15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể đến từ đâu?

  • A. Nhu cầu thích nghi của sinh vật với môi trường.
  • B. Các đột biến và biến dị tổ hợp xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sinh sản.
  • C. Sự tác động trực tiếp của môi trường lên kiểu hình của sinh vật.
  • D. Quá trình lai giống giữa các loài khác nhau.

Câu 2: Trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa?

  • A. Sự cách ly địa lý.
  • B. Các yếu tố ngẫu nhiên như biến động di truyền.
  • C. Áp lực từ các loài săn mồi.
  • D. Chọn lọc tự nhiên thông qua sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản.

Câu 3: Một quần thể chim sẻ có sự khác biệt về kích thước mỏ. Chim sẻ mỏ lớn ăn hạt cứng hiệu quả hơn, chim sẻ mỏ nhỏ ăn hạt mềm tốt hơn. Trong môi trường khan hiếm hạt mềm, loại chim sẻ nào sẽ có lợi thế chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chim sẻ mỏ nhỏ, vì chúng dễ dàng thích nghi với thức ăn mới.
  • B. Cả chim sẻ mỏ lớn và mỏ nhỏ đều có lợi thế như nhau.
  • C. Chim sẻ mỏ lớn, vì chúng có thể tận dụng nguồn hạt cứng còn lại.
  • D. Chim sẻ có kích thước mỏ trung bình sẽ có lợi thế nhất.

Câu 4: Khái niệm "chọn lọc tự nhiên" của Darwin có thể được hiểu là quá trình:

  • A. Con người lựa chọn những đặc điểm mong muốn ở vật nuôi và cây trồng.
  • B. Môi trường tác động lên quần thể, giữ lại những kiểu hình thích nghi và loại bỏ kiểu hình kém thích nghi.
  • C. Sinh vật chủ động thay đổi đặc điểm để phù hợp với môi trường.
  • D. Các loài cạnh tranh với nhau để tồn tại, loài mạnh hơn sẽ chiến thắng.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiền đề cho quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin?

  • A. Tính di truyền của các đặc điểm.
  • B. Sự tồn tại biến dị trong quần thể.
  • C. Sự sinh sản khác nhau giữa các cá thể.
  • D. Khả năng sinh sản vô hạn của mọi loài.

Câu 6: Hiện tượng kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho quá trình:

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Đột biến gen.
  • D. Giao phối ngẫu nhiên.

Câu 7: Theo quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành như thế nào?

  • A. Do đột biến lớn xảy ra đồng loạt ở nhiều cá thể.
  • B. Do lai xa và đa bội hóa.
  • C. Do chọn lọc tự nhiên tác động lâu dài, tích lũy các biến dị có lợi theo hướng thích nghi.
  • D. Do nhu cầu tiến hóa nội tại của sinh vật.

Câu 8: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn dòng gen giữa các quần thể?

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra theo các hướng khác nhau.
  • B. Sự xuất hiện của các trở ngại địa lý như núi, sông, biển.
  • C. Sự khác biệt về tập tính sinh sản.
  • D. Các đột biến gen xảy ra ngẫu nhiên.

Câu 9: Loại cách ly sinh sản nào xảy ra TRƯỚC khi hợp tử được hình thành, ngăn cản việc giao phối hoặc thụ tinh?

  • A. Cách ly trước hợp tử.
  • B. Cách ly sau hợp tử.
  • C. Cách ly tập tính.
  • D. Cách ly sinh thái.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách ly trước hợp tử?

  • A. Cách ly sinh cảnh (môi trường sống khác nhau).
  • B. Cách ly thời gian (mùa sinh sản khác nhau).
  • C. Hiện tượng con lai bị chết non hoặc vô sinh.
  • D. Cách ly tập tính (tín hiệu giao phối khác nhau).

Câu 11: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, điều gì tạo ra sự cách ly sinh sản giữa các quần thể?

  • A. Các trở ngại địa lý.
  • B. Sự khác biệt về bộ nhiễm sắc thể.
  • C. Các đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Sự phân hóa ổ sinh thái và các điều kiện sinh thái khác nhau.

Câu 12: Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường phổ biến ở nhóm sinh vật nào?

  • A. Động vật có xương sống.
  • B. Thực vật.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Nấm.

Câu 13: Chọn lọc ổn định thường diễn ra trong môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường luôn biến động và thay đổi nhanh chóng.
  • B. Môi trường có nhiều nguồn tài nguyên khác nhau.
  • C. Môi trường tương đối ổn định, ít biến động.
  • D. Môi trường khắc nghiệt, chịu nhiều áp lực chọn lọc.

Câu 14: Trong một quần thể cá hồi, kích thước trung bình có xu hướng được ưu tiên hơn so với kích thước quá lớn hoặc quá nhỏ. Đây là ví dụ về kiểu chọn lọc nào?

  • A. Chọn lọc vận động.
  • B. Chọn lọc ổn định.
  • C. Chọn lọc phân hóa.
  • D. Chọn lọc giới tính.

Câu 15: Chọn lọc vận động thường dẫn đến điều gì trong quần thể?

  • A. Sự thay đổi theo hướng xác định của tần số alen và kiểu hình trong quần thể.
  • B. Duy trì sự ổn định của tần số alen và kiểu hình trung bình.
  • C. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn một số alen khỏi quần thể.

Câu 16: Ví dụ về loài sâu bướm bạch dương (peppered moth) ở Anh, sự thay đổi màu sắc từ màu sáng sang màu tối do ô nhiễm công nghiệp, là minh họa cho kiểu chọn lọc nào?

  • A. Chọn lọc ổn định.
  • B. Chọn lọc vận động.
  • C. Chọn lọc phân hóa.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 17: Chọn lọc phân hóa có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Giảm sự đa dạng di truyền.
  • B. Ổn định kiểu hình trung bình.
  • C. Sự xuất hiện của các dạng hình thái khác nhau trong quần thể (đa hình) hoặc hình thành loài mới.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn quần thể.

Câu 18: Trong một quần thể chim sẻ, các cá thể mỏ rất nhỏ và mỏ rất lớn có lợi thế hơn so với cá thể mỏ trung bình trong việc khai thác các loại thức ăn khác nhau. Đây là ví dụ về kiểu chọn lọc nào?

  • A. Chọn lọc ổn định.
  • B. Chọn lọc vận động.
  • C. Chọn lọc phân hóa.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 19: "Loài" theo quan niệm sinh học được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào là chính?

  • A. Sự tương đồng về hình thái.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc di truyền.
  • C. Khả năng thích nghi với môi trường sống.
  • D. Khả năng giao phối tự do và sinh ra đời con có khả năng sinh sản.

Câu 20: Hạn chế chính của khái niệm loài sinh học là gì?

  • A. Không thể áp dụng cho các loài động vật.
  • B. Khó áp dụng cho sinh vật sinh sản vô tính và các loài đã tuyệt chủng (hóa thạch).
  • C. Quá phức tạp và khó xác định trong thực tế.
  • D. Không phản ánh đúng quá trình tiến hóa.

Câu 21: Điều gì KHÔNG đúng về quá trình hình thành loài mới?

  • A. Có thể diễn ra thông qua cách ly địa lý hoặc sinh thái.
  • B. Luôn gắn liền với sự thay đổi vốn gen của quần thể.
  • C. Thường diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong một vài thế hệ.
  • D. Kết quả là sự xuất hiện của các nhóm quần thể có cách ly sinh sản với nhau.

Câu 22: Trong hình thành loài bằng con đường địa lý, chọn lọc tự nhiên có vai trò như thế nào sau khi có cách ly địa lý?

  • A. Không còn vai trò gì vì đã có cách ly địa lý.
  • B. Tăng cường sự phân hóa kiểu gen và kiểu hình của các quần thể cách ly, dẫn đến cách ly sinh sản.
  • C. Chỉ duy trì sự ổn định vốn gen của mỗi quần thể.
  • D. Làm giảm sự khác biệt giữa các quần thể.

Câu 23: Hiện tượng đa hình cân bằng (balanced polymorphism) là gì?

  • A. Trạng thái trong đó hai hoặc nhiều kiểu hình cùng tồn tại ổn định trong quần thể.
  • B. Hiện tượng quần thể chỉ có một kiểu hình duy nhất.
  • C. Quá trình thay đổi kiểu hình của quần thể theo hướng xác định.
  • D. Hiện tượng các kiểu hình liên tục biến đổi để thích nghi với môi trường.

Câu 24: Một ví dụ điển hình của đa hình cân bằng ở người là bệnh gì?

  • A. Bệnh mù màu.
  • B. Bệnh bạch tạng.
  • C. Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm.
  • D. Bệnh máu khó đông.

Câu 25: "Chọn lọc nhân tạo" khác với "chọn lọc tự nhiên" ở điểm nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo diễn ra nhanh hơn chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo do con người định hướng, chọn lọc tự nhiên do môi trường.
  • C. Chọn lọc nhân tạo tạo ra các loài mới, chọn lọc tự nhiên chỉ duy trì loài cũ.
  • D. Chọn lọc nhân tạo chỉ tác động lên động vật, chọn lọc tự nhiên tác động lên cả động vật và thực vật.

Câu 26: Mục đích chính của chọn lọc nhân tạo là gì?

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi và cây trồng có năng suất và phẩm chất cao, đáp ứng nhu cầu con người.
  • B. Nghiên cứu quá trình tiến hóa của sinh vật trong tự nhiên.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Ứng dụng các quy luật di truyền vào y học.

Câu 27: Quan niệm của Darwin về tiến hóa KHÔNG bao gồm ý nào sau đây?

  • A. Các loài sinh vật biến đổi dần dần qua thời gian.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính của tiến hóa.
  • C. Các loài có nguồn gốc chung.
  • D. Tiến hóa diễn ra theo con đường phân ly tính trạng thành tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn.

Câu 28: Điểm khác biệt lớn nhất giữa quan niệm của Darwin và học thuyết tiến hóa hiện đại là gì?

  • A. Học thuyết hiện đại phủ nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Darwin không đề cập đến sự hình thành loài mới.
  • C. Học thuyết hiện đại kết hợp di truyền học để giải thích nguồn gốc biến dị và cơ chế di truyền của tiến hóa.
  • D. Darwin cho rằng tiến hóa diễn ra nhanh hơn so với học thuyết hiện đại.

Câu 29: Theo quan niệm hiện đại, nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị tổ hợp.
  • B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Giao phối ngẫu nhiên.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 30: Đóng góp lớn nhất của Darwin cho sinh học là gì?

  • A. Tìm ra quy luật di truyền.
  • B. Chứng minh sự tồn tại của đột biến.
  • C. Phát hiện ra DNA.
  • D. Đề xuất học thuyết chọn lọc tự nhiên, giải thích cơ chế tiến hóa và thống nhất sinh giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể đến từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một quần thể chim sẻ có sự khác biệt về kích thước mỏ. Chim sẻ mỏ lớn ăn hạt cứng hiệu quả hơn, chim sẻ mỏ nhỏ ăn hạt mềm tốt hơn. Trong môi trường khan hiếm hạt mềm, loại chim sẻ nào sẽ có lợi thế chọn lọc tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khái niệm 'chọn lọc tự nhiên' của Darwin có thể được hiểu là quá trình:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiền đề cho quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hiện tượng kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho quá trình:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Theo quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn dòng gen giữa các quần thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại cách ly sinh sản nào xảy ra TRƯỚC khi hợp tử được hình thành, ngăn cản việc giao phối hoặc thụ tinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách ly trước hợp tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, điều gì tạo ra sự cách ly sinh sản giữa các quần thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường phổ biến ở nhóm sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chọn lọc ổn định thường diễn ra trong môi trường như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một quần thể cá hồi, kích thước trung bình có xu hướng được ưu tiên hơn so với kích thước quá lớn hoặc quá nhỏ. Đây là ví dụ về kiểu chọn lọc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chọn lọc vận động thường dẫn đến điều gì trong quần thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ví dụ về loài sâu bướm bạch dương (peppered moth) ở Anh, sự thay đổi màu sắc từ màu sáng sang màu tối do ô nhiễm công nghiệp, là minh họa cho kiểu chọn lọc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chọn lọc phân hóa có thể dẫn đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong một quần thể chim sẻ, các cá thể mỏ rất nhỏ và mỏ rất lớn có lợi thế hơn so với cá thể mỏ trung bình trong việc khai thác các loại thức ăn khác nhau. Đây là ví dụ về kiểu chọn lọc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Loài' theo quan niệm sinh học được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hạn chế chính của khái niệm loài sinh học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều gì KHÔNG đúng về quá trình hình thành loài mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong hình thành loài bằng con đường địa lý, chọn lọc tự nhiên có vai trò như thế nào sau khi có cách ly địa lý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hiện tượng đa hình cân bằng (balanced polymorphism) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một ví dụ điển hình của đa hình cân bằng ở người là bệnh gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Chọn lọc nhân tạo' khác với 'chọn lọc tự nhiên' ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Mục đích chính của chọn lọc nhân tạo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quan niệm của Darwin về tiến hóa KHÔNG bao gồm ý nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điểm khác biệt lớn nhất giữa quan niệm của Darwin và học thuyết tiến hóa hiện đại là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Theo quan niệm hiện đại, nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho tiến hóa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đóng góp lớn nhất của Darwin cho sinh học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Darwin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên xuất hiện liên tục trong quần thể.
  • B. Sự thay đổi môi trường sống một cách đột ngột.
  • C. Nhu cầu tiến hóa để thích nghi của sinh vật.
  • D. Sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản giữa các cá thể.

Câu 2: Trong thí nghiệm của Darwin về sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos, ông nhận thấy mỏ của chúng khác nhau chủ yếu do?

  • A. Sự khác biệt về độ tuổi giữa các quần thể sẻ.
  • B. Sự khác biệt về nguồn thức ăn sẵn có trên mỗi hòn đảo.
  • C. Do đột biến ngẫu nhiên xảy ra khác nhau ở mỗi loài sẻ.
  • D. Ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết khác nhau trên từng đảo.

Câu 3: Một quần thể thỏ sống trong môi trường đồng cỏ, màu lông nâu giúp chúng ngụy trang tốt hơn. Theo thời gian, tần số alen quy định lông nâu tăng lên. Đây là kết quả của quá trình:

  • A. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • B. Đột biến.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Di nhập gen.

Câu 4: Điều kiện tiên quyết để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên một quần thể là gì?

  • A. Phải có sự khác biệt di truyền giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Môi trường sống phải hoàn toàn ổn định và không thay đổi.
  • C. Quần thể phải có kích thước rất lớn.
  • D. Tất cả các cá thể phải có khả năng sinh sản như nhau.

Câu 5: Loài mới có thể được hình thành khi có sự cách ly sinh sản giữa các quần thể. Dạng cách ly sinh sản nào xảy ra TRƯỚC khi giao tử đực và giao tử cái kết hợp?

  • A. Cách ly hậu hợp tử.
  • B. Cách ly trước hợp tử.
  • C. Cách ly tập tính.
  • D. Cách ly cơ học.

Câu 6: Ví dụ nào sau đây là cách ly sinh sản sau hợp tử?

  • A. Hai loài ếch có mùa sinh sản khác nhau.
  • B. Hai loài rắn có cấu tạo cơ quan sinh sản không tương thích.
  • C. Con lai giữa ngựa và lừa là con la bất thụ.
  • D. Hai loài chim có tập tính giao phối khác nhau.

Câu 7: Hình thành loài bằng con đường địa lý thường xảy ra khi:

  • A. Có sự xuất hiện của các rào cản địa lý ngăn cách quần thể.
  • B. Các quần thể sống trong cùng một khu vực địa lý.
  • C. Có sự thay đổi đột ngột về số lượng nhiễm sắc thể.
  • D. Áp lực chọn lọc tự nhiên tác động theo hướng tương tự ở mọi nơi.

Câu 8: Trong hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra sự phân hóa vốn gen giữa các quần thể?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến.
  • C. Trôi dạt di truyền.
  • D. Rào cản địa lý.

Câu 9: Hình thành loài cùng khu vực có thể xảy ra thông qua cơ chế nào?

  • A. Cách ly địa lý kéo dài.
  • B. Đa bội hóa.
  • C. Di nhập gen mạnh mẽ.
  • D. Môi trường sống đồng nhất.

Câu 10: Hiện tượng đa bội hóa thường dẫn đến hình thành loài mới ở thực vật nhanh hơn so với động vật vì:

  • A. Động vật có hệ thống điều hòa gen phức tạp hơn.
  • B. Động vật có khả năng di chuyển cao hơn, dễ dàng giao phối với quần thể gốc.
  • C. Thực vật có khả năng tự thụ phấn và sinh sản vô tính, dễ duy trì dòng đa bội.
  • D. Quá trình đa bội hóa ít xảy ra ở động vật.

Câu 11: Quan niệm của Darwin về tiến hóa nhấn mạnh vào vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc tạo ra sự đa dạng sinh học?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Di nhập gen.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 12: Theo Darwin, nguồn gốc của các biến dị di truyền trong quần thể là do:

  • A. Biến dị phát sinh ngẫu nhiên và vô hướng.
  • B. Biến dị phát sinh có hướng để đáp ứng nhu cầu của môi trường.
  • C. Biến dị chỉ phát sinh khi môi trường thay đổi.
  • D. Biến dị do di nhập gen từ quần thể khác.

Câu 13: Trong quá trình chọn lọc tự nhiên, "đơn vị" chịu tác động trực tiếp của chọn lọc là:

  • A. Gen.
  • B. Cá thể.
  • C. Quần thể.
  • D. Loài.

Câu 14: "Chọn lọc ổn định" thường diễn ra trong môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường liên tục thay đổi theo một hướng xác định.
  • B. Môi trường phân hóa mạnh mẽ, tạo ra nhiều ổ sinh thái khác nhau.
  • C. Môi trường tương đối ổn định trong thời gian dài.
  • D. Môi trường có sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho "chọn lọc phân hóa" (chọn lọc disruptive)?

  • A. Chiều cao trung bình của cây trong một khu rừng ít thay đổi qua nhiều năm.
  • B. Trong một quần thể chim sẻ, chim mỏ nhỏ và chim mỏ lớn chiếm ưu thế hơn chim mỏ trung bình khi nguồn thức ăn đa dạng kích thước.
  • C. Tốc độ chạy trung bình của linh dương giúp chúng thoát khỏi thú săn mồi tốt nhất.
  • D. Màu lông trung bình giúp thỏ ngụy trang tốt nhất trong môi trường đồng nhất.

Câu 16: Khái niệm "loài sinh học" dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Sự tương đồng về hình thái.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc di truyền.
  • C. Khả năng giao phối và sinh sản hữu tính tạo ra đời con hữu thụ.
  • D. Sự tương đồng về ổ sinh thái.

Câu 17: Một nhóm cá thể được coi là cùng loài khi chúng:

  • A. Có kiểu hình hoàn toàn giống nhau.
  • B. Sống trong cùng một khu vực địa lý.
  • C. Có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • D. Có khả năng giao phối và sinh con hữu thụ trong tự nhiên.

Câu 18: Hạn chế chính của "khái niệm loài hình thái" là gì?

  • A. Không áp dụng được cho các loài có hình thái rất giống nhau hoặc biến dị hình thái lớn.
  • B. Quá phức tạp và khó xác định các đặc điểm hình thái.
  • C. Chỉ áp dụng được cho động vật, không áp dụng được cho thực vật.
  • D. Không phản ánh được mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.

