15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, vai trò chính của protein ức chế là gì?

  • A. Hoạt hóa vùng khởi động để bắt đầu phiên mã.
  • B. Gắn vào vùng vận hành để ngăn cản sự bám của ARN polimeraza.
  • C. Liên kết với lactose để tăng cường quá trình phiên mã.
  • D. Xúc tác quá trình phân giải lactose thành glucose và galactose.

Câu 2: Điều gì xảy ra với operon Lac khi môi trường có mặt lactose?

  • A. Protein ức chế liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành.
  • B. Quá trình phiên mã của các gen cấu trúc bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Lactose liên kết với protein ức chế, làm nó mất khả năng gắn vào vùng vận hành.
  • D. ARN polimeraza không thể gắn vào vùng khởi động.

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ điều hòa gene ở cấp độ dịch mã, nhân thực ở cấp độ phiên mã.
  • B. Tế bào nhân sơ có operon, nhân thực không có.
  • C. Tế bào nhân sơ chỉ điều hòa gene khi có tín hiệu môi trường, nhân thực điều hòa liên tục.
  • D. Tế bào nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa gene hơn so với tế bào nhân sơ.

Câu 4: Trong tế bào nhân thực, cấu trúc nhiễm sắc chất nào thường liên quan đến vùng gene không hoạt động?

  • A. Dị nhiễm sắc chất (Heterochromatin).
  • B. Euchromatin.
  • C. Ribosome.
  • D. Vùng khởi động (Promoter).

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phiên mã ở tế bào nhân thực?

  • A. Operon.
  • B. Yếu tố phiên mã (Transcription factors).
  • C. Protein ức chế (Repressor protein).
  • D. Vùng vận hành (Operator).

Câu 6: Điều gì có thể xảy ra nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể liên kết?

  • A. Operon Lac sẽ không bao giờ hoạt động.
  • B. Operon Lac chỉ hoạt động khi có mặt glucose.
  • C. Các gen cấu trúc Lac sẽ được phiên mã liên tục, ngay cả khi không có lactose.
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành.

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, enhancer là gì?

  • A. Một protein ức chế phiên mã.
  • B. Một vùng DNA nằm ngay trước vùng khởi động, ngăn cản phiên mã.
  • C. Một loại enzyme xúc tác quá trình phiên mã.
  • D. Một vùng DNA có thể liên kết với protein hoạt hóa để tăng cường phiên mã.

Câu 8: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào cho phép tế bào phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi nồng độ chất nền trong môi trường?

  • A. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã và dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ nhân đôi DNA.

Câu 9: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã?

  • A. Biến đổi protein sau dịch mã (ví dụ, phosphoryl hóa).
  • B. Điều chỉnh độ ổn định của mRNA.
  • C. Methyl hóa DNA.
  • D. Splicing RNA.

Câu 10: Trong operon tryptophan (trp) ở E. coli, tryptophan đóng vai trò là gì?

  • A. Chất cảm ứng, kích hoạt phiên mã operon trp.
  • B. Chất nền cho enzyme được mã hóa bởi operon trp.
  • C. Protein ức chế, ngăn chặn phiên mã operon trp.
  • D. Chất đồng ức chế, hoạt hóa protein ức chế để ngăn chặn phiên mã operon trp.

Câu 11: Điều gì quyết định kiểu gene (gene expression pattern) đặc trưng của một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể đa bào?

  • A. Sự kết hợp đặc hiệu của các yếu tố phiên mã.
  • B. Trình tự nucleotide của DNA trong tế bào.
  • C. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • D. Kích thước của tế bào.

Câu 12: Cho sơ đồ operon Lac. Thành phần "P" và "O" lần lượt ký hiệu cho:

  • A. Protein ức chế và Operon.
  • B. Vùng khởi động và Vùng vận hành.
  • C. Polimeraza và Operon.
  • D. Vùng vận hành và Protein ức chế.

Câu 13: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu môi trường chỉ chứa glucose mà không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã các gen cấu trúc Lac?

  • A. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ để phân giải glucose.
  • B. Phiên mã diễn ra yếu để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Phiên mã diễn ra bình thường như khi có lactose.
  • D. Phiên mã bị ức chế vì protein ức chế vẫn gắn vào vùng vận hành.

Câu 14: Loại đột biến nào ở gen điều hòa (R) của operon Lac có thể dẫn đến việc các gen cấu trúc Lac luôn được biểu hiện, ngay cả khi không có lactose?

  • A. Đột biến làm tăng ái lực của protein ức chế với lactose.
  • B. Đột biến làm tăng số lượng protein ức chế được tạo ra.
  • C. Đột biến làm protein ức chế mất khả năng liên kết với vùng vận hành.
  • D. Đột biến làm tăng ái lực của ARN polimeraza với vùng khởi động.

Câu 15: Sự kiện nào sau đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã?

  • A. Methyl hóa DNA làm bất hoạt gene.
  • B. Điều chỉnh độ ổn định của phân tử mRNA.
  • C. Splicing RNA tạo ra các biến thể protein.
  • D. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành.

Câu 16: Điều hòa âm tính (negative regulation) operon Lac là gì?

  • A. Protein ức chế ngăn chặn phiên mã khi không có chất cảm ứng.
  • B. Protein hoạt hóa thúc đẩy phiên mã khi có chất cảm ứng.
  • C. Protein ức chế kích thích phiên mã khi có chất cảm ứng.
  • D. Protein hoạt hóa ngăn chặn phiên mã khi không có chất cảm ứng.

Câu 17: Cho một tế bào vi khuẩn E. coli có đột biến ở gen lacZ làm mất chức năng enzyme β-galactosidase. Khi tế bào này được nuôi cấy trong môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Lactose sẽ được phân giải thành glucose và galactose.
  • B. Operon Lac sẽ không được hoạt động.
  • C. Operon Lac hoạt động nhưng lactose không được phân giải.
  • D. Tế bào sẽ chết do không hấp thụ được lactose.

Câu 18: Trong điều hòa dương tính (positive regulation) của operon, protein điều hòa đóng vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn sự bám của ARN polimeraza vào vùng khởi động.
  • B. Thúc đẩy sự bám của ARN polimeraza vào vùng khởi động và tăng cường phiên mã.
  • C. Liên kết với chất cảm ứng để ức chế phiên mã.
  • D. Gắn vào vùng vận hành để ngăn chặn phiên mã.

Câu 19: Xét operon trp. Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, điều gì xảy ra với quá trình sinh tổng hợp tryptophan?

  • A. Sinh tổng hợp tryptophan tăng lên để sử dụng tryptophan dư thừa.
  • B. Sinh tổng hợp tryptophan không bị ảnh hưởng.
  • C. Sinh tổng hợp tryptophan tăng lên gấp đôi.
  • D. Sinh tổng hợp tryptophan giảm xuống do operon trp bị ức chế.

Câu 20: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào cho phép tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ một gene duy nhất?

  • A. Methyl hóa DNA.
  • B. Điều hòa độ ổn định mRNA.
  • C. Splicing RNA khác nhau (Alternative splicing).
  • D. Biến đổi protein sau dịch mã.

Câu 21: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng khởi động (promoter) của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Các gen cấu trúc Lac sẽ được phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc Lac sẽ không được phiên mã.
  • C. Chỉ có một số gen cấu trúc Lac được phiên mã.
  • D. Operon Lac sẽ chuyển sang cơ chế điều hòa dương tính.

Câu 22: Điều gì là vai trò của protein hoạt hóa (activator protein) trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Ngăn chặn sự gắn kết của ARN polimeraza vào promoter.
  • B. Liên kết với vùng vận hành để ức chế phiên mã.
  • C. Ổn định mRNA để kéo dài thời gian dịch mã.
  • D. Tăng cường sự gắn kết của ARN polimeraza vào promoter và thúc đẩy phiên mã.

Câu 23: Trong tế bào nhân thực, vùng nào của gene chứa trình tự TATA box?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng mã hóa (Coding region).
  • C. Vùng kết thúc (Terminator).
  • D. Vùng tăng cường (Enhancer).

Câu 24: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào đóng vai trò quan trọng trong sự biệt hóa tế bào?

  • A. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ nhân đôi DNA.

Câu 25: Cho đồ thị biểu diễn mức độ biểu hiện gene theo thời gian khi có chất cảm ứng. Đồ thị nào sau đây thể hiện đúng nhất sự điều hòa của operon Lac?

  • A. Đồ thị (A) - (Đồ thị thể hiện mức biểu hiện gene thấp ban đầu, tăng vọt lên sau khi thêm chất cảm ứng, sau đó có thể giảm nhẹ hoặc giữ ổn định).
  • B. Đồ thị (B) - (Đồ thị thể hiện mức biểu hiện gene cao liên tục, không đổi khi thêm chất cảm ứng).
  • C. Đồ thị (C) - (Đồ thị thể hiện mức biểu hiện gene giảm xuống khi thêm chất cảm ứng).
  • D. Đồ thị (D) - (Đồ thị thể hiện mức biểu hiện gene dao động ngẫu nhiên).

Câu 26: Điều gì xảy ra với protein ức chế của operon Lac khi lactose liên kết với nó?

  • A. Protein ức chế trở nên hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • B. Protein ức chế thay đổi cấu hình và mất khả năng liên kết với vùng vận hành.
  • C. Protein ức chế bị phân giải bởi lactose.
  • D. Protein ức chế chuyển sang hoạt động như một protein hoạt hóa.

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) của operon trp, sản phẩm cuối của con đường chuyển hóa (tryptophan) tác động như thế nào?

  • A. Kích thích phiên mã của operon trp.
  • B. Ức chế dịch mã của mRNA từ operon trp.
  • C. Hoạt động như chất đồng ức chế, ức chế phiên mã của operon trp.
  • D. Phân giải protein ức chế của operon trp.

Câu 28: Để một operon cảm ứng (inducible operon) được bật, điều kiện nào sau đây CẦN thiết?

  • A. Protein ức chế phải liên kết với vùng vận hành.
  • B. ARN polimeraza không thể gắn vào vùng khởi động.
  • C. Không có chất cảm ứng trong môi trường.
  • D. Phải có chất cảm ứng để bất hoạt protein ức chế.

Câu 29: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa operon Lac và operon trp về cơ chế điều hòa?

  • A. Operon Lac điều hòa dương tính, operon trp điều hòa âm tính.
  • B. Operon Lac là operon cảm ứng, operon trp là operon ức chế.
  • C. Operon Lac điều hòa ở cấp độ dịch mã, operon trp điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Operon Lac chỉ có ở tế bào nhân sơ, operon trp chỉ có ở tế bào nhân thực.

Câu 30: Xét một gene mã hóa enzyme quan trọng cho quá trình trao đổi chất. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sẽ hiệu quả nhất để đảm bảo enzyme này luôn có sẵn ở mức độ cơ bản trong tế bào, nhưng có thể tăng cường sản xuất khi cần thiết?

  • A. Chỉ sử dụng protein ức chế để kiểm soát biểu hiện gene.
  • B. Chỉ sử dụng protein hoạt hóa để kiểm soát biểu hiện gene.
  • C. Sử dụng cả protein hoạt hóa và protein ức chế để điều chỉnh mức độ biểu hiện gene.
  • D. Chỉ điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở *E. coli*, vai trò chính của protein ức chế là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điều gì xảy ra với operon Lac khi môi trường có mặt lactose?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong tế bào nhân thực, cấu trúc nhiễm sắc chất nào thường liên quan đến vùng gene không hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phiên mã ở tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều gì có thể xảy ra nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể liên kết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, enhancer là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào cho phép tế bào phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi nồng độ chất nền trong môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong operon tryptophan (*trp*) ở *E. coli*, tryptophan đóng vai trò là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì quyết định kiểu gene (gene expression pattern) đặc trưng của một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể đa bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho sơ đồ operon Lac. Thành phần 'P' và 'O' lần lượt ký hiệu cho:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu môi trường chỉ chứa glucose mà không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã các gen cấu trúc Lac?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Loại đột biến nào ở gen điều hòa (R) của operon Lac có thể dẫn đến việc các gen cấu trúc Lac luôn được biểu hiện, ngay cả khi không có lactose?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự kiện nào sau đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều hòa âm tính (negative regulation) operon Lac là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Cho một tế bào vi khuẩn *E. coli* có đột biến ở gen *lacZ* làm mất chức năng enzyme β-galactosidase. Khi tế bào này được nuôi cấy trong môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong điều hòa dương tính (positive regulation) của operon, protein điều hòa đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét operon *trp*. Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, điều gì xảy ra với quá trình sinh tổng hợp tryptophan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào cho phép tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ một gene duy nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng khởi động (promoter) của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì là vai trò của protein hoạt hóa (activator protein) trong điều hòa biểu hiện gene?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tế bào nhân thực, vùng nào của gene chứa trình tự TATA box?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào đóng vai trò quan trọng trong sự biệt hóa tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cho đồ thị biểu diễn mức độ biểu hiện gene theo thời gian khi có chất cảm ứng. Đồ thị nào sau đây thể hiện đúng nhất sự điều hòa của operon Lac?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì xảy ra với protein ức chế của operon Lac khi lactose liên kết với nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) của operon *trp*, sản phẩm cuối của con đường chuyển hóa (tryptophan) tác động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để một operon cảm ứng (inducible operon) được bật, điều kiện nào sau đây CẦN thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa operon Lac và operon *trp* về cơ chế điều hòa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét một gene mã hóa enzyme quan trọng cho quá trình trao đổi chất. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sẽ hiệu quả nhất để đảm bảo enzyme này luôn có sẵn ở mức độ cơ bản trong tế bào, nhưng có thể tăng cường sản xuất khi cần thiết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) là lactozo đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết với vùng khởi động (P) để kích hoạt quá trình phiên mã.
  • B. Liên kết với protein ức chế làm thay đổi cấu hình của nó, khiến nó không gắn được vào vùng vận hành (O).
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã của các gen cấu trúc.
  • D. Đóng vai trò là coenzym giúp enzim ARN polymerase hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến làm mất khả năng liên kết với protein ức chế?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã ngay cả khi có lactozo.
  • B. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động (P) thay vì vùng vận hành (O).
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, bất kể môi trường có hay không có lactozo.
  • D. Enzim ARN polymerase sẽ không thể gắn vào vùng khởi động (P) để bắt đầu phiên mã.

Câu 3: So sánh cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ chỉ điều hòa ở cấp độ phiên mã, còn nhân thực điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Sinh vật nhân sơ sử dụng protein ức chế, còn nhân thực sử dụng protein hoạt hóa.
  • C. Sinh vật nhân sơ có operon, còn nhân thực không có.
  • D. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa biểu hiện gene hơn so với sinh vật nhân sơ.

Câu 4: Trong tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra đầu tiên?

  • A. Điều hòa ở mức độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa phiên mã.
  • C. Điều hòa dịch mã.
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 5: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực, bằng cách gắn vào các trình tự DNA đặc biệt và tương tác với bộ máy phiên mã?

  • A. Protein ức chế.
  • B. Enzim polymerase.
  • C. Yếu tố phiên mã (Transcription factors).
  • D. Protein cấu trúc.

Câu 6: Cho sơ đồ operon Lac ở E. coli. Thành phần nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O).
  • B. Vùng khởi động (P).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 7: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh vật?

  • A. Đảm bảo tất cả các gene luôn được biểu hiện ở mức tối đa.
  • B. Giúp tế bào tăng kích thước và sinh sản nhanh hơn.
  • C. Giúp tế bào và cơ thể sinh vật thích ứng với sự thay đổi của môi trường và phát triển theo chương trình.
  • D. Ngăn chặn sự phát sinh đột biến gene.

Câu 8: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu môi trường chỉ có glucose mà không có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã mạnh mẽ để phân giải glucose.
  • B. Protein ức chế sẽ không gắn vào vùng vận hành (O) do không có lactozo.
  • C. Quá trình phiên mã diễn ra bình thường như khi có cả glucose và lactozo.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã hoặc phiên mã ở mức độ rất thấp.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về protein ức chế trong operon Lac?

  • A. Được tổng hợp bởi gen điều hòa (R) và có khả năng liên kết với vùng vận hành (O).
  • B. Chỉ hoạt động khi có mặt lactozo trong môi trường.
  • C. Kích thích quá trình phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A.
  • D. Là một loại enzim tham gia vào quá trình phân giải lactozo.

Câu 10: Ở sinh vật nhân thực, sự biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: acetyl hóa histone) có thể ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Làm nhiễm sắc thể co xoắn chặt hơn, tăng cường phiên mã.
  • B. Làm nhiễm sắc thể duỗi xoắn, tạo điều kiện cho phiên mã diễn ra dễ dàng hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình phiên mã.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã, không ảnh hưởng đến phiên mã.

Câu 11: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi môi trường có cả glucose và lactozo, operon sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để phân giải cả glucose và lactozo.
  • B. Operon Lac sẽ hoàn toàn bị ức chế do có glucose.
  • C. Operon Lac có thể hoạt động ở mức độ thấp, tùy thuộc vào nồng độ glucose và lactozo.
  • D. Operon Lac sẽ chỉ hoạt động khi glucose hết và chỉ còn lactozo.

Câu 12: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm những cơ chế nào?

  • A. Thay đổi trình tự nucleotide của gene.
  • B. Điều chỉnh tốc độ phiên mã.
  • C. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Kiểm soát sự ổn định của mRNA và tốc độ dịch mã.

