15+ Đề Trắc nghiệm Sóng – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những biểu tượng nghệ thuật song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà cả hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?

  • A. Thiên nhiên và con người
  • B. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của tình yêu
  • C. Sự vận động và biến đổi của cuộc sống
  • D. Khát vọng tự do và khám phá

Câu 2: Khổ thơ thứ nhất của bài “Sóng” (“Dữ dội và dịu êm…”) sử dụng biện pháp nghệ thuật nổi bật nào để diễn tả trạng thái của sóng và tâm trạng của ‘em’?

  • A. Đối lập
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Trong đoạn thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”, hình ảnh “sóng tìm ra tận bể” thể hiện điều gì trong tâm trạng của người ‘em’ khi yêu?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng trong tình yêu
  • B. Nỗi buồn vì tình yêu không được đáp lại
  • C. Khát vọng về một tình yêu rộng lớn, vô bờ bến
  • D. Sự trốn chạy khỏi thực tại để tìm đến một thế giới khác

Câu 4: Hai câu thơ “Em nghĩ về anh, em/ Cũng như sóng nghĩ về biển” sử dụng phép tu từ nào và nó có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

  • A. Ẩn dụ, tạo sự hàm súc, đa nghĩa
  • B. Hoán dụ, tăng tính gợi hình, sinh động
  • C. Nhân hóa, làm cho đối tượng trở nên gần gũi
  • D. So sánh, nhấn mạnh sự tương đồng, gắn bó mật thiết

Câu 5: Trong các khổ thơ tiếp theo, hình tượng “sóng” được Xuân Quỳnh khai thác để diễn tả những trạng thái cảm xúc nào của tình yêu, ngoài sự ‘dữ dội’ và ‘dịu êm’ đã nêu ở khổ đầu?

  • A. Sự hờn ghen, nghi ngờ và thất vọng
  • B. Nỗi nhớ, sự thủy chung và niềm tin
  • C. Sự cô đơn, buồn bã và tuyệt vọng
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm và chán chường

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện phẩm chất nào của người con gái trong tình yêu?

  • A. So sánh và ẩn dụ, thể hiện sự mãnh liệt
  • B. Nhân hóa và liệt kê, thể hiện sự đa dạng
  • C. Điệp cấu trúc và đối lập, thể hiện sự kiên định, chung thủy
  • D. Câu hỏi tu từ và ẩn dụ, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở

Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ…”, nỗi “nhớ” trong tình yêu được diễn tả như thế nào về mặt không gian và thời gian?

  • A. Bao trùm không gian và khắc khoải thời gian
  • B. Chỉ xuất hiện trong không gian riêng tư và thời gian ngắn ngủi
  • C. Mờ nhạt trong không gian rộng lớn và thời gian vô tận
  • D. Gắn liền với một không gian và thời gian cụ thể

Câu 8: Khổ cuối bài thơ (“Làm sao được tan ra…”) thể hiện khát vọng gì của ‘em’ trong tình yêu?

  • A. Khát vọng được giải thoát khỏi tình yêu
  • B. Khát vọng được hòa nhập, vĩnh cửu hóa tình yêu
  • C. Khát vọng được khẳng định bản thân trong tình yêu
  • D. Khát vọng được thay đổi tình yêu

Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ như thế nào?

  • A. Tạo sự trang trọng, cổ điển cho bài thơ
  • B. Làm chậm nhịp điệu, thể hiện sự suy tư, trầm lắng
  • C. Gây khó khăn trong việc diễn tả cảm xúc
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh, phù hợp diễn tả cảm xúc dạt dào, chân thật

Câu 10: Nhận xét nào sau đây không đúng về hình tượng “sóng” trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh?

  • A. Là hình ảnh ẩn dụ cho những trạng thái cảm xúc của người con gái
  • B. Vừa mang vẻ đẹp tự nhiên, vừa mang vẻ đẹp tâm hồn
  • C. Tượng trưng cho sự thay đổi thất thường, khó đoán định của tình yêu
  • D. Được miêu tả qua nhiều thuộc tính đối lập nhau

Câu 11: Bài thơ “Sóng” thường được xem là tiếng lòng của người phụ nữ trong tình yêu. Điều gì trong bài thơ thể hiện rõ nhất ‘tiếng lòng’ ấy?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • B. Giọng điệu thơ tha thiết, chân thành, trực tiếp bày tỏ cảm xúc
  • C. Kết cấu bài thơ chặt chẽ, logic
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 12: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
  • B. Phản ánh những khó khăn, thử thách trong tình yêu
  • C. Khẳng định vẻ đẹp và sức mạnh của tình yêu chân thành, khát vọng sống trọn vẹn cho tình yêu
  • D. Thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã của con người trong cuộc sống

Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để gợi tả sự bí ẩn, không thể lí giải của tình yêu?

  • A. “Dữ dội”, “ồn ào”
  • B. “Dịu êm”, “lặng lẽ”
  • C. “Nhớ bờ”, “vỗ bờ”
  • D. “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu?”

Câu 14: Nếu so sánh “Sóng” với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điểm độc đáo và mới mẻ của “Sóng” là gì?

  • A. Thể hiện tình yêu gắn liền với lý tưởng cách mạng
  • B. Diễn tả một cách sâu sắc, đa dạng thế giới cảm xúc của người phụ nữ trong tình yêu qua hình tượng sóng
  • C. Sử dụng thể thơ tự do phóng khoáng
  • D. Đề cập đến những vấn đề xã hội rộng lớn

Câu 15: Đọc kỹ hai dòng thơ: “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước”. Hai hình ảnh “con sóng” này tượng trưng cho hai trạng thái nào của cảm xúc?

  • A. Cảm xúc vui và buồn
  • B. Cảm xúc yêu và ghét
  • C. Cảm xúc kín đáo và cảm xúc thể hiện
  • D. Cảm xúc lý trí và cảm xúc bản năng

Câu 16: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hãy xác định tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài “Sóng”?

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư, làm giọng thơ thêm truyền cảm
  • B. Tăng tính tranh luận, đối thoại cho bài thơ
  • C. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho nội dung bài thơ
  • D. Thể hiện sự hoài nghi, bi quan về tình yêu

Câu 17: Xét về mạch cảm xúc của bài thơ “Sóng”, có thể nhận thấy sự vận động chủ yếu của mạch cảm xúc này là gì?

  • A. Từ buồn bã đến vui tươi
  • B. Từ khám phá đến lí giải và khẳng định
  • C. Từ nghi ngờ đến tin tưởng
  • D. Từ tĩnh lặng đến sôi nổi

Câu 18: Trong khổ thơ thứ năm (“Ôi con sóng nhớ bờ…”), biện pháp nhân hóa được sử dụng có vai trò gì trong việc thể hiện nỗi nhớ?

  • A. Làm cho nỗi nhớ trở nên trừu tượng, khó nắm bắt
  • B. Giảm nhẹ cường độ của nỗi nhớ
  • C. Che giấu nỗi nhớ sâu kín
  • D. Làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, sinh động, dễ cảm nhận

Câu 19: “Sóng” được sáng tác vào năm 1967. Bối cảnh xã hội Việt Nam thời điểm đó có ảnh hưởng như thế nào đến chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

  • A. Khiến bài thơ mang đậm màu sắc bi thương, mất mát
  • B. Làm cho chủ đề tình yêu trở nên thứ yếu, lu mờ
  • C. Tạo nên sự đối lập giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và hiện thực chiến tranh, làm nổi bật giá trị của tình yêu
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến bài thơ

Câu 20: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì, đặc biệt là trong mối liên hệ với tình yêu?

  • A. Sự khắc nghiệt, dữ dội của cuộc đời
  • B. Tình yêu rộng lớn, bao la, vĩnh cửu
  • C. Những khó khăn, thử thách trong tình yêu
  • D. Sự cô đơn, vô định của con người

Câu 21: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên nhạc điệu và âm hưởng đặc trưng của bài thơ?

  • A. Thể thơ năm chữ
  • B. Vần và nhịp thơ
  • C. Điệp từ, điệp cấu trúc
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt

Câu 22: Dòng thơ “Em tin ở anh, em tin ở em” thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của Xuân Quỳnh?

  • A. Sự phụ thuộc vào người yêu
  • B. Sự hoài nghi về tình yêu
  • C. Sự chủ động, tự tin và bình đẳng trong tình yêu
  • D. Sự bi quan về tương lai tình yêu

Câu 23: Nếu hình tượng “sóng” mang tính biểu tượng cao, vậy hình tượng “bờ” trong câu “Con sóng nhớ bờ” có thể tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?

  • A. Người yêu, điểm tựa của tình yêu
  • B. Những thử thách, khó khăn trong tình yêu
  • C. Sự cô đơn, chia cắt trong tình yêu
  • D. Gia đình, quê hương

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã thể hiện cái nhìn như thế nào về tình yêu?

  • A. Bi quan, hoài nghi
  • B. Tích cực, trân trọng, đề cao
  • C. Trung lập, khách quan
  • D. Tiêu cực, phê phán

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng về sự vĩnh cửu của tình yêu trong bài “Sóng”?

  • A. “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ”
  • B. “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”
  • C. “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được”
  • D. “Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ/ Giữa biển lớn tình yêu/ Để ngàn năm còn vỗ”

Câu 26: Hình tượng “gió” trong câu thơ “Sóng bắt đầu từ gió” gợi cho em suy nghĩ gì về nguồn gốc của tình yêu?

  • A. Tình yêu bắt nguồn từ những điều giản dị, gần gũi
  • B. Tình yêu luôn có lý do rõ ràng, dễ hiểu
  • C. Nguồn gốc của tình yêu đôi khi bí ẩn, khó lí giải
  • D. Tình yêu bắt nguồn từ sự đồng điệu về tâm hồn

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh có sự sáng tạo độc đáo trong việc kết hợp hai yếu tố nào để diễn tả tình yêu?

  • A. Hình tượng thiên nhiên và hình tượng con người
  • B. Yếu tố hiện thực và yếu tố lãng mạn
  • C. Lời thơ trữ tình và yếu tố tự sự
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ và giọng điệu nhẹ nhàng

Câu 28: Bài thơ “Sóng” thuộc giai đoạn sáng tác nào của Xuân Quỳnh, và giai đoạn đó có đặc điểm gì nổi bật trong phong cách thơ của bà?

  • A. Giai đoạn trưởng thành, với phong cách triết luận, suy tư
  • B. Giai đoạn đầu, với phong cách抒情 (trữ tình), chân thật, nồng nàn
  • C. Giai đoạn cuối, với phong cách hiện thực phê phán
  • D. Không thể xác định giai đoạn sáng tác

Câu 29: Nếu bài thơ “Sóng” chỉ tập trung miêu tả những trạng thái cảm xúc ‘dữ dội’ và ‘ồn ào’ của tình yêu, thì hiệu quả biểu đạt của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Bài thơ sẽ trở nên mạnh mẽ, quyết liệt hơn
  • B. Bài thơ sẽ trở nên đơn điệu, nhàm chán hơn
  • C. Bài thơ sẽ mất đi sự cân bằng, không thể hiện được đầy đủ sự phức tạp của tình yêu
  • D. Hiệu quả biểu đạt của bài thơ sẽ không thay đổi

Câu 30: Từ bài thơ “Sóng”, em rút ra được bài học gì về cách yêu và thể hiện tình yêu trong cuộc sống?

  • A. Nên che giấu cảm xúc thật trong tình yêu
  • B. Tình yêu cần lý trí và sự kiểm soát
  • C. Không nên quá kỳ vọng vào tình yêu vĩnh cửu
  • D. Yêu chân thành, hết mình, dám thể hiện cảm xúc và khát vọng tình yêu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những biểu tượng nghệ thuật song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà cả hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khổ thơ thứ nhất của bài “Sóng” (“Dữ dội và dịu êm…”) sử dụng biện pháp nghệ thuật nổi bật nào để diễn tả trạng thái của sóng và tâm trạng của ‘em’?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong đoạn thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”, hình ảnh “sóng tìm ra tận bể” thể hiện điều gì trong tâm trạng của người ‘em’ khi yêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hai câu thơ “Em nghĩ về anh, em/ Cũng như sóng nghĩ về biển” sử dụng phép tu từ nào và nó có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các khổ thơ tiếp theo, hình tượng “sóng” được Xuân Quỳnh khai thác để diễn tả những trạng thái cảm xúc nào của tình yêu, *ngoài* sự ‘dữ dội’ và ‘dịu êm’ đã nêu ở khổ đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện phẩm chất nào của người con gái trong tình yêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ…”, nỗi “nhớ” trong tình yêu được diễn tả như thế nào về mặt không gian và thời gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khổ cuối bài thơ (“Làm sao được tan ra…”) thể hiện khát vọng gì của ‘em’ trong tình yêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về hình tượng “sóng” trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bài thơ “Sóng” thường được xem là tiếng lòng của người phụ nữ trong tình yêu. Điều gì trong bài thơ thể hiện rõ nhất ‘tiếng lòng’ ấy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại cho người đọc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để gợi tả sự bí ẩn, không thể lí giải của tình yêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu so sánh “Sóng” với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điểm độc đáo và mới mẻ của “Sóng” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đọc kỹ hai dòng thơ: “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước”. Hai hình ảnh “con sóng” này tượng trưng cho hai trạng thái nào của cảm xúc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hãy xác định *tác dụng chính* của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài “Sóng”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét về mạch cảm xúc của bài thơ “Sóng”, có thể nhận thấy sự vận động chủ yếu của mạch cảm xúc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong khổ thơ thứ năm (“Ôi con sóng nhớ bờ…”), biện pháp nhân hóa được sử dụng có vai trò gì trong việc thể hiện nỗi nhớ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: “Sóng” được sáng tác vào năm 1967. Bối cảnh xã hội Việt Nam thời điểm đó có ảnh hưởng như thế nào đến chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì, đặc biệt là trong mối liên hệ với tình yêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên nhạc điệu và âm hưởng đặc trưng của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dòng thơ “Em tin ở anh, em tin ở em” thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của Xuân Quỳnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu hình tượng “sóng” mang tính biểu tượng cao, vậy hình tượng “bờ” trong câu “Con sóng nhớ bờ” có thể tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã thể hiện cái nhìn như thế nào về tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng về sự vĩnh cửu của tình yêu trong bài “Sóng”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hình tượng “gió” trong câu thơ “Sóng bắt đầu từ gió” gợi cho em suy nghĩ gì về nguồn gốc của tình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh có sự sáng tạo độc đáo trong việc kết hợp hai yếu tố nào để diễn tả tình yêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bài thơ “Sóng” thuộc giai đoạn sáng tác nào của Xuân Quỳnh, và giai đoạn đó có đặc điểm gì nổi bật trong phong cách thơ của bà?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu bài thơ “Sóng” chỉ tập trung miêu tả những trạng thái cảm xúc ‘dữ dội’ và ‘ồn ào’ của tình yêu, thì hiệu quả biểu đạt của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Từ bài thơ “Sóng”, em rút ra được bài học gì về cách yêu và thể hiện tình yêu trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” không chỉ mang ý nghĩa tả thực về biển cả mà còn tượng trưng cho điều gì trong tâm hồn con người?

  • A. Sự tĩnh lặng và bình yên trong tâm hồn.
  • B. Những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng của tình yêu.

Câu 2: Hai câu thơ “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và biện pháp đó có tác dụng gì trong việc thể hiện hình tượng sóng?

  • A. Đối lập; khắc họa sự đa dạng, phong phú và đầy biến động của sóng, tương ứng với các cung bậc cảm xúc trong tình yêu.
  • B. Nhân hóa; làm cho hình tượng sóng trở nên gần gũi, có tâm trạng như con người.
  • C. So sánh; làm nổi bật sự tương đồng giữa sóng biển và tình yêu.
  • D. Ẩn dụ; sóng là ẩn dụ cho cuộc đời con người với nhiều thăng trầm.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai, “Em nghĩ về anh, em” được lặp lại ba lần. Điệp ngữ này thể hiện sắc thái tình cảm gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự hờn dỗi, trách móc người yêu.
  • B. Sự giận hờn, không muốn nghĩ đến người yêu.
  • C. Sự nhớ nhung, da diết và luôn hướng về người yêu.
  • D. Sự phân vân, không chắc chắn về tình cảm của mình.

Câu 4: Khổ thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể/ Ôi con sóng ngày xưa/ Và ngày sau vẫn thế” gợi ra điều gì về khát vọng của cái “tôi” trữ tình trong tình yêu?

  • A. Khát vọng về một tình yêu bình dị, êm đềm như dòng sông.
  • B. Khát vọng về một tình yêu lớn lao, rộng mở, vượt qua mọi giới hạn.
  • C. Khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, bất biến trước thời gian.
  • D. Khát vọng về một tình yêu bí ẩn, không thể lí giải.

Câu 5: Trong các dòng thơ sau, hình ảnh “biển lớn” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất nào?

  • A. Sự bao la, mênh mông của thiên nhiên.
  • B. Nơi khởi nguồn của mọi sự sống.
  • C. Tình yêu rộng lớn, bao la và vĩnh hằng.
  • D. Những thử thách, khó khăn trong tình yêu.

Câu 6: Nhịp điệu của bài thơ “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật và nó góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc của bài thơ như thế nào?

  • A. Nhịp điệu dạt dào, khi thì 2/3, khi thì 3/2; tạo âm hưởng của sóng biển, đồng thời diễn tả nhịp điệu của trái tim đang yêu.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn; thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • C. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp; diễn tả sự hồi hộp, lo lắng trong tình yêu.
  • D. Nhịp điệu tự do, phóng khoáng; thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính của nhân vật trữ tình.

Câu 7: Trong bài thơ, tác giả Xuân Quỳnh đã sử dụng thể thơ nào để thể hiện một cách uyển chuyển và tinh tế những trạng thái cảm xúc của tình yêu?

  • A. Thể thơ lục bát.
  • B. Thể thơ năm chữ.
  • C. Thể thơ tự do.
  • D. Thể thơ thất ngôn bát cú.

Câu 8: Hình ảnh “con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước” gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng của người đang yêu?

  • A. Sự phân biệt giữa vẻ bề ngoài và nội tâm.
  • B. Sự đối lập giữa lý trí và cảm xúc.
  • C. Sự thống nhất giữa suy nghĩ và hành động.
  • D. Những cảm xúc vừa mãnh liệt, sôi nổi (trên mặt nước) vừa sâu kín, thầm lặng (dưới lòng sâu).

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động, biến đổi không ngừng của tình yêu, tương tự như sự vận động của sóng?