Câu 19: Trong quá trình hình thành loài, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ hình thành loài mới?

  • A. Môi trường sống ổn định kéo dài.
  • B. Chọn lọc tự nhiên diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Giao phối ngẫu nhiên diễn ra thường xuyên.
  • D. Kích thước quần thể lớn và ổn định.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của các loài động vật có xương sống khác nhau.
  • B. Khả năng kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn ngày càng tăng.
  • C. Sự đa dạng về mỏ của sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos.
  • D. Sự xuất hiện đột ngột của nhiều loài mới trong các lớp đá cổ.

Câu 21: Theo quan điểm hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:

  • A. Đột biến gen.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Thường biến.
  • D. Di nhập gen.

Câu 22: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu hình, nhưng gián tiếp làm thay đổi:

  • A. Môi trường sống.
  • B. Số lượng cá thể.
  • C. Tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
  • D. Khả năng sinh sản của cá thể.

Câu 23: "Tiến hóa nhỏ" là quá trình:

  • A. Hình thành các đơn vị phân loại trên loài.
  • B. Biến đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
  • C. Xuất hiện các đặc điểm thích nghi mới ở loài.
  • D. Thay đổi lớn về cấu trúc cơ thể của sinh vật.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tiến hóa?

  • A. Đột biến.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Di nhập gen.
  • D. Áp lực môi trường.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động thông qua sự khác biệt về khả năng sinh sản.
  • B. Chọn lọc tự nhiên làm tăng tần số alen có lợi và giảm tần số alen có hại.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố định hướng quá trình tiến hóa.

Câu 26: Một quần thể thực vật giao phấn, xét một gen có 2 alen (A và a). Tần số alen A là 0.6. Nếu quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen dị hợp tử (Aa) là bao nhiêu?

  • A. 0.36
  • B. 0.48
  • C. 0.16
  • D. 0.24

Câu 27: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg?

  • A. Quần thể có kích thước lớn.
  • B. Không có đột biến.
  • C. Giao phối có chọn lọc.
  • D. Không có chọn lọc tự nhiên.

Câu 28: Trong một quần thể động vật, màu lông đen (B) trội hoàn toàn so với màu lông trắng (b). Tần số alen b là 0.3. Nếu quần thể cân bằng Hardy-Weinberg, tỷ lệ cá thể lông trắng trong quần thể là bao nhiêu?

  • A. 9%
  • B. 30%
  • C. 49%
  • D. 91%

Câu 29: Trong quá trình hình thành loài mới, cách ly sinh sản đóng vai trò:

  • A. Tăng cường sự trao đổi gen giữa các quần thể.
  • B. Duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể đang phân hóa.
  • C. Thúc đẩy quá trình đột biến gen.
  • D. Làm giảm áp lực chọn lọc tự nhiên.

Câu 30: Để xác định hai quần thể sinh vật có thuộc cùng một loài hay không, tiêu chí sinh học quan trọng nhất cần xem xét là:

  • A. Sự tương đồng về hình thái và cấu trúc cơ thể.
  • B. Mức độ tương đồng về trình tự DNA.
  • C. Khả năng giao phối và sinh sản hữu tính tạo ra đời con hữu thụ.
  • D. Sự tương đồng về ổ sinh thái và vai trò trong hệ sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo quan điểm của Darwin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong thí nghiệm của Darwin về sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos, ông nhận thấy mỏ của chúng khác nhau chủ yếu do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một quần thể thỏ sống trong môi trường đồng cỏ, màu lông nâu giúp chúng ngụy trang tốt hơn. Theo thời gian, tần số alen quy định lông nâu tăng lên. Đây là kết quả của quá trình:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điều kiện tiên quyết để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên một quần thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loài mới có thể được hình thành khi có sự cách ly sinh sản giữa các quần thể. Dạng cách ly sinh sản nào xảy ra TRƯỚC khi giao tử đực và giao tử cái kết hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ví dụ nào sau đây là cách ly sinh sản sau hợp tử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình thành loài bằng con đường địa lý thường xảy ra khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra sự phân hóa vốn gen giữa các quần thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình thành loài cùng khu vực có thể xảy ra thông qua cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hiện tượng đa bội hóa thường dẫn đến hình thành loài mới ở thực vật nhanh hơn so với động vật vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quan niệm của Darwin về tiến hóa nhấn mạnh vào vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc tạo ra sự đa dạng sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Theo Darwin, nguồn gốc của các biến dị di truyền trong quần thể là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình chọn lọc tự nhiên, 'đơn vị' chịu tác động trực tiếp của chọn lọc là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Chọn lọc ổn định' thường diễn ra trong môi trường như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho 'chọn lọc phân hóa' (chọn lọc disruptive)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khái niệm 'loài sinh học' dựa trên tiêu chí chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nhóm cá thể được coi là cùng loài khi chúng:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hạn chế chính của 'khái niệm loài hình thái' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quá trình hình thành loài, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ hình thành loài mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Theo quan điểm hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu hình, nhưng gián tiếp làm thay đổi:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Tiến hóa nhỏ' là quá trình:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tiến hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về chọn lọc tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một quần thể thực vật giao phấn, xét một gen có 2 alen (A và a). Tần số alen A là 0.6. Nếu quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen dị hợp tử (Aa) là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một quần thể động vật, màu lông đen (B) trội hoàn toàn so với màu lông trắng (b). Tần số alen b là 0.3. Nếu quần thể cân bằng Hardy-Weinberg, tỷ lệ cá thể lông trắng trong quần thể là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình hình thành loài mới, cách ly sinh sản đóng vai trò:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để xác định hai quần thể sinh vật có thuộc cùng một loài hay không, tiêu chí sinh học quan trọng nhất cần xem xét là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào đóng vai trò là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đột biến gen.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Thường biến.

Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của quá trình đấu tranh sinh tồn là:

  • A. Sự phát triển đồng đều của các cá thể trong quần thể.
  • B. Loài mới được hình thành ngay lập tức.
  • C. Sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất.
  • D. Tất cả các cá thể đều bị tiêu diệt.

Câu 3: Chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là quá trình:

  • A. Loài người can thiệp vào quá trình sinh sản của sinh vật.
  • B. Chỉ diễn ra ở những loài có khả năng di cư.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các biến dị không có lợi.
  • D. Tích lũy những biến dị có lợi, đào thải những biến dị có hại.

Câu 4: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là:

  • A. Tạo ra các biến dị mới cho sinh vật.
  • B. Đóng vai trò sàng lọc, giữ lại những cá thể thích nghi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh sản của sinh vật.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong tiến hóa.

Câu 5: Khi nói về sự hình thành loài theo Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Diễn ra chậm chạp qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Là kết quả của một đột biến lớn duy nhất.
  • C. Chỉ xảy ra ở các loài thực vật.
  • D. Không liên quan đến quá trình tích lũy biến dị.

Câu 6: Một quần thể bướm có nhiều cá thể với màu sắc cánh khác nhau (sáng, trung bình, tối). Khi môi trường thay đổi (ví dụ: rừng bị cháy, nền cây trở nên tối màu), những cá thể bướm cánh tối có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Chọn lọc tự nhiên đào thải cá thể kém thích nghi.
  • C. Thường biến.
  • D. Di truyền các tính trạng thu được trong đời sống.

Câu 7: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

  • A. Không nhận thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Không giải thích được sự thích nghi của sinh vật.
  • C. Không đề cập đến quá trình hình thành loài.
  • D. Không giải thích được cơ chế phát sinh biến dị và di truyền các biến dị.

Câu 8: Theo Darwin,

  • A. Chỉ là sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Chỉ là sự cạnh tranh giữa các cá thể khác loài.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài, khác loài và với điều kiện môi trường.
  • D. Chỉ là sự chống chọi với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 9: Một quần thể hươu cao cổ ban đầu có chiều dài cổ khác nhau. Trong điều kiện khan hiếm thức ăn ở các tầng cây thấp, những cá thể có cổ dài hơn có xu hướng tiếp cận được nhiều thức ăn hơn, do đó sống sót và sinh sản tốt hơn. Sau nhiều thế hệ, chiều dài cổ trung bình của quần thể tăng lên. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì trong học thuyết Darwin?

  • A. Sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống (thuyết Lamarck).
  • B. Đột biến lớn tạo ra cổ dài.
  • C. Thường biến làm cổ dài ra.
  • D. Tích lũy biến dị có lợi (cổ dài hơn) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 10: Darwin nhận thấy rằng, dù khả năng sinh sản của sinh vật là rất lớn, nhưng số lượng cá thể của mỗi loài trong tự nhiên thường tương đối ổn định. Ông giải thích hiện tượng này là do:

  • A. Đấu tranh sinh tồn.
  • B. Sự thích nghi hoàn hảo của sinh vật.
  • C. Thiếu nguồn biến dị.
  • D. Ảnh hưởng của con người.

Câu 11: Theo Darwin, biến dị cá thể là gì?

  • A. Những biến đổi đồng loạt theo hướng xác định dưới tác động của môi trường.
  • B. Sự khác biệt giữa các cá thể cùng loài về các đặc điểm hình thái, sinh lí, tập tính.
  • C. Những biến đổi lớn, đột ngột ở vật chất di truyền.
  • D. Sự thay đổi kiểu hình không di truyền.

Câu 12: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm về tiến hóa của Lamarck và Darwin là:

  • A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của chọn lọc tự nhiên, còn Darwin thì không.
  • B. Darwin cho rằng sinh vật biến đổi theo hướng có lợi, Lamarck thì không.
  • C. Lamarck cho rằng biến dị là kết quả của sự cố gắng và di truyền được, còn Darwin cho rằng biến dị là ngẫu nhiên và di truyền được.
  • D. Cả hai đều cho rằng ngoại cảnh không ảnh hưởng đến sinh vật.

Câu 13: Giả sử một loài chim sẻ sống trên một hòn đảo có hai loại hạt là thức ăn chính: hạt nhỏ và hạt lớn cứng. Quần thể chim sẻ ban đầu có sự đa dạng về kích thước mỏ. Trong một năm hạn hán, hạt nhỏ trở nên khan hiếm, chỉ còn lại chủ yếu hạt lớn cứng. Những cá thể chim sẻ có mỏ to, khỏe hơn có khả năng ăn hạt lớn tốt hơn, do đó có tỷ lệ sống sót và sinh sản cao hơn. Đây là ví dụ về loại hình chọn lọc tự nhiên nào theo Darwin?

  • A. Chọn lọc định hướng (directional selection).
  • B. Chọn lọc ổn định (stabilizing selection).
  • C. Chọn lọc phân hóa (disruptive selection).
  • D. Chọn lọc giới tính (sexual selection).

Câu 14: Theo Darwin, cơ chế chính dẫn đến sự phân hóa tính trạng giữa các nhóm cá thể trong quần thể là gì?

  • A. Sự cách li địa lí tuyệt đối.
  • B. Đột biến đồng loạt theo hướng khác nhau.
  • C. Lai xa và đa bội hóa.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các hướng biến dị khác nhau trong những điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 15: Quan niệm của Darwin về nguồn gốc các loài mới là gì?

  • A. Mỗi loài được tạo ra một cách độc lập và bất biến.
  • B. Loài mới được hình thành dần dần từ loài gốc thông qua sự tích lũy biến dị và chọn lọc tự nhiên.
  • C. Loài mới xuất hiện đột ngột do những biến đổi lớn.
  • D. Loài mới là kết quả của sự giao phối giữa các loài khác nhau.

Câu 16: Khi nói về vai trò của biến dị trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Biến dị luôn có lợi cho sinh vật.
  • B. Biến dị chỉ xuất hiện ở các loài bậc thấp.
  • C. Biến dị là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • D. Biến dị là nguyên nhân trực tiếp tạo ra loài mới.

Câu 17: Một quần thể thực vật sống trên sườn núi. Một nhóm nhỏ hạt giống bị gió cuốn sang một thung lũng mới có điều kiện đất đai và khí hậu hơi khác biệt. Ở thung lũng này, một số biến dị (ví dụ: khả năng chịu hạn tốt hơn) trở nên có lợi và được chọn lọc tự nhiên tích lũy. Sau nhiều thế hệ, quần thể ở thung lũng có thể khác biệt đáng kể so với quần thể gốc trên sườn núi. Quá trình này mô tả bước đầu của sự hình thành loài theo con đường nào dựa trên quan niệm của Darwin?

  • A. Hình thành loài bằng con đường địa lí (cách li địa lí dẫn đến phân hóa dưới tác động của CLTN).
  • B. Hình thành loài bằng con đường sinh thái.
  • C. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
  • D. Hình thành loài đột ngột.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính của quá trình tiến hóa theo quan niệm của Darwin?

  • A. Đột biến.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Di truyền.

Câu 19: Theo Darwin, sự tích lũy biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả nào?

  • A. Tất cả các cá thể trở nên giống hệt nhau.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các đặc điểm mới hoàn toàn.
  • C. Giảm sự đa dạng trong quần thể.
  • D. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi ngày càng hoàn thiện.

Câu 20: Darwin quan sát thấy ở quần đảo Galapagos có nhiều loài sẻ fin khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ đặc trưng phù hợp với loại thức ăn chủ yếu trên từng đảo. Sự đa dạng này được Darwin giải thích dựa trên cơ sở nào?

  • A. Từ một loài sẻ tổ tiên ban đầu, các nhóm cá thể di cư đến các đảo khác nhau, chịu tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau, dẫn đến phân hóa và hình thành loài mới.
  • B. Mỗi loài sẻ fin trên mỗi đảo là do Chúa sáng tạo ra một cách riêng biệt.
  • C. Các loài sẻ fin khác nhau là kết quả của sự lai xa giữa các loài chim khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về mỏ là do từng cá thể tự rèn luyện trong đời sống và di truyền lại.

Câu 21: Khái niệm nào trong học thuyết Darwin tương ứng với sự cạnh tranh để tồn tại và sinh sản trong một môi trường giới hạn tài nguyên?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Di truyền.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 22: Theo quan điểm của Darwin, nếu một quần thể sinh vật sống trong một môi trường ổn định và ít thay đổi, thì hình thức chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng chiếm ưu thế?

  • A. Chọn lọc định hướng.
  • B. Chọn lọc phân hóa.
  • C. Chọn lọc ổn định.
  • D. Chọn lọc giới tính.

Câu 23: Darwin giải thích sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người) như thế nào?

  • A. Là dấu tích của các cơ quan đã từng có chức năng ở tổ tiên, nay không còn cần thiết hoặc ít cần thiết trong môi trường hiện tại nên bị tiêu giảm do chọn lọc tự nhiên đào thải hoặc không chọn lọc.
  • B. Là do sinh vật không sử dụng trong đời sống nên bị tiêu biến và di truyền lại.
  • C. Là kết quả của đột biến có hại.
  • D. Là bằng chứng cho sự sáng tạo độc lập của mỗi loài.

Câu 24: Tại sao Darwin lại coi biến dị cá thể là nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?

  • A. Vì biến dị cá thể luôn có lợi cho sinh vật.
  • B. Vì biến dị cá thể xuất hiện đồng loạt ở nhiều cá thể.
  • C. Vì biến dị cá thể luôn là biến dị đột biến.
  • D. Vì biến dị cá thể tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở để chọn lọc tự nhiên tác động, giữ lại những cá thể mang biến dị có lợi.

Câu 25: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là:

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn chọn lọc nhân tạo.
  • B. Đối tượng chọn lọc: Tự nhiên chọn lọc theo khả năng thích nghi của sinh vật với môi trường; Nhân tạo chọn lọc theo nhu cầu, thị hiếu của con người.
  • C. Nguồn nguyên liệu: Tự nhiên sử dụng biến dị đột biến; Nhân tạo sử dụng biến dị tổ hợp.
  • D. Kết quả: Tự nhiên tạo ra loài mới; Nhân tạo chỉ tạo ra giống mới.

Câu 26: Darwin đã đưa ra bằng chứng nào để ủng hộ quan niệm về sự hình thành loài mới từ loài gốc?

  • A. Sự giống nhau về giải phẫu so sánh giữa các loài rất xa nhau.
  • B. Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp.
  • C. Sự đa dạng của các giống vật nuôi, cây trồng được tạo ra từ một loài hoang dại ban đầu dưới tác động của chọn lọc nhân tạo.
  • D. Quy luật phân li độc lập của Mendel.

Câu 27: Theo Darwin, yếu tố nào quyết định chiều hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị.
  • C. Di truyền.
  • D. Đấu tranh sinh tồn.

Câu 28: Giả sử một loài vi khuẩn sống trong môi trường có kháng sinh. Một số ít cá thể vi khuẩn có biến dị ngẫu nhiên giúp chúng có khả năng kháng kháng sinh. Khi kháng sinh xuất hiện, hầu hết vi khuẩn bị tiêu diệt, chỉ những cá thể kháng kháng sinh sống sót và sinh sản, truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau. Dần dần, quần thể vi khuẩn trở nên kháng kháng sinh. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì theo Darwin?

  • A. Kháng sinh tạo ra biến dị kháng thuốc ở vi khuẩn.
  • B. Chọn lọc tự nhiên (kháng sinh) đào thải cá thể kém thích nghi (không kháng thuốc) và giữ lại cá thể thích nghi (kháng thuốc).
  • C. Vi khuẩn tự điều chỉnh để thích nghi với kháng sinh.
  • D. Đây là một ví dụ về thường biến.

Câu 29: Điểm nào sau đây là hạn chế của học thuyết Darwin khi giải thích sự hình thành loài?

  • A. Không nhận thấy sự tồn tại của biến dị.
  • B. Không đề cập đến vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • C. Không giải thích được tại sao sinh vật lại đa dạng.
  • D. Chưa giải thích rõ cơ chế cách li dẫn đến sự phân hóa nòi, loài.

Câu 30: Quan sát sự đa dạng của các nòi, giống vật nuôi, cây trồng trong thực tế, Darwin đã rút ra kết luận quan trọng nào cho học thuyết của mình?

