15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng kỹ thuật DNA tái tổ hợp, bước nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn chính?

  • A. Tạo DNA tái tổ hợp.
  • B. Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ.
  • C. Phân lập dòng tế bào chứa DNA tái tổ hợp.
  • D. Nhân bản vô tính tế bào.

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ di truyền với vai trò chính là gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Nhân đôi các đoạn DNA.
  • C. Cắt các đoạn DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • D. Tổng hợp đoạn mồi (primer) cho PCR.

Câu 3: Để đưa một gene mong muốn vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Bắn gene (gene gun).
  • B. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
  • C. Vi tiêm DNA trực tiếp vào nhân tế bào.
  • D. Sốc nhiệt (heat shock) để mở lỗ màng tế bào.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vector chuyển gene?

  • A. Là phân tử DNA có khả năng tự nhân lên.
  • B. Mang gene cần chuyển vào tế bào nhận.
  • C. Luôn chỉ chứa duy nhất gene mục tiêu và không mang gene khác.
  • D. Có thể là plasmid hoặc virus.

Câu 5: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây trong công nghệ di truyền?

  • A. Nhân nhanh một đoạn DNA mong muốn.
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ.
  • C. Giải trình tự nucleotide của DNA.
  • D. Phân tích enzyme рестриктаза.

Câu 6: Trong công nghệ sản xuất insulin bằng vi sinh vật biến đổi gene, gene insulin của người được đưa vào vi khuẩn E. coli. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để vi khuẩn E. coli có khả năng kháng kháng sinh.
  • B. Để vi khuẩn E. coli sản xuất protein insulin.
  • C. Để nghiên cứu cấu trúc gene insulin của người.
  • D. Để tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn E. coli.

Câu 7: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào gốc?

  • A. Tạo dòng tế bào gốc phôi.
  • B. Tái lập trình tế bào trưởng thành thành tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPS).
  • C. Ứng dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh.
  • D. Điện di DNA.

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất các sản phẩm sinh học (ví dụ: enzyme, protein) so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Sản xuất sản phẩm với số lượng lớn và chi phí thấp hơn.
  • B. Sản phẩm tạo ra có chất lượng cao hơn về mặt dinh dưỡng.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Đảm bảo tính đa dạng sinh học.

Câu 9: Trong công nghệ di truyền thực vật, "cây trồng biến đổi gene" (GMO) được tạo ra nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng tính đa dạng di truyền của quần thể thực vật.
  • B. Cải thiện các đặc tính nông nghiệp của cây trồng.
  • C. Bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm.
  • D. Nghiên cứu quá trình phát triển của thực vật.

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công nghệ di truyền trong y học?

  • A. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • B. Liệu pháp gene (gene therapy).
  • C. Ghép tạng.
  • D. Sản xuất insulin chữa bệnh tiểu đường.

Câu 11: Để xác định một dòng vi khuẩn E. coli đã được chuyển gene thành công hay chưa, người ta thường sử dụng dấu chuẩn (marker gene). Dấu chuẩn phổ biến nhất là gene nào?

  • A. Gene mã hóa enzyme luciferase (phát sáng).
  • B. Gene kháng kháng sinh.
  • C. Gene mã hóa protein huỳnh quang GFP.
  • D. Gene mã hóa enzyme beta-galactosidase.

Câu 12: Trong quá trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase đóng vai trò gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Cắt các đoạn DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • C. Nhân đôi các đoạn DNA.
  • D. Loại bỏ các đoạn DNA không mong muốn.

Câu 13: "Sinh vật biến đổi gene" (GMO) được định nghĩa là sinh vật mà vật liệu di truyền đã bị thay đổi bằng phương pháp nào?

  • A. Lai giống truyền thống.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Công nghệ di truyền.
  • D. Đột biến tự phát.

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng vi khuẩn E. coli có khả năng phân giải chất thải nhựa. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường chứa nhựa.
  • B. Tìm và phân lập gene mã hóa enzyme phân giải nhựa.
  • C. Gây đột biến ngẫu nhiên cho vi khuẩn E. coli.
  • D. Sử dụng tia xạ để chiếu xạ vi khuẩn E. coli.

Câu 15: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào động vật, phương pháp nào sau đây sử dụng virus đã được làm giảm độc lực?

  • A. Bắn gene (gene gun).
  • B. Vi tiêm DNA trực tiếp vào nhân tế bào.
  • C. Điện di.
  • D. Sử dụng vector virus.

Câu 16: Ứng dụng của công nghệ di truyền trong nông nghiệp KHÔNG bao gồm:

  • A. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
  • B. Tạo giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • C. Nhân bản vô tính động vật.
  • D. Tạo giống cây trồng có năng suất cao.

Câu 17: Xét nghiệm DNA (DNA testing) dựa trên công nghệ di truyền được sử dụng trong lĩnh vực pháp y để làm gì?

  • A. Xác định danh tính tội phạm hoặc nạn nhân.
  • B. Chẩn đoán bệnh di truyền.
  • C. Sàng lọc trước sinh.
  • D. Điều trị bệnh ung thư.

Câu 18: Để tạo ra một cây trồng kháng thuốc diệt cỏ, gene kháng thuốc diệt cỏ thường được chuyển vào bộ phận nào của cây?

  • A. Hạt phấn.
  • B. Tế bào sinh dưỡng.
  • C. Lá.
  • D. Rễ.

Câu 19: Một trong những lo ngại về an toàn sinh học của cây trồng biến đổi gene (GMO) là gì?

  • A. Giảm năng suất cây trồng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Khả năng phát tán gene sang cây dại và gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Giảm chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 20: Trong liệu pháp gene (gene therapy), vector virus được sử dụng để đưa gene chức năng vào tế bào bệnh nhân. Loại virus nào thường được sử dụng vì tính an toàn tương đối?

  • A. Virus đậu mùa (poxvirus).
  • B. Adenovirus.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus cúm (influenza virus).

Câu 21: Kỹ thuật "tạo giống bằng công nghệ tế bào" KHÔNG bao gồm phương pháp nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nhân bản vô tính động vật.
  • D. Gây đột biến bằng tia xạ.

Câu 22: Phân tích DNA fingerprinting (dấu vân tay DNA) dựa trên sự khác biệt về trình tự DNA ở vùng nào?

  • A. Vùng gene mã hóa protein.
  • B. Vùng promoter của gene.
  • C. Vùng DNA không mã hóa có các đoạn lặp lại.
  • D. Vùng intron của gene.

Câu 23: Trong sản xuất nông nghiệp, cây trồng biến đổi gene Bt được tạo ra để kháng loại sâu hại nào?

  • A. Sâu đục thân ngô.
  • B. Sâu tơ.
  • C. Rầy nâu.
  • D. Bọ trĩ.

Câu 24: Công nghệ enzyme (enzyme technology) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là enzyme nào?

  • A. Enzyme рестриктаза và DNA ligase.
  • B. Enzyme polymerase và nuclease.
  • C. Enzyme amylase và protease.
  • D. Enzyme cellulase và pectinase.

Câu 25: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ di truyền trong tương lai là "nông nghiệp phân tử" (molecular farming). Ứng dụng này tập trung vào việc gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng bằng kỹ thuật di truyền.
  • B. Tạo giống cây trồng kháng bệnh bằng công nghệ tế bào.
  • C. Sản xuất phân bón sinh học từ vi sinh vật biến đổi gene.
  • D. Sản xuất protein dược phẩm và công nghiệp trong cây trồng hoặc động vật.

Câu 26: Để nghiên cứu chức năng của một gene chưa biết, người ta thường sử dụng kỹ thuật "knockout gene" (vô hoạt gene). Mục đích của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện của một gene.
  • B. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt một gene cụ thể.
  • C. Chuyển gene từ loài này sang loài khác.
  • D. Nhân bản vô tính một gene.

Câu 27: Trong quá trình tạo dòng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPS), yếu tố nào sau đây được sử dụng để tái lập trình tế bào trưởng thành?

  • A. Enzyme рестриктаза.
  • B. DNA ligase.
  • C. Các yếu tố phiên mã (transcription factors).
  • D. Cytokine kích thích sinh trưởng tế bào.

Câu 28: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất enzyme protease công nghiệp số lượng lớn. Phương pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để sản xuất enzyme.
  • B. Chiết xuất enzyme từ thực vật tự nhiên.
  • C. Tổng hợp enzyme hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Sử dụng enzyme protease từ động vật.

Câu 29: Để kiểm tra xem một cây trồng biến đổi gene có thực sự biểu hiện gene mong muốn hay không, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
  • B. Giải trình tự gene.
  • C. Western blot.
  • D. Điện di DNA.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ CRISPR-Cas9 hứa hẹn sẽ có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào của công nghệ di truyền?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • C. Tạo giống cây trồng biến đổi gene.
  • D. Liệu pháp gene và chỉnh sửa gene chính xác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng kỹ thuật DNA tái tổ hợp, bước nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ di truyền với vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để đưa một gene mong muốn vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vector chuyển gene?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây trong công nghệ di truyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong công nghệ sản xuất insulin bằng vi sinh vật biến đổi gene, gene insulin của người được đưa vào vi khuẩn E. coli. Mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào gốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất các sản phẩm sinh học (ví dụ: enzyme, protein) so với phương pháp truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong công nghệ di truyền thực vật, 'cây trồng biến đổi gene' (GMO) được tạo ra nhằm mục đích chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công nghệ di truyền trong y học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để xác định một dòng vi khuẩn E. coli đã được chuyển gene thành công hay chưa, người ta thường sử dụng dấu chuẩn (marker gene). Dấu chuẩn phổ biến nhất là gene nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Sinh vật biến đổi gene' (GMO) được định nghĩa là sinh vật mà vật liệu di truyền đã bị thay đổi bằng phương pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng vi khuẩn E. coli có khả năng phân giải chất thải nhựa. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào động vật, phương pháp nào sau đây sử dụng virus đã được làm giảm độc lực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ứng dụng của công nghệ di truyền trong nông nghiệp KHÔNG bao gồm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét nghiệm DNA (DNA testing) dựa trên công nghệ di truyền được sử dụng trong lĩnh vực pháp y để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để tạo ra một cây trồng kháng thuốc diệt cỏ, gene kháng thuốc diệt cỏ thường được chuyển vào bộ phận nào của cây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một trong những lo ngại về an toàn sinh học của cây trồng biến đổi gene (GMO) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong liệu pháp gene (gene therapy), vector virus được sử dụng để đưa gene chức năng vào tế bào bệnh nhân. Loại virus nào thường được sử dụng vì tính an toàn tương đối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Kỹ thuật 'tạo giống bằng công nghệ tế bào' KHÔNG bao gồm phương pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích DNA fingerprinting (dấu vân tay DNA) dựa trên sự khác biệt về trình tự DNA ở vùng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong sản xuất nông nghiệp, cây trồng biến đổi gene Bt được tạo ra để kháng loại sâu hại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Công nghệ enzyme (enzyme technology) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là enzyme nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ di truyền trong tương lai là 'nông nghiệp phân tử' (molecular farming). Ứng dụng này tập trung vào việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để nghiên cứu chức năng của một gene chưa biết, người ta thường sử dụng kỹ thuật 'knockout gene' (vô hoạt gene). Mục đích của kỹ thuật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quá trình tạo dòng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPS), yếu tố nào sau đây được sử dụng để tái lập trình tế bào trưởng thành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất enzyme protease công nghiệp số lượng lớn. Phương pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để kiểm tra xem một cây trồng biến đổi gene có thực sự biểu hiện gene mong muốn hay không, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ CRISPR-Cas9 hứa hẹn sẽ có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào của công nghệ di truyền?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ di truyền chủ yếu tập trung vào việc biến đổi vật chất di truyền ở cấp độ nào của tổ chức sống?

  • A. Cấp độ tế bào
  • B. Cấp độ cơ quan
  • C. Cấp độ quần thể
  • D. Cấp độ phân tử

Câu 2: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng plasmid, vai trò chính của enzyme ligase là gì?

  • A. Cắt DNA tại vị trí xác định
  • B. Nối gene cần chuyển vào vector truyền gene
  • C. Nhân bản DNA trong tế bào chủ
  • D. Phân tích trình tự nucleotide của DNA

Câu 3: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Vi tiêm
  • B. Điện di
  • C. Biến nạp
  • D. Dung hợp tế bào

Câu 4: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng trong công nghệ di truyền với mục đích chính là gì?

  • A. Nhân bản nhanh chóng một đoạn DNA
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ
  • C. Giải trình tự gene
  • D. Tạo đột biến gene

Câu 5: Trong công nghệ di truyền, "vector truyền gene" (vector) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tổng hợp protein theo khuôn mẫu gene
  • B. Mang gene cần chuyển vào tế bào nhận
  • C. Phân tích cấu trúc gene
  • D. Điều hòa biểu hiện gene

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "sinh vật biến đổi gene" (GMO)?

  • A. Sinh vật có kiểu hình khác biệt so với bố mẹ
  • B. Sinh vật được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính
  • C. Sinh vật mà hệ gene đã bị biến đổi bằng công nghệ di truyền
  • D. Sinh vật có khả năng sinh sản vô tính

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ di truyền mang lại lợi ích trực tiếp trong y học?

  • A. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học
  • C. Phân tích DNA pháp y
  • D. Sản xuất insulin điều trị bệnh tiểu đường

Câu 8: Trong sản xuất nông nghiệp, cây trồng biến đổi gene thường được tạo ra với mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng năng suất và khả năng chống chịu
  • B. Thay đổi màu sắc hoa
  • C. Tạo ra giống cây cảnh mới
  • D. Cải thiện hương vị quả

Câu 9: "Ngân hàng gene" có vai trò gì trong công nghệ di truyền và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Nghiên cứu quá trình tiến hóa của sinh vật
  • B. Sản xuất vaccine và thuốc
  • C. Lưu giữ và bảo tồn nguồn gene quý hiếm
  • D. Phân tích môi trường sống của sinh vật

Câu 10: Phương pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ di truyền trong bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để xử lý ô nhiễm
  • B. Tạo ra cây trồng có khả năng hấp thụ kim loại nặng
  • C. Phát triển các hệ thống giám sát sinh học ô nhiễm
  • D. Tạo giống vật nuôi có năng suất cao hơn

Câu 11: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào động vật, phương pháp "vi tiêm DNA" có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Đơn giản, dễ thực hiện với số lượng lớn tế bào
  • B. Đưa DNA trực tiếp vào nhân tế bào, hiệu quả cao
  • C. Không gây tổn thương cho tế bào nhận
  • D. Chi phí thấp, dễ dàng nhân rộng quy mô

Câu 12: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) đóng vai trò gì trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • B. Nhân bản DNA
  • C. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
  • D. Giải mã thông tin di truyền

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của công nghệ di truyền trong pháp y?

  • A. Phân tích DNA để xác định danh tính
  • B. Chữa trị các bệnh di truyền
  • C. Tạo ra các loại thuốc mới
  • D. Cải tạo giống cây trồng

Câu 14: Trong công nghệ di truyền thực vật, "súng bắn gene" (gene gun) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng virus để truyền gene
  • B. Dùng xung điện tạo lỗ trên màng tế bào
  • C. Biến nạp vi khuẩn Agrobacterium
  • D. Bắn các hạt kim loại mang DNA vào tế bào

Câu 15: Khó khăn lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ di truyền để chữa trị bệnh di truyền ở người là gì?

  • A. Chi phí sản xuất enzyme рестриктаза quá cao
  • B. Thiếu vector truyền gene phù hợp
  • C. Độ an toàn và hiệu quả của liệu pháp gene chưa được đảm bảo
  • D. Kháng kháng sinh của vi khuẩn tăng cao

Câu 16: Mục tiêu của việc tạo ra các dòng tế bào hybridoma trong công nghệ sinh học là gì?

  • A. Nhân dòng tế bào gốc phôi
  • B. Sản xuất kháng thể đơn dòng
  • C. Tạo ra enzyme công nghiệp
  • D. Chuyển gene vào tế bào động vật

Câu 17: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học tái tạo, dựa trên đặc tính nào của tế bào gốc?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh chóng
  • B. Khả năng sinh sản vô tính
  • C. Khả năng biệt hóa và tự làm mới
  • D. Khả năng tổng hợp protein đặc biệt

Câu 18: So sánh phương pháp nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân với nhân bản tự nhiên (sinh đôi cùng trứng), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Số lượng cá thể con tạo ra
  • B. Phương pháp thụ tinh
  • C. Thời gian phát triển phôi
  • D. Nguồn gốc vật chất di truyền của cá thể con

Câu 19: Quy trình "chọn dòng" (screening) sau khi biến nạp vi khuẩn bằng plasmid tái tổ hợp nhằm mục đích gì?

  • A. Phân lập các tế bào đã nhận được gene mong muốn
  • B. Tăng hiệu quả biến nạp
  • C. Kiểm tra kích thước plasmid
  • D. Phân tích trình tự gene đã chuyển

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ quá trình biểu hiện gene của gene đã chuyển là cần thiết trong công nghệ di truyền?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của sinh vật
  • B. Để giảm chi phí sản xuất protein tái tổ hợp
  • C. Để tránh các tác động tiêu cực do biểu hiện gene không đúng cách
  • D. Để dễ dàng nhân bản gene trong tế bào chủ

Câu 21: Trong công nghệ enzyme, enzyme ngoại bào (extracellular enzyme) thường được ưu tiên sử dụng hơn enzyme nội bào (intracellular enzyme) vì lý do nào?

  • A. Hoạt tính xúc tác cao hơn
  • B. Dễ dàng thu nhận và tinh sạch hơn
  • C. Ổn định hơn trong điều kiện môi trường
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn

Câu 22: Ứng dụng của công nghệ di truyền trong sản xuất vaccine DNA dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng virus bất hoạt để kích thích miễn dịch
  • B. Tiêm trực tiếp protein kháng nguyên vào cơ thể
  • C. Dùng kháng thể đơn dòng để bảo vệ
  • D. Đưa gene mã hóa kháng nguyên vào cơ thể để kích thích miễn dịch

Câu 23: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng công nghệ di truyền trên người là gì?

  • A. Gây ra các bệnh di truyền mới
  • B. Làm giảm đa dạng di truyền của loài người
  • C. Khả năng lạm dụng để "thiết kế" con người
  • D. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe

Câu 24: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. Phân tích Southern blot
  • C. Đo hoạt tính enzyme
  • D. Quan sát hình thái tế bào

Câu 25: Trong công nghệ di truyền, "marker gene" (gene đánh dấu) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện của gene mục tiêu
  • B. Bảo vệ gene mục tiêu khỏi bị phân hủy
  • C. Điều hòa hoạt động của gene mục tiêu
  • D. Nhận biết và chọn lọc tế bào đã biến đổi gene

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp theo thứ tự logic:
A. Nối gene mục tiêu vào vector
B. Phân lập gene mục tiêu và vector
C. Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào chủ
D. Cắt gene mục tiêu và vector bằng enzyme рестриктаза

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - D - C
  • C. B - D - A - C
  • D. D - C - B - A

Câu 27: Một công ty công nghệ sinh học sử dụng vi khuẩn E. coli biến đổi gene để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Để tối ưu hóa sản lượng enzyme, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi cấy?

  • A. Các yếu tố môi trường nuôi cấy (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng,...)
  • B. Kích thước của bình nuôi cấy
  • C. Loại kháng sinh sử dụng để chọn lọc
  • D. Thời gian bảo quản giống vi khuẩn gốc

Câu 28: Phân tích tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa gạo có khả năng tổng hợp β-carotene (tiền chất của vitamin A) trong hạt gạo (gạo vàng). Công nghệ di truyền nào sẽ được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Công nghệ tế bào gốc
  • B. Kỹ thuật chuyển gene
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 29: Cho sơ đồ quy trình tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo gene kháng thuốc diệt cỏ hoạt động hiệu quả trong cây trồng?