  • A. “Em nghĩ về anh, em”
  • B. “Ôi con sóng nhớ bờ”
  • C. “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ”
  • D. “Lòng em nhớ đến anh/ Cả trong mơ còn thức”

Câu 10: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình là chủ đạo, nhưng được thể hiện qua một câu chuyện tình yêu có tính tự sự.
  • C. Yếu tố tự sự và trữ tình tách biệt, không có sự liên kết.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung vào yếu tố trữ tình, không có yếu tố tự sự.

Câu 11: Câu thơ “Em tin ở tình yêu/ Tan ra trong lòng dại” thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của Xuân Quỳnh?

  • A. Tình yêu cần phải lý trí và tỉnh táo.
  • B. Tình yêu là sự hi sinh và quên mình.
  • C. Tình yêu là sự отдавание hết mình, thậm chí có phần bản năng, dại khờ.
  • D. Tình yêu là sự chiếm hữu và ích kỷ.

Câu 12: Từ “dại” trong câu thơ “Tan ra trong lòng dại” mang sắc thái nghĩa đặc biệt nào trong diễn tả tình yêu?

  • A. Sự ngu ngốc, thiếu hiểu biết về tình yêu.
  • B. Sự non nớt, thiếu kinh nghiệm trong tình yêu.
  • C. Sự mù quáng, không kiểm soát được lý trí trong tình yêu.
  • D. Sự chân thành, vô tư, hết mình, không tính toán trong tình yêu.

Câu 13: Khổ thơ cuối bài “Làm sao được tan ra…Ngàn năm còn vỗ” thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng được sống một cuộc đời bình dị, hạnh phúc.
  • B. Khát vọng được hóa thân, bất tử hóa tình yêu để tình yêu sống mãi với thời gian.
  • C. Khát vọng được giải thoát khỏi những đau khổ, trắc trở của tình yêu.
  • D. Khát vọng được khẳng định cái tôi cá nhân mạnh mẽ trong tình yêu.

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “con sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hòa nhập, tương đồng; sóng là hình ảnh ẩn dụ, soi chiếu những trạng thái, cung bậc cảm xúc của “em”.
  • B. Đối lập, tương phản; sóng tượng trưng cho thế giới bên ngoài, “em” tượng trưng cho thế giới nội tâm.
  • C. Tách biệt, không liên quan; sóng chỉ là yếu tố thiên nhiên, không liên quan đến cảm xúc của “em”.
  • D. Bổ sung, hỗ trợ; sóng làm nền cho việc thể hiện cảm xúc của “em”.

Câu 15: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác đã học, điểm độc đáo trong cách thể hiện tình yêu của Xuân Quỳnh ở bài “Sóng” là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện tình yêu một cách kín đáo, e lệ.
  • C. Thể hiện tình yêu một cách trực tiếp, mạnh mẽ, gắn liền với hình tượng sóng.
  • D. Tập trung vào nỗi đau khổ, bi lụy trong tình yêu.

Câu 16: Câu thơ “Ở ngoài kia đại dương/ Trăm ngàn con sóng đó” có vai trò gì trong cấu tứ của bài thơ?

  • A. Mở đầu cho mạch cảm xúc của bài thơ.
  • B. Mở rộng không gian, gợi sự liên tưởng từ sóng lòng đến sóng biển, từ cái hữu hạn đến cái vô hạn.
  • C. Khép lại mạch cảm xúc, tạo sự lắng đọng.
  • D. Chuyển mạch cảm xúc từ nhớ nhung sang giận hờn.

Câu 17: Cụm từ “ngày xưa” và “ngày sau” trong câu thơ “Ôi con sóng ngày xưa/ Và ngày sau vẫn thế” gợi cảm nhận về điều gì?

  • A. Sự thay đổi, biến động của tình yêu theo thời gian.
  • B. Sự lặp lại, tuần hoàn của cuộc sống con người.
  • C. Sự vĩnh hằng, bất biến của tình yêu vượt qua thời gian.
  • D. Sự trôi chảy, vô định của thời gian và tình cảm.

Câu 18: Trong khổ thơ thứ năm, nỗi nhớ được diễn tả như thế nào về cường độ và phạm vi?

  • A. Nỗi nhớ nhẹ nhàng, thoáng qua.
  • B. Nỗi nhớ mơ hồ, không rõ ràng.
  • C. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện trong ý thức.
  • D. Nỗi nhớ mãnh liệt, da diết, bao trùm cả không gian, thời gian, ý thức và tiềm thức.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương Bắc…Hướng về anh – một phương”?

  • A. Điệp ngữ và đối.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Liệt kê và tương phản.

Câu 20: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Khẳng định tình yêu là một tình cảm cao đẹp, thiêng liêng, là khát vọng chính đáng của con người.
  • C. Thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trong cuộc đời.
  • D. Đề cao lối sống tự do, phóng khoáng.

Câu 21: Xét về cấu trúc, bài thơ “Sóng” có thể được chia thành mấy phần dựa trên sự vận động của mạch cảm xúc?

  • A. 2 phần.
  • B. 4 phần.
  • C. 3 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 22: Nếu hình tượng “sóng” tượng trưng cho người phụ nữ trong tình yêu, thì hình tượng nào có thể được xem là tượng trưng cho người đàn ông hoặc đối tượng của tình yêu trong bài thơ?

  • A. Hình tượng “gió”.
  • B. Hình tượng “sông”.
  • C. Hình tượng “bờ”.
  • D. Hình tượng “bể” (biển cả) hoặc “phương” (phương hướng).

Câu 23: “Sóng” được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp sáng tác Xuân Quỳnh và giai đoạn đó có đặc điểm gì nổi bật về phong cách thơ?

  • A. Giai đoạn đầu; thơ mang tính chất sử thi, hào hùng.
  • B. Giai đoạn trưởng thành; thơ thiên về biểu hiện thế giới tâm hồn phong phú, phức tạp của người phụ nữ trong tình yêu.
  • C. Giai đoạn cuối; thơ mang giọng điệu triết lý, suy tư về cuộc đời.
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ; thơ mang đậm chất hiện thực phê phán.

Câu 24: Trong bài thơ, những cặp tính từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” được sử dụng để miêu tả sóng, đồng thời gợi liên tưởng đến những trạng thái tâm lý nào của người con gái khi yêu?

  • A. Vừa nồng nhiệt, страстный, vừa dịu dàng, sâu lắng; vừa bộc trực, sôi nổi, vừa kín đáo, trầm tư.
  • B. Vừa vui tươi, hạnh phúc, vừa buồn bã, cô đơn.
  • C. Vừa mạnh mẽ, quyết liệt, vừa yếu đuối, mong manh.
  • D. Vừa lý trí, tỉnh táo, vừa cảm tính, mơ mộng.

Câu 25: “Sóng” thường được xếp vào dòng thơ trữ tình nào trong văn học Việt Nam hiện đại?

  • A. Thơ ca kháng chiến.
  • B. Thơ lãng mạn.
  • C. Thơ trữ tình hiện đại, mang đậm nữ tính.
  • D. Thơ trào phúng.

Câu 26: Nếu hình tượng “sóng” là “em”, “bờ” là “anh”, thì việc “sóng nhớ bờ” trong bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sự phụ thuộc của người phụ nữ vào người đàn ông.
  • B. Nỗi nhớ nhung, khát khao của người yêu hướng về nhau.
  • C. Sự gắn bó không thể tách rời giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Quy luật tình yêu luôn có sự chờ đợi và tìm kiếm.

Câu 27: Câu hỏi tu từ “Em nghĩ về anh, em/ Phương Bắc hay phương Nam?” trong khổ 2 có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự phân vân, do dự của nhân vật trữ tình.
  • B. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
  • C. Khẳng định tình yêu vượt qua mọi không gian, địa lý.
  • D. Diễn tả nỗi nhớ da diết, thường trực về người yêu, dù ở bất cứ đâu.

Câu 28: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật biểu hiện?

  • A. Sử dụng hình tượng sóng đa nghĩa, giàu sức gợi.
  • B. Ngôn ngữ thơ giản dị, tự nhiên, giàu cảm xúc.
  • C. Cấu tứ chặt chẽ, mạch lạc theo lối kể chuyện.
  • D. Nhịp điệu thơ linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp với diễn biến cảm xúc.

Câu 29: Nếu đặt bài thơ “Sóng” trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 60 của thế kỷ XX, yếu tố nào trong bài thơ mang ý nghĩa vượt thời đại nhất?

  • A. Sự mạnh dạn, chủ động, khát khao bày tỏ tình yêu của người phụ nữ.
  • B. Sự gắn bó với thiên nhiên, biển cả.
  • C. Nỗi nhớ nhung, da diết trong tình yêu đôi lứa.
  • D. Khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, bất tử.

Câu 30: Đọc bài thơ “Sóng”, bạn rút ra được bài học gì về tình yêu và cách thể hiện tình yêu?

  • A. Tình yêu cần phải lý trí và kiểm soát cảm xúc.
  • B. Nên giữ kín tình cảm, tránh thể hiện quá nhiều.
  • C. Tình yêu cần vượt qua mọi thử thách để bền vững.
  • D. Tình yêu là sự rung cảm tự nhiên, cần được thể hiện chân thành, mãnh liệt và đa dạng như những con sóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” không chỉ mang ý nghĩa tả thực về biển cả mà còn tượng trưng cho điều gì trong tâm hồn con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hai câu thơ “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và biện pháp đó có tác dụng gì trong việc thể hiện hình tượng sóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai, “Em nghĩ về anh, em” được lặp lại ba lần. Điệp ngữ này thể hiện sắc thái tình cảm gì của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khổ thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể/ Ôi con sóng ngày xưa/ Và ngày sau vẫn thế” gợi ra điều gì về khát vọng của cái “tôi” trữ tình trong tình yêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong các dòng thơ sau, hình ảnh “biển lớn” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhịp điệu của bài thơ “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật và nó góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc của bài thơ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài thơ, tác giả Xuân Quỳnh đã sử dụng thể thơ nào để thể hiện một cách uyển chuyển và tinh tế những trạng thái cảm xúc của tình yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hình ảnh “con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước” gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng của người đang yêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động, biến đổi không ngừng của tình yêu, tương tự như sự vận động của sóng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Câu thơ “Em tin ở tình yêu/ Tan ra trong lòng dại” thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của Xuân Quỳnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Từ “dại” trong câu thơ “Tan ra trong lòng dại” mang sắc thái nghĩa đặc biệt nào trong diễn tả tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khổ thơ cuối bài “Làm sao được tan ra…Ngàn năm còn vỗ” thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “con sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác đã học, điểm độc đáo trong cách thể hiện tình yêu của Xuân Quỳnh ở bài “Sóng” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Câu thơ “Ở ngoài kia đại dương/ Trăm ngàn con sóng đó” có vai trò gì trong cấu tứ của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cụm từ “ngày xưa” và “ngày sau” trong câu thơ “Ôi con sóng ngày xưa/ Và ngày sau vẫn thế” gợi cảm nhận về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong khổ thơ thứ năm, nỗi nhớ được diễn tả như thế nào về cường độ và phạm vi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương Bắc…Hướng về anh – một phương”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” gửi gắm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét về cấu trúc, bài thơ “Sóng” có thể được chia thành mấy phần dựa trên sự vận động của mạch cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu hình tượng “sóng” tượng trưng cho người phụ nữ trong tình yêu, thì hình tượng nào có thể được xem là tượng trưng cho người đàn ông hoặc đối tượng của tình yêu trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: “Sóng” được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp sáng tác Xuân Quỳnh và giai đoạn đó có đặc điểm gì nổi bật về phong cách thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài thơ, những cặp tính từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” được sử dụng để miêu tả sóng, đồng thời gợi liên tưởng đến những trạng thái tâm lý nào của người con gái khi yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Sóng” thường được xếp vào dòng thơ trữ tình nào trong văn học Việt Nam hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu hình tượng “sóng” là “em”, “bờ” là “anh”, thì việc “sóng nhớ bờ” trong bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Câu hỏi tu từ “Em nghĩ về anh, em/ Phương Bắc hay phương Nam?” trong khổ 2 có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật biểu hiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu đặt bài thơ “Sóng” trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 60 của thế kỷ XX, yếu tố nào trong bài thơ mang ý nghĩa vượt thời đại nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đọc bài thơ “Sóng”, bạn rút ra được bài học gì về tình yêu và cách thể hiện tình yêu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác trong giai đoạn nào của cuộc đời nhà thơ, khi tình yêu đôi lứa của bà đang?

  • A. gặp nhiều trắc trở và đau khổ.
  • B. đẹp đẽ, nồng nàn và say đắm.
  • C. chớm nở, còn nhiều bỡ ngỡ.
  • D. đã trải qua nhiều thử thách và thăng trầm.

Câu 2: Hình tượng “sóng” trong bài thơ của Xuân Quỳnh mang ý nghĩa biểu tượng chủ đạo nào sau đây?

  • A. Sự dữ dội, khó lường của thiên nhiên.
  • B. Khát vọng chinh phục và khám phá.
  • C. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng của tình yêu.
  • D. Sức mạnh của sự đoàn kết và thống nhất.

Câu 3: Trong khổ thơ đầu, cặp đối lập “dữ dội” – “dịu êm”, “ồn ào” – “lặng lẽ” được sử dụng để?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp đa dạng của biển cả.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi thất thường của thời tiết.
  • C. Gợi tả âm thanh sống động của sóng biển.
  • D. Khắc họa những cung bậc cảm xúc trái ngược trong tình yêu.

Câu 4: Hai câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng vươn tới một tình yêu lớn lao, rộng mở, không giới hạn.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng trong tình yêu.
  • C. Mong muốn tìm kiếm sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • D. Ý thức về sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước thiên nhiên.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được/ Lòng em nhớ đến anh/ Cả trong mơ còn thức”?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Nỗi “nhớ” trong tình yêu được thể hiện trong bài thơ “Sóng” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhẹ nhàng, kín đáo.
  • B. Thất thường, dễ thay đổi.
  • C. Mãnh liệt, thường trực, xâm chiếm cả ý thức và tiềm thức.
  • D. Lý trí, có kiểm soát.

Câu 7: Dòng thơ “Em nghĩ về anh, em” được ngắt nhịp độc đáo, tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm.
  • B. Nhấn mạnh sự phân vân, do dự.
  • C. Gây sự tò mò, hồi hộp.
  • D. Nhấn mạnh tình cảm nhớ nhung, da diết, thường trực.

Câu 8: Trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương bắc… Hướng về anh – một phương”, từ “phương” cuối mỗi câu thơ có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Nhiều hướng đi khác nhau trong cuộc đời.
  • B. Sự thủy chung, duy nhất trong tình yêu.
  • C. Những khó khăn, thử thách trong tình yêu.
  • D. Ước mơ về một tương lai tươi sáng.

Câu 9: Khổ thơ cuối “Làm sao được tan ra… Ngàn năm còn vỗ” thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng được hòa nhập với thiên nhiên.
  • B. Khát vọng được giải thoát khỏi những đau khổ.
  • C. Khát vọng tình yêu được bất tử hóa, vượt qua thời gian.
  • D. Khát vọng được sống một cuộc đời ý nghĩa.

Câu 10: Hình tượng “biển lớn” ở cuối bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng của điều gì?

  • A. Tình yêu rộng lớn, bao la, vĩnh hằng.
  • B. Cuộc đời rộng lớn với nhiều thử thách.
  • C. Sự bí ẩn, vô tận của vũ trụ.
  • D. Nỗi cô đơn, nhỏ bé của con người.

Câu 11: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì phù hợp với việc thể hiện nội dung cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo sự trang trọng, cổ điển.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, phù hợp với sự trào dâng của cảm xúc.
  • C. Dễ dàng diễn tả những suy tư triết lý.
  • D. Phù hợp với việc kể chuyện,叙事.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, suy tư.
  • B. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • C. Giọng điệu tha thiết, nồng nàn, có chút băn khoăn.
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 13: Nếu so sánh “Sóng” với bài thơ “Thuyền và biển” của cùng tác giả, điểm khác biệt nổi bật nhất về hình tượng trung tâm là gì?

  • A. “Sóng” tập trung vào hình tượng thiên nhiên hùng vĩ, “Thuyền và biển” về con người.
  • B. “Sóng” thiên về tả cảnh, “Thuyền và biển” thiên về tả tình.
  • C. “Sóng” sử dụng hình tượng sóng, “Thuyền và biển” sử dụng hình tượng thuyền và biển (vật thể).
  • D. “Sóng” mượn hình tượng sóng để diễn tả tình yêu, “Thuyền và biển” mượn hình tượng thuyền và biển để diễn tả sự gắn bó, chia sẻ.

Câu 14: Đọc những câu thơ “Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”, ta cảm nhận được điều gì về tình yêu trong quan niệm của Xuân Quỳnh?

  • A. Tình yêu cần có lý do rõ ràng.
  • B. Tình yêu là một điều bí ẩn, tự nhiên, khó lý giải.
  • C. Tình yêu cần được lên kế hoạch và kiểm soát.
  • D. Tình yêu luôn bắt đầu từ sự chủ động của một phía.

Câu 15: Trong bài thơ, Xuân Quỳnh sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: “dữ dội”, “dịu êm”, “ồn ào”, “lặng lẽ”, “bồi hồi”). Tác dụng của việc sử dụng từ láy này là gì?

  • A. Tạo sự trang trọng, lịch sự cho bài thơ.
  • B. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên gần gũi với khẩu ngữ.
  • C. Gợi hình, gợi cảm, diễn tả tinh tế các trạng thái, cung bậc cảm xúc.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về từ ngữ Hán Việt.

Câu 16: Nếu bài thơ “Sóng” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc trữ tình, ballad.
  • B. Nhạc rock mạnh mẽ.
  • C. Nhạc rap sôi động.
  • D. Nhạc không lời, ambient.

Câu 17: Hình ảnh “con sóng” và “em” trong bài thơ có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập hoàn toàn.
  • B. Tương đồng, hòa hợp, soi chiếu lẫn nhau.
  • C. Không liên quan đến nhau.
  • D. Quan hệ nhân quả.

Câu 18: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động, biến đổi không ngừng của tình yêu theo hình tượng sóng?

  • A. “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được”.
  • B. “Sóng dưới lòng sâu/ Sóng trên mặt nước”.
  • C. “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ”.
  • D. “Em nghĩ về anh, em/ Phương Bắc hay phương Nam”.

Câu 19: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện?

  • A. Nỗi nhớ trong tình yêu.
  • B. Sự thủy chung, son sắt.
  • C. Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu.
  • D. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống hôn nhân.

Câu 20: Nếu hình tượng “sóng” tượng trưng cho tình yêu của người phụ nữ, vậy hình tượng “bờ” trong câu “Ôi con sóng nhớ bờ” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Người yêu, đối tượng của tình yêu.
  • B. Gia đình, quê hương.
  • C. Ước mơ, lý tưởng.
  • D. Sự cô đơn, trống trải.

