15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Các hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp của tiến hóa vì chúng cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Môi trường sống của sinh vật trong quá khứ.
  • B. Tập tính của các loài sinh vật đã tuyệt chủng.
  • C. Cấu trúc tế bào của sinh vật cổ đại.
  • D. Hình dạng và cấu trúc cơ thể của sinh vật đã từng tồn tại.

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau.
  • B. Có nguồn gốc chung nhưng chức năng có thể khác nhau.
  • C. Luôn có hình dạng và kích thước tương tự nhau.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các loài có quan hệ họ hàng gần gũi.

Câu 3: Ví dụ nào sau đây là bằng chứng về cơ quan tương tự?

  • A. Cánh của côn trùng và cánh của chim.
  • B. Chi trước của mèo và tay của người.
  • C. Vây cá voi và chi trước của ngựa.
  • D. Rễ củ của khoai lang và rễ chùm của lúa.

Câu 4: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) được xem là bằng chứng tiến hóa vì chúng...

  • A. Chứng tỏ sinh vật đã tiến hóa theo hướng phức tạp hơn.
  • B. Cho thấy sự thích nghi hoàn hảo của sinh vật với môi trường hiện tại.
  • C. Phản ánh lịch sử tiến hóa và mối quan hệ tổ tiên - hậu duệ.
  • D. Là bằng chứng duy nhất về sự biến đổi của sinh vật.

Câu 5: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa dựa trên sự tương đồng ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn trưởng thành.
  • B. Giai đoạn phát triển phôi sớm.
  • C. Giai đoạn sinh sản.
  • D. Giai đoạn lão hóa.

Câu 6: Bằng chứng sinh học phân tử nào được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh nguồn gốc chung của mọi sinh vật?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc protein.
  • B. Sự khác biệt về trình tự nucleotide DNA.
  • C. Tính phổ biến của mã di truyền.
  • D. Sự đa dạng của các loại enzyme.

Câu 7: Tại sao sự tương đồng về trình tự nucleotide giữa các loài được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì nucleotide là đơn phân cấu tạo nên protein.
  • B. Vì nucleotide quyết định hình dạng bên ngoài của sinh vật.
  • C. Vì nucleotide tham gia vào quá trình trao đổi chất.
  • D. Vì trình tự nucleotide được di truyền từ tổ tiên chung.

Câu 8: Biogeography (sinh địa lý học) đóng góp vào bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Nghiên cứu sự thay đổi khí hậu qua các thời kỳ địa chất.
  • B. Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của hóa thạch.
  • D. So sánh cấu trúc tế bào của các loài khác nhau.

Câu 9: Sự khác biệt về loài giữa các đảo gần nhau trong cùng một quần đảo (ví dụ quần đảo Galapagos) là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Sự giống nhau về tổ tiên của các loài trên đảo.
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Quá trình tiến hóa phân ly và thích nghi của loài trên các đảo khác nhau.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài nhập cư và loài bản địa.

Câu 10: Hiện tượng "tiến hóa hội tụ" được minh họa rõ nhất qua bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Cơ quan tương tự.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về bằng chứng tiến hóa?

  • A. Chỉ có bằng chứng hóa thạch là bằng chứng trực tiếp.
  • B. Các bằng chứng tiến hóa bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử là kém tin cậy nhất.
  • D. Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự mâu thuẫn nhau.

Câu 12: Loài người và tinh tinh có độ tương đồng cao về trình tự DNA. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Loài người tiến hóa từ tinh tinh.
  • B. Tinh tinh tiến hóa từ loài người.
  • C. Loài người và tinh tinh có tổ tiên chung.
  • D. Loài người và tinh tinh không có quan hệ tiến hóa.

Câu 13: Xét về bằng chứng phôi sinh học so sánh, sự tương đồng trong giai đoạn phôi sớm của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú chứng tỏ điều gì?

  • A. Chúng có chung tổ tiên.
  • B. Chúng sống trong môi trường giống nhau.
  • C. Chúng có cùng kiểu dinh dưỡng.
  • D. Chúng có cùng kích thước cơ thể.

Câu 14: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi được xem là cơ quan tương đồng vì...

  • A. Chúng có chức năng giống nhau.
  • B. Chúng có hình dạng bên ngoài giống nhau.
  • C. Chúng phát triển từ các loài khác nhau.
  • D. Chúng có chung nguồn gốc phát triển từ chi của tổ tiên.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất bằng chứng tiến hóa từ hóa thạch?

  • A. Sự tồn tại của các loài đặc hữu trên đảo Galapagos.
  • B. Hóa thạch của Archaeopteryx, loài trung gian giữa bò sát và chim.
  • C. Sự tương đồng về bộ xương giữa người và tinh tinh.
  • D. Mã di truyền chung của mọi sinh vật.

Câu 16: Tại sao cánh của dơi và cánh của chim được coi là cơ quan tương đồng tương tự ở một mức độ nào đó?

  • A. Vì chúng hoàn toàn giống nhau về cấu trúc và chức năng.
  • B. Vì chúng hoàn toàn khác nhau về nguồn gốc và chức năng.
  • C. Vì chúng có nguồn gốc chung nhưng cũng có chức năng tương tự.
  • D. Vì chúng là ví dụ duy nhất về cơ quan vừa tương đồng vừa tương tự.

Câu 17: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Tim.
  • B. Gan.
  • C. Não.
  • D. Ruột thừa.

Câu 18: Sự khác biệt về màu sắc lông chim sẻ ở các vùng địa lý khác nhau có thể được giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Sinh địa lý học.
  • B. Phôi sinh học so sánh.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Hóa thạch học.

Câu 19: Nếu hai loài có trình tự amino acid của một loại protein tương đồng cao, điều này có nghĩa gì về quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng không có quan hệ tiến hóa.
  • B. Chúng có quan hệ tiến hóa gần gũi.
  • C. Chúng sống trong môi trường giống nhau.
  • D. Chúng có kích thước cơ thể tương tự.

Câu 20: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 21: Hãy xem xét hình ảnh bộ xương chi trước của cá voi, dơi, ngựa và người. Dựa trên bằng chứng tiến hóa nào, các nhà khoa học kết luận rằng chúng có chung nguồn gốc?

  • A. Hóa thạch học.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Phôi sinh học so sánh.

Câu 22: Loài xương rồng ở sa mạc Mỹ và cây họ xương rồng (Euphorbiaceae) ở sa mạc châu Phi có hình thái thân mọng nước, gai và khả năng chịu hạn tương tự nhau. Đây là ví dụ về...

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Tiến hóa phân ly.
  • D. Tiến hóa hội tụ.

Câu 23: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có khe mang giống như phôi cá ở giai đoạn sớm. Điều này minh họa bằng chứng nào?

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Sinh địa lý học.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 24: Việc nghiên cứu sự phân bố của các loài khủng long đã tuyệt chủng trên các lục địa giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Hóa thạch học.
  • B. Sinh địa lý học.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 25: So sánh trình tự gene cytochrome c ở người, tinh tinh, gà và cá hồi. Loài nào được dự đoán có trình tự gene cytochrome c giống người nhất?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Gà.
  • C. Cá hồi.
  • D. Cả ba loài giống nhau.

Câu 26: Một nhóm sinh vật biển không xương sống sống ở đáy biển sâu, tối tăm, không có mắt nhưng có cơ quan phát sáng sinh học. Cơ quan phát sáng này có thể được xem là ví dụ về...

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương tự do tiến hóa hội tụ.
  • D. Cơ quan thoái hóa do mất chức năng.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch của các loài thực vật có mạch và không mạch giúp hiểu rõ hơn về tiến hóa thực vật?

  • A. Để xác định tuổi của Trái Đất.
  • B. Để phân loại thực vật hiện đại.
  • C. Để nghiên cứu quá trình quang hợp.
  • D. Để theo dõi quá trình xuất hiện và thay đổi của các nhóm thực vật qua thời gian.

Câu 28: Quan sát sự phát triển của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos, bằng chứng tiến hóa nào được thể hiện rõ nhất?

  • A. Sinh địa lý học và thích nghi.
  • B. Phôi sinh học so sánh.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Hóa thạch học.

Câu 29: Nếu một gen cụ thể có mặt ở hầu hết các loài sinh vật (từ vi khuẩn đến con người), vai trò của gen này có thể là gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Gen mới xuất hiện gần đây.
  • B. Gen quy định các đặc điểm thích nghi đặc trưng cho loài.
  • C. Gen có vai trò quan trọng và được bảo tồn qua quá trình tiến hóa.
  • D. Gen chỉ có chức năng ở một số nhóm sinh vật nhất định.

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào giúp các nhà khoa học xác định được thời điểm xuất hiện của các nhóm sinh vật lớn trên Trái Đất?

  • A. Hóa thạch học.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Phôi sinh học so sánh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Các hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp của tiến hóa vì chúng cung cấp thông tin về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm chung nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ví dụ nào sau đây là bằng chứng về cơ quan tương tự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) được xem là bằng chứng tiến hóa vì chúng...

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa dựa trên sự tương đồng ở giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bằng chứng sinh học phân tử nào được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh nguồn gốc chung của mọi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao sự tương đồng về trình tự nucleotide giữa các loài được xem là bằng chứng tiến hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biogeography (sinh địa lý học) đóng góp vào bằng chứng tiến hóa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự khác biệt về loài giữa các đảo gần nhau trong cùng một quần đảo (ví dụ quần đảo Galapagos) là bằng chứng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hiện tượng 'tiến hóa hội tụ' được minh họa rõ nhất qua bằng chứng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về bằng chứng tiến hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Loài người và tinh tinh có độ tương đồng cao về trình tự DNA. Điều này chứng tỏ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xét về bằng chứng phôi sinh học so sánh, sự tương đồng trong giai đoạn phôi sớm của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú chứng tỏ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi được xem là cơ quan tương đồng vì...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất bằng chứng tiến hóa từ hóa thạch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao cánh của dơi và cánh của chim được coi là cơ quan tương đồng *và* tương tự ở một mức độ nào đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự khác biệt về màu sắc lông chim sẻ ở các vùng địa lý khác nhau có thể được giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu hai loài có trình tự amino acid của một loại protein tương đồng cao, điều này có nghĩa gì về quan hệ tiến hóa của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy xem xét hình ảnh bộ xương chi trước của cá voi, dơi, ngựa và người. Dựa trên bằng chứng tiến hóa nào, các nhà khoa học kết luận rằng chúng có chung nguồn gốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Loài xương rồng ở sa mạc Mỹ và cây họ xương rồng (Euphorbiaceae) ở sa mạc châu Phi có hình thái thân mọng nước, gai và khả năng chịu hạn tương tự nhau. Đây là ví dụ về...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có khe mang giống như phôi cá ở giai đoạn sớm. Điều này minh họa bằng chứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc nghiên cứu sự phân bố của các loài khủng long đã tuyệt chủng trên các lục địa giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về bằng chứng tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh trình tự gene cytochrome c ở người, tinh tinh, gà và cá hồi. Loài nào được dự đoán có trình tự gene cytochrome c giống người nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một nhóm sinh vật biển không xương sống sống ở đáy biển sâu, tối tăm, không có mắt nhưng có cơ quan phát sáng sinh học. Cơ quan phát sáng này có thể được xem là ví dụ về...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch của các loài thực vật có mạch và không mạch giúp hiểu rõ hơn về tiến hóa thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Quan sát sự phát triển của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos, bằng chứng tiến hóa nào được thể hiện rõ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu một gen cụ thể có mặt ở hầu hết các loài sinh vật (từ vi khuẩn đến con người), vai trò của gen này có thể là gì trong quá trình tiến hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào giúp các nhà khoa học xác định được thời điểm xuất hiện của các nhóm sinh vật lớn trên Trái Đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Các hóa thạch được xem là một trong những bằng chứng quan trọng nhất về tiến hóa. Điều gì làm cho hóa thạch trở thành bằng chứng mạnh mẽ cho quá trình tiến hóa?

  • A. Hóa thạch luôn cho thấy sự phức tạp hóa của sinh vật theo thời gian.
  • B. Hóa thạch chứng minh rằng các loài đã tồn tại mãi mãi không thay đổi.
  • C. Hóa thạch chỉ được tìm thấy ở một số khu vực địa lý nhất định.
  • D. Hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần dần của các loài qua các thời kỳ địa chất khác nhau.

Câu 2: Nghiên cứu về cơ quan tương đồng cung cấp bằng chứng tiến hóa từ giải phẫu so sánh. Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm nào?

  • A. Có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau.
  • B. Có nguồn gốc phát triển giống nhau trong quá trình phôi thai.
  • C. Luôn có hình dạng và kích thước tương tự nhau.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các loài có quan hệ họ hàng gần gũi.

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay, nhưng chúng được xem là cơ quan tương tự chứ không phải tương đồng. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Cánh chim phức tạp hơn cánh côn trùng.
  • B. Cánh chim và cánh côn trùng có cấu tạo từ các mô khác nhau.
  • C. Cánh chim và cánh côn trùng phát triển từ các cấu trúc phôi khác nhau.
  • D. Cánh côn trùng không hiệu quả bằng cánh chim trong việc bay lượn.

Câu 4: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan còn sót lại ở các loài sinh vật. Ý nghĩa tiến hóa của cơ quan thoái hóa là gì?

  • A. Chúng là bằng chứng về tổ tiên chung và sự thay đổi chức năng theo thời gian.
  • B. Chúng chứng minh rằng tiến hóa luôn dẫn đến sự phức tạp hóa.
  • C. Chúng cho thấy sự thích nghi hoàn hảo của sinh vật với môi trường hiện tại.
  • D. Chúng là các cơ quan đang trong quá trình phát triển chức năng mới.

Câu 5: Phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau, như cá, gà, lợn, và người, ở giai đoạn sớm có nhiều điểm tương đồng. Bằng chứng phôi sinh học này ủng hộ điều gì?

  • A. Các loài này có môi trường sống tương tự nhau.
  • B. Các loài này có tổ tiên chung.
  • C. Quá trình phát triển phôi ở các loài này chịu sự chi phối của các gen giống nhau.
  • D. Phôi của các loài này phát triển theo cùng một hướng tiến hóa.

Câu 6: Bằng chứng sinh học phân tử cung cấp những thông tin quan trọng về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, điều gì được xem là thước đo chính xác nhất cho mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Sự tương đồng về hình thái giải phẫu.
  • B. Sự tương đồng về môi trường sống.
  • C. Sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA.
  • D. Sự tương đồng về tập tính sinh sản.

Câu 7: Tại sao sự phổ biến của mã di truyền (bộ ba mã hóa) ở hầu hết các sinh vật trên Trái Đất được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Mã di truyền là bất biến và không thay đổi theo thời gian.
  • B. Mã di truyền cho thấy sự đa dạng di truyền của sinh vật.
  • C. Mã di truyền giúp giải thích sự hình thành loài mới.
  • D. Mã di truyền chung gợi ý về một nguồn gốc chung của sự sống trên Trái Đất.

Câu 8: Biogeography (Địa lý sinh vật học) nghiên cứu về sự phân bố địa lý của các loài sinh vật. Bằng chứng từ biogeography hỗ trợ tiến hóa như thế nào?

  • A. Sự phân bố các loài phù hợp với lịch sử tiến hóa và di cư của chúng.
  • B. Môi trường sống quyết định sự phân bố của các loài.
  • C. Các loài được tạo ra và phân bố ngẫu nhiên trên Trái Đất.
  • D. Biogeography chỉ nghiên cứu sự đa dạng sinh học ở các khu vực khác nhau.

Câu 9: Quan sát trực tiếp sự tiến hóa có thể được thực hiện trong một số trường hợp. Ví dụ điển hình nào sau đây minh họa cho quan sát trực tiếp tiến hóa trong thời gian ngắn?

  • A. Sự hình thành các dãy núi.
  • B. Sự thay đổi màu da ở người qua các thế hệ.
  • C. Sự phát triển khả năng kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
  • D. Sự tuyệt chủng của loài khủng long.

Câu 10: Loài Sâu bướm bạch dương (Biston betularia) ở Anh có hai dạng màu: màu sáng và màu tối. Trước cuộc cách mạng công nghiệp, dạng màu sáng phổ biến hơn. Sau cuộc cách mạng công nghiệp, dạng màu tối trở nên phổ biến hơn. Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng trực tiếp quan sát được sự thay đổi tần số alen trong quần thể.

Câu 11: Xét nghiệm DNA của các loài vượn người (đười ươi, tinh tinh, khỉ đột, người) cho thấy người và tinh tinh có trình tự DNA giống nhau gần 99%. Bằng chứng này ủng hộ mạnh mẽ điều gì?

  • A. Người tiến hóa từ tinh tinh.
  • B. Người và tinh tinh có tổ tiên chung.
  • C. Tinh tinh là loài linh trưởng thông minh nhất.
  • D. DNA của người và tinh tinh phát triển độc lập nhưng hội tụ.

Câu 12: Các đảo đại dương thường có hệ sinh thái độc đáo với nhiều loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở khu vực đó). Điều này được giải thích tốt nhất bởi bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch trên đảo.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học của các loài trên đảo.
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học và quá trình tiến hóa phân ly.
  • D. Bằng chứng trực tiếp quan sát được trên đảo.

Câu 13: Dãy hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa hiện đại (Equus) trải qua nhiều giai đoạn với sự thay đổi về kích thước cơ thể, số lượng ngón chân và hình dạng răng. Dãy hóa thạch này cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa theo dòng dõi (Anagenesis) và sự thay đổi hình thái theo thời gian.
  • B. Tiến hóa phân nhánh (Cladogenesis) và sự hình thành loài mới.
  • C. Tiến hóa hội tụ (Convergent evolution) do môi trường sống tương tự.
  • D. Tiến hóa song song (Parallel evolution) ở các loài khác nhau.

Câu 14: So sánh xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi cho thấy chúng có cấu trúc xương cơ bản giống nhau nhưng hình dạng và chức năng khác nhau. Đây là ví dụ minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan chức năng.

Câu 15: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có giai đoạn xuất hiện khe mang giống như phôi cá. Sau đó, các khe mang này biến đổi thành các cấu trúc khác ở người trưởng thành. Điều này được xem là bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương tự.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học về nguồn gốc chung.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử về sự khác biệt gen.

Câu 16: Các gen homeobox (Hox) được tìm thấy ở nhiều nhóm sinh vật khác nhau, từ côn trùng đến động vật có xương sống, và chúng có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển cơ thể. Sự bảo tồn cao của các gen Hox qua các loài khác nhau là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Các gen Hox là kết quả của tiến hóa hội tụ.
  • B. Các gen Hox chỉ xuất hiện ở động vật có xương sống.
  • C. Các gen Hox không liên quan đến quá trình tiến hóa.
  • D. Các gen Hox có nguồn gốc chung và được bảo tồn qua quá trình tiến hóa.

Câu 17: Loài gấu Bắc Cực (Ursus maritimus) có bộ lông trắng và lớp mỡ dày để thích nghi với môi trường sống ở vùng cực lạnh giá. Loài gấu ngựa (Ursus malayanus) có bộ lông đen và kích thước nhỏ hơn, sống ở vùng rừng nhiệt đới. Sự khác biệt về đặc điểm hình thái giữa hai loài gấu này phản ánh bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Sự thích nghi và chọn lọc tự nhiên tạo ra sự đa dạng hình thái.
  • B. Môi trường sống không ảnh hưởng đến hình thái của sinh vật.
  • C. Các loài gấu được tạo ra với hình thái cố định từ ban đầu.
  • D. Sự khác biệt hình thái là do đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường.

Câu 18: Ở nhiều loài chim, kích thước và hình dạng mỏ có sự khác biệt lớn giữa các loài khác nhau, liên quan đến chế độ ăn và nguồn thức ăn mà chúng khai thác. Sự đa dạng về mỏ chim là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng không thể hiện sự đa dạng chức năng.
  • B. Sự thích nghi và chọn lọc tự nhiên tạo ra sự đa dạng chức năng của cơ quan.
  • C. Sự đa dạng mỏ chim là do yếu tố ngẫu nhiên hoàn toàn.
  • D. Mỏ chim không có vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa.

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch của các loài sinh vật ở các thời kỳ địa chất khác nhau lại quan trọng trong việc tìm hiểu về tiến hóa?

  • A. Hóa thạch chỉ cho biết các loài đã từng tồn tại.
  • B. Hóa thạch không cung cấp thông tin về mối quan hệ tiến hóa.
  • C. Hóa thạch cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua các thời kỳ địa chất.
  • D. Hóa thạch chỉ quan trọng trong việc xác định tuổi của Trái Đất.

Câu 20: Loài cá voi ngày nay có chi trước biến đổi thành vây để bơi lội, nhưng vẫn còn xương đùi và xương chậu thoái hóa bên trong cơ thể. Xương đùi và xương chậu thoái hóa ở cá voi là bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan tương đồng với chi sau của động vật trên cạn.
  • B. Cơ quan tương tự với vây cá.
  • C. Cơ quan mới hình thành để thích nghi với đời sống dưới nước.
  • D. Cơ quan thoái hóa, cho thấy tổ tiên trên cạn của cá voi.

Câu 21: Quan điểm "Cá thể tiến hóa" là đúng hay sai trong sinh học hiện đại và tại sao?

  • A. Đúng, vì cá thể thay đổi để thích nghi với môi trường.
  • B. Sai, vì tiến hóa diễn ra ở cấp độ quần thể, không phải cá thể.
  • C. Đúng, vì mỗi cá thể mang một kiểu gen riêng và có thể tiến hóa độc lập.
  • D. Sai, vì chỉ có loài mới có thể tiến hóa, cá thể thì không.

Câu 22: Điều gì là quan trọng nhất để xác định hai loài có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với hai loài khác trong cây phát sinh loài?

  • A. Sự tương đồng về môi trường sống.
  • B. Sự tương đồng về kích thước cơ thể.
  • C. Thời gian chung sống với tổ tiên gần nhất trong lịch sử tiến hóa.
  • D. Số lượng đặc điểm hình thái giống nhau.

Câu 23: Tại sao các nhà khoa học sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, sinh học phân tử...) để nghiên cứu về tiến hóa?

