15+ Đề Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn ô nhiễm điểm (point source pollution) khác biệt với nguồn ô nhiễm không điểm (non-point source pollution) chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Mức độ độc hại của chất ô nhiễm.
  • B. Khả năng phân hủy sinh học của chất ô nhiễm.
  • C. Thời gian chất ô nhiễm tồn tại trong môi trường.
  • D. Khả năng xác định vị trí xả thải cụ thể, riêng biệt.

Câu 2: Quá trình nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ và sông?

  • A. Sự gia tăng nhiệt độ nước do biến đổi khí hậu.
  • B. Sự tích tụ các kim loại nặng từ hoạt động khai thác mỏ.
  • C. Dòng chảy tràn mang theo phân bón và chất thải từ nông nghiệp và khu dân cư.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn từ các phương tiện giao thông đường thủy.

Câu 3: Chất ô nhiễm nào sau đây thường được sử dụng làm chỉ thị sinh học (bioindicator) để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước?

  • A. Thuốc trừ sâu tổng hợp.
  • B. Vi khuẩn Coliform.
  • C. Kim loại nặng chì (Pb).
  • D. Hợp chất dioxin.

Câu 4: Biện pháp xử lý nước thải nào sau đây là xử lý thứ cấp, tập trung vào việc loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ hòa tan và chất rắn lơ lửng còn lại sau xử lý sơ cấp?

  • A. Bể sinh học hiếu khí (Aerobic biological treatment).
  • B. Lắng cặn cơ học (Mechanical sedimentation).
  • C. Khử trùng bằng tia UV (UV disinfection).
  • D. Lọc cát (Sand filtration).

Câu 5: Một khu công nghiệp xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra ĐẦU TIÊN và TRỰC TIẾP nhất đối với hệ sinh thái sông?

  • A. Tích tụ chất ô nhiễm trong chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến các loài động vật ăn thịt ở bậc cao.
  • B. Thay đổi thành phần loài thực vật thủy sinh do cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng.
  • C. Giảm nồng độ oxy hòa tan (DO) do quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Ô nhiễm kim loại nặng trong trầm tích đáy sông, gây hại lâu dài cho sinh vật đáy.

Câu 6: Trong một mẫu nước sông, BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) cao cho thấy điều gì về tình trạng ô nhiễm?

  • A. Mức độ ô nhiễm kim loại nặng cao.
  • B. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học cao.
  • C. Nồng độ chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat) thấp.
  • D. Nước rất trong và sạch.

Câu 7: Ảnh hưởng nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước gây ra tác động LÂU DÀI và DI TRUYỀN đối với các loài sinh vật?

  • A. Gây ngộ độc cấp tính và chết hàng loạt các loài thủy sản.
  • B. Thay đổi hành vi kiếm ăn và sinh sản của động vật thủy sinh.
  • C. Phá hủy môi trường sống tự nhiên ven bờ sông, hồ.
  • D. Gây đột biến gen và dị tật bẩm sinh ở các thế hệ sau.

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống xử lý nước thải, người ta thường sử dụng thông số nào sau đây để so sánh chất lượng nước thải trước và sau xử lý?

  • A. Độ dẫn điện (Electrical conductivity).
  • B. Độ pH.
  • C. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) và BOD.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 9: Trong các biện pháp quản lý tổng hợp lưu vực sông (Integrated River Basin Management - IRBM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Ứng dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến nhất.
  • B. Sự tham gia và hợp tác của tất cả các bên liên quan (cộng đồng, doanh nghiệp, chính quyền).
  • C. Xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo ô nhiễm hiện đại.
  • D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng cấp nước và thoát nước.

Câu 10: Loại ô nhiễm nước nào sau đây thường gây ra hiện tượng "thủy triều đỏ" (red tide) trên biển?

  • A. Ô nhiễm dinh dưỡng (nutrient pollution).
  • B. Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution).
  • C. Ô nhiễm dầu (oil pollution).
  • D. Ô nhiễm phóng xạ (radioactive pollution).

Câu 11: Cho sơ đồ chuỗi thức ăn: Thực vật phù du → Động vật phù du → Cá nhỏ → Cá lớn → Chim ăn cá. Nếu nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất DDT (một loại thuốc trừ sâu khó phân hủy), sinh vật nào trong chuỗi thức ăn này có khả năng tích lũy DDT với nồng độ CAO NHẤT?

  • A. Thực vật phù du.
  • B. Động vật phù du.
  • C. Cá nhỏ.
  • D. Chim ăn cá.

Câu 12: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước mặt ở khu vực nông thôn?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật quá mức.
  • B. Chất thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm không được xử lý.
  • C. Nước thải công nghiệp từ các nhà máy sản xuất lớn.
  • D. Xả thải sinh hoạt từ các khu dân cư nông thôn ven sông, kênh, rạch.

Câu 13: Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc PHÒNG NGỪA ô nhiễm nguồn nước ngay từ đầu, thay vì chỉ xử lý khi ô nhiễm đã xảy ra?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp hữu cơ, giảm sử dụng hóa chất.
  • C. Nâng cấp hệ thống thoát nước và thu gom nước thải đô thị.
  • D. Sử dụng công nghệ lọc nước tiên tiến cho mục đích sinh hoạt.

Câu 14: Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Gây độc trực tiếp cho tế bào sinh vật.
  • B. Làm thay đổi độ pH của nước.
  • C. Giảm độ hòa tan của oxy trong nước.
  • D. Tăng độ đục của nước, giảm ánh sáng.

Câu 15: Loại hình thiên tai nào sau đây có thể làm GIA TĂNG nguy cơ ô nhiễm nguồn nước trên diện rộng, đặc biệt là ô nhiễm phân và vi sinh vật?

  • A. Lũ lụt.
  • B. Hạn hán.
  • C. Động đất.
  • D. Núi lửa phun trào.

Câu 16: Trong quản lý chất lượng nước, chỉ tiêu "Tổng Coliform" và "E. coli" được sử dụng để đánh giá nguy cơ ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật.
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm dầu mỡ.
  • D. Ô nhiễm phân và vi sinh vật gây bệnh.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa (microplastics) trong nguồn nước?

  • A. Tăng cường thu gom và xử lý rác thải nhựa tại các khu vực ven biển.
  • B. Sử dụng các công nghệ lọc nước tiên tiến tại các nhà máy xử lý nước.
  • C. Giảm thiểu sử dụng nhựa dùng một lần và tăng cường tái chế nhựa.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nhựa.

Câu 18: Một nhà máy sản xuất giấy xả nước thải chứa nhiều lignin (một hợp chất hữu cơ khó phân hủy) vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra do ô nhiễm lignin?

  • A. Gây phú dưỡng do lignin giàu dinh dưỡng.
  • B. Làm giảm độ trong của nước và gây màu cho nước sông.
  • C. Gây tích tụ kim loại nặng trong trầm tích.
  • D. Gây ô nhiễm vi sinh vật do lignin là môi trường tốt cho vi khuẩn phát triển.

Câu 19: Trong quá trình tự làm sạch của nguồn nước, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ và chất ô nhiễm.
  • B. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng.
  • C. Hòa tan các chất khí độc hại.
  • D. Trung hòa độ pH của nước.