Câu 21: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Khẳng định vẻ đẹp và sức mạnh của tình yêu đôi lứa.
  • C. Thể hiện nỗi cô đơn của con người trong cuộc đời.
  • D. Phản ánh những bất công trong xã hội.

Câu 22: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều), bài thơ “Sóng” thường được đặt cạnh những tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu?

  • A. Các bài thơ về quê hương, đất nước.
  • B. Các bài thơ trào phúng, châm biếm.
  • C. Các bài thơ tình yêu lãng mạn của các nhà thơ khác.
  • D. Các bài thơ về đề tài chiến tranh.

Câu 23: Nếu xem bài thơ “Sóng” là một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì, tượng trưng cho điều gì?

  • A. Màu xanh lá cây, tượng trưng cho sự tươi trẻ, hy vọng.
  • B. Màu vàng, tượng trưng cho sự ấm áp, hạnh phúc.
  • C. Màu trắng, tượng trưng cho sự tinh khôi, trong sáng.
  • D. Màu xanh dương (màu biển), tượng trưng cho sự bao la, sâu thẳm của tình yêu.

Câu 24: Cấu trúc “Sóng…” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Tạo sự khô khan, đơn điệu.
  • B. Tạo nhịp điệu, âm hưởng của sóng biển, đồng thời nhấn mạnh hình tượng trung tâm.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 25: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự thành công của bài thơ “Sóng” trong việc chinh phục trái tim độc giả?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể thơ tự do phóng khoáng.
  • C. Thể hiện chân thành, sâu sắc những cảm xúc phổ biến của con người trong tình yêu.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.

Câu 26: Nếu đặt mình vào vị trí của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Sóng”, em sẽ muốn nhắn gửi điều gì đến người đọc?

  • A. Hãy sống lý trí hơn trong tình yêu.
  • B. Hãy mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • C. Hãy trân trọng những giá trị truyền thống.
  • D. Hãy sống hết mình cho tình yêu và tin vào sức mạnh của tình yêu.

Câu 27: Trong các khổ thơ, Xuân Quỳnh thường sử dụng hình ảnh sóng ở “dưới lòng sâu” và “trên mặt nước” để?

  • A. Miêu tả sự thay đổi của thời tiết trên biển.
  • B. Diễn tả sự phức tạp, đa chiều của cảm xúc tình yêu, có cả những điều thể hiện ra và những điều ẩn sâu.
  • C. Tạo sự tương phản giữa bên ngoài và bên trong con người.
  • D. Nhấn mạnh sự bí ẩn của đại dương.

Câu 28: Bài thơ “Sóng” thường được phân tích trong mối liên hệ với phong trào thơ nào của Việt Nam?

  • A. Thơ ca kháng chiến.
  • B. Thơ mới.
  • C. Thơ trữ tình hiện đại.
  • D. Thơ tượng trưng, siêu thực.

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để khái quát chủ đề của bài thơ “Sóng”, em sẽ chọn từ nào?

  • A. Tình yêu.
  • B. Biển cả.
  • C. Nỗi nhớ.
  • D. Thời gian.

Câu 30: Bài học lớn nhất mà em rút ra được từ việc đọc và phân tích bài thơ “Sóng” là gì?

  • A. Cần phải sống mạnh mẽ và quyết đoán.
  • B. Thiên nhiên luôn ẩn chứa nhiều điều bí ẩn.
  • C. Thời gian trôi đi không bao giờ trở lại.
  • D. Tình yêu là một tình cảm cao đẹp và đáng trân trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác trong giai đoạn nào của cuộc đời nhà thơ, khi tình yêu đôi lứa của bà đang?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình tượng “sóng” trong bài thơ của Xuân Quỳnh mang ý nghĩa biểu tượng chủ đạo nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong khổ thơ đầu, cặp đối lập “dữ dội” – “dịu êm”, “ồn ào” – “lặng lẽ” được sử dụng để?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hai câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được/ Lòng em nhớ đến anh/ Cả trong mơ còn thức”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nỗi “nhớ” trong tình yêu được thể hiện trong bài thơ “Sóng” có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Dòng thơ “Em nghĩ về anh, em” được ngắt nhịp độc đáo, tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương bắc… Hướng về anh – một phương”, từ “phương” cuối mỗi câu thơ có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khổ thơ cuối “Làm sao được tan ra… Ngàn năm còn vỗ” thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình tượng “biển lớn” ở cuối bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng của điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì phù hợp với việc thể hiện nội dung cảm xúc của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nếu so sánh “Sóng” với bài thơ “Thuyền và biển” của cùng tác giả, điểm khác biệt nổi bật nhất về hình tượng trung tâm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc những câu thơ “Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”, ta cảm nhận được điều gì về tình yêu trong quan niệm của Xuân Quỳnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài thơ, Xuân Quỳnh sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: “dữ dội”, “dịu êm”, “ồn ào”, “lặng lẽ”, “bồi hồi”). Tác dụng của việc sử dụng từ láy này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu bài thơ “Sóng” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình ảnh “con sóng” và “em” trong bài thơ có mối quan hệ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động, biến đổi không ngừng của tình yêu theo hình tượng sóng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu hình tượng “sóng” tượng trưng cho tình yêu của người phụ nữ, vậy hình tượng “bờ” trong câu “Ôi con sóng nhớ bờ” có thể tượng trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều), bài thơ “Sóng” thường được đặt cạnh những tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu xem bài thơ “Sóng” là một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì, tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cấu trúc “Sóng…” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự thành công của bài thơ “Sóng” trong việc chinh phục trái tim độc giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu đặt mình vào vị trí của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Sóng”, em sẽ muốn nhắn gửi điều gì đến người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các khổ thơ, Xuân Quỳnh thường sử dụng hình ảnh sóng ở “dưới lòng sâu” và “trên mặt nước” để?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bài thơ “Sóng” thường được phân tích trong mối liên hệ với phong trào thơ nào của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để khái quát chủ đề của bài thơ “Sóng”, em sẽ chọn từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài học lớn nhất mà em rút ra được từ việc đọc và phân tích bài thơ “Sóng” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh sử dụng hình tượng sóng biển để thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu?

  • A. Sự dữ dội, mạnh mẽ của thiên nhiên trước con người.
  • B. Vẻ đẹp đa dạng, phong phú của biển cả quê hương.
  • C. Quy luật vận động vĩnh hằng của tự nhiên.
  • D. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng và đầy biến động của tình yêu.

Câu 2: Hai câu thơ “Em nghĩ về anh, em / Cũng như sóng nghĩ về bờ” sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và biện pháp đó giúp làm nổi bật điều gì?

  • A. Ẩn dụ, làm nổi bật sự bí ẩn của tình yêu.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự gắn bó, tương đồng và không thể tách rời giữa "em" và "anh".
  • C. Nhân hóa, làm nổi bật sự chủ động của sóng và của "em" trong tình yêu.
  • D. Hoán dụ, làm nổi bật sự thay thế lẫn nhau giữa sóng và bờ.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ ba của bài “Sóng”, câu hỏi tu từ “Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu?” thể hiện điều gì về nhận thức của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ về thế giới tự nhiên.
  • B. Sự hoài nghi về tình yêu và cuộc đời.
  • C. Sự trăn trở, suy tư về cội nguồn bí ẩn, sâu xa của tình yêu.
  • D. Sự bất lực trong việc lý giải các hiện tượng tự nhiên.

Câu 4: Xét về cấu trúc, bài thơ “Sóng” có sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố tự sự thể hiện rõ nhất qua điều nào?

  • A. Sự vận động, phát triển của hình tượng sóng qua các khổ thơ.
  • B. Giọng điệu tâm tình, thủ thỉ của nhân vật trữ tình.
  • C. Hệ thống các biện pháp tu từ đa dạng, phong phú.
  • D. Sự thay đổi nhịp điệu thơ linh hoạt, uyển chuyển.

Câu 5: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “con sóng dưới lòng sâu” và “con sóng trên mặt nước” có thể được hiểu là biểu tượng cho những trạng thái nào trong tình yêu?

  • A. Lý trí và cảm xúc.
  • B. Ý thức và tiềm thức.
  • C. Hiện tại và tương lai.
  • D. Niềm vui và nỗi buồn.

Câu 6: “Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được / Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức”. Nỗi nhớ trong đoạn thơ này được thể hiện bằng cách nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp nỗi nhớ cồn cào, da diết.
  • B. So sánh nỗi nhớ với các cung bậc cảm xúc khác.
  • C. Sử dụng hình ảnh thiên nhiên để gợi tả nỗi nhớ.
  • D. Mượn hình ảnh sóng nhớ bờ để diễn tả nỗi nhớ thường trực, ám ảnh cả trong giấc mơ.

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

  • A. Giọng điệu trang trọng, suy tư triết lý.
  • B. Giọng điệu hào hùng, lạc quan yêu đời.
  • C. Giọng điệu thiết tha, nồng nàn, giàu nữ tính.
  • D. Giọng điệu trầm lắng, buồn bã, bi quan.

Câu 8: Trong khổ thơ cuối, khát vọng “Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ” thể hiện ước muốn gì?

  • A. Ước muốn hòa nhập vào thiên nhiên bao la.
  • B. Ước muốn tình yêu cá nhân được hòa nhập, lan tỏa và bất tử hóa trong tình yêu lớn của cuộc đời.
  • C. Ước muốn được tự do, phóng khoáng như những con sóng.
  • D. Ước muốn được giải thoát khỏi những ràng buộc của cuộc sống.

Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Nhịp điệu nhanh, ngắn, linh hoạt, phù hợp diễn tả những trạng thái cảm xúc dạt dào, biến động.
  • B. Tính trang trọng, cổ kính, phù hợp diễn tả những suy tư sâu sắc.
  • C. Sự tự do, phóng khoáng, phù hợp diễn tả những khát vọng lớn lao.
  • D. Tính giản dị, mộc mạc, phù hợp diễn tả những tình cảm chân thành, bình dị.

Câu 10: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, “Sóng” của Xuân Quỳnh có nét độc đáo riêng biệt nào?

  • A. Đề tài tình yêu lãng mạn, vượt thời gian.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Thể hiện tình yêu một cách trực tiếp, táo bạo từ góc nhìn và tiếng nói của người phụ nữ.
  • D. Giọng điệu thơ trầm lắng, suy tư về số phận con người.

Câu 11: Trong câu thơ “Em cũng không biết nữa – Khi nào ta yêu nhau”, cụm từ “không biết nữa” thể hiện điều gì trong tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Sự hờ hững, thờ ơ trong tình yêu.
  • B. Sự bối rối, ngỡ ngàng trước tình yêu đến tự nhiên, không lý giải được.
  • C. Sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào tình yêu.
  • D. Sự chủ động, mạnh mẽ trong tình yêu.

Câu 12: “Dẫu xuôi về phương Bắc / Dẫu ngược về phương Nam / Nơi nào em cũng nghĩ / Hướng về anh – một phương”. Biện pháp đối lập “xuôi – ngược”, “Bắc – Nam” trong đoạn thơ này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự cân đối, hài hòa cho câu thơ.
  • B. Diễn tả sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng.
  • C. Gợi không gian rộng lớn, bao la của tình yêu.
  • D. Nhấn mạnh sự kiên định, chung thủy, dù hoàn cảnh nào cũng chỉ hướng về một phương duy nhất.

Câu 13: Hình tượng “biển lớn tình yêu” ở cuối bài thơ có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự rộng lớn, bao la, vô tận và vĩnh hằng của tình yêu đích thực.
  • B. Những thử thách, khó khăn mà tình yêu phải trải qua.
  • C. Nơi tình yêu bắt đầu và kết thúc.
  • D. Sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước tình yêu.

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật?

  • A. Sử dụng hình tượng sóng biển đa nghĩa, linh hoạt.
  • B. Thể thơ năm chữ với nhịp điệu uyển chuyển, linh hoạt.
  • C. Sử dụng điển tích, điển cố một cách nhuần nhuyễn.
  • D. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, giàu cảm xúc.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: “Cuộc đời tuy dài thế / Năm tháng vẫn đi qua / Như biển kia dẫu rộng / Mây vẫn bay về xa”. Đoạn thơ này thể hiện quy luật nào của cuộc sống và tình yêu?

  • A. Quy luật sinh tồn của tự nhiên.
  • B. Quy luật vô thường, hữu hạn của thời gian và đời người.
  • C. Quy luật tuần hoàn của vũ trụ.
  • D. Quy luật đấu tranh sinh tồn.

Câu 16: “Em tin ở tình yêu / Dù trăm năm vẫn cũ”. Câu thơ này thể hiện niềm tin nào của nhân vật trữ tình vào tình yêu?

  • A. Niềm tin vào sự thay đổi của tình yêu theo thời gian.
  • B. Niềm tin vào sự bất diệt của bản thân trong tình yêu.
  • C. Niềm tin vào sự thử thách của thời gian đối với tình yêu.
  • D. Niềm tin vào sự trường tồn, bất biến của tình yêu chân chính vượt qua thời gian.

Câu 17: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã mượn hình tượng sóng để nói về “em”. Cách thể hiện này thuộc kiểu ẩn dụ nào?

  • A. Ẩn dụ tương đồng về phẩm chất.
  • B. Ẩn dụ tương đồng về cách thức.
  • C. Ẩn dụ phẩm chất hóa.
  • D. Ẩn dụ cách thức hóa.

Câu 18: “Trước muôn trùng sóng bể / Em nghĩ về anh, em”. Cụm từ “muôn trùng sóng bể” trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của biển cả.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của biển khơi.
  • C. Những khó khăn, thử thách, trắc trở của cuộc đời, tình yêu.
  • D. Sự bao la, rộng lớn của không gian vũ trụ.

Câu 19: Bài thơ “Sóng” được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca Xuân Quỳnh?

  • A. Giai đoạn đầu sự nghiệp, khi thơ bà còn mang tính chất tươi trẻ, hồn nhiên.
  • B. Giai đoạn trưởng thành, khi thơ bà đi sâu vào thế giới nội tâm, tình cảm.
  • C. Giai đoạn cuối sự nghiệp, khi thơ bà mang giọng điệu chiêm nghiệm, triết lý.
  • D. Bài thơ được sáng tác vào thời kỳ đầu bà mới bước vào con đường thơ ca.

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “con thuyền đơn độc” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh, sự kiên cường vượt qua sóng gió.
  • B. Khát vọng chinh phục biển cả.
  • C. Sự tự do, phiêu lưu, khám phá.
  • D. Sự nhỏ bé, cô đơn, mong manh của con người trước biển lớn cuộc đời, tình yêu.

Câu 21: “Sóng” được đánh giá là một trong những bài thơ tình tiêu biểu của Xuân Quỳnh và của thơ ca Việt Nam hiện đại. Giá trị nổi bật nhất của bài thơ là gì?

  • A. Giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh đời sống xã hội.
  • B. Giá trị nghệ thuật độc đáo, mới lạ về hình thức.
  • C. Giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu.
  • D. Giá trị lịch sử, ghi dấu ấn một thời đại.

Câu 22: “Lòng em rộng như biển cả”. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì và biện pháp đó có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm?

  • A. Nhân hóa, làm cho tình cảm trở nên sinh động, gần gũi.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự rộng lớn, bao la, sâu sắc của tình cảm.
  • C. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn, khó nắm bắt của tình cảm.
  • D. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa tình cảm và biển cả.

Câu 23: “Ngày đêm không ngủ được”. Trạng thái “không ngủ được” của sóng và của “em” trong bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự trăn trở, day dứt, nỗi nhớ nhung da diết trong tình yêu.
  • B. Sự lo lắng, bất an về tương lai tình yêu.
  • C. Sự hối hận, tiếc nuối về quá khứ.
  • D. Sự mệt mỏi, kiệt sức vì tình yêu.

Câu 24: Đâu là nhận xét đúng về mối quan hệ giữa hình tượng sóng và hình tượng “em” trong bài thơ “Sóng”?

  • A. Hai hình tượng đối lập, thể hiện sự mâu thuẫn trong tình yêu.
  • B. Hình tượng sóng làm nền cho hình tượng “em”.
  • C. Hình tượng “em” chỉ là phương tiện để nói về sóng.
  • D. Hai hình tượng song hành, hòa quyện, soi chiếu và bổ sung cho nhau, cùng thể hiện vẻ đẹp tình yêu.

Câu 25: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại trong thơ Xuân Quỳnh?

  • A. Sử dụng thể thơ tự do, phóng khoáng.
  • B. Đề tài tình yêu đôi lứa quen thuộc.
  • C. Thể hiện trực tiếp, mạnh mẽ cảm xúc, khát vọng cá nhân của người phụ nữ.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, đa nghĩa.

Câu 26: “Cả trong mơ còn thức”. Trạng thái “thức” ngay cả trong mơ thể hiện điều gì về nỗi nhớ trong tình yêu?

  • A. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện trong tiềm thức.
  • B. Nỗi nhớ trở thành một phần ý thức, ám ảnh, thường trực ngay cả trong giấc mơ.
  • C. Nỗi nhớ khiến con người mất ngủ, trằn trọc.
  • D. Nỗi nhớ mang đến sự thanh thản, nhẹ nhàng.

Câu 27: Bài thơ “Sóng” thường được diễn ngâm hoặc phổ nhạc theo phong cách nào?

  • A. Trữ tình, nhẹ nhàng, da diết, sâu lắng.
  • B. Mạnh mẽ, hào hùng, sôi nổi.
  • C. Trang trọng, nghiêm túc, suy tư.
  • D. Vui tươi, nhí nhảnh, hồn nhiên.

Câu 28: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ “Sóng” có thể được chia thành mấy phần lớn?

  • A. Một phần.
  • B. Ba phần.
  • C. Hai phần.
  • D. Bốn phần.

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG mang ý nghĩa biểu tượng về tình yêu?

  • A. Sóng.
  • B. Bờ.
  • C. Biển.
  • D. Gió.

