15+ Đề Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận đối tượng độc giả chủ yếu nào?

  • A. Các nhà khoa học và chuyên gia hang động
  • B. Công chúng quan tâm đến du lịch, khám phá và các kỳ quan thiên nhiên
  • C. Học sinh, sinh viên nghiên cứu về địa lý và địa chất
  • D. Các nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch mạo hiểm

Câu 2: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: kích thước hang, tuổi địa chất) trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan và khoa học hơn
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của tác giả
  • C. Tăng tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục cho thông tin về Sơn Đoòng
  • D. Gây khó khăn cho độc giả trong việc tiếp cận thông tin

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

  • A. Chủ yếu sử dụng phép so sánh với các địa danh nổi tiếng khác trên thế giới
  • B. Tập trung miêu tả sự hùng vĩ qua các con số thống kê khô khan
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để trình bày thông tin
  • D. Kết hợp miêu tả chi tiết, sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và các phép tu từ như nhân hóa, so sánh, ẩn dụ

Câu 4: Theo văn bản, hình thức du lịch mạo hiểm, khám phá được đánh giá là phù hợp với Sơn Đoòng vì lý do chính nào?

  • A. Đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác kinh tế và bảo tồn giá trị tự nhiên độc đáo của hang
  • B. Thu hút được lượng khách du lịch lớn, mang lại nguồn thu nhập cao nhất
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư và quản lý so với các hình thức du lịch khác
  • D. Phù hợp với sở thích của đa số du khách hiện nay

Câu 5: Cụm từ “thế giới chỉ có một” trong nhan đề văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về giá trị của Sơn Đoòng?

  • A. Sơn Đoòng là hang động đẹp nhất trên thế giới
  • B. Sơn Đoòng là một kỳ quan thiên nhiên độc nhất vô nhị, cần được trân trọng và bảo vệ
  • C. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch hấp dẫn nhất ở Việt Nam
  • D. Sơn Đoòng là một hang động rất lớn và sâu

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Sơn Đoòng?

  • A. Thờ ơ, khách quan
  • B. Lo lắng, bi quan
  • C. Trân trọng, tự hào, ngưỡng mộ
  • D. Nghi ngờ, hoài nghi

Câu 7: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội
  • B. Văn bản thông tin (giới thiệu, quảng bá)
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản miêu tả biểu cảm

Câu 8: Đoạn văn nào trong văn bản tập trung miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo của Sơn Đoòng?

  • A. Phần mở đầu văn bản
  • B. Phần nói về lịch sử khám phá Sơn Đoòng
  • C. Phần đề cập đến các hoạt động du lịch ở Sơn Đoòng
  • D. Phần “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”

Câu 9: Giả sử bạn là một du khách muốn tìm hiểu thông tin cơ bản về Sơn Đoòng trước chuyến đi. Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có đáp ứng được nhu cầu này của bạn không? Vì sao?

  • A. Có, vì văn bản cung cấp nhiều thông tin tổng quan và hấp dẫn về Sơn Đoòng, khơi gợi hứng thú khám phá
  • B. Không, vì văn bản chỉ tập trung vào vẻ đẹp mà không có thông tin thiết thực cho chuyến đi
  • C. Chỉ đáp ứng một phần, vì thông tin còn sơ sài, cần bổ sung thêm từ nguồn khác
  • D. Không chắc chắn, vì còn tùy thuộc vào mục đích chuyến đi của du khách

Câu 10: Trong câu “Sơn Đoòng không chỉ là một hang động, mà là cả một thế giới riêng biệt”, tác giả đã sử dụng phép tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử địa chất hình thành hang Sơn Đoòng, bạn nghĩ cần tìm kiếm thêm ở nguồn tài liệu nào?

  • A. Sách hướng dẫn du lịch Sơn Đoòng
  • B. Báo và tạp chí du lịch
  • C. Blog cá nhân của các phượt thủ
  • D. Các công trình nghiên cứu khoa học về địa chất hang động

Câu 12: Văn bản có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần (mở đầu và kết luận)
  • B. 3 phần (mở đầu, thân bài, kết luận)
  • C. 4 phần (dẫn nhập, giới thiệu chung, miêu tả chi tiết, kết luận)
  • D. Không thể phân chia thành các phần rõ ràng

Câu 13: Trong văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung khai thác?

  • A. Vẻ đẹp tự nhiên độc đáo của Sơn Đoòng
  • B. Giá trị khoa học và du lịch của Sơn Đoòng
  • C. Những khó khăn và thách thức trong việc khám phá Sơn Đoòng
  • D. Thái độ trân trọng và tự hào của tác giả về Sơn Đoòng

Câu 14: Nếu đặt tiêu đề khác cho văn bản, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sơn Đoòng - Điểm đến du lịch hấp dẫn
  • B. Khám phá Sơn Đoòng - Hành trình kỳ thú
  • C. Sơn Đoòng - Hang động lớn nhất thế giới
  • D. Sơn Đoòng - Kỳ quan độc nhất vô nhị của Việt Nam

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

  • A. Kêu gọi đầu tư phát triển du lịch Sơn Đoòng
  • B. Nâng cao ý thức bảo tồn và phát huy giá trị của các kỳ quan thiên nhiên Việt Nam
  • C. Giới thiệu quy trình và kinh nghiệm du lịch Sơn Đoòng
  • D. Chứng minh Sơn Đoòng là hang động đẹp nhất thế giới

Câu 16: Trong phần “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”, tác giả sử dụng hình thức trích dẫn nguồn số liệu nhằm mục đích gì?

  • A. Tránh bị xem là đạo văn
  • B. Làm cho văn bản dài hơn
  • C. Tăng tính khách quan, khoa học và thuyết phục cho thông tin
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với các nhà khoa học

Câu 17: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong hoạt động nào sau đây?

  • A. Bài thuyết trình giới thiệu về các kỳ quan thiên nhiên Việt Nam
  • B. Bài báo cáo khoa học về địa chất hang động
  • C. Hướng dẫn du lịch Sơn Đoòng chi tiết
  • D. Bài văn miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên

Câu 18: Từ văn bản, bạn rút ra bài học gì về cách viết văn bản thông tin hấp dẫn và thuyết phục?

  • A. Chỉ cần cung cấp số liệu chính xác là đủ
  • B. Nên sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan để đảm bảo tính khách quan
  • C. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ để văn bản không bị sáo rỗng
  • D. Kết hợp thông tin chính xác, số liệu cụ thể với ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp nghệ thuật phù hợp

Câu 19: Trong văn bản, tác giả so sánh Sơn Đoòng với “thiên đường dưới lòng đất”. Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Giảm bớt sự神秘 của Sơn Đoòng
  • B. Tăng cường sự hình dung về vẻ đẹp tuyệt mỹ, siêu thực của Sơn Đoòng
  • C. Làm cho Sơn Đoòng trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn
  • D. Thể hiện sự誇張 của tác giả

Câu 20: Nếu có người cho rằng văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp mà ít đề cập đến vấn đề bảo tồn, bạn có đồng ý với ý kiến này không? Giải thích.

  • A. Đồng ý hoàn toàn, vì văn bản chỉ toàn miêu tả vẻ đẹp
  • B. Không đồng ý, vì văn bản đã đề cập đến vấn đề bảo tồn một cách trực tiếp
  • C. Không hoàn toàn đồng ý, vì dù tập trung vào vẻ đẹp, văn bản vẫn gợi ý về sự cần thiết phải bảo tồn giá trị độc đáo của Sơn Đoòng
  • D. Không có ý kiến, vì vấn đề bảo tồn không quan trọng bằng vẻ đẹp

Câu 21: Trong các phương án sau, đâu là đặc điểm nổi bật nhất của phong cách viết trong văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Hấp dẫn, lôi cuốn, giàu cảm xúc
  • C. Khách quan, khoa học, chính xác
  • D. Giản dị, gần gũi, đời thường

Câu 22: Cấu trúc đề mục trong văn bản có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin đến người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lạc thông tin, nắm bắt ý chính của từng phần
  • B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và khoa học hơn
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong cách trình bày
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là hình thức trang trí

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng (ví dụ: thực vật, động vật), văn bản này có cung cấp đủ thông tin không? Vì sao?

  • A. Có, vì văn bản đã miêu tả rất chi tiết về hệ sinh thái Sơn Đoòng
  • B. Không, vì văn bản hoàn toàn không đề cập đến hệ sinh thái
  • C. Không, vì văn bản chỉ giới thiệu sơ lược về hệ sinh thái, cần tìm thêm nguồn khác để hiểu sâu hơn
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về một vài loài động vật đặc trưng

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn nào đối với Sơn Đoòng khi phát triển du lịch không?

  • A. Có, tác giả đã liệt kê rất nhiều thách thức và rủi ro
  • B. Có, tác giả có gợi ý về nguy cơ tác động tiêu cực đến môi trường nếu khai thác du lịch không bền vững
  • C. Không, tác giả chỉ tập trung vào lợi ích của du lịch
  • D. Không đề cập trực tiếp, nhưng có thể suy luận ra từ một số chi tiết

Câu 25: Bạn đánh giá như thế nào về cách tác giả kết hợp yếu tố miêu tả và yếu tố thông tin trong văn bản?

  • A. Chưa hiệu quả, vì yếu tố miêu tả làm loãng thông tin
  • B. Khá hiệu quả, nhưng đôi chỗ còn gượng ép
  • C. Không hiệu quả, vì văn bản nên tập trung hoàn toàn vào thông tin
  • D. Rất hiệu quả, sự kết hợp giúp thông tin trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ tiếp nhận hơn

Câu 26: Nếu bạn muốn viết một bài giới thiệu ngắn gọn về Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin chính nào từ văn bản này?

  • A. Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới, có vẻ đẹp kỳ vĩ độc đáo và giá trị đặc biệt về tự nhiên, du lịch
  • B. Lịch sử khám phá Sơn Đoòng và các số liệu khoa học về hang
  • C. Những trải nghiệm du lịch mạo hiểm ở Sơn Đoòng
  • D. Thông tin về hệ sinh thái và các loài sinh vật trong hang

Câu 27: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được coi là một ví dụ điển hình cho kiểu văn bản thông tin nào?

  • A. Báo cáo nghiên cứu
  • B. Bài giới thiệu, quảng bá
  • C. Thuyết minh khoa học
  • D. Phóng sự điều tra

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Yếu tố biểu cảm đó được thể hiện qua những phương tiện nào?

  • A. Không, văn bản hoàn toàn khách quan, không có yếu tố biểu cảm
  • B. Có, nhưng chỉ thể hiện qua giọng văn trang trọng, lịch sự
  • C. Có, thể hiện qua từ ngữ gợi cảm, giọng văn say mê, ngưỡng mộ và các câu cảm thán
  • D. Có, nhưng chỉ thể hiện ở phần kết bài

Câu 29: Nếu bạn là người biên tập văn bản này, bạn có đề xuất chỉnh sửa gì để văn bản hoàn thiện hơn không?

  • A. Không cần chỉnh sửa gì, văn bản đã rất hoàn hảo
  • B. Nên lược bỏ bớt các số liệu để văn bản ngắn gọn hơn
  • C. Nên bổ sung thêm thông tin về lịch sử địa chất của Sơn Đoòng
  • D. Có thể bổ sung thêm hình ảnh hoặc video để tăng tính trực quan và hấp dẫn

Câu 30: Theo bạn, giá trị lớn nhất mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về hang Sơn Đoòng
  • B. Khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý thức bảo vệ thiên nhiên và các kỳ quan của đất nước
  • C. Giúp người đọc có thêm kiến thức về địa lý và du lịch
  • D. Mang đến trải nghiệm đọc thú vị và hấp dẫn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận đối tượng độc giả chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: kích thước hang, tuổi địa chất) trong văn bản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Theo văn bản, hình thức du lịch mạo hiểm, khám phá được đánh giá là phù hợp với Sơn Đoòng vì lý do chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cụm từ “thế giới chỉ có một” trong nhan đề văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về giá trị của Sơn Đoòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thuộc thể loại văn bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đoạn văn nào trong văn bản tập trung miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo của Sơn Đoòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giả sử bạn là một du khách muốn tìm hiểu thông tin cơ bản về Sơn Đoòng trước chuyến đi. Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có đáp ứng được nhu cầu này của bạn không? Vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong câu “Sơn Đoòng không chỉ là một hang động, mà là cả một thế giới riêng biệt”, tác giả đã sử dụng phép tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử địa chất hình thành hang Sơn Đoòng, bạn nghĩ cần tìm kiếm thêm ở nguồn tài liệu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Văn bản có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung khai thác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu đặt tiêu đề khác cho văn bản, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong phần “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”, tác giả sử dụng hình thức trích dẫn nguồn số liệu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Từ văn bản, bạn rút ra bài học gì về cách viết văn bản thông tin hấp dẫn và thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản, tác giả so sánh Sơn Đoòng với “thiên đường dưới lòng đất”. Phép so sánh này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu có người cho rằng văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp mà ít đề cập đến vấn đề bảo tồn, bạn có đồng ý với ý kiến này không? Giải thích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các phương án sau, đâu là đặc điểm nổi bật nhất của phong cách viết trong văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cấu trúc đề mục trong văn bản có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin đến người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng (ví dụ: thực vật, động vật), văn bản này có cung cấp đủ thông tin không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn nào đối với Sơn Đoòng khi phát triển du lịch không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bạn đánh giá như thế nào về cách tác giả kết hợp yếu tố miêu tả và yếu tố thông tin trong văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu bạn muốn viết một bài giới thiệu ngắn gọn về Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin chính nào từ văn bản này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được coi là một ví dụ điển hình cho kiểu văn bản thông tin nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Yếu tố biểu cảm đó được thể hiện qua những phương tiện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu bạn là người biên tập văn bản này, bạn có đề xuất chỉnh sửa gì để văn bản hoàn thiện hơn không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, giá trị lớn nhất mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” mang lại cho người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung làm nổi bật giá trị đặc biệt nào của hang Sơn Đoòng?

  • A. Giá trị kinh tế to lớn từ hoạt động du lịch.
  • B. Giá trị độc đáo, duy nhất và vẻ đẹp kỳ vĩ mang tầm thế giới.
  • C. Giá trị lịch sử và văn hóa lâu đời của vùng đất.
  • D. Giá trị khoa học trong việc nghiên cứu địa chất và sinh vật.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả kích thước khổng lồ của hang Sơn Đoòng?

  • A. So sánh với các hang động khác ở Việt Nam.
  • B. Liệt kê các số liệu thống kê về chiều dài và chiều rộng.
  • C. So sánh với các công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới (tòa nhà, đường phố).
  • D. Sử dụng các từ ngữ tượng thanh, tượng hình để mô phỏng âm thanh trong hang.

Câu 3: Vì sao tác giả nhấn mạnh Sơn Đoòng là "thế giới chỉ có một"?

  • A. Vì đây là hang động dài nhất thế giới.
  • B. Vì hang động này mới được khám phá gần đây.
  • C. Vì chính quyền địa phương muốn quảng bá du lịch.
  • D. Vì những đặc điểm địa chất, sinh thái và vẻ đẹp của hang là vô song, không nơi nào khác có được.

Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và thông tin khoa học về hang Sơn Đoòng?

  • A. Đoạn miêu tả "vườn địa đàng" trong lòng hang với hệ sinh thái độc đáo và các "ngọc động".
  • B. Đoạn giới thiệu về lịch sử phát hiện và quá trình khảo sát hang.
  • C. Đoạn nêu bật tiềm năng du lịch và những thách thức trong việc bảo tồn.
  • D. Đoạn tổng kết giá trị và ý nghĩa của việc khám phá hang Sơn Đoòng.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để chứng minh Sơn Đoòng là "đệ nhất kỳ quan"?

  • A. Chỉ sử dụng cảm xúc cá nhân và lời ca ngợi.
  • B. Kết hợp số liệu đo đạc khoa học, đánh giá của chuyên gia và miêu tả trực quan.
  • C. Chủ yếu dựa vào các câu chuyện truyền thuyết và giai thoại về hang động.
  • D. Dẫn chứng từ các bài báo và tạp chí du lịch nổi tiếng.

Câu 6: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp nhất với hang Sơn Đoòng và vì sao?

  • A. Du lịch đại trà, vì sẽ mang lại nguồn thu lớn nhất.
  • B. Du lịch tâm linh, để tăng thêm sự huyền bí cho hang.
  • C. Du lịch mạo hiểm, khám phá, vì phù hợp với đặc điểm tự nhiên và hạn chế tác động tiêu cực.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng, để du khách có thể thư giãn trong không gian hang động.

Câu 7: Từ văn bản, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về việc bảo tồn hang Sơn Đoòng.

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng du lịch để phát triển kinh tế địa phương.
  • B. Chỉ cho phép một số ít du khách đặc biệt được tham quan hang.
  • C. Xây dựng các công trình hiện đại để phục vụ du lịch.
  • D. Cần có sự cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn nguyên vẹn vẻ đẹp tự nhiên, độc đáo của Sơn Đoòng.

Câu 8: Trong văn bản, cụm từ "ngọc động" gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng?

  • A. Sự nguy hiểm, khó tiếp cận của hang động.
  • B. Vẻ đẹp quý giá, tinh khiết, lộng lẫy và hiếm có.
  • C. Sự bí ẩn, chưa được khám phá hết của hang.
  • D. Sự lạnh lẽo, tĩnh mịch của không gian dưới lòng đất.

Câu 9: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả ngắn gọn nhất về nội dung văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Du lịch
  • B. Khám phá
  • C. Kỳ quan
  • D. Bảo tồn

Câu 10: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Văn bản nghị luận.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với hang Sơn Đoòng?

  • A. Thờ ơ, khách quan.
  • B. Trân trọng, tự hào, ngưỡng mộ.
  • C. Lo lắng, bi quan.
  • D. Phê phán, chỉ trích.

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà báo, sau khi đọc văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", bạn sẽ đặt tiêu đề nào cho bài báo của mình để thu hút độc giả?

  • A. Sơn Đoòng: Điểm đến du lịch hấp dẫn nhất Việt Nam.
  • B. Khám phá Sơn Đoòng: Hành trình mạo hiểm dưới lòng đất.
  • C. Sơn Đoòng – "Viên ngọc" quý giá cần được bảo tồn cho thế hệ mai sau.
  • D. Du lịch Sơn Đoòng: Cơ hội phát triển kinh tế Quảng Bình.