Câu 13: Cho tình huống: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) khiến protein ức chế không được tổng hợp. Khi môi trường không có lactozo, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Operon Lac sẽ bị ức chế hoàn toàn.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Operon Lac sẽ chỉ hoạt động khi có glucose.
  • D. Vi khuẩn sẽ chết vì không phân giải được lactozo.

Câu 14: Tại sao điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng hơn ở sinh vật đa bào so với sinh vật đơn bào?

  • A. Sinh vật đơn bào không có gene nên cần điều hòa.
  • B. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn nên không cần điều hòa.
  • C. Sinh vật đa bào có nhiều loại tế bào khác nhau với chức năng chuyên biệt, cần điều hòa để đảm bảo sự phối hợp và hoạt động chính xác.
  • D. Sinh vật đa bào có tuổi thọ ngắn hơn nên cần điều hòa để kéo dài tuổi thọ.

Câu 15: Cơ chế điều hòa ngược (feedback regulation) trong biểu hiện gene có ý nghĩa gì?

  • A. Kích thích biểu hiện gene diễn ra liên tục.
  • B. Duy trì sự ổn định nồng độ sản phẩm gene trong tế bào, tránh tình trạng sản phẩm được tạo ra quá nhiều hoặc quá ít.
  • C. Đảm bảo tất cả các gene luôn được biểu hiện đồng thời.
  • D. Tăng tốc độ phiên mã và dịch mã của gene.

Câu 16: Trong operon Lac, các gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các protein nào?

  • A. Protein ức chế, ARN polymerase, và lactozo permease.
  • B. Protein ức chế, β-galactosidase, và vùng vận hành.
  • C. ARN polymerase, lactozo permease, và vùng khởi động.
  • D. β-galactosidase, lactozo permease, và transacetylase (enzym tham gia vào chuyển hóa lactozo).

Câu 17: Điều gì quyết định sự hoạt động hay không hoạt động của một operon?

  • A. Sự tương tác giữa protein ức chế và vùng vận hành (O).
  • B. Trình tự nucleotide của vùng khởi động (P).
  • C. Hoạt động của gen điều hòa (R).
  • D. Nồng độ lactozo trong môi trường.

Câu 18: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, enhancer (vùng tăng cường) là gì?

  • A. Vùng DNA ngăn chặn quá trình phiên mã.
  • B. Vùng DNA nơi protein ức chế liên kết.
  • C. Vùng DNA có thể nằm ở xa gene, khi protein hoạt hóa liên kết vào sẽ làm tăng cường phiên mã của gene đó.
  • D. Vùng DNA nằm ngay trước vùng khởi động (P) và cần thiết cho sự khởi đầu phiên mã.

Câu 19: Giả sử một tế bào gan và một tế bào thần kinh có cùng bộ gene, tại sao chúng lại có chức năng và hình dạng khác nhau?

  • A. Do tế bào gan có nhiều gene hơn tế bào thần kinh.
  • B. Do sự biểu hiện gene khác nhau ở hai loại tế bào, dẫn đến tổng hợp các loại protein khác nhau.
  • C. Do tế bào gan có cấu trúc nhiễm sắc thể khác tế bào thần kinh.
  • D. Do quá trình dịch mã ở hai loại tế bào diễn ra khác nhau.

Câu 20: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene sau dịch mã có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của protein?

  • A. Trình tự amino acid của protein.
  • B. Số lượng ribosome tham gia dịch mã.
  • C. Tốc độ phiên mã của gene.
  • D. Hoạt tính, cấu trúc và tuổi thọ của protein.

Câu 21: Trong operon Lac, vùng vận hành (O) nằm ở vị trí nào?

  • A. Trước gen điều hòa (R).
  • B. Giữa vùng khởi động (P) và các gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • C. Sau các gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • D. Trùng với vùng khởi động (P).

Câu 22: Loại đột biến nào ở operon Lac có thể dẫn đến tình trạng các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactozo?

  • A. Đột biến ở gen cấu trúc Z, Y, A.
  • B. Đột biến ở vùng khởi động (P).
  • C. Đột biến ở vùng vận hành (O) hoặc gen điều hòa (R) làm mất chức năng protein ức chế hoặc vùng vận hành không liên kết được protein ức chế.
  • D. Đột biến ở gen mã hóa ARN polymerase.

Câu 23: Vai trò chính của tín hiệu môi trường (ví dụ: lactozo) trong điều hòa biểu hiện gene là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã.
  • B. Kích hoạt hoặc ức chế biểu hiện của gene, giúp tế bào phản ứng với thay đổi môi trường.
  • C. Thay đổi cấu trúc của DNA.
  • D. Đảm bảo tất cả các gene được phiên mã đồng đều.

Câu 24: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tương tác giữa protein điều hòa (ví dụ: yếu tố phiên mã, protein ức chế) và các trình tự DNA đặc biệt (ví dụ: vùng khởi động, vùng vận hành, enhancer).
  • B. Sự thay đổi trình tự amino acid của protein.
  • C. Sự thay đổi cấu trúc ribosome.
  • D. Sự thay đổi tốc độ thoái hóa của mRNA.

Câu 25: Cho chuỗi sự kiện: (1) Lactozo xâm nhập tế bào; (2) Lactozo liên kết protein ức chế; (3) Protein ức chế mất khả năng liên kết vùng vận hành; (4) Gen cấu trúc được phiên mã. Đây là cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa âm tính (ức chế) operon Tryptophan.
  • B. Điều hòa dương tính (hoạt hóa) operon Arabinose.
  • C. Điều hòa âm tính (ức chế) operon Lac (trong điều kiện có lactozo).
  • D. Điều hòa dương tính (hoạt hóa) operon Lac (trong điều kiện có glucose).

Câu 26: Để nghiên cứu về điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích mức độ biểu hiện của nhiều gene cùng lúc?

  • A. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
  • B. Kỹ thuật điện di protein.
  • C. Kỹ thuật giải trình tự gene Sanger.
  • D. Kỹ thuật microarray hoặc RNA-sequencing.

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế gắn vào vùng nào trên DNA?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Vùng vận hành (O).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Gen cấu trúc (Z).

Câu 28: Loại phân tử nào đóng vai trò trung gian truyền đạt thông tin di truyền từ gene đến ribosome trong quá trình biểu hiện gene?

  • A. tARN (ARN vận chuyển).
  • B. rARN (ARN ribosome).
  • C. mARN (ARN thông tin).
  • D. ADN (Axit deoxyribonucleic).

Câu 29: Điều hòa biểu hiện gene không diễn ra ở cấp độ nào sau đây?

  • A. Cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Cấp độ phiên mã.
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ nhân đôi DNA.

Câu 30: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ gen điều hòa (R) của operon Lac ở vi khuẩn E. coli. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, bất kể môi trường có lactozo hay không.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có mặt glucose.
  • D. Biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không thay đổi so với vi khuẩn bình thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) là lactozo đóng vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến làm mất khả năng liên kết với protein ức chế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực, bằng cách gắn vào các trình tự DNA đặc biệt và tương tác với bộ máy phiên mã?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho sơ đồ operon Lac ở E. coli. Thành phần nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu môi trường chỉ có glucose mà không có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về protein ức chế trong operon Lac?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ở sinh vật nhân thực, sự biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: acetyl hóa histone) có thể ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi môi trường có cả glucose và lactozo, operon sẽ hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm những cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho tình huống: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) khiến protein ức chế không được tổng hợp. Khi môi trường không có lactozo, điều gì sẽ xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng hơn ở sinh vật đa bào so với sinh vật đơn bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cơ chế điều hòa ngược (feedback regulation) trong biểu hiện gene có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong operon Lac, các gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các protein nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì quyết định sự hoạt động hay không hoạt động của một operon?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, enhancer (vùng tăng cường) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử một tế bào gan và một tế bào thần kinh có cùng bộ gene, tại sao chúng lại có chức năng và hình dạng khác nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene sau dịch mã có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong operon Lac, vùng vận hành (O) nằm ở vị trí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Loại đột biến nào ở operon Lac có thể dẫn đến tình trạng các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactozo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vai trò chính của tín hiệu môi trường (ví dụ: lactozo) trong điều hòa biểu hiện gene là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cho chuỗi sự kiện: (1) Lactozo xâm nhập tế bào; (2) Lactozo liên kết protein ức chế; (3) Protein ức chế mất khả năng liên kết vùng vận hành; (4) Gen cấu trúc được phiên mã. Đây là cơ chế điều hòa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để nghiên cứu về điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích mức độ biểu hiện của nhiều gene cùng lúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế gắn vào vùng nào trên DNA?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Loại phân tử nào đóng vai trò trung gian truyền đạt thông tin di truyền từ gene đến ribosome trong quá trình biểu hiện gene?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều hòa biểu hiện gene không diễn ra ở cấp độ nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ gen điều hòa (R) của operon Lac ở vi khuẩn E. coli. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Để tất cả các gene luôn hoạt động đồng thời, đảm bảo sự phát triển nhanh chóng.
  • B. Để tiết kiệm năng lượng bằng cách chỉ tổng hợp protein khi cần thiết và thích ứng với môi trường.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn sự biểu hiện của một số gene không mong muốn.
  • D. Để tế bào có thể thích ứng với sự thay đổi của môi trường, thực hiện các chức năng chuyên biệt và tiết kiệm năng lượng.

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau phiên mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 3: Thành phần nào của operon Lac là nơi mà protein ức chế có thể liên kết đặc hiệu để ngăn cản quá trình phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng vận hành (Operator).
  • C. Gen điều hòa (Regulator gene).
  • D. Các gen cấu trúc (Structural genes).

Câu 4: Trong mô hình operon Lac của E. coli, gen điều hòa (gen R) có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp enzim phân giải lactose.
  • B. Nơi liên kết của enzim RNA polymerase.
  • C. Tổng hợp protein ức chế.
  • D. Nơi liên kết của protein ức chế.

Câu 5: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG CÓ lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

  • A. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P), quá trình phiên mã các gen cấu trúc bị ức chế.
  • B. Protein ức chế không liên kết với vùng vận hành (O), RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P), quá trình phiên mã diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Lactose hoạt hóa protein ức chế, khiến nó liên kết với vùng vận hành (O) và ngăn cản phiên mã.
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A) tự động ngừng hoạt động khi không có lactose.

Câu 6: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli CÓ lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

  • A. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P), quá trình phiên mã bị ức chế.
  • B. Lactose (chất cảm ứng) liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian của protein ức chế khiến nó không thể liên kết với vùng vận hành (O). RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P) và tiến hành phiên mã các gen cấu trúc.
  • C. RNA polymerase bị lactose ức chế, không thể bám vào vùng khởi động (P).
  • D. Gen điều hòa (R) ngừng tổng hợp protein ức chế khi có lactose.

Câu 7: Giả sử gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?

  • A. Các gen Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục, bất kể có lactose hay không.
  • B. Các gen Z, Y, A sẽ không phiên mã, ngay cả khi có lactose.
  • C. Các gen Z, Y, A sẽ không phiên mã khi có lactose, vì protein ức chế vẫn liên kết được với vùng vận hành.
  • D. Các gen Z, Y, A sẽ phiên mã mạnh mẽ hơn bình thường khi có lactose.

Câu 8: Giả sử vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến khiến nó mất khả năng liên kết với protein ức chế. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?

  • A. Các gen Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục, bất kể có lactose hay không.
  • B. Các gen Z, Y, A sẽ không phiên mã khi không có lactose, vì protein ức chế vẫn được tổng hợp.
  • C. Chỉ gen Z được phiên mã, còn Y và A thì không.
  • D. Sự phiên mã chỉ diễn ra khi có sự hiện diện của glucose.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và hệ thống điều hòa gene ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân thực không có vùng khởi động (Promoter).
  • B. Sinh vật nhân sơ có nhiều gen cấu trúc hơn trong một đơn vị điều hòa.
  • C. Sinh vật nhân thực không có gen điều hòa.
  • D. Các gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực thường nằm phân tán và mỗi gen (hoặc nhóm gen) có hệ thống điều hòa riêng phức tạp, trong khi ở nhân sơ các gen cấu trúc liên quan thường tập hợp thành operon và được điều hòa chung.

Câu 10: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể (tháo xoắn, đóng xoắn).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 11: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, việc thay đổi cấu trúc chromatin (ví dụ: acetyl hóa histone) thường ảnh hưởng đến cấp độ điều hòa nào?

  • A. Dịch mã.
  • B. Phiên mã.
  • C. Biến đổi sau dịch mã.
  • D. Biến đổi sau phiên mã.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với các trình tự điều hòa trên ADN (enhancer, silencer) và tương tác với RNA polymerase?

  • A. Ribosome.
  • B. Protein ức chế (như trong operon Lac).
  • C. Histone.
  • D. Yếu tố phiên mã (Transcription factors).

Câu 13: Quá trình xử lý RNA (RNA processing), bao gồm cắt nối intron/exon (splicing), thêm mũ 5" (capping) và đuôi poly-A (tailing), là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene chỉ có ở sinh vật nào?

  • A. Sinh vật nhân thực.
  • B. Sinh vật nhân sơ.
  • C. Virus.
  • D. Cả sinh vật nhân sơ và nhân thực.

Câu 14: Một gen ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã pre-mRNA thông qua cơ chế nào?

  • A. Biến đổi sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • C. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).
  • D. Tăng cường hoạt động của vùng khởi động (Promoter).

Câu 15: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Vì sinh vật nhân thực có tốc độ sinh sản nhanh hơn.
  • C. Vì vật chất di truyền của sinh vật nhân thực là ADN vòng.
  • D. Vì sinh vật nhân thực có cấu trúc tế bào phức tạp (nhiều bào quan, nhân rõ ràng), vật chất di truyền tổ chức thành nhiễm sắc thể phức tạp với protein histone, và có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau diễn ra ở các vị trí và thời điểm khác nhau trong tế bào.

Câu 16: Trong operon Lac, trình tự nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng vận hành (Operator).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Gen cấu trúc Z.

Câu 17: Giả sử vùng khởi động (P) của operon Lac bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?

  • A. Sự phiên mã vẫn diễn ra bình thường.
  • B. Sự phiên mã sẽ bị giảm hoặc ngừng hoàn toàn.
  • C. Sự phiên mã sẽ tăng lên.
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết chặt hơn với vùng vận hành.

Câu 18: Phân tử lactose (hoặc một dẫn xuất của nó) trong cơ chế điều hòa operon Lac đóng vai trò là gì?

  • A. Protein ức chế.
  • B. Enzim phiên mã.
  • C. Chất cảm ứng (Inducer).
  • D. Yếu tố phiên mã.

Câu 19: Sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể diễn ra bằng cách nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Kiểm soát sự liên kết của RNA polymerase với promoter.
  • C. Cắt bỏ intron khỏi pre-mRNA.
  • D. Kiểm soát tốc độ và thời gian dịch mã, hoặc ảnh hưởng đến sự bền vững của mRNA.

Câu 20: Điều hòa biểu hiện gene sau dịch mã liên quan đến những hoạt động nào?

  • A. Biến đổi protein sau khi tổng hợp (ví dụ: cắt mạch, thêm nhóm chức, ubiquitin hóa) để kích hoạt, bất hoạt hoặc phân hủy protein.
  • B. Kiểm soát lượng mRNA được tạo ra.
  • C. Kiểm soát sự liên kết của ribosome với mRNA.
  • D. Thay đổi cấu trúc ADN.

Câu 21: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có cấu trúc và chức năng khác nhau, mặc dù chúng có cùng một bộ gene?

  • A. Do các tế bào khác nhau có bộ gene khác nhau.
  • B. Do sự điều hòa biểu hiện gene khác nhau ở các loại tế bào, khiến mỗi loại tế bào chỉ biểu hiện một tập hợp con các gene cần thiết cho chức năng chuyên biệt của nó.
  • C. Do môi trường bên ngoài cơ thể tác động trực tiếp lên từng tế bào.
  • D. Do đột biến xảy ra ngẫu nhiên ở các tế bào khác nhau.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế là sản phẩm của gen nào?

  • A. Gen cấu trúc Z.
  • B. Vùng vận hành O.
  • C. Vùng khởi động P.
  • D. Gen điều hòa R.

Câu 23: Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa trực tiếp bằng operon Lac.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 24: Giả sử gen cấu trúc Z trong operon Lac bị đột biến điểm dẫn đến sản phẩm protein (enzim β-galactosidase) bị mất chức năng. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Y và A trong môi trường có lactose?

  • A. Các gen Y và A vẫn được phiên mã bình thường, nhưng enzim do gen Z quy định không hoạt động.
  • B. Toàn bộ operon Lac sẽ ngừng phiên mã.
  • C. Chỉ gen Y được phiên mã, gen A thì không.
  • D. Sự phiên mã của Y và A sẽ tăng lên để bù đắp cho sự mất chức năng của Z.

Câu 25: So sánh tốc độ điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Sinh vật nhân thực điều hòa nhanh hơn vì có nhiều cấp độ.
  • B. Sinh vật nhân sơ thường điều hòa nhanh hơn (chủ yếu ở cấp độ phiên mã, diễn ra gần như đồng thời với dịch mã) để thích ứng kịp thời với môi trường.
  • C. Tốc độ điều hòa là như nhau ở cả hai loại sinh vật.
  • D. Sinh vật nhân thực không cần điều hòa biểu hiện gene nhanh chóng.