Câu 30: Thông điệp chính mà Xuân Quỳnh muốn gửi gắm qua bài thơ “Sóng” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả.
  • B. Khẳng định vẻ đẹp, sức mạnh và khát vọng của tình yêu chân chính, vĩnh hằng.
  • C. Thể hiện nỗi cô đơn, mong manh của con người trong cuộc đời.
  • D. Kêu gọi con người hãy sống hết mình cho hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh sử dụng hình tượng sóng biển để thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hai câu thơ “Em nghĩ về anh, em / Cũng như sóng nghĩ về bờ” sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và biện pháp đó giúp làm nổi bật điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong khổ thơ thứ ba của bài “Sóng”, câu hỏi tu từ “Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu?” thể hiện điều gì về nhận thức của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét về cấu trúc, bài thơ “Sóng” có sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố tự sự thể hiện rõ nhất qua điều nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “con sóng dưới lòng sâu” và “con sóng trên mặt nước” có thể được hiểu là biểu tượng cho những trạng thái nào trong tình yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: “Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được / Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức”. Nỗi nhớ trong đoạn thơ này được thể hiện bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong khổ thơ cuối, khát vọng “Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ” thể hiện ước muốn gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với việc thể hiện nội dung bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, “Sóng” của Xuân Quỳnh có nét độc đáo riêng biệt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong câu thơ “Em cũng không biết nữa – Khi nào ta yêu nhau”, cụm từ “không biết nữa” thể hiện điều gì trong tâm trạng nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: “Dẫu xuôi về phương Bắc / Dẫu ngược về phương Nam / Nơi nào em cũng nghĩ / Hướng về anh – một phương”. Biện pháp đối lập “xuôi – ngược”, “Bắc – Nam” trong đoạn thơ này có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình tượng “biển lớn tình yêu” ở cuối bài thơ có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: “Cuộc đời tuy dài thế / Năm tháng vẫn đi qua / Như biển kia dẫu rộng / Mây vẫn bay về xa”. Đoạn thơ này thể hiện quy luật nào của cuộc sống và tình yêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Em tin ở tình yêu / Dù trăm năm vẫn cũ”. Câu thơ này thể hiện niềm tin nào của nhân vật trữ tình vào tình yêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã mượn hình tượng sóng để nói về “em”. Cách thể hiện này thuộc kiểu ẩn dụ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: “Trước muôn trùng sóng bể / Em nghĩ về anh, em”. Cụm từ “muôn trùng sóng bể” trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bài thơ “Sóng” được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca Xuân Quỳnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “con thuyền đơn độc” có thể tượng trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: “Sóng” được đánh giá là một trong những bài thơ tình tiêu biểu của Xuân Quỳnh và của thơ ca Việt Nam hiện đại. Giá trị nổi bật nhất của bài thơ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: “Lòng em rộng như biển cả”. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì và biện pháp đó có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: “Ngày đêm không ngủ được”. Trạng thái “không ngủ được” của sóng và của “em” trong bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là nhận xét đúng về mối quan hệ giữa hình tượng sóng và hình tượng “em” trong bài thơ “Sóng”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại trong thơ Xuân Quỳnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: “Cả trong mơ còn thức”. Trạng thái “thức” ngay cả trong mơ thể hiện điều gì về nỗi nhớ trong tình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bài thơ “Sóng” thường được diễn ngâm hoặc phổ nhạc theo phong cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ “Sóng” có thể được chia thành mấy phần lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG mang ý nghĩa biểu tượng về tình yêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp chính mà Xuân Quỳnh muốn gửi gắm qua bài thơ “Sóng” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình tượng sóng trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh chủ yếu được sử dụng để biểu đạt điều gì sâu sắc trong tâm hồn con người?

  • A. Sự thay đổi thất thường của thời tiết trên biển cả.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.
  • D. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng của tình yêu.

Câu 2: Trong khổ thơ thứ nhất, cặp từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” gợi ra đặc điểm nào của sóng và của tâm trạng người con gái?

  • A. Sự yếu đuối và mạnh mẽ của người phụ nữ trong tình yêu.
  • B. Sự tĩnh lặng bên ngoài và sôi sục bên trong của biển khơi.
  • C. Tính chất phức tạp, nhiều mặt, đầy biến động của cả sóng và tình yêu.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng của người con gái.

Câu 3: Hai câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện khát vọng gì?

  • A. So sánh và ẩn dụ, thể hiện khát vọng khám phá những điều mới mẻ.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ, thể hiện khát vọng vươn tới những giá trị lớn lao, rộng lớn.
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ, thể hiện khát vọng được hòa nhập với thiên nhiên.
  • D. Liệt kê và tương phản, thể hiện khát vọng thoát khỏi sự đơn điệu, nhàm chán.

Câu 4: Trong các khổ thơ tiếp theo, hình tượng “em” song hành cùng hình tượng “sóng” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Tạo sự tương đồng, cộng hưởng, làm nổi bật những nét tương đồng giữa sóng và tâm hồn, tình cảm của người con gái.
  • B. Tạo sự đối lập, tương phản, làm nổi bật sự khác biệt giữa vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp tâm hồn.
  • C. Làm giảm nhẹ tính trừu tượng của hình tượng sóng, khiến bài thơ trở nên dễ hiểu hơn.
  • D. Tăng tính nhạc điệu, du dương cho bài thơ, tạo ấn tượng về âm thanh của sóng biển.

Câu 5: Khổ thơ nào sau đây trong bài “Sóng” thể hiện trực tiếp và rõ ràng nhất nỗi nhớ trong tình yêu?

  • A. “Dữ dội và dịu êm,
    Ồn ào và lặng lẽ,
    Sông không hiểu nổi mình
    Sóng tìm ra tận bể.”
  • B. “Ôi con sóng nhớ bờ
    Ngày đêm không ngủ được
    Lòng em nhớ đến anh
    Cả trong mơ còn thức”
  • C. “Dẫu xuôi về phương bắc
    Dẫu ngược về phương nam
    Nơi nào em cũng nghĩ
    Hướng về anh – một phương”
  • D. “Trước muôn trùng sóng bể
    Em nghĩ về anh, em
    Em nghĩ về biển lớn
    Tình em như biển khơi”

Câu 6: Cụm từ “cả trong mơ còn thức” trong khổ thơ về nỗi nhớ gợi ra sắc thái đặc biệt nào của tình yêu?

  • A. Sự giận hờn, trách móc trong tình yêu.
  • B. Sự da diết, thường trực, ám ảnh của nỗi nhớ tình yêu.
  • C. Sự lo lắng, bất an về tương lai của tình yêu.
  • D. Sự hối hận, day dứt về những lỗi lầm trong tình yêu.

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương bắc…” là gì và nó có tác dụng diễn tả điều gì về tình yêu?

  • A. So sánh và nhân hóa, diễn tả sự mạnh mẽ, bất khuất của tình yêu.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, diễn tả sự sâu sắc, kín đáo của tình yêu.
  • C. Liệt kê và điệp ngữ, diễn tả sự phong phú, đa dạng của tình yêu.
  • D. Điệp ngữ và đối lập, diễn tả sự kiên định, chung thủy, vượt qua mọi trở ngại của tình yêu.

Câu 8: Khổ thơ cuối bài “Sóng” thể hiện khát vọng gì cao đẹp của cái “em” trong tình yêu?

  • A. Khát vọng được khẳng định bản thân trong tình yêu.
  • B. Khát vọng được hưởng hạnh phúc trọn vẹn trong tình yêu.
  • C. Khát vọng được hòa nhập, hóa thân vào tình yêu lớn lao, vĩnh cửu.
  • D. Khát vọng được tự do, giải thoát khỏi những ràng buộc của tình yêu.

Câu 9: Nhịp điệu chung của bài thơ “Sóng” gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?

  • A. Sự dữ dội, mãnh liệt của tình yêu.
  • B. Sự nhẹ nhàng, êm ái và những cung bậc cảm xúc khác nhau của tình yêu.
  • C. Sự buồn bã, cô đơn trong tình yêu.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng của tình yêu.

Câu 10: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với việc diễn tả nội dung?

  • A. Tạo sự trang trọng, nghiêm túc cho bài thơ.
  • B. Tạo sự cổ kính, trang nhã cho bài thơ.
  • C. Tạo sự dài dòng, lê thê cho bài thơ.
  • D. Tạo sự linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp với việc diễn tả cảm xúc.

Câu 11: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Tình yêu bao la, rộng lớn, vĩnh hằng.
  • B. Cuộc đời rộng lớn với nhiều thử thách.
  • C. Quê hương rộng lớn, bao bọc con người.
  • D. Tương lai rộng mở phía trước.

Câu 12: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh mẽ của người con gái trong tình yêu?

  • A. Nỗi nhớ da diết, thường trực.
  • B. Khát vọng vươn tới tình yêu rộng lớn, hòa nhập vào tình yêu.
  • C. Sự dịu dàng, êm đềm trong tình yêu.
  • D. Sự lo lắng, băn khoăn về tình yêu.

Câu 13: Cách Xuân Quỳnh khám phá và thể hiện tình yêu trong bài thơ “Sóng” có điểm gì đặc biệt so với nhiều bài thơ tình khác?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện tình yêu một cách trực tiếp, mạnh bạo.
  • C. Mượn hình tượng sóng để diễn tả tình yêu một cách tự nhiên, sâu sắc, đa dạng.
  • D. Tập trung vào diễn tả nỗi đau khổ, bi lụy trong tình yêu.

Câu 14: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện nỗi cô đơn của con người.
  • C. Khuyên con người sống hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Khẳng định tình yêu là một tình cảm cao đẹp, là khát vọng chính đáng của con người.

Câu 15: Đọc những câu thơ “Em nghĩ về anh, em/ Em nghĩ về biển lớn”, người đọc cảm nhận được mối liên hệ đặc biệt nào giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu cuộc sống?

  • A. Sự tách biệt giữa tình yêu cá nhân và cuộc sống xã hội.
  • B. Sự hòa quyện, mở rộng của tình yêu cá nhân vào tình yêu cuộc sống rộng lớn.
  • C. Sự đối lập giữa tình yêu lý tưởng và thực tế cuộc sống.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa khát vọng tình yêu và trách nhiệm xã hội.

Câu 16: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề tình yêu của Xuân Quỳnh, “Sóng” có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu hờn dỗi, trách móc.
  • B. Giọng điệu than thở, bi lụy.
  • C. Giọng điệu vừa thiết tha, nồng nàn, vừa suy tư, trăn trở.
  • D. Giọng điệu trong sáng, hồn nhiên, vui tươi.

Câu 17: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp với nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình là chủ đạo, yếu tố tự sự ẩn kín, nhẹ nhàng.
  • C. Hai yếu tố tự sự và trữ tình hoàn toàn tách biệt.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình ngang bằng nhau.

Câu 18: Hình tượng sóng trong bài thơ có thể được xem là một phép ẩn dụ cho điều gì khác ngoài tình yêu?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • B. Những quy luật khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • D. Những khát vọng, biến động trong tâm hồn con người, đặc biệt là tuổi trẻ.

Câu 19: Nếu đặt bài thơ “Sóng” trong bối cảnh sáng tác của Xuân Quỳnh, bạn hiểu thêm được điều gì về tình yêu và quan niệm sống của bà?

  • A. Tình yêu là một phần quan trọng trong cuộc sống, cần được sống hết mình và trân trọng.
  • B. Tình yêu luôn mang đến đau khổ và mất mát.
  • C. Nên sống khép kín và thận trọng trong tình yêu.
  • D. Tình yêu chỉ là ảo ảnh, không có giá trị thực.

Câu 20: Câu hỏi tu từ “Em nghĩ về anh, em/ Em nghĩ về biển lớn” có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn về tình yêu.
  • B. Khơi gợi sự suy tư, trăn trở sâu sắc về tình yêu và cuộc đời.
  • C. Tạo sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự trong tình cảm.

Câu 21: Trong khổ thơ thứ hai, từ láy “xiết bao” gợi tả sắc thái cảm xúc nào của tình yêu?

  • A. Sự nhẹ nhàng, dịu dàng của tình yêu.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của tình yêu.
  • C. Sự mãnh liệt, nồng nàn, da diết của tình yêu.
  • D. Sự mơ hồ, khó nắm bắt của tình yêu.

Câu 22: Nếu hình dung bài thơ “Sóng” như một bản nhạc, thì nhịp điệu và âm hưởng của nó gần với thể loại nhạc nào nhất?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động.
  • B. Nhạc giao hưởng hùng tráng, bi tráng.
  • C. Nhạc đồng quê nhẹ nhàng, êm ả.
  • D. Nhạc trữ tình, du dương, có nhiều cung bậc cảm xúc.

Câu 23: Hình ảnh “con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước” trong khổ thơ thứ ba gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm hồn con người?

  • A. Ý thức và tiềm thức trong tâm hồn con người.
  • B. Những điều bí ẩn và những điều hiển hiện trong cuộc sống.
  • C. Quá khứ và hiện tại của một con người.
  • D. Sức mạnh bên trong và vẻ bề ngoài của con người.

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả hình tượng sóng?

  • A. Chủ yếu thị giác và khứu giác.
  • B. Thính giác, xúc giác, thị giác.
  • C. Vị giác, xúc giác, thính giác.
  • D. Chủ yếu xúc giác và vị giác.

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động không ngừng, liên tục của sóng và cũng là của tình yêu?

  • A. “Dữ dội và dịu êm”
  • B. “Ồn ào và lặng lẽ”
  • C. “Ngày đêm không ngủ được”
  • D. “Sóng tìm ra tận bể”

Câu 26: Từ “tan” trong câu thơ “Làm sao được tan ra” ở khổ cuối thể hiện ước muốn gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Ước muốn được giải thoát khỏi nỗi đau khổ.
  • B. Ước muốn được trở về với thiên nhiên.
  • C. Ước muốn được quên đi những muộn phiền.
  • D. Ước muốn được hòa nhập, hóa thân vào tình yêu bất tận.

Câu 27: Nếu xem bài thơ “Sóng” là tiếng lòng của người phụ nữ đang yêu, thì tiếng lòng ấy có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Nhẹ nhàng, e dè, kín đáo.
  • B. Chân thành, thiết tha, mạnh mẽ, chủ động.
  • C. Bi quan, buồn bã, thụ động.
  • D. Lý trí, tỉnh táo, khách quan.

Câu 28: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc đặc biệt, dễ đi vào lòng người?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Thể thơ năm chữ, nhịp điệu, vần điệu, điệp ngữ.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.

Câu 29: Hình ảnh “muôn trùng sóng bể” trong khổ thơ cuối gợi ra không gian và thời gian nào của tình yêu?

  • A. Không gian nhỏ bé, thời gian hữu hạn.
  • B. Không gian quen thuộc, thời gian hiện tại.
  • C. Không gian xa lạ, thời gian quá khứ.
  • D. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận, vĩnh cửu.

Câu 30: Nếu tóm tắt thông điệp chính của bài thơ “Sóng” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Tình yêu là một tình cảm cao đẹp, đa dạng và là khát vọng vĩnh hằng của con người.
  • B. Tình yêu luôn chứa đựng những khổ đau và thử thách.
  • C. Con người cần sống hòa mình với thiên nhiên để tìm thấy hạnh phúc.
  • D. Cuộc đời con người hữu hạn, tình yêu cũng không thể tránh khỏi sự phai tàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hình tượng sóng trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh chủ yếu được sử dụng để biểu đạt điều gì sâu sắc trong tâm hồn con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong khổ thơ thứ nhất, cặp từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” gợi ra đặc điểm nào của sóng và của tâm trạng người con gái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hai câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện khát vọng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các khổ thơ tiếp theo, hình tượng “em” song hành cùng hình tượng “sóng” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khổ thơ nào sau đây trong bài “Sóng” thể hiện trực tiếp và rõ ràng nhất nỗi nhớ trong tình yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cụm từ “cả trong mơ còn thức” trong khổ thơ về nỗi nhớ gợi ra sắc thái đặc biệt nào của tình yêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương bắc…” là gì và nó có tác dụng diễn tả điều gì về tình yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khổ thơ cuối bài “Sóng” thể hiện khát vọng gì cao đẹp của cái “em” trong tình yêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhịp điệu chung của bài thơ “Sóng” gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với việc diễn tả nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh mẽ của người con gái trong tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cách Xuân Quỳnh khám phá và thể hiện tình yêu trong bài thơ “Sóng” có điểm gì đặc biệt so với nhiều bài thơ tình khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” gửi gắm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đọc những câu thơ “Em nghĩ về anh, em/ Em nghĩ về biển lớn”, người đọc cảm nhận được mối liên hệ đặc biệt nào giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu cuộc sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề tình yêu của Xuân Quỳnh, “Sóng” có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp với nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hình tượng sóng trong bài thơ có thể được xem là một phép ẩn dụ cho điều gì khác ngoài tình yêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu đặt bài thơ “Sóng” trong bối cảnh sáng tác của Xuân Quỳnh, bạn hiểu thêm được điều gì về tình yêu và quan niệm sống của bà?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Câu hỏi tu từ “Em nghĩ về anh, em/ Em nghĩ về biển lớn” có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong khổ thơ thứ hai, từ láy “xiết bao” gợi tả sắc thái cảm xúc nào của tình yêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu hình dung bài thơ “Sóng” như một bản nhạc, thì nhịp điệu và âm hưởng của nó gần với thể loại nhạc nào nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hình ảnh “con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước” trong khổ thơ thứ ba gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm hồn con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả hình tượng sóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động không ngừng, liên tục của sóng và cũng là của tình yêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Từ “tan” trong câu thơ “Làm sao được tan ra” ở khổ cuối thể hiện ước muốn gì của nhân vật trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu xem bài thơ “Sóng” là tiếng lòng của người phụ nữ đang yêu, thì tiếng lòng ấy có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc đặc biệt, dễ đi vào lòng người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hình ảnh “muôn trùng sóng bể” trong khổ thơ cuối gợi ra không gian và thời gian nào của tình yêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu tóm tắt thông điệp chính của bài thơ “Sóng” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca tác giả?

  • A. Thời kỳ đầu, khi Xuân Quỳnh mới bước vào con đường thơ ca, giọng điệu còn e ấp, kín đáo.
  • B. Thời kỳ зрелой, khi Xuân Quỳnh đã khẳng định được phong cách thơ trữ tình đằm thắm, nồng nàn và giàu nữ tính.
  • C. Thời kỳ cuối, khi thơ Xuân Quỳnh mang đậm chất suy tư, triết lý về cuộc đời và số phận con người.
  • D. Trong suốt sự nghiệp, phong cách và giọng điệu thơ Xuân Quỳnh không có nhiều sự thay đổi.

Câu 2: Hình tượng “sóng” trong bài thơ được sử dụng như một ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng và đầy biến động của tình yêu trong lòng người con gái.
  • B. Sự dữ dội, khó khăn và thử thách của cuộc đời mà con người phải đối mặt.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, bao la và bí ẩn của thiên nhiên, đặc biệt là biển cả.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng và muốn vượt ra khỏi mọi giới hạn của người phụ nữ.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai, câu hỏi tu từ “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu?” có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Khẳng định sự chắc chắn về nguồn gốc của tình yêu, giúp nhân vật trữ tình thêm tin tưởng vào tình cảm của mình.
  • B. Thể hiện sự tò mò, ham hiểu biết của nhân vật trữ tình về thế giới tự nhiên xung quanh.
  • C. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở của nhân vật trữ tình về cội nguồn bí ẩn, sâu xa của tình yêu, khó lý giải.
  • D. Làm cho giọng điệu thơ trở nên nhẹ nhàng, du dương, tạo cảm giác thư thái cho người đọc.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối lập “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ” trong khổ thơ đầu tiên gợi ra điều gì về đặc điểm của sóng và tình yêu?