  • A. Mỗi loại bằng chứng chỉ đúng cho một nhóm sinh vật nhất định.
  • B. Để gây khó khăn cho việc phản bác thuyết tiến hóa.
  • C. Vì không có loại bằng chứng nào hoàn toàn đáng tin cậy.
  • D. Để có được bức tranh toàn diện và củng cố độ tin cậy của các kết luận về tiến hóa.

Câu 24: Trong một quần thể vi khuẩn, một số cá thể có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên. Khi sử dụng kháng sinh, quần thể vi khuẩn sẽ thay đổi như thế nào theo quan điểm tiến hóa?

  • A. Tần số alen kháng kháng sinh trong quần thể sẽ tăng lên.
  • B. Quần thể vi khuẩn sẽ không thay đổi vì kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn yếu.
  • C. Tất cả vi khuẩn sẽ chết do kháng sinh.
  • D. Vi khuẩn sẽ đột biến để thích nghi với kháng sinh.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp cho tiến hóa?

  • A. Sự kháng thuốc của vi khuẩn.
  • B. Sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương.
  • C. Cơ quan tương đồng giữa các loài.
  • D. Sự tiến hóa của virus cúm.

Câu 26: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 70%, trong khi hai loài khác chỉ giống nhau 30%, bạn có thể kết luận gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Hai loài giống nhau 30% có quan hệ họ hàng gần gũi hơn.
  • B. Hai loài giống nhau 70% có quan hệ họ hàng gần gũi hơn.
  • C. Không thể kết luận gì về quan hệ họ hàng từ dữ liệu DNA.
  • D. Sự khác biệt DNA không liên quan đến tiến hóa.

Câu 27: Tại sao sự tồn tại của các loài đặc hữu trên các đảo xa bờ lại được coi là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Vì các đảo có điều kiện sống khắc nghiệt.
  • B. Vì các đảo không có sinh vật nào trước đó.
  • C. Vì các loài được tạo ra đặc biệt cho môi trường đảo.
  • D. Vì chúng là kết quả của quá trình tiến hóa phân ly và thích nghi trên đảo.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự đa dạng sinh học trên Trái Đất.
  • B. Cơ quan thoái hóa ở nhiều loài.
  • C. Sự tương đồng về phôi ở động vật có xương sống.
  • D. Dãy hóa thạch của loài ngựa.

Câu 29: Nếu bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài sinh vật có đặc điểm trung gian giữa cá và động vật lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng về sự tuyệt chủng của loài cá.
  • B. Bằng chứng về sinh vật chuyển tiếp và sự tiến hóa lớn.
  • C. Bằng chứng về sự tạo hóa đặc biệt.
  • D. Bằng chứng về cơ quan tương tự.

Câu 30: Tại sao việc so sánh trình tự gen giữa các loài khác nhau lại là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Vì nó dễ thực hiện và ít tốn kém hơn so với nghiên cứu hóa thạch.
  • B. Vì nó chỉ ra sự khác biệt rõ ràng giữa các loài.
  • C. Vì nó cung cấp dữ liệu khách quan và chi tiết về quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa.
  • D. Vì nó là bằng chứng duy nhất và quan trọng nhất về tiến hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Các hóa thạch được xem là một trong những bằng chứng quan trọng nhất về tiến hóa. Điều gì làm cho hóa thạch trở thành bằng chứng mạnh mẽ cho quá trình tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nghiên cứu về cơ quan tương đồng cung cấp bằng chứng tiến hóa từ giải phẫu so sánh. Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay, nhưng chúng được xem là cơ quan tương tự chứ không phải tương đồng. Giải thích nào sau đây là đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan còn sót lại ở các loài sinh vật. Ý nghĩa tiến hóa của cơ quan thoái hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau, như cá, gà, lợn, và người, ở giai đoạn sớm có nhiều điểm tương đồng. Bằng chứng phôi sinh học này ủng hộ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bằng chứng sinh học phân tử cung cấp những thông tin quan trọng về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, điều gì được xem là thước đo chính xác nhất cho mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao sự phổ biến của mã di truyền (bộ ba mã hóa) ở hầu hết các sinh vật trên Trái Đất được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biogeography (Địa lý sinh vật học) nghiên cứu về sự phân bố địa lý của các loài sinh vật. Bằng chứng từ biogeography hỗ trợ tiến hóa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Quan sát trực tiếp sự tiến hóa có thể được thực hiện trong một số trường hợp. Ví dụ điển hình nào sau đây minh họa cho quan sát trực tiếp tiến hóa trong thời gian ngắn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Loài Sâu bướm bạch dương (Biston betularia) ở Anh có hai dạng màu: màu sáng và màu tối. Trước cuộc cách mạng công nghiệp, dạng màu sáng phổ biến hơn. Sau cuộc cách mạng công nghiệp, dạng màu tối trở nên phổ biến hơn. Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét nghiệm DNA của các loài vượn người (đười ươi, tinh tinh, khỉ đột, người) cho thấy người và tinh tinh có trình tự DNA giống nhau gần 99%. Bằng chứng này ủng hộ mạnh mẽ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Các đảo đại dương thường có hệ sinh thái độc đáo với nhiều loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở khu vực đó). Điều này được giải thích tốt nhất bởi bằng chứng tiến hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Dãy hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa hiện đại (Equus) trải qua nhiều giai đoạn với sự thay đổi về kích thước cơ thể, số lượng ngón chân và hình dạng răng. Dãy hóa thạch này cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So sánh xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi cho thấy chúng có cấu trúc xương cơ bản giống nhau nhưng hình dạng và chức năng khác nhau. Đây là ví dụ minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có giai đoạn xuất hiện khe mang giống như phôi cá. Sau đó, các khe mang này biến đổi thành các cấu trúc khác ở người trưởng thành. Điều này được xem là bằng chứng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Các gen homeobox (Hox) được tìm thấy ở nhiều nhóm sinh vật khác nhau, từ côn trùng đến động vật có xương sống, và chúng có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển cơ thể. Sự bảo tồn cao của các gen Hox qua các loài khác nhau là bằng chứng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Loài gấu Bắc Cực (Ursus maritimus) có bộ lông trắng và lớp mỡ dày để thích nghi với môi trường sống ở vùng cực lạnh giá. Loài gấu ngựa (Ursus malayanus) có bộ lông đen và kích thước nhỏ hơn, sống ở vùng rừng nhiệt đới. Sự khác biệt về đặc điểm hình thái giữa hai loài gấu này phản ánh bằng chứng tiến hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ở nhiều loài chim, kích thước và hình dạng mỏ có sự khác biệt lớn giữa các loài khác nhau, liên quan đến chế độ ăn và nguồn thức ăn mà chúng khai thác. Sự đa dạng về mỏ chim là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch của các loài sinh vật ở các thời kỳ địa chất khác nhau lại quan trọng trong việc tìm hiểu về tiến hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Loài cá voi ngày nay có chi trước biến đổi thành vây để bơi lội, nhưng vẫn còn xương đùi và xương chậu thoái hóa bên trong cơ thể. Xương đùi và xương chậu thoái hóa ở cá voi là bằng chứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quan điểm 'Cá thể tiến hóa' là đúng hay sai trong sinh học hiện đại và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điều gì là quan trọng nhất để xác định hai loài có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với hai loài khác trong cây phát sinh loài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao các nhà khoa học sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, sinh học phân tử...) để nghiên cứu về tiến hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong một quần thể vi khuẩn, một số cá thể có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên. Khi sử dụng kháng sinh, quần thể vi khuẩn sẽ thay đổi như thế nào theo quan điểm tiến hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp cho tiến hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 70%, trong khi hai loài khác chỉ giống nhau 30%, bạn có thể kết luận gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao sự tồn tại của các loài đặc hữu trên các đảo xa bờ lại được coi là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài sinh vật có đặc điểm trung gian giữa cá và động vật lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc so sánh trình tự gen giữa các loài khác nhau lại là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu tiến hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào dưới đây là bằng chứng giải phẫu so sánh ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Sự giống nhau về chức năng của cánh chim và cánh côn trùng.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở người, mèo, cá voi và dơi.
  • C. Sự có mặt của mang ở giai đoạn phôi của động vật có vú.
  • D. Sự phân bố của các loài chim cánh cụt chỉ ở Nam bán cầu.

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có chức năng giống nhau nhưng cấu trúc khác nhau.
  • B. Có cấu trúc giống nhau và chức năng giống nhau.
  • C. Có nguồn gốc chung, cấu trúc tương tự nhau nhưng chức năng có thể khác nhau.
  • D. Có nguồn gốc khác nhau nhưng chức năng giống nhau.

Câu 3: Cánh dơi và cánh côn trùng là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự, tiến hóa đồng quy.
  • B. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân ly.
  • C. Cơ quan tương đồng, tiến hóa đồng quy.
  • D. Cơ quan tương tự, tiến hóa phân ly.

Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: sự xuất hiện khe mang, túi phôi) lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì tất cả các loài đều trải qua giai đoạn sống dưới nước.
  • B. Vì đó là kết quả của sự thích nghi với môi trường sống hiện tại.
  • C. Vì các phôi cần có cấu trúc giống nhau để phát triển hoàn chỉnh.
  • D. Vì nó phản ánh nguồn gốc chung từ một tổ tiên ban đầu có những đặc điểm tương tự.

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan:

  • A. Mới xuất hiện ở các loài hiện đại.
  • B. Tiêu giảm, không còn chức năng hoặc chức năng rất ít ở loài trưởng thành nhưng phát triển mạnh ở tổ tiên.
  • C. Có cấu trúc khác biệt hoàn toàn giữa các loài có quan hệ họ hàng gần.
  • D. Chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi và biến mất khi trưởng thành.

Câu 6: Bằng chứng hóa thạch có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu tiến hóa vì nó:

  • A. Chứng minh tất cả các loài hiện đại đều xuất hiện cùng lúc.
  • B. Cho thấy sự phân bố địa lý của các loài hiện tại.
  • C. Cung cấp hình ảnh trực tiếp về các loài sinh vật đã tuyệt chủng và các dạng trung gian giữa các nhóm takson.
  • D. Giải thích sự tương đồng về cấu trúc phân tử giữa các loài.

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự amino acid của protein ở các loài khác nhau, các nhà khoa học có thể:

  • A. Dự đoán môi trường sống của chúng trong quá khứ.
  • B. Xác định chính xác số lượng cá thể trong quần thể tổ tiên.
  • C. Chứng minh sự tồn tại của cơ quan thoái hóa.
  • D. Đánh giá mức độ quan hệ họ hàng và thời điểm phân hóa giữa các loài.

Câu 8: Nếu hai loài có trình tự amino acid của một loại protein chức năng tương tự nhau (ví dụ: hemoglobin) càng giống nhau thì điều đó chứng tỏ:

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng càng gần gũi.
  • B. Chúng sống cùng một môi trường.
  • C. Chúng có kích thước cơ thể tương đương nhau.
  • D. Chúng tiến hóa độc lập từ các tổ tiên khác nhau.

Câu 9: Bằng chứng địa lí sinh vật học về sự tiến hóa được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Sự giống nhau về cấu tạo tế bào của tất cả sinh vật.
  • B. Sự phân bố của các loài trên Trái Đất, đặc biệt là ở các đảo xa lục địa.
  • C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài.
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi của động vật có xương sống.

Câu 10: Đảo Galapagos là một ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng tế bào học.

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật cổ có cả vảy như bò sát và lông vũ như chim. Hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho điều gì?

  • A. Sự tồn tại của dạng trung gian giữa bò sát và chim.
  • B. Rằng bò sát và chim không có quan hệ họ hàng.
  • C. Sự tiến hóa đồng quy giữa bò sát và chim.
  • D. Rằng lông vũ tiến hóa trước vảy.

Câu 12: Bằng chứng nào dưới đây cung cấp thông tin mạnh mẽ nhất về quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử?

  • A. Sự tương đồng về hình thái bên ngoài.
  • B. Sự giống nhau về cấu trúc xương chi.
  • C. Sự phân bố địa lý của các loài.
  • D. So sánh trình tự ADN hoặc protein.

Câu 13: Sự giống nhau về cấu trúc siêu hiển vi của tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome, bộ máy Golgi) ở hầu hết các sinh vật nhân thực là bằng chứng thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng tế bào học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 14: Tại sao mã di truyền lại được xem là bằng chứng quan trọng của sự tiến hóa?

  • A. Vì mã di truyền ở mỗi loài là hoàn toàn khác nhau.
  • B. Vì mã di truyền có tính phổ biến, hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein.
  • C. Vì mã di truyền chỉ tồn tại ở các loài đã tiến hóa cao.
  • D. Vì mã di truyền cho thấy sự đa dạng về chức năng của protein.

Câu 15: Khi nghiên cứu hóa thạch, các nhà khoa học có thể xác định tuổi tương đối của hóa thạch dựa vào:

  • A. Kích thước của hóa thạch.
  • B. Màu sắc của hóa thạch.
  • C. Vị trí của lớp đất đá chứa hóa thạch (lớp dưới cổ hơn lớp trên).
  • D. Độ cứng của hóa thạch.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về cơ quan tương tự?

  • A. Có chức năng giống nhau.
  • B. Có nguồn gốc khác nhau.
  • C. Phản ánh sự tiến hóa đồng quy.
  • D. Luôn có cấu trúc giải phẫu bên trong giống nhau.

Câu 17: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự giống nhau rõ rệt nhất ở các giai đoạn nào của sự phát triển phôi?

  • A. Giai đoạn sớm.
  • B. Giai đoạn giữa.
  • C. Giai đoạn cuối.
  • D. Giai đoạn trưởng thành.

Câu 18: Tại sao các loài sinh vật trên các đảo đại dương thường có nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó) hơn so với các đảo gần lục địa hoặc lục địa?

  • A. Vì điều kiện khí hậu trên đảo đại dương khắc nghiệt hơn.
  • B. Vì trên đảo đại dương có ít thức ăn hơn.
  • C. Vì các loài từ lục địa dễ dàng di cư đến đảo gần lục địa.
  • D. Vì sự cách ly địa lý trên đảo đại dương tạo điều kiện cho các loài tiến hóa độc lập, hình thành loài mới.

Câu 19: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, người ta thấy có sự tương đồng rất lớn (khoảng 98-99%). Bằng chứng này thuộc loại nào và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh; chứng tỏ chúng có chức năng cơ thể giống hệt nhau.
  • B. Bằng chứng sinh hóa học; chứng tỏ người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần gũi và có chung tổ tiên.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học; chứng tỏ phôi người và tinh tinh phát triển giống nhau.
  • D. Bằng chứng hóa thạch; chứng tỏ người và tinh tinh cùng tồn tại trong quá khứ xa xôi.

Câu 20: Sơ đồ nào dưới đây không phải là cơ quan tương đồng?

  • A. Chi trước của cá voi và chi trước của mèo.
  • B. Cánh dơi và tay người.
  • C. Gai cây hoa hồng (biến dạng biểu bì thân) và gai cây xương rồng (biến dạng lá).
  • D. Vòi hút của bướm và hàm nhai của châu chấu.

Câu 21: Bằng chứng nào dưới đây cung cấp cái nhìn trực quan nhất về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất qua các thời kỳ địa chất?

  • A. Hóa thạch.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Sinh hóa học.
  • D. Địa lí sinh vật học.

Câu 22: Tại sao sự tồn tại của cơ quan thoái hóa lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì nó chứng tỏ cơ thể sinh vật đang ngày càng hoàn thiện.
  • B. Vì nó chỉ xuất hiện ở các loài kém phát triển.
  • C. Vì nó giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường hiện tại.
  • D. Vì nó cho thấy loài hiện tại có nguồn gốc từ tổ tiên đã từng sử dụng cơ quan đó một cách hiệu quả.

Câu 23: Phân tích dữ liệu di truyền (ADN, protein) cho thấy con người có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với tinh tinh, sau đó đến gorilla, đười ươi, vượn... Điều này phù hợp với bằng chứng nào khác về sự tiến hóa của bộ Linh trưởng?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học (phân bố địa lý).
  • B. Bằng chứng hóa thạch (chỉ có hóa thạch người và một số loài tuyệt chủng).
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (sự tương đồng về cấu trúc xương, cơ, nội tạng).
  • D. Bằng chứng phôi sinh học (sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm).

Câu 24: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ trong lớp trầm tích thuộc kỷ Than Đá. Hóa thạch này có cấu trúc mạch dẫn đơn giản và sinh sản bằng bào tử. Bằng chứng này hỗ trợ cho kết luận nào về lịch sử sự sống?

  • A. Thực vật có hoa xuất hiện sớm nhất trên Trái Đất.
  • B. Thực vật có mạch dẫn và sinh sản bằng bào tử (như dương xỉ cổ) đã tồn tại từ rất lâu đời.
  • C. Tất cả thực vật đều có cấu trúc mạch dẫn phức tạp ngay từ đầu.
  • D. Thực vật hạt kín là tổ tiên của thực vật hạt trần.

Câu 25: Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của enzyme cytochrome c trong hô hấp tế bào ở nhiều loài sinh vật khác nhau, từ vi khuẩn đến động vật có vú, là bằng chứng thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh hóa học.

Câu 26: Khi so sánh phôi cá, phôi kỳ nhông, phôi rùa, phôi gà và phôi người ở giai đoạn rất sớm, chúng ta quan sát thấy sự giống nhau nổi bật về hình thái chung và sự xuất hiện của các cấu trúc như khe mang. Điều này chứng tỏ:

  • A. Các loài động vật có xương sống có chung nguồn gốc.
  • B. Tất cả các loài này đều sống dưới nước ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Sự phát triển phôi không liên quan đến lịch sử tiến hóa.
  • D. Con người tiến hóa từ cá.

Câu 27: Bằng chứng nào dưới đây giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự chuyển tiếp từ đời sống dưới nước lên cạn của động vật có xương sống?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc tế bào.
  • B. Sự phân bố của các loài lưỡng cư hiện đại.
  • C. Các hóa thạch dạng chuyển tiếp như Tiktaalik.
  • D. Sự giống nhau về mã di truyền giữa cá và động vật bốn chân.

Câu 28: Tại sao các loài động vật có vú sống ở các môi trường khác nhau (ví dụ: cá voi ở nước, dơi bay, mèo trên cạn, người) lại có cấu trúc xương chi trước tương tự nhau?

  • A. Vì chúng cần thực hiện cùng một chức năng vận động.
  • B. Vì đó là kết quả của sự thích nghi độc lập với môi trường sống.
  • C. Vì chúng đã tiến hóa đồng quy để có cấu trúc đó.
  • D. Vì chúng có nguồn gốc từ một tổ tiên chung, sau đó tiến hóa phân ly để thích nghi với các môi trường khác nhau.

Câu 29: Quan sát hình ảnh phôi của các loài khác nhau ở cùng một giai đoạn phát triển sớm, nếu chúng ta thấy sự giống nhau càng lớn thì có thể suy luận gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng càng gần gũi.
  • B. Chúng sẽ phát triển thành các loài giống hệt nhau khi trưởng thành.
  • C. Chúng sống cùng một môi trường ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Chúng tiến hóa độc lập mà không có quan hệ họ hàng.

Câu 30: Bằng chứng nào dưới đây được coi là bằng chứng hiện đại và chính xác nhất để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (ADN, protein).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc điểm nào dưới đây là bằng chứng giải phẫu so sánh ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc chung của các loài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cánh dơi và cánh côn trùng là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: sự xuất hiện khe mang, túi phôi) lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bằng chứng hóa thạch có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu tiến hóa vì nó:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự amino acid của protein ở các loài khác nhau, các nhà khoa học có thể:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nếu hai loài có trình tự amino acid của một loại protein chức năng tương tự nhau (ví dụ: hemoglobin) càng giống nhau thì điều đó chứng tỏ:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bằng chứng địa lí sinh vật học về sự tiến hóa được thể hiện rõ nhất qua:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đảo Galapagos là một ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật cổ có cả vảy như bò sát và lông vũ như chim. Hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bằng chứng nào dưới đây cung cấp thông tin mạnh mẽ nhất về quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự giống nhau về cấu trúc siêu hiển vi của tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome, bộ máy Golgi) ở hầu hết các sinh vật nhân thực là bằng chứng thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tại sao mã di truyền lại được xem là bằng chứng quan trọng của sự tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi nghiên cứu hóa thạch, các nhà khoa học có thể xác định tuổi tương đối của hóa thạch dựa vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phát biểu nào sau đây *không đúng* khi nói về cơ quan tương tự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự giống nhau rõ rệt nhất ở các giai đoạn nào của sự phát triển phôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao các loài sinh vật trên các đảo đại dương thường có nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó) hơn so với các đảo gần lục địa hoặc lục địa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, người ta thấy có sự tương đồng rất lớn (khoảng 98-99%). Bằng chứng này thuộc loại nào và ý nghĩa của nó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sơ đồ nào dưới đây *không* phải là cơ quan tương đồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bằng chứng nào dưới đây cung cấp cái nhìn trực quan nhất về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất qua các thời kỳ địa chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao sự tồn tại của cơ quan thoái hóa lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích dữ liệu di truyền (ADN, protein) cho thấy con người có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với tinh tinh, sau đó đến gorilla, đười ươi, vượn... Điều này phù hợp với bằng chứng nào khác về sự tiến hóa của bộ Linh trưởng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ trong lớp trầm tích thuộc kỷ Than Đá. Hóa thạch này có cấu trúc mạch dẫn đơn giản và sinh sản bằng bào tử. Bằng chứng này hỗ trợ cho kết luận nào về lịch sử sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của enzyme cytochrome c trong hô hấp tế bào ở nhiều loài sinh vật khác nhau, từ vi khuẩn đến động vật có vú, là bằng chứng thuộc loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi so sánh phôi cá, phôi kỳ nhông, phôi rùa, phôi gà và phôi người ở giai đoạn rất sớm, chúng ta quan sát thấy sự giống nhau nổi bật về hình thái chung và sự xuất hiện của các cấu trúc như khe mang. Điều này chứng tỏ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bằng chứng nào dưới đây giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự chuyển tiếp từ đời sống dưới nước lên cạn của động vật có xương sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao các loài động vật có vú sống ở các môi trường khác nhau (ví dụ: cá voi ở nước, dơi bay, mèo trên cạn, người) lại có cấu trúc xương chi trước tương tự nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Quan sát hình ảnh phôi của các loài khác nhau ở cùng một giai đoạn phát triển sớm, nếu chúng ta thấy sự giống nhau càng lớn thì có thể suy luận gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bằng chứng nào dưới đây được coi là bằng chứng hiện đại và chính xác nhất để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cánh chim, cánh dơi và chi trước của người có cấu tạo xương tương tự nhau, cùng xuất phát từ một cấu trúc tiền thân ở tổ tiên chung nhưng đảm nhiệm các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và thể hiện điều gì?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, thể hiện sự tiến hóa phân li.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, thể hiện sự tiến hóa đồng quy.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, thể hiện sự phát triển phôi lặp lại lịch sử tiến hóa.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, thể hiện mối quan hệ họ hàng.

