Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 23: Quần xã sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu rừng nhiệt đới nguyên sinh là ví dụ điển hình cho đặc điểm nào sau đây của quần xã sinh vật?
- A. Thành phần loài đơn giản, ít đa dạng.
- B. Độ đa dạng loài cao, cấu trúc phức tạp.
- C. Quan hệ giữa các loài chủ yếu là cạnh tranh khốc liệt.
- D. Có sự phân tầng rõ rệt theo chiều ngang.
Câu 2: Khi nghiên cứu một quần xã thực vật trên đồi, người ta đếm được số lượng cá thể của các loài A, B, C, D như sau: Loài A: 800 cá thể; Loài B: 150 cá thể; Loài C: 40 cá thể; Loài D: 10 cá thể. Loài nào có khả năng là loài ưu thế trong quần xã này?
- A. Loài A
- B. Loài B
- C. Loài C
- D. Loài D
Câu 3: Trong một quần xã hồ nước ngọt, các loài cá chép thường sống ở tầng đáy, cá mè sống ở tầng giữa, và bèo tây nổi trên mặt nước. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất cấu trúc nào của quần xã?
- A. Độ phong phú loài
- B. Độ thường gặp
- C. Phân bố theo chiều thẳng đứng
- D. Phân bố theo chiều ngang
Câu 4: Mối quan hệ nào sau đây giữa hai loài trong quần xã mà một loài có lợi, còn loài kia không bị ảnh hưởng?
- A. Cạnh tranh
- B. Kí sinh
- C. Hợp tác
- D. Hội sinh
Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi?
- A. Vi khuẩn cố định đạm sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
- B. Hổ bắt hươu để ăn thịt.
- C. Phong lan bám trên cây gỗ lớn.
- D. Cây tầm gửi sống trên cây chủ.
Câu 6: Khi hai loài có cùng nhu cầu về một nguồn tài nguyên khan hiếm (ví dụ: ánh sáng, dinh dưỡng, không gian sống) trong cùng một khu vực sống, mối quan hệ nào có khả năng xảy ra nhất giữa chúng?
- A. Cạnh tranh
- B. Hội sinh
- C. Cộng sinh
- D. Vật chủ - kí sinh
Câu 7: Diễn thế sinh thái là gì?
- A. Sự thay đổi số lượng cá thể của một loài theo thời gian.
- B. Quá trình hình thành loài mới trong một môi trường.
- C. Quá trình biến đổi tuần tự của quần xã qua các giai đoạn, ứng với sự thay đổi của môi trường.
- D. Sự phát tán và mở rộng khu vực sống của một loài.
Câu 8: Một đám cháy rừng lớn đã thiêu rụi phần lớn thảm thực vật và động vật trên một khu vực. Tuy nhiên, đất vẫn còn nguyên vẹn và chứa nhiều hạt giống, rễ cây còn sót lại. Quá trình phục hồi quần xã tại khu vực này sau đó nhiều khả năng sẽ là dạng diễn thế nào?
- A. Diễn thế nguyên sinh
- B. Diễn thế thứ sinh
- C. Diễn thế phân hủy
- D. Diễn thế đỉnh cực
Câu 9: Giai đoạn đỉnh cực (quần xã ổn định) trong diễn thế sinh thái thường có đặc điểm nào?
- A. Cấu trúc quần xã tương đối ổn định, các mối quan hệ cân bằng.
- B. Độ đa dạng loài rất thấp.
- C. Năng suất sinh học sơ cấp rất cao.
- D. Quần xã dễ bị thay thế bởi các quần xã khác.
Câu 10: Sự xuất hiện của các loài tiên phong (pioneer species) có vai trò quan trọng gì trong diễn thế nguyên sinh?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các loài cuối cùng.
- B. Làm giảm độ màu mỡ của môi trường.
- C. Cải tạo môi trường, tạo điều kiện cho các loài khác xâm nhập và phát triển.
- D. Chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của diễn thế.
Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây giữa hai loài mà cả hai đều có lợi và sự hợp tác là bắt buộc, thiếu một trong hai loài thì loài kia không thể tồn tại?