  • A. Sóng và tình yêu luôn tồn tại hai trạng thái trái ngược nhau, không thể hòa hợp.
  • B. Sóng và tình yêu chỉ có thể tồn tại ở một trong hai trạng thái: hoặc dữ dội, ồn ào hoặc dịu êm, lặng lẽ.
  • C. Sóng luôn dữ dội và ồn ào, còn tình yêu thì luôn dịu êm và lặng lẽ.
  • D. Sóng và tình yêu đều mang trong mình những trạng thái đối lập, vừa mạnh mẽ vừa mềm mại, vừa sôi nổi vừa tĩnh lặng.

Câu 5: Khổ thơ nào trong bài “Sóng” thể hiện rõ nhất nỗi nhớ nhung da diết, thường trực trong tình yêu?

  • A. Khổ thơ thứ nhất
  • B. Khổ thơ thứ ba
  • C. Khổ thơ thứ năm
  • D. Khổ thơ cuối cùng

Câu 6: Cụm từ “Em nghĩ về anh, em” được lặp lại trong khổ thơ thứ năm có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phân vân, do dự của người con gái trong tình yêu.
  • B. Thể hiện nỗi nhớ da diết, thường trực, ám ảnh trong tâm trí người con gái về người yêu.
  • C. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng cho khổ thơ, diễn tả sự dịu dàng của tình yêu.
  • D. Khẳng định tình yêu chỉ là sự tưởng tượng, không có thật.

Câu 7: Hai câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” sử dụng biện pháp tu từ nào và biện pháp đó gợi ra điều gì?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ, gợi ra khát vọng vươn tới tình yêu lớn lao, rộng mở, không giới hạn.
  • B. So sánh và đối lập, gợi ra sự khác biệt giữa tình yêu của người con trai và người con gái.
  • C. Hoán dụ và tượng trưng, gợi ra sự mong manh, dễ vỡ của tình yêu.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê, gợi ra những khó khăn, trắc trở trong tình yêu.

Câu 8: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “biển lớn” ở cuối bài tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Những thử thách, khó khăn mà con người phải vượt qua trong cuộc sống.
  • C. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • D. Tình yêu rộng lớn, bao la, vĩnh hằng mà con người khát khao vươn tới và hòa nhập vào.

Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Thể thơ tự do, phóng khoáng, giúp tác giả thoải mái thể hiện mọi cung bậc cảm xúc.
  • B. Nhịp điệu nhanh, ngắn, tạo âm hưởng dạt dào, gần với nhịp sóng, diễn tả sự sôi nổi, mãnh liệt của tình yêu.
  • C. Thể thơ trang trọng, cổ kính, tạo sự nghiêm túc, sâu lắng cho bài thơ.
  • D. Thể thơ dài, nhiều chữ, giúp tác giả miêu tả chi tiết, tỉ mỉ mọi khía cạnh của tình yêu.

Câu 10: Đâu là chủ đề chính của bài thơ “Sóng”?

  • A. Vẻ đẹp của biển cả và những con sóng.
  • B. Nỗi cô đơn và khát vọng hòa nhập với cuộc đời.
  • C. Tình yêu của người phụ nữ với những cung bậc cảm xúc phong phú, phức tạp và khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu.
  • D. Sự thay đổi và biến động của cuộc đời con người.

Câu 11: Trong khổ thơ “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước…”, biện pháp điệp ngữ “con sóng” có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra sự tương phản giữa sóng và em.
  • B. Nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú của hình tượng sóng, tương ứng với nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau của tình yêu.
  • C. Làm chậm nhịp điệu thơ, thể hiện sự suy tư, trầm lắng.
  • D. Gây sự chú ý của người đọc vào hình ảnh con sóng.

Câu 12: Câu thơ nào sau đây thể hiện khát vọng về sự vĩnh cửu của tình yêu trong bài “Sóng”?

  • A. Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ
  • B. Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể
  • C. Ngày đêm không ngủ được/ Lòng em nhớ đến anh
  • D. Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ/ Giữa biển lớn tình yêu/ Để ngàn năm còn vỗ

Câu 13: Hình ảnh “thuyền” và “biển” thường được sử dụng trong văn học để tượng trưng cho mối quan hệ nào? Trong bài thơ “Sóng”, mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, trong “Sóng” thể hiện sự hòa hợp giữa con người và biển cả.
  • B. Mối quan hệ giữa lý tưởng và hiện thực, trong “Sóng” thể hiện sự giằng xé giữa khát vọng và thực tế.
  • C. Mối quan hệ giữa người con gái và tình yêu, trong “Sóng” thể hiện người con gái luôn hướng về tình yêu như biển cả bao la.
  • D. Mối quan hệ giữa quá khứ và tương lai, trong “Sóng” thể hiện sự trăn trở về thời gian và sự hữu hạn.

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật?

  • A. Sử dụng hình tượng sóng vừa thực, vừa tượng trưng, giàu tính biểu cảm.
  • B. Thể thơ năm chữ với nhịp điệu linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp với diễn biến cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, giàu chất trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 15: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Đoạn thơ trên thể hiện phẩm chất gì đẹp đẽ của người con gái trong tình yêu?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết liệt trong tình yêu.
  • B. Sự chung thủy, son sắt, một lòng hướng về người yêu.
  • C. Sự dịu dàng, đằm thắm và vị tha.
  • D. Sự thông minh, sắc sảo và cá tính.

Câu 16: So sánh hình tượng “sóng” trong bài thơ của Xuân Quỳnh với hình tượng “sóng” trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Trong “Sóng” của Xuân Quỳnh, sóng gắn liền với tình yêu đôi lứa, còn trong “Thu hứng” của Đỗ Phủ, sóng gắn liền với nỗi buồn và sự suy tư về thời thế.
  • B. Trong “Sóng” của Xuân Quỳnh, sóng được miêu tả dữ dội, mạnh mẽ, còn trong “Thu hứng” của Đỗ Phủ, sóng được miêu tả nhẹ nhàng, êm đềm.
  • C. Trong “Sóng” của Xuân Quỳnh, sóng mang tính biểu tượng, còn trong “Thu hứng” của Đỗ Phủ, sóng mang tính tả thực.
  • D. Trong “Sóng” của Xuân Quỳnh, sóng hướng nội, thể hiện tâm trạng, còn trong “Thu hứng” của Đỗ Phủ, sóng hướng ngoại, miêu tả cảnh vật.

Câu 17: “Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì về tình yêu?

  • A. Tình yêu cần có lý do và thời điểm bắt đầu rõ ràng.
  • B. Tình yêu là một quá trình có thể kiểm soát và dự đoán được.
  • C. Tình yêu đến một cách tự nhiên, bất ngờ, khó lý giải và không ai có thể định trước được.
  • D. Tình yêu thường bắt đầu từ sự rung động nhất thời, thoáng qua.

Câu 18: Từ “tan ra” trong câu thơ “Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ” thể hiện ước muốn gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Ước muốn được hòa nhập vào thiên nhiên.
  • B. Ước muốn được hóa thân, hòa tan vào tình yêu lớn, vĩnh cửu.
  • C. Ước muốn được giải thoát khỏi những đau khổ, dằn vặt.
  • D. Ước muốn được trở nên nhỏ bé, vô hình.

Câu 19: Bài thơ “Sóng” thường được xếp vào dòng thơ trữ tình nào của Việt Nam?

  • A. Thơ trữ tình hiện đại.
  • B. Thơ lãng mạn.
  • C. Thơ tượng trưng.
  • D. Thơ cổ điển.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, trịnh trọng.
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng.
  • C. Giọng điệu tha thiết, nồng nàn, đằm thắm.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, xa cách.

Câu 21: Nếu ví bài thơ “Sóng” như một bản nhạc, thì nhịp điệu của bài thơ gần với thể loại nhạc nào nhất?

  • A. Nhạc hành khúc.
  • B. Nhạc trữ tình, du dương.
  • C. Nhạc rock mạnh mẽ.
  • D. Nhạc giao hưởng.

Câu 22: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG được sử dụng để diễn tả tình yêu?

  • A. Sóng.
  • B. Biển.
  • C. Gió.
  • D. Núi.

Câu 23: “Em trở về đúng nghĩa trái tim em/ Là máu thịt đời thường ai cũng có/ Cũng ngừng đập lúc cuộc đời không còn nữa/ Nhưng biết yêu anh cả khi chết đi rồi.”. Đoạn thơ trên thể hiện quan niệm gì về tình yêu?

  • A. Tình yêu chỉ là cảm xúc nhất thời, chóng phai.
  • B. Tình yêu chỉ tồn tại khi con người còn sống.
  • C. Tình yêu là một phần bản chất của con người, có sức mạnh vượt qua cả cái chết.
  • D. Tình yêu cần được lý trí kiểm soát.

Câu 24: Bài thơ “Sóng” được viết theo phong cách thơ của nhà thơ nào sau đây?

  • A. Hồ Xuân Hương.
  • B. Xuân Quỳnh.
  • C. Hàn Mặc Tử.
  • D. Tố Hữu.

Câu 25: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ “Sóng” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, biển cả.
  • B. Thể hiện nỗi cô đơn, lẻ loi của con người.
  • C. Khẳng định sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
  • D. Đề cao vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng tình yêu và hạnh phúc chính đáng của người phụ nữ.

Câu 26: Trong khổ thơ cuối, ước nguyện “Để ngàn năm còn vỗ” thể hiện điều gì?

  • A. Khát vọng tình yêu được sống mãi, vượt qua thời gian hữu hạn của đời người.
  • B. Mong muốn được nổi tiếng, được mọi người biết đến.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
  • D. Khát vọng cống hiến cho đời.

Câu 27: Cấu trúc của bài thơ “Sóng” có đặc điểm gì đặc biệt?

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc theo không gian.
  • C. Cấu trúc song hành giữa hình tượng sóng và hình tượng em, thể hiện sự tương ứng giữa sóng và tâm trạng.
  • D. Cấu trúc vòng tròn.

Câu 28: “Ngoài biển lớn, sóng dài trăm thước/ Trong bờ ao, sóng gợn lăn tăn”. Câu ca dao trên có nét tương đồng với bài thơ “Sóng” ở điểm nào?

  • A. Cùng miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
  • B. Cùng sử dụng hình ảnh sóng để diễn tả những trạng thái khác nhau của cảm xúc.
  • C. Cùng thể hiện nỗi nhớ nhung trong tình yêu.
  • D. Cùng sử dụng thể thơ năm chữ.

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã thể hiện cái tôi trữ tình như thế nào?

  • A. Cái tôi nữ tính, chân thành, nồng nhiệt, khao khát yêu và được yêu.
  • B. Cái tôi mạnh mẽ, lý trí, suy tư về cuộc đời.
  • C. Cái tôi bi quan, cô đơn, chán chường.
  • D. Cái tôi kín đáo, e lệ, ít bộc lộ cảm xúc.

Câu 30: Bài thơ “Sóng” có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả hiện đại?

  • A. Giúp độc giả hiểu rõ hơn về cuộc sống của người phụ nữ Việt Nam trong quá khứ.
  • B. Cung cấp kiến thức về biển cả và thiên nhiên.
  • C. Gợi nhắc và khơi dậy những cảm xúc chân thành, khát vọng tình yêu và hạnh phúc trong mỗi con người.
  • D. Giúp độc giả rèn luyện kỹ năng phân tích thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình tượng “sóng” trong bài thơ được sử dụng như một ẩn dụ cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai, câu hỏi tu từ “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu?” có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối lập “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ” trong khổ thơ đầu tiên gợi ra điều gì về đặc điểm của sóng và tình yêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khổ thơ nào trong bài “Sóng” thể hiện rõ nhất nỗi nhớ nhung da diết, thường trực trong tình yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cụm từ “Em nghĩ về anh, em” được lặp lại trong khổ thơ thứ năm có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hai câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” sử dụng biện pháp tu từ nào và biện pháp đó gợi ra điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “biển lớn” ở cuối bài tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đâu là chủ đề chính của bài thơ “Sóng”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong khổ thơ “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước…”, biện pháp điệp ngữ “con sóng” có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Câu thơ nào sau đây thể hiện khát vọng về sự vĩnh cửu của tình yêu trong bài “Sóng”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình ảnh “thuyền” và “biển” thường được sử dụng trong văn học để tượng trưng cho mối quan hệ nào? Trong bài thơ “Sóng”, mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Đoạn thơ trên thể hiện phẩm chất gì đẹp đẽ của người con gái trong tình yêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh hình tượng “sóng” trong bài thơ của Xuân Quỳnh với hình tượng “sóng” trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: “Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì về tình yêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Từ “tan ra” trong câu thơ “Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ” thể hiện ước muốn gì của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bài thơ “Sóng” thường được xếp vào dòng thơ trữ tình nào của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu ví bài thơ “Sóng” như một bản nhạc, thì nhịp điệu của bài thơ gần với thể loại nhạc nào nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG được sử dụng để diễn tả tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: “Em trở về đúng nghĩa trái tim em/ Là máu thịt đời thường ai cũng có/ Cũng ngừng đập lúc cuộc đời không còn nữa/ Nhưng biết yêu anh cả khi chết đi rồi.”. Đoạn thơ trên thể hiện quan niệm gì về tình yêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bài thơ “Sóng” được viết theo phong cách thơ của nhà thơ nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ “Sóng” là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong khổ thơ cuối, ước nguyện “Để ngàn năm còn vỗ” thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cấu trúc của bài thơ “Sóng” có đặc điểm gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: “Ngoài biển lớn, sóng dài trăm thước/ Trong bờ ao, sóng gợn lăn tăn”. Câu ca dao trên có nét tương đồng với bài thơ “Sóng” ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã thể hiện cái tôi trữ tình như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bài thơ “Sóng” có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” vừa mang nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng chính của hình tượng “sóng” trong bài thơ là gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên và sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
  • B. Những trạng thái cảm xúc đa dạng, phức tạp của người con gái đang yêu.
  • C. Khát vọng chinh phục và khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống.
  • D. Sự vĩnh cửu, bất diệt của thời gian và tình yêu.

Câu 2: Đọc khổ thơ sau:

_“Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể”_

Các cặp tính từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” trong khổ thơ trên gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của tình yêu?

  • A. Tính chất phức tạp, nhiều cung bậc cảm xúc trái ngược nhau.
  • B. Sự bền bỉ, trường tồn của tình yêu vượt qua mọi thử thách.
  • C. Vẻ đẹp hài hòa, cân bằng của tình yêu lý tưởng.
  • D. Sự bí ẩn, khó đoán định của tình yêu.

Câu 3: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh viết: “Em nghĩ đến anh, em/ Cũng như sóng nghĩ đến bờ”. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu kín đáo, sâu sắc.
  • B. Hoán dụ, gợi sự gắn bó mật thiết giữa hai người yêu nhau.
  • C. So sánh, diễn tả nỗi nhớ da diết, thường trực và tự nhiên trong tình yêu.
  • D. Nhân hóa, làm cho tình yêu trở nên sống động, gần gũi.

Câu 4: Khổ thơ nào sau đây trong bài “Sóng” thể hiện rõ nhất khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, vượt qua giới hạn của đời người?

  • A. “Dữ dội và dịu êm… Sóng tìm ra tận bể.”
  • B. “Ôi con sóng nhớ bờ… Lòng em nhớ đến anh”
  • C. “Xuôi về phương Bắc… Hướng về anh – một phương.”
  • D. “Làm sao được tan ra… Ngàn năm còn vỗ.”

Câu 5: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “biển lớn” và “bể” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu và cuộc đời?

  • A. Những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.
  • B. Không gian rộng lớn của tình yêu, cuộc đời và những điều lớn lao.
  • C. Sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên vô tận.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng và khám phá thế giới.

Câu 6: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng” được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Sự phối hợp giữa các thanh bằng trắc trong câu thơ.
  • B. Hệ thống vần gieo liên tiếp và vần chân trong bài.
  • C. Thể thơ năm chữ và cách ngắt nhịp linh hoạt, biến đổi.
  • D. Sự lặp lại của các cấu trúc câu và cụm từ.

Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được/ Lòng em nhớ đến anh/ Dữ dội và dịu êm”, từ “dữ dội” và “dịu êm” bổ sung ý nghĩa cho từ nào?

  • A. “con sóng”
  • B. “nhớ bờ”
  • C. “ngày đêm”
  • D. “lòng em nhớ đến anh”

Câu 8: Bài thơ “Sóng” thể hiện rõ nhất phong cách thơ của Xuân Quỳnh ở điểm nào?

  • A. Tính triết lý, suy tư sâu sắc về nhân sinh.
  • B. Sự chân thành, đằm thắm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, đặc biệt là tình yêu.
  • C. Vẻ đẹp cổ điển, trang trọng và tinh tế.
  • D. Giọng điệu trào phúng, phê phán hiện thực xã hội.

Câu 9: Dòng nào sau đây nhận xét đúng nhất về cấu tứ (bố cục ý tưởng) của bài thơ “Sóng”?

  • A. Đi từ hình tượng sóng để diễn tả những cung bậc cảm xúc của tình yêu.
  • B. Song song miêu tả hình tượng sóng và diễn biến tâm trạng nhân vật trữ tình.
  • C. Tập trung khắc họa vẻ đẹp vừa dữ dội vừa dịu êm của hình tượng sóng.
  • D. Mượn hình tượng sóng để thể hiện khát vọng hòa nhập với thiên nhiên.

Câu 10: Trong bài thơ “Sóng”, tác giả sử dụng nhiều cặp từ trái nghĩa (antonym) như “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cân bằng, hài hòa trong âm điệu của bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và nội tâm bên trong.
  • C. Diễn tả sự phức tạp, đa dạng và nhiều cung bậc của tình yêu, cảm xúc.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự tương phản giữa thiên nhiên và con người.

Câu 11: Đọc câu thơ sau: “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”. Câu thơ này thể hiện khát vọng gì của “sóng” và của người con gái trong tình yêu?

  • A. Khát vọng được tự do, thoát khỏi sự ràng buộc.
  • B. Khát vọng vươn tới những giá trị lớn lao, rộng lớn hơn.
  • C. Khát vọng khám phá những điều bí ẩn, mới mẻ.
  • D. Khát vọng khẳng định bản thân và vượt qua mọi giới hạn.