Câu 13: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có vai trò gì trong việc quảng bá du lịch Việt Nam nói chung và Quảng Bình nói riêng?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Chỉ quảng bá du lịch mạo hiểm.
  • C. Chỉ thu hút du khách nước ngoài.
  • D. Góp phần nâng cao nhận thức về vẻ đẹp Việt Nam, thu hút du khách và thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào trong việc phát triển du lịch tại Sơn Đoòng?

  • A. Chi phí du lịch quá cao.
  • B. Nguy cơ tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và hệ sinh thái.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
  • D. Thiếu nhân lực phục vụ du lịch chuyên nghiệp.

Câu 15: Bạn hiểu như thế nào về câu văn "Sơn Đoòng không chỉ là một hang động, mà là cả một thế giới" trong văn bản?

  • A. Sơn Đoòng rất rộng lớn và phức tạp.
  • B. Sơn Đoòng chứa đựng nhiều điều bí ẩn chưa được khám phá.
  • C. Sơn Đoòng có hệ sinh thái riêng biệt, đa dạng và vẻ đẹp vượt ra khỏi hình dung thông thường về hang động.
  • D. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch lý tưởng cho mọi người.

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử địa chất hình thành hang Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn tài liệu nào?

  • A. Sách hướng dẫn du lịch Sơn Đoòng.
  • B. Tiểu thuyết hoặc truyện ngắn lấy bối cảnh Sơn Đoòng.
  • C. Blog cá nhân của các phượt thủ.
  • D. Các công trình nghiên cứu khoa học về địa chất hang động hoặc bài báo chuyên ngành địa chất.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có so sánh Sơn Đoòng với hang động nào khác trên thế giới để làm nổi bật sự độc đáo của nó không?

  • A. Có, so sánh với tất cả các hang động nổi tiếng thế giới.
  • B. Không, văn bản tập trung vào sự độc đáo riêng biệt của Sơn Đoòng.
  • C. Có, so sánh với một vài hang động ở châu Á.
  • D. Chỉ so sánh ngầm với các hang động khác ở Việt Nam.

Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của hang Sơn Đoòng?

  • A. Thu hút nhiều khách du lịch để tăng nguồn lực bảo tồn.
  • B. Xây dựng nhiều công trình bảo vệ kiên cố xung quanh hang.
  • C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng và du khách, quản lý du lịch bền vững.
  • D. Cấm hoàn toàn hoạt động du lịch để tránh mọi tác động.

Câu 19: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" sử dụng ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ ba.
  • B. Ngôi thứ nhất số ít.
  • C. Ngôi thứ nhất số nhiều.
  • D. Kết hợp ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • B. Giọng văn trang trọng, khách quan, giàu cảm xúc.
  • C. Giọng văn khô khan, chỉ tập trung vào số liệu.
  • D. Giọng văn thân mật, suồng sã.

Câu 21: Hình ảnh "ánh sáng lọt qua "khu vườn địa đàng" trong lòng hang" gợi cho bạn cảm xúc gì?

  • A. Sợ hãi, rùng rợn.
  • B. Tò mò, bí ẩn.
  • C. Ngột ngạt, tối tăm.
  • D. Kỳ diệu, choáng ngợp, tràn đầy sức sống.

Câu 22: Nếu có cơ hội đến Sơn Đoòng, điều gì trong văn bản khiến bạn muốn trải nghiệm nhất?

  • A. Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của "ngọc động" và "vườn địa đàng".
  • B. Khám phá chiều dài kỷ lục của hang.
  • C. Tìm hiểu lịch sử hình thành hang động.
  • D. Gặp gỡ những người dân địa phương.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến yếu tố con người (ví dụ: người khám phá, người dân địa phương) liên quan đến Sơn Đoòng không?

  • A. Không hề đề cập đến yếu tố con người.
  • B. Có, đề cập đến người phát hiện hang và vai trò của cộng đồng trong bảo tồn.
  • C. Chỉ đề cập đến du khách quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào các nhà khoa học và chuyên gia.

Câu 24: Theo bạn, văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" phù hợp với đối tượng độc giả nào nhất?

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia địa chất.
  • B. Chỉ dành cho những người yêu thích du lịch mạo hiểm.
  • C. Phù hợp với nhiều đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người yêu thiên nhiên, du lịch.
  • D. Chỉ phù hợp với người dân Quảng Bình.

Câu 25: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận về vấn đề bảo tồn Sơn Đoòng, bạn có thể sử dụng văn bản này như một loại tài liệu nào?

  • A. Tài liệu giải trí.
  • B. Tài liệu hướng dẫn du lịch.
  • C. Tài liệu lịch sử.
  • D. Tài liệu tham khảo cung cấp thông tin và gợi mở vấn đề.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào (nếu có) để hỗ trợ việc trình bày thông tin về Sơn Đoòng?

  • A. Có thể có hình ảnh, bản đồ, sơ đồ minh họa.
  • B. Chỉ sử dụng chữ viết, không có phương tiện phi ngôn ngữ.
  • C. Sử dụng âm thanh và video.
  • D. Chủ yếu sử dụng biểu đồ và đồ thị.

Câu 27: Bạn nhận xét như thế nào về cách đặt tiêu đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" cho văn bản?

  • A. Tiêu đề quá dài và khó nhớ.
  • B. Tiêu đề ngắn gọn, gợi sự độc đáo và khơi gợi trí tò mò.
  • C. Tiêu đề chưa thể hiện rõ nội dung chính của văn bản.
  • D. Tiêu đề mang tính chất quảng cáo du lịch.

Câu 28: Giả sử có người cho rằng "Sơn Đoòng chỉ là một hang động đẹp, không có gì đặc biệt", bạn sẽ dùng lý lẽ nào từ văn bản để phản biện ý kiến này?

  • A. Kể về trải nghiệm du lịch thú vị ở Sơn Đoòng.
  • B. So sánh Sơn Đoòng với các địa điểm du lịch khác.
  • C. Dẫn chứng các số liệu về kích thước, hệ sinh thái độc đáo và sự công nhận của thế giới đối với Sơn Đoòng.
  • D. Nêu cảm xúc cá nhân về vẻ đẹp của Sơn Đoòng.

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Giới thiệu vẻ đẹp kỳ vĩ, độc đáo, giá trị khoa học và tầm quan trọng của việc bảo tồn Sơn Đoòng.
  • B. Chỉ tập trung vào lịch sử khám phá và các hoạt động du lịch.
  • C. Chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà không cần thông tin khoa học.
  • D. Chủ yếu kể lại nội dung văn bản một cách chi tiết.

Câu 30: Theo bạn, việc đọc và tìm hiểu về "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam, nâng cao ý thức trân trọng và bảo vệ các di sản thiên nhiên.
  • C. Chỉ giúp học sinh biết thêm về một địa điểm du lịch.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong môn Ngữ văn, không liên quan đến bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung làm nổi bật giá trị đặc biệt nào của hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả kích thước khổng lồ của hang Sơn Đoòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vì sao tác giả nhấn mạnh Sơn Đoòng là 'thế giới chỉ có một'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và thông tin khoa học về hang Sơn Đoòng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để chứng minh Sơn Đoòng là 'đệ nhất kỳ quan'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp nhất với hang Sơn Đoòng và vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Từ văn bản, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về việc bảo tồn hang Sơn Đoòng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong văn bản, cụm từ 'ngọc động' gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả ngắn gọn nhất về nội dung văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một', bạn sẽ chọn từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với hang Sơn Đoòng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà báo, sau khi đọc văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một', bạn sẽ đặt tiêu đề nào cho bài báo của mình để thu hút độc giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' có vai trò gì trong việc quảng bá du lịch Việt Nam nói chung và Quảng Bình nói riêng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào trong việc phát triển du lịch tại Sơn Đoòng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bạn hiểu như thế nào về câu văn 'Sơn Đoòng không chỉ là một hang động, mà là cả một thế giới' trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử địa chất hình thành hang Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn tài liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có so sánh Sơn Đoòng với hang động nào khác trên thế giới để làm nổi bật sự độc đáo của nó không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của hang Sơn Đoòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' sử dụng ngôi kể nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hình ảnh 'ánh sáng lọt qua 'khu vườn địa đàng' trong lòng hang' gợi cho bạn cảm xúc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu có cơ hội đến Sơn Đoòng, điều gì trong văn bản khiến bạn muốn trải nghiệm nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến yếu tố con người (ví dụ: người khám phá, người dân địa phương) liên quan đến Sơn Đoòng không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Theo bạn, văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' phù hợp với đối tượng độc giả nào nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận về vấn đề bảo tồn Sơn Đoòng, bạn có thể sử dụng văn bản này như một loại tài liệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào (nếu có) để hỗ trợ việc trình bày thông tin về Sơn Đoòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bạn nhận xét như thế nào về cách đặt tiêu đề 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' cho văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử có người cho rằng 'Sơn Đoòng chỉ là một hang động đẹp, không có gì đặc biệt', bạn sẽ dùng lý lẽ nào từ văn bản để phản biện ý kiến này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những nội dung chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo bạn, việc đọc và tìm hiểu về 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung làm nổi bật giá trị nào của hang Sơn Đoòng?

  • A. Giá trị kinh tế từ hoạt động du lịch.
  • B. Giá trị độc đáo, duy nhất và vẻ đẹp kỳ vĩ của một kỳ quan thiên nhiên.
  • C. Giá trị lịch sử và văn hóa của vùng đất nơi hang tọa lạc.
  • D. Giá trị khoa học trong việc nghiên cứu địa chất và sinh vật học.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự hùng vĩ của hang Sơn Đoòng?

  • A. So sánh với các hang động khác trên thế giới.
  • B. Liệt kê các loài động thực vật quý hiếm trong hang.
  • C. Sử dụng các con số, kích thước cụ thể và hình ảnh giàu sức gợi.
  • D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia du lịch và thám hiểm hang động.

Câu 3: Vì sao tác giả cho rằng việc phát triển du lịch mạo hiểm là hướng đi phù hợp cho Sơn Đoòng?

  • A. Du lịch mạo hiểm thu hút được nhiều khách du lịch quốc tế.
  • B. Du lịch mạo hiểm tạo ra nguồn doanh thu lớn cho địa phương.
  • C. Du lịch mạo hiểm giúp quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.
  • D. Du lịch mạo hiểm kiểm soát được số lượng khách, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hang.

Câu 4: Trong văn bản, cụm từ “thế giới chỉ có một” được lặp lại nhiều lần. Tác dụng chính của việc lặp lại này là gì?

  • A. Khẳng định và khắc sâu vào tâm trí người đọc về sự độc nhất vô nhị của Sơn Đoòng.
  • B. Tạo nhịp điệu và tính nhạc cho văn bản.
  • C. Liên kết các phần khác nhau của văn bản lại với nhau.
  • D. Nhấn mạnh sự hạn chế về số lượng hang động có thể tham quan.

Câu 5: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử hình thành địa chất của hang Sơn Đoòng, loại tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất?

  • A. Blog cá nhân của một người đam mê du lịch.
  • B. Bài viết trên một trang web du lịch tổng hợp.
  • C. Báo cáo khoa học của một tổ chức nghiên cứu địa chất uy tín.
  • D. Sách hướng dẫn du lịch về hang Sơn Đoòng.

Câu 6: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin (giới thiệu, quảng bá).
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản miêu tả biểu cảm.

Câu 7: Đọc kỹ đoạn văn miêu tả ‘vườn địa đàng’ trong hang Sơn Đoòng, bạn hình dung không gian này như thế nào?

  • A. Một khu vườn nhỏ, ấm cúng với nhiều loại cây cảnh.
  • B. Một vùng đất khô cằn, khắc nghiệt nhưng đầy bí ẩn.
  • C. Một không gian tươi tốt, tràn đầy sức sống với thảm thực vật đa dạng và ánh sáng tự nhiên.
  • D. Một khu vực tối tăm, lạnh lẽo và ít sinh vật.

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

  • A. Kêu gọi đầu tư mạnh mẽ vào phát triển du lịch Sơn Đoòng.
  • B. Nâng cao ý thức bảo vệ và trân trọng các kỳ quan thiên nhiên độc đáo của đất nước.
  • C. Giới thiệu chi tiết về quy trình thám hiểm hang Sơn Đoòng.
  • D. So sánh vẻ đẹp của Sơn Đoòng với các kỳ quan thiên nhiên khác trên thế giới.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để hỗ trợ cho nội dung?

  • A. Âm thanh và video.
  • B. Bản đồ và sơ đồ.
  • C. Biểu đồ và số liệu thống kê.
  • D. Hình ảnh minh họa và cách trình bày đề mục rõ ràng.

Câu 10: Nếu bạn là một nhà quản lý du lịch, bạn sẽ đề xuất những biện pháp cụ thể nào để vừa phát triển du lịch Sơn Đoòng vừa bảo tồn được giá trị của hang?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và nhà hàng gần khu vực hang.
  • B. Mở rộng đường đi và lối vào hang để đón được nhiều khách hơn.
  • C. Giới hạn số lượng khách tham quan mỗi ngày và tăng cường giáo dục ý thức bảo vệ môi trường.
  • D. Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội lớn tại hang để thu hút khách du lịch.

Câu 11: Phân tích giọng điệu chủ đạo của người viết trong văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”.

  • A. Giọng điệu khách quan, trung lập như một báo cáo khoa học.
  • B. Giọng điệu say mê, tự hào, ngợi ca vẻ đẹp của Sơn Đoòng.
  • C. Giọng điệu lo lắng, cảnh báo về nguy cơ xâm hại Sơn Đoòng.
  • D. Giọng điệu hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sự “độc nhất vô nhị” của hang Sơn Đoòng theo văn bản?

  • A. Hệ thống sông ngầm chảy xuyên suốt hang.
  • B. Kích thước khổng lồ, có thể chứa cả tòa nhà cao tầng.
  • C. Hệ sinh thái riêng biệt với ‘vườn địa đàng’ và ‘ngọc động’.
  • D. Ánh sáng tự nhiên chiếu vào hang qua ‘giếng trời’.

Câu 13: Mục đích chính của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

  • A. Phân tích các thách thức và cơ hội phát triển du lịch Việt Nam.
  • B. Trình bày kết quả nghiên cứu khoa học về hang Sơn Đoòng.
  • C. Giới thiệu, quảng bá vẻ đẹp và giá trị đặc biệt của hang Sơn Đoòng.
  • D. Kể lại quá trình khám phá và thám hiểm hang Sơn Đoòng.

Câu 14: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan của tác giả?

  • A. Đoạn văn giới thiệu về vị trí địa lý và lịch sử phát hiện hang.
  • B. Đoạn văn trích dẫn số liệu về kích thước và độ sâu của hang.
  • C. Đoạn văn mô tả các biện pháp bảo tồn hang động.
  • D. Đoạn văn miêu tả ‘vườn địa đàng’ và thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hang.

Câu 15: Nếu so sánh với các văn bản khác cùng chủ đề về kỳ quan thiên nhiên, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học hơn.
  • B. Tập trung nhấn mạnh tính độc đáo, duy nhất và giá trị ‘thế giới chỉ có một’.
  • C. Kể nhiều câu chuyện và truyền thuyết liên quan đến hang động.
  • D. Đề cập đến các vấn đề kinh tế và xã hội liên quan đến du lịch nhiều hơn.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại câu nào là chủ yếu để truyền tải thông tin?

  • A. Câu cảm thán và câu nghi vấn.
  • B. Câu cầu khiến và câu mệnh lệnh.
  • C. Câu trần thuật.
  • D. Câu phức và câu ghép.

Câu 17: Cụm từ “báu vật quốc gia” khi nói về Sơn Đoòng trong văn bản thể hiện điều gì?

  • A. Giá trị kinh tế to lớn mà Sơn Đoòng mang lại cho đất nước.
  • B. Sự quý hiếm về mặt địa chất và khoáng sản của Sơn Đoòng.
  • C. Sự khó khăn và tốn kém trong việc bảo tồn Sơn Đoòng.
  • D. Giá trị văn hóa, tự nhiên vô giá, cần được bảo vệ và trân trọng của Sơn Đoòng.

Câu 18: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một video quảng bá du lịch, bạn cho rằng những yếu tố nào nên được ưu tiên thể hiện?

  • A. Các số liệu khoa học và thông tin chi tiết về hang.
  • B. Hình ảnh kỳ vĩ, tráng lệ và độc đáo của hang cùng trải nghiệm du lịch mạo hiểm.
  • C. Phỏng vấn các nhà khoa học và chuyên gia về hang Sơn Đoòng.
  • D. Lịch sử phát hiện và quá trình thám hiểm hang Sơn Đoòng.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

  • A. Chủ yếu thị giác và thính giác.
  • B. Chủ yếu xúc giác và vị giác.
  • C. Thị giác, thính giác và xúc giác.
  • D. Thính giác và khứu giác.

Câu 20: Bạn có nhận xét gì về cách tác giả tổ chức và sắp xếp các phần nội dung trong văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

  • A. Hợp lý, khoa học, làm nổi bật thông tin quan trọng và dễ theo dõi.
  • B. Rườm rà, lan man, gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt ý chính.
  • C. Thiếu logic, các phần nội dung không liên kết chặt chẽ với nhau.
  • D. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo một trình tự nhất định.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu Sơn Đoòng không được bảo tồn và khai thác du lịch một cách bền vững?

  • A. Sơn Đoòng sẽ trở thành điểm du lịch đại trà, thu hút đông đảo khách.
  • B. Kinh tế địa phương sẽ phát triển nhanh chóng nhờ du lịch.
  • C. Sơn Đoòng sẽ được nhiều người biết đến hơn trên thế giới.
  • D. Giá trị độc đáo của Sơn Đoòng có thể bị suy giảm, thậm chí mất đi do tác động tiêu cực.

Câu 22: Trong văn bản, từ ngữ nào được tác giả sử dụng để thể hiện sự trân trọng đặc biệt đối với hang Sơn Đoòng?

  • A. “Điểm du lịch hấp dẫn”.
  • B. “Kỳ quan vô giá”, “báu vật quốc gia”.
  • C. “Địa điểm thám hiểm mạo hiểm”.
  • D. “Hang động lớn nhất thế giới”.

