Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
- A. Chỉ tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
- B. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội và sử dụng tài nguyên hợp lý.
- C. Chỉ bảo tồn đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm.
- D. Kinh tế, xã hội và môi trường.
Câu 2: Tăng trưởng dân số quá nhanh và không kiểm soát được có thể tạo ra những thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là trực tiếp nhất liên quan đến áp lực từ tăng trưởng dân số lên môi trường tự nhiên?
- A. Gia tăng bất bình đẳng xã hội.
- B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư phát triển.
- C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường gia tăng.
- D. Suy giảm khả năng cạnh tranh kinh tế quốc tế.
Câu 3: Một khu rừng nhiệt đới đang bị khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách rõ rệt nhất?
- A. Môi trường.
- B. Kinh tế.
- C. Xã hội.
- D. Cả kinh tế và xã hội nhưng không ảnh hưởng môi trường.
Câu 4: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ (không sử dụng hóa chất tổng hợp) trong nông nghiệp góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?
- A. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng nhanh chóng.
- B. Chỉ giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
- C. Chỉ tạo ra sản phẩm an toàn hơn cho người tiêu dùng.
- D. Giảm ô nhiễm đất, nước, không khí, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và người tiêu dùng, góp phần cân bằng hệ sinh thái nông nghiệp.
Câu 5: Biến đổi khí hậu toàn cầu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu do hoạt động của con người gây ra biến đổi khí hậu là gì?
- A. Sử dụng quá nhiều nước sạch.
- B. Phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa thạch và các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp.
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
- D. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
Câu 6: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Việc suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường và mất đi các nguồn gen quý giá.
- B. Tăng cường khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái.
- C. Gia tăng số lượng loài mới xuất hiện.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống con người.
Câu 7: Công nghệ sinh học hiện đại có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?
- A. Chỉ tạo ra các loại thực phẩm biến đổi gen gây hại.
- B. Chỉ làm tăng ô nhiễm từ các phòng thí nghiệm.
- C. Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: vi sinh vật phân hủy chất thải), tạo ra cây trồng có năng suất cao và chống chịu tốt, sản xuất nhiên liệu sinh học.
- D. Không có ứng dụng thực tiễn nào liên quan đến môi trường.
Câu 8: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên nước kém hiệu quả. Vấn đề này ảnh hưởng đến mục tiêu Phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc (SDGs) một cách trực tiếp nhất?
- A. SDG 1: Xóa nghèo.
- B. SDG 6: Nước sạch và Vệ sinh.
- C. SDG 8: Việc làm tốt và Tăng trưởng kinh tế.
- D. SDG 13: Hành động vì khí hậu.
Câu 9: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế biến đổi khí hậu và giảm phụ thuộc vào tài nguyên hữu hạn.
- B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất điện.
- C. Chỉ tạo ra cảnh quan xấu xí (ví dụ: cánh đồng pin mặt trời).
- D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
Câu 10: Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên và tạo ra chất thải của con người. Chỉ số này giúp đánh giá khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ hiệu quả kinh tế của một quốc gia.
- B. Chỉ mức độ hạnh phúc của người dân.
- C. Áp lực của hoạt động con người lên khả năng tái tạo của Trái Đất.
- D. Chỉ số đa dạng sinh học của một khu vực.
Câu 11: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể duy trì lâu dài. Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc vượt quá sức chứa của Trái Đất đối với loài người có thể dẫn đến hậu quả nào?
- A. Gia tăng sự giàu có và thịnh vượng.
- B. Môi trường tự phục hồi nhanh hơn.
- C. Giảm áp lực lên tài nguyên.
- D. Cạn kiệt tài nguyên nhanh chóng, suy thoái môi trường, xung đột xã hội và suy giảm chất lượng cuộc sống.
Câu 12: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất của họ. Quyết định này thể hiện cam kết của công ty đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Môi trường.
- B. Kinh tế.
- C. Xã hội.
- D. Văn hóa.
Câu 13: Việc bảo tồn các khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia là một biện pháp quan trọng để góp phần vào phát triển bền vững. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để phát triển du lịch sinh thái.
- B. Bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì các dịch vụ hệ sinh thái và các giá trị văn hóa, tinh thần liên quan.
- C. Chỉ để khai thác tài nguyên gỗ và khoáng sản một cách có kiểm soát.
- D. Không liên quan đến phát triển bền vững.
Câu 14: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế tối đa để giảm thiểu chất thải, khác biệt với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống ("khai thác - sản xuất - vứt bỏ") như thế nào trong bối cảnh bền vững?