Câu 12: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “phương Bắc”, “phương Nam” và “một phương” được sử dụng để diễn tả điều gì trong tình yêu?

  • A. Những khó khăn, trắc trở trên đường tình yêu.
  • B. Sự thay đổi, biến động của tình cảm theo thời gian.
  • C. Những lựa chọn, ngã rẽ trong tình yêu.
  • D. Sự chung thủy, nhất quán, hướng về một tình yêu duy nhất.

Câu 13: “Sóng” được sáng tác trong thời gian Xuân Quỳnh đi thực tế ở đâu?

  • A. Vùng biển Diêm Điền
  • B. Vùng mỏ Quảng Ninh
  • C. Miền núi Tây Bắc
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 14: Thể thơ chủ yếu được sử dụng trong bài “Sóng” là thể thơ nào?

  • A. Thơ bảy chữ
  • B. Thơ năm chữ
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ lục bát

Câu 15: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “em” và “sóng” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau, thể hiện sự khác biệt giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Tách biệt, không liên quan đến nhau về mặt ý nghĩa.
  • C. Tương đồng, hòa hợp, soi chiếu lẫn nhau để diễn tả tình yêu.
  • D. Bổ sung cho nhau, tạo nên một bức tranh toàn diện về tình yêu.

Câu 16: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và sức mạnh của con người.
  • B. Khẳng định tình yêu là một tình cảm cao đẹp, khát vọng chính đáng của con người.
  • C. Thể hiện nỗi cô đơn, khắc khoải của con người trong tình yêu.
  • D. Bài học về sự thủy chung, son sắt trong tình yêu đôi lứa.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc xây dựng hình tượng sóng trong bài thơ?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Trong khổ thơ “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước/ Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được”, cụm từ “ngày đêm không ngủ được” diễn tả trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • B. Niềm vui sướng, hạnh phúc tràn đầy.
  • C. Nỗi nhớ da diết, khắc khoải, thường trực.
  • D. Sự giận hờn, trách móc trong tình yêu.

Câu 19: Hình ảnh “hoa cỏ may” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong thơ Xuân Quỳnh?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của tuổi trẻ.
  • B. Sự tươi mới, tràn đầy sức sống của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn chia ly, xa cách trong tình yêu.
  • D. Những điều nhỏ bé, bình dị nhưng bền bỉ, mạnh mẽ.

Câu 20: “Tự hát” là tên tập thơ nổi tiếng của nhà thơ nào?

  • A. Hồ Xuân Hương
  • B. Xuân Quỳnh
  • C. Hàn Mặc Tử
  • D. Nguyễn Bính

Câu 21: Trong bài thơ “Sóng”, tác giả đã mượn hình tượng sóng để khám phá và diễn tả khía cạnh nào của đời sống con người?

  • A. Những biến động của xã hội và lịch sử.
  • B. Vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc của con người, đặc biệt là trong tình yêu.
  • D. Những khát vọng và ước mơ cao đẹp của tuổi trẻ.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

  • A. Trữ tình, tha thiết, vừa sôi nổi vừa dịu dàng.
  • B. Hùng tráng, mạnh mẽ, tràn đầy khí thế.
  • C. Trầm lắng, suy tư, mang màu sắc triết lý.
  • D. Hóm hỉnh, tươi vui, lạc quan yêu đời.

Câu 23: Bài thơ “Sóng” thuộc giai đoạn sáng tác nào trong sự nghiệp thơ ca của Xuân Quỳnh?

  • A. Giai đoạn đầu sự nghiệp, mang tính chất lãng mạn.
  • B. Giai đoạn trưởng thành, thể hiện rõ tiếng nói riêng, nữ tính.
  • C. Giai đoạn cuối sự nghiệp, mang tính chất chiêm nghiệm.
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, hướng về đề tài quê hương đất nước.

Câu 24: Trong khổ thơ cuối, khát vọng “Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ/ Giữa biển lớn tình yêu/ Để ngàn năm còn vỗ” thể hiện ước muốn gì?

  • A. Ước muốn hòa nhập với thiên nhiên bao la.
  • B. Ước muốn được tự do, bay bổng như những con sóng.
  • C. Ước muốn hóa thân, bất tử hóa tình yêu.
  • D. Ước muốn được khám phá những điều bí ẩn của biển cả.

Câu 25: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác đã học, “Sóng” của Xuân Quỳnh có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện tình yêu một cách kín đáo, e lệ.
  • C. Tập trung vào vẻ đẹp ngoại hình của người yêu.
  • D. Mượn hình tượng sóng biển để diễn tả tình yêu một cách sâu sắc và đa dạng.

Câu 26: Hình tượng “bờ” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu?

  • A. Những giới hạn, ràng buộc của tình yêu.
  • B. Điểm tựa, nơi đến, mục đích hướng tới của tình yêu.
  • C. Sự chia ly, xa cách trong tình yêu đôi lứa.
  • D. Vẻ đẹp bình yên, tĩnh lặng của tình yêu.

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu du dương, uyển chuyển?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • C. Vần, nhịp và thể thơ năm chữ.
  • D. Cấu trúc đối xứng của các khổ thơ.

Câu 28: Nếu xem “Sóng” là lời của người con gái đang yêu, thì lời “tình tự” ấy hướng đến ai?

  • A. Người yêu
  • B. Chính bản thân mình
  • C. Những người phụ nữ đang yêu
  • D. Tất cả mọi người

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng”, nỗi nhớ của “em” được thể hiện qua những hình ảnh không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian biển cả bao la.
  • B. Thời gian tuần hoàn của ngày và đêm.
  • C. Không gian và thời gian hữu hạn, cụ thể.
  • D. Không gian và thời gian vô hạn, bao trùm mọi chiều kích.

Câu 30: “Sóng” được đánh giá là một trong những bài thơ tình tiêu biểu của Xuân Quỳnh và của thơ ca Việt Nam hiện đại. Theo bạn, yếu tố nào đã làm nên sức sống lâu bền của bài thơ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ giản dị, dễ hiểu.
  • B. Đề tài tình yêu lứa đôi quen thuộc, gần gũi.
  • C. Thể hiện chân thực, sâu sắc và mới mẻ cảm xúc tình yêu, nghệ thuật độc đáo.
  • D. Nhịp điệu thơ dạt dào, dễ đi vào lòng người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” vừa mang nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng chính của hình tượng “sóng” trong bài thơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đọc khổ thơ sau:

_“Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể”_

Các cặp tính từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” trong khổ thơ trên gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của tình yêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh viết: “Em nghĩ đến anh, em/ Cũng như sóng nghĩ đến bờ”. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên và tác dụng của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khổ thơ nào sau đây trong bài “Sóng” thể hiện rõ nhất khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, vượt qua giới hạn của đời người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “biển lớn” và “bể” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu và cuộc đời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng” được tạo nên bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được/ Lòng em nhớ đến anh/ Dữ dội và dịu êm”, từ “dữ dội” và “dịu êm” bổ sung ý nghĩa cho từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bài thơ “Sóng” thể hiện rõ nhất phong cách thơ của Xuân Quỳnh ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Dòng nào sau đây nhận xét đúng nhất về cấu tứ (bố cục ý tưởng) của bài thơ “Sóng”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bài thơ “Sóng”, tác giả sử dụng nhiều cặp từ trái nghĩa (antonym) như “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đọc câu thơ sau: “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”. Câu thơ này thể hiện khát vọng gì của “sóng” và của người con gái trong tình yêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “phương Bắc”, “phương Nam” và “một phương” được sử dụng để diễn tả điều gì trong tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: “Sóng” được sáng tác trong thời gian Xuân Quỳnh đi thực tế ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thể thơ chủ yếu được sử dụng trong bài “Sóng” là thể thơ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “em” và “sóng” có mối quan hệ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” gửi gắm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc xây dựng hình tượng sóng trong bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong khổ thơ “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước/ Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được”, cụm từ “ngày đêm không ngủ được” diễn tả trạng thái cảm xúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hình ảnh “hoa cỏ may” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong thơ Xuân Quỳnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: “Tự hát” là tên tập thơ nổi tiếng của nhà thơ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bài thơ “Sóng”, tác giả đã mượn hình tượng sóng để khám phá và diễn tả khía cạnh nào của đời sống con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Bài thơ “Sóng” thuộc giai đoạn sáng tác nào trong sự nghiệp thơ ca của Xuân Quỳnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong khổ thơ cuối, khát vọng “Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ/ Giữa biển lớn tình yêu/ Để ngàn năm còn vỗ” thể hiện ước muốn gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác đã học, “Sóng” của Xuân Quỳnh có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hình tượng “bờ” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu du dương, uyển chuyển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu xem “Sóng” là lời của người con gái đang yêu, thì lời “tình tự” ấy hướng đến ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng”, nỗi nhớ của “em” được thể hiện qua những hình ảnh không gian và thời gian nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: “Sóng” được đánh giá là một trong những bài thơ tình tiêu biểu của Xuân Quỳnh và của thơ ca Việt Nam hiện đại. Theo bạn, yếu tố nào đã làm nên sức sống lâu bền của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca bà?

  • A. Thời kỳ đầu, khi bà mới bắt đầu sự nghiệp và tập trung vào các đề tài về thiên nhiên và tuổi trẻ.
  • B. Thời kỳ зрелый, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ về tình yêu và đời sống cá nhân trong thơ bà.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, khi thơ bà mang đậm chất抒情 và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • D. Thời kỳ cuối sự nghiệp, khi bà转向 các chủ đề triết lý và suy tư về cuộc đời.

Câu 2: Hình tượng “sóng” trong bài thơ có vai trò biểu tượng chính cho điều gì trong thế giới nội tâm của người phụ nữ?

  • A. Sự dữ dội và khó khăn của cuộc đời mà con người phải đối mặt.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên và sự rộng lớn của biển cả.
  • C. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng và đầy biến động của tình yêu.
  • D. Khát vọng tự do và khám phá những điều mới mẻ.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai (“Em nghĩ về anh…em”), biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả nỗi nhớ?

  • A. Điệp từ và điệp cấu trúc câu, tạo nhịp điệu dồn dập, khắc khoải của nỗi nhớ.
  • B. So sánh và ẩn dụ, làm nổi bật sự da diết, cháy bỏng của tình yêu.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ, diễn tả nỗi nhớ như một chủ thể sống động.
  • D. Liệt kê và phóng đại, cho thấy sự bao trùm của nỗi nhớ trong không gian và thời gian.

Câu 4: Câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện khát vọng gì của cái “tôi” trữ tình trong tình yêu?

  • A. Khát vọng chinh phục và khám phá những điều mới lạ trong tình yêu.
  • B. Khát vọng hòa nhập vào cộng đồng và quên đi nỗi cô đơn cá nhân.
  • C. Khát vọng được thấu hiểu và chia sẻ những cảm xúc sâu kín nhất.
  • D. Khát vọng vươn tới một tình yêu lớn lao, rộng mở, không giới hạn và đầy đủ.

Câu 5: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng thể thơ nào để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng đặc trưng?

  • A. Thể thơ tự do, phóng khoáng, thể hiện sự tự do trong cảm xúc.
  • B. Thể thơ năm chữ, với nhịp điệu gần với sóng biển, tạo âm hưởng dạt dào.
  • C. Thể thơ lục bát, truyền thống, mang đến sự nhẹ nhàng, uyển chuyển.
  • D. Thể thơ thất ngôn bát cú, trang trọng, phù hợp với những suy tư sâu lắng.

Câu 6: Phân tích sự đối lập giữa “dữ dội” và “dịu êm”, “ồn ào” và “lặng lẽ” của sóng ở khổ thơ đầu. Sự đối lập này gợi liên tưởng đến điều gì trong tình yêu?

  • A. Sự thay đổi thất thường và khó đoán của lòng người trong tình yêu.
  • B. Sức mạnh và sự yếu đuối, cứng rắn và mềm mỏng trong tình yêu.
  • C. Những cung bậc cảm xúc trái ngược, vừa mãnh liệt vừa sâu lắng, vốn có trong tình yêu.
  • D. Sự hòa hợp và xung đột, thống nhất và mâu thuẫn giữa hai người yêu nhau.

Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ…Nằm mơ còn sóng vỗ”, hình ảnh “nằm mơ còn sóng vỗ” thể hiện trạng thái tâm lý nào của người con gái đang yêu?

  • A. Sự bất an, lo lắng về một tình yêu không bền vững.
  • B. Nỗi nhớ nhung da diết, thường trực, ám ảnh cả trong tiềm thức.
  • C. Sự hối hận, day dứt về những sai lầm trong quá khứ.
  • D. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi tình yêu được đáp lại.

Câu 8: Khổ thơ cuối (“Làm sao được tan ra…ngàn năm còn vỗ”) thể hiện khát vọng gì sâu sắc nhất của chủ thể trữ tình?

  • A. Khát vọng được hòa nhập vào thiên nhiên rộng lớn, quên đi những lo âu đời thường.
  • B. Khát vọng được sống hết mình cho hiện tại, tận hưởng những khoảnh khắc yêu đương.
  • C. Khát vọng được giải thoát khỏi những giới hạn của bản thân và cuộc sống.
  • D. Khát vọng tình yêu cá nhân được hóa thân vào tình yêu vĩnh hằng, bất tử với thời gian.

Câu 9: So sánh hình tượng “sóng” và “em” trong bài thơ. Điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai hình tượng này là gì?

  • A. Sự phong phú, đa dạng và đầy biến động trong trạng thái cảm xúc.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình và sức hấp dẫn quyến rũ.
  • C. Sự mạnh mẽ, quyết liệt và khả năng vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Tính bí ẩn, khó nắm bắt và không thể lý giải.

Câu 10: Trong bài thơ, hình ảnh biển cả có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Quê hương, cội nguồn của người con gái.
  • B. Xã hội rộng lớn, nơi con người tìm kiếm và khẳng định bản thân.
  • C. Không gian tình yêu rộng lớn, vô tận và chứa đựng nhiều điều bí ẩn.
  • D. Cuộc đời, số phận con người với những thăng trầm, biến động.

Câu 11: “Sóng” được đánh giá là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Xuân Quỳnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phong cách thơ Xuân Quỳnh thể hiện trong bài thơ này?

  • A. Giọng thơ nữ tính, chân thành, trực tiếp bày tỏ cảm xúc.
  • B. Sử dụng hình ảnh thơ gần gũi, quen thuộc, mang tính biểu tượng.
  • C. Nhịp điệu thơ linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp với diễn biến cảm xúc.
  • D. Tính chất叙事 rõ nét, kể lại một câu chuyện tình yêu cụ thể, chi tiết.

Câu 12: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ “Sóng” phát triển theo trình tự nào?

  • A. Từ sự e dè, kín đáo đến sự bùng nổ, mãnh liệt.
  • B. Từ sự khám phá, lý giải tình yêu đến sự khẳng định tình yêu vĩnh hằng.
  • C. Từ nỗi nhớ da diết đến niềm hy vọng và chờ đợi.
  • D. Từ sự cô đơn, lạc lõng đến khát vọng hòa nhập và sẻ chia.

Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự đóng vai trò nền tảng, trữ tình là sự tô điểm, làm đẹp thêm.
  • B. Yếu tố trữ tình chiếm ưu thế, tự sự chỉ là yếu tố phụ trợ.
  • C. Yếu tố tự sự được thể hiện qua hình tượng sóng, trữ tình thể hiện qua tiếng nói của “em”, hòa quyện làm nổi bật chủ đề tình yêu.
  • D. Bài thơ hoàn toàn thuộc về抒情, không có yếu tố tự sự.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Đoạn thơ này thể hiện phẩm chất nào đáng quý của người con gái trong tình yêu?

  • A. Sự hy sinh, quên mình vì người yêu.
  • B. Sự chung thủy, son sắt và kiên định trong tình yêu.
  • C. Sự mạnh mẽ, chủ động trong tình yêu.
  • D. Sự dịu dàng, đằm thắm và ân cần.

Câu 15: Nếu so sánh “Sóng” với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điểm khác biệt nổi bật của “Sóng” là gì?

  • A. Sử dụng hình tượng thiên nhiên để diễn tả tình yêu.
  • B. Thể hiện khát vọng tình yêu mãnh liệt.
  • C. Giọng điệu thơ chân thành, nữ tính.
  • D. Đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp, đa dạng của người phụ nữ trong tình yêu một cách tinh tế và hiện đại.

Câu 16: Ý kiến nào sau đây nhận xét đúng nhất về giá trị nhân văn của bài thơ “Sóng”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
  • B. Thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • C. Khẳng định vẻ đẹp của tình yêu chân chính, khát vọng hạnh phúc lứa đôi và sự vĩnh hằng của tình yêu.
  • D. Phê phán những bất công, ngang trái trong xã hội.

Câu 17: Trong khổ thơ thứ nhất, từ láy “dữ dội”, “dịu êm”, “ồn ào”, “lặng lẽ” có tác dụng gì trong việc thể hiện hình tượng sóng và cảm xúc?

  • A. Gợi hình ảnh sóng biển đa dạng, phong phú và diễn tả những trạng thái cảm xúc trái ngược trong lòng người.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với sự dịu dàng của tình yêu.
  • C. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, quyết liệt của tình yêu.
  • D. Thể hiện sự biến đổi nhanh chóng, khó lường của cảm xúc.

Câu 18: Cụm từ “Con sóng dưới lòng sâu” trong khổ 3 gợi cho em cảm nhận gì về tình yêu được thể hiện trong bài thơ?

  • A. Tình yêu chỉ là những cảm xúc hời hợt, thoáng qua.
  • B. Tình yêu có chiều sâu kín đáo, âm thầm và bí ẩn, không dễ nhận thấy.
  • C. Tình yêu luôn ẩn chứa những nguy cơ, thử thách.
  • D. Tình yêu cần được khám phá và khai phá.

Câu 19: “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu/ Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”. Khổ thơ này sử dụng phép tương đồng giữa sóng và tình yêu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho hình tượng sóng trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Giải thích nguồn gốc và quy luật của tình yêu.
  • C. Diễn tả sự tự nhiên, bí ẩn và không thể lý giải của tình yêu, giống như nguồn gốc của sóng và gió.
  • D. Khẳng định tình yêu là một hiện tượng tất yếu của tự nhiên.

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “phương Bắc”, “phương Nam” được sử dụng có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc thể hiện sự chung thủy?

  • A. Những khó khăn, trắc trở trên đường tình yêu.
  • B. Những lựa chọn khác nhau trong tình yêu.
  • C. Những cám dỗ, thử thách từ bên ngoài.
  • D. Những hướng đi khác nhau, những hoàn cảnh éo le nhưng không làm thay đổi lòng chung thủy.

