Trắc nghiệm Sống, hay không sống – đó là vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Sê-khốp?
- A. Tính trữ tình lãng mạn, ngợi ca vẻ đẹp con người và cuộc đời.
- B. Tính triết lý sâu sắc, tập trung vào khám phá nội tâm và thân phận con người.
- C. Tính hiện thực phê phán mạnh mẽ, lên án các mặt trái của xã hội.
- D. Tính hài hước, châm biếm nhẹ nhàng, phản ánh những điều комичное trong cuộc sống.
Câu 2: Trong đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề”, Hăm-lét sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để diễn tả những khó khăn, đau khổ của cuộc đời?
- A. Hoán dụ
- B. Nói giảm, nói tránh
- C. Điệp từ
- D. Ẩn dụ, liệt kê
Câu 3: Cụm từ “mũi tên bạo tàn của số mệnh” trong đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” có thể được hiểu theo nghĩa tượng trưng nào?
- A. Chiến tranh và xung đột quân sự.
- B. Sự phản bội và lừa dối của những người thân.
- C. Những khó khăn, tai họa và đau khổ bất ngờ trong cuộc sống.
- D. Sức mạnh của kẻ thù và sự bất lực của con người.
Câu 4: Hăm-lét đặt câu hỏi “Sống hay không sống” trong hoàn cảnh nào của vở kịch?
- A. Khi đang suy tư về sự phản bội của mẹ và sự nhẫn tâm của chú, đồng thời gánh trên vai trọng trách trả thù.
- B. Khi chứng kiến cái chết của người yêu và sự sụp đổ của tình yêu đẹp.
- C. Khi phải đối diện với nguy cơ bị giết hại bởi Claudius.
- D. Khi cảm thấy cô đơn và lạc lõng giữa triều đình Đan Mạch.
Câu 5: Trong đoạn độc thoại, Hăm-lét nghiêng về lựa chọn “không sống” (chết) vì lý do nào sau đây?
- A. Vì muốn trốn tránh trách nhiệm trả thù nặng nề.
- B. Vì muốn thoát khỏi những đau khổ, bất công của cuộc đời, nhưng lại do dự vì sợ hãi cái chết.
- C. Vì cảm thấy cuộc sống vô nghĩa và mất hết hy vọng.
- D. Vì muốn đoàn tụ với người cha đã khuất.
Câu 6: “Cõi vô hình sau khi chết” được Hăm-lét hình dung là “vùng đất mà chưa ai từ đó trở về”, điều này thể hiện điều gì trong nhận thức của con người thời đại Sê-khốp?
- A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào tôn giáo và thế giới bên kia.
- B. Sự lạc quan về một cuộc sống tốt đẹp hơn sau khi chết.
- C. Sự mơ hồ, bất định và nỗi sợ hãi trước cái chết và thế giới bên kia.
- D. Sự phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của linh hồn sau khi chết.
Câu 7: Trong đoạn trích, Hăm-lét sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?
- A. Để khẳng định mạnh mẽ quan điểm cá nhân.
- B. Để thể hiện sự giằng xé nội tâm, những suy tư, trăn trở sâu sắc.
- C. Để chất vấn và buộc tội những người xung quanh.
- D. Để tạo ra sự hài hước, dí dỏm cho lời thoại.
Câu 8: Đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề” có thể được xem là đỉnh điểm của xung đột nào trong vở bi kịch Hamlet?
- A. Xung đột giữa Hăm-lét và Claudius.
- B. Xung đột giữa Hăm-lét và Ophelia.
- C. Xung đột giữa Hăm-lét và triều đình Đan Mạch.
- D. Xung đột nội tâm trong chính bản thân Hăm-lét giữa sống và chết, hành động và không hành động.
Câu 9: Nếu thay đổi hình thức từ độc thoại thành đối thoại giữa Hăm-lét và một nhân vật khác, ý nghĩa và hiệu quả nghệ thuật của đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Không có sự thay đổi đáng kể, vì nội dung vẫn được giữ nguyên.