  • A. Chọn lọc nhân tạo là động lực tạo ra sự đa dạng của các giống, nòi; từ đó suy luận về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo không có vai trò trong tiến hóa.
  • C. Sự đa dạng của vật nuôi, cây trồng là do đột biến lớn.
  • D. Chỉ có chọn lọc tự nhiên mới tạo ra sự đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào đóng vai trò là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của quá trình đấu tranh sinh tồn là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là quá trình:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi nói về sự hình thành loài theo Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một quần thể bướm có nhiều cá thể với màu sắc cánh khác nhau (sáng, trung bình, tối). Khi môi trường thay đổi (ví dụ: rừng bị cháy, nền cây trở nên tối màu), những cá thể bướm cánh tối có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Theo Darwin, "đấu tranh sinh tồn" bao gồm những hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một quần thể hươu cao cổ ban đầu có chiều dài cổ khác nhau. Trong điều kiện khan hiếm thức ăn ở các tầng cây thấp, những cá thể có cổ dài hơn có xu hướng tiếp cận được nhiều thức ăn hơn, do đó sống sót và sinh sản tốt hơn. Sau nhiều thế hệ, chiều dài cổ trung bình của quần thể tăng lên. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì trong học thuyết Darwin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Darwin nhận thấy rằng, dù khả năng sinh sản của sinh vật là rất lớn, nhưng số lượng cá thể của mỗi loài trong tự nhiên thường tương đối ổn định. Ông giải thích hiện tượng này là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Theo Darwin, biến dị cá thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm về tiến hóa của Lamarck và Darwin là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử một loài chim sẻ sống trên một hòn đảo có hai loại hạt là thức ăn chính: hạt nhỏ và hạt lớn cứng. Quần thể chim sẻ ban đầu có sự đa dạng về kích thước mỏ. Trong một năm hạn hán, hạt nhỏ trở nên khan hiếm, chỉ còn lại chủ yếu hạt lớn cứng. Những cá thể chim sẻ có mỏ to, khỏe hơn có khả năng ăn hạt lớn tốt hơn, do đó có tỷ lệ sống sót và sinh sản cao hơn. Đây là ví dụ về loại hình chọn lọc tự nhiên nào theo Darwin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Theo Darwin, cơ chế chính dẫn đến sự phân hóa tính trạng giữa các nhóm cá thể trong quần thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Quan niệm của Darwin về nguồn gốc các loài mới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi nói về vai trò của biến dị trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một quần thể thực vật sống trên sườn núi. Một nhóm nhỏ hạt giống bị gió cuốn sang một thung lũng mới có điều kiện đất đai và khí hậu hơi khác biệt. Ở thung lũng này, một số biến dị (ví dụ: khả năng chịu hạn tốt hơn) trở nên có lợi và được chọn lọc tự nhiên tích lũy. Sau nhiều thế hệ, quần thể ở thung lũng có thể khác biệt đáng kể so với quần thể gốc trên sườn núi. Quá trình này mô tả bước đầu của sự hình thành loài theo con đường nào dựa trên quan niệm của Darwin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính của quá trình tiến hóa theo quan niệm của Darwin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo Darwin, sự tích lũy biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Darwin quan sát thấy ở quần đảo Galapagos có nhiều loài sẻ fin khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ đặc trưng phù hợp với loại thức ăn chủ yếu trên từng đảo. Sự đa dạng này được Darwin giải thích dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khái niệm nào trong học thuyết Darwin tương ứng với sự cạnh tranh để tồn tại và sinh sản trong một môi trường giới hạn tài nguyên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Theo quan điểm của Darwin, nếu một quần thể sinh vật sống trong một môi trường ổn định và ít thay đổi, thì hình thức chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng chiếm ưu thế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Darwin giải thích sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người) như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tại sao Darwin lại coi biến dị cá thể là nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Darwin đã đưa ra bằng chứng nào để ủng hộ quan niệm về sự hình thành loài mới từ loài gốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Theo Darwin, yếu tố nào quyết định chiều hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giả sử một loài vi khuẩn sống trong môi trường có kháng sinh. Một số ít cá thể vi khuẩn có biến dị ngẫu nhiên giúp chúng có khả năng kháng kháng sinh. Khi kháng sinh xuất hiện, hầu hết vi khuẩn bị tiêu diệt, chỉ những cá thể kháng kháng sinh sống sót và sinh sản, truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau. Dần dần, quần thể vi khuẩn trở nên kháng kháng sinh. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì theo Darwin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điểm nào sau đây là hạn chế của học thuyết Darwin khi giải thích sự hình thành loài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Quan sát sự đa dạng của các nòi, giống vật nuôi, cây trồng trong thực tế, Darwin đã rút ra kết luận quan trọng nào cho học thuyết của mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào đóng vai trò là nguyên liệu cho quá trình tiến hóa?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Thường biến.

Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

  • A. Những cá thể thích nghi nhất tồn tại và sinh sản (chọn lọc tự nhiên).
  • B. Tiêu diệt các cá thể yếu, không có khả năng sinh sản.
  • C. Tăng cường sự đa dạng của quần thể.
  • D. Dẫn đến sự hình thành loài mới ngay lập tức.

Câu 3: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên là quá trình...

  • A. ...diễn ra ngẫu nhiên, không theo hướng xác định.
  • B. ...đào thải những cá thể kém thích nghi, giữ lại những cá thể thích nghi hơn với môi trường.
  • C. ...tạo ra các biến dị mới trong quần thể.
  • D. ...chỉ tác động lên kiểu gen của sinh vật.

Câu 4: Theo Darwin, sự hình thành loài mới là kết quả của quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?

  • A. Đột biến và di nhập gen.
  • B. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • C. Biến động số lượng cá thể.
  • D. Tích lũy dần các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 5: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối sống trong môi trường có nhiều cây thân sáng màu. Khi môi trường bị ô nhiễm, cây trở nên tối màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của các cá thể cánh tối trong quần thể này?

  • A. Tăng lên do chúng ít bị chim ăn thịt phát hiện hơn.
  • B. Giảm đi do chúng khó tìm được bạn tình.
  • C. Không thay đổi vì màu cánh không liên quan đến sự sống sót.
  • D. Giảm đi do chúng cạnh tranh thức ăn kém hơn.

Câu 6: Đấu tranh sinh tồn theo nghĩa rộng nhất mà Darwin sử dụng bao gồm những mối quan hệ nào sau đây?

  • A. Chỉ là sự cạnh tranh giành thức ăn và nơi ở giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Chỉ là cuộc chiến giữa con mồi và kẻ săn mồi.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài, khác loài và sự chống chọi với điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Chỉ bao gồm sự chống chọi với các yếu tố vô sinh của môi trường.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về biến dị giữa Darwin và học thuyết tiến hóa hiện đại là gì?

  • A. Darwin cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, còn hiện đại cho là có hướng.
  • B. Darwin cho rằng biến dị là có hướng, còn hiện đại cho là ngẫu nhiên.
  • C. Darwin không phân biệt biến dị di truyền và không di truyền, còn hiện đại thì có.
  • D. Darwin chưa phân biệt được biến dị di truyền và không di truyền, còn hiện đại đã làm rõ điều này và chỉ ra đột biến là nguồn biến dị chủ yếu.

Câu 8: Theo Darwin, yếu tố nào quy định chiều hướng và tốc độ biến đổi của các đặc điểm trong quần thể?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Di truyền.
  • D. Đấu tranh sinh tồn.

Câu 9: Khi nói về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quan niệm của Darwin, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố duy nhất tạo ra biến dị.
  • B. Chọn lọc tự nhiên chỉ loại bỏ các cá thể có hại.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi, đào thải biến dị có hại.
  • D. Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự đồng nhất về kiểu hình trong quần thể.

Câu 10: Giả sử một loài chim có kích thước mỏ khác nhau trong quần thể. Khi nguồn thức ăn chủ yếu là các loại hạt nhỏ, chim có mỏ nhỏ dễ dàng lấy thức ăn hơn. Nếu môi trường thay đổi và hạt lớn trở nên phổ biến, theo Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ của loài chim này theo thời gian?

  • A. Kích thước mỏ trung bình sẽ giảm dần.
  • B. Kích thước mỏ trung bình sẽ tăng dần.
  • C. Kích thước mỏ sẽ trở nên đồng nhất, chỉ còn mỏ nhỏ.
  • D. Sẽ xuất hiện một loài chim mới có cả hai loại mỏ lớn và nhỏ.

Câu 11: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin khi giải thích cơ chế tiến hóa là gì?

  • A. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chưa thấy được mối liên hệ giữa các loài.

Câu 12: Theo quan niệm của Darwin, "sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất" (survival of the fittest) chủ yếu được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh thể chất của cá thể.
  • B. Tuổi thọ tối đa mà cá thể đạt được.
  • C. Khả năng cạnh tranh trực tiếp với các cá thể khác.
  • D. Khả năng tồn tại và sinh sản thành công, truyền lại đặc điểm cho thế hệ sau.

Câu 13: Darwin sử dụng khái niệm "biến dị cá thể" để chỉ những khác biệt...

  • A. ...chỉ xuất hiện ở một vài cá thể đột biến.
  • B. ...nhỏ, không xác định, theo nhiều hướng khác nhau giữa các cá thể cùng loài.
  • C. ...lớn, đột ngột, làm thay đổi hoàn toàn kiểu hình.
  • D. ...chỉ do tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể.

Câu 14: Quá trình chọn giống vật nuôi, cây trồng của con người (chọn lọc nhân tạo) khác với chọn lọc tự nhiên của Darwin ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chọn lọc nhân tạo tạo ra biến dị, còn tự nhiên thì không.
  • C. Động lực và mục tiêu của chọn lọc: Tự nhiên vì sự sống sót/sinh sản trong môi trường; Nhân tạo vì lợi ích/mục đích của con người.
  • D. Đối tượng tác động: Tự nhiên tác động lên cá thể, Nhân tạo tác động lên quần thể.

Câu 15: Quan sát một quần thể hươu trong một khu rừng. Một số cá thể có thể chạy nhanh hơn những cá thể khác. Nếu có nhiều kẻ săn mồi (như sói), theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Những cá thể chạy nhanh hơn có tỉ lệ sống sót và sinh sản cao hơn, làm tăng tần số gen quy định tốc độ chạy nhanh trong quần thể.
  • B. Những cá thể chạy chậm hơn sẽ thích nghi bằng cách thay đổi tốc độ chạy.
  • C. Toàn bộ quần thể hươu sẽ biến mất do bị săn bắt.
  • D. Kẻ săn mồi sẽ tiến hóa để chạy nhanh hơn hươu.

Câu 16: Theo Darwin, vai trò của di truyền trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • B. Loại bỏ các cá thể kém thích nghi.
  • C. Quy định chiều hướng của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đảm bảo các biến dị có lợi được truyền lại cho thế hệ sau, giúp tích lũy qua các thế hệ.

Câu 17: Tại sao sự đa dạng về kiểu hình (biến dị cá thể) lại quan trọng đối với quá trình tiến hóa theo Darwin?

  • A. Vì nó giúp tất cả cá thể đều có khả năng sống sót như nhau.
  • B. Vì nó làm giảm sự cạnh tranh trong quần thể.
  • C. Vì nó cung cấp nguyên liệu để chọn lọc tự nhiên tác động, dẫn đến sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản.
  • D. Vì nó đảm bảo tính ổn định của quần thể.

Câu 18: Darwin giải thích sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài hoang dại ban đầu chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Tích lũy biến dị dưới tác động của chọn lọc nhân tạo.
  • C. Cách li địa lí.
  • D. Lai xa và đa bội hóa.

Câu 19: Theo Darwin, "đấu tranh cùng loài" thường khốc liệt nhất vì...

  • A. ...các cá thể cùng loài có nhu cầu sống (thức ăn, nơi ở, bạn tình) giống nhau.
  • B. ...các cá thể khác loài thường không cạnh tranh trực tiếp.
  • C. ...môi trường tự nhiên luôn ổn định.
  • D. ...chỉ có cá thể cùng loài mới có khả năng giao phối.

Câu 20: Quan niệm "biến dị cá thể là không xác định, theo nhiều hướng" của Darwin có ý nghĩa gì đối với học thuyết của ông?

  • A. Cho thấy biến dị luôn có lợi.
  • B. Minh chứng rằng môi trường tạo ra biến dị tương ứng.
  • C. Giải thích tại sao chọn lọc tự nhiên không có vai trò.
  • D. Cung cấp nguồn nguyên liệu đa dạng để chọn lọc tự nhiên có thể tác động, tạo nên sự đa dạng của sinh giới.

Câu 21: Một nhóm thực vật sống trên sườn núi. Theo thời gian, khí hậu trở nên khô hạn hơn. Những cây nào có khả năng cao nhất để tồn tại và sinh sản thành công trong điều kiện mới, theo quan điểm của Darwin?

  • A. Những cây có khả năng hấp thụ nước kém.
  • B. Những cây có biến dị giúp chịu hạn tốt hơn (ví dụ: lá nhỏ, rễ sâu).
  • C. Những cây có màu sắc hoa sặc sỡ để thu hút côn trùng.
  • D. Tất cả các cây đều có khả năng sống sót như nhau.

Câu 22: Darwin cho rằng sự hình thành các nòi (varieties) khác nhau trong loài (ví dụ: các giống chó khác nhau từ chó sói) là do:

  • A. Chọn lọc nhân tạo tích lũy các biến dị cá thể theo hướng xác định của con người.
  • B. Đột biến lớn xảy ra đột ngột.
  • C. Cách li địa lí giữa các quần thể chó sói.
  • D. Giao phối ngẫu nhiên trong tự nhiên.

Câu 23: Điểm nào trong quan niệm của Darwin về sự hình thành loài vẫn còn giá trị cho đến ngày nay?

  • A. Sự hình thành loài diễn ra đột ngột.
  • B. Biến dị là do ngoại cảnh tác động trực tiếp theo hướng có lợi.
  • C. Sự hình thành loài là một quá trình lịch sử lâu dài, diễn ra dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Tất cả các biến dị đều là di truyền được.

Câu 24: Quan niệm nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong học thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin?

  • A. Tồn tại biến dị cá thể trong quần thể.
  • B. Diễn ra đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị, dẫn đến sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản.
  • D. Các đặc điểm thu được trong đời sống dưới tác động của môi trường sẽ di truyền cho thế hệ sau.

Câu 25: Giả sử một quần thể cây cỏ sống ở vùng đất ngập nước. Một số cá thể có khả năng chịu úng tốt hơn. Nếu mực nước tăng lên vĩnh viễn, theo Darwin, nhóm cá thể nào có khả năng chiếm ưu thế trong quần thể mới?

  • A. Những cá thể có biến dị chịu úng tốt hơn.
  • B. Những cá thể có kích thước lớn nhất.
  • C. Những cá thể có tuổi thọ ngắn nhất.
  • D. Những cá thể có khả năng sinh sản vô tính.

Câu 26: Theo Darwin, sự phân li tính trạng (divergence of character) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả gì?

  • A. Làm cho các cá thể trong quần thể trở nên giống hệt nhau.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • C. Tăng cường sự khác biệt giữa các nhóm cá thể trong quần thể, cuối cùng có thể dẫn đến hình thành loài mới.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của loài.

Câu 27: Khi Darwin nói về "đấu tranh sinh tồn", ông muốn nhấn mạnh đến khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là cuộc chiến trực diện giữa các cá thể.
  • B. Sự cạnh tranh để tồn tại và sinh sản, bao gồm cả cạnh tranh với môi trường và giữa các sinh vật.
  • C. Sự hợp tác giữa các cá thể để cùng tồn tại.
  • D. Quá trình con người can thiệp vào tự nhiên.

Câu 28: Một quần thể côn trùng sống trên cây X. Một số cá thể có màu xanh lá, một số có màu nâu. Nếu một loài chim săn mồi mới xuất hiện và chủ yếu tìm kiếm côn trùng màu nâu trên nền lá xanh, theo Darwin, điều gì sẽ xảy ra với tỉ lệ cá thể màu xanh lá trong quần thể côn trùng?

  • A. Tăng lên do cá thể màu xanh lá ít bị săn bắt hơn.
  • B. Giảm xuống do cá thể màu xanh lá khó tìm thấy bạn tình.
  • C. Không thay đổi vì màu sắc không ảnh hưởng đến khả năng sống sót.
  • D. Cả quần thể sẽ chuyển sang màu nâu.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất quan niệm của Darwin về mối quan hệ giữa chọn lọc tự nhiên và sự hình thành đặc điểm thích nghi?

  • A. Môi trường thay đổi làm phát sinh các đặc điểm thích nghi tương ứng.
  • B. Đặc điểm thích nghi xuất hiện ngẫu nhiên và không liên quan đến chọn lọc.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị cá thể có lợi, giúp cá thể tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường, từ đó hình thành các đặc điểm thích nghi.
  • D. Đấu tranh sinh tồn là nguyên nhân trực tiếp tạo ra đặc điểm thích nghi.

Câu 30: Khái niệm "thích nghi" trong học thuyết của Darwin nên được hiểu là:

  • A. Khả năng cá thể chủ động thay đổi kiểu hình để phù hợp với môi trường.
  • B. Chỉ là sự tồn tại đơn thuần của cá thể trong môi trường.
  • C. Khả năng chống chịu mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Sự phù hợp của cá thể với môi trường sống, thể hiện ở khả năng tồn tại và sinh sản hiệu quả hơn các cá thể kém thích nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào đóng vai trò là nguyên liệu cho quá trình tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên là quá trình...

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Theo Darwin, sự hình thành loài mới là kết quả của quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối sống trong môi trường có nhiều cây thân sáng màu. Khi môi trường bị ô nhiễm, cây trở nên tối màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của các cá thể cánh tối trong quần thể này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đấu tranh sinh tồn theo nghĩa rộng nhất mà Darwin sử dụng bao gồm những mối quan hệ nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về biến dị giữa Darwin và học thuyết tiến hóa hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Theo Darwin, yếu tố nào quy định chiều hướng và tốc độ biến đổi của các đặc điểm trong quần thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi nói về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quan niệm của Darwin, nhận định nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giả sử một loài chim có kích thước mỏ khác nhau trong quần thể. Khi nguồn thức ăn chủ yếu là các loại hạt nhỏ, chim có mỏ nhỏ dễ dàng lấy thức ăn hơn. Nếu môi trường thay đổi và hạt lớn trở nên phổ biến, theo Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ của loài chim này theo thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin khi giải thích cơ chế tiến hóa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Theo quan niệm của Darwin, 'sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất' (survival of the fittest) chủ yếu được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Darwin sử dụng khái niệm 'biến dị cá thể' để chỉ những khác biệt...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quá trình chọn giống vật nuôi, cây trồng của con người (chọn lọc nhân tạo) khác với chọn lọc tự nhiên của Darwin ở điểm cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Quan sát một quần thể hươu trong một khu rừng. Một số cá thể có thể chạy nhanh hơn những cá thể khác. Nếu có nhiều kẻ săn mồi (như sói), theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Theo Darwin, vai trò của di truyền trong quá trình tiến hóa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao sự đa dạng về kiểu hình (biến dị cá thể) lại quan trọng đối với quá trình tiến hóa theo Darwin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Darwin giải thích sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài hoang dại ban đầu chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Theo Darwin, 'đấu tranh cùng loài' thường khốc liệt nhất vì...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Quan niệm 'biến dị cá thể là không xác định, theo nhiều hướng' của Darwin có ý nghĩa gì đối với học thuyết của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một nhóm thực vật sống trên sườn núi. Theo thời gian, khí hậu trở nên khô hạn hơn. Những cây nào có khả năng cao nhất để tồn tại và sinh sản thành công trong điều kiện mới, theo quan điểm của Darwin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Darwin cho rằng sự hình thành các nòi (varieties) khác nhau trong loài (ví dụ: các giống chó khác nhau từ chó sói) là do:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Điểm nào trong quan niệm của Darwin về sự hình thành loài vẫn còn giá trị cho đến ngày nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Quan niệm nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong học thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giả sử một quần thể cây cỏ sống ở vùng đất ngập nước. Một số cá thể có khả năng chịu úng tốt hơn. Nếu mực nước tăng lên vĩnh viễn, theo Darwin, nhóm cá thể nào có khả năng chiếm ưu thế trong quần thể mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Theo Darwin, sự phân li tính trạng (divergence of character) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi Darwin nói về 'đấu tranh sinh tồn', ông muốn nhấn mạnh đến khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một quần thể côn trùng sống trên cây X. Một số cá thể có màu xanh lá, một số có màu nâu. Nếu một loài chim săn mồi mới xuất hiện và chủ yếu tìm kiếm côn trùng màu nâu trên nền lá xanh, theo Darwin, điều gì sẽ xảy ra với tỉ lệ cá thể màu xanh lá trong quần thể côn trùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất quan niệm của Darwin về mối quan hệ giữa chọn lọc tự nhiên và sự hình thành đặc điểm thích nghi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khái niệm 'thích nghi' trong học thuyết của Darwin nên được hiểu là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 14: Tụ điện

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Biến dị cá thể (biến dị không xác định).
  • B. Biến dị đột biến (biến dị xác định).
  • C. Thường biến.
  • D. Biến dị tổ hợp.

