Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào đóng vai trò là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?
- A. Biến dị cá thể.
- B. Đột biến gen.
- C. Biến dị tổ hợp.
- D. Thường biến.
Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của quá trình đấu tranh sinh tồn là:
- A. Sự phát triển đồng đều của các cá thể trong quần thể.
- B. Loài mới được hình thành ngay lập tức.
- C. Sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất.
- D. Tất cả các cá thể đều bị tiêu diệt.
Câu 3: Chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là quá trình:
- A. Loài người can thiệp vào quá trình sinh sản của sinh vật.
- B. Chỉ diễn ra ở những loài có khả năng di cư.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các biến dị không có lợi.
- D. Tích lũy những biến dị có lợi, đào thải những biến dị có hại.
Câu 4: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là:
- A. Tạo ra các biến dị mới cho sinh vật.
- B. Đóng vai trò sàng lọc, giữ lại những cá thể thích nghi.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh sản của sinh vật.
- D. Không có vai trò đáng kể trong tiến hóa.
Câu 5: Khi nói về sự hình thành loài theo Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Diễn ra chậm chạp qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
- B. Là kết quả của một đột biến lớn duy nhất.
- C. Chỉ xảy ra ở các loài thực vật.
- D. Không liên quan đến quá trình tích lũy biến dị.
Câu 6: Một quần thể bướm có nhiều cá thể với màu sắc cánh khác nhau (sáng, trung bình, tối). Khi môi trường thay đổi (ví dụ: rừng bị cháy, nền cây trở nên tối màu), những cá thể bướm cánh tối có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?
- A. Đột biến ngẫu nhiên.
- B. Chọn lọc tự nhiên đào thải cá thể kém thích nghi.
- C. Thường biến.
- D. Di truyền các tính trạng thu được trong đời sống.
Câu 7: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?
- A. Không nhận thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
- B. Không giải thích được sự thích nghi của sinh vật.
- C. Không đề cập đến quá trình hình thành loài.
- D. Không giải thích được cơ chế phát sinh biến dị và di truyền các biến dị.
Câu 8: Theo Darwin,
- A. Chỉ là sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
- B. Chỉ là sự cạnh tranh giữa các cá thể khác loài.
- C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài, khác loài và với điều kiện môi trường.
- D. Chỉ là sự chống chọi với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Câu 9: Một quần thể hươu cao cổ ban đầu có chiều dài cổ khác nhau. Trong điều kiện khan hiếm thức ăn ở các tầng cây thấp, những cá thể có cổ dài hơn có xu hướng tiếp cận được nhiều thức ăn hơn, do đó sống sót và sinh sản tốt hơn. Sau nhiều thế hệ, chiều dài cổ trung bình của quần thể tăng lên. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì trong học thuyết Darwin?
- A. Sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống (thuyết Lamarck).
- B. Đột biến lớn tạo ra cổ dài.
- C. Thường biến làm cổ dài ra.
- D. Tích lũy biến dị có lợi (cổ dài hơn) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
Câu 10: Darwin nhận thấy rằng, dù khả năng sinh sản của sinh vật là rất lớn, nhưng số lượng cá thể của mỗi loài trong tự nhiên thường tương đối ổn định. Ông giải thích hiện tượng này là do:
- A. Đấu tranh sinh tồn.
- B. Sự thích nghi hoàn hảo của sinh vật.
- C. Thiếu nguồn biến dị.
- D. Ảnh hưởng của con người.
Câu 11: Theo Darwin, biến dị cá thể là gì?
- A. Những biến đổi đồng loạt theo hướng xác định dưới tác động của môi trường.
- B. Sự khác biệt giữa các cá thể cùng loài về các đặc điểm hình thái, sinh lí, tập tính.
- C. Những biến đổi lớn, đột ngột ở vật chất di truyền.
- D. Sự thay đổi kiểu hình không di truyền.
Câu 12: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm về tiến hóa của Lamarck và Darwin là:
- A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của chọn lọc tự nhiên, còn Darwin thì không.
- B. Darwin cho rằng sinh vật biến đổi theo hướng có lợi, Lamarck thì không.
- C. Lamarck cho rằng biến dị là kết quả của sự cố gắng và di truyền được, còn Darwin cho rằng biến dị là ngẫu nhiên và di truyền được.
- D. Cả hai đều cho rằng ngoại cảnh không ảnh hưởng đến sinh vật.