Câu 23: Bạn hãy dự đoán xem trong tương lai, Sơn Đoòng có thể đối mặt với những thách thức nào từ hoạt động du lịch?

  • A. Sự cạnh tranh từ các điểm du lịch mới nổi khác.
  • B. Sự thay đổi về thị hiếu của khách du lịch.
  • C. Ô nhiễm môi trường, xói mòn địa chất, ảnh hưởng đến hệ sinh thái hang.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực phục vụ du lịch chất lượng cao.

Câu 24: So sánh cách miêu tả hang Sơn Đoòng trong văn bản này với cách miêu tả về một kỳ quan thiên nhiên khác mà bạn đã từng đọc hoặc biết đến.

  • A. Văn bản này miêu tả chi tiết hơn về lịch sử hình thành.
  • B. Văn bản này sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • C. Văn bản này tập trung vào yếu tố tâm linh, huyền bí.
  • D. Văn bản này đặc biệt nhấn mạnh sự độc đáo, duy nhất và kích thước khổng lồ, trong khi các văn bản khác có thể tập trung vào khía cạnh khác.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục cho bài viết?

  • A. Số liệu cụ thể, đánh giá của tổ chức uy tín, miêu tả chi tiết.
  • B. Câu chuyện cá nhân, giai thoại lịch sử, trích dẫn văn học.
  • C. Ý kiến chuyên gia, kết quả khảo sát, so sánh với các địa điểm khác.
  • D. Tục ngữ, thành ngữ, ca dao, phân tích ngôn ngữ.

Câu 26: Nếu muốn tìm hiểu về trải nghiệm thực tế của du khách khi tham quan Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách giáo khoa địa lý lớp 11.
  • B. Các diễn đàn, blog du lịch, mạng xã hội chia sẻ kinh nghiệm du lịch.
  • C. Báo cáo tổng kết ngành du lịch của tỉnh Quảng Bình.
  • D. Từ điển bách khoa toàn thư về hang động.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng?

  • A. Phản đối hoàn toàn việc khai thác du lịch để bảo tồn nguyên vẹn Sơn Đoòng.
  • B. Ủng hộ khai thác du lịch tối đa để phát triển kinh tế.
  • C. Ủng hộ khai thác du lịch có kiểm soát, chú trọng bảo tồn và phát triển bền vững.
  • D. Trung lập, không bày tỏ quan điểm rõ ràng về khai thác du lịch.

Câu 28: Bạn rút ra bài học gì cho bản thân sau khi đọc văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

  • A. Cần phải đi du lịch nhiều hơn để khám phá thế giới.
  • B. Việt Nam có nhiều danh lam thắng cảnh đẹp.
  • C. Du lịch mạo hiểm là một loại hình du lịch thú vị.
  • D. Cần trân trọng, bảo vệ và quảng bá những giá trị thiên nhiên độc đáo của đất nước.

Câu 29: Trong văn bản, từ “kỳ quan” được sử dụng để chỉ Sơn Đoòng. Theo bạn, những yếu tố nào của Sơn Đoòng xứng đáng được gọi là “kỳ quan”?

  • A. Kích thước khổng lồ, vẻ đẹp độc đáo, hệ sinh thái riêng biệt, giá trị duy nhất.
  • B. Lịch sử hình thành lâu đời, vị trí địa lý đặc biệt, sự nổi tiếng trên thế giới.
  • C. Giá trị kinh tế cao, tiềm năng phát triển du lịch, sự quan tâm của cộng đồng.
  • D. Sự bí ẩn, khó khám phá, những câu chuyện truyền thuyết liên quan.

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài giới thiệu ngắn gọn về Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để gây ấn tượng mạnh nhất?

  • A. Thông tin về lịch sử phát hiện và các số liệu khoa học.
  • B. Hình ảnh ‘vườn địa đàng’, ‘ngọc động’, kích thước khổng lồ và khẳng định ‘thế giới chỉ có một’.
  • C. Thông tin về các tour du lịch mạo hiểm và giá vé tham quan.
  • D. Bản đồ vị trí địa lý và hướng dẫn đường đi đến Sơn Đoòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung làm nổi bật giá trị nào của hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự hùng vĩ của hang Sơn Đoòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vì sao tác giả cho rằng việc phát triển du lịch mạo hiểm là hướng đi phù hợp cho Sơn Đoòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong văn bản, cụm từ “thế giới chỉ có một” được lặp lại nhiều lần. Tác dụng chính của việc lặp lại này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử hình thành địa chất của hang Sơn Đoòng, loại tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đọc kỹ đoạn văn miêu tả ‘vườn địa đàng’ trong hang Sơn Đoòng, bạn hình dung không gian này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để hỗ trợ cho nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu bạn là một nhà quản lý du lịch, bạn sẽ đề xuất những biện pháp cụ thể nào để vừa phát triển du lịch Sơn Đoòng vừa bảo tồn được giá trị của hang?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích giọng điệu chủ đạo của người viết trong văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sự “độc nhất vô nhị” của hang Sơn Đoòng theo văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Mục đích chính của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu so sánh với các văn bản khác cùng chủ đề về kỳ quan thiên nhiên, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có điểm gì khác biệt nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại câu nào là chủ yếu để truyền tải thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cụm từ “báu vật quốc gia” khi nói về Sơn Đoòng trong văn bản thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một video quảng bá du lịch, bạn cho rằng những yếu tố nào nên được ưu tiên thể hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn có nhận xét gì về cách tác giả tổ chức và sắp xếp các phần nội dung trong văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu Sơn Đoòng không được bảo tồn và khai thác du lịch một cách bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn bản, từ ngữ nào được tác giả sử dụng để thể hiện sự trân trọng đặc biệt đối với hang Sơn Đoòng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Bạn hãy dự đoán xem trong tương lai, Sơn Đoòng có thể đối mặt với những thách thức nào từ hoạt động du lịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh cách miêu tả hang Sơn Đoòng trong văn bản này với cách miêu tả về một kỳ quan thiên nhiên khác mà bạn đã từng đọc hoặc biết đến.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục cho bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu muốn tìm hiểu về trải nghiệm thực tế của du khách khi tham quan Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bạn rút ra bài học gì cho bản thân sau khi đọc văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong văn bản, từ “kỳ quan” được sử dụng để chỉ Sơn Đoòng. Theo bạn, những yếu tố nào của Sơn Đoòng xứng đáng được gọi là “kỳ quan”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài giới thiệu ngắn gọn về Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để gây ấn tượng mạnh nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” gợi ý điều gì về giá trị đặc biệt của hang động này?

  • A. Sơn Đoòng là hang động lớn nhất Việt Nam.
  • B. Sơn Đoòng là một kỳ quan độc nhất, không có hang động thứ hai nào tương tự trên thế giới.
  • C. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch hấp dẫn nhất ở châu Á.
  • D. Sơn Đoòng là hang động được khám phá gần đây nhất.

Câu 2: Trong văn bản, vấn đề "khai thác du lịch Sơn Đoòng" được đặt ra chủ yếu dưới góc độ nào?

  • A. Làm thế nào để thu hút được nhiều khách du lịch quốc tế nhất đến Sơn Đoòng.
  • B. Làm thế nào để nhanh chóng biến Sơn Đoòng thành điểm du lịch nổi tiếng thế giới.
  • C. Làm thế nào để khai thác du lịch hiệu quả đồng thời bảo tồn giá trị tự nhiên của Sơn Đoòng.
  • D. Làm thế nào để cạnh tranh với các điểm du lịch hang động khác trong khu vực.

Câu 3: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng các đề mục in đậm và tách dòng trong văn bản là gì?

  • A. Tạo cấu trúc mạch lạc, rõ ràng, giúp người đọc dễ theo dõi và nắm bắt thông tin.
  • B. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản.
  • C. Tiết kiệm diện tích trang in và làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách trình bày cá nhân của tác giả.

Câu 4: Cụm từ "ngọc động" được sử dụng trong văn bản gợi liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

  • A. Sự rộng lớn và hùng vĩ của hang động.
  • B. Vẻ đẹp quý giá, tinh xảo và lộng lẫy của các cấu trúc bên trong hang.
  • C. Sự bí ẩn và kỳ ảo của thế giới dưới lòng đất.
  • D. Sự hoang sơ và nguyên vẹn của môi trường tự nhiên.

Câu 5: Vì sao tác giả cho rằng "du lịch mạo hiểm, khám phá" là hình thức khai thác du lịch phù hợp nhất với Sơn Đoòng?

  • A. Vì hình thức du lịch này dễ dàng thu hút khách du lịch trẻ tuổi và năng động.
  • B. Vì chi phí đầu tư cho loại hình du lịch này thấp hơn so với du lịch đại trà.
  • C. Vì nó tạo ra sự khác biệt và đẳng cấp cho du lịch Sơn Đoòng.
  • D. Vì nó hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và mang lại trải nghiệm độc đáo, giá trị cao.

Câu 6: Việc trích dẫn số liệu và nguồn gốc thông tin trong phần "Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan" có tác dụng gì đối với văn bản?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan và khoa học cho các thông tin về Sơn Đoòng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về hang Sơn Đoòng.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các số liệu quan trọng.

Câu 7: Đâu là nội dung bao quát nhất mà văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" muốn truyền tải?

  • A. Kể lại quá trình khám phá và nghiên cứu hang Sơn Đoòng.
  • B. Hướng dẫn du lịch chi tiết đến hang Sơn Đoòng.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp độc nhất vô nhị và giá trị toàn cầu của hang Sơn Đoòng, kêu gọi bảo tồn.
  • D. So sánh Sơn Đoòng với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới.

Câu 8: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với Sơn Đoòng được thể hiện trong văn bản là gì?

  • A. Thờ ơ, khách quan.
  • B. Trân trọng, tự hào, yêu mến.
  • C. Phê phán, lo lắng.
  • D. Tò mò, khám phá.

Câu 9: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản thông tin.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 10: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả Sơn Đoòng là "thiên đường dưới lòng đất"?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. So sánh.

Câu 11: Đối tượng độc giả chính mà văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" hướng đến là ai?

  • A. Các nhà khoa học và chuyên gia địa chất.
  • B. Những người yêu thích du lịch, khám phá và quan tâm đến thiên nhiên, văn hóa.
  • C. Học sinh, sinh viên đang nghiên cứu về địa lý và du lịch.
  • D. Các nhà quản lý du lịch và doanh nghiệp lữ hành.

Câu 12: Mục đích giao tiếp của văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" là gì?

  • A. Kể chuyện về quá trình khám phá hang Sơn Đoòng.
  • B. Thuyết minh về cấu trúc địa chất của hang Sơn Đoòng.
  • C. Giới thiệu, quảng bá và nâng cao ý thức bảo tồn giá trị độc đáo của Sơn Đoòng.
  • D. Phân tích các yếu tố kinh tế và xã hội liên quan đến du lịch Sơn Đoòng.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để hỗ trợ việc truyền tải thông tin?

  • A. Âm thanh và video.
  • B. Sơ đồ tư duy và bảng biểu.
  • C. Biểu đồ và đồ thị.
  • D. Hình ảnh, bản đồ, sơ đồ (nếu có trong văn bản gốc).

Câu 14: Điều gì khiến Sơn Đoòng được gọi là "thế giới chỉ có một" theo quan điểm của tác giả?

  • A. Sự kết hợp độc đáo của kích thước, hệ sinh thái, vẻ đẹp và cấu trúc địa chất không nơi nào có được.
  • B. Vì đây là hang động duy nhất được khám phá trong thế kỷ 21.
  • C. Vì Sơn Đoòng nằm ở vị trí địa lý đặc biệt, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • D. Vì chỉ có một nhóm nhà thám hiểm duy nhất được phép vào hang Sơn Đoòng.

Câu 15: Từ văn bản, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về việc bảo tồn Sơn Đoòng.

  • A. Cần khai thác du lịch Sơn Đoòng một cách tối đa để phát triển kinh tế.
  • B. Cần có ý thức bảo vệ và giữ gìn Sơn Đoòng như một di sản thiên nhiên vô giá.
  • C. Nên hạn chế tối đa việc khám phá và du lịch tại Sơn Đoòng để bảo tồn tuyệt đối.
  • D. Chỉ nên cho phép các nhà khoa học vào nghiên cứu Sơn Đoòng.

Câu 16: Tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để thể hiện thái độ trân trọng đối với Sơn Đoòng?

  • A. Giọng văn lạnh lùng, khách quan, mang tính thống kê.
  • B. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.
  • C. Giọng văn trang trọng, ngợi ca, giàu cảm xúc, sử dụng từ ngữ gợi hình.
  • D. Giọng văn phê phán, chỉ trích những tác động tiêu cực đến Sơn Đoòng.

Câu 17: Hãy phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu cảm thán trong đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng.

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • B. Giảm tính khách quan và khoa học của văn bản.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong cách viết.
  • D. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, tăng tính biểu cảm và truyền tải sự thán phục về vẻ đẹp.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thị giác, thính giác, xúc giác (tùy thuộc vào nội dung miêu tả cụ thể).
  • C. Chủ yếu sử dụng thính giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 19: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được sử dụng như một nguồn tài liệu tham khảo cho hoạt động nào?

  • A. Hướng dẫn sử dụng thiết bị thám hiểm hang động.
  • B. Công thức tính toán chi phí du lịch Sơn Đoòng.
  • C. Nghiên cứu về địa lý, du lịch, văn hóa, hoặc làm tư liệu cho các bài thuyết trình, dự án.
  • D. Sách hướng dẫn leo núi và vượt địa hình hiểm trở.

Câu 20: Hãy so sánh cách miêu tả hang Sơn Đoòng trong văn bản này với cách miêu tả về một kỳ quan thiên nhiên khác mà bạn biết.

  • A. Phân tích điểm giống và khác biệt về ngôn ngữ, hình ảnh, góc độ miêu tả, và hiệu quả biểu đạt.
  • B. Chỉ ra điểm khác biệt duy nhất về kích thước giữa Sơn Đoòng và kỳ quan khác.
  • C. Liệt kê các thông tin chi tiết về lịch sử hình thành của cả hai kỳ quan.
  • D. Đánh giá kỳ quan nào đẹp hơn dựa trên cảm nhận cá nhân.

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu Sơn Đoòng không được bảo tồn và khai thác du lịch một cách bền vững?

  • A. Sơn Đoòng sẽ trở nên nổi tiếng hơn và thu hút nhiều khách du lịch hơn.
  • B. Sơn Đoòng có thể bị hủy hoại, mất đi giá trị và tiềm năng du lịch bền vững.
  • C. Không có gì thay đổi, Sơn Đoòng vẫn giữ nguyên vẻ đẹp vốn có.
  • D. Các nhà khoa học sẽ có cơ hội nghiên cứu sâu hơn về Sơn Đoòng.

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo du lịch Sơn Đoòng phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp gần Sơn Đoòng.
  • B. Tăng cường quảng bá hình ảnh Sơn Đoòng trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Ý thức bảo tồn và trách nhiệm của du khách, nhà quản lý và cộng đồng địa phương.
  • D. Giảm giá vé tham quan Sơn Đoòng để thu hút đông khách hơn.

Câu 23: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về hành động thể hiện sự "bảo tồn" Sơn Đoòng mà bạn có thể thực hiện.

  • A. Kêu gọi xây dựng thêm nhiều công trình vui chơi giải trí trong hang Sơn Đoòng.
  • B. Đề xuất mở rộng đường đi vào hang để đón được nhiều đoàn khách lớn.
  • C. Tổ chức các cuộc thi ảnh đẹp về Sơn Đoòng để quảng bá.
  • D. Tìm hiểu và chia sẻ thông tin về giá trị của Sơn Đoòng, du lịch có ý thức, không xả rác.

Câu 24: Nếu được chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung chính của văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Độc nhất/Kỳ quan/Bảo tồn.
  • B. Du lịch/Mạo hiểm/Khám phá.
  • C. Lịch sử/Địa lý/Khoa học.
  • D. Kinh tế/Phát triển/Quảng bá.

Câu 25: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục ý thức về di sản thiên nhiên?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về một địa điểm du lịch cụ thể.
  • B. Nâng cao ý thức về giá trị di sản, khơi dậy lòng tự hào và ý thức bảo tồn.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quảng bá du lịch.
  • D. Chỉ dành cho những người quan tâm đến địa lý và hang động.

Câu 26: Hãy nhận xét về cách tác giả kết hợp yếu tố thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan trong văn bản.

  • A. Chỉ tập trung vào thông tin khách quan, thiếu yếu tố cảm xúc.
  • B. Chủ yếu thể hiện cảm xúc chủ quan, thông tin khách quan không đáng tin cậy.
  • C. Kết hợp hài hòa thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan, tăng tính thuyết phục và hấp dẫn.
  • D. Không có sự kết hợp giữa thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan.

Câu 27: Nếu bạn là một nhà làm phim tài liệu, bạn sẽ khai thác khía cạnh nào của Sơn Đoòng để làm nổi bật trong bộ phim của mình?

  • A. Lịch sử hình thành địa chất của hang Sơn Đoòng.
  • B. Những khó khăn và thách thức trong quá trình thám hiểm hang.
  • C. Tác động kinh tế của du lịch Sơn Đoòng đối với địa phương.
  • D. Vẻ đẹp kỳ vĩ, hệ sinh thái độc đáo và câu chuyện bảo tồn Sơn Đoòng.

Câu 28: Trong cấu trúc văn bản, phần mở đầu có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung văn bản.
  • B. Giới thiệu vấn đề, nêu bật sự độc đáo, hấp dẫn của Sơn Đoòng để thu hút sự chú ý.
  • C. Đưa ra kết luận và giải pháp cho vấn đề bảo tồn Sơn Đoòng.
  • D. Liệt kê các số liệu thống kê về hang Sơn Đoòng.

Câu 29: Yếu tố "thế giới chỉ có một" của Sơn Đoòng có ý nghĩa như thế nào đối với du lịch Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì Việt Nam còn nhiều điểm du lịch hấp dẫn khác.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học và nghiên cứu địa chất.
  • C. Tạo lợi thế cạnh tranh, nâng cao vị thế du lịch Việt Nam và thu hút khách du lịch.
  • D. Gây khó khăn cho việc phát triển du lịch đại trà ở Việt Nam.

