Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tập trung khám phá khía cạnh độc đáo nào của hang Sơn Đoòng, khiến nó được mệnh danh là "thế giới chỉ có một"?
- A. Lịch sử hình thành địa chất phức tạp kéo dài hàng triệu năm.
- B. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp kỳ vĩ, kích thước khổng lồ và hệ sinh thái riêng biệt.
- C. Tiềm năng phát triển du lịch mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương.
- D. Những thách thức và khó khăn trong công tác bảo tồn hang động.
Câu 2: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả vẻ đẹp của hang Sơn Đoòng, thể hiện sự choáng ngợp và kính phục trước kì quan thiên nhiên?
- A. So sánh liên tục vẻ đẹp Sơn Đoòng với các hang động khác trên thế giới.
- B. Liệt kê chi tiết các số liệu khoa học về kích thước và cấu trúc hang.
- C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ và các tính từ mạnh mẽ.
- D. Trích dẫn lời của các nhà khoa học và chuyên gia hang động nổi tiếng.
Câu 3: Vấn đề chính mà văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” muốn người đọc suy ngẫm là gì?
- A. Cách thức tổ chức và quản lý du lịch hang động hiệu quả.
- B. Quy trình khám phá và nghiên cứu khoa học về hang Sơn Đoòng.
- C. Những trải nghiệm du lịch mạo hiểm độc đáo tại Sơn Đoòng.
- D. Sự cần thiết phải bảo tồn các kì quan thiên nhiên độc đáo trước nguy cơ bị tổn hại.
Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thông tin khách quan, khoa học về hang Sơn Đoòng và cảm xúc chủ quan, ngợi ca của tác giả?
- A. Đoạn miêu tả kích thước khổng lồ của hang kết hợp với sự ví von "thiên đường dưới lòng đất".
- B. Đoạn trình bày lịch sử khám phá hang động và các cột mốc quan trọng.
- C. Đoạn tập trung vào các hoạt động du lịch và trải nghiệm khám phá Sơn Đoòng.
- D. Đoạn nêu ra những thách thức và giải pháp bảo tồn hang động.
Câu 5: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về hệ sinh thái độc đáo bên trong hang Sơn Đoòng, người đọc nên chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản?
- A. Các số liệu so sánh kích thước Sơn Đoòng với các hang động khác.
- B. Những đoạn miêu tả "vườn địa đàng", "rừng nguyên sinh" và các loài sinh vật đặc hữu.
- C. Thông tin về các công ty du lịch và tour khám phá Sơn Đoòng.
- D. Các ý kiến tranh luận về việc khai thác du lịch và bảo tồn hang động.
Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại phương tiện thông tin và dữ liệu nào để chứng minh cho sự "độc nhất vô nhị" của Sơn Đoòng?
- A. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin từ báo chí và truyền thông đại chúng.
- B. Chủ yếu dựa vào cảm nhận cá nhân và kinh nghiệm du lịch của tác giả.
- C. Kết hợp số liệu đo đạc khoa học, đánh giá của chuyên gia và hình ảnh trực quan.
- D. Trích dẫn các truyền thuyết và câu chuyện dân gian về hang động.
Câu 7: Cách văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” tiếp cận vấn đề du lịch tại hang động này có điểm gì khác biệt so với một bài báo du lịch thông thường?
- A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và lịch trình tour du lịch.
- B. Chỉ giới thiệu những điểm tham quan hấp dẫn và trải nghiệm thú vị cho du khách.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, trung tính, mang tính thông báo sự kiện.
- D. Kết hợp thông tin du lịch với việc nhấn mạnh giá trị bảo tồn và ý nghĩa văn hóa, khoa học.
Câu 8: Từ văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, hãy rút ra bài học về thái độ ứng xử phù hợp của con người đối với các kì quan thiên nhiên?
- A. Tận dụng tối đa tiềm năng kinh tế của kì quan thiên nhiên để phát triển du lịch.
- B. Chủ động khám phá và chinh phục các kì quan thiên nhiên để thỏa mãn nhu cầu cá nhân.
- C. Trân trọng, bảo vệ và phát triển bền vững các kì quan thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
- D. Giữ bí mật về các kì quan thiên nhiên để tránh bị xâm hại bởi con người.
Câu 9: Trong văn bản, cụm từ "thế giới chỉ có một" được dùng để chỉ Sơn Đoòng mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất?
- A. Sơn Đoòng là hang động duy nhất trên Trái Đất có kích thước lớn như vậy.
- B. Sơn Đoòng là một kì quan thiên nhiên vô giá, độc đáo và không thể thay thế.
- C. Sơn Đoòng là điểm đến du lịch mạo hiểm hấp dẫn nhất trên thế giới.
- D. Sơn Đoòng là biểu tượng cho sự giàu có và tiềm năng phát triển của Việt Nam.
Câu 10: Nếu bạn muốn giới thiệu về hang Sơn Đoòng cho bạn bè quốc tế, văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nào?
- A. Những đặc điểm nổi bật về địa lý, sinh thái, vẻ đẹp và giá trị văn hóa của Sơn Đoòng.