Câu 20: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt trừ sâu bệnh.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương thoát nước thải nông nghiệp ra xa khu dân cư.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng lớn để tăng năng suất cây trồng.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như luân canh, xen canh, và sử dụng phân hữu cơ.

Câu 21: Hình thức ô nhiễm nước nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến hoạt động của con người?

  • A. Ô nhiễm do nước thải sinh hoạt.
  • B. Ô nhiễm do chất thải công nghiệp.
  • C. Ô nhiễm do xói mòn đất tự nhiên.
  • D. Ô nhiễm do thuốc bảo vệ thực vật từ nông nghiệp.

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD dọc theo dòng sông bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt. Tại vị trí nào trên sông, khả năng phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái là CAO NHẤT?

  • A. Ngay điểm xả thải (DO thấp nhất, BOD cao nhất).
  • B. Vùng ô nhiễm nặng (DO và BOD đều ở mức trung bình).
  • C. Vùng phân hủy mạnh (BOD giảm, DO bắt đầu tăng).
  • D. Vùng phục hồi (DO gần mức bình thường, BOD thấp).

Câu 23: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nước mưa đô thị, "vườn mưa" (rain garden) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thu gom và trữ nước mưa để tái sử dụng.
  • B. Lọc và thấm nước mưa tự nhiên qua lớp đất và thực vật.
  • C. Tăng tốc độ thoát nước mưa để tránh ngập úng.
  • D. Khử trùng nước mưa trước khi xả ra môi trường.

Câu 24: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của ô nhiễm nguồn nước đối với SỨC KHỎE CON NGƯỜI?

  • A. Các bệnh tiêu chảy, tả, lỵ.
  • B. Ngộ độc kim loại nặng, hóa chất.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học dưới nước.
  • D. Các bệnh về da và mắt do tiếp xúc với nước ô nhiễm.

Câu 25: Để xác định nguồn gốc của ô nhiễm dầu trên một bãi biển, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích dấu vân tay dầu (Oil fingerprinting).
  • B. Đo BOD và COD.
  • C. Phân tích vi sinh vật.
  • D. Đo độ pH và độ đục.

Câu 26: Trong hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ đất ngập nước nhân tạo (constructed wetland), cơ chế chính để loại bỏ chất ô nhiễm là gì?

  • A. Lắng cặn và lọc cơ học.
  • B. Quá trình sinh học và hóa học do thực vật và vi sinh vật thực hiện.
  • C. Khử trùng bằng tia cực tím từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Bay hơi và thẩm thấu.

Câu 27: Chính sách hoặc biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng NHẤT trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động công nghiệp trên phạm vi quốc gia?

  • A. Khuyến khích các doanh nghiệp tự nguyện áp dụng công nghệ sạch.
  • B. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
  • C. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy định về xả thải.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào xử lý nước thải.

Câu 28: Hiện tượng "khu vực chết" (dead zone) ở biển, thường xảy ra ở cửa sông, được gây ra chủ yếu bởi loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm dinh dưỡng (nutrient pollution) từ đất liền.
  • B. Ô nhiễm nhựa và vi nhựa.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn từ tàu thuyền.
  • D. Ô nhiễm phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân ven biển.

Câu 29: Trong quản lý rủi ro ô nhiễm nguồn nước, "vùng đệm" (buffer zone) ven sông, hồ có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng thoát nước của khu vực ven sông, hồ.
  • B. Ngăn chặn dòng chảy ô nhiễm từ đất liền vào nguồn nước.
  • C. Cung cấp môi trường sống cho các loài thủy sinh quý hiếm.
  • D. Tạo cảnh quan đẹp và không gian xanh cho khu vực ven sông, hồ.

Câu 30: Nếu một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm asen (arsenic) trong thời gian dài, nguy cơ sức khỏe LỚN NHẤT mà họ phải đối mặt là gì?

  • A. Các bệnh về đường tiêu hóa cấp tính.
  • B. Các bệnh về da liễu.
  • C. Các vấn đề về thần kinh và trí tuệ.
  • D. Tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguồn ô nhiễm điểm (point source pollution) khác biệt với nguồn ô nhiễm không điểm (non-point source pollution) chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quá trình nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ và sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chất ô nhiễm nào sau đây thường được sử dụng làm chỉ thị sinh học (bioindicator) để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp xử lý nước thải nào sau đây là xử lý thứ cấp, tập trung vào việc loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ hòa tan và chất rắn lơ lửng còn lại sau xử lý sơ cấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một khu công nghiệp xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra ĐẦU TIÊN và TRỰC TIẾP nhất đối với hệ sinh thái sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một mẫu nước sông, BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) cao cho thấy điều gì về tình trạng ô nhiễm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ảnh hưởng nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước gây ra tác động LÂU DÀI và DI TRUYỀN đối với các loài sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống xử lý nước thải, người ta thường sử dụng thông số nào sau đây để so sánh chất lượng nước thải trước và sau xử lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong các biện pháp quản lý tổng hợp lưu vực sông (Integrated River Basin Management - IRBM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT để đảm bảo tính bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Loại ô nhiễm nước nào sau đây thường gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ' (red tide) trên biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cho sơ đồ chuỗi thức ăn: Thực vật phù du → Động vật phù du → Cá nhỏ → Cá lớn → Chim ăn cá. Nếu nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất DDT (một loại thuốc trừ sâu khó phân hủy), sinh vật nào trong chuỗi thức ăn này có khả năng tích lũy DDT với nồng độ CAO NHẤT?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước mặt ở khu vực nông thôn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc PHÒNG NGỪA ô nhiễm nguồn nước ngay từ đầu, thay vì chỉ xử lý khi ô nhiễm đã xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh chủ yếu thông qua cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Loại hình thiên tai nào sau đây có thể làm GIA TĂNG nguy cơ ô nhiễm nguồn nước trên diện rộng, đặc biệt là ô nhiễm phân và vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quản lý chất lượng nước, chỉ tiêu 'Tổng Coliform' và 'E. coli' được sử dụng để đánh giá nguy cơ ô nhiễm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa (microplastics) trong nguồn nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một nhà máy sản xuất giấy xả nước thải chứa nhiều lignin (một hợp chất hữu cơ khó phân hủy) vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra do ô nhiễm lignin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình tự làm sạch của nguồn nước, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hình thức ô nhiễm nước nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến hoạt động của con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD dọc theo dòng sông bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt. Tại vị trí nào trên sông, khả năng phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái là CAO NHẤT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nước mưa đô thị, 'vườn mưa' (rain garden) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của ô nhiễm nguồn nước đối với SỨC KHỎE CON NGƯỜI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để xác định nguồn gốc của ô nhiễm dầu trên một bãi biển, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ đất ngập nước nhân tạo (constructed wetland), cơ chế chính để loại bỏ chất ô nhiễm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chính sách hoặc biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng NHẤT trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động công nghiệp trên phạm vi quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hiện tượng 'khu vực chết' (dead zone) ở biển, thường xảy ra ở cửa sông, được gây ra chủ yếu bởi loại ô nhiễm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý rủi ro ô nhiễm nguồn nước, 'vùng đệm' (buffer zone) ven sông, hồ có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm asen (arsenic) trong thời gian dài, nguy cơ sức khỏe LỚN NHẤT mà họ phải đối mặt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước mặt ở khu vực nông thôn, nơi trồng trọt thâm canh?

