Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Sóng”, hình tượng “sóng” và “em” được sử dụng như những biểu tượng nghệ thuật song hành. Ý nghĩa tượng trưng chung nhất mà cả hai hình tượng này cùng hướng tới là gì?
- A. Thiên nhiên và con người
- B. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của tình yêu
- C. Sự vận động và biến đổi của cuộc sống
- D. Khát vọng tự do và khám phá
Câu 2: Khổ thơ thứ nhất của bài “Sóng” (“Dữ dội và dịu êm…”) sử dụng biện pháp nghệ thuật nổi bật nào để diễn tả trạng thái của sóng và tâm trạng của ‘em’?
- A. Đối lập
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 3: Trong đoạn thơ “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”, hình ảnh “sóng tìm ra tận bể” thể hiện điều gì trong tâm trạng của người ‘em’ khi yêu?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng trong tình yêu
- B. Nỗi buồn vì tình yêu không được đáp lại
- C. Khát vọng về một tình yêu rộng lớn, vô bờ bến
- D. Sự trốn chạy khỏi thực tại để tìm đến một thế giới khác
Câu 4: Hai câu thơ “Em nghĩ về anh, em/ Cũng như sóng nghĩ về biển” sử dụng phép tu từ nào và nó có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?
- A. Ẩn dụ, tạo sự hàm súc, đa nghĩa
- B. Hoán dụ, tăng tính gợi hình, sinh động
- C. Nhân hóa, làm cho đối tượng trở nên gần gũi
- D. So sánh, nhấn mạnh sự tương đồng, gắn bó mật thiết
Câu 5: Trong các khổ thơ tiếp theo, hình tượng “sóng” được Xuân Quỳnh khai thác để diễn tả những trạng thái cảm xúc nào của tình yêu, ngoài sự ‘dữ dội’ và ‘dịu êm’ đã nêu ở khổ đầu?
- A. Sự hờn ghen, nghi ngờ và thất vọng
- B. Nỗi nhớ, sự thủy chung và niềm tin
- C. Sự cô đơn, buồn bã và tuyệt vọng
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm và chán chường
Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Dẫu xuôi về phương Bắc/ Dẫu ngược về phương Nam/ Nơi nào em cũng nghĩ/ Hướng về anh – một phương”. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện phẩm chất nào của người con gái trong tình yêu?
- A. So sánh và ẩn dụ, thể hiện sự mãnh liệt
- B. Nhân hóa và liệt kê, thể hiện sự đa dạng
- C. Điệp cấu trúc và đối lập, thể hiện sự kiên định, chung thủy
- D. Câu hỏi tu từ và ẩn dụ, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở
Câu 7: Trong khổ thơ “Ôi con sóng nhớ bờ…”, nỗi “nhớ” trong tình yêu được diễn tả như thế nào về mặt không gian và thời gian?
- A. Bao trùm không gian và khắc khoải thời gian
- B. Chỉ xuất hiện trong không gian riêng tư và thời gian ngắn ngủi
- C. Mờ nhạt trong không gian rộng lớn và thời gian vô tận
- D. Gắn liền với một không gian và thời gian cụ thể
Câu 8: Khổ cuối bài thơ (“Làm sao được tan ra…”) thể hiện khát vọng gì của ‘em’ trong tình yêu?
- A. Khát vọng được giải thoát khỏi tình yêu
- B. Khát vọng được hòa nhập, vĩnh cửu hóa tình yêu
- C. Khát vọng được khẳng định bản thân trong tình yêu
- D. Khát vọng được thay đổi tình yêu
Câu 9: Thể thơ năm chữ được Xuân Quỳnh sử dụng trong bài “Sóng” có đặc điểm gì nổi bật, góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ như thế nào?
- A. Tạo sự trang trọng, cổ điển cho bài thơ
- B. Làm chậm nhịp điệu, thể hiện sự suy tư, trầm lắng
- C. Gây khó khăn trong việc diễn tả cảm xúc
- D. Tạo nhịp điệu nhanh, phù hợp diễn tả cảm xúc dạt dào, chân thật
Câu 10: Nhận xét nào sau đây không đúng về hình tượng “sóng” trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh?