Câu 2: Darwin giải thích cơ chế tích lũy những biến dị có lợi, đào thải những biến dị có hại thông qua yếu tố nào?

  • A. Di truyền.
  • B. Biến dị.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đấu tranh sinh tồn.

Câu 3: Quan niệm nào của Darwin về sự hình thành loài mới được coi là điểm cốt lõi, giải thích được sự đa dạng của thế giới sống?

  • A. Sự di truyền các biến dị.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Sự phân li tính trạng.

Câu 4: Khi nói về đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Chỉ diễn ra giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Bao gồm cạnh tranh cùng loài, khác loài và đấu tranh với điều kiện môi trường.
  • C. Luôn dẫn đến sự tiêu diệt hoàn toàn những cá thể kém thích nghi.
  • D. Chỉ là cuộc chiến giành thức ăn và nơi ở.

Câu 5: Cơ chế nào theo Darwin dẫn đến sự sống sót và sinh sản ưu thế của những cá thể mang biến dị thích nghi trong quần thể?

  • A. Đột biến.
  • B. Di truyền.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Thường biến.

Câu 6: Theo Darwin, kết quả của chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật.
  • B. Sự phát sinh các biến dị mới.
  • C. Sự tăng kích thước quần thể một cách vô hạn.
  • D. Sự đồng nhất về kiểu gen trong quần thể.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin là gì?

  • A. Lamarck cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, Darwin cho rằng biến dị là do tác động của ngoại cảnh.
  • B. Lamarck cho rằng biến dị là di truyền được, Darwin cho rằng biến dị không di truyền được.
  • C. Lamarck cho rằng biến dị là vô hướng, Darwin cho rằng biến dị là có hướng.
  • D. Lamarck cho rằng biến dị là đồng loạt và có hướng, Darwin cho rằng biến dị là cá thể và vô hướng.

Câu 8: Darwin cho rằng sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra theo con đường nào?

  • A. Đột biến lớn tạo ra loài mới ngay lập tức.
  • B. Tích lũy dần các biến dị nhỏ, có lợi dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Lai xa và đa bội hóa.
  • D. Tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể sinh vật.

Câu 9: Theo Darwin, vai trò của sự di truyền trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Giúp truyền lại các biến dị cá thể cho thế hệ sau, làm cơ sở cho chọn lọc.
  • B. Tạo ra các biến dị mới trong quần thể.
  • C. Đào thải các cá thể kém thích nghi.
  • D. Gây ra sự phân li tính trạng.

Câu 10: Một quần thể bướm có màu cánh đa dạng (sáng, tối). Khi môi trường thay đổi (cây bị ô nhiễm, vỏ cây sẫm màu hơn), số lượng bướm cánh tối tăng lên rõ rệt qua các thế hệ, trong khi số lượng bướm cánh sáng giảm. Hiện tượng này được giải thích rõ nhất bằng yếu tố nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Di truyền.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đấu tranh sinh tồn.

Câu 11: Sự phân li tính trạng (divergence) theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Sự tích lũy những biến dị khác nhau theo các hướng khác nhau dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện sống khác nhau.
  • B. Sự phát sinh các biến dị mới một cách ngẫu nhiên trong quần thể.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài để giành nguồn sống.
  • D. Sự truyền đạt các tính trạng thu được trong đời sống cho thế hệ sau.

Câu 12: Theo Darwin, vai trò của sự phân li tính trạng trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Tạo ra nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
  • B. Giúp các cá thể cùng loài cạnh tranh hiệu quả hơn.
  • C. Làm tăng tính đồng nhất trong quần thể.
  • D. Dẫn đến sự hình thành các nhóm cá thể khác biệt, cuối cùng có thể hình thành loài mới.

Câu 13: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do điều kiện môi trường khác biệt ở hai khu vực trên đảo, một nhóm chim có mỏ to hơn thích nghi với việc ăn hạt cứng, nhóm còn lại có mỏ nhỏ hơn thích nghi với việc ăn côn trùng. Theo Darwin, hiện tượng này có thể dẫn đến sự hình thành loài mới thông qua cơ chế nào?

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Phân li tính trạng.
  • C. Thường biến.
  • D. Đồng hóa và dị hóa.

Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

  • A. Không giải thích được cơ chế của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Không nhận thấy vai trò của môi trường trong tiến hóa.
  • C. Không giải thích rõ ràng cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • D. Không đề cập đến đấu tranh sinh tồn.

Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng về biến dị cá thể?

  • A. Phát sinh do tác động trực tiếp và đồng loạt của ngoại cảnh.
  • B. Không có khả năng di truyền cho thế hệ sau.
  • C. Luôn có lợi cho sinh vật.
  • D. Xuất hiện ngẫu nhiên, không xác định và là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.

Câu 16: Giả sử có một quần thể cây X sống trong môi trường có sự cạnh tranh ánh sáng gay gắt. Theo Darwin, những cây nào có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn?

  • A. Những cây có tốc độ quang hợp thấp.
  • B. Những cây có chiều cao lớn hơn hoặc lá rộng hơn, giúp thu nhận nhiều ánh sáng hơn.
  • C. Những cây có khả năng chống chịu hạn tốt.
  • D. Tất cả các cây đều có cơ hội sống sót như nhau.

Câu 17: Darwin cho rằng quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?

  • A. Đột ngột, thông qua một vài đột biến lớn.
  • B. Trong một thời gian ngắn ngủi.
  • C. Diễn ra chậm chạp, qua rất nhiều thế hệ tích lũy các biến dị nhỏ.
  • D. Chỉ xảy ra ở thực vật, không xảy ra ở động vật.

Câu 18: Điều gì chứng tỏ Darwin đã nhìn nhận được vai trò quan trọng của sự đa dạng trong quần thể đối với tiến hóa?

  • A. Ông tập trung nghiên cứu các loài hóa thạch.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến những cá thể khỏe mạnh nhất.
  • C. Ông cho rằng môi trường là yếu tố duy nhất quyết định sự sống sót.
  • D. Ông coi biến dị cá thể (sự khác biệt giữa các cá thể) là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên đào thải các biến dị bất lợi, tích lũy biến dị có lợi cho sự sống sót và sinh sản trong điều kiện tự nhiên; Chọn lọc nhân tạo tích lũy các biến dị có lợi cho con người.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tạo ra loài mới, chọn lọc nhân tạo không tạo ra loài mới.
  • D. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên kiểu hình, chọn lọc nhân tạo chỉ tác động lên kiểu gen.

Câu 20: Theo Darwin, nguyên nhân sâu xa của đấu tranh sinh tồn là gì?

  • A. Khả năng sinh sản của sinh vật là rất lớn trong khi nguồn sống của môi trường có hạn.
  • B. Sự xuất hiện của các biến dị mới.
  • C. Tác động trực tiếp của con người.
  • D. Sự di truyền các tính trạng cho thế hệ sau.

Câu 21: Quan niệm nào sau đây không thuộc về học thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
  • C. Mọi biến dị đều có hướng và có lợi cho sinh vật.
  • D. Sự phân li tính trạng có vai trò quan trọng trong hình thành loài mới.

Câu 22: Khi một loài côn trùng bị phun thuốc trừ sâu, sau một thời gian, quần thể côn trùng đó có khả năng chống chịu thuốc cao hơn. Theo Darwin, điều này là do:

  • A. Cá thể côn trùng tự biến đổi để thích nghi với thuốc.
  • B. Thuốc trừ sâu gây ra đột biến chống thuốc ở tất cả cá thể.
  • C. Những cá thể yếu bị chết, nhường chỗ cho những cá thể khỏe hơn.
  • D. Trong quần thể ban đầu đã tồn tại sẵn các cá thể có khả năng chống chịu thuốc ở mức độ khác nhau, thuốc trừ sâu đã chọn lọc những cá thể có khả năng chống chịu tốt hơn.

Câu 23: Darwin sử dụng thuật ngữ nào để mô tả sự khác biệt nhỏ giữa các cá thể trong cùng một loài, xuất hiện ngẫu nhiên và có khả năng di truyền?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Thường biến.
  • C. Đột biến.
  • D. Biến dị đồng loạt.

Câu 24: Giả sử có một quần thể động vật A sống trong môi trường có kẻ thù ăn thịt. Những cá thể chạy nhanh hơn có khả năng thoát thân cao hơn. Theo Darwin, qua nhiều thế hệ, đặc điểm chạy nhanh sẽ có xu hướng tăng lên trong quần thể là do:

  • A. Các cá thể tự rèn luyện để chạy nhanh hơn.
  • B. Kẻ thù gây ra đột biến làm tăng tốc độ chạy.
  • C. Chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể chạy chậm, giữ lại và tăng số lượng cá thể chạy nhanh.
  • D. Sự di cư của các cá thể chạy nhanh từ nơi khác đến.

Câu 25: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng bắt nguồn từ quá trình nào?

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Lai xa và đa bội hóa.
  • C. Đấu tranh sinh tồn trong tự nhiên.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 26: Điểm nào trong học thuyết Darwin vẫn còn giá trị cho đến ngày nay, là nền tảng cho thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

  • A. Cơ chế phát sinh biến dị.
  • B. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình hình thành đặc điểm thích nghi và sự phân li tính trạng.
  • C. Quan niệm về sự di truyền các tính trạng thu được.
  • D. Tốc độ hình thành loài mới.

Câu 27: Một quần thể thực vật sống trên núi cao có sự đa dạng về khả năng chịu rét. Theo Darwin, nếu nhiệt độ môi trường giảm mạnh và kéo dài, yếu tố nào sẽ tác động chủ yếu để làm thay đổi thành phần kiểu hình của quần thể theo hướng chịu rét tốt hơn?

  • A. Sự phát sinh đột biến mới.
  • B. Sự di cư của các cá thể chịu rét từ nơi khác đến.
  • C. Chọn lọc tự nhiên, đào thải những cá thể kém chịu rét.
  • D. Tự thân mỗi cá thể rèn luyện khả năng chịu rét.

Câu 28: Darwin cho rằng sự đa dạng của sinh giới ngày nay là kết quả của quá trình nào diễn ra liên tục qua hàng triệu năm?

  • A. Sự tích lũy biến dị có lợi và phân li tính trạng dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự phát sinh đồng loạt các biến dị có hướng.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Sự đấu tranh giữa các loài để tiêu diệt lẫn nhau.

Câu 29: Trong một quần thể hươu, những cá thể có chân dài hơn có khả năng chạy nhanh hơn để thoát khỏi kẻ săn mồi. Theo Darwin, đây là ví dụ về:

  • A. Thường biến.
  • B. Di truyền các tính trạng thu được.
  • C. Đột biến lớn tạo loài mới.
  • D. Biến dị cá thể làm cơ sở cho chọn lọc tự nhiên.

Câu 30: Điểm yếu của học thuyết Darwin khi giải thích sự tiến hóa là gì?

  • A. Không nhận ra vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa hiểu rõ về cơ chế di truyền, nên không giải thích cặn kẽ sự phát sinh và di truyền của biến dị.
  • C. Bỏ qua vai trò của môi trường trong tiến hóa.
  • D. Không thấy được đấu tranh sinh tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Darwin giải thích cơ chế tích lũy những biến dị có lợi, đào thải những biến dị có hại thông qua yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Quan niệm nào của Darwin về sự hình thành loài mới được coi là điểm cốt lõi, giải thích được sự đa dạng của thế giới sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi nói về đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cơ chế nào theo Darwin dẫn đến sự sống sót và sinh sản ưu thế của những cá thể mang biến dị thích nghi trong quần thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Theo Darwin, kết quả của chọn lọc tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Darwin cho rằng sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra theo con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Theo Darwin, vai trò của sự di truyền trong quá trình tiến hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một quần thể bướm có màu cánh đa dạng (sáng, tối). Khi môi trường thay đổi (cây bị ô nhiễm, vỏ cây sẫm màu hơn), số lượng bướm cánh tối tăng lên rõ rệt qua các thế hệ, trong khi số lượng bướm cánh sáng giảm. Hiện tượng này được giải thích rõ nhất bằng yếu tố nào trong học thuyết Darwin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sự phân li tính trạng (divergence) theo quan niệm của Darwin là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Theo Darwin, vai trò của sự phân li tính trạng trong quá trình tiến hóa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do điều kiện môi trường khác biệt ở hai khu vực trên đảo, một nhóm chim có mỏ to hơn thích nghi với việc ăn hạt cứng, nhóm còn lại có mỏ nhỏ hơn thích nghi với việc ăn côn trùng. Theo Darwin, hiện tượng này có thể dẫn đến sự hình thành loài mới thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng về biến dị cá thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử có một quần thể cây X sống trong môi trường có sự cạnh tranh ánh sáng gay gắt. Theo Darwin, những cây nào có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Darwin cho rằng quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì chứng tỏ Darwin đã nhìn nhận được vai trò quan trọng của sự đa dạng trong quần thể đối với tiến hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo Darwin, nguyên nhân sâu xa của đấu tranh sinh tồn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Quan niệm nào sau đây *không* thuộc về học thuyết tiến hóa của Darwin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi một loài côn trùng bị phun thuốc trừ sâu, sau một thời gian, quần thể côn trùng đó có khả năng chống chịu thuốc cao hơn. Theo Darwin, điều này là do:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Darwin sử dụng thuật ngữ nào để mô tả sự khác biệt nhỏ giữa các cá thể trong cùng một loài, xuất hiện ngẫu nhiên và có khả năng di truyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giả sử có một quần thể động vật A sống trong môi trường có kẻ thù ăn thịt. Những cá thể chạy nhanh hơn có khả năng thoát thân cao hơn. Theo Darwin, qua nhiều thế hệ, đặc điểm chạy nhanh sẽ có xu hướng tăng lên trong quần thể là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng bắt nguồn từ quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điểm nào trong học thuyết Darwin vẫn còn giá trị cho đến ngày nay, là nền tảng cho thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một quần thể thực vật sống trên núi cao có sự đa dạng về khả năng chịu rét. Theo Darwin, nếu nhiệt độ môi trường giảm mạnh và kéo dài, yếu tố nào sẽ tác động chủ yếu để làm thay đổi thành phần kiểu hình của quần thể theo hướng chịu rét tốt hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Darwin cho rằng sự đa dạng của sinh giới ngày nay là kết quả của quá trình nào diễn ra liên tục qua hàng triệu năm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một quần thể hươu, những cá thể có chân dài hơn có khả năng chạy nhanh hơn để thoát khỏi kẻ săn mồi. Theo Darwin, đây là ví dụ về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điểm yếu của học thuyết Darwin khi giải thích sự tiến hóa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, sự đa dạng của sinh vật trong tự nhiên là kết quả chủ yếu của quá trình nào?

  • A. Biến dị đồng loạt theo hướng xác định.
  • B. Biến dị cá thể và tự đào thải của các cá thể yếu.
  • C. Sự tích lũy các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Biến dị cá thể di truyền và chọn lọc tự nhiên.

Câu 2: Khái niệm "đấu tranh sinh tồn" trong học thuyết Darwin được hiểu là gì?

  • A. Cuộc chiến khốc liệt giữa các cá thể trong cùng loài.
  • B. Sự cạnh tranh giành nguồn sống giữa các loài khác nhau.
  • C. Toàn bộ mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (vô sinh và hữu sinh) nhằm tồn tại và sinh sản.
  • D. Sự cố gắng của mỗi cá thể để thích nghi với điều kiện sống.

Câu 3: Chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?

  • A. Cá thể.
  • B. Quần thể.
  • C. Loài.
  • D. Gen.

Câu 4: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Biến dị đột biến và cách li sinh sản.
  • B. Tích lũy dần các biến dị cá thể có lợi dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Sự thay đổi kiểu gen do tác động của môi trường.
  • D. Lai xa và đa bội hóa.

Câu 5: Theo Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Biến dị cá thể (biến dị không xác định).
  • D. Thường biến.

Câu 6: Quan điểm nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế của học thuyết Darwin?

  • A. Chưa hiểu rõ về cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Chưa giải thích được sự hình thành đặc điểm thích nghi một cách hợp lý.
  • C. Chưa phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền.
  • D. Chưa thấy được vai trò của yếu tố ngẫu nhiên trong tiến hóa.

Câu 7: Một quần thể côn trùng A ban đầu rất nhạy cảm với thuốc trừ sâu. Sau nhiều thế hệ sử dụng thuốc trừ sâu B với liều lượng cao, quần thể này xuất hiện nhiều cá thể có khả năng kháng thuốc. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này được giải thích như thế nào?

  • A. Trong quần thể ban đầu đã tồn tại sẵn các cá thể có biến dị kháng thuốc. Thuốc trừ sâu đã chọn lọc và giữ lại các cá thể này, làm tăng tần số của chúng trong quần thể.
  • B. Thuốc trừ sâu đã gây ra đột biến gen làm phát sinh khả năng kháng thuốc ở các cá thể trong quần thể.
  • C. Các cá thể côn trùng đã tự rèn luyện để thích nghi với môi trường có thuốc trừ sâu và khả năng này được di truyền lại cho thế hệ sau.
  • D. Biến đổi môi trường do thuốc trừ sâu đã dẫn đến biến dị đồng loạt theo hướng kháng thuốc ở quần thể.

Câu 8: Giả sử có một quần thể chim cánh cụt sống ở vùng cực. Do biến đổi khí hậu, nhiệt độ môi trường tăng lên đáng kể. Những cá thể chim cánh cụt có lớp mỡ dưới da mỏng hơn (nhạy cảm hơn với lạnh) có khả năng sinh sản và sống sót kém hơn so với những cá thể có lớp mỡ dày. Hiện tượng này thể hiện khía cạnh nào của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đào thải những cá thể kém thích nghi.
  • C. Tích lũy các đặc điểm thu được.
  • D. Sự di truyền của các đặc điểm.

Câu 9: Theo học thuyết Darwin, vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình hình thành loài là gì?

  • A. Phát sinh các biến dị mới làm nguyên liệu cho tiến hóa.
  • B. Tạo ra sự cách li sinh sản giữa các quần thể.
  • C. Làm xuất hiện các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Tích lũy các biến dị cá thể có lợi, đào thải các biến dị có hại, định hướng quá trình tiến hóa.

Câu 10: So với học thuyết Lamarck, học thuyết Darwin có điểm tiến bộ cơ bản nào?

  • A. Giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi bằng cơ chế chọn lọc tự nhiên.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc gây ra biến đổi đồng loạt.
  • C. Thừa nhận sự di truyền của các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Đã thấy được vai trò của biến dị đột biến.

Câu 11: Tại sao biến dị cá thể (biến dị không xác định) lại được Darwin xem là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?