Câu 2: Cánh sâu bọ và cánh dơi đều dùng để bay nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác nhau, nguồn gốc phát triển cũng khác biệt. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 3: Sự tồn tại của xương chậu và xương chi sau nhỏ, không phát triển ở cá voi là một ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của nó là gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch, cho thấy cá voi từng sống trên cạn.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học, cho thấy cá voi có họ hàng với động vật có vú khác.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật, cho thấy cá voi phân bố ở các đại dương.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan thoái hóa), cho thấy cá voi có nguồn gốc từ động vật có vú sống trên cạn.

Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: phôi cá, phôi gà, phôi người đều có khe mang, đuôi) được coi là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì chúng phản ánh tổ tiên chung có những đặc điểm phôi thai tương tự.
  • B. Vì chúng cho thấy các loài phát triển độc lập nhưng hội tụ về hình thái.
  • C. Vì chúng chứng minh sự thoái hóa của các cơ quan trong quá trình phát triển cá thể.
  • D. Vì chúng chỉ đơn giản là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình hình thành cơ thể.

Câu 5: Hóa thạch là những di tích của sinh vật cổ đại được bảo tồn trong các lớp đất đá. Việc nghiên cứu các lớp hóa thạch theo trình tự địa chất có thể cung cấp thông tin quan trọng nào về tiến hóa?

  • A. Tốc độ đột biến gen ở các loài khác nhau.
  • B. Sự thay đổi của các dạng sống theo thời gian và mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Sự phân bố địa lí hiện tại của các loài.
  • D. Cấu trúc chi tiết của protein ở sinh vật cổ đại.

Câu 6: Hóa thạch "Archaeopteryx" (khủng long có lông vũ) được coi là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng. Nó cung cấp bằng chứng về mối liên hệ tiến hóa giữa nhóm sinh vật nào?

  • A. Cá và lưỡng cư.
  • B. Lưỡng cư và bò sát.
  • C. Bò sát và động vật có vú.
  • D. Bò sát (khủng long) và chim.

Câu 7: Tại sao các đảo đại dương xa đất liền thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó) với mức độ đa dạng thấp hơn so với đất liền lục địa cùng vĩ độ?

  • A. Do sự cách li địa lí làm hạn chế di cư và thúc đẩy quá trình hình thành loài mới tại chỗ từ ít cá thể di cư ban đầu.
  • B. Do khí hậu khắc nghiệt hơn trên đảo so với đất liền.
  • C. Do thiếu nguồn thức ăn đa dạng trên đảo.
  • D. Do sự cạnh tranh giữa các loài trên đảo diễn ra khốc liệt hơn.

Câu 8: Sự phân bố của các loài lạc đà ở châu Phi, châu Á và lạc đà không bướu (llama, alpaca) ở Nam Mỹ, tất cả đều thuộc cùng một họ (Camelidae), được giải thích bằng bằng chứng địa lí sinh vật như thế nào?

  • A. Các loài này phát sinh độc lập ở các châu lục khác nhau do điều kiện môi trường tương tự.
  • B. Các loài này có tổ tiên chung từng sống trên siêu lục địa Gondwana hoặc Laurasia trước khi chúng tách ra, sau đó tiến hóa thích nghi ở từng khu vực.
  • C. Con người đã vận chuyển các loài này đến các châu lục khác nhau.
  • D. Các loài này di cư qua các cầu đất liền tạm thời xuất hiện giữa các châu lục.

Câu 9: Phân tích trình tự nucleotide của một gen ở năm loài khác nhau thu được kết quả sau (số khác biệt so với loài A): Loài B: 5 khác biệt; Loài C: 12 khác biệt; Loài D: 6 khác biệt; Loài E: 1 khác biệt. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

  • A. Loài B.
  • B. Loài C.
  • C. Loài D.
  • D. Loài E.

Câu 10: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học quan trọng như DNA, RNA, protein (đặc biệt là các protein chức năng cơ bản như enzyme hô hấp tế bào) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Vì chúng phản ánh nguồn gốc chung của sự sống và sự bảo tồn các con đường sinh hóa cơ bản qua hàng tỉ năm.
  • B. Vì chúng cho thấy các phân tử này có thể tự tổng hợp một cách ngẫu nhiên trong các điều kiện khác nhau.
  • C. Vì chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với môi trường sống.
  • D. Vì chúng chỉ đơn giản là do các định luật hóa học và vật lí chi phối.

Câu 11: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là một bộ ba codon thường mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người. Điều này chứng tỏ điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ nhiều lần phát sinh khác nhau.
  • B. Các loài sinh vật hiện đại không có quan hệ họ hàng với nhau.
  • C. Tất cả các dạng sống hiện tại đều có thể bắt nguồn từ một tổ tiên chung duy nhất.
  • D. Mã di truyền là kết quả của sự ngẫu nhiên hoàn toàn.

Câu 12: So sánh trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở các loài khác nhau cho thấy sự khác biệt càng ít thì quan hệ họ hàng càng gần và ngược lại. Đây là ứng dụng của bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 13: Tại sao tế bào của tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến thực vật, động vật) đều có những thành phần cơ bản giống nhau như màng sinh chất, tế bào chất, ribosome và vật chất di truyền là DNA?

  • A. Vì chúng đều thừa hưởng cấu trúc tế bào cơ bản từ tổ tiên chung đầu tiên.
  • B. Vì đây là cấu trúc tế bào hiệu quả nhất cho mọi môi trường.
  • C. Vì các thành phần này có thể tự tổng hợp độc lập ở mọi nơi.
  • D. Vì sự sống phát sinh đồng thời ở nhiều nơi với cấu trúc tế bào giống nhau.

Câu 14: Quá trình chọn giống vật nuôi, cây trồng của con người (chọn lọc nhân tạo) đã tạo ra sự đa dạng lớn về các giống trong một thời gian tương đối ngắn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh tiến hóa chỉ xảy ra dưới tác động của con người.
  • B. Cho thấy sự đa dạng của sinh vật là cố định và không thay đổi.
  • C. Chứng minh đột biến là yếu tố duy nhất thúc đẩy tiến hóa.
  • D. Cung cấp mô hình thực nghiệm về cách các yếu tố (chọn lọc) có thể làm thay đổi đặc điểm của quần thể qua các thế hệ, tương tự như chọn lọc tự nhiên.

Câu 15: Khi nghiên cứu một loài động vật có vú mới được phát hiện, các nhà khoa học tìm thấy một cấu trúc nhỏ, không có chức năng rõ rệt, tương đồng với phần còn lại của xương chi sau ở các động vật có vú khác di chuyển bằng bốn chân. Bằng chứng này giúp xác định nguồn gốc tiến hóa của loài mới này như thế nào?

  • A. Cho thấy loài này đã tiến hóa hội tụ với các động vật có vú khác.
  • B. Cung cấp bằng chứng về cơ quan thoái hóa, gợi ý loài này có tổ tiên từng di chuyển bằng bốn chân.
  • C. Chứng minh loài này là hóa thạch sống.
  • D. Không cung cấp thông tin gì về nguồn gốc tiến hóa.

Câu 16: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động thực vật cổ đại trên các lục địa hiện nay đã tách biệt xa nhau (ví dụ: hóa thạch dương xỉ Glossopteris trên nhiều lục địa phía Nam) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho cả tiến hóa và trôi dạt lục địa?

  • A. Vì nó gợi ý các loài này từng sống trên một vùng đất liền duy nhất trước khi các lục địa tách ra, chứng tỏ sự thay đổi địa lí ảnh hưởng đến phân bố sinh vật theo thời gian tiến hóa.
  • B. Vì các loài này có khả năng phát tán hạt hoặc bào tử qua đại dương rộng lớn.
  • C. Vì các loài này tiến hóa độc lập nhưng có hình thái giống nhau ở các lục địa khác nhau.
  • D. Vì đó chỉ là sự nhầm lẫn trong việc nhận dạng hóa thạch.

Câu 17: Khi so sánh protein Hemoglobin ở người và tinh tinh, người ta thấy chúng chỉ khác nhau một vài amino acid. Trong khi đó, Hemoglobin ở người và cá lại khác nhau rất nhiều amino acid. Điều này được giải thích dựa trên bằng chứng tiến hóa phân tử như thế nào?

  • A. Sự khác biệt về amino acid không liên quan đến quan hệ họ hàng.
  • B. Tinh tinh và cá có chung tổ tiên gần hơn người.
  • C. Mức độ khác biệt về trình tự phân tử phản ánh thời gian tách biệt khỏi tổ tiên chung: càng ít khác biệt, thời gian tách biệt càng gần.
  • D. Chức năng của Hemoglobin ở người và tinh tinh giống nhau, còn ở cá thì khác.

Câu 18: Các nhà khoa học phát hiện một quần thể cá sống trong hang động tối có mắt bị thoái hóa (nhỏ, không có chức năng nhìn). Tuy nhiên, khi nghiên cứu phôi thai của chúng, họ thấy phôi vẫn phát triển mầm mắt ban đầu. Điều này cung cấp bằng chứng nào cho tiến hóa?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học và bằng chứng giải phẫu (cơ quan thoái hóa), cho thấy chúng có nguồn gốc từ tổ tiên có mắt bình thường sống ở môi trường sáng.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật, cho thấy sự phân bố đặc biệt trong hang động.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử, cho thấy sự đột biến gen gây mù lòa.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, chứng minh lịch sử tiến hóa của loài cá này.

Câu 19: Tại sao các nhà khoa học thường kết hợp nhiều loại bằng chứng tiến hóa (hóa thạch, giải phẫu, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) khi nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài?

  • A. Vì mỗi loại bằng chứng độc lập nhau và không có liên hệ gì.
  • B. Vì chỉ cần một loại bằng chứng là đủ, việc kết hợp chỉ để cho phức tạp.
  • C. Vì các bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau.
  • D. Vì mỗi loại bằng chứng cung cấp những góc nhìn khác nhau và khi các bằng chứng khác nhau cùng hỗ trợ cho một kết luận, độ tin cậy của kết luận đó sẽ cao hơn rất nhiều.

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại có cấu trúc răng và xương chi trung gian giữa động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt. Hóa thạch này có giá trị đặc biệt trong việc chứng minh điều gì?

  • A. Sự tồn tại của các dạng chuyển tiếp trong lịch sử tiến hóa.
  • B. Sự tiến hóa đồng quy của các loài khác nhau.
  • C. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài mới.
  • D. Chỉ là một dạng đột biến bất thường.

Câu 21: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học phát hiện sự tương đồng lên tới khoảng 98-99%. Con số này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa người và tinh tinh?

  • A. Người và tinh tinh không có quan hệ họ hàng.
  • B. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần gũi, cùng có tổ tiên chung tương đối gần trong quá khứ tiến hóa.
  • C. Sự tương đồng về gen là do môi trường sống giống nhau.
  • D. Con số này không có ý nghĩa trong việc xác định quan hệ họ hàng.

Câu 22: Bằng chứng địa lí sinh vật về sự phân bố của các loài trên Trái Đất hiện nay được giải thích dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sự di cư và phát tán của các loài.
  • B. Chỉ dựa vào sự hình thành loài mới ở từng khu vực.
  • C. Chỉ dựa vào lịch sử địa chất của Trái Đất (trôi dạt lục địa).
  • D. Sự kết hợp của lịch sử địa chất (trôi dạt lục địa, hình thành cầu đất liền), quá trình phát sinh loài, di cư và thích nghi với điều kiện môi trường ở từng khu vực.

Câu 23: Cơ quan tương đồng phản ánh quá trình tiến hóa nào và dẫn đến sự đa dạng hay sự giống nhau về hình thái?

  • A. Tiến hóa phân li, dẫn đến sự đa dạng về hình thái.
  • B. Tiến hóa đồng quy, dẫn đến sự giống nhau về hình thái.
  • C. Tiến hóa phân li, dẫn đến sự giống nhau về hình thái.
  • D. Tiến hóa đồng quy, dẫn đến sự đa dạng về hình thái.

Câu 24: Cơ quan tương tự phản ánh quá trình tiến hóa nào và thường xảy ra ở các loài có đặc điểm gì?

  • A. Tiến hóa phân li, sống trong môi trường khác nhau.
  • B. Tiến hóa đồng quy, sống trong môi trường hoặc có lối sống tương tự nhau.
  • C. Tiến hóa phân li, có quan hệ họ hàng gần.
  • D. Tiến hóa đồng quy, có quan hệ họ hàng xa.

Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm sinh vật và có dữ liệu về cấu trúc giải phẫu, hóa thạch và trình tự DNA của chúng. Để xây dựng cây phát sinh chủng loại (cây tiến hóa) chính xác nhất, bạn nên ưu tiên loại bằng chứng nào, đặc biệt khi xem xét mối quan hệ giữa các nhóm đã tách biệt từ rất lâu?

  • A. Bằng chứng hóa thạch (vì chúng cho thấy lịch sử trực tiếp).
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (vì chúng dễ quan sát).
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (vì chúng phản ánh trực tiếp sự khác biệt ở cấp độ vật chất di truyền, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài).
  • D. Bằng chứng phôi sinh học (vì chúng phản ánh sự phát triển cá thể).

Câu 26: Về mặt giải phẫu, chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người được coi là cơ quan tương đồng. Điều này chứng tỏ:

  • A. Chúng có nguồn gốc từ một cấu trúc chi trước ở tổ tiên chung của động vật có vú.
  • B. Chúng có chức năng giống nhau là di chuyển.
  • C. Chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với các môi trường khác nhau.
  • D. Chúng là cơ quan thoái hóa.

Câu 27: Tại sao sự tồn tại của các gen tương đồng (homologous genes) với trình tự nucleotide rất giống nhau ở các loài khác nhau, ngay cả khi chức năng của chúng có thể hơi khác biệt, lại là bằng chứng quan trọng cho tiến hóa?

  • A. Vì các gen này phát sinh độc lập ở từng loài.
  • B. Vì sự giống nhau về trình tự là hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • C. Vì các gen này không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Vì chúng được thừa hưởng từ một gen duy nhất ở tổ tiên chung, sau đó biến đổi dần theo thời gian ở các dòng dõi khác nhau.

Câu 28: Lớp trầm tích chứa hóa thạch càng nằm sâu phía dưới thường chứa các dạng hóa thạch của sinh vật có đặc điểm gì so với các lớp nằm phía trên?

  • A. Phức tạp hơn và giống với sinh vật hiện đại hơn.
  • B. Đơn giản hơn và khác biệt nhiều hơn so với sinh vật hiện đại.
  • C. Giống hệt với các lớp phía trên.
  • D. Luôn là hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng hoàn toàn mà không có hậu duệ.

Câu 29: Các bằng chứng về sự tương đồng cấu trúc giữa các bộ phận của hoa ở thực vật hạt kín (cánh hoa, đài hoa, nhị, nhụy) cho thấy chúng có thể cùng phát triển từ một cấu trúc tiền thân (ví dụ: lá biến đổi). Đây là bằng chứng thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (tương đồng cấu trúc).
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 30: Tại sao sự đa dạng sinh học cao trên các đảo Galapagos, với các loài chim sẻ (finch) có mỏ khác nhau thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau, lại là bằng chứng tiêu biểu cho tiến hóa?

  • A. Vì các loài này di cư từ nhiều nơi khác nhau đến đảo.
  • B. Vì đây là kết quả của đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường.
  • C. Vì chúng là cơ quan tương đồng phản ánh tổ tiên chung.
  • D. Vì chúng là ví dụ về sự hình thành loài mới và thích nghi phân li từ một tổ tiên chung ban đầu trên các môi trường sống khác nhau trên các đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Cánh chim, cánh dơi và chi trước của người có cấu tạo xương tương tự nhau, cùng xuất phát từ một cấu trúc tiền thân ở tổ tiên chung nhưng đảm nhiệm các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cánh sâu bọ và cánh dơi đều dùng để bay nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác nhau, nguồn gốc phát triển cũng khác biệt. Đây là ví dụ về:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sự tồn tại của xương chậu và xương chi sau nhỏ, không phát triển ở cá voi là một ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: phôi cá, phôi gà, phôi người đều có khe mang, đuôi) được coi là bằng chứng tiến hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hóa thạch là những di tích của sinh vật cổ đại được bảo tồn trong các lớp đất đá. Việc nghiên cứu các lớp hóa thạch theo trình tự địa chất có thể cung cấp thông tin quan trọng nào về tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hóa thạch 'Archaeopteryx' (khủng long có lông vũ) được coi là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng. Nó cung cấp bằng chứng về mối liên hệ tiến hóa giữa nhóm sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tại sao các đảo đại dương xa đất liền thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó) với mức độ đa dạng thấp hơn so với đất liền lục địa cùng vĩ độ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sự phân bố của các loài lạc đà ở châu Phi, châu Á và lạc đà không bướu (llama, alpaca) ở Nam Mỹ, tất cả đều thuộc cùng một họ (Camelidae), được giải thích bằng bằng chứng địa lí sinh vật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích trình tự nucleotide của một gen ở năm loài khác nhau thu được kết quả sau (số khác biệt so với loài A): Loài B: 5 khác biệt; Loài C: 12 khác biệt; Loài D: 6 khác biệt; Loài E: 1 khác biệt. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học quan trọng như DNA, RNA, protein (đặc biệt là các protein chức năng cơ bản như enzyme hô hấp tế bào) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là một bộ ba codon thường mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người. Điều này chứng tỏ điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So sánh trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở các loài khác nhau cho thấy sự khác biệt càng ít thì quan hệ họ hàng càng gần và ngược lại. Đây là ứng dụng của bằng chứng tiến hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao tế bào của tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến thực vật, động vật) đều có những thành phần cơ bản giống nhau như màng sinh chất, tế bào chất, ribosome và vật chất di truyền là DNA?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quá trình chọn giống vật nuôi, cây trồng của con người (chọn lọc nhân tạo) đã tạo ra sự đa dạng lớn về các giống trong một thời gian tương đối ngắn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi nghiên cứu một loài động vật có vú mới được phát hiện, các nhà khoa học tìm thấy một cấu trúc nhỏ, không có chức năng rõ rệt, tương đồng với phần còn lại của xương chi sau ở các động vật có vú khác di chuyển bằng bốn chân. Bằng chứng này giúp xác định nguồn gốc tiến hóa của loài mới này như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động thực vật cổ đại trên các lục địa hiện nay đã tách biệt xa nhau (ví dụ: hóa thạch dương xỉ *Glossopteris* trên nhiều lục địa phía Nam) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho cả tiến hóa và trôi dạt lục địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi so sánh protein Hemoglobin ở người và tinh tinh, người ta thấy chúng chỉ khác nhau một vài amino acid. Trong khi đó, Hemoglobin ở người và cá lại khác nhau rất nhiều amino acid. Điều này được giải thích dựa trên bằng chứng tiến hóa phân tử như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Các nhà khoa học phát hiện một quần thể cá sống trong hang động tối có mắt bị thoái hóa (nhỏ, không có chức năng nhìn). Tuy nhiên, khi nghiên cứu phôi thai của chúng, họ thấy phôi vẫn phát triển mầm mắt ban đầu. Điều này cung cấp bằng chứng nào cho tiến hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao các nhà khoa học thường kết hợp nhiều loại bằng chứng tiến hóa (hóa thạch, giải phẫu, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) khi nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại có cấu trúc răng và xương chi trung gian giữa động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt. Hóa thạch này có giá trị đặc biệt trong việc chứng minh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học phát hiện sự tương đồng lên tới khoảng 98-99%. Con số này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa người và tinh tinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bằng chứng địa lí sinh vật về sự phân bố của các loài trên Trái Đất hiện nay được giải thích dựa trên những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cơ quan tương đồng phản ánh quá trình tiến hóa nào và dẫn đến sự đa dạng hay sự giống nhau về hình thái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cơ quan tương tự phản ánh quá trình tiến hóa nào và thường xảy ra ở các loài có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm sinh vật và có dữ liệu về cấu trúc giải phẫu, hóa thạch và trình tự DNA của chúng. Để xây dựng cây phát sinh chủng loại (cây tiến hóa) chính xác nhất, bạn nên ưu tiên loại bằng chứng nào, đặc biệt khi xem xét mối quan hệ giữa các nhóm đã tách biệt từ rất lâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Về mặt giải phẫu, chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người được coi là cơ quan tương đồng. Điều này chứng tỏ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao sự tồn tại của các gen tương đồng (homologous genes) với trình tự nucleotide rất giống nhau ở các loài khác nhau, ngay cả khi chức năng của chúng có thể hơi khác biệt, lại là bằng chứng quan trọng cho tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Lớp trầm tích chứa hóa thạch càng nằm sâu phía dưới thường chứa các dạng hóa thạch của sinh vật có đặc điểm gì so với các lớp nằm phía trên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Các bằng chứng về sự tương đồng cấu trúc giữa các bộ phận của hoa ở thực vật hạt kín (cánh hoa, đài hoa, nhị, nhụy) cho thấy chúng có thể cùng phát triển từ một cấu trúc tiền thân (ví dụ: lá biến đổi). Đây là bằng chứng thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tại sao sự đa dạng sinh học cao trên các đảo Galapagos, với các loài chim sẻ (finch) có mỏ khác nhau thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau, lại là bằng chứng tiêu biểu cho tiến hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Điện trường

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cấu trúc giải phẫu nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh bướm và cánh dơi (chức năng bay, nguồn gốc khác nhau)
  • B. Chân trước của ngựa và tay người (cấu tạo xương gốc giống nhau, chức năng khác nhau)
  • C. Gai xương rồng (lá biến dạng) và gai hoa hồng (biểu bì thân)
  • D. Mang cá và phổi người (chức năng hô hấp, nguồn gốc khác nhau)

Câu 2: Ý nghĩa chủ yếu của việc nghiên cứu cơ quan tương đồng trong việc chứng minh tiến hóa là gì?