  • A. Chọn vector truyền gene phù hợp
  • B. Thực hiện phản ứng PCR để nhân gene
  • C. Đảm bảo gene được biểu hiện trong cây trồng
  • D. Chọn phương pháp chuyển gene hiệu quả

Câu 30: Đánh giá về tính bền vững của việc sử dụng cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp. Hạn chế lớn nhất của công nghệ này là gì?

  • A. Năng suất cây trồng giảm theo thời gian
  • B. Chi phí sản xuất hạt giống tăng cao
  • C. Khó khăn trong việc xuất khẩu sản phẩm
  • D. Gia tăng cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ di truyền chủ yếu tập trung vào việc biến đổi vật chất di truyền ở cấp độ nào của tổ chức sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng plasmid, vai trò chính của enzyme ligase là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng trong công nghệ di truyền với mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong công nghệ di truyền, 'vector truyền gene' (vector) có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'sinh vật biến đổi gene' (GMO)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ di truyền mang lại lợi ích trực tiếp trong y học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong sản xuất nông nghiệp, cây trồng biến đổi gene thường được tạo ra với mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Ngân hàng gene' có vai trò gì trong công nghệ di truyền và bảo tồn đa dạng sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ di truyền trong bảo vệ môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào động vật, phương pháp 'vi tiêm DNA' có ưu điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) đóng vai trò gì trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của công nghệ di truyền trong pháp y?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong công nghệ di truyền thực vật, 'súng bắn gene' (gene gun) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khó khăn lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ di truyền để chữa trị bệnh di truyền ở người là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Mục tiêu của việc tạo ra các dòng tế bào hybridoma trong công nghệ sinh học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học tái tạo, dựa trên đặc tính nào của tế bào gốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh phương pháp nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân với nhân bản tự nhiên (sinh đôi cùng trứng), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Quy trình 'chọn dòng' (screening) sau khi biến nạp vi khuẩn bằng plasmid tái tổ hợp nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ quá trình biểu hiện gene của gene đã chuyển là cần thiết trong công nghệ di truyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong công nghệ enzyme, enzyme ngoại bào (extracellular enzyme) thường được ưu tiên sử dụng hơn enzyme nội bào (intracellular enzyme) vì lý do nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ứng dụng của công nghệ di truyền trong sản xuất vaccine DNA dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng công nghệ di truyền trên người là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong công nghệ di truyền, 'marker gene' (gene đánh dấu) được sử dụng với mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp theo thứ tự logic:
A. Nối gene mục tiêu vào vector
B. Phân lập gene mục tiêu và vector
C. Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào chủ
D. Cắt gene mục tiêu và vector bằng enzyme рестриктаза

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một công ty công nghệ sinh học sử dụng vi khuẩn E. coli biến đổi gene để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Để tối ưu hóa sản lượng enzyme, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi cấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa gạo có khả năng tổng hợp β-carotene (tiền chất của vitamin A) trong hạt gạo (gạo vàng). Công nghệ di truyền nào sẽ được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Cho sơ đồ quy trình tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo gene kháng thuốc diệt cỏ hoạt động hiệu quả trong cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đánh giá về tính bền vững của việc sử dụng cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp. Hạn chế lớn nhất của công nghệ này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ di truyền là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp nào sau đây?

  • A. Lai tạo giống mới dựa trên quy luật di truyền Mendel.
  • B. Phân tích cấu trúc nhiễm sắc thể và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Sử dụng hóa chất hoặc tia phóng xạ để gây đột biến gene.
  • D. Thao tác trên vật liệu di truyền (ADN, ARN) để chuyển gen từ loài này sang loài khác hoặc tạo ra các tổ hợp gen mới.

Câu 2: Enzyme nào sau đây đóng vai trò "cắt" ADN tại những trình tự nucleotide đặc hiệu trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp?

  • A. Enzyme restrictase (enzyme cắt giới hạn)
  • B. Enzyme ligase (enzyme nối)
  • C. Enzyme polymerase
  • D. Enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược)

Câu 3: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có chức năng "nối" đoạn ADN chứa gen mong muốn vào thể truyền?

  • A. Enzyme restrictase
  • B. Enzyme ligase
  • C. Enzyme helicase
  • D. Enzyme nuclease

Câu 4: Thể truyền là phân tử ADN nhỏ có khả năng tự nhân đôi độc lập trong tế bào chủ và mang theo gen cần chuyển. Loại thể truyền nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để chuyển gen vào vi khuẩn?

  • A. Nhiễm sắc thể nhân tạo (YAC)
  • B. Cosmid
  • C. Plasmid
  • D. Bacteriophage (thể thực khuẩn)

Câu 5: Sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quá trình tạo ADN tái tổ hợp:
(1) Tách chiết gen cần chuyển và thể truyền.
(2) Nối gen cần chuyển vào thể truyền bằng enzyme ligase.
(3) Cắt gen cần chuyển và thể truyền bằng cùng một loại enzyme restrictase.
(4) Tạo ra phân tử ADN tái tổ hợp.

  • A. (1) → (3) → (2) → (4)
  • B. (1) → (2) → (3) → (4)
  • C. (3) → (1) → (2) → (4)
  • D. (1) → (3) → (4) → (2)

Câu 6: Phương pháp phổ biến nhất để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Tiêm vi lượng (Microinjection)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Súng bắn gen (Gene gun)
  • D. Tải nạp (Transduction) bằng virus

Câu 7: Để chọn lọc các tế bào chủ (ví dụ: vi khuẩn) đã nhận được ADN tái tổ hợp, người ta thường sử dụng các gen chỉ thị (marker gene) có trong thể truyền. Gen chỉ thị phổ biến nhất là gen kháng kháng sinh. Nếu plasmid tái tổ hợp mang gen kháng Ampicillin, làm thế nào để phân biệt tế bào đã nhận plasmid?

  • A. Nuôi cấy tế bào trên môi trường có chứa Ampicillin; tế bào sống sót là tế bào đã nhận plasmid.
  • B. Quan sát dưới kính hiển vi để tìm tế bào có kích thước lớn hơn.
  • C. Kiểm tra khả năng tổng hợp protein mong muốn trực tiếp.
  • D. Cho tế bào tiếp xúc với một loại virus đặc hiệu.

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất của công nghệ gen trong lĩnh vực y học là sản xuất hormone insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Ý nghĩa chính của thành tựu này là gì?

  • A. Giúp điều trị dứt điểm bệnh đái tháo đường.
  • B. Tạo ra loại insulin có giá thành rất rẻ nhưng kém hiệu quả hơn insulin từ động vật.
  • C. Khẳng định vi khuẩn E. coli có thể tổng hợp tất cả các loại protein của con người.
  • D. Cung cấp nguồn insulin tinh khiết, số lượng lớn, khắc phục tình trạng dị ứng với insulin từ động vật và đáp ứng nhu cầu điều trị.

Câu 9: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật có đặc điểm gì?

  • A. Được tạo ra bằng phương pháp lai tạo truyền thống có chọn lọc.
  • B. Bị đột biến tự nhiên hoặc gây ra bởi tác nhân vật lý/hóa học.
  • C. Bộ gen đã bị biến đổi bằng cách đưa thêm gen ngoại lai hoặc làm biến đổi gen sẵn có.
  • D. Được nhân giống vô tính từ một cá thể ưu việt.

Câu 10: Mục đích chính của việc tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh là gì?

  • A. Giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • B. Tạo ra cây trồng có màu sắc hoặc hương vị hoàn toàn mới lạ.
  • C. Giúp cây trồng chỉ sinh sản vô tính, không tạo hạt.
  • D. Làm tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cực đoan (quá nóng hoặc quá lạnh).

Câu 11: Việc tạo ra vật nuôi biến đổi gen nhằm mục đích sản xuất các protein có giá trị y học (ví dụ: protein đông máu, kháng thể) trong sữa là một ứng dụng của công nghệ gen. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi để lấy thịt nhanh hơn.
  • B. Tạo ra vật nuôi có khả năng tự kháng mọi loại bệnh.
  • C. Sử dụng vật nuôi làm mô hình nghiên cứu bệnh ở người một cách dễ dàng.
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp với số lượng lớn và chi phí thấp hơn so với sản xuất trong phòng thí nghiệm hoặc nuôi cấy tế bào.

Câu 12: Vi sinh vật biến đổi gen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của vi sinh vật biến đổi gen?

  • A. Sản xuất các hợp chất sinh học (ví dụ: insulin, hormone sinh trưởng, enzyme).
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy chất thải, dầu loang).
  • C. Tạo ra nhiên liệu hóa thạch từ không khí.
  • D. Sản xuất vắc-xin và thuốc kháng sinh.

Câu 13: Liệu pháp gen (Gene therapy) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế gen bị lỗi bằng gen lành hoặc bổ sung gen có chức năng vào tế bào người bệnh để điều trị bệnh di truyền hoặc bệnh khác.
  • B. Tạo ra em bé thiết kế sẵn với các đặc điểm mong muốn.
  • C. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể người để chữa bệnh.
  • D. Sử dụng thuốc để điều chỉnh hoạt động của tất cả các gen trong cơ thể.

Câu 14: Một trong những bệnh di truyền đầu tiên được thử nghiệm điều trị bằng liệu pháp gen là bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp trầm trọng (SCID). Nguyên lý cơ bản của việc điều trị SCID bằng liệu pháp gen là gì?

  • A. Tiêm trực tiếp enzyme bị thiếu vào máu bệnh nhân.
  • B. Đưa gen mã hóa enzyme bị thiếu vào tế bào gốc tạo máu của bệnh nhân.
  • C. Loại bỏ tất cả các tế bào miễn dịch của bệnh nhân và thay thế bằng tế bào khỏe mạnh từ người hiến.
  • D. Sử dụng thuốc để kích hoạt gen bị lỗi hoạt động trở lại.

Câu 15: Công nghệ gen được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh bằng cách nào?

  • A. Đo huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của máu và nước tiểu.
  • C. Dò tìm sự có mặt của các trình tự ADN/ARN đặc hiệu liên quan đến bệnh hoặc tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn).
  • D. Chụp X-quang hoặc cộng hưởng từ (MRI) các cơ quan nội tạng.

Câu 16: So với phương pháp chọn giống truyền thống, công nghệ gen có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Chỉ có thể chuyển gen giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Luôn tạo ra các cá thể có độ đồng đều di truyền thấp.
  • C. Ít tốn kém và thời gian hơn so với lai tạo và chọn lọc.
  • D. Cho phép chuyển gen giữa các loài rất xa nhau trong bậc thang phân loại và tạo ra các tổ hợp gen mà lai tạo truyền thống không thể đạt được.

Câu 17: Một nhà khoa học muốn chuyển một gen kháng bệnh từ một loài thực vật hoang dã sang cây lúa. Sau khi đã tách chiết được gen kháng bệnh và plasmid làm thể truyền, bước tiếp theo quan trọng nhất để tạo ADN tái tổ hợp là gì?

  • A. Nhân bản gen kháng bệnh bằng PCR.
  • B. Đưa trực tiếp gen kháng bệnh vào tế bào lúa.
  • C. Cắt gen kháng bệnh và plasmid bằng cùng một enzyme restrictase.
  • D. Nuôi cấy tế bào lúa trong môi trường đặc biệt.

Câu 18: Để kiểm tra xem vi khuẩn E. coli đã nhận được plasmid tái tổ hợp mang gen kháng Ampicillin và gen Z (mã hóa enzyme β-galactosidase) có vị trí cắt cho gen cần chuyển nằm bên trong gen Z hay không, người ta cấy vi khuẩn lên môi trường có Ampicillin và X-gal. Nếu gen cần chuyển đã được chèn thành công vào gen Z trên plasmid, khuẩn lạc vi khuẩn sẽ có màu gì trên môi trường này?

  • A. Màu xanh dương (vì enzyme β-galactosidase hoạt động).
  • B. Màu trắng (vì gen Z bị chèn gen ngoại lai làm bất hoạt enzyme β-galactosidase).
  • C. Không mọc được khuẩn lạc nào.
  • D. Màu vàng hoặc đỏ.

Câu 19: Tại sao khi tạo ADN tái tổ hợp, người ta thường sử dụng cùng một loại enzyme restrictase để cắt cả gen cần chuyển và thể truyền?

  • A. Để tạo ra các đầu dính (sticky ends) hoặc đầu bằng (blunt ends) tương thích, giúp enzyme ligase nối chúng lại dễ dàng và chính xác.
  • B. Để đảm bảo cả hai phân tử ADN đều bị cắt.
  • C. Để loại bỏ các đoạn ADN không mong muốn khỏi cả hai phân tử.
  • D. Vì enzyme restrictase chỉ nhận biết một loại trình tự nucleotide duy nhất trên mọi phân tử ADN.

Câu 20: Sau khi chuyển gen mong muốn vào cây trồng, để khẳng định gen đã được chuyển thành công và biểu hiện ra sản phẩm (protein), phương pháp nào sau đây không dùng để kiểm tra trực tiếp sự có mặt hoặc hoạt động của protein sản phẩm gen?

  • A. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) sử dụng kháng thể đặc hiệu.
  • B. Điện di trên gel polyacrylamide (SDS-PAGE) và Western blot.
  • C. Kiểm tra hoạt tính enzyme nếu gen mã hóa enzyme.
  • D. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) sử dụng mồi đặc hiệu cho gen.

Câu 21: Một công ty dược phẩm cần sản xuất hàng gram một loại kháng thể đơn dòng có giá trị y học cao. Việc sử dụng công nghệ gen để tạo ra động vật biến đổi gen (ví dụ: dê, bò) có khả năng tiết kháng thể này trong sữa có ưu điểm gì so với nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm?

  • A. Tốc độ sản xuất nhanh hơn rất nhiều.
  • B. Sản phẩm protein luôn tinh khiết hơn.
  • C. Khả năng sản xuất số lượng lớn sản phẩm với chi phí tương đối thấp hơn khi đã tạo được dòng vật nuôi.
  • D. Không cần bất kỳ quy trình tinh chế nào sau khi thu sữa.

Câu 22: Một trong những lo ngại về mặt môi trường khi sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

  • A. Cây trồng biến đổi gen sẽ chết khi phun thuốc diệt cỏ.
  • B. Gen kháng thuốc diệt cỏ có thể lan truyền sang cỏ dại thông qua thụ phấn chéo, tạo ra cỏ dại kháng thuốc, gây khó khăn trong kiểm soát.
  • C. Cây trồng biến đổi gen sẽ hút hết chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Cây trồng biến đổi gen sẽ sản sinh ra các loại côn trùng mới có hại.

Câu 23: Liệu pháp gen dòng mầm (germline gene therapy), tức là biến đổi gen trong tế bào sinh dục (tinh trùng, trứng) hoặc phôi sớm, hiện nay còn gây nhiều tranh cãi và chưa được thực hiện rộng rãi trên người. Lý do chính cho sự tranh cãi này là gì?

  • A. Sự biến đổi gen ở dòng mầm sẽ di truyền cho các thế hệ sau, ảnh hưởng vĩnh viễn đến vốn gen của loài người và tiềm ẩn rủi ro không lường trước được.
  • B. Kỹ thuật này rất đơn giản và dễ thực hiện.
  • C. Nó chỉ có tác dụng tạm thời và không chữa được bệnh.
  • D. Nó chỉ có thể áp dụng cho các bệnh không di truyền.

Câu 24: Enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) có vai trò quan trọng trong công nghệ gen khi muốn chuyển gen từ sinh vật nhân thực (có intron) vào vi khuẩn (không có intron). Vai trò đó là gì?

  • A. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi gen ban đầu.
  • B. Nối các đoạn exon lại với nhau.
  • C. Sao chép ADN thành ARN thông tin.
  • D. Tổng hợp ADN mạch kép (cDNA) từ ARN thông tin (mRNA) đã loại bỏ intron.

Câu 25: Khi muốn chuyển gen vào tế bào động vật, thể truyền virus thường được ưu tiên sử dụng hơn plasmid. Lý do chính là gì?

  • A. Virus nhỏ hơn plasmid rất nhiều.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập và tích hợp vật liệu di truyền vào bộ gen của tế bào động vật một cách hiệu quả.
  • C. Virus không gây ra phản ứng miễn dịch ở động vật.
  • D. Virus có thể mang các đoạn gen rất lớn.

Câu 26: Gen chỉ thị (marker gene) trong thể truyền có chức năng gì trong công nghệ gen?

  • A. Giúp nhận biết và chọn lọc những tế bào chủ đã nhận được thể truyền hoặc ADN tái tổ hợp.
  • B. Tăng cường sự biểu hiện của gen cần chuyển.
  • C. Bảo vệ gen cần chuyển khỏi bị phân hủy.
  • D. Giúp gen cần chuyển nhân đôi độc lập trong tế bào chủ.

Câu 27: Phương pháp chuyển gen nào sau đây thường được sử dụng để đưa gen vào tế bào thực vật bằng cách "bắn" các hạt kim loại nhỏ phủ ADN vào tế bào?

  • A. Biến nạp (Transformation) bằng sốc nhiệt.
  • B. Tiêm vi lượng (Microinjection).
  • C. Súng bắn gen (Gene gun).
  • D. Tải nạp (Transduction) bằng virus.

Câu 28: ADN tái tổ hợp được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Lai tạo giữa hai cá thể có kiểu gen khác nhau.
  • B. Nhân bản vô tính một đoạn ADN.
  • C. Gây đột biến ngẫu nhiên trên một phân tử ADN.
  • D. Nối một đoạn ADN ngoại lai (gen cần chuyển) vào một phân tử ADN làm thể truyền.

Câu 29: Sản phẩm nào sau đây là kết quả trực tiếp của công nghệ gen được ứng dụng trong y học?

  • A. Insulin tái tổ hợp dùng cho người bệnh tiểu đường.
  • B. Thuốc kháng sinh được tổng hợp hoàn toàn bằng phương pháp hóa học.
  • C. Vắc-xin truyền thống được sản xuất từ virus hoặc vi khuẩn đã làm yếu.
  • D. Các loại vitamin tổng hợp.

Câu 30: Một nhà khoa học muốn sản xuất một lượng lớn protein X từ một gen mới phát hiện. Bước đầu tiên trong quy trình sử dụng công nghệ gen để đạt được mục tiêu này là gì?

