Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi nói về môi trường sống của sinh vật, phát biểu nào sau đây là đúng nhất?
- A. Môi trường sống chỉ bao gồm các yếu tố vô sinh xung quanh sinh vật.
- B. Môi trường sống chỉ bao gồm các yếu tố hữu sinh xung quanh sinh vật.
- C. Môi trường sống là nơi ở của sinh vật, bao gồm cả không gian và thức ăn.
- D. Môi trường sống là toàn bộ các yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh sinh vật, có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự tồn tại và phát triển của chúng.
Câu 2: Một loài cá sống trong hồ nước ngọt. Các yếu tố như nhiệt độ nước, độ pH, nồng độ oxy hòa tan, sự hiện diện của các loài tảo, và hoạt động săn mồi của chim bói cá đối với loài cá này được gọi chung là gì?
- A. Các nhân tố sinh thái
- B. Môi trường sống
- C. Ổ sinh thái
- D. Nơi ở
Câu 3: Trong các loại môi trường sống chủ yếu, môi trường nào thường có sự biến động lớn về nhiệt độ và độ ẩm theo chu kỳ ngày đêm và theo mùa?
- A. Môi trường nước
- B. Môi trường đất
- C. Môi trường trên cạn (không khí)
- D. Môi trường sinh vật
Câu 4: Một loài thực vật ưa sáng được đưa vào trồng dưới tán rừng rậm. Sau một thời gian, cây có biểu hiện còi cọc, lá vàng úa và khả năng ra hoa kết quả kém. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho quy luật tác động nào của các nhân tố sinh thái?
- A. Quy luật giới hạn sinh thái
- B. Quy luật tác động qua lại giữa sinh vật và môi trường
- C. Quy luật tác động không đồng đều của các nhân tố sinh thái
- D. Quy luật tác động tổng hợp của các nhân tố sinh thái
Câu 5: Một loài vi khuẩn sống trong suối nước nóng có thể tồn tại ở nhiệt độ lên tới 90°C. Đối với nhân tố nhiệt độ, 90°C là điểm nào trong giới hạn sinh thái của loài này?
- A. Giới hạn chịu đựng trên
- B. Giới hạn chịu đựng dưới
- C. Điểm cực thuận
- D. Khoảng thuận lợi
Câu 6: Khi một nhân tố sinh thái vượt ra ngoài giới hạn chịu đựng của sinh vật, dù các nhân tố khác có điều kiện tối ưu, thì sinh vật vẫn không thể tồn tại và phát triển bình thường. Đây là nội dung của quy luật nào?
- A. Quy luật tác động tổng hợp
- B. Quy luật tác động qua lại
- C. Quy luật giới hạn sinh thái (hay còn gọi là Quy luật Liebig về nhân tố giới hạn)
- D. Quy luật thích nghi
Câu 7: Một quần thể thỏ sống trong khu rừng. Số lượng thỏ tăng lên dẫn đến việc cây cỏ bị gặm nhấm nhiều hơn, nguồn thức ăn trở nên khan hiếm. Điều này lại ảnh hưởng ngược trở lại đến sự sinh sản và tỉ lệ sống sót của thỏ. Đây là ví dụ minh họa cho quy luật nào?
- A. Quy luật giới hạn sinh thái
- B. Quy luật tác động qua lại giữa sinh vật và môi trường
- C. Quy luật tác động tổng hợp
- D. Quy luật phân bố ngẫu nhiên
Câu 8: Ổ sinh thái của một loài được định nghĩa là gì?
- A. Là nơi sinh vật đó sống.
- B. Là tập hợp các nhân tố vô sinh và hữu sinh tại nơi sinh vật đó sống.
- C. Là phạm vi sinh vật đó có thể di chuyển tìm kiếm thức ăn.
- D. Là không gian sinh thái mà ở đó tất cả các nhân tố sinh thái của môi trường nằm trong giới hạn cho phép loài đó tồn tại và phát triển lâu dài.
Câu 9: Hai loài chim cùng sống trong một khu rừng. Loài A kiếm ăn chủ yếu trên ngọn cây vào ban ngày, trong khi loài B kiếm ăn ở tầng thảm mục vào ban đêm. Mặc dù cùng chung nơi ở (khu rừng), nhưng chúng có sự khác biệt về điều gì?
- A. Giới hạn chịu đựng nhiệt độ.
- B. Ổ sinh thái về mặt dinh dưỡng và thời gian hoạt động.
- C. Giới hạn chịu đựng độ ẩm.
- D. Loại môi trường sống.
Câu 10: Tại sao nói ổ sinh thái của một loài mang tính đặc trưng cho loài đó?
- A. Vì mỗi loài chỉ có thể sống ở một nơi duy nhất trên Trái Đất.
- B. Vì nơi ở của mỗi loài là khác nhau.
- C. Vì mỗi loài có những yêu cầu và khả năng thích nghi khác nhau đối với các nhân tố sinh thái.
- D. Vì kích thước cơ thể của mỗi loài là khác nhau.