  • A. Vì nó xuất hiện đồng loạt theo hướng xác định.
  • B. Vì nó là những biến đổi thu được do rèn luyện.
  • C. Vì nó xuất hiện ngẫu nhiên, riêng lẻ ở từng cá thể và có khả năng di truyền.
  • D. Vì nó giúp cá thể thích nghi ngay lập tức với môi trường.

Câu 12: Khi nói về "đấu tranh cùng loài", phát biểu nào sau đây theo quan niệm của Darwin là đúng?

  • A. Đây là hình thức đấu tranh ít khốc liệt nhất.
  • B. Chỉ xảy ra khi nguồn sống khan hiếm.
  • C. Là động lực chính làm tăng sự đa dạng của loài.
  • D. Là hình thức đấu tranh khốc liệt nhất vì các cá thể có nhu cầu và đặc điểm sinh học tương tự nhau.

Câu 13: Darwin cho rằng, loài mới được hình thành thông qua con đường nào?

  • A. Chuyển biến dần dần từ loài gốc thông qua tích lũy biến dị và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Xuất hiện đột ngột do các biến dị lớn.
  • C. Do sự thay đổi tập quán hoạt động của sinh vật.
  • D. Thông qua lai xa và đa bội hóa.

Câu 14: Phân tích vai trò của điều kiện ngoại cảnh trong học thuyết Darwin. Điều kiện ngoại cảnh có vai trò gì?

  • A. Gây ra các biến dị đồng loạt theo hướng thích nghi.
  • B. Là nhân tố chọn lọc, giữ lại các cá thể có biến dị phù hợp.
  • C. Làm xuất hiện các đặc điểm mới ở sinh vật.
  • D. Quyết định hướng tiến hóa của loài.

Câu 15: Một nhóm nghiên cứu quan sát một quần thể sóc sống trong rừng. Họ nhận thấy có sự biến đổi về màu sắc lông ở các cá thể sóc (từ nâu nhạt đến nâu sẫm). Vào mùa đông, khi tuyết rơi dày, những cá thể sóc có màu lông sẫm dễ bị chim săn mồi phát hiện hơn so với những cá thể có màu lông nhạt. Hiện tượng này là ví dụ về:

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Sự di truyền của đặc tính thu được.
  • C. Tác động của chọn lọc tự nhiên đào thải cá thể kém thích nghi.
  • D. Sự thích nghi chủ động của cá thể.

Câu 16: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của "biến dị cá thể" mà không phải "biến dị đồng loạt" như Lamarck?

  • A. Vì biến dị đồng loạt không có khả năng di truyền.
  • B. Vì biến dị cá thể là nguồn gốc của sự khác biệt giữa các cá thể trong loài, là cơ sở cho chọn lọc.
  • C. Vì biến dị cá thể luôn có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì biến dị cá thể xuất hiện theo hướng xác định, phù hợp với môi trường.

Câu 17: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin là gì?

  • A. Sự xuất hiện các biến dị mới.
  • B. Tăng cường sự đồng nhất giữa các cá thể trong quần thể.
  • C. Tạo ra các đặc điểm hoàn toàn mới mà trước đó chưa có.
  • D. Hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật, dẫn đến sự đa dạng của loài.

Câu 18: Khi nói về sự hình thành nòi, Darwin cho rằng nòi được hình thành dưới tác động của yếu tố nào?

  • A. Cách li địa lí và cách li sinh sản.
  • B. Chọn lọc tự nhiên và biến dị cá thể trong điều kiện môi trường địa lý khác nhau.
  • C. Biến dị đột biến và giao phối không ngẫu nhiên.
  • D. Sự di truyền của các đặc điểm thu được.

Câu 19: Theo Darwin, đặc điểm "cổ dài" ở hươu cao cổ hiện đại được giải thích như thế nào?

  • A. Do các thế hệ hươu cao cổ cố gắng vươn tới lá cây cao và đặc điểm này được di truyền lại (quan niệm Lamarck).
  • B. Đột biến gen ngẫu nhiên làm xuất hiện cổ dài và biến dị này lan rộng.
  • C. Trong quần thể hươu cao cổ ban đầu có sự biến dị về chiều dài cổ. Những cá thể cổ dài hơn có lợi thế trong việc lấy thức ăn, được chọn lọc tự nhiên giữ lại và sinh sản, dẫn đến sự tăng dần tỉ lệ cá thể cổ dài trong quần thể.
  • D. Thay đổi môi trường sống làm cho tất cả các cá thể hươu cao cổ đều phát triển cổ dài hơn.

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa quan niệm về sự hình thành loài của Darwin và Lamarck là gì?

  • A. Darwin cho rằng tiến hóa là quá trình phân li từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên; Lamarck cho rằng tiến hóa là sự biến đổi theo hướng ngày càng phức tạp do sự di truyền của đặc tính thu được.
  • B. Darwin nhấn mạnh vai trò của biến dị đồng loạt; Lamarck nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể.
  • C. Darwin cho rằng môi trường là nguyên nhân gây ra biến dị; Lamarck cho rằng môi trường chỉ đóng vai trò chọn lọc.
  • D. Darwin thừa nhận sự di truyền của đặc tính thu được; Lamarck thì không.

Câu 21: Sự "phân li tính trạng" trong học thuyết Darwin (Divergence of character) là kết quả trực tiếp của quá trình nào?

  • A. Đấu tranh cùng loài.
  • B. Đấu tranh khác loài.
  • C. Chọn lọc tự nhiên theo các hướng khác nhau trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Sự phát sinh các đột biến mới.

Câu 22: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra chậm chạp, dần dần qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên tích lũy biến dị.
  • B. Diễn ra nhanh chóng, đột ngột do các biến dị lớn.
  • C. Diễn ra thông qua sự thay đổi tập quán sống của cá thể.
  • D. Diễn ra khi có sự cách li địa lí kéo dài.

Câu 23: Một quần thể thực vật sống trên một hòn đảo. Một nhóm cá thể bị cuốn trôi sang một hòn đảo khác có điều kiện môi trường hơi khác biệt. Theo thời gian, nhóm cá thể ở đảo mới tích lũy các biến dị khác với nhóm ở đảo gốc dưới tác động của chọn lọc tự nhiên ở môi trường mới. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong quan niệm của Darwin về hình thành loài?

  • A. Cách li sinh sản.
  • B. Biến dị đột biến.
  • C. Sự di truyền của đặc tính thu được.
  • D. Phân li tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong môi trường khác nhau.

Câu 24: Điều gì đã thúc đẩy Darwin đưa ra học thuyết về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Việc tìm thấy các hóa thạch chuyển tiếp.
  • B. Quan sát sự đa dạng phong phú của sinh vật, sự phân bố địa lý của chúng và kết quả của chọn lọc nhân tạo.
  • C. Phát hiện ra cơ chế di truyền của Mendel.
  • D. Nghiên cứu về sự phát sinh các đột biến.

Câu 25: Theo quan niệm của Darwin, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

  • A. Tất cả các cá thể đều tồn tại và sinh sản.
  • B. Chỉ những cá thể khỏe mạnh nhất tồn tại.
  • C. Những cá thể mang biến dị có lợi (thích nghi hơn) sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, còn những cá thể mang biến dị có hại sẽ bị đào thải.
  • D. Sự biến mất của các loài yếu thế.

Câu 26: Học thuyết Darwin đã giải thích thành công nhiều vấn đề trong sinh học, tuy nhiên, đâu là vấn đề mà học thuyết này chưa giải thích được một cách trọn vẹn?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi.
  • B. Vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Sự đa dạng của sinh giới.
  • D. Cơ chế di truyền các biến dị từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 27: Khi so sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Tác nhân chọn lọc (tự nhiên vs con người) và mục tiêu chọn lọc (thích nghi vs lợi ích con người).
  • B. Nguồn nguyên liệu (biến dị tự nhiên vs biến dị nhân tạo).
  • C. Tốc độ diễn ra quá trình.
  • D. Đối tượng tác động (cá thể vs quần thể).

Câu 28: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, phần lớn vi khuẩn bị tiêu diệt, nhưng sau một thời gian, một số ít vi khuẩn sống sót và sinh sản tạo thành quần thể mới có khả năng kháng kháng sinh cao hơn. Phân tích hiện tượng này dưới góc độ học thuyết Darwin:

  • A. Kháng sinh gây ra đột biến kháng thuốc ở vi khuẩn.
  • B. Trong quần thể ban đầu đã có sẵn các cá thể vi khuẩn mang biến dị kháng thuốc. Kháng sinh đóng vai trò là nhân tố chọn lọc, giữ lại và cho phép các cá thể kháng thuốc sinh sản, làm tăng tần số cá thể kháng thuốc.
  • C. Vi khuẩn đã tự biến đổi để thích nghi với sự có mặt của kháng sinh.
  • D. Đây là ví dụ về sự di truyền của đặc tính thu được trong đời sống.

Câu 29: Tại sao sự cạnh tranh giữa các cá thể trong cùng một ổ sinh thái lại là hình thức đấu tranh sinh tồn khốc liệt nhất?

  • A. Vì chúng là kẻ thù tự nhiên của nhau.
  • B. Vì chúng có nguồn gốc khác nhau.
  • C. Vì chúng có nhu cầu về nguồn sống (thức ăn, nơi ở, ánh sáng,...) rất giống nhau, dẫn đến sự cạnh tranh trực tiếp và gay gắt.
  • D. Vì chúng có khả năng sinh sản khác nhau.

Câu 30: Dựa trên học thuyết Darwin, quá trình hình thành loài mới thường gắn liền với yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tích lũy các biến dị cá thể có lợi qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các đặc điểm mới do đột biến lớn.
  • C. Sự di truyền của các đặc điểm thu được do rèn luyện.
  • D. Sự thay đổi tập tính sinh sản của quần thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, sự đa dạng của sinh vật trong tự nhiên là kết quả chủ yếu của quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khái niệm 'đấu tranh sinh tồn' trong học thuyết Darwin được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Theo Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quan điểm nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế của học thuyết Darwin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một quần thể côn trùng A ban đầu rất nhạy cảm với thuốc trừ sâu. Sau nhiều thế hệ sử dụng thuốc trừ sâu B với liều lượng cao, quần thể này xuất hiện nhiều cá thể có khả năng kháng thuốc. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này được giải thích như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giả sử có một quần thể chim cánh cụt sống ở vùng cực. Do biến đổi khí hậu, nhiệt độ môi trường tăng lên đáng kể. Những cá thể chim cánh cụt có lớp mỡ dưới da mỏng hơn (nhạy cảm hơn với lạnh) có khả năng sinh sản và sống sót kém hơn so với những cá thể có lớp mỡ dày. Hiện tượng này thể hiện khía cạnh nào của chọn lọc tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Theo học thuyết Darwin, vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình hình thành loài là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So với học thuyết Lamarck, học thuyết Darwin có điểm tiến bộ cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao biến dị cá thể (biến dị không xác định) lại được Darwin xem là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi nói về 'đấu tranh cùng loài', phát biểu nào sau đây theo quan niệm của Darwin là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Darwin cho rằng, loài mới được hình thành thông qua con đường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phân tích vai trò của điều kiện ngoại cảnh trong học thuyết Darwin. Điều kiện ngoại cảnh có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nhóm nghiên cứu quan sát một quần thể sóc sống trong rừng. Họ nhận thấy có sự biến đổi về màu sắc lông ở các cá thể sóc (từ nâu nhạt đến nâu sẫm). Vào mùa đông, khi tuyết rơi dày, những cá thể sóc có màu lông sẫm dễ bị chim săn mồi phát hiện hơn so với những cá thể có màu lông nhạt. Hiện tượng này là ví dụ về:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của 'biến dị cá thể' mà không phải 'biến dị đồng loạt' như Lamarck?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi nói về sự hình thành nòi, Darwin cho rằng nòi được hình thành dưới tác động của yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Theo Darwin, đặc điểm 'cổ dài' ở hươu cao cổ hiện đại được giải thích như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa quan niệm về sự hình thành loài của Darwin và Lamarck là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Sự 'phân li tính trạng' trong học thuyết Darwin (Divergence of character) là kết quả trực tiếp của quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một quần thể thực vật sống trên một hòn đảo. Một nhóm cá thể bị cuốn trôi sang một hòn đảo khác có điều kiện môi trường hơi khác biệt. Theo thời gian, nhóm cá thể ở đảo mới tích lũy các biến dị khác với nhóm ở đảo gốc dưới tác động của chọn lọc tự nhiên ở môi trường mới. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong quan niệm của Darwin về hình thành loài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì đã thúc đẩy Darwin đưa ra học thuyết về chọn lọc tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo quan niệm của Darwin, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Học thuyết Darwin đã giải thích thành công nhiều vấn đề trong sinh học, tuy nhiên, đâu là vấn đề mà học thuyết này chưa giải thích được một cách trọn vẹn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi so sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, phần lớn vi khuẩn bị tiêu diệt, nhưng sau một thời gian, một số ít vi khuẩn sống sót và sinh sản tạo thành quần thể mới có khả năng kháng kháng sinh cao hơn. Phân tích hiện tượng này dưới góc độ học thuyết Darwin:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao sự cạnh tranh giữa các cá thể trong cùng một ổ sinh thái lại là hình thức đấu tranh sinh tồn khốc liệt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dựa trên học thuyết Darwin, quá trình hình thành loài mới thường gắn liền với yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Biến dị thường biến.

Câu 2: Điểm cốt lõi trong học thuyết tiến hóa của Darwin giải thích sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật là gì?

  • A. Sự thay đổi ngẫu nhiên trong cấu trúc di truyền của quần thể.
  • B. Sự di truyền của các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
  • C. Tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể trong quần thể.

Câu 3: Quan niệm của Darwin về "đấu tranh sinh tồn" được hiểu là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh khốc liệt giữa các loài để giành thức ăn và không gian sống.
  • B. Sự cạnh tranh trực tiếp giữa các cá thể cùng loài để sinh tồn.
  • C. Sự tranh giành giữa sinh vật với các yếu tố bất lợi của môi trường.
  • D. Toàn bộ mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (vô sinh và hữu sinh) thể hiện qua sự sinh sản và khả năng sống sót khác nhau của các cá thể.

Câu 4: Giả sử một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể màu sáng và cá thể màu sẫm. Sau một vụ cháy rừng, vỏ cây bị cháy đen. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với thành phần màu sắc của quần thể bướm này theo thời gian?

  • A. Tỷ lệ cá thể màu sáng tăng lên do chúng ít bị ăn thịt hơn.
  • B. Tỷ lệ cá thể màu sẫm tăng lên do chúng ngụy trang tốt hơn trên nền vỏ cây đen.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về tỷ lệ màu sắc vì cháy rừng không ảnh hưởng đến di truyền.
  • D. Cả cá thể màu sáng và màu sẫm đều giảm mạnh do môi trường sống bị phá hủy.

Câu 5: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi, phân hóa loài và hình thành loài mới.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới hoàn hảo thích nghi với môi trường.
  • C. Tất cả các cá thể trong quần thể trở nên giống hệt nhau về đặc điểm thích nghi.
  • D. Loài cũ bị tiêu diệt hoàn toàn để nhường chỗ cho loài mới.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn nguyên liệu tiến hóa giữa Lamac và Darwin là gì?

  • A. Lamac cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, Darwin cho rằng biến dị là theo hướng xác định.
  • B. Lamac không đề cập đến biến dị, Darwin đề cập đến biến dị cá thể.
  • C. Lamac cho rằng nguồn nguyên liệu là biến đổi do ngoại cảnh, Darwin cho rằng nguồn nguyên liệu là biến dị cá thể di truyền được.
  • D. Cả hai đều cho rằng nguồn nguyên liệu là biến dị thường biến.

Câu 7: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin thực chất là quá trình phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể?

  • A. Vì chỉ những cá thể khỏe mạnh nhất mới sống sót và sinh sản.
  • B. Vì môi trường chỉ giữ lại những cá thể có kiểu hình nhất định.
  • C. Vì các cá thể cạnh tranh trực tiếp để sinh tồn.
  • D. Vì các cá thể mang những biến dị khác nhau có khả năng thích ứng, tồn tại và sinh sản trong môi trường khác nhau là không đồng đều.

Câu 8: Theo Darwin, vai trò của sự di truyền trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • B. Truyền lại các biến dị có lợi đã được tích lũy qua các thế hệ.
  • C. Giúp loại bỏ các biến dị có hại khỏi quần thể.
  • D. Quy định tốc độ của quá trình chọn lọc tự nhiên.

Câu 9: Sự hình thành nòi (chủng tộc) người theo quan niệm của Darwin chủ yếu là kết quả của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên và cách li địa lí.
  • B. Biến dị và di truyền.
  • C. Đấu tranh sinh tồn và chọn lọc nhân tạo.
  • D. Đột biến và di nhập gen.

Câu 10: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do sự thay đổi khí hậu, nguồn thức ăn là các loại hạt lớn trở nên khan hiếm, trong khi các loại hạt nhỏ vẫn dồi dào. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ của quần thể chim sẻ này?

  • A. Kích thước mỏ trung bình tăng lên để dễ dàng ăn hạt lớn.
  • B. Kích thước mỏ trung bình không đổi vì chọn lọc tự nhiên không ảnh hưởng đến đặc điểm hình thái.
  • C. Các cá thể có mỏ nhỏ (thích nghi với hạt nhỏ) sẽ có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, dẫn đến kích thước mỏ trung bình của quần thể giảm dần.
  • D. Quần thể sẽ phân hóa thành hai nhóm có kích thước mỏ lớn và nhỏ.

Câu 11: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

  • A. Chưa giải thích được cơ chế của đấu tranh sinh tồn.
  • B. Chưa thấy rõ vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Chưa giải thích được sự hình thành loài mới.
  • D. Chưa giải thích rõ ràng nguyên nhân và cơ chế di truyền của biến dị.

Câu 12: Theo Darwin, sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra bằng con đường nào?

  • A. Cách li địa lí dẫn đến hình thành nòi địa lí, sau đó nòi địa lí chuyển thành loài mới.
  • B. Đột biến lớn tạo ra loài mới một cách đột ngột.
  • C. Lai xa và đa bội hóa.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 13: Vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài theo Darwin là gì?

  • A. Ngăn cản sự phát sinh biến dị mới.
  • B. Ngăn cản sự giao phối giữa các quần thể, tạo điều kiện cho chọn lọc tự nhiên phân hóa theo các hướng khác nhau.
  • C. Trực tiếp tạo ra các đặc điểm thích nghi mới.
  • D. Làm đồng nhất vốn gen giữa các quần thể.

Câu 14: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Nguồn nguyên liệu của quá trình.
  • B. Cơ chế tích lũy biến dị.
  • C. Vai trò của di truyền.
  • D. Đối tượng của chọn lọc và mục đích của chọn lọc.

Câu 15: Theo Darwin, sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình nào?

  • A. Biến dị cá thể, di truyền và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến và di nhập gen.
  • C. Thường biến và tập quán hoạt động.
  • D. Sự phát triển nội tại của sinh vật.

Câu 16: Quan niệm về "biến dị cá thể" của Darwin có ý nghĩa gì đối với học thuyết của ông?

  • A. Là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa.
  • B. Là yếu tố quyết định hướng tiến hóa.
  • C. Là nguồn nguyên liệu làm xuất hiện sự khác biệt giữa các cá thể, từ đó chọn lọc tự nhiên có thể tác động.
  • D. Là kết quả trực tiếp của sự thay đổi môi trường.