Câu 26: Vai trò của các trình tự tăng cường (enhancer) trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Ngăn cản RNA polymerase bám vào promoter.
  • B. Mã hóa cho protein ức chế.
  • C. Liên kết với các yếu tố phiên mã hoạt hóa, giúp tăng cường sự bám dính của RNA polymerase vào promoter và thúc đẩy quá trình phiên mã.
  • D. Quyết định điểm bắt đầu dịch mã trên mRNA.

Câu 27: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm các cơ chế nào?

  • A. Acetyl hóa histone.
  • B. Liên kết của protein ức chế với operator.
  • C. Hoạt động của RNA polymerase tại promoter.
  • D. Kiểm soát sự bền vững của mRNA, xử lý mRNA (cắt nối, thêm mũ/đuôi), vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.

Câu 28: Một đột biến ở gen điều hòa (R) của operon Lac khiến protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (liên kết được với vùng vận hành) ngay cả khi có lactose. Điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không phiên mã, ngay cả khi có lactose trong môi trường.
  • C. Lactose sẽ liên kết mạnh hơn với protein ức chế.
  • D. RNA polymerase sẽ bám vào promoter mạnh mẽ hơn.

Câu 29: Cấu trúc nào của operon Lac quyết định việc gen cấu trúc có được phiên mã hay không dưới sự điều khiển của protein ức chế?

  • A. Gen điều hòa (R).
  • B. Vùng khởi động (P).
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 30: Sự khác biệt chính trong cơ chế điều hòa giữa operon Lac (cảm ứng) và một operon ức chế (ví dụ: operon Trp tổng hợp tryptophan) là gì?

  • A. Operon cảm ứng thường bị ức chế ban đầu và cần chất cảm ứng để hoạt hóa, trong khi operon ức chế thường hoạt động ban đầu và cần chất đồng ức chế để ức chế.
  • B. Operon cảm ứng có protein ức chế, còn operon ức chế thì không.
  • C. Operon cảm ứng chỉ có ở sinh vật nhân sơ, còn operon ức chế chỉ có ở sinh vật nhân thực.
  • D. Operon cảm ứng điều hòa ở cấp độ phiên mã, còn operon ức chế điều hòa ở cấp độ dịch mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thành phần nào của operon Lac là nơi mà protein ức chế có thể liên kết đặc hiệu để ngăn cản quá trình phiên mã?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong mô hình operon Lac của E. coli, gen điều hòa (gen R) có chức năng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG CÓ lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli CÓ lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Giả sử vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến khiến nó mất khả năng liên kết với protein ức chế. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và hệ thống điều hòa gene ở sinh vật nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, việc thay đổi cấu trúc chromatin (ví dụ: acetyl hóa histone) thường ảnh hưởng đến cấp độ điều hòa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với các trình tự điều hòa trên ADN (enhancer, silencer) và tương tác với RNA polymerase?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quá trình xử lý RNA (RNA processing), bao gồm cắt nối intron/exon (splicing), thêm mũ 5' (capping) và đuôi poly-A (tailing), là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene chỉ có ở sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một gen ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã pre-mRNA thông qua cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong operon Lac, trình tự nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử vùng khởi động (P) của operon Lac bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tử lactose (hoặc một dẫn xuất của nó) trong cơ chế điều hòa operon Lac đóng vai trò là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể diễn ra bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều hòa biểu hiện gene sau dịch mã liên quan đến những hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có cấu trúc và chức năng khác nhau, mặc dù chúng có cùng một bộ gene?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế là sản phẩm của gen nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử gen cấu trúc Z trong operon Lac bị đột biến điểm dẫn đến sản phẩm protein (enzim β-galactosidase) bị mất chức năng. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Y và A trong môi trường có lactose?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh tốc độ điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực. Nhận định nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Vai trò của các trình tự tăng cường (enhancer) trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm các cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một đột biến ở gen điều hòa (R) của operon Lac khiến protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (liên kết được với vùng vận hành) ngay cả khi có lactose. Điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cấu trúc nào của operon Lac quyết định việc gen cấu trúc có được phiên mã hay không dưới sự điều khiển của protein ức chế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sự khác biệt chính trong cơ chế điều hòa giữa operon Lac (cảm ứng) và một operon ức chế (ví dụ: operon Trp tổng hợp tryptophan) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường có lactozo và không có glucose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra mạnh mẽ do lactozo làm bất hoạt protein ức chế và sự có mặt của glucose không cản trở.
  • B. Không diễn ra hoặc diễn ra rất yếu do protein ức chế vẫn liên kết với vùng vận hành.
  • C. Diễn ra nhưng với tốc độ chậm do cần có thêm tín hiệu từ glucose.
  • D. Diễn ra mạnh mẽ nhưng chỉ tổng hợp được một loại enzim duy nhất.

Câu 2: Vai trò chính của vùng vận hành (Operator - O) trong cấu trúc của operon Lac là gì?

  • A. Là nơi enzim ARN polimeraza bám vào để khởi đầu phiên mã.
  • B. Mang thông tin mã hóa cho các enzim chuyển hóa lactozo.
  • C. Là nơi protein ức chế có thể liên kết đặc hiệu để ngăn cản phiên mã.
  • D. Mang thông tin quy định cấu trúc của protein ức chế.

Câu 3: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở gen điều hòa (gen R) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với lactozo nhưng vẫn giữ khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi nuôi chủng vi khuẩn này trong môi trường có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

  • A. Các gen cấu trúc luôn được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Các gen cấu trúc không được phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc được phiên mã khi có glucose.
  • D. Các gen cấu trúc được phiên mã yếu hơn so với chủng bình thường trong môi trường có lactozo.

Câu 4: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự đóng xoắn hay tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Trước phiên mã (ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể).
  • B. Phiên mã.
  • C. Sau phiên mã.
  • D. Dịch mã.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của lactozo (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa operon Lac?

  • A. Lactozo trực tiếp bám vào vùng khởi động (P) để kích hoạt enzim ARN polimeraza.
  • B. Lactozo bám vào vùng vận hành (O) để đẩy protein ức chế ra.
  • C. Lactozo hoạt hóa gen điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.
  • D. Lactozo liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của nó, khiến nó không thể bám vào vùng vận hành (O).

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ so với sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ chỉ điều hòa ở cấp độ phiên mã, còn nhân thực điều hòa ở nhiều cấp độ.
  • B. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn (trước phiên mã, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã), còn nhân sơ chủ yếu ở cấp độ phiên mã.
  • C. Sinh vật nhân sơ có operon, còn nhân thực thì không có operon.
  • D. Ở sinh vật nhân sơ, các gen thường đứng riêng lẻ, không tập trung thành cụm như ở nhân thực.

Câu 7: Một loại tế bào ở sinh vật nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn protein X trong một khoảng thời gian ngắn. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có thể đóng vai trò quan trọng nhất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu này?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (tăng cường hoặc ức chế hoạt động của enzim ARN polimeraza).
  • B. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã (biến đổi protein sau khi tổng hợp).
  • C. Điều hòa ở cấp độ tháo xoắn nhiễm sắc thể.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã (kiểm soát tốc độ ribosome trượt trên mRNA).

Câu 8: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu vùng khởi động (Promoter - P) của operon Lac bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của enzim ARN polimeraza, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactozo?

  • A. Sự phiên mã vẫn diễn ra mạnh mẽ như bình thường.
  • B. Sự phiên mã sẽ bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Sự phiên mã sẽ diễn ra yếu hoặc không đáng kể.
  • D. Chỉ gen Z được phiên mã, gen Y và A thì không.

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, quá trình xử lý RNA (RNA processing), bao gồm cắt intron, nối exon, thêm mũ 5", và đuôi poly-A, là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene. Điều này giúp giải thích tại sao:

  • A. Một gen có thể mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau thông qua cắt nối RNA thay thế.
  • B. Toàn bộ các gen trong bộ gene đều hoạt động cùng lúc.
  • C. Protein ức chế có thể liên kết với vùng vận hành.
  • D. mRNA trưởng thành có thể tồn tại lâu hơn trong tế bào chất và dễ dàng gắn với ribosome.

Câu 10: Giả sử có một chủng E. coli mang đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi nuôi chủng này trong môi trường không có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi có lactozo trong môi trường.
  • D. Sự phiên mã diễn ra nhưng tạo ra mRNA ngắn hơn bình thường.

Câu 11: Protein ức chế trong operon Lac được tổng hợp từ gen nào?

  • A. Gen cấu trúc Z.
  • B. Gen điều hòa (gen R).
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Vùng khởi động (P).

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene. Các yếu tố phiên mã đặc hiệu (specific transcription factors) có chức năng gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với vùng mã hóa của gen.
  • B. Tổng hợp nên chuỗi polypeptide từ thông tin trên mRNA.
  • C. Liên kết với các trình tự tăng cường (enhancers) hoặc giảm cường (silencers) để điều hòa tốc độ phiên mã của các gen cụ thể.
  • D. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi pre-mRNA.

Câu 13: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho một sinh vật đa bào?

  • A. Để các tế bào khác nhau trong cơ thể có thể chuyên hóa về chức năng và hình thái.
  • B. Để tất cả các tế bào đều tổng hợp cùng một loại protein.
  • C. Để ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN.
  • D. Để đảm bảo protein được tổng hợp nhanh nhất có thể.

Câu 14: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi nào thì protein ức chế không liên kết với vùng vận hành (O)?

  • A. Khi có glucose trong môi trường.
  • B. Khi không có lactozo trong môi trường.
  • C. Khi gen điều hòa (R) bị đột biến mất chức năng tổng hợp protein.
  • D. Khi có lactozo (chất cảm ứng) liên kết với protein ức chế.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa (acetylation) của histone. Dựa trên kiến thức về điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, dự đoán nào sau đây về tác động của thuốc là hợp lý nhất?

  • A. Làm tăng sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc, tạo điều kiện thuận lợi cho phiên mã.
  • B. Làm tăng sự đóng xoắn của chất nhiễm sắc, gây ức chế phiên mã.
  • C. Làm giảm tốc độ dịch mã của ribosome.
  • D. Làm thay đổi trình tự nucleotide trên ADN.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây là đúng về mRNA được phiên mã từ operon Lac?

  • A. Mỗi gen cấu trúc (Z, Y, A) phiên mã ra một phân tử mRNA riêng biệt.
  • B. mRNA chỉ chứa thông tin mã hóa cho một loại protein duy nhất.
  • C. Một phân tử mRNA chứa thông tin mã hóa cho nhiều loại protein (mRNA đa cistron).
  • D. mRNA được xử lý (cắt nối intron) trước khi dịch mã.

Câu 17: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
  • B. Quá trình cắt nối mRNA (splicing).
  • C. Sự methyl hóa ADN.
  • D. Các yếu tố khởi đầu dịch mã hoặc sự ổn định của phân tử mRNA.

Câu 18: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vùng nào trên ADN thường nằm cách xa gen cấu trúc nhưng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tốc độ phiên mã thông qua việc liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Vùng vận hành (Operator).
  • D. Vùng mã hóa (Coding region).

Câu 19: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực có 3 exon và 2 intron. Do quá trình cắt nối RNA thay thế (alternative splicing), tế bào có thể tạo ra những phân tử mRNA trưởng thành khác nhau từ cùng một bản phiên mã ban đầu. Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự điều hòa biểu hiện gene chỉ xảy ra ở cấp độ phiên mã.
  • B. Một phân tử mRNA chỉ có thể mã hóa cho một loại protein duy nhất.
  • C. Một gen có thể mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.
  • D. Intron chứa thông tin mã hóa cho các protein quan trọng.

Câu 20: Nếu gen điều hòa (gen R) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có khả năng liên kết với O) dù có lactozo hay không, thì khi có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

  • A. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Phiên mã bị ức chế.
  • C. Phiên mã diễn ra yếu.
  • D. Không ảnh hưởng đến phiên mã.

Câu 21: Sự methyl hóa (methylation) các bazơ nitơ trên ADN, đặc biệt là cytosine ở các vùng CpG, thường liên quan đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực?

  • A. Thường dẫn đến sự ức chế hoạt động phiên mã của gen.
  • B. Thường dẫn đến sự tăng cường hoạt động phiên mã của gen.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã.
  • D. Chỉ xảy ra ở vùng mã hóa của gen.

Câu 22: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực có bộ gene nhỏ hơn.
  • B. Vì sinh vật nhân thực không có màng nhân.
  • C. Vì sinh vật nhân thực không có ribosome.
  • D. Vì sinh vật nhân thực có tổ chức bộ gene phức tạp hơn (nhiều nhiễm sắc thể, intron/exon) và cần sự chuyên hóa tế bào.

Câu 23: Trong mô hình operon Lac, khi môi trường không có lactozo, protein ức chế bám vào vùng nào?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Gen điều hòa (R).
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 24: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây không tồn tại ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã thông qua cắt nối mRNA.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã thông qua protein ức chế.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa thông qua sự tương tác giữa protein điều hòa và ADN.

Câu 25: Một tế bào cần dừng tổng hợp một loại protein cụ thể một cách nhanh chóng để đáp ứng với tín hiệu từ môi trường. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng mang lại hiệu quả nhanh nhất trong tình huống này?

  • A. Điều hòa ở cấp độ trước phiên mã (tháo xoắn nhiễm sắc thể).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã (xử lý mRNA).
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã (biến đổi hoặc phân giải protein).

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi có mặt lactozo, phân tử nào đóng vai trò chất cảm ứng (inducer)?

  • A. Lactozo (hoặc allolactose được tạo ra từ lactozo).
  • B. Protein ức chế.
  • C. Enzim ARN polimeraza.
  • D. Glucose.

Câu 27: Điều hòa biểu hiện gene giúp tế bào sinh vật nhân thực thực hiện được chức năng nào sau đây?

  • A. Tăng số lượng nhiễm sắc thể.
  • B. Phân hóa tế bào và chuyên hóa chức năng.
  • C. Nhân đôi ADN.
  • D. Tăng kích thước bộ gene.

Câu 28: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli có đột biến ở gen lacZ (mã hóa enzim β-galactosidase) làm enzim này bị mất chức năng. Nuôi chủng này trong môi trường chỉ có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gen lacYlacA (nằm cùng operon Lac)?

  • A. Gen lacYlacA sẽ không được phiên mã do thiếu enzim β-galactosidase.
  • B. Gen lacYlacA sẽ được phiên mã mạnh mẽ hơn bình thường.
  • C. Chỉ gen lacY được phiên mã, gen lacA thì không.
  • D. Gen lacYlacA vẫn được phiên mã (nếu lactozo vào được tế bào) vì cơ chế điều hòa operon Lac không phụ thuộc vào chức năng của sản phẩm gen cấu trúc.

Câu 29: Ở sinh vật nhân thực, các cấu trúc nào sau đây có thể liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu để điều hòa hoạt động của gen?

  • A. Ribosome và tRNA.
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer) và vùng giảm cường (Silencer).
  • C. Intron và exon.
  • D. Vùng mã hóa và điểm dừng phiên mã.

Câu 30: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mRNA trong tế bào chất ảnh hưởng trực tiếp đến cấp độ điều hòa nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã (xử lý RNA).
  • C. Dịch mã.
  • D. Trước phiên mã (cấu trúc nhiễm sắc thể).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn *E. coli*, khi môi trường có lactozo và không có glucose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) diễn ra như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Vai trò chính của vùng vận hành (Operator - O) trong cấu trúc của operon Lac là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Giả sử vi khuẩn *E. coli* mang đột biến ở gen điều hòa (gen *R*) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với lactozo nhưng vẫn giữ khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi nuôi chủng vi khuẩn này trong môi trường có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự đóng xoắn hay tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của lactozo (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa operon Lac?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ so với sinh vật nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Một loại tế bào ở sinh vật nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn protein X trong một khoảng thời gian ngắn. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có thể đóng vai trò quan trọng nhất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu vùng khởi động (Promoter - P) của operon Lac bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của enzim ARN polimeraza, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactozo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Ở sinh vật nhân thực, quá trình xử lý RNA (RNA processing), bao gồm cắt intron, nối exon, thêm mũ 5', và đuôi poly-A, là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene. Điều này giúp giải thích tại sao:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Giả sử có một chủng *E. coli* mang đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi nuôi chủng này trong môi trường không có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Protein ức chế trong operon Lac được tổng hợp từ gen nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene. Các yếu tố phiên mã đặc hiệu (specific transcription factors) có chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho một sinh vật đa bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi nào thì protein ức chế không liên kết với vùng vận hành (O)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa (acetylation) của histone. Dựa trên kiến thức về điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, dự đoán nào sau đây về tác động của thuốc là hợp lý nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Đặc điểm nào sau đây là đúng về mRNA được phiên mã từ operon Lac?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vùng nào trên ADN thường nằm cách xa gen cấu trúc nhưng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tốc độ phiên mã thông qua việc liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực có 3 exon và 2 intron. Do quá trình cắt nối RNA thay thế (alternative splicing), tế bào có thể tạo ra những phân tử mRNA trưởng thành khác nhau từ cùng một bản phiên mã ban đầu. Điều này minh chứng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Nếu gen điều hòa (gen *R*) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có khả năng liên kết với O) dù có lactozo hay không, thì khi có lactozo, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Sự methyl hóa (methylation) các bazơ nitơ trên ADN, đặc biệt là cytosine ở các vùng CpG, thường liên quan đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong mô hình operon Lac, khi môi trường không có lactozo, protein ức chế bám vào vùng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây *không* tồn tại ở sinh vật nhân sơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Một tế bào cần dừng tổng hợp một loại protein cụ thể một cách nhanh chóng để đáp ứng với tín hiệu từ môi trường. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng mang lại hiệu quả nhanh nhất trong tình huống này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi có mặt lactozo, phân tử nào đóng vai trò chất cảm ứng (inducer)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Điều hòa biểu hiện gene giúp tế bào sinh vật nhân thực thực hiện được chức năng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Giả sử một chủng vi khuẩn *E. coli* có đột biến ở gen *lacZ* (mã hóa enzim β-galactosidase) làm enzim này bị mất chức năng. Nuôi chủng này trong môi trường chỉ có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gen *lacY* và *lacA* (nằm cùng operon Lac)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Ở sinh vật nhân thực, các cấu trúc nào sau đây có thể liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu để điều hòa hoạt động của gen?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mRNA trong tế bào chất ảnh hưởng trực tiếp đến cấp độ điều hòa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 11 Cánh diều Bài 1: Lực tương tác giữa các điện tích

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tầm quan trọng chính của việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật là gì?