Câu 21: Đọc câu thơ: “Em tin ở tình yêu/ Tan ra thành trăm sóng nhỏ”. “Trăm sóng nhỏ” ở đây có thể hiểu là gì?

  • A. Sự hóa thân, lan tỏa của tình yêu cá nhân vào cuộc đời, đến với mọi người.
  • B. Những khó khăn, thử thách nhỏ bé mà tình yêu phải vượt qua.
  • C. Những cung bậc cảm xúc khác nhau của tình yêu.
  • D. Sự chia sẻ, đồng cảm giữa những người yêu nhau.

Câu 22: Bài thơ “Sóng” có thể được xem là lời tự bạch, giãi bày của ai?

  • A. Của người con trai đang yêu.
  • B. Của người con gái đang yêu, với những cảm xúc chân thành, sâu kín nhất.
  • C. Của nhà thơ Xuân Quỳnh, về tình yêu nói chung.
  • D. Của cả người con trai và con gái trong tình yêu.

Câu 23: Trong bài thơ, hình tượng sóng thường được miêu tả ở những thời điểm và không gian nào?

  • A. Chủ yếu vào ban ngày, trên mặt biển bao la.
  • B. Chủ yếu vào ban đêm, trong lòng đại dương sâu thẳm.
  • C. Ở cả ban ngày và ban đêm, cả trên mặt biển và trong lòng sâu, thể hiện sự hiện hữu thường trực của sóng.
  • D. Chỉ miêu tả sóng trong những cơn bão tố, giông bão.

Câu 24: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài thơ “Sóng” là gì?

  • A. Sự buồn bã, cô đơn trong tình yêu.
  • B. Sự hờn dỗi, trách móc người yêu.
  • C. Sự lo lắng, bất an về tình yêu.
  • D. Sự yêu thương nồng nàn, tha thiết và khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu.

Câu 25: Bài thơ “Sóng” được in trong tập thơ nào của Xuân Quỳnh?

  • A. “Thuyền và biển”
  • B. “Lời ru trên mặt đất”
  • C. “Hoa dọc chiến hào”
  • D. “Gió Lào cát trắng”

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài “Sóng”?

  • A. Giản dị, tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày nhưng vẫn giàu sức gợi cảm và biểu đạt.
  • B. Trang trọng, cổ kính, mang đậm chất bác học.
  • C. Gân guốc, mạnh mẽ, thể hiện cá tính mạnh mẽ của tác giả.
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đến tiếng cười nhẹ nhàng.

Câu 27: Trong khổ thơ thứ 5 (“Ôi con sóng nhớ bờ…Cả trong mơ còn thức”), hình ảnh nào thể hiện nỗi nhớ mang tính trừu tượng nhất?

  • A. “Ngày đêm không ngủ được”
  • B. “Lòng em nhớ đến anh”
  • C. “Cả trong mơ còn thức”
  • D. “Dù muôn vời cách trở”

Câu 28: Bài thơ “Sóng” được sáng tác vào năm nào?

  • A. 1966
  • B. 1967
  • C. 1968
  • D. 1969

Câu 29: Hình tượng “con thuyền” và “biển” thường xuất hiện trong thơ Xuân Quỳnh, bên cạnh hình tượng “sóng”. Nếu “sóng” tượng trưng cho những trạng thái cảm xúc, thì “thuyền” và “biển” thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. “Thuyền” tượng trưng cho người con gái, “biển” tượng trưng cho cuộc đời.
  • B. “Thuyền” tượng trưng cho tình yêu, “biển” tượng trưng cho nỗi nhớ.
  • C. “Thuyền” tượng trưng cho sự hữu hạn, “biển” tượng trưng cho sự vô hạn, vĩnh hằng của tình yêu.
  • D. “Thuyền” tượng trưng cho sự cô đơn, “biển” tượng trưng cho sự rộng lớn của thế giới bên ngoài.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ “Sóng” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Hãy sống hết mình cho tuổi trẻ và khát vọng.
  • B. Hãy vượt qua mọi khó khăn để đến với tình yêu.
  • C. Hãy trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Hãy tin vào sức mạnh và vẻ đẹp của tình yêu chân chính, khát vọng tình yêu vĩnh hằng, vượt qua giới hạn đời người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca bà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình tượng “sóng” trong bài thơ có vai trò biểu tượng chính cho điều gì trong thế giới nội tâm của người phụ nữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai (“Em nghĩ về anh…em”), biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả nỗi nhớ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện khát vọng gì của cái “tôi” trữ tình trong tình yêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng thể thơ nào để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng đặc trưng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích sự đối lập giữa “dữ dội” và “dịu êm”, “ồn ào” và “lặng lẽ” của sóng ở khổ thơ đầu. Sự đối lập này gợi liên tưởng đến điều gì trong tình yêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ…Nằm mơ còn sóng vỗ”, hình ảnh “nằm mơ còn sóng vỗ” thể hiện trạng thái tâm lý nào của người con gái đang yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khổ thơ cuối (“Làm sao được tan ra…ngàn năm còn vỗ”) thể hiện khát vọng gì sâu sắc nhất của chủ thể trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: So sánh hình tượng “sóng” và “em” trong bài thơ. Điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai hình tượng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bài thơ, hình ảnh biển cả có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: “Sóng” được đánh giá là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Xuân Quỳnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phong cách thơ Xuân Quỳnh thể hiện trong bài thơ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ “Sóng” phát triển theo trình tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Đoạn thơ này thể hiện phẩm chất nào đáng quý của người con gái trong tình yêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu so sánh “Sóng” với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điểm khác biệt nổi bật của “Sóng” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ý kiến nào sau đây nhận xét đúng nhất về giá trị nhân văn của bài thơ “Sóng”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong khổ thơ thứ nhất, từ láy “dữ dội”, “dịu êm”, “ồn ào”, “lặng lẽ” có tác dụng gì trong việc thể hiện hình tượng sóng và cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cụm từ “Con sóng dưới lòng sâu” trong khổ 3 gợi cho em cảm nhận gì về tình yêu được thể hiện trong bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu/ Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”. Khổ thơ này sử dụng phép tương đồng giữa sóng và tình yêu nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “phương Bắc”, “phương Nam” được sử dụng có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc thể hiện sự chung thủy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc câu thơ: “Em tin ở tình yêu/ Tan ra thành trăm sóng nhỏ”. “Trăm sóng nhỏ” ở đây có thể hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bài thơ “Sóng” có thể được xem là lời tự bạch, giãi bày của ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bài thơ, hình tượng sóng thường được miêu tả ở những thời điểm và không gian nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài thơ “Sóng” là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bài thơ “Sóng” được in trong tập thơ nào của Xuân Quỳnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài “Sóng”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong khổ thơ thứ 5 (“Ôi con sóng nhớ bờ…Cả trong mơ còn thức”), hình ảnh nào thể hiện nỗi nhớ mang tính trừu tượng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Bài thơ “Sóng” được sáng tác vào năm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hình tượng “con thuyền” và “biển” thường xuất hiện trong thơ Xuân Quỳnh, bên cạnh hình tượng “sóng”. Nếu “sóng” tượng trưng cho những trạng thái cảm xúc, thì “thuyền” và “biển” thường tượng trưng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ “Sóng” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những biểu tượng nghệ thuật song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và sức mạnh của tự nhiên
  • B. Tình yêu với những trạng thái cảm xúc đa dạng, phong phú
  • C. Cuộc đời con người với những thăng trầm, biến động
  • D. Khát vọng tự do và khám phá thế giới của tuổi trẻ

Câu 2: Khổ thơ đầu bài “Sóng” (“Dữ dội và dịu êm…Em nghĩ về anh, em”) sử dụng cặp từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” để miêu tả sóng. Biện pháp đối lập này có tác dụng gợi ra đặc điểm nào của tình yêu?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên của tình yêu
  • B. Sự đơn giản, dễ hiểu của tình yêu
  • C. Tính phức tạp, đa dạng, nhiều cung bậc của tình yêu
  • D. Sự mãnh liệt, nồng cháy của tình yêu tuổi trẻ

Câu 3: Trong các khổ thơ miêu tả nỗi nhớ (“Con sóng dưới lòng sâu…Ôi con sóng nhớ bờ”), biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả nỗi nhớ trong tình yêu?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 4: Câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện khát vọng gì trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng về một tình yêu bí ẩn, khó lý giải
  • B. Khát vọng về một tình yêu rộng lớn, vượt mọi giới hạn
  • C. Khát vọng về một tình yêu thủy chung, son sắt
  • D. Khát vọng về một tình yêu lãng mạn, bay bổng

Câu 5: Xét về cấu tứ của bài thơ “Sóng”, mối quan hệ giữa hình tượng “sóng” và “em” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hai hình tượng đối lập, mâu thuẫn nhau
  • B. Hình tượng “sóng” chỉ là phương tiện để diễn tả về “em”
  • C. Hai hình tượng song hành, tương đồng và bổ sung cho nhau
  • D. Hình tượng “em” là sự cụ thể hóa của hình tượng “sóng”

Câu 6: Trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương bắc…Hướng về anh – một phương”, biện pháp điệp ngữ “dẫu” và cấu trúc đối xứng “xuôi – ngược”, “Bắc – Nam” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự kiên định, thủy chung, không thay đổi trong tình yêu
  • B. Sự giằng xé, mâu thuẫn trong tình cảm
  • C. Sự lo lắng, bất an về tình yêu
  • D. Sự nhớ nhung, da diết về người yêu

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

  • A. Mạnh mẽ, quyết liệt, dứt khoát
  • B. Thiết tha, nồng nàn, vừa sôi nổi, vừa suy tư, trăn trở
  • C. Trầm lắng, buồn bã, thể hiện sự cô đơn
  • D. Hồn nhiên, tươi vui, trong sáng

Câu 8: Trong khổ cuối bài thơ (“Làm sao được tan ra…Ngàn năm còn vỗ”), khát vọng “tan ra” và “ngàn năm còn vỗ” thể hiện ước muốn gì?

  • A. Ước muốn được giải thoát khỏi những ràng buộc của cuộc đời
  • B. Ước muốn được khám phá những điều bí ẩn của tình yêu
  • C. Ước muốn hóa thân, hòa nhập để tình yêu được bất tử, vĩnh hằng
  • D. Ước muốn được sống hết mình cho tình yêu

Câu 9: Thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) được sử dụng trong bài “Sóng” có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo nhịp điệu gần với nhịp sóng, diễn tả cảm xúc dạt dào, nhịp nhàng
  • B. Tạo sự trang trọng, cổ điển cho bài thơ
  • C. Gây ấn tượng về sự ngắn gọn, cô đọng
  • D. Giúp bài thơ dễ đọc, dễ nhớ, dễ thuộc

Câu 10: Hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” gợi liên tưởng đến những đặc điểm nào của tâm hồn người phụ nữ đang yêu?

  • A. Sự dịu dàng, hiền hòa, nhu mì
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán, lý trí
  • C. Sự đơn giản, trong sáng, ngây thơ
  • D. Sự phức tạp, bí ẩn, đa dạng, giàu cảm xúc và khát vọng

Câu 11: Trong bài thơ, tác giả Xuân Quỳnh đã sử dụng nhiều cặp từ trái nghĩa (ví dụ: dữ dội - dịu êm). Việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa này có vai trò gì trong việc biểu đạt?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, du dương cho bài thơ
  • B. Diễn tả sự phong phú, đa dạng, nhiều mặt của trạng thái cảm xúc
  • C. Tạo sự đối lập, mâu thuẫn trong nội dung bài thơ
  • D. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên trang trọng, lịch sự

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt của bài thơ “Sóng”?

  • A. Thể hiện tình yêu một cách trực tiếp, mạnh mẽ
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Mượn hình tượng sóng để diễn tả tình yêu một cách tự nhiên, sâu sắc, mang tính khám phá
  • D. Sử dụng thể thơ tự do phóng khoáng

Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, từ “em” được sử dụng để chỉ ai?

  • A. Người mẹ
  • B. Người bạn gái
  • C. Một hình ảnh ẩn dụ cho quê hương
  • D. Vừa là người yêu, vừa là chính cái tôi trữ tình của tác giả

Câu 14: Câu hỏi tu từ “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu?” trong bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phụ thuộc của tình yêu vào hoàn cảnh bên ngoài
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, tìm kiếm cội nguồn của tình yêu, sự bí ẩn của tình yêu
  • C. Khẳng định tình yêu bắt nguồn từ những điều giản dị
  • D. Diễn tả sự vận động, biến đổi không ngừng của tình yêu

Câu 15: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống rộng lớn, bao la
  • B. Tâm hồn con người sâu thẳm
  • C. Tình yêu rộng lớn, vô bờ bến, vĩnh cửu
  • D. Những thử thách, khó khăn trong tình yêu

Câu 16: Xét về mạch cảm xúc của bài thơ “Sóng”, bài thơ phát triển theo trình tự nào?

  • A. Từ khám phá sự tương đồng giữa sóng và em đến diễn tả các trạng thái, cung bậc của tình yêu
  • B. Từ miêu tả vẻ đẹp của sóng biển đến suy tư về cuộc đời
  • C. Từ nỗi nhớ da diết đến niềm tin vào tương lai
  • D. Từ sự băn khoăn, trăn trở đến khẳng định tình yêu vĩnh cửu

Câu 17: Đọc những câu thơ “Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”, ta cảm nhận được điều gì về tình yêu trong quan niệm của Xuân Quỳnh?

  • A. Tình yêu là sự lựa chọn có ý thức của con người
  • B. Tình yêu là một điều tự nhiên, bí ẩn, khó lý giải
  • C. Tình yêu cần có thời gian để nảy nở và phát triển
  • D. Tình yêu thường bắt đầu từ những điều nhỏ bé, giản dị

Câu 18: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật?

  • A. Xây dựng hình tượng sóng đa nghĩa, giàu sức gợi
  • B. Sử dụng thể thơ ngũ ngôn nhịp nhàng, uyển chuyển
  • C. Ngôn ngữ thơ giản dị, giàu cảm xúc
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 19: Câu thơ “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước” thể hiện điều gì về nỗi nhớ?

  • A. Nỗi nhớ bao trùm mọi không gian, hiện hữu ở mọi chiều kích
  • B. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện khi đêm về
  • C. Nỗi nhớ chỉ là thoáng qua, không thường trực
  • D. Nỗi nhớ chỉ được thể hiện qua hành động

Câu 20: Nếu hình dung bài thơ “Sóng” như một bản nhạc, thì nhịp điệu chủ đạo của bản nhạc đó sẽ như thế nào?

  • A. Trầm lắng, chậm rãi, đều đều
  • B. Vui tươi, rộn ràng, sôi động
  • C. Dạt dào, du dương, lúc mạnh mẽ, lúc nhẹ nhàng, như nhịp sóng biển
  • D. Hối hả, gấp gáp, thể hiện sự lo lắng

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây được lặp lại nhiều lần và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Hình ảnh “em”
  • B. Hình ảnh “sóng”
  • C. Hình ảnh “biển”
  • D. Hình ảnh “gió”

Câu 22: Xét về thể loại, bài thơ “Sóng” thuộc thể thơ nào?

  • A. Thơ ngũ ngôn (năm chữ)
  • B. Thơ thất ngôn (bảy chữ)
  • C. Thơ lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 23: Cụm từ “khăn trên vai” trong câu thơ “Anh bỗng nhớ em – khăn trên vai/ Em bỗng nhớ anh – áo lụa Hà Đông” (trong bài “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh) gợi nhớ đến hình ảnh nào trong bài “Sóng”?

  • A. Hình ảnh “sóng” – biểu tượng cho tình yêu
  • B. Hình ảnh “biển lớn” – biểu tượng cho sự vĩnh cửu
  • C. Hình ảnh “gió” – biểu tượng cho nguồn gốc tình yêu
  • D. Hình ảnh “em” – người yêu

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và miêu tả được thể hiện như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự và miêu tả được thể hiện rõ nét, mạch lạc
  • B. Yếu tố tự sự và miêu tả hòa quyện vào dòng cảm xúc trữ tình, không tách biệt rõ rệt
  • C. Yếu tố tự sự chiếm ưu thế, kể lại câu chuyện tình yêu
  • D. Yếu tố miêu tả chiếm ưu thế, tập trung vào vẻ đẹp của sóng biển

Câu 25: Bài thơ “Sóng” thường được diễn ngâm hoặc phổ nhạc theo phong cách nào?

  • A. Hài hước, vui nhộn, dí dỏm
  • B. Kịch tính, gay cấn, hồi hộp
  • C. Trữ tình, nhẹ nhàng, sâu lắng
  • D. Hùng tráng, mạnh mẽ, hào hùng

Câu 26: Nếu xem bài thơ “Sóng” là lời của một nhân vật trữ tình, thì nhân vật trữ tình đó là ai?

  • A. Người phụ nữ đang yêu, mang tâm hồn nhạy cảm, khao khát yêu thương
  • B. Người con trai đang yêu, mạnh mẽ và quyết đoán
  • C. Một người quan sát khách quan về tình yêu
  • D. Một nhà triết học suy tư về bản chất tình yêu

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả hình tượng sóng?

  • A. Chỉ sử dụng thị giác
  • B. Thị giác, thính giác, xúc giác và cảm xúc
  • C. Chủ yếu thị giác và thính giác
  • D. Chủ yếu xúc giác và cảm xúc

Câu 28: Cụm từ “tình yêu muôn thuở” trong câu thơ “Ôi con sóng nhớ bờ/ Dù muôn vời cách trở/ Em nghĩ đến anh em/ Ôi con sóng nhớ bờ” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự ngắn ngủi, hữu hạn của tình yêu con người
  • B. Sự lãng mạn, bay bổng của tình yêu tuổi trẻ
  • C. Sự vĩnh cửu, bất biến của tình yêu chân thành
  • D. Sự thay đổi, biến động của tình yêu theo thời gian

Câu 29: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Sóng”, tên nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung và tinh thần của bài thơ?