Câu 17: Tại sao Darwin lại khẳng định chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành loài?

  • A. Vì chọn lọc tự nhiên làm phát sinh các biến dị mới.
  • B. Vì chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi và đào thải các biến dị có hại, định hướng quá trình tiến hóa.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên là nguyên nhân trực tiếp gây ra đấu tranh sinh tồn.
  • D. Vì chọn lọc tự nhiên giúp sinh vật chống lại mọi yếu tố bất lợi của môi trường.

Câu 18: Cho một ví dụ: Một quần thể cây có nhiều biến dị về chiều cao. Trong điều kiện gió bão thường xuyên, những cây thấp có khả năng sống sót cao hơn cây cao. Theo quan niệm của Darwin, đây là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị thường biến.
  • C. Đột biến.
  • D. Di truyền các đặc tính thu được.

Câu 19: Theo Darwin, sự hình thành loài mới gắn liền với sự phân hóa về:

  • A. Số lượng cá thể trong quần thể.
  • B. Môi trường sống của các cá thể.
  • C. Đặc điểm thích nghi, dẫn đến cách li sinh sản.
  • D. Tốc độ sinh sản của các cá thể.

Câu 20: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của đấu tranh sinh tồn trong học thuyết của mình?

  • A. Vì đấu tranh sinh tồn tạo ra biến dị.
  • B. Vì đấu tranh sinh tồn là nguyên nhân của sự di truyền.
  • C. Vì đấu tranh sinh tồn làm tăng số lượng cá thể.
  • D. Vì đấu tranh sinh tồn tạo ra áp lực, làm cho chỉ những cá thể thích nghi nhất mới sống sót và sinh sản, là cơ sở cho chọn lọc tự nhiên diễn ra.

Câu 21: Một quần thể chim cổ dài sống ở vùng đất ngập nước. Môi trường thay đổi, mực nước dâng cao hơn. Theo quan niệm của Darwin, những cá thể chim có cổ dài hơn (do biến dị cá thể) có lợi thế gì trong tình huống này?

  • A. Dễ dàng kiếm ăn dưới nước sâu hơn, tăng khả năng sống sót và sinh sản.
  • B. Dễ dàng bay lượn hơn.
  • C. Ít bị kẻ thù ăn thịt hơn.
  • D. Có khả năng chống lại bệnh tật tốt hơn.

Câu 22: Theo Darwin, quá trình hình thành đặc điểm thích nghi diễn ra như thế nào?

  • A. Môi trường thay đổi, sinh vật tự biến đổi để thích nghi.
  • B. Đột biến lớn xảy ra tạo ra đặc điểm thích nghi hoàn hảo.
  • C. Biến dị cá thể xuất hiện ngẫu nhiên, chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi trong môi trường nhất định qua nhiều thế hệ.
  • D. Tất cả các cá thể trong quần thể đều biến đổi theo cùng một hướng để thích nghi.

Câu 23: Darwin đã đưa ra bằng chứng nào để ủng hộ quan điểm về sự hình thành loài bằng con đường địa lí?

  • A. Các hóa thạch chuyển tiếp.
  • B. Sự đa dạng của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos với mỏ khác nhau thích nghi với nguồn thức ăn khác nhau.
  • C. Sự tương đồng trong cấu tạo giải phẫu của các loài khác nhau.
  • D. Bằng chứng về phôi sinh học so sánh.

Câu 24: Quan niệm nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong học thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin?

  • A. Sự tồn tại của biến dị cá thể trong quần thể.
  • B. Sinh vật có xu hướng sinh sản vượt quá khả năng cung cấp của môi trường.
  • C. Đấu tranh sinh tồn dẫn đến sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất.
  • D. Sự di truyền của các đặc tính thu được trong đời sống cá thể.

Câu 25: Theo Darwin, trong một quần thể, tại sao số lượng cá thể thường có xu hướng duy trì tương đối ổn định, mặc dù khả năng sinh sản của sinh vật là rất lớn?

  • A. Do đấu tranh sinh tồn làm giảm bớt số lượng cá thể.
  • B. Do tất cả các cá thể đều chết đi sau khi sinh sản.
  • C. Do đột biến làm giảm khả năng sinh sản.
  • D. Do di truyền ngăn cản sự gia tăng số lượng.

Câu 26: Một quần thể thực vật mọc trên sườn đồi. Một phần quần thể bị tách biệt bởi một con sông mới hình thành (cách li địa lí). Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với hai quần thể này theo quan niệm của Darwin?

  • A. Chúng sẽ hòa nhập lại thành một quần thể duy nhất khi con sông biến mất.
  • B. Chúng sẽ ngay lập tức trở thành hai loài khác nhau.
  • C. Chúng sẽ trở nên giống hệt nhau do cùng chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chọn lọc tự nhiên có thể tác động khác nhau trên hai quần thể do môi trường có thể hơi khác biệt hoặc do sự xuất hiện ngẫu nhiên của các biến dị, dẫn đến sự phân hóa và có thể hình thành hai loài mới sau một thời gian dài.

Câu 27: Điểm tiến bộ của học thuyết Darwin so với học thuyết Lamac là gì?

  • A. Giải thích được cơ chế di truyền của biến dị.
  • B. Lần đầu tiên đưa ra khái niệm chọn lọc tự nhiên để giải thích sự hình thành đặc điểm thích nghi và loài mới.
  • C. Chứng minh được vai trò của đột biến gen.
  • D. Giải thích được sự tiến hóa diễn ra theo hướng ngày càng hoàn thiện.

Câu 28: Khả năng sinh sản vượt mức của sinh vật (xu hướng tăng số lượng cá thể theo cấp số nhân) có ý nghĩa gì trong học thuyết Darwin?

  • A. Là một trong những nguyên nhân dẫn đến đấu tranh sinh tồn.
  • B. Là yếu tố trực tiếp tạo ra biến dị cá thể.
  • C. Giúp tất cả cá thể đều sống sót trong mọi điều kiện.
  • D. Làm giảm áp lực chọn lọc tự nhiên.

Câu 29: Theo quan niệm của Darwin, đặc điểm thích nghi chỉ mang tính tương đối vì:

  • A. Biến dị luôn xuất hiện một cách ngẫu nhiên.
  • B. Sự di truyền không phải lúc nào cũng ổn định.
  • C. Sự thích nghi chỉ có ý nghĩa trong một môi trường và điều kiện sống nhất định, khi môi trường thay đổi thì đặc điểm đó có thể không còn thích nghi nữa, hoặc thậm chí trở thành bất lợi.
  • D. Đấu tranh sinh tồn không phải lúc nào cũng diễn ra.

Câu 30: Một nhóm sóc sống trên cây cao. Một số cá thể có biến dị về màu lông sáng hơn. Nếu môi trường sống thay đổi (ví dụ, cây bị phủ rêu sáng màu), theo Darwin, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cá thể lông sáng có lợi thế ngụy trang, tăng khả năng sống sót, dẫn đến tăng tần số gen quy định lông sáng trong quần thể.
  • B. Cá thể lông sáng bị kẻ thù dễ dàng phát hiện hơn.
  • C. Màu lông sáng là biến dị có hại, sẽ bị loại bỏ hoàn toàn.
  • D. Tất cả các cá thể sóc sẽ tự động chuyển sang màu lông sáng để thích nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điểm cốt lõi trong học thuyết tiến hóa của Darwin giải thích sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quan niệm của Darwin về 'đấu tranh sinh tồn' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giả sử một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể màu sáng và cá thể màu sẫm. Sau một vụ cháy rừng, vỏ cây bị cháy đen. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với thành phần màu sắc của quần thể bướm này theo thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn nguyên liệu tiến hóa giữa Lamac và Darwin là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin thực chất là quá trình phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Theo Darwin, vai trò của sự di truyền trong quá trình tiến hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự hình thành nòi (chủng tộc) người theo quan niệm của Darwin chủ yếu là kết quả của quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do sự thay đổi khí hậu, nguồn thức ăn là các loại hạt lớn trở nên khan hiếm, trong khi các loại hạt nhỏ vẫn dồi dào. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ của quần thể chim sẻ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Theo Darwin, sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra bằng con đường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài theo Darwin là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo Darwin, sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quan niệm về 'biến dị cá thể' của Darwin có ý nghĩa gì đối với học thuyết của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao Darwin lại khẳng định chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành loài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho một ví dụ: Một quần thể cây có nhiều biến dị về chiều cao. Trong điều kiện gió bão thường xuyên, những cây thấp có khả năng sống sót cao hơn cây cao. Theo quan niệm của Darwin, đây là biểu hiện của quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Theo Darwin, sự hình thành loài mới gắn liền với sự phân hóa về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của đấu tranh sinh tồn trong học thuyết của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một quần thể chim cổ dài sống ở vùng đất ngập nước. Môi trường thay đổi, mực nước dâng cao hơn. Theo quan niệm của Darwin, những cá thể chim có cổ dài hơn (do biến dị cá thể) có lợi thế gì trong tình huống này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Theo Darwin, quá trình hình thành đặc điểm thích nghi diễn ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Darwin đã đưa ra bằng chứng nào để ủng hộ quan điểm về sự hình thành loài bằng con đường địa lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Quan niệm nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong học thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Theo Darwin, trong một quần thể, tại sao số lượng cá thể thường có xu hướng duy trì tương đối ổn định, mặc dù khả năng sinh sản của sinh vật là rất lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một quần thể thực vật mọc trên sườn đồi. Một phần quần thể bị tách biệt bởi một con sông mới hình thành (cách li địa lí). Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với hai quần thể này theo quan niệm của Darwin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điểm tiến bộ của học thuyết Darwin so với học thuyết Lamac là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khả năng sinh sản vượt mức của sinh vật (xu hướng tăng số lượng cá thể theo cấp số nhân) có ý nghĩa gì trong học thuyết Darwin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo quan niệm của Darwin, đặc điểm thích nghi chỉ mang tính tương đối vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một nhóm sóc sống trên cây cao. Một số cá thể có biến dị về màu lông sáng hơn. Nếu môi trường sống thay đổi (ví dụ, cây bị phủ rêu sáng màu), theo Darwin, điều gì có thể xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

  • A. Các đột biến lớn.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể.
  • D. Biến dị đồng loạt do ngoại cảnh.

Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

  • A. Làm xuất hiện các biến dị mới có lợi.
  • B. Tạo ra sự đa dạng về loài trong tự nhiên.
  • C. Sự sống sót và sinh sản ưu thế của những cá thể thích nghi nhất.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan kém phát triển.

Câu 3: Quá trình tích lũy các biến dị cá thể có lợi, đào thải các biến dị cá thể có hại dưới tác động của điều kiện môi trường được Darwin gọi là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Di truyền biến dị.

Câu 4: Theo quan điểm của Darwin, nhân tố chủ yếu chi phối chiều hướng và tốc độ tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Di truyền.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 5: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tích lũy các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • B. Tích lũy dần các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, thường kết hợp với cách ly địa lý.
  • C. Sự đột biến lớn tạo ra loài mới một cách đột ngột.
  • D. Lai xa và đa bội hóa.

Câu 6: Tại sao Darwin coi biến dị cá thể là nguyên liệu cho tiến hóa?

  • A. Vì nó là biến dị đồng loạt theo một hướng nhất định.
  • B. Vì nó giúp sinh vật thích nghi ngay lập tức với môi trường.
  • C. Vì nó luôn là biến dị có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì nó là những sai khác giữa các cá thể trong cùng một loài, là cơ sở cho chọn lọc tác động.

Câu 7: Theo Darwin, "đấu tranh sinh tồn" không bao gồm hình thức nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh cùng loài.
  • B. Cạnh tranh khác loài (quan hệ con mồi - vật ăn thịt, vật chủ - kí sinh).
  • C. Sự hợp tác cùng loài để tăng cường khả năng sống sót.
  • D. Sự thích nghi của sinh vật với điều kiện bất lợi của ngoại cảnh.

Câu 8: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu sống trong môi trường rừng cây. Khi môi trường bị ô nhiễm, thân cây trở nên sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể bướm này dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Tỉ lệ cá thể cánh tối màu sẽ tăng lên do chúng ít bị chim ăn thịt phát hiện hơn.
  • B. Tỉ lệ cá thể cánh sáng màu sẽ tăng lên do chúng dễ thích nghi hơn với sự thay đổi.
  • C. Cả cá thể cánh sáng màu và tối màu đều bị đào thải như nhau.
  • D. Xuất hiện biến dị mới là cánh màu trung gian.

Câu 9: Darwin quan niệm chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào của quần thể?

  • A. Kiểu gen của quần thể.
  • B. Tần số alen của quần thể.
  • C. Kiểu hình của từng cá thể.
  • D. Tốc độ đột biến của quần thể.

Câu 10: Theo Darwin, tại sao sự hình thành loài mới là một quá trình diễn ra chậm chạp, qua nhiều thế hệ?

  • A. Vì biến dị cá thể xuất hiện rất chậm.
  • B. Vì đấu tranh sinh tồn không diễn ra thường xuyên.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên chỉ tác động khi môi trường thay đổi đột ngột.
  • D. Vì chọn lọc tự nhiên cần thời gian dài để tích lũy các biến dị nhỏ, riêng lẻ theo cùng một hướng.

Câu 11: Darwin giải thích sự tồn tại của các loài động vật ở các đảo khác nhau trong quần đảo Galapagos (ví dụ: các loài sẻ có hình dạng mỏ khác nhau) chủ yếu dựa vào vai trò của các yếu tố nào?

  • A. Biến dị cá thể, cách ly địa lý và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến gen, lai xa và đa bội hóa.
  • C. Biến dị đồng loạt và sự sử dụng, không sử dụng cơ quan.
  • D. Chọn lọc nhân tạo và di nhập gen.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa Darwin và quan niệm hiện đại là gì?

  • A. Darwin cho rằng biến dị xuất hiện ngẫu nhiên, còn hiện đại cho rằng biến dị có hướng.
  • B. Darwin chỉ xét biến dị di truyền, còn hiện đại xét cả biến dị không di truyền.
  • C. Darwin chưa phân biệt rõ biến dị di truyền và không di truyền, còn hiện đại xác định đột biến và biến dị tổ hợp là nguồn gốc chính của biến dị di truyền.
  • D. Darwin cho rằng biến dị xuất hiện do tác động của môi trường, còn hiện đại cho rằng biến dị là bẩm sinh.

Câu 13: Tại sao sự di truyền các biến dị từ thế hệ này sang thế hệ khác lại quan trọng trong thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Vì nó đảm bảo sự đồng nhất giữa các cá thể trong loài.
  • B. Vì nó giúp loại bỏ các cá thể không thích nghi.
  • C. Vì nó tạo ra áp lực đấu tranh sinh tồn.
  • D. Vì chỉ biến dị di truyền mới có thể được tích lũy qua các thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 14: Quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa là gì?

  • A. Môi trường tạo ra các biến dị thích nghi cho sinh vật.
  • B. Môi trường là nhân tố chọn lọc, sàng lọc các cá thể có biến dị phù hợp.
  • C. Môi trường làm thay đổi vật chất di truyền của sinh vật.
  • D. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến sự sống sót của cá thể, không ảnh hưởng đến thế hệ sau.

Câu 15: Một quần thể hươu cao cổ sống ở vùng có thức ăn (lá cây) ngày càng khan hiếm ở tầng thấp. Theo quan điểm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra với chiều cao cổ của hươu trong quần thể này qua nhiều thế hệ?

  • A. Các cá thể có cổ dài hơn (nhờ biến dị cá thể) sẽ có lợi thế hơn trong việc kiếm ăn, sống sót và sinh sản, dẫn đến tỉ lệ cá thể cổ dài tăng dần trong quần thể.
  • B. Tất cả các cá thể hươu sẽ tự kéo dài cổ của mình để với tới lá cây.
  • C. Quần thể hươu sẽ di cư đến vùng có thức ăn dồi dào hơn.
  • D. Xuất hiện đột biến mới tạo ra cá thể có cổ rất dài một cách đột ngột.

Câu 16: Darwin cho rằng, sự phân li tính trạng (divergence of character) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả nào?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh cùng loài.
  • B. Làm cho các loài ngày càng giống nhau về đặc điểm.
  • C. Tăng cường sự khác biệt giữa các nhóm cá thể trong quần thể, tạo tiền đề cho sự hình thành loài mới.
  • D. Chỉ xảy ra ở thực vật, không xảy ra ở động vật.

Câu 17: Theo Darwin, cách ly địa lý đóng vai trò gì trong quá trình hình thành loài?

  • A. Nó trực tiếp tạo ra các biến dị mới.
  • B. Nó là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự hình thành loài.
  • C. Nó làm tăng sự giao phối giữa các quần thể khác nhau.
  • D. Nó duy trì sự khác biệt về vốn gen giữa các quần thể bị chia cắt, tạo điều kiện cho chọn lọc tự nhiên tác động độc lập trên từng quần thể.

Câu 18: Một quần thể chim sẻ ban đầu sống trên một hòn đảo. Sau đó, một nhóm nhỏ chim sẻ này di cư sang một hòn đảo lân cận có nguồn thức ăn và điều kiện môi trường khác biệt đáng kể. Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào sau đây có khả năng dẫn đến sự hình thành loài sẻ mới trên hòn đảo mới?

  • A. Sự di cư làm giảm biến dị trong nhóm chim mới, dẫn đến sự đồng nhất hóa.
  • B. Chọn lọc tự nhiên trên hòn đảo mới tác động lên các biến dị cá thể có sẵn trong nhóm chim di cư, tích lũy dần các đặc điểm thích nghi với môi trường mới, cùng với cách ly địa lý làm cản trở trao đổi gen với quần thể gốc.
  • C. Môi trường mới trực tiếp biến đổi gen của chim sẻ để phù hợp với nguồn thức ăn.
  • D. Kích thước quần thể nhỏ trên đảo mới làm tăng đột ngột tần số các alen hiếm.

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là quá trình chủ động của sinh vật để thích nghi với môi trường.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tác động thông qua sự cạnh tranh và sự sống sót của những cá thể phù hợp nhất.
  • C. Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi.
  • D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra liên tục và là động lực chính của tiến hóa.

Câu 20: Giả sử có một quần thể thực vật sống trên vùng đất bị nhiễm mặn ngày càng nặng. Trong quần thể này có các cá thể có mức độ chịu mặn khác nhau (do biến dị cá thể). Theo quan niệm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tất cả các cá thể đều chết do không chịu được mặn.
  • B. Quần thể sẽ tạo ra các biến dị mới giúp chịu mặn tốt hơn để tồn tại.
  • C. Các cá thể có khả năng chịu mặn tốt hơn sẽ có tỉ lệ sống sót và sinh sản cao hơn, dần chiếm ưu thế trong quần thể.
  • D. Môi trường mặn làm cho các cá thể tự biến đổi cấu trúc tế bào để chống mặn.

Câu 21: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới thường bắt đầu bằng sự xuất hiện của yếu tố nào?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Cách ly sinh sản.
  • C. Đột biến lớn.
  • D. Giao phối không ngẫu nhiên.

Câu 22: Phân tích vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành đặc điểm thích nghi theo Darwin.

