Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 26: Quần xã sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu vực địa lý bao gồm rừng cây, đồng cỏ, sông hồ và tất cả các loài sinh vật (thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật) cùng tồn tại và tương tác với nhau trong phạm vi đó. Cấu trúc sinh học nào sau đây mô tả chính xác nhất tập hợp sinh vật này?
- A. Quần thể sinh vật
- B. Hệ sinh thái
- C. Quần xã sinh vật
- D. Sinh quyển
Câu 2: Quan sát hai quần xã A và B. Quần xã A có 20 loài khác nhau, trong đó mỗi loài chiếm một tỉ lệ số lượng/sinh khối tương đối đồng đều. Quần xã B cũng có 20 loài, nhưng có 3 loài chiếm tới 80% tổng số lượng cá thể, 17 loài còn lại chỉ chiếm 20%. Nhận định nào sau đây về đa dạng loài của hai quần xã là chính xác nhất?
- A. Quần xã B có đa dạng loài cao hơn vì có cùng số lượng loài nhưng có sự phân bố không đồng đều.
- B. Quần xã A có đa dạng loài cao hơn vì có sự phân bố số lượng cá thể giữa các loài đồng đều hơn.
- C. Đa dạng loài của quần xã A và B là như nhau vì có cùng số lượng loài.
- D. Không thể so sánh đa dạng loài của hai quần xã chỉ dựa vào số lượng loài.
Câu 3: Trong một khu rừng, loài cây A và loài cây B cùng cạnh tranh ánh sáng và chất dinh dưỡng. Khi số lượng cây A tăng lên đáng kể, cây B có xu hướng sinh trưởng kém hơn hoặc số lượng giảm đi. Mối quan hệ giữa cây A và cây B trong trường hợp này là gì?
- A. Cạnh tranh khác loài
- B. Hợp tác
- C. Hội sinh
- D. Kí sinh
Câu 4: Mối quan hệ nào sau đây, một loài sinh vật sử dụng loài khác làm thức ăn, thường dẫn đến sự biến động số lượng của cả hai quần thể theo chu kỳ?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Vật ăn thịt - con mồi
Câu 5: Tại sao mối quan hệ giữa vi khuẩn cố định đạm (ví dụ: Rhizobium) sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu và cây họ Đậu lại được xem là cộng sinh?
- A. Vi khuẩn gây hại cho cây Đậu.
- B. Chỉ có vi khuẩn có lợi, cây Đậu không bị ảnh hưởng.
- C. Cả vi khuẩn và cây Đậu đều có lợi từ mối quan hệ này.
- D. Vi khuẩn chỉ lợi dụng cây Đậu làm nơi ở.
Câu 6: Loài cá ép sống bám vào cơ thể cá mập để di chuyển và ăn thức ăn thừa mà cá mập để lại, trong khi cá mập không bị ảnh hưởng đáng kể. Mối quan hệ này thuộc loại nào?
- A. Cạnh tranh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Ức chế - cảm nhiễm
Câu 7: Giun đũa sống trong ruột người, hấp thụ chất dinh dưỡng từ người và gây suy yếu cho người. Mối quan hệ giữa giun đũa và người là ví dụ điển hình về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Hợp tác
Câu 8: Một loài tảo biển khi nở hoa với số lượng lớn sẽ tiết ra chất độc gây chết hàng loạt các loài cá và sinh vật khác trong vùng nước đó, trong khi loài tảo này không bị ảnh hưởng bởi các loài đó. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Vật ăn thịt - con mồi
- B. Cạnh tranh
- C. Hội sinh
- D. Ức chế - cảm nhiễm (Amensalism)
Câu 9: Trong một khu rừng mưa nhiệt đới, các loài thực vật thường phân bố thành nhiều tầng khác nhau từ thảm mục dưới đất, tầng thân thảo, tầng cây bụi, tầng cây gỗ dưới tán đến tầng cây gỗ vượt tán. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm cấu trúc nào của quần xã?
- A. Phân bố theo chiều thẳng đứng (phân tầng)
- B. Phân bố theo chiều ngang (phân khu)
- C. Đa dạng loài
- D. Thành phần loài
Câu 10: Sự phân tầng thực vật trong quần xã rừng có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của nhóm sinh vật nào sau đây?
- A. Vi sinh vật phân giải
- B. Thực vật kí sinh
- C. Động vật
- D. Nấm
Câu 11: Trong một quần xã, loài nào sau đây thường chiếm số lượng lớn, sinh khối cao và đóng vai trò quan trọng quyết định chiều hướng phát triển của quần xã?