- B. Tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho đoạn trích.
- C. Giảm đi tính chất suy tư, triết lý sâu sắc và khả năng khám phá nội tâm nhân vật.
- D. Làm cho đoạn trích trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với khán giả.
Câu 10: Trong đoạn trích, Hăm-lét liệt kê những “khổ nhục trên cõi thế”. Hãy sắp xếp các “khổ nhục” sau đây theo trình tự được đề cập trong đoạn độc thoại:
- A. 1- Roi vọt của thời đại; 2- Sự khinh bỉ của kẻ kiêu căng; 3- Nỗi đau của tình yêu bị khinh rẻ; 4- Sự chậm trễ của luật pháp.
- B. 1- Roi vọt của thời đại; 2- Sự áp bức của kẻ bạo ngược; 3- Sự khinh bỉ của kẻ kiêu căng; 4- Nỗi đau của tình yêu bị khinh rẻ.
- C. 1- Sự khinh bỉ của kẻ kiêu căng; 2- Roi vọt của thời đại; 3- Sự áp bức của kẻ bạo ngược; 4- Nỗi đau của tình yêu bị khinh rẻ.
- D. 1- Nỗi đau của tình yêu bị khinh rẻ; 2- Sự chậm trễ của luật pháp; 3- Roi vọt của thời đại; 4- Sự áp bức của kẻ bạo ngược.
Câu 11: Từ đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề”, em rút ra được bài học gì về cách đối diện với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?
- A. Nên bi quan, chán nản và buông xuôi trước số phận.
- B. Nên trốn tránh và né tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
- C. Cần dũng cảm đối diện với khó khăn, suy xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- D. Nên tìm đến cái chết để giải thoát khỏi mọi đau khổ.
Câu 12: Trong đoạn trích, Hăm-lét nhắc đến “giấc ngủ ngàn thu”. Cách nói này thể hiện thái độ nào của nhân vật đối với cái chết?
- A. Sự khinh thường và xem nhẹ cái chết.
- B. Sự e ngại, không chắc chắn và pha chút lãng mạn hóa về cái chết.
- C. Sự mong chờ và khao khát được chết.
- D. Sự dửng dưng, thờ ơ với cái chết.
Câu 13: “Lương tâm hèn nhát khiến chúng ta thành hèn nhát”. Câu nói này của Hăm-lét có ý nghĩa gì trong việc thể hiện xung đột nội tâm của nhân vật?
- A. Lương tâm giúp con người trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.
- B. Lương tâm luôn là rào cản khiến con người không thể thực hiện được những điều mình muốn.
- C. Lương tâm không liên quan gì đến sự hèn nhát hay dũng cảm của con người.
- D. Chính sự do dự, thiếu quyết đoán (được ví như "lương tâm hèn nhát") khiến con người trở nên yếu đuối và không dám hành động.
Câu 14: Trong đoạn trích, Hăm-lét so sánh những đau khổ của cuộc đời với “biển khổ đau”. Phép so sánh này gợi cho người đọc cảm nhận gì về cuộc sống con người?
- A. Cuộc sống con người đầy rẫy những đau khổ, bất hạnh, con người nhỏ bé và yếu đuối trước những thử thách của cuộc đời.
- B. Cuộc sống con người tươi đẹp và tràn đầy hy vọng, dù có những khó khăn nhất thời.
- C. Cuộc sống con người vốn dĩ bình lặng và êm đềm, không có nhiều biến động.
- D. Cuộc sống con người là một cuộc hành trình đầy thú vị và khám phá.
Câu 15: “To be, or not to be, that is the question”. Câu mở đầu đoạn độc thoại của Hăm-lét có thể được hiểu là sự lựa chọn giữa những cặp phạm trù nào?
- A. Giàu sang và nghèo khó.