- A. Kinh tế tuần hoàn chỉ tập trung vào lợi nhuận tối đa.
- B. Kinh tế tuần hoàn tạo ra nhiều chất thải hơn.
- C. Kinh tế tuần hoàn giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường bằng cách giữ vật liệu trong chu trình sử dụng lâu hơn.
- D. Kinh tế tuyến tính bền vững hơn kinh tế tuần hoàn.
Câu 15: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và xã hội là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Tại sao việc này lại quan trọng?
- A. Chỉ để người dân biết về các quy định pháp luật.
- B. Chỉ để tăng số lượng nhà khoa học môi trường.
- C. Không có tác động thực tế đến hành vi của con người.
- D. Giúp mọi người hiểu rõ hơn về các thách thức, khuyến khích thay đổi hành vi tiêu dùng và sản xuất theo hướng bền vững, và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào các giải pháp.
Câu 16: Một thành phố đang khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và đi bộ thay vì ô tô cá nhân. Biện pháp này nhằm mục tiêu phát triển bền vững nào?
- A. Giảm ô nhiễm không khí, giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
- B. Chỉ tăng doanh thu cho các công ty vận tải công cộng.
- C. Chỉ làm giảm sự tiện lợi cho người dân.
- D. Không liên quan đến môi trường hay xã hội.
Câu 17: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên (ví dụ: cung cấp nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng). Việc suy thoái hệ sinh thái có thể ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào thông qua dịch vụ này?
- A. Làm tăng chất lượng dịch vụ hệ sinh thái.
- B. Giảm khả năng cung cấp các lợi ích thiết yếu cho con người, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến sức khỏe, an ninh lương thực.
- C. Không ảnh hưởng đến con người vì có thể thay thế bằng công nghệ.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã.
Câu 18: Mục tiêu Phát triển bền vững số 14 của Liên Hợp Quốc (SDG 14) là "Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển". Để đạt được mục tiêu này, hành động nào sau đây là ít phù hợp nhất?
- A. Giảm ô nhiễm từ đất liền đổ ra biển.
- B. Quản lý đánh bắt thủy sản bền vững, chống đánh bắt trái phép.
- C. Thiết lập các khu bảo tồn biển.
- D. Tăng cường khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu không kiểm soát.
Câu 19: Việc tái chế rác thải là một hành động thiết thực góp phần vào phát triển bền vững. Tái chế giúp giảm áp lực lên môi trường bằng cách nào?
- A. Giảm lượng rác thải chôn lấp, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên cần thiết để sản xuất vật liệu mới.
- B. Làm tăng lượng rác thải độc hại.
- C. Không ảnh hưởng đến tài nguyên hay năng lượng.
- D. Chỉ làm tăng chi phí xử lý rác.
Câu 20: Nông nghiệp bền vững không chỉ liên quan đến kỹ thuật canh tác mà còn bao gồm cả khía cạnh xã hội và kinh tế. Yếu tố nào sau đây không thuộc mục tiêu của nông nghiệp bền vững?
- A. Đảm bảo an ninh lương thực.
- B. Cải thiện thu nhập và điều kiện sống cho nông dân.
- C. Tối đa hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất tức thời.
- D. Bảo vệ tài nguyên đất và nước.
Câu 21: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được đề xuất. Dự án này có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng sạch, thủy lợi) nhưng cũng có thể gây ra tác động môi trường (thay đổi dòng chảy sông, mất môi trường sống). Để đưa ra quyết định phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững, cần phải xem xét điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà dự án mang lại.
- B. Chỉ xem xét tác động môi trường tiêu cực.
- C. Bỏ qua ý kiến của cộng đồng địa phương bị ảnh hưởng.
- D. Đánh giá toàn diện cả lợi ích kinh tế, tác động môi trường và ảnh hưởng xã hội, tìm kiếm giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan.
Câu 22: SDG 15 của Liên Hợp Quốc là "Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, ngăn chặn và đảo ngược suy thoái đất và ngăn chặn mất đa dạng sinh học". Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp nhất vào việc đạt được mục tiêu này?
- A. Trồng rừng, phục hồi đất bị thoái hóa, chống săn bắt động vật hoang dã trái phép.
- B. Tăng cường khai thác gỗ công nghiệp.
- C. Chuyển đổi đất rừng thành khu dân cư.
- D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp độc canh.
Câu 23: Sự bất bình đẳng xã hội (ví dụ: khoảng cách giàu nghèo, thiếu tiếp cận giáo dục, y tế) có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?