  • A. Xả thải trực tiếp nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình
  • B. Sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp
  • C. Rò rỉ từ các khu công nghiệp và nhà máy chế biến nông sản
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản và chế biến lâm sản

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao, hồ là do chất ô nhiễm nào gây ra chủ yếu?

  • A. Kim loại nặng (như chì, thủy ngân)
  • B. Chất thải nhựa và vi nhựa
  • C. Các chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat) dư thừa từ phân bón và nước thải
  • D. Hóa chất bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ)

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi?

  • A. Xây dựng các khu chăn nuôi tập trung xa khu dân cư
  • B. Tăng cường sử dụng thức ăn công nghiệp để giảm lượng chất thải
  • C. Sử dụng các loại thuốc thú y và kháng sinh phòng bệnh cho vật nuôi
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi (biogas, ủ phân compost) trước khi thải ra môi trường

Câu 4: Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) nguồn nước, thường xảy ra gần các nhà máy điện hoặc khu công nghiệp, gây ra hậu quả gì cho hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước, gây nguy hiểm cho các loài thủy sinh vật
  • B. Tăng độ pH của nước, làm nước trở nên axit hơn
  • C. Tăng độ trong của nước, tạo điều kiện cho tảo phát triển mạnh
  • D. Làm thay đổi màu sắc của nước, gây mất mỹ quan

Câu 5: Loại ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra các bệnh tả, lỵ, thương hàn khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

  • A. Ô nhiễm hóa chất (thuốc trừ sâu, kim loại nặng)
  • B. Ô nhiễm sinh học (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng)
  • C. Ô nhiễm phóng xạ (chất thải từ nhà máy điện hạt nhân)
  • D. Ô nhiễm vật lý (rác thải, chất rắn lơ lửng)

Câu 6: Cho tình huống: Một khu dân cư mới xây dựng chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung, nước thải sinh hoạt xả trực tiếp vào kênh mương gần đó. Hậu quả trực tiếp nhất là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học trong khu vực
  • B. Biến đổi khí hậu cục bộ do tăng nhiệt độ nước
  • C. Ô nhiễm nguồn nước mặt (kênh, mương) và nguy cơ phát sinh dịch bệnh
  • D. Ảnh hưởng đến tầng nước ngầm do thẩm thấu

Câu 7: Vì sao ô nhiễm nguồn nước biển do tràn dầu gây ra tác động nghiêm trọng và kéo dài?

  • A. Vì dầu nhẹ hơn nước nên dễ lan rộng trên bề mặt biển
  • B. Vì dầu có khả năng hòa tan tốt trong nước biển
  • C. Vì dầu dễ dàng phân hủy sinh học trong môi trường biển
  • D. Vì dầu khó phân hủy, tồn tại lâu trong môi trường và gây độc cho sinh vật biển

Câu 8: Giải pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng trước khi xả ra môi trường?

  • A. Lọc cát chậm
  • B. Keo tụ và lắng đọng hóa học
  • C. Khử trùng bằng clo
  • D. Xử lý sinh học bằng bùn hoạt tính

Câu 9: Đâu là biện pháp quản lý mang tính phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước hiệu quả nhất từ gốc?

  • A. Áp dụng sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả
  • B. Xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo ô nhiễm nguồn nước
  • C. Tăng cường xử phạt các hành vi gây ô nhiễm nguồn nước
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước

Câu 10: Trong chuỗi thức ăn dưới nước, chất ô nhiễm DDT có xu hướng tích lũy nhiều nhất ở nhóm sinh vật nào?

  • A. Thực vật phù du (phytoplankton)
  • B. Động vật phù du (zooplankton)
  • C. Động vật ăn thịt bậc cao (ví dụ: chim ăn cá)
  • D. Vi sinh vật phân hủy

Câu 11: Loại hình ô nhiễm nước nào gây ra hiện tượng "thủy triều đỏ" ven biển?

  • A. Ô nhiễm kim loại nặng
  • B. Ô nhiễm dinh dưỡng (nitrat, phosphat)
  • C. Ô nhiễm dầu mỏ
  • D. Ô nhiễm chất thải nhựa

Câu 12: Để đánh giá chất lượng nước mặt, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Độ pH của đất
  • B. Nhiệt độ không khí
  • C. Độ ẩm tương đối
  • D. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học)

Câu 13: Tác động tiêu cực nào của ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động du lịch và giải trí ven biển?

  • A. Gây ra các trận lũ lụt và sạt lở bờ biển
  • B. Làm thay đổi dòng chảy và hình thái bờ biển
  • C. Giảm chất lượng nước biển, mất mỹ quan, ảnh hưởng đến sức khỏe người tắm biển
  • D. Tăng nguy cơ xâm nhập mặn vào đất liền

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp người dân nông thôn chủ động có nguồn nước sạch sinh hoạt, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Xây dựng hệ thống lọc nước mưa và bể chứa nước hộ gia đình
  • B. Đào kênh dẫn nước từ sông lớn về làng
  • C. Khoan giếng sâu khai thác nước ngầm tầng sâu
  • D. Xây dựng nhà máy xử lý nước tập trung quy mô lớn

Câu 15: Luật pháp và chính sách về bảo vệ môi trường nước đóng vai trò gì trong việc kiểm soát ô nhiễm?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư cho công nghệ xử lý nước thải
  • B. Thiết lập các quy định, tiêu chuẩn và chế tài xử phạt hành vi gây ô nhiễm
  • C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước
  • D. Khuyến khích nghiên cứu khoa học về ô nhiễm nguồn nước

Câu 16: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu của vấn đề ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Ô nhiễm nước xảy ra ở hầu hết các quốc gia trên thế giới
  • B. Các tổ chức quốc tế quan tâm đến vấn đề ô nhiễm nước
  • C. Ô nhiễm có thể lan truyền qua các dòng sông, biển, đại dương giữa các quốc gia
  • D. Nhiều công ty đa quốc gia gây ô nhiễm nguồn nước ở các nước đang phát triển

Câu 17: Loại hình ô nhiễm nào thường gặp ở các đô thị lớn do hệ thống thoát nước chung bị quá tải?

  • A. Ô nhiễm phóng xạ
  • B. Ô nhiễm nhiệt
  • C. Ô nhiễm do thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Ô nhiễm do nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa được xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn

Câu 18: Cho sơ đồ: Mưa axit -> Hồ nước bị axit hóa -> Sinh vật thủy sinh chết hàng loạt. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Tương hỗ - Cộng sinh
  • C. Cạnh tranh - Đối kháng
  • D. Cộng hưởng - Tăng cường

Câu 19: Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước tại gia đình?

