân thực có tổ chức bộ gene phức tạp hơn (nhiều nhiễm sắc thể, intron/exon) và cần sự chuyên hóa tế bào.
Câu 23: Trong mô hình operon Lac, khi môi trường không có lactozo, protein ức chế bám vào vùng nào?
- A. Vùng khởi động (P).
- B. Gen điều hòa (R).
- C. Vùng vận hành (O).
- D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A).
Câu 24: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây không tồn tại ở sinh vật nhân sơ?
- A. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã thông qua cắt nối mRNA.
- B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã thông qua protein ức chế.
- C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
- D. Điều hòa thông qua sự tương tác giữa protein điều hòa và ADN.
Câu 25: Một tế bào cần dừng tổng hợp một loại protein cụ thể một cách nhanh chóng để đáp ứng với tín hiệu từ môi trường. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng mang lại hiệu quả nhanh nhất trong tình huống này?
- A. Điều hòa ở cấp độ trước phiên mã (tháo xoắn nhiễm sắc thể).
- B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
- C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã (xử lý mRNA).
- D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã (biến đổi hoặc phân giải protein).
Câu 26: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi có mặt lactozo, phân tử nào đóng vai trò chất cảm ứng (inducer)?
- A. Lactozo (hoặc allolactose được tạo ra từ lactozo).
- B. Protein ức chế.
- C. Enzim ARN polimeraza.
- D. Glucose.
Câu 27: Điều hòa biểu hiện gene giúp tế bào sinh vật nhân thực thực hiện được chức năng nào sau đây?
- A. Tăng số lượng nhiễm sắc thể.
- B. Phân hóa tế bào và chuyên hóa chức năng.
- C. Nhân đôi ADN.
- D. Tăng kích thước bộ gene.
Câu 28: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli có đột biến ở gen lacZ (mã hóa enzim β-galactosidase) làm enzim này bị mất chức năng. Nuôi chủng này trong môi trường chỉ có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gen lacY và lacA (nằm cùng operon Lac)?
- A. Gen lacY và lacA sẽ không được phiên mã do thiếu enzim β-galactosidase.
- B. Gen lacY và lacA sẽ được phiên mã mạnh mẽ hơn bình thường.
- C. Chỉ gen lacY được phiên mã, gen lacA thì không.
- D. Gen lacY và lacA vẫn được phiên mã (nếu lactozo vào được tế bào) vì cơ chế điều hòa operon Lac không phụ thuộc vào chức năng của sản phẩm gen cấu trúc.
Câu 29: Ở sinh vật nhân thực, các cấu trúc nào sau đây có thể liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu để điều hòa hoạt động của gen?
- A. Ribosome và tRNA.
- B. Vùng tăng cường (Enhancer) và vùng giảm cường (Silencer).
- C. Intron và exon.
- D. Vùng mã hóa và điểm dừng phiên mã.
Câu 30: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mRNA trong tế bào chất ảnh hưởng trực tiếp đến cấp độ điều hòa nào?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã (xử lý RNA).
- C. Dịch mã.
- D. Trước phiên mã (cấu trúc nhiễm sắc thể).