- A. Hợp tác (Proto-cooperation)
- B. Cộng sinh (Mutualism)
- C. Hội sinh (Commensalism)
- D. Đối kháng (Antagonism)
Câu 12: Trong một quần xã thực vật, sự phân tầng theo chiều thẳng đứng (ví dụ: tầng cây gỗ cao, tầng cây bụi, tầng thảm cỏ) chủ yếu phản ánh sự thích nghi của các loài với nhân tố sinh thái nào?
- A. Ánh sáng
- B. Độ ẩm không khí
- C. Nhiệt độ
- D. Thành phần đất
Câu 13: Quan sát một quần xã côn trùng trên đồng cỏ, người ta nhận thấy có nhiều loài bướm khác nhau cùng hút mật hoa của cùng một loài thực vật. Mối quan hệ giữa các loài bướm này nhiều khả năng là gì?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Vật chủ - kí sinh
- D. Cạnh tranh khác loài
Câu 14: Hiện tượng cá ép (Remora) bám vào cá mập để di chuyển và ăn thức ăn thừa rơi vãi, trong khi cá mập không bị ảnh hưởng đáng kể, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh
- B. Kí sinh
- C. Hội sinh
- D. Vật ăn thịt - con mồi
Câu 15: Khi số lượng loài con mồi (ví dụ: thỏ rừng) tăng lên đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra đối với số lượng loài vật ăn thịt (ví dụ: cáo) trong quần xã đó trong một khoảng thời gian ngắn sau đó?
- A. Số lượng cáo có xu hướng tăng lên do nguồn thức ăn dồi dào hơn.
- B. Số lượng cáo có xu hướng giảm xuống do cạnh tranh nội bộ.
- C. Số lượng cáo không bị ảnh hưởng.
- D. Cáo sẽ chuyển sang ăn các loài thức ăn khác.
Câu 16: Một quần xã được coi là có độ đa dạng cao khi nào?
- A. Chỉ có một vài loài nhưng số lượng cá thể của mỗi loài rất lớn.
- B. Có nhiều loài, nhưng chỉ có một hoặc hai loài chiếm ưu thế tuyệt đối.
- C. Tổng số lượng cá thể trong quần xã rất lớn.
- D. Có số lượng loài lớn và số lượng cá thể của các loài tương đối đồng đều.
Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến cấu trúc phân bố theo chiều ngang của quần xã (ví dụ: sự phân bố của các loài thực vật trên sườn núi)?
- A. Thời gian trong ngày
- B. Độ dốc, hướng phơi sáng, thành phần đất
- C. Số lượng loài ưu thế
- D. Các mối quan hệ hỗ trợ giữa các loài
Câu 18: Hiện tượng chim sáo đậu trên lưng trâu rừng để bắt ve bét, trong đó chim sáo có thức ăn, còn trâu rừng giảm bớt kí sinh trùng gây khó chịu, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Hợp tác (Proto-cooperation)
- B. Cộng sinh (Mutualism)
- C. Hội sinh (Commensalism)
- D. Vật chủ - kí sinh
Câu 19: Quần xã đỉnh cực (climax community) có đặc điểm nào khác biệt so với các quần xã ở giai đoạn đầu diễn thế?
- A. Độ đa dạng loài thấp hơn.
- B. Lưới thức ăn đơn giản hơn.
- C. Năng suất sinh học sơ cấp ròng cao hơn nhiều.
- D. Có khả năng chống chịu cao hơn với các biến động môi trường.
Câu 20: Tại sao sự cạnh tranh cùng loài thường ít khốc liệt hơn cạnh tranh khác loài trong quần xã?
- A. Vì các cá thể cùng loài có kích thước nhỏ hơn.
- B. Vì các cá thể cùng loài có nhu cầu khác nhau về tài nguyên.
- C. Vì các cá thể cùng loài có xu hướng hỗ trợ lẫn nhau (ví dụ: hiệu quả nhóm).
- D. Vì cạnh tranh cùng loài chỉ xảy ra khi nguồn tài nguyên cực kỳ khan hiếm.
Câu 21: Một quần xã có chỉ số đa dạng Shannon-Wiener (H") cao thường có đặc điểm gì về cấu trúc?