- B. Tồn tại và không tồn tại; sống và chết.
- C. Hạnh phúc và đau khổ.
- D. Yêu và hận.
Câu 16: Xét về thể loại, “Sống hay không sống – đó là vấn đề” thuộc thể loại nào của kịch?
- A. Hài kịch
- B. Chính kịch
- C. Bi kịch
- D. Kịch lịch sử
Câu 17: Ngôn ngữ trong đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Giản dị, đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- B. Trang trọng, hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- C. Hài hước, dí dỏm, mang tính châm biếm.
- D. Giàu tính triết lý, suy tư, hàm súc và biểu cảm.
Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” gửi gắm là gì?
- A. Ca ngợi sức mạnh ý chí và tinh thần lạc quan của con người.
- B. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những đau khổ và bi kịch của con người, khẳng định khát vọng sống và đấu tranh.
- C. Phê phán những thói hư tật xấu và sự bất công trong xã hội.
- D. Đề cao giá trị của tình yêu và lòng vị tha.
Câu 19: Xét về cấu trúc, đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề” có thể chia thành mấy phần chính?
- A. Hai phần
- B. Ba phần
- C. Bốn phần
- D. Năm phần
Câu 20: Trong đoạn trích, Hăm-lét nhắc đến “những mũi tên và viên đá của số mệnh phũ phàng”. Hình ảnh “viên đá” khác với “mũi tên” ở điểm nào trong việc thể hiện những đau khổ?
- A. “Viên đá” tượng trưng cho những đau khổ bất ngờ, còn “mũi tên” tượng trưng cho những đau khổ dai dẳng.
- B. “Mũi tên” tượng trưng cho những đau khổ về thể xác, còn “viên đá” tượng trưng cho những đau khổ về tinh thần.
- C. “Mũi tên” gợi sự tấn công nhanh chóng, bất ngờ, còn “viên đá” gợi sự nặng nề, đè nén, thường xuyên.
- D. Không có sự khác biệt, cả hai đều tượng trưng cho những đau khổ chung chung.
Câu 21: Đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” thể hiện rõ nhất hình tượng nhân vật Hăm-lét với đặc điểm tính cách nào?
- A. Mạnh mẽ, quyết đoán, dũng cảm.
- B. Trí tuệ, sâu sắc, giàu suy tư và trăn trở.
- C. Hài hước, dí dỏm, lạc quan.
- D. Nóng nảy, bốc đồng, dễ bị kích động.
Câu 22: Nếu đoạn trích “Sống hay không sống – đó là vấn đề” được đặt vào đầu vở kịch Hamlet, thay vì hồi III, thì có ảnh hưởng gì đến mạch truyện và sự phát triển tâm lý nhân vật?
- A. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và kịch tính hơn ngay từ đầu.
- C. Giảm đi tính cao trào và sự phát triển tâm lý nhân vật theo diễn biến câu chuyện, khiến đoạn độc thoại mất đi ý nghĩa như một đỉnh điểm.
- D. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt được chủ đề tư tưởng của vở kịch hơn.
Câu 23: Trong đoạn độc thoại, Hăm-lét đề cập đến “nỗi sợ hãi một thế giới sau khi chết”. Nỗi sợ hãi này bắt nguồn từ đâu?
- A. Từ những câu chuyện kinh dị và truyền thuyết về thế giới ma quỷ.
- B. Từ sự yếu đuối và nhút nhát vốn có trong bản tính con người.
- C. Từ sự ám ảnh về tội lỗi và trừng phạt.
- D. Từ sự bí ẩn, vô định và những điều chưa biết về thế giới sau cái chết.
Câu 24: “Vậy là lương tâm hèn nhát khiến chúng ta thành hèn nhát, và màu sắc tươi hồng của quyết tâm cao cả bị lu mờ trước những suy tư бледный…”. Từ “бледный” (tái nhợt) trong câu này có tác dụng gì?