  • A. Nuôi cấy tế bào vi khuẩn với số lượng lớn.
  • B. Tách chiết và phân lập gen mã hóa protein X.
  • C. Tiến hành quá trình lên men để sản xuất protein.
  • D. Kiểm tra hoạt tính của protein X.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ di truyền là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Enzyme nào sau đây đóng vai trò 'cắt' ADN tại những trình tự nucleotide đặc hiệu trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có chức năng 'nối' đoạn ADN chứa gen mong muốn vào thể truyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Thể truyền là phân tử ADN nhỏ có khả năng tự nhân đôi độc lập trong tế bào chủ và mang theo gen cần chuyển. Loại thể truyền nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để chuyển gen vào vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quá trình tạo ADN tái tổ hợp:
(1) Tách chiết gen cần chuyển và thể truyền.
(2) Nối gen cần chuyển vào thể truyền bằng enzyme ligase.
(3) Cắt gen cần chuyển và thể truyền bằng cùng một loại enzyme restrictase.
(4) Tạo ra phân tử ADN tái tổ hợp.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phương pháp phổ biến nhất để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để chọn lọc các tế bào chủ (ví dụ: vi khuẩn) đã nhận được ADN tái tổ hợp, người ta thường sử dụng các gen chỉ thị (marker gene) có trong thể truyền. Gen chỉ thị phổ biến nhất là gen kháng kháng sinh. Nếu plasmid tái tổ hợp mang gen kháng Ampicillin, làm thế nào để phân biệt tế bào đã nhận plasmid?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất của công nghệ gen trong lĩnh vực y học là sản xuất hormone insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Ý nghĩa chính của thành tựu này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mục đích chính của việc tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc tạo ra vật nuôi biến đổi gen nhằm mục đích sản xuất các protein có giá trị y học (ví dụ: protein đông máu, kháng thể) trong sữa là một ứng dụng của công nghệ gen. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Vi sinh vật biến đổi gen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây *không* phải là ứng dụng phổ biến của vi sinh vật biến đổi gen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Liệu pháp gen (Gene therapy) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một trong những bệnh di truyền đầu tiên được thử nghiệm điều trị bằng liệu pháp gen là bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp trầm trọng (SCID). Nguyên lý cơ bản của việc điều trị SCID bằng liệu pháp gen là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công nghệ gen được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: So với phương pháp chọn giống truyền thống, công nghệ gen có ưu điểm vượt trội nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một nhà khoa học muốn chuyển một gen kháng bệnh từ một loài thực vật hoang dã sang cây lúa. Sau khi đã tách chiết được gen kháng bệnh và plasmid làm thể truyền, bước tiếp theo quan trọng nhất để tạo ADN tái tổ hợp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để kiểm tra xem vi khuẩn E. coli đã nhận được plasmid tái tổ hợp mang gen kháng Ampicillin và gen Z (mã hóa enzyme β-galactosidase) có vị trí cắt cho gen cần chuyển nằm bên trong gen Z hay không, người ta cấy vi khuẩn lên môi trường có Ampicillin và X-gal. Nếu gen cần chuyển đã được chèn thành công vào gen Z trên plasmid, khuẩn lạc vi khuẩn sẽ có màu gì trên môi trường này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao khi tạo ADN tái tổ hợp, người ta thường sử dụng cùng một loại enzyme restrictase để cắt cả gen cần chuyển và thể truyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sau khi chuyển gen mong muốn vào cây trồng, để khẳng định gen đã được chuyển thành công và *biểu hiện* ra sản phẩm (protein), phương pháp nào sau đây *không* dùng để kiểm tra trực tiếp sự có mặt hoặc hoạt động của *protein* sản phẩm gen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty dược phẩm cần sản xuất hàng gram một loại kháng thể đơn dòng có giá trị y học cao. Việc sử dụng công nghệ gen để tạo ra động vật biến đổi gen (ví dụ: dê, bò) có khả năng tiết kháng thể này trong sữa có ưu điểm gì so với nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một trong những lo ngại về mặt môi trường khi sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Liệu pháp gen dòng mầm (germline gene therapy), tức là biến đổi gen trong tế bào sinh dục (tinh trùng, trứng) hoặc phôi sớm, hiện nay còn gây nhiều tranh cãi và chưa được thực hiện rộng rãi trên người. Lý do chính cho sự tranh cãi này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) có vai trò quan trọng trong công nghệ gen khi muốn chuyển gen từ sinh vật nhân thực (có intron) vào vi khuẩn (không có intron). Vai trò đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi muốn chuyển gen vào tế bào động vật, thể truyền virus thường được ưu tiên sử dụng hơn plasmid. Lý do chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Gen chỉ thị (marker gene) trong thể truyền có chức năng gì trong công nghệ gen?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phương pháp chuyển gen nào sau đây thường được sử dụng để đưa gen vào tế bào thực vật bằng cách 'bắn' các hạt kim loại nhỏ phủ ADN vào tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: ADN tái tổ hợp được tạo ra bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sản phẩm nào sau đây là kết quả trực tiếp của công nghệ gen được ứng dụng trong y học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một nhà khoa học muốn sản xuất một lượng lớn protein X từ một gen mới phát hiện. Bước đầu tiên trong quy trình sử dụng công nghệ gen để đạt được mục tiêu này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ di truyền (công nghệ gen) là gì?

  • A. Là kỹ thuật lai tạo các giống cây trồng, vật nuôi mới dựa trên nguyên tắc di truyền Mendel.
  • B. Là quy trình tạo ra những tế bào hoặc sinh vật mang gen đã bị biến đổi hoặc có thêm gen mới, từ đó tạo ra những đặc điểm mong muốn.
  • C. Là kỹ thuật nuôi cấy mô, tế bào in vitro để tạo ra số lượng lớn cá thể từ một mẫu nhỏ.
  • D. Là phương pháp gây đột biến nhân tạo nhằm tạo ra các biến dị di truyền mới có lợi cho chọn giống.

Câu 2: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò "cắt" ADN ở những vị trí đặc hiệu?

  • A. Enzyme ligase
  • B. Enzyme ADN polymerase
  • C. Enzyme restrictase (enzyme cắt giới hạn)
  • D. Enzyme reverse transcriptase (enzyme sao chép ngược)

Câu 3: Vai trò chính của enzyme ligase trong công nghệ gen là gì?

  • A. Nối đoạn gen cần chuyển vào thể truyền tạo thành ADN tái tổ hợp.
  • B. Cắt ADN tại các trình tự nucleotide đặc hiệu.
  • C. Tổng hợp mạch ADN mới từ mạch khuôn.
  • D. Phá vỡ màng tế bào để giải phóng ADN.

Câu 4: Thể truyền (vector) trong công nghệ gen có chức năng gì?

  • A. Là enzyme cắt ADN.
  • B. Là enzyme nối ADN.
  • C. Là đoạn gen mang thông tin quy định tính trạng mong muốn.
  • D. Là phân tử ADN dùng để mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.

Câu 5: Loại thể truyền nào thường được sử dụng phổ biến nhất để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Virus.
  • B. Plasmid.
  • C. Nhiễm sắc thể nhân tạo.
  • D. Ti thể.

Câu 6: Để tạo ra ADN tái tổ hợp mang gen tổng hợp insulin của người trong plasmid của vi khuẩn, các nhà khoa học cần sử dụng ít nhất những thành phần nào sau đây?

  • A. Gen insulin, enzyme ligase, tế bào vi khuẩn.
  • B. Plasmid, enzyme restrictase, tế bào vi khuẩn.
  • C. Gen insulin, plasmid, enzyme restrictase, enzyme ligase.
  • D. Gen insulin, plasmid, enzyme restrictase, enzyme ligase, tế bào vi khuẩn.

Câu 7: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào vi khuẩn bằng cách sử dụng sốc nhiệt hoặc xung điện để làm tăng tính thấm của màng tế bào, cho phép ADN tái tổ hợp đi vào bên trong, được gọi là gì?

  • A. Biến nạp (Transformation).
  • B. Tải nạp (Transduction).
  • C. Vi tiêm (Microinjection).
  • D. Dung hợp tế bào trần (Protoplast fusion).

Câu 8: Phương pháp chuyển gen nào thường được áp dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào động vật (đặc biệt là tế bào trứng đã thụ tinh)?

  • A. Biến nạp.
  • B. Tải nạp.
  • C. Vi tiêm.
  • D. Súng bắn gen.

Câu 9: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, người ta thường chuyển gen nào vào cây?

  • A. Gen tổng hợp hoocmon sinh trưởng.
  • B. Gen chịu hạn.
  • C. Gen tổng hợp vitamin A.
  • D. Gen tổng hợp độc tố diệt côn trùng từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của việc sản xuất insulin người bằng công nghệ gen (trên vi khuẩn hoặc nấm men) so với phương pháp chiết xuất từ tuyến tụy động vật là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất chậm hơn nhưng sản phẩm tinh khiết hơn.
  • B. Sản xuất được số lượng lớn, giá thành hạ, sản phẩm tinh khiết và tương thích với người hơn.
  • C. Đòi hỏi kỹ thuật đơn giản và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Sản phẩm tạo ra có hoạt tính sinh học cao hơn gấp nhiều lần.

Câu 11: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?

  • A. Là sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi nhờ kỹ thuật chuyển gen.
  • B. Là sinh vật được tạo ra bằng phương pháp lai tạo truyền thống.
  • C. Là sinh vật có đột biến tự nhiên xảy ra trong quá trình sống.
  • D. Là sinh vật được nuôi cấy trong môi trường nhân tạo.

Câu 12: Cây "lúa vàng" (Golden Rice) là một ví dụ về cây trồng biến đổi gen nhằm mục đích gì?

  • A. Kháng sâu bệnh.
  • B. Kháng thuốc diệt cỏ.
  • C. Tăng cường hàm lượng vitamin A (tiền vitamin A).
  • D. Chịu mặn.

Câu 13: Khi chuyển gen tổng hợp hoocmon sinh trưởng của người vào cá, mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra hoocmon sinh trưởng để điều trị bệnh cho người.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng và năng suất thịt của cá.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật ở cá.
  • D. Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của cá.

Câu 14: Quá trình nào sau đây KHÔNG PHẢI là một bước trong quy trình tạo ra sinh vật biến đổi gen?

  • A. Tạo ADN tái tổ hợp.
  • B. Chuyển gen vào tế bào nhận.
  • C. Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp.
  • D. Lai hữu tính giữa sinh vật biến đổi gen và sinh vật bình thường.

Câu 15: Để phân lập (tách chiết) gen mong muốn từ hệ gen của sinh vật cho, người ta thường sử dụng enzyme nào?

  • A. Restrictase.
  • B. Ligase.
  • C. ADN polymerase.
  • D. Reverse transcriptase.

Câu 16: Tại sao plasmid là thể truyền lý tưởng để chuyển gen vào vi khuẩn?

  • A. Vì plasmid luôn có khả năng kháng kháng sinh.
  • B. Vì plasmid có kích thước rất lớn.
  • C. Vì plasmid có khả năng tự nhân đôi độc lập với ADN nhiễm sắc thể của vi khuẩn và dễ dàng thao tác.
  • D. Vì plasmid có chứa gen quy định tổng hợp protein mong muốn.

Câu 17: Khi sử dụng virus làm thể truyền để chuyển gen, virus đã được xử lý như thế nào?

  • A. Giữ nguyên độc lực để đảm bảo hiệu quả chuyển gen.
  • B. Loại bỏ các gen gây bệnh nhưng vẫn giữ lại khả năng xâm nhập và mang gen lạ vào tế bào chủ.
  • C. Thay thế toàn bộ hệ gen của virus bằng gen cần chuyển.
  • D. Chỉ sử dụng vỏ protein của virus.

Câu 18: Phương pháp "súng bắn gen" (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào virus.
  • C. Tế bào động vật đã thụ tinh.
  • D. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng.

Câu 19: Ứng dụng nào của công nghệ gen trong y học giúp tạo ra các loại thuốc protein điều trị bệnh?

  • A. Sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin, hormone sinh trưởng, yếu tố đông máu).
  • B. Tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh.
  • C. Tạo ra động vật có năng suất cao.
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường.

Câu 20: Gen được đưa vào sinh vật nhận trong công nghệ gen có thể có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Chỉ từ cùng loài.
  • B. Chỉ từ khác loài.
  • C. Chỉ từ sinh vật nhân sơ.
  • D. Từ cùng loài, khác loài hoặc tổng hợp nhân tạo.

Câu 21: Một trong những quan ngại chính về việc sử dụng rộng rãi cây trồng biến đổi gen (GMO) kháng thuốc diệt cỏ là gì?

  • A. Cây trồng GMO sẽ có năng suất thấp hơn.
  • B. Cây trồng GMO sẽ cần ít thuốc bảo vệ thực vật hơn.
  • C. Có thể dẫn đến sự phát triển của cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học của cây trồng.

Câu 22: Để tạo ra dòng vi khuẩn có khả năng tổng hợp một loại protein của người, sau khi tạo ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo là gì?

  • A. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn.
  • B. Tách chiết protein từ vi khuẩn.
  • C. Nhân bản vô tính vi khuẩn.
  • D. Lai tạo vi khuẩn với loài khác.

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất việc sử dụng công nghệ gen để cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Cà chua biến đổi gen chậm chín.
  • B. Lúa vàng có khả năng tổng hợp β-carotene (tiền vitamin A).
  • C. Ngô biến đổi gen kháng sâu Bt.
  • D. Đậu tương biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ.

Câu 24: Công nghệ gen có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra vắc xin thế hệ mới như thế nào?

  • A. Tạo ra vắc xin từ virus đã làm suy yếu bằng hóa chất.
  • B. Sử dụng toàn bộ vi khuẩn gây bệnh đã bị tiêu diệt để làm vắc xin.
  • C. Tạo ra vắc xin bằng cách lai tạo các chủng virus khác nhau.
  • D. Sản xuất các protein kháng nguyên đặc hiệu của tác nhân gây bệnh (ví dụ: gai protein của virus) bằng kỹ thuật tái tổ hợp để kích thích đáp ứng miễn dịch.

Câu 25: Việc sử dụng công nghệ gen trong sản xuất enzyme cho công nghiệp (ví dụ: enzyme protease trong bột giặt, enzyme amylase trong chế biến thực phẩm) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chuyển gen mã hóa enzyme vào vi sinh vật (vi khuẩn, nấm men) để chúng sản xuất enzyme với số lượng lớn.
  • B. Tách chiết enzyme trực tiếp từ thực vật hoặc động vật.
  • C. Tổng hợp enzyme bằng phương pháp hóa học tổng hợp.
  • D. Nuôi cấy mô thực vật để thu hoạch enzyme.

Câu 26: Một trong những khó khăn kỹ thuật khi chuyển gen vào tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào thực vật không có thành tế bào.
  • B. Hệ gen của thực vật rất đơn giản.
  • C. Thành tế bào thực vật cứng gây khó khăn cho việc đưa ADN lạ vào bên trong.
  • D. ADN của thực vật không thể cắt bằng enzyme restrictase.

Câu 27: Phương pháp dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) được sử dụng trong công nghệ tế bào, nhưng có liên quan gián tiếp đến công nghệ gen ở khía cạnh nào?

  • A. Dung hợp tế bào trần là một phương pháp chuyển gen trực tiếp.
  • B. Có thể tạo ra tế bào lai mang bộ gen của hai loài, sau đó từ đó phân lập gen mong muốn hoặc sử dụng làm tế bào nhận cho công nghệ gen.
  • C. Dung hợp tế bào trần là cách duy nhất để tạo ra ADN tái tổ hợp.
  • D. Dung hợp tế bào trần chỉ áp dụng cho tế bào động vật.

Câu 28: Phân tích nào sau đây là cần thiết để xác định xem tế bào nhận đã nhận được ADN tái tổ hợp thành công hay chưa?

  • A. Chỉ cần quan sát bằng kính hiển vi quang học.
  • B. Đo kích thước của tế bào nhận.
  • C. Sử dụng các dấu chuẩn (marker) có trong thể truyền (ví dụ: gen kháng kháng sinh) để chọn lọc các tế bào biến nạp/chuyển gen thành công trên môi trường thích hợp.
  • D. Phân tích hàm lượng protein tổng số trong tế bào.

Câu 29: Công nghệ gen mở ra hướng đi mới trong y học bằng cách nào?

  • A. Chỉ giúp chẩn đoán bệnh di truyền.
  • B. Chỉ giúp sản xuất vắc xin từ virus sống giảm độc lực.
  • C. Chỉ giúp tạo ra các loại kháng sinh mới.
  • D. Sản xuất thuốc protein tái tổ hợp, tạo vắc xin thế hệ mới, phát triển liệu pháp gen để điều trị bệnh di truyền.

Câu 30: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc giải phóng sinh vật biến đổi gen ra môi trường tự nhiên là gì?

  • A. Gen chuyển có thể phát tán sang các loài hoang dã thông qua lai tạo, tạo ra siêu cỏ dại hoặc côn trùng kháng thuốc.
  • B. Làm tăng đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.
  • C. Luôn an toàn tuyệt đối cho sức khỏe con người.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công nghệ di truyền (công nghệ gen) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò 'cắt' ADN ở những vị trí đặc hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vai trò chính của enzyme ligase trong công nghệ gen là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thể truyền (vector) trong công nghệ gen có chức năng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại thể truyền nào thường được sử dụng phổ biến nhất để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để tạo ra ADN tái tổ hợp mang gen tổng hợp insulin của người trong plasmid của vi khuẩn, các nhà khoa học cần sử dụng ít nhất những thành phần nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào vi khuẩn bằng cách sử dụng sốc nhiệt hoặc xung điện để làm tăng tính thấm của màng tế bào, cho phép ADN tái tổ hợp đi vào bên trong, được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp chuyển gen nào thường được áp dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào động vật (đặc biệt là tế bào trứng đã thụ tinh)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, người ta thường chuyển gen nào vào cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của việc sản xuất insulin người bằng công nghệ gen (trên vi khuẩn hoặc nấm men) so với phương pháp chiết xuất từ tuyến tụy động vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cây 'lúa vàng' (Golden Rice) là một ví dụ về cây trồng biến đổi gen nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi chuyển gen tổng hợp hoocmon sinh trưởng của người vào cá, mục đích chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quá trình nào sau đây KHÔNG PHẢI là một bước trong quy trình tạo ra sinh vật biến đổi gen?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để phân lập (tách chiết) gen mong muốn từ hệ gen của sinh vật cho, người ta thường sử dụng enzyme nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao plasmid là thể truyền lý tưởng để chuyển gen vào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi sử dụng virus làm thể truyền để chuyển gen, virus đã được xử lý như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phương pháp 'súng bắn gen' (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ứng dụng nào của công nghệ gen trong y học giúp tạo ra các loại thuốc protein điều trị bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Gen được đưa vào sinh vật nhận trong công nghệ gen có thể có nguồn gốc từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những quan ngại chính về việc sử dụng rộng rãi cây trồng biến đổi gen (GMO) kháng thuốc diệt cỏ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để tạo ra dòng vi khuẩn có khả năng tổng hợp một loại protein của người, sau khi tạo ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất việc sử dụng công nghệ gen để cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Công nghệ gen có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra vắc xin thế hệ mới như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc sử dụng công nghệ gen trong sản xuất enzyme cho công nghiệp (ví dụ: enzyme protease trong bột giặt, enzyme amylase trong chế biến thực phẩm) dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những khó khăn kỹ thuật khi chuyển gen vào tế bào thực vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phương pháp dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) được sử dụng trong công nghệ tế bào, nhưng có liên quan gián tiếp đến công nghệ gen ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích nào sau đây là cần thiết để xác định xem tế bào nhận đã nhận được ADN tái tổ hợp thành công hay chưa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Công nghệ gen mở ra hướng đi mới trong y học bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc giải phóng sinh vật biến đổi gen ra môi trường tự nhiên là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 11 Kết nối tri thức Bài 1: Dao động điều hoà

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ gen là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp nào để chuyển một đoạn ADN từ sinh vật này sang sinh vật khác?

  • A. Nuôi cấy mô và tế bào.
  • B. Lai tạo giống và chọn lọc.
  • C. Tách, cắt, nối và chuyển đoạn ADN.
  • D. Gây đột biến nhân tạo.

Câu 2: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào đóng vai trò "cái kéo phân tử" để cắt ADN tại những vị trí xác định?

  • A. Enzyme cắt giới hạn (restrictase).
  • B. Enzyme nối (ligase).
  • C. Enzyme phiên mã ngược.
  • D. Enzyme ADN pôlimeraza.

Câu 3: Enzyme nối (ligase) có vai trò gì trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp?

  • A. Cắt đứt các liên kết phôtphodieste trong phân tử ADN.
  • B. Nối các đoạn ADN lại với nhau bằng liên kết phôtphodieste.
  • C. Tháo xoắn và tách hai mạch của phân tử ADN.
  • D. Tổng hợp mạch mới của phân tử ADN.

Câu 4: Thể truyền (vector) trong công nghệ gen là gì?

  • A. Enzyme dùng để cắt hoặc nối ADN.
  • B. Đoạn gen cần chuyển từ sinh vật cho.
  • C. Tế bào nhận mang ADN tái tổ hợp.
  • D. Phân tử ADN có khả năng tự tái bản độc lập và mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.