- B. Thông tin chi tiết về lịch sử hình thành và quá trình khám phá hang động.
- C. Hướng dẫn cụ thể về cách đặt tour du lịch và chuẩn bị cho chuyến đi Sơn Đoòng.
- D. Các nghiên cứu khoa học chuyên sâu về địa chất và sinh vật học của hang động.
Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với hang Sơn Đoòng và quê hương, đất nước?
- A. Thờ ơ, khách quan, chỉ đưa ra thông tin một cách trung tính.
- B. Lo lắng, bi quan về nguy cơ hang động bị khai thác quá mức.
- C. Nghi ngờ, phê phán về những thông tin quảng bá về Sơn Đoòng.
- D. Trân trọng, tự hào, yêu mến và muốn bảo vệ kì quan thiên nhiên.
Câu 12: Theo văn bản, hình thức du lịch nào được xem là phù hợp và bền vững nhất cho hang Sơn Đoòng?
- A. Du lịch đại trà, thu hút số lượng lớn du khách để tăng doanh thu.
- B. Du lịch sinh thái, mạo hiểm có kiểm soát, chú trọng bảo tồn.
- C. Du lịch tâm linh, kết hợp khám phá hang động với các hoạt động tín ngưỡng.
- D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp, xây dựng các khu resort sang trọng gần hang động.
Câu 13: Văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?
- A. Văn bản nghị luận xã hội.
- B. Văn bản truyện ký.
- C. Văn bản thông tin tổng hợp.
- D. Văn bản nhật dụng.
Câu 14: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch, dựa trên thông tin từ văn bản, bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để vừa phát triển du lịch Sơn Đoòng, vừa bảo tồn được giá trị của nó?
- A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn, nhà hàng và khu vui chơi giải trí xung quanh hang động.
- B. Tăng cường quảng bá du lịch Sơn Đoòng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- C. Mở rộng đối tượng du khách, hạ giá vé để thu hút nhiều người đến tham quan.
- D. Giới hạn số lượng du khách, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường giáo dục bảo tồn.
Câu 15: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào để làm nổi bật tính "duy nhất" của Sơn Đoòng?
- A. Lập luận theo trình tự thời gian, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai của Sơn Đoòng.
- B. Kết hợp miêu tả chi tiết, so sánh đối chiếu và khẳng định giá trị độc đáo.
- C. Sử dụng phép liệt kê các đặc điểm nổi bật của Sơn Đoòng một cách tuần tự.
- D. Dựa trên ý kiến của các chuyên gia và trích dẫn nguồn tài liệu khoa học.
Câu 16: Nếu so sánh với các kì quan thiên nhiên khác mà bạn biết, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên "khác biệt" và xứng đáng với danh hiệu "thế giới chỉ có một"?
- A. Kích thước lớn nhất và tuổi đời lâu đời nhất trong số các hang động.
- B. Vị trí địa lý đặc biệt, nằm sâu trong vùng núi hiểm trở.
- C. Sự kết hợp độc đáo giữa kích thước, hệ sinh thái và vẻ đẹp tự nhiên.
- D. Khả năng thu hút du khách và mang lại nguồn lợi kinh tế lớn nhất.
Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến những thách thức nào đối với việc bảo tồn hang Sơn Đoòng trong tương lai?
- A. Áp lực từ phát triển du lịch, biến đổi khí hậu và các hoạt động kinh tế khác.
- B. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng và chính quyền địa phương.
- C. Nguồn lực tài chính hạn chế và công nghệ bảo tồn lạc hậu.
- D. Nguy cơ từ các thảm họa thiên nhiên như động đất, lũ lụt.
Câu 18: Theo bạn, nhan đề “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” có vai trò như thế nào trong việc thu hút sự chú ý của độc giả và truyền tải thông điệp của văn bản?
- A. Chỉ đơn thuần là tên gọi, không có vai trò đặc biệt.
- B. Gây khó hiểu và làm giảm tính hấp dẫn của văn bản.
- C. Chỉ phù hợp với độc giả trong nước, không gây ấn tượng với quốc tế.
- D. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi sự tò mò và nhấn mạnh giá trị độc đáo.
Câu 19: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để bảo tồn hang Sơn Đoòng một cách hiệu quả?
- A. Xây dựng tường rào bảo vệ xung quanh hang động và cấm mọi hoạt động du lịch.
- B. Phát triển du lịch có kiểm soát, giáo dục ý thức bảo tồn và hợp tác quốc tế.
- C. Tập trung nghiên cứu khoa học và hạn chế tối đa sự can thiệp của con người.
- D. Giao khoán công tác bảo tồn cho các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp du lịch.
Câu 20: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) để giới thiệu về Sơn Đoòng dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào những ý chính nào?
- A. Lịch sử khám phá, vị trí địa lý và các số liệu thống kê về hang động.
- B. Các hoạt động du lịch mạo hiểm và trải nghiệm thú vị tại Sơn Đoòng.