  • A. Giúp tế bào tổng hợp protein một cách chọn lọc, phù hợp với nhu cầu và điều kiện môi trường.
  • B. Đảm bảo tất cả các gene trong bộ gene đều được biểu hiện đồng thời.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình phiên mã và dịch mã ở mọi thời điểm.
  • D. Chỉ diễn ra ở các gene quy định protein cấu trúc, không ảnh hưởng đến gene điều hòa.

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (Operator)
  • B. Vùng khởi động (Promoter)
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene)
  • D. Nhóm gene cấu trúc (Structural genes)

Câu 3: Khi môi trường không có lactozo, protein ức chế trong operon Lac sẽ liên kết đặc hiệu với vùng nào trên ADN?

  • A. Vùng vận hành (Operator)
  • B. Vùng khởi động (Promoter)
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene)
  • D. Nhóm gene cấu trúc (Structural genes)

Câu 4: Vai trò của lactozo (hoặc dẫn xuất của nó, allolactose) trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

  • A. Hoạt hóa trực tiếp enzyme RNA polymerase.
  • B. Liên kết với vùng khởi động (Promoter) để tăng cường phiên mã.
  • C. Liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian và giải phóng nó khỏi vùng vận hành.
  • D. Ức chế hoạt động của gen điều hòa (Regulatory gene).

Câu 5: Trong mô hình operon Lac, gen cấu trúc Z, Y, A thường được phiên mã cùng nhau thành một phân tử mRNA duy nhất. Điều này phản ánh đặc điểm nào của operon?

  • A. Sự điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Sự điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • C. Sự điều hòa âm tính (Negative regulation).
  • D. Tính polycistronic (đa cistron) của mRNA ở sinh vật nhân sơ.

Câu 6: Giả sử gen điều hòa (gene R) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể tổng hợp được. Trong trường hợp này, nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ biểu hiện như thế nào khi môi trường KHÔNG có lactozo?

  • A. Không phiên mã vì không có lactozo.
  • B. Phiên mã liên tục vì không có protein ức chế bám vào vùng vận hành.
  • C. Phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • D. Chỉ phiên mã khi có glucose.

Câu 7: Giả sử vùng vận hành (Operator - O) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể bám vào được. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ biểu hiện như thế nào khi môi trường CÓ lactozo?

  • A. Không phiên mã vì lactozo không thể loại bỏ protein ức chế.
  • B. Phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • C. Phiên mã liên tục vì protein ức chế không bám vào vùng vận hành được.
  • D. Chỉ phiên mã khi không có glucose.

Câu 8: Điều nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Chỉ diễn ra ở cấp độ phiên mã.
  • B. Protein ức chế luôn đóng vai trò chính.
  • C. Chỉ có một vùng khởi động (Promoter) cho toàn bộ operon.
  • D. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau (NST, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã).

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi mức độ xoắn của nhiễm sắc thể có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Trước phiên mã (cấp độ nhiễm sắc thể).
  • B. Phiên mã.
  • C. Sau phiên mã.
  • D. Dịch mã.

Câu 10: Các trình tự tăng cường (Enhancer) và trình tự giảm cường (Silencer) trong ADN của sinh vật nhân thực có vai trò chủ yếu trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa sau dịch mã.
  • B. Điều hòa phiên mã.
  • C. Điều hòa dịch mã.
  • D. Điều hòa sau phiên mã (ví dụ: splicing).

Câu 11: Quá trình cắt nối mRNA (splicing) ở sinh vật nhân thực là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau phiên mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 12: Một loại protein sau khi được tổng hợp từ ribosome cần được gấp cuộn đúng cấu trúc hoặc gắn thêm nhóm hóa học (ví dụ: phosphate) để hoạt động. Đây là hình thức điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 13: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây KHÔNG chính xác?

  • A. Nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa hơn nhân sơ.
  • B. Nhân sơ có thể điều hòa ở cấp độ tháo xoắn NST, còn nhân thực thì không.
  • C. Ở nhân sơ, các gene thường được tổ chức thành operon và phiên mã đồng thời.
  • D. Ở nhân thực, mỗi mRNA thường chỉ mã hóa cho một loại protein.

Câu 14: Khi vi khuẩn E. coli sống trong môi trường chỉ có glucose, operon Lac sẽ ở trạng thái nào?

  • A. Protein ức chế bám vào vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.
  • B. Lactose hoạt hóa operon, phiên mã diễn ra.
  • C. Protein ức chế bị phân hủy.
  • D. RNA polymerase bám vào vùng khởi động nhưng không di chuyển được.

Câu 15: Nếu một đột biến xảy ra ở vùng khởi động (Promoter - P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của RNA polymerase. Điều này sẽ ảnh hưởng đến biểu hiện của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A như thế nào?

  • A. Tăng cường phiên mã ngay cả khi không có lactozo.
  • B. Không ảnh hưởng đến phiên mã.
  • C. Giảm hoặc ngăn cản phiên mã của các gen cấu trúc.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dịch mã, không ảnh hưởng đến phiên mã.

Câu 16: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại mRNA trong tế bào nhân thực có thời gian tồn tại rất ngắn trước khi bị phân hủy. Điều này liên quan đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã (ổn định của mRNA).
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 17: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, chất cảm ứng đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với vùng vận hành để khởi động phiên mã.
  • B. Tăng cường hoạt động của protein ức chế.
  • C. Ngăn cản sự bám của RNA polymerase vào vùng khởi động.
  • D. Vô hiệu hóa khả năng bám của protein ức chế vào vùng vận hành.

Câu 18: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation) và acetyl hóa histone (histone acetylation) là các cơ chế điều hòa biểu hiện gene chủ yếu ở sinh vật nhân thực, tác động ở cấp độ nào?

  • A. Trước phiên mã (cấp độ nhiễm sắc thể).
  • B. Phiên mã.
  • C. Sau phiên mã.
  • D. Dịch mã.

Câu 19: Tại sao ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào nhân thực (ví dụ: tế bào gan và tế bào thần kinh) lại có chức năng khác nhau, mặc dù chúng có cùng bộ gene?

  • A. Do chúng có bộ gene khác nhau.
  • B. Do quá trình nhân đôi ADN diễn ra khác nhau ở mỗi loại tế bào.
  • C. Do sự điều hòa biểu hiện gene diễn ra khác nhau, dẫn đến việc các gene khác nhau được biểu hiện.
  • D. Do quá trình dịch mã chỉ diễn ra ở một số loại tế bào nhất định.

Câu 20: Trong operon Lac, nếu gen cấu trúc Z bị đột biến khiến enzyme beta-galactosidase không hoạt động. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phân giải lactozo của vi khuẩn?

  • A. Vi khuẩn sẽ mất khả năng phân giải lactozo.
  • B. Vi khuẩn vẫn phân giải lactozo bình thường nhờ enzyme từ gen Y và A.
  • C. Vi khuẩn sẽ phân giải lactozo nhanh hơn.
  • D. Đột biến này chỉ ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển lactozo vào tế bào.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần trực tiếp của operon Lac?

  • A. Vùng khởi động (Promoter)
  • B. Vùng vận hành (Operator)
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene)
  • D. Gen cấu trúc Z

Câu 22: Ở sinh vật nhân thực, một gene có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã mRNA sơ cấp. Cơ chế nào giải thích hiện tượng này?

  • A. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Cắt nối mRNA thay thế (Alternative splicing).

Câu 23: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực chỉ có một cấp độ điều hòa duy nhất.
  • B. Vì bộ gene lớn hơn, có cấu trúc phức tạp hơn (NST), và có sự biệt hóa tế bào.
  • C. Vì sinh vật nhân thực không có protein ức chế.
  • D. Vì quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời trong tế bào chất.

Câu 24: Trong điều hòa operon Lac, khi cả glucose và lactozo đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào? (Xét cả cơ chế điều hòa dương tính bởi CAP và cAMP nếu có học)

  • A. Phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Không phiên mã hoàn toàn.
  • C. Phiên mã ở mức độ rất thấp.
  • D. Phiên mã nhưng protein tạo ra bị bất hoạt ngay lập tức.

Câu 25: Protein ức chế (repressor protein) trong operon Lac được mã hóa bởi gen nào?

  • A. Gen Z.
  • B. Gen Y.
  • C. Gen A.
  • D. Gen điều hòa (Gen R).

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả ĐÚNG nhất về mối quan hệ giữa gene điều hòa (R) và operon Lac?

  • A. Gen R nằm ngoài operon Lac và sản phẩm của nó (protein ức chế) tác động lên vùng vận hành của operon.
  • B. Gen R là một phần của nhóm gen cấu trúc trong operon Lac.
  • C. Gen R là vùng khởi động của operon Lac.
  • D. Gen R chỉ hoạt động khi có lactozo trong môi trường.

Câu 27: Một đột biến điểm xảy ra ở gen cấu trúc Y của operon Lac khiến enzyme permease không hoạt động. Hậu quả trực tiếp của đột biến này là gì?

  • A. Vi khuẩn không tổng hợp được beta-galactosidase.
  • B. Protein ức chế không thể liên kết với vùng vận hành.
  • C. Khả năng vận chuyển lactozo vào tế bào vi khuẩn bị giảm sút hoặc mất đi.
  • D. Operon Lac bị phiên mã liên tục không kiểm soát.

Câu 28: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra ngay sau khi phân tử mRNA được tổng hợp?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Trước phiên mã.

Câu 29: Hình thức điều hòa biểu hiện gene nào là quan trọng nhất ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 30: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho sự biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào nhân thực?

  • A. Để tất cả các tế bào đều có chức năng giống nhau.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động của gene.
  • C. Để mỗi loại tế bào chỉ giữ lại các gene cần thiết và loại bỏ các gene không cần thiết.
  • D. Để các tế bào khác nhau trong cơ thể biểu hiện các tập hợp gene khác nhau, tạo ra các loại protein chuyên biệt cho từng chức năng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tầm quan trọng chính của việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi môi trường không có lactozo, protein ức chế trong operon Lac sẽ liên kết đặc hiệu với vùng nào trên ADN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vai trò của lactozo (hoặc dẫn xuất của nó, allolactose) trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong mô hình operon Lac, gen cấu trúc Z, Y, A thường được phiên mã cùng nhau thành một phân tử mRNA duy nhất. Điều này phản ánh đặc điểm nào của operon?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Giả sử gen điều hòa (gene R) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể tổng hợp được. Trong trường hợp này, nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ biểu hiện như thế nào khi môi trường KHÔNG có lactozo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử vùng vận hành (Operator - O) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể bám vào được. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ biểu hiện như thế nào khi môi trường CÓ lactozo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi mức độ xoắn của nhiễm sắc thể có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Các trình tự tăng cường (Enhancer) và trình tự giảm cường (Silencer) trong ADN của sinh vật nhân thực có vai trò chủ yếu trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quá trình cắt nối mRNA (splicing) ở sinh vật nhân thực là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một loại protein sau khi được tổng hợp từ ribosome cần được gấp cuộn đúng cấu trúc hoặc gắn thêm nhóm hóa học (ví dụ: phosphate) để hoạt động. Đây là hình thức điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây KHÔNG chính xác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi vi khuẩn E. coli sống trong môi trường chỉ có glucose, operon Lac sẽ ở trạng thái nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu một đột biến xảy ra ở vùng khởi động (Promoter - P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của RNA polymerase. Điều này sẽ ảnh hưởng đến biểu hiện của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại mRNA trong tế bào nhân thực có thời gian tồn tại rất ngắn trước khi bị phân hủy. Điều này liên quan đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, chất cảm ứng đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation) và acetyl hóa histone (histone acetylation) là các cơ chế điều hòa biểu hiện gene chủ yếu ở sinh vật nhân thực, tác động ở cấp độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tại sao ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào nhân thực (ví dụ: tế bào gan và tế bào thần kinh) lại có chức năng khác nhau, mặc dù chúng có cùng bộ gene?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong operon Lac, nếu gen cấu trúc Z bị đột biến khiến enzyme beta-galactosidase không hoạt động. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phân giải lactozo của vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần trực tiếp của operon Lac?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ở sinh vật nhân thực, một gene có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã mRNA sơ cấp. Cơ chế nào giải thích hiện tượng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong điều hòa operon Lac, khi cả glucose và lactozo đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào? (Xét cả cơ chế điều hòa dương tính bởi CAP và cAMP nếu có học)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Protein ức chế (repressor protein) trong operon Lac được mã hóa bởi gen nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả ĐÚNG nhất về mối quan hệ giữa gene điều hòa (R) và operon Lac?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một đột biến điểm xảy ra ở gen cấu trúc Y của operon Lac khiến enzyme permease không hoạt động. Hậu quả trực tiếp của đột biến này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra ngay sau khi phân tử mRNA được tổng hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hình thức điều hòa biểu hiện gene nào là quan trọng nhất ở sinh vật nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho sự biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào nhân thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường CÓ lactozo?

  • A. Gen điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
  • B. ARN polimerase bám vào vùng khởi động (P) của operon.
  • C. Protein ức chế bị biến đổi cấu hình không gian và không gắn được vào vùng vận hành (O).
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã.

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli mang đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Trong môi trường KHÔNG có lactozo, operon Lac ở chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã mạnh.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có glucose.
  • D. Protein ức chế vẫn gắn vào vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.

Câu 3: Thành phần nào sau đây của operon Lac là nơi mà enzim ARN polimerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O)
  • B. Vùng khởi động (P)
  • C. Gen điều hòa (R)
  • D. Gen cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 4: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước bộ gene nhỏ hơn.
  • B. Tế bào có cấu trúc đơn giản hơn.
  • C. Không có màng nhân.
  • D. Có nhiều mức độ điều hòa khác nhau (từ tháo xoắn NST đến biến đổi sau dịch mã).

Câu 5: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, hiện tượng nào sau đây giúp tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một phân tử mARN sơ khai?

  • A. Cắt nối mARN thay thế (Alternative splicing).
  • B. Gắn mũ 5" và đuôi poly-A.
  • C. Biến đổi protein sau dịch mã.
  • D. Nhân đôi ADN.

Câu 6: Vai trò của protein ức chế trong operon Lac khi môi trường KHÔNG có lactozo là gì?

  • A. Hoạt hóa quá trình phiên mã của gen điều hòa.
  • B. Liên kết với ARN polimerase để tăng cường phiên mã.
  • C. Gắn vào vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polimerase trượt trên mạch khuôn.
  • D. Phân giải lactozo trong môi trường.

Câu 7: Các yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố điều hòa trans (trans-acting factors) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Vùng im lặng (Silencer).
  • D. Protein điều hòa phiên mã (Transcription factors).

Câu 8: Khi E. coli ở trong môi trường có cả glucose và lactozo, operon Lac thường hoạt động ở mức độ rất thấp. Hiện tượng này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

  • A. Protein ức chế luôn gắn chặt vào vùng vận hành.
  • B. Nồng độ cAMP thấp dẫn đến phức hợp CAP-cAMP không được hình thành hoặc gắn yếu.
  • C. Glucose hoạt hóa protein ức chế.
  • D. Lactose bị phân giải ngay lập tức bởi enzim được tổng hợp trước đó.

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi cấu trúc chromatin từ chất nhiễm sắc chặt (heterochromatin) sang chất nhiễm sắc giãn (euchromatin) thường liên quan đến:

  • A. Sự ức chế phiên mã.
  • B. Sự phân giải mARN.
  • C. Sự hoạt hóa phiên mã.
  • D. Sự biến đổi protein sau dịch mã.

Câu 10: Giả sử có một đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra với operon Lac ở chủng đột biến này, bất kể có hay không có lactozo trong môi trường?

  • A. Gen điều hòa (R) không tổng hợp protein ức chế.
  • B. ARN polimerase không bám được vào vùng khởi động (P).
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A không được phiên mã.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A được phiên mã liên tục (biểu hiện cấu thành).

Câu 11: Vai trò của phân tử allolactose trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

  • A. Là chất cảm ứng, liên kết với protein ức chế làm biến đổi cấu hình của nó.
  • B. Là chất ức chế, liên kết với vùng vận hành.
  • C. Là enzim xúc tác phản ứng tổng hợp protein.
  • D. Liên kết với ARN polimerase để tăng tốc độ phiên mã.