Câu 5: Loại thể truyền nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trong công nghệ gen để chuyển gen vào vi khuẩn?

  • A. Plasmid.
  • B. Virus.
  • C. Nhiễm sắc thể nhân tạo.
  • D. ADN ti thể.

Câu 6: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước theo trình tự nào?

  • A. Tách gen → Nối gen vào thể truyền → Cắt ADN của thể truyền.
  • B. Cắt ADN của thể truyền → Tách gen → Nối gen vào thể truyền.
  • C. Tách gen → Cắt ADN của thể truyền và gen → Nối gen vào thể truyền.
  • D. Nối gen vào thể truyền → Tách gen → Cắt ADN của thể truyền.

Câu 7: Để tạo ra một phân tử ADN tái tổ hợp mang gen X, enzyme cắt giới hạn được sử dụng phải tạo ra các đầu cắt tương thích trên cả gen X và thể truyền. Điều này đảm bảo điều gì?

  • A. Gen X chỉ có thể nối vào một vị trí duy nhất trên thể truyền.
  • B. Enzyme nối (ligase) có thể hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. ADN tái tổ hợp có khả năng tự tái bản trong tế bào nhận.
  • D. Các đoạn ADN của gen X và thể truyền có thể liên kết bổ sung với nhau tại đầu cắt.

Câu 8: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào vi khuẩn được gọi là gì?

  • A. Biến nạp.
  • B. Tải nạp.
  • C. Vi tiêm.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 9: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens mang plasmid Ti đã biến đổi để tải gen?

  • A. Súng bắn gen.
  • B. Phương pháp dùng Agrobacterium.
  • C. Vi tiêm.
  • D. Xung điện (điện di).

Câu 10: Để chuyển gen vào tế bào động vật, đặc biệt là vào hợp tử hoặc tế bào trứng đã thụ tinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào để đảm bảo gen được tích hợp vào hệ gen của sinh vật mới?

  • A. Biến nạp.
  • B. Tải nạp.
  • C. Vi tiêm (microinjection).
  • D. Súng bắn gen.

Câu 11: Sinh vật biến đổi gen là sinh vật như thế nào?

  • A. Sinh vật được tạo ra bằng phương pháp lai tạo truyền thống.
  • B. Sinh vật có bộ nhiễm sắc thể bị đột biến.
  • C. Sinh vật được nhân bản vô tính từ một tế bào soma.
  • D. Sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng cách đưa thêm gen lạ vào hoặc làm biến đổi gen sẵn có.

Câu 12: Việc tạo ra chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Bảo vệ môi trường.

Câu 13: Một trong những thành tựu quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng biến đổi gen. Mục đích phổ biến nhất khi tạo cây trồng biến đổi gen là gì?

  • A. Giảm thời gian sinh trưởng.
  • B. Tăng kích thước hạt/quả.
  • C. Tăng năng suất, khả năng chống chịu sâu bệnh, thuốc diệt cỏ hoặc điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Tăng hàm lượng nước trong cây.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng plasmid làm thể truyền trong công nghệ gen là phổ biến, đặc biệt là với vi khuẩn?

  • A. Plasmid chứa tất cả các gen cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.
  • B. Plasmid là phân tử ADN vòng nhỏ, dễ dàng tách chiết, cắt, nối gen và có khả năng tự tái bản độc lập trong tế bào chủ.
  • C. Plasmid có kích thước lớn, chứa nhiều gen khác nhau.
  • D. Plasmid có khả năng gây bệnh cho tế bào chủ, giúp chọn lọc dễ dàng.

Câu 15: Để sản xuất một loại protein người trong tế bào vi khuẩn (sinh vật nhân sơ), gen mã hóa protein đó cần được gắn thêm trình tự điều hòa nào để vi khuẩn có thể biểu hiện gen?

  • A. Trình tự intron.
  • B. Trình tự poly-A.
  • C. Trình tự kết thúc phiên mã của người.
  • D. Trình tự khởi động (promoter) và kết thúc (terminator) phù hợp với tế bào vi khuẩn.

Câu 16: Kỹ thuật nào sau đây không phải là một phương pháp chuyển gen trực tiếp vào tế bào nhận?

  • A. Súng bắn gen.
  • B. Xung điện (điện di).
  • C. Tải nạp (sử dụng virus).
  • D. Vi tiêm.

Câu 17: Liệu pháp gen là kỹ thuật sử dụng công nghệ gen để làm gì?

  • A. Chẩn đoán bệnh di truyền trước sinh.
  • B. Thay thế gen đột biến gây bệnh bằng gen lành hoặc bổ sung gen có chức năng vào tế bào người bệnh.
  • C. Tạo ra các loại vắc-xin tái tổ hợp.
  • D. Xác định trình tự ADN của toàn bộ hệ gen người.

Câu 18: Việc tạo ra động vật biến đổi gen mang gen tổng hợp hormone sinh trưởng của người và có khả năng sản xuất hormone này trong sữa là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gen nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất thịt.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Cải thiện chất lượng sữa (dinh dưỡng).
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp có giá trị y học hoặc thương mại.

Câu 19: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ trên diện rộng là gì?

  • A. Sự phát triển của các loài cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ do lai tạp hoặc áp lực chọn lọc.
  • B. Giảm năng suất cây trồng biến đổi gen.
  • C. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Cây trồng biến đổi gen trở nên dễ bị sâu bệnh hơn.

Câu 20: Phân biệt rõ nhất giữa công nghệ gen và công nghệ tế bào là gì?

  • A. Công nghệ gen chỉ áp dụng cho vi sinh vật, còn công nghệ tế bào áp dụng cho thực vật và động vật.
  • B. Công nghệ gen tạo ra sinh vật mới hoàn toàn, còn công nghệ tế bào chỉ tạo ra các mô hoặc cơ quan.
  • C. Công nghệ gen tác động trực tiếp lên vật liệu di truyền (ADN), còn công nghệ tế bào tập trung vào việc nuôi cấy, nhân giống tế bào hoặc tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ tế bào.
  • D. Công nghệ gen chỉ sử dụng enzyme, còn công nghệ tế bào chỉ sử dụng hormone sinh trưởng.

Câu 21: Tại sao việc chuyển gen vào tế bào thực vật thường phức tạp hơn so với tế bào vi khuẩn?

  • A. Tế bào thực vật có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng, khó đưa ADN lạ vào và có hệ gen phức tạp hơn.
  • C. Tế bào thực vật không có plasmid.
  • D. Enzyme cắt giới hạn không hoạt động trên ADN thực vật.

Câu 22: Khi sử dụng virus làm thể truyền để chuyển gen vào tế bào động vật, virus được biến đổi để loại bỏ khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng nào?

  • A. Tự tổng hợp protein của virus.
  • B. Thoát khỏi hệ miễn dịch của vật chủ.
  • C. Phá hủy tế bào chủ.
  • D. Xâm nhập vào tế bào chủ và tích hợp ADN mang gen cần chuyển vào hệ gen tế bào chủ.

Câu 23: Ưu điểm chính của việc sản xuất protein (ví dụ: insulin) bằng công nghệ gen trên vi sinh vật so với việc chiết xuất từ nguồn tự nhiên (ví dụ: tuyến tụy động vật) là gì?

  • A. Sản xuất số lượng lớn, hiệu quả cao, giá thành hạ, sản phẩm tinh khiết và ít gây phản ứng phụ.
  • B. Sản phẩm có cấu trúc giống hệt protein tự nhiên và không cần qua tinh chế.
  • C. Quy trình đơn giản, không cần thiết bị phức tạp.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các protein kích thước nhỏ.

Câu 24: Một trong những lo ngại về đạo đức và xã hội khi áp dụng công nghệ gen trên con người là gì?

  • A. Giảm tuổi thọ con người.
  • B. Tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm.
  • C. Khả năng lạm dụng công nghệ gen để tạo ra "em bé thiết kế" (designer babies) hoặc can thiệp vào dòng tế bào sinh dục, gây ảnh hưởng đến thế hệ sau.
  • D. Gây ra dị ứng với thực phẩm biến đổi gen.

Câu 25: Công nghệ gen có tiềm năng ứng dụng trong việc xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách nào?

  • A. Tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm khó phân giải (ví dụ: dầu loang, hóa chất độc hại).
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ cây trồng biến đổi gen.
  • C. Giảm lượng khí thải từ các nhà máy sản xuất protein tái tổ hợp.
  • D. Tăng khả năng hấp thụ CO2 của cây trồng biến đổi gen.

Câu 26: Để tạo ra một cây trồng kháng sâu bệnh bằng công nghệ gen, người ta thường chuyển gen mã hóa protein độc tố từ vi khuẩn nào vào cây trồng?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Agrobacterium tumefaciens.
  • D. Lactobacillus acidophilus.

Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gen cụ thể trong cây cà chua. Kỹ thuật nào của công nghệ gen có thể giúp làm bất hoạt (tắt) gen đó để quan sát ảnh hưởng của nó lên cây?

  • A. Chuyển thêm bản sao của gen đó.
  • B. Sử dụng enzyme nối (ligase) để sửa chữa gen.
  • C. Nhân bản vô tính cây cà chua.
  • D. Sử dụng các kỹ thuật chỉnh sửa hệ gen (ví dụ: CRISPR-Cas9) hoặc RNAi để làm bất hoạt gen.

Câu 28: Tại sao việc chọn lọc tế bào nhận mang ADN tái tổ hợp là một bước quan trọng trong quy trình công nghệ gen?

  • A. Chỉ một tỷ lệ rất nhỏ tế bào nhận tiếp nhận và biểu hiện ADN tái tổ hợp thành công.
  • B. Tất cả các tế bào nhận đều tiếp nhận ADN lạ, cần loại bỏ những tế bào không cần thiết.
  • C. ADN tái tổ hợp chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trong tế bào nhận.
  • D. Việc chọn lọc giúp tăng tốc độ nhân lên của tế bào nhận.

Câu 29: Trong y học, ngoài sản xuất protein tái tổ hợp và liệu pháp gen, công nghệ gen còn được ứng dụng để làm gì?

  • A. Phát triển phương pháp phẫu thuật mới.
  • B. Tổng hợp các loại thuốc hóa học.
  • C. Chẩn đoán bệnh di truyền, tạo vắc-xin tái tổ hợp và kháng thể đơn dòng.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc của xương và cơ bắp.

Câu 30: Vấn đề môi trường nào thường được đặt ra khi thảo luận về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen trên quy mô lớn?

  • A. Giảm đa dạng sinh học do cây trồng biến đổi gen cạnh tranh với cây trồng truyền thống.
  • B. Nguy cơ gen kháng sâu/thuốc diệt cỏ từ cây trồng biến đổi gen lan sang cỏ dại hoặc sinh vật khác.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật không phải mục tiêu (ví dụ: côn trùng có lợi).
  • D. Tất cả các vấn đề trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công nghệ gen là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp nào để chuyển một đoạn ADN từ sinh vật này sang sinh vật khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào đóng vai trò 'cái kéo phân tử' để cắt ADN tại những vị trí xác định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Enzyme nối (ligase) có vai trò gì trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thể truyền (vector) trong công nghệ gen là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Loại thể truyền nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trong công nghệ gen để chuyển gen vào vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước theo trình tự nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để tạo ra một phân tử ADN tái tổ hợp mang gen X, enzyme cắt giới hạn được sử dụng phải tạo ra các đầu cắt tương thích trên cả gen X và thể truyền. Điều này đảm bảo điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào vi khuẩn được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens mang plasmid Ti đã biến đổi để tải gen?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để chuyển gen vào tế bào động vật, đặc biệt là vào hợp tử hoặc tế bào trứng đã thụ tinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào để đảm bảo gen được tích hợp vào hệ gen của sinh vật mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sinh vật biến đổi gen là sinh vật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc tạo ra chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những thành tựu quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng biến đổi gen. Mục đích phổ biến nhất khi tạo cây trồng biến đổi gen là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc sử dụng plasmid làm thể truyền trong công nghệ gen là phổ biến, đặc biệt là với vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để sản xuất một loại protein người trong tế bào vi khuẩn (sinh vật nhân sơ), gen mã hóa protein đó cần được gắn thêm trình tự điều hòa nào để vi khuẩn có thể biểu hiện gen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Kỹ thuật nào sau đây *không* phải là một phương pháp chuyển gen trực tiếp vào tế bào nhận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Liệu pháp gen là kỹ thuật sử dụng công nghệ gen để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc tạo ra động vật biến đổi gen mang gen tổng hợp hormone sinh trưởng của người và có khả năng sản xuất hormone này trong sữa là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gen nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ trên diện rộng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân biệt rõ nhất giữa công nghệ gen và công nghệ tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao việc chuyển gen vào tế bào thực vật thường phức tạp hơn so với tế bào vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi sử dụng virus làm thể truyền để chuyển gen vào tế bào động vật, virus được biến đổi để loại bỏ khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ưu điểm chính của việc sản xuất protein (ví dụ: insulin) bằng công nghệ gen trên vi sinh vật so với việc chiết xuất từ nguồn tự nhiên (ví dụ: tuyến tụy động vật) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trong những lo ngại về đạo đức và xã hội khi áp dụng công nghệ gen trên con người là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Công nghệ gen có tiềm năng ứng dụng trong việc xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để tạo ra một cây trồng kháng sâu bệnh bằng công nghệ gen, người ta thường chuyển gen mã hóa protein độc tố từ vi khuẩn nào vào cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gen cụ thể trong cây cà chua. Kỹ thuật nào của công nghệ gen có thể giúp làm bất hoạt (tắt) gen đó để quan sát ảnh hưởng của nó lên cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao việc chọn lọc tế bào nhận mang ADN tái tổ hợp là một bước quan trọng trong quy trình công nghệ gen?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong y học, ngoài sản xuất protein tái tổ hợp và liệu pháp gen, công nghệ gen còn được ứng dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Vấn đề môi trường nào thường được đặt ra khi thảo luận về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen trên quy mô lớn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ di truyền, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu?

  • A. Enzyme DNA polymerase
  • B. Enzyme restriction (restrictase)
  • C. Enzyme ligase
  • D. Enzyme RNA polymerase

Câu 2: Plasmid là một trong những loại thể truyền (vector) phổ biến nhất được sử dụng trong công nghệ di truyền. Đặc điểm nào sau đây của plasmid làm cho nó phù hợp làm thể truyền?

  • A. Có kích thước rất lớn, mang được nhiều gen.
  • B. Chỉ có một điểm cắt duy nhất cho enzyme restriction.
  • C. Tồn tại độc lập trong tế bào chất và có khả năng tự nhân đôi.
  • D. Luôn tích hợp vào bộ gene của tế bào chủ.

Câu 3: Để tạo DNA tái tổ hợp, người ta cần nối gen cần chuyển vào thể truyền. Enzyme nào thực hiện chức năng nối các đoạn DNA lại với nhau?

  • A. Enzyme restriction
  • B. Enzyme reverse transcriptase
  • C. Enzyme helicase
  • D. Enzyme ligase

Câu 4: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình chuyển gen là gì?

  • A. Tách chiết gen cần chuyển và thể truyền.
  • B. Tạo DNA tái tổ hợp.
  • C. Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • D. Phân lập dòng tế bào chứa DNA tái tổ hợp.

Câu 5: Tại sao khi cắt gen cần chuyển và thể truyền, người ta thường sử dụng cùng một loại enzyme restriction?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng cắt.
  • B. Để tạo ra các đầu dính hoặc đầu bằng tương thích, giúp nối gen và thể truyền dễ dàng hơn.
  • C. Để tránh làm hỏng cấu trúc của gen và thể truyền.
  • D. Để enzyme ligase có thể hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 6: Trong quy trình công nghệ di truyền, sau khi đã chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận, làm thế nào để phân lập được dòng tế bào đã nhận được DNA tái tổ hợp?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy tất cả các tế bào trên môi trường dinh dưỡng thông thường.
  • C. Sử dụng các gen đánh dấu (marker genes) có trong thể truyền để chọn lọc trên môi trường đặc hiệu.
  • D. Phân tích trình tự DNA của từng tế bào.

Câu 7: Một thể truyền plasmid được thiết kế để mang gen kháng kháng sinh A và gen kháng kháng sinh B. Nếu gen cần chuyển được chèn vào vị trí nằm trong gen kháng kháng sinh A, làm thế nào để xác định tế bào vi khuẩn đã nhận được plasmid tái tổ hợp (mang gen cần chuyển)?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường chỉ chứa kháng sinh A.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường chỉ chứa kháng sinh B.
  • C. Nuôi cấy trên môi trường chứa cả kháng sinh A và B.
  • D. Nuôi cấy trên môi trường chứa kháng sinh B, sau đó kiểm tra khả năng mọc trên môi trường chứa kháng sinh A.

Câu 8: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để khuếch đại (tăng số lượng bản sao) một đoạn DNA đích trong công nghệ di truyền?

  • A. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
  • B. Kỹ thuật điện di trên gel.
  • C. Kỹ thuật lai Southern blot.
  • D. Kỹ thuật giải trình tự gen.

Câu 9: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ vi khuẩn E.coli biến đổi gen, mang gen tổng hợp protein của người?

  • A. Penicillin
  • B. Insulin
  • C. Vitamin C
  • D. Ethanol

Câu 10: Việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Y học
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Xử lý môi trường

Câu 11: Thể truyền nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật?

  • A. Bacteriophage lambda
  • B. Plasmid E.coli
  • C. Plasmid Ti của vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • D. Virus cúm

Câu 12: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật bằng plasmid Ti, gen cần chuyển được chèn vào vùng nào của plasmid này?

  • A. Vùng T-DNA
  • B. Vùng Ori (điểm khởi đầu nhân đôi)
  • C. Vùng Vir (vùng độc lực)
  • D. Vùng kháng kháng sinh

Câu 13: Để tạo ra động vật biến đổi gen, người ta thường chuyển gen vào giai đoạn nào của quá trình phát triển?

  • A. Giai đoạn trưởng thành.
  • B. Giai đoạn phôi sớm (ví dụ: hợp tử hoặc phôi vài tế bào).
  • C. Giai đoạn phát triển cơ quan.
  • D. Cả B và C đều đúng tùy thuộc vào phương pháp.

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ di truyền để sản xuất protein trị liệu (ví dụ: insulin) so với phương pháp chiết xuất truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất cao hơn.
  • B. Sản lượng lớn, độ tinh khiết cao, không gây dị ứng (do là protein người).
  • C. Quy trình phức tạp hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loại protein nhất định.

Câu 15: Công nghệ di truyền có thể ứng dụng để tạo ra các sản phẩm nào sau đây trong y học?

  • A. Vaccine tái tổ hợp.
  • B. Kháng thể đơn dòng.
  • C. Protein trị liệu (ví dụ: hormone sinh trưởng, insulin).
  • D. Tất cả các sản phẩm trên.

Câu 16: Gen đánh dấu (marker gene) trong công nghệ di truyền có vai trò gì?

  • A. Giúp gen cần chuyển biểu hiện mạnh hơn.
  • B. Tăng khả năng nhân đôi của thể truyền.
  • C. Giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào đã nhận được thể truyền tái tổ hợp.
  • D. Bảo vệ gen cần chuyển khỏi bị phân hủy.

Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một trong những phương pháp phổ biến để chuyển gen vào tế bào nhận?

  • A. Lai hữu tính.
  • B. Biến nạp (Transformation).
  • C. Tải nạp (Transduction).
  • D. Tiêm gene trực tiếp (Microinjection).

Câu 18: Trong việc tạo ra cây trồng kháng sâu Bt (sử dụng gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis), gen được chuyển vào cây mã hóa cho loại protein nào?

  • A. Protein kháng virus.
  • B. Protein độc tố đối với côn trùng.
  • C. Protein tăng trưởng thực vật.
  • D. Protein chịu hạn.