- A. Gợi sự yếu đuối, thiếu sức sống, làm nổi bật sự đối lập giữa quyết tâm và sự do dự.
- B. Gợi cảm giác lạnh lẽo, đáng sợ của cái chết.
- C. Nhấn mạnh sự cao cả và thiêng liêng của quyết tâm.
- D. Tạo ra âm điệu du dương, nhẹ nhàng cho câu văn.
Câu 25: Nếu đạo diễn muốn thể hiện đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề” trên sân khấu kịch theo phong cách hiện đại, họ có thể sử dụng thủ pháp dàn dựng nào để làm nổi bật xung đột nội tâm của Hăm-lét?
- A. Sử dụng phông nền hoành tráng và trang phục lộng lẫy để thu hút sự chú ý của khán giả.
- B. Tăng cường yếu tố hành động và đối thoại để tạo kịch tính.
- C. Sử dụng ánh sáng, âm thanh, không gian sân khấu tối giản, mang tính biểu tượng để tập trung diễn tả nội tâm nhân vật.
- D. Kết hợp yếu tố hài kịch để giảm bớt sự căng thẳng và bi kịch.
Câu 26: Trong đoạn trích, Hăm-lét nhắc đến “những luật lệ của lương tâm”. “Luật lệ của lương tâm” trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là gì?
- A. Luật pháp của nhà nước và xã hội.
- B. Những nguyên tắc đạo đức, giá trị và chuẩn mực bên trong mỗi con người.
- C. Những quy định của tôn giáo và tín ngưỡng.
- D. Những thói quen và tập quán xã hội.
Câu 27: Nếu so sánh đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề” với một bài thơ trữ tình, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai thể loại này là gì?
- A. Tính kịch tính và xung đột gay gắt.
- B. Khả năng kể chuyện và xây dựng cốt truyện.
- C. Khả năng thể hiện cảm xúc, suy tư và thế giới nội tâm của nhân vật.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả và tự sự.
Câu 28: Trong đoạn trích, Hăm-lét sử dụng hình ảnh “dòng nước quyết tâm” bị “nhợt nhạt” bởi “sự suy tư”. Hình ảnh này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa lý trí và cảm xúc trong con người Hăm-lét?
- A. Lý trí và cảm xúc luôn hòa hợp và bổ sung cho nhau.
- B. Cảm xúc mạnh mẽ hơn lý trí, chi phối mọi hành động của con người.
- C. Lý trí hoàn toàn kiểm soát và điều khiển cảm xúc.
- D. Lý trí (suy tư) đang lấn át và làm suy yếu cảm xúc (quyết tâm), khiến hành động trở nên do dự, chậm trễ.
Câu 29: Nếu được lựa chọn một nhạc phẩm để làm nhạc nền cho đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề” trong một bộ phim chuyển thể, em sẽ chọn thể loại nhạc nào và vì sao?
- A. Nhạc pop ballad nhẹ nhàng, tình cảm để tạo sự gần gũi.
- B. Nhạc cổ điển, giao hưởng bi tráng, có giai điệu trầm buồn, da diết để thể hiện sự bi kịch và suy tư.
- C. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động để tăng thêm kịch tính.
- D. Nhạc dân gian truyền thống để tạo không khí trang nghiêm, cổ kính.
Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, những trăn trở và suy tư của Hăm-lét trong đoạn độc thoại “Sống hay không sống – đó là vấn đề” còn có ý nghĩa và giá trị như thế nào?
- A. Mất đi giá trị vì xã hội hiện đại đã khác xa thời đại của Sê-khốp.
- B. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp chúng ta hiểu về quá khứ.
- C. Vẫn giữ nguyên giá trị, vì những trăn trở về lẽ sống, ý nghĩa tồn tại, cách đối diện với khó khăn là những vấn đề muôn thuở của con người.
- D. Chỉ còn phù hợp với giới trí thức và những người quan tâm đến triết học.