  • A. Chọn lọc tự nhiên làm phát sinh các đặc điểm thích nghi mới hoàn toàn.
  • B. Chọn lọc tự nhiên chỉ loại bỏ các cá thể không thích nghi mà không tạo ra sự thay đổi kiểu hình.
  • C. Chọn lọc tự nhiên hướng dẫn sự xuất hiện của các đột biến có lợi.
  • D. Chọn lọc tự nhiên sàng lọc và tích lũy các biến dị cá thể ngẫu nhiên có sẵn trong quần thể mà phù hợp với điều kiện môi trường, từ đó hình thành các đặc điểm thích nghi.

Câu 23: Sự khác biệt giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin nằm ở yếu tố nào?

  • A. Nguồn gốc của biến dị.
  • B. Tác nhân chọn lọc và mục đích chọn lọc.
  • C. Kết quả cuối cùng (luôn tạo ra loài mới).
  • D. Cơ chế di truyền của các đặc điểm được chọn lọc.

Câu 24: Darwin đã sử dụng kết quả của chọn lọc nhân tạo trong chăn nuôi và trồng trọt để làm bằng chứng cho điều gì?

  • A. Minh họa rằng chọn lọc có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong các thế hệ, làm cơ sở suy luận về khả năng của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chứng minh rằng con người có thể tạo ra các loài mới nhanh hơn tự nhiên.
  • C. Giải thích nguồn gốc của các biến dị cá thể.
  • D. Phủ nhận vai trò của môi trường trong tiến hóa.

Câu 25: Tại sao đấu tranh sinh tồn là điều kiện cần thiết cho chọn lọc tự nhiên diễn ra?

  • A. Vì nó làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
  • B. Vì nó tạo ra các biến dị mới có lợi.
  • C. Vì nó tạo ra sự cạnh tranh và đào thải, qua đó những cá thể mang biến dị có lợi sẽ có cơ hội sống sót và sinh sản cao hơn.
  • D. Vì nó đảm bảo tất cả các cá thể đều có cơ hội sinh sản như nhau.

Câu 26: Theo Darwin, sự hình thành các nòi (race) khác nhau trong một loài là kết quả của quá trình nào?

  • A. Đột biến lớn xảy ra đồng loạt.
  • B. Lai khác loài.
  • C. Chỉ do sự di truyền độc lập của các gen.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động trong các điều kiện môi trường hoặc vùng địa lý khác nhau, dẫn đến sự phân hóa dần các đặc điểm.

Câu 27: Điểm hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin so với học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

  • A. Không thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa làm rõ được cơ chế phát sinh biến dị và cơ chế di truyền các biến dị.
  • C. Không nhận thấy vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Không giải thích được sự hình thành đặc điểm thích nghi.

Câu 28: Darwin tin rằng các biến dị cá thể là ________ và ________.

  • A. Ngẫu nhiên; có khả năng di truyền.
  • B. Có hướng; không di truyền.
  • C. Luôn có lợi; không di truyền.
  • D. Đồng loạt; có hướng.

Câu 29: Theo Darwin, nhân tố nào sau đây đóng vai trò sàng lọc và giữ lại những cá thể có biến dị phù hợp với điều kiện sống?

  • A. Biến dị.
  • B. Di truyền.
  • C. Môi trường sống (thông qua đấu tranh sinh tồn).
  • D. Sự sinh sản.

Câu 30: Quan niệm của Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi có thể được mô tả tóm tắt là gì?

  • A. Môi trường biến đổi cơ thể sinh vật để thích nghi.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị cá thể ngẫu nhiên có lợi trong cuộc đấu tranh sinh tồn.
  • C. Sinh vật chủ động rèn luyện để có được đặc điểm thích nghi.
  • D. Các đặc điểm thích nghi xuất hiện đồng loạt khi môi trường thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Darwin cho rằng, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quá trình tích lũy các biến dị cá thể có lợi, đào thải các biến dị cá thể có hại dưới tác động của điều kiện môi trường được Darwin gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Theo quan điểm của Darwin, nhân tố chủ yếu chi phối chiều hướng và tốc độ tiến hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao Darwin coi biến dị cá thể là nguyên liệu cho tiến hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' không bao gồm hình thức nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu sống trong môi trường rừng cây. Khi môi trường bị ô nhiễm, thân cây trở nên sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể bướm này dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Darwin quan niệm chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào của quần thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Theo Darwin, tại sao sự hình thành loài mới là một quá trình diễn ra chậm chạp, qua nhiều thế hệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Darwin giải thích sự tồn tại của các loài động vật ở các đảo khác nhau trong quần đảo Galapagos (ví dụ: các loài sẻ có hình dạng mỏ khác nhau) chủ yếu dựa vào vai trò của các yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa Darwin và quan niệm hiện đại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao sự di truyền các biến dị từ thế hệ này sang thế hệ khác lại quan trọng trong thuyết tiến hóa của Darwin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một quần thể hươu cao cổ sống ở vùng có thức ăn (lá cây) ngày càng khan hiếm ở tầng thấp. Theo quan điểm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra với chiều cao cổ của hươu trong quần thể này qua nhiều thế hệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Darwin cho rằng, sự phân li tính trạng (divergence of character) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Theo Darwin, cách ly địa lý đóng vai trò gì trong quá trình hình thành loài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một quần thể chim sẻ ban đầu sống trên một hòn đảo. Sau đó, một nhóm nhỏ chim sẻ này di cư sang một hòn đảo lân cận có nguồn thức ăn và điều kiện môi trường khác biệt đáng kể. Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào sau đây có khả năng dẫn đến sự hình thành loài sẻ mới trên hòn đảo mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử có một quần thể thực vật sống trên vùng đất bị nhiễm mặn ngày càng nặng. Trong quần thể này có các cá thể có mức độ chịu mặn khác nhau (do biến dị cá thể). Theo quan niệm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới thường bắt đầu bằng sự xuất hiện của yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành đặc điểm thích nghi theo Darwin.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự khác biệt giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin nằm ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Darwin đã sử dụng kết quả của chọn lọc nhân tạo trong chăn nuôi và trồng trọt để làm bằng chứng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tại sao đấu tranh sinh tồn là điều kiện cần thiết cho chọn lọc tự nhiên diễn ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Theo Darwin, sự hình thành các nòi (race) khác nhau trong một loài là kết quả của quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điểm hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin so với học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Darwin tin rằng các biến dị cá thể là ________ và ________.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Theo Darwin, nhân tố nào sau đây đóng vai trò sàng lọc và giữ lại những cá thể có biến dị phù hợp với điều kiện sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Quan niệm của Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi có thể được mô tả tóm tắt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Thường biến.

Câu 2: Darwin giải thích vai trò của biến dị cá thể trong quá trình tiến hóa như thế nào?

  • A. Biến dị cá thể tạo ra các đặc điểm thích nghi ngay lập tức với môi trường.
  • B. Biến dị cá thể là những biến đổi đồng loạt, xác định theo một hướng nhất định.
  • C. Biến dị cá thể chỉ là những biến đổi không di truyền, không có ý nghĩa cho tiến hóa.
  • D. Biến dị cá thể là những biến đổi nhỏ, riêng lẻ, không xác định và là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.

Câu 3: Khái niệm "đấu tranh sinh tồn" theo quan niệm của Darwin được hiểu là:

  • A. Chỉ sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài để giành thức ăn, nơi ở.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các sinh vật với nhau và với điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Chỉ sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau trong quần xã.
  • D. Sự cố gắng của sinh vật để tồn tại và phát triển trong mọi hoàn cảnh.

Câu 4: Nhân tố chính chi phối chiều hướng và tốc độ tiến hóa theo thuyết Darwin là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Di truyền.
  • D. Đấu tranh sinh tồn.

Câu 5: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các cá thể kém thích nghi.
  • C. Làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
  • D. Tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại, dẫn đến hình thành loài mới.

Câu 6: Theo Darwin, cơ chế chủ yếu dẫn đến sự hình thành loài mới là gì?

  • A. Đột biến lớn tạo ra các đặc điểm mới.
  • B. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
  • C. Sự tích lũy dần dần các biến dị nhỏ, có lợi dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự cách li địa lí hoặc sinh sản.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn nguyên liệu tiến hóa giữa Lamarck và Darwin là gì?

  • A. Lamarck cho rằng nguyên liệu là biến dị tổ hợp, Darwin cho rằng là đột biến.
  • B. Lamarck cho rằng nguyên liệu là biến đổi do ngoại cảnh, Darwin cho rằng là biến dị cá thể.
  • C. Lamarck cho rằng nguyên liệu là đột biến, Darwin cho rằng là thường biến.
  • D. Cả hai đều cho rằng nguyên liệu là biến dị cá thể nhưng giải thích cơ chế khác nhau.

Câu 8: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể mà không phải là đột biến gen?

  • A. Vào thời Darwin, khái niệm đột biến gen chưa được biết đến, ông chỉ quan sát được sự sai khác giữa các cá thể.
  • B. Đột biến gen không có ý nghĩa trong tiến hóa theo quan niệm của ông.
  • C. Biến dị cá thể xuất hiện đồng loạt và có hướng, dễ dàng cho chọn lọc tác động.
  • D. Ông cho rằng biến dị cá thể là những biến đổi lớn, có lợi cho sinh vật.

Câu 9: Theo Darwin, "chọn lọc tự nhiên" thực chất là quá trình gì?

  • A. Sự đào thải những cá thể yếu hơn trong quần thể.
  • B. Sự đấu tranh giữa các cá thể để tồn tại.
  • C. Sự thích nghi chủ động của sinh vật với môi trường.
  • D. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể trong quần thể.

Câu 10: Sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài hoang dại ban đầu theo quan niệm của Darwin là kết quả của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Biến dị cá thể.

Câu 11: Darwin đã sử dụng bằng chứng nào để minh chứng cho vai trò của chọn lọc trong việc hình thành các dạng sinh vật đa dạng?

  • A. Sự phát triển của phôi thai.
  • B. Sự phân bố địa lí của các loài.
  • C. Quá trình chọn giống vật nuôi, cây trồng.
  • D. Các hóa thạch của sinh vật cổ.

Câu 12: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh trắng và cánh đen. Khi môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây bị nhuộm đen bởi khói bụi, tỷ lệ bướm cánh đen tăng lên đáng kể. Hiện tượng này được giải thích theo thuyết Darwin là do:

  • A. Chọn lọc tự nhiên đã đào thải bướm cánh trắng do kém thích nghi với môi trường mới.
  • B. Bướm cánh trắng đã biến đổi thành bướm cánh đen để thích nghi với môi trường.
  • C. Số lượng bướm cánh đen tăng lên do đột biến.
  • D. Bướm cánh đen có khả năng sinh sản cao hơn bướm cánh trắng trong mọi điều kiện.

Câu 13: Theo quan niệm của Darwin, vai trò của điều kiện ngoại cảnh (môi trường) trong tiến hóa là gì?

  • A. Gây ra các biến dị thích nghi cho sinh vật.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp tạo ra các đặc điểm mới.
  • C. Là nhân tố chọn lọc, sàng lọc các biến dị theo những hướng nhất định.
  • D. Giúp sinh vật tự điều chỉnh để phù hợp với môi trường.

Câu 14: Điểm hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

  • A. Chưa giải thích được cơ chế hình thành loài mới.
  • B. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chưa phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền.
  • D. Chưa giải thích rõ ràng nguồn gốc của biến dị và cơ chế di truyền các biến dị.

Câu 15: Tại sao sự tích lũy các biến dị nhỏ, riêng lẻ lại có ý nghĩa quan trọng trong quá trình hình thành loài mới theo Darwin?

  • A. Vì qua nhiều thế hệ, sự tích lũy này dẫn đến sự khác biệt ngày càng lớn giữa các nhóm cá thể, cuối cùng tạo thành loài mới.
  • B. Vì các biến dị nhỏ luôn là biến dị có lợi.
  • C. Vì các biến dị nhỏ xuất hiện với tần suất rất cao.
  • D. Vì chỉ có biến dị nhỏ mới có thể di truyền được.

Câu 16: Sự hình thành các nòi địa lí của một loài (ví dụ: các nòi chim sẻ ở các vùng khác nhau) theo quan niệm của Darwin là giai đoạn nào trong quá trình hình thành loài?

  • A. Giai đoạn hình thành loài thật sự.
  • B. Giai đoạn cách li sinh sản.
  • C. Giai đoạn hình thành nòi (dưới loài).
  • D. Giai đoạn phát sinh biến dị.

Câu 17: Theo Darwin, kết quả của đấu tranh sinh tồn là gì?

  • A. Sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất.
  • B. Sự tiêu diệt hoàn toàn những cá thể không thích nghi.
  • C. Sự gia tăng số lượng cá thể trong quần thể.
  • D. Sự biến đổi đồng loạt của quần thể theo hướng thích nghi.

Câu 18: Trong một quần thể hươu, có những cá thể chạy nhanh hơn và những cá thể chạy chậm hơn. Khi có thú săn mồi (báo), những cá thể chạy nhanh có khả năng thoát thân cao hơn, do đó có cơ hội sống sót và sinh sản nhiều hơn. Đây là ví dụ minh họa cho khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Di truyền.
  • D. Chọn lọc tự nhiên (thông qua sự sống sót khác nhau).

Câu 19: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên của Darwin hoạt động trên cơ sở biến dị cá thể?

  • A. Vì biến dị cá thể tạo ra các cá thể hoàn toàn mới mẻ.
  • B. Vì chọn lọc tự nhiên tác động lên sự khác biệt giữa các cá thể trong quần thể.
  • C. Vì biến dị cá thể luôn là biến dị có lợi.
  • D. Vì biến dị cá thể là những thay đổi lớn, đột ngột.

Câu 20: Sự khác biệt về màu sắc, kích thước, hình dạng giữa các cá thể trong cùng một loài theo Darwin được gọi là gì?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đột biến.
  • C. Thường biến.
  • D. Biến dị đồng loạt.

Câu 21: Theo quan niệm của Darwin, quá trình hình thành loài mới thường diễn ra như thế nào?

  • A. Một cách đột ngột, chỉ qua một vài thế hệ.
  • B. Do sự thay đổi lớn trong bộ gen của tất cả cá thể.
  • C. Do sự thích nghi chủ động của sinh vật với môi trường.
  • D. Diễn ra từ từ, qua rất nhiều thế hệ dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.

Câu 22: Darwin đã quan sát hệ động thực vật trên quần đảo Galápagos để củng cố cho lý thuyết của mình. Sự đa dạng của các loài sẻ trên các đảo khác nhau với hình dạng mỏ thích nghi với nguồn thức ăn riêng biệt là bằng chứng cho quá trình nào?

  • A. Sự sáng tạo đặc biệt.
  • B. Biến đổi đồng loạt do môi trường.
  • C. Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự phân hóa và hình thành loài mới.
  • D. Sự di truyền các đặc tính thu được trong đời sống.

Câu 23: Quan niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Sự tồn tại của biến dị cá thể trong quần thể.
  • B. Sự di truyền các đặc tính thu được trong đời sống.
  • C. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong sự hình thành đặc điểm thích nghi.
  • D. Sự hình thành loài mới là quá trình lịch sử lâu dài.

Câu 24: Trong một quần thể thực vật, các cá thể có khả năng chịu hạn tốt hơn sẽ có tỷ lệ sống sót và sinh sản cao hơn trong điều kiện khí hậu khô hạn kéo dài. Điều này dẫn đến sự gia tăng tần số các đặc điểm chịu hạn trong quần thể qua các thế hệ. Đây là ví dụ về:

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị đồng loạt.
  • C. Thường biến.
  • D. Cách li địa lí.

Câu 25: Theo quan niệm của Darwin, giới hạn của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Chỉ có thể tác động lên biến dị có lợi.
  • B. Chỉ diễn ra trong điều kiện môi trường thay đổi.
  • C. Chỉ có thể phát huy tác dụng khi có sự biến dị trong quần thể.
  • D. Chỉ có thể tạo ra những đặc điểm hoàn toàn mới.

Câu 26: Sự phân li tính trạng (divergence of character) theo Darwin là gì?

  • A. Sự xuất hiện các đột biến mới trong quần thể.
  • B. Sự khác biệt ngày càng lớn giữa các nhóm cá thể của loài do chọn lọc tự nhiên tác động trong các môi trường hoặc điều kiện sống khác nhau.
  • C. Sự giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể.
  • D. Sự di chuyển của các cá thể đến các vùng địa lí khác nhau.

Câu 27: Tại sao Darwin cho rằng đấu tranh sinh tồn dẫn đến chọn lọc tự nhiên?

  • A. Vì chỉ có những cá thể khỏe mạnh nhất mới có thể đấu tranh.
  • B. Vì đấu tranh sinh tồn tạo ra các biến dị mới.
  • C. Vì đấu tranh sinh tồn làm giảm số lượng cá thể.
  • D. Vì trong cuộc đấu tranh, những cá thể mang biến dị có lợi sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, được giữ lại bởi chọn lọc.

Câu 28: Theo Darwin, sự hình thành các loài mới từ một loài tổ tiên chung là kết quả của quá trình nào diễn ra liên tục và kéo dài?

  • A. Tích lũy biến dị có lợi và phân li tính trạng dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự xuất hiện đồng loạt các đột biến lớn.
  • C. Sự di cư của các cá thể đến môi trường mới.
  • D. Sự lai tạo giữa các cá thể khác loài.

Câu 29: Thuyết tiến hóa của Darwin đã giải thích thành công những vấn đề nào sau đây?

  • A. Nguồn gốc của tất cả các biến dị trong quần thể.
  • B. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật.
  • C. Cơ chế di truyền của các tính trạng.
  • D. Nguyên nhân chính xác của sự tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 30: Giả sử một quần thể côn trùng sống trên cây có lá xanh. Một số ít cá thể có biến dị màu cánh hơi nâu. Khi môi trường thay đổi, cây bị bệnh và lá chuyển sang màu nâu. Theo quan điểm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể côn trùng này qua các thế hệ?