Câu 12: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Điều hòa thông qua biến đổi cấu trúc chromatin.
  • D. Điều hòa thông qua protein ức chế.

Câu 13: Protein CAP (Catabolite Activator Protein) trong operon Lac của E. coli chỉ có thể hoạt động khi liên kết với phân tử nào sau đây?

  • A. Lactose.
  • B. Protein ức chế.
  • C. ARN polimerase.
  • D. cAMP (cyclic AMP).

Câu 14: Vùng tăng cường (Enhancer) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn nằm ngay sát vùng khởi động (Promoter).
  • B. Có thể nằm rất xa gen mà nó điều hòa, ở thượng nguồn hoặc hạ nguồn, thậm chí trong intron.
  • C. Là nơi protein ức chế bám vào.
  • D. Chỉ có tác dụng khi gen được tháo xoắn hoàn toàn khỏi nucleosome.

Câu 15: Gen Z, Y, A trong operon Lac mã hóa cho các enzim có vai trò gì?

  • A. Phân giải và vận chuyển lactozo vào tế bào.
  • B. Tổng hợp protein ức chế.
  • C. Tổng hợp ARN polimerase.
  • D. Phân giải glucose.

Câu 16: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã (post-transcriptional regulation) ở sinh vật nhân thực có thể bao gồm các cơ chế nào?

  • A. Liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
  • B. Biến đổi cấu trúc chromatin.
  • C. Hoạt động của các yếu tố phiên mã.
  • D. Cắt nối mARN, điều hòa vận chuyển mARN ra khỏi nhân, điều hòa bền vững của mARN.

Câu 17: Sự deacetyl hóa histone (loại bỏ nhóm acetyl khỏi histone) thường dẫn đến kết quả nào đối với cấu trúc chromatin và biểu hiện gene?

  • A. Chromatin cô đặc hơn, giảm biểu hiện gene.
  • B. Chromatin giãn xoắn hơn, tăng biểu hiện gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc chromatin nhưng ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Làm tăng tốc độ nhân đôi ADN.

Câu 18: Trong điều hòa operon Lac, phức hợp CAP-cAMP đóng vai trò là yếu tố điều hòa dương tính. Nó liên kết với vùng nào trên ADN của operon để tăng cường phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O).
  • B. Gen điều hòa (R).
  • C. Vùng khởi động (P).
  • D. Gen cấu trúc Z.

Câu 19: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có cấu tạo và chức năng khác nhau, mặc dù chúng có cùng một bộ gene?

  • A. Do chúng có các loại ADN khác nhau.
  • B. Do sự điều hòa biểu hiện gene khác nhau ở các loại tế bào.
  • C. Do quá trình nhân đôi ADN diễn ra khác nhau.
  • D. Do chúng tổng hợp các loại tARN khác nhau.

Câu 20: Một đột biến ở gen cấu trúc Y trong operon Lac làm cho enzim permease lactozo bị mất chức năng. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sử dụng lactozo của vi khuẩn E. coli trong môi trường chỉ có lactozo?

  • A. Vi khuẩn sẽ khó hoặc không thể vận chuyển lactozo vào tế bào để cảm ứng operon.
  • B. Vi khuẩn sẽ phân giải lactozo nhanh hơn bình thường.
  • C. Protein ức chế sẽ không được tổng hợp.
  • D. Operon Lac sẽ luôn được phiên mã mạnh.

Câu 21: Các phân tử microRNA (miRNA) và small interfering RNA (siRNA) tham gia vào điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Biến đổi cấu trúc chromatin.
  • B. Liên kết với vùng khởi động để ức chế phiên mã.
  • C. Liên kết với mARN đích và gây ức chế dịch mã hoặc phân giải mARN.
  • D. Hoạt hóa các yếu tố phiên mã.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa operon Lac khi có mặt glucose so với khi chỉ có lactozo là gì?

  • A. Sự liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
  • B. Sự có mặt của lactozo làm biến đổi protein ức chế.
  • C. Hoạt động của ARN polimerase trên vùng khởi động.
  • D. Sự tham gia của phức hợp CAP-cAMP trong việc hỗ trợ ARN polimerase bám vào vùng khởi động.

Câu 23: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã (translational regulation) ở sinh vật nhân thực có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Các protein liên kết với mARN làm thay đổi tốc độ hoặc khả năng dịch mã.
  • B. Sự cắt bỏ intron khỏi mARN.
  • C. Sự biến đổi cấu trúc chromatin.
  • D. Sự liên kết của ARN polimerase vào vùng khởi động.

Câu 24: Một chủng E. coli đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của ARN polimerase. Trong môi trường có đủ lactozo và không có glucose, operon Lac ở chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào so với chủng bình thường?

  • A. Phiên mã mạnh hơn.
  • B. Phiên mã yếu hơn hoặc không đáng kể.
  • C. Phiên mã không bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ phiên mã khi có glucose.

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN được gọi là vùng im lặng (silencer) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường tốc độ phiên mã.
  • B. Mã hóa cho protein ức chế.
  • C. Liên kết với các yếu tố điều hòa để ức chế phiên mã.
  • D. Xác định điểm bắt đầu dịch mã.

Câu 26: Sự biến đổi protein sau dịch mã (post-translational modification) có thể bao gồm các quá trình nào sau đây?

  • A. Cắt bỏ intron.
  • B. Gắn mũ 5" và đuôi poly-A.
  • C. Liên kết với mARN để ức chế dịch mã.
  • D. Thêm nhóm phosphate, acetyl, methyl hoặc cắt bỏ một đoạn polypeptide.

Câu 27: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ gene ở sinh vật nhân sơ, bao gồm các thành phần nào sau đây?

  • A. Gen điều hòa, vùng tăng cường, nhóm gen cấu trúc.
  • B. Vùng khởi động, vùng vận hành, nhóm gen cấu trúc.
  • C. Vùng vận hành, vùng im lặng, gen điều hòa.
  • D. Vùng khởi động, gen điều hòa, nhóm gen cấu trúc.

Câu 28: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực thường diễn ra ở nhiều cấp độ hơn so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Do sinh vật nhân thực có ít gene hơn.
  • B. Do sinh vật nhân thực không có protein ức chế.
  • C. Do sự phân hóa tế bào và sự phức tạp của cấu trúc tế bào (có màng nhân, các bào quan).
  • D. Do ADN của sinh vật nhân thực không liên kết với protein.

Câu 29: Giả sử có một chủng E. coli đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có khả năng liên kết với O) ngay cả khi có mặt lactozo. Trong môi trường có lactozo, operon Lac ở chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã mạnh.
  • C. Protein ức chế sẽ bị phân giải.
  • D. ARN polimerase sẽ bám chặt vào vùng vận hành.

Câu 30: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chủ yếu kiểm soát số lượng mARN có sẵn để dịch mã trong tế bào chất của sinh vật nhân thực?

  • A. Biến đổi cấu trúc chromatin.
  • B. Liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
  • C. Hoạt động của các yếu tố phiên mã.
  • D. Điều hòa vận chuyển mARN ra khỏi nhân và điều hòa sự bền vững (ổn định) của mARN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường CÓ lactozo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli mang đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Trong môi trường KHÔNG có lactozo, operon Lac ở chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thành phần nào sau đây của operon Lac là nơi mà enzim ARN polimerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, hiện tượng nào sau đây giúp tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một phân tử mARN sơ khai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vai trò của protein ức chế trong operon Lac khi môi trường KHÔNG có lactozo là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Các yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố điều hòa *trans* (trans-acting factors) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi E. coli ở trong môi trường có cả glucose và lactozo, operon Lac thường hoạt động ở mức độ rất thấp. Hiện tượng này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi cấu trúc chromatin từ chất nhiễm sắc chặt (heterochromatin) sang chất nhiễm sắc giãn (euchromatin) thường liên quan đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử có một đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra với operon Lac ở chủng đột biến này, bất kể có hay không có lactozo trong môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vai trò của phân tử allolactose trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Protein CAP (Catabolite Activator Protein) trong operon Lac của E. coli chỉ có thể hoạt động khi liên kết với phân tử nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vùng tăng cường (Enhancer) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực có đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Gen Z, Y, A trong operon Lac mã hóa cho các enzim có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã (post-transcriptional regulation) ở sinh vật nhân thực có thể bao gồm các cơ chế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sự deacetyl hóa histone (loại bỏ nhóm acetyl khỏi histone) thường dẫn đến kết quả nào đối với cấu trúc chromatin và biểu hiện gene?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong điều hòa operon Lac, phức hợp CAP-cAMP đóng vai trò là yếu tố điều hòa dương tính. Nó liên kết với vùng nào trên ADN của operon để tăng cường phiên mã?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có cấu tạo và chức năng khác nhau, mặc dù chúng có cùng một bộ gene?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một đột biến ở gen cấu trúc Y trong operon Lac làm cho enzim permease lactozo bị mất chức năng. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sử dụng lactozo của vi khuẩn E. coli trong môi trường chỉ có lactozo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Các phân tử microRNA (miRNA) và small interfering RNA (siRNA) tham gia vào điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực chủ yếu bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa operon Lac khi có mặt glucose so với khi chỉ có lactozo là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã (translational regulation) ở sinh vật nhân thực có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một chủng E. coli đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của ARN polimerase. Trong môi trường có đủ lactozo và không có glucose, operon Lac ở chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào so với chủng bình thường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN được gọi là vùng im lặng (silencer) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Sự biến đổi protein sau dịch mã (post-translational modification) có thể bao gồm các quá trình nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ gene ở sinh vật nhân sơ, bao gồm các thành phần nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực thường diễn ra ở nhiều cấp độ hơn so với sinh vật nhân sơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử có một chủng E. coli đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có khả năng liên kết với O) ngay cả khi có mặt lactozo. Trong môi trường có lactozo, operon Lac ở chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chủ yếu kiểm soát số lượng mARN có sẵn để dịch mã trong tế bào chất của sinh vật nhân thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi mà protein ức chế có thể liên kết để ngăn cản quá trình phiên mã của các gen cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Vùng vận hành (Operator - O)
  • C. Gen cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gen điều hòa (R)

Câu 2: Xét operon Lac ở E. coli. Khi môi trường nuôi cấy không có lactozo, điều gì xảy ra với protein ức chế và sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Protein ức chế bị bất hoạt, gen cấu trúc được phiên mã.
  • B. Protein ức chế liên kết với lactozo, gen cấu trúc được phiên mã.
  • C. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành O, gen cấu trúc không được phiên mã.
  • D. Protein ức chế không được tổng hợp, gen cấu trúc được phiên mã.

Câu 3: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gen điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi đó, trong môi trường có lactozo, hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

  • A. Gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Gen cấu trúc Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có lactozo.
  • D. Gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi không có lactozo.

Câu 4: Vai trò của lactozo trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

  • A. Hoạt hóa ARN polymerase liên kết với vùng P.
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng O để đẩy protein ức chế ra.
  • C. Kích thích gen điều hòa R tổng hợp protein ức chế.
  • D. Liên kết với protein ức chế làm biến đổi cấu hình không gian của nó, khiến nó không thể bám vào vùng O.

Câu 5: So sánh điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây không đúng?

  • A. Điều hòa ở nhân thực phức tạp hơn nhiều so với nhân sơ.
  • B. Ở nhân sơ, điều hòa chủ yếu diễn ra ở cấp độ phiên mã, còn ở nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa.
  • C. Gen ở nhân sơ thường tồn tại thành từng đơn vị operon, còn ở nhân thực các gen thường đứng riêng lẻ và được điều hòa độc lập.
  • D. Ở nhân thực, có sự tham gia của nhiều yếu tố điều hòa phiên mã (activator, repressor) và cấu trúc chromatin.

Câu 6: Một đột biến làm mất chức năng vùng khởi động (P) của operon Lac. Trong điều kiện có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự tổng hợp các enzyme phân giải lactozo (sản phẩm của gen Z, Y, A)?

  • A. Enzyme vẫn được tổng hợp bình thường do có lactozo.
  • B. Enzyme không được tổng hợp do ARN polymerase không thể bám vào vùng P.
  • C. Enzyme được tổng hợp liên tục không phụ thuộc vào lactozo.
  • D. Chỉ một số enzyme được tổng hợp với số lượng ít.

Câu 7: Trong tế bào nhân thực, việc tháo xoắn nhiễm sắc thể tại một vị trí nhất định có ý nghĩa gì trong điều hòa biểu hiện gen?

  • A. Giúp bộ máy phiên mã tiếp cận được vùng ADN cần phiên mã.
  • B. Kích thích quá trình dịch mã protein.
  • C. Ngăn cản sự liên kết của các yếu tố điều hòa.
  • D. Bảo vệ ADN khỏi bị phân hủy.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cấu tạo của operon Lac?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Các gen cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gen điều hòa (R)

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, sự tham gia của các yếu tố tăng cường (enhancer) và vùng im lặng (silencer) trong điều hòa biểu hiện gen diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 10: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi nồng độ lactozo trong môi trường tăng cao, điều gì xảy ra?

  • A. Protein ức chế được tổng hợp nhiều hơn.
  • B. Protein ức chế liên kết chặt hơn với vùng O.
  • C. Lactose liên kết với protein ức chế làm nó không bám được vào vùng O.
  • D. ARN polymerase bị ngăn cản bám vào vùng P.

Câu 11: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì hệ gene của nhân thực nhỏ hơn.
  • B. Vì nhân thực không có cấu trúc operon.
  • C. Vì nhân thực có tốc độ sinh sản chậm hơn.
  • D. Vì nhân thực có cấu trúc tế bào phức tạp hơn (nhiều ngăn), bộ máy phiên mã/dịch mã tách biệt và có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau (NST, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã).

Câu 12: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Kết quả nào sau đây là đúng về hoạt động của operon này trong môi trường không có lactozo?

  • A. Gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã liên tục.
  • B. Gen cấu trúc Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có lactozo.
  • D. Gen điều hòa R không hoạt động.

Câu 13: Ở sinh vật nhân thực, cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào sau đây diễn ra sau khi ARN được tổng hợp nhưng trước khi protein được tạo ra?

  • A. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Cắt nối ARN (splicing).
  • C. Liên kết của ARN polymerase vào promoter.
  • D. Biến đổi protein sau dịch mã.

Câu 14: Trong điều hòa hoạt động gen, sự khác biệt chính giữa gen điều hòa (regulatory gene) và gen cấu trúc (structural gene) là gì?

  • A. Gen điều hòa chỉ có ở nhân sơ, gen cấu trúc chỉ có ở nhân thực.
  • B. Gen điều hòa mã hóa cho protein, gen cấu trúc mã hóa cho ARN.
  • C. Gen điều hòa mã hóa cho các protein điều hòa (ức chế, hoạt hóa), còn gen cấu trúc mã hóa cho các enzyme hoặc protein chức năng khác.
  • D. Gen điều hòa nằm trong operon, gen cấu trúc nằm ngoài operon.

Câu 15: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm tăng ái lực liên kết của ARN polymerase. Trong môi trường không có lactozo, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Sự phiên mã hoàn toàn bị dừng lại.
  • B. Protein ức chế không còn liên kết với vùng O.
  • C. Sự phiên mã chỉ xảy ra khi có lactozo.
  • D. Sự phiên mã có thể xảy ra ở mức độ thấp ngay cả khi có protein ức chế liên kết với vùng O.

Câu 16: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực cho phép tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gen duy nhất?

  • A. Cắt nối ARN thay thế (Alternative splicing).
  • B. Biến đổi sau dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 17: Trong mô hình operon Lac, vùng nào là trình tự ADN mà ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O)
  • B. Gen điều hòa (R)
  • C. Vùng khởi động (P)
  • D. Gen cấu trúc Z

Câu 18: Khi một tế bào vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường chỉ có glucose sang môi trường chỉ có lactozo, sự điều hòa hoạt động của operon Lac sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Protein ức chế sẽ liên kết chặt hơn với vùng O.
  • B. Lactose sẽ liên kết với protein ức chế, giải phóng vùng O và cho phép phiên mã diễn ra.
  • C. ARN polymerase sẽ không thể bám vào vùng P.
  • D. Gen điều hòa R sẽ ngừng hoạt động.

Câu 19: Điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào làm gì?

  • A. Nhân đôi ADN nhanh hơn.
  • B. Luôn tổng hợp tất cả các protein cần thiết.
  • C. Ngăn cản đột biến xảy ra.
  • D. Tổng hợp protein một cách chọn lọc, phù hợp với nhu cầu của tế bào và môi trường.

Câu 20: Ở sinh vật nhân thực, một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã là gì?

  • A. Biến đổi hóa học hoặc cắt bỏ một phần của chuỗi polypeptide.
  • B. Kiểm soát tốc độ di chuyển của ribosome trên mARN.
  • C. Điều chỉnh tốc độ phân giải mARN.
  • D. Tháo xoắn vùng ADN.

Câu 21: Giả sử một đột biến ở gen cấu trúc Z trong operon Lac làm cho enzyme beta-galactosidase được tạo ra bị mất chức năng. Trong môi trường có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của operon Lac?

  • A. Operon sẽ không được phiên mã.
  • B. Operon vẫn được phiên mã, nhưng lactozo sẽ không được phân giải hiệu quả, có thể ảnh hưởng đến nồng độ chất cảm ứng theo thời gian.
  • C. Protein ức chế sẽ liên kết vĩnh viễn với vùng O.
  • D. Vùng P sẽ bị bất hoạt.