  • A. Khát vọng tình yêu
  • B. Lời sóng
  • C. Em và sóng
  • D. Biển và em

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ “Sóng” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Vẻ đẹp của biển cả và sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Hãy sống hết mình cho tình yêu và trân trọng những cảm xúc chân thành
  • C. Tình yêu luôn mang đến những đau khổ và thử thách
  • D. Hãy tìm kiếm một tình yêu vĩnh cửu và bất tử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những biểu tượng nghệ thuật song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khổ thơ đầu bài “Sóng” (“Dữ dội và dịu êm…Em nghĩ về anh, em”) sử dụng cặp từ đối lập “dữ dội – dịu êm”, “ồn ào – lặng lẽ” để miêu tả sóng. Biện pháp đối lập này có tác dụng gợi ra đặc điểm nào của tình yêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các khổ thơ miêu tả nỗi nhớ (“Con sóng dưới lòng sâu…Ôi con sóng nhớ bờ”), biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả nỗi nhớ trong tình yêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện khát vọng gì trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét về cấu tứ của bài thơ “Sóng”, mối quan hệ giữa hình tượng “sóng” và “em” có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong khổ thơ “Dẫu xuôi về phương bắc…Hướng về anh – một phương”, biện pháp điệp ngữ “dẫu” và cấu trúc đối xứng “xuôi – ngược”, “Bắc – Nam” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Sóng”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong khổ cuối bài thơ (“Làm sao được tan ra…Ngàn năm còn vỗ”), khát vọng “tan ra” và “ngàn năm còn vỗ” thể hiện ước muốn gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) được sử dụng trong bài “Sóng” có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” gợi liên tưởng đến những đặc điểm nào của tâm hồn người phụ nữ đang yêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bài thơ, tác giả Xuân Quỳnh đã sử dụng nhiều cặp từ trái nghĩa (ví dụ: dữ dội - dịu êm). Việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa này có vai trò gì trong việc biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt của bài thơ “Sóng”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, từ “em” được sử dụng để chỉ ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Câu hỏi tu từ “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu?” trong bài thơ có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về mạch cảm xúc của bài thơ “Sóng”, bài thơ phát triển theo trình tự nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc những câu thơ “Em cũng không biết nữa/ Khi nào ta yêu nhau”, ta cảm nhận được điều gì về tình yêu trong quan niệm của Xuân Quỳnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Câu thơ “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước” thể hiện điều gì về nỗi nhớ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu hình dung bài thơ “Sóng” như một bản nhạc, thì nhịp điệu chủ đạo của bản nhạc đó sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây được lặp lại nhiều lần và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Xét về thể loại, bài thơ “Sóng” thuộc thể thơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cụm từ “khăn trên vai” trong câu thơ “Anh bỗng nhớ em – khăn trên vai/ Em bỗng nhớ anh – áo lụa Hà Đông” (trong bài “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh) gợi nhớ đến hình ảnh nào trong bài “Sóng”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố tự sự và miêu tả được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Bài thơ “Sóng” thường được diễn ngâm hoặc phổ nhạc theo phong cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu xem bài thơ “Sóng” là lời của một nhân vật trữ tình, thì nhân vật trữ tình đó là ai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả hình tượng sóng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cụm từ “tình yêu muôn thuở” trong câu thơ “Ôi con sóng nhớ bờ/ Dù muôn vời cách trở/ Em nghĩ đến anh em/ Ôi con sóng nhớ bờ” gợi liên tưởng đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Sóng”, tên nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung và tinh thần của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ “Sóng” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những ẩn dụ song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà cả hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Khát vọng chinh phục và khám phá những điều mới mẻ, bí ẩn.
  • C. Vẻ đẹp vừa mạnh mẽ, vừa dịu dàng của thế giới tự nhiên.
  • D. Những trạng thái cảm xúc đa dạng, phức tạp và đầy biến động của tình yêu.

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau và tác dụng của biện pháp đó là gì:

“Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể”

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa sóng và tâm trạng con người.
  • B. Đối lập, diễn tả những trạng thái trái ngược nhưng thống nhất trong tình yêu và con sóng.
  • C. Nhân hóa, giúp hình tượng sóng trở nên gần gũi và sống động như con người.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu như một hiện tượng tự nhiên không thể kiểm soát.

Câu 3: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “em” chủ yếu được thể hiện qua góc nhìn và cảm xúc của ai?

  • A. Người con gái đang yêu, với những suy tư, trăn trở về tình cảm.
  • B. Người con trai trong tình yêu, thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm với người yêu.
  • C. Một người kể chuyện khách quan, quan sát và miêu tả tình yêu đôi lứa.
  • D. Thiên nhiên, mượn hình ảnh sóng để nói về quy luật của tình yêu.

Câu 4: Câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện khát vọng gì trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng được tự do, thoát khỏi mọi ràng buộc của cuộc sống.
  • B. Khát vọng được khám phá, trải nghiệm những điều mới lạ, hấp dẫn.
  • C. Khát vọng vươn tới một tình yêu lớn lao, rộng mở, không giới hạn.
  • D. Khát vọng được hòa nhập vào thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.

Câu 5: Xét về cấu tứ, bài thơ “Sóng” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa trên cơ sở nào để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần: Phần 1 (khổ 1-5) – giới thiệu về sóng và tình yêu; Phần 2 (khổ 6-9) – nỗi nhớ và khát vọng về tình yêu.
  • B. 3 phần: Phần 1 (khổ 1-2) – cảm nhận về sóng và sự tương đồng với tình yêu; Phần 2 (khổ 3-7) – khám phá bản chất và trạng thái của tình yêu; Phần 3 (khổ 8-9) – lòng chung thủy và khát vọng永恒.
  • C. 4 phần: Mỗi khổ thơ tương ứng với một phần, thể hiện sự phát triển tuần tự của cảm xúc.
  • D. Không thể phân chia thành các phần rõ ràng vì mạch cảm xúc trong bài thơ diễn biến liên tục, không ngừng.

Câu 6: Trong khổ thơ thứ năm (“Con sóng dưới lòng sâu…Ôi con sóng nhớ bờ”), nỗi nhớ trong tình yêu được diễn tả như thế nào?

  • A. Nỗi nhớ được diễn tả sâu sắc, lan tỏa trong không gian (dưới lòng sâu, trên mặt nước), thời gian (ngày đêm) và cả trong tiềm thức (trong giấc mơ).
  • B. Nỗi nhớ được thể hiện một cách nhẹ nhàng, kín đáo, chỉ thoáng qua trong tâm trí nhân vật trữ tình.
  • C. Nỗi nhớ gắn liền với sự cô đơn, trống trải, khi người yêu đi xa.
  • D. Nỗi nhớ được so sánh với sự vận động của sóng, lúc trào dâng, lúc lắng xuống.

Câu 7: Bài thơ “Sóng” được viết theo thể thơ nào? Nhận xét về sự phù hợp giữa thể thơ và nội dung, cảm xúc của bài thơ.

  • A. Thể thơ tự do, tạo sự phóng khoáng, tự do trong diễn tả cảm xúc.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú, trang trọng, cổ điển, phù hợp với tình yêu truyền thống.
  • C. Thể thơ năm chữ, nhịp điệu nhanh, ngắn, gợi sự dồn dập, sôi nổi của cảm xúc và nhịp điệu của sóng.
  • D. Thể thơ lục bát, uyển chuyển, mềm mại, diễn tả sự dịu dàng, đằm thắm của tình yêu.

Câu 8: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được Xuân Quỳnh sử dụng để thể hiện sự tương đồng giữa “sóng” và “em”?

  • A. Những trạng thái đối lập (dữ dội – dịu êm, ồn ào – lặng lẽ).
  • B. Nguồn gốc bí ẩn, sâu xa (sóng bắt đầu từ gió, em bắt đầu từ đâu).
  • C. Sự vận động không ngừng, hướng về biển lớn (sóng tìm ra tận bể).
  • D. Màu sắc và hình dáng đa dạng, phong phú (sóng xanh, sóng bạc, sóng dữ).

Câu 9: Khổ thơ cuối (“Làm sao được tan ra…Ngàn năm còn vỗ”) thể hiện khát vọng gì của cái “em” trong tình yêu?

  • A. Khát vọng được hòa nhập vào thiên nhiên để quên đi những đau khổ của tình yêu.
  • B. Khát vọng hóa thân vào sóng để tình yêu được bất tử, vượt qua giới hạn của đời người.
  • C. Khát vọng được sống trọn vẹn cho tình yêu, không hối tiếc.
  • D. Khát vọng được giải thoát khỏi những ràng buộc của cuộc sống để tự do yêu đương.

Câu 10: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã mượn hình tượng “sóng” từ môi trường tự nhiên nào?

  • A. Sông Hồng
  • B. Hồ Tây
  • C. Biển Diêm Điền
  • D. Sông Hương

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất vừa “dữ dội” vừa “dịu êm” của sóng, đồng thời cũng là của tình yêu trong bài thơ?

  • A. Dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ.
  • B. Sóng gợn lăn tăn, biển lặng im.
  • C. Sóng bạc đầu, xô bờ cát trắng.
  • D. Biển xanh mênh mông, cát vàng trải dài.

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác đã học, “Sóng” của Xuân Quỳnh có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện tình yêu một cách kín đáo, e lệ.
  • C. Chú trọng miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người yêu.
  • D. Mượn hình tượng sóng biển để diễn tả trực tiếp, mạnh mẽ những cung bậc cảm xúc của tình yêu.

Câu 13: “Sóng” được sáng tác vào năm 1967. Bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện tình yêu trong bài thơ?

  • A. Bối cảnh chiến tranh khiến tình yêu trở nên xa hoa, ít được quan tâm.
  • B. Bối cảnh chiến tranh làm nổi bật khát vọng sống, khát vọng yêu đương mãnh liệt hơn bao giờ hết.
  • C. Bối cảnh hòa bình, đất nước đang phát triển tạo điều kiện cho tình yêu thăng hoa.
  • D. Bối cảnh xã hội không có ảnh hưởng đáng kể đến việc thể hiện tình yêu trong bài thơ.

Câu 14: Trong câu thơ “Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”, từ “phương” được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Phương hướng địa lý (phương Bắc, phương Nam).
  • B. Phương pháp, cách thức yêu đương.
  • C. Hướng đi duy nhất, lòng chung thủy, không thay đổi.
  • D. Phương tiện liên lạc, kết nối tình yêu.

Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất trong giọng điệu của bài thơ “Sóng” là gì?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Thiết tha, nồng nàn, da diết.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm, tươi vui.
  • D. Trầm lắng, suy tư, triết lý.

Câu 16: Hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Là hình ảnh trung tâm, xuyên suốt, vừa là đối tượng miêu tả, vừa là phương tiện biểu đạt cảm xúc, chủ đề tình yêu.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ trợ, làm nền cho việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • C. Mang tính chất trang trí, tạo vẻ đẹp cho bài thơ.
  • D. Chủ yếu thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên, ít liên quan đến chủ đề tình yêu.

Câu 17: Trong bài thơ “Sóng”, biện pháp điệp cấu trúc “Dẫu xuôi…Dẫu ngược…” được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn, trắc trở trong tình yêu.
  • C. Khẳng định sự kiên định, chung thủy, vượt qua mọi hoàn cảnh của tình yêu.
  • D. Gợi không gian rộng lớn, bao la của biển cả.

Câu 18: Bài thơ “Sóng” có thể được xem là lời tự bạch, tâm sự của người phụ nữ về điều gì trong tình yêu?

  • A. Sự hờn dỗi, trách móc người yêu.
  • B. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi yêu.
  • C. Nỗi cô đơn, buồn bã trong tình yêu.
  • D. Những cung bậc cảm xúc phức tạp, khát vọng tình yêu chân thành, vĩnh cửu.

Câu 19: Hình ảnh “biển lớn” ở cuối bài thơ “Sóng” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự bao la, vô tận của thiên nhiên.
  • B. Tình yêu rộng lớn, bao la, vĩnh cửu.
  • C. Cuộc đời rộng mở với nhiều thử thách.
  • D. Nỗi cô đơn, nhỏ bé của con người.

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố lãng mạn được thể hiện chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Diễn tả cảm xúc mãnh liệt, khát vọng vượt lên trên giới hạn đời thường.
  • D. Đề cao lý tưởng cách mạng, tinh thần yêu nước.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ “Sóng”?

  • A. Ngôn ngữ bác học, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng thiếu tính biểu cảm.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, giàu hình ảnh và nhạc điệu, thể hiện cảm xúc tinh tế.

Câu 22: Nếu hình tượng “sóng” tượng trưng cho “em”, vậy hình tượng nào trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến “anh”?

  • A. Gió
  • B. Bờ
  • C. Biển
  • D. Sông

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. khẳng định tình yêu là một tình cảm cao đẹp, thiêng liêng, là khát vọng永恒 của con người.
  • D. Khuyên con người nên sống hòa mình với thiên nhiên.

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố truyền thống và hiện đại được thể hiện như thế nào?

  • A. Về truyền thống, thể hiện qua khát vọng tình yêu chung thủy, về hiện đại, thể hiện qua cách diễn tả cảm xúc trực tiếp, táo bạo, tự do.
  • B. Bài thơ hoàn toàn mang đậm yếu tố truyền thống, không có yếu tố hiện đại.
  • C. Bài thơ hoàn toàn mang đậm yếu tố hiện đại, phá vỡ mọi khuôn mẫu truyền thống.
  • D. Không thể xác định rõ yếu tố truyền thống và hiện đại trong bài thơ.

Câu 25: Theo em, điều gì đã tạo nên sức sống lâu bền cho bài thơ “Sóng” trong lòng nhiều thế hệ độc giả?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Miêu tả thiên nhiên biển cả hùng vĩ, mới lạ.
  • C. Thể hiện tài năng sử dụng thể thơ năm chữ độc đáo.
  • D. Thể hiện những cảm xúc chân thành, phổ biến về tình yêu, bằng hình thức nghệ thuật đặc sắc.

Câu 26: So sánh hình tượng “sóng” trong bài thơ của Xuân Quỳnh với hình tượng “sóng” trong ca dao, dân ca Việt Nam. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Sóng trong thơ Xuân Quỳnh dữ dội hơn sóng trong ca dao.
  • B. Sóng trong thơ Xuân Quỳnh chủ yếu tượng trưng cho tình yêu, còn trong ca dao thường tượng trưng cho những khó khăn, thử thách của cuộc đời.
  • C. Sóng trong thơ Xuân Quỳnh mang tính ước lệ, tượng trưng cao hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hình tượng sóng trong hai loại hình văn học này.

Câu 27: Đọc lại khổ thơ thứ 7 (“Dẫu xuôi về phương Bắc…Hướng về anh – một phương”), em cảm nhận được phẩm chất gì đẹp đẽ của người con gái trong tình yêu?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết liệt.
  • B. Sự dịu dàng, đằm thắm.
  • C. Sự chung thủy, son sắt.
  • D. Sự hy sinh, vị tha.

Câu 28: Bài thơ “Sóng” thường được diễn ngâm hoặc phổ nhạc. Theo em, yếu tố nào trong bài thơ đã tạo nên khả năng truyền cảm đặc biệt khi được thể hiện qua âm nhạc?

  • A. Nhịp điệu thơ dồn dập, uyển chuyển, âm điệu du dương, giàu cảm xúc.
  • B. Nội dung triết lý sâu sắc, gợi nhiều suy tư.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, mới lạ.
  • D. Miêu tả thiên nhiên biển cả rộng lớn, hùng vĩ.

Câu 29: Nếu được chọn một từ khóa để khái quát tinh thần chủ đạo của bài thơ “Sóng”, em sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Dữ dội
  • B. Vĩnh cửu
  • C. Nhớ nhung
  • D. Bí ẩn

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, em đã học nhiều bài thơ tình. Theo em, điều gì khiến bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh vẫn giữ được vị trí đặc biệt và được yêu thích?

  • A. Bài thơ có ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • B. Bài thơ miêu tả thiên nhiên biển cả đẹp và hùng vĩ.
  • C. Bài thơ thể hiện một cách chân thành, sâu sắc và độc đáo những khát vọng永恒, những cung bậc cảm xúc đa dạng của tình yêu, bằng hình thức nghệ thuật đặc sắc, gần gũi với tâm hồn người đọc.
  • D. Bài thơ được sáng tác bởi một nữ sĩ nổi tiếng, có nhiều đóng góp cho nền văn học Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những ẩn dụ song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà cả hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau và tác dụng của biện pháp đó là gì:

“Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài thơ “Sóng”, hình ảnh “em” chủ yếu được thể hiện qua góc nhìn và cảm xúc của ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Câu thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể” thể hiện khát vọng gì trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét về cấu tứ, bài thơ “Sóng” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa trên cơ sở nào để phân chia như vậy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong khổ thơ thứ năm (“Con sóng dưới lòng sâu…Ôi con sóng nhớ bờ”), nỗi nhớ trong tình yêu được diễn tả như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bài thơ “Sóng” được viết theo thể thơ nào? Nhận xét về sự phù hợp giữa thể thơ và nội dung, cảm xúc của bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được Xuân Quỳnh sử dụng để thể hiện sự tương đồng giữa “sóng” và “em”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khổ thơ cuối (“Làm sao được tan ra…Ngàn năm còn vỗ”) thể hiện khát vọng gì của cái “em” trong tình yêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã mượn hình tượng “sóng” từ môi trường tự nhiên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất vừa “dữ dội” vừa “dịu êm” của sóng, đồng thời cũng là của tình yêu trong bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác đã học, “Sóng” của Xuân Quỳnh có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: “Sóng” được sáng tác vào năm 1967. Bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện tình yêu trong bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong câu thơ “Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”, từ “phương” được hiểu theo nghĩa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất trong giọng điệu của bài thơ “Sóng” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bài thơ “Sóng”, biện pháp điệp cấu trúc “Dẫu xuôi…Dẫu ngược…” được sử dụng nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bài thơ “Sóng” có thể được xem là lời tự bạch, tâm sự của người phụ nữ về điều gì trong tình yêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hình ảnh “biển lớn” ở cuối bài thơ “Sóng” tượng trưng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố lãng mạn được thể hiện chủ yếu qua phương diện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ “Sóng”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu hình tượng “sóng” tượng trưng cho “em”, vậy hình tượng nào trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến “anh”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại cho người đọc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố truyền thống và hiện đại được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo em, điều gì đã tạo nên sức sống lâu bền cho bài thơ “Sóng” trong lòng nhiều thế hệ độc giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh hình tượng “sóng” trong bài thơ của Xuân Quỳnh với hình tượng “sóng” trong ca dao, dân ca Việt Nam. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc lại khổ thơ thứ 7 (“Dẫu xuôi về phương Bắc…Hướng về anh – một phương”), em cảm nhận được phẩm chất gì đẹp đẽ của người con gái trong tình yêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bài thơ “Sóng” thường được diễn ngâm hoặc phổ nhạc. Theo em, yếu tố nào trong bài thơ đã tạo nên khả năng truyền cảm đặc biệt khi được thể hiện qua âm nhạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu được chọn một từ khóa để khái quát tinh thần chủ đạo của bài thơ “Sóng”, em sẽ chọn từ khóa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, em đã học nhiều bài thơ tình. Theo em, điều gì khiến bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh vẫn giữ được vị trí đặc biệt và được yêu thích?

Xem kết quả