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", bạn muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Hang Sơn Đoòng có bao nhiêu nhũ đá?
  • B. Chi phí khám phá hang Sơn Đoòng là bao nhiêu?
  • C. Hang Sơn Đoòng được khám phá vào năm nào?
  • D. Điều gì khiến tác giả ấn tượng nhất về Sơn Đoòng và thôi thúc viết văn bản này?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” gợi ý điều gì về giá trị đặc biệt của hang động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong văn bản, vấn đề 'khai thác du lịch Sơn Đoòng' được đặt ra chủ yếu dưới góc độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng các đề mục in đậm và tách dòng trong văn bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cụm từ 'ngọc động' được sử dụng trong văn bản gợi liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao tác giả cho rằng 'du lịch mạo hiểm, khám phá' là hình thức khai thác du lịch phù hợp nhất với Sơn Đoòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc trích dẫn số liệu và nguồn gốc thông tin trong phần 'Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan' có tác dụng gì đối với văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đâu là nội dung bao quát nhất mà văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' muốn truyền tải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với Sơn Đoòng được thể hiện trong văn bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả Sơn Đoòng là 'thiên đường dưới lòng đất'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đối tượng độc giả chính mà văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' hướng đến là ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Mục đích giao tiếp của văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để hỗ trợ việc truyền tải thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì khiến Sơn Đoòng được gọi là 'thế giới chỉ có một' theo quan điểm của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Từ văn bản, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về việc bảo tồn Sơn Đoòng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để thể hiện thái độ trân trọng đối với Sơn Đoòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hãy phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu cảm thán trong đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' có thể được sử dụng như một nguồn tài liệu tham khảo cho hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hãy so sánh cách miêu tả hang Sơn Đoòng trong văn bản này với cách miêu tả về một kỳ quan thiên nhiên khác mà bạn biết.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu Sơn Đoòng không được bảo tồn và khai thác du lịch một cách bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo du lịch Sơn Đoòng phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về hành động thể hiện sự 'bảo tồn' Sơn Đoòng mà bạn có thể thực hiện.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu được chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung chính của văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một', bạn sẽ chọn từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục ý thức về di sản thiên nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hãy nhận xét về cách tác giả kết hợp yếu tố thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan trong văn bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu bạn là một nhà làm phim tài liệu, bạn sẽ khai thác khía cạnh nào của Sơn Đoòng để làm nổi bật trong bộ phim của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong cấu trúc văn bản, phần mở đầu có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố 'thế giới chỉ có một' của Sơn Đoòng có ý nghĩa như thế nào đối với du lịch Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một', bạn muốn hỏi điều gì nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” gợi ý điều gì về giá trị nổi bật nhất của hang động này?

  • A. Vẻ đẹp tự nhiên hiếm có
  • B. Tính độc đáo và duy nhất trên toàn cầu
  • C. Quy mô và kích thước khổng lồ
  • D. Tiềm năng du lịch mạo hiểm lớn

Câu 2: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” chủ yếu tập trung làm nổi bật phương diện nào của hang Sơn Đoòng?

  • A. Giá trị thẩm mỹ và sự độc đáo về mặt tự nhiên
  • B. Lịch sử hình thành và quá trình khám phá hang động
  • C. Tác động của hang Sơn Đoòng đến kinh tế địa phương
  • D. Các hoạt động bảo tồn và phát triển du lịch bền vững

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả vẻ đẹp của “ngọc động”?

  • A. Liệt kê và phóng đại
  • B. Nhân hóa và tương phản
  • C. Ẩn dụ và so sánh
  • D. Hoán dụ và điệp từ

Câu 4: Vì sao tác giả cho rằng du lịch mạo hiểm, khám phá là hình thức khai thác du lịch “phù hợp” với hang Sơn Đoòng?

  • A. Thu hút được lượng khách du lịch lớn
  • B. Đảm bảo sự bảo tồn và hạn chế tác động tiêu cực đến hang động
  • C. Tạo ra nguồn thu nhập cao và nhanh chóng
  • D. Phù hợp với xu hướng du lịch hiện đại

Câu 5: Mục đích chính của việc trích dẫn số liệu và nguồn gốc thông tin trong văn bản “Sơn Đoòng – Đệ nhất kì quan” là gì?

  • A. Giúp văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả
  • C. Tạo sự tin tưởng cho người đọc về vẻ đẹp của Sơn Đoòng
  • D. Tăng tính khách quan, khoa học và minh bạch cho thông tin

Câu 6: Đọc văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn cảm nhận được thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với hang động này?

  • A. Tò mò, khám phá
  • B. Phân tích, lý giải
  • C. Ngưỡng mộ, trân trọng và tự hào
  • D. Lo lắng, bất an

Câu 7: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản thông tin có yếu tố biểu cảm
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản hành chính

Câu 8: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt và giá trị “có một không hai” của hang Sơn Đoòng so với các hang động khác trên thế giới?

  • A. Sự kết hợp độc đáo giữa quy mô, hệ sinh thái và vẻ đẹp kỳ vĩ
  • B. Vị trí địa lý hiểm trở và khó tiếp cận
  • C. Lịch sử hình thành lâu đời và bí ẩn
  • D. Sự đa dạng về các loại khoáng vật và đá quý

Câu 9: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khám phá và nghiên cứu hang Sơn Đoòng, bạn có thể tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây?

  • A. Các trang web du lịch và blog cá nhân
  • B. Sách giáo khoa và tài liệu phổ thông
  • C. Các báo cáo khoa học và tạp chí chuyên ngành về hang động
  • D. Phim tài liệu và chương trình truyền hình về du lịch

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo tồn hang Sơn Đoòng được xem là trách nhiệm của những đối tượng nào?

  • A. Chính phủ và các nhà khoa học
  • B. Cộng đồng địa phương và doanh nghiệp du lịch
  • C. Các tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên
  • D. Toàn xã hội, bao gồm nhà nước, cộng đồng, doanh nghiệp và cá nhân

Câu 11: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử với các di sản thiên nhiên?

  • A. Tận dụng tối đa tiềm năng kinh tế của di sản
  • B. Trân trọng, bảo vệ và khai thác bền vững di sản
  • C. Quảng bá rộng rãi vẻ đẹp của di sản
  • D. Nghiên cứu sâu rộng về giá trị khoa học của di sản

Câu 12: Cấu trúc của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thể loại văn bản thông tin?

  • A. Tính biểu cảm và giàu hình ảnh
  • B. Tính trữ tình và lãng mạn
  • C. Tính mạch lạc, rõ ràng và khoa học
  • D. Tính đa nghĩa và gợi mở

Câu 13: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp về Sơn Đoòng?

  • A. Ngôn ngữ khô khan, khách quan
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • C. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu cảm xúc

Câu 14: Đọc đoạn văn miêu tả “ngọc động” trong Sơn Đoòng, bạn hình dung như thế nào về không gian bên trong hang động?

  • A. Một thế giới kỳ ảo, tráng lệ và đầy sức sống
  • B. Một không gian tối tăm, ẩm ướt và lạnh lẽo
  • C. Một môi trường khắc nghiệt và nguy hiểm
  • D. Một di tích lịch sử cổ kính và trầm mặc

Câu 15: Nếu được lựa chọn một hình thức truyền thông để quảng bá về Sơn Đoòng, bạn sẽ chọn hình thức nào và vì sao?

  • A. Bài báo và phóng sự trên báo in
  • B. Video và phim tài liệu trên truyền hình và internet
  • C. Triển lãm ảnh và tranh về Sơn Đoòng
  • D. Sách hướng dẫn du lịch và tờ rơi quảng cáo

Câu 16: Vấn đề “khai thác du lịch Sơn Đoòng” được đặt ra trong văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo tồn di sản?

  • A. Phát triển kinh tế luôn phải được ưu tiên hàng đầu
  • B. Bảo tồn di sản là nhiệm vụ duy nhất và quan trọng nhất
  • C. Cần tìm kiếm sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn di sản
  • D. Khai thác du lịch là cách tốt nhất để bảo tồn di sản

Câu 17: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để khẳng định giá trị của hang Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ sử dụng số liệu thống kê
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân
  • C. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học
  • D. Số liệu, đánh giá chuyên gia và miêu tả trực quan

Câu 18: Nếu được đến Sơn Đoòng, bạn mong muốn trải nghiệm điều gì nhất dựa trên những thông tin đã đọc trong văn bản?

  • A. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa địa phương
  • B. Chiêm ngưỡng vẻ đẹp kỳ vĩ và khám phá thiên nhiên hoang sơ
  • C. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí
  • D. Gặp gỡ và giao lưu với người dân bản địa

Câu 19: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể khơi gợi ở bạn đọc những cảm xúc và suy nghĩ nào?

  • A. Sự tò mò và thích thú với những điều mới lạ
  • B. Niềm vui và sự thư giãn khi đọc văn bản
  • C. Ngưỡng mộ, tự hào và ý thức bảo tồn thiên nhiên
  • D. Lo lắng và sợ hãi trước sự kỳ vĩ của thiên nhiên

Câu 20: So sánh văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” với một bài giới thiệu về một kỳ quan thiên nhiên khác mà bạn đã đọc, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Độ dài và số lượng thông tin
  • B. Hình thức trình bày và bố cục
  • C. Chủ đề và nội dung chính
  • D. Giọng văn, cách tiếp cận và thông điệp

Câu 21: Nếu bạn là một nhà làm phim tài liệu, bạn sẽ tập trung khai thác khía cạnh nào của Sơn Đoòng để thu hút khán giả?

  • A. Vẻ đẹp kỳ vĩ, độc đáo và những điều bí ẩn của Sơn Đoòng
  • B. Lịch sử hình thành và quá trình nghiên cứu khoa học về Sơn Đoòng
  • C. Tác động của du lịch đến đời sống người dân địa phương
  • D. Những thách thức và khó khăn trong việc bảo tồn Sơn Đoòng

Câu 22: Trong văn bản, cụm từ “thế giới chỉ có một” được lặp lại nhiều lần. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu và âm hưởng cho văn bản
  • B. Liên kết các phần của văn bản
  • C. Nhấn mạnh và khắc sâu giá trị độc đáo của Sơn Đoòng
  • D. Thể hiện sự khẳng định chắc chắn của tác giả

Câu 23: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan của tác giả?

  • A. Đoạn mở đầu văn bản
  • B. Đoạn miêu tả “ngọc động”
  • C. Đoạn về “Sơn Đoòng – Đệ nhất kì quan”
  • D. Đoạn kết thúc văn bản

Câu 24: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, bạn sẽ chú trọng yếu tố nào để bài thuyết trình hấp dẫn?

  • A. Nội dung chi tiết và đầy đủ thông tin
  • B. Hình ảnh và video sống động, chân thực
  • C. Sử dụng nhiều số liệu và dẫn chứng khoa học
  • D. Giọng điệu trang trọng và nghiêm túc

Câu 25: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng “Sơn Đoòng là một ‘báu vật’ của Việt Nam và của cả thế giới” không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì Sơn Đoòng có giá trị độc đáo, vẻ đẹp kỳ vĩ và tầm quan trọng toàn cầu
  • B. Không đồng ý, vì còn nhiều hang động khác đẹp và giá trị hơn Sơn Đoòng
  • C. Chưa thể đánh giá, cần có thêm thông tin và nghiên cứu
  • D. Ý kiến trung lập, vì giá trị của Sơn Đoòng còn gây tranh cãi

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho lời văn?

  • A. Chỉ sử dụng phép so sánh và ẩn dụ
  • B. Chủ yếu sử dụng phép điệp từ và điệp ngữ
  • C. Hầu như không sử dụng biện pháp tu từ
  • D. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, liệt kê và các biện pháp khác

Câu 27: Đối tượng độc giả chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” hướng đến là ai?

  • A. Các nhà khoa học và chuyên gia về hang động
  • B. Khách du lịch mạo hiểm chuyên nghiệp
  • C. Độc giả phổ thông, yêu thiên nhiên và văn hóa
  • D. Học sinh, sinh viên và giáo viên

Câu 28: Nếu được giao nhiệm vụ viết tiếp phần kết cho văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn sẽ tập trung vào ý tưởng nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung văn bản
  • B. Kêu gọi bảo tồn và phát huy giá trị của Sơn Đoòng
  • C. Mở rộng vấn đề ra các di sản thiên nhiên khác của Việt Nam
  • D. Dự đoán về tương lai phát triển du lịch Sơn Đoòng

Câu 29: Theo bạn, thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

  • A. Giới thiệu vẻ đẹp của Sơn Đoòng đến bạn bè quốc tế
  • B. Thúc đẩy phát triển du lịch mạo hiểm tại Việt Nam
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới
  • D. Trân trọng và bảo tồn di sản thiên nhiên độc đáo của Việt Nam

Câu 30: Bạn hãy đề xuất một phương án sáng tạo để lan tỏa giá trị và vẻ đẹp của Sơn Đoòng đến cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ.

  • A. Tổ chức các hội thảo khoa học về Sơn Đoòng
  • B. Phát tờ rơi và poster quảng cáo tại các điểm du lịch
  • C. Ứng dụng công nghệ VR/AR để tạo trải nghiệm khám phá Sơn Đoòng ảo
  • D. Xây dựng bảo tàng về Sơn Đoòng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” gợi ý điều gì về giá trị nổi bật nhất của hang động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” chủ yếu tập trung làm nổi bật phương diện nào của hang Sơn Đoòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả vẻ đẹp của “ngọc động”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vì sao tác giả cho rằng du lịch mạo hiểm, khám phá là hình thức khai thác du lịch “phù hợp” với hang Sơn Đoòng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục đích chính của việc trích dẫn số liệu và nguồn gốc thông tin trong văn bản “Sơn Đoòng – Đệ nhất kì quan” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đọc văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn cảm nhận được thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với hang động này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào loại văn bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt và giá trị “có một không hai” của hang Sơn Đoòng so với các hang động khác trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khám phá và nghiên cứu hang Sơn Đoòng, bạn có thể tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo tồn hang Sơn Đoòng được xem là trách nhiệm của những đối tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử với các di sản thiên nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cấu trúc của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thể loại văn bản thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp về Sơn Đoòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc đoạn văn miêu tả “ngọc động” trong Sơn Đoòng, bạn hình dung như thế nào về không gian bên trong hang động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu được lựa chọn một hình thức truyền thông để quảng bá về Sơn Đoòng, bạn sẽ chọn hình thức nào và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Vấn đề “khai thác du lịch Sơn Đoòng” được đặt ra trong văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo tồn di sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để khẳng định giá trị của hang Sơn Đoòng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu được đến Sơn Đoòng, bạn mong muốn trải nghiệm điều gì nhất dựa trên những thông tin đã đọc trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể khơi gợi ở bạn đọc những cảm xúc và suy nghĩ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” với một bài giới thiệu về một kỳ quan thiên nhiên khác mà bạn đã đọc, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu bạn là một nhà làm phim tài liệu, bạn sẽ tập trung khai thác khía cạnh nào của Sơn Đoòng để thu hút khán giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong văn bản, cụm từ “thế giới chỉ có một” được lặp lại nhiều lần. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan và cảm xúc chủ quan của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, bạn sẽ chú trọng yếu tố nào để bài thuyết trình hấp dẫn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng “Sơn Đoòng là một ‘báu vật’ của Việt Nam và của cả thế giới” không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho lời văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đối tượng độc giả chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” hướng đến là ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu được giao nhiệm vụ viết tiếp phần kết cho văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn sẽ tập trung vào ý tưởng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo bạn, thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bạn hãy đề xuất một phương án sáng tạo để lan tỏa giá trị và vẻ đẹp của Sơn Đoòng đến cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận đối tượng độc giả nào là chủ yếu?

  • A. Trẻ em và thanh thiếu niên
  • B. Các nhà khoa học và chuyên gia hang động
  • C. Công chúng yêu thích khám phá, du lịch và quan tâm đến các kỳ quan thiên nhiên
  • D. Cộng đồng địa phương quanh khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng những phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông tin về hang Sơn Đoòng?

  • A. Tự sự và miêu tả
  • B. Thuyết minh và biểu cảm
  • C. Nghị luận và tự sự
  • D. Miêu tả và nghị luận

Câu 3: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được phân chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần: Giới thiệu chung và Miêu tả chi tiết
  • B. 3 phần: Mở đầu, Thân bài, Kết luận
  • C. 4 phần: Lịch sử khám phá, Vẻ đẹp, Giá trị, Bảo tồn
  • D. Có thể chia thành nhiều phần nhỏ hơn dựa trên các khía cạnh khác nhau của hang Sơn Đoòng như vị trí, kích thước, hệ sinh thái, giá trị du lịch...

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả "ngọc động" ở Sơn Đoòng, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh và nhân hóa, tăng tính hình tượng, gợi cảm và thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp tự nhiên.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, tạo sự liên tưởng và hàm súc cho ngôn ngữ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh số lượng và sự đa dạng của ngọc động.
  • D. Nói quá và nói giảm, cường điệu hóa vẻ đẹp nhưng vẫn giữ sự khiêm tốn.

Câu 5: Vì sao tác giả khẳng định “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” không chỉ về mặt địa lý mà còn về giá trị?

  • A. Vì Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới và chưa từng có hang nào tương tự được phát hiện.
  • B. Vì Sơn Đoòng có hệ sinh thái độc đáo và đa dạng, không tìm thấy ở bất kỳ hang động nào khác.
  • C. Vì Sơn Đoòng mang giá trị khoa học, du lịch, văn hóa và thẩm mỹ đặc biệt, không thể thay thế.
  • D. Vì Sơn Đoòng nằm ở Việt Nam, một quốc gia có nhiều kỳ quan thiên nhiên độc đáo.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật vẻ đẹp và sự độc đáo của hang Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê về kích thước và độ sâu của hang.
  • B. Kết hợp số liệu cụ thể (kích thước, tuổi đời) với các thông tin từ chuyên gia và tổ chức uy tín.
  • C. Chủ yếu sử dụng các câu chuyện truyền thuyết và giai thoại về hang Sơn Đoòng.
  • D. Dẫn chứng chủ yếu là cảm nhận cá nhân và trải nghiệm du lịch của tác giả.