Câu 22: Các yếu tố điều hòa phiên mã (Transcription factors) ở sinh vật nhân thực thường có vai trò gì?

  • A. Vận chuyển mARN ra khỏi nhân.
  • B. Biến đổi protein sau dịch mã.
  • C. Liên kết với vùng trình tự điều hòa trên ADN (như promoter, enhancer, silencer) để ảnh hưởng đến sự bám của ARN polymerase.
  • D. Phân giải các phân tử mARN không cần thiết.

Câu 23: Tại sao gen điều hòa (R) của operon Lac lại hoạt động liên tục (phiên mã và dịch mã) bất kể có hay không có lactozo trong môi trường?

  • A. Vì gen R nằm trong vùng vận hành O.
  • B. Vì sản phẩm của gen R là enzyme phân giải lactozo.
  • C. Vì sự hoạt động của gen R phụ thuộc vào nồng độ glucose.
  • D. Vì sản phẩm của gen R (protein ức chế) cần phải luôn có sẵn để kịp thời phản ứng với sự thay đổi nồng độ lactozo.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa cơ chế điều hòa âm tính (negative regulation) và điều hòa dương tính (positive regulation) trong biểu hiện gen là gì?

  • A. Điều hòa âm tính chỉ có ở nhân sơ, điều hòa dương tính chỉ có ở nhân thực.
  • B. Trong điều hòa âm tính, yếu tố điều hòa gắn vào ADN sẽ ngăn cản phiên mã; trong điều hòa dương tính, yếu tố điều hòa gắn vào ADN sẽ thúc đẩy phiên mã.
  • C. Điều hòa âm tính liên quan đến protein ức chế, điều hòa dương tính liên quan đến enzyme.
  • D. Điều hòa âm tính phụ thuộc vào chất cảm ứng, điều hòa dương tính phụ thuộc vào chất đồng ức chế.

Câu 25: Ở sinh vật nhân thực, việc thêm nhóm methyl vào các gốc cytosine trên ADN (methyl hóa ADN) thường có tác dụng gì đối với biểu hiện gen ở vùng đó?

  • A. Ức chế (làm im lặng) biểu hiện gen.
  • B. Hoạt hóa biểu hiện gen.
  • C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gen.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã.

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu có một đột biến làm vùng vận hành (O) luôn ở trạng thái mở (không liên kết với protein ức chế) và gen điều hòa (R) bị đột biến không tổng hợp được protein ức chế. Trong môi trường có lactozo, hoạt động của gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

  • A. Gen cấu trúc luôn được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Gen cấu trúc không được phiên mã.
  • C. Gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi có lactozo.
  • D. Hoạt động phiên mã bị ức chế.

Câu 27: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có cấu trúc và chức năng khác nhau, mặc dù chúng có bộ gen giống hệt nhau?

  • A. Do các tế bào có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
  • B. Do đột biến gen xảy ra ở các tế bào khác nhau.
  • C. Do sự điều hòa biểu hiện gen diễn ra khác nhau ở các loại tế bào, dẫn đến chỉ một tập hợp gen nhất định được biểu hiện ở mỗi loại tế bào.
  • D. Do các tế bào có các loại mARN khác nhau được tổng hợp từ đầu.

Câu 28: Ở cấp độ sau phiên mã trong sinh vật nhân thực, cơ chế điều hòa nào liên quan đến việc kiểm soát tuổi thọ (thời gian tồn tại) của phân tử mARN?

  • A. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Cắt nối ARN (splicing).
  • C. Biến đổi protein sau dịch mã.
  • D. Kiểm soát tốc độ phân giải mARN.

Câu 29: Cho sơ đồ điều hòa operon Lac: Gen R → Protein ức chế → Vùng O. Khi có lactozo, lactozo sẽ tác động vào thành phần nào trong sơ đồ này để làm operon hoạt động?

  • A. Gen R.
  • B. Protein ức chế.
  • C. Vùng O.
  • D. Trực tiếp vào gen cấu trúc.

Câu 30: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ có thể diễn ra ở các cấp độ nào?

  • A. Chủ yếu ở cấp độ phiên mã.
  • B. Chủ yếu ở cấp độ dịch mã.
  • C. Ở nhiều cấp độ như phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã.
  • D. Chỉ ở cấp độ sau dịch mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi mà protein ức chế có thể liên kết để ngăn cản quá trình phiên mã của các gen cấu trúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét operon Lac ở E. coli. Khi môi trường nuôi cấy không có lactozo, điều gì xảy ra với protein ức chế và sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gen điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi đó, trong môi trường có lactozo, hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vai trò của lactozo trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây *không* đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một đột biến làm mất chức năng vùng khởi động (P) của operon Lac. Trong điều kiện có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự tổng hợp các enzyme phân giải lactozo (sản phẩm của gen Z, Y, A)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong tế bào nhân thực, việc tháo xoắn nhiễm sắc thể tại một vị trí nhất định có ý nghĩa gì trong điều hòa biểu hiện gen?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần cấu tạo của operon Lac?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, sự tham gia của các yếu tố tăng cường (enhancer) và vùng im lặng (silencer) trong điều hòa biểu hiện gen diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi nồng độ lactozo trong môi trường tăng cao, điều gì xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Kết quả nào sau đây là đúng về hoạt động của operon này trong môi trường *không* có lactozo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ở sinh vật nhân thực, cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào sau đây diễn ra *sau* khi ARN được tổng hợp nhưng *trước* khi protein được tạo ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong điều hòa hoạt động gen, sự khác biệt chính giữa gen điều hòa (regulatory gene) và gen cấu trúc (structural gene) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm tăng ái lực liên kết của ARN polymerase. Trong môi trường *không* có lactozo, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực cho phép tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gen duy nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong mô hình operon Lac, vùng nào là trình tự ADN mà ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi một tế bào vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường chỉ có glucose sang môi trường chỉ có lactozo, sự điều hòa hoạt động của operon Lac sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ở sinh vật nhân thực, một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử một đột biến ở gen cấu trúc Z trong operon Lac làm cho enzyme beta-galactosidase được tạo ra bị mất chức năng. Trong môi trường có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của operon Lac?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Các yếu tố điều hòa phiên mã (Transcription factors) ở sinh vật nhân thực thường có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao gen điều hòa (R) của operon Lac lại hoạt động liên tục (phiên mã và dịch mã) bất kể có hay không có lactozo trong môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa cơ chế điều hòa âm tính (negative regulation) và điều hòa dương tính (positive regulation) trong biểu hiện gen là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ở sinh vật nhân thực, việc thêm nhóm methyl vào các gốc cytosine trên ADN (methyl hóa ADN) thường có tác dụng gì đối với biểu hiện gen ở vùng đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu có một đột biến làm vùng vận hành (O) luôn ở trạng thái mở (không liên kết với protein ức chế) và gen điều hòa (R) bị đột biến không tổng hợp được protein ức chế. Trong môi trường có lactozo, hoạt động của gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có cấu trúc và chức năng khác nhau, mặc dù chúng có bộ gen giống hệt nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ở cấp độ sau phiên mã trong sinh vật nhân thực, cơ chế điều hòa nào liên quan đến việc kiểm soát tuổi thọ (thời gian tồn tại) của phân tử mARN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho sơ đồ điều hòa operon Lac: Gen R → Protein ức chế → Vùng O. Khi có lactozo, lactozo sẽ tác động vào thành phần nào trong sơ đồ này để làm operon hoạt động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ có thể diễn ra ở các cấp độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen điều hòa (gen R) có vai trò gì?

  • A. Mang thông tin quy định cấu trúc enzim phân giải lactose.
  • B. Tổng hợp protein ức chế có khả năng liên kết với vùng vận hành.
  • C. Là nơi enzim ARN polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã.
  • D. Là vị trí liên kết của protein ức chế.

Câu 2: Vùng vận hành (Operator - O) trong Operon Lac là:

  • A. Trình tự nucleotide mang thông tin mã hóa cho protein ức chế.
  • B. Nơi enzim ARN polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã.
  • C. Trình tự nucleotide mà protein ức chế có thể bám vào.
  • D. Nhóm các gen cấu trúc Z, Y, A.

Câu 3: Khi môi trường không có lactose, hoạt động của Operon Lac ở E. coli diễn ra như thế nào?

  • A. Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polymerase phiên mã các gen cấu trúc.
  • B. Lactose hoạt hóa protein ức chế, giúp nó bám vào vùng vận hành (O).
  • C. ARN polymerase bám vào vùng khởi động (P) và phiên mã mạnh các gen cấu trúc.
  • D. Gen điều hòa (R) ngừng tổng hợp protein ức chế.

Câu 4: Vai trò của lactose (chính xác hơn là allolactose, dẫn xuất của lactose) trong cơ chế điều hòa Operon Lac là gì?

  • A. Kích thích trực tiếp ARN polymerase hoạt động.
  • B. Liên kết với vùng khởi động (P), tăng cường phiên mã.
  • C. Liên kết với vùng vận hành (O), giải phóng ARN polymerase.
  • D. Liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian của nó và không bám được vào O.

Câu 5: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến gen điều hòa (R) khiến protein ức chế không có khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong Operon Lac khi môi trường KHÔNG có lactose?

  • A. Các gen cấu trúc không được phiên mã do thiếu lactose.
  • B. Các gen cấu trúc được phiên mã liên tục.
  • C. Sự phiên mã chỉ xảy ra khi có sự hiện diện của glucose.
  • D. Protein ức chế vẫn bám được vào O do không có lactose.

Câu 6: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến vùng vận hành (O) khiến nó không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong Operon Lac khi môi trường CÓ lactose?

  • A. Các gen cấu trúc được phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc không được phiên mã.
  • C. Sự phiên mã chỉ xảy ra khi nồng độ lactose rất cao.
  • D. Protein ức chế vẫn bám được vào O dù có lactose.

Câu 7: Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ (như Operon Lac) chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Sau dịch mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Phiên mã.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 8: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực có ít gen hơn.
  • B. Vì ADN của sinh vật nhân thực dạng vòng.
  • C. Vì chỉ có một mức độ điều hòa duy nhất ở sinh vật nhân thực.
  • D. Vì có nhiều cấp độ điều hòa (từ NST, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) và tổ chức bộ gen phức tạp hơn (intron/exon).

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: đóng xoắn hay tháo xoắn sợi chất nhiễm sắc)?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 10: Cơ chế splicing thay thế (alternative splicing) ở sinh vật nhân thực cho phép:

  • A. Một gen có thể tổng hợp ra nhiều phân tử mRNA giống hệt nhau.
  • B. Một gen có thể tổng hợp ra nhiều loại phân tử mRNA trưởng thành khác nhau, từ đó tạo ra các protein khác nhau.
  • C. Loại bỏ các đoạn exon ra khỏi mRNA sơ khai.
  • D. Gắn thêm mũ (cap) và đuôi poly-A vào mRNA sơ khai.

Câu 11: Khi nói về sự khác biệt trong điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Ở nhân sơ, điều hòa chủ yếu diễn ra sau dịch mã, còn ở nhân thực là ở cấp độ phiên mã.
  • B. Ở nhân sơ, các gen thường đứng riêng lẻ, còn ở nhân thực các gen thường tập hợp thành operon.
  • C. Ở nhân thực, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở các ngăn khác nhau (nhân và tế bào chất), cho phép điều hòa sau phiên mã.
  • D. Ở nhân sơ, không có protein điều hòa nào tham gia vào quá trình phiên mã.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây tham gia trực tiếp vào việc khởi đầu quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với vùng promoter của gen?

  • A. Các yếu tố phiên mã (transcription factors).
  • B. Protein ức chế.
  • C. Histone.
  • D. Ribosome.

Câu 13: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan và tế bào da) lại có cấu trúc và chức năng khác nhau dù có cùng bộ gen?

  • A. Do đột biến gen xảy ra khác nhau ở các loại tế bào.
  • B. Do chúng có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
  • C. Do chúng tổng hợp các loại carbohydrate khác nhau.
  • D. Do sự điều hòa biểu hiện gen khác nhau, khiến mỗi loại tế bào chỉ biểu hiện một tập hợp gen nhất định.

Câu 14: Một protein sau khi được tổng hợp trên ribosome được cắt bỏ một đoạn peptide và gắn thêm nhóm đường để trở nên hoạt động. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

  • A. Sau dịch mã.
  • B. Dịch mã.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 15: Trong Operon Lac, nếu xảy ra đột biến làm mất khả năng liên kết của ARN polymerase với vùng khởi động (P), hậu quả là gì?

  • A. Protein ức chế không được tổng hợp.
  • B. Protein ức chế bám chặt vào vùng vận hành.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A không được phiên mã dù có lactose hay không.
  • D. Lactose không thể liên kết với protein ức chế.

Câu 16: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã ở sinh vật nhân thực có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ dịch mã của ribosome.
  • B. Sự tồn tại của protein ức chế (trong mô hình operon).
  • C. Cấu trúc của protein sau khi tổng hợp.
  • D. Sự liên kết của các yếu tố phiên mã với vùng promoter và enhancer.

Câu 17: Một gen ở sinh vật nhân thực có các đoạn không mã hóa xen kẽ các đoạn mã hóa. Các đoạn không mã hóa này được gọi là gì và chúng bị loại bỏ ở cấp độ điều hòa nào?

  • A. Exon; cấp độ phiên mã.
  • B. Intron; cấp độ sau phiên mã (xử lý RNA).
  • C. Promoter; cấp độ dịch mã.
  • D. Operator; cấp độ sau dịch mã.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và tổ chức gen ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Operon gồm nhiều gen cấu trúc có chung một cơ chế điều hòa, còn gen nhân thực thường đứng độc lập với promoter riêng.
  • B. Gen nhân sơ có intron và exon, còn gen nhân thực thì không.
  • C. Operon không có vùng promoter.
  • D. Gen nhân thực không có vùng điều hòa.

Câu 19: Khi nồng độ glucose trong môi trường cao, Operon Lac hoạt động kém hiệu quả ngay cả khi có lactose. Điều này cho thấy sự điều hòa Operon Lac còn chịu ảnh hưởng của yếu tố nào khác ngoài lactose?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. pH môi trường.
  • D. Sự hiện diện của glucose (thông qua cơ chế điều hòa dương tính với CAP).

Câu 20: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã lại quan trọng?

  • A. Nó quyết định gen nào sẽ được phiên mã.
  • B. Nó kiểm soát tốc độ và số lượng protein được tổng hợp từ mRNA.
  • C. Nó loại bỏ intron khỏi mRNA sơ khai.
  • D. Nó biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, vùng enhancer (vùng tăng cường) có vai trò gì?

  • A. Liên kết với các protein hoạt hóa (activators) để tăng cường tốc độ phiên mã.
  • B. Ngăn cản sự bám của ARN polymerase vào promoter.
  • C. Mang thông tin mã hóa cho protein.
  • D. Là nơi kết thúc quá trình phiên mã.

Câu 22: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào có thể:

  • A. Nhân đôi ADN nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu đột biến gen.
  • C. Tăng kích thước tế bào.
  • D. Thích ứng với môi trường, phân hóa chức năng, và tiết kiệm năng lượng.

Câu 23: Sự methyl hóa ADN và acetyl hóa histone là các cơ chế điều hòa biểu hiện gen thuộc cấp độ nào?

  • A. Cấp độ nhiễm sắc thể/trước phiên mã.
  • B. Cấp độ phiên mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã.
  • D. Cấp độ dịch mã.

Câu 24: Tại sao các gen mã hóa cho các protein "quản gia" (housekeeping genes), ví dụ như gen mã hóa enzim cho hô hấp tế bào, thường được biểu hiện liên tục ở hầu hết các tế bào?

  • A. Vì chúng chỉ có intron.
  • B. Vì chúng chỉ được điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • C. Vì sản phẩm của chúng cần thiết cho các hoạt động sống cơ bản của mọi tế bào.
  • D. Vì chúng có vùng vận hành luôn bị protein ức chế bám vào.

Câu 25: Trong Operon Lac, gen cấu trúc Z mã hóa cho enzim β-galactosidase, gen Y mã hóa cho permease, và gen A mã hóa cho transacetylase. Chức năng chính của enzim β-galactosidase là gì?

  • A. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
  • B. Vận chuyển lactose vào tế bào.
  • C. Tổng hợp lactose.
  • D. Điều hòa hoạt động của protein ức chế.

Câu 26: Sự phân hủy các phân tử mRNA trong tế bào là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ sau phiên mã.
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 27: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến làm gen cấu trúc Z mất khả năng phiên mã nhưng gen Y và A vẫn phiên mã bình thường. Khi môi trường có lactose, điều gì xảy ra?

  • A. Operon Lac không được phiên mã.
  • B. Protein ức chế vẫn bám vào vùng vận hành.
  • C. Chỉ tổng hợp được enzim permease và transacetylase, không tổng hợp được β-galactosidase.
  • D. Lactose không thể đi vào tế bào.

Câu 28: Trong điều hòa hoạt động của gen ở sinh vật nhân thực, sự gắn các nhóm hóa học (như phosphate, acetyl) vào protein sau khi tổng hợp có thể làm thay đổi chức năng của protein. Đây là điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ sau phiên mã.
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 29: So với sinh vật nhân sơ, sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực thể hiện tính linh hoạt và phức tạp hơn chủ yếu là do:

  • A. Tốc độ nhân đôi ADN nhanh hơn.
  • B. Sự tồn tại của các cấu trúc phức tạp như nhiễm sắc thể, màng nhân, và các cơ chế xử lý RNA sau phiên mã.
  • C. Không có protein điều hòa tham gia.
  • D. Chỉ có một loại ARN polymerase duy nhất.