  • A. Sử dụng nhiều chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh nhà cửa
  • B. Sử dụng tiết kiệm nước, phân loại rác thải và không đổ dầu mỡ thừa xuống cống
  • C. Xây dựng nhà vệ sinh tự hoại không thấm nước
  • D. Tưới cây bằng nước máy đã qua sử dụng

Câu 20: Vì sao việc bảo vệ nguồn nước ngầm trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Vì nước ngầm dễ bị ô nhiễm hơn nước mặt khi có biến đổi khí hậu
  • B. Vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính cho nông nghiệp
  • C. Vì nước ngầm có vai trò điều hòa khí hậu
  • D. Vì nước ngầm là nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng khi nguồn nước mặt bị suy giảm do hạn hán, xâm nhập mặn

Câu 21: Phương pháp xử lý nước thải sinh học dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hóa chất để khử trùng và loại bỏ chất ô nhiễm
  • B. Lọc cơ học để loại bỏ chất rắn lơ lửng
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm
  • D. Đun sôi nước để tiêu diệt vi khuẩn

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc quản lý và kiểm soát ô nhiễm nguồn nước ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu công nghệ xử lý nước thải hiện đại
  • B. Hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực và cơ sở hạ tầng xử lý nước thải
  • C. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn thấp
  • D. Biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp

Câu 23: Quan trắc chất lượng nước định kỳ có vai trò gì trong bảo vệ nguồn nước?

  • A. Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường
  • C. Tiêu diệt các loài sinh vật gây hại trong nước
  • D. Giám sát, đánh giá chất lượng nước và phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm để có biện pháp ứng phó kịp thời

Câu 24: Hình thức xử lý vi phạm pháp luật nào áp dụng cho hành vi gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng?

  • A. Cảnh cáo
  • B. Phạt tiền hành chính
  • C. Truy cứu trách nhiệm hình sự
  • D. Tịch thu phương tiện gây ô nhiễm

Câu 25: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý nước thải?

  • A. Tái sử dụng nước thải sau xử lý cho mục đích tưới tiêu hoặc công nghiệp
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung hiện đại
  • C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi xả thải trái phép
  • D. Nâng cao giá nước để khuyến khích tiết kiệm nước

Câu 26: Đâu là ví dụ về ô nhiễm nguồn nước xuyên biên giới?

  • A. Ô nhiễm hồ nước ngọt trong một quốc gia
  • B. Ô nhiễm sông Mekong do xả thải từ các nước thượng nguồn ảnh hưởng đến Việt Nam
  • C. Ô nhiễm kênh mương nội đồng trong một tỉnh
  • D. Ô nhiễm nước ngầm cục bộ do rò rỉ bãi rác

Câu 27: Công nghệ nào sau đây sử dụng thực vật để xử lý ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Công nghệ lọc RO (thẩm thấu ngược)
  • B. Công nghệ điện phân
  • C. Công nghệ đất ngập nước xây dựng (vườn thực vật lọc nước)
  • D. Công nghệ khử trùng bằng tia UV

Câu 28: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa, gây thiếu nước sạch
  • B. Ô nhiễm nguồn nước làm tăng hiệu ứng nhà kính
  • C. Cả hai đều không liên quan đến nhau
  • D. Biến đổi khí hậu làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (lũ lụt, hạn hán) làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước

Câu 29: Giải pháp nào sau đây ưu tiên yếu tố cộng đồng và sự tham gia của người dân trong bảo vệ nguồn nước?

  • A. Đầu tư xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung
  • B. Thành lập các tổ chức tự quản về bảo vệ nguồn nước tại cộng đồng dân cư
  • C. Tăng cường lực lượng thanh tra môi trường
  • D. Nhập khẩu công nghệ xử lý nước thải tiên tiến từ nước ngoài

Câu 30: Nếu một mẫu nước có hàm lượng BOD và COD cao, điều này cho thấy điều gì về mức độ ô nhiễm của nước?

  • A. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ cao, khả năng tự làm sạch của nguồn nước kém
  • B. Mức độ ô nhiễm hóa chất độc hại cao
  • C. Nguồn nước rất sạch, có hàm lượng oxy hòa tan cao
  • D. Không thể kết luận về mức độ ô nhiễm nếu chỉ dựa vào BOD và COD

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước mặt ở khu vực nông thôn, nơi trồng trọt thâm canh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao, hồ là do chất ô nhiễm nào gây ra chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) nguồn nước, thường xảy ra gần các nhà máy điện hoặc khu công nghiệp, gây ra hậu quả gì cho hệ sinh thái dưới nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra các bệnh tả, lỵ, thương hàn khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho tình huống: Một khu dân cư mới xây dựng chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung, nước thải sinh hoạt xả trực tiếp vào kênh mương gần đó. Hậu quả trực tiếp nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vì sao ô nhiễm nguồn nước biển do tràn dầu gây ra tác động nghiêm trọng và kéo dài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giải pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng trước khi xả ra môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đâu là biện pháp quản lý mang tính phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước hiệu quả nhất từ gốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong chuỗi thức ăn dưới nước, chất ô nhiễm DDT có xu hướng tích lũy nhiều nhất ở nhóm sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Loại hình ô nhiễm nước nào gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ' ven biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đánh giá chất lượng nước mặt, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tác động tiêu cực nào của ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động du lịch và giải trí ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp người dân nông thôn chủ động có nguồn nước sạch sinh hoạt, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Luật pháp và chính sách về bảo vệ môi trường nước đóng vai trò gì trong việc kiểm soát ô nhiễm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu của vấn đề ô nhiễm nguồn nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Loại hình ô nhiễm nào thường gặp ở các đô thị lớn do hệ thống thoát nước chung bị quá tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho sơ đồ: Mưa axit -> Hồ nước bị axit hóa -> Sinh vật thủy sinh chết hàng loạt. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước tại gia đình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Vì sao việc bảo vệ nguồn nước ngầm trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phương pháp xử lý nước thải sinh học dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc quản lý và kiểm soát ô nhiễm nguồn nước ở các nước đang phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Quan trắc chất lượng nước định kỳ có vai trò gì trong bảo vệ nguồn nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hình thức xử lý vi phạm pháp luật nào áp dụng cho hành vi gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' trong quản lý nước thải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là ví dụ về ô nhiễm nguồn nước xuyên biên giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ nào sau đây sử dụng thực vật để xử lý ô nhiễm nguồn nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giải pháp nào sau đây ưu tiên yếu tố cộng đồng và sự tham gia của người dân trong bảo vệ nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu một mẫu nước có hàm lượng BOD và COD cao, điều này cho thấy điều gì về mức độ ô nhiễm của nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hồ nước ngọt ban đầu trong sạch bỗng xuất hiện hiện tượng tảo nở hoa dày đặc, làm giảm đáng kể lượng oxy hòa tan vào ban đêm và gây chết cá. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?

  • A. Sự gia tăng nhiệt độ nước do biến đổi khí hậu.
  • B. Thải lượng lớn chất thải rắn không phân hủy xuống hồ.
  • C. Dòng chảy từ các khu vực nông nghiệp mang theo lượng lớn phân bón và chất thải chăn nuôi.
  • D. Sự xâm nhập mặn từ vùng cửa sông.