  • A. Chứng minh sự thích nghi đa dạng của sinh vật với các môi trường sống khác nhau.
  • B. Phản ánh các loài có chung một tổ tiên, sau đó phân hóa theo các hướng thích nghi.
  • C. Giải thích sự hình thành các cơ quan không còn chức năng ở sinh vật hiện tại.
  • D. Minh chứng cho sự tiến hóa hội tụ giữa các loài sống trong môi trường giống nhau.

Câu 3: Cơ quan thoái hóa ở người (ví dụ: ruột thừa) được xem là bằng chứng tiến hóa, bởi vì chúng là:

  • A. Các cơ quan có chức năng hoàn toàn khác biệt so với tổ tiên.
  • B. Các cơ quan mới hình thành do đột biến.
  • C. Tàn tích của các cơ quan đã phát triển đầy đủ và có chức năng ở tổ tiên.
  • D. Các cơ quan đang trong quá trình phát triển để đảm nhận chức năng mới.

Câu 4: Tại sao cơ quan tương tự (ví dụ: cánh dơi và cánh côn trùng) không phản ánh nguồn gốc chung gần gũi mà lại là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ?

  • A. Chúng có chức năng giống nhau do sống trong điều kiện môi trường tương tự, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phôi thai khác nhau.
  • B. Chúng có cấu tạo giống nhau nhưng chức năng khác nhau.
  • C. Chúng đều là các cơ quan đã bị thoái hóa.
  • D. Chúng chỉ xuất hiện ở các loài có quan hệ họ hàng xa.

Câu 5: Quan sát phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn sớm cho thấy chúng có những đặc điểm chung như khe mang và đuôi. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm tiến hóa nào?

  • A. Sự phát triển phôi của mỗi loài lặp lại chính xác toàn bộ lịch sử tiến hóa của loài đó.
  • B. Các loài này có chung một tổ tiên, và sự phát triển phôi lặp lại một phần lịch sử phát triển của loài.
  • C. Môi trường nước là nơi khởi nguồn của sự sống.
  • D. Kích thước của phôi ở giai đoạn sớm phản ánh mức độ tiến hóa của loài trưởng thành.

Câu 6: Bằng chứng phôi sinh học so sánh chủ yếu dựa vào điểm nào để chứng minh quan hệ họ hàng và nguồn gốc chung?

  • A. Sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài khác nhau.
  • B. Kích thước cuối cùng của phôi trước khi nở hoặc sinh.
  • C. Tốc độ phát triển của phôi ở các loài.
  • D. Số lượng tế bào trong phôi ở giai đoạn trưởng thành.

Câu 7: Tại sao hệ động vật ở các đảo xa bờ thường có nhiều loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở đó) và có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất?

  • A. Khí hậu và môi trường trên đảo khác biệt hoàn toàn với lục địa.
  • B. Các loài trên đảo di cư từ nhiều lục địa khác nhau đến.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các loài trên đảo rất khốc liệt, chỉ loài đặc hữu mới tồn tại.
  • D. Các loài trên đảo có nguồn gốc từ lục địa gần đó di cư đến, sau đó bị cách li và tiến hóa thành loài mới.

Câu 8: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa vào sự phân bố của các loài trên Trái Đất để chứng minh tiến hóa. Yếu tố địa lí nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các loài đặc hữu và sự khác biệt giữa các khu hệ động vật, thực vật?

  • A. Chỉ có vĩ độ.
  • B. Chỉ có độ cao địa hình.
  • C. Sự cách li địa lí (đại dương, núi cao, sa mạc...).
  • D. Chỉ có loại đất và nguồn nước.

Câu 9: Hóa thạch Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) là một ví dụ điển hình về bằng chứng cổ sinh vật học, cụ thể là dạng chuyển tiếp. Nó cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa nhóm sinh vật nào?

  • A. Cá và lưỡng cư.
  • B. Bò sát (khủng long) và chim.
  • C. Lưỡng cư và bò sát.
  • D. Chim và động vật có vú.

Câu 10: Bằng chứng cổ sinh vật học cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử sự sống trên Trái Đất thông qua:

  • A. So sánh cấu tạo giải phẫu của các loài hiện tại.
  • B. Nghiên cứu sự phát triển của phôi.
  • C. Các hóa thạch được tìm thấy trong các lớp đất đá theo trình tự địa chất.
  • D. Phân tích trình tự DNA của các loài còn sống.

Câu 11: Dựa vào trình tự xuất hiện của hóa thạch trong các tầng địa chất từ cổ đến kim, các nhà khoa học có thể suy luận điều gì về quá trình tiến hóa của sự sống?

  • A. Tất cả các nhóm sinh vật chính xuất hiện cùng lúc trên Trái Đất.
  • B. Các dạng sống đơn giản xuất hiện trước, sau đó đến các dạng phức tạp hơn và có sự chuyển tiếp giữa các nhóm.
  • C. Chỉ có các loài sống dưới nước mới có khả năng hóa thạch.
  • D. Sự tuyệt chủng của các loài xảy ra ngẫu nhiên và không liên quan đến thời gian địa chất.

Câu 12: Bảng sau cho thấy số lượng axit amin khác biệt trong phân tử hemoglobin giữa người và một số loài khác: Người - Tinh tinh: 0; Người - Khỉ Rhesus: 8; Người - Chuột: 27; Người - Gà: 45. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ Rhesus.
  • C. Chuột.
  • D. Gà.

Câu 13: Sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA hoặc trình tự amino acid trong protein giữa các loài được xem là bằng chứng tiến hóa vì:

  • A. Tất cả các loài đều sử dụng cùng một loại vật liệu di truyền (DNA).
  • B. Các phân tử này có cấu trúc rất phức tạp.
  • C. Mức độ giống nhau phản ánh mức độ gần gũi trong quan hệ họ hàng tiến hóa.
  • D. Chúng là các phân tử cần thiết cho sự sống.

Câu 14: So với bằng chứng hình thái (giải phẫu so sánh), bằng chứng sinh học phân tử (trình tự DNA, protein) thường cung cấp thông tin chính xác và khách quan hơn về quan hệ họ hàng tiến hóa, đặc biệt là giữa các nhóm sinh vật rất khác biệt về hình thái. Điều này là do:

  • A. Bằng chứng hình thái dễ bị biến đổi do môi trường.
  • B. Bằng chứng phân tử cung cấp dữ liệu định lượng về sự khác biệt di truyền tích lũy qua thời gian.
  • C. Bằng chứng phân tử chỉ áp dụng cho các loài còn sống.
  • D. Bằng chứng hình thái luôn phản ánh đúng nguồn gốc chung.

Câu 15: Việc tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và sử dụng cùng một mã di truyền (universal genetic code) là bằng chứng ủng hộ mạnh mẽ điều gì về nguồn gốc sự sống?

  • A. Tất cả các sinh vật trên Trái Đất đều có chung một tổ tiên ban đầu.
  • B. Sự sống có thể phát sinh từ nhiều nguồn gốc độc lập.
  • C. Các phân tử hữu cơ tự tổng hợp một cách ngẫu nhiên.
  • D. Chỉ có sinh vật nhân thực mới có mã di truyền.

Câu 16: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Để xác định mối quan hệ họ hàng của nó với các loài động vật có vú hiện đại, loại bằng chứng nào sau đây sẽ khó áp dụng trực tiếp nhất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (so sánh cấu trúc xương hóa thạch với xương loài hiện đại).
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học (xác định vị trí hóa thạch trong tầng địa chất).
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật (xác định nơi tìm thấy hóa thạch và so sánh với phân bố loài hiện đại).
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (phân tích DNA/protein từ hóa thạch thường rất khó hoặc không thể thực hiện).

Câu 17: Một loài cá sống trong hang động sâu bị mất sắc tố và mắt bị tiêu giảm. Đây là ví dụ về:

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Sự hình thành cơ quan tương tự.
  • C. Sự hình thành cơ quan thoái hóa do thích nghi với môi trường sống đặc thù.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 18: Các hóa thạch được tìm thấy trong cùng một tầng địa chất thường có đặc điểm hình thái tương đồng hơn so với hóa thạch tìm thấy ở các tầng địa chất cách xa nhau. Điều này phù hợp với nguyên tắc nào trong cổ sinh vật học?

  • A. Các loài sống gần nhau về mặt thời gian địa chất thì có quan hệ họ hàng gần hơn.
  • B. Các loài sống cùng một thời đại thì có hình dạng giống hệt nhau.
  • C. Tốc độ hóa thạch diễn ra như nhau ở mọi thời kì.
  • D. Mọi hóa thạch đều là tàn tích của các loài đã tuyệt chủng.

Câu 19: Sự khác biệt về hình dạng mỏ của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loại thích nghi với nguồn thức ăn khác nhau trên từng đảo, là bằng chứng mạnh mẽ cho:

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Sự di cư hàng loạt.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Sự hình thành loài mới thông qua cách li địa lí và chọn lọc tự nhiên (tiến hóa phân li/phóng xạ thích nghi).

Câu 20: Khi so sánh trình tự amino acid của protein Cytocrom C ở người và cá voi, số điểm khác biệt là 10. Ở người và chuột, số điểm khác biệt là 27. Điều này cho thấy:

  • A. Người có quan hệ họ hàng gần với cá voi hơn là với chuột.
  • B. Người có quan hệ họ hàng gần với chuột hơn là với cá voi.
  • C. Cá voi và chuột có quan hệ họ hàng rất gần nhau.
  • D. Thông tin này không đủ để kết luận về quan hệ họ hàng.

Câu 21: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về mức độ khác biệt di truyền và thời điểm phân tách nhánh tiến hóa giữa các loài?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (trình tự DNA, RNA, protein).
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 22: Một loài thực vật ở châu Phi và một loài thực vật ở châu Mỹ có lá biến đổi thành gai để giảm mất nước, mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự (tiến hóa hội tụ).
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật cho nguồn gốc chung.

Câu 23: Quy luật phát sinh cá thể lặp lại lịch sử phát triển của loài (quy luật Baer) dựa trên bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài có cấu tạo chi trung gian giữa vây cá và chi bò sát. Hóa thạch này là bằng chứng cho:

  • A. Sự chuyển tiếp từ đời sống dưới nước lên đời sống trên cạn.
  • B. Sự tiến hóa song song của cá và bò sát.
  • C. Sự thoái hóa của chi ở bò sát.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật về sự phân bố loài.

Câu 25: Tại sao việc so sánh trình tự DNA của các gen mã hóa các protein chức năng thiết yếu (ít chịu áp lực chọn lọc) lại đáng tin cậy hơn trong việc xác định quan hệ họ hàng xa so với so sánh các gen mã hóa protein bề mặt (chịu áp lực chọn lọc mạnh)?

  • A. Các gen chức năng thiết yếu đột biến nhanh hơn.
  • B. Các gen chức năng thiết yếu ít bị biến đổi do chọn lọc tự nhiên, do đó sự khác biệt chủ yếu phản ánh thời gian phân tách.
  • C. Các gen chức năng thiết yếu có kích thước nhỏ hơn.
  • D. Các gen chức năng thiết yếu chỉ có ở các loài có quan hệ gần.

Câu 26: Một loài thực vật chỉ tìm thấy trên một dãy núi biệt lập. Phân tích di truyền cho thấy loài này có quan hệ họ hàng gần với một loài phân bố rộng rãi ở vùng đồng bằng dưới chân núi. Đây là bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy:

  • A. Loài trên núi có thể đã tiến hóa từ loài ở đồng bằng do cách li địa lí.
  • B. Loài ở đồng bằng tiến hóa từ loài trên núi.
  • C. Hai loài này tiến hóa độc lập hoàn toàn.
  • D. Sự phân bố của chúng là ngẫu nhiên.

Câu 27: Phân tích tế bào cho thấy tất cả các sinh vật nhân thực đều có cấu trúc ti thể và lục lạp (ở thực vật) với màng kép, DNA riêng và khả năng tự nhân đôi. Sự tương đồng này, cùng với bằng chứng phân tử, ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Ti thể và lục lạp tự tổng hợp trong tế bào.
  • B. Ti thể và lục lạp là các cơ quan thoái hóa.
  • C. Ti thể và lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn nội cộng sinh.
  • D. Ti thể và lục lạp chỉ xuất hiện ở các loài tiến hóa cao.

Câu 28: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn rõ ràng nhất về sự thay đổi hình thái của một nhóm sinh vật qua các kỉ địa chất khác nhau?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học (chuỗi hóa thạch).
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh các loài hiện tại.

Câu 29: Khi nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa hai nhóm sinh vật rất xa nhau về mặt hình thái (ví dụ: nấm và động vật), loại bằng chứng nào thường được sử dụng và có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA, RNA).
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 30: Một loài chim và một loài côn trùng đều có cánh để bay. Tuy nhiên, cấu tạo cánh của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương, lông vũ; cánh côn trùng là màng kitin). Điều này cho thấy chúng có chung chức năng do thích nghi với cùng một kiểu vận động, đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự (tiến hóa hội tụ).
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cấu trúc giải phẫu nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ý nghĩa chủ yếu của việc nghiên cứu cơ quan tương đồng trong việc chứng minh tiến hóa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cơ quan thoái hóa ở người (ví dụ: ruột thừa) được xem là bằng chứng tiến hóa, bởi vì chúng là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tại sao cơ quan tương tự (ví dụ: cánh dơi và cánh côn trùng) không phản ánh nguồn gốc chung gần gũi mà lại là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Quan sát phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn sớm cho thấy chúng có những đặc điểm chung như khe mang và đuôi. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bằng chứng phôi sinh học so sánh chủ yếu dựa vào điểm nào để chứng minh quan hệ họ hàng và nguồn gốc chung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao hệ động vật ở các đảo xa bờ thường có nhiều loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở đó) và có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa vào sự phân bố của các loài trên Trái Đất để chứng minh tiến hóa. Yếu tố địa lí nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các loài đặc hữu và sự khác biệt giữa các khu hệ động vật, thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hóa thạch *Archaeopteryx* (khủng long có lông vũ) là một ví dụ điển hình về bằng chứng cổ sinh vật học, cụ thể là dạng chuyển tiếp. Nó cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa nhóm sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bằng chứng cổ sinh vật học cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử sự sống trên Trái Đất thông qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dựa vào trình tự xuất hiện của hóa thạch trong các tầng địa chất từ cổ đến kim, các nhà khoa học có thể suy luận điều gì về quá trình tiến hóa của sự sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bảng sau cho thấy số lượng axit amin khác biệt trong phân tử hemoglobin giữa người và một số loài khác: Người - Tinh tinh: 0; Người - Khỉ Rhesus: 8; Người - Chuột: 27; Người - Gà: 45. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA hoặc trình tự amino acid trong protein giữa các loài được xem là bằng chứng tiến hóa vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So với bằng chứng hình thái (giải phẫu so sánh), bằng chứng sinh học phân tử (trình tự DNA, protein) thường cung cấp thông tin chính xác và khách quan hơn về quan hệ họ hàng tiến hóa, đặc biệt là giữa các nhóm sinh vật rất khác biệt về hình thái. Điều này là do:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và sử dụng cùng một mã di truyền (universal genetic code) là bằng chứng ủng hộ mạnh mẽ điều gì về nguồn gốc sự sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Để xác định mối quan hệ họ hàng của nó với các loài động vật có vú hiện đại, loại bằng chứng nào sau đây sẽ khó áp dụng trực tiếp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một loài cá sống trong hang động sâu bị mất sắc tố và mắt bị tiêu giảm. Đây là ví dụ về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Các hóa thạch được tìm thấy trong cùng một tầng địa chất thường có đặc điểm hình thái tương đồng hơn so với hóa thạch tìm thấy ở các tầng địa chất cách xa nhau. Điều này phù hợp với nguyên tắc nào trong cổ sinh vật học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sự khác biệt về hình dạng mỏ của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loại thích nghi với nguồn thức ăn khác nhau trên từng đảo, là bằng chứng mạnh mẽ cho:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi so sánh trình tự amino acid của protein Cytocrom C ở người và cá voi, số điểm khác biệt là 10. Ở người và chuột, số điểm khác biệt là 27. Điều này cho thấy:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về mức độ khác biệt di truyền và thời điểm phân tách nhánh tiến hóa giữa các loài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một loài thực vật ở châu Phi và một loài thực vật ở châu Mỹ có lá biến đổi thành gai để giảm mất nước, mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần. Đây là ví dụ về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Quy luật phát sinh cá thể lặp lại lịch sử phát triển của loài (quy luật Baer) dựa trên bằng chứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài có cấu tạo chi trung gian giữa vây cá và chi bò sát. Hóa thạch này là bằng chứng cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tại sao việc so sánh trình tự DNA của các gen mã hóa các protein chức năng thiết yếu (ít chịu áp lực chọn lọc) lại đáng tin cậy hơn trong việc xác định quan hệ họ hàng xa so với so sánh các gen mã hóa protein bề mặt (chịu áp lực chọn lọc mạnh)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một loài thực vật chỉ tìm thấy trên một dãy núi biệt lập. Phân tích di truyền cho thấy loài này có quan hệ họ hàng gần với một loài phân bố rộng rãi ở vùng đồng bằng dưới chân núi. Đây là bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích tế bào cho thấy tất cả các sinh vật nhân thực đều có cấu trúc ti thể và lục lạp (ở thực vật) với màng kép, DNA riêng và khả năng tự nhân đôi. Sự tương đồng này, cùng với bằng chứng phân tử, ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn rõ ràng nhất về sự thay đổi hình thái của một nhóm sinh vật qua các kỉ địa chất khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa hai nhóm sinh vật rất xa nhau về mặt hình thái (ví dụ: nấm và động vật), loại bằng chứng nào thường được sử dụng và có độ tin cậy cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một loài chim và một loài côn trùng đều có cánh để bay. Tuy nhiên, cấu tạo cánh của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương, lông vũ; cánh côn trùng là màng kitin). Điều này cho thấy chúng có chung chức năng do thích nghi với cùng một kiểu vận động, đây là ví dụ về:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cánh tay người, cánh dơi, vây cá voi có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù thực hiện các chức năng khác nhau (cầm nắm, bay, bơi). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và nó chứng minh điều gì?

  • A. Cơ quan tương tự; chứng minh sự phân li từ tổ tiên chung.
  • B. Cơ quan tương đồng; chứng minh sự phân li từ tổ tiên chung.
  • C. Cơ quan tương tự; chứng minh sự hội tụ tiến hóa.
  • D. Cơ quan tương đồng; chứng minh sự hội tụ tiến hóa.

Câu 2: Gai cây hoa hồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều xuất phát từ lá, nhưng có chức năng khác nhau (bảo vệ và leo bám). Chúng là ví dụ về cấu trúc tương đồng hay tương tự? Đặc điểm này phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tương đồng; phân li.
  • B. Tương tự; hội tụ.
  • C. Tương đồng; hội tụ.
  • D. Tương tự; phân li.

Câu 3: Ruột thừa ở người được xem là một cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

  • A. Chứng minh các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng sống trong cùng môi trường.
  • B. Chứng minh sự thích nghi hoàn hảo của cơ thể với môi trường hiện tại.
  • C. Chứng minh các loài có quan hệ họ hàng và cùng nguồn gốc từ tổ tiên xa xưa.
  • D. Chứng minh sự phát triển độc lập của các dòng dõi.

Câu 4: Khi nghiên cứu phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú ở những giai đoạn phát triển sớm, người ta nhận thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang. Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • C. Bằng chứng cổ sinh vật học.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 5: Mã di truyền có tính phổ biến, tức là hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ ba codon để mã hóa cho cùng một loại amino acid. Tính phổ biến của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ điều gì?

  • A. Các loài trên Trái Đất có chung nguồn gốc.
  • B. Sự tiến hóa của mỗi loài là hoàn toàn độc lập.
  • C. Chức năng của protein là giống nhau ở mọi loài.
  • D. Tất cả các loài đều có cùng số lượng gen.

Câu 6: Trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở người và tinh tinh chỉ khác nhau 1 amino acid, trong khi ở người và cá chỉ khác nhau hơn 20 amino acid. Dữ liệu này cung cấp bằng chứng gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

  • A. Tinh tinh tiến hóa từ cá.
  • B. Cá có quan hệ họ hàng gần với người hơn tinh tinh.
  • C. Người có quan hệ họ hàng gần với tinh tinh hơn cá.
  • D. Sự khác biệt về trình tự amino acid không liên quan đến quan hệ họ hàng.

Câu 7: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp đồng hồ phân tử (molecular clock) để ước tính thời điểm tách nhánh của các loài dựa trên tốc độ tích lũy đột biến trong trình tự DNA hoặc protein. Phương pháp này dựa chủ yếu vào bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng cổ sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 8: Sự phân bố của các loài thú có túi chủ yếu ở Úc, trong khi thú có nhau thai phổ biến ở các châu lục khác. Bằng chứng địa lí sinh vật này được giải thích như thế nào dựa trên thuyết tiến hóa?

  • A. Thú có túi di cư từ các châu lục khác đến Úc.
  • B. Sự tách biệt địa lí do trôi dạt lục địa đã tạo điều kiện cho thú có túi tiến hóa độc lập ở Úc.
  • C. Môi trường Úc chỉ phù hợp cho sự sống của thú có túi.
  • D. Thú có nhau thai không thể cạnh tranh với thú có túi ở Úc.