- A. Là hình ảnh ẩn dụ cho những trạng thái cảm xúc của người con gái
- B. Vừa mang vẻ đẹp tự nhiên, vừa mang vẻ đẹp tâm hồn
- C. Tượng trưng cho sự thay đổi thất thường, khó đoán định của tình yêu
- D. Được miêu tả qua nhiều thuộc tính đối lập nhau
Câu 11: Bài thơ “Sóng” thường được xem là tiếng lòng của người phụ nữ trong tình yêu. Điều gì trong bài thơ thể hiện rõ nhất ‘tiếng lòng’ ấy?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp
- B. Giọng điệu thơ tha thiết, chân thành, trực tiếp bày tỏ cảm xúc
- C. Kết cấu bài thơ chặt chẽ, logic
- D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
Câu 12: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Sóng” mang lại cho người đọc là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
- B. Phản ánh những khó khăn, thử thách trong tình yêu
- C. Khẳng định vẻ đẹp và sức mạnh của tình yêu chân thành, khát vọng sống trọn vẹn cho tình yêu
- D. Thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã của con người trong cuộc sống
Câu 13: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để gợi tả sự bí ẩn, không thể lí giải của tình yêu?
- A. “Dữ dội”, “ồn ào”
- B. “Dịu êm”, “lặng lẽ”
- C. “Nhớ bờ”, “vỗ bờ”
- D. “Sóng bắt đầu từ gió/ Gió bắt đầu từ đâu?”
Câu 14: Nếu so sánh “Sóng” với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ, điểm độc đáo và mới mẻ của “Sóng” là gì?
- A. Thể hiện tình yêu gắn liền với lý tưởng cách mạng
- B. Diễn tả một cách sâu sắc, đa dạng thế giới cảm xúc của người phụ nữ trong tình yêu qua hình tượng sóng
- C. Sử dụng thể thơ tự do phóng khoáng
- D. Đề cập đến những vấn đề xã hội rộng lớn
Câu 15: Đọc kỹ hai dòng thơ: “Con sóng dưới lòng sâu/ Con sóng trên mặt nước”. Hai hình ảnh “con sóng” này tượng trưng cho hai trạng thái nào của cảm xúc?
- A. Cảm xúc vui và buồn
- B. Cảm xúc yêu và ghét
- C. Cảm xúc kín đáo và cảm xúc thể hiện
- D. Cảm xúc lý trí và cảm xúc bản năng
Câu 16: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hãy xác định tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài “Sóng”?
- A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư, làm giọng thơ thêm truyền cảm
- B. Tăng tính tranh luận, đối thoại cho bài thơ
- C. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho nội dung bài thơ
- D. Thể hiện sự hoài nghi, bi quan về tình yêu
Câu 17: Xét về mạch cảm xúc của bài thơ “Sóng”, có thể nhận thấy sự vận động chủ yếu của mạch cảm xúc này là gì?
- A. Từ buồn bã đến vui tươi
- B. Từ khám phá đến lí giải và khẳng định
- C. Từ nghi ngờ đến tin tưởng
- D. Từ tĩnh lặng đến sôi nổi
Câu 18: Trong khổ thơ thứ năm (“Ôi con sóng nhớ bờ…”), biện pháp nhân hóa được sử dụng có vai trò gì trong việc thể hiện nỗi nhớ?
- A. Làm cho nỗi nhớ trở nên trừu tượng, khó nắm bắt
- B. Giảm nhẹ cường độ của nỗi nhớ
- C. Che giấu nỗi nhớ sâu kín
- D. Làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, sinh động, dễ cảm nhận
Câu 19: “Sóng” được sáng tác vào năm 1967. Bối cảnh xã hội Việt Nam thời điểm đó có ảnh hưởng như thế nào đến chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?
- A. Khiến bài thơ mang đậm màu sắc bi thương, mất mát
- B. Làm cho chủ đề tình yêu trở nên thứ yếu, lu mờ
- C. Tạo nên sự đối lập giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và hiện thực chiến tranh, làm nổi bật giá trị của tình yêu
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến bài thơ
Câu 20: Hình ảnh “biển lớn” trong bài thơ “Sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì, đặc biệt là trong mối liên hệ với tình yêu?