Câu 2: Khái niệm ô nhiễm nguồn nước điểm (point source pollution) mô tả tình trạng nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm do nước mưa cuốn trôi chất thải từ các khu vực đô thị.
  • B. Ô nhiễm do hóa chất từ cánh đồng thấm vào mạch nước ngầm.
  • C. Ô nhiễm do bụi phóng xạ lắng đọng xuống mặt nước.
  • D. Ô nhiễm từ một ống xả thải cụ thể của nhà máy xử lý nước thải hoặc khu công nghiệp.

Câu 3: Chất nào sau đây, khi có mặt với nồng độ cao trong nước uống, có thể gây ra bệnh "ich tai ich tai" (bệnh đau xương) và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thận?

  • A. Chì (Pb)
  • B. Cadmi (Cd)
  • C. Thủy ngân (Hg)
  • D. Asen (As)

Câu 4: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các thủy vực nước ngọt là quá trình dẫn đến sự suy thoái chất lượng nước. Trình tự các bước phổ biến nhất của hiện tượng này là gì?

  • A. Tăng dinh dưỡng → Tảo phát triển mạnh → Tảo chết và phân hủy → Giảm oxy hòa tan → Suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Giảm oxy hòa tan → Tăng dinh dưỡng → Tảo phát triển mạnh → Tảo chết và phân hủy → Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Tảo chết và phân hủy → Tăng dinh dưỡng → Tảo phát triển mạnh → Giảm oxy hòa tan → Suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Tăng dinh dưỡng → Giảm oxy hòa tan → Tảo phát triển mạnh → Tảo chết và phân hủy → Suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 5: Tại sao việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý có chứa kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmi) vào sông hồ lại đặc biệt nguy hiểm đối với chuỗi thức ăn?

  • A. Kim loại nặng làm tăng độ pH của nước, gây hại trực tiếp cho cá.
  • B. Kim loại nặng tạo ra mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh.
  • C. Kim loại nặng có xu hướng tích lũy sinh học (bioaccumulation) và khuếch đại sinh học (biomagnification) trong chuỗi thức ăn, gây độc hại cho sinh vật bậc cao, bao gồm cả con người.
  • D. Kim loại nặng làm nước trở nên đục, ngăn cản ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy hồ.

Câu 6: Chỉ số Nhu cầu Oxy Sinh hóa (BOD - Biochemical Oxygen Demand) thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm của nguồn nước bởi loại chất nào?

  • A. Chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học.
  • B. Kim loại nặng.
  • C. Vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Chất rắn lơ lửng.

Câu 7: Một con sông chảy qua khu vực đô thị đông dân cư và khu công nghiệp. Các chỉ số chất lượng nước được đo đạc tại ba điểm A (thượng nguồn, xa dân cư), B (giữa khu đô thị) và C (hạ nguồn, sau khu công nghiệp). Dự đoán hợp lý nhất về xu hướng thay đổi của chỉ số BOD và DO (Oxy hòa tan) từ A đến C là gì?

  • A. BOD giảm, DO tăng.
  • B. BOD tăng, DO tăng.
  • C. BOD giảm, DO giảm.
  • D. BOD tăng, DO giảm.

Câu 8: Ngoài các chất thải hóa học và hữu cơ, ô nhiễm nhiệt cũng là một dạng ô nhiễm nguồn nước. Ô nhiễm nhiệt thường xảy ra khi nào và gây ra hậu quả gì?

  • A. Xảy ra khi nước lạnh được xả vào nguồn nước ấm, làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
  • B. Xảy ra khi nước ấm được xả vào nguồn nước lạnh, làm tăng lượng oxy hòa tan.
  • C. Xảy ra khi nước nóng từ các nhà máy điện hoặc công nghiệp được xả vào nguồn nước, làm giảm lượng oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
  • D. Xảy ra khi ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào mặt nước, làm tăng nhiệt độ bề mặt.

Câu 9: Chất gây ô nhiễm nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc lây truyền các bệnh đường ruột như tả, lỵ, thương hàn khi con người sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh (pathogens).
  • B. Thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Kim loại nặng.
  • D. Nitrat và phosphat.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là phương pháp phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?

  • A. Xây dựng thêm nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Nâng cao ý thức cộng đồng, giảm thiểu và phân loại rác thải tại nguồn, sử dụng hợp lý hóa chất nông nghiệp.
  • C. Sử dụng các loại hóa chất làm sạch nước sau khi bị ô nhiễm.
  • D. Tăng cường nuôi trồng các loài thực vật thủy sinh có khả năng làm sạch nước.

Câu 11: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp giúp tăng lượng oxy hòa tan trong nước sông?

  • A. Sục khí nhân tạo vào dòng sông.
  • B. Giảm thiểu nguồn thải chất hữu cơ vào sông.
  • C. Trồng cây xanh ven bờ sông để tạo bóng mát, giữ nhiệt độ nước ổn định.
  • D. Thả các loài cá ăn mùn bã hữu cơ xuống sông.

Câu 12: Phân tích một mẫu nước từ một khu vực nông nghiệp cho thấy nồng độ nitrat (NO3-) và phosphat (PO43-) rất cao. Điều này gợi ý rằng nguồn ô nhiễm chính có thể đến từ đâu?

  • A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và chất thải từ chăn nuôi.
  • B. Nước thải từ các nhà máy sản xuất giấy.
  • C. Dòng chảy từ các khu vực khai thác khoáng sản.
  • D. Nước thải sinh hoạt đã qua xử lý bậc hai.

Câu 13: Chất rắn lơ lửng (Suspended Solids - SS) trong nguồn nước có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào sau đây đối với môi trường thủy sinh?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • D. Làm giảm khả năng truyền ánh sáng, ảnh hưởng đến quang hợp của thực vật thủy sinh và làm tắc nghẽn mang cá.

Câu 14: Một nghiên cứu về chất lượng nước tại một khu vực ven biển cho thấy nồng độ coliform (vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm phân) vượt quá giới hạn cho phép. Nguồn ô nhiễm phổ biến nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng.
  • B. Nước thải sinh hoạt chưa được xử lý hoặc xử lý không triệt để.
  • C. Thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ từ nông nghiệp.
  • D. Dầu tràn từ các tàu thuyền.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc giảm thiểu (reduce) để phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại cho khu dân cư.
  • B. Thu gom và tái chế rác thải nhựa để tránh thải ra môi trường nước.
  • C. Sử dụng túi vải thay thế túi ni lông khi đi mua sắm.
  • D. Trồng cây xanh dọc bờ sông để lọc bớt chất bẩn từ đất trôi xuống.

Câu 16: Biểu đồ dưới đây (giả định có một biểu đồ thể hiện nồng độ một chất ô nhiễm X theo thời gian tại một điểm trên sông) cho thấy nồng độ chất X có xu hướng tăng dần qua các năm. Dữ liệu này gợi ý về điều gì liên quan đến nguồn gây ô nhiễm?

  • A. Ô nhiễm chỉ mang tính thời điểm, không liên tục.
  • B. Nguồn ô nhiễm có tính chất lâu dài, liên tục hoặc ngày càng gia tăng.
  • C. Chất ô nhiễm X bị phân hủy nhanh chóng trong môi trường nước.
  • D. Đã có biện pháp xử lý ô nhiễm hiệu quả được áp dụng.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế có thể góp phần gây ô nhiễm nguồn nước và tạo ra nguy cơ sức khỏe cộng đồng mới?