Câu 19: Một trong những lo ngại chính về cây trồng biến đổi gen là gì?

  • A. Giảm năng suất cây trồng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Gây mất đa dạng sinh học do cạnh tranh với cây trồng hoang dã.
  • D. Khả năng gen kháng thuốc diệt cỏ hoặc kháng sâu lan sang cỏ dại/côn trùng đích, tạo ra siêu cỏ/siêu côn trùng.

Câu 20: Công nghệ di truyền mở ra triển vọng trong điều trị các bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Liệu pháp gen (chuyển gen lành vào thay thế gen bệnh).
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Gây đột biến nhân tạo.
  • D. Lai tạo giống.

Câu 21: Thể truyền là yếu tố quan trọng trong công nghệ di truyền vì nó có chức năng gì?

  • A. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • C. Mang gen cần chuyển vào trong tế bào nhận và giúp gen đó nhân lên.
  • D. Tổng hợp protein từ gen được chuyển.

Câu 22: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, sau khi cắt gen và thể truyền bằng enzyme restriction, bước tiếp theo là gì?

  • A. Chuyển hỗn hợp vào tế bào nhận.
  • B. Trộn gen cần chuyển và thể truyền đã cắt, sau đó cho enzyme ligase vào.
  • C. Nhân bản gen cần chuyển bằng PCR.
  • D. Phân lập các đoạn DNA mong muốn bằng điện di.

Câu 23: Một nhà khoa học muốn chuyển gen kháng bệnh X vào cây lúa. Ông đã tách được gen X và plasmid Ti. Để tạo DNA tái tổ hợp, ông cần sử dụng enzyme nào để cắt cả gen X và plasmid Ti?

  • A. Một loại enzyme restriction phù hợp.
  • B. Enzyme ligase.
  • C. Enzyme DNA polymerase.
  • D. Enzyme reverse transcriptase.

Câu 24: Phương pháp "súng bắn gen" (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào thực vật (đặc biệt là các mô thực vật).
  • D. Tế bào động vật (hợp tử).

Câu 25: Việc tạo ra cừu Dolly bằng kỹ thuật chuyển nhân có liên quan trực tiếp đến công nghệ di truyền ở khía cạnh nào?

  • A. Sử dụng enzyme restriction.
  • B. Tạo DNA tái tổ hợp.
  • C. Sử dụng thể truyền plasmid.
  • D. Kỹ thuật chuyển nhân và nuôi cấy tế bào/phôi, là nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghệ sinh học, bao gồm cả việc tạo động vật biến đổi gen.

Câu 26: Mục đích chính của công nghệ di truyền là gì?

  • A. Tạo ra những sinh vật có biến đổi trong bộ gene, mang những đặc điểm mới mong muốn.
  • B. Nghiên cứu cấu trúc của DNA.
  • C. Sản xuất số lượng lớn các đoạn DNA.
  • D. Phân tích trình tự nucleotide của gen.

Câu 27: Tại sao vi khuẩn E.coli thường được sử dụng làm tế bào nhận trong công nghệ di truyền để sản xuất protein tái tổ hợp?

  • A. Vi khuẩn E.coli có hệ thống màng phức tạp giúp protein được tiết ra ngoài dễ dàng.
  • B. Có tốc độ sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy, bộ gene đơn giản và đã biết rõ, khả năng biểu hiện gen ngoại lai.
  • C. Vi khuẩn E.coli không chứa enzyme restriction.
  • D. Vi khuẩn E.coli có khả năng tổng hợp tất cả các loại protein của người.

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ di truyền trong xử lý môi trường là gì?

  • A. Tạo ra cây trồng có năng suất cao hơn.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Tạo ra vi sinh vật có khả năng phân hủy chất ô nhiễm (ví dụ: dầu loang).
  • D. Nhân bản vô tính động vật.

Câu 29: Khái niệm "DNA tái tổ hợp" (recombinant DNA) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Phân tử DNA được tạo ra bằng cách nối một đoạn DNA từ nguồn khác (gen cần chuyển) vào một phân tử DNA mang (thể truyền).
  • B. Toàn bộ bộ gene của một sinh vật biến đổi gen.
  • C. Phân tử mRNA được phiên mã từ gen ngoại lai.
  • D. Protein được tổng hợp từ gen ngoại lai.

Câu 30: Khi sử dụng virus làm thể truyền để chuyển gen vào tế bào động vật, gen cần chuyển thường được chèn vào bộ gene của virus sau khi đã loại bỏ các gen gây bệnh của virus. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để virus nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • B. Để tăng khả năng biểu hiện của gen cần chuyển.
  • C. Để virus có thể lây nhiễm nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Để đảm bảo an toàn, tránh gây bệnh cho tế bào hoặc cơ thể nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong công nghệ di truyền, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Plasmid là một trong những loại thể truyền (vector) phổ biến nhất được sử dụng trong công nghệ di truyền. Đặc điểm nào sau đây của plasmid làm cho nó phù hợp làm thể truyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để tạo DNA tái tổ hợp, người ta cần nối gen cần chuyển vào thể truyền. Enzyme nào thực hiện chức năng nối các đoạn DNA lại với nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình chuyển gen là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao khi cắt gen cần chuyển và thể truyền, người ta thường sử dụng cùng một loại enzyme restriction?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quy trình công nghệ di truyền, sau khi đã chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận, làm thế nào để phân lập được dòng tế bào đã nhận được DNA tái tổ hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một thể truyền plasmid được thiết kế để mang gen kháng kháng sinh A và gen kháng kháng sinh B. Nếu gen cần chuyển được chèn vào vị trí nằm trong gen kháng kháng sinh A, làm thế nào để xác định tế bào vi khuẩn đã nhận được plasmid tái tổ hợp (mang gen cần chuyển)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để khuếch đại (tăng số lượng bản sao) một đoạn DNA đích trong công nghệ di truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ vi khuẩn E.coli biến đổi gen, mang gen tổng hợp protein của người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thể truyền nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật bằng plasmid Ti, gen cần chuyển được chèn vào vùng nào của plasmid này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để tạo ra động vật biến đổi gen, người ta thường chuyển gen vào giai đoạn nào của quá trình phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ di truyền để sản xuất protein trị liệu (ví dụ: insulin) so với phương pháp chiết xuất truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Công nghệ di truyền có thể ứng dụng để tạo ra các sản phẩm nào sau đây trong y học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Gen đánh dấu (marker gene) trong công nghệ di truyền có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một trong những phương pháp phổ biến để chuyển gen vào tế bào nhận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong việc tạo ra cây trồng kháng sâu Bt (sử dụng gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis), gen được chuyển vào cây mã hóa cho loại protein nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một trong những lo ngại chính về cây trồng biến đổi gen là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Công nghệ di truyền mở ra triển vọng trong điều trị các bệnh di truyền bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Thể truyền là yếu tố quan trọng trong công nghệ di truyền vì nó có chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, sau khi cắt gen và thể truyền bằng enzyme restriction, bước tiếp theo là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một nhà khoa học muốn chuyển gen kháng bệnh X vào cây lúa. Ông đã tách được gen X và plasmid Ti. Để tạo DNA tái tổ hợp, ông cần sử dụng enzyme nào để cắt cả gen X và plasmid Ti?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phương pháp 'súng bắn gen' (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc tạo ra cừu Dolly bằng kỹ thuật chuyển nhân có liên quan trực tiếp đến công nghệ di truyền ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Mục đích chính của công nghệ di truyền là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao vi khuẩn E.coli thường được sử dụng làm tế bào nhận trong công nghệ di truyền để sản xuất protein tái tổ hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ di truyền trong xử lý môi trường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khái niệm 'DNA tái tổ hợp' (recombinant DNA) dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi sử dụng virus làm thể truyền để chuyển gen vào tế bào động vật, gen cần chuyển thường được chèn vào bộ gene của virus sau khi đã loại bỏ các gen gây bệnh của virus. Mục đích chính của việc này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm công nghệ di truyền được hiểu là quá trình nào sau đây?

  • A. Quy trình lai tạo và chọn lọc giống truyền thống.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật.
  • C. Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo để tạo giống mới.
  • D. Quy trình tạo ra những tế bào hoặc sinh vật mang gen đã bị biến đổi hoặc có thêm gen mới.

Câu 2: Trong công nghệ di truyền, enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • B. Cắt ADN tại những vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu.
  • C. Sao chép ADN thành ARN thông tin.
  • D. Tổng hợp chuỗi polypeptide từ ARN thông tin.

Câu 3: Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm nối đoạn gen cần chuyển (gen ngoại lai) vào vị trí đã cắt trên vector tải nạp để tạo thành ADN tái tổ hợp?

  • A. Enzyme nối ADN (ADN ligase).
  • B. Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme).
  • C. Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase).
  • D. Enzyme ADN polymerase.

Câu 4: Vector tải nạp (vector chuyển gen) trong công nghệ di truyền là gì?

  • A. Là đoạn gen cần chuyển vào tế bào nhận.
  • B. Là enzyme cắt giới hạn được sử dụng.
  • C. Là phân tử ADN có khả năng tự nhân đôi độc lập và mang gen ngoại lai vào tế bào nhận.
  • D. Là tế bào nhận được biến đổi gen.

Câu 5: Plasmid là một loại vector tải nạp phổ biến được sử dụng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây khiến plasmid phù hợp làm vector?

  • A. Chỉ tồn tại ở các sinh vật nhân thực bậc cao.
  • B. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào chủ.
  • C. Kích thước rất lớn, khó thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • D. Không chứa các điểm cắt đặc hiệu cho enzyme cắt giới hạn.

Câu 6: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần phân lập gen và đưa trực tiếp vào tế bào nhận.
  • B. Phân lập vector, cắt vector, đưa vector vào tế bào nhận rồi mới nối gen.
  • C. Cắt gen cần chuyển, đưa gen vào tế bào nhận, sau đó nối gen với vector bên trong tế bào.
  • D. Tách chiết gen cần chuyển và vector, cắt gen và vector bằng enzyme cắt giới hạn, nối gen vào vector bằng enzyme nối ADN.

Câu 7: Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo trong quy trình công nghệ di truyền là chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận. Có nhiều phương pháp chuyển gen khác nhau. Phương pháp nào thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Biến nạp (Transformation).
  • B. Vi tiêm (Microinjection).
  • C. Súng bắn gen (Gene gun).
  • D. Tải nạp (Transduction) sử dụng virus.

Câu 8: Phương pháp chuyển gen nào sau đây thường được áp dụng cho tế bào động vật, đặc biệt là trứng đã thụ tinh, bằng cách sử dụng kim tiêm cực nhỏ để đưa ADN vào nhân tế bào?

  • A. Biến nạp.
  • B. Vi tiêm.
  • C. Súng bắn gen.
  • D. Tải nạp.

Câu 9: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, các nhà khoa học thường sử dụng gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Gen này mã hóa một loại protein có độc tố đối với côn trùng. Việc chuyển gen Bt vào cây trồng là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Môi trường.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp thực phẩm truyền thống.

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ di truyền trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học dùng làm thuốc. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli biến đổi gen. Điều này được thực hiện nhờ khả năng nào của vi khuẩn?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Khả năng gây bệnh cho con người.
  • D. Khả năng sinh sản nhanh và tổng hợp protein theo chỉ dẫn của gen được đưa vào.

Câu 11: Liệu pháp gen là một kỹ thuật y học sử dụng công nghệ di truyền nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế gen đột biến gây bệnh bằng gen lành hoặc bổ sung gen có chức năng vào cơ thể người bệnh.
  • B. Tạo ra các loại vắc-xin mới.
  • C. Chẩn đoán bệnh di truyền trước khi sinh.
  • D. Sản xuất hormone và enzyme bằng cách lên men.

Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?

  • A. Sinh vật được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính.
  • B. Sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng cách thêm một hoặc một vài gen mới.
  • C. Sinh vật được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô.
  • D. Sinh vật có bộ nhiễm sắc thể bị thay đổi số lượng.

Câu 13: Để tạo ra cừu biến đổi gen có khả năng sản xuất protein người trong sữa, các nhà khoa học cần thực hiện những bước cơ bản nào sau đây theo đúng trình tự của công nghệ di truyền?

  • A. Tạo ADN tái tổ hợp -> Nuôi cấy mô -> Chọn lọc cừu con.
  • B. Chuyển gen vào tế bào cừu -> Tạo ADN tái tổ hợp -> Nhân bản vô tính cừu.
  • C. Tạo ADN tái tổ hợp -> Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào trứng cừu đã thụ tinh -> Nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung cừu mẹ.
  • D. Nuôi cấy tế bào cừu -> Tách chiết gen -> Tạo ADN tái tổ hợp -> Lai tạo cừu.

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp vitamin A trong hạt. Ông cần xác định và tách chiết gen tổng hợp vitamin A từ một loài khác (ví dụ: ngô hoặc vi khuẩn). Bước này thuộc giai đoạn nào trong quy trình công nghệ di truyền?

  • A. Tạo ADN tái tổ hợp.
  • B. Chuyển gen vào tế bào nhận.
  • C. Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp.
  • D. Kiểm tra sự biểu hiện của gen.

Câu 15: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt gen cần chuyển và vector, điều quan trọng là phải sử dụng cùng một loại enzyme cắt giới hạn hoặc các enzyme tạo ra cùng loại đầu dính (sticky ends). Tại sao lại như vậy?

  • A. Để đảm bảo gen và vector có kích thước tương đồng.
  • B. Để enzyme nối ADN không hoạt động.
  • C. Để tạo ra các đầu cắt tương thích, cho phép gen và vector nối lại với nhau dễ dàng bằng enzyme nối ADN.
  • D. Để ngăn chặn sự nhân đôi của vector.

Câu 16: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật bằng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens, vector được sử dụng là:

  • A. Plasmid F.
  • B. Bacteriophage.
  • C. Plasmid R.
  • D. Plasmid Ti.

Câu 17: Một vấn đề thường gặp khi biểu hiện gen của sinh vật nhân thực trong tế bào vi khuẩn là sự thiếu sót của quá trình xử lý sau phiên mã (như cắt bỏ intron). Điều này có thể dẫn đến sản phẩm protein không hoạt động hoặc bị biến đổi. Để khắc phục, người ta thường sử dụng loại ADN nào để chuyển vào vi khuẩn?

  • A. cADN (ADN bổ sung) tổng hợp từ mARN đã trưởng thành của sinh vật nhân thực.
  • B. ADN bộ gen (genomic DNA) chứa cả exon và intron.
  • C. tADN (ADN vận chuyển).
  • D. rADN (ADN ribosome).

Câu 18: Để chọn lọc được các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp sau quá trình biến nạp, người ta thường sử dụng vector có chứa gen chỉ thị (marker gene). Chức năng của gen chỉ thị này là gì?

  • A. Mã hóa protein cần sản xuất.
  • B. Giúp nhận biết và phân biệt tế bào nhận đã chuyển gen thành công với tế bào không nhận gen.
  • C. Kiểm soát quá trình nhân đôi của plasmid.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào nhận.

Câu 19: Trong kỹ thuật "súng bắn gen" (gene gun), ADN được đưa vào tế bào bằng cách nào?

  • A. Sử dụng dòng điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào.
  • B. Trộn ADN với vi khuẩn và cho vi khuẩn lây nhiễm vào tế bào.
  • C. Phủ ADN lên các hạt kim loại siêu nhỏ (vàng hoặc vonfram) và bắn chúng vào tế bào với tốc độ cao.
  • D. Tiêm ADN trực tiếp vào nhân tế bào bằng kim siêu nhỏ.

Câu 20: Phương pháp chuyển gen nào sau đây hiệu quả cho nhiều loại tế bào khác nhau (vi khuẩn, nấm men, thực vật, động vật) bằng cách sử dụng các xung điện ngắn để làm tăng tính thấm của màng tế bào, tạo điều kiện cho ADN đi vào?

  • A. Vi tiêm.
  • B. Súng bắn gen.
  • C. Tải nạp.
  • D. Điện chuyển gen (Electroporation).

Câu 21: Một trong những lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen là khả năng gen ngoại lai có thể phát tán vào quần thể thực vật hoang dã thông qua phấn hoa. Đây là mối quan tâm liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. An toàn môi trường.
  • B. An toàn sức khỏe con người.
  • C. Hiệu quả kinh tế.
  • D. Vấn đề đạo đức xã hội.

Câu 22: Để sản xuất một lượng lớn protein trị liệu (ví dụ: hormone tăng trưởng người) bằng công nghệ di truyền, vi sinh vật thường được ưu tiên sử dụng làm tế bào chủ. Lý do chính là gì?

  • A. Hệ gen của vi sinh vật phức tạp hơn so với sinh vật nhân thực.
  • B. Vi sinh vật có tốc độ sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy trên quy mô công nghiệp và chi phí thấp.
  • C. Vi sinh vật có khả năng thực hiện mọi biến đổi sau dịch mã giống như tế bào người.
  • D. Vi sinh vật không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ loại kháng sinh nào.

Câu 23: Phân tích quy trình tạo ra sinh vật biến đổi gen, có thể thấy bước nào sau đây là bước quyết định sự thành công của việc đưa gen ngoại lai vào hệ gen của tế bào nhận và biểu hiện được tính trạng mong muốn?

  • A. Tách chiết gen cần chuyển.
  • B. Cắt gen và vector bằng enzyme cắt giới hạn.
  • C. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận và gen được tích hợp, biểu hiện.
  • D. Nuôi cấy tế bào nhận trong môi trường đặc biệt.

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một loại nấm men có khả năng sản xuất ethanol hiệu quả hơn từ các loại nguyên liệu thô. Anh ta cần tìm gen mã hóa enzyme xúc tác cho phản ứng chuyển hóa nguyên liệu thành ethanol hiệu quả từ một loài vi khuẩn và chuyển nó vào nấm men. Quá trình này minh họa ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp chế biến (ví dụ: thực phẩm, sản xuất nhiên liệu sinh học).
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Xử lý nước thải.
  • D. Nghiên cứu khảo cổ học.

Câu 25: So sánh kỹ thuật vi tiêm và súng bắn gen trong chuyển gen. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Vi tiêm chỉ dùng cho thực vật, súng bắn gen chỉ dùng cho động vật.
  • B. Vi tiêm đưa ADN trực tiếp vào nhân tế bào bằng kim, còn súng bắn gen sử dụng lực cơ học bắn hạt mang ADN vào tế bào.
  • C. Vi tiêm yêu cầu tế bào phải có thành tế bào, súng bắn gen thì không.
  • D. Vi tiêm tạo ra sinh vật biến đổi gen vĩnh viễn, súng bắn gen chỉ tạm thời.

Câu 26: Trong y học, liệu pháp gen soma là kỹ thuật chuyển gen vào các tế bào sinh dưỡng (soma cells) của người bệnh để điều trị bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và không di truyền cho thế hệ sau. Tại sao?

  • A. Gen được chuyển vào bị phá hủy ngay sau khi vào tế bào.
  • B. Các tế bào sinh dưỡng không có khả năng nhân đôi.
  • C. Gen chỉ được chuyển vào các tế bào sinh dưỡng, không ảnh hưởng đến tế bào mầm (tế bào sinh dục).
  • D. Hệ miễn dịch của cơ thể luôn đào thải các tế bào đã nhận gen.

Câu 27: Một trong những lợi ích tiềm năng của cây trồng biến đổi gen là tăng năng suất và giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu/thuốc diệt cỏ. Điều này có thể dẫn đến những tác động tích cực nào đối với môi trường và nông nghiệp?

  • A. Tăng ô nhiễm nguồn nước do sử dụng nhiều hóa chất hơn.
  • B. Giảm sự đa dạng sinh học của cây trồng.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Giảm lượng hóa chất độc hại thải ra môi trường và bảo vệ sức khỏe nông dân.

Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Sau khi đã tạo ra ADN tái tổ hợp chứa gen mã hóa enzyme và chuyển nó vào vi khuẩn, bước tiếp theo bạn cần làm là gì để thu được enzyme?

  • A. Phá hủy toàn bộ vi khuẩn để phân tích ADN.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện thích hợp để chúng sinh sản và biểu hiện gen, sau đó tinh sạch enzyme từ môi trường nuôi cấy hoặc tế bào vi khuẩn.
  • C. Tiến hành lai tạo vi khuẩn với các loài khác.
  • D. Chỉ cần giữ vi khuẩn ở nhiệt độ thấp để enzyme tự tiết ra.

Câu 29: Phân tích vai trò của virus trong công nghệ di truyền. Virus có thể được sử dụng làm vector chuyển gen vì đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và tích hợp vật chất di truyền của chúng (hoặc gen ngoại lai) vào hệ gen tế bào chủ.
  • B. Không chứa vật chất di truyền là ADN hoặc ARN.
  • C. Chỉ lây nhiễm cho thực vật, không lây nhiễm cho động vật.
  • D. Luôn gây bệnh chết người khi xâm nhập vào tế bào.

Câu 30: Một trong những khác biệt cơ bản giữa công nghệ gen và công nghệ tế bào là gì?

  • A. Công nghệ gen chỉ áp dụng cho thực vật, còn công nghệ tế bào chỉ áp dụng cho động vật.
  • B. Công nghệ gen tạo ra sinh vật biến đổi gen, còn công nghệ tế bào chỉ tạo ra sinh vật vô tính.
  • C. Công nghệ gen thao tác ở cấp độ tế bào, còn công nghệ tế bào thao tác ở cấp độ phân tử ADN.
  • D. Công nghệ gen thao tác trực tiếp trên vật chất di truyền (gen), còn công nghệ tế bào thao tác trên tế bào hoặc mô để tạo ra cơ thể hoàn chỉnh hoặc sản phẩm từ tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khái niệm công nghệ di truyền được hiểu là quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong công nghệ di truyền, enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm nối đoạn gen cần chuyển (gen ngoại lai) vào vị trí đã cắt trên vector tải nạp để tạo thành ADN tái tổ hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vector tải nạp (vector chuyển gen) trong công nghệ di truyền là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Plasmid là một loại vector tải nạp phổ biến được sử dụng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây khiến plasmid phù hợp làm vector?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo trong quy trình công nghệ di truyền là chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận. Có nhiều phương pháp chuyển gen khác nhau. Phương pháp nào thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp chuyển gen nào sau đây thường được áp dụng cho tế bào động vật, đặc biệt là trứng đã thụ tinh, bằng cách sử dụng kim tiêm cực nhỏ để đưa ADN vào nhân tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, các nhà khoa học thường sử dụng gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Gen này mã hóa một loại protein có độc tố đối với côn trùng. Việc chuyển gen Bt vào cây trồng là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ di truyền trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học dùng làm thuốc. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli biến đổi gen. Điều này được thực hiện nhờ khả năng nào của vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Liệu pháp gen là một kỹ thuật y học sử dụng công nghệ di truyền nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để tạo ra cừu biến đổi gen có khả năng sản xuất protein người trong sữa, các nhà khoa học cần thực hiện những bước cơ bản nào sau đây theo đúng trình tự của công nghệ di truyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp vitamin A trong hạt. Ông cần xác định và tách chiết gen tổng hợp vitamin A từ một loài khác (ví dụ: ngô hoặc vi khuẩn). Bước này thuộc giai đoạn nào trong quy trình công nghệ di truyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt gen cần chuyển và vector, điều quan trọng là phải sử dụng cùng một loại enzyme cắt giới hạn hoặc các enzyme tạo ra cùng loại đầu dính (sticky ends). Tại sao lại như vậy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật bằng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens, vector được sử dụng là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một vấn đề thường gặp khi biểu hiện gen của sinh vật nhân thực trong tế bào vi khuẩn là sự thiếu sót của quá trình xử lý sau phiên mã (như cắt bỏ intron). Điều này có thể dẫn đến sản phẩm protein không hoạt động hoặc bị biến đổi. Để khắc phục, người ta thường sử dụng loại ADN nào để chuyển vào vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để chọn lọc được các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp sau quá trình biến nạp, người ta thường sử dụng vector có chứa gen chỉ thị (marker gene). Chức năng của gen chỉ thị này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong kỹ thuật 'súng bắn gen' (gene gun), ADN được đưa vào tế bào bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phương pháp chuyển gen nào sau đây hiệu quả cho nhiều loại tế bào khác nhau (vi khuẩn, nấm men, thực vật, động vật) bằng cách sử dụng các xung điện ngắn để làm tăng tính thấm của màng tế bào, tạo điều kiện cho ADN đi vào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một trong những lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen là khả năng gen ngoại lai có thể phát tán vào quần thể thực vật hoang dã thông qua phấn hoa. Đây là mối quan tâm liên quan đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để sản xuất một lượng lớn protein trị liệu (ví dụ: hormone tăng trưởng người) bằng công nghệ di truyền, vi sinh vật thường được ưu tiên sử dụng làm tế bào chủ. Lý do chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích quy trình tạo ra sinh vật biến đổi gen, có thể thấy bước nào sau đây là bước quyết định sự thành công của việc đưa gen ngoại lai vào hệ gen của tế bào nhận và biểu hiện được tính trạng mong muốn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một loại nấm men có khả năng sản xuất ethanol hiệu quả hơn từ các loại nguyên liệu thô. Anh ta cần tìm gen mã hóa enzyme xúc tác cho phản ứng chuyển hóa nguyên liệu thành ethanol hiệu quả từ một loài vi khuẩn và chuyển nó vào nấm men. Quá trình này minh họa ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: So sánh kỹ thuật vi tiêm và súng bắn gen trong chuyển gen. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong y học, liệu pháp gen soma là kỹ thuật chuyển gen vào các tế bào sinh dưỡng (soma cells) của người bệnh để điều trị bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và không di truyền cho thế hệ sau. Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những lợi ích tiềm năng của cây trồng biến đổi gen là tăng năng suất và giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu/thuốc diệt cỏ. Điều này có thể dẫn đến những tác động tích cực nào đối với môi trường và nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Sau khi đã tạo ra ADN tái tổ hợp chứa gen mã hóa enzyme và chuyển nó vào vi khuẩn, bước tiếp theo bạn cần làm là gì để thu được enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích vai trò của virus trong công nghệ di truyền. Virus có thể được sử dụng làm vector chuyển gen vì đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một trong những khác biệt cơ bản giữa công nghệ gen và công nghệ tế bào là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ di truyền là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về quy trình nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tất cả các loại protein trong tế bào.
  • B. Nghiên cứu về các quá trình trao đổi chất và năng lượng ở cấp độ phân tử.
  • C. Quy trình thao tác trên vật liệu di truyền ở cấp độ phân tử để chuyển gen từ sinh vật này sang sinh vật khác.
  • D. Nghiên cứu về sự phát triển của phôi và các quá trình biệt hóa tế bào.

Câu 2: Để tạo ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng hai loại enzyme chính là gì?

  • A. Enzyme helicase và enzyme polymerase.
  • B. Enzyme restriction enzyme và enzyme primase.
  • C. Enzyme ligase và enzyme gyrase.
  • D. Enzyme restriction enzyme và enzyme ligase.

Câu 3: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tạo ra một sinh vật biến đổi gen là gì?

  • A. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • B. Tách chiết và phân lập gen mục tiêu từ sinh vật cho.
  • C. Tạo ADN tái tổ hợp.
  • D. Chọn lọc và nhân dòng tế bào biến đổi gen.

Câu 4: Plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen trong công nghệ di truyền vì chúng có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào chủ.
  • B. Luôn mang gen kháng thuốc kháng sinh.
  • C. Có kích thước rất lớn, chứa nhiều gen.
  • D. Chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực.

Câu 5: Khi sử dụng enzyme restriction enzyme để cắt ADN, enzyme này nhận biết và cắt tại vị trí nào?

  • A. Bất kỳ vị trí nào trên chuỗi ADN.
  • B. Những trình tự nucleotide đặc hiệu (site nhận biết).
  • C. Gần đầu mút của chuỗi ADN.
  • D. Tại vị trí có nhiều base Guanine và Cytosine.

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ di truyền trong y học là tạo ra các sản phẩm như insulin, hoocmon sinh trưởng, hoặc vaccine. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách chuyển gen tổng hợp các sản phẩm đó vào loại sinh vật nào để sản xuất trên quy mô công nghiệp?

  • A. Cây trồng biến đổi gen.
  • B. Động vật biến đổi gen.
  • C. Vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli, nấm men).
  • D. Tế bào người nuôi cấy.

Câu 7: Để phân biệt các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp với các tế bào không nhận hoặc nhận ADN vòng thông thường (không có gen mục tiêu), người ta thường sử dụng phương pháp nào trong công nghệ di truyền?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Đo tốc độ sinh trưởng của các dòng tế bào.
  • C. Phân tích trình tự gen của tất cả các tế bào.
  • D. Sử dụng gen chỉ thị (ví dụ: gen kháng kháng sinh) có trong vector.

Câu 8: Giả sử bạn muốn chuyển một gen từ người vào vi khuẩn E. coli để sản xuất protein. Gen của người có intron, trong khi vi khuẩn không có cơ chế xử lý intron. Bạn cần làm gì với gen của người trước khi đưa vào vector để chuyển vào vi khuẩn?

  • A. Sử dụng enzyme reverse transcriptase để tổng hợp ADN bổ sung (cDNA) từ mARN của gen đó.
  • B. Cắt bỏ các intron bằng enzyme restriction enzyme.
  • C. Không cần xử lý gì vì vi khuẩn sẽ tự loại bỏ intron.
  • D. Chỉ chuyển phần exon của gen vào vector.

Câu 9: Vector chuyển gen là gì trong công nghệ di truyền?

  • A. Enzyme dùng để cắt ADN.
  • B. Gen mục tiêu cần chuyển.
  • C. Phân tử ADN (thường là plasmid hoặc virus) có khả năng vận chuyển gen lạ vào tế bào chủ.
  • D. Tế bào nhận gen lạ.

Câu 10: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra hàng triệu bản sao của một đoạn ADN chỉ trong một thời gian ngắn?

  • A. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR).
  • B. Lai tạo hữu tính.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào.
  • D. Điện di trên gel agarose.

Câu 11: Một đoạn ADN có trình tự 5"-GAATTC-3". Enzyme restriction enzyme EcoRI nhận biết trình tự này và cắt giữa G và A trên cả hai mạch. Nếu bạn cắt đoạn ADN này bằng EcoRI và sau đó muốn nối nó với một vector cũng được cắt bằng EcoRI, loại enzyme nào sẽ được sử dụng để nối?

  • A. Reverse transcriptase.
  • B. Restriction enzyme EcoRI.
  • C. ADN polymerase.
  • D. ADN ligase.

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm y học (như insulin người) bằng công nghệ di truyền là gì?

  • A. Vi sinh vật có cấu tạo phức tạp giống con người.
  • B. Vi sinh vật sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy trên quy mô lớn và chi phí thấp.
  • C. Vi sinh vật có khả năng tự xử lý intron trong gen của người.
  • D. Sản phẩm tạo ra từ vi sinh vật ít gây dị ứng hơn sản phẩm từ động vật.

Câu 13: Cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh thường được tạo ra bằng cách chuyển gen nào vào cây?

  • A. Gen tổng hợp protein độc tố diệt côn trùng từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Gen tổng hợp enzyme phân hủy thuốc trừ sâu.
  • C. Gen quy định màu sắc hoa hấp dẫn côn trùng.
  • D. Gen làm tăng tốc độ quang hợp.

Câu 14: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào thực vật có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây sử dụng một loại vi khuẩn đất làm vector chuyển gen?

  • A. Tiêm gen trực tiếp.
  • B. Sốc nhiệt (heat shock).
  • C. Điện di (electroporation).
  • D. Sử dụng Agrobacterium tumefaciens.

Câu 15: Trong công nghệ di truyền thực vật, sau khi chuyển gen thành công vào tế bào thực vật, bước tiếp theo để thu được cây biến đổi gen hoàn chỉnh là gì?

  • A. Lai tạo cây biến đổi gen với cây bình thường.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật đã biến đổi gen để tái sinh cây hoàn chỉnh.
  • C. Trích xuất ADN từ tế bào biến đổi gen để phân tích.
  • D. Để cây biến đổi gen tự phát triển trong điều kiện tự nhiên.

Câu 16: Động vật biến đổi gen có thể được tạo ra với mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất (ví dụ: tốc độ sinh trưởng, sản lượng sữa).
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm (ví dụ: thịt ít mỡ, sữa chứa protein người).
  • C. Tạo mô hình nghiên cứu bệnh tật ở người.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào động vật, đặc biệt là vào hợp tử để đảm bảo gen được tích hợp vào tất cả các tế bào của cơ thể con?

  • A. Tiêm gen trực tiếp vào nhân hợp tử.
  • B. Sử dụng Agrobacterium tumefaciens.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào động vật.
  • D. Lai tạo giữa động vật biến đổi gen và động vật bình thường.

Câu 18: Khi tạo động vật biến đổi gen, gen cần chuyển được đưa vào giai đoạn phát triển nào của động vật để đảm bảo gen tồn tại trong tất cả các tế bào của cơ thể?

  • A. Giai đoạn trưởng thành.
  • B. Giai đoạn hợp tử (trứng đã thụ tinh).
  • C. Giai đoạn phôi sau khi đã hình thành các cơ quan.
  • D. Giai đoạn sơ sinh.

Câu 19: Công nghệ di truyền mở ra khả năng điều trị một số bệnh di truyền ở người bằng cách thay thế gen bị lỗi bằng gen lành. Phương pháp này được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc.
  • B. Liệu pháp miễn dịch.
  • C. Liệu pháp hormone.
  • D. Liệu pháp gen.

Câu 20: Phân tích một sơ đồ quy trình công nghệ di truyền tạo vi khuẩn sản xuất insulin người, bạn thấy các bước sau: 1. Tách plasmid từ vi khuẩn và gen insulin từ tế bào người. 2. Cắt plasmid và gen insulin bằng cùng một loại restriction enzyme. 3. Nối gen insulin vào plasmid bằng enzyme ligase tạo ADN tái tổ hợp. 4. Chuyển ADN tái tổ hợp vào vi khuẩn. 5. Nuôi cấy vi khuẩn để nhân lên và sản xuất insulin. Sơ đồ này đang minh họa cho kỹ thuật nào?

  • A. Kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp và chuyển gen.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
  • C. Kỹ thuật nhân bản vô tính.
  • D. Kỹ thuật gây đột biến.

Câu 21: Gen kháng kháng sinh thường được sử dụng làm gì trong công nghệ di truyền?

  • A. Làm tăng khả năng sinh sản của tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp sản phẩm mục tiêu (ví dụ: insulin).
  • C. Làm gen chỉ thị để chọn lọc các tế bào đã nhận được vector hoặc ADN tái tổ hợp.
  • D. Bảo vệ tế bào chủ khỏi bị nhiễm virus.

Câu 22: Tại sao việc tạo ra các đoạn ADN có đầu dính (sticky ends) sau khi cắt bằng restriction enzyme lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ADN tái tổ hợp?

  • A. Giúp enzyme ligase hoạt động nhanh hơn.
  • B. Làm tăng kích thước của đoạn ADN.
  • C. Giúp đoạn ADN dễ dàng đi qua màng tế bào.
  • D. Giúp các đoạn ADN cắt từ các nguồn khác nhau có thể bắt cặp bổ sung và nối lại dễ dàng hơn.

Câu 23: Trong quy trình chuyển gen vào cây trồng bằng súng bắn gen (gene gun), nguyên lý hoạt động chính là gì?

  • A. Bắn các hạt kim loại nhỏ (vàng hoặc tungsten) có phủ ADN vào tế bào thực vật.
  • B. Sử dụng dòng điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào cho ADN đi vào.
  • C. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium để mang ADN vào tế bào.
  • D. Ngâm tế bào trong dung dịch chứa ADN và sốc nhiệt.

Câu 24: Nuôi cấy mô tế bào thực vật đóng vai trò gì trong công nghệ di truyền thực vật?

  • A. Giúp tách chiết gen mục tiêu từ cây.
  • B. Làm vector chuyển gen.
  • C. Tái sinh cây hoàn chỉnh từ các tế bào đã được chuyển gen.
  • D. Tạo ra các enzyme restriction enzyme.

Câu 25: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A). Ông ấy cần chuyển gen tổng hợp beta-caroten từ cây daffodil hoặc vi khuẩn vào cây lúa. Đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ di truyền nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Cải thiện giá trị dinh dưỡng của cây trồng.
  • C. Tăng sức đề kháng với sâu bệnh.
  • D. Tăng khả năng chịu hạn, chịu mặn.

Câu 26: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về sinh vật biến đổi gen?

  • A. Tất cả sinh vật biến đổi gen đều có khả năng gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Sinh vật biến đổi gen là sinh vật có hệ gen bị biến đổi bằng cách đưa thêm gen lạ vào.
  • C. Cây trồng biến đổi gen kháng sâu Bt là một ví dụ về ứng dụng công nghệ di truyền.
  • D. Việc nghiên cứu và sử dụng sinh vật biến đổi gen cần tuân thủ các quy định về an toàn sinh học.

Câu 27: Liệu pháp gen somatic (somatic gene therapy) là phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách chuyển gen lành vào tế bào nào của cơ thể bệnh nhân?

  • A. Tế bào sinh dục (giao tử hoặc tế bào mầm sinh dục).
  • B. Hợp tử.
  • C. Tế bào soma (tế bào sinh dưỡng) của cơ thể.
  • D. Tế bào gốc phôi.

Câu 28: Giả sử bạn có một đoạn ADN chứa gen X và muốn nhân nhanh số lượng lớn đoạn ADN này. Bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào và cần những thành phần cơ bản nào?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy mô, cần môi trường dinh dưỡng và hormone.
  • B. Kỹ thuật PCR, cần enzyme Taq polymerase, mồi, nucleotide tự do và khuôn ADN.
  • C. Kỹ thuật chuyển gen, cần vector, enzyme cắt giới hạn và ligase.
  • D. Kỹ thuật nhân bản vô tính, cần tế bào cho nhân và trứng nhận.

Câu 29: Phân tích hình ảnh minh họa các bước tạo ADN tái tổ hợp: (1) Tách chiết ADN chứa gen mục tiêu và vector. (2) Cắt gen mục tiêu và vector bằng cùng loại enzyme restriction enzyme. (3) Trộn gen mục tiêu và vector đã cắt, thêm enzyme ligase. (4) Kết quả thu được là ADN tái tổ hợp. Bước (3) trong quy trình này có vai trò gì?

  • A. Nhân đôi gen mục tiêu.
  • B. Chọn lọc các tế bào đã nhận ADN tái tổ hợp.
  • C. Tạo ra các đầu dính trên ADN.
  • D. Nối đoạn ADN chứa gen mục tiêu vào vector.

Câu 30: Công nghệ di truyền và công nghệ tế bào có mối liên hệ như thế nào trong việc tạo ra sinh vật biến đổi gen?