Câu 7: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn gửi gắm, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Hãy đến Sơn Đoòng để trải nghiệm vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Sơn Đoòng là niềm tự hào của Việt Nam và cần được quảng bá rộng rãi.
  • C. Khai thác du lịch Sơn Đoòng cần được đẩy mạnh để phát triển kinh tế địa phương.
  • D. Sơn Đoòng là một báu vật vô giá, cần được bảo tồn và khai thác bền vững, có trách nhiệm.

Câu 8: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất thái độ và tình cảm của tác giả đối với hang Sơn Đoòng?

  • A. Đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, ca ngợi, thể hiện sự ngưỡng mộ và tự hào về Sơn Đoòng.
  • B. Đoạn văn tập trung vào việc liệt kê các số liệu và thông tin khách quan về hang động.
  • C. Đoạn văn phân tích những thách thức và khó khăn trong việc bảo tồn Sơn Đoòng.
  • D. Đoạn văn đề xuất các giải pháp để phát triển du lịch Sơn Đoòng một cách hiệu quả.

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

  • A. Thông tin khoa học chính xác, cập nhật về hang Sơn Đoòng.
  • B. Ngôn ngữ miêu tả sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ như một tác phẩm hư cấu.
  • D. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, giúp người đọc dễ theo dõi.

Câu 10: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội
  • B. Văn bản thông tin/thuyết minh
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản nhật dụng

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn nào đáng tin cậy nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội và blog du lịch cá nhân.
  • B. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo phổ thông.
  • C. Báo chí và tạp chí du lịch trong nước.
  • D. Các công trình nghiên cứu khoa học, báo cáo khảo sát chuyên sâu về hang động và hệ sinh thái.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả đề cập đến vấn đề khai thác du lịch Sơn Đoòng. Theo bạn, hình thức du lịch nào là phù hợp nhất để bảo tồn giá trị của hang động này?

  • A. Du lịch đại trà, số lượng lớn để tăng doanh thu.
  • B. Du lịch tự do, khám phá mạo hiểm không kiểm soát.
  • C. Du lịch sinh thái, có kiểm soát, hướng đến bảo tồn và giáo dục.
  • D. Du lịch tâm linh, kết hợp yếu tố văn hóa tín ngưỡng.

Câu 13: Cụm từ “thế giới chỉ có một” trong nhan đề văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về Sơn Đoòng?

  • A. Sơn Đoòng là một hang động bình thường như bao hang động khác.
  • B. Sơn Đoòng là một kỳ quan độc nhất vô nhị, cần được trân trọng và bảo vệ.
  • C. Sơn Đoòng là một điểm du lịch hấp dẫn, mang lại lợi nhuận kinh tế lớn.
  • D. Sơn Đoòng là một thử thách lớn đối với những nhà thám hiểm.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “Hang Én”. Mối quan hệ giữa hang Sơn Đoòng và hang Én là gì?

  • A. Hang Én là một nhánh nhỏ của hang Sơn Đoòng.
  • B. Hang Én nằm ở vị trí đối diện với cửa hang Sơn Đoòng.
  • C. Hang Én được phát hiện trước hang Sơn Đoòng.
  • D. Hang Én là một hang động đẹp và có giá trị, thường được so sánh với Sơn Đoòng.

Câu 15: Nếu bạn được giao nhiệm vụ giới thiệu về Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để gây ấn tượng mạnh nhất?

  • A. Kích thước khổng lồ, hệ sinh thái độc đáo, hình ảnh "vườn địa đàng" trong lòng hang.
  • B. Lịch sử khám phá hang động, những khó khăn và thách thức khi thám hiểm.
  • C. Thông tin về công ty du lịch độc quyền và giá tour đắt đỏ.
  • D. Vị trí địa lý và cách di chuyển đến hang Sơn Đoòng.

Câu 16: Theo bạn, giọng văn chủ đạo của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc như một báo cáo khoa học.
  • B. Giọng văn say mê, ca ngợi, thể hiện sự tự hào và trân trọng.
  • C. Giọng văn khách quan, trung lập, chỉ cung cấp thông tin.
  • D. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc bảo tồn Sơn Đoòng. Vì sao việc bảo tồn hang động này lại trở nên cấp thiết?

  • A. Vì Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới, nếu mất đi sẽ ảnh hưởng đến kỷ lục thế giới.
  • B. Vì Sơn Đoòng mang lại nguồn lợi kinh tế lớn từ du lịch, cần bảo tồn để khai thác lâu dài.
  • C. Vì Sơn Đoòng là di sản thiên nhiên vô giá, dễ bị tổn thương bởi tác động của con người và môi trường.
  • D. Vì Sơn Đoòng là biểu tượng du lịch của Việt Nam, cần bảo tồn để thu hút khách du lịch.

Câu 18: So sánh cách miêu tả hang Sơn Đoòng trong văn bản này với một bài viết khoa học thuần túy về hang động, bạn nhận thấy sự khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Văn bản này sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, hướng đến khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ, trong khi bài viết khoa học tập trung vào tính khách quan, chính xác.
  • B. Văn bản này sử dụng nhiều số liệu và thuật ngữ khoa học chuyên ngành hơn bài viết khoa học.
  • C. Văn bản này trình bày thông tin một cách khô khan, cứng nhắc hơn bài viết khoa học.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai cách miêu tả này.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

  • A. Ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi và chân thực như một lời kể cá nhân.
  • B. Ngôi thứ hai, tạo sự tương tác trực tiếp với người đọc.
  • C. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan và bao quát khi trình bày thông tin.
  • D. Văn bản không sử dụng ngôi kể cụ thể.

Câu 20: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một video ngắn, bạn hình dung những yếu tố nào sẽ được tập trung thể hiện để thu hút người xem?

  • A. Phỏng vấn các nhà khoa học và chuyên gia về Sơn Đoòng.
  • B. Số liệu thống kê về kích thước và độ sâu của hang động.
  • C. Lịch sử hình thành và quá trình khám phá hang Sơn Đoòng.
  • D. Hình ảnh kỳ vĩ, tráng lệ của hang động, kết hợp âm thanh sống động và lời bình hấp dẫn.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có sử dụng một số từ Hán Việt (ví dụ: kỳ quan, huyền bí, tráng lệ). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và bác học hơn.
  • B. Tăng tính trang trọng, trang nhã và gợi cảm cho ngôn ngữ miêu tả.
  • C. Thể hiện sự sính dùng từ ngữ cổ kính, xa xưa.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 22: Nếu bạn là người chịu trách nhiệm quảng bá du lịch Sơn Đoòng, bạn sẽ thiết kế một khẩu hiệu (slogan) ngắn gọn và ấn tượng như thế nào để thu hút du khách?

  • A. Sơn Đoòng - Hang động lớn nhất thế giới.
  • B. Du lịch Sơn Đoòng - Khám phá thiên nhiên kỳ thú.
  • C. Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một, trải nghiệm có một không hai.
  • D. Đến Sơn Đoòng để chinh phục thử thách.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến "vườn địa đàng" trong lòng Sơn Đoòng. Cách gọi này gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một không gian thiên nhiên tươi đẹp, nguyên sơ, khác biệt với thế giới bên ngoài.
  • B. Một khu vườn nhân tạo được xây dựng trong hang động.
  • C. Một nơi nguy hiểm và khó tiếp cận như địa ngục.
  • D. Một khu vực khai thác khoáng sản quý hiếm.

Câu 24: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo hữu ích cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

  • A. Môn Toán học
  • B. Môn Địa lý và Sinh học
  • C. Môn Lịch sử
  • D. Môn Giáo dục công dân

Câu 25: Nếu bạn muốn viết một bài văn nghị luận về vấn đề bảo tồn các kỳ quan thiên nhiên như Sơn Đoòng, bạn có thể rút ra những ý tưởng và bài học gì từ văn bản này?

  • A. Không rút ra được bài học gì.
  • B. Chỉ nên tập trung vào ca ngợi vẻ đẹp của kỳ quan thiên nhiên.
  • C. Chỉ nên tập trung vào phát triển du lịch để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Cần kết hợp giữa ca ngợi vẻ đẹp, giá trị với việc nêu bật tầm quan trọng của bảo tồn và phát triển bền vững.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có so sánh Sơn Đoòng với "một bảo tàng địa chất khổng lồ". Phép so sánh này giúp người đọc hình dung được điều gì về hang động?

  • A. Sơn Đoòng là một công trình nhân tạo do con người xây dựng.
  • B. Sơn Đoòng chứa đựng những giá trị lịch sử, địa chất lâu đời và quý giá.
  • C. Sơn Đoòng là nơi trưng bày các hiện vật khảo cổ học.
  • D. Sơn Đoòng là một địa điểm du lịch thu hút đông đảo khách tham quan.

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự "duy nhất" của Sơn Đoòng như nhan đề văn bản đã khẳng định?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh Sơn Đoòng trên toàn thế giới.
  • B. Xây dựng thêm nhiều công trình du lịch và dịch vụ xung quanh hang động.
  • C. Bảo vệ nghiêm ngặt hệ sinh thái, hạn chế tối đa tác động tiêu cực từ con người.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển du lịch Sơn Đoòng.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến "ngọc động" và "măng đá". Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hai loại hình thành địa chất này.

  • A. Ngọc động hình thành từ nhũ đá, măng đá hình thành từ thạch nhũ.
  • B. Ngọc động có hình cầu, măng đá có hình cột nhọn.
  • C. Ngọc động nằm trên trần hang, măng đá nằm dưới sàn hang.
  • D. Ngọc động hình thành do canxi lắng đọng trong các "ruộng bậc thang", măng đá hình thành từ sự nhỏ giọt của nước giàu khoáng chất.

Câu 29: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng “Sơn Đoòng là một trong những điểm đến đáng mơ ước nhất trên thế giới” không? Giải thích lý do.

  • A. Đồng ý, vì vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo của Sơn Đoòng là có một không hai.
  • B. Không đồng ý, vì có nhiều điểm đến khác trên thế giới hấp dẫn hơn.
  • C. Đồng ý một phần, vì Sơn Đoòng phù hợp với những người yêu thích khám phá mạo hiểm.
  • D. Không chắc chắn, cần thêm thông tin và trải nghiệm thực tế để đánh giá.

Câu 30: Nếu được tự do lựa chọn, bạn muốn khám phá Sơn Đoòng theo hình thức du lịch nào (ví dụ: thám hiểm chuyên nghiệp, du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm văn hóa)? Vì sao?

  • A. Thám hiểm chuyên nghiệp, để thử thách bản thân và khám phá những điều bí ẩn nhất.
  • B. Du lịch sinh thái, để hòa mình vào thiên nhiên và học hỏi về bảo tồn.
  • C. Du lịch trải nghiệm văn hóa, để tìm hiểu về đời sống và văn hóa cộng đồng địa phương.
  • D. Du lịch mạo hiểm, để trải nghiệm cảm giác mạnh và chinh phục thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận đối tượng độc giả nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng những phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông tin về hang Sơn Đoòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được phân chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả 'ngọc động' ở Sơn Đoòng, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và tác dụng của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao tác giả khẳng định “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” không chỉ về mặt địa lý mà còn về giá trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật vẻ đẹp và sự độc đáo của hang Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn gửi gắm, bạn sẽ chọn câu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất thái độ và tình cảm của tác giả đối với hang Sơn Đoòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn nào đáng tin cậy nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong văn bản, tác giả đề cập đến vấn đề khai thác du lịch Sơn Đoòng. Theo bạn, hình thức du lịch nào là phù hợp nhất để bảo tồn giá trị của hang động này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cụm từ “thế giới chỉ có một” trong nhan đề văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về Sơn Đoòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “Hang Én”. Mối quan hệ giữa hang Sơn Đoòng và hang Én là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu bạn được giao nhiệm vụ giới thiệu về Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để gây ấn tượng mạnh nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Theo bạn, giọng văn chủ đạo của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc bảo tồn Sơn Đoòng. Vì sao việc bảo tồn hang động này lại trở nên cấp thiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh cách miêu tả hang Sơn Đoòng trong văn bản này với một bài viết khoa học thuần túy về hang động, bạn nhận thấy sự khác biệt lớn nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một video ngắn, bạn hình dung những yếu tố nào sẽ được tập trung thể hiện để thu hút người xem?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có sử dụng một số từ Hán Việt (ví dụ: kỳ quan, huyền bí, tráng lệ). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu bạn là người chịu trách nhiệm quảng bá du lịch Sơn Đoòng, bạn sẽ thiết kế một khẩu hiệu (slogan) ngắn gọn và ấn tượng như thế nào để thu hút du khách?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến 'vườn địa đàng' trong lòng Sơn Đoòng. Cách gọi này gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo hữu ích cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu bạn muốn viết một bài văn nghị luận về vấn đề bảo tồn các kỳ quan thiên nhiên như Sơn Đoòng, bạn có thể rút ra những ý tưởng và bài học gì từ văn bản này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có so sánh Sơn Đoòng với 'một bảo tàng địa chất khổng lồ'. Phép so sánh này giúp người đọc hình dung được điều gì về hang động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự 'duy nhất' của Sơn Đoòng như nhan đề văn bản đã khẳng định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến 'ngọc động' và 'măng đá'. Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hai loại hình thành địa chất này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng “Sơn Đoòng là một trong những điểm đến đáng mơ ước nhất trên thế giới” không? Giải thích lý do.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được tự do lựa chọn, bạn muốn khám phá Sơn Đoòng theo hình thức du lịch nào (ví dụ: thám hiểm chuyên nghiệp, du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm văn hóa)? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận hang Sơn Đoòng chủ yếu từ góc độ nào?

  • A. Lịch sử hình thành và địa chất của hang động.
  • B. Giá trị du lịch, vẻ đẹp kỳ vĩ và sự độc đáo của hang động.
  • C. Đời sống sinh vật trong hang và các hệ sinh thái liên quan.
  • D. Những thách thức và nguy hiểm khi khám phá hang Sơn Đoòng.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật khi miêu tả hang Sơn Đoòng?

  • A. Liệt kê các số liệu khoa học một cách khách quan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính hành chính.
  • C. Vận dụng các phép tu từ so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm.
  • D. Tập trung vào miêu tả chi tiết các hoạt động du lịch tại hang.

Câu 3: Mục đích chính của việc tác giả trích dẫn số liệu và ý kiến chuyên gia trong văn bản là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho thông tin.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về hang động.
  • C. Tránh bị cho là chủ quan khi ca ngợi vẻ đẹp Sơn Đoòng.
  • D. Thu hút sự chú ý của độc giả bằng những thông tin khoa học.

Câu 4: Cụm từ “thế giới chỉ có một” trong nhan đề văn bản có ý nghĩa gì?

  • A. Sơn Đoòng là hang động duy nhất trên thế giới.
  • B. Sơn Đoòng là một kỳ quan có giá trị độc nhất vô nhị, không thể thay thế.
  • C. Chỉ có một con đường duy nhất để khám phá Sơn Đoòng.
  • D. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch độc quyền, không dành cho tất cả mọi người.

Câu 5: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất thái độ tự hào, ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

  • A. Đoạn giới thiệu vị trí địa lý và lịch sử khám phá hang.
  • B. Đoạn trình bày về các hoạt động du lịch và khai thác kinh tế.
  • C. Đoạn miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ và những danh hiệu quốc tế của hang.
  • D. Đoạn kết bài, nêu vấn đề bảo tồn và phát triển bền vững.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự và miêu tả.
  • B. Thuyết minh và nghị luận.
  • C. Biểu cảm và tự sự.
  • D. Thuyết minh, miêu tả và biểu cảm.

Câu 7: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin tổng hợp.
  • C. Truyện ký.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 8: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp nhất với hang Sơn Đoòng?

  • A. Du lịch đại trà, số lượng lớn.
  • B. Du lịch sinh thái cộng đồng.
  • C. Du lịch mạo hiểm, khám phá có kiểm soát.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 9: Từ văn bản, có thể rút ra thông điệp chính nào về việc khai thác các kỳ quan thiên nhiên?

  • A. Ưu tiên khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ kỳ quan thiên nhiên.
  • B. Hạn chế tối đa mọi hình thức khai thác để bảo vệ nguyên trạng kỳ quan.
  • C. Khai thác du lịch đại trà để phổ biến vẻ đẹp của kỳ quan.
  • D. Cần khai thác hợp lý, kết hợp bảo tồn và phát triển bền vững giá trị kỳ quan.

Câu 10: Trong câu “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”, cụm từ “Đệ nhất kì quan” mang sắc thái biểu cảm gì?

  • A. Trang trọng, tôn vinh, ca ngợi.
  • B. Trung lập, khách quan, thông tin.
  • C. Hài hước, dí dỏm, thân mật.
  • D. Tiếc nuối, xót xa, cảnh báo.

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng, nguồn thông tin nào sau đây có thể hữu ích, ngoài văn bản này?

  • A. Tiểu thuyết hư cấu lấy bối cảnh hang động.
  • B. Sách giáo khoa địa lý lớp 10.
  • C. Phim tài liệu về quá trình thám hiểm hang Sơn Đoòng.
  • D. Bản đồ hành chính tỉnh Quảng Bình.

Câu 12: Xét về bố cục, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 13: Trong văn bản, chi tiết “vườn địa đàng” dùng để chỉ không gian nào của hang Sơn Đoòng?

  • A. Hồ nước ngầm trong hang.
  • B. Hệ thống thạch nhũ đa dạng.
  • C. Cửa hang nơi ánh sáng chiếu vào.
  • D. Khu vực có hệ thực vật phát triển đặc biệt trong hang.

Câu 14: Nếu muốn quảng bá vẻ đẹp Sơn Đoòng trên mạng xã hội, hình thức nào sau đây sẽ hiệu quả nhất dựa trên nội dung văn bản?

  • A. Bài viết dài phân tích lịch sử địa chất hang.
  • B. Thống kê chi tiết số lượng khách du lịch hàng năm.
  • C. Ảnh và video chất lượng cao về vẻ đẹp kỳ vĩ, độc đáo của hang.
  • D. Bản đồ đường đi đến hang Sơn Đoòng.

Câu 15: Từ “kì quan” trong cụm từ “Đệ nhất kì quan” gần nghĩa nhất với từ nào sau đây?

  • A. Di tích.
  • B. Tuyệt tác.
  • C. Địa điểm.
  • D. Danh lam.

Câu 16: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho bài thuyết trình về chủ đề nào?