- A. Chỉ có ít loài nhưng có loài chiếm ưu thế rõ rệt.
- B. Có nhiều loài và số lượng cá thể giữa các loài tương đối đồng đều.
- C. Tổng số lượng cá thể trong quần xã rất lớn.
- D. Các loài phân bố tập trung thành từng nhóm nhỏ.
Câu 22: Trong mối quan hệ giữa cây nắp ấm và côn trùng, cây nắp ấm bắt côn trùng để lấy dinh dưỡng. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Vật ăn thịt - con mồi
- B. Kí sinh
- C. Hội sinh
- D. Cộng sinh
Câu 23: Một khu vực bị bỏ hoang sau khi khai thác mỏ, đất đai bạc màu và gần như không có sự sống. Sau nhiều năm, rêu và địa y bắt đầu xuất hiện, sau đó là cỏ, cây bụi nhỏ, và cuối cùng là rừng cây gỗ. Đây là ví dụ điển hình của quá trình nào?
- A. Diễn thế thứ sinh
- B. Sự phân bố theo chiều ngang
- C. Sự biến động số lượng cá thể
- D. Diễn thế nguyên sinh
Câu 24: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của quần xã sinh vật?
- A. Độ đa dạng loài.
- B. Thành phần loài.
- C. Tỉ lệ giới tính.
- D. Phân bố không gian của các loài.
Câu 25: Mối quan hệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát số lượng cá thể của mỗi loài và duy trì sự cân bằng sinh học trong quần xã?
- A. Vật ăn thịt - con mồi và vật chủ - kí sinh
- B. Hội sinh và hợp tác
- C. Cộng sinh và hợp tác
- D. Cạnh tranh cùng loài và cạnh tranh khác loài
Câu 26: Khi một loài mới xâm nhập vào một quần xã và có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ hơn các loài bản địa về nguồn thức ăn, điều gì có khả năng xảy ra đối với quần xã đó?
- A. Độ đa dạng loài sẽ tăng lên.
- B. Số lượng cá thể của một số loài bản địa có thể giảm hoặc bị loại bỏ.
- C. Các mối quan hệ hỗ trợ giữa các loài sẽ tăng cường.
- D. Cấu trúc phân bố không gian của quần xã sẽ không thay đổi.
Câu 27: Trong một quần xã rừng, tầng tán cây gỗ cao nhận được nhiều ánh sáng nhất, trong khi tầng thảm mục dưới đất nhận được ít ánh sáng nhất. Sự khác biệt về lượng ánh sáng này là yếu tố chính dẫn đến sự phân hóa về loài và mật độ cá thể ở các tầng khác nhau. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của quần xã?
- A. Phân tầng theo chiều thẳng đứng
- B. Phân bố theo chiều ngang
- C. Độ đa dạng loài
- D. Loài ưu thế
Câu 28: Quá trình diễn thế sinh thái luôn bắt đầu bằng:
- A. Sự xuất hiện của loài ưu thế.
- B. Giai đoạn quần xã đỉnh cực.
- C. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các loài.
- D. Một trạng thái quần xã ban đầu (có thể rất đơn giản hoặc đã tồn tại trước đó).
Câu 29: Mối quan hệ giữa nấm và rễ cây (Mycorrhiza), trong đó nấm giúp rễ cây hấp thu nước và khoáng, còn rễ cây cung cấp chất hữu cơ cho nấm, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh (Mutualism)
- B. Hội sinh (Commensalism)
- C. Kí sinh (Parasitism)
- D. Vật ăn thịt - con mồi (Predation)
Câu 30: Khi nghiên cứu sự phân bố của một loài chim ăn sâu bọ trên một cánh đồng lúa, người ta thấy chúng tập trung nhiều ở những khu vực có mật độ sâu bọ cao và phân bố rải rác ở những khu vực khác. Kiểu phân bố này của loài chim trong quần xã lúa thể hiện đặc điểm nào?
- A. Phân bố ngẫu nhiên
- B. Phân bố theo chiều ngang (phân bố theo đốm)
- C. Phân tầng theo chiều thẳng đứng
- D. Tính ổn định của quần xã