  • A. Công nghệ di truyền tạo ra ADN tái tổ hợp, còn công nghệ tế bào giúp chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào và nuôi cấy để tái sinh cơ thể hoàn chỉnh.
  • B. Công nghệ tế bào tạo ra ADN tái tổ hợp, còn công nghệ di truyền giúp nuôi cấy tế bào.
  • C. Hai công nghệ này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Cả hai công nghệ đều chỉ tập trung vào việc gây đột biến gen.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ di truyền là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về quy trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để tạo ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng hai loại enzyme chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tạo ra một sinh vật biến đổi gen là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen trong công nghệ di truyền vì chúng có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi sử dụng enzyme restriction enzyme để cắt ADN, enzyme này nhận biết và cắt tại vị trí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ di truyền trong y học là tạo ra các sản phẩm như insulin, hoocmon sinh trưởng, hoặc vaccine. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách chuyển gen tổng hợp các sản phẩm đó vào loại sinh vật nào để sản xuất trên quy mô công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để phân biệt các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp với các tế bào không nhận hoặc nhận ADN vòng thông thường (không có gen mục tiêu), người ta thường sử dụng phương pháp nào trong công nghệ di truyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả sử bạn muốn chuyển một gen từ người vào vi khuẩn E. coli để sản xuất protein. Gen của người có intron, trong khi vi khuẩn không có cơ chế xử lý intron. Bạn cần làm gì với gen của người trước khi đưa vào vector để chuyển vào vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vector chuyển gen là gì trong công nghệ di truyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra hàng triệu bản sao của một đoạn ADN chỉ trong một thời gian ngắn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một đoạn ADN có trình tự 5'-GAATTC-3'. Enzyme restriction enzyme EcoRI nhận biết trình tự này và cắt giữa G và A trên cả hai mạch. Nếu bạn cắt đoạn ADN này bằng EcoRI và sau đó muốn nối nó với một vector cũng được cắt bằng EcoRI, loại enzyme nào sẽ được sử dụng để nối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm y học (như insulin người) bằng công nghệ di truyền là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh thường được tạo ra bằng cách chuyển gen nào vào cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào thực vật có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây sử dụng một loại vi khuẩn đất làm vector chuyển gen?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong công nghệ di truyền thực vật, sau khi chuyển gen thành công vào tế bào thực vật, bước tiếp theo để thu được cây biến đổi gen hoàn chỉnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Động vật biến đổi gen có thể được tạo ra với mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào động vật, đặc biệt là vào hợp tử để đảm bảo gen được tích hợp vào tất cả các tế bào của cơ thể con?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi tạo động vật biến đổi gen, gen cần chuyển được đưa vào giai đoạn phát triển nào của động vật để đảm bảo gen tồn tại trong tất cả các tế bào của cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Công nghệ di truyền mở ra khả năng điều trị một số bệnh di truyền ở người bằng cách thay thế gen bị lỗi bằng gen lành. Phương pháp này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích một sơ đồ quy trình công nghệ di truyền tạo vi khuẩn sản xuất insulin người, bạn thấy các bước sau: 1. Tách plasmid từ vi khuẩn và gen insulin từ tế bào người. 2. Cắt plasmid và gen insulin bằng cùng một loại restriction enzyme. 3. Nối gen insulin vào plasmid bằng enzyme ligase tạo ADN tái tổ hợp. 4. Chuyển ADN tái tổ hợp vào vi khuẩn. 5. Nuôi cấy vi khuẩn để nhân lên và sản xuất insulin. Sơ đồ này đang minh họa cho kỹ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Gen kháng kháng sinh thường được sử dụng làm gì trong công nghệ di truyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao việc tạo ra các đoạn ADN có đầu dính (sticky ends) sau khi cắt bằng restriction enzyme lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ADN tái tổ hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quy trình chuyển gen vào cây trồng bằng súng bắn gen (gene gun), nguyên lý hoạt động chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nuôi cấy mô tế bào thực vật đóng vai trò gì trong công nghệ di truyền thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A). Ông ấy cần chuyển gen tổng hợp beta-caroten từ cây daffodil hoặc vi khuẩn vào cây lúa. Đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ di truyền nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về sinh vật biến đổi gen?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Liệu pháp gen somatic (somatic gene therapy) là phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách chuyển gen lành vào tế bào nào của cơ thể bệnh nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giả sử bạn có một đoạn ADN chứa gen X và muốn nhân nhanh số lượng lớn đoạn ADN này. Bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào và cần những thành phần cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích hình ảnh minh họa các bước tạo ADN tái tổ hợp: (1) Tách chiết ADN chứa gen mục tiêu và vector. (2) Cắt gen mục tiêu và vector bằng cùng loại enzyme restriction enzyme. (3) Trộn gen mục tiêu và vector đã cắt, thêm enzyme ligase. (4) Kết quả thu được là ADN tái tổ hợp. Bước (3) trong quy trình này có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Công nghệ di truyền và công nghệ tế bào có mối liên hệ như thế nào trong việc tạo ra sinh vật biến đổi gen?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò gắn đoạn gen cần chuyển (gen đích) vào phân tử vector?

  • A. Enzyme restrictase
  • B. Enzyme polymerase
  • C. Enzyme ligase
  • D. Enzyme reverse transcriptase

Câu 2: Một nhà khoa học muốn chuyển gen kháng thuốc trừ sâu vào cây ngô. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng làm vector chuyển gen trong trường hợp này?

  • A. Plasmid của vi khuẩn E.coli
  • B. Bacteriophage
  • C. Virus gây bệnh ở người
  • D. Plasmid Ti của vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens

Câu 3: Để tách gen đích từ một tế bào nhân thực (ví dụ: gen sản xuất insulin ở người), người ta thường sử dụng phương pháp nào để tạo ra ADN bổ sung (cDNA) từ mARN tương ứng?

  • A. Sử dụng enzyme restrictase cắt trực tiếp từ ADN bộ gen
  • B. Sử dụng enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) để tổng hợp cDNA từ mARN
  • C. Tổng hợp hóa học gen đích trong phòng thí nghiệm
  • D. Tách ADN bộ gen và khuếch đại gen đích bằng PCR

Câu 4: Tại sao plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen trong công nghệ di truyền?

  • A. Chúng là các phân tử ADN vòng nhỏ, có khả năng tự nhân đôi độc lập với ADN nhiễm sắc thể và có thể dễ dàng thao tác cắt/nối.
  • B. Chúng chứa tất cả các gen cần thiết cho sự sống của tế bào vật chủ.
  • C. Chúng chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực, giúp chuyển gen vào các sinh vật phức tạp.
  • D. Chúng có khả năng gây bệnh cho vật chủ, giúp gen chuyển biểu hiện mạnh mẽ hơn.

Câu 5: Bước nào trong quy trình công nghệ gen giúp tạo ra số lượng lớn các bản sao của gen đích đã được gắn vào vector?

  • A. Tách chiết ADN bộ gen
  • B. Tạo ADN tái tổ hợp
  • C. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vật chủ và nhân dòng
  • D. Tách chiết protein sản phẩm

Câu 6: Để phát hiện các tế bào vật chủ đã nhận được ADN tái tổ hợp sau quá trình chuyển gen, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử để tìm ADN tái tổ hợp.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường bình thường và đếm số lượng tế bào.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại toàn bộ ADN của tế bào.
  • D. Chọn lọc bằng các dấu chuẩn (marker) được tích hợp trên vector chuyển gen (ví dụ: gen kháng kháng sinh).

Câu 7: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật:

  • A. Đã được biến đổi hệ gen bằng công nghệ gen.
  • B. Mắc các đột biến tự nhiên trong hệ gen.
  • C. Được tạo ra bằng phương pháp lai tạo truyền thống.
  • D. Chỉ có sự thay đổi ở cấp độ nhiễm sắc thể.

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein trị liệu. Loại protein nào sau đây là ví dụ điển hình được sản xuất bằng công nghệ gen để điều trị bệnh đái tháo đường?

  • A. Hemoglobin
  • B. Collagen
  • C. Insulin
  • D. Amylase

Câu 9: Cây bông kháng sâu Bt (Bacillus thuringiensis) được tạo ra bằng công nghệ gen có khả năng tự chống lại một số loại sâu hại. Đặc điểm này có được là do:

  • A. Hệ miễn dịch của cây được tăng cường đột ngột.
  • B. Cây được chuyển gen tổng hợp protein độc tố từ vi khuẩn Bt.
  • C. Cây được lai với một giống cây dại có khả năng kháng sâu tự nhiên.
  • D. Hệ gen của cây bị đột biến ngẫu nhiên tạo ra khả năng kháng sâu.

Câu 10: Liệu pháp gen là một kỹ thuật đầy triển vọng trong y học hiện đại. Bản chất của liệu pháp gen là gì?

  • A. Đưa gen lành vào thay thế hoặc bổ sung cho gen đột biến gây bệnh trong cơ thể người bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc để ức chế sự biểu hiện của gen gây bệnh.
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ các mô chứa gen gây bệnh.
  • D. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại sản phẩm của gen gây bệnh.

Câu 11: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng cây trồng biến đổi gen (GMO) được chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

  • A. Giảm năng suất cây trồng.
  • B. Cây trồng trở nên dễ bị sâu bệnh hơn.
  • C. Khả năng gen kháng thuốc diệt cỏ phát tán sang các loài cỏ dại, tạo ra cỏ dại kháng thuốc.
  • D. Cây trồng biến đổi gen không thể quang hợp hiệu quả.

Câu 12: Để tạo ra lợn biến đổi gen có khả năng sản xuất protein người trong sữa, người ta thường sử dụng phương pháp chuyển gen nào để đưa ADN tái tổ hợp vào hợp tử của lợn?

  • A. Biến nạp bằng plasmid
  • B. Vi tiêm (Microinjection)
  • C. Súng bắn gen (Gene gun)
  • D. Tải nạp bằng bacteriophage

Câu 13: Enzyme restrictase (enzyme cắt giới hạn) có đặc điểm nhận biết và cắt ADN tại:

  • A. Các trình tự nucleotide đặc hiệu (trình tự nhận biết).
  • B. Bất kỳ vị trí nào trên phân tử ADN.
  • C. Chỉ tại các đầu mút của phân tử ADN.
  • D. Các trình tự giàu A-T.

Câu 14: Một trong những mục tiêu chính của công nghệ gen trong nông nghiệp là:

  • A. Tạo ra các giống cây trồng chỉ sinh sản vô tính.
  • B. Giảm đa dạng sinh học của cây trồng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Cải thiện năng suất và chất lượng nông sản, tạo ra các đặc tính mong muốn (ví dụ: kháng sâu bệnh, chịu hạn, tăng dinh dưỡng).

Câu 15: Khi chuyển gen từ sinh vật này sang sinh vật khác bằng công nghệ gen, điều quan trọng cần đảm bảo là gen được chuyển có thể biểu hiện được ở sinh vật nhận. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để gen chuyển có thể biểu hiện (tổng hợp protein) ở tế bào vật chủ?

  • A. Gen chuyển phải có kích thước nhỏ.
  • B. Gen chuyển phải được gắn vào vector có chứa các trình tự điều hòa biểu hiện gen phù hợp với tế bào vật chủ (ví dụ: promoter).
  • C. Tế bào vật chủ phải đang ở giai đoạn phân chia mạnh mẽ.
  • D. Gen chuyển phải được lấy từ sinh vật cùng loài với vật chủ.

Câu 16: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) thường được sử dụng ở bước nào trong quy trình công nghệ gen hoặc các kỹ thuật liên quan?

  • A. Khuếch đại (tạo ra số lượng lớn) đoạn gen đích cần chuyển.
  • B. Cắt ADN bộ gen tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Gắn đoạn gen đích vào vector.
  • D. Tách chiết protein sản phẩm từ tế bào.

Câu 17: Giả sử bạn muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu tràn để xử lý môi trường. Gen cần chuyển vào vi khuẩn sẽ là gen mã hóa cho:

  • A. Một loại kháng sinh mới.
  • B. Hoocmon sinh trưởng.
  • C. Protein độc tố diệt côn trùng.
  • D. Các enzyme có khả năng phân giải hydrocarbon.

Câu 18: Công nghệ gen có thể ứng dụng để tạo ra thực vật chuyển gen có khả năng chịu hạn. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu vì:

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn trong điều kiện ngập lụt.
  • B. Giúp cây trồng sinh trưởng và cho năng suất tốt hơn ở những vùng đất khô hạn hoặc thiếu nước.
  • C. Làm tăng lượng nước mưa tại các vùng trồng trọt.
  • D. Giúp cây trồng tự sản xuất nước.

Câu 19: Khi tạo ra động vật biến đổi gen (ví dụ: cá hồi lớn nhanh), gen mong muốn thường được chuyển vào giai đoạn nào của vòng đời động vật để đảm bảo gen này có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể và di truyền cho thế hệ sau?

  • A. Hợp tử hoặc tế bào trứng đã thụ tinh.
  • B. Giai đoạn trưởng thành.
  • C. Chỉ vào các tế bào sinh dục.
  • D. Giai đoạn phôi đã phát triển hoàn chỉnh.

Câu 20: Enzyme nào được sử dụng để cắt cả phân tử ADN chứa gen đích và phân tử vector tại những vị trí xác định, tạo ra các đầu dính hoặc đầu bằng tương thích?

  • A. ADN polymerase
  • B. ARN polymerase
  • C. Ligase
  • D. Restrictase (enzyme cắt giới hạn)

Câu 21: Việc sử dụng cùng một loại enzyme restrictase để cắt gen đích và vector là rất quan trọng trong công nghệ gen vì:

  • A. Nó đảm bảo gen đích sẽ được chèn vào vector theo chiều ngược lại.
  • B. Nó tạo ra các đầu cắt tương thích (đầu dính hoặc đầu bằng) trên cả gen đích và vector, giúp enzyme ligase dễ dàng nối chúng lại.
  • C. Nó chỉ cho phép cắt ở những vị trí ngẫu nhiên trên cả hai phân tử ADN.
  • D. Nó làm tăng kích thước của phân tử vector.

Câu 22: Trong các phương pháp chuyển gen vào tế bào thực vật, phương pháp nào sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm

  • A. Biến nạp gián tiếp qua Agrobacterium
  • B. Súng bắn gen
  • C. Vi tiêm
  • D. Điện di

Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn sản xuất số lượng lớn một loại enzyme công nghiệp bằng công nghệ gen. Sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn làm tế bào vật chủ để biểu hiện gen và sản xuất protein ở quy mô lớn?

  • A. Tế bào thực vật biệt hóa cao
  • B. Tế bào động vật có vú
  • C. Vi khuẩn (ví dụ: E.coli) hoặc nấm men
  • D. Virus

Câu 24: Liệu pháp gen soma là liệu pháp mà gen lành được đưa vào các tế bào sinh dưỡng của người bệnh. Nhược điểm của liệu pháp gen soma so với liệu pháp gen dòng mầm là gì?

  • A. Hiệu quả điều trị thấp hơn.
  • B. Khó thực hiện hơn.
  • C. Có nguy cơ gây ung thư cao hơn.
  • D. Kết quả điều trị không di truyền cho thế hệ sau.

Câu 25: Vàng (Golden rice) là một loại gạo biến đổi gen được tạo ra để tăng cường hàm lượng beta-carotene (tiền chất vitamin A). Mục đích chính của việc tạo ra loại gạo này là:

  • A. Giải quyết vấn đề thiếu hụt vitamin A ở các nước đang phát triển.
  • B. Làm cho gạo có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Giúp cây lúa kháng sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Tăng năng suất thu hoạch lúa.

Câu 26: Công nghệ gen mở ra khả năng tạo ra các loại vaccine mới. Bản chất của vaccine tái tổ hợp được sản xuất bằng công nghệ gen là gì?

  • A. Sử dụng toàn bộ vi sinh vật gây bệnh đã bị làm yếu hoặc chết.
  • B. Sử dụng kháng thể từ người đã khỏi bệnh.
  • C. Sử dụng một phần protein đặc trưng của tác nhân gây bệnh (kháng nguyên) được sản xuất bởi sinh vật biến đổi gen.
  • D. Tiêm trực tiếp gen gây bệnh vào cơ thể để kích thích miễn dịch.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng liệu pháp gen để điều trị các bệnh di truyền ở người là:

  • A. Chi phí sản xuất gen lành quá cao.
  • B. Đảm bảo gen được chuyển vào đúng loại tế bào mục tiêu và biểu hiện ổn định, an toàn.
  • C. Tìm đủ số lượng bệnh nhân để thử nghiệm.
  • D. Thời gian điều trị quá ngắn.

Câu 28: Khi tạo ra sinh vật biến đổi gen, việc lựa chọn vector chuyển gen phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước của gen đích.
  • B. Loại enzyme restrictase được sử dụng.
  • C. Mục đích sử dụng cuối cùng của sinh vật biến đổi gen.
  • D. Loại tế bào vật chủ sẽ nhận gen chuyển.

Câu 29: Phương pháp

  • A. Tế bào thực vật (đặc biệt là những loài khó biến nạp bằng Agrobacterium) hoặc một số loại tế bào động vật.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 30: Tại sao công nghệ gen được xem là một trong những công nghệ trụ cột của công nghệ sinh học hiện đại?

  • A. Vì nó là công nghệ lâu đời nhất trong lĩnh vực sinh học.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc ADN.
  • C. Vì nó chỉ có ứng dụng trong nông nghiệp.
  • D. Vì nó cho phép thao tác trực tiếp trên vật liệu di truyền (gen), mở ra khả năng tạo ra các sinh vật và sản phẩm sinh học mới với những đặc tính mong muốn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi tạo ra sinh vật biến đổi gen, việc lựa chọn vector chuyển gen phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phương pháp "súng bắn gen" (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao công nghệ gen được xem là một trong những công nghệ trụ cột của công nghệ sinh học hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực bao gồm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây là đơn vị cơ bản của sợi cơ bản trong cấu trúc siêu hiển vi của nhiễm sắc thể nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong cấu trúc siêu hiển vi của nhiễm sắc thể nhân thực ở kì giữa, đường kính của sợi nhiễm sắc là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vai trò chủ yếu của protein histon trong cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trình tự các mức độ xoắn của ADN để hình thành nhiễm sắc thể ở kì giữa được sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp là?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cấu trúc nào trên nhiễm sắc thể có vai trò gắn kết với thoi phân bào, giúp nhiễm sắc thể di chuyển về các cực của tế bào trong quá trình phân chia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nhiễm sắc thể ở kì giữa nguyên phân bao gồm bao nhiêu cromatit chị em gắn với nhau tại tâm động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Telomere là cấu trúc nằm ở vị trí nào trên nhiễm sắc thể và có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sự thay đổi trạng thái đóng xoắn và tháo xoắn của nhiễm sắc thể diễn ra theo chu kì tế bào có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu một tế bào mất đi khả năng tổng hợp protein histon, điều gì có khả năng xảy ra với cấu trúc nhiễm sắc thể của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tại sao nhiễm sắc thể phải đóng xoắn cực đại ở kì giữa của nguyên phân và giảm phân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vùng tổ chức hạt nhân (NOR) thường nằm ở eo thứ cấp của một số nhiễm sắc thể và có chức năng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Quan sát một tiêu bản nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi, bạn thấy các nhiễm sắc thể có tâm động nằm gần một đầu, khiến một cánh rất ngắn và một cánh rất dài. Đây là loại nhiễm sắc thể gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao cấu trúc nhiễm sắc thể ở trạng thái tháo xoắn (sợi chất nhiễm sắc) lại cần thiết trong kì trung gian của chu kì tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chức năng quan trọng nhất của nhiễm sắc thể đối với sự sống của sinh vật nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi nói về nucleosome, phát biểu nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc nhiễm sắc thể giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Karyotype (Bộ nhiễm sắc thể) của một loài sinh vật được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu một tế bào ở kì cuối nguyên phân. Trạng thái của nhiễm sắc thể trong tế bào này sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đoạn ADN dài 146 cặp nucleotide quấn quanh khối 8 phân tử protein histon tạo nên cấu trúc có đường kính khoảng bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây không phải là một phần của nhiễm sắc thể ở kì giữa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Ý nghĩa của việc nhiễm sắc thể có cấu trúc theo các mức độ xoắn khác nhau là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Quan sát một nhiễm sắc thể có dạng chữ V trong quá trình phân bào, bạn có thể suy đoán tâm động của nhiễm sắc thể này nằm ở vị trí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi một tế bào đang trong quá trình phiên mã mạnh mẽ, trạng thái đóng xoắn của vùng nhiễm sắc thể chứa các gen đang hoạt động sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vệ tinh của nhiễm sắc thể (nếu có) là cấu trúc nằm ở vị trí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa cromatit và nhiễm sắc thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu telomere của nhiễm sắc thể liên tục bị ngắn lại sau mỗi lần phân chia tế bào, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò "cắt" phân tử ADN tại những vị trí xác định?

  • A. Enzyme nối (Ligase)
  • B. Enzyme cắt giới hạn (Restriction enzyme)
  • C. Enzyme phiên mã ngược (Reverse transcriptase)
  • D. Enzyme ADN polymerase

Câu 2: Một nhà khoa học muốn chuyển một gen kháng sâu bệnh vào cây lúa. Sau khi phân lập được gen mục tiêu và vector, bước tiếp theo trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp là gì?

  • A. Đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào lúa
  • B. Chọn lọc và nhân dòng tế bào lúa biến đổi gen
  • C. Sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt gen mục tiêu và vector
  • D. Nối gen mục tiêu vào vector bằng enzyme nối

Câu 3: Tại sao trong công nghệ gen, người ta thường sử dụng cùng một loại enzyme cắt giới hạn để xử lý cả gen cần chuyển và vector (ví dụ: plasmid)?

  • A. Để tạo ra các đầu dính hoặc đầu bằng tương thích, giúp enzyme nối dễ dàng nối chúng lại với nhau.
  • B. Để đảm bảo gen cần chuyển được cắt thành nhiều đoạn nhỏ trước khi nối vào vector.
  • C. Để vector bị bất hoạt hoàn toàn, tạo điều kiện cho gen mới hoạt động.
  • D. Để enzyme nối chỉ hoạt động trên các phân tử ADN đã được cắt bởi enzyme cắt giới hạn đó.

Câu 4: Plasmid là một vector phổ biến trong công nghệ gen. Đặc điểm nào của plasmid khiến nó trở thành vector lý tưởng để chuyển gen vào vi khuẩn?

  • A. Plasmid có kích thước rất lớn, cho phép mang được nhiều gen khác nhau.
  • B. Plasmid chỉ tồn tại trong nhân của tế bào vi khuẩn.
  • C. Plasmid có khả năng tự nhân đôi độc lập với ADN nhiễm sắc thể và thường mang các gen kháng thuốc kháng sinh làm dấu chuẩn.
  • D. Plasmid thường mang gen quy định các tính trạng có lợi cho vi khuẩn, giúp tăng khả năng sống sót.

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào thực vật?

  • A. Biến nạp (Transformation) bằng sốc nhiệt.
  • B. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens hoặc súng bắn gen.
  • C. Tải nạp (Transduction) bằng thể thực khuẩn.
  • D. Vi tiêm (Microinjection) trực tiếp vào nhân tế bào.

Câu 6: Giả sử bạn đã tạo thành công ADN tái tổ hợp chứa gen mong muốn và gen kháng kháng sinh Penicillin làm dấu chuẩn. Khi đưa ADN này vào quần thể vi khuẩn E.coli, làm thế nào để chọn lọc được những tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp?

  • A. Nuôi cấy quần thể vi khuẩn trên môi trường có chứa kháng sinh Penicillin.
  • B. Kiểm tra hoạt động của gen mong muốn trong tất cả các khuẩn lạc.
  • C. Sử dụng phương pháp PCR để khuếch đại ADN từ tất cả các khuẩn lạc.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc dưới kính hiển vi.

Câu 7: Công đoạn "Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp" trong kỹ thuật chuyển gen nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng số lượng phân tử ADN tái tổ hợp.
  • B. Để cắt bỏ phần ADN không mong muốn khỏi tế bào nhận.
  • C. Để thu được một quần thể đồng nhất gồm các tế bào đã nhận được và duy trì được ADN tái tổ hợp.
  • D. Để tách riêng gen mong muốn ra khỏi vector.

Câu 8: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là những sinh vật mà hệ gen của chúng đã bị biến đổi bằng cách nào?

  • A. Bằng cách đưa thêm gen từ loài khác hoặc làm biến đổi gen sẵn có của chính nó.
  • B. Bằng cách cho lai tạo giữa các cá thể có kiểu gen khác nhau.
  • C. Bằng cách gây đột biến nhân tạo cho toàn bộ hệ gen.
  • D. Bằng cách nuôi cấy mô tế bào trong điều kiện đặc biệt.

Câu 9: Trong y học, công nghệ gen đã mang lại những thành tựu đáng kể nào?

  • A. Sản xuất hormone insulin chữa bệnh tiểu đường.
  • B. Sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh.
  • C. Phát triển liệu pháp gen điều trị một số bệnh di truyền.
  • D. Tất cả các thành tựu trên.

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của cây trồng biến đổi gen trong nông nghiệp là tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh. Điều này thường đạt được bằng cách nào?

  • A. Đưa gen quy định hormone tăng trưởng vào cây.
  • B. Đưa gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) tổng hợp protein độc hại đối với côn trùng vào cây.
  • C. Làm tăng số lượng bản sao của gen tổng hợp diệp lục.
  • D. Chuyển gen chịu hạn từ loài cây sa mạc vào cây trồng.

Câu 11: Việc sản xuất insulin người bằng công nghệ ADN tái tổ hợp trong vi khuẩn E.coli là một ví dụ điển hình cho thấy công nghệ gen có thể giải quyết vấn đề gì so với phương pháp truyền thống (chiết xuất từ động vật)?

  • A. Giảm chi phí sản xuất do không cần nuôi cấy số lượng lớn vi khuẩn.
  • B. Đảm bảo insulin sản xuất ra có hoạt tính sinh học thấp hơn.
  • C. Tăng sản lượng, giảm nguy cơ dị ứng và lây nhiễm bệnh từ động vật.
  • D. Giúp insulin dễ dàng đi vào tế bào hơn khi tiêm.

Câu 12: Liệu pháp gen là kỹ thuật sử dụng công nghệ gen để điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Thay thế gen đột biến gây bệnh bằng gen lành hoặc bổ sung gen lành vào cơ thể người bệnh.
  • B. Kích thích cơ thể người bệnh tự sản xuất enzyme sửa chữa ADN.
  • C. Sử dụng thuốc ức chế hoạt động của gen gây bệnh.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhiễm sắc thể mang gen gây bệnh.

Câu 13: Khi tạo động vật biến đổi gen, phương pháp đưa gen trực tiếp vào hợp tử bằng vi tiêm (microinjection) có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?

  • A. Đảm bảo gen được đưa vào tất cả các tế bào của cơ thể động vật trưởng thành.
  • B. Phương pháp đơn giản, dễ thực hiện và ít tốn kém.
  • C. Không cần sử dụng vector để mang gen.
  • D. Gen được đưa vào ngay giai đoạn đầu phát triển phôi, có khả năng tích hợp vào bộ gen của tế bào mầm và di truyền cho thế hệ sau.

Câu 14: Một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

  • A. Cây trồng biến đổi gen sẽ tự tổng hợp thuốc diệt cỏ.
  • B. Giảm năng suất cây trồng do gen kháng thuốc.
  • C. Nguy cơ gen kháng thuốc diệt cỏ phát tán sang các loài cỏ dại, tạo ra siêu cỏ khó kiểm soát.
  • D. Cây trồng biến đổi gen sẽ chết nếu không sử dụng thuốc diệt cỏ.

Câu 15: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nối (ligase) có vai trò gì?

  • A. Nhân đôi phân tử ADN.
  • B. Cắt phân tử ADN tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Tháo xoắn phân tử ADN.
  • D. Nối các đoạn ADN lại với nhau, tạo thành phân tử ADN hoàn chỉnh.

Câu 16: Phương pháp biến nạp (transformation) để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn thường được hỗ trợ bởi các yếu tố nào để tăng hiệu quả?

  • A. Sử dụng sóng siêu âm tần số cao.
  • B. Sốc nhiệt (heat shock) hoặc xung điện (electroporation).
  • C. Thêm enzyme tiêu hóa protein vào môi trường.
  • D. Chiếu tia cực tím vào quần thể vi khuẩn.

Câu 17: Ngoài plasmid, vector nào sau đây cũng thường được sử dụng trong công nghệ gen, đặc biệt là để chuyển các đoạn ADN có kích thước lớn hoặc chuyển gen vào tế bào động vật/thực vật?

  • A. Virus (ví dụ: Adenovirus, Retrovirus)
  • B. ARN thông tin (mRNA)
  • C. Prion
  • D. Ribosome

Câu 18: Việc sản xuất vaccine tái tổ hợp (ví dụ: vaccine viêm gan B) sử dụng công nghệ gen dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Đưa toàn bộ virus gây bệnh đã làm suy yếu vào cơ thể.
  • B. Sử dụng kháng thể chống lại virus gây bệnh.
  • C. Sản xuất một lượng lớn protein đặc trưng của mầm bệnh (kháng nguyên) bằng cách chuyển gen tổng hợp protein đó vào vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tấn công trực tiếp mầm bệnh.

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Anh ta cần tìm và chuyển những loại gen nào vào vi khuẩn?

  • A. Gen quy định khả năng quang hợp.
  • B. Gen tổng hợp kháng sinh.
  • C. Gen chịu nhiệt.
  • D. Gen tổng hợp các enzyme có khả năng phân giải hydrocarbon (thành phần chính của dầu).

Câu 20: Khi tạo cây trồng biến đổi gen bằng súng bắn gen, người ta thường sử dụng các hạt kim loại (vàng hoặc tungsten) được bọc ADN. Tại sao cần sử dụng các hạt kim loại này?

  • A. Các hạt kim loại đóng vai trò là vật mang, giúp ADN xuyên qua thành tế bào thực vật dày và màng tế bào.
  • B. Kim loại giúp bảo vệ ADN khỏi bị phân hủy bởi enzyme trong tế bào.
  • C. Kim loại có khả năng kích thích sự nhân đôi của ADN.
  • D. Kim loại giúp ADN tích hợp vào bộ gen của tế bào đích dễ dàng hơn.

Câu 21: Công nghệ gen mở ra khả năng sản xuất một lượng lớn protein người (như insulin, hormone tăng trưởng) trong các hệ thống biểu hiện như vi khuẩn hoặc nấm men. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc chiết xuất protein từ nguồn tự nhiên là gì?

  • A. Protein được sản xuất ra có cấu trúc và chức năng hoàn toàn khác với protein tự nhiên.
  • B. Cho phép sản xuất số lượng lớn, độ tinh khiết cao và giảm nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh.
  • C. Chỉ có thể sản xuất được protein người có kích thước nhỏ.
  • D. Quá trình sản xuất đòi hỏi ít kỹ thuật và trang thiết bị phức tạp.

Câu 22: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn có khả năng phát sáng bằng cách chuyển gen phát sáng từ đom đóm vào nó. Bạn cần phải làm gì với gen phát sáng trước khi nối nó vào vector vi khuẩn?

  • A. Biến đổi trình tự gen để nó phù hợp với mã di truyền của vi khuẩn.
  • B. Nhân đôi gen bằng phương pháp PCR.
  • C. Phiên mã gen thành ARN thông tin.
  • D. Sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt gen ra khỏi ADN của đom đóm, tạo ra các đầu tương thích với vector đã cắt.

Câu 23: Trong công nghệ gen, dấu chuẩn (marker gene) đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Chọn lọc các tế bào đã nhận được ADN tái tổ hợp.
  • B. Tăng hiệu quả hoạt động của gen mục tiêu.
  • C. Cắt phân tử ADN tại vị trí đặc hiệu.
  • D. Nối các đoạn ADN lại với nhau.

Câu 24: Liệu pháp gen có tiềm năng điều trị nhiều bệnh di truyền. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp gen hiện nay là gì?

  • A. Chi phí thực hiện liệu pháp gen rất thấp.
  • B. Đảm bảo gen được đưa vào đúng loại tế bào đích, hoạt động hiệu quả và an toàn lâu dài.
  • C. Khó khăn trong việc phân lập gen lành để thay thế.
  • D. Cơ thể người bệnh không có phản ứng miễn dịch với vector virus.

Câu 25: Một ứng dụng khác của công nghệ gen là tạo ra các loại enzyme công nghiệp (ví dụ: enzyme phân giải tinh bột, enzyme dùng trong sản xuất bột giặt). Quá trình này thường bao gồm các bước nào?

  • A. Chỉ cần nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện đặc biệt.
  • B. Gây đột biến cho vi sinh vật để chúng tự sản xuất enzyme mong muốn.
  • C. Chiết xuất enzyme trực tiếp từ thực vật hoặc động vật.
  • D. Phân lập gen tổng hợp enzyme, tạo ADN tái tổ hợp, chuyển vào vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy, sau đó lên men để thu enzyme.

Câu 26: So với việc tạo giống bằng phương pháp lai tạo truyền thống, công nghệ gen có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Cho phép chuyển gen giữa các loài rất xa nhau trong bậc thang phân loại và rút ngắn thời gian tạo giống.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các loài có quan hệ họ hàng gần.
  • C. Đảm bảo tính đồng nhất tuyệt đối của kiểu gen ở đời con.
  • D. Không gặp phải vấn đề bất thụ ở con lai.

Câu 27: Việc tạo ra động vật chuyển gen có khả năng sản xuất protein người trong sữa (ví dụ: sản xuất yếu tố đông máu trong sữa dê) thuộc ứng dụng nào của công nghệ gen?

  • A. Tạo vật nuôi kháng bệnh.
  • B. Tăng năng suất sinh sản.
  • C. Sản xuất protein trị liệu (biopharmaceutical) quy mô lớn.
  • D. Cải thiện chất lượng thịt.

Câu 28: Một trong những lo ngại về đạo đức khi áp dụng công nghệ gen trên người là gì?

  • A. Công nghệ gen chỉ áp dụng được cho người già.
  • B. Liệu pháp gen quá rẻ và dễ tiếp cận.
  • C. Không có khả năng điều trị bệnh di truyền.
  • D. Nguy cơ lạm dụng công nghệ gen cho mục đích phi trị liệu (ví dụ: tăng cường khả năng thể chất, trí tuệ) và tác động đến thế hệ sau nếu chỉnh sửa trên tế bào mầm.

Câu 29: Để tạo ra một cây bông kháng sâu Bt, gen Bt được chuyển vào cây bông. Gen này sau đó được phiên mã và dịch mã trong tế bào cây bông để tổng hợp ra một loại protein độc hại đối với một số loài sâu. Quá trình này minh họa cho nguyên tắc nào của công nghệ gen?

  • A. Gen từ một loài có thể hoạt động và biểu hiện tính trạng trong cơ thể loài khác.
  • B. ADN tái tổ hợp chỉ có thể tồn tại trong vi khuẩn.
  • C. Protein độc hại chỉ được tổng hợp khi có sự hiện diện của sâu.
  • D. Enzyme cắt giới hạn là thành phần thiết yếu để gen biểu hiện.

Câu 30: Sơ đồ dưới đây mô tả các bước cơ bản trong công nghệ gen. Hãy sắp xếp các bước này theo đúng trình tự thực hiện: (1) Tạo ADN tái tổ hợp; (2) Đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận; (3) Phân lập gen mục tiêu; (4) Chọn lọc và nhân dòng tế bào biến đổi gen.

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (1) -> (4) -> (3)
  • C. (3) -> (1) -> (2) -> (4)
  • D. (3) -> (2) -> (1) -> (4)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò 'cắt' phân tử ADN tại những vị trí xác định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học muốn chuyển một gen kháng sâu bệnh vào cây lúa. Sau khi phân lập được gen mục tiêu và vector, bước tiếp theo trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao trong công nghệ gen, người ta thường sử dụng cùng một loại enzyme cắt giới hạn để xử lý cả gen cần chuyển và vector (ví dụ: plasmid)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Plasmid là một vector phổ biến trong công nghệ gen. Đặc điểm nào của plasmid khiến nó trở thành vector lý tưởng để chuyển gen vào vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử bạn đã tạo thành công ADN tái tổ hợp chứa gen mong muốn và gen kháng kháng sinh Penicillin làm dấu chuẩn. Khi đưa ADN này vào quần thể vi khuẩn E.coli, làm thế nào để chọn lọc được những tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công đoạn 'Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp' trong kỹ thuật chuyển gen nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là những sinh vật mà hệ gen của chúng đã bị biến đổi bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong y học, công nghệ gen đã mang lại những thành tựu đáng kể nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của cây trồng biến đổi gen trong nông nghiệp là tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh. Điều này thường đạt được bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc sản xuất insulin người bằng công nghệ ADN tái tổ hợp trong vi khuẩn E.coli là một ví dụ điển hình cho thấy công nghệ gen có thể giải quyết vấn đề gì so với phương pháp truyền thống (chiết xuất từ động vật)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Liệu pháp gen là kỹ thuật sử dụng công nghệ gen để điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tạo động vật biến đổi gen, phương pháp đưa gen trực tiếp vào hợp tử bằng vi tiêm (microinjection) có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nối (ligase) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp biến nạp (transformation) để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn thường được hỗ trợ bởi các yếu tố nào để tăng hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngoài plasmid, vector nào sau đây cũng thường được sử dụng trong công nghệ gen, đặc biệt là để chuyển các đoạn ADN có kích thước lớn hoặc chuyển gen vào tế bào động vật/thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc sản xuất vaccine tái tổ hợp (ví dụ: vaccine viêm gan B) sử dụng công nghệ gen dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Anh ta cần tìm và chuyển những loại gen nào vào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi tạo cây trồng biến đổi gen bằng súng bắn gen, người ta thường sử dụng các hạt kim loại (vàng hoặc tungsten) được bọc ADN. Tại sao cần sử dụng các hạt kim loại này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ gen mở ra khả năng sản xuất một lượng lớn protein người (như insulin, hormone tăng trưởng) trong các hệ thống biểu hiện như vi khuẩn hoặc nấm men. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc chiết xuất protein từ nguồn tự nhiên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn có khả năng phát sáng bằng cách chuyển gen phát sáng từ đom đóm vào nó. Bạn cần phải làm gì với gen phát sáng trước khi nối nó vào vector vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ gen, dấu chuẩn (marker gene) đóng vai trò quan trọng trong việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Liệu pháp gen có tiềm năng điều trị nhiều bệnh di truyền. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp gen hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một ứng dụng khác của công nghệ gen là tạo ra các loại enzyme công nghiệp (ví dụ: enzyme phân giải tinh bột, enzyme dùng trong sản xuất bột giặt). Quá trình này thường bao gồm các bước nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So với việc tạo giống bằng phương pháp lai tạo truyền thống, công nghệ gen có ưu điểm vượt trội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc tạo ra động vật chuyển gen có khả năng sản xuất protein người trong sữa (ví dụ: sản xuất yếu tố đông máu trong sữa dê) thuộc ứng dụng nào của công nghệ gen?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những lo ngại về đạo đức khi áp dụng công nghệ gen trên người là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để tạo ra một cây bông kháng sâu Bt, gen Bt được chuyển vào cây bông. Gen này sau đó được phiên mã và dịch mã trong tế bào cây bông để tổng hợp ra một loại protein độc hại đối với một số loài sâu. Quá trình này minh họa cho nguyên tắc nào của công nghệ gen?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sơ đồ dưới đây mô tả các bước cơ bản trong công nghệ gen. Hãy sắp xếp các bước này theo đúng trình tự thực hiện: (1) Tạo ADN tái tổ hợp; (2) Đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận; (3) Phân lập gen mục tiêu; (4) Chọn lọc và nhân dòng tế bào biến đổi gen.

Xem kết quả