Câu 13: Giả sử một loài chim sẻ sống trên một hòn đảo có hai loại hạt là thức ăn chính: hạt nhỏ và hạt lớn cứng. Quần thể chim sẻ ban đầu có sự đa dạng về kích thước mỏ. Trong một năm hạn hán, hạt nhỏ trở nên khan hiếm, chỉ còn lại chủ yếu hạt lớn cứng. Những cá thể chim sẻ có mỏ to, khỏe hơn có khả năng ăn hạt lớn tốt hơn, do đó có tỷ lệ sống sót và sinh sản cao hơn. Đây là ví dụ về loại hình chọn lọc tự nhiên nào theo Darwin?
- A. Chọn lọc định hướng (directional selection).
- B. Chọn lọc ổn định (stabilizing selection).
- C. Chọn lọc phân hóa (disruptive selection).
- D. Chọn lọc giới tính (sexual selection).
Câu 14: Theo Darwin, cơ chế chính dẫn đến sự phân hóa tính trạng giữa các nhóm cá thể trong quần thể là gì?
- A. Sự cách li địa lí tuyệt đối.
- B. Đột biến đồng loạt theo hướng khác nhau.
- C. Lai xa và đa bội hóa.
- D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các hướng biến dị khác nhau trong những điều kiện môi trường khác nhau.
Câu 15: Quan niệm của Darwin về nguồn gốc các loài mới là gì?
- A. Mỗi loài được tạo ra một cách độc lập và bất biến.
- B. Loài mới được hình thành dần dần từ loài gốc thông qua sự tích lũy biến dị và chọn lọc tự nhiên.
- C. Loài mới xuất hiện đột ngột do những biến đổi lớn.
- D. Loài mới là kết quả của sự giao phối giữa các loài khác nhau.
Câu 16: Khi nói về vai trò của biến dị trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Biến dị luôn có lợi cho sinh vật.
- B. Biến dị chỉ xuất hiện ở các loài bậc thấp.
- C. Biến dị là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
- D. Biến dị là nguyên nhân trực tiếp tạo ra loài mới.
Câu 17: Một quần thể thực vật sống trên sườn núi. Một nhóm nhỏ hạt giống bị gió cuốn sang một thung lũng mới có điều kiện đất đai và khí hậu hơi khác biệt. Ở thung lũng này, một số biến dị (ví dụ: khả năng chịu hạn tốt hơn) trở nên có lợi và được chọn lọc tự nhiên tích lũy. Sau nhiều thế hệ, quần thể ở thung lũng có thể khác biệt đáng kể so với quần thể gốc trên sườn núi. Quá trình này mô tả bước đầu của sự hình thành loài theo con đường nào dựa trên quan niệm của Darwin?
- A. Hình thành loài bằng con đường địa lí (cách li địa lí dẫn đến phân hóa dưới tác động của CLTN).
- B. Hình thành loài bằng con đường sinh thái.
- C. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
- D. Hình thành loài đột ngột.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính của quá trình tiến hóa theo quan niệm của Darwin?
- A. Đột biến.
- B. Chọn lọc tự nhiên.
- C. Biến dị cá thể.
- D. Di truyền.
Câu 19: Theo Darwin, sự tích lũy biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả nào?
- A. Tất cả các cá thể trở nên giống hệt nhau.
- B. Sự xuất hiện đột ngột của các đặc điểm mới hoàn toàn.
- C. Giảm sự đa dạng trong quần thể.
- D. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi ngày càng hoàn thiện.
Câu 20: Darwin quan sát thấy ở quần đảo Galapagos có nhiều loài sẻ fin khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ đặc trưng phù hợp với loại thức ăn chủ yếu trên từng đảo. Sự đa dạng này được Darwin giải thích dựa trên cơ sở nào?
- A. Từ một loài sẻ tổ tiên ban đầu, các nhóm cá thể di cư đến các đảo khác nhau, chịu tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau, dẫn đến phân hóa và hình thành loài mới.
- B. Mỗi loài sẻ fin trên mỗi đảo là do Chúa sáng tạo ra một cách riêng biệt.
- C. Các loài sẻ fin khác nhau là kết quả của sự lai xa giữa các loài chim khác nhau.
- D. Sự khác biệt về mỏ là do từng cá thể tự rèn luyện trong đời sống và di truyền lại.
Câu 21: Khái niệm nào trong học thuyết Darwin tương ứng với sự cạnh tranh để tồn tại và sinh sản trong một môi trường giới hạn tài nguyên?
- A. Biến dị cá thể.
- B. Đấu tranh sinh tồn.
- C. Di truyền.
- D. Chọn lọc nhân tạo.