  • A. Thuốc kháng sinh làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Thuốc kháng sinh gây ra hiện tượng phú dưỡng.
  • C. Thuốc kháng sinh thải ra môi trường nước có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, gây khó khăn trong điều trị bệnh nhiễm trùng.
  • D. Thuốc kháng sinh là kim loại nặng gây độc trực tiếp cho cá.

Câu 18: Chất thải rắn (ví dụ: túi ni lông, chai nhựa, mảnh vụn) khi thải xuống sông hồ có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Làm giảm nồng độ kim loại nặng.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho thực vật thủy sinh.
  • D. Gây tắc nghẽn dòng chảy, phá hủy môi trường sống, gây hại hoặc giết chết động vật thủy sinh (ví dụ: nuốt phải, mắc kẹt).

Câu 19: Tiêu chuẩn chất lượng nước là gì và vai trò của nó trong quản lý ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Là các quy định về nồng độ tối đa cho phép của các chất gây ô nhiễm trong nước, dùng làm cơ sở để đánh giá tình trạng ô nhiễm và kiểm soát hoạt động xả thải.
  • B. Là các phương pháp xử lý nước thải được áp dụng phổ biến nhất.
  • C. Là các chỉ số đo lường độ đục của nước.
  • D. Là danh sách các loài cá sống trong nguồn nước sạch.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về ô nhiễm nguồn nước không điểm (non-point source pollution)?

  • A. Nước thải từ nhà máy dệt nhuộm xả trực tiếp ra sông.
  • B. Rò rỉ hóa chất từ một kho chứa duy nhất ven sông.
  • C. Dòng chảy bề mặt từ các khu đô thị và nông thôn mang theo dầu mỡ, hóa chất, chất dinh dưỡng từ diện tích rộng.
  • D. Nước làm mát từ nhà máy điện hạt nhân xả vào hồ.

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện khảo sát chất lượng nước tại một đoạn sông. Họ đo được chỉ số DO (Oxy hòa tan) rất thấp vào buổi sáng sớm và cao hơn vào buổi chiều. Kết quả này gợi ý điều gì về tình trạng của đoạn sông?

  • A. Đoạn sông bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • B. Đoạn sông bị ô nhiễm nhiệt.
  • C. Đoạn sông có nhiều chất rắn lơ lửng.
  • D. Đoạn sông có hoạt động quang hợp của tảo hoặc thực vật thủy sinh diễn ra mạnh vào ban ngày và hô hấp tiêu thụ oxy vào ban đêm, thường liên quan đến phú dưỡng.

Câu 22: Tại sao lớp dầu trên bề mặt nước do tràn dầu hoặc xả thải có thể gây tác hại nghiêm trọng đến môi trường thủy sinh?

  • A. Ngăn cản sự trao đổi oxy giữa nước và không khí, cản trở ánh sáng chiếu xuống nước, gây hại trực tiếp cho lông vũ của chim và mang cá.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của nước.
  • C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
  • D. Làm tăng nồng độ muối trong nước.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp xử lý sinh học trong xử lý nước thải để giảm ô nhiễm chất hữu cơ?

  • A. Lọc nước thải qua lưới chắn rác thô.
  • B. Sử dụng vi sinh vật (vi khuẩn, tảo) để phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
  • C. Cho hóa chất keo tụ vào nước thải để kết tủa các chất lơ lửng.
  • D. Chiếu tia cực tím (UV) để khử trùng nước thải.

Câu 24: Chất gây ô nhiễm nào sau đây, khi có mặt trong nước, có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết của sinh vật (ví dụ: làm rối loạn sinh sản ở cá)?

  • A. Chất rắn lơ lửng.
  • B. Độ đục.
  • C. Các hóa chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptors), ví dụ như một số loại thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp.
  • D. Oxy hòa tan.

Câu 25: Một con kênh dẫn nước thải từ khu vực chăn nuôi có nồng độ amoni (NH4+) rất cao. Sự hiện diện của amoni ở nồng độ cao trong nước có thể gây hại trực tiếp cho sinh vật thủy sinh như thế nào?

  • A. Amoni ở dạng không ion hóa (NH3) rất độc đối với cá và các sinh vật thủy sinh khác, gây tổn thương mang và hệ thần kinh.
  • B. Amoni làm tăng độ trong của nước, khiến cá dễ bị kẻ thù tấn công.
  • C. Amoni làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Amoni chỉ gây hại khi kết hợp với kim loại nặng.

Câu 26: Biểu đồ cột (giả định có biểu đồ) so sánh tỷ lệ người mắc bệnh tiêu chảy tại hai làng A và B trong một năm. Làng A sử dụng nước giếng khoan không được xử lý, làng B sử dụng nước máy đã qua xử lý. Tỷ lệ mắc bệnh ở làng A cao hơn đáng kể so với làng B. Biểu đồ này minh họa rõ nhất cho hậu quả nào của ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Ảnh hưởng của ô nhiễm nhiệt đến sức khỏe.
  • B. Ảnh hưởng của vi sinh vật gây bệnh trong nước đến sức khỏe con người.
  • C. Ảnh hưởng của kim loại nặng đến sức khỏe con người.
  • D. Ảnh hưởng của chất rắn lơ lửng đến sức khỏe con người.

Câu 27: Vùng đệm (buffer zone) ven sông, hồ, kênh rạch (ví dụ: dải cây xanh, thảm cỏ) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước mặn.
  • C. Giúp giữ lại trầm tích, chất dinh dưỡng và hóa chất từ dòng chảy bề mặt trước khi chúng đến được nguồn nước, đồng thời cung cấp môi trường sống cho sinh vật.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của nước trong mùa hè.

Câu 28: Tại sao việc quản lý và xử lý nước mưa chảy tràn (stormwater runoff) ở các khu đô thị lại là một thách thức lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Nước mưa chảy tràn chỉ chứa nước sạch, không gây ô nhiễm.
  • B. Nước mưa chảy tràn luôn được thu gom và xử lý tập trung như nước thải sinh hoạt.
  • C. Lượng nước mưa chảy tràn rất nhỏ và dễ kiểm soát.
  • D. Nước mưa chảy tràn thu gom nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau từ diện tích rộng (dầu mỡ, rác, bụi, hóa chất...) và thường không được xử lý hoặc chỉ xử lý sơ bộ trước khi thải ra nguồn tiếp nhận.

Câu 29: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (pesticides) không đúng cách trong nông nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nguồn nước quan trọng. Hậu quả trực tiếp của việc này đối với môi trường thủy sinh là gì?

  • A. Gây độc trực tiếp cho cá, côn trùng thủy sinh và các sinh vật khác trong nước.
  • B. Làm tăng nồng độ nitrat và phosphat trong nước.
  • C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng.
  • D. Làm giảm độ đục của nước.