  • A. Du lịch khám phá và bảo tồn kỳ quan thiên nhiên.
  • B. Lịch sử hình thành các hang động ở Việt Nam.
  • C. Văn hóa và đời sống người dân địa phương Quảng Bình.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái hang động.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả so sánh Sơn Đoòng với “thiên đường dưới lòng đất”. Phép so sánh này nhằm mục đích gì?

  • A. Giải thích cấu trúc địa chất phức tạp của hang.
  • B. Mô tả sự nguy hiểm và thách thức khi khám phá hang.
  • C. Làm nổi bật sự tương đồng giữa hang động và thế giới bên ngoài.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp siêu nhiên, hoàn mỹ và độc đáo của hang.

Câu 18: Đọc văn bản, em có ấn tượng sâu sắc nhất về đặc điểm nào của hang Sơn Đoòng?

  • A. Hệ thống sông ngầm phức tạp.
  • B. Vẻ đẹp kỳ vĩ, tráng lệ và sự độc đáo.
  • C. Sự đa dạng của hệ sinh vật trong hang.
  • D. Lịch sử hình thành hàng triệu năm của hang.

Câu 19: Nếu muốn viết bài văn nghị luận về sự cần thiết bảo tồn hang Sơn Đoòng, luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Sơn Đoòng là di sản thiên nhiên vô giá của Việt Nam và thế giới.
  • B. Bảo tồn Sơn Đoòng góp phần phát triển du lịch bền vững.
  • C. Nên khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ Sơn Đoòng để tăng ngân sách quốc gia.
  • D. Cần có biện pháp quản lý chặt chẽ để hạn chế tác động tiêu cực đến hang.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào trong việc khai thác du lịch Sơn Đoòng?

  • A. Cân bằng giữa khai thác du lịch và bảo tồn di sản.
  • B. Thu hút đủ lượng khách du lịch quốc tế.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • D. Đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên chuyên nghiệp.

Câu 21: Cấu trúc đề mục in đậm, tách dòng trong văn bản có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
  • B. Phân chia nội dung, làm nổi bật ý chính, tạo mạch lạc.
  • C. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp, khoa học của người viết.

Câu 22: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có điểm gì khác biệt so với một bài báo khoa học thuần túy về hang động?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và thuật ngữ khoa học hơn.
  • B. Trình bày kết quả nghiên cứu thực địa một cách chi tiết.
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ chủ quan của tác giả rõ nét hơn.
  • D. Tập trung vào phân tích cấu trúc địa chất và sinh vật học của hang.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả nhắc đến “Hang Én” để làm gì?

  • A. So sánh quy mô và vẻ đẹp giữa Hang Én và Sơn Đoòng.
  • B. Giải thích sự hình thành địa chất của khu vực.
  • C. Minh họa sự đa dạng sinh học của hang động.
  • D. Mở rộng phạm vi, khẳng định giá trị của cả khu vực Phong Nha – Kẻ Bàng.

Câu 24: Nếu em là người tổ chức tour du lịch Sơn Đoòng, em sẽ nhấn mạnh yếu tố nào để thu hút khách hàng, dựa trên thông tin từ văn bản?

  • A. Giá tour ưu đãi và dịch vụ tiện nghi.
  • B. Trải nghiệm khám phá kỳ quan thiên nhiên độc nhất vô nhị.
  • C. Tính an toàn và dễ dàng tiếp cận của tour.
  • D. Cơ hội giao lưu văn hóa với cộng đồng địa phương.

Câu 25: Theo tác giả, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên khác biệt và nổi bật so với các hang động khác trên thế giới?

  • A. Vị trí địa lý đặc biệt ở Việt Nam.
  • B. Lịch sử khám phá lâu đời và bí ẩn.
  • C. Quy mô khổng lồ, vẻ đẹp độc đáo và hệ sinh thái riêng biệt.
  • D. Giá trị kinh tế và tiềm năng phát triển du lịch lớn.

Câu 26: Trong câu “Ngọc động lấp lánh dưới ánh đèn”, từ “ngọc động” được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Khối đá, thạch nhũ đẹp, quý giá trong hang động.
  • B. Động vật quý hiếm sống trong hang động.
  • C. Nguồn nước ngầm tinh khiết trong hang động.
  • D. Loại thực vật đặc biệt chỉ có trong hang động.

Câu 27: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể giúp em bồi dưỡng phẩm chất nào?

  • A. Tính kỷ luật và tuân thủ quy tắc.
  • B. Khả năng giao tiếp và thuyết trình.
  • C. Tinh thần hợp tác và làm việc nhóm.
  • D. Lòng tự hào dân tộc, yêu thiên nhiên và ý thức bảo tồn.

Câu 28: Vấn đề “khai thác sao cho hiệu quả nhưng vẫn bảo vệ và giữ gìn được hang Sơn Đoòng” trong văn bản thuộc phạm trù nào?

  • A. Văn hóa và lịch sử.
  • B. Phát triển bền vững và bảo tồn môi trường.
  • C. Chính trị và pháp luật.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn khoảng 100 chữ nêu cảm nghĩ về Sơn Đoòng sau khi đọc văn bản, em sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt các thông tin khoa học về hang.
  • B. Phân tích cấu trúc và bố cục của văn bản.
  • C. Diễn tả cảm xúc ngưỡng mộ, tự hào và ý thức bảo tồn.
  • D. Đề xuất các giải pháp phát triển du lịch Sơn Đoòng.

Câu 30: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể khơi gợi cho em suy nghĩ và hành động nào thiết thực nhất?

  • A. Lập kế hoạch khám phá hang Sơn Đoòng trong tương lai.
  • B. Tìm hiểu thêm về lịch sử địa chất Việt Nam.
  • C. Chia sẻ thông tin về Sơn Đoòng với bạn bè quốc tế.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và các di sản thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận hang Sơn Đoòng chủ yếu từ góc độ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật khi miêu tả hang Sơn Đoòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Mục đích chính của việc tác giả trích dẫn số liệu và ý kiến chuyên gia trong văn bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cụm từ “thế giới chỉ có một” trong nhan đề văn bản có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất thái độ tự hào, ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thuộc thể loại văn bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp nhất với hang Sơn Đoòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Từ văn bản, có thể rút ra thông điệp chính nào về việc khai thác các kỳ quan thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong câu “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”, cụm từ “Đệ nhất kì quan” mang sắc thái biểu cảm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng, nguồn thông tin nào sau đây có thể hữu ích, *ngoài* văn bản này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Xét về bố cục, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể chia thành mấy phần chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản, chi tiết “vườn địa đàng” dùng để chỉ không gian nào của hang Sơn Đoòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu muốn quảng bá vẻ đẹp Sơn Đoòng trên mạng xã hội, hình thức nào sau đây sẽ hiệu quả nhất dựa trên nội dung văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Từ “kì quan” trong cụm từ “Đệ nhất kì quan” gần nghĩa nhất với từ nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho bài thuyết trình về chủ đề nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong văn bản, tác giả so sánh Sơn Đoòng với “thiên đường dưới lòng đất”. Phép so sánh này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đọc văn bản, em có ấn tượng sâu sắc nhất về đặc điểm nào của hang Sơn Đoòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu muốn viết bài văn nghị luận về sự cần thiết bảo tồn hang Sơn Đoòng, luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào trong việc khai thác du lịch Sơn Đoòng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cấu trúc đề mục in đậm, tách dòng trong văn bản có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có điểm gì khác biệt so với một bài báo khoa học thuần túy về hang động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong văn bản, tác giả nhắc đến “Hang Én” để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu em là người tổ chức tour du lịch Sơn Đoòng, em sẽ nhấn mạnh yếu tố nào để thu hút khách hàng, dựa trên thông tin từ văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Theo tác giả, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên khác biệt và nổi bật so với các hang động khác trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong câu “Ngọc động lấp lánh dưới ánh đèn”, từ “ngọc động” được hiểu theo nghĩa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể giúp em bồi dưỡng phẩm chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vấn đề “khai thác sao cho hiệu quả nhưng vẫn bảo vệ và giữ gìn được hang Sơn Đoòng” trong văn bản thuộc phạm trù nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn khoảng 100 chữ nêu cảm nghĩ về Sơn Đoòng sau khi đọc văn bản, em sẽ tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể khơi gợi cho em suy nghĩ và hành động nào thiết thực nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” gợi ý điều gì về giá trị đặc biệt của hang động này?

  • A. Sơn Đoòng là hang động lớn nhất Việt Nam.
  • B. Sơn Đoòng sở hữu những đặc điểm địa chất và sinh thái không nơi nào sánh bằng.
  • C. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch mạo hiểm hấp dẫn nhất thế giới.
  • D. Sơn Đoòng mang lại nguồn lợi kinh tế lớn cho tỉnh Quảng Bình.

Câu 2: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông tin?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Thị giác và xúc giác
  • C. Thính giác và khứu giác
  • D. Thị giác, thính giác và xúc giác

Câu 4: Hình ảnh "khu vườn địa đàng" trong lòng hang Sơn Đoòng gợi cho người đọc cảm nhận gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ và đầy sức sống, khác biệt với thế giới bên ngoài.
  • B. Sự tĩnh lặng, u ám và bí ẩn của một thế giới dưới lòng đất.
  • C. Khả năng khai thác du lịch và phát triển kinh tế từ hang động.
  • D. Những khó khăn và nguy hiểm tiềm ẩn khi khám phá hang động.

Câu 5: Vì sao tác giả nhấn mạnh đến sự "hữu hạn" của trải nghiệm khám phá Sơn Đoòng ("thế giới chỉ có một")?

  • A. Để cảnh báo về sự nguy hiểm và khó khăn khi khám phá hang Sơn Đoòng.
  • B. Để khẳng định giá trị độc nhất vô nhị, cần được trân trọng và bảo vệ của Sơn Đoòng.
  • C. Để thu hút sự chú ý của du khách và tăng cường quảng bá du lịch.
  • D. Để so sánh Sơn Đoòng với các hang động khác trên thế giới.

Câu 6: Trong văn bản, thông tin về kích thước và độ lớn của hang Sơn Đoòng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khoa học và khách quan hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về cấu trúc địa chất của hang động.
  • C. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, kỳ vĩ và tầm vóc thế giới của Sơn Đoòng.
  • D. Cung cấp dữ liệu để so sánh Sơn Đoòng với các kỳ quan thiên nhiên khác.

Câu 7: Nếu phải lựa chọn một từ khóa thể hiện chủ đề chính của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Du lịch
  • B. Khám phá
  • C. Địa chất
  • D. Kỳ quan

Câu 8: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

  • A. Những thông tin về lịch sử phát hiện hang Sơn Đoòng.
  • B. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc khi miêu tả vẻ đẹp của hang.
  • C. Việc trích dẫn số liệu và thông tin từ các nguồn uy tín về hang động.
  • D. Phân tích về tiềm năng phát triển du lịch mạo hiểm tại Sơn Đoòng.

Câu 9: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp nhất với Sơn Đoòng và vì sao?

  • A. Du lịch đại trà, vì giúp thu hút đông đảo du khách và tăng doanh thu.
  • B. Du lịch sinh thái, vì tập trung vào việc bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • C. Du lịch mạo hiểm, có kiểm soát, vì vừa khám phá được vẻ đẹp độc đáo, vừa hạn chế tác động tiêu cực.
  • D. Du lịch tâm linh, vì hang động có giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời.

Câu 10: Vấn đề chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn đặt ra cho người đọc là gì?

  • A. Giới thiệu vẻ đẹp và tiềm năng du lịch của hang Sơn Đoòng.
  • B. Tuyên truyền về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường hang động.
  • C. Kêu gọi đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng du lịch tại Sơn Đoòng.
  • D. Sự cần thiết phải cân bằng giữa khai thác du lịch và bảo tồn giá trị độc đáo của Sơn Đoòng.

Câu 11: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào được sử dụng nổi bật nhất trong văn bản để miêu tả Sơn Đoòng?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Câu hỏi tu từ và đảo ngữ

Câu 12: Cấu trúc của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian, kể lại quá trình khám phá Sơn Đoòng.
  • B. Cấu trúc mạch lạc, rõ ràng, phân chia thành các phần theo chủ đề nhỏ để làm nổi bật vẻ đẹp và giá trị của hang.
  • C. Cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc bằng việc khẳng định sự độc đáo của Sơn Đoòng.
  • D. Cấu trúc tương phản, đối lập giữa vẻ đẹp hoang sơ và sự tác động của con người.

Câu 13: Đối tượng độc giả chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” hướng đến là ai?

  • A. Các nhà khoa học và chuyên gia địa chất.
  • B. Các nhà quản lý du lịch và doanh nghiệp lữ hành.
  • C. Công chúng nói chung, đặc biệt là những người yêu thiên nhiên và quan tâm đến du lịch.
  • D. Học sinh, sinh viên và những người nghiên cứu về văn hóa Việt Nam.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại thông tin nào để thuyết phục người đọc về giá trị của Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ sử dụng thông tin khoa học và số liệu thống kê.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân và trải nghiệm chủ quan.
  • C. Kết hợp giữa thông tin lịch sử và truyền thuyết về Sơn Đoòng.
  • D. Kết hợp thông tin khoa học, số liệu, miêu tả vẻ đẹp và ý kiến đánh giá từ các chuyên gia, tổ chức uy tín.

Câu 15: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo trong hang Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các trang web du lịch và blog cá nhân.
  • B. Các bài báo khoa học, tạp chí chuyên ngành về sinh học và địa chất.
  • C. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo môn Ngữ văn.
  • D. Phim tài liệu và chương trình truyền hình về du lịch Việt Nam.

Câu 16: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn rút ra bài học gì về thái độ ứng xử của con người với thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác.
  • B. Con người có quyền chinh phục và cải tạo thiên nhiên theo ý muốn.
  • C. Cần trân trọng, bảo vệ và khai thác thiên nhiên một cách bền vững, có trách nhiệm.
  • D. Nên hạn chế tối đa sự can thiệp của con người vào môi trường tự nhiên.

Câu 17: Trong văn bản, cụm từ "ngọc động" được sử dụng để chỉ điều gì?

  • A. Những viên đá hình cầu, cầu dẹt hoặc hình trứng được hình thành trong hang động.
  • B. Các loại khoáng vật quý hiếm được tìm thấy trong hang Sơn Đoòng.
  • C. Hệ thống sông ngầm và hồ nước trong hang động.
  • D. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của hang động khi có ánh sáng chiếu vào.

Câu 18: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu tự hào và ca ngợi của tác giả về Sơn Đoòng?

  • A. Sơn Đoòng được phát hiện một cách tình cờ bởi một người dân địa phương.
  • B. Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một, niềm tự hào của Việt Nam.
  • C. Việc khai thác du lịch Sơn Đoòng cần được quản lý chặt chẽ.
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm trong hang Sơn Đoòng có sự khác biệt lớn so với bên ngoài.

Câu 19: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành video quảng bá du lịch, yếu tố nào cần được chú trọng?

  • A. Thông tin chi tiết về lịch sử địa chất của hang động.
  • B. Phỏng vấn các nhà khoa học và chuyên gia về Sơn Đoòng.
  • C. Hình ảnh và âm thanh sống động, chân thực, thể hiện vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo của Sơn Đoòng.
  • D. Giá cả và các dịch vụ du lịch tại Sơn Đoòng.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào trong việc bảo tồn Sơn Đoòng?

  • A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường từ các khu công nghiệp lân cận.
  • C. Nguy cơ từ các hoạt động khai thác khoáng sản trái phép.
  • D. Áp lực từ hoạt động du lịch và nguy cơ tác động tiêu cực đến môi trường hang động.

Câu 21: Từ cách tác giả miêu tả Sơn Đoòng, bạn có nhận xét gì về vai trò của ngôn ngữ trong việc khám phá và thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên?

  • A. Ngôn ngữ có sức mạnh gợi hình, biểu cảm, giúp con người cảm nhận và chia sẻ vẻ đẹp thiên nhiên một cách sâu sắc.
  • B. Ngôn ngữ chỉ là công cụ ghi chép thông tin khách quan về thiên nhiên, không có vai trò đặc biệt.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên là điều hiển nhiên, không cần đến ngôn ngữ để diễn tả.
  • D. Ngôn ngữ có thể làm giảm đi sự chân thực và sống động của vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học liên quan đến địa chất và hang động. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để gây khó khăn cho người đọc và thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • B. Để cung cấp thông tin chính xác, khách quan và tăng tính khoa học cho văn bản.
  • C. Để làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Để chứng tỏ văn bản này dành cho đối tượng độc giả là các nhà khoa học.

Câu 23: Nếu bạn là một nhà làm phim tài liệu, bạn sẽ lựa chọn góc nhìn nào để thực hiện bộ phim về Sơn Đoòng dựa trên gợi ý từ văn bản?

  • A. Tập trung vào lịch sử phát hiện và quá trình thám hiểm Sơn Đoòng.
  • B. Khám phá đời sống của cộng đồng dân cư địa phương gắn liền với hang động.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp kỳ vĩ, độc đáo của Sơn Đoòng và nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo tồn.
  • D. So sánh Sơn Đoòng với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới.

Câu 24: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và thông tin khoa học.
  • B. Trình bày theo cấu trúc tuyến tính, dễ theo dõi.
  • C. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa thông tin chính xác, miêu tả sinh động và cảm xúc chân thành của tác giả.

Câu 25: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Quá trình thu thập thông tin và viết văn bản diễn ra như thế nào?
  • B. Điều gì ở Sơn Đoòng khiến tác giả ấn tượng và muốn chia sẻ nhất với độc giả?
  • C. Tác giả có kế hoạch viết thêm về các kỳ quan thiên nhiên khác của Việt Nam không?
  • D. Tác giả nghĩ gì về tiềm năng phát triển du lịch của Sơn Đoòng trong tương lai?

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người nên chinh phục và khai thác tối đa thiên nhiên để phục vụ nhu cầu của mình.
  • B. Thiên nhiên và con người là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Con người và thiên nhiên có mối quan hệ gắn bó, cần tôn trọng và sống hài hòa với thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên chỉ có giá trị khi được con người khai thác và sử dụng.

Câu 27: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin/thuyết minh
  • B. Văn bản nghị luận xã hội
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu về Sơn Đoòng với bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để chia sẻ?