Câu 9: Quần đảo Galapagos là nơi sinh sống của nhiều loài chim sẻ (finches) với hình dạng mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Hiện tượng này là ví dụ điển hình cho quá trình nào và cung cấp bằng chứng cho điều gì?

  • A. Phân li thích nghi (adaptive radiation); bằng chứng địa lí sinh vật và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Hội tụ tiến hóa; bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Đồng hóa; bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Biến dị ngẫu nhiên; bằng chứng sinh hóa học.

Câu 10: Các hóa thạch của ngựa được tìm thấy trong các tầng địa chất khác nhau cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, số ngón chân và hình dạng răng qua hàng triệu năm. Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất cho điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về hình thái giữa các loài.
  • B. Sự ổn định của các loài qua thời gian địa chất.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới.
  • D. Sự thay đổi liên tục (tiến hóa) của các loài theo thời gian.

Câu 11: Hóa thạch Archaeopteryx có cả đặc điểm của bò sát (răng, móng vuốt trên cánh, đuôi dài có xương) và chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được xem là bằng chứng quan trọng vì nó đại diện cho dạng nào?

  • A. Một loài đã tuyệt chủng không liên quan đến các nhóm hiện tại.
  • B. Dạng trung gian (chuyển tiếp) giữa hai nhóm phân loại lớn (bò sát và chim).
  • C. Một loài bò sát có khả năng bay do thích nghi với môi trường.
  • D. Một loài chim nguyên thủy đã dừng tiến hóa.

Câu 12: Bằng chứng tiến hóa nào thường được coi là trực tiếp nhất và cung cấp cái nhìn về lịch sử sự sống trên Trái Đất qua các thời kỳ địa chất?

  • A. Bằng chứng cổ sinh vật học.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 13: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, RNA, protein) lại được xem là bằng chứng mạnh mẽ và khách quan nhất cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Vì tất cả các loài đều có DNA và protein giống hệt nhau.
  • B. Vì các phân tử này không bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên.
  • C. Vì chúng phản ánh sự thích nghi của loài với môi trường.
  • D. Vì sự tương đồng hay khác biệt ở cấp độ phân tử phản ánh trực tiếp mức độ quan hệ họ hàng và thời gian tách nhánh từ tổ tiên chung.

Câu 14: Hai loài côn trùng sống ở hai châu lục khác nhau nhưng có hình dạng cánh và kiểu bay rất giống nhau. Khi phân tích DNA, chúng lại cho thấy sự khác biệt đáng kể về trình tự gen. Dựa trên các bằng chứng tiến hóa, kết luận nào sau đây là hợp lí nhất?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi, nhưng hình dạng cánh bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • B. Sự giống nhau về hình dạng cánh là bằng chứng chính xác nhất về quan hệ họ hàng.
  • C. Chúng có quan hệ họ hàng xa, sự giống nhau về hình dạng cánh là do hội tụ tiến hóa (cánh là cơ quan tương tự).
  • D. Dữ liệu DNA là sai, hình dạng cánh mới là bằng chứng đáng tin cậy.

Câu 15: Tại sao phôi của động vật có xương sống ở giai đoạn đầu lại có những đặc điểm giống nhau (ví dụ: khe mang, đuôi) ngay cả ở những loài trưởng thành rất khác biệt?

  • A. Vì chúng cùng phát triển từ tổ tiên chung có những đặc điểm đó.
  • B. Vì môi trường sống trong tử cung/trứng là giống nhau.
  • C. Vì đây là những cấu trúc cần thiết cho mọi phôi để tồn tại.
  • D. Đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình phát triển cá thể.

Câu 16: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần thường sống ở các khu vực địa lí gần nhau, trong khi các loài có quan hệ họ hàng xa lại sống ở các khu vực khác nhau, ngay cả khi môi trường sống tương tự. Điều này chủ yếu phản ánh tác động của yếu tố nào trong tiến hóa?

  • A. Đột biến gen và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự phát tán và cách li địa lí sau khi phân li từ tổ tiên chung.
  • C. Áp lực chọn lọc từ môi trường sống khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về cấu tạo phân tử giữa các loài.

Câu 17: Dựa vào bằng chứng giải phẫu so sánh, cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan tương đồng với chi trước của mèo?

  • A. Cánh dơi.
  • B. Chân côn trùng.
  • C. Vây cá mập.
  • D. Râu tôm.

Câu 18: So sánh enzyme amylase ở người và enzyme amylase ở lợn cho thấy trình tự amino acid rất giống nhau. Điều này là bằng chứng cho thấy:

  • A. Người và lợn ăn cùng loại thức ăn.
  • B. Enzyme amylase có chức năng khác nhau ở người và lợn.
  • C. Người tiến hóa từ lợn.
  • D. Người và lợn có chung nguồn gốc tổ tiên và gen mã hóa amylase được bảo tồn qua tiến hóa.

Câu 19: Các nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài thực vật ở tầng địa chất có niên đại 100 triệu năm trước, cho thấy cấu trúc lá và thân đơn giản. Ở tầng địa chất 50 triệu năm sau đó, hóa thạch của loài thực vật khác cùng dòng dõi lại có hệ mạch dẫn phức tạp hơn. Bằng chứng này minh họa điều gì?

  • A. Sự di cư của các loài thực vật.
  • B. Sự thay đổi cấu trúc cơ thể của loài thực vật theo thời gian địa chất.
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt của thực vật.
  • D. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các đặc điểm mới.

Câu 20: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của động vật biển trên đỉnh núi cao lại được xem là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa và địa chất?

  • A. Vì động vật biển có thể sống sót ở môi trường núi cao.
  • B. Vì núi cao là nơi trú ẩn an toàn cho động vật biển.
  • C. Vì nó cho thấy sự thay đổi của bề mặt Trái Đất qua thời gian địa chất, nơi từng là đáy biển nay bị nâng lên thành núi.
  • D. Vì động vật biển di cư lên núi để tìm kiếm thức ăn mới.

Câu 21: So sánh bộ gen (genomics) của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng về trình tự DNA và cấu trúc gen. Mức độ tương đồng này tỷ lệ nghịch với điều gì?

  • A. Thời gian từ khi chúng tách nhánh từ tổ tiên chung.
  • B. Kích thước cơ thể của các loài.
  • C. Số lượng nhiễm sắc thể của các loài.
  • D. Độ phức tạp của môi trường sống.

Câu 22: Một số loài cá sống trong hang động tối có mắt bị tiêu giảm và không còn chức năng nhìn. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và nó cho thấy điều gì?

  • A. Cơ quan tương đồng; sự phát triển cấu trúc mới.
  • B. Cơ quan tương tự; sự thích nghi với ánh sáng.
  • C. Bằng chứng phôi sinh; sự lặp lại giai đoạn phát triển.
  • D. Cơ quan thoái hóa; sự mất đi cấu trúc không cần thiết trong môi trường sống.

Câu 23: Tại sao việc so sánh cấu trúc hiển vi của tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome) ở các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì các cấu trúc cơ bản này có nhiều điểm tương đồng, phản ánh nguồn gốc chung của sự sống.
  • B. Vì mỗi loài có cấu trúc tế bào hoàn toàn khác biệt.
  • C. Vì cấu trúc tế bào thay đổi ngẫu nhiên qua các thế hệ.
  • D. Vì kích thước tế bào là bằng chứng chính về quan hệ họ hàng.

Câu 24: Bằng chứng địa lí sinh vật nào giải thích sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ có ở một khu vực địa lí nhất định, ví dụ: kiwi ở New Zealand)?

  • A. Sự phát tán rộng khắp của các loài.
  • B. Sự cách li địa lí và tiến hóa độc lập trong một khu vực hẹp.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các loài nhập cư và bản địa.
  • D. Sự đồng nhất về môi trường sống trên toàn cầu.

Câu 25: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của người, ta thấy có giai đoạn phôi có đuôi và khe mang. Điều này được giải thích dựa trên quy luật phôi sinh học nào và ý nghĩa tiến hóa của nó?

  • A. Quy luật sử dụng và không sử dụng; đuôi và khe mang bị tiêu biến do không dùng.
  • B. Quy luật biến dị; đây là những biến dị ngẫu nhiên trong quá trình phát triển.
  • C. Quy luật phát triển lặp lại lịch sử (Ontogeny recapitulates phylogeny); phôi người lặp lại một số giai đoạn phát triển của tổ tiên xa xưa.
  • D. Quy luật di truyền; đây là những đặc điểm di truyền từ cha mẹ.

Câu 26: Dựa vào nguyên tắc chồng chất (superposition) trong địa tầng học, tầng địa chất nào thường chứa hóa thạch của các sinh vật cổ xưa hơn?

  • A. Tầng nằm ở dưới cùng.
  • B. Tầng nằm ở trên cùng.
  • C. Tầng ở giữa.
  • D. Tất cả các tầng đều chứa hóa thạch cùng niên đại.

Câu 27: Việc so sánh số lượng và hình dạng nhiễm sắc thể (karyotype) giữa các loài cũng là một bằng chứng tiến hóa. Sự tương đồng cao về karyotype giữa hai loài thường cho thấy điều gì?

  • A. Chúng sống trong cùng một môi trường.
  • B. Chúng có quan hệ họ hàng gần gũi.
  • C. Chúng có cùng kích thước cơ thể.
  • D. Chúng có khả năng giao phối với nhau.

Câu 28: Tại sao sự kháng kháng sinh ở vi khuẩn được xem là một ví dụ về tiến hóa diễn ra trong thời gian ngắn?

  • A. Vì vi khuẩn có khả năng biến đổi gen theo ý muốn.
  • B. Vì kháng sinh làm cho vi khuẩn yếu đi.
  • C. Vì tất cả vi khuẩn ban đầu đều kháng kháng sinh.
  • D. Vì chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị sẵn có trong quần thể vi khuẩn, làm tăng tần số các cá thể có khả năng kháng kháng sinh.

Câu 29: Các gen Hox, kiểm soát sự phát triển hình thái cơ thể dọc theo trục trước-sau, được tìm thấy ở hầu hết các loài động vật, từ côn trùng đến động vật có vú, với trình tự và chức năng rất giống nhau. Điều này là bằng chứng mạnh mẽ cho loại bằng chứng tiến hóa nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử; chứng minh nguồn gốc chung và sự bảo tồn của các gen quan trọng.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh; chứng minh sự tương đồng về cấu trúc cơ thể.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học; chứng minh sự giống nhau ở giai đoạn phôi.
  • D. Bằng chứng cổ sinh vật học; chứng minh sự tồn tại của gen Hox trong hóa thạch.

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây ít có khả năng được bảo tồn trong các hóa thạch?

  • A. Cấu trúc xương.
  • B. Vỏ cứng của động vật không xương sống.
  • C. Trình tự RNA.
  • D. Dấu vết để lại trên đá (dấu chân).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cánh tay người, cánh dơi, vây cá voi có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù thực hiện các chức năng khác nhau (cầm nắm, bay, bơi). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và nó chứng minh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Gai cây hoa hồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều xuất phát từ lá, nhưng có chức năng khác nhau (bảo vệ và leo bám). Chúng là ví dụ về cấu trúc tương đồng hay tương tự? Đặc điểm này phản ánh quá trình tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ruột thừa ở người được xem là một cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi nghiên cứu phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú ở những giai đoạn phát triển sớm, người ta nhận thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang. Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Mã di truyền có tính phổ biến, tức là hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ ba codon để mã hóa cho cùng một loại amino acid. Tính phổ biến của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở người và tinh tinh chỉ khác nhau 1 amino acid, trong khi ở người và cá chỉ khác nhau hơn 20 amino acid. Dữ liệu này cung cấp bằng chứng gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp đồng hồ phân tử (molecular clock) để ước tính thời điểm tách nhánh của các loài dựa trên tốc độ tích lũy đột biến trong trình tự DNA hoặc protein. Phương pháp này dựa chủ yếu vào bằng chứng tiến hóa nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự phân bố của các loài thú có túi chủ yếu ở Úc, trong khi thú có nhau thai phổ biến ở các châu lục khác. Bằng chứng địa lí sinh vật này được giải thích như thế nào dựa trên thuyết tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quần đảo Galapagos là nơi sinh sống của nhiều loài chim sẻ (finches) với hình dạng mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Hiện tượng này là ví dụ điển hình cho quá trình nào và cung cấp bằng chứng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Các hóa thạch của ngựa được tìm thấy trong các tầng địa chất khác nhau cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, số ngón chân và hình dạng răng qua hàng triệu năm. Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hóa thạch Archaeopteryx có cả đặc điểm của bò sát (răng, móng vuốt trên cánh, đuôi dài có xương) và chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được xem là bằng chứng quan trọng vì nó đại diện cho dạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bằng chứng tiến hóa nào thường được coi là trực tiếp nhất và cung cấp cái nhìn về lịch sử sự sống trên Trái Đất qua các thời kỳ địa chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, RNA, protein) lại được xem là bằng chứng mạnh mẽ và khách quan nhất cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hai loài côn trùng sống ở hai châu lục khác nhau nhưng có hình dạng cánh và kiểu bay rất giống nhau. Khi phân tích DNA, chúng lại cho thấy sự khác biệt đáng kể về trình tự gen. Dựa trên các bằng chứng tiến hóa, kết luận nào sau đây là hợp lí nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao phôi của động vật có xương sống ở giai đoạn đầu lại có những đặc điểm giống nhau (ví dụ: khe mang, đuôi) ngay cả ở những loài trưởng thành rất khác biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần thường sống ở các khu vực địa lí gần nhau, trong khi các loài có quan hệ họ hàng xa lại sống ở các khu vực khác nhau, ngay cả khi môi trường sống tương tự. Điều này chủ yếu phản ánh tác động của yếu tố nào trong tiến hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dựa vào bằng chứng giải phẫu so sánh, cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan tương đồng với chi trước của mèo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh enzyme amylase ở người và enzyme amylase ở lợn cho thấy trình tự amino acid rất giống nhau. Điều này là bằng chứng cho thấy:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Các nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài thực vật ở tầng địa chất có niên đại 100 triệu năm trước, cho thấy cấu trúc lá và thân đơn giản. Ở tầng địa chất 50 triệu năm sau đó, hóa thạch của loài thực vật khác cùng dòng dõi lại có hệ mạch dẫn phức tạp hơn. Bằng chứng này minh họa điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của động vật biển trên đỉnh núi cao lại được xem là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa và địa chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh bộ gen (genomics) của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng về trình tự DNA và cấu trúc gen. Mức độ tương đồng này tỷ lệ nghịch với điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một số loài cá sống trong hang động tối có mắt bị tiêu giảm và không còn chức năng nhìn. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và nó cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao việc so sánh cấu trúc hiển vi của tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome) ở các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bằng chứng địa lí sinh vật nào giải thích sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ có ở một khu vực địa lí nhất định, ví dụ: kiwi ở New Zealand)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của người, ta thấy có giai đoạn phôi có đuôi và khe mang. Điều này được giải thích dựa trên quy luật phôi sinh học nào và ý nghĩa tiến hóa của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dựa vào nguyên tắc chồng chất (superposition) trong địa tầng học, tầng địa chất nào thường chứa hóa thạch của các sinh vật cổ xưa hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc so sánh số lượng và hình dạng nhiễm sắc thể (karyotype) giữa các loài cũng là một bằng chứng tiến hóa. Sự tương đồng cao về karyotype giữa hai loài thường cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao sự kháng kháng sinh ở vi khuẩn được xem là một ví dụ về tiến hóa diễn ra trong thời gian ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Các gen Hox, kiểm soát sự phát triển hình thái cơ thể dọc theo trục trước-sau, được tìm thấy ở hầu hết các loài động vật, từ côn trùng đến động vật có vú, với trình tự và chức năng rất giống nhau. Điều này là bằng chứng mạnh mẽ cho loại bằng chứng tiến hóa nào và ý nghĩa của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây ít có khả năng được bảo tồn trong các hóa thạch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có nguồn gốc khác nhau nhưng đảm nhiệm chức năng giống nhau.
  • B. Có nguồn gốc khác nhau và đảm nhiệm chức năng khác nhau.
  • C. Nằm ở vị trí tương ứng trên cơ thể, có nguồn gốc chung, có thể đảm nhiệm chức năng khác nhau.
  • D. Có nguồn gốc chung và luôn đảm nhiệm chức năng giống nhau.

Câu 2: Cánh dơi, tay người, chân trước của mèo có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù chức năng khác biệt (bay, cầm nắm, đi lại). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 3: Gai cây hoa hồng và gai cây xương rồng đều có hình dạng nhọn và chức năng bảo vệ, nhưng gai hoa hồng là biến dạng của biểu bì thân, còn gai xương rồng là biến dạng của lá. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan chuyển tiếp.
  • D. Cơ quan tương tự.

Câu 4: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa trên cơ thể sinh vật (ví dụ: ruột thừa ở người, vết tích chi sau ở cá voi) là bằng chứng cho thấy:

  • A. Sinh vật hiện tại đang tiến hóa ngược trở lại trạng thái nguyên thủy.
  • B. Sinh vật hiện tại có nguồn gốc từ những tổ tiên đã từng sử dụng các cơ quan đó một cách phát triển.
  • C. Các cơ quan này sẽ biến mất hoàn toàn trong các thế hệ tiếp theo.
  • D. Mọi cơ quan trên cơ thể sinh vật đều có chức năng quan trọng trong mọi giai đoạn sống.

Câu 5: Tại sao sự tương đồng về cấu tạo và quá trình phát triển phôi sớm ở các loài động vật có xương sống (ví dụ: cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) lại được coi là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

  • A. Nó phản ánh nguồn gốc chung của các nhóm loài này từ một tổ tiên.
  • B. Nó chứng tỏ các loài này đều sống trong môi trường nước ở giai đoạn phôi.
  • C. Nó cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các loài ngay từ giai đoạn đầu phát triển.
  • D. Nó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình phát triển cá thể.

Câu 6: Quan sát hình ảnh phôi sớm của một số loài động vật có xương sống cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: cung mang, đuôi). Khi phôi phát triển, những điểm tương đồng này có xu hướng:

  • A. Ngày càng giống nhau ở tất cả các loài.
  • B. Biến mất hoàn toàn ở tất cả các loài.
  • C. Dần biến đổi và phân hóa, tạo nên sự khác biệt giữa các loài trưởng thành.
  • D. Giữ nguyên và không thay đổi trong suốt quá trình phát triển.

Câu 7: Bằng chứng địa lí sinh vật học dựa trên việc nghiên cứu:

  • A. Sự phân bố của các tầng địa chất chứa hóa thạch.
  • B. Sự phân bố địa lí của các loài sinh vật hiện tại và hóa thạch.
  • C. Cấu tạo giải phẫu của các loài sống ở các vùng địa lí khác nhau.
  • D. Sự tương đồng về mã di truyền giữa các loài ở các châu lục khác nhau.

Câu 8: Tại sao các hòn đảo xa lục địa thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi khác)?

  • A. Do khí hậu và thổ nhưỡng trên đảo hoàn toàn khác biệt so với lục địa.
  • B. Do các loài từ lục địa không thể di cư đến đảo.
  • C. Do trên đảo không có cạnh tranh sinh học.
  • D. Do sự cách li địa lí khiến các quần thể trên đảo tiến hóa độc lập, hình thành các loài mới không có trên lục địa.

Câu 9: Sự phát hiện hóa thạch của loài Lystrosaurus (một loài bò sát sống khoảng 250 triệu năm trước) ở cả châu Phi, châu Nam Cực và Ấn Độ là bằng chứng ủng hộ cho thuyết nào?

  • A. Thuyết trôi dạt lục địa và nguồn gốc chung.
  • B. Thuyết tiến hóa do đột biến.
  • C. Thuyết chọn lọc nhân tạo.
  • D. Thuyết các loài là bất biến.

Câu 10: Hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp quan trọng nhất về lịch sử phát triển của sinh giới vì:

  • A. Chúng luôn được tìm thấy ở mọi nơi trên Trái Đất.
  • B. Chúng cho thấy mọi sinh vật cổ đại đều đã tuyệt chủng.
  • C. Chúng là di tích của sinh vật đã sống trong quá khứ, giúp dựng lại lịch sử sự sống và xác định các dạng chuyển tiếp.
  • D. Chúng chỉ cung cấp thông tin về hình thái bên ngoài của sinh vật cổ đại.

Câu 11: Hóa thạch của Archaeopteryx (Khủng long lông vũ) mang đặc điểm của cả bò sát (có răng, móng vuốt ở cánh, đuôi dài) và chim (có lông vũ, cánh), được coi là bằng chứng cho thấy:

  • A. Chim tiến hóa trực tiếp từ bò sát hiện đại.
  • B. Chim có nguồn gốc từ một nhóm bò sát cổ đại, và Archaeopteryx là dạng chuyển tiếp giữa hai nhóm.
  • C. Bò sát và chim có nguồn gốc hoàn toàn độc lập.
  • D. Archaeopteryx là một loài lai giữa chim và bò sát.

Câu 12: Dựa vào phương pháp xác định tuổi hóa thạch bằng đồng vị phóng xạ, các nhà khoa học có thể:

  • A. Dự đoán chính xác hình dạng của sinh vật cổ đại.
  • B. Xác định chức năng sinh lí của sinh vật cổ đại.
  • C. Chỉ xác định được tuổi tương đối của hóa thạch.
  • D. Xác định được tuổi tuyệt đối của hóa thạch và các tầng địa chất.

Câu 13: Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các đại phân tử như DNA, RNA, protein (ví dụ: enzim hô hấp Cytochrome c) ở các loài sinh vật khác nhau là bằng chứng:

  • A. Sinh học phân tử.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Địa lí sinh vật học.

Câu 14: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật (trừ một số ít ngoại lệ). Điều này có ý nghĩa gì đối với bằng chứng tiến hóa?

  • A. Mã di truyền luôn thay đổi nhanh chóng theo thời gian.
  • B. Mã di truyền không liên quan gì đến quá trình tiến hóa.
  • C. Nó là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy tất cả các loài sinh vật hiện tại đều có chung một tổ tiên.
  • D. Nó chỉ đúng với các loài vi khuẩn.