- A. Loài ưu thế
- B. Loài chủ chốt
- C. Loài đặc trưng
- D. Loài ngẫu nhiên
Câu 12: Một loài sinh vật có số lượng cá thể không lớn trong quần xã, nhưng lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và sự ổn định của quần xã. Nếu loài này bị loại bỏ, toàn bộ quần xã có thể bị xáo trộn hoặc sụp đổ nghiêm trọng. Đây là đặc điểm của loài nào?
- A. Loài ưu thế
- B. Loài chủ chốt (Keystone species)
- C. Loài đặc trưng
- D. Loài ngẫu nhiên
Câu 13: Yếu tố môi trường vô sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các khu phân bố (phân khu) của sinh vật theo chiều ngang trên một sườn núi?
- A. Ánh sáng
- B. Độ ẩm không khí
- C. Nhiệt độ trung bình
- D. Độ dốc và hướng phơi sáng của sườn núi
Câu 14: Sự biến đổi có hướng của cấu trúc quần xã theo thời gian, từ trạng thái ban đầu đến trạng thái ổn định tương đối cuối cùng, được gọi là gì?
- A. Diễn thế sinh thái
- B. Biến động số lượng
- C. Phân bố không gian
- D. Đa dạng loài
Câu 15: Một quần xã có đa dạng loài cao và cấu trúc lưới thức ăn phức tạp thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Kém ổn định trước các biến động của môi trường.
- B. Có khả năng chống chịu và phục hồi tốt hơn trước các tác động gây xáo trộn.
- C. Năng suất sinh học thấp hơn.
- D. Chỉ bao gồm các mối quan hệ cạnh tranh.
Câu 16: Mối quan hệ nào sau đây KHÔNG phải là mối quan hệ giữa các loài trong quần xã?
- A. Cạnh tranh giữa hai cây thông cùng mọc trên một diện tích đất.
- B. Cạnh tranh giữa cây thông và cây dương xỉ cùng mọc trên một diện tích đất.
- C. Mối quan hệ giữa cây phong lan sống bám trên cây gỗ.
- D. Mối quan hệ giữa chim ăn sâu và sâu hại lá cây.
Câu 17: Tại sao trong mối quan hệ vật chủ - vật kí sinh, vật kí sinh thường không giết chết vật chủ ngay lập tức?
- A. Để vật chủ kịp thời sinh sản.
- B. Vì vật kí sinh quá yếu không thể giết chết vật chủ.
- C. Để vật chủ có thời gian tìm kiếm thức ăn cho cả hai.
- D. Vì sự sống còn của vật kí sinh phụ thuộc vào sự sống của vật chủ.
Câu 18: Quan sát đồ thị biến động số lượng của quần thể thỏ rừng và mèo rừng trong một khu rừng. Khi số lượng quần thể thỏ rừng (con mồi) tăng lên, sau một thời gian, số lượng quần thể mèo rừng (vật ăn thịt) cũng có xu hướng tăng theo. Ngược lại, khi số lượng mèo rừng tăng cao, số lượng thỏ rừng lại có xu hướng giảm. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào của mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi?
- A. Sự biến động số lượng của hai quần thể có mối quan hệ mật thiết và thường là chu kỳ.
- B. Vật ăn thịt luôn tiêu diệt hết con mồi trong khu vực.
- C. Số lượng con mồi chỉ phụ thuộc vào nguồn thức ăn mà không liên quan đến vật ăn thịt.
- D. Vật ăn thịt và con mồi luôn cùng tăng hoặc cùng giảm số lượng.
Câu 19: Mối quan hệ nào sau đây mang lại lợi ích cho cả hai loài tham gia, nhưng sự tồn tại của mỗi loài không hoàn toàn phụ thuộc vào loài kia?
- A. Cộng sinh bắt buộc
- B. Hợp tác (Proto-cooperation)
- C. Kí sinh
- D. Ức chế - cảm nhiễm
Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ra sự suy giảm nghiêm trọng nhất về đa dạng loài và thay đổi cấu trúc quần xã tự nhiên một cách nhanh chóng?
- A. Quan sát và ghi chép về các loài sinh vật.
- B. Trồng bổ sung một số loài cây bản địa vào rừng.
- C. Phá rừng làm nương rẫy hoặc xây dựng khu công nghiệp.
- D. Thu thập mẫu đất để nghiên cứu vi sinh vật.