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu khoa học và thông tin địa chất.
  • B. Kết hợp thông tin về vẻ đẹp kỳ vĩ, sự độc đáo, giá trị khoa học và thông điệp bảo tồn của Sơn Đoòng.
  • C. Chủ yếu kể về trải nghiệm cá nhân khi khám phá hang động.
  • D. Tập trung vào các vấn đề khó khăn và nguy hiểm khi du lịch Sơn Đoòng.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để thu hút và thuyết phục người đọc?

  • A. Giọng văn khô khan, khách quan, mang tính khoa học thuần túy.
  • B. Giọng văn trang trọng, nghiêm nghị, mang tính giáo huấn.
  • C. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.
  • D. Giọng văn say mê, truyền cảm hứng, kết hợp giữa sự trang trọng và gần gũi.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn có thêm động lực hay ý tưởng gì cho việc khám phá và bảo vệ thiên nhiên Việt Nam?

  • A. Không có gì thay đổi, vì việc bảo vệ thiên nhiên là trách nhiệm của nhà nước.
  • B. Cảm thấy tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam, nhưng không biết phải làm gì để bảo vệ.
  • C. Thêm yêu mến và trân trọng thiên nhiên Việt Nam, muốn tìm hiểu và tham gia các hoạt động bảo vệ.
  • D. Lo lắng về nguy cơ thiên nhiên bị tàn phá, cảm thấy bất lực và bi quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” gợi ý điều gì về giá trị đặc biệt của hang động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình ảnh 'khu vườn địa đàng' trong lòng hang Sơn Đoòng gợi cho người đọc cảm nhận gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Vì sao tác giả nhấn mạnh đến sự 'hữu hạn' của trải nghiệm khám phá Sơn Đoòng ('thế giới chỉ có một')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản, thông tin về kích thước và độ lớn của hang Sơn Đoòng có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nếu phải lựa chọn một từ khóa thể hiện chủ đề chính của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn sẽ chọn từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp nhất với Sơn Đoòng và vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vấn đề chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn đặt ra cho người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào được sử dụng nổi bật nhất trong văn bản để miêu tả Sơn Đoòng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cấu trúc của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đối tượng độc giả chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” hướng đến là ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại thông tin nào để thuyết phục người đọc về giá trị của Sơn Đoòng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo trong hang Sơn Đoòng, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn rút ra bài học gì về thái độ ứng xử của con người với thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản, cụm từ 'ngọc động' được sử dụng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu tự hào và ca ngợi của tác giả về Sơn Đoòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành video quảng bá du lịch, yếu tố nào cần được chú trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào trong việc bảo tồn Sơn Đoòng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Từ cách tác giả miêu tả Sơn Đoòng, bạn có nhận xét gì về vai trò của ngôn ngữ trong việc khám phá và thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học liên quan đến địa chất và hang động. Điều này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu bạn là một nhà làm phim tài liệu, bạn sẽ lựa chọn góc nhìn nào để thực hiện bộ phim về Sơn Đoòng dựa trên gợi ý từ văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” trong việc truyền tải thông điệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn muốn hỏi điều gì nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu về Sơn Đoòng với bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để chia sẻ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để thu hút và thuyết phục người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, bạn có thêm động lực hay ý tưởng gì cho việc khám phá và bảo vệ thiên nhiên Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung khám phá khía cạnh độc đáo nào của hang Sơn Đoòng, khiến nó được mệnh danh là "thế giới chỉ có một"?

  • A. Lịch sử hình thành địa chất phức tạp kéo dài hàng triệu năm.
  • B. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp kỳ vĩ, kích thước khổng lồ và hệ sinh thái riêng biệt.
  • C. Tiềm năng phát triển du lịch mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương.
  • D. Những thách thức và khó khăn trong công tác bảo tồn hang động.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng, thể hiện sự choáng ngợp và kính phục trước kì quan thiên nhiên?

  • A. So sánh liên tục vẻ đẹp Sơn Đoòng với các hang động khác trên thế giới.
  • B. Liệt kê chi tiết các số liệu khoa học về kích thước và cấu trúc hang.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ và các tính từ mạnh mẽ.
  • D. Trích dẫn lời của các nhà khoa học và chuyên gia hang động nổi tiếng.

Câu 3: Vấn đề chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn người đọc suy ngẫm là gì?

  • A. Cách thức tổ chức và quản lý du lịch hang động hiệu quả.
  • B. Quy trình khám phá và nghiên cứu khoa học về hang Sơn Đoòng.
  • C. Những trải nghiệm du lịch mạo hiểm độc đáo tại Sơn Đoòng.
  • D. Sự cần thiết phải bảo tồn các kì quan thiên nhiên độc đáo trước nguy cơ bị tổn hại.

Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan, khoa học về hang Sơn Đoòng và cảm xúc chủ quan, ngợi ca của tác giả?

  • A. Đoạn miêu tả kích thước khổng lồ của hang kết hợp với sự ví von "thiên đường dưới lòng đất".
  • B. Đoạn trình bày lịch sử khám phá hang động và các cột mốc quan trọng.
  • C. Đoạn tập trung vào các hoạt động du lịch và trải nghiệm khám phá Sơn Đoòng.
  • D. Đoạn nêu ra những thách thức và giải pháp bảo tồn hang động.

Câu 5: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng, người đọc nên chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản?

  • A. Các số liệu so sánh kích thước Sơn Đoòng với các hang động khác.
  • B. Những đoạn miêu tả "vườn địa đàng", "rừng nguyên sinh" và các loài sinh vật đặc hữu.
  • C. Thông tin về các công ty du lịch và tour khám phá Sơn Đoòng.
  • D. Các ý kiến tranh luận về việc khai thác du lịch và bảo tồn hang động.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện thông tin và dữ liệu nào để chứng minh cho sự "độc nhất vô nhị" của Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin từ báo chí và truyền thông đại chúng.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm nhận cá nhân và kinh nghiệm du lịch của tác giả.
  • C. Kết hợp số liệu đo đạc khoa học, đánh giá của chuyên gia và hình ảnh trực quan.
  • D. Trích dẫn các truyền thuyết và câu chuyện dân gian về hang động.

Câu 7: Cách văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận vấn đề du lịch tại hang động này có điểm gì khác biệt so với một bài báo du lịch thông thường?

  • A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và lịch trình tour du lịch.
  • B. Chỉ giới thiệu những điểm tham quan hấp dẫn và trải nghiệm thú vị cho du khách.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, trung tính, mang tính thông báo sự kiện.
  • D. Kết hợp thông tin du lịch với việc nhấn mạnh giá trị bảo tồn và ý nghĩa văn hóa, khoa học.

Câu 8: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, hãy rút ra bài học về thái độ ứng xử phù hợp của con người đối với các kì quan thiên nhiên?

  • A. Tận dụng tối đa tiềm năng kinh tế của kì quan thiên nhiên để phát triển du lịch.
  • B. Chủ động khám phá và chinh phục các kì quan thiên nhiên để thỏa mãn nhu cầu cá nhân.
  • C. Trân trọng, bảo vệ và phát triển bền vững các kì quan thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
  • D. Giữ bí mật về các kì quan thiên nhiên để tránh bị xâm hại bởi con người.

Câu 9: Trong văn bản, cụm từ "thế giới chỉ có một" được dùng để chỉ Sơn Đoòng mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

  • A. Sơn Đoòng là hang động duy nhất trên Trái Đất có kích thước lớn như vậy.
  • B. Sơn Đoòng là một kì quan thiên nhiên vô giá, độc đáo và không thể thay thế.
  • C. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch mạo hiểm hấp dẫn nhất trên thế giới.
  • D. Sơn Đoòng là biểu tượng cho sự giàu có và tiềm năng phát triển của Việt Nam.

Câu 10: Nếu bạn muốn giới thiệu về hang Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nào?

  • A. Những đặc điểm nổi bật về địa lý, sinh thái, vẻ đẹp và giá trị văn hóa của Sơn Đoòng.
  • B. Thông tin chi tiết về lịch sử hình thành và quá trình khám phá hang động.
  • C. Hướng dẫn cụ thể về cách đặt tour du lịch và chuẩn bị cho chuyến đi Sơn Đoòng.
  • D. Các nghiên cứu khoa học chuyên sâu về địa chất và sinh vật học của hang động.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với hang Sơn Đoòng và quê hương, đất nước?

  • A. Thờ ơ, khách quan, chỉ đưa ra thông tin một cách trung tính.
  • B. Lo lắng, bi quan về nguy cơ hang động bị khai thác quá mức.
  • C. Nghi ngờ, phê phán về những thông tin quảng bá về Sơn Đoòng.
  • D. Trân trọng, tự hào, yêu mến và muốn bảo vệ kì quan thiên nhiên.

Câu 12: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp và bền vững nhất cho hang Sơn Đoòng?

  • A. Du lịch đại trà, thu hút số lượng lớn du khách để tăng doanh thu.
  • B. Du lịch sinh thái, mạo hiểm có kiểm soát, chú trọng bảo tồn.
  • C. Du lịch tâm linh, kết hợp khám phá hang động với các hoạt động tín ngưỡng.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp, xây dựng các khu resort sang trọng gần hang động.

Câu 13: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản truyện ký.
  • C. Văn bản thông tin tổng hợp.
  • D. Văn bản nhật dụng.

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch, dựa trên thông tin từ văn bản, bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để vừa phát triển du lịch Sơn Đoòng, vừa bảo tồn được giá trị của nó?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn, nhà hàng và khu vui chơi giải trí xung quanh hang động.
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch Sơn Đoòng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Mở rộng đối tượng du khách, hạ giá vé để thu hút nhiều người đến tham quan.
  • D. Giới hạn số lượng du khách, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường giáo dục bảo tồn.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào để làm nổi bật tính "duy nhất" của Sơn Đoòng?

  • A. Lập luận theo trình tự thời gian, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai của Sơn Đoòng.
  • B. Kết hợp miêu tả chi tiết, so sánh đối chiếu và khẳng định giá trị độc đáo.
  • C. Sử dụng phép liệt kê các đặc điểm nổi bật của Sơn Đoòng một cách tuần tự.
  • D. Dựa trên ý kiến của các chuyên gia và trích dẫn nguồn tài liệu khoa học.

Câu 16: Nếu so sánh với các kì quan thiên nhiên khác mà bạn biết, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên "khác biệt" và xứng đáng với danh hiệu "thế giới chỉ có một"?

  • A. Kích thước lớn nhất và tuổi đời lâu đời nhất trong số các hang động.
  • B. Vị trí địa lý đặc biệt, nằm sâu trong vùng núi hiểm trở.
  • C. Sự kết hợp độc đáo giữa kích thước, hệ sinh thái và vẻ đẹp tự nhiên.
  • D. Khả năng thu hút du khách và mang lại nguồn lợi kinh tế lớn nhất.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức nào đối với việc bảo tồn hang Sơn Đoòng trong tương lai?

  • A. Áp lực từ phát triển du lịch, biến đổi khí hậu và các hoạt động kinh tế khác.
  • B. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng và chính quyền địa phương.
  • C. Nguồn lực tài chính hạn chế và công nghệ bảo tồn lạc hậu.
  • D. Nguy cơ từ các thảm họa thiên nhiên như động đất, lũ lụt.

Câu 18: Theo bạn, nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có vai trò như thế nào trong việc thu hút sự chú ý của độc giả và truyền tải thông điệp của văn bản?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi, không có vai trò đặc biệt.
  • B. Gây khó hiểu và làm giảm tính hấp dẫn của văn bản.
  • C. Chỉ phù hợp với độc giả trong nước, không gây ấn tượng với quốc tế.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi sự tò mò và nhấn mạnh giá trị độc đáo.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để bảo tồn hang Sơn Đoòng một cách hiệu quả?

  • A. Xây dựng tường rào bảo vệ xung quanh hang động và cấm mọi hoạt động du lịch.
  • B. Phát triển du lịch có kiểm soát, giáo dục ý thức bảo tồn và hợp tác quốc tế.
  • C. Tập trung nghiên cứu khoa học và hạn chế tối đa sự can thiệp của con người.
  • D. Giao khoán công tác bảo tồn cho các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp du lịch.

Câu 20: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) để giới thiệu về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những ý chính nào?

  • A. Lịch sử khám phá, vị trí địa lý và các số liệu thống kê về hang động.
  • B. Các hoạt động du lịch mạo hiểm và trải nghiệm thú vị tại Sơn Đoòng.
  • C. Sự độc đáo, vẻ đẹp kì vĩ, hệ sinh thái riêng biệt và giá trị bảo tồn của Sơn Đoòng.
  • D. Những thách thức và giải pháp trong công tác bảo tồn hang động hiện nay.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những loài sinh vật đặc biệt nào được phát hiện trong hang Sơn Đoòng, góp phần tạo nên hệ sinh thái độc đáo?

  • A. Voọc Hà Tĩnh, cá không mắt, các loài thực vật đặc hữu trong "vườn địa đàng".
  • B. Khỉ mặt đỏ, gấu ngựa, các loài cây gỗ quý hiếm.
  • C. Chim công, trĩ sao, các loài hoa lan rừng.
  • D. Tê giác một sừng, voi châu Á, các loài động vật hoang dã quý hiếm khác.

Câu 22: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì vẻ đẹp tự nhiên và hệ sinh thái của hang Sơn Đoòng?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiện nghi.
  • B. Tăng cường các hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch quốc tế.
  • C. Mở rộng phạm vi khai thác du lịch sang các khu vực lân cận.
  • D. Ý thức bảo tồn của cộng đồng, du khách và sự quản lý chặt chẽ của các cơ quan chức năng.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin và cảm xúc về Sơn Đoòng đến người đọc?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính khoa học thuần túy.
  • B. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.
  • C. Giọng văn আবেগ xúc động, nhiệt huyết, kết hợp thông tin và biểu cảm.
  • D. Giọng văn lạnh lùng, thờ ơ, thiếu cảm xúc cá nhân.

Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu thêm về lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào được gợi ý trong văn bản?

  • A. Các trang web du lịch và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Các bài báo, phóng sự khoa học và tài liệu nghiên cứu về hang động.
  • C. Sách giáo khoa địa lý và lịch sử Việt Nam.
  • D. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật lấy cảm hứng từ Sơn Đoòng.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố so sánh, đối chiếu để làm nổi bật điều gì về hang Sơn Đoòng?

  • A. So sánh kích thước, vẻ đẹp của Sơn Đoòng với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới.
  • B. So sánh Sơn Đoòng với các kì quan thiên nhiên khác như núi, sông, biển.
  • C. So sánh sự khác biệt giữa Sơn Đoòng trước và sau khi được khám phá.
  • D. So sánh tiềm năng du lịch của Sơn Đoòng với các điểm đến khác ở Việt Nam.

Câu 26: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến độc giả thông qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

  • A. Kêu gọi đầu tư phát triển du lịch Sơn Đoòng để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giới thiệu Sơn Đoòng như một điểm đến du lịch hấp dẫn và mạo hiểm.
  • C. Nâng cao ý thức trân trọng, bảo vệ các kì quan thiên nhiên độc đáo của đất nước.
  • D. Cung cấp thông tin khoa học chi tiết về địa chất và sinh vật học của hang động.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố miêu tả không gian và thời gian như thế nào để tạo ấn tượng về sự kì vĩ và huyền bí của Sơn Đoòng?

  • A. Miêu tả không gian hẹp, thời gian tuyến tính để tạo cảm giác gần gũi.
  • B. Chủ yếu tập trung vào thời gian khám phá, ít miêu tả không gian.
  • C. Sử dụng thời gian hiện tại, không đề cập đến quá khứ và tương lai.
  • D. Miêu tả không gian rộng lớn, thời gian vô tận để gợi sự choáng ngợp và bí ẩn.

Câu 28: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành phim tài liệu, bạn nghĩ những hình ảnh và âm thanh nào sẽ được sử dụng để thể hiện rõ nhất vẻ đẹp và sự độc đáo của hang động?

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh và âm thanh nhạc nền nhẹ nhàng.
  • B. Hình ảnh toàn cảnh hang động, cận cảnh hệ sinh thái, âm thanh tiếng nước chảy, gió thổi.
  • C. Tập trung vào phỏng vấn du khách và chuyên gia, ít hình ảnh hang động.
  • D. Sử dụng hiệu ứng kỹ xảo và âm thanh điện tử để tăng tính hấp dẫn.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của những người nào trong việc khám phá và quảng bá hang Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ đề cập đến các nhà khoa học quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào người dân địa phương.
  • C. Người dân địa phương, nhà thám hiểm, chuyên gia hang động và các công ty du lịch.
  • D. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.

Câu 30: Dựa vào văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, hãy nêu một câu hỏi lớn mà bạn muốn đặt ra để tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về hang động kì diệu này?

  • A. Sơn Đoòng nằm ở tỉnh nào của Việt Nam?
  • B. Tour du lịch Sơn Đoòng có giá bao nhiêu?
  • C. Ai là người đầu tiên khám phá ra hang Sơn Đoòng?
  • D. Làm thế nào để cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn bền vững Sơn Đoòng trong tương lai lâu dài?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung khám phá khía cạnh độc đáo nào của hang Sơn Đoòng, khiến nó được mệnh danh là 'thế giới chỉ có một'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng, thể hiện sự choáng ngợp và kính phục trước kì quan thiên nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vấn đề chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn người đọc suy ngẫm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan, khoa học về hang Sơn Đoòng và cảm xúc chủ quan, ngợi ca của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng, người đọc nên chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện thông tin và dữ liệu nào để chứng minh cho sự 'độc nhất vô nhị' của Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cách văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận vấn đề du lịch tại hang động này có điểm gì khác biệt so với một bài báo du lịch thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, hãy rút ra bài học về thái độ ứng xử phù hợp của con người đối với các kì quan thiên nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong văn bản, cụm từ 'thế giới chỉ có một' được dùng để chỉ Sơn Đoòng mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu bạn muốn giới thiệu về hang Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với hang Sơn Đoòng và quê hương, đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp và bền vững nhất cho hang Sơn Đoòng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch, dựa trên thông tin từ văn bản, bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để vừa phát triển du lịch Sơn Đoòng, vừa bảo tồn được giá trị của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào để làm nổi bật tính 'duy nhất' của Sơn Đoòng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu so sánh với các kì quan thiên nhiên khác mà bạn biết, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên 'khác biệt' và xứng đáng với danh hiệu 'thế giới chỉ có một'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức nào đối với việc bảo tồn hang Sơn Đoòng trong tương lai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Theo bạn, nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có vai trò như thế nào trong việc thu hút sự chú ý của độc giả và truyền tải thông điệp của văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để bảo tồn hang Sơn Đoòng một cách hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) để giới thiệu về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những ý chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những loài sinh vật đặc biệt nào được phát hiện trong hang Sơn Đoòng, góp phần tạo nên hệ sinh thái độc đáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì vẻ đẹp tự nhiên và hệ sinh thái của hang Sơn Đoòng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin và cảm xúc về Sơn Đoòng đến người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu thêm về lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào được gợi ý trong văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố so sánh, đối chiếu để làm nổi bật điều gì về hang Sơn Đoòng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến độc giả thông qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố miêu tả không gian và thời gian như thế nào để tạo ấn tượng về sự kì vĩ và huyền bí của Sơn Đoòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành phim tài liệu, bạn nghĩ những hình ảnh và âm thanh nào sẽ được sử dụng để thể hiện rõ nhất vẻ đẹp và sự độc đáo của hang động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của những người nào trong việc khám phá và quảng bá hang Sơn Đoòng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa vào văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, hãy nêu một câu hỏi lớn mà bạn muốn đặt ra để tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về hang động kì diệu này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung làm nổi bật giá trị cốt lõi nào của hang Sơn Đoòng, vượt ra ngoài những con số đo đạc về kích thước?