Câu 15: Bảng sau cho thấy số lượng axit amin khác nhau trong chuỗi β-hemoglobin của người so với một số loài khác:

| Loài | Số lượng axit amin khác |

  • A. Ngựa và tinh tinh.
  • B. Tinh tinh và khỉ Rhesus.
  • C. Cá hồi và ngựa.
  • D. Khỉ Rhesus và cá hồi.

Câu 16: Dựa vào dữ liệu bảng ở Câu 15, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ Rhesus.
  • C. Ngựa.
  • D. Cá hồi.

Câu 17: Sự khác biệt về cấu tạo tế bào giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực, cũng như cấu tạo tế bào thực vật và động vật, được coi là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Cơ quan.
  • B. Tế bào học.
  • C. Cơ thể.
  • D. Quần thể.

Câu 18: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/protein) thường được coi là bằng chứng chính xác và đáng tin cậy hơn trong việc xác định quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là các loài có hình thái rất khác nhau?

  • A. Vì chỉ có bằng chứng phân tử mới nghiên cứu được sự sống.
  • B. Vì hình thái bên ngoài luôn phản ánh đúng quan hệ họ hàng.
  • C. Vì các phân tử như DNA, protein ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • D. Vì thông tin di truyền trong DNA/protein phản ánh trực tiếp lịch sử tiến hóa ở cấp độ phân tử, ít chịu ảnh hưởng của sự thích nghi hội tụ (convergent evolution) như hình thái bên ngoài.

Câu 19: Một nhóm các nhà khoa học nghiên cứu một loài chim mới được phát hiện trên một hòn đảo biệt lập. Họ nhận thấy loài chim này có mỏ rất chuyên hóa cho việc ăn hạt cứng. Để xác định nguồn gốc tiến hóa của loài chim này, họ nên sử dụng bằng chứng nào hiệu quả nhất để so sánh nó với các loài chim khác trên lục địa gần đó?

  • A. Chỉ so sánh hình dạng mỏ.
  • B. Chỉ nghiên cứu hóa thạch của loài chim này (nếu có).
  • C. So sánh trình tự DNA hoặc protein của loài chim này với các loài chim khác.
  • D. Chỉ quan sát hành vi kiếm ăn của chúng.

Câu 20: Hiện tượng thích nghi hội tụ (convergent adaptation) dẫn đến sự hình thành các cơ quan tương tự. Điều này xảy ra khi các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng sống trong môi trường tương tự, chịu tác động của:

  • A. Áp lực chọn lọc tự nhiên giống nhau.
  • B. Sự cách li địa lí.
  • C. Đột biến gen với tần suất cao.
  • D. Sự di nhập gen giữa các quần thể.

Câu 21: Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa các loài có quan hệ họ hàng gần (ví dụ: tinh tinh 2n=48, người 2n=46) là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Cơ quan.
  • B. Tế bào học (Nhiễm sắc thể).
  • C. Địa lí sinh vật học.
  • D. Hóa thạch.

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của hai loài động vật có vú cổ đại trong hai tầng địa chất khác nhau. Hóa thạch ở tầng sâu hơn có cấu trúc đơn giản hơn so với hóa thạch ở tầng nông hơn. Điều này phù hợp với bằng chứng hóa thạch về:

  • A. Sự bất biến của các loài.
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • C. Sự tiến hóa lùi.
  • D. Sự phát triển từ dạng đơn giản đến phức tạp hơn theo thời gian địa chất.

Câu 23: Một nghiên cứu so sánh trình tự một đoạn gen nhất định ở năm loài A, B, C, D, E. Kết quả cho thấy số lượng nucleotide khác biệt so với loài A như sau: B (5 khác biệt), C (15 khác biệt), D (2 khác biệt), E (10 khác biệt). Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

  • A. Loài B.
  • B. Loài C.
  • C. Loài D.
  • D. Loài E.

Câu 24: Đồng hồ phân tử (molecular clock) dựa trên giả định rằng:

  • A. Tốc độ đột biến của một gen nhất định diễn ra tương đối ổn định theo thời gian.
  • B. Tất cả các gen đều đột biến với tốc độ như nhau.
  • C. Kích thước bộ gen của các loài là như nhau.
  • D. Chỉ có gen mã hóa protein mới có thể sử dụng làm đồng hồ phân tử.

Câu 25: Bằng chứng nào sau đây CUNG CẤP thông tin về các loài đã tuyệt chủng và sự thay đổi của sinh vật qua các kỷ địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 26: Tại sao các nhà khoa học cần sử dụng phối hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phân tử, v.v.) để nghiên cứu lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật?

  • A. Vì mỗi loại bằng chứng chỉ đúng trong một giai đoạn tiến hóa nhất định.
  • B. Vì chỉ cần một loại bằng chứng là đủ, nhưng dùng nhiều để cho chắc chắn.
  • C. Vì các loại bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau.
  • D. Vì mỗi loại bằng chứng cung cấp thông tin từ một góc độ khác nhau, giúp xác nhận và bổ sung cho nhau, đưa ra bức tranh toàn diện và chính xác hơn về quá trình tiến hóa.

Câu 27: Sự kháng thuốc kháng sinh ngày càng tăng ở vi khuẩn là một ví dụ minh họa cho cơ chế nào của tiến hóa, được quan sát trong thời gian ngắn?

  • A. Chọn lọc tự nhiên (vi khuẩn đột biến kháng thuốc được chọn lọc và sinh sản).
  • B. Biến động di truyền (genetic drift).
  • C. Dòng gen (gene flow).
  • D. Cách li sinh sản.

Câu 28: Quan sát cấu tạo chi trước của cá voi (bộ vây) và cánh của chim bồ câu. Cả hai đều có chức năng di chuyển trong môi trường lỏng/khí. Tuy nhiên, cấu trúc xương bên trong khác nhau rõ rệt: chi cá voi có các xương tương đồng với xương tay người, trong khi cánh chim có cấu trúc xương nhẹ và khác biệt. Điều này cho thấy:

  • A. Cá voi và chim bồ câu có quan hệ họ hàng rất gần gũi.
  • B. Chi trước cá voi và cánh chim là cơ quan tương đồng.
  • C. Chi trước cá voi là cơ quan tương đồng với tay người, còn chi trước cá voi và cánh chim là cơ quan tương tự.
  • D. Cả hai đều là cơ quan thoái hóa.

Câu 29: Tại sao hóa thạch của các loài sinh vật đơn giản (ví dụ: vi khuẩn, tảo) thường được tìm thấy ở các tầng địa chất cổ nhất, trong khi hóa thạch của các loài phức tạp hơn (ví dụ: động vật có vú, chim) lại xuất hiện ở các tầng địa chất trẻ hơn?

  • A. Vì sự sống bắt nguồn từ các dạng đơn giản và tiến hóa dần thành các dạng phức tạp.
  • B. Vì các loài đơn giản hóa thạch dễ hơn các loài phức tạp.
  • C. Vì các loài phức tạp mới xuất hiện gần đây trên Trái Đất.
  • D. Vì các tầng địa chất cổ hơn thường bị phá hủy.

Câu 30: Bằng chứng nào về tiến hóa có thể được sử dụng để ước tính thời điểm phân nhánh của các loài trong cây phát sinh chủng loại, ngoài việc chỉ dựa vào hóa thạch?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (sử dụng đồng hồ phân tử).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cánh dơi, tay người, chân trước của mèo có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù chức năng khác biệt (bay, cầm nắm, đi lại). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Gai cây hoa hồng và gai cây xương rồng đều có hình dạng nhọn và chức năng bảo vệ, nhưng gai hoa hồng là biến dạng của biểu bì thân, còn gai xương rồng là biến dạng của lá. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa trên cơ thể sinh vật (ví dụ: ruột thừa ở người, vết tích chi sau ở cá voi) là bằng chứng cho thấy:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao sự tương đồng về cấu tạo và quá trình phát triển phôi sớm ở các loài động vật có xương sống (ví dụ: cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) lại được coi là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Quan sát hình ảnh phôi sớm của một số loài động vật có xương sống cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng (ví d???: cung mang, đuôi). Khi phôi phát triển, những điểm tương đồng này có xu hướng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bằng chứng địa lí sinh vật học dựa trên việc nghiên cứu:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao các hòn đảo xa lục địa thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi khác)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự phát hiện hóa thạch của loài Lystrosaurus (một loài bò sát sống khoảng 250 triệu năm trước) ở cả châu Phi, châu Nam Cực và Ấn Độ là bằng chứng ủng hộ cho thuyết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp quan trọng nhất về lịch sử phát triển của sinh giới vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hóa thạch của Archaeopteryx (Khủng long lông vũ) mang đặc điểm của cả bò sát (có răng, móng vuốt ở cánh, đuôi dài) và chim (có lông vũ, cánh), được coi là bằng chứng cho thấy:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dựa vào phương pháp xác định tuổi hóa thạch bằng đồng vị phóng xạ, các nhà khoa học có thể:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các đại phân tử như DNA, RNA, protein (ví dụ: enzim hô hấp Cytochrome c) ở các loài sinh vật khác nhau là bằng chứng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật (trừ một số ít ngoại lệ). Điều này có ý nghĩa gì đối với bằng chứng tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Bảng sau cho thấy số lượng axit amin khác nhau trong chuỗi β-hemoglobin của người so với một số loài khác:

| Loài | Số lượng axit amin khác |

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Dựa vào dữ liệu bảng ở Câu 15, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Sự khác biệt về cấu tạo tế bào giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực, cũng như cấu tạo tế bào thực vật và động vật, được coi là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/protein) thường được coi là bằng chứng chính xác và đáng tin cậy hơn trong việc xác định quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là các loài có hình thái rất khác nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một nhóm các nhà khoa học nghiên cứu một loài chim mới được phát hiện trên một hòn đảo biệt lập. Họ nhận thấy loài chim này có mỏ rất chuyên hóa cho việc ăn hạt cứng. Để xác định nguồn gốc tiến hóa của loài chim này, họ nên sử dụng bằng chứng nào hiệu quả nhất để so sánh nó với các loài chim khác trên lục địa gần đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hiện tượng thích nghi hội tụ (convergent adaptation) dẫn đến sự hình thành các cơ quan tương tự. Điều này xảy ra khi các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng sống trong môi trường tương tự, chịu tác động của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa các loài có quan hệ họ hàng gần (ví dụ: tinh tinh 2n=48, người 2n=46) là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của hai loài động vật có vú cổ đại trong hai tầng địa chất khác nhau. Hóa thạch ở tầng sâu hơn có cấu trúc đơn giản hơn so với hóa thạch ở tầng nông hơn. Điều này phù hợp với bằng chứng hóa thạch về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một nghiên cứu so sánh trình tự một đoạn gen nhất định ở năm loài A, B, C, D, E. Kết quả cho thấy số lượng nucleotide khác biệt so với loài A như sau: B (5 khác biệt), C (15 khác biệt), D (2 khác biệt), E (10 khác biệt). Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đồng hồ phân tử (molecular clock) dựa trên giả định rằng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bằng chứng nào sau đây CUNG CẤP thông tin về các loài đã tuyệt chủng và sự thay đổi của sinh vật qua các kỷ địa chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tại sao các nhà khoa học cần sử dụng phối hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phân tử, v.v.) để nghiên cứu lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự kháng thuốc kháng sinh ngày càng tăng ở vi khuẩn là một ví dụ minh họa cho cơ chế nào của tiến hóa, được quan sát trong thời gian ngắn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Quan sát cấu tạo chi trước của cá voi (bộ vây) và cánh của chim bồ câu. Cả hai đều có chức năng di chuyển trong môi trường lỏng/khí. Tuy nhiên, cấu trúc xương bên trong khác nhau rõ rệt: chi cá voi có các xương tương đồng với xương tay người, trong khi cánh chim có cấu trúc xương nhẹ và khác biệt. Điều này cho thấy:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tại sao hóa thạch của các loài sinh vật đơn giản (ví dụ: vi khuẩn, tảo) thường được tìm thấy ở các tầng địa chất cổ nhất, trong khi hóa thạch của các loài phức tạp hơn (ví dụ: động vật có vú, chim) lại xuất hiện ở các tầng địa chất trẻ hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bằng chứng nào về tiến hóa có thể được sử dụng để ước tính thời điểm phân nhánh của các loài trong cây phát sinh chủng loại, ngoài việc chỉ dựa vào hóa thạch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cánh dơi, tay người, chân mèo và vây cá voi đều có cấu trúc xương tương tự nhau, mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm, đi lại, bơi). Đặc điểm này cung cấp bằng chứng về điều gì trong tiến hóa?

  • A. Sự tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung.
  • B. Sự tiến hóa đồng quy do thích nghi với môi trường tương tự.
  • C. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các cấu trúc.
  • D. Sự thoái hóa của các cơ quan không còn chức năng.

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến đổi của lá, nhưng chúng thực hiện chức năng khác nhau (bảo vệ/giảm thoát hơi nước và bám). Cấu trúc này là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan thích nghi.

Câu 3: Ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hóa. Ý nghĩa của cơ quan thoái hóa trong tiến hóa là gì?

  • A. Chứng tỏ sinh vật đang thích nghi tốt hơn với môi trường hiện tại.
  • B. Là bằng chứng của sự tiến hóa đồng quy.
  • C. Gợi ý về tổ tiên xa xưa có cơ quan đó phát triển và có chức năng.
  • D. Cho thấy cơ quan đó sẽ sớm biến mất hoàn toàn.

Câu 4: Khi so sánh sự phát triển phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú, người ta nhận thấy giai đoạn đầu của sự phát triển phôi có nhiều điểm giống nhau (ví dụ: có khe mang, đuôi). Điều này chứng tỏ:

  • A. Các loài này không có mối quan hệ họ hàng.
  • B. Các loài này có chung một tổ tiên xa.
  • C. Môi trường sống của phôi là như nhau ở tất cả các loài.
  • D. Sự phát triển phôi không cung cấp bằng chứng cho tiến hóa.

Câu 5: Các hóa thạch được tìm thấy thường nằm trong các lớp đất đá trầm tích. Lớp trầm tích càng sâu thì hóa thạch thường có tuổi càng cổ. Nguyên tắc này được gọi là gì?

  • A. Nguyên tắc đồng vị phóng xạ.
  • B. Nguyên tắc phân bố địa lí.
  • C. Nguyên tắc cơ quan tương đồng.
  • D. Nguyên tắc chồng chất địa tầng.

Câu 6: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) cho thấy sự kết hợp các đặc điểm của bò sát (đuôi dài, răng) và chim (lông vũ). Hóa thạch này là một bằng chứng quan trọng vì nó là:

  • A. Hóa thạch chuyển tiếp giữa hai nhóm sinh vật lớn.
  • B. Một ví dụ về cơ quan thoái hóa.
  • C. Bằng chứng về sự tiến hóa đồng quy.
  • D. Hóa thạch của một loài vẫn tồn tại đến ngày nay.

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của một đoạn gen nhất định ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy mức độ giống nhau về trình tự càng cao thì mối quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần. Đây là bằng chứng tiến hóa từ lĩnh vực nào?

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Phôi sinh học so sánh.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Địa lí sinh vật.

Câu 8: Phân tích protein cytochrome c (một protein tham gia hô hấp tế bào) ở nhiều loài cho thấy số lượng axit amin khác biệt giữa các loài phản ánh mức độ xa hay gần trong quan hệ họ hàng. Ví dụ, cytochrome c của người chỉ khác 1 axit amin so với tinh tinh, nhưng khác nhiều hơn so với cá. Điều này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Các loài không có mối quan hệ họ hàng.
  • B. Sự sống xuất hiện ngẫu nhiên ở các thời điểm khác nhau.
  • C. Kích thước cơ thể quyết định mức độ giống nhau về protein.
  • D. Các loài có chung tổ tiên và tích lũy đột biến theo thời gian.

Câu 9: Quần thể chim cánh cụt chỉ sống ở Nam bán cầu, trong khi các loài chim không bay khác như đà điểu lại sống ở châu Phi và Úc. Sự phân bố địa lí đặc thù của các nhóm sinh vật này cung cấp bằng chứng về:

  • A. Địa lí sinh vật học và lịch sử hình thành lục địa.
  • B. Sự tiến hóa đồng quy do thích nghi với khí hậu lạnh.
  • C. Cơ quan thoái hóa (cánh không bay).
  • D. Sự phát tán toàn cầu của tất cả các loài.

Câu 10: Trên các đảo biệt lập như Galapagos, các loài finch (se sẻ) có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau trên đảo. Sự đa dạng của các loài finch trên một quần đảo nhỏ là ví dụ điển hình của quá trình nào, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Tiến hóa đồng quy.
  • B. Phân li thích nghi (bức xạ thích nghi).
  • C. Thoái hóa cơ quan.
  • D. Lai tạo giống.

Câu 11: Tại sao các bằng chứng từ sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/protein) được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và khách quan nhất hiện nay?

  • A. Vì DNA và protein là những đại phân tử duy nhất có trong mọi sinh vật.
  • B. Vì chúng dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Vì sự khác biệt ở cấp độ phân tử phản ánh trực tiếp sự tích lũy đột biến theo thời gian từ tổ tiên chung.
  • D. Vì chúng thay đổi rất nhanh, cho phép theo dõi tiến hóa trong thời gian ngắn.

Câu 12: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin trực tiếp về:

  • A. Mối quan hệ họ hàng giữa các loài còn sống.
  • B. Sự giống nhau trong phát triển phôi của các loài đã tuyệt chủng.
  • C. Trình tự DNA của các loài đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.
  • D. Sự tồn tại và đặc điểm hình thái của các sinh vật trong quá khứ và sự thay đổi của chúng qua các kỷ địa chất.

Câu 13: Khi nói về cơ quan tương tự, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Chúng có nguồn gốc khác nhau nhưng cấu tạo giống nhau.
  • B. Chúng có nguồn gốc khác nhau nhưng chức năng giống nhau do thích nghi với điều kiện môi trường tương tự.
  • C. Chúng có nguồn gốc giống nhau và chức năng giống nhau.
  • D. Chúng có nguồn gốc giống nhau nhưng chức năng khác nhau.

Câu 14: Cánh bướm và cánh chim đều dùng để bay nhưng cấu trúc và nguồn gốc phát triển hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • D. Cơ quan chuyển tiếp.

Câu 15: Sự tồn tại của túi lòng đỏ, khe mang ở phôi người trong những giai đoạn đầu của sự phát triển là bằng chứng của:

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Địa lí sinh vật.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 16: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp đồng vị phóng xạ (ví dụ: C-14, U-238) để xác định tuổi của hóa thạch hoặc các lớp đá chứa hóa thạch. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tốc độ phân rã phóng xạ của đồng vị là hằng định và có thể dự đoán được.
  • B. Tất cả các hóa thạch có cùng tuổi đều chứa cùng một lượng đồng vị phóng xạ.
  • C. Lượng đồng vị phóng xạ trong hóa thạch tăng lên theo thời gian.
  • D. Phương pháp này chỉ áp dụng được cho hóa thạch thực vật.

Câu 17: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu ở giai đoạn phôi sớm lại được xem là bằng chứng mạnh cho mối quan hệ họ hàng, hơn là sự giống nhau về cấu trúc ở cơ thể trưởng thành?

  • A. Vì phôi dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường hơn cơ thể trưởng thành.
  • B. Vì giai đoạn phôi sớm phản ánh kế hoạch phát triển cơ bản được thừa hưởng từ tổ tiên chung trước khi có sự phân hóa sâu sắc.
  • C. Vì cơ thể trưởng thành có thể có cơ quan tương tự do thích nghi.
  • D. Vì phôi của tất cả các loài đều trông giống nhau hoàn toàn.

Câu 18: Sự đa dạng loài cao ở các vùng nhiệt đới so với vùng cực, hoặc sự khác biệt về hệ động thực vật giữa Úc và các châu lục khác, mặc dù có điều kiện khí hậu tương tự ở một số nơi, là bằng chứng chủ yếu từ:

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Hóa thạch.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Địa lí sinh vật học.

Câu 19: Giả sử bạn so sánh trình tự axit amin của một loại protein ở 4 loài A, B, C, D. Kết quả cho thấy: A khác B 5 axit amin; A khác C 12 axit amin; A khác D 10 axit amin; B khác C 13 axit amin; B khác D 11 axit amin; C khác D 4 axit amin. Dựa vào dữ liệu này, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?

  • A. A và B.
  • B. A và C.
  • C. A và D.
  • D. C và D.

Câu 20: Vây ngực của cá voi và chi trước của ngựa có cấu tạo xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (bơi và chạy). Đây là bằng chứng của:

  • A. Tiến hóa phân li.
  • B. Tiến hóa đồng quy.
  • C. Thoái hóa cơ quan.
  • D. Biến dị cá thể.

Câu 21: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ và hóa thạch của một loài động vật có túi cổ đại ở Úc. Cả hai hóa thạch đều có cấu trúc răng và xương chi rất giống nhau, mặc dù chúng thuộc các nhóm phân loại khác biệt. Điều này có thể là bằng chứng cho:

  • A. Sự di cư toàn cầu của một loài duy nhất.
  • B. Tiến hóa đồng quy do thích nghi với môi trường và lối sống tương tự.
  • C. Chúng là cơ quan tương đồng.
  • D. Sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình hóa thạch.

Câu 22: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm giữa các nhóm động vật có xương sống khác nhau. Điều này phản ánh định luật phát sinh sinh vật (định luật lặp lại) của Haeckel. Mặc dù định luật này có một số hạn chế, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó trong tiến hóa là gì?

  • A. Mọi loài đều trải qua các giai đoạn phát triển giống hệt nhau.
  • B. Phôi người là phiên bản thu nhỏ của các sinh vật trưởng thành bậc thấp hơn.
  • C. Lịch sử phát triển cá thể (phôi thai) lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển chủng loại (tiến hóa).
  • D. Sự phát triển phôi chỉ bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.

Câu 23: Các loài sinh vật sống trên các đảo đại dương thường có mối quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất hơn là các loài ở các lục địa xa xôi, ngay cả khi điều kiện môi trường trên các lục địa xa xôi đó tương tự hơn. Điều này ủng hộ bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan thoái hóa.
  • B. Hóa thạch chuyển tiếp.
  • C. Đồng hồ phân tử.
  • D. Địa lí sinh vật học.