Câu 22: Theo quan điểm của Darwin, nếu một quần thể sinh vật sống trong một môi trường ổn định và ít thay đổi, thì hình thức chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng chiếm ưu thế?
- A. Chọn lọc định hướng.
- B. Chọn lọc phân hóa.
- C. Chọn lọc ổn định.
- D. Chọn lọc giới tính.
Câu 23: Darwin giải thích sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người) như thế nào?
- A. Là dấu tích của các cơ quan đã từng có chức năng ở tổ tiên, nay không còn cần thiết hoặc ít cần thiết trong môi trường hiện tại nên bị tiêu giảm do chọn lọc tự nhiên đào thải hoặc không chọn lọc.
- B. Là do sinh vật không sử dụng trong đời sống nên bị tiêu biến và di truyền lại.
- C. Là kết quả của đột biến có hại.
- D. Là bằng chứng cho sự sáng tạo độc lập của mỗi loài.
Câu 24: Tại sao Darwin lại coi biến dị cá thể là nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?
- A. Vì biến dị cá thể luôn có lợi cho sinh vật.
- B. Vì biến dị cá thể xuất hiện đồng loạt ở nhiều cá thể.
- C. Vì biến dị cá thể luôn là biến dị đột biến.
- D. Vì biến dị cá thể tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở để chọn lọc tự nhiên tác động, giữ lại những cá thể mang biến dị có lợi.
Câu 25: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là:
- A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn chọn lọc nhân tạo.
- B. Đối tượng chọn lọc: Tự nhiên chọn lọc theo khả năng thích nghi của sinh vật với môi trường; Nhân tạo chọn lọc theo nhu cầu, thị hiếu của con người.
- C. Nguồn nguyên liệu: Tự nhiên sử dụng biến dị đột biến; Nhân tạo sử dụng biến dị tổ hợp.
- D. Kết quả: Tự nhiên tạo ra loài mới; Nhân tạo chỉ tạo ra giống mới.
Câu 26: Darwin đã đưa ra bằng chứng nào để ủng hộ quan niệm về sự hình thành loài mới từ loài gốc?
- A. Sự giống nhau về giải phẫu so sánh giữa các loài rất xa nhau.
- B. Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp.
- C. Sự đa dạng của các giống vật nuôi, cây trồng được tạo ra từ một loài hoang dại ban đầu dưới tác động của chọn lọc nhân tạo.
- D. Quy luật phân li độc lập của Mendel.
Câu 27: Theo Darwin, yếu tố nào quyết định chiều hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?
- A. Chọn lọc tự nhiên.
- B. Biến dị.
- C. Di truyền.
- D. Đấu tranh sinh tồn.
Câu 28: Giả sử một loài vi khuẩn sống trong môi trường có kháng sinh. Một số ít cá thể vi khuẩn có biến dị ngẫu nhiên giúp chúng có khả năng kháng kháng sinh. Khi kháng sinh xuất hiện, hầu hết vi khuẩn bị tiêu diệt, chỉ những cá thể kháng kháng sinh sống sót và sinh sản, truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau. Dần dần, quần thể vi khuẩn trở nên kháng kháng sinh. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì theo Darwin?
- A. Kháng sinh tạo ra biến dị kháng thuốc ở vi khuẩn.
- B. Chọn lọc tự nhiên (kháng sinh) đào thải cá thể kém thích nghi (không kháng thuốc) và giữ lại cá thể thích nghi (kháng thuốc).
- C. Vi khuẩn tự điều chỉnh để thích nghi với kháng sinh.
- D. Đây là một ví dụ về thường biến.
Câu 29: Điểm nào sau đây là hạn chế của học thuyết Darwin khi giải thích sự hình thành loài?
- A. Không nhận thấy sự tồn tại của biến dị.
- B. Không đề cập đến vai trò của đấu tranh sinh tồn.
- C. Không giải thích được tại sao sinh vật lại đa dạng.
- D. Chưa giải thích rõ cơ chế cách li dẫn đến sự phân hóa nòi, loài.
Câu 30: Quan sát sự đa dạng của các nòi, giống vật nuôi, cây trồng trong thực tế, Darwin đã rút ra kết luận quan trọng nào cho học thuyết của mình?
- A. Chọn lọc nhân tạo là động lực tạo ra sự đa dạng của các giống, nòi; từ đó suy luận về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tự nhiên.
- B. Chọn lọc nhân tạo không có vai trò trong tiến hóa.
- C. Sự đa dạng của vật nuôi, cây trồng là do đột biến lớn.
- D. Chỉ có chọn lọc tự nhiên mới tạo ra sự đa dạng.