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản về thành phần loài của quần xã?
- A. Số lượng loài (độ phong phú của loài)
- B. Tỉ lệ % số lượng cá thể của mỗi loài trong tổng số cá thể của quần xã.
- C. Loài ưu thế, loài chủ chốt.
- D. Tỉ lệ giới tính của các loài.
Câu 22: Trong mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và tảo tạo thành địa y, nấm và tảo trao đổi với nhau những gì?
- A. Tảo cung cấp chất hữu cơ (do quang hợp), nấm cung cấp nước và muối khoáng.
- B. Nấm cung cấp chất hữu cơ, tảo cung cấp nước và muối khoáng.
- C. Cả hai đều cung cấp chất hữu cơ cho nhau.
- D. Cả hai đều cung cấp nước và muối khoáng cho nhau.
Câu 23: Năng suất sinh học của quần xã là gì?
- A. Tổng số lượng cá thể của tất cả các loài trong quần xã.
- B. Tốc độ sinh sản của loài ưu thế.
- C. Tổng sinh khối hoặc năng lượng mà quần xã tích lũy được trên một đơn vị diện tích hay thể tích trong một đơn vị thời gian.
- D. Số lượng loài khác nhau có trong quần xã.
Câu 24: So với quần xã trên cạn, quần xã dưới nước (ví dụ: hồ nước) có đặc điểm khác biệt rõ rệt nào về cấu trúc phân bố không gian?
- A. Không có sự phân tầng.
- B. Có sự phân tầng theo chiều sâu dựa vào độ xuyên sáng và nhiệt độ.
- C. Chỉ có sự phân bố theo chiều ngang.
- D. Sự phân bố hoàn toàn ngẫu nhiên.
Câu 25: Việc bảo vệ các loài chim ăn côn trùng trong một khu vườn có thể giúp giảm thiểu thiệt hại do sâu bọ gây ra cho cây trồng. Đây là ứng dụng của mối quan hệ nào trong quần xã?
- A. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi
- B. Quan hệ kí sinh
- C. Quan hệ hội sinh
- D. Quan hệ cạnh tranh
Câu 26: Khi hai loài có nhu cầu sử dụng nguồn tài nguyên (thức ăn, không gian sống, ánh sáng...) giống nhau và nguồn tài nguyên đó bị hạn chế, mối quan hệ cạnh tranh khác loài sẽ diễn ra. Hậu quả lâu dài của cạnh tranh gay gắt có thể dẫn đến điều gì đối với một trong hai loài?
- A. Cả hai loài cùng tăng số lượng.
- B. Cả hai loài cùng chuyển sang sử dụng nguồn tài nguyên khác.
- C. Một loài bị loại bỏ khỏi khu vực hoặc số lượng giảm đáng kể.
- D. Hai loài tiến hóa để trở thành một loài duy nhất.
Câu 27: Mối quan hệ giữa cây nắp ấm và côn trùng (cây nắp ấm bắt và tiêu hóa côn trùng) là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Vật ăn thịt - con mồi (thực vật bắt động vật)
Câu 28: Trong một quần xã, lưới thức ăn càng phức tạp (nhiều mắt xích, nhiều con đường năng lượng) thì quần xã đó càng có xu hướng như thế nào?
- A. Ổn định và bền vững hơn trước biến động.
- B. Kém ổn định và dễ sụp đổ.
- C. Có ít loài hơn.
- D. Chỉ bao gồm các sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ bậc 1.
Câu 29: Tại sao việc bảo vệ các loài động vật ăn thịt đầu bảng (như hổ, báo, sói) lại quan trọng đối với việc duy trì sự ổn định của các quần xã tự nhiên?
- A. Vì chúng là loài ưu thế, chiếm số lượng lớn.
- B. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho các loài khác.
- C. Vì chúng thường là loài chủ chốt, kiểm soát số lượng con mồi và duy trì cấu trúc lưới thức ăn.
- D. Vì chúng chỉ ăn thực vật, giúp bảo vệ cây cối.
Câu 30: Khi nghiên cứu một quần xã, việc xác định thành phần loài bao gồm những công việc chính nào?
- A. Chỉ đếm tổng số cá thể của tất cả các loài.
- B. Chỉ xác định mối quan hệ giữa các loài.
- C. Chỉ đo đạc sinh khối của từng loài.
- D. Liệt kê các loài có trong quần xã và xác định số lượng cá thể (hoặc sinh khối, tần suất xuất hiện) của mỗi loài.