Câu 11: Một loài cây sống ở vùng sa mạc có các đặc điểm thích nghi như lá biến thành gai, thân mọng nước, bộ rễ sâu hoặc lan rộng. Những đặc điểm này giúp cây thích nghi chủ yếu với nhân tố sinh thái nào?
- A. Độ ẩm
- B. Nhiệt độ
- C. Ánh sáng
- D. Chất dinh dưỡng trong đất
Câu 12: Đối với thực vật, ánh sáng là nhân tố sinh thái quan trọng ảnh hưởng đến quá trình quang hợp. Các loài thực vật ưa sáng thường có đặc điểm hình thái nào sau đây?
- A. Phiến lá mỏng, màu xanh sẫm, diện tích lá nhỏ.
- B. Phiến lá dày, màu xanh nhạt, diện tích lá lớn.
- C. Lá thường bị tiêu giảm hoặc biến đổi thành gai.
- D. Thân cây thường vươn dài, lá mọc thưa thớt.
Câu 13: Tại sao các loài động vật ở vùng ôn đới thường có bộ lông dày hơn và lớp mỡ dưới da phát triển hơn so với các loài cùng họ hàng ở vùng nhiệt đới?
- A. Để chống lại kẻ thù.
- B. Để thích nghi với nguồn thức ăn khan hiếm.
- C. Để tăng khả năng di chuyển trong môi trường lạnh.
- D. Để giảm thiểu sự mất nhiệt qua bề mặt cơ thể, thích nghi với nhiệt độ thấp.
Câu 14: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ quang hợp của một loài cây và cường độ ánh sáng. Trục tung là cường độ quang hợp, trục hoành là cường độ ánh sáng. Đồ thị ban đầu tăng nhanh, sau đó chậm lại và đạt giá trị cực đại rồi có thể giảm xuống khi ánh sáng quá mạnh. Điểm mà cường độ quang hợp đạt giá trị cao nhất trên đồ thị biểu thị điều gì?
- A. Điểm bù ánh sáng
- B. Điểm giới hạn dưới về ánh sáng
- C. Điểm cực thuận về ánh sáng
- D. Điểm giới hạn trên về ánh sáng
Câu 15: Hiện tượng ngủ đông ở một số loài động vật (ví dụ: gấu, sóc) vào mùa đông lạnh giá là một dạng thích nghi với nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhiệt độ
- B. Độ ẩm
- C. Ánh sáng
- D. Nguồn thức ăn
Câu 16: Trong môi trường nước, nhân tố sinh thái nào có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố của sinh vật theo chiều sâu?
- A. Nồng độ muối hòa tan
- B. Ánh sáng và nhiệt độ
- C. Tốc độ dòng chảy
- D. Độ pH
Câu 17: Sắp xếp các nhân tố sinh thái sau vào nhóm thích hợp: Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng, Động vật ăn cỏ, Nấm phân giải, Con người.
- A. Vô sinh: Động vật ăn cỏ, Nấm phân giải, Con người. Hữu sinh: Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng.
- B. Vô sinh: Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng, Con người. Hữu sinh: Động vật ăn cỏ, Nấm phân giải.
- C. Vô sinh: Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng, Nấm phân giải. Hữu sinh: Động vật ăn cỏ, Con người.
- D. Vô sinh: Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng. Hữu sinh: Động vật ăn cỏ, Nấm phân giải, Con người.
Câu 18: Tại sao những loài sinh vật sống ở vùng cực hoặc trên núi cao thường có kích thước cơ thể lớn hơn so với loài họ hàng sống ở vùng ấm áp (quy tắc Bergmann)?
- A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cơ thể giảm, giúp giảm mất nhiệt.
- B. Kích thước lớn giúp dễ dàng tìm kiếm thức ăn hơn.
- C. Kích thước lớn giúp chống lại kẻ thù hiệu quả hơn.
- D. Kích thước lớn giúp tăng khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời.
Câu 19: Hiện tượng tảo nở hoa trong môi trường nước bị ô nhiễm hữu cơ là một ví dụ về sự tác động của nhân tố sinh thái nào gây ra sự thay đổi trong môi trường sống?
- A. Tác động của nhiệt độ
- B. Tác động của con người (gây ô nhiễm)
- C. Tác động của ánh sáng
- D. Tác động của độ pH
Câu 20: Khi nói về mối quan hệ giữa nơi ở và ổ sinh thái, phát biểu nào sau đây là chính xác?
- A. Nơi ở bao gồm ổ sinh thái.
- B. Ổ sinh thái và nơi ở là hai khái niệm đồng nhất.
- C. Nơi ở là không gian vật lý, còn ổ sinh thái là không gian sinh thái (bao gồm cả điều kiện môi trường và vai trò của loài).
- D. Ổ sinh thái chỉ liên quan đến các nhân tố vô sinh, còn nơi ở liên quan đến cả nhân tố hữu sinh.
Câu 21: Một loài động vật có giới hạn chịu đựng nhiệt độ từ 5°C đến 35°C, với điểm cực thuận là 25°C. Nếu nhiệt độ môi trường là 4°C, loài này sẽ ở trạng thái nào?