Câu 30: Khi một tế bào cần sản xuất một lượng lớn protein trong thời gian ngắn, cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tốc độ phiên mã.
  • B. Giảm tốc độ phân hủy protein.
  • C. Tháo xoắn hoàn toàn nhiễm sắc thể.
  • D. Thay đổi cấu trúc protein sau dịch mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen điều hòa (gen R) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vùng vận hành (Operator - O) trong Operon Lac là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi môi trường không có lactose, hoạt động của Operon Lac ở E. coli diễn ra như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vai trò của lactose (chính xác hơn là allolactose, dẫn xuất của lactose) trong cơ chế điều hòa Operon Lac là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến gen điều hòa (R) khiến protein ức chế không có khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong Operon Lac khi môi trường KHÔNG có lactose?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến vùng vận hành (O) khiến nó không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong Operon Lac khi môi trường CÓ lactose?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ (như Operon Lac) chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: đóng xoắn hay tháo xoắn sợi chất nhiễm sắc)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cơ chế splicing thay thế (alternative splicing) ở sinh vật nhân thực cho phép:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi nói về sự khác biệt trong điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây tham gia trực tiếp vào việc khởi đầu quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với vùng promoter của gen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan và tế bào da) lại có cấu trúc và chức năng khác nhau dù có cùng bộ gen?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một protein sau khi được tổng hợp trên ribosome được cắt bỏ một đoạn peptide và gắn thêm nhóm đường để trở nên hoạt động. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong Operon Lac, nếu xảy ra đột biến làm mất khả năng liên kết của ARN polymerase với vùng khởi động (P), hậu quả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã ở sinh vật nhân thực có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một gen ở sinh vật nhân thực có các đoạn không mã hóa xen kẽ các đoạn mã hóa. Các đoạn không mã hóa này được gọi là gì và chúng bị loại bỏ ở cấp độ điều hòa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và tổ chức gen ở sinh vật nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi nồng độ glucose trong môi trường cao, Operon Lac hoạt động kém hiệu quả ngay cả khi có lactose. Điều này cho thấy sự điều hòa Operon Lac còn chịu ảnh hưởng của yếu tố nào khác ngoài lactose?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, vùng enhancer (vùng tăng cường) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào có thể:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự methyl hóa ADN và acetyl hóa histone là các cơ chế điều hòa biểu hiện gen thuộc cấp độ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao các gen mã hóa cho các protein 'quản gia' (housekeeping genes), ví dụ như gen mã hóa enzim cho hô hấp tế bào, thường được biểu hiện liên tục ở hầu hết các tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong Operon Lac, gen cấu trúc Z mã hóa cho enzim β-galactosidase, gen Y mã hóa cho permease, và gen A mã hóa cho transacetylase. Chức năng chính của enzim β-galactosidase là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sự phân hủy các phân tử mRNA trong tế bào là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến làm gen cấu trúc Z mất khả năng phiên mã nhưng gen Y và A vẫn phiên mã bình thường. Khi môi trường có lactose, điều gì xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong điều hòa hoạt động của gen ở sinh vật nhân thực, sự gắn các nhóm hóa học (như phosphate, acetyl) vào protein sau khi tổng hợp có thể làm thay đổi chức năng của protein. Đây là điều hòa ở cấp độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: So với sinh vật nhân sơ, sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực thể hiện tính linh hoạt và phức tạp hơn chủ yếu là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi một tế bào cần sản xuất một lượng lớn protein trong thời gian ngắn, cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho hoạt động sống của tế bào và cơ thể sinh vật?

  • A. Giúp tế bào tạo ra tất cả các loại protein cùng một lúc để đáp ứng nhanh mọi nhu cầu.
  • B. Đảm bảo tất cả các gene trong bộ gene đều được phiên mã và dịch mã liên tục.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình tổng hợp protein, giúp tiết kiệm năng lượng.
  • D. Giúp tế bào chỉ tổng hợp các loại protein cần thiết vào đúng thời điểm và với lượng phù hợp, thích ứng với môi trường và thực hiện chức năng chuyên hóa.

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ dịch mã.
  • B. Cấp độ sau dịch mã.
  • C. Cấp độ phiên mã.
  • D. Cấp độ sau phiên mã.

Câu 3: Thành phần nào sau đây trong operon Lac có chức năng là nơi bám của protein ức chế?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng vận hành (Operator).
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene).
  • D. Các gen cấu trúc (Structural genes).

Câu 4: Trong mô hình operon Lac, vai trò của gen điều hòa (R) là gì?

  • A. Tổng hợp protein ức chế.
  • B. Mang thông tin mã hóa các enzim phân giải lactozo.
  • C. Nơi enzim ARN polimeraza bám vào để bắt đầu phiên mã.
  • D. Nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản phiên mã.

Câu 5: Khi môi trường không có lactozo, protein ức chế trong operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Liên kết với vùng khởi động (P), kích thích phiên mã.
  • B. Liên kết với lactozo, làm bất hoạt protein ức chế.
  • C. Không liên kết với vùng vận hành (O), cho phép phiên mã diễn ra.
  • D. Liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản enzim ARN polimeraza trượt trên ADN.

Câu 6: Khi môi trường có lactozo, sự kiện nào xảy ra dẫn đến việc các gen cấu trúc trong operon Lac được phiên mã?

  • A. Protein ức chế tự động tách khỏi vùng vận hành (O).
  • B. Lactozo (hoặc dẫn xuất của nó) liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian của protein này.
  • C. Enzim ARN polimeraza bám mạnh hơn vào vùng khởi động (P).
  • D. Gen điều hòa (R) ngừng tổng hợp protein ức chế.

Câu 7: Giả sử vi khuẩn E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactozo?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã và dịch mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A không được phiên mã và dịch mã.
  • C. Chỉ gen Z được phiên mã, còn Y và A thì không.
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động (P).

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn vì:

  • A. Chỉ diễn ra ở một cấp độ duy nhất là phiên mã.
  • B. Không có sự tham gia của protein điều hòa.
  • C. Bộ gene nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • D. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau, từ tháo xoắn NST, phiên mã, xử lý sau phiên mã, dịch mã đến sau dịch mã.

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: mức độ đóng xoắn của sợi chất nhiễm sắc)?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể (Epigenetic regulation).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với vùng trình tự tăng cường (enhancer) hoặc trình tự giảm cường (silencer) trên ADN?

  • A. Ribosome.
  • B. tARN.
  • C. Các yếu tố phiên mã (Transcription factors).
  • D. Enzim cắt giới hạn (Restriction enzyme).

Câu 11: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực?

  • A. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành.
  • B. Sự tháo xoắn của các sợi chất nhiễm sắc.
  • C. ARN polimeraza bám vào vùng khởi động.
  • D. Cắt bỏ intron và nối exon trong phân tử pre-mRNA.

Câu 12: Việc điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ và hiệu quả của ribosome trong việc đọc mARN.
  • B. Sự biến đổi hóa học của protein sau khi tổng hợp.
  • C. Sự liên kết của protein điều hòa với vùng vận hành.
  • D. Loại bỏ các trình tự intron khỏi mARN.

Câu 13: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã có thể bao gồm các quá trình như:

  • A. Tổng hợp mARN từ khuôn ADN.
  • B. Sự liên kết của tARN với axit amin tương ứng.
  • C. Biến đổi cấu trúc không gian của protein, gắn thêm nhóm hóa học, hoặc phân giải protein.
  • D. Protein ức chế ngăn cản enzim ARN polimeraza.

Câu 14: Sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển phôi thai là kết quả của cơ chế nào?

  • A. Tất cả các tế bào trong cơ thể đều biểu hiện cùng một tập hợp gene.
  • B. Các tế bào khác nhau biểu hiện các tập hợp gene khác nhau, dẫn đến sự tổng hợp các loại protein chuyên biệt.
  • C. Đột biến gene xảy ra một cách ngẫu nhiên trong các tế bào khác nhau.
  • D. Môi trường bên ngoài tác động trực tiếp làm thay đổi trình tự nucleotit của ADN.

Câu 15: Giả sử có một đột biến làm cho gen điều hòa (R) của operon Lac tổng hợp ra một loại protein ức chế luôn bám chặt vào vùng vận hành (O), ngay cả khi có lactozo. Hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • B. Lactozo sẽ không thể liên kết với protein ức chế.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • D. Enzim ARN polimeraza sẽ bám mạnh hơn vào vùng khởi động.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo của một operon?

  • A. Gen điều hòa (Regulatory gene).
  • B. Vùng khởi động (Promoter).
  • C. Vùng vận hành (Operator).
  • D. Các gen cấu trúc (Structural genes).

Câu 17: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, quá trình nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tuổi thọ của phân tử mARN?

  • A. Sự tháo xoắn của ADN.
  • B. Sự gắn mũ (capping) và đuôi poly-A (polyadenylation) vào mARN.
  • C. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành.
  • D. Sự phosphoryl hóa protein.

Câu 18: Khi tế bào cần một lượng lớn protein X trong một thời gian ngắn, cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có thể được kích hoạt để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ điều hòa ở cấp độ sau dịch mã (biến đổi protein có sẵn).
  • B. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể (quá trình chậm).
  • C. Kích hoạt mạnh mẽ điều hòa ở cấp độ phiên mã (tăng tốc độ tổng hợp mARN).
  • D. Điều hòa ở cấp độ phân giải protein (tăng tốc độ phân giải protein).

Câu 19: Giả sử có một đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của enzim ARN polimeraza. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A khi có lactozo?

  • A. Các gen Z, Y, A sẽ được phiên mã với tốc độ cao hơn bình thường.
  • B. Các gen Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • C. Các gen Z, Y, A vẫn được phiên mã bình thường.
  • D. Các gen Z, Y, A sẽ được phiên mã với tốc độ thấp hơn bình thường.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc gene giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Gene ở nhân thực có cấu trúc phân mảnh (intron/exon), đòi hỏi quá trình xử lý sau phiên mã phức tạp.
  • B. Gene ở nhân sơ luôn nằm trên nhiễm sắc thể thẳng.
  • C. Gene ở nhân thực không có vùng khởi động (promoter).
  • D. Gene ở nhân sơ luôn được biểu hiện liên tục.

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, việc điều chỉnh sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc có vai trò gì?

  • A. Làm cho protein được tổng hợp nhanh hơn.
  • B. Quyết định khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã với ADN, ảnh hưởng đến việc gene có được phiên mã hay không.
  • C. Thay đổi trình tự nucleotit của gene.
  • D. Loại bỏ các đoạn intron khỏi mARN.

Câu 22: Tế bào gan và tế bào thần kinh của cùng một cá thể có bộ gene giống hệt nhau. Tuy nhiên, chúng thực hiện các chức năng khác nhau. Điều này là do:

  • A. Các tế bào này có các gene khác nhau.
  • B. Các đột biến xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phát triển.
  • C. Tất cả các gene đều hoạt động trong cả hai loại tế bào, nhưng sản phẩm protein bị phân giải khác nhau.
  • D. Mỗi loại tế bào biểu hiện (phiên mã và dịch mã) các tập hợp gene khác nhau, tổng hợp các loại protein đặc trưng cho chức năng của chúng.

Câu 23: MicroARN (miRNA) và ARN can thiệp nhỏ (siRNA) là các phân tử ARN không mã hóa protein, đóng vai trò trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào tại sinh vật nhân thực?

  • A. Sau phiên mã (làm bất hoạt hoặc phân hủy mARN đích).
  • B. Phiên mã (liên kết với vùng khởi động).
  • C. Dịch mã (liên kết với ribosome).
  • D. Sau dịch mã (biến đổi protein).

Câu 24: Giả sử trong môi trường nuôi cấy E. coli có cả glucose và lactozo. Operon Lac sẽ hoạt động như thế nào trong điều kiện này?

  • A. Hoạt động mạnh mẽ vì có cả hai loại đường.
  • B. Hoạt động rất yếu hoặc không hoạt động, vì E. coli ưu tiên sử dụng glucose.
  • C. Hoạt động mạnh mẽ hơn khi chỉ có lactozo.
  • D. Hoạt động bình thường như khi chỉ có lactozo.

Câu 25: Vai trò của protein hoạt hóa CAP (Catabolite Activator Protein) trong điều hòa operon Lac khi có lactozo và không có glucose là gì?

  • A. Liên kết với protein ức chế, làm nó bất hoạt.
  • B. Ngăn cản enzim ARN polimeraza bám vào vùng khởi động.
  • C. Liên kết với vùng khởi động, giúp enzim ARN polimeraza bám hiệu quả hơn, tăng tốc độ phiên mã.
  • D. Phân giải lactozo thành glucose và galactose.

Câu 26: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

  • A. Sự tồn tại của vùng khởi động.
  • B. Sự tham gia của enzim ARN polimeraza.
  • C. Việc tổng hợp protein từ mARN.
  • D. Số lượng cấp độ điều hòa và sự phức tạp của bộ gene/cấu trúc NST.

Câu 27: Một gen ở sinh vật nhân thực được biểu hiện mạnh mẽ ở một loại tế bào nhất định. Điều này có thể là do yếu tố nào sau đây tác động lên gen đó?

  • A. Sự đóng xoắn mạnh mẽ của chất nhiễm sắc tại vị trí gen.
  • B. Sự hiện diện của các yếu tố phiên mã hoạt hóa liên kết với vùng tăng cường (enhancer).
  • C. Sự phân giải nhanh chóng của mARN sau khi phiên mã.
  • D. Protein được tổng hợp từ gen này bị phân hủy ngay lập tức.

Câu 28: Biến đổi nào sau đây của phân tử protein sau khi được dịch mã có thể ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học hoặc vị trí của nó trong tế bào?

  • A. Gắn thêm nhóm phosphate (phosphoryl hóa).
  • B. Cắt bỏ intron.
  • C. Gắn đuôi poly-A.
  • D. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu cơ chế điều hòa biểu hiện gene lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Chỉ giúp hiểu biết về sinh vật nhân sơ.
  • B. Không liên quan đến bệnh tật ở người.
  • C. Giúp hiểu nguyên nhân các bệnh do rối loạn biểu hiện gene (ví dụ: ung thư) và phát triển các liệu pháp điều trị mới.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong việc tạo ra sinh vật biến đổi gene.

Câu 30: Trong điều hòa hoạt động operon Lac, khi nồng độ lactozo trong môi trường giảm đáng kể, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Protein ức chế vẫn tiếp tục liên kết với lactozo.
  • B. Protein hoạt hóa CAP sẽ liên kết mạnh hơn với vùng khởi động.
  • C. Enzim ARN polimeraza sẽ bám mạnh hơn vào vùng khởi động.
  • D. Protein ức chế sẽ tách khỏi lactozo và liên kết trở lại với vùng vận hành (O), ngăn cản phiên mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biến đổi nào sau đây của phân tử protein sau khi được dịch mã có thể ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học hoặc vị trí của nó trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu cơ chế điều hòa biểu hiện gene lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong điều hòa hoạt động operon Lac, khi nồng độ lactozo trong môi trường giảm đáng kể, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hệ gene (genome) của một loài sinh vật được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: So với hệ gene của sinh vật nhân sơ, hệ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đột biến gene được định nghĩa là gì trong ngữ cảnh phân tử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một đoạn mạch gốc của gene có trình tự 3'-TAX GAT XXX-5'. Nếu xảy ra đột biến thay thế một cặp A-T bằng T-A tại vị trí nucleotide thứ 4 (tính từ 3' của mạch gốc), thì trình tự mạch mã gốc sau đột biến là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét một gene có trình tự nucleotide như sau (chỉ xét mạch mã gốc): 3'-TAX AAT GXA TTT-5'. Nếu xảy ra đột biến mất một cặp A-T tại vị trí nucleotide thứ 5 (tính từ 3' của mạch mã gốc), thì trình tự mRNA được phiên mã từ gene đột biến này sẽ thay đổi như thế nào so với mRNA bình thường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đột biến thay thế một cặp nucleotide có thể không làm thay đổi trình tự amino acid của protein tương ứng là do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tác nhân vật lí nào sau đây thường gây đột biến gene bằng cách làm đứt gãy hoặc thay đổi cấu trúc của DNA, có thể tạo thành các dimer pyrimidine?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chất hóa học nào sau đây là một loại hóa chất tương tự base (base analogue), có thể xen vào mạch DNA trong quá trình tái bản và gây đột biến thay thế cặp nucleotide?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Virus là một tác nhân sinh học có thể gây đột biến gene ở sinh vật chủ thông qua cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đột biến gene phát sinh trong tế bào sinh dưỡng có đặc điểm gì về khả năng di truyền cho thế hệ sau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thể đột biến là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử một đột biến lặn xảy ra ở một gene trên nhiễm sắc thể thường của một loài lưỡng bội. Đột biến này sẽ biểu hiện ra kiểu hình ngay lập tức trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa vì lí do nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ gene là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme) đóng vai trò gì trong công nghệ gene?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Vector chuyển gene là gì và chức năng chính của nó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Quy trình tạo DNA tái tổ hợp (recombinant DNA) bao gồm các bước nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn E.coli, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao cần phải có bước chọn lọc (screening) sau khi đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong kỹ thuật chuyển gene vào thực vật, vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens thường được sử dụng làm vector chuyển gene nhờ khả năng đặc biệt nào của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sản phẩm nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ gene trong y học để sản xuất protein trị liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc tạo ra cây trồng biến đổi gene mang gene kháng sâu bệnh (ví dụ: gene Bt từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) mang lại lợi ích chủ yếu nào trong nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Kỹ thuật gene therapy (liệu pháp gene) trong y học nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử một đoạn DNA mạch kép có trình tự mạch mã gốc là 5'-ATGCCTAG-3'. Một đột biến thay thế làm thay đổi cặp A-T tại vị trí thứ 2 (tính từ đầu 5' mạch mã gốc) thành cặp T-A. Trình tự mạch mã gốc sau đột biến là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao đột biến mất hoặc thêm một cặp nucleotide thường gây hậu quả nghiêm trọng hơn đột biến thay thế một cặp nucleotide?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong công nghệ gene, để phân lập gene cần chuyển từ bộ gene của sinh vật cho, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Hệ gene, đột biến gene và công nghệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Plasmid được sử dụng phổ biến làm vector chuyển gene trong vi khuẩn vì chúng có đặc điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây đóng vai trò là nơi liên kết đặc hiệu với protein ức chế, từ đó điều hòa hoạt động phiên mã của nhóm gen cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter)
  • B. Gen điều hòa (Regulator gene)
  • C. Vùng vận hành (Operator)
  • D. Gen cấu trúc (Structural genes)

Câu 2: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có đường lactozo, cơ chế điều hòa hoạt động của Operon Lac diễn ra như thế nào?