Câu 30: Phân tích nào sau đây không phải là một phương pháp hoặc chỉ số phổ biến để đánh giá mức độ ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Đo nồng độ Oxy hòa tan (DO).
  • B. Xác định Nhu cầu Oxy Sinh hóa (BOD).
  • C. Kiểm tra sự hiện diện và nồng độ của vi khuẩn Coliform.
  • D. Đo tốc độ gió trên mặt nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một hồ nước ngọt ban đầu trong sạch bỗng xuất hiện hiện tượng tảo nở hoa dày đặc, làm giảm đáng kể lượng oxy hòa tan vào ban đêm và gây chết cá. Nguyên nhân *chủ yếu* nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khái niệm *ô nhiễm nguồn nước điểm* (point source pollution) mô tả tình trạng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chất nào sau đây, khi có mặt với nồng độ cao trong nước uống, có thể gây ra bệnh 'ich tai ich tai' (bệnh đau xương) và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: *Hiện tượng phú dưỡng* (eutrophication) trong các thủy vực nước ngọt là quá trình dẫn đến sự suy thoái chất lượng nước. Trình tự các bước *phổ biến* nhất của hiện tượng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tại sao việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý có chứa kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmi) vào sông hồ lại đặc biệt nguy hiểm đối với chuỗi thức ăn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chỉ số *Nhu cầu Oxy Sinh hóa* (BOD - Biochemical Oxygen Demand) thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm của nguồn nước bởi loại chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một con sông chảy qua khu vực đô thị đông dân cư và khu công nghiệp. Các chỉ số chất lượng nước được đo đạc tại ba điểm A (thượng nguồn, xa dân cư), B (giữa khu đô thị) và C (hạ nguồn, sau khu công nghiệp). Dự đoán *hợp lý nhất* về xu hướng thay đổi của chỉ số BOD và DO (Oxy hòa tan) từ A đến C là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngoài các chất thải hóa học và hữu cơ, *ô nhiễm nhiệt* cũng là một dạng ô nhiễm nguồn nước. Ô nhiễm nhiệt thường xảy ra khi nào và gây ra hậu quả gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chất gây ô nhiễm nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc lây truyền các bệnh đường ruột như tả, lỵ, thương hàn khi con người sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là *phương pháp phòng ngừa* ô nhiễm nguồn nước hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp giúp tăng lượng oxy hòa tan trong nước sông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích một mẫu nước từ một khu vực nông nghiệp cho thấy nồng độ nitrat (NO3-) và phosphat (PO43-) rất cao. Điều này *gợi ý* rằng nguồn ô nhiễm chính có thể đến từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: *Chất rắn lơ lửng* (Suspended Solids - SS) trong nguồn nước có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào sau đây đối với môi trường thủy sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một nghiên cứu về chất lượng nước tại một khu vực ven biển cho thấy nồng độ *coliform* (vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm phân) vượt quá giới hạn cho phép. Nguồn ô nhiễm *phổ biến nhất* gây ra tình trạng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc *giảm thiểu* (reduce) để phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biểu đồ dưới đây (giả định có một biểu đồ thể hiện nồng độ một chất ô nhiễm X theo thời gian tại một điểm trên sông) cho thấy nồng độ chất X có xu hướng tăng dần qua các năm. Dữ liệu này *gợi ý* về điều gì liên quan đến nguồn gây ô nhiễm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế có thể góp phần gây ô nhiễm nguồn nước và tạo ra nguy cơ sức khỏe cộng đồng mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: *Chất thải rắn* (ví dụ: túi ni lông, chai nhựa, mảnh vụn) khi thải xuống sông hồ có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: *Tiêu chuẩn chất lượng nước* là gì và vai trò của nó trong quản lý ô nhiễm nguồn nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về *ô nhiễm nguồn nước không điểm* (non-point source pollution)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện khảo sát chất lượng nước tại một đoạn sông. Họ đo được chỉ số DO (Oxy hòa tan) rất thấp vào buổi sáng sớm và cao hơn vào buổi chiều. Kết quả này *gợi ý* điều gì về tình trạng của đoạn sông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao *lớp dầu* trên bề mặt nước do tràn dầu hoặc xả thải có thể gây tác hại nghiêm trọng đến môi trường thủy sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp *xử lý sinh học* trong xử lý nước thải để giảm ô nhiễm chất hữu cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chất gây ô nhiễm nào sau đây, khi có mặt trong nước, có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết của sinh vật (ví dụ: làm rối loạn sinh sản ở cá)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một con kênh dẫn nước thải từ khu vực chăn nuôi có nồng độ amoni (NH4+) rất cao. Sự hiện diện của amoni ở nồng độ cao trong nước có thể gây hại trực tiếp cho sinh vật thủy sinh như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Biểu đồ cột (giả định có biểu đồ) so sánh tỷ lệ người mắc bệnh tiêu chảy tại hai làng A và B trong một năm. Làng A sử dụng nước giếng khoan không được xử lý, làng B sử dụng nước máy đã qua xử lý. Tỷ lệ mắc bệnh ở làng A cao hơn đáng kể so với làng B. Biểu đồ này *minh họa rõ nhất* cho hậu quả nào của ô nhiễm nguồn nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: *Vùng đệm* (buffer zone) ven sông, hồ, kênh rạch (ví dụ: dải cây xanh, thảm cỏ) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao việc quản lý và xử lý *nước mưa chảy tràn* (stormwater runoff) ở các khu đô thị lại là một thách thức lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc sử dụng *thuốc bảo vệ thực vật* (pesticides) không đúng cách trong nông nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nguồn nước quan trọng. Hậu quả *trực tiếp* của việc này đối với môi trường thủy sinh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích nào sau đây *không phải* là một phương pháp hoặc chỉ số phổ biến để đánh giá mức độ ô nhiễm nguồn nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một con sông chảy qua khu vực nông nghiệp thâm canh, sau đó qua một thành phố lớn trước khi đổ ra biển. Dựa trên đặc điểm này, loại hình ô nhiễm nguồn nước nào có khả năng gây ra tác động phức tạp nhất đối với hệ sinh thái cửa sông và vùng biển ven bờ?

  • A. Chủ yếu là ô nhiễm nhiệt từ nhà máy điện.
  • B. Chủ yếu là ô nhiễm do kim loại nặng từ hoạt động khai thác mỏ.
  • C. Chủ yếu là ô nhiễm do dầu tràn từ các hoạt động vận tải biển.
  • D. Sự kết hợp của ô nhiễm điểm (từ thành phố) và ô nhiễm phi điểm (từ nông nghiệp).

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) xảy ra khi lượng lớn chất dinh dưỡng (nitrat, photphat) từ nguồn ô nhiễm đi vào các thủy vực. Quá trình này thường dẫn đến hệ quả trực tiếp nào gây suy giảm nghiêm trọng chất lượng nước và sự sống dưới nước?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước.
  • B. Giảm sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh.
  • C. Sự bùng phát tảo, sau đó phân hủy gây cạn kiệt oxy hòa tan.
  • D. Tăng độ trong suốt của nước.