  • A. Giá trị kinh tế tiềm năng từ du lịch đại trà
  • B. Sự phong phú về hệ sinh thái đặc hữu
  • C. Vị trí địa lý hiểm trở và khó tiếp cận
  • D. Tính độc nhất vô nhị và vẻ đẹp kỳ vĩ không nơi nào sánh bằng

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả vẻ đẹp của "ngọc động" trong hang Sơn Đoòng, nhằm thể hiện sự trân trọng và nâng niu?

  • A. Liệt kê các loại đá quý khác nhau trong hang
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa, ví các nhũ đá như ngọc quý có linh hồn
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác để mô tả cấu trúc địa chất
  • D. Tương phản giữa vẻ đẹp bên trong và sự khắc nghiệt bên ngoài hang

Câu 3: Văn bản đề xuất hình thức du lịch "mạo hiểm, khám phá" cho Sơn Đoòng. Đề xuất này dựa trên cơ sở lập luận chính nào về mặt bảo tồn?

  • A. Tăng doanh thu du lịch nhanh chóng và bền vững
  • B. Thu hút sự chú ý của truyền thông quốc tế và trong nước
  • C. Hạn chế tối đa lượng khách, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái
  • D. Đáp ứng nhu cầu trải nghiệm khác biệt của du khách thượng lưu

Câu 4: Trong phần “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”, việc trích dẫn số liệu từ "Công ty Trách nhiệm Hữu hạn An Thi Việt Nam" có vai trò gì trong việc xây dựng văn bản?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan và khoa học cho các thông tin về Sơn Đoòng
  • B. Thể hiện sự hợp tác giữa tác giả và các doanh nghiệp du lịch
  • C. Tránh việc tự ý sử dụng thông tin chưa được kiểm chứng
  • D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn

Câu 5: Nếu mục đích của văn bản là thuyết phục độc giả về giá trị đặc biệt của Sơn Đoòng để kêu gọi bảo tồn, thì yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục đích đó?

  • A. Liệt kê đầy đủ các số liệu khoa học về hang động
  • B. Khơi gợi cảm xúc tự hào, yêu mến và ý thức bảo vệ vẻ đẹp độc đáo của Sơn Đoòng
  • C. Phân tích các lợi ích kinh tế từ việc khai thác du lịch Sơn Đoòng
  • D. So sánh Sơn Đoòng với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới

Câu 6: Cấu trúc văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được tổ chức theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Thời gian (từ quá khứ đến hiện tại và tương lai)
  • B. Không gian (từ bên ngoài vào bên trong hang động)
  • C. Tâm lý (từ ngạc nhiên đến thán phục và suy ngẫm)
  • D. Logic (giới thiệu – phân tích đặc điểm – đề xuất giải pháp)

Câu 7: Trong câu văn: "Sơn Đoòng không chỉ là hang động lớn nhất, mà còn là một thế giới hoàn toàn khác biệt." Từ "thế giới" được sử dụng ở đây mang ý nghĩa gì?

  • A. Một tập hợp các quốc gia và nền văn hóa khác nhau
  • B. Phạm vi bao la của vũ trụ bên ngoài Trái Đất
  • C. Một hệ sinh thái riêng biệt, đa dạng và khép kín với những quy luật riêng
  • D. Kích thước rộng lớn về mặt địa lý của hang động

Câu 8: Nếu bạn muốn tóm tắt nội dung chính của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới, thu hút đông đảo khách du lịch.
  • B. Văn bản ca ngợi vẻ đẹp độc đáo và giá trị vô song của Sơn Đoòng, kỳ quan thiên nhiên cần được bảo tồn.
  • C. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử hình thành và quá trình khám phá hang Sơn Đoòng.
  • D. Tác giả chia sẻ kinh nghiệm du lịch mạo hiểm tại hang Sơn Đoòng.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ việc khai thác du lịch tối đa để phát triển kinh tế.
  • B. Phản đối mọi hình thức du lịch vì lo ngại ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Ủng hộ phát triển du lịch có kiểm soát, ưu tiên bảo tồn giá trị tự nhiên.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc quảng bá hình ảnh Sơn Đoòng ra thế giới.

Câu 10: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất quan điểm "Sơn Đoòng là một tài sản vô giá không chỉ của Việt Nam mà của cả nhân loại"?

  • A. Đoạn văn miêu tả kích thước và độ sâu kỷ lục của hang.
  • B. Đoạn văn nói về lịch sử phát hiện và khám phá hang Sơn Đoòng.
  • C. Đoạn văn trình bày về các loài động thực vật đặc hữu trong hang.
  • D. Đoạn văn nhấn mạnh sự độc đáo, duy nhất và tầm quan trọng của việc bảo tồn Sơn Đoòng cho thế giới.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: chiều dài, thể tích hang). Mục đích chính của việc sử dụng số liệu này là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và giúp độc giả hình dung rõ hơn về sự kỳ vĩ của Sơn Đoòng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khoa học và hàn lâm hơn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về địa chất học.
  • D. So sánh Sơn Đoòng với các công trình kiến trúc nhân tạo.

Câu 12: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu, yếu tố hình ảnh nào sẽ được ưu tiên sử dụng để truyền tải vẻ đẹp của hang động?

  • A. Phỏng vấn người dân địa phương về cuộc sống xung quanh hang.
  • B. Hoạt hình 3D tái hiện quá trình hình thành hang động.
  • C. Cảnh quay toàn cảnh về kích thước khổng lồ, hệ thống nhũ đá, sông ngầm và "vườn địa đàng" trong hang.
  • D. Âm nhạc dân gian và các hoạt động văn hóa truyền thống của vùng Phong Nha - Kẻ Bàng.

Câu 13: Trong văn bản, cụm từ "thế giới chỉ có một" được lặp lại nhiều lần. Hiệu quả của việc lặp lại này là gì?

  • A. Làm cho nhan đề văn bản trở nên dài dòng và khó nhớ.
  • B. Nhấn mạnh tính độc đáo, duy nhất và giá trị đặc biệt của Sơn Đoòng.
  • C. Tạo ra sự nhàm chán và đơn điệu cho văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 14: So sánh văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” với một bài báo khoa học về hang động, điểm khác biệt lớn nhất về phong cách ngôn ngữ là gì?

  • A. Bài báo khoa học sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
  • B. Văn bản “Sơn Đoòng” sử dụng nhiều câu phức hơn.
  • C. Bài báo khoa học có cấu trúc chặt chẽ hơn.
  • D. Văn bản “Sơn Đoòng” giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn bài báo khoa học.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch bền vững, bạn sẽ xây dựng kế hoạch khai thác du lịch Sơn Đoòng dựa trên những nguyên tắc nào được gợi ý từ văn bản?

  • A. Tăng cường quảng bá để thu hút tối đa lượng khách du lịch.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khách sạn, nhà hàng xung quanh khu vực hang động.
  • C. Ưu tiên bảo tồn hệ sinh thái, giới hạn số lượng khách, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng.
  • D. Giảm giá vé để thu hút khách du lịch trong nước.

Câu 16: Trong văn bản, hình ảnh "vườn địa đàng" được sử dụng để miêu tả khu vực nào của hang Sơn Đoòng?

  • A. Hệ thống sông ngầm và hồ nước trong hang.
  • B. Khu rừng nguyên sinh phát triển mạnh mẽ trong lòng hang nhờ ánh sáng tự nhiên.
  • C. Các bãi cát và măng đá hình thành từ canxi.
  • D. Khu vực cửa hang nơi ánh sáng mặt trời chiếu vào.

Câu 17: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản thông tin (ký)
  • D. Văn bản hành chính

Câu 18: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu tự hào và ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

  • A. Hang Sơn Đoòng có địa hình khá phức tạp và nguy hiểm.
  • B. Du lịch Sơn Đoòng cần được quản lý chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực.
  • C. Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về Sơn Đoòng.
  • D. Sơn Đoòng thực sự là một kiệt tác của tạo hóa, niềm tự hào của Việt Nam.

Câu 19: Nếu phải lựa chọn một từ khóa duy nhất để mô tả ngắn gọn nhất về Sơn Đoòng theo cảm nhận từ văn bản, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Hùng vĩ
  • B. Độc nhất
  • C. Bí ẩn
  • D. Thơ mộng

Câu 20: Vấn đề "khai thác và bảo tồn" hang Sơn Đoòng được văn bản đặt ra như một bài toán cần giải quyết như thế nào?

  • A. Ưu tiên khai thác du lịch để phát triển kinh tế, bảo tồn chỉ là thứ yếu.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn, không khai thác du lịch dưới bất kỳ hình thức nào.
  • C. Cần có sự hài hòa, cân bằng giữa khai thác du lịch và bảo tồn giá trị tự nhiên.
  • D. Vấn đề này không thực sự quan trọng, tự nhiên sẽ tự cân bằng.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự thể hiện qua nội dung nào?

  • A. Có, qua việc kể lại quá trình phát hiện và khám phá hang Sơn Đoòng.
  • B. Có, qua việc miêu tả cảm xúc cá nhân của tác giả khi đến Sơn Đoòng.
  • C. Không, văn bản chỉ tập trung cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Có, qua việc kể lại các câu chuyện truyền thuyết về hang động.

Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo trong hang Sơn Đoòng sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn nào đáng tin cậy?

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn du lịch.
  • B. Blog cá nhân của những người đã từng du lịch Sơn Đoòng.
  • C. Các công trình nghiên cứu khoa học, báo cáo của các tổ chức bảo tồn thiên nhiên uy tín.
  • D. Sách hướng dẫn du lịch và cẩm nang khám phá Sơn Đoòng.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức hoặc khó khăn nào trong việc bảo tồn Sơn Đoòng không?

  • A. Không, văn bản chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp của Sơn Đoòng.
  • B. Có, như nguy cơ từ du lịch không kiểm soát và tác động đến môi trường.
  • C. Chỉ đề cập đến khó khăn về mặt kỹ thuật trong quá trình khám phá hang.
  • D. Không đề cập trực tiếp, nhưng có thể suy luận từ thông tin về hệ sinh thái.

Câu 24: Nếu xem Sơn Đoòng như một "nhân vật" trong văn bản, phẩm chất nổi bật nhất của "nhân vật" này là gì?

  • A. Sự bí ẩn và khó đoán.
  • B. Vẻ đẹp lộng lẫy và tráng lệ.
  • C. Sức mạnh và sự uy nghi.
  • D. Tính độc đáo, duy nhất và vô song.

Câu 25: Bạn có đồng ý với quan điểm "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" mà văn bản đưa ra không? Giải thích ngắn gọn lý do đồng ý hoặc không đồng ý.

  • A. Đồng ý, vì những đặc điểm địa chất, hệ sinh thái và kích thước của Sơn Đoòng thực sự không có hang động nào sánh được trên thế giới.
  • B. Không đồng ý, vì trên thế giới còn nhiều hang động khác cũng rất đẹp và có giá trị tương đương.
  • C. Chưa chắc chắn, cần có thêm nhiều nghiên cứu và so sánh với các hang động khác.
  • D. Không quan trọng việc Sơn Đoòng có "duy nhất" hay không, quan trọng là cách chúng ta bảo tồn nó.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để trình bày thông tin?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ hai (xưng "bạn")
  • C. Ngôi thứ ba (không xưng ngôi, kể khách quan)
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba

Câu 27: Nếu bạn là người thiết kế infographic (biểu đồ thông tin) về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh thông tin chính nào?

  • A. Lịch sử phát hiện, quá trình nghiên cứu khoa học, các nhà khoa học tham gia.
  • B. Kích thước kỷ lục, vẻ đẹp độc đáo, hệ sinh thái đặc biệt, giá trị bảo tồn.
  • C. Chi phí du lịch, các tour du lịch, kinh nghiệm du lịch Sơn Đoòng.
  • D. Văn hóa địa phương, ẩm thực vùng Phong Nha - Kẻ Bàng, đời sống người dân.

Câu 28: Trong các phương án sau, đâu không phải là đặc điểm nổi bật của hang Sơn Đoòng được nhấn mạnh trong văn bản?

  • A. Kích thước khổng lồ, lớn nhất thế giới.
  • B. Hệ sinh thái đa dạng và độc đáo, có "vườn địa đàng".
  • C. Nhiệt độ ổn định quanh năm, lý tưởng cho du lịch.
  • D. Vẻ đẹp kỳ vĩ với sông ngầm, nhũ đá, măng đá tráng lệ.

Câu 29: Nếu bạn là đại sứ du lịch Việt Nam, bạn sẽ sử dụng thông điệp nào từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” để quảng bá du lịch Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam – điểm đến du lịch giá rẻ và hấp dẫn.
  • B. Khám phá Sơn Đoòng – chinh phục hang động lớn nhất thế giới.
  • C. Du lịch Việt Nam – trải nghiệm văn hóa và ẩm thực đặc sắc.
  • D. Sơn Đoòng – kỳ quan thiên nhiên thế giới, biểu tượng của vẻ đẹp Việt Nam cần được trân trọng và bảo vệ.

Câu 30: Trong văn bản, từ "kỳ quan" khi nói về Sơn Đoòng mang sắc thái nghĩa nào?

  • A. Chỉ vẻ đẹp tự nhiên, hoang sơ.
  • B. Vẻ đẹp vĩ đại, hiếm có, mang tầm vóc thế giới, đáng ngưỡng mộ và bảo tồn.
  • C. Địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút đông khách.
  • D. Di sản văn hóa, lịch sử của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung làm nổi bật giá trị cốt lõi nào của hang Sơn Đoòng, vượt ra ngoài những con số đo đạc về kích thước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả vẻ đẹp của 'ngọc động' trong hang Sơn Đoòng, nhằm thể hiện sự trân trọng và nâng niu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn bản đề xuất hình thức du lịch 'mạo hiểm, khám phá' cho Sơn Đoòng. Đề xuất này dựa trên cơ sở lập luận chính nào về mặt bảo tồn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phần “Sơn Đoòng - Đệ nhất kì quan”, việc trích dẫn số liệu từ 'Công ty Trách nhiệm Hữu hạn An Thi Việt Nam' có vai trò gì trong việc xây dựng văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nếu mục đích của văn bản là thuyết phục độc giả về giá trị đặc biệt của Sơn Đoòng để kêu gọi bảo tồn, thì yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục đích đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cấu trúc văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được tổ chức theo trình tự nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong câu văn: 'Sơn Đoòng không chỉ là hang động lớn nhất, mà còn là một thế giới hoàn toàn khác biệt.' Từ 'thế giới' được sử dụng ở đây mang ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu bạn muốn tóm tắt nội dung chính của văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn bản, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất quan điểm 'Sơn Đoòng là một tài sản vô giá không chỉ của Việt Nam mà của cả nhân loại'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: chiều dài, thể tích hang). Mục đích chính của việc sử dụng số liệu này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu, yếu tố hình ảnh nào sẽ được ưu tiên sử dụng để truyền tải vẻ đẹp của hang động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong văn bản, cụm từ 'thế giới chỉ có một' được lặp lại nhiều lần. Hiệu quả của việc lặp lại này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” với một bài báo khoa học về hang động, điểm khác biệt lớn nhất về phong cách ngôn ngữ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch bền vững, bạn sẽ xây dựng kế hoạch khai thác du lịch Sơn Đoòng dựa trên những nguyên tắc nào được gợi ý từ văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản, hình ảnh 'vườn địa đàng' được sử dụng để miêu tả khu vực nào của hang Sơn Đoòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” thuộc thể loại văn bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu tự hào và ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu phải lựa chọn một từ khóa duy nhất để mô tả ngắn gọn nhất về Sơn Đoòng theo cảm nhận từ văn bản, bạn sẽ chọn từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vấn đề 'khai thác và bảo tồn' hang Sơn Đoòng được văn bản đặt ra như một bài toán cần giải quyết như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự thể hiện qua nội dung nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo trong hang Sơn Đoòng sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn nào đáng tin cậy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức hoặc khó khăn nào trong việc bảo tồn Sơn Đoòng không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu xem Sơn Đoòng như một 'nhân vật' trong văn bản, phẩm chất nổi bật nhất của 'nhân vật' này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bạn có đồng ý với quan điểm 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' mà văn bản đưa ra không? Giải thích ngắn gọn lý do đồng ý hoặc không đồng ý.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để trình bày thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu bạn là người thiết kế infographic (biểu đồ thông tin) về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh thông tin chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các phương án sau, đâu không phải là đặc điểm nổi bật của hang Sơn Đoòng được nhấn mạnh trong văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu bạn là đại sứ du lịch Việt Nam, bạn sẽ sử dụng thông điệp nào từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” để quảng bá du lịch Việt Nam trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong văn bản, từ 'kỳ quan' khi nói về Sơn Đoòng mang sắc thái nghĩa nào?

Xem kết quả