- A. Bất bình đẳng xã hội thúc đẩy phát triển bền vững nhanh hơn.
- B. Không có mối liên hệ nào giữa bất bình đẳng xã hội và phát triển bền vững.
- C. Bất bình đẳng xã hội có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường (ví dụ: người nghèo phụ thuộc nhiều hơn vào tài nguyên thiên nhiên dễ bị tổn thương) và cản trở sự tham gia của cộng đồng vào các nỗ lực bền vững.
- D. Phát triển bền vững chỉ giải quyết các vấn đề môi trường.
Câu 24: Khái niệm "công nghệ xanh" (green technology) đề cập đến các công nghệ được phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ xanh trong lĩnh vực sinh học?
- A. Sản xuất nhựa dùng một lần từ dầu mỏ.
- B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải độc hại trong đất (bioremediation).
- C. Phát triển thuốc trừ sâu hóa học mới.
- D. Xây dựng nhà máy nhiệt điện than hiệu suất cao.
Câu 25: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách và cần đưa ra quyết định về việc phân bổ ngân sách để thúc đẩy phát triển bền vững. Dựa trên hiểu biết về ba trụ cột của phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên lĩnh vực nào?
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
- B. Chỉ đầu tư vào các dự án môi trường.
- C. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.
- D. Phân bổ ngân sách một cách cân đối và tích hợp giữa các lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường, nhận thức rõ sự phụ thuộc lẫn nhau giữa chúng.
Câu 26: Một cộng đồng ven biển đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi mực nước biển dâng và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu. Để hỗ trợ cộng đồng này thích ứng và phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện nhất?
- A. Chỉ di dời toàn bộ dân cư đến nơi khác.
- B. Chỉ xây dựng đê chắn sóng.
- C. Kết hợp các biện pháp kỹ thuật (như xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng, trồng rừng ngập mặn) với hỗ trợ sinh kế bền vững (như chuyển đổi mô hình nông nghiệp/nuôi trồng thủy sản phù hợp với điều kiện mới) và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- D. Không làm gì cả và chờ đợi sự thay đổi của tự nhiên.
Câu 27: Khái niệm "tiêu dùng và sản xuất bền vững" (sustainable consumption and production) đề cập đến việc sử dụng tài nguyên và năng lượng hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm trong suốt vòng đời sản phẩm. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần vào mục tiêu này?
- A. Ưu tiên mua sắm các sản phẩm có nhãn "sinh thái", tái sử dụng túi đựng hàng, tiết kiệm điện nước tại nhà.
- B. Mua sắm quần áo "thời trang nhanh" giá rẻ và vứt bỏ sau vài lần sử dụng.
- C. Sử dụng xe ô tô cá nhân cho mọi quãng đường di chuyển.
- D. In ấn tài liệu không cần thiết.
Câu 28: Bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là bảo vệ các loài quý hiếm mà còn là duy trì sự đa dạng di truyền và đa dạng hệ sinh thái. Tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng cho sự bền vững của các loài?
- A. Giảm khả năng sinh sản của quần thể.
- B. Tăng khả năng thích ứng của quần thể trước sự thay đổi của môi trường, dịch bệnh hoặc các thách thức khác.
- C. Làm cho quần thể dễ bị tổn thương hơn.
- D. Không ảnh hưởng đến sự tồn tại lâu dài của loài.
Câu 29: Một quốc gia đang đẩy mạnh việc trồng cây xanh ở khu vực đô thị và ven biển. Hành động này góp phần vào phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cải thiện cảnh quan đô thị.
- B. Chỉ tạo ra nguồn gỗ.
- C. Chỉ giảm nhiệt độ mùa hè.
- D. Cải thiện chất lượng không khí, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu (hấp thụ CO2, chống xói mòn bờ biển), tạo môi trường sống cho sinh vật, cải thiện sức khỏe tinh thần cho người dân và tăng cường đa dạng sinh học đô thị.
Câu 30: Phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác ở nhiều cấp độ: cá nhân, cộng đồng, quốc gia và quốc tế. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết để giải quyết các thách thức bền vững?
- A. Nhiều vấn đề môi trường và xã hội (như biến đổi khí hậu, ô nhiễm xuyên biên giới, dịch bệnh) mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi giải quyết của một quốc gia đơn lẻ và cần nỗ lực chung.
- B. Hợp tác quốc tế chỉ làm tăng thêm sự phức tạp.
- C. Các quốc gia có thể tự giải quyết mọi vấn đề của mình.
- D. Không có vấn đề toàn cầu nào cần giải quyết.