Câu 24: Phân tích bộ gen của người và tinh tinh cho thấy sự giống nhau lên tới khoảng 98-99%. Mức độ giống nhau rất cao ở cấp độ DNA này là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có chung một tổ tiên tương đối gần.
  • B. Người tiến hóa trực tiếp từ tinh tinh.
  • C. Sự giống nhau này là do thích nghi với môi trường sống tương tự.
  • D. Bộ gen của người và tinh tinh hoàn toàn giống nhau.

Câu 25: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật chưa biết trong một lớp đá được định tuổi là 300 triệu năm tuổi. Hóa thạch này có các đặc điểm trung gian giữa hai nhóm sinh vật đã biết sống cách đây 350 triệu năm và 250 triệu năm. Hóa thạch này có ý nghĩa gì đối với nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Nó chứng tỏ hai nhóm sinh vật kia không có quan hệ họ hàng.
  • B. Nó là một hóa thạch chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ tiến hóa giữa hai nhóm.
  • C. Nó là bằng chứng về sự tiến hóa đồng quy.
  • D. Nó là bằng chứng về cơ quan thoái hóa.

Câu 26: Một số loài cá sống trong hang động tối hoàn toàn bị tiêu giảm mắt và không có khả năng nhìn. Mặc dù chúng có các cơ quan khác phát triển bình thường, sự tiêu giảm mắt này được coi là bằng chứng:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Hóa thạch.

Câu 27: Sơ đồ sau đây cho thấy mức độ khác biệt về trình tự axit amin của Hemoglobin ở một số loài so với người: Khỉ Rhesus (8), Chuột (27), Gà (45), Ếch (67), Cá mút đá (125). Số trong ngoặc là số axit amin khác biệt. Loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người dựa trên dữ liệu này?

  • A. Khỉ Rhesus.
  • B. Chuột.
  • C. Gà.
  • D. Cá mút đá.

Câu 28: Tại sao vây cá mập (sụn) và vây cá voi (xương) được coi là cơ quan tương tự?

  • A. Vì chúng có cấu trúc xương giống nhau.
  • B. Vì chúng có chức năng giống nhau (bơi) nhưng nguồn gốc và cấu tạo khác nhau.
  • C. Vì chúng đều là cơ quan thoái hóa.
  • D. Vì chúng là bằng chứng của sự tiến hóa phân li.

Câu 29: Một trong những hạn chế của bằng chứng hóa thạch là gì?

  • A. Hóa thạch luôn được bảo quản hoàn hảo.
  • B. Tất cả các sinh vật đã từng tồn tại đều để lại hóa thạch.
  • C. Việc định tuổi hóa thạch luôn dễ dàng và chính xác tuyệt đối.
  • D. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và có nhiều khoảng trống.

Câu 30: Để xây dựng cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) phản ánh chính xác nhất lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật, các nhà khoa học thường dựa vào:

  • A. Kết hợp thông tin từ nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi thai, sinh học phân tử, địa lí sinh vật).
  • B. Chỉ dựa vào bằng chứng hóa thạch vì nó là bằng chứng trực tiếp.
  • C. Chỉ dựa vào bằng chứng sinh học phân tử vì nó là khách quan nhất.
  • D. Chỉ dựa vào bằng chứng giải phẫu so sánh vì nó dễ quan sát nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cánh dơi, tay người, chân mèo và vây cá voi đều có cấu trúc xương tương tự nhau, mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm, đi lại, bơi). Đặc điểm này cung cấp bằng chứng về điều gì trong tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến đổi của lá, nhưng chúng thực hiện chức năng khác nhau (bảo vệ/giảm thoát hơi nước và bám). Cấu trúc này là ví dụ về:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hóa. Ý nghĩa của cơ quan thoái hóa trong tiến hóa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi so sánh sự phát triển phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú, người ta nhận thấy giai đoạn đầu của sự phát triển phôi có nhiều điểm giống nhau (ví dụ: có khe mang, đuôi). Điều này chứng tỏ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Các hóa thạch được tìm thấy thường nằm trong các lớp đất đá trầm tích. Lớp trầm tích càng sâu thì hóa thạch thường có tuổi càng cổ. Nguyên tắc này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) cho thấy sự kết hợp các đặc điểm của bò sát (đuôi dài, răng) và chim (lông vũ). Hóa thạch này là một bằng chứng quan trọng vì nó là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của một đoạn gen nhất định ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy mức độ giống nhau về trình tự càng cao thì mối quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần. Đây là bằng chứng tiến hóa từ lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích protein cytochrome c (một protein tham gia hô hấp tế bào) ở nhiều loài cho thấy số lượng axit amin khác biệt giữa các loài phản ánh mức độ xa hay gần trong quan hệ họ hàng. Ví dụ, cytochrome c của người chỉ khác 1 axit amin so với tinh tinh, nhưng khác nhiều hơn so với cá. Điều này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quần thể chim cánh cụt chỉ sống ở Nam bán cầu, trong khi các loài chim không bay khác như đà điểu lại sống ở châu Phi và Úc. Sự phân bố địa lí đặc thù của các nhóm sinh vật này cung cấp bằng chứng về:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trên các đảo biệt lập như Galapagos, các loài finch (se sẻ) có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau trên đảo. Sự đa dạng của các loài finch trên một quần đảo nhỏ là ví dụ điển hình của quá trình nào, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao các bằng chứng từ sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/protein) được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và khách quan nhất hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin trực tiếp về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi nói về cơ quan tương tự, phát biểu nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cánh bướm và cánh chim đều dùng để bay nhưng cấu trúc và nguồn gốc phát triển hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự tồn tại của túi lòng đỏ, khe mang ở phôi người trong những giai đoạn đầu của sự phát triển là bằng chứng của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp đồng vị phóng xạ (ví dụ: C-14, U-238) để xác định tuổi của hóa thạch hoặc các lớp đá chứa hóa thạch. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu ở giai đoạn phôi sớm lại được xem là bằng chứng mạnh cho mối quan hệ họ hàng, hơn là sự giống nhau về cấu trúc ở cơ thể trưởng thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự đa dạng loài cao ở các vùng nhiệt đới so với vùng cực, hoặc sự khác biệt về hệ động thực vật giữa Úc và các châu lục khác, mặc dù có điều kiện khí hậu tương tự ở một số nơi, là bằng chứng chủ yếu từ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Giả sử bạn so sánh trình tự axit amin của một loại protein ở 4 loài A, B, C, D. Kết quả cho thấy: A khác B 5 axit amin; A khác C 12 axit amin; A khác D 10 axit amin; B khác C 13 axit amin; B khác D 11 axit amin; C khác D 4 axit amin. Dựa vào dữ liệu này, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vây ngực của cá voi và chi trước của ngựa có cấu tạo xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (bơi và chạy). Đây là bằng chứng của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ và hóa thạch của một loài động vật có túi cổ đại ở Úc. Cả hai hóa thạch đều có cấu trúc răng và xương chi rất giống nhau, mặc dù chúng thuộc các nhóm phân loại khác biệt. Điều này có thể là bằng chứng cho:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm giữa các nhóm động vật có xương sống khác nhau. Điều này phản ánh định luật phát sinh sinh vật (định luật lặp lại) của Haeckel. Mặc dù định luật này có một số hạn chế, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó trong tiến hóa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Các loài sinh vật sống trên các đảo đại dương thường có mối quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất hơn là các loài ở các lục địa xa xôi, ngay cả khi điều kiện môi trường trên các lục địa xa xôi đó tương tự hơn. Điều này ủng hộ bằng chứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích bộ gen của người và tinh tinh cho thấy sự giống nhau lên tới khoảng 98-99%. Mức độ giống nhau rất cao ở cấp độ DNA này là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật chưa biết trong một lớp đá được định tuổi là 300 triệu năm tuổi. Hóa thạch này có các đặc điểm trung gian giữa hai nhóm sinh vật đã biết sống cách đây 350 triệu năm và 250 triệu năm. Hóa thạch này có ý nghĩa gì đối với nghiên cứu tiến hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một số loài cá sống trong hang động tối hoàn toàn bị tiêu giảm mắt và không có khả năng nhìn. Mặc dù chúng có các cơ quan khác phát triển bình thường, sự tiêu giảm mắt này được coi là bằng chứng:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Sơ đồ sau đây cho thấy mức độ khác biệt về trình tự axit amin của Hemoglobin ở một số loài so với người: Khỉ Rhesus (8), Chuột (27), Gà (45), Ếch (67), Cá mút đá (125). Số trong ngoặc là số axit amin khác biệt. Loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người dựa trên dữ liệu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao vây cá mập (sụn) và vây cá voi (xương) được coi là cơ quan tương tự?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một trong những hạn chế của bằng chứng hóa thạch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để xây dựng cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) phản ánh chính xác nhất lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật, các nhà khoa học thường dựa vào:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh chi trước của người, cánh của dơi, vây bơi của cá voi và chân trước của mèo, các nhà khoa học nhận thấy chúng có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù chức năng sử dụng rất khác biệt (cầm nắm, bay, bơi, đi lại). Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 2: Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương tự?

  • A. Cánh của dơi và chi trước của chuột chũi
  • B. Gai xương rồng và lá đậu Hà Lan biến đổi thành tua cuốn
  • C. Chân trước của ngựa và cánh của chim
  • D. Cánh của côn trùng và cánh của chim

Câu 3: Sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn đầu cho thấy sự giống nhau đáng kinh ngạc (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Đặc điểm này phản ánh bằng chứng tiến hóa nào và gợi ý điều gì về nguồn gốc của chúng?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh; cho thấy sự khác biệt hoàn toàn về cấu trúc.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh; cho thấy chúng có chung nguồn gốc.
  • C. Bằng chứng hóa thạch; cho thấy sự thay đổi đột ngột qua các kỷ địa chất.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học; giải thích sự phân bố hiện tại của các loài.

Câu 4: Tại sao sự phân bố các loài trên Trái Đất (bằng chứng địa lí sinh vật học) lại là một bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Vì nó chứng minh mọi loài đều có thể sống ở bất kỳ môi trường nào.
  • B. Vì nó cho thấy các loài ở các lục địa khác nhau luôn hoàn toàn riêng biệt và không có mối liên hệ.
  • C. Vì nó giải thích sự xuất hiện các loài đặc hữu ở các vùng cô lập và sự tương đồng giữa các loài ở các khu vực địa lí gần nhau.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần mô tả sự đa dạng của sinh vật mà không giải thích nguyên nhân.

Câu 5: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự amino acid của protein ở các loài khác nhau, người ta có thể suy ra mức độ quan hệ họ hàng tiến hóa giữa chúng. Bằng chứng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 6: Protein Cytochrome c là một protein hô hấp có mặt ở hầu hết các sinh vật hiếu khí. Bảng dưới đây cho thấy số lượng amino acid khác biệt của Cytochrome c giữa người và một số loài khác:
Người - Khỉ: 1
Người - Chuột: 10
Người - Cá ngừ: 21
Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ
  • B. Chuột
  • C. Cá ngừ
  • D. Không thể xác định từ dữ liệu này

Câu 7: Hóa thạch là gì và nó cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

  • A. Là các sinh vật còn sống sót từ thời xa xưa; chứng minh sự không đổi của các loài.
  • B. Là di tích hoặc dấu vết của sinh vật sống trong quá khứ được bảo quản trong các lớp đất đá; cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua các thời kì địa chất.
  • C. Là các cấu trúc giải phẫu giống nhau ở các loài khác nhau; chứng minh nguồn gốc chung.
  • D. Là sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi; chứng minh sự hội tụ tiến hóa.

Câu 8: Hóa thạch "Archaeopteryx" (khủng long lông vũ) có cả đặc điểm của bò sát (răng, móng vuốt ở cánh, đuôi dài có xương) và đặc điểm của chim (lông vũ). Đây là ví dụ điển hình về loại hóa thạch nào?

  • A. Hóa thạch chỉ thị
  • B. Hóa thạch sống
  • C. Hóa thạch chuyển tiếp
  • D. Hóa thạch nguyên vẹn

Câu 9: Phương pháp xác định tuổi hóa thạch bằng cách đo tỷ lệ đồng vị phóng xạ (ví dụ: Carbon-14) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tốc độ phân rã của đồng vị phóng xạ thay đổi theo thời gian.
  • B. Tỷ lệ đồng vị phóng xạ trong khí quyển luôn cố định.
  • C. Các sinh vật sống không hấp thụ đồng vị phóng xạ.
  • D. Tốc độ phân rã của đồng vị phóng xạ là hằng số và có chu kỳ bán rã xác định.

Câu 10: Khái niệm "đồng hồ phân tử" trong sinh học tiến hóa dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tốc độ đột biến ở mọi gen và mọi loài là như nhau.
  • B. Tốc độ tích lũy các đột biến trung tính trong các phân tử sinh học (gen, protein) diễn ra tương đối ổn định theo thời gian.
  • C. Mọi gen đều tiến hóa với cùng một tốc độ.
  • D. Kích thước bộ gen của các loài tăng đều theo thời gian.

Câu 11: Cơ quan thoái hóa là gì và ý nghĩa của nó trong tiến hóa?

  • A. Là những cơ quan kém phát triển hoặc không còn chức năng ở loài trưởng thành, nhưng phát triển tốt ở loài tổ tiên hoặc ở các loài họ hàng gần; chứng tỏ mối quan hệ họ hàng và sự thay đổi theo hướng thích nghi.
  • B. Là những cơ quan có chức năng tương tự nhưng cấu tạo khác nhau; chứng tỏ sự hội tụ tiến hóa.
  • C. Là những cơ quan phát triển vượt trội so với tổ tiên; chứng tỏ sự phân li tiến hóa.
  • D. Là những cơ quan chỉ xuất hiện trong giai đoạn phôi; chứng tỏ sự khác biệt hoàn toàn giữa các loài.

Câu 12: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc tế bào (ví dụ: màng sinh chất, tế bào chất, ribosome) và các quá trình sinh hóa cơ bản (ví dụ: hô hấp tế bào, tổng hợp protein) ở hầu hết các sinh vật lại được coi là bằng chứng tiến hóa quan trọng?

  • A. Vì nó cho thấy mỗi loài được tạo ra một cách độc lập với cấu trúc riêng.
  • B. Vì nó chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa các giới sinh vật.
  • C. Vì nó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình sống.
  • D. Vì nó gợi ý rằng tất cả các sinh vật hiện đại đều tiến hóa từ một tổ tiên chung có cấu trúc và cơ chế sinh hóa cơ bản đó.

Câu 13: Mã di truyền có tính phổ biến (universal), nghĩa là hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ ba nucleotide để mã hóa cùng một loại amino acid. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Tất cả các sinh vật có chung một tổ tiên.
  • B. Mã di truyền là kết quả của sự ngẫu nhiên hoàn toàn.
  • C. Các loài tiến hóa hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chỉ có các loài cùng giới mới có mã di truyền giống nhau.

Câu 14: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống cho thấy giai đoạn phôi sớm của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú có nhiều điểm tương đồng hơn so với giai đoạn trưởng thành. Hiện tượng này được giải thích bằng học thuyết tiến hóa như thế nào?

  • A. Sự giống nhau ở phôi sớm là do sự hội tụ tiến hóa để thích nghi với môi trường nước.
  • B. Sự phát triển phôi của mỗi loài lặp lại hoàn toàn lịch sử phát triển của loài đó.
  • C. Các loài có chung nguồn gốc, và quá trình tiến hóa đã làm thay đổi các giai đoạn phát triển muộn của phôi, trong khi các giai đoạn sớm ít bị biến đổi hơn.
  • D. Đây chỉ là sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 15: Sự khác biệt về trình tự amino acid của một loại protein giữa hai loài được sử dụng để ước tính thời điểm phân hóa của chúng từ tổ tiên chung. Giả sử protein X ở loài A và B khác nhau 5 amino acid, còn ở loài A và C khác nhau 15 amino acid. Dựa trên nguyên tắc "đồng hồ phân tử", nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Loài C có quan hệ họ hàng gần hơn với loài A so với loài B.
  • B. Loài B có quan hệ họ hàng gần hơn với loài A so với loài C.
  • C. Loài B và C có quan hệ họ hàng ngang nhau với loài A.
  • D. Không thể suy luận về quan hệ họ hàng từ dữ liệu này.

Câu 16: Tại sao các đảo đại dương thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi khác) với tỷ lệ cao?

  • A. Vì điều kiện khí hậu trên đảo hoàn toàn khác biệt so với đất liền.
  • B. Vì các loài trên đảo di cư từ rất nhiều nơi khác nhau đến.
  • C. Vì trên đảo không có cạnh tranh sinh học.
  • D. Vì sự cô lập địa lí tạo điều kiện cho các quần thể tiến hóa độc lập và phân hóa thành loài mới.

Câu 17: Bằng chứng hóa thạch về sự phát triển của ngựa cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, cấu tạo răng và số ngón chân qua hàng triệu năm. Chuỗi hóa thạch này minh họa rõ nét khía cạnh nào của tiến hóa?

  • A. Sự thay đổi có hướng và liên tục của các loài qua thời gian địa chất.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới mà không có dạng trung gian.
  • C. Sự giống nhau về cấu trúc giữa các loài sống hiện tại.
  • D. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loài trên Trái Đất.

Câu 18: Sự tồn tại của các gen giả (pseudogenes) - các trình tự ADN tương tự gen chức năng nhưng bị bất hoạt do đột biến - ở các loài khác nhau cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ mỗi loài có bộ gen hoàn toàn độc lập.
  • B. Chứng tỏ các loài có chung tổ tiên và đã trải qua quá trình tích lũy đột biến làm bất hoạt các gen không còn cần thiết trong môi trường mới.
  • C. Chứng tỏ các gen luôn giữ nguyên chức năng qua hàng triệu năm.
  • D. Đây là bằng chứng cho sự sáng tạo độc lập của mỗi loài.

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về các loài sinh vật đã từng tồn tại trong quá khứ và trình tự xuất hiện của chúng trên Trái Đất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 20: Vây ngực của cá voi và chi trước của chó đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù hình dạng và chức năng rất khác biệt. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng, phản ánh sự phân li tiến hóa từ tổ tiên chung.
  • B. Cơ quan tương tự, phản ánh sự hội tụ tiến hóa để thích nghi với môi trường.
  • C. Cơ quan thoái hóa, không còn chức năng ở một trong hai loài.
  • D. Cơ quan vestigial, chứng tỏ sự thay đổi đột ngột.

Câu 21: Sự giống nhau về cấu trúc phân tử (ADN, protein) giữa các loài được giải thích dựa trên nguyên tắc nào trong tiến hóa?

  • A. Sự ngẫu nhiên trong quá trình tổng hợp protein.
  • B. Áp lực chọn lọc tự nhiên luôn làm cho cấu trúc phân tử giống nhau.
  • C. Sự hội tụ tiến hóa ở cấp độ phân tử.
  • D. Các loài có chung tổ tiên, và sự khác biệt phân tử tích lũy dần theo thời gian phân hóa.

Câu 22: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở hai lục địa khác nhau hiện nay cách xa nhau bởi đại dương. Điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng cách kết hợp bằng chứng hóa thạch với bằng chứng nào khác?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học (thuyết trôi dạt lục địa).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 23: Bằng chứng nào sau đây được coi là bằng chứng mạnh mẽ và chính xác nhất để xác định mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là khi các bằng chứng hình thái không rõ ràng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự).
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự ADN/protein).

Câu 24: Tuyến vú ở động vật có vú đực, xương cụt ở người, và dấu vết của chi sau ở một số loài rắn là các ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Hóa thạch sống.

Câu 25: Các loài chim cánh cụt ở Nam Cực và chim biển Auk lớn (đã tuyệt chủng) ở Bắc Bán cầu đều có hình dáng và khả năng bơi lặn rất tốt, mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần gũi. Đây là ví dụ về:

  • A. Phân li tiến hóa.
  • B. Tiến hóa đồng quy.
  • C. Hội tụ tiến hóa.
  • D. Đồng hồ phân tử.

Câu 26: Một số loài động vật sống trong hang động hoặc dưới lòng đất thường có mắt bị tiêu giảm hoặc mất chức năng. Đặc điểm này là một bằng chứng tiến hóa, cụ thể là:

  • A. Sự thoái hóa của cơ quan do không còn chịu áp lực chọn lọc để duy trì chức năng.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các giác quan khác để bù đắp.
  • C. Kết quả của sự đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến thích nghi.
  • D. Bằng chứng về sự đa dạng ban đầu của các loài.

Câu 27: Khi so sánh bộ nhiễm sắc thể của người và tinh tinh, người ta nhận thấy chúng rất giống nhau, chỉ khác biệt chủ yếu ở nhiễm sắc thể số 2 của người được hình thành do sự hợp nhất của hai nhiễm sắc thể tương ứng ở tinh tinh. Bằng chứng này thuộc loại nào và gợi ý điều gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch; chứng tỏ tinh tinh tiến hóa từ người.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh; chứng tỏ sự khác biệt lớn về hình thái.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học; giải thích sự phân bố hiện tại.
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử; chứng tỏ quan hệ họ hàng gần gũi và có chung tổ tiên.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu các lớp địa tầng và hóa thạch tìm thấy trong chúng lại giúp xác định niên đại tương đối của hóa thạch và suy luận về lịch sử sự sống?

  • A. Vì mọi hóa thạch đều có cùng tuổi.
  • B. Vì các lớp địa tầng trầm tích được hình thành theo thời gian, lớp dưới cổ hơn lớp trên, do đó hóa thạch trong các lớp khác nhau có tuổi khác nhau.
  • C. Vì kích thước của hóa thạch tỷ lệ thuận với tuổi của nó.
  • D. Vì chỉ có các loài hiện đại mới được tìm thấy dưới dạng hóa thạch.

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp chứng minh các loài có chung nguồn gốc?

  • A. Sự giống nhau về cấu trúc tế bào.
  • B. Mã di truyền có tính phổ biến.
  • C. Sự tồn tại của các cơ quan tương đồng.
  • D. Sự tồn tại của các cơ quan tương tự.