- C. Sự độc đáo, vẻ đẹp kì vĩ, hệ sinh thái riêng biệt và giá trị bảo tồn của Sơn Đoòng.
- D. Những thách thức và giải pháp trong công tác bảo tồn hang động hiện nay.
Câu 21: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những loài sinh vật đặc biệt nào được phát hiện trong hang Sơn Đoòng, góp phần tạo nên hệ sinh thái độc đáo?
- A. Voọc Hà Tĩnh, cá không mắt, các loài thực vật đặc hữu trong "vườn địa đàng".
- B. Khỉ mặt đỏ, gấu ngựa, các loài cây gỗ quý hiếm.
- C. Chim công, trĩ sao, các loài hoa lan rừng.
- D. Tê giác một sừng, voi châu Á, các loài động vật hoang dã quý hiếm khác.
Câu 22: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì vẻ đẹp tự nhiên và hệ sinh thái của hang Sơn Đoòng?
- A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiện nghi.
- B. Tăng cường các hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch quốc tế.
- C. Mở rộng phạm vi khai thác du lịch sang các khu vực lân cận.
- D. Ý thức bảo tồn của cộng đồng, du khách và sự quản lý chặt chẽ của các cơ quan chức năng.
Câu 23: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin và cảm xúc về Sơn Đoòng đến người đọc?
- A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính khoa học thuần túy.
- B. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.
- C. Giọng văn আবেগ xúc động, nhiệt huyết, kết hợp thông tin và biểu cảm.
- D. Giọng văn lạnh lùng, thờ ơ, thiếu cảm xúc cá nhân.
Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu thêm về lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào được gợi ý trong văn bản?
- A. Các trang web du lịch và diễn đàn trực tuyến.
- B. Các bài báo, phóng sự khoa học và tài liệu nghiên cứu về hang động.
- C. Sách giáo khoa địa lý và lịch sử Việt Nam.
- D. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật lấy cảm hứng từ Sơn Đoòng.
Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố so sánh, đối chiếu để làm nổi bật điều gì về hang Sơn Đoòng?
- A. So sánh kích thước, vẻ đẹp của Sơn Đoòng với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới.
- B. So sánh Sơn Đoòng với các kì quan thiên nhiên khác như núi, sông, biển.
- C. So sánh sự khác biệt giữa Sơn Đoòng trước và sau khi được khám phá.
- D. So sánh tiềm năng du lịch của Sơn Đoòng với các điểm đến khác ở Việt Nam.
Câu 26: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến độc giả thông qua văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” là gì?
- A. Kêu gọi đầu tư phát triển du lịch Sơn Đoòng để tăng trưởng kinh tế.
- B. Giới thiệu Sơn Đoòng như một điểm đến du lịch hấp dẫn và mạo hiểm.
- C. Nâng cao ý thức trân trọng, bảo vệ các kì quan thiên nhiên độc đáo của đất nước.
- D. Cung cấp thông tin khoa học chi tiết về địa chất và sinh vật học của hang động.
Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố miêu tả không gian và thời gian như thế nào để tạo ấn tượng về sự kì vĩ và huyền bí của Sơn Đoòng?
- A. Miêu tả không gian hẹp, thời gian tuyến tính để tạo cảm giác gần gũi.
- B. Chủ yếu tập trung vào thời gian khám phá, ít miêu tả không gian.
- C. Sử dụng thời gian hiện tại, không đề cập đến quá khứ và tương lai.
- D. Miêu tả không gian rộng lớn, thời gian vô tận để gợi sự choáng ngợp và bí ẩn.
Câu 28: Nếu văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một” được chuyển thể thành phim tài liệu, bạn nghĩ những hình ảnh và âm thanh nào sẽ được sử dụng để thể hiện rõ nhất vẻ đẹp và sự độc đáo của hang động?
- A. Chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh và âm thanh nhạc nền nhẹ nhàng.
- B. Hình ảnh toàn cảnh hang động, cận cảnh hệ sinh thái, âm thanh tiếng nước chảy, gió thổi.
- C. Tập trung vào phỏng vấn du khách và chuyên gia, ít hình ảnh hang động.
- D. Sử dụng hiệu ứng kỹ xảo và âm thanh điện tử để tăng tính hấp dẫn.
Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của những người nào trong việc khám phá và quảng bá hang Sơn Đoòng?
- A. Chỉ đề cập đến các nhà khoa học quốc tế.
- B. Chỉ tập trung vào người dân địa phương.
- C. Người dân địa phương, nhà thám hiểm, chuyên gia hang động và các công ty du lịch.
- D. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
Câu 30: Dựa vào văn bản “Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một”, hãy nêu một câu hỏi lớn mà bạn muốn đặt ra để tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về hang động kì diệu này?
- A. Sơn Đoòng nằm ở tỉnh nào của Việt Nam?
- B. Tour du lịch Sơn Đoòng có giá bao nhiêu?
- C. Ai là người đầu tiên khám phá ra hang Sơn Đoòng?
- D. Làm thế nào để cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn bền vững Sơn Đoòng trong tương lai lâu dài?