  • A. Các cá thể cánh xanh sẽ biến đổi màu cánh thành nâu để thích nghi.
  • B. Tất cả các cá thể sẽ chết do không thích nghi kịp.
  • C. Tỷ lệ cá thể cánh nâu sẽ tăng lên do chúng ít bị kẻ thù phát hiện và ăn thịt hơn.
  • D. Quần thể sẽ không thay đổi vì biến dị màu sắc không liên quan đến sự sống sót.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo Darwin, sự hình thành các loài mới từ một loài tổ tiên chung là kết quả của quá trình nào diễn ra liên tục và kéo dài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Thuyết tiến hóa của Darwin đã giải thích thành công những vấn đề nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Giả sử một quần thể côn trùng sống trên cây có lá xanh. Một số ít cá thể có biến dị màu cánh hơi nâu. Khi môi trường thay đổi, cây bị bệnh và lá chuyển sang màu nâu. Theo quan điểm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể côn trùng này qua các thế hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại khác biệt cơ bản với quan niệm của Darwin ở điểm nào về vai trò của các nhân tố tiến hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị cơ sở của tiến hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vốn gen của quần thể được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một quần thể thực vật có gen A quy định hoa đỏ, alen a quy định hoa trắng. Tần số alen A là 0.7, tần số alen a là 0.3. Nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen Aa là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhân tố tiến hóa nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách ngẫu nhiên, không theo một hướng xác định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đột biến gen thường có vai trò gì đối với quá trình tiến hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi một nhóm nhỏ cá thể tách khỏi quần thể gốc và di cư đến một môi trường mới, lập nên một quần thể mới. Hiện tượng này có thể dẫn đến sự thay đổi đáng kể về tần số alen trong quần thể mới so với quần thể gốc, đặc biệt nếu quần thể mới có kích thước nhỏ. Hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nhân tố tiến hóa nào sau đây có khả năng làm nghèo vốn gen (giảm sự đa dạng di truyền) của quần thể, đặc biệt là ở các quần thể có kích thước nhỏ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Giao phối không ngẫu nhiên (ví dụ: tự thụ phấn ở thực vật, giao phối cận huyết ở động vật) có tác động như thế nào đến cấu trúc di truyền của quần thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào của sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự khác biệt về thời điểm ra hoa giữa hai quần thể thực vật sống trong cùng một khu vực địa lý có thể dẫn đến cơ chế cách ly sinh sản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cơ chế cách ly sinh sản nào dưới đây là cách ly sau hợp tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Theo quan niệm hiện đại, loài sinh học được phân biệt với loài khác chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Quá trình hình thành loài mới thường bắt đầu bằng sự xuất hiện của rào cản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình thành loài bằng con đường địa lý thường xảy ra ở những nhóm sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường gặp ở nhóm sinh vật nào và có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích một quần thể côn trùng cho thấy tần số alen kháng thuốc trừ sâu (R) tăng lên đáng kể sau nhiều năm sử dụng loại thuốc đó. Nhân tố tiến hóa chủ yếu nào đã gây ra sự thay đổi này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử một quần thể động vật bị chia cắt bởi một dãy núi mới hình thành. Theo thời gian, hai quần thể con phát triển các đặc điểm khác biệt do thích nghi với môi trường riêng và tích lũy đột biến. Cuối cùng, chúng không thể giao phối và sinh ra con cái hữu thụ khi gặp lại. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nhân tố tiến hóa nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể nhưng có thể làm thay đổi thành phần kiểu gen?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể qua các thế hệ, dẫn đến sự sai khác giữa các quần thể và hình thành loài mới được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Vai trò chủ yếu của cách ly địa lý trong quá trình hình thành loài là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích một quần thể cá trong hồ cho thấy sự phân hóa thành hai nhóm có tập tính kiếm ăn khác nhau: một nhóm kiếm ăn ở vùng nước nông gần bờ, nhóm kia ở vùng nước sâu hơn. Sự phân hóa này có thể dẫn đến cơ chế cách ly nào và khả năng hình thành loài mới theo con đường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nhân tố tiến hóa nào sau đây có vai trò định hướng quá trình tiến hóa bằng cách tích lũy các biến dị có lợi và đào thải các biến dị có hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao phiêu bạt di truyền (biến động di truyền) thường có tác động mạnh mẽ hơn đối với các quần thể có kích thước nhỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi nói về vai trò của các nhân tố tiến hóa, nhận định nào sau đây là đúng theo học thuyết tiến hóa tổng hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Quá trình nào dưới đây được xem là tiến hóa lớn (macroevolution)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong một quần thể thực vật, một nhóm cá thể thích nghi với đất chua trong khi nhóm khác thích nghi với đất kiềm trong cùng một khu vực. Sự khác biệt về môi trường sống (đất) này có thể dẫn đến hình thành loài theo con đường nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đào thải những cá thể kém thích nghi và giữ lại những cá thể thích nghi hơn trong quần thể?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Di truyền.
  • D. Môi trường sống.

Câu 2: Biến dị cá thể theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Những biến đổi đồng loạt, xác định theo một hướng nhất định.
  • B. Những biến đổi di truyền làm thay đổi cấu trúc vật chất di truyền.
  • C. Những khác biệt nhỏ giữa các cá thể trong cùng một loài, phát sinh ngẫu nhiên và có tính di truyền.
  • D. Những biến đổi kiểu hình không di truyền do ảnh hưởng của môi trường.

Câu 3: Trong học thuyết của Darwin, "đấu tranh sinh tồn" được hiểu là sự cạnh tranh giữa các sinh vật để giành lấy các điều kiện sống thiết yếu. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của đấu tranh sinh tồn?

  • A. Một số cá thể bị tiêu diệt hoặc giảm khả năng sinh sản.
  • B. Chỉ những cá thể thích nghi nhất mới tồn tại và sinh sản.
  • C. Tích lũy các đặc điểm có lợi qua các thế hệ.
  • D. Phát sinh các đột biến mới làm thay đổi cấu trúc gen.

Câu 4: Theo Darwin, chọn lọc tự nhiên tác động chủ yếu lên đối tượng nào?

  • A. Cá thể.
  • B. Quần thể.
  • C. Nhiễm sắc thể.
  • D. Gen.

Câu 5: Quá trình hình thành loài theo quan niệm của Darwin diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra đột ngột, thông qua các biến đổi lớn.
  • B. Diễn ra chậm chạp, liên tục, thông qua sự tích lũy các biến dị nhỏ, có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Diễn ra thông qua cơ chế cách li sinh sản giữa các quần thể.
  • D. Diễn ra do sự thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể một cách ngẫu nhiên.

Câu 6: Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa theo Darwin là gì?

  • A. Tạo ra nguồn biến dị cho quá trình tiến hóa.
  • B. Quyết định chiều hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa.
  • C. Phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể.
  • D. Cả B và C.

Câu 7: Điểm nào sau đây thể hiện hạn chế trong quan niệm của Darwin về nguồn gốc biến dị?

  • A. Chưa phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền, chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Cho rằng biến dị phát sinh theo một hướng xác định.
  • C. Chỉ đề cập đến biến dị lớn, không đề cập đến biến dị nhỏ.
  • D. Không nhận thấy vai trò của biến dị trong tiến hóa.

Câu 8: Tại sao Darwin cho rằng sự hình thành loài là một quá trình liên tục và không có ranh giới rõ ràng giữa loài và biến thứ/nòi?

  • A. Vì ông chỉ nghiên cứu các loài thực vật.
  • B. Vì ông cho rằng đột biến lớn đóng vai trò quan trọng.
  • C. Vì ông quan niệm loài hình thành dần dần do tích lũy các biến dị nhỏ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên qua thời gian dài.
  • D. Vì ông chưa hiểu biết về cơ chế cách li sinh sản.

Câu 9: Theo Darwin, sự đa dạng của thế giới sinh vật là kết quả của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể theo các hướng khác nhau trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • B. Các đột biến lớn phát sinh một cách ngẫu nhiên.
  • C. Sự di cư của các loài từ nơi này đến nơi khác.
  • D. Sự thay đổi kiểu hình do tập quán hoạt động của sinh vật.

Câu 10: Quan niệm của Darwin về sự thích nghi của sinh vật có điểm gì khác biệt cơ bản so với quan niệm của Lamarck?

  • A. Darwin cho rằng sự thích nghi là do sự thay đổi kiểu hình dưới tác động trực tiếp của môi trường.
  • B. Darwin cho rằng sự thích nghi là kết quả của chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi có sẵn trong quần thể.
  • C. Darwin cho rằng sự thích nghi là do sinh vật tự biến đổi để thích ứng với môi trường.
  • D. Darwin không đề cập đến khái niệm thích nghi.

Câu 11: Một quần thể bướm sống trong môi trường ban đầu có vỏ cây màu sáng. Đột nhiên, môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây trở nên sẫm màu. Theo quan điểm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể bướm này theo thời gian?

  • A. Tất cả các cá thể bướm sẽ tự biến đổi màu sắc để thích nghi với vỏ cây sẫm màu.
  • B. Những cá thể bướm màu sáng sẽ sinh sản nhiều hơn do dễ dàng tìm được bạn tình.
  • C. Những cá thể bướm có màu sẫm hơn (do biến dị ngẫu nhiên) sẽ ít bị chim ăn hơn, tồn tại và sinh sản nhiều hơn, dẫn đến tăng tỉ lệ bướm màu sẫm trong quần thể.
  • D. Quần thể bướm sẽ di cư đến môi trường có vỏ cây màu sáng hơn.

Câu 12: Tại sao thuyết Darwin chưa giải thích rõ được sự hình thành các đặc điểm thích nghi phức tạp như mắt của động vật có xương sống?

  • A. Vì thuyết Darwin nhấn mạnh sự tích lũy biến dị nhỏ, nhưng chưa làm rõ làm thế nào các biến dị nhỏ riêng lẻ lại có thể kết hợp lại để tạo nên một cấu trúc phức tạp và hoàn chỉnh như vậy.
  • B. Vì mắt là cơ quan không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Vì Darwin không nghiên cứu các cơ quan phức tạp.
  • D. Vì sự hình thành mắt là do một đột biến lớn duy nhất.

Câu 13: Trong một quần thể hươu cao cổ, có sự biến dị về chiều dài cổ. Những cá thể có cổ dài hơn có thể tiếp cận nguồn thức ăn ở trên cao dễ dàng hơn khi nguồn thức ăn ở thấp cạn kiệt. Theo Darwin, đây là ví dụ về yếu tố nào của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền các đặc tính thu được trong đời sống.
  • C. Sự biến đổi trực tiếp dưới tác động của thức ăn.
  • D. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản dựa trên đặc điểm thích nghi (đấu tranh sinh tồn dẫn đến chọn lọc).

Câu 14: Hạn chế lớn nhất của thuyết Darwin so với học thuyết tiến hóa hiện đại là gì?

  • A. Chưa giải thích được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa làm sáng tỏ cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • C. Chưa đưa ra được bằng chứng về sự tiến hóa.
  • D. Chưa nhận thấy vai trò của đấu tranh sinh tồn.

Câu 15: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài gốc là do quá trình nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Biến dị thích ứng.
  • D. Lai tạo ngẫu nhiên.

Câu 16: Darwin đã dành nhiều thời gian nghiên cứu động vật và thực vật ở đâu để xây dựng học thuyết của mình?

  • A. Châu Phi.
  • B. Châu Á.
  • C. Quần đảo Galapagos.
  • D. Bắc Cực.

Câu 17: Khái niệm "biến dị có lợi" trong thuyết Darwin được hiểu là gì?

  • A. Biến dị làm tăng kích thước cơ thể.
  • B. Biến dị làm thay đổi màu sắc lông.
  • C. Biến dị làm giảm khả năng chống chịu bệnh tật.
  • D. Biến dị giúp cá thể tồn tại và sinh sản tốt hơn trong điều kiện môi trường cụ thể.

Câu 18: Sự "phân li tính trạng" (divergence of character) theo Darwin là gì?

  • A. Xu hướng các cá thể trong một quần thể ngày càng khác xa nhau về các đặc điểm, đặc biệt khi sống trong môi trường khác nhau hoặc cạnh tranh gay gắt.
  • B. Sự giống nhau về cấu tạo giữa các loài có nguồn gốc chung.
  • C. Sự xuất hiện các đặc điểm mới hoàn toàn ở một cá thể.
  • D. Sự hòa trộn các đặc điểm của bố mẹ ở đời con.

Câu 19: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây cung cấp "nguyên liệu" cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

  • A. Môi trường sống.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Sự di truyền.

Câu 20: Khi nói về đấu tranh sinh tồn, hình thức đấu tranh nào theo Darwin là quan trọng nhất trong việc hình thành loài mới?

  • A. Đấu tranh giữa sinh vật với môi trường vô sinh.
  • B. Đấu tranh giữa sinh vật cùng loài.
  • C. Đấu tranh giữa sinh vật khác loài (bao gồm cả vật ăn thịt - con mồi, cạnh tranh thức ăn, bệnh tật).
  • D. Tất cả các hình thức đấu tranh đều quan trọng như nhau.

Câu 21: Một quần thể thực vật sống trên sườn núi có độ cao khác nhau. Các cá thể ở độ cao thấp hơn nhận được nhiều nước hơn và phát triển tốt hơn, sinh sản nhiều hạt hơn. Theo Darwin, đây là ví dụ về yếu tố nào tác động lên quần thể?

  • A. Đấu tranh giữa sinh vật với môi trường vô sinh.
  • B. Đấu tranh cùng loài.
  • C. Đấu tranh khác loài.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 22: Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình tiến hóa?

  • A. Vì nó tạo ra các biến dị mới.
  • B. Vì nó giúp sinh vật tự biến đổi để thích nghi.
  • C. Vì nó dẫn đến sự di cư của các loài.
  • D. Vì nó quyết định cá thể nào tồn tại, sinh sản và truyền lại các đặc điểm có lợi cho thế hệ sau, từ đó tích lũy các đặc điểm thích nghi và hình thành loài mới.

Câu 23: Điểm nào sau đây là điểm mạnh của thuyết Darwin so với các học thuyết trước đó (ví dụ như Lamarck)?

  • A. Giải thích được cơ chế hình thành các đặc điểm thích nghi một cách hợp lý dựa trên sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản.
  • B. Giải thích rõ ràng cơ chế phát sinh và di truyền biến dị.
  • C. Đưa ra khái niệm về gen và đột biến.
  • D. Chứng minh được sự tiến hóa diễn ra theo hướng có mục đích.

Câu 24: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi trong cùng một loài (ví dụ: các giống chó khác nhau) chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo.
  • C. Đấu tranh sinh tồn trong tự nhiên.
  • D. Biến dị đồng loạt.

Câu 25: Darwin cho rằng quá trình hình thành loài mới gắn liền với quá trình nào?

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Biến dị không di truyền.
  • C. Sự phân li tính trạng.
  • D. Sự di cư hàng loạt.

Câu 26: Trong một quần thể hươu, có một số cá thể có khả năng chạy nhanh hơn do cấu tạo cơ bắp đặc biệt (biến dị di truyền). Khi bị báo săn đuổi, những cá thể chạy nhanh hơn có tỉ lệ sống sót cao hơn và có cơ hội sinh sản nhiều hơn. Theo Darwin, điều này minh họa cho khía cạnh nào của tiến hóa?

  • A. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản dựa trên biến dị, dẫn đến tích lũy đặc điểm có lợi trong quần thể.
  • B. Sự biến đổi kiểu hình trực tiếp do ảnh hưởng của môi trường.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Sự xuất hiện đột ngột của một loài mới.

Câu 27: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới có điểm gì khác biệt so với quan niệm trước đó cho rằng các loài là bất biến?

  • A. Darwin cho rằng các loài được tạo ra bởi một đấng siêu nhiên.
  • B. Darwin cho rằng các loài chỉ biến đổi trong phạm vi hẹp.
  • C. Darwin cho rằng các loài biến đổi theo hướng cố định, có mục đích.
  • D. Darwin cho rằng các loài không bất biến mà có thể biến đổi dần dần, phân hóa và hình thành các loài mới từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 28: Theo thuyết Darwin, sự cạnh tranh giành nguồn sống (thức ăn, nơi ở, ánh sáng,...) giữa các cá thể trong cùng một loài là hình thức đấu tranh sinh tồn nào?

  • A. Đấu tranh cùng loài.
  • B. Đấu tranh khác loài.
  • C. Đấu tranh với môi trường vô sinh.
  • D. Đấu tranh sinh sản.

Câu 29: Hạn chế nào của thuyết Darwin sau này được khắc phục bởi học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

  • A. Quan niệm về vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • C. Quan niệm về đấu tranh sinh tồn.
  • D. Quan niệm về sự hình thành nòi, giống.

Câu 30: Khi nói về kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan điểm của Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Dẫn đến sự đồng nhất về kiểu hình trong quần thể.
  • B. Chỉ làm thay đổi tần số kiểu hình, không làm thay đổi tần số kiểu gen.
  • C. Tạo ra các đặc điểm mới hoàn toàn chưa từng có.
  • D. Tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại, dẫn đến hình thành các đặc điểm thích nghi và cuối cùng là hình thành loài mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đào thải những cá thể kém thích nghi và giữ lại những cá thể thích nghi hơn trong quần thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Biến dị cá thể theo quan niệm của Darwin là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Trong học thuyết của Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' được hiểu là sự cạnh tranh giữa các sinh vật để giành lấy các điều kiện sống thiết yếu. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của đấu tranh sinh tồn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo Darwin, chọn lọc tự nhiên tác động chủ yếu lên đối tượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Quá trình hình thành loài theo quan niệm của Darwin diễn ra như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa theo Darwin là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Điểm nào sau đây thể hiện hạn chế trong quan niệm của Darwin về nguồn gốc biến dị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Tại sao Darwin cho rằng sự hình thành loài là một quá trình liên tục và không có ranh giới rõ ràng giữa loài và biến thứ/nòi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo Darwin, sự đa dạng của thế giới sinh vật là kết quả của quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Quan niệm của Darwin về sự thích nghi của sinh vật có điểm gì khác biệt cơ bản so với quan niệm của Lamarck?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Một quần thể bướm sống trong môi trường ban đầu có vỏ cây màu sáng. Đột nhiên, môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây trở nên sẫm màu. Theo quan điểm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể bướm này theo thời gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Tại sao thuyết Darwin chưa giải thích rõ được sự hình thành các đặc điểm thích nghi phức tạp như mắt của động vật có xương sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Trong một quần thể hươu cao cổ, có sự biến dị về chiều dài cổ. Những cá thể có cổ dài hơn có thể tiếp cận nguồn thức ăn ở trên cao dễ dàng hơn khi nguồn thức ăn ở thấp cạn kiệt. Theo Darwin, đây là ví dụ về yếu tố nào của chọn lọc tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Hạn chế lớn nhất của thuyết Darwin so với học thuyết tiến hóa hiện đại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài gốc là do quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Darwin đã dành nhiều thời gian nghiên cứu động vật và thực vật ở đâu để xây dựng học thuyết của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Khái niệm 'biến dị có lợi' trong thuyết Darwin được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Sự 'phân li tính trạng' (divergence of character) theo Darwin là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo Darwin, yếu tố nào sau đây cung cấp 'nguyên liệu' cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Khi nói về đấu tranh sinh tồn, hình thức đấu tranh nào theo Darwin là quan trọng nhất trong việc hình thành loài mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Một quần thể thực vật sống trên sườn núi có độ cao khác nhau. Các cá thể ở độ cao thấp hơn nhận được nhiều nước hơn và phát triển tốt hơn, sinh sản nhiều hạt hơn. Theo Darwin, đây là ví dụ về yếu tố nào tác động lên quần thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Điểm nào sau đây là điểm mạnh của thuyết Darwin so với các học thuyết trước đó (ví dụ như Lamarck)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi trong cùng một loài (ví dụ: các giống chó khác nhau) chủ yếu là do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Darwin cho rằng quá trình hình thành loài mới gắn liền với quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Trong một quần thể hươu, có một số cá thể có khả năng chạy nhanh hơn do cấu tạo cơ bắp đặc biệt (biến dị di truyền). Khi bị báo săn đuổi, những cá thể chạy nhanh hơn có tỉ lệ sống sót cao hơn và có cơ hội sinh sản nhiều hơn. Theo Darwin, điều này minh họa cho khía cạnh nào của tiến hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới có điểm gì khác biệt so với quan niệm trước đó cho rằng các loài là bất biến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Theo thuyết Darwin, sự cạnh tranh giành nguồn sống (thức ăn, nơi ở, ánh sáng,...) giữa các cá thể trong cùng một loài là hình thức đấu tranh sinh tồn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Hạn chế nào của thuyết Darwin sau này được khắc phục bởi học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Khi nói về kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan điểm của Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

Xem kết quả