Câu 3: Khu vực hạ lưu một con sông ghi nhận sự gia tăng đột ngột số lượng cá chết hàng loạt sau một trận mưa lớn kéo dài. Phân tích tình huống này, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất liên quan đến ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Sự gia tăng đột ngột của nhiệt độ nước.
  • B. Nước mưa cuốn trôi chất thải từ đất liền (nông nghiệp, đô thị) vào sông, gây ô nhiễm đột ngột.
  • C. Sự xâm nhập của loài cá ngoại lai cạnh tranh thức ăn.
  • D. Hoạt động khai thác cát trái phép làm thay đổi dòng chảy.

Câu 4: Kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmium) là những chất gây ô nhiễm nguồn nước đặc biệt nguy hiểm. Tại sao chúng lại gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người khi tích lũy trong cơ thể?

  • A. Chúng không bị phân hủy sinh học và có xu hướng tích lũy trong mô, gây độc cho hệ thần kinh, thận và các cơ quan khác.
  • B. Chúng chỉ gây ngộ độc cấp tính và dễ dàng đào thải ra khỏi cơ thể.
  • C. Chúng chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh chứ không ảnh hưởng đến động vật và con người.
  • D. Chúng làm tăng nồng độ oxy trong máu, gây khó thở.

Câu 5: Khái niệm "dấu chân nước" (water footprint) của một sản phẩm hoặc hoạt động đề cập đến tổng lượng nước ngọt được sử dụng. Liên hệ với vấn đề ô nhiễm, "dấu chân nước" còn cần tính đến khía cạnh nào để phản ánh đầy đủ tác động môi trường?

  • A. Lượng nước bay hơi trong quá trình sản xuất.
  • B. Lượng nước ngầm được khai thác.
  • C. Lượng nước mưa được sử dụng.
  • D. Lượng nước bị ô nhiễm trong quá trình sản xuất/tiêu dùng (thường gọi là "dấu chân nước xám").

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước phi điểm (non-point source pollution), như từ hoạt động nông nghiệp hoặc đô thị, là gì?

  • A. Nguồn gốc phân tán, khó xác định chính xác và thu gom để xử lý tập trung.
  • B. Chỉ xảy ra vào mùa khô nên không cần quan tâm nhiều.
  • C. Các chất gây ô nhiễm dễ dàng bị phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ cảnh quan chứ không ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 7: Chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Nếu một mẫu nước có chỉ số BOD rất cao, điều này cho thấy gì?

  • A. Nước rất sạch, có nhiều oxy hòa tan.
  • B. Nước chứa nhiều kim loại nặng.
  • C. Nước chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật cần nhiều oxy để phân hủy, có nguy cơ gây thiếu oxy cho sinh vật thủy sinh.
  • D. Nước bị ô nhiễm nhiệt.

Câu 8: Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây được xem là tiên tiến nhất và có khả năng loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm (bao gồm cả nitơ, photpho, và một phần kim loại nặng/hóa chất)?

  • A. Xử lý bậc 1 (lắng lọc cơ học).
  • B. Xử lý bậc 2 (sinh học).
  • C. Chỉ khử trùng bằng Clo.
  • D. Xử lý bậc 3 (nâng cao), thường kết hợp hóa lý và các công nghệ lọc màng.

Câu 9: Chất nào sau đây, khi có mặt trong nguồn nước với nồng độ cao, có thể gây ra hội chứng "trẻ xanh" (Blue Baby Syndrome) ở trẻ sơ sinh do ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu?

  • A. Nitrat.
  • B. Photphat.
  • C. Chì.
  • D. Thủy ngân.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý.
  • B. Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư.
  • C. Chất thải và thuốc bảo vệ thực vật từ hoạt động nông nghiệp.
  • D. Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh.

Câu 11: Một đoạn sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Sau một thời gian, nếu nguồn thải được kiểm soát, quá trình tự làm sạch của dòng sông sẽ diễn ra. Giai đoạn nào của quá trình tự làm sạch nước thường liên quan đến hoạt động mạnh mẽ của vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ?

  • A. Giai đoạn nước sạch.
  • B. Giai đoạn phân giải mạnh (thường có DO thấp nhất).
  • C. Giai đoạn phục hồi.
  • D. Giai đoạn bão hòa oxy.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp phi điểm?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung cho toàn bộ khu vực nông nghiệp.
  • B. Khuyến khích sử dụng phân bón hóa học nồng độ cao.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (quản lý phân bón/thuốc trừ sâu, trồng cây che phủ, xây dựng vùng đệm ven sông).
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm sạch nguồn nước sau khi đã bị ô nhiễm.

Câu 13: Microplastic (hạt vi nhựa) là một loại ô nhiễm mới nổi trong nguồn nước. Tại sao microplastic lại gây lo ngại đặc biệt cho môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Chúng dễ dàng bị phân hủy trong môi trường nước.
  • B. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, có thể hấp phụ hóa chất độc hại và đi vào chuỗi thức ăn.
  • C. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.
  • D. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 14: Nhiệt độ nước tăng cao do xả nước làm mát từ nhà máy điện (ô nhiễm nhiệt) có thể gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Giảm nồng độ oxy hòa tan, tăng tốc độ trao đổi chất của sinh vật, gây stress và có thể dẫn đến chết cá.
  • B. Tăng nồng độ oxy hòa tan, thúc đẩy sự phát triển của các loài cá nước lạnh.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sinh vật thủy sinh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh chứ không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 15: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, bên cạnh các chỉ số hóa lý (BOD, DO, pH), người ta còn sử dụng các chỉ số sinh học. Chỉ số sinh học phản ánh điều gì về nguồn nước?

  • A. Nồng độ các kim loại nặng hòa tan.
  • B. Lưu lượng dòng chảy của nguồn nước.
  • C. Ảnh hưởng tổng hợp của các yếu tố môi trường và ô nhiễm lên quần thể sinh vật sống trong nước theo thời gian.
  • D. Độ đục của nước.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại quan trọng trong việc quản lý chất lượng nguồn nước?

  • A. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
  • B. Chúng là nơi trú ngụ của các loài côn trùng gây hại.
  • C. Chúng làm tăng tốc độ dòng chảy, giúp cuốn trôi chất ô nhiễm nhanh hơn.
  • D. Chúng hoạt động như "bộ lọc tự nhiên", hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa, trầm tích và một số chất ô nhiễm khác.

Câu 17: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng). Loại ô nhiễm này gây ra nguy cơ sức khỏe cộng đồng nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Gây ngộ độc kim loại nặng.
  • B. Lây lan các bệnh truyền nhiễm qua đường nước như tả, thương hàn, tiêu chảy.
  • C. Gây các bệnh về đường hô hấp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người già.

Câu 18: So sánh ô nhiễm nguồn nước điểm (point source) và phi điểm (non-point source), phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Ô nhiễm điểm thường dễ xác định nguồn gốc và kiểm soát hơn ô nhiễm phi điểm.
  • B. Ô nhiễm phi điểm thường có nồng độ chất ô nhiễm cao hơn ô nhiễm điểm.
  • C. Ô nhiễm điểm chỉ xảy ra ở khu vực nông thôn, còn ô nhiễm phi điểm chỉ xảy ra ở khu vực thành thị.
  • D. Xử lý ô nhiễm điểm không cần công nghệ, trong khi ô nhiễm phi điểm cần công nghệ phