15+ Đề Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Bài A):
>

  • A. Niềm vui phơi phới trước vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Sự lạc quan, yêu đời tràn đầy
  • C. Nỗi buồn man mác, hướng nội, suy tư
  • D. Sự tức giận, phẫn uất trước cuộc đời

Câu 2: Xét về thể thơ, đoạn thơ trong Bài A (

  • A. Bài A có thể thơ tự do, phóng khoáng hơn; Bài B có thể thơ niêm luật chặt chẽ hơn.
  • B. Bài A sử dụng thể thơ Đường luật; Bài B sử dụng thể thơ lục bát.
  • C. Cả hai bài đều sử dụng thể thơ song thất lục bát.
  • D. Thể thơ của Bài A và Bài B không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 3: Trong Bài A, hình ảnh "mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh mặt trời bí ẩn, khó nắm bắt.
  • B. So sánh, tăng tính gợi hình, gợi cảm về vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn.
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời trở nên gần gũi, có hồn.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự tuần hoàn của thời gian trong ngày.

Câu 4: Ở Bài B, cụm từ "buồn vạn cổ" gợi lên điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Nỗi buồn thoáng qua, nhất thời.
  • B. Nỗi buồn nhẹ nhàng, không đáng kể.
  • C. Nỗi buồn hời hợt, mang tính hình thức.
  • D. Nỗi buồn sâu sắc, kéo dài, mang tính chất phổ quát, có chiều sâu thời gian.

Câu 5: Xét về bút pháp nghệ thuật, Bài A và Bài B thể hiện sự khác biệt như thế nào?

  • A. Bài A mang bút pháp lãng mạn; Bài B mang bút pháp hiện thực.
  • B. Bài A sử dụng bút pháp tượng trưng; Bài B sử dụng bút pháp ước lệ.
  • C. Bài A thiên về tả cảnh, khách quan; Bài B thiên về biểu hiện nội tâm, chủ quan.
  • D. Bút pháp nghệ thuật của cả hai bài thơ tương đồng, đều hướng tới sự chân thực.

Câu 6: Đọc hai câu thơ sau:

Câu 1 (Bài C): "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."

Câu 2 (Bài D): "Chao ôi! Vẻ thảm, trông càng thảm hơn!
Hỡi ôi! Phong cảnh, nghe càng não nùng!"

Điểm khác biệt chủ yếu trong giọng điệu của hai câu thơ trên là gì?

  • A. Câu 1 giọng điệu trang trọng, nghiêm túc; Câu 2 giọng điệu hài hước, dí dỏm.
  • B. Câu 1 giọng điệu tự trào, mỉa mai; Câu 2 giọng điệu than vãn, bi thương.
  • C. Câu 1 giọng điệu khẳng khái, mạnh mẽ; Câu 2 giọng điệu yếu đuối, nhu nhược.
  • D. Giọng điệu của cả hai câu thơ đều thể hiện sự lạc quan, yêu đời.

Câu 7: Trong câu thơ "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ," từ "dại" nên được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh bài thơ?

  • A. Sự ngu ngốc, thiếu hiểu biết.
  • B. Sự khờ khạo, ngây thơ.
  • C. Sự khác biệt, đi ngược lại với lẽ thường, thể hiện cá tính.
  • D. Sự yếu đuối, bất lực trước cuộc đời.

Câu 8: Câu thơ "Chao ôi! Vẻ thảm, trông càng thảm hơn!" sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh cảm xúc?

  • A. Điệp từ và tăng tiến.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 9: So sánh hình ảnh "nơi vắng vẻ" (Bài C) và "phong cảnh" (Bài D), điểm khác biệt cơ bản về ý nghĩa biểu tượng của hai hình ảnh này là gì?

  • A. "Nơi vắng vẻ" tượng trưng cho sự cô đơn; "phong cảnh" tượng trưng cho sự热闹 (náo nhiệt).
  • B. "Nơi vắng vẻ" tượng trưng cho sự bình yên; "phong cảnh" tượng trưng cho sự激 động (kích động).
  • C. "Nơi vắng vẻ" tượng trưng cho sự nhỏ bé; "phong cảnh" tượng trưng cho sự rộng lớn.
  • D. "Nơi vắng vẻ" tượng trưng cho thế giới tinh thần, lựa chọn cá nhân; "phong cảnh" tượng trưng cho ngoại cảnh, tác động đến tâm trạng.

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ "Hỡi ôi! Phong cảnh, nghe càng não nùng!" trong Bài D là gì?

  • A. Để hỏi về cảm nhận của người đọc về phong cảnh.
  • B. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc đau đớn, não nùng của chủ thể trữ tình.
  • C. Để tạo sự tò mò, lôi cuốn người đọc.
  • D. Để khẳng định vẻ đẹp của phong cảnh dù buồn.

Câu 11: Đọc hai khổ thơ sau:

Khổ 1 (Bài E):
>

  • A. Khổ 1 không gian rộng lớn, hùng tráng; Khổ 2 không gian ấm áp, gần gũi.
  • B. Khổ 1 không gian tĩnh lặng, yên bình; Khổ 2 không gian náo nhiệt, sôi động.
  • C. Cả hai khổ thơ đều diễn tả không gian đô thị hiện đại.
  • D. Không gian nghệ thuật trong hai khổ thơ không có sự khác biệt.

Câu 12: Trong khổ thơ Bài E, động từ "gầm lên", "thét gào" được sử dụng để miêu tả điều gì?

  • A. Sự hiền hòa, êm đềm của thiên nhiên.
  • B. Sức mạnh, khí thế hào hùng, mạnh mẽ của thiên nhiên và con người.
  • C. Sự cô đơn, hoang vắng của núi rừng.
  • D. Sự yếu ớt, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.

Câu 13: Khổ thơ Bài F tập trung thể hiện tình cảm gì là chủ yếu?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Tình cảm gia đình.
  • C. Tình đồng chí, đồng đội.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước.

Câu 14: So sánh hình ảnh "ba lô, hồn phơi phới" (Bài E) và "ánh lửa bập bùng sưởi ấm vai" (Bài F), điểm chung về ý nghĩa biểu tượng mà hai hình ảnh này gợi ra là gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng trong cuộc sống.
  • C. Sự mệt mỏi, gian khổ của hành trình.
  • D. Tinh thần lạc quan, vượt khó, hướng về tương lai tươi sáng.

Câu 15: Xét về giọng thơ, khổ thơ Bài E và Bài F có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Cả hai khổ thơ đều có giọng điệu bi thương, ai oán.
  • B. Khổ 1 giọng điệu hào hùng, mạnh mẽ; Khổ 2 giọng điệu tâm tình, ấm áp.
  • C. Khổ 1 giọng điệu châm biếm, mỉa mai; Khổ 2 giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Giọng thơ của cả hai khổ thơ tương đồng, đều thể hiện sự bình thản.

Câu 16: Đọc hai câu thơ sau:

Câu 1 (Bài G): "Thuyền về bến lạ sương giăng,
Cành khuya rung động trăng tàn cuối đông."

Câu 2 (Bài H): "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa,
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng."

Điểm tương đồng về cảm hứng chủ đạo giữa hai câu thơ là gì?

  • A. Cảm hứng về sự sống mãnh liệt, tràn trề.
  • B. Cảm hứng về sự vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • C. Cảm hứng về sự tĩnh lặng, vắng vẻ, man mác buồn, khoảnh khắc tàn phai.
  • D. Cảm hứng về sự giận dữ, phẫn nộ trước cuộc đời.

Câu 17: Trong câu thơ "Thuyền về bến lạ sương giăng," hình ảnh "bến lạ" gợi lên điều gì?

  • A. Sự bình yên, quen thuộc.
  • B. Sự xa lạ, không quen thuộc, có thể là nơi xa quê.
  • C. Sự giàu có, phồn hoa.
  • D. Sự nguy hiểm, đáng sợ.

Câu 18: Câu thơ "Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" sử dụng biện pháp tu từ nào đặc sắc?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • B. Nhân hóa tiếng động.
  • C. Hoán dụ âm thanh.
  • D. So sánh độc đáo, gợi cảm giác tinh tế về âm thanh và hình dáng.

Câu 19: So sánh hình ảnh "sương giăng" (Bài G) và "chiếc lá đa" (Bài H), điểm khác biệt về vai trò của hai hình ảnh này trong việc thể hiện cảm xúc là gì?

  • A. "Sương giăng" tạo cảm giác ấm áp; "chiếc lá đa" tạo cảm giác lạnh lẽo.
  • B. "Sương giăng" là hình ảnh tĩnh; "chiếc lá đa" là hình ảnh động.
  • C. "Sương giăng" tạo không gian bao trùm, gợi cảm xúc chung; "chiếc lá đa" là chi tiết cụ thể, khơi gợi trực tiếp cảm xúc.
  • D. Vai trò của hai hình ảnh trong việc thể hiện cảm xúc là tương đồng.

Câu 20: Xét về nhịp điệu, hai câu thơ trên (Bài G và Bài H) có đặc điểm chung gì?

  • A. Nhịp điệu chậm, nhẹ nhàng, phù hợp với cảm xúc tĩnh lặng.
  • B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự sôi động.
  • C. Nhịp điệu không rõ ràng, phá cách.
  • D. Nhịp điệu của hai câu thơ khác nhau hoàn toàn.

Câu 21: Đọc hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Bài I):
>

  • A. Cả hai đoạn thơ đều tập trung vào chủ đề tình yêu đôi lứa.
  • B. Đoạn 1 chủ đề về sự tự do cá nhân; Đoạn 2 chủ đề về tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Đoạn 1 chủ đề về nỗi buồn cô đơn; Đoạn 2 chủ đề về niềm vui sum họp.
  • D. Chủ đề chính của hai đoạn thơ tương đồng, đều hướng tới ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 22: Trong đoạn thơ Bài I, cụm từ "cười ngả nghiêng" thể hiện thái độ gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự đau khổ, tuyệt vọng.
  • B. Sự tức giận, phẫn uất.
  • C. Sự thoải mái, tự do, phóng khoáng, coi thường danh lợi.
  • D. Sự lo lắng, bất an về tương lai.

Câu 23: Đoạn thơ Bài K sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp nhằm mục đích gì?

  • A. Để tạo không khí u buồn, tĩnh lặng.
  • B. Để miêu tả cuộc sống khó khăn, vất vả.
  • C. Để thể hiện sự xa rời thực tế.
  • D. Để ca ngợi vẻ đẹp quê hương, đất nước, khơi gợi tình yêu quê hương.

Câu 24: So sánh hình ảnh "ao xưa bèo dạt, mây trôiững hờ" (Bài I) và "cánh đồng thơm mát, núi đồi xanh tươi" (Bài K), điểm khác biệt về sắc thái biểu cảm của hai hình ảnh này là gì?

  • A. "Ao xưa bèo dạt..." gợi sự tĩnh lặng, bình dị, có chút cô liêu; "cánh đồng thơm mát..." gợi sự tươi vui, tràn đầy sức sống.
  • B. "Ao xưa bèo dạt..." gợi sự náo nhiệt; "cánh đồng thơm mát..." gợi sự buồn bã.
  • C. Cả hai hình ảnh đều gợi sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, dữ dội.
  • D. Sắc thái biểu cảm của hai hình ảnh không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 25: Xét về thể loại, Bài I và Bài K có thể được xếp vào loại thơ nào?

  • A. Cả hai bài đều là thơ Đường luật.
  • B. Cả hai bài đều là thơ tự do hoàn toàn.
  • C. Bài I mang dáng dấp thơ Nôm Đường luật; Bài K có thể là thơ hiện đại, tự do hơn.
  • D. Thể loại của hai bài thơ không thể xác định rõ ràng.

Câu 26: Đọc hai câu thơ sau:

Câu 1 (Bài L): "Con cò lặn lội bờ sông,
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non."

Câu 2 (Bài M): "Em bé lớn lên bằng lời ru,
Khúc hát ngọt ngào thấm tận tâm tư."

Điểm khác biệt nổi bật về đối tượng trữ tình trong hai câu thơ là gì?

  • A. Câu 1 nói về người đàn ông; Câu 2 nói về người phụ nữ.
  • B. Cả hai câu đều nói về trẻ em.
  • C. Đối tượng trữ tình trong hai câu thơ không có sự khác biệt.
  • D. Câu 1 tập trung vào hình ảnh người phụ nữ trong xã hội cũ; Câu 2 tập trung vào hình ảnh người mẹ và tình mẫu tử.

Câu 27: Trong câu thơ "Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non," tiếng khóc thể hiện điều gì về số phận người phụ nữ?

  • A. Niềm vui và hạnh phúc.
  • B. Nỗi buồn, sự cam chịu, bất lực trước số phận.
  • C. Sự tức giận và phản kháng.
  • D. Sự hờ hững, vô cảm.

Câu 28: Câu thơ "Em bé lớn lên bằng lời ru" sử dụng hình ảnh "lời ru" để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn vật chất.
  • B. Cuộc sống vất vả, gian truân.
  • C. Tình yêu thương của mẹ, sự nuôi dưỡng tâm hồn, văn hóa truyền thống.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 29: So sánh giọng điệu của hai câu thơ trên (Bài L và Bài M), điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Câu 1 giọng điệu xót xa, thương cảm; Câu 2 giọng điệu nhẹ nhàng, ấm áp, yêu thương.
  • B. Câu 1 giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt; Câu 2 giọng điệu yếu đuối, ủy mị.
  • C. Cả hai câu thơ đều có giọng điệu hài hước, dí dỏm.
  • D. Giọng điệu của hai câu thơ tương đồng, đều thể hiện sự trang trọng.

Câu 30: Xét về giá trị nội dung, hai câu thơ trên (Bài L và Bài M) cùng hướng tới giá trị nhân văn nào?

  • A. Ca ngợi chiến tranh và bạo lực.
  • B. Khuyến khích sự ích kỷ, cá nhân.
  • C. Phê phán những giá trị truyền thống.
  • D. Sự trân trọng, cảm thông với những giá trị tốt đẹp của con người, dù là sự hy sinh hay tình yêu thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đọc hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Bài A):
>

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét về thể thơ, đoạn thơ trong Bài A (

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong Bài A, hình ảnh 'mặt trời xuống biển như hòn lửa' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tác dụng của biện pháp đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ở Bài B, cụm từ 'buồn vạn cổ' gợi lên điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xét về bút pháp nghệ thuật, Bài A và Bài B thể hiện sự khác biệt như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đọc hai câu thơ sau:

Câu 1 (Bài C): 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.'

Câu 2 (Bài D): 'Chao ôi! Vẻ thảm, trông càng thảm hơn!
Hỡi ôi! Phong cảnh, nghe càng não nùng!'

Điểm khác biệt chủ yếu trong giọng điệu của hai câu thơ trên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong câu thơ 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,' từ 'dại' nên được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Câu thơ 'Chao ôi! Vẻ thảm, trông càng thảm hơn!' sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh hình ảnh 'nơi vắng vẻ' (Bài C) và 'phong cảnh' (Bài D), điểm khác biệt cơ bản về ý nghĩa biểu tượng của hai hình ảnh này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ 'Hỡi ôi! Phong cảnh, nghe càng não nùng!' trong Bài D là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đọc hai khổ thơ sau:

Khổ 1 (Bài E):
>

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong khổ thơ Bài E, động từ 'gầm lên', 'thét gào' được sử dụng để miêu tả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khổ thơ Bài F tập trung thể hiện tình cảm gì là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh hình ảnh 'ba lô, hồn phơi phới' (Bài E) và 'ánh lửa bập bùng sưởi ấm vai' (Bài F), điểm chung về ý nghĩa biểu tượng mà hai hình ảnh này gợi ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét về giọng thơ, khổ thơ Bài E và Bài F có sự khác biệt như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đọc hai câu thơ sau:

Câu 1 (Bài G): 'Thuyền về bến lạ sương giăng,
Cành khuya rung động trăng tàn cuối đông.'

Câu 2 (Bài H): 'Ngoài thềm rơi chiếc lá đa,
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng.'

Điểm tương đồng về cảm hứng chủ đạo giữa hai câu thơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong câu thơ 'Thuyền về bến lạ sương giăng,' hình ảnh 'bến lạ' gợi lên điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Câu thơ 'Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng' sử dụng biện pháp tu từ nào đặc sắc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh hình ảnh 'sương giăng' (Bài G) và 'chiếc lá đa' (Bài H), điểm khác biệt về vai trò của hai hình ảnh này trong việc thể hiện cảm xúc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Xét về nhịp điệu, hai câu thơ trên (Bài G và Bài H) có đặc điểm chung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Bài I):
>

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong đoạn thơ Bài I, cụm từ 'cười ngả nghiêng' thể hiện thái độ gì của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đoạn thơ Bài K sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So sánh hình ảnh 'ao xưa bèo dạt, mây trôiững hờ' (Bài I) và 'cánh đồng thơm mát, núi đồi xanh tươi' (Bài K), điểm khác biệt về sắc thái biểu cảm của hai hình ảnh này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Xét về thể loại, Bài I và Bài K có thể được xếp vào loại thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đọc hai câu thơ sau:

Câu 1 (Bài L): 'Con cò lặn lội bờ sông,
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non.'

Câu 2 (Bài M): 'Em bé lớn lên bằng lời ru,
Khúc hát ngọt ngào thấm tận tâm tư.'

Điểm khác biệt nổi bật về đối tượng trữ tình trong hai câu thơ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong câu thơ 'Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non,' tiếng khóc thể hiện điều gì về số phận người phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Câu thơ 'Em bé lớn lên bằng lời ru' sử dụng hình ảnh 'lời ru' để biểu tượng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So sánh giọng điệu của hai câu thơ trên (Bài L và Bài M), điểm khác biệt cơ bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét về giá trị nội dung, hai câu thơ trên (Bài L và Bài M) cùng hướng tới giá trị nhân văn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Bài A):
>

  • A. Cả hai đoạn thơ đều thể hiện sự tĩnh lặng và yên bình của thiên nhiên.
  • B. Bài A tập trung vào sự thanh bình, tĩnh lặng; bài B khắc họa sự dữ dội, bất ổn.
  • C. Cả hai đoạn thơ đều diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của con người.
  • D. Bài A thể hiện sự vui tươi, lạc quan; bài B thể hiện sự trầm tư, suy ngẫm.

Câu 2: Xét về thể thơ, bài thơ A được viết theo thể lục bát, còn bài thơ B được viết theo thể tự do. Sự khác biệt về thể thơ này ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và âm hưởng chung của mỗi bài?

  • A. Bài A có nhịp điệu đều đặn, uyển chuyển, âm hưởng du dương; bài B có nhịp điệu linh hoạt, tự do, âm hưởng phóng khoáng.
  • B. Bài A có nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, âm hưởng hào hùng; bài B có nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, âm hưởng trầm lắng.
  • C. Cả hai bài thơ đều có nhịp điệu tự do, phóng khoáng, thể hiện sự phá cách trong thơ hiện đại.
  • D. Thể thơ không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ, chủ yếu do nội dung quyết định.

Câu 3: Trong bài thơ A, tác giả sử dụng nhiều biện pháp ẩn dụ, tượng trưng, còn bài thơ B lại thiên về sử dụng biện pháp so sánh và nhân hóa. Nhận xét nào sau đây đúng về hiệu quả nghệ thuật của sự khác biệt này?

  • A. Bài A làm cho ngôn ngữ thơ trở nên trừu tượng, khó hiểu; bài B làm cho ngôn ngữ thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Cả hai cách sử dụng biện pháp tu từ đều không hiệu quả, làm loãng ý thơ.
  • C. Bài A phù hợp với việc diễn tả tình yêu đôi lứa; bài B phù hợp với việc miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Bài A tạo ra sự hàm súc, đa nghĩa, gợi liên tưởng sâu xa; bài B tạo ra sự sinh động, gần gũi, dễ hình dung.

Câu 4: Chủ đề chính của bài thơ A là tình yêu quê hương đất nước, còn chủ đề chính của bài thơ B là tình cảm gia đình. Sự khác biệt này dẫn đến sự khác biệt nào trong giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của mỗi bài?

  • A. Bài A có giọng điệu trang trọng, nghiêm túc; bài B có giọng điệu hài hước, dí dỏm.
  • B. Cả hai bài thơ đều có giọng điệu bi thương, ai oán, thể hiện sự mất mát.
  • C. Bài A có giọng điệu tự hào, yêu thương, cảm xúc lớn lao, bao trùm; bài B có giọng điệu ấm áp, thân thuộc, cảm xúc riêng tư, gần gũi.
  • D. Chủ đề không quyết định giọng điệu và cảm xúc, mà do phong cách cá nhân của tác giả.

Câu 5: Xét về cấu tứ, bài thơ A phát triển theo trình tự thời gian tuyến tính, còn bài thơ B phát triển theo dòng cảm xúc tự do. Cách xây dựng cấu tứ khác nhau này ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của người đọc như thế nào?

  • A. Bài A làm người đọc cảm thấy nhàm chán, dễ đoán; bài B làm người đọc cảm thấy khó hiểu, mơ hồ.
  • B. Bài A mang đến trải nghiệm đọc mạch lạc, dễ theo dõi diễn biến; bài B mang đến trải nghiệm đọc bất ngờ, khám phá, giàu cảm xúc.
  • C. Cả hai cách xây dựng cấu tứ đều không hiệu quả, làm rối loạn mạch thơ.
  • D. Cấu tứ không quan trọng bằng ngôn ngữ và hình ảnh trong việc tạo trải nghiệm đọc.

Câu 6: Nếu bài thơ A tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ, còn bài thơ B tập trung khai thác vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ, thì sự khác biệt này thể hiện quan niệm thẩm mỹ khác nhau như thế nào?

  • A. Bài A đề cao vẻ đẹp hình thức, duyên dáng bên ngoài; bài B đề cao vẻ đẹp nội tâm, phẩm chất cao quý.
  • B. Bài A cho thấy quan niệm thẩm mỹ hiện đại, phóng khoáng; bài B thể hiện quan niệm thẩm mỹ truyền thống, khuôn mẫu.
  • C. Cả hai bài thơ đều thể hiện quan niệm thẩm mỹ lệch lạc, phiến diện về người phụ nữ.
  • D. Sự khác biệt này không phản ánh quan niệm thẩm mỹ, chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả.

Câu 7: Bài thơ A sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, còn bài thơ B sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị. Sự lựa chọn ngôn ngữ khác nhau này phù hợp với việc thể hiện nội dung và đối tượng độc giả nào?

  • A. Bài A thể hiện sự sùng bái quá khứ; bài B thể hiện sự phủ nhận giá trị truyền thống.
  • B. Cả hai cách sử dụng ngôn ngữ đều không phù hợp, làm mất đi tính hiện đại của thơ.
  • C. Ngôn ngữ không quan trọng bằng cảm xúc và ý tưởng trong thơ.
  • D. Bài A phù hợp với nội dung trang nghiêm, lịch sử, hướng đến độc giả am hiểu văn chương cổ; bài B phù hợp với nội dung gần gũi đời sống, hướng đến đông đảo độc giả.

Câu 8: Trong bài thơ A, yếu tố tự sự đóng vai trò quan trọng, kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng, còn bài thơ B lại tập trung vào yếu tố trữ tình, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể. Hãy so sánh hiệu quả biểu đạt của hai xu hướng này.

  • A. Bài A làm thơ trở nên khô khan, thiếu chất thơ; bài B làm thơ trở nên ủy mị, sáo rỗng.
  • B. Cả hai xu hướng đều không phù hợp với thơ hiện đại, cần kết hợp cả hai yếu tố.
  • C. Bài A tạo ra sự khách quan, hấp dẫn nhờ câu chuyện; bài B tạo ra sự chân thật, mạnh mẽ nhờ cảm xúc trực tiếp.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình không có vai trò quan trọng trong thơ, chủ yếu do vần điệu quyết định.

Câu 9: Bài thơ A có khuynh hướng lãng mạn, lý tưởng hóa hiện thực, còn bài thơ B có khuynh hướng hiện thực, phản ánh chân thực cuộc sống. Sự khác biệt về khuynh hướng này ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và tái hiện cuộc sống trong mỗi bài như thế nào?

  • A. Bài A thể hiện sự lạc quan tếu; bài B thể hiện sự bi quan thái quá.
  • B. Bài A nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng, tô điểm vẻ đẹp; bài B phản ánh cuộc sống trần trụi, khách quan, không né tránh khó khăn.
  • C. Cả hai khuynh hướng đều không phù hợp, cần có cái nhìn cân bằng, trung hòa.
  • D. Khuynh hướng văn học không ảnh hưởng đến nội dung thơ, chủ yếu do tài năng của tác giả.

Câu 10: Xét về hình tượng trung tâm, bài thơ A lấy hình tượng "vầng trăng" làm trung tâm, còn bài thơ B lấy hình tượng "cánh chim" làm trung tâm. Ý nghĩa biểu tượng của hai hình tượng này có điểm gì khác biệt?

  • A. Hình tượng "vầng trăng" gợi sự dịu dàng, vĩnh hằng, vẻ đẹp tĩnh lặng; hình tượng "cánh chim" gợi sự tự do, khát vọng, sức sống mạnh mẽ.
  • B. Hình tượng "vầng trăng" tượng trưng cho sự cô đơn, lạnh lẽo; hình tượng "cánh chim" tượng trưng cho sự yếu đuối, mong manh.
  • C. Cả hai hình tượng đều tượng trưng cho sự chia ly, mất mát.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của hình tượng không quan trọng, chủ yếu do cách sử dụng hình tượng trong bài thơ.

Câu 11: So sánh về cách sử dụng yếu tố thời gian và không gian trong hai bài thơ. Bài thơ A chú trọng đến không gian rộng lớn, vũ trụ bao la, còn bài thơ B tập trung vào không gian hẹp, gần gũi, đời thường. Sự khác biệt này tạo nên hiệu quả thẩm mỹ gì?

  • A. Bài A làm người đọc cảm thấy lạc lõng, cô đơn; bài B làm người đọc cảm thấy tù túng, ngột ngạt.
  • B. Cả hai cách sử dụng không gian đều không hiệu quả, làm mất đi tính chân thực của thơ.
  • C. Không gian không quan trọng bằng thời gian trong việc tạo hiệu quả thẩm mỹ.
  • D. Bài A tạo cảm giác về sự vĩ đại, bao la, choáng ngợp; bài B tạo cảm giác gần gũi, ấm áp, thân mật.

Câu 12: Nếu bài thơ A thể hiện cái nhìn hướng ngoại, tập trung vào thế giới bên ngoài, còn bài thơ B thể hiện cái nhìn hướng nội, tập trung vào thế giới nội tâm, thì sự khác biệt này phản ánh điều gì về quan điểm sáng tác của mỗi tác giả?

  • A. Bài A cho thấy tác giả là người hướng ngoại, năng động; bài B cho thấy tác giả là người hướng nội, trầm lặng.
  • B. Cả hai quan điểm sáng tác đều phiến diện, cần có sự kết hợp hài hòa.
  • C. Bài A thể hiện quan điểm sáng tác coi trọng hiện thực khách quan, đời sống xã hội; bài B thể hiện quan điểm sáng tác coi trọng thế giới nội tâm, cảm xúc cá nhân.
  • D. Quan điểm sáng tác không ảnh hưởng đến chất lượng thơ, chủ yếu do cảm hứng quyết định.

Câu 13: Xét về âm điệu, bài thơ A có âm điệu trầm hùng, mạnh mẽ, còn bài thơ B có âm điệu nhẹ nhàng, du dương. Âm điệu khác nhau này góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc như thế nào?

  • A. Bài A làm thơ trở nên khô khan, thiếu nhạc tính; bài B làm thơ trở nên ủy mị, sáo rỗng.
  • B. Bài A phù hợp với chủ đề lớn lao, cảm xúc mạnh mẽ; bài B phù hợp với chủ đề nhẹ nhàng, tình cảm tinh tế.
  • C. Cả hai loại âm điệu đều không hiệu quả, cần có âm điệu đa dạng, phong phú.
  • D. Âm điệu không quan trọng bằng vần điệu và nhịp điệu trong thơ.

Câu 14: Nếu bài thơ A hướng đến việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, còn bài thơ B tập trung phản ánh những vấn đề xã hội bức xúc, thì mục đích sáng tác của hai bài thơ có gì khác biệt?

  • A. Bài A hướng đến mục đích thẩm mỹ, ca ngợi vẻ đẹp; bài B hướng đến mục đích nhận thức, phản ánh hiện thực.
  • B. Bài A thể hiện sự thoát ly thực tế; bài B thể hiện sự bi quan, tiêu cực.
  • C. Cả hai mục đích sáng tác đều không phù hợp với thơ hiện đại, cần kết hợp cả hai.
  • D. Mục đích sáng tác không quan trọng bằng cảm hứng và tài năng của tác giả.

Câu 15: Xét về giọng thơ, bài thơ A có giọng điệu trang trọng, ngợi ca, còn bài thơ B có giọng điệu trào phúng, phê phán. Giọng điệu khác nhau này tạo nên hiệu quả giao tiếp như thế nào với người đọc?

  • A. Bài A làm người đọc cảm thấy xa cách, khó tiếp cận; bài B làm người đọc cảm thấy khó chịu, bị xúc phạm.
  • B. Cả hai giọng điệu đều không hiệu quả, cần có giọng điệu trung hòa, khách quan.
  • C. Giọng điệu không quan trọng bằng nội dung và hình thức của bài thơ.
  • D. Bài A tạo sự ngưỡng mộ, đồng tình, hướng người đọc đến cái cao cả, tốt đẹp; bài B gợi suy ngẫm, phản biện, hướng người đọc đến những vấn đề cần thay đổi.

Câu 16: Trong bài thơ A, yếu tố tả cảnh chiếm ưu thế, miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, còn bài thơ B lại tập trung vào yếu tố tả tình, bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc cá nhân. So sánh hiệu quả biểu hiện của hai yếu tố này trong việc truyền tải nội dung.

  • A. Bài A làm thơ trở nên khách quan, lạnh lùng; bài B làm thơ trở nên chủ quan, ủy mị.
  • B. Cả hai yếu tố đều không hiệu quả, cần kết hợp cả tả cảnh và tả tình.
  • C. Bài A gợi cảm xúc gián tiếp qua vẻ đẹp thiên nhiên, tạo sự lắng đọng; bài B bộc lộ cảm xúc trực tiếp, tạo sự đồng cảm mạnh mẽ.
  • D. Yếu tố tả cảnh và tả tình không quan trọng bằng biện pháp tu từ trong thơ.

Câu 17: Nếu bài thơ A sử dụng nhiều điển tích, điển cố, mang đậm màu sắc văn hóa truyền thống, còn bài thơ B lại sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống đương đại, thì sự khác biệt này phản ánh phong cách nghệ thuật khác nhau như thế nào?

  • A. Bài A thể hiện sự sùng cổ, lạc hậu; bài B thể hiện sự chạy theo thời thượng, hời hợt.
  • B. Bài A mang phong cách cổ điển, bác học, trang trọng; bài B mang phong cách hiện đại, dân dã, gần gũi.
  • C. Cả hai phong cách đều không phù hợp, cần có phong cách độc đáo, cá tính.
  • D. Phong cách nghệ thuật không quan trọng bằng tài năng và cảm xúc của tác giả.

Câu 18: Xét về kết cấu, bài thơ A có kết cấu vòng tròn, mở đầu và kết thúc bằng cùng một hình ảnh, còn bài thơ B có kết cấu phát triển tuyến tính, đi từ đầu đến cuối theo một mạch logic. So sánh hiệu quả của hai kiểu kết cấu này.

  • A. Bài A tạo sự hoàn chỉnh, khép kín, nhấn mạnh hình ảnh trung tâm; bài B tạo sự mạch lạc, dễ theo dõi diễn biến, phát triển.
  • B. Bài A làm thơ trở nên đơn điệu, lặp lại; bài B làm thơ trở nên khô khan, thiếu sáng tạo.
  • C. Cả hai kiểu kết cấu đều không hiệu quả, cần có kết cấu phá cách, độc đáo.
  • D. Kết cấu không quan trọng bằng nội dung và ngôn ngữ của bài thơ.

Câu 19: Nếu bài thơ A thiên về sử dụng vần chân, gieo vần ở cuối mỗi dòng thơ, còn bài thơ B sử dụng vần lưng, gieo vần ở giữa dòng thơ, thì sự khác biệt này ảnh hưởng đến tính nhạc và nhịp điệu của bài thơ như thế nào?

  • A. Bài A làm thơ trở nên cứng nhắc, khuôn mẫu; bài B làm thơ trở nên khó đọc, khó nhớ.
  • B. Cả hai cách gieo vần đều không hiệu quả, cần sử dụng vần hỗn hợp.
  • C. Vần không quan trọng bằng nhịp điệu và âm điệu trong thơ.
  • D. Bài A tạo nhịp điệu rõ ràng, rành mạch, dễ nhớ, dễ thuộc; bài B tạo nhịp điệu biến hóa, linh hoạt, uyển chuyển.

Câu 20: Xét về hình thức trình bày, bài thơ A được in theo dạng văn xuôi, không chia dòng, còn bài thơ B được in theo dạng thơ truyền thống, chia dòng rõ ràng. Hình thức trình bày khác nhau này có tác động gì đến cảm nhận của người đọc về thể loại và đặc trưng của mỗi tác phẩm?

  • A. Bài A làm người đọc khó tiếp cận, khó hiểu; bài B làm người đọc cảm thấy nhàm chán, cũ kỹ.
  • B. Cả hai hình thức trình bày đều không hiệu quả, cần có hình thức trình bày độc đáo, sáng tạo.
  • C. Bài A gây ấn tượng về sự phá cách, mới lạ, thách thức quan niệm truyền thống về thơ; bài B củng cố nhận diện về hình thức thơ truyền thống, quen thuộc.
  • D. Hình thức trình bày không quan trọng bằng nội dung và ngôn ngữ của bài thơ.

Câu 21: So sánh về quan niệm nghệ thuật của hai tác giả thể hiện qua bài thơ A và B. Nếu bài thơ A đề cao tính "chân", coi trọng sự chân thực của cảm xúc, còn bài thơ B đề cao tính "mỹ", coi trọng vẻ đẹp hình thức, thì quan niệm nghệ thuật nào mang lại giá trị bền vững hơn trong thơ ca?

  • A. Quan niệm nghệ thuật đề cao tính "mỹ" có giá trị bền vững hơn, vì vẻ đẹp hình thức luôn hấp dẫn và lôi cuốn.
  • B. Quan niệm nghệ thuật đề cao tính "chân" có giá trị bền vững hơn, vì sự chân thực của cảm xúc luôn chạm đến trái tim người đọc.
  • C. Cả hai quan niệm nghệ thuật đều có giá trị ngang nhau, không thể so sánh hơn kém.
  • D. Giá trị của thơ ca không phụ thuộc vào quan niệm nghệ thuật, mà do tài năng cá nhân của tác giả.

Câu 22: Xét về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, bài thơ A thể hiện cái tôi cá nhân hòa nhập vào cộng đồng, còn bài thơ B thể hiện cái tôi cá nhân đối lập với cộng đồng. Sự khác biệt này phản ánh thái độ sống khác nhau như thế nào?

  • A. Bài A thể hiện thái độ sống hòa nhập, đề cao tinh thần cộng đồng; bài B thể hiện thái độ sống cá tính, khẳng định sự khác biệt.
  • B. Bài A thể hiện sự nhu nhược, thiếu bản lĩnh; bài B thể hiện sự nổi loạn, chống đối.
  • C. Cả hai thái độ sống đều không phù hợp, cần có sự cân bằng giữa cá nhân và cộng đồng.
  • D. Thái độ sống không ảnh hưởng đến giá trị nghệ thuật của thơ, chủ yếu do cảm xúc quyết định.

Câu 23: So sánh về cách sử dụng yếu tố tượng trưng trong hai bài thơ. Bài thơ A sử dụng hệ thống tượng trưng mang tính truyền thống, quen thuộc, còn bài thơ B sử dụng hệ thống tượng trưng mang tính cá nhân, mới lạ. Đánh giá hiệu quả của hai cách sử dụng này.

  • A. Bài A làm thơ trở nên cũ kỹ, sáo mòn; bài B làm thơ trở nên khó hiểu, bí hiểm.
  • B. Cả hai cách sử dụng tượng trưng đều không hiệu quả, cần kết hợp cả hai loại.
  • C. Yếu tố tượng trưng không quan trọng bằng hình ảnh và ngôn ngữ trong thơ.
  • D. Bài A dễ hiểu, gần gũi với nhiều đối tượng độc giả nhờ hệ thống tượng trưng quen thuộc; bài B tạo ấn tượng độc đáo, mới lạ nhờ hệ thống tượng trưng riêng biệt.

Câu 24: Xét về cảm hứng chủ đạo, bài thơ A mang cảm hứng bi tráng, ngợi ca sự hy sinh cao cả, còn bài thơ B mang cảm hứng thế sự, phê phán những mặt trái của xã hội. So sánh giá trị nhân văn của hai loại cảm hứng này.

  • A. Cảm hứng bi tráng có giá trị nhân văn cao hơn, vì đề cao lý tưởng cao đẹp; cảm hứng thế sự chỉ tập trung vào mặt tiêu cực.
  • B. Cảm hứng thế sự có giá trị nhân văn cao hơn, vì phản ánh hiện thực cuộc sống; cảm hứng bi tráng chỉ là ảo tưởng.
  • C. Cả hai loại cảm hứng đều có giá trị nhân văn sâu sắc: bi tráng khơi gợi tinh thần cao thượng, thế sự thúc đẩy xã hội tiến bộ.
  • D. Giá trị nhân văn của thơ ca không phụ thuộc vào cảm hứng, mà do nội dung và hình thức thể hiện.

Câu 25: So sánh về đối tượng thẩm mỹ được phản ánh trong hai bài thơ. Bài thơ A hướng đến vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ, còn bài thơ B hướng đến vẻ đẹp đời thường, giản dị. Quan điểm về cái đẹp nào gần gũi và dễ đồng cảm hơn với số đông độc giả?

  • A. Quan điểm về cái đẹp lý tưởng, hoàn mỹ gần gũi và dễ đồng cảm hơn, vì nó khơi gợi ước mơ và khát vọng.
  • B. Quan điểm về cái đẹp đời thường, giản dị gần gũi và dễ đồng cảm hơn với số đông độc giả, vì nó phản ánh những điều quen thuộc trong cuộc sống.
  • C. Cả hai quan điểm về cái đẹp đều có sức hấp dẫn riêng, không thể so sánh hơn kém.
  • D. Sức hấp dẫn của thơ ca không phụ thuộc vào đối tượng thẩm mỹ, mà do tài năng của tác giả.

Câu 26: Xét về bút pháp nghệ thuật, bài thơ A sử dụng bút pháp lãng mạn hóa, tô đậm cảm xúc chủ quan, còn bài thơ B sử dụng bút pháp hiện thực hóa, miêu tả khách quan, chi tiết. Đánh giá sự phù hợp của hai bút pháp này với nội dung và chủ đề của mỗi bài thơ.

  • A. Bút pháp lãng mạn hóa phù hợp với việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt, chủ quan trong bài A; bút pháp hiện thực hóa phù hợp với việc miêu tả khách quan, chi tiết đời sống trong bài B.
  • B. Bút pháp lãng mạn hóa làm thơ trở nên sáo rỗng, giả tạo; bút pháp hiện thực hóa làm thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Cả hai bút pháp đều không phù hợp, cần có bút pháp kết hợp cả lãng mạn và hiện thực.
  • D. Bút pháp nghệ thuật không quan trọng bằng ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ.

Câu 27: So sánh về cách tiếp cận vấn đề trong hai bài thơ. Bài thơ A tiếp cận vấn đề từ góc độ lý tưởng hóa, hướng đến giải pháp cao đẹp, còn bài thơ B tiếp cận vấn đề từ góc độ phê phán, chỉ ra những bất cập. Cách tiếp cận nào mang tính xây dựng và thiết thực hơn?

  • A. Cách tiếp cận lý tưởng hóa mang tính xây dựng hơn, vì hướng đến điều tốt đẹp; cách tiếp cận phê phán chỉ gây bi quan.
  • B. Cách tiếp cận phê phán mang tính xây dựng hơn, vì chỉ ra vấn đề để giải quyết; cách tiếp cận lý tưởng hóa là ảo tưởng.
  • C. Cả hai cách tiếp cận đều mang tính xây dựng: lý tưởng hóa khơi gợi động lực vươn lên, phê phán thúc đẩy xã hội thay đổi.
  • D. Tính xây dựng của thơ ca không phụ thuộc vào cách tiếp cận vấn đề, mà do nội dung và hình thức thể hiện.

Câu 28: Xét về giá trị thời đại, bài thơ A phản ánh tinh thần lạc quan, yêu đời của một thời kỳ lịch sử nhất định, còn bài thơ B phản ánh những trăn trở, hoài nghi của con người trong xã hội hiện đại. Giá trị thời đại của mỗi bài thơ thể hiện ở điểm nào?

  • A. Bài A có giá trị thời đại cao hơn, vì phản ánh tinh thần tích cực; bài B chỉ thể hiện sự bi quan, tiêu cực.
  • B. Bài A thể hiện giá trị thời đại ở tinh thần lạc quan, yêu đời, phản ánh khát vọng vươn lên của một thời kỳ; bài B thể hiện giá trị thời đại ở sự trăn trở, hoài nghi, phản ánh tâm trạng con người trong xã hội hiện đại.
  • C. Bài B có giá trị thời đại cao hơn, vì phản ánh vấn đề hiện tại; bài A đã lỗi thời.
  • D. Giá trị thời đại của thơ ca không quan trọng bằng giá trị nghệ thuật và nhân văn.

Câu 29: So sánh về sức ảnh hưởng của hai bài thơ đối với công chúng. Bài thơ A được đông đảo công chúng yêu thích, phổ biến rộng rãi, còn bài thơ B chỉ được giới chuyên môn đánh giá cao, ít phổ biến trong quần chúng. Yếu tố nào quyết định sức ảnh hưởng của một tác phẩm thơ?

  • A. Bài thơ A có giá trị hơn, vì được công chúng yêu thích; bài thơ B ít giá trị vì không phổ biến.
  • B. Bài thơ B có giá trị hơn, vì được giới chuyên môn đánh giá cao; bài thơ A chỉ là thơ thị trường.
  • C. Sức ảnh hưởng của thơ ca không quan trọng bằng giá trị nghệ thuật và nhân văn.
  • D. Sức ảnh hưởng của một tác phẩm thơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố: sự phù hợp với thị hiếu công chúng, giá trị nghệ thuật, khả năng truyền tải cảm xúc, và cả yếu tố thời đại.

Câu 30: Dựa trên những phân tích so sánh ở trên, hãy đánh giá tổng quan về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa xã hội của hai bài thơ A và B. Bài thơ nào đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển của thơ ca và đời sống tinh thần của con người?

  • A. Bài thơ A có giá trị hơn, vì dễ hiểu, dễ cảm thụ; bài thơ B khó hiểu, ít giá trị.
  • B. Bài thơ B có giá trị hơn, vì có chiều sâu tư tưởng và nghệ thuật; bài thơ A hời hợt, nông cạn.
  • C. Cả hai bài thơ đều có những đóng góp riêng vào sự phát triển của thơ ca và đời sống tinh thần: bài A có thể gần gũi, dễ tiếp cận; bài B có thể sâu sắc, giàu tính khám phá. Giá trị của mỗi bài phụ thuộc vào tiêu chí đánh giá và cảm nhận cá nhân.
  • D. Giá trị của thơ ca chỉ mang tính chủ quan, không thể đánh giá khách quan và so sánh hơn kém.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đọc hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Bài A):
>

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét về thể thơ, bài thơ A được viết theo thể lục bát, còn bài thơ B được viết theo thể tự do. Sự khác biệt về thể thơ này ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và âm hưởng chung của mỗi bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài thơ A, tác giả sử dụng nhiều biện pháp ẩn dụ, tượng trưng, còn bài thơ B lại thiên về sử dụng biện pháp so sánh và nhân hóa. Nhận xét nào sau đây đúng về hiệu quả nghệ thuật của sự khác biệt này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chủ đề chính của bài thơ A là tình yêu quê hương đất nước, còn chủ đề chính của bài thơ B là tình cảm gia đình. Sự khác biệt này dẫn đến sự khác biệt nào trong giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của mỗi bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về cấu tứ, bài thơ A phát triển theo trình tự thời gian tuyến tính, còn bài thơ B phát triển theo dòng cảm xúc tự do. Cách xây dựng cấu tứ khác nhau này ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của người đọc như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nếu bài thơ A tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ, còn bài thơ B tập trung khai thác vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ, thì sự khác biệt này thể hiện quan niệm thẩm mỹ khác nhau như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bài thơ A sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, còn bài thơ B sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị. Sự lựa chọn ngôn ngữ khác nhau này phù hợp với việc thể hiện nội dung và đối tượng độc giả nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bài thơ A, yếu tố tự sự đóng vai trò quan trọng, kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng, còn bài thơ B lại tập trung vào yếu tố trữ tình, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể. Hãy so sánh hiệu quả biểu đạt của hai xu hướng này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bài thơ A có khuynh hướng lãng mạn, lý tưởng hóa hiện thực, còn bài thơ B có khuynh hướng hiện thực, phản ánh chân thực cuộc sống. Sự khác biệt về khuynh hướng này ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và tái hiện cuộc sống trong mỗi bài như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét về hình tượng trung tâm, bài thơ A lấy hình tượng 'vầng trăng' làm trung tâm, còn bài thơ B lấy hình tượng 'cánh chim' làm trung tâm. Ý nghĩa biểu tượng của hai hình tượng này có điểm gì khác biệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh về cách sử dụng yếu tố thời gian và không gian trong hai bài thơ. Bài thơ A chú trọng đến không gian rộng lớn, vũ trụ bao la, còn bài thơ B tập trung vào không gian hẹp, gần gũi, đời thường. Sự khác biệt này tạo nên hiệu quả thẩm mỹ gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu bài thơ A thể hiện cái nhìn hướng ngoại, tập trung vào thế giới bên ngoài, còn bài thơ B thể hiện cái nhìn hướng nội, tập trung vào thế giới nội tâm, thì sự khác biệt này phản ánh điều gì về quan điểm sáng tác của mỗi tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Xét về âm điệu, bài thơ A có âm điệu trầm hùng, mạnh mẽ, còn bài thơ B có âm điệu nhẹ nhàng, du dương. Âm điệu khác nhau này góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu bài thơ A hướng đến việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, còn bài thơ B tập trung phản ánh những vấn đề xã hội bức xúc, thì mục đích sáng tác của hai bài thơ có gì khác biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xét về giọng thơ, bài thơ A có giọng điệu trang trọng, ngợi ca, còn bài thơ B có giọng điệu trào phúng, phê phán. Giọng điệu khác nhau này tạo nên hiệu quả giao tiếp như thế nào với người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài thơ A, yếu tố tả cảnh chiếm ưu thế, miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, còn bài thơ B lại tập trung vào yếu tố tả tình, bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc cá nhân. So sánh hiệu quả biểu hiện của hai yếu tố này trong việc truyền tải nội dung.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu bài thơ A sử dụng nhiều điển tích, điển cố, mang đậm màu sắc văn hóa truyền thống, còn bài thơ B lại sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống đương đại, thì sự khác biệt này phản ánh phong cách nghệ thuật khác nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Xét về kết cấu, bài thơ A có kết cấu vòng tròn, mở đầu và kết thúc bằng cùng một hình ảnh, còn bài thơ B có kết cấu phát triển tuyến tính, đi từ đầu đến cuối theo một mạch logic. So sánh hiệu quả của hai kiểu kết cấu này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu bài thơ A thiên về sử dụng vần chân, gieo vần ở cuối mỗi dòng thơ, còn bài thơ B sử dụng vần lưng, gieo vần ở giữa dòng thơ, thì sự khác biệt này ảnh hưởng đến tính nhạc và nhịp điệu của bài thơ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Xét về hình thức trình bày, bài thơ A được in theo dạng văn xuôi, không chia dòng, còn bài thơ B được in theo dạng thơ truyền thống, chia dòng rõ ràng. Hình thức trình bày khác nhau này có tác động gì đến cảm nhận của người đọc về thể loại và đặc trưng của mỗi tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh về quan niệm nghệ thuật của hai tác giả thể hiện qua bài thơ A và B. Nếu bài thơ A đề cao tính 'chân', coi trọng sự chân thực của cảm xúc, còn bài thơ B đề cao tính 'mỹ', coi trọng vẻ đẹp hình thức, thì quan niệm nghệ thuật nào mang lại giá trị bền vững hơn trong thơ ca?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Xét về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, bài thơ A thể hiện cái tôi cá nhân hòa nhập vào cộng đồng, còn bài thơ B thể hiện cái tôi cá nhân đối lập với cộng đồng. Sự khác biệt này phản ánh thái độ sống khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So sánh về cách sử dụng yếu tố tượng trưng trong hai bài thơ. Bài thơ A sử dụng hệ thống tượng trưng mang tính truyền thống, quen thuộc, còn bài thơ B sử dụng hệ thống tượng trưng mang tính cá nhân, mới lạ. Đánh giá hiệu quả của hai cách sử dụng này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Xét về cảm hứng chủ đạo, bài thơ A mang cảm hứng bi tráng, ngợi ca sự hy sinh cao cả, còn bài thơ B mang cảm hứng thế sự, phê phán những mặt trái của xã hội. So sánh giá trị nhân văn của hai loại cảm hứng này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: So sánh về đối tượng thẩm mỹ được phản ánh trong hai bài thơ. Bài thơ A hướng đến vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ, còn bài thơ B hướng đến vẻ đẹp đời thường, giản dị. Quan điểm về cái đẹp nào gần gũi và dễ đồng cảm hơn với số đông độc giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét về bút pháp nghệ thuật, bài thơ A sử dụng bút pháp lãng mạn hóa, tô đậm cảm xúc chủ quan, còn bài thơ B sử dụng bút pháp hiện thực hóa, miêu tả khách quan, chi tiết. Đánh giá sự phù hợp của hai bút pháp này với nội dung và chủ đề của mỗi bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So sánh về cách tiếp cận vấn đề trong hai bài thơ. Bài thơ A tiếp cận vấn đề từ góc độ lý tưởng hóa, hướng đến giải pháp cao đẹp, còn bài thơ B tiếp cận vấn đề từ góc độ phê phán, chỉ ra những bất cập. Cách tiếp cận nào mang tính xây dựng và thiết thực hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Xét về giá trị thời đại, bài thơ A phản ánh tinh thần lạc quan, yêu đời của một thời kỳ lịch sử nhất định, còn bài thơ B phản ánh những trăn trở, hoài nghi của con người trong xã hội hiện đại. Giá trị thời đại của mỗi bài thơ thể hiện ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So sánh về sức ảnh hưởng của hai bài thơ đối với công chúng. Bài thơ A được đông đảo công chúng yêu thích, phổ biến rộng rãi, còn bài thơ B chỉ được giới chuyên môn đánh giá cao, ít phổ biến trong quần chúng. Yếu tố nào quyết định sức ảnh hưởng của một tác phẩm thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa trên những phân tích so sánh ở trên, hãy đánh giá tổng quan về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa xã hội của hai bài thơ A và B. Bài thơ nào đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển của thơ ca và đời sống tinh thần của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong góc nhìn và cảm xúc của tác giả?

  • A. Số lượng câu thơ
  • B. Năm sáng tác
  • C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và giọng điệu
  • D. Tên bài thơ

Câu 2: Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh về ánh sáng, màu sắc tươi sáng, trong khi bài thơ B tập trung vào hình ảnh bóng tối, sự tĩnh lặng. Khi so sánh hai bài thơ này về mặt nghệ thuật, điểm khác biệt nổi bật nhất ở đây là việc sử dụng:

  • A. Thủ pháp tạo dựng hình ảnh tương phản
  • B. Nhịp điệu và vần thơ
  • C. Cấu trúc bài thơ
  • D. Biện pháp tu từ ẩn dụ

Câu 3: Để đánh giá sự độc đáo trong cách thể hiện cảm xúc của hai nhà thơ khi viết về mùa thu, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Tiểu sử của hai nhà thơ
  • B. Số lượng tác phẩm về mùa thu của mỗi người
  • C. Ảnh hưởng của các nhà thơ khác đến họ
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, và cách triển khai mạch cảm xúc trong từng bài

Câu 4: Bài thơ X có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi sự chuyển động. Bài thơ Y có nhịp điệu chậm rãi, nhiều tính từ miêu tả trạng thái tĩnh. Sự khác biệt về nhịp điệu này có thể ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

  • A. Làm cho người đọc dễ hiểu hơn nội dung
  • B. Tạo ra những cảm giác và tâm trạng khác nhau (hồi hộp, sôi nổi ở X; yên bình, suy tư ở Y)
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài thơ hơn
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm đọc

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Cách tác giả biểu đạt ý nghĩa, tạo hình ảnh và gợi cảm xúc
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ
  • C. Số lượng người yêu thích bài thơ
  • D. Thể loại của bài thơ

Câu 6: Đọc hai bài thơ cùng viết về đề tài chiến tranh, bài thứ nhất khắc họa sự khốc liệt, mất mát qua hình ảnh cụ thể, tàn phá. Bài thứ hai lại tập trung vào nỗi nhớ nhà, tình đồng chí. Điểm khác biệt cốt lõi khi so sánh hai bài này nằm ở:

  • A. Số khổ thơ
  • B. Số chữ trong một câu thơ
  • C. Góc độ tiếp cận và khía cạnh khai thác của đề tài
  • D. Việc sử dụng từ láy

Câu 7: Bài thơ C có cấu trúc mạch lạc, theo trình tự thời gian hoặc logic rõ ràng. Bài thơ D lại có cấu trúc phi tuyến tính, đứt gãy, chuyển đổi đột ngột giữa các ý. Sự khác biệt về cấu trúc này thường nhằm mục đích gì của tác giả?

  • A. Giúp bài thơ dễ đọc thuộc hơn
  • B. Tuân thủ quy tắc làm thơ truyền thống
  • C. Giảm bớt dung lượng bài thơ
  • D. Nhấn mạnh một trạng thái tâm lý phức tạp, dòng chảy suy nghĩ, hoặc tạo ấn tượng nghệ thuật đặc biệt

Câu 8: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một bài thơ, việc so sánh nó với một bài thơ khác cùng thời hoặc cùng phong cách có thể giúp người đọc nhận ra điều gì ở bài thơ đang xét?

  • A. Sai sót về ngữ pháp
  • B. Những nét độc đáo, sáng tạo hoặc ảnh hưởng từ trào lưu chung
  • C. Giá bán của cuốn sách chứa bài thơ
  • D. Số lượng giải thưởng bài thơ đã đạt được

Câu 9: Bài thơ M sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" xuyên suốt, tạo cảm giác gần gũi, chia sẻ trực tiếp. Bài thơ N sử dụng đại từ "chúng ta", gợi sự đồng cảm cộng đồng. Sự khác biệt trong cách xưng hô (ngôi kể) này chủ yếu ảnh hưởng đến:

  • A. Giọng điệu và mối quan hệ giữa người nói trữ tình với người đọc/đối tượng
  • B. Độ dài của bài thơ
  • C. Số lần xuất hiện của từ ngữ
  • D. Loại hình ảnh được sử dụng

Câu 10: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về tình yêu, bài thơ P tràn đầy những lời lẽ lãng mạn, bay bổng. Bài thơ Q lại thể hiện tình yêu qua những hành động giản dị, đời thường. Sự khác biệt này phản ánh điều gì trong quan niệm về tình yêu của hai tác giả?

  • A. Khả năng sử dụng từ phức tạp
  • B. Trình độ học vấn
  • C. Sự quen thuộc với thể thơ tự do
  • D. Cách cảm nhận và thể hiện chiều sâu, bản chất của tình yêu

Câu 11: Khi đánh giá hiệu quả của biện pháp điệp ngữ trong hai bài thơ khác nhau, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Số lần điệp ngữ được sử dụng
  • B. Vị trí của điệp ngữ trong câu thơ
  • C. Ý nghĩa và tác dụng nhấn mạnh, gợi cảm xúc mà điệp ngữ mang lại trong ngữ cảnh cụ thể của mỗi bài
  • D. Độ dài của cụm từ/câu thơ được điệp

Câu 12: Bài thơ S sử dụng vần chân liền mạch (AA BB CC...), tạo cảm giác đều đặn, du dương. Bài thơ T sử dụng vần cách (ABAB CDCD...), tạo cảm giác ngắt nhịp, uyển chuyển hơn. Sự khác biệt về cách gieo vần này chủ yếu góp phần tạo nên:

  • A. Độ khó hiểu của bài thơ
  • B. Nhạc điệu và âm hưởng chung của bài thơ
  • C. Số lượng hình ảnh trong bài
  • D. Chủ đề của bài thơ

Câu 13: Để so sánh cách hai bài thơ cùng khắc họa hình tượng người mẹ, bạn cần chú ý đến những chi tiết nào sau đây?

  • A. Tên thật của người mẹ được nhắc đến
  • B. Số tuổi của người mẹ
  • C. Nghề nghiệp của người mẹ
  • D. Những hành động, lời nói, đặc điểm ngoại hình, và cảm xúc mà tác giả chọn để miêu tả

Câu 14: Bài thơ U mang giọng điệu trầm buồn, day dứt. Bài thơ V lại có giọng điệu lạc quan, tin yêu. Sự khác biệt về giọng điệu này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Thái độ, tâm trạng và cách nhìn nhận cuộc sống của tác giả được thể hiện qua ngôn ngữ
  • B. Số lượng từ Hán Việt sử dụng
  • C. Độ dài của các câu thơ
  • D. Việc sử dụng dấu chấm than

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa thời điểm ra đời có thể giúp bạn làm gì?

  • A. Dự đoán được sự nổi tiếng của bài thơ trong tương lai
  • B. Xác định được số tiền nhuận bút mà tác giả nhận được
  • C. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các chi tiết, hình ảnh và thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải, cũng như sự kế thừa hoặc đổi mới của tác giả
  • D. Tìm ra lỗi chính tả trong bài thơ

Câu 16: Bài thơ E sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, gợi sự trăn trở, suy ngẫm. Bài thơ F sử dụng nhiều câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về phong cách biểu đạt của hai tác giả?

  • A. Khả năng sử dụng các loại câu khác nhau
  • B. Sự yêu thích dấu câu
  • C. Xu hướng viết văn xuôi hơn thơ
  • D. Cách lựa chọn hình thức diễn đạt để thể hiện nội tâm và tương tác với người đọc

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất khi bạn muốn so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh
  • B. Số lượng người chia sẻ bài thơ trên mạng xã hội
  • C. Sự độc đáo trong cấu tứ và kết cấu
  • D. Chiều sâu tư tưởng và cảm xúc được thể hiện

Câu 18: Bài thơ G có bố cục rõ ràng, thường là mở đầu - diễn biến - kết thúc. Bài thơ H lại có bố cục lộn xộn, các ý thơ dường như ngẫu hứng sắp xếp. Sự khác biệt về bố cục này có thể phản ánh điều gì về nội dung hoặc cảm xúc của bài thơ?

  • A. Sự mạch lạc, logic của dòng suy nghĩ hoặc sự hỗn loạn, phiêu lãng của tâm trạng
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu
  • C. Việc tác giả có sử dụng máy tính để viết thơ hay không
  • D. Số lần bài thơ được in lại

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích "người nói trữ tình" (chủ thể trữ tình) trong mỗi bài là cần thiết vì nó giúp ta hiểu được:

  • A. Tên thật của nhà thơ
  • B. Nơi sinh của nhà thơ
  • C. Góc nhìn, tâm trạng, và thái độ của "cái tôi" đang bộc lộ cảm xúc trong bài thơ
  • D. Số lượng bài thơ khác mà nhà thơ đã viết

Câu 20: Bài thơ I sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường nghĩa thiên nhiên, cây cỏ. Bài thơ K sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường nghĩa đời sống sinh hoạt con người. Sự khác biệt về vốn từ vựng này chủ yếu tạo nên:

  • A. Độ dài trung bình của câu thơ
  • B. Không gian nghệ thuật và bầu không khí đặc trưng của mỗi bài
  • C. Loại chữ viết tay của tác giả
  • D. Số lượng các biện pháp so sánh

Câu 21: Để đánh giá sự thành công của hai bài thơ khi cùng viết về một sự kiện lịch sử, bạn nên tập trung so sánh điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật lịch sử được nhắc đến
  • B. Tính chính xác tuyệt đối của mọi con số, ngày tháng
  • C. Độ dài của phần chú thích
  • D. Cách tác giả tái hiện không khí, cảm xúc, ý nghĩa của sự kiện và tạo ra ấn tượng sâu sắc cho người đọc

Câu 22: Bài thơ L có bố cục đóng, các ý thơ được sắp xếp theo một trình tự nhất định và kết thúc tạo cảm giác trọn vẹn. Bài thơ O có bố cục mở, kết thúc lửng lơ, gợi nhiều suy ngẫm. Sự khác biệt về bố cục này ảnh hưởng đến:

  • A. Cảm giác của người đọc khi kết thúc bài thơ và mức độ mở ra suy tưởng
  • B. Khả năng phổ nhạc cho bài thơ
  • C. Số lần bài thơ được đọc trước công chúng
  • D. Việc sử dụng từ láy tượng thanh

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc chú ý đến cách sử dụng khoảng trắng, ngắt dòng, xuống dòng (hình thức trình bày trên trang giấy) có thể giúp bạn nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng từ trong bài thơ
  • B. Tốc độ đọc trung bình của người đọc
  • C. Nhịp điệu thị giác, sự ngắt nghỉ và cách tác giả muốn dẫn dắt cảm xúc, suy nghĩ của người đọc
  • D. Giá trị in ấn của bài thơ

Câu 24: Bài thơ W sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng. Bài thơ Z sử dụng nhiều từ ngữ gần gũi, đời thường, thậm chí là khẩu ngữ. Sự khác biệt về lớp từ vựng này chủ yếu tạo nên:

  • A. Độ dài của bài thơ
  • B. Phong cách ngôn ngữ, không khí (cổ kính/hiện đại, trang trọng/thân mật) và đối tượng độc giả tiềm năng
  • C. Số lượng danh từ riêng
  • D. Khả năng dịch bài thơ sang ngôn ngữ khác

Câu 25: Để đánh giá sự mới mẻ, sáng tạo của một bài thơ so với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng đề tài, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Tên của nhà xuất bản
  • B. Giá bìa của tập thơ
  • C. Số lượng bản in
  • D. Việc sử dụng các thủ pháp nghệ thuật, hình ảnh, ngôn ngữ, hoặc cách tiếp cận đề tài theo một cách độc đáo, chưa từng có

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ có thể giúp bạn hiểu thêm điều gì?

  • A. Ý đồ nghệ thuật của tác giả, chủ đề, hoặc một khía cạnh đặc biệt mà tác giả muốn nhấn mạnh ngay từ đầu
  • B. Số lượng người được tặng tập thơ
  • C. Màu sắc của bìa sách
  • D. Kích thước chữ được sử dụng

Câu 27: Bài thơ α kết thúc bằng một hình ảnh gợi sự chia ly, mất mát. Bài thơ β kết thúc bằng một hình ảnh gợi sự đoàn tụ, hy vọng. Sự khác biệt ở phần kết này chủ yếu tác động đến:

  • A. Số lượng từ trong câu cuối
  • B. Việc sử dụng dấu câu
  • C. Dư âm cảm xúc và suy nghĩ đọng lại trong lòng người đọc sau khi đọc xong bài thơ
  • D. Độ khó dịch bài thơ

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét sự tương đồng hoặc khác biệt trong cách sử dụng biểu tượng (symbol) có thể giúp bạn nhận ra điều gì?

  • A. Nơi tác giả tìm thấy biểu tượng đó
  • B. Giá trị thị trường của vật được biểu tượng hóa
  • C. Số lượng người nhận ra biểu tượng
  • D. Cách tác giả gửi gắm những ý nghĩa sâu xa, trừu tượng hoặc đa nghĩa vào các hình ảnh cụ thể

Câu 29: Bài thơ γ có âm hưởng nhẹ nhàng, êm ái, sử dụng nhiều thanh bằng và vần mở. Bài thơ δ có âm hưởng mạnh mẽ, dứt khoát, sử dụng nhiều thanh trắc và vần đóng. Sự khác biệt về âm hưởng này chủ yếu tạo nên:

  • A. Số lượng khổ thơ
  • B. Nhạc tính, tính biểu cảm và góp phần truyền tải tâm trạng, thái độ của bài thơ
  • C. Độ phức tạp của cốt truyện
  • D. Việc tác giả có biết chơi nhạc cụ hay không

Câu 30: Khi đánh giá tổng thể hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công của tác phẩm trong việc kết nối với người đọc và truyền tải thông điệp?

  • A. Số lượng từ trong bài
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ hiếm gặp
  • C. Sự rung động, đồng cảm, suy ngẫm mà bài thơ khơi gợi được ở người đọc, cũng như khả năng gợi mở, đa nghĩa của tác phẩm
  • D. Tốc độ đọc bài thơ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong góc nhìn và cảm xúc của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh về ánh sáng, màu sắc tươi sáng, trong khi bài thơ B tập trung vào hình ảnh bóng tối, sự tĩnh lặng. Khi so sánh hai bài thơ này về mặt nghệ thuật, điểm khác biệt nổi bật nhất ở đây là việc sử dụng:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để đánh giá sự độc đáo trong cách thể hiện cảm xúc của hai nhà thơ khi viết về mùa thu, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bài thơ X có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi sự chuyển động. Bài thơ Y có nhịp điệu chậm rãi, nhiều tính từ miêu tả trạng thái tĩnh. Sự khác biệt về nhịp điệu này có thể ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc hai bài thơ cùng viết về đề tài chiến tranh, bài thứ nhất khắc họa sự khốc liệt, mất mát qua hình ảnh cụ thể, tàn phá. Bài thứ hai lại tập trung vào nỗi nhớ nhà, tình đồng chí. Điểm khác biệt cốt lõi khi so sánh hai bài này nằm ở:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bài thơ C có cấu trúc mạch lạc, theo trình tự thời gian hoặc logic rõ ràng. Bài thơ D lại có cấu trúc phi tuyến tính, đứt gãy, chuyển đổi đột ngột giữa các ý. Sự khác biệt về cấu trúc này thường nhằm mục đích gì của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một bài thơ, việc so sánh nó với một bài thơ khác cùng thời hoặc cùng phong cách có thể giúp người đọc nhận ra điều gì ở bài thơ đang xét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bài thơ M sử dụng đại từ nhân xưng 'tôi' xuyên suốt, tạo cảm giác gần gũi, chia sẻ trực tiếp. Bài thơ N sử dụng đại từ 'chúng ta', gợi sự đồng cảm cộng đồng. Sự khác biệt trong cách xưng hô (ngôi kể) này chủ yếu ảnh hưởng đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về tình yêu, bài thơ P tràn đầy những lời lẽ lãng mạn, bay bổng. Bài thơ Q lại thể hiện tình yêu qua những hành động giản dị, đời thường. Sự khác biệt này phản ánh điều gì trong quan niệm về tình yêu của hai tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi đánh giá hiệu quả của biện pháp điệp ngữ trong hai bài thơ khác nhau, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bài thơ S sử dụng vần chân liền mạch (AA BB CC...), tạo cảm giác đều đặn, du dương. Bài thơ T sử dụng vần cách (ABAB CDCD...), tạo cảm giác ngắt nhịp, uyển chuyển hơn. Sự khác biệt về cách gieo vần này chủ yếu góp phần tạo nên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để so sánh cách hai bài thơ cùng khắc họa hình tượng người mẹ, bạn cần chú ý đến những chi tiết nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bài thơ U mang giọng điệu trầm buồn, day dứt. Bài thơ V lại có giọng điệu lạc quan, tin yêu. Sự khác biệt về giọng điệu này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa thời điểm ra đời có thể giúp bạn làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bài thơ E sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, gợi sự trăn trở, suy ngẫm. Bài thơ F sử dụng nhiều câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về phong cách biểu đạt của hai tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi bạn muốn so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bài thơ G có bố cục rõ ràng, thường là mở đầu - diễn biến - kết thúc. Bài thơ H lại có bố cục lộn xộn, các ý thơ dường như ngẫu hứng sắp xếp. Sự khác biệt về bố cục này có thể phản ánh điều gì về nội dung hoặc cảm xúc của bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích 'người nói trữ tình' (chủ thể trữ tình) trong mỗi bài là cần thiết vì nó giúp ta hiểu được:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bài thơ I sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường nghĩa thiên nhiên, cây cỏ. Bài thơ K sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường nghĩa đời sống sinh hoạt con người. Sự khác biệt về vốn từ vựng này chủ yếu tạo nên:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để đánh giá sự thành công của hai bài thơ khi cùng viết về một sự kiện lịch sử, bạn nên tập trung so sánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bài thơ L có bố cục đóng, các ý thơ được sắp xếp theo một trình tự nhất định và kết thúc tạo cảm giác trọn vẹn. Bài thơ O có bố cục mở, kết thúc lửng lơ, gợi nhiều suy ngẫm. Sự khác biệt về bố cục này ảnh hưởng đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc chú ý đến cách sử dụng khoảng trắng, ngắt dòng, xuống dòng (hình thức trình bày trên trang giấy) có thể giúp bạn nhận ra điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Bài thơ W sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng. Bài thơ Z sử dụng nhiều từ ngữ gần gũi, đời thường, thậm chí là khẩu ngữ. Sự khác biệt về lớp từ vựng này chủ yếu tạo nên:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đánh giá sự mới mẻ, sáng tạo của một bài thơ so với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng đề tài, bạn cần xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ có thể giúp bạn hiểu thêm điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bài thơ α kết thúc bằng một hình ảnh gợi sự chia ly, mất mát. Bài thơ β kết thúc bằng một hình ảnh gợi sự đoàn tụ, hy vọng. Sự khác biệt ở phần kết này chủ yếu tác động đến:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét sự tương đồng hoặc khác biệt trong cách sử dụng biểu tượng (symbol) có thể giúp bạn nhận ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bài thơ γ có âm hưởng nhẹ nhàng, êm ái, sử dụng nhiều thanh bằng và vần mở. Bài thơ δ có âm hưởng mạnh mẽ, dứt khoát, sử dụng nhiều thanh trắc và vần đóng. Sự khác biệt về âm hưởng này chủ yếu tạo nên:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đánh giá tổng thể hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công của tác phẩm trong việc kết nối với người đọc và truyền tải thông điệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh hai tác phẩm thơ là gì trong nghiên cứu văn học?

  • A. Để chứng minh tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào.
  • B. Để tìm ra tất cả những điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • C. Để làm nổi bật đặc điểm riêng, giá trị độc đáo của mỗi tác phẩm thông qua mối quan hệ tương quan.
  • D. Để tóm tắt nội dung của cả hai bài thơ một cách ngắn gọn.

Câu 2: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề về tình yêu quê hương, tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt về phong cách và cảm hứng của tác giả?

  • A. Cách sử dụng hình ảnh, biểu tượng.
  • B. Giọng điệu, cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Cấu trúc, bố cục của bài thơ.
  • D. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.

Câu 3: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển (trăng, hoa, liễu), trong khi Bài thơ B lại giàu hình ảnh đời thường, gần gũi (con đường, mái nhà, tiếng rao). Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ của hai tác giả.
  • B. Sự khác biệt về phong cách nghệ thuật và có thể là thời đại sáng tác.
  • C. Sự khác biệt về độ dài của hai bài thơ.
  • D. Sự khác biệt về chủ đề mà bài thơ đề cập.

Câu 4: Trong quá trình đánh giá hai tác phẩm thơ, việc phân tích tác động cảm xúc của từng bài thơ đối với người đọc thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Giá trị thẩm mỹ và hiệu quả truyền tải.
  • B. Độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Số lượng từ láy được sử dụng.
  • D. Tính chính xác của các sự kiện lịch sử (nếu có đề cập).

Câu 5: Khi so sánh cấu trúc của hai bài thơ, ta có thể xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đếm số khổ thơ và số dòng thơ.
  • B. Chỉ cần xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn).
  • C. Cách triển khai ý thơ, sự sắp xếp các phần (mở đầu, phát triển, kết thúc), mối liên kết giữa các khổ thơ.
  • D. Chỉ cần tìm ra câu thơ hay nhất trong mỗi bài.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "giọng điệu" của bài thơ?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 7: Để đánh giá tính độc đáo của một tác phẩm thơ, người đọc cần dựa vào điều gì?

  • A. Việc tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Độ dài của bài thơ so với các bài thơ khác.
  • C. Việc bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
  • D. Sự mới mẻ trong cách nhìn, cách cảm, cách thể hiện nội dung và hình thức so với các tác phẩm cùng đề tài, thể loại.

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm khác biệt có ý nghĩa gì quan trọng hơn việc chỉ ra những điểm giống nhau?

  • A. Điểm khác biệt luôn dễ nhận thấy hơn điểm giống nhau.
  • B. Các điểm khác biệt luôn tạo nên giá trị của tác phẩm.
  • C. Điểm khác biệt thường là nơi bộc lộ rõ nhất cá tính sáng tạo, phong cách riêng và đóng góp mới của mỗi tác giả.
  • D. Việc chỉ ra điểm giống nhau là không cần thiết trong so sánh.

Câu 9: Giả sử cả hai bài thơ đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để so sánh hiệu quả sử dụng ẩn dụ, ta cần phân tích điều gì?

  • A. Đối tượng được ẩn dụ là gì, ý nghĩa biểu đạt của ẩn dụ, và tác động của nó đến việc thể hiện cảm xúc, tư tưởng.
  • B. Số lượng từ trong câu chứa ẩn dụ.
  • C. Vị trí của câu thơ chứa ẩn dụ trong bài.
  • D. Việc ẩn dụ đó có được sử dụng trong các bài thơ khác của cùng tác giả hay không.

Câu 10: Việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội khi hai bài thơ được sáng tác giúp ích gì cho quá trình so sánh và đánh giá?

  • A. Chỉ để có thêm thông tin bên lề cho bài viết.
  • B. Để biết tác giả có chịu ảnh hưởng của ai không.
  • C. Để xác định bài thơ nào ra đời trước, bài thơ nào ra đời sau.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng, tư tưởng, thái độ của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm trong thời đại của nó.

Câu 11: Khi đánh giá "giá trị nội dung" của một bài thơ, ta tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Cách tác giả gieo vần và ngắt nhịp.
  • B. Chủ đề, tư tưởng, cảm xúc, thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Độ phức tạp của các từ ngữ được sử dụng.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 12: Phân tích "nhịp điệu" của bài thơ liên quan mật thiết nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sự luân phiên lên xuống của âm thanh, cách ngắt nghỉ, gieo vần, góp phần tạo nên nhạc tính và thể hiện cảm xúc.
  • B. Nghĩa đen của các từ ngữ.
  • C. Số lượng danh từ và động từ trong bài.
  • D. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong hình ảnh.

Câu 13: Giả sử Bài thơ A có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn Bài thơ B có giọng điệu tươi vui, lạc quan. Sự khác biệt này có thể nói lên điều gì về cảm hứng sáng tác của hai tác giả?

  • A. Tác giả bài A viết hay hơn tác giả bài B.
  • B. Hai tác giả sống ở hai quốc gia khác nhau.
  • C. Bài A viết về mùa đông, bài B viết về mùa hè.
  • D. Họ có thể có những trải nghiệm, tâm trạng hoặc cách nhìn cuộc sống khác nhau về cùng một vấn đề hoặc chủ đề.

Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài thơ, ta cần xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ có sử dụng nhiều từ khó hiểu hay không.
  • B. Bài thơ có được nhiều người biết đến hay không.
  • C. Sự chân thành trong cảm xúc, tính hợp lý của tư tưởng, và khả năng lay động, truyền cảm hứng cho người đọc.
  • D. Độ dài của mỗi câu thơ.

Câu 15: Khi so sánh "ngôn ngữ thơ" của hai tác phẩm, ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê các từ ngữ được sử dụng.
  • B. Việc lựa chọn từ ngữ (độ chính xác, gợi cảm), cách kết hợp từ (ngữ pháp, cú pháp lạ), sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Tốc độ đọc bài thơ.
  • D. Màu sắc của trang giấy in bài thơ.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt giữa "so sánh" và "tóm tắt" hai tác phẩm thơ?

  • A. Độ dài của văn bản phân tích.
  • B. Số lượng bài thơ được nói đến.
  • C. Việc có sử dụng trích dẫn hay không.
  • D. So sánh tìm ra mối quan hệ (giống/khác nhau) và ý nghĩa của chúng, còn tóm tắt chỉ rút gọn nội dung chính của từng bài.

Câu 17: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một bài thơ, ta tập trung vào điều gì?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc, vần, nhịp để thể hiện nội dung một cách độc đáo và hiệu quả.
  • B. Thông điệp đạo đức mà bài thơ mang lại.
  • C. Số lượng bản in của bài thơ.
  • D. Việc bài thơ có được phổ nhạc hay không.

Câu 18: Giả sử Bài thơ A kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở, còn Bài thơ B kết thúc bằng một lời khẳng định chắc chắn. Sự khác biệt này có thể gợi ý điều gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Tác giả bài A không biết cách kết thúc bài thơ.
  • B. Bài B có kết thúc hay hơn bài A.
  • C. Tác giả bài A muốn tạo sự suy ngẫm, day dứt cho người đọc, trong khi tác giả bài B muốn truyền tải một thông điệp rõ ràng, dứt khoát.
  • D. Bài A được viết trước bài B.

Câu 19: Trong một bài văn so sánh hai bài thơ, phần nào là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của từng tác phẩm?

  • A. Phần giới thiệu chung về hai tác giả.
  • B. Phần phân tích sâu các điểm giống và khác nhau về nội dung và nghệ thuật, có dẫn chứng cụ thể từ thơ.
  • C. Phần tóm tắt lại nội dung chính của hai bài thơ.
  • D. Phần kết luận chỉ đơn thuần khẳng định lại tên hai bài thơ.

Câu 20: Khi so sánh cách sử dụng "âm thanh" trong hai bài thơ, ta có thể xem xét những yếu tố nào?

  • A. Cách gieo vần (vần lưng, vần chân, vần liền, vần cách), cách ngắt nhịp, sử dụng điệp âm, điệp vần.
  • B. Độ to nhỏ khi đọc bài thơ.
  • C. Số lượng từ tượng thanh.
  • D. Việc bài thơ có được đọc trên đài phát thanh hay không.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính để so sánh nội dung của hai bài thơ?

  • A. Chủ đề, đề tài.
  • B. Tư tưởng, thông điệp.
  • C. Cảm xúc chủ đạo, thái độ của chủ thể trữ tình.
  • D. Kích thước của khổ giấy in bài thơ.

Câu 22: Giả sử cả hai bài thơ đều viết về mùa thu. Bài A miêu tả mùa thu với vẻ đẹp lãng mạn, trong sáng. Bài B miêu tả mùa thu với nỗi buồn man mác, chia ly. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Bài thơ A được viết ở miền Bắc, bài thơ B ở miền Nam.
  • B. Bài A dài hơn bài B.
  • C. Cách cảm nhận và biểu đạt của hai tác giả về cùng một hiện thực khách quan (mùa thu).
  • D. Việc tác giả bài A sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.

Câu 23: Khi đánh giá "sức sống" hay "giá trị lâu bền" của một tác phẩm thơ, ta cần xem xét khả năng nào của bài thơ?

  • A. Khả năng được dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • B. Khả năng vượt qua giới hạn thời gian và không gian, vẫn có ý nghĩa, sức lay động đối với nhiều thế hệ độc giả.
  • C. Khả năng được in lại nhiều lần.
  • D. Khả năng được sử dụng làm đề thi.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận diện và phân tích "tư tưởng" của bài thơ?

  • A. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ, giọng điệu và cách tác giả nhìn nhận, lý giải hiện thực.
  • B. Năm sinh của tác giả.
  • C. Số lượng câu thơ cảm thán.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 25: Khi so sánh "biểu tượng" trong hai bài thơ (ví dụ: cùng xuất hiện hình ảnh "con thuyền"), việc phân tích cần tập trung vào điều gì?

  • A. Kích thước thật của con thuyền được miêu tả.
  • B. Loại vật liệu làm nên con thuyền.
  • C. Màu sắc của con thuyền.
  • D. Ý nghĩa tượng trưng mà "con thuyền" mang lại trong mỗi bài thơ (ví dụ: sự ra đi, khát vọng, cuộc đời,...) và cách biểu tượng đó phục vụ chủ đề chung.

Câu 26: Việc đánh giá tính "chân thành" trong cảm xúc của bài thơ thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Việc tác giả có khóc khi viết bài thơ hay không.
  • B. Bài thơ có được nhiều người đọc và đồng cảm không.
  • C. Sự nhất quán giữa cảm xúc thể hiện và hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu; cảm giác tự nhiên, không gò ép.
  • D. Độ tuổi của tác giả khi sáng tác.

Câu 27: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhiều câu thơ dài, nhịp chậm, còn Bài thơ B sử dụng nhiều câu thơ ngắn, nhịp nhanh, gấp gáp. Sự khác biệt về nhịp điệu này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Bài A có thể diễn tả tâm trạng suy tư, tĩnh lặng; Bài B có thể diễn tả sự sôi nổi, hối hả hoặc cảm xúc mạnh mẽ, dồn dập.
  • B. Bài A được viết bằng thể thơ tự do, bài B bằng thể thơ lục bát.
  • C. Tác giả bài A viết chậm hơn tác giả bài B.
  • D. Bài A có nhiều từ ghép hơn bài B.

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung quá nhiều vào việc tìm lỗi sai (chính tả, ngữ pháp) thay vì phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật là biểu hiện của sự thiếu sót nào trong kỹ năng đánh giá?

  • A. Thiếu khả năng đọc hiểu.
  • B. Thiếu khả năng ghi nhớ.
  • C. Thiếu khả năng tóm tắt.
  • D. Thiếu khả năng phân tích và đánh giá các yếu tố văn học cốt lõi.

Câu 29: Để việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ được khách quan và thuyết phục, người viết cần làm gì?

  • A. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân mà không cần giải thích.
  • B. Dựa vào các tiêu chí phân tích văn học rõ ràng và đưa ra dẫn chứng cụ thể từ văn bản thơ để minh họa cho nhận định của mình.
  • C. Tham khảo thật nhiều bài phân tích của người khác và viết lại.
  • D. Chỉ tập trung vào bối cảnh sáng tác của hai bài thơ.

Câu 30: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, còn Bài thơ B sử dụng nhiều câu cảm thán. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Thái độ, tâm trạng khác nhau của chủ thể trữ tình (suy tư, trăn trở ở A; bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ ở B).
  • B. Độ dài của hai bài thơ là khác nhau.
  • C. Một bài thơ viết bằng tiếng Việt, một bài bằng tiếng nước ngoài.
  • D. Chủ đề của hai bài thơ hoàn toàn khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh hai tác phẩm thơ là gì trong nghiên cứu văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề về tình yêu quê hương, tiêu chí nào sau đây *ít* quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt về phong cách và cảm hứng của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển (trăng, hoa, liễu), trong khi Bài thơ B lại giàu hình ảnh đời thường, gần gũi (con đường, mái nhà, tiếng rao). Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quá trình đánh giá hai tác phẩm thơ, việc phân tích tác động cảm xúc của từng bài thơ đối với người đọc thuộc về khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi so sánh cấu trúc của hai bài thơ, ta có thể xem xét những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'giọng điệu' của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để đánh giá tính độc đáo của một tác phẩm thơ, người đọc cần dựa vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm khác biệt có ý nghĩa gì quan trọng hơn việc chỉ ra những điểm giống nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử cả hai bài thơ đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để so sánh hiệu quả sử dụng ẩn dụ, ta cần phân tích điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội khi hai bài thơ được sáng tác giúp ích gì cho quá trình so sánh và đánh giá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi đánh giá 'giá trị nội dung' của một bài thơ, ta tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ liên quan mật thiết nhất đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử Bài thơ A có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn Bài thơ B có giọng điệu tươi vui, lạc quan. Sự khác biệt này có thể nói lên điều gì về cảm hứng sáng tác của hai tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài thơ, ta cần xem xét điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi so sánh 'ngôn ngữ thơ' của hai tác phẩm, ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt giữa 'so sánh' và 'tóm tắt' hai tác phẩm thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một bài thơ, ta tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử Bài thơ A kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở, còn Bài thơ B kết thúc bằng một lời khẳng định chắc chắn. Sự khác biệt này có thể gợi ý điều gì về ý đồ của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong một bài văn so sánh hai bài thơ, phần nào là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của từng tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi so sánh cách sử dụng 'âm thanh' trong hai bài thơ, ta có thể xem xét những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính để so sánh nội dung của hai bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Giả sử cả hai bài thơ đều viết về mùa thu. Bài A miêu tả mùa thu với vẻ đẹp lãng mạn, trong sáng. Bài B miêu tả mùa thu với nỗi buồn man mác, chia ly. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi đánh giá 'sức sống' hay 'giá trị lâu bền' của một tác phẩm thơ, ta cần xem xét khả năng nào của bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận diện và phân tích 'tư tưởng' của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi so sánh 'biểu tượng' trong hai bài thơ (ví dụ: cùng xuất hiện hình ảnh 'con thuyền'), việc phân tích cần tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc đánh giá tính 'chân thành' trong cảm xúc của bài thơ thường dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhiều câu thơ dài, nhịp chậm, còn Bài thơ B sử dụng nhiều câu thơ ngắn, nhịp nhanh, gấp gáp. Sự khác biệt về nhịp điệu này có thể nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung quá nhiều vào việc tìm lỗi sai (chính tả, ngữ pháp) thay vì phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật là biểu hiện của sự thiếu sót nào trong kỹ năng đánh giá?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ được khách quan và thuyết phục, người viết cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, còn Bài thơ B sử dụng nhiều câu cảm thán. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 45 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, mục đích chính không phải là gì?

  • A. Làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt về nội dung và hình thức.
  • B. Hiểu sâu hơn giá trị nghệ thuật và tư tưởng của từng tác phẩm.
  • C. Nhận diện phong cách độc đáo của tác giả hoặc trào lưu văn học.
  • D. Khẳng định tác phẩm nào hay hơn một cách tuyệt đối.

Câu 2: Để so sánh hiệu quả chủ đề "tình yêu quê hương" trong hai bài thơ A và B, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào trước tiên?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Cách mỗi bài thơ thể hiện tình cảm, hình ảnh, và suy ngẫm về quê hương.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 3: Khi so sánh biện pháp tu từ giữa hai bài thơ, điểm nào sau đây thường mang lại giá trị phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Liệt kê đầy đủ các biện pháp tu từ có trong mỗi bài.
  • B. Phân tích tác dụng của cùng một biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ) khi được sử dụng trong hai ngữ cảnh khác nhau.
  • C. Đếm tần suất xuất hiện của các biện pháp tu từ.
  • D. Chỉ ra biện pháp tu từ phức tạp nhất trong mỗi bài.

Câu 4: Hai bài thơ cùng viết về "mùa thu". Bài A sử dụng hình ảnh "lá vàng rơi", "không gian tĩnh lặng". Bài B sử dụng "gió heo may", "tiếng cười nói vội vã". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì trong hai bài thơ?

  • A. Góc nhìn, cảm nhận và cách thể hiện về mùa thu của mỗi tác giả.
  • B. Sự khác biệt về trình độ sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Bài A sáng tác trước bài B.
  • D. Bài B có cấu trúc phức tạp hơn bài A.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả nghệ thuật của vần và nhịp điệu trong hai bài thơ, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Loại vần (vần chân, vần lưng) và cách gieo vần.
  • B. Cách ngắt nhịp và sự thay đổi nhịp.
  • C. Mối quan hệ giữa vần, nhịp với việc biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa và tạo nhạc điệu cho bài thơ.
  • D. Số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.

Câu 6: Khi so sánh cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ) của hai bài thơ, chúng ta tìm hiểu điều gì?

  • A. Số lượng câu hỏi tu từ trong mỗi bài.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Sự giống nhau về thể thơ.
  • D. Cách tác giả triển khai ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc từ đầu đến cuối bài thơ một cách logic hoặc phi logic, bất ngờ.

Câu 7: Giả sử hai bài thơ cùng có chủ đề về "người lính" nhưng được sáng tác ở hai thời kỳ lịch sử khác nhau (chiến tranh và hòa bình). Sự khác biệt về bối cảnh lịch sử này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào khi so sánh?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Tâm thế, cảm xúc, mục đích chiến đấu hoặc cống hiến của người lính được khắc họa.
  • C. Việc sử dụng từ Hán Việt.
  • D. Loại hình ảnh thiên nhiên xuất hiện.

Câu 8: Đánh giá "tính độc đáo" của một bài thơ so với bài thơ khác có cùng chủ đề đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra những nét riêng, sáng tạo, không lặp lại trong cách thể hiện nội dung hoặc hình thức của bài thơ đó.
  • B. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp hoặc chính tả.
  • C. So sánh độ dài ngắn của hai bài thơ.
  • D. Xác định số lượng người yêu thích mỗi bài thơ.

Câu 9: Khi so sánh giọng điệu (tone) trong hai bài thơ, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Âm lượng khi đọc bài thơ.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của tác giả (hoặc người kể chuyện/nhân vật trữ tình) đối với chủ đề, đối tượng được nói tới.
  • D. Cách bài thơ được in trên giấy.

Câu 10: Hai bài thơ cùng sử dụng thể thơ lục bát nhưng mang lại cảm giác khác nhau về nhịp điệu và âm hưởng. Điều này có thể là do sự khác biệt trong cách tác giả sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Chủ đề bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ.
  • C. Năm sáng tác.
  • D. Cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu (bằng/trắc) và sử dụng từ ngữ cụ thể.

Câu 11: Để đánh giá "sức gợi cảm" của hình ảnh thơ trong hai tác phẩm, người đọc cần xem xét khả năng của hình ảnh đó trong việc gì?

  • A. Khơi gợi liên tưởng, cảm xúc, và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
  • B. Được vẽ lại thành tranh.
  • C. Dễ dàng tìm thấy trong từ điển.
  • D. Chỉ xuất hiện duy nhất một lần trong bài thơ.

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra "điểm chung" về cảm hứng sáng tác (ví dụ: cùng viết về vẻ đẹp thiên nhiên) giúp ích gì cho quá trình phân tích?

  • A. Chứng minh rằng một bài thơ là bản sao của bài kia.
  • B. Tạo cơ sở để đi sâu vào phân tích sự khác biệt trong cách mỗi tác giả tiếp cận và thể hiện cảm hứng đó.
  • C. Kết luận ngay rằng hai bài thơ có giá trị như nhau.
  • D. Bỏ qua việc phân tích các yếu tố khác.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về "nội dung" của bài thơ khi so sánh?

  • A. Thể thơ.
  • B. Cách gieo vần.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Chủ đề, tư tưởng, cảm xúc chính.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về "hình thức" (nghệ thuật) của bài thơ khi so sánh?

  • A. Cấu trúc bài thơ, cách sử dụng ngôn ngữ, biện pháp tu từ.
  • B. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Hoàn cảnh lịch sử ra đời.
  • D. Cảm hứng chủ đạo của tác giả.

Câu 15: Khi đánh giá "tính biểu cảm" của ngôn ngữ thơ, người đọc chú trọng đến khả năng của từ ngữ trong việc gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ khoa học.
  • C. Truyền tải trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình.
  • D. Miêu tả sự vật một cách chính xác.

Câu 16: So sánh hai bài thơ cùng viết về "người mẹ", một bài tập trung vào sự tảo tần, hy sinh; bài kia lại khắc họa vẻ đẹp tâm hồn, sự dịu dàng. Sự khác biệt này cho thấy điều gì?

  • A. Bài thơ đầu viết về người mẹ lao động, bài sau viết về người mẹ trí thức.
  • B. Bài thơ đầu có giá trị hơn bài thơ sau.
  • C. Hai bài thơ sử dụng hai thể thơ khác nhau.
  • D. Sự đa dạng trong cách nhìn nhận và thể hiện cùng một đối tượng trữ tình.

Câu 17: Để đánh giá sự "thành công" của một bài thơ, tiêu chí nào sau đây mang tính chủ quan và phụ thuộc nhiều vào người đọc?

  • A. Tính chính xác về mặt ngữ pháp.
  • B. Mức độ lay động cảm xúc và gợi mở suy tư cho người đọc.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ truyền thống.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 18: Khi so sánh "nhân vật trữ tình" trong hai bài thơ, chúng ta tìm hiểu về điều gì?

  • A. Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ (có thể là tác giả hoặc một vai giả định).
  • B. Nhân vật xuất hiện trong câu chuyện (nếu có yếu tố tự sự).
  • C. Người đọc bài thơ.
  • D. Người được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 19: Hai bài thơ cùng sử dụng "chất liệu" là cảnh vật thiên nhiên để biểu đạt cảm xúc. Bài A tả cảnh mùa đông lạnh lẽo, hiu quạnh để nói về nỗi cô đơn. Bài B tả cảnh mùa xuân tươi sáng, rộn ràng để nói về niềm hy vọng. Đây là cách so sánh dựa trên khía cạnh nào?

  • A. So sánh thể thơ.
  • B. So sánh hoàn cảnh sáng tác.
  • C. So sánh mối quan hệ giữa cảnh và tình.
  • D. So sánh số câu thơ.

Câu 20: Việc phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng "từ láy" giữa hai bài thơ có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Độ tuổi của tác giả.
  • B. Số lượng ấn bản của bài thơ.
  • C. Chiều dài của dòng thơ.
  • D. Sắc thái biểu cảm, âm thanh, hoặc hình ảnh được nhấn mạnh trong mỗi bài.

Câu 21: Để đánh giá sự "mới mẻ" trong cách thể hiện một chủ đề quen thuộc (ví dụ: tình yêu đôi lứa) ở hai bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng các từ ngữ cổ.
  • B. Cách tiếp cận vấn đề, hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ độc đáo, không lặp lại lối mòn.
  • C. Độ dài của mỗi câu thơ.
  • D. Việc sử dụng nhiều dấu chấm than.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm hiểu về "trào lưu văn học" mà mỗi tác giả thuộc về có thể giúp ích gì?

  • A. Hiểu được những đặc điểm chung về tư tưởng, phong cách, nghệ thuật có thể ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • B. Xác định bài thơ nào được nhiều người biết đến hơn.
  • C. Đoán được quê quán của tác giả.
  • D. Tìm ra lỗi sai trong bài thơ.

Câu 23: Hai bài thơ cùng viết về "thiên nhiên" nhưng Bài X tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể, giàu màu sắc; Bài Y lại thiên về gợi tả, sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Độ dài ngắn của hai bài thơ.
  • B. Bài X sáng tác ở hiện đại, bài Y sáng tác ở thời trung đại.
  • C. Sự khác biệt về bút pháp nghệ thuật (hiện thực/lãng mạn, cổ điển/hiện đại...) hoặc phong cách cá nhân của tác giả.
  • D. Số lượng danh từ riêng.

Câu 24: Đánh giá "sự hài hòa" giữa nội dung và hình thức trong một bài thơ là xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ có bao nhiêu khổ thơ cân đối.
  • B. Các câu thơ có cùng độ dài.
  • C. Tất cả các biện pháp tu từ đều được sử dụng.
  • D. Các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, cấu trúc...) phục vụ hiệu quả cho việc biểu đạt chủ đề, tư tưởng, cảm xúc của bài thơ.

Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra "ảnh hưởng" của bài thơ này đối với bài thơ kia (nếu có) là một dạng phân tích gì?

  • A. Phân tích mối quan hệ liên văn bản và sự tiếp nối, phát triển trong sáng tác.
  • B. Chỉ ra lỗi sai của bài thơ đi sau.
  • C. Đánh giá tính độc đáo tuyệt đối của mỗi bài.
  • D. So sánh số lượng từ khó.

Câu 26: Hai bài thơ cùng viết về "mùa xuân". Bài A tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên, tươi mới của cây cỏ, hoa lá. Bài B lại nhấn mạnh không khí lễ hội, sự sum vầy, vui tươi của con người. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Bài A dài hơn bài B.
  • B. Góc độ khai thác và khía cạnh của mùa xuân mà mỗi tác giả muốn nhấn mạnh.
  • C. Bài A có nhiều vần hơn bài B.
  • D. Bài B sáng tác cho trẻ em.

Câu 27: Để đánh giá "chiều sâu tư tưởng" của một bài thơ khi so sánh với bài khác, người đọc cần xem xét khả năng của bài thơ đó trong việc gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ triết học.
  • B. Đưa ra một câu trả lời rõ ràng cho một vấn đề.
  • C. Gợi mở những suy ngẫm sâu sắc, đa chiều về con người, cuộc sống, vũ trụ vượt ra ngoài lớp nghĩa bề mặt.
  • D. Có nhiều câu hỏi tu từ.

Câu 28: Khi so sánh cách sử dụng "điệp ngữ" trong hai bài thơ, chúng ta cần phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt về hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Vị trí của điệp ngữ trong câu.
  • B. Số lần lặp lại của điệp ngữ.
  • C. Từ loại của điệp ngữ.
  • D. Ý nghĩa, cảm xúc hoặc nhịp điệu mà điệp ngữ tạo ra trong từng ngữ cảnh cụ thể của mỗi bài.

Câu 29: Giả sử hai bài thơ cùng có yếu tố "tự sự" (kể một câu chuyện nhỏ). Khi so sánh, người đọc nên chú ý đến điều gì để thấy sự khác biệt?

  • A. Cách kể chuyện, vai kể, tình tiết được chọn lọc, và cách yếu tố tự sự hòa quyện với yếu tố trữ tình.
  • B. Tên của các nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Sự xuất hiện của các từ nối.
  • D. Chiều dài của mỗi dòng thơ tự sự.

Câu 30: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá "tính chân thực" của cảm xúc trong bài thơ khi so sánh?

  • A. Cảm xúc đó phải là nỗi buồn.
  • B. Cảm xúc được thể hiện một cách tự nhiên, sâu sắc, không gượng ép, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng được nói tới, tạo được sự đồng cảm ở người đọc.
  • C. Cảm xúc phải được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • D. Cảm xúc đó phải là niềm vui.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, mục đích chính không phải là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để so sánh hiệu quả chủ đề 'tình yêu quê hương' trong hai bài thơ A và B, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào trước tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi so sánh biện pháp tu từ giữa hai bài thơ, điểm nào sau đây thường mang lại giá trị phân tích sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hai bài thơ cùng viết về 'mùa thu'. Bài A sử dụng hình ảnh 'lá vàng rơi', 'không gian tĩnh lặng'. Bài B sử dụng 'gió heo may', 'tiếng cười nói vội vã'. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì trong hai bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả nghệ thuật của vần và nhịp điệu trong hai bài thơ, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi so sánh cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ) của hai bài thơ, chúng ta tìm hiểu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử hai bài thơ cùng có chủ đề về 'người lính' nhưng được sáng tác ở hai thời kỳ lịch sử khác nhau (chiến tranh và hòa bình). Sự khác biệt về bối cảnh lịch sử này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào khi so sánh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đánh giá 'tính độc đáo' của một bài thơ so với bài thơ khác có cùng chủ đề đòi hỏi người đọc phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi so sánh giọng điệu (tone) trong hai bài thơ, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hai bài thơ cùng sử dụng thể thơ lục bát nhưng mang lại cảm giác khác nhau về nhịp điệu và âm hưởng. Điều này có thể là do sự khác biệt trong cách tác giả sử dụng yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để đánh giá 'sức gợi cảm' của hình ảnh thơ trong hai tác phẩm, người đọc cần xem xét khả năng của hình ảnh đó trong việc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra 'điểm chung' về cảm hứng sáng tác (ví dụ: cùng viết về vẻ đẹp thiên nhiên) giúp ích gì cho quá trình phân tích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'nội dung' của bài thơ khi so sánh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'hình thức' (nghệ thuật) của bài thơ khi so sánh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi đánh giá 'tính biểu cảm' của ngôn ngữ thơ, người đọc chú trọng đến khả năng của từ ngữ trong việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh hai bài thơ cùng viết về 'người mẹ', một bài tập trung vào sự tảo tần, hy sinh; bài kia lại khắc họa vẻ đẹp tâm hồn, sự dịu dàng. Sự khác biệt này cho thấy điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đánh giá sự 'thành công' của một bài thơ, tiêu chí nào sau đây mang tính chủ quan và phụ thuộc nhiều vào người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi so sánh 'nhân vật trữ tình' trong hai bài thơ, chúng ta tìm hiểu về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hai bài thơ cùng sử dụng 'chất liệu' là cảnh vật thiên nhiên để biểu đạt cảm xúc. Bài A tả cảnh mùa đông lạnh lẽo, hiu quạnh để nói về nỗi cô đơn. Bài B tả cảnh mùa xuân tươi sáng, rộn ràng để nói về niềm hy vọng. Đây là cách so sánh dựa trên khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng 'từ láy' giữa hai bài thơ có thể giúp làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để đánh giá sự 'mới mẻ' trong cách thể hiện một chủ đề quen thuộc (ví dụ: tình yêu đôi lứa) ở hai bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm hiểu về 'trào lưu văn học' mà mỗi tác giả thuộc về có thể giúp ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hai bài thơ cùng viết về 'thiên nhiên' nhưng Bài X tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể, giàu màu sắc; Bài Y lại thiên về gợi tả, sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đánh giá 'sự hài hòa' giữa nội dung và hình thức trong một bài thơ là xem xét điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra 'ảnh hưởng' của bài thơ này đối với bài thơ kia (nếu có) là một dạng phân tích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hai bài thơ cùng viết về 'mùa xuân'. Bài A tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên, tươi mới của cây cỏ, hoa lá. Bài B lại nhấn mạnh không khí lễ hội, sự sum vầy, vui tươi của con người. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đánh giá 'chiều sâu tư tưởng' của một bài thơ khi so sánh với bài khác, người đọc cần xem xét khả năng của bài thơ đó trong việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi so sánh cách sử dụng 'điệp ngữ' trong hai bài thơ, chúng ta cần phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt về hiệu quả nghệ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử hai bài thơ cùng có yếu tố 'tự sự' (kể một câu chuyện nhỏ). Khi so sánh, người đọc nên chú ý đến điều gì để thấy sự khác biệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá 'tính chân thực' của cảm xúc trong bài thơ khi so sánh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, việc xác định điểm gặp gỡ về chủ đề hoặc cảm hứng sáng tác giữa chúng giúp người đọc đạt được mục đích nào dưới đây?

  • A. Chứng minh bài thơ này hay hơn bài thơ kia.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về cách các nhà thơ cùng khai thác một vấn đề hoặc cảm xúc.
  • C. Tìm ra lỗi sai hoặc điểm yếu trong cấu trúc của từng bài.
  • D. Chỉ ra sự ảnh hưởng trực tiếp từ bài thơ này sang bài thơ kia.

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ viết về đề tài mùa thu. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn như "lá vàng rơi", "trăng", "gió heo may", trong khi bài thơ B lại tập trung vào những chi tiết hiện thực như "đường phố ướt", "tiếng rao đêm", "mùi đất ẩm". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào khi so sánh?

  • A. Cấu trúc và bố cục bài thơ.
  • B. Nhịp điệu và vần thơ.
  • C. Cách lựa chọn và sử dụng hình ảnh, chi tiết nghệ thuật.
  • D. Quan điểm chính trị của tác giả.

Câu 3: Khi phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa hai bài thơ, một bài có giọng "hào hùng, quyết liệt", bài kia có giọng "trầm buồn, suy tư", bạn đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm thơ?

  • A. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình được thể hiện qua lời thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của từng bài thơ.

Câu 4: So sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận thấy cả hai đều sử dụng thể thơ tự do nhưng một bài có nhịp điệu gấp gáp, dồn dập, còn bài kia lại có nhịp điệu chậm rãi, ngân nga. Điều này nói lên sự khác biệt về phương diện nghệ thuật nào?

  • A. Chủ đề và tư tưởng bài thơ.
  • B. Biện pháp tu từ chính được sử dụng.
  • C. Cách xây dựng hình tượng nhân vật trữ tình.
  • D. Nhịp điệu thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý đồ của tác giả.

Câu 5: Đọc hai bài thơ cùng viết về tình mẫu tử. Bài thơ X khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, lam lũ với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc. Bài thơ Y lại miêu tả tình mẹ bằng những hình ảnh biểu tượng, giàu sức gợi, ngôn ngữ trau chuốt, sang trọng. Điểm khác biệt rõ nét nhất ở đây là gì?

  • A. Thể thơ được sử dụng.
  • B. Phong cách nghệ thuật và cách sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của hai tác giả.
  • D. Quan điểm về vai trò của người mẹ trong xã hội.

Câu 6: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ trong mối tương quan với bài thơ khác, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Bài thơ nào có số lượng từ nhiều hơn.
  • B. Bài thơ nào được nhiều người biết đến hơn.
  • C. Sự độc đáo trong sáng tạo hình ảnh, cảm xúc, tư tưởng; mức độ sâu sắc của nội dung; sự hài hòa giữa hình thức và nội dung.
  • D. Bài thơ nào được in trong tập thơ dày hơn.

Câu 7: So sánh bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh và "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh, bạn có thể thấy điểm chung nổi bật về chủ đề nào?

  • A. Tình yêu và nỗi nhớ tha thiết dành cho quê hương.
  • B. Phê phán những tiêu cực của cuộc sống hiện đại.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của lao động sản xuất.
  • D. Diễn tả sự cô đơn, lạc lõng của con người.

Câu 8: Đặt cạnh nhau hai đoạn thơ: Đoạn A miêu tả "cây đa cổ thụ rễ bò lan/Như những con rắn khổng lồ", Đoạn B miêu tả "cây đa già lặng lẽ đứng đó/Che bóng mát cho lũ trẻ mục đồng". Sự khác biệt về cách miêu tả cây đa này cho thấy điều gì về bút pháp của hai tác giả?

  • A. Cả hai đều có bút pháp lãng mạn.
  • B. Sự khác biệt về cách nhìn, cảm nhận và thể hiện thực tại (một bên mạnh mẽ, ấn tượng; một bên bình dị, thân thuộc).
  • C. Đoạn A sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn Đoạn B.
  • D. Đoạn B được sáng tác sau Đoạn A.

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, câu cảm thán, còn bài kia chủ yếu dùng câu trần thuật, điều này phản ánh sự khác biệt chủ yếu về:

  • A. Nội dung miêu tả.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Cách biểu đạt cảm xúc, giọng điệu của chủ thể trữ tình.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 10: Đánh giá một bài thơ là "thành công" hay "chưa thành công" khi so sánh với một bài khác cùng chủ đề, người đọc cần tránh điều gì?

  • A. Đưa ra những nhận xét có căn cứ từ văn bản.
  • B. Xem xét sự hài hòa giữa nội dung và hình thức.
  • C. Phân tích sự độc đáo, mới mẻ trong cách thể hiện.
  • D. Chỉ dựa vào sở thích cá nhân hoặc danh tiếng của tác giả để đưa ra kết luận.

Câu 11: Mục đích chính của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?

  • A. Làm rõ những nét tương đồng và khác biệt về nội dung và nghệ thuật, từ đó thấy được cái hay, cái độc đáo của mỗi bài và tài năng của tác giả.
  • B. Tìm ra xem bài thơ nào khó hiểu hơn để không đọc nữa.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về việc bài thơ nào là "tuyệt vời nhất".
  • D. Thuộc lòng cả hai bài thơ một cách nhanh chóng.

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác nhau về cấu trúc (ví dụ: một bài theo mạch thời gian, một bài theo mạch cảm xúc) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

  • A. Số lượng từ Hán Việt trong bài thơ.
  • B. Cách tác giả tổ chức ý thơ, dẫn dắt cảm xúc hoặc câu chuyện trong bài.
  • C. Hoàn cảnh kinh tế của tác giả khi sáng tác.
  • D. Màu sắc chủ đạo được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 13: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ tình. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển ("trăng thề", "mây hẹn"), trong khi bài thơ B lại dùng hình ảnh hiện đại, đời thường ("tin nhắn chờ", "cuộc gọi nhỡ"). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và ngôn ngữ thơ.
  • B. Thể thơ chính được sử dụng.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Chủ đề chính của bài thơ.

Câu 14: Đánh giá sự sáng tạo của một bài thơ khi so sánh, ta nên chú ý đến điều gì?

  • A. Bài thơ có sử dụng vần điệu hay không.
  • B. Bài thơ có độ dài bao nhiêu câu.
  • C. Tác giả có nổi tiếng hay không.
  • D. Việc tác giả tìm tòi, khám phá những góc nhìn mới, cách biểu đạt độc đáo, khác biệt so với những sáng tác trước đó hoặc cùng thời về cùng chủ đề.

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài chiến tranh, một bài tập trung khắc họa sự khốc liệt, mất mát, còn bài kia lại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Sự khác biệt về thể thơ.
  • B. Sự khác biệt về góc nhìn, quan điểm, thái độ của tác giả/chủ thể trữ tình đối với đề tài.
  • C. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • D. Sự khác biệt về việc sử dụng từ láy.

Câu 16: So sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận thấy bài thơ A có nhiều từ ngữ gợi âm thanh ("róc rách", "xào xạc", "ầm ầm"), còn bài thơ B lại giàu từ ngữ gợi màu sắc ("xanh ngắt", "đỏ tươi", "vàng hoe"), điều này cho thấy sự khác biệt trong việc tác giả:

  • A. Sử dụng thể thơ.
  • B. Xây dựng cốt truyện.
  • C. Tập trung khai thác các giác quan khác nhau để tái hiện hiện thực hoặc cảm xúc.
  • D. Đặt nhan đề cho bài thơ.

Câu 17: Phân tích và so sánh hai bài thơ, bạn phát hiện ra cả hai đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Tuy nhiên, ẩn dụ trong bài X mang tính biểu tượng, trừu tượng, còn ẩn dụ trong bài Y lại gần gũi, cụ thể, gắn với đời sống hàng ngày. Sự khác biệt này cho thấy điều gì?

  • A. Một bài thơ hay hơn bài kia.
  • B. Tác giả bài X giỏi hơn tác giả bài Y.
  • C. Cả hai bài thơ đều có cùng một ý nghĩa.
  • D. Sự khác biệt trong phong cách nghệ thuật và cách tác giả vận dụng ngôn ngữ để biểu đạt.

Câu 18: Khi đánh giá hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng vần và nhịp điệu trong hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Vần và nhịp có phù hợp, góp phần làm nổi bật cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ hay không.
  • B. Số lượng từ có vần trong bài thơ.
  • C. Tốc độ đọc bài thơ.
  • D. Bài thơ có tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ truyền thống hay không.

Câu 19: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu và một bài thơ khác về đề tài cách mạng của một tác giả cùng thời. Điểm tương đồng nổi bật về bối cảnh lịch sử, xã hội có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng của cả hai bài?

  • A. Khiến cả hai bài thơ phải có cùng một cấu trúc.
  • B. Buộc cả hai tác giả phải sử dụng cùng một thể thơ.
  • C. Tạo nên những nét chung về đề tài, cảm hứng yêu nước, tinh thần kháng chiến, khắc họa hình ảnh con người trong thời đại cách mạng.
  • D. Làm cho cả hai bài thơ đều có giọng điệu bi quan.

Câu 20: Đánh giá tính "độc đáo" của một bài thơ khi so sánh, điều quan trọng nhất cần tìm kiếm là gì?

  • A. Bài thơ có từ nào mà chưa từng xuất hiện trong thơ ca không.
  • B. Cách tác giả thể hiện chủ đề, xây dựng hình ảnh, sử dụng ngôn ngữ, tạo nên một dấu ấn riêng không lặp lại.
  • C. Bài thơ có được giải thưởng văn học nào không.
  • D. Bài thơ có vần chân hay vần lưng.

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích vai trò của chủ thể trữ tình (người đang nói, bộc lộ cảm xúc trong bài thơ) giúp làm rõ điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Số tuổi của chủ thể trữ tình.
  • C. Nghề nghiệp của chủ thể trữ tình.
  • D. Góc nhìn, cảm xúc, suy nghĩ được thể hiện và cách tác giả xây dựng "cái tôi" trong tác phẩm.

Câu 22: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu và "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật. Điểm tương đồng về hình tượng người lính cách mạng được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tinh thần đồng đội, sự gắn bó chia sẻ gian khổ, ý chí chiến đấu vì Tổ quốc.
  • B. Hình ảnh người lính ngồi trên máy bay chiến đấu.
  • C. Người lính luôn mang theo đàn ghi ta bên mình.
  • D. Người lính đều là những người dân tộc thiểu số.

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra sự khác biệt về cách gieo vần (ví dụ: vần liền, vần cách, vần ôm) và tác dụng của nó liên quan đến yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Ý nghĩa của từ ngữ.
  • B. Hình ảnh được sử dụng.
  • C. Nhạc điệu và tính liên kết âm thanh của bài thơ.
  • D. Chủ đề chính.

Câu 24: Đánh giá sự thành công của hai bài thơ có cùng chủ đề, bạn nhận thấy bài A tạo được ấn tượng mạnh mẽ, day dứt cho người đọc, còn bài B thì cảm xúc nhạt nhòa hơn. Sự khác biệt này có thể đến từ yếu tố nào?

  • A. Bài A dài hơn bài B.
  • B. Bài A có nhiều từ khó hiểu hơn.
  • C. Bài B được sáng tác trước bài A.
  • D. Sự khác biệt về chiều sâu cảm xúc, tính chân thực, độc đáo của hình ảnh và ngôn ngữ, cũng như sự hài hòa giữa nội dung và hình thức nghệ thuật.

Câu 25: So sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều phép điệp ngữ, điệp cấu trúc, còn bài kia ít sử dụng hoặc không dùng, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu, tạo nhấn mạnh ý hoặc cảm xúc, và tính nhạc của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • D. Màu sắc chủ đạo trong bài thơ.

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ có sự khác biệt lớn về thời đại sáng tác (ví dụ: một bài trung đại, một bài hiện đại), bạn cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để có cái nhìn khách quan?

  • A. Chỉ so sánh số lượng câu thơ.
  • B. Đặt tác phẩm trong bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội của thời đại nó ra đời để hiểu ngôn ngữ, quan niệm, thi pháp.
  • C. Cho rằng bài thơ hiện đại chắc chắn hay hơn bài trung đại.
  • D. Chỉ tập trung tìm lỗi ngữ pháp trong bài thơ trung đại.

Câu 27: Đánh giá sự thành công của việc thể hiện tư tưởng trong hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Tư tưởng đó có giống với ý kiến của bạn không.
  • B. Tư tưởng đó có được nhiều người đồng tình không.
  • C. Tư tưởng đó có mới hoàn toàn so với lịch sử hay không.
  • D. Tư tưởng có được thể hiện một cách sâu sắc, thấm thía, có sức lay động và thuyết phục người đọc thông qua hình thức nghệ thuật hay không.

Câu 28: So sánh hai bài thơ cùng viết về thiên nhiên, một bài sử dụng nhiều tính từ miêu tả chi tiết (xanh biếc, đỏ chói, vàng óng), còn bài kia lại dùng nhiều động từ gợi hành động, sự chuyển động (róc rách chảy, rì rào reo, lướt nhanh). Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong cách quan sát và diễn tả của tác giả?

  • A. Một tác giả chú trọng khắc họa vẻ tĩnh tại, màu sắc; một tác giả chú trọng sự sống động, chuyển động của sự vật.
  • B. Một tác giả yêu thiên nhiên hơn tác giả kia.
  • C. Một bài thơ có vần hơn bài kia.
  • D. Một bài thơ khó hiểu hơn bài kia.

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc phát hiện ra cả hai đều sử dụng hình ảnh "ánh trăng" nhưng với ý nghĩa biểu trưng khác nhau (một bài trăng là biểu tượng của tình yêu đôi lứa, bài kia trăng là biểu tượng của sự cô đơn, hoài niệm) đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác phân tích nào?

  • A. Đếm số lần xuất hiện của từ "trăng" trong mỗi bài.
  • B. Tra từ điển để tìm nghĩa gốc của từ "trăng".
  • C. Phân tích ngữ cảnh sử dụng từ "trăng" trong mỗi bài để xác định ý nghĩa biểu trưng cụ thể của nó.
  • D. Tìm hiểu xem nhà thơ nào thích ngắm trăng hơn.

Câu 30: Đánh giá tổng thể hai bài thơ sau khi so sánh, một nhận định có giá trị cần đạt được điều gì?

  • A. Khẳng định chắc chắn bài thơ nào là "kiệt tác" và bài nào không phải.
  • B. Rút ra những nhận xét sâu sắc, khách quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của mỗi bài, thấy được đóng góp riêng của từng tác giả trong việc thể hiện cùng một đề tài hoặc cảm hứng.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong cả hai bài.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của từng bài một cách riêng biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, việc xác định điểm gặp gỡ về chủ đề hoặc cảm hứng sáng tác giữa chúng giúp người đọc đạt được mục đích nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ viết về đề tài mùa thu. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn như 'lá vàng rơi', 'trăng', 'gió heo may', trong khi bài thơ B lại tập trung vào những chi tiết hiện thực như 'đường phố ướt', 'tiếng rao đêm', 'mùi đất ẩm'. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào khi so sánh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa hai bài thơ, một bài có giọng 'hào hùng, quyết liệt', bài kia có giọng 'trầm buồn, suy tư', bạn đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận thấy cả hai đều sử dụng thể thơ tự do nhưng một bài có nhịp điệu gấp gáp, dồn dập, còn bài kia lại có nhịp điệu chậm rãi, ngân nga. Điều này nói lên sự khác biệt về phương diện nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đọc hai bài thơ cùng viết về tình mẫu tử. Bài thơ X khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, lam lũ với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc. Bài thơ Y lại miêu tả tình mẹ bằng những hình ảnh biểu tượng, giàu sức gợi, ngôn ngữ trau chuốt, sang trọng. Điểm khác biệt rõ nét nhất ở đây là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ trong mối tương quan với bài thơ khác, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: So sánh bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh và 'Nhớ con sông quê hương' của Tế Hanh, bạn có thể thấy điểm chung nổi bật về chủ đề nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đặt cạnh nhau hai đoạn thơ: Đoạn A miêu tả 'cây đa cổ thụ rễ bò lan/Như những con rắn khổng lồ', Đoạn B miêu tả 'cây đa già lặng lẽ đứng đó/Che bóng mát cho lũ trẻ mục đồng'. Sự khác biệt về cách miêu tả cây đa này cho thấy điều gì về bút pháp của hai tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, câu cảm thán, còn bài kia chủ yếu dùng câu trần thuật, điều này phản ánh sự khác biệt chủ yếu về:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đánh giá một bài thơ là 'thành công' hay 'chưa thành công' khi so sánh với một bài khác cùng chủ đề, người đọc cần tránh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Mục đích chính của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác nhau về cấu trúc (ví dụ: một bài theo mạch thời gian, một bài theo mạch cảm xúc) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ tình. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển ('trăng thề', 'mây hẹn'), trong khi bài thơ B lại dùng hình ảnh hiện đại, đời thường ('tin nhắn chờ', 'cuộc gọi nhỡ'). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đánh giá sự sáng tạo của một bài thơ khi so sánh, ta nên chú ý đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài chiến tranh, một bài tập trung khắc họa sự khốc liệt, mất mát, còn bài kia lại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận thấy bài thơ A có nhiều từ ngữ gợi âm thanh ('róc rách', 'xào xạc', 'ầm ầm'), còn bài thơ B lại giàu từ ngữ gợi màu sắc ('xanh ngắt', 'đỏ tươi', 'vàng hoe'), điều này cho thấy sự khác biệt trong việc tác giả:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích và so sánh hai bài thơ, bạn phát hiện ra cả hai đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Tuy nhiên, ẩn dụ trong bài X mang tính biểu tượng, trừu tượng, còn ẩn dụ trong bài Y lại gần gũi, cụ thể, gắn với đời sống hàng ngày. Sự khác biệt này cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi đánh giá hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng vần và nhịp điệu trong hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử bạn so sánh bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu và một bài thơ khác về đề tài cách mạng của một tác giả cùng thời. Điểm tương đồng nổi bật về bối cảnh lịch sử, xã hội có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng của cả hai bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đánh giá tính 'độc đáo' của một bài thơ khi so sánh, điều quan trọng nhất cần tìm kiếm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích vai trò của chủ thể trữ tình (người đang nói, bộc lộ cảm xúc trong bài thơ) giúp làm rõ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử bạn so sánh bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu và 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật. Điểm tương đồng về hình tượng người lính cách mạng được thể hiện ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra sự khác biệt về cách gieo vần (ví dụ: vần liền, vần cách, vần ôm) và tác dụng của nó liên quan đến yếu tố nghệ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đánh giá sự thành công của hai bài thơ có cùng chủ đề, bạn nhận thấy bài A tạo được ấn tượng mạnh mẽ, day dứt cho người đọc, còn bài B thì cảm xúc nhạt nhòa hơn. Sự khác biệt này có thể đến từ yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: So sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều phép điệp ngữ, điệp cấu trúc, còn bài kia ít sử dụng hoặc không dùng, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ có sự khác biệt lớn về thời đại sáng tác (ví dụ: một bài trung đại, một bài hiện đại), bạn cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để có cái nhìn khách quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đánh giá sự thành công của việc thể hiện tư tưởng trong hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh hai bài thơ cùng viết về thiên nhiên, một bài sử dụng nhiều tính từ miêu tả chi tiết (xanh biếc, đỏ chói, vàng óng), còn bài kia lại dùng nhiều động từ gợi hành động, sự chuyển động (róc rách chảy, rì rào reo, lướt nhanh). Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong cách quan sát và diễn tả của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc phát hiện ra cả hai đều sử dụng hình ảnh 'ánh trăng' nhưng với ý nghĩa biểu trưng khác nhau (một bài trăng là biểu tượng của tình yêu đôi lứa, bài kia trăng là biểu tượng của sự cô đơn, hoài niệm) đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác phân tích nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đánh giá tổng thể hai bài thơ sau khi so sánh, một nhận định có giá trị cần đạt được điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách sử dụng hình ảnh (imagery) ở cả hai tác phẩm giúp người đọc làm rõ điều gì nhất?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong mỗi bài.
  • C. Cách các tác giả diễn đạt cảm xúc, ý tưởng và tạo không khí cho bài thơ.
  • D. Xu hướng in ấn và phát hành thơ ca đương thời.

Câu 2: Để đánh giá mức độ thành công của hai bài thơ trong việc thể hiện chủ đề, yếu tố nào sau đây đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác phân tích và tổng hợp phức tạp nhất?

  • A. Xác định số khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Đếm số lượng từ láy, từ ghép.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ riêng lẻ.
  • D. Phân tích sự nhất quán giữa nội dung (chủ đề) và hình thức biểu đạt (ngôn ngữ, cấu trúc, nhịp điệu, hình ảnh...).

Câu 3: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập, còn Bài thơ B sử dụng nhịp điệu chậm rãi, ngân nga. Khi so sánh, điểm khác biệt này có thể gợi ý cho người đọc điều gì về nội dung hoặc cảm xúc của hai bài thơ?

  • A. Bài thơ A được sáng tác trước Bài thơ B.
  • B. Sự khác biệt về tâm trạng, không khí hoặc tốc độ diễn biến cảm xúc mà mỗi bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả Bài thơ A cao hơn tác giả Bài thơ B.
  • D. Cả hai bài thơ đều cùng viết về đề tài thiên nhiên.

Câu 4: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một đề tài (ví dụ: mùa thu), việc tập trung vào sự khác biệt trong cách sử dụng màu sắc và âm thanh có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Góc nhìn, cảm nhận và tâm trạng riêng của mỗi nhà thơ về đề tài đó.
  • B. Số lượng từ vựng mà mỗi nhà thơ sử dụng.
  • C. Bài thơ nào có nhiều vần điệu hơn.
  • D. Độ dài ngắn khác nhau của hai bài thơ.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Sự độc đáo và sáng tạo trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh.
  • B. Sự hài hòa giữa nội dung và hình thức biểu đạt.
  • C. Khả năng gợi cảm xúc, suy tư cho người đọc.
  • D. Số lượng bản in hoặc mức độ nổi tiếng của tác giả trên thị trường.

Câu 6: Khi đánh giá hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ trong hai bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì là cốt lõi?

  • A. Biện pháp ẩn dụ đó có xuất hiện trong các bài thơ khác không.
  • B. Biện pháp ẩn dụ đó có dễ dàng nhận ra ngay lần đọc đầu tiên không.
  • C. Biện pháp ẩn dụ đó có làm tăng sức gợi cảm, gợi hình và góp phần làm rõ ý nghĩa, cảm xúc của câu thơ/bài thơ không.
  • D. Biện pháp ẩn dụ đó có được giải thích trong chú thích cuối trang không.

Câu 7: So sánh cấu trúc (số khổ, số dòng, cách ngắt nhịp, gieo vần) của hai bài thơ có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Quê quán của hai nhà thơ.
  • B. Ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc tổ chức bài thơ và dẫn dắt cảm xúc người đọc.
  • C. Giá trị tiền tệ của hai bài thơ.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà hai bài thơ đã nhận được.

Câu 8: Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu tượng (symbolic words) và một bài thơ khác lại dùng nhiều từ ngữ cụ thể, miêu tả trực tiếp, sự khác biệt này cho thấy điều gì trong phong cách biểu đạt?

  • A. Bài thơ nào có nhiều vần chân hơn.
  • B. Bài thơ nào dễ thuộc lòng hơn.
  • C. Bài thơ nào được viết bằng chữ Hán.
  • D. Cách tiếp cận khác nhau trong việc gợi mở ý nghĩa, cảm xúc (gợi ý, suy ngẫm vs. tái hiện, hiện thực).

Câu 9: Khi so sánh giọng điệu (tone) của hai bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của người nói (chủ thể trữ tình) thể hiện qua ngôn ngữ đối với đề tài hoặc đối tượng được nói đến.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ.
  • C. Loại mực in được sử dụng.
  • D. Số lượng danh từ riêng trong bài thơ.

Câu 10: Để đánh giá tính độc đáo của hai bài thơ, người đọc có thể so sánh chúng với yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiều cao của nhà thơ.
  • B. Năm sinh của hai nhà thơ.
  • C. Các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng thời đại để nhận diện sự mới mẻ, khác biệt trong cách thể hiện.
  • D. Số lượng chữ cái "a" trong mỗi bài thơ.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, điểm tương đồng hay khác biệt về cảm xúc chủ đạo (ví dụ: buồn, vui, nhớ nhung, hy vọng) nói lên điều gì quan trọng?

  • A. Sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Cả hai bài thơ đều được viết trong cùng một mùa.
  • C. Độ khó của từ vựng.
  • D. Sự đồng điệu hoặc khác biệt trong tâm hồn, trải nghiệm của chủ thể trữ tình và khả năng lay động cảm xúc người đọc.

Câu 12: Yếu tố nào trong bài thơ chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra nhạc điệu, âm hưởng đặc trưng?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Vần, nhịp và thanh điệu của từ ngữ.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Các danh từ riêng.

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự phát triển của cảm xúc hoặc ý tưởng từ đầu đến cuối mỗi bài thơ (mạch cảm xúc/mạch suy tưởng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng người đã đọc hai bài thơ.
  • B. Thời gian sáng tác chính xác của mỗi bài.
  • C. Cách tác giả dẫn dắt người đọc qua các cung bậc tình cảm, trạng thái tâm lý hoặc các lớp nghĩa sâu sắc.
  • D. Giá giấy dùng để in thơ.

Câu 14: Giả sử Bài thơ A kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm, còn Bài thơ B kết thúc bằng một lời khẳng định dứt khoát. Khi đánh giá hai kết thúc này, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ nào có nhiều hơn 100 chữ.
  • B. Bài thơ nào được phổ nhạc.
  • C. Tác giả nào có nhiều tóc hơn.
  • D. Sự phù hợp của kiểu kết thúc với nội dung, giọng điệu chung của toàn bài và hiệu quả gợi cảm, gợi suy tư mà nó mang lại.

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện), người đọc cần chú ý phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt trong cách thể hiện?

  • A. Số lượng dấu chấm câu.
  • B. Cách kể, điểm nhìn của người kể (nếu có), và mức độ đan xen giữa yếu tố kể và yếu tố trữ tình.
  • C. Kích thước phông chữ được sử dụng.
  • D. Nơi xuất bản của tập thơ chứa hai bài đó.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết và so sánh "giọng thơ" (voice) của hai tác giả?

  • A. Sự lựa chọn từ ngữ, cách dùng câu, nhịp điệu, giọng điệu riêng tạo nên phong cách không thể trộn lẫn.
  • B. Chất liệu giấy in bài thơ.
  • C. Giá bán của tập thơ.
  • D. Số lượng tác phẩm đã xuất bản của mỗi tác giả.

Câu 17: Để đánh giá sự sâu sắc trong tư tưởng của hai bài thơ, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Bài thơ nào có nhiều từ đồng nghĩa hơn.
  • B. Bài thơ nào có bố cục cân đối hơn.
  • C. Bài thơ nào được nhiều người bình luận trên mạng xã hội.
  • D. Các tầng lớp ý nghĩa ẩn sâu dưới bề mặt ngôn từ, những suy ngẫm về cuộc đời, con người, vũ trụ mà tác giả gửi gắm.

Câu 18: Khi so sánh cách sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả ở hai bài thơ, người đọc có thể nhận ra điều gì về thế giới nghệ thuật của mỗi tác phẩm?

  • A. Sự phong phú, độc đáo của các chi tiết miêu tả và cách tác giả kiến tạo không gian, cảnh vật, con người bằng các cảm giác.
  • B. Khả năng nấu ăn của nhà thơ.
  • C. Loại nhạc cụ mà nhà thơ yêu thích.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ (nếu có).

Câu 19: Việc so sánh và đánh giá hai bài thơ không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra giống và khác nhau, mà còn hướng tới mục đích cao hơn là gì?

  • A. Tìm ra bài thơ nào "hay hơn" một cách tuyệt đối.
  • B. Thuyết phục người khác phải đồng ý với ý kiến của mình.
  • C. Hiểu sâu hơn về giá trị nghệ thuật, nội dung tư tưởng của từng bài thơ trong mối quan hệ với nhau, từ đó nâng cao năng lực cảm thụ và đánh giá văn học.
  • D. Học thuộc lòng cả hai bài thơ.

Câu 20: Giả sử hai bài thơ đều nói về tình yêu quê hương, nhưng Bài thơ X tập trung vào cảnh vật cụ thể (dòng sông, lũy tre), còn Bài thơ Y lại nói về cảm xúc, kỷ niệm trừu tượng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào trong nghệ thuật thơ ca?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Cách chọn lọc và thể hiện chất liệu hiện thực/cảm xúc để làm nổi bật chủ đề.
  • C. Năm sáng tác.
  • D. Loại font chữ khi in ấn.

Câu 21: Khi đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp điệp ngữ (repetition) trong hai bài thơ, người đọc cần phân tích điều gì?

  • A. Từ/cụm từ bị lặp lại là gì.
  • B. Số lần lặp lại.
  • C. Vị trí của từ/cụm từ bị lặp lại.
  • D. Tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa, cảm xúc, tạo nhịp điệu hoặc gây ấn tượng đặc biệt cho người đọc.

Câu 22: So sánh cách sử dụng các câu hỏi tu từ (rhetorical questions) trong hai bài thơ có thể giúp làm rõ điều gì về giọng điệu hoặc tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Trình độ ngữ pháp của nhà thơ.
  • B. Nhà thơ có đang tìm kiếm câu trả lời không.
  • C. Sự băn khoăn, trăn trở, day dứt, nhấn mạnh hay thách thức mà chủ thể trữ tình muốn thể hiện.
  • D. Số lượng dấu chấm hỏi trong bài thơ.

Câu 23: Để đánh giá sự độc đáo của hai bài thơ về mặt hình thức, người đọc có thể so sánh chúng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Sự sáng tạo trong cấu trúc bài thơ, cách gieo vần, ngắt nhịp phá cách hoặc sử dụng các thể thơ ít phổ biến.
  • B. Số lượng chữ in hoa.
  • C. Độ dày của cuốn sách chứa bài thơ.
  • D. Bài thơ nào được dịch ra nhiều thứ tiếng hơn.

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung toàn bài ở mỗi tác phẩm giúp người đọc đánh giá điều gì?

  • A. Tiêu đề nào ngắn hơn.
  • B. Tiêu đề nào dễ nhớ hơn.
  • C. Tiêu đề nào chứa tên riêng.
  • D. Tính gợi mở, khái quát hoặc sự phù hợp của tiêu đề trong việc định hướng và làm nổi bật chủ đề/cảm hứng của bài thơ.

Câu 25: Giả sử Bài thơ C sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ex: thăm thẳm, chênh vênh), còn Bài thơ D lại dùng từ ngữ mộc mạc, giản dị. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Bài thơ C dài hơn Bài thơ D.
  • B. Phong cách ngôn ngữ và ý đồ tạo hiệu ứng âm thanh, hình ảnh khác nhau của mỗi tác giả.
  • C. Bài thơ D được viết trước Bài thơ C.
  • D. Chủ đề của hai bài thơ hoàn toàn khác nhau.

Câu 26: Khi đánh giá sức lay động của hai bài thơ đối với người đọc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Giá tiền của cuốn sách chứa bài thơ.
  • B. Số lượng bài thơ khác trong cùng tập thơ.
  • C. Sự chân thành, mãnh liệt của cảm xúc được thể hiện và cách các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu...) cùng hòa quyện để chạm đến trái tim người đọc.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 27: So sánh cách triển khai các biểu tượng (symbols) trong hai bài thơ đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

  • A. Phân tích ý nghĩa của từng biểu tượng trong ngữ cảnh cụ thể của mỗi bài thơ và so sánh sự tương đồng/khác biệt trong cách sử dụng hoặc hàm nghĩa.
  • B. Nhớ tên tất cả các biểu tượng phổ biến trong thơ ca.
  • C. Đếm số lượng biểu tượng trong mỗi bài thơ.
  • D. Tìm kiếm hình ảnh của các biểu tượng đó trên internet.

Câu 28: Khi đánh giá sự hài hòa giữa nội dung và hình thức của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ có được in trên giấy đẹp không.
  • B. Bài thơ có vần hay không.
  • C. Bài thơ có dễ đọc không.
  • D. Cách các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, cấu trúc, nhịp điệu, hình ảnh...) phục vụ, làm nổi bật và sâu sắc thêm nội dung, chủ đề của bài thơ.

Câu 29: Giả sử hai bài thơ đều sử dụng thể thơ lục bát, nhưng Bài thơ A có cách gieo vần và ngắt nhịp truyền thống, còn Bài thơ B lại có sự biến tấu, phá cách. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến điều gì ở người đọc?

  • A. Khả năng hát theo bài thơ.
  • B. Trải nghiệm về âm nhạc, nhịp điệu và cảm giác truyền thống/hiện đại khi đọc mỗi bài.
  • C. Việc hiểu nghĩa của các từ khó.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 30: Sau khi đã so sánh và phân tích các khía cạnh nội dung và nghệ thuật của hai bài thơ, bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình đánh giá là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin trên mạng về các bài thơ đó.
  • B. Đếm số lượng từ trong mỗi bài thơ.
  • C. Tổng hợp các phân tích để đưa ra nhận định, đánh giá chủ quan nhưng có căn cứ về giá trị, ý nghĩa và sức hấp dẫn của từng bài thơ cũng như mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Chỉ ra bài thơ nào có số lượng chữ cái "o" nhiều hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách sử dụng hình ảnh (imagery) ở cả hai tác phẩm giúp người đọc làm rõ điều gì nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để đánh giá mức độ thành công của hai bài thơ trong việc thể hiện chủ đề, yếu tố nào sau đây đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác phân tích và tổng hợp phức tạp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử Bài thơ A sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập, còn Bài thơ B sử dụng nhịp điệu chậm rãi, ngân nga. Khi so sánh, điểm khác biệt này có thể gợi ý cho người đọc điều gì về nội dung hoặc cảm xúc của hai bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một đề tài (ví dụ: mùa thu), việc tập trung vào sự khác biệt trong cách sử dụng màu sắc và âm thanh có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi đánh giá hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ trong hai bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì là cốt lõi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So sánh cấu trúc (số khổ, số dòng, cách ngắt nhịp, gieo vần) của hai bài thơ có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu tượng (symbolic words) và một bài thơ khác lại dùng nhiều từ ngữ cụ thể, miêu tả trực tiếp, sự khác biệt này cho thấy điều gì trong phong cách biểu đạt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi so sánh giọng điệu (tone) của hai bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đánh giá tính độc đáo của hai bài thơ, người đọc có thể so sánh chúng với yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, điểm tương đồng hay khác biệt về cảm xúc chủ đạo (ví dụ: buồn, vui, nhớ nhung, hy vọng) nói lên điều gì quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Yếu tố nào trong bài thơ chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra nhạc điệu, âm hưởng đặc trưng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự phát triển của cảm xúc hoặc ý tưởng từ đầu đến cuối mỗi bài thơ (mạch cảm xúc/mạch suy tưởng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giả sử Bài thơ A kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm, còn Bài thơ B kết thúc bằng một lời khẳng định dứt khoát. Khi đánh giá hai kết thúc này, người đọc cần xem xét điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện), người đọc cần chú ý phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt trong cách thể hiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết và so sánh 'giọng thơ' (voice) của hai tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để đánh giá sự sâu sắc trong tư tưởng của hai bài thơ, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi so sánh cách sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả ở hai bài thơ, người đọc có thể nhận ra điều gì về thế giới nghệ thuật của mỗi tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc so sánh và đánh giá hai bài thơ không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra giống và khác nhau, mà còn hướng tới mục đích cao hơn là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử hai bài thơ đều nói về tình yêu quê hương, nhưng Bài thơ X tập trung vào cảnh vật cụ thể (dòng sông, lũy tre), còn Bài thơ Y lại nói về cảm xúc, kỷ niệm trừu tượng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào trong nghệ thuật thơ ca?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp điệp ngữ (repetition) trong hai bài thơ, người đọc cần phân tích điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh cách sử dụng các câu hỏi tu từ (rhetorical questions) trong hai bài thơ có thể giúp làm rõ điều gì về giọng điệu hoặc tâm trạng của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đánh giá sự độc đáo của hai bài thơ về mặt hình thức, người đọc có thể so sánh chúng dựa trên tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung toàn bài ở mỗi tác phẩm giúp người đọc đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử Bài thơ C sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ex: thăm thẳm, chênh vênh), còn Bài thơ D lại dùng từ ngữ mộc mạc, giản dị. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi đánh giá sức lay động của hai bài thơ đối với người đọc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: So sánh cách triển khai các biểu tượng (symbols) trong hai bài thơ đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi đánh giá sự hài hòa giữa nội dung và hình thức của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử hai bài thơ đều sử dụng thể thơ lục bát, nhưng Bài thơ A có cách gieo vần và ngắt nhịp truyền thống, còn Bài thơ B lại có sự biến tấu, phá cách. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến điều gì ở người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi đã so sánh và phân tích các khía cạnh nội dung và nghệ thuật của hai bài thơ, bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình đánh giá là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thuộc về hình thức nghệ thuật cần được phân tích?

  • A. Chủ đề tư tưởng
  • B. Thông điệp tác phẩm
  • C. Cách sử dụng thể thơ và cấu trúc
  • D. Cảm hứng sáng tác

Câu 2: Mục đích chính của việc so sánh hai bài thơ là gì?

  • A. Tìm ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào.
  • B. Liệt kê tất cả điểm giống và khác nhau giữa hai bài thơ.
  • C. Chứng minh một bài thơ chịu ảnh hưởng từ bài thơ kia.
  • D. Làm nổi bật những đặc sắc riêng về nội dung và nghệ thuật của mỗi bài, từ đó hiểu sâu sắc hơn về chúng.

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt độc đáo của mỗi tác giả?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Cách cảm nhận, biểu đạt cảm xúc và hình ảnh đặc trưng.
  • C. Năm sáng tác của hai bài thơ.
  • D. Số chữ trong mỗi câu thơ.

Câu 4: Đọc hai bài thơ A và B. Bài A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển (trăng, hoa, liễu). Bài B sử dụng hình ảnh gần gũi, đời thường (con đường, mái nhà, khói bếp). Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng.
  • B. Nhịp điệu thơ.
  • C. Cấu trúc bài thơ.
  • D. Biện pháp tu từ điệp ngữ.

Câu 5: Để đánh giá giá trị của một bài thơ, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Độ dài của bài thơ và số lượng từ khó.
  • B. Sự nổi tiếng của tác giả và số lượng người thích bài thơ.
  • C. Chiều sâu tư tưởng, cảm xúc chân thành, và sự độc đáo, hiệu quả của hình thức nghệ thuật.
  • D. Bài thơ có vần điệu dễ nhớ hay không.

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về giọng điệu (tone) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Thể thơ mà tác giả sử dụng.
  • B. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 7: Hai bài thơ cùng viết về mùa thu. Bài X tràn ngập hình ảnh lá vàng rơi, sương khói, gợi không khí buồn man mác. Bài Y miêu tả bầu trời trong xanh, gió heo may se lạnh, gợi cảm giác trong trẻo, thi vị. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở yếu tố nào khi so sánh?

  • A. Cấu trúc câu thơ.
  • B. Cách gieo vần.
  • C. Số lượng từ Hán Việt.
  • D. Không khí, tâm trạng (mood) chủ đạo được tạo ra.

Câu 8: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ A và B. Cả hai đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để phân tích sâu sắc, bạn cần tập trung so sánh điều gì về biện pháp ẩn dụ này?

  • A. Tổng số lần ẩn dụ xuất hiện trong mỗi bài.
  • B. Vị trí của các câu thơ chứa ẩn dụ.
  • C. Đối tượng được so sánh ngầm (vế B), ý nghĩa gợi mở và hiệu quả biểu đạt của từng ẩn dụ trong ngữ cảnh mỗi bài.
  • D. Loại từ (danh từ, động từ, tính từ) được dùng làm ẩn dụ.

Câu 9: Khi đánh giá tính độc đáo trong nghệ thuật của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng ngôn từ, hình ảnh, nhịp điệu, cấu trúc một cách sáng tạo, mới lạ, tạo nên phong cách riêng.
  • B. Bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
  • C. Bài thơ có độ dài ngắn hơn so với các bài thơ cùng chủ đề.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà tác giả đã nhận được.

Câu 10: So sánh hai bài thơ T và V. Bài T có cấu trúc mạch lạc theo trình tự thời gian (sáng - trưa - chiều - tối). Bài V có cấu trúc đan xen giữa quá khứ và hiện tại, hồi tưởng và suy ngẫm. Sự khác biệt này thuộc khía cạnh nào của hình thức nghệ thuật?

  • A. Cách gieo vần.
  • B. Biện pháp tu từ nhân hóa.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Bố cục, cấu trúc bài thơ.

Câu 11: Để so sánh hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ trong hai bài thơ, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Tính chính xác, gợi cảm, đa nghĩa của từ ngữ; cách kết hợp từ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ có dễ dịch sang tiếng nước ngoài không.
  • D. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ địa phương không.

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ, một bài tập trung khắc họa sự lam lũ, vất vả của người mẹ qua công việc đồng áng, bài kia lại nhấn mạnh sự hi sinh thầm lặng, dõi theo từng bước chân con. Sự khác biệt này thể hiện ở khía cạnh nào của nội dung?

  • A. Thể thơ.
  • B. Nhịp điệu.
  • C. Khía cạnh, góc độ tiếp cận chủ đề.
  • D. Cách gieo vần.

Câu 13: Việc nhận xét và đánh giá về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong một bài thơ là quan trọng vì nó giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Bài thơ có thể được phổ nhạc hay không.
  • B. Tác giả có học qua trường lớp sáng tác thơ không.
  • C. Bài thơ được in trong tập thơ nào.
  • D. Hình thức nghệ thuật đã góp phần thể hiện nội dung, tư tưởng, cảm xúc của bài thơ một cách hiệu quả và độc đáo như thế nào.

Câu 14: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử) và "Quê hương" (Tế Hanh). Điểm khác biệt rõ rệt về hình ảnh giữa hai bài này là gì?

  • A. "Đây thôn Vĩ Dạ" có hình ảnh vừa thực vừa ảo, mang màu sắc siêu thực; "Quê hương" có hình ảnh chân thực, cụ thể về làng chài.
  • B. Cả hai bài đều chỉ sử dụng hình ảnh thiên nhiên.
  • C. "Đây thôn Vĩ Dạ" chỉ có hình ảnh con người; "Quê hương" chỉ có hình ảnh thiên nhiên.
  • D. Cả hai bài đều sử dụng chủ yếu hình ảnh ước lệ, cổ điển.

Câu 15: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ, người đọc cần xem xét tác phẩm đã đạt được những tiêu chí nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy và từ tượng thanh.
  • B. Gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc, thể hiện được chiều sâu tư tưởng hoặc cảm xúc, có giá trị nghệ thuật độc đáo.
  • C. Có dung lượng lớn và nhiều khổ thơ.
  • D. Được nhiều nhà phê bình nổi tiếng khen ngợi.

Câu 16: Khi so sánh nhịp điệu giữa hai bài thơ, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Cách bố trí dấu câu.
  • C. Cách ngắt nhịp, phối thanh, gieo vần, sự lặp lại của từ ngữ/cấu trúc.
  • D. Chủ đề của bài thơ.

Câu 17: Hai bài thơ cùng viết về chiến tranh. Bài P có giọng điệu hào hùng, ca ngợi sự hi sinh. Bài Q có giọng điệu trầm buồn, day dứt về mất mát. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì khi so sánh?

  • A. Thể loại văn học.
  • B. Bối cảnh lịch sử.
  • C. Cách sử dụng từ ngữ.
  • D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo.

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm tương đồng về nội dung (ví dụ: cùng viết về tình cảm gia đình) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định phạm vi so sánh và làm nổi bật hơn những điểm khác biệt độc đáo.
  • B. Chứng minh hai tác giả có mối quan hệ thân thiết.
  • C. Cho thấy một bài thơ đã sao chép nội dung từ bài thơ kia.
  • D. Kết luận rằng hai bài thơ có giá trị như nhau.

Câu 19: Khi đánh giá tác động của hai bài thơ đối với người đọc, bạn có thể xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng bản in của tập thơ chứa hai bài đó.
  • B. Ngôn ngữ được sử dụng có dễ hiểu đối với mọi lứa tuổi không.
  • C. Bài thơ gợi lên những suy ngẫm, cảm xúc gì, có làm thay đổi nhận thức hay thái độ của người đọc về vấn đề được nói đến không.
  • D. Bài thơ có sử dụng các hình ảnh quen thuộc không.

Câu 20: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ hiện đại. Bài M sử dụng thể thơ tự do, không vần, câu dài ngắn khác nhau. Bài N sử dụng thể thơ lục bát truyền thống. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chủ đề.
  • B. Thể thơ và cấu trúc.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Hệ thống hình ảnh.

Câu 21: Trong quá trình so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Tác giả có bao nhiêu tuổi khi sáng tác bài thơ.
  • B. Bài thơ được sáng tác ở đâu.
  • C. Số lượng độc giả của bài thơ.
  • D. Những yếu tố nào từ xã hội, thời đại đã ảnh hưởng đến nội dung, tư tưởng và cách biểu đạt của tác phẩm.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự tương đồng về biện pháp tu từ (ví dụ: cả hai đều dùng so sánh) cần đi kèm với việc phân tích điều gì để thấy rõ sự khác biệt?

  • A. Đối tượng được so sánh, điểm tương đồng được chỉ ra, và hiệu quả biểu đạt riêng trong mỗi bài thơ.
  • B. Vị trí của câu thơ chứa biện pháp so sánh.
  • C. Độ dài của câu thơ chứa biện pháp so sánh.
  • D. Số lượng từ trong vế so sánh.

Câu 23: Đánh giá tính chân thành của cảm xúc trong bài thơ dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ bài thơ có dễ hiểu không.
  • B. Sự nhất quán giữa cảm xúc được thể hiện và các yếu tố hình thức (hình ảnh, giọng điệu, nhịp điệu); cảm giác rung động mà bài thơ mang lại cho người đọc.
  • C. Tác giả có nổi tiếng là người giàu tình cảm không.
  • D. Bài thơ có kể một câu chuyện có thật không.

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung quá mức vào việc liệt kê các từ ngữ giống nhau hoặc khác nhau mà không phân tích ý nghĩa và hiệu quả của chúng sẽ dẫn đến hạn chế gì?

  • A. Bài so sánh sẽ quá dài.
  • B. Không tìm được điểm giống nhau.
  • C. Bài phân tích trở nên hời hợt, không làm rõ được đặc sắc nghệ thuật và chiều sâu nội dung của mỗi bài.
  • D. Người đọc sẽ không hiểu được ngôn ngữ bài thơ.

Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về mùa xuân. Bài A miêu tả mùa xuân qua các giác quan (thính giác, thị giác, xúc giác). Bài B lại miêu tả mùa xuân qua những hoạt động của con người (lễ hội, du xuân). Sự khác biệt này chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Góc nhìn, phương thức cảm nhận và thể hiện đối tượng.
  • B. Nhịp điệu.
  • C. Thể thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 26: Để đánh giá sự độc đáo của tư tưởng trong một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Tư tưởng đó có giống với tư tưởng trong các bài thơ khác không.
  • B. Tư tưởng đó có dễ hiểu không.
  • C. Tư tưởng đó có được nhiều người đồng ý không.
  • D. Tư tưởng đó có mang tính phát hiện mới, thể hiện góc nhìn riêng, sâu sắc của tác giả về cuộc sống, con người không.

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh phong cách sáng tác của tác giả hoặc trào lưu văn học có thể giúp bạn làm rõ điều gì?

  • A. Bài thơ nào được sáng tác trước.
  • B. Những đặc điểm chung và riêng của mỗi bài thơ so với các tác phẩm khác cùng tác giả hoặc cùng trào lưu.
  • C. Bài thơ nào có ảnh hưởng lớn hơn.
  • D. Số lượng từ vựng được sử dụng trong mỗi bài.

Câu 28: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ trữ tình. Bài thơ thứ nhất sử dụng ngôi thứ nhất (tôi, ta) để trực tiếp bộc lộ cảm xúc. Bài thơ thứ hai sử dụng ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy) hoặc không rõ ngôi, cảm xúc được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật, sự việc. Sự khác biệt này thuộc về khía cạnh nào trong phân tích thơ?

  • A. Cách gieo vần.
  • B. Nhịp điệu.
  • C. Vai trò và cách thể hiện của chủ thể trữ tình.
  • D. Số lượng câu thơ.

Câu 29: Để viết một bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ hiệu quả, ngoài việc phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, người viết cần làm gì?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung của hai bài thơ.
  • B. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ có trong hai bài.
  • C. Tìm kiếm thông tin về đời tư của hai tác giả.
  • D. Xây dựng luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng từ văn bản để chứng minh, và đưa ra nhận định, đánh giá khách quan, sâu sắc về hai tác phẩm.

Câu 30: Việc đánh giá giá trị của một bài thơ có phải là việc chỉ ra bài thơ đó có những lỗi sai ngữ pháp hay không?

  • A. Đúng, lỗi ngữ pháp là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá.
  • B. Sai, đánh giá giá trị bài thơ chủ yếu dựa vào nội dung tư tưởng, cảm xúc, và hiệu quả nghệ thuật, không chỉ là lỗi ngữ pháp đơn thuần.
  • C. Chỉ đúng khi bài thơ là thơ hiện đại.
  • D. Chỉ đúng khi bài thơ là thơ cổ điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thuộc về hình thức nghệ thuật cần được phân tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Mục đích chính của việc so sánh hai bài thơ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt độc đáo của mỗi tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc hai bài thơ A và B. Bài A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển (trăng, hoa, liễu). Bài B sử dụng hình ảnh gần gũi, đời thường (con đường, mái nhà, khói bếp). Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở yếu tố nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để đánh giá giá trị của một bài thơ, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về giọng điệu (tone) giúp người đọc nhận ra điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hai bài thơ cùng viết về mùa thu. Bài X tràn ngập hình ảnh lá vàng rơi, sương khói, gợi không khí buồn man mác. Bài Y miêu tả bầu trời trong xanh, gió heo may se lạnh, gợi cảm giác trong trẻo, thi vị. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở yếu tố nào khi so sánh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ A và B. Cả hai đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để phân tích sâu sắc, bạn cần tập trung so sánh điều gì về biện pháp ẩn dụ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi đánh giá tính độc đáo trong nghệ thuật của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: So sánh hai bài thơ T và V. Bài T có cấu trúc mạch lạc theo trình tự thời gian (sáng - trưa - chiều - tối). Bài V có cấu trúc đan xen giữa quá khứ và hiện tại, hồi tưởng và suy ngẫm. Sự khác biệt này thuộc khía cạnh nào của hình thức nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để so sánh hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ trong hai bài thơ, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ, một bài tập trung khắc họa sự lam lũ, vất vả của người mẹ qua công việc đồng áng, bài kia lại nhấn mạnh sự hi sinh thầm lặng, dõi theo từng bước chân con. Sự khác biệt này thể hiện ở khía cạnh nào của nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc nhận xét và đánh giá về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong một bài thơ là quan trọng vì nó giúp người đọc hiểu điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử bạn so sánh bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' (Hàn Mặc Tử) và 'Quê hương' (Tế Hanh). Điểm khác biệt rõ rệt về hình ảnh giữa hai bài này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ, người đọc cần xem xét tác phẩm đã đạt được những tiêu chí nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi so sánh nhịp điệu giữa hai bài thơ, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hai bài thơ cùng viết về chiến tranh. Bài P có giọng điệu hào hùng, ca ngợi sự hi sinh. Bài Q có giọng điệu trầm buồn, day dứt về mất mát. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì khi so sánh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm tương đồng về nội dung (ví dụ: cùng viết về tình cảm gia đình) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi đánh giá tác động của hai bài thơ đối với người đọc, bạn có thể xem xét yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ hiện đại. Bài M sử dụng thể thơ tự do, không vần, câu dài ngắn khác nhau. Bài N sử dụng thể thơ lục bát truyền thống. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quá trình so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự tương đồng về biện pháp tu từ (ví dụ: cả hai đều dùng so sánh) cần đi kèm với việc phân tích điều gì để thấy rõ sự khác biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đánh giá tính chân thành của cảm xúc trong bài thơ dựa vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung quá mức vào việc liệt kê các từ ngữ giống nhau hoặc khác nhau mà không phân tích ý nghĩa và hiệu quả của chúng sẽ dẫn đến hạn chế gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về mùa xuân. Bài A miêu tả mùa xuân qua các giác quan (thính giác, thị giác, xúc giác). Bài B lại miêu tả mùa xuân qua những hoạt động của con người (lễ hội, du xuân). Sự khác biệt này chủ yếu ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để đánh giá sự độc đáo của tư tưởng trong một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh phong cách sáng tác của tác giả hoặc trào lưu văn học có thể giúp bạn làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ trữ tình. Bài thơ thứ nhất sử dụng ngôi thứ nhất (tôi, ta) để trực tiếp bộc lộ cảm xúc. Bài thơ thứ hai sử dụng ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy) hoặc không rõ ngôi, cảm xúc được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật, sự việc. Sự khác biệt này thuộc về khía cạnh nào trong phân tích thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để viết một bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ hiệu quả, ngoài việc phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, người viết cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc đánh giá giá trị của một bài thơ có phải là việc chỉ ra bài thơ đó có những lỗi sai ngữ pháp hay không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố cốt lõi nào giúp người đọc nhận diện sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo và thông điệp tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Cách sử dụng dấu chấm câu.
  • C. Đề tài, chủ đề và hệ thống hình ảnh biểu trưng.
  • D. Kích thước trang giấy in bài thơ.

Câu 2: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) trong hai bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Năm sáng tác chính xác của mỗi bài.
  • B. Mối quan hệ cá nhân giữa hai nhà thơ.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.
  • D. Phong cách nghệ thuật độc đáo và hiệu quả biểu đạt cảm xúc, tư tưởng.

Câu 3: Giả sử Bài thơ A tập trung vào nhịp điệu nhanh, mạnh với vần chân liên tục, trong khi Bài thơ B sử dụng nhịp điệu chậm, ngắt quãng với vần lưng hoặc không vần. Sự khác biệt này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Số lượng nhân vật trữ tình.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc và không khí chung của bài thơ.
  • C. Độ dài của tên tác giả.
  • D. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.

Câu 4: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ cùng viết về đề tài tình yêu, tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất so với các tiêu chí còn lại?

  • A. Sự độc đáo trong cách thể hiện cảm xúc.
  • B. Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh.
  • C. Số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng.
  • D. Khả năng gợi mở, ám ảnh đối với người đọc.

Câu 5: So sánh hai bài thơ cùng thời kỳ lịch sử nhưng thuộc hai phong cách sáng tác khác nhau (ví dụ: lãng mạn và hiện thực) giúp người đọc nhận thức rõ nhất điều gì về bối cảnh văn học?

  • A. Sự đa dạng và vận động của các trào lưu, khuynh hướng văn học.
  • B. Lý do nhà thơ chọn bút danh.
  • C. Thứ tự xuất bản của các tập thơ.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà mỗi nhà thơ nhận được.

Câu 6: Để so sánh hiệu quả biểu đạt của hình ảnh trong hai bài thơ, người đọc cần tập trung phân tích điều gì ở mỗi hình ảnh?

  • A. Chỉ màu sắc và kích thước của đối tượng được miêu tả.
  • B. Chỉ vị trí địa lý của sự vật trong hình ảnh.
  • C. Chỉ tần suất xuất hiện của hình ảnh đó.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc gợi ra và mối liên hệ với chủ đề bài thơ.

Câu 7: Khi đánh giá tính độc đáo của một bài thơ so với bài thơ khác, người đọc nên chú ý đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Độ dài tuyệt đối của bài thơ.
  • B. Cách tiếp cận đề tài, sự sáng tạo trong ngôn ngữ và cấu tứ.
  • C. Số lượng bản dịch sang ngôn ngữ khác.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 8: So sánh hai bài thơ của cùng một tác giả ở hai giai đoạn sáng tác khác nhau có thể giúp người đọc thấy rõ nhất sự phát triển về điều gì?

  • A. Phong cách nghệ thuật, tư tưởng và quan niệm về cuộc sống của tác giả.
  • B. Số lượng người hâm mộ của tác giả.
  • C. Giá bán của các tập thơ.
  • D. Mối quan hệ của tác giả với các nhà thơ cùng thời.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong hai bài thơ không trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh và đánh giá giá trị nội dung của chúng?

  • A. Chủ đề và thông điệp.
  • B. Cảm hứng chủ đạo.
  • C. Tư tưởng, quan niệm về cuộc sống được thể hiện.
  • D. Kiểu chữ được sử dụng khi in ấn.

Câu 10: Khi so sánh hai đoạn thơ có sử dụng biện pháp so sánh, để đánh giá hiệu quả, người đọc cần xem xét điều gì ở các hình ảnh so sánh?

  • A. Hình ảnh nào quen thuộc hơn với người đọc.
  • B. Hình ảnh nào dài hơn về mặt chữ.
  • C. Mức độ gợi hình, gợi cảm, sự bất ngờ và tính phù hợp với nội dung.
  • D. Hình ảnh nào xuất hiện sớm hơn trong đoạn thơ.

Câu 11: Đánh giá tính "chân thực" trong thơ không chỉ dựa vào việc miêu tả đúng sự vật, mà còn ở khả năng thể hiện điều gì?

  • A. Số liệu thống kê chính xác về sự vật đó.
  • B. Chiều sâu cảm xúc, tâm trạng và cái nhìn riêng của nhà thơ về hiện thực.
  • C. Danh sách đầy đủ các thuộc tính của sự vật.
  • D. Nguồn gốc khoa học của các chi tiết được miêu tả.

Câu 12: Để so sánh cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ) của hai bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Trình tự triển khai ý thơ, sự chuyển đổi giữa các phần, sự liên kết giữa hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Số lần bài thơ được in lại.
  • C. Loại giấy được dùng để in bài thơ.
  • D. Phông chữ được sử dụng.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của bài thơ, có vai trò quan trọng nhất khi so sánh giá trị tư tưởng và cảm xúc giữa hai tác phẩm?

  • A. Tên của bài thơ.
  • B. Chữ cái đầu tiên của dòng thơ.
  • C. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo.
  • D. Kích thước lề trang in.

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ có cùng đề tài "mùa xuân", nhưng một bài miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ, tràn đầy sức sống, còn bài kia lại thể hiện nỗi buồn man mác, sự chia ly. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Năm xuất bản của hai bài thơ.
  • B. Quốc tịch của hai nhà thơ.
  • C. Số lượng chữ cái trong tên bài thơ.
  • D. Góc nhìn, tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Câu 15: Đánh giá sự thành công của một bài thơ trong việc sử dụng ngôn ngữ cần dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Sự chọn lọc, chính xác, gợi cảm, độc đáo và hiệu quả trong việc diễn đạt ý tưởng, cảm xúc.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ khó, ít gặp càng tốt.
  • C. Số lượng từ có trong từ điển tiếng Việt.
  • D. Sử dụng nhiều biệt ngữ địa phương.

Câu 16: Giả sử Bài thơ X sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, trong khi Bài thơ Y ít dùng hoặc không dùng. Phân tích sự khác biệt này giúp làm rõ điều gì về phong cách và mục đích của tác giả?

  • A. Khả năng đặt câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày của tác giả.
  • B. Số lượng sách mà tác giả đã đọc.
  • C. Cách tác giả tạo điểm nhấn, thể hiện sự trăn trở, băn khoăn hay mời gọi sự suy ngẫm từ người đọc.
  • D. Tốc độ đọc trung bình của người đọc đối với bài thơ.

Câu 17: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm tương đồng về đề tài (ví dụ: cả hai đều viết về người mẹ) là bước đầu tiên. Bước quan trọng tiếp theo để có một so sánh sâu sắc là gì?

  • A. Đếm số lần từ "mẹ" xuất hiện trong mỗi bài.
  • B. Phân tích cách mỗi bài thơ khai thác đề tài đó một cách riêng biệt về góc nhìn, cảm xúc, hình ảnh và thông điệp.
  • C. Tìm thông tin về nơi tác giả viết bài thơ.
  • D. Đo chiều dài của mỗi dòng thơ.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là ít liên quan nhất khi đánh giá tác động của bài thơ đối với người đọc?

  • A. Giá trị sưu tầm trên thị trường của bản in đầu tiên.
  • B. Khả năng gợi lên cảm xúc, suy nghĩ, sự đồng cảm hoặc phản tỉnh.
  • C. Tính thẩm mỹ của ngôn từ và hình ảnh.
  • D. Sự mới mẻ, độc đáo trong cách thể hiện.

Câu 19: So sánh hai bài thơ về cấu trúc (ví dụ: thơ 4 chữ, 5 chữ, lục bát, tự do) giúp người đọc nhận thấy điều gì?

  • A. Mối quan hệ họ hàng giữa hai nhà thơ.
  • B. Tốc độ đọc của nhà thơ khi ngâm thơ.
  • C. Số lượng trang trong cuốn sách chứa bài thơ.
  • D. Cách thức tổ chức ngôn ngữ, nhịp điệu và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả biểu đạt.

Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa nơi bài thơ ra đời có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng người dân sống ở địa phương của tác giả.
  • B. Nguồn gốc cảm hứng, những vấn đề mà tác giả quan tâm và cách tác giả phản ánh hiện thực.
  • C. Thời tiết tại thời điểm bài thơ được viết.
  • D. Chi phí để xuất bản bài thơ.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về "giọng điệu" giữa hai bài thơ?

  • A. Số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
  • B. Việc sử dụng chữ in hoa hay in thường.
  • C. Thái độ, tình cảm của nhân vật trữ tình (ví dụ: vui tươi, trầm buồn, mỉa mai, trang nghiêm, thiết tha).
  • D. Loại font chữ được sử dụng trong bản in.

Câu 22: Để đánh giá sự "sáng tạo" trong việc sử dụng hình ảnh thơ của một tác giả so với tác giả khác, người đọc cần dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Hình ảnh đó có mới lạ, độc đáo, gợi cảm và phù hợp với nội dung biểu đạt hay không.
  • B. Hình ảnh đó có màu sắc sặc sỡ không.
  • C. Hình ảnh đó có xuất hiện trong các bài thơ nổi tiếng khác không.
  • D. Hình ảnh đó có dễ vẽ lại bằng tranh không.

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự tương phản (đối lập) giữa các yếu tố (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, hy vọng - tuyệt vọng) trong mỗi bài hoặc giữa hai bài với nhau có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài thơ có nhiều từ hơn.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chứng minh tác giả không nhất quán trong suy nghĩ.
  • D. Làm nổi bật chủ đề, tăng cường hiệu quả biểu đạt cảm xúc, tư tưởng.

Câu 24: Đánh giá "giá trị nhân đạo" của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải nhận thức được điều gì?

  • A. Tác giả có tham gia các hoạt động từ thiện không.
  • B. Bài thơ thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu, bênh vực những số phận bất hạnh hay ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người không.
  • C. Bài thơ được viết bằng loại bút nào.
  • D. Bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa không.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là bằng chứng cụ thể nhất để hỗ trợ cho nhận định về sự "u sầu, hoài niệm" trong một bài thơ?

  • A. Tên tác giả có vần với chữ "u".
  • B. Bài thơ có độ dài trung bình.
  • C. Sử dụng các từ ngữ gợi không gian, thời gian cũ (ví dụ: "xưa", "ngày ấy"), hình ảnh mang tính biểu tượng của nỗi buồn (ví dụ: "mưa", "chiều tà"), giọng điệu trầm lắng.
  • D. Bài thơ được in trên giấy màu xám.

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách "nhân vật trữ tình" bộc lộ cảm xúc (trực tiếp hay gián tiếp) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Phong cách thể hiện nội tâm và mức độ "kín đáo" hay "phóng khoáng" trong cảm xúc của bài thơ.
  • B. Giới tính thật của nhân vật trữ tình.
  • C. Nghề nghiệp của nhân vật trữ tình.
  • D. Khả năng nói trước đám đông của nhân vật trữ tình.

Câu 27: Đánh giá "sự hài hòa" giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong bài thơ có nghĩa là đánh giá điều gì?

  • A. Bài thơ có được viết bằng bút chì không.
  • B. Bài thơ có cân nặng phù hợp không.
  • C. Số lượng từ trong bài thơ chia hết cho số dòng thơ.
  • D. Các yếu tố như ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, cấu trúc có phục vụ hiệu quả cho việc thể hiện chủ đề, cảm xúc và thông điệp của bài thơ không.

Câu 28: So sánh hai bài thơ về cách sử dụng "âm thanh" (ví dụ: điệp âm, điệp vần, phối thanh) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Mức độ ồn ào của môi trường khi tác giả sáng tác.
  • B. Nhịp điệu, nhạc điệu và không khí riêng của mỗi bài thơ.
  • C. Tần suất xuất hiện của các nguyên âm và phụ âm.
  • D. Âm lượng khi đọc bài thơ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy hai bài thơ, dù khác đề tài, vẫn có điểm tương đồng về "phong cách nghệ thuật" của tác giả?

  • A. Cùng sử dụng những biện pháp tu từ đặc trưng (ví dụ: thiên về ẩn dụ, sử dụng nhiều nhân hóa), cách gieo vần, ngắt nhịp quen thuộc, hoặc giọng điệu chung (ví dụ: trữ tình, triết luận).
  • B. Cùng được in trong một tuyển tập thơ.
  • C. Cùng có số lượng khổ thơ chẵn.
  • D. Cùng viết về một mùa trong năm.

Câu 30: Khi đánh giá một bài thơ, việc xem xét "tính thời đại" của nó có ý nghĩa gì?

  • A. Bài thơ có sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại không.
  • B. Bài thơ có được viết vào ban ngày không.
  • C. Bài thơ phản ánh những vấn đề, tư tưởng, cảm xúc mang đặc trưng của thời đại mà nó ra đời như thế nào.
  • D. Bài thơ có được nhiều người đọc cùng lúc không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh hai bài thơ cùng thời kỳ lịch sử nhưng thuộc hai phong cách sáng tác khác nhau (ví dụ: lãng mạn và hiện thực) giúp người đọc nhận thức rõ nhất điều gì về bối cảnh văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để so sánh hiệu quả biểu đạt của hình ảnh trong hai bài thơ, người đọc cần tập trung phân tích điều gì ở mỗi hình ảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi đánh giá tính độc đáo của một bài thơ so với bài thơ khác, người đọc nên chú ý đến khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So sánh hai bài thơ của cùng một tác giả ở hai giai đoạn sáng tác khác nhau có thể giúp người đọc thấy rõ nhất sự phát triển về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong hai bài thơ *không trực tiếp* đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh và đánh giá giá trị nội dung của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi so sánh hai đoạn thơ có sử dụng biện pháp so sánh, để đánh giá hiệu quả, người đọc cần xem xét điều gì ở các hình ảnh so sánh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đánh giá tính 'chân thực' trong thơ không chỉ dựa vào việc miêu tả đúng sự vật, mà còn ở khả năng thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để so sánh cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ) của hai bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn' của bài thơ, có vai trò quan trọng nhất khi so sánh giá trị tư tưởng và cảm xúc giữa hai tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ có cùng đề tài 'mùa xuân', nhưng một bài miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ, tràn đầy sức sống, còn bài kia lại thể hiện nỗi buồn man mác, sự chia ly. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đánh giá sự thành công của một bài thơ trong việc sử dụng ngôn ngữ cần dựa vào tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử Bài thơ X sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, trong khi Bài thơ Y ít dùng hoặc không dùng. Phân tích sự khác biệt này giúp làm rõ điều gì về phong cách và mục đích của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm tương đồng về đề tài (ví dụ: cả hai đều viết về người mẹ) là bước đầu tiên. Bước quan trọng tiếp theo để có một so sánh sâu sắc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là *ít liên quan nhất* khi đánh giá tác động của bài thơ đối với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh hai bài thơ về cấu trúc (ví dụ: thơ 4 chữ, 5 chữ, lục bát, tự do) giúp người đọc nhận thấy điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa nơi bài thơ ra đời có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về 'giọng điệu' giữa hai bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để đánh giá sự 'sáng tạo' trong việc sử dụng hình ảnh thơ của một tác giả so với tác giả khác, người đọc cần dựa vào tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự tương phản (đối lập) giữa các yếu tố (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, hy vọng - tuyệt vọng) trong mỗi bài hoặc giữa hai bài với nhau có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải nhận thức được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là bằng chứng cụ thể nhất để hỗ trợ cho nhận định về sự 'u sầu, hoài niệm' trong một bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách 'nhân vật trữ tình' bộc lộ cảm xúc (trực tiếp hay gián tiếp) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đánh giá 'sự hài hòa' giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong bài thơ có nghĩa là đánh giá điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh hai bài thơ về cách sử dụng 'âm thanh' (ví dụ: điệp âm, điệp vần, phối thanh) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy hai bài thơ, dù khác đề tài, vẫn có điểm tương đồng về 'phong cách nghệ thuật' của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi đánh giá một bài thơ, việc xem xét 'tính thời đại' của nó có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nguồn ô nhiễm nước bề mặt nào sau đây được xem là nguồn điểm (point source)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) là gì và nguyên nhân chính gây ra nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tại sao thuốc trừ sâu và các hóa chất nông nghiệp khác khi rửa trôi xuống sông hồ lại gây hại nghiêm trọng cho chuỗi thức ăn dưới nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một hồ nước bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý. Dấu hiệu nào sau đây *không* phải là hậu quả trực tiếp của loại ô nhiễm này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để nhận diện điểm tương đồng hoặc khác biệt cơ bản về nội dung?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Đề tài và chủ đề tác phẩm.
  • C. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa thu. Bài thơ A khắc họa mùa thu qua hình ảnh lá vàng rơi, sương khói, gợi buồn man mác. Bài thơ B lại tập trung vào hình ảnh trời xanh, nắng vàng, gió heo may, gợi cảm giác trong trẻo, dịu dàng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào khi đánh giá?

  • A. Cấu trúc bài thơ.
  • B. Cách sử dụng vần và nhịp.
  • C. Hệ thống hình ảnh và cảm xúc chủ đạo.
  • D. Điệp ngữ và ẩn dụ.

Câu 3: Phân tích và so sánh cách tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa trong hai bài thơ có thể giúp làm rõ điều gì về phong cách của mỗi nhà thơ?

  • A. Cách nhà thơ nhìn nhận và thể hiện thế giới, sự vật.
  • B. Kiến thức của nhà thơ về ngữ pháp tiếng Việt.
  • C. Mức độ nổi tiếng của hai bài thơ.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà nhà thơ nhận được.

Câu 4: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ, việc so sánh cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cách diễn đạt) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định xem bài thơ nào có nhiều từ khó hơn.
  • B. Đếm số lượng danh từ và động từ trong mỗi bài.
  • C. Kiểm tra lỗi chính tả của tác giả.
  • D. Làm rõ sự độc đáo, hiệu quả diễn đạt và sức gợi cảm của ngôn từ.

Câu 5: Giả sử Bài thơ A có nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, còn Bài thơ B có nhịp điệu chậm rãi, ngân nga. Sự khác biệt về nhịp điệu này chủ yếu tác động đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng mà bài thơ gợi lên ở người đọc.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • C. Thời gian sáng tác của bài thơ.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 6: Chọn phát biểu đúng nhất về mục đích của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ.

  • A. Tìm ra bài thơ hay hơn để loại bỏ bài còn lại.
  • B. Chỉ ra tất cả những điểm giống nhau giữa hai bài thơ.
  • C. Làm nổi bật những nét độc đáo, đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của mỗi tác phẩm trong mối quan hệ với tác phẩm kia.
  • D. Sao chép các biện pháp tu từ từ bài thơ này sang bài thơ khác.

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định tác giả nào giàu có hơn.
  • B. Để biết bài thơ nào được in trong sách giáo khoa trước.
  • C. Xác định số lượng người đọc của mỗi bài thơ.
  • D. Hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng, ý nghĩa sâu sắc và cách thể hiện của tác phẩm trong thời đại của nó.

Câu 8: Đọc hai đoạn thơ sau và xác định điểm khác biệt cơ bản về cách sử dụng hình ảnh để thể hiện sự vật:
Đoạn 1: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Đoạn 2: "Hoàng hôn tím ngắt như mực loang" (tự sáng tác)
Sự khác biệt nằm ở đâu?

  • A. Đoạn 1 dùng từ láy, đoạn 2 dùng từ ghép.
  • B. Đoạn 1 dùng so sánh cụ thể, mạnh mẽ; đoạn 2 dùng so sánh trừu tượng, gợi cảm giác về màu sắc.
  • C. Đoạn 1 tả cảnh biển, đoạn 2 tả cảnh núi.
  • D. Đoạn 1 dùng biện pháp ẩn dụ, đoạn 2 dùng hoán dụ.

Câu 9: Giả sử hai bài thơ đều sử dụng vần chân. Tuy nhiên, Bài thơ X sử dụng vần liền (aa bb cc...), còn Bài thơ Y sử dụng vần cách (abcb defe...). Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Nội dung miêu tả.
  • C. Nhịp điệu và cảm giác liên kết giữa các câu thơ.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của bài thơ.

Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về "giọng điệu" của tác phẩm là đang phân tích khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Cao độ của giọng đọc.
  • C. Số lượng từ ngữ địa phương.
  • D. Thái độ, tình cảm của người nói (chủ thể trữ tình) thể hiện qua lời thơ.

Câu 11: So sánh cách mở đầu của hai bài thơ có thể giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Cách tác giả dẫn dắt người đọc vào thế giới cảm xúc hoặc câu chuyện của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Độ dài trung bình của mỗi câu thơ.
  • D. Màu sắc chủ đạo của bài thơ.

Câu 12: Để đánh giá tính độc đáo của một bài thơ so với một bài thơ khác cùng đề tài, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất?

  • A. Số lượng bản in của mỗi bài.
  • B. Cách tiếp cận, góc nhìn riêng và sự sáng tạo trong hình thức thể hiện của tác giả.
  • C. Bài thơ nào được nhiều người biết đến hơn.
  • D. Độ tuổi của tác giả khi sáng tác.

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích "cái tôi trữ tình" của mỗi bài nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định xem tác giả có phải là người hướng nội hay hướng ngoại.
  • B. Đo lường chiều cao của tác giả.
  • C. Hiểu rõ hơn về tâm tư, tình cảm, quan niệm sống và cách cảm nhận thế giới của chủ thể bài thơ.
  • D. Tìm ra tên thật của tác giả nếu là bút danh.

Câu 14: Giả sử hai bài thơ đều sử dụng mô típ "con thuyền và biển". Bài thơ A nhấn mạnh sự nhỏ bé, lênh đênh của con thuyền giữa biển cả mênh mông. Bài thơ B lại ca ngợi sức mạnh, sự chinh phục của con thuyền trước sóng gió. Sự khác biệt trong cách sử dụng mô típ này cho thấy điều gì?

  • A. Quan niệm, cảm hứng và thông điệp khác nhau mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Bài thơ A dài hơn bài thơ B.
  • C. Bài thơ B được sáng tác sau bài thơ A.
  • D. Tác giả bài A thích biển hơn tác giả bài B.

Câu 15: Đánh giá hiệu quả của các biện pháp tu từ trong một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra tên gọi của tất cả các biện pháp tu từ.
  • B. Đếm số lần xuất hiện của mỗi biện pháp tu từ.
  • C. So sánh số lượng biện pháp tu từ giữa các khổ thơ.
  • D. Phân tích cách chúng góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc và tạo nên vẻ đẹp hình thức của bài thơ.

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về hình thức (ví dụ: cùng thể thơ thất ngôn bát cú) có ý nghĩa gì trong quá trình phân tích?

  • A. Chứng minh rằng một bài thơ là bản sao của bài kia.
  • B. Tạo cơ sở để đi sâu so sánh sự khác biệt trong cách sử dụng cùng một hình thức để thể hiện nội dung riêng.
  • C. Kết luận rằng hai bài thơ có nội dung hoàn toàn giống nhau.
  • D. Bỏ qua việc phân tích nội dung của hai bài thơ.

Câu 17: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh và một bài thơ khác về làng chài. Để làm nổi bật nét đặc sắc của "Quê hương", bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong tên tác giả.
  • B. Giá giấy dùng để in bài thơ.
  • C. Sự gắn bó máu thịt, sâu nặng của cái tôi trữ tình với làng chài và hình ảnh "con thuyền" độc đáo.
  • D. Kích thước của khổ giấy in bài thơ.

Câu 18: Phân tích cách gieo vần của hai bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về điều gì?

  • A. Tính nhạc, sự liên kết âm thanh và đôi khi là tâm trạng của bài thơ.
  • B. Màu sắc chủ đạo trong tranh minh họa bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • D. Cân nặng của cuốn sách chứa bài thơ.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc đánh giá "tính biểu cảm" của mỗi tác phẩm là nhằm xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ nào có nhiều dấu chấm than hơn.
  • B. Tác giả có hay cười khi sáng tác không.
  • C. Bài thơ có thể được hát thành nhạc không.
  • D. Khả năng tác phẩm truyền tải và lay động cảm xúc của người đọc.

Câu 20: So sánh hai bài thơ cùng viết về tình yêu tổ quốc. Bài A sử dụng giọng hùng tráng, kêu gọi hành động. Bài B sử dụng giọng tha thiết, sâu lắng, nói về tình yêu bình dị với quê hương. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Thể thơ.
  • B. Giọng điệu và cách thể hiện cảm xúc.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Năm xuất bản.

Câu 21: Khi đánh giá "ý nghĩa xã hội" của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ được bao nhiêu người chia sẻ trên mạng xã hội.
  • B. Tác giả có tham gia hoạt động xã hội nào không.
  • C. Tác phẩm phản ánh, đặt ra vấn đề gì về con người, cuộc sống, thời đại và có tác động như thế nào đến nhận thức, tình cảm của người đọc.
  • D. Bài thơ có được in trên báo không.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Giá bán của cuốn sách chứa bài thơ.
  • B. Tính độc đáo và sáng tạo trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Sự hài hòa giữa nội dung và hình thức.
  • D. Hiệu quả của các biện pháp nghệ thuật trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách kết thúc của hai bài thơ có thể mang lại những nhận định gì?

  • A. Bài thơ nào có nhiều dấu chấm cuối câu hơn.
  • B. Tác giả nào viết nhanh hơn.
  • C. Thời gian tác giả hoàn thành bài thơ.
  • D. Thông điệp cuối cùng, dư âm đọng lại trong lòng người đọc và sự trọn vẹn trong cấu tứ của tác phẩm.

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra điểm giống nhau về nội dung (cùng viết về tình mẫu tử) nhưng khác nhau về hình thức (một bài thơ 4 chữ, một bài thơ lục bát) cho thấy điều gì?

  • A. Cùng một đề tài nhưng được thể hiện qua những lựa chọn nghệ thuật khác nhau, tạo nên sắc thái riêng.
  • B. Một bài thơ là bản dịch của bài còn lại.
  • C. Tác giả của hai bài thơ là anh em ruột.
  • D. Cả hai bài thơ đều không thành công.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thuộc về "nội dung" của bài thơ khi so sánh?

  • A. Thể thơ.
  • B. Số câu thơ.
  • C. Cảm hứng chủ đạo và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Cách ngắt nhịp.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về "nghệ thuật" (hình thức) của bài thơ khi so sánh?

  • A. Đề tài.
  • B. Chủ đề.
  • C. Cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Biện pháp tu từ và cách tổ chức câu, khổ thơ.

Câu 27: Khi đánh giá "tính truyền cảm" của một bài thơ so với bài thơ khác, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Bài thơ nào được in trên giấy đẹp hơn.
  • B. Khả năng tác phẩm chạm đến trái tim, khơi gợi sự đồng cảm và rung động sâu sắc ở người đọc.
  • C. Tác giả có giọng đọc truyền cảm hay không.
  • D. Số lượng câu hỏi về bài thơ trong đề kiểm tra.

Câu 28: So sánh cách sử dụng âm thanh trong hai bài thơ (ví dụ: phụ âm, nguyên âm, thanh điệu) có thể giúp người đọc nhận thấy điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Cách tác giả tạo nhạc điệu, nhấn mạnh cảm xúc hoặc gợi liên tưởng về âm thanh của sự vật.
  • B. Tác giả có học nhạc lý hay không.
  • C. Bài thơ có thể được chuyển thể thành ca khúc nhạc Pop không.
  • D. Số lượng từ láy trong bài thơ.

Câu 29: Khi viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, luận điểm so sánh cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Chỉ nêu lên những điểm giống nhau.
  • B. Chỉ nêu lên những điểm khác nhau.
  • C. Tập trung vào một khía cạnh cụ thể (nội dung hoặc nghệ thuật) và chỉ ra sự tương đồng/khác biệt có ý nghĩa giữa hai tác phẩm.
  • D. Liệt kê càng nhiều đặc điểm của mỗi bài càng tốt.

Câu 30: Việc so sánh, đánh giá hai bài thơ giúp người đọc nâng cao năng lực cảm thụ văn học như thế nào?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ vanh vách từng câu, từng chữ.
  • B. Giúp người đọc biết được bài thơ nào được điểm cao hơn.
  • C. Giúp người đọc tìm được lỗi sai của tác giả.
  • D. Giúp người đọc nhận diện, phân tích sâu sắc hơn vẻ đẹp, ý nghĩa và giá trị độc đáo của từng tác phẩm trong mối tương quan, từ đó hình thành cách đánh giá khách quan và tinh tế hơn.

1 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để nhận diện điểm tương đồng hoặc khác biệt cơ bản về nội dung?

2 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa thu. Bài thơ A khắc họa mùa thu qua hình ảnh lá vàng rơi, sương khói, gợi buồn man mác. Bài thơ B lại tập trung vào hình ảnh trời xanh, nắng vàng, gió heo may, gợi cảm giác trong trẻo, dịu dàng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào khi đánh giá?

3 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích và so sánh cách tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa trong hai bài thơ có thể giúp làm rõ điều gì về phong cách của mỗi nhà thơ?

4 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ, việc so sánh cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cách diễn đạt) nhằm mục đích gì?

5 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử Bài thơ A có nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, còn Bài thơ B có nhịp điệu chậm rãi, ngân nga. Sự khác biệt về nhịp điệu này chủ yếu tác động đến yếu tố nào của bài thơ?

6 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn phát biểu đúng nhất về mục đích của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ.

7 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

8 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc hai đoạn thơ sau và xác định điểm khác biệt cơ bản về cách sử dụng hình ảnh để thể hiện sự vật:
Đoạn 1: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Đoạn 2: 'Hoàng hôn tím ngắt như mực loang' (tự sáng tác)
Sự khác biệt nằm ở đâu?

9 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử hai bài thơ đều sử dụng vần chân. Tuy nhiên, Bài thơ X sử dụng vần liền (aa bb cc...), còn Bài thơ Y sử dụng vần cách (abcb defe...). Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến yếu tố nào của bài thơ?

10 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về 'giọng điệu' của tác phẩm là đang phân tích khía cạnh nào?

11 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh cách mở đầu của hai bài thơ có thể giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

12 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để đánh giá tính độc đáo của một bài thơ so với một bài thơ khác cùng đề tài, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất?

13 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích 'cái tôi trữ tình' của mỗi bài nhằm mục đích gì?

14 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử hai bài thơ đều sử dụng mô típ 'con thuyền và biển'. Bài thơ A nhấn mạnh sự nhỏ bé, lênh đênh của con thuyền giữa biển cả mênh mông. Bài thơ B lại ca ngợi sức mạnh, sự chinh phục của con thuyền trước sóng gió. Sự khác biệt trong cách sử dụng mô típ này cho thấy điều gì?

15 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá hiệu quả của các biện pháp tu từ trong một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

16 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về hình thức (ví dụ: cùng thể thơ thất ngôn bát cú) có ý nghĩa gì trong quá trình phân tích?

17 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn so sánh bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh và một bài thơ khác về làng chài. Để làm nổi bật nét đặc sắc của 'Quê hương', bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

18 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích cách gieo vần của hai bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về điều gì?

19 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc đánh giá 'tính biểu cảm' của mỗi tác phẩm là nhằm xem xét điều gì?

20 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh hai bài thơ cùng viết về tình yêu tổ quốc. Bài A sử dụng giọng hùng tráng, kêu gọi hành động. Bài B sử dụng giọng tha thiết, sâu lắng, nói về tình yêu bình dị với quê hương. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

21 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đánh giá 'ý nghĩa xã hội' của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

22 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

23 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách kết thúc của hai bài thơ có thể mang lại những nhận định gì?

24 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra điểm giống nhau về nội dung (cùng viết về tình mẫu tử) nhưng khác nhau về hình thức (một bài thơ 4 chữ, một bài thơ lục bát) cho thấy điều gì?

25 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'nội dung' của bài thơ khi so sánh?

26 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'nghệ thuật' (hình thức) của bài thơ khi so sánh?

27 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đánh giá 'tính truyền cảm' của một bài thơ so với bài thơ khác, người đọc cần tập trung vào điều gì?

28 / 28

Category: Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cách sử dụng âm thanh trong hai bài thơ (ví dụ: phụ âm, nguyên âm, thanh điệu) có thể giúp người đọc nhận thấy điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

Xem kết quả