- A. Sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
- B. Sinh trưởng và phát triển chậm.
- C. Dừng sinh trưởng nhưng vẫn tồn tại.
- D. Có thể bị chết nếu kéo dài, do nằm ngoài giới hạn chịu đựng dưới.
Câu 22: Tại sao sự phân tầng thực vật trong rừng mưa nhiệt đới là một minh chứng rõ ràng cho sự tác động của nhân tố ánh sáng?
- A. Các loài cây khác nhau thích nghi với các mức cường độ ánh sáng khác nhau từ tán rừng đến mặt đất.
- B. Sự phân tầng giúp các loài cây dễ dàng hấp thụ nước hơn.
- C. Sự phân tầng giúp các loài cây tránh được kẻ thù ăn lá.
- D. Sự phân tầng chỉ xảy ra ở những nơi có độ ẩm cao.
Câu 23: Nhân tố sinh thái nào sau đây thuộc nhóm nhân tố hữu sinh?
- A. Độ pH của đất
- B. Lượng mưa hàng năm
- C. Các vi sinh vật trong đất
- D. Cường độ gió
Câu 24: Khi một loài cây có khả năng chịu hạn tốt được trồng ở vùng đất ngập nước kéo dài, cây có thể bị chết dù nhiệt độ và ánh sáng phù hợp. Điều này nhấn mạnh vai trò của nhân tố nào là nhân tố giới hạn trong trường hợp này?
- A. Độ ẩm (ngập úng)
- B. Nhiệt độ
- C. Ánh sáng
- D. Chất dinh dưỡng
Câu 25: Một loài động vật biến nhiệt sống ở vùng có khí hậu thay đổi theo mùa. Để tồn tại qua mùa đông khắc nghiệt, loài này có thể có những thích nghi nào?
- A. Tăng cường hoạt động để giữ ấm cơ thể.
- B. Ngủ đông hoặc di cư đến vùng ấm hơn.
- C. Tăng cường hấp thụ nước để bù đắp sự mất nước do lạnh.
- D. Thay đổi màu sắc cơ thể để ngụy trang trong tuyết.
Câu 26: Phân tích tình huống: Một cánh đồng lúa bị sâu bệnh hại nghiêm trọng. Người nông dân phun thuốc trừ sâu. Số lượng sâu giảm mạnh, nhưng đồng thời các loài thiên địch của sâu cũng chết theo. Sau một thời gian, sâu lại phát triển mạnh trở lại, thậm chí còn kháng thuốc. Tình huống này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người, sinh vật và môi trường?
- A. Con người luôn có khả năng kiểm soát hoàn toàn các loài gây hại.
- B. Thuốc trừ sâu là giải pháp bền vững cho vấn đề sâu bệnh.
- C. Các nhân tố hữu sinh không có vai trò đáng kể trong việc kiểm soát sâu bệnh.
- D. Tác động của con người đến môi trường và các sinh vật khác có thể gây ra những hậu quả phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận quản lý tổng hợp và bền vững.
Câu 27: Tại sao các loài sinh vật sống dưới đáy biển sâu thường không có cơ quan thị giác phát triển hoặc bị tiêu giảm?
- A. Môi trường đáy biển sâu không có ánh sáng mặt trời.
- B. Áp lực nước ở đáy biển sâu quá lớn làm hỏng mắt.
- C. Nguồn thức ăn ở đáy biển sâu rất khan hiếm.
- D. Nhiệt độ nước ở đáy biển sâu quá thấp.
Câu 28: Một loài cây có giới hạn nhiệt độ từ 10°C đến 40°C và giới hạn độ ẩm tương đối không khí từ 60% đến 90%. Nếu môi trường có nhiệt độ 20°C và độ ẩm 50%, loài cây này sẽ gặp khó khăn chủ yếu do nhân tố nào?
- A. Nhiệt độ nằm ngoài giới hạn chịu đựng.
- B. Độ ẩm nằm ngoài giới hạn chịu đựng dưới.
- C. Cả nhiệt độ và độ ẩm đều nằm trong khoảng thuận lợi.
- D. Thông tin không đủ để xác định.
Câu 29: Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài để giành thức ăn, nơi ở hoặc bạn tình là một ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhân tố vô sinh (ánh sáng).
- B. Nhân tố vô sinh (nhiệt độ).
- C. Nhân tố hữu sinh (kẻ thù).
- D. Nhân tố hữu sinh (quan hệ cùng loài).
Câu 30: Môi trường đất có đặc điểm gì nổi bật so với môi trường nước và môi trường trên cạn về sự biến động của các nhân tố sinh thái?
- A. Các nhân tố sinh thái (như nhiệt độ, độ ẩm) thường ít biến động hơn và ổn định hơn.
- B. Luôn có đủ ánh sáng cho sinh vật quang hợp.
- C. Nồng độ oxy hòa tan luôn cao hơn môi trường nước.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của các hoạt động của con người.