Câu 30: Phân tích trình tự ADN của gen mã hóa hemoglobin ở người, tinh tinh, chuột và gà cho thấy mức độ tương đồng giảm dần theo thứ tự: tinh tinh > chuột > gà. Kết quả này phù hợp với bằng chứng tiến hóa nào khác để xây dựng cây phát sinh chủng loại?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học (chỉ nói về phân bố).
  • B. Bằng chứng hóa thạch (chỉ nói về lịch sử qua hóa thạch).
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh và phôi sinh học so sánh (cùng hỗ trợ quan hệ họ hàng).
  • D. Chỉ có bằng chứng sinh học phân tử mới có thể xây dựng cây phát sinh chủng loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu các lớp địa tầng và hóa thạch tìm thấy trong chúng lại giúp xác định niên đại tương đối của hóa thạch và suy luận về lịch sử sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp chứng minh các loài có chung nguồn gốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích trình tự ADN của gen mã hóa hemoglobin ở người, tinh tinh, chuột và gà cho thấy mức độ tương đồng giảm dần theo thứ tự: tinh tinh > chuột > gà. Kết quả này phù hợp với bằng chứng tiến hóa nào khác để xây dựng cây phát sinh chủng loại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Gen cấu trúc ở sinh vật nhân sơ và nhân thực có những điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi nói về mã di truyền, đặc điểm nào sau đây giúp giải thích vì sao từ 4 loại nucleotit có thể mã hóa cho khoảng 20 loại axit amin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong quá trình nhân đôi ADN ở E. coli, một chạc tái bản đang hoạt động. Nếu mạch khuôn có chiều 3’ → 5’ đang được tổng hợp liên tục, thì mạch khuôn còn lại có chiều và được tổng hợp như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Enzim nào đóng vai trò chính trong việc tháo xoắn và tách hai mạch đơn của phân tử ADN tại điểm khởi đầu tái bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực có những đặc điểm nào khác biệt so với sinh vật nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một đoạn mạch mã gốc của gen có trình tự 3’ – TAX GTT AXG GGT – 5’. Trình tự nucleotit của phân tử mARN được phiên mã từ đoạn mạch này là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình dịch mã, phân tử nào đóng vai trò vận chuyển axit amin đặc hiệu đến riboxom để lắp ráp thành chuỗi pôlipeptit?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi dịch mã, riboxom trượt trên phân tử mARN theo chiều nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cho các bộ ba mã hóa axit amin: AUG (Met), GGU (Gly), UCU (Ser), UGA (Kết thúc). Một đoạn mARN có trình tự 5’ – AUG GGU UCU UGA – 3’. Trình tự các axit amin trong chuỗi pôlipeptit được tổng hợp từ đoạn mARN này là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hiện tượng nhiều riboxom cùng trượt trên một phân tử mARN để tổng hợp nhiều chuỗi pôlipeptit giống nhau được gọi là gì? Ý nghĩa của hiện tượng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hệ gene của một loài sinh vật được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tỷ lệ ADN không mã hóa (non-coding DNA) trong hệ gene thường cao hơn ở nhóm sinh vật nào và điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa kích thước hệ gene và mức độ phức tạp của sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phát biểu nào sau đây về quá trình nhân đôi ADN là SAI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chức năng nào sau đây không thuộc về vùng mã hóa của gen?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản trong quá trình truyền đạt thông tin di truyền từ gen đến protein giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một gen có chiều dài 5100 Å. Nếu không xét codon kết thúc, số axit amin tối đa có thể có trong chuỗi pôlipeptit do gen này mã hóa là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giả sử một đột biến điểm xảy ra tại vị trí nucleotit thứ 10 của một gen (tính từ điểm khởi đầu phiên mã). Nếu đột biến này là thay thế một cặp nucleotit và nằm trong vùng mã hóa, nó có thể ảnh hưởng như thế nào đến chuỗi pôlipeptit được tổng hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tử tARN có chức năng kép trong quá trình dịch mã, đó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình nhân đôi ADN, tại sao mạch tổng hợp ngắt quãng (mạch muộn) lại cần enzim ligaza?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phát biểu nào sau đây về tính phổ biến của mã di truyền là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một gen ở sinh vật nhân sơ có 2400 nucleotit. Số liên kết peptit tối đa có thể được hình thành trong một chuỗi pôlipeptit hoàn chỉnh được tổng hợp từ gen này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Quá trình nào sau đây diễn ra theo nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vùng nào của gen đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của gen, quy định thời điểm và mức độ phiên mã?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình dịch mã, liên kết peptit được hình thành giữa các axit amin dưới sự xúc tác của:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tử nào sau đây đóng vai trò như một bản sao tạm thời của thông tin di truyền từ gen và được sử dụng làm khuôn để tổng hợp protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử một gen có 1000 cặp nucleotit. Nếu gen này nhân đôi 3 lần, số phân tử ADN con được tạo ra hoàn toàn từ nguyên liệu môi trường là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Gene, quá trình truyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Ý nghĩa của quá trình nhân đôi ADN là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của mèo, cá voi, dơi và người cho thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù có chức năng khác nhau (đi, bơi, bay, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự)
  • C. Bằng chứng phôi học so sánh
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau.
  • B. Có cấu tạo giống nhau nhưng chức năng khác nhau.
  • C. Có cùng nguồn gốc trong quá trình phát triển phôi, mặc dù có thể có cấu tạo và chức năng khác nhau ở trưởng thành.
  • D. Có cấu tạo và chức năng hoàn toàn giống nhau ở các loài khác nhau.

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng phôi học.

Câu 4: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan:

  • A. Có cấu tạo đơn giản hơn so với các loài khác.
  • B. Mới xuất hiện ở các loài tiến hóa hơn.
  • C. Đã mất đi chức năng hoàn toàn do không còn cần thiết.
  • D. Phát triển không đầy đủ và không còn chức năng hoặc chức năng rất ít ở cơ thể trưởng thành, nhưng vẫn tồn tại do có ở tổ tiên.

Câu 5: Ruột thừa ở người là một ví dụ điển hình về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của ruột thừa cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Tổ tiên của loài người có cấu tạo và chức năng ruột thừa phát triển hơn.
  • B. Ruột thừa sẽ biến mất hoàn toàn ở các thế hệ tương lai.
  • C. Ruột thừa là cơ quan mới xuất hiện ở người do thích nghi với chế độ ăn.
  • D. Ruột thừa có chức năng quan trọng trong hệ miễn dịch của người hiện đại.

Câu 6: Khi so sánh giai đoạn đầu phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy chúng có nhiều đặc điểm giống nhau, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang (mặc dù chỉ tồn tại tạm thời ở các loài trên cạn). Hiện tượng này là bằng chứng cho thấy:

  • A. Các loài này sống cùng một môi trường nước khi còn là phôi.
  • B. Sự phát triển phôi của các loài là hoàn toàn giống nhau.
  • C. Các loài động vật có xương sống có chung một tổ tiên xa.
  • D. Kích thước phôi ở giai đoạn đầu là tương đương nhau.

Câu 7: Bằng chứng phôi học so sánh chủ yếu phản ánh:

  • A. Sự thích nghi của các loài với môi trường sống khác nhau.
  • B. Mối quan hệ họ hàng và nguồn gốc chung của các nhóm sinh vật.
  • C. Tốc độ tiến hóa của các loài là khác nhau.
  • D. Ảnh hưởng của môi trường đến sự phát triển cá thể.

Câu 8: Quan sát sự phân bố của các loài thú có túi (Marsupials) chủ yếu ở Australia và một số ít ở châu Mỹ, trong khi thú có nhau thai (Placentals) lại phân bố rộng rãi khắp các châu lục khác (trừ Nam Cực). Sự phân bố địa lí này là bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 9: Bằng chứng địa lí sinh vật học giải thích sự phân bố bất thường của một số nhóm sinh vật trên Trái Đất dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Lịch sử hình thành và dịch chuyển của các lục địa (trôi dạt lục địa) cùng với quá trình tiến hóa của sinh vật.
  • B. Khí hậu và điều kiện môi trường hiện tại của từng khu vực.
  • C. Hoạt động di cư của các loài sinh vật.
  • D. Sự khác biệt về cấu tạo giải phẫu giữa các loài.

Câu 10: Tại sao các loài động vật trên các đảo đại dương thường có đặc điểm khác biệt đáng kể so với các loài trên đất liền gần đó, mặc dù môi trường có thể tương đồng?

  • A. Do khí hậu trên đảo thường khắc nghiệt hơn.
  • B. Do các loài trên đảo có tốc độ đột biến cao hơn.
  • C. Do các đảo là các khu vực cô lập, tạo điều kiện cho các loài nhập cư tiến hóa theo hướng riêng biệt dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và các yếu tố tiến hóa khác.
  • D. Do các loài trên đảo có nguồn gốc từ các nhóm hoàn toàn khác biệt so với đất liền.

Câu 11: Bằng chứng mạnh mẽ nhất cho thấy tất cả các sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc là:

  • A. Sự tương đồng về cấu tạo giải phẫu của các cơ quan tương đồng.
  • B. Sự tương đồng trong giai đoạn phát triển phôi sớm.
  • C. Sự phân bố địa lí của các loài sinh vật.
  • D. Tính phổ biến của mã di truyền, cấu trúc DNA và các con đường trao đổi chất cơ bản ở hầu hết các loài.

Câu 12: Khi so sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định hoặc trình tự amino acid của một protein tương ứng ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy loài nào có trình tự càng giống nhau thì mối quan hệ họ hàng càng gần. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 13: Protein Cytochrome c là một loại protein tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và có mặt ở hầu hết các sinh vật hiếu khí. Bảng dưới đây cho thấy số lượng amino acid khác biệt trong chuỗi Cytochrome c khi so sánh với người:

| Loài | Số lượng amino acid khác biệt so với người |
|---------------|------------------------------------------|
| Khỉ Rhesus | 1 |
| Ngựa | 12 |
| Cá ngừ | 21 |
| Nấm men | 44 |

Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ Rhesus
  • B. Ngựa
  • C. Cá ngừ
  • D. Nấm men

Câu 14: Vẫn dựa vào dữ liệu về Cytochrome c ở Câu 13, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

  • A. Khỉ Rhesus
  • B. Ngựa
  • C. Cá ngừ
  • D. Nấm men

Câu 15: Bằng chứng sinh học phân tử về tiến hóa cho thấy sự khác biệt về vật chất di truyền hoặc protein giữa các loài là do:

  • A. Các loài có nguồn gốc hoàn toàn độc lập.
  • B. Sự tích lũy các đột biến trong quá trình các loài phân ly từ tổ tiên chung.
  • C. Chế độ ăn uống khác nhau của các loài.
  • D. Kích thước cơ thể khác nhau của các loài.

Câu 16: Hóa thạch là:

  • A. Di tích của sinh vật đã tồn tại trong các thời đại địa chất và được bảo quản trong lòng đất hoặc các lớp đá.
  • B. Các bộ xương động vật được trưng bày trong viện bảo tàng.
  • C. Các công cụ lao động của người tiền sử.
  • D. Các loại đá quý hiếm được tìm thấy trong tự nhiên.

Câu 17: Việc phát hiện các hóa thạch của các dạng trung gian (ví dụ: hóa thạch chuyển tiếp giữa cá và động vật lưỡng cư, hoặc giữa bò sát và chim) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bằng chứng tiến hóa?

  • A. Chúng chứng minh rằng các loài không thay đổi theo thời gian.
  • B. Chúng chỉ ra rằng các loài hiện đại đã xuất hiện cùng lúc với các loài cổ đại.
  • C. Chúng cho thấy các loài hoàn toàn độc lập về nguồn gốc.
  • D. Chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự chuyển đổi từ dạng sống này sang dạng sống khác trong lịch sử Trái Đất, ủng hộ quan điểm tiến hóa có nguồn gốc chung.

Câu 18: Hóa thạch được tìm thấy trong các lớp đất đá trầm tích. Nguyên tắc tầng địa chất (Law of Superposition) nói rằng các lớp trầm tích trẻ hơn thường nằm ở phía trên các lớp trầm tích già hơn. Nguyên tắc này giúp ích gì trong việc nghiên cứu hóa thạch?

  • A. Giúp xác định chính xác kích thước của sinh vật hóa thạch.
  • B. Giúp xác định tuổi tương đối của hóa thạch và trình tự xuất hiện của các loài trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Giúp xác định môi trường sống chính xác của sinh vật hóa thạch.
  • D. Giúp tái tạo lại màu sắc ban đầu của sinh vật hóa thạch.

Câu 19: Phương pháp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ (ví dụ: Carbon-14) cung cấp thông tin gì quan trọng về tiến hóa?

  • A. Giúp xác định chức năng của cơ quan ở sinh vật hóa thạch.
  • B. Giúp so sánh cấu tạo giải phẫu giữa sinh vật hóa thạch và sinh vật hiện đại.
  • C. Giúp xác định thời điểm tồn tại của các loài trong quá khứ và tốc độ thay đổi của chúng qua các thời kì địa chất.
  • D. Giúp dự đoán sự phân bố địa lí của sinh vật hóa thạch.

Câu 20: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất cho thấy lịch sử sự sống trên Trái Đất là một quá trình biến đổi liên tục?

  • A. Vì hóa thạch là di tích vật chất của sinh vật đã từng tồn tại, cho phép nghiên cứu hình thái, cấu tạo và sự thay đổi của chúng qua các thời đại địa chất.
  • B. Vì hóa thạch luôn được bảo quản hoàn hảo và đầy đủ.
  • C. Vì hóa thạch là bằng chứng duy nhất về sự sống trong quá khứ.
  • D. Vì hóa thạch có thể tìm thấy ở mọi nơi trên Trái Đất.

Câu 21: So sánh cấu trúc tế bào của các sinh vật khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật) cho thấy chúng đều có màng tế bào, tế bào chất và vật chất di truyền (DNA), mặc dù cấu trúc chi tiết có thể khác nhau. Sự tương đồng ở cấp độ tế bào này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.

Câu 22: Mã di truyền (bộ ba nucleotide quy định amino acid) hầu như giống nhau ở tất cả các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến người. Điều này được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho:

  • A. Sự độc lập hoàn toàn về nguồn gốc của các loài.
  • B. Tổ tiên chung của tất cả các dạng sống trên Trái Đất.
  • C. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài.
  • D. Sự không thay đổi của các loài qua thời gian.

Câu 23: Các con đường trao đổi chất cơ bản như hô hấp tế bào, tổng hợp protein... có nhiều điểm tương đồng ở các nhóm sinh vật khác nhau. Sự tương đồng này ở cấp độ sinh hóa là bằng chứng cho thấy:

  • A. Các loài có chung nguồn gốc và kế thừa các cơ chế sinh hóa từ tổ tiên.
  • B. Môi trường sống hiện tại của các loài là giống nhau.
  • C. Tất cả các loài đều có nhu cầu năng lượng như nhau.
  • D. Các con đường trao đổi chất này mới chỉ xuất hiện ở các loài tiến hóa cao.

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống có cả mang và phổi trong cùng một cơ thể, sống cách đây khoảng 350 triệu năm. Hóa thạch này có khả năng là bằng chứng chuyển tiếp giữa nhóm nào?

  • A. Giữa bò sát và chim.
  • B. Giữa chim và thú.
  • C. Giữa cá và lưỡng cư.
  • D. Giữa bò sát và thú.

Câu 25: Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương đồng phản ánh kiểu tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa phân ly (Divergent evolution), từ một cấu trúc gốc phát triển theo các hướng khác nhau để thích nghi với các chức năng khác nhau.
  • B. Tiến hóa đồng quy (Convergent evolution), các cấu trúc khác nguồn gốc phát triển giống nhau về chức năng do sống trong môi trường tương tự.
  • C. Tiến hóa song hành (Parallel evolution).
  • D. Tiến hóa ngược (Reversed evolution).

Câu 26: Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương tự phản ánh kiểu tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa phân ly.
  • B. Tiến hóa đồng quy.
  • C. Tiến hóa song hành.
  • D. Tiến hóa ngược.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc DNA và protein lại cung cấp bằng chứng chính xác và đáng tin cậy về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Vì DNA và protein là những phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì cấu trúc DNA và protein không bao giờ thay đổi.
  • C. Vì DNA mang thông tin di truyền cốt lõi quyết định cấu trúc và chức năng của sinh vật, sự khác biệt về trình tự nucleotide/amino acid phản ánh trực tiếp mức độ phân kỳ tiến hóa từ tổ tiên chung.
  • D. Vì DNA và protein chỉ tồn tại ở các loài đã tiến hóa cao.

Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm thực vật đặc hữu chỉ tìm thấy trên một dãy núi biệt lập. Sự tồn tại và đặc điểm riêng biệt của chúng so với các loài cùng họ hàng ở vùng lân cận cung cấp bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi học so sánh.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 29: Sắp xếp các loại bằng chứng tiến hóa sau đây theo mức độ trực tiếp hoặc gián tiếp trong việc chứng minh lịch sử phát triển của sự sống (từ trực tiếp nhất đến gián tiếp hơn):

  • A. Hóa thạch -> Sinh học phân tử -> Giải phẫu so sánh -> Phôi học so sánh -> Địa lí sinh vật học.
  • B. Hóa thạch -> Sinh học phân tử/Tế bào học -> Giải phẫu so sánh -> Phôi học so sánh -> Địa lí sinh vật học.
  • C. Sinh học phân tử -> Hóa thạch -> Giải phẫu so sánh -> Phôi học so sánh -> Địa lí sinh vật học.
  • D. Địa lí sinh vật học -> Hóa thạch -> Giải phẫu so sánh -> Phôi học so sánh -> Sinh học phân tử.

Câu 30: Bằng chứng nào dưới đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về mối quan hệ họ hàng ở cấp độ phân tử và thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh chủng loại chính xác?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/protein).
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của mèo, cá voi, dơi và người cho thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù có chức năng khác nhau (đi, bơi, bay, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ruột thừa ở người là một ví dụ điển hình về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của ruột thừa cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi so sánh giai đoạn đầu phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy chúng có nhiều đặc điểm giống nhau, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang (mặc dù chỉ tồn tại tạm thời ở các loài trên cạn). Hiện tượng này là bằng chứng cho thấy:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bằng chứng phôi học so sánh chủ yếu phản ánh:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quan sát sự phân bố của các loài thú có túi (Marsupials) chủ yếu ở Australia và một số ít ở châu Mỹ, trong khi thú có nhau thai (Placentals) lại phân bố rộng rãi khắp các châu lục khác (trừ Nam Cực). Sự phân bố địa lí này là bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bằng chứng địa lí sinh vật học giải thích sự phân bố bất thường của một số nhóm sinh vật trên Trái Đất dựa trên yếu tố chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao các loài động vật trên các đảo đại dương thường có đặc điểm khác biệt đáng kể so với các loài trên đất liền gần đó, mặc dù môi trường có thể tương đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bằng chứng mạnh mẽ nhất cho thấy tất cả các sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi so sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định hoặc trình tự amino acid của một protein tương ứng ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy loài nào có trình tự càng giống nhau thì mối quan hệ họ hàng càng gần. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Protein Cytochrome c là một loại protein tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và có mặt ở hầu hết các sinh vật hiếu khí. Bảng dưới đây cho thấy số lượng amino acid khác biệt trong chuỗi Cytochrome c khi so sánh với người:

| Loài | Số lượng amino acid khác biệt so với người |
|---------------|------------------------------------------|
| Khỉ Rhesus | 1 |
| Ngựa | 12 |
| Cá ngừ | 21 |
| Nấm men | 44 |

Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vẫn dựa vào dữ liệu về Cytochrome c ở Câu 13, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bằng chứng sinh học phân tử về tiến hóa cho thấy sự khác biệt về vật chất di truyền hoặc protein giữa các loài là do:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hóa thạch là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc phát hiện các hóa thạch của các dạng trung gian (ví dụ: hóa thạch chuyển tiếp giữa cá và động vật lưỡng cư, hoặc giữa bò sát và chim) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bằng chứng tiến hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hóa thạch được tìm thấy trong các lớp đất đá trầm tích. Nguyên tắc tầng địa chất (Law of Superposition) nói rằng các lớp trầm tích trẻ hơn thường nằm ở phía trên các lớp trầm tích già hơn. Nguyên tắc này giúp ích gì trong việc nghiên cứu hóa thạch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phương pháp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ (ví dụ: Carbon-14) cung cấp thông tin gì quan trọng về tiến hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất cho thấy lịch sử sự sống trên Trái Đất là một quá trình biến đổi liên tục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh cấu trúc tế bào của các sinh vật khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật) cho thấy chúng đều có màng tế bào, tế bào chất và vật chất di truyền (DNA), mặc dù cấu trúc chi tiết có thể khác nhau. Sự tương đồng ở cấp độ tế bào này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mã di truyền (bộ ba nucleotide quy định amino acid) hầu như giống nhau ở tất cả các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến người. Điều này được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Các con đường trao đổi chất cơ bản như hô hấp tế bào, tổng hợp protein... có nhiều điểm tương đồng ở các nhóm sinh vật khác nhau. Sự tương đồng này ở cấp độ sinh hóa là bằng chứng cho thấy:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống có cả mang và phổi trong cùng một cơ thể, sống cách đây khoảng 350 triệu năm. Hóa thạch này có khả năng là bằng chứng chuyển tiếp giữa nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương đồng phản ánh kiểu tiến hóa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương tự phản ánh kiểu tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc DNA và protein lại cung cấp bằng chứng chính xác và đáng tin cậy về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm thực vật đặc hữu chỉ tìm thấy trên một dãy núi biệt lập. Sự tồn tại và đặc điểm riêng biệt của chúng so với các loài cùng họ hàng ở vùng lân cận cung cấp bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sắp xếp các loại bằng chứng tiến hóa sau đây theo mức độ trực tiếp hoặc gián tiếp trong việc chứng minh lịch sử phát triển của sự sống (từ trực tiếp nhất đến gián tiếp hơn):

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bằng chứng nào dưới đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về mối quan hệ họ hàng ở cấp độ phân tử và thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh chủng loại chính xác?

Xem kết quả