- A. Sự khắc nghiệt, dữ dội của cuộc đời
- B. Tình yêu rộng lớn, bao la, vĩnh cửu
- C. Những khó khăn, thử thách trong tình yêu
- D. Sự cô đơn, vô định của con người
Câu 21: Trong bài thơ “Sóng”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên nhạc điệu và âm hưởng đặc trưng của bài thơ?
- A. Thể thơ năm chữ
- B. Vần và nhịp thơ
- C. Điệp từ, điệp cấu trúc
- D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
Câu 22: Dòng thơ “Em tin ở anh, em tin ở em” thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của Xuân Quỳnh?
- A. Sự phụ thuộc vào người yêu
- B. Sự hoài nghi về tình yêu
- C. Sự chủ động, tự tin và bình đẳng trong tình yêu
- D. Sự bi quan về tương lai tình yêu
Câu 23: Nếu hình tượng “sóng” mang tính biểu tượng cao, vậy hình tượng “bờ” trong câu “Con sóng nhớ bờ” có thể tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?
- A. Người yêu, điểm tựa của tình yêu
- B. Những thử thách, khó khăn trong tình yêu
- C. Sự cô đơn, chia cắt trong tình yêu
- D. Gia đình, quê hương
Câu 24: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã thể hiện cái nhìn như thế nào về tình yêu?
- A. Bi quan, hoài nghi
- B. Tích cực, trân trọng, đề cao
- C. Trung lập, khách quan
- D. Tiêu cực, phê phán
Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng về sự vĩnh cửu của tình yêu trong bài “Sóng”?
- A. “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ”
- B. “Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”
- C. “Ôi con sóng nhớ bờ/ Ngày đêm không ngủ được”
- D. “Làm sao được tan ra/ Thành trăm con sóng nhỏ/ Giữa biển lớn tình yêu/ Để ngàn năm còn vỗ”
Câu 26: Hình tượng “gió” trong câu thơ “Sóng bắt đầu từ gió” gợi cho em suy nghĩ gì về nguồn gốc của tình yêu?
- A. Tình yêu bắt nguồn từ những điều giản dị, gần gũi
- B. Tình yêu luôn có lý do rõ ràng, dễ hiểu
- C. Nguồn gốc của tình yêu đôi khi bí ẩn, khó lí giải
- D. Tình yêu bắt nguồn từ sự đồng điệu về tâm hồn
Câu 27: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh có sự sáng tạo độc đáo trong việc kết hợp hai yếu tố nào để diễn tả tình yêu?
- A. Hình tượng thiên nhiên và hình tượng con người
- B. Yếu tố hiện thực và yếu tố lãng mạn
- C. Lời thơ trữ tình và yếu tố tự sự
- D. Giọng điệu mạnh mẽ và giọng điệu nhẹ nhàng
Câu 28: Bài thơ “Sóng” thuộc giai đoạn sáng tác nào của Xuân Quỳnh, và giai đoạn đó có đặc điểm gì nổi bật trong phong cách thơ của bà?
- A. Giai đoạn trưởng thành, với phong cách triết luận, suy tư
- B. Giai đoạn đầu, với phong cách抒情 (trữ tình), chân thật, nồng nàn
- C. Giai đoạn cuối, với phong cách hiện thực phê phán
- D. Không thể xác định giai đoạn sáng tác
Câu 29: Nếu bài thơ “Sóng” chỉ tập trung miêu tả những trạng thái cảm xúc ‘dữ dội’ và ‘ồn ào’ của tình yêu, thì hiệu quả biểu đạt của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Bài thơ sẽ trở nên mạnh mẽ, quyết liệt hơn
- B. Bài thơ sẽ trở nên đơn điệu, nhàm chán hơn
- C. Bài thơ sẽ mất đi sự cân bằng, không thể hiện được đầy đủ sự phức tạp của tình yêu
- D. Hiệu quả biểu đạt của bài thơ sẽ không thay đổi
Câu 30: Từ bài thơ “Sóng”, em rút ra được bài học gì về cách yêu và thể hiện tình yêu trong cuộc sống?
- A. Nên che giấu cảm xúc thật trong tình yêu
- B. Tình yêu cần lý trí và sự kiểm soát
- C. Không nên quá kỳ vọng vào tình yêu vĩnh cửu
- D. Yêu chân thành, hết mình, dám thể hiện cảm xúc và khát vọng tình yêu