  • A. Protein ức chế do gen điều hòa tổng hợp sẽ gắn vào vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polimeraza trượt trên ADN.
  • B. Lactozo hoạt hóa protein ức chế, khiến nó không thể gắn vào vùng vận hành (O).
  • C. ARN polimeraza liên kết với vùng khởi động (P) và phiên mã nhóm gen cấu trúc.
  • D. Gen điều hòa (R) ngừng hoạt động, không tổng hợp protein ức chế.

Câu 3: Vai trò của lactozo trong cơ chế điều hòa Operon Lac ở E. coli là gì?

  • A. Là chất nền trực tiếp cho enzim ARN polimeraza hoạt động.
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để tăng cường phiên mã.
  • C. Gắn vào vùng vận hành (O) để đẩy protein ức chế ra.
  • D. Liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian của nó và giải phóng vùng vận hành (O).

Câu 4: Giả sử gen điều hòa (R) của Operon Lac bị đột biến dẫn đến sản phẩm của nó (protein ức chế) không thể gắn vào vùng vận hành (O). Hiện tượng gì sẽ xảy ra với nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường KHÔNG có lactozo?

  • A. Nhóm gen cấu trúc sẽ ngừng phiên mã hoàn toàn.
  • B. Nhóm gen cấu trúc sẽ phiên mã liên tục, không phụ thuộc vào sự có mặt của lactozo.
  • C. Nhóm gen cấu trúc chỉ phiên mã khi có lactozo trong môi trường.
  • D. Protein ức chế vẫn gắn được vào vùng vận hành do có sự hỗ trợ của ARN polimeraza.

Câu 5: Nếu vùng vận hành (O) của Operon Lac bị đột biến sao cho protein ức chế không thể gắn vào đó, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường CÓ lactozo?

  • A. Nhóm gen cấu trúc sẽ ngừng phiên mã do lactozo gắn vào protein ức chế.
  • B. Nhóm gen cấu trúc sẽ phiên mã ở mức độ thấp hơn so với bình thường.
  • C. Nhóm gen cấu trúc sẽ tiếp tục phiên mã bình thường vì protein ức chế đã bị bất hoạt bởi lactozo, và vùng O đột biến không ảnh hưởng đến sự liên kết của ARN polimeraza.
  • D. Lactozo không thể hoạt động như chất cảm ứng trong trường hợp này.

Câu 6: Trong mô hình Operon Lac, gen cấu trúc Z, Y, A nằm liền kề nhau và được phiên mã thành một phân tử mARN duy nhất. Đặc điểm này cho thấy điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ thường diễn ra ở cấp độ nào là chủ yếu?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau phiên mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 7: Ở sinh vật nhân thực, sự điều hòa biểu hiện gen diễn ra phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ. Mức độ điều hòa nào sau đây CHỈ có ở sinh vật nhân thực mà KHÔNG có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa thông qua biến đổi cấu trúc cromatin.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa thông qua protein ức chế gắn vào ADN.

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây ở sinh vật nhân thực có vai trò tương tự như vùng khởi động (P) ở sinh vật nhân sơ, là nơi enzim ARN polimeraza bám vào để bắt đầu phiên mã?

  • A. Vùng promoter.
  • B. Vùng enhancer.
  • C. Vùng silencer.
  • D. Intron.

Câu 9: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của gen. Chức năng chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Trực tiếp dịch mã mARN thành protein.
  • B. Biến đổi protein sau khi dịch mã.
  • C. Phá hủy các phân tử mARN không cần thiết.
  • D. Liên kết với các trình tự ADN điều hòa (như promoter, enhancer) để ảnh hưởng đến sự liên kết và hoạt động của ARN polimeraza.

Câu 10: Hiện tượng axetyl hóa histone (histone acetylation) thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cấu trúc cromatin và ảnh hưởng như thế nào đến phiên mã?

  • A. Làm cromatin lỏng lẻo hơn, tăng cường phiên mã.
  • B. Làm cromatin cô đặc hơn, tăng cường phiên mã.
  • C. Làm cromatin lỏng lẻo hơn, ức chế phiên mã.
  • D. Làm cromatin cô đặc hơn, ức chế phiên mã.

Câu 11: Một gen ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã mARN sơ khai. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Biến đổi sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Cắt nối mARN thay thế (alternative splicing).
  • D. Điều hòa thông qua miRNA.

Câu 12: miRNA (microRNA) là các phân tử ARN nhỏ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực. Cơ chế hoạt động chính của miRNA là gì?

  • A. Hoạt hóa trực tiếp enzim phiên mã.
  • B. Biến đổi cấu trúc cromatin.
  • C. Gắn vào promoter để khởi đầu phiên mã.
  • D. Liên kết với mARN mục tiêu và ức chế dịch mã hoặc gây phân hủy mARN.

Câu 13: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan và tế bào thần kinh) lại có chức năng và cấu trúc khác nhau, mặc dù chúng có cùng bộ gene?

  • A. Do mỗi loại tế bào có bộ gene khác nhau.
  • B. Do có sự điều hòa biểu hiện gen một cách chọn lọc, chỉ một số gen nhất định được hoạt động ở mỗi loại tế bào.
  • C. Do các tế bào khác nhau có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
  • D. Do quá trình dịch mã diễn ra khác nhau ở mỗi loại tế bào.

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể diễn ra bằng cách nào?

  • A. Biến đổi cấu trúc ADN.
  • B. Kiểm soát sự gắn kết của ARN polimeraza vào promoter.
  • C. Kiểm soát tốc độ dịch mã của riboxom trên mARN.
  • D. Cắt bỏ intron khỏi mARN sơ khai.

Câu 15: Một nhà khoa học phát hiện một loại protein X được tổng hợp với số lượng lớn trong tế bào khi có một chất Y trong môi trường. Khi chất Y biến mất, lượng protein X giảm đáng kể. Điều này cho thấy chất Y có khả năng hoạt động như một:

  • A. Chất cảm ứng (inducer).
  • B. Chất ức chế (repressor).
  • C. Protein điều hòa.
  • D. Enzim phân giải protein.

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, khi cả Glucose và Lactose đều có mặt trong môi trường, nhóm gen cấu trúc Z, Y, A sẽ:

  • A. Phiên mã ở mức tối đa do cả hai đường đều có mặt.
  • B. Hoàn toàn ngừng phiên mã.
  • C. Phiên mã ở mức độ cao hơn so với khi chỉ có Lactose.
  • D. Phiên mã ở mức độ rất thấp hoặc không đáng kể do Glucose là nguồn năng lượng ưu tiên và ức chế sự hoạt động đầy đủ của Operon Lac (ức chế dị hóa).

Câu 17: Mức độ điều hòa biểu hiện gen nào sau đây cho phép tế bào phản ứng nhanh nhất với sự thay đổi của môi trường?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Điều hòa thông qua biến đổi cấu trúc cromatin.
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 18: Sự metyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các đảo CpG, thường có xu hướng làm:

  • A. Tăng cường phiên mã của gen liên quan.
  • B. Ức chế phiên mã của gen liên quan.
  • C. Không ảnh hưởng đến phiên mã, chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Gây ra đột biến gen.

Câu 19: Một gen ở sinh vật nhân thực có vùng enhancer nằm cách xa promoter của nó. Vùng enhancer này vẫn có thể ảnh hưởng đến phiên mã bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp liên kết với ARN polimeraza tại promoter.
  • B. Phá hủy các protein ức chế phiên mã.
  • C. Tương tác với các yếu tố phiên mã và làm vòng ADN cong lại, đưa enhancer lại gần promoter.
  • D. Thay đổi trình tự nucleotit tại promoter.

Câu 20: Điều hòa sau dịch mã có thể bao gồm các quá trình nào sau đây?

  • A. Cắt bỏ intron khỏi mARN.
  • B. Gắn mũ (cap) và đuôi poly-A vào mARN.
  • C. Kiểm soát tốc độ dịch mã.
  • D. Phosphoryl hóa, glycol hóa protein hoặc phân giải protein.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc gene giữa sinh vật nhân sơ (như Operon Lac) và sinh vật nhân thực dẫn đến sự khác biệt trong cơ chế điều hòa là gì?

  • A. Gen ở nhân sơ thường tập trung thành operon, gen ở nhân thực thường đứng độc lập và có intron/exon.
  • B. Gen ở nhân sơ luôn có intron, gen ở nhân thực thì không.
  • C. Vùng promoter ở nhân sơ phức tạp hơn ở nhân thực.
  • D. Gen ở nhân sơ không có vùng điều hòa, gen ở nhân thực thì có.

Câu 22: Tại sao việc tháo xoắn NST (nhiễm sắc thể) là bước đầu tiên quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

  • A. Giúp protein dễ dàng phân giải.
  • B. Giúp enzim phiên mã và các yếu tố điều hòa tiếp cận được trình tự ADN.
  • C. Kích hoạt quá trình dịch mã.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành mARN.

Câu 23: Một gen ở sinh vật nhân thực bị đột biến tại trình tự tín hiệu polyadenyl hóa ở cuối vùng mã hóa. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ điều hòa nào?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa dịch mã.
  • C. Điều hòa sau phiên mã (liên quan đến độ bền mARN).
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 24: Giả sử trong môi trường nuôi cấy E. coli, chỉ có Glucose (không có Lactose). Hiện tượng gì xảy ra với Operon Lac?

  • A. Protein ức chế gắn vào vùng O, và mức cAMP thấp khiến CAP không hoạt hóa promoter mạnh, dẫn đến phiên mã bị ức chế hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.
  • B. Protein ức chế không gắn vào vùng O, và mức cAMP cao giúp CAP hoạt hóa mạnh, dẫn đến phiên mã mức cao.
  • C. Protein ức chế gắn vào vùng O, nhưng mức cAMP cao giúp phiên mã vẫn diễn ra.
  • D. Protein ức chế không gắn vào vùng O, nhưng mức cAMP thấp ức chế hoàn toàn phiên mã.

Câu 25: Vùng nào trong Operon Lac là nơi ARN polimeraza bắt đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (Operator).
  • B. Gen điều hòa (Regulator gene).
  • C. Vùng khởi động (Promoter).
  • D. Gen cấu trúc Z.

Câu 26: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì bộ gene của nhân thực nhỏ hơn.
  • B. Vì nhân thực không có màng nhân.
  • C. Vì nhân thực chỉ có một mức độ điều hòa duy nhất.
  • D. Vì nhân thực có cấu trúc gene phức tạp hơn (intron/exon), ADN liên kết với protein tạo cromatin, và có nhiều cấp độ điều hòa ở các vị trí khác nhau trong tế bào.

Câu 27: Một loại protein được tổng hợp nhưng sau đó bị phân hủy nhanh chóng trong tế bào. Điều này là ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa sau phiên mã.
  • C. Điều hòa dịch mã.
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 28: Trong quá trình cắt nối mARN (splicing) ở sinh vật nhân thực, thành phần nào sau đây bị loại bỏ khỏi mARN sơ khai?

  • A. Intron.
  • B. Exon.
  • C. Promoter.
  • D. Terminator.

Câu 29: Một tế bào cần nhanh chóng sản xuất một lượng lớn protein để đáp ứng tín hiệu từ môi trường. Mức độ điều hòa nào có khả năng được sử dụng để đạt hiệu quả nhanh nhất trong trường hợp này?

  • A. Điều hòa thông qua biến đổi cấu trúc cromatin.
  • B. Điều hòa sau dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã (ví dụ: tăng tốc độ dịch mã, tăng số lượng ribosome gắn vào mARN).
  • D. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (quá trình này mất thời gian để tổng hợp mARN mới).

Câu 30: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực có trình tự silencer. Sự gắn kết của một protein điều hòa (ức chế) vào trình tự silencer này sẽ có xu hướng:

  • A. Tăng cường tốc độ dịch mã.
  • B. Ức chế quá trình phiên mã.
  • C. Làm tăng độ bền của phân tử mARN.
  • D. Hoạt hóa quá trình biến đổi sau dịch mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây đóng vai trò là nơi liên kết đặc hiệu với protein ức chế, từ đó điều hòa hoạt động phiên mã của nhóm gen cấu trúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có đường lactozo, cơ chế điều hòa hoạt động của Operon Lac diễn ra như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vai trò của lactozo trong cơ chế điều hòa Operon Lac ở E. coli là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử gen điều hòa (R) của Operon Lac bị đột biến dẫn đến sản phẩm của nó (protein ức chế) không thể gắn vào vùng vận hành (O). Hiện tượng gì sẽ xảy ra với nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường KHÔNG có lactozo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nếu vùng vận hành (O) của Operon Lac bị đột biến sao cho protein ức chế không thể gắn vào đó, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường CÓ lactozo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong mô hình Operon Lac, gen cấu trúc Z, Y, A nằm liền kề nhau và được phiên mã thành một phân tử mARN duy nhất. Đặc điểm này cho thấy điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ thường diễn ra ở cấp độ nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ở sinh vật nhân thực, sự điều hòa biểu hiện gen diễn ra phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ. Mức độ điều hòa nào sau đây CHỈ có ở sinh vật nhân thực mà KHÔNG có ở sinh vật nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây ở sinh vật nhân thực có vai trò tương tự như vùng khởi động (P) ở sinh vật nhân sơ, là nơi enzim ARN polimeraza bám vào để bắt đầu phiên mã?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của gen. Chức năng chủ yếu của chúng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hiện tượng axetyl hóa histone (histone acetylation) thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cấu trúc cromatin và ảnh hưởng như thế nào đến phiên mã?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một gen ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã mARN sơ khai. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: miRNA (microRNA) là các phân tử ARN nhỏ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực. Cơ chế hoạt động chính của miRNA là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan và tế bào thần kinh) lại có chức năng và cấu trúc khác nhau, mặc dù chúng có cùng bộ gene?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể diễn ra bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà khoa học phát hiện một loại protein X được tổng hợp với số lượng lớn trong tế bào khi có một chất Y trong môi trường. Khi chất Y biến mất, lượng protein X giảm đáng kể. Điều này cho thấy chất Y có khả năng hoạt động như một:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, khi cả Glucose và Lactose đều có mặt trong môi trường, nhóm gen cấu trúc Z, Y, A sẽ:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mức độ điều hòa biểu hiện gen nào sau đây cho phép tế bào phản ứng nhanh nhất với sự thay đổi của môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự metyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các đảo CpG, thường có xu hướng làm:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một gen ở sinh vật nhân thực có vùng enhancer nằm cách xa promoter của nó. Vùng enhancer này vẫn có thể ảnh hưởng đến phiên mã bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều hòa sau dịch mã có thể bao gồm các quá trình nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc gene giữa sinh vật nhân sơ (như Operon Lac) và sinh vật nhân thực dẫn đến sự khác biệt trong cơ chế điều hòa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc tháo xoắn NST (nhiễm sắc thể) là bước đầu tiên quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một gen ở sinh vật nhân thực bị đột biến tại trình tự tín hiệu polyadenyl hóa ở cuối vùng mã hóa. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ điều hòa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử trong môi trường nuôi cấy E. coli, chỉ có Glucose (không có Lactose). Hiện tượng gì xảy ra với Operon Lac?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vùng nào trong Operon Lac là nơi ARN polimeraza bắt đầu quá trình phiên mã?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại protein được tổng hợp nhưng sau đó bị phân hủy nhanh chóng trong tế bào. Điều này là ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình cắt nối mARN (splicing) ở sinh vật nhân thực, thành phần nào sau đây bị loại bỏ khỏi mARN sơ khai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một tế bào cần nhanh chóng sản xuất một lượng lớn protein để đáp ứng tín hiệu từ môi trường. Mức độ điều hòa nào có khả năng được sử dụng để đạt hiệu quả nhanh nhất trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực có trình tự silencer. Sự gắn kết của một protein điều hòa (ức chế) vào trình tự silencer này sẽ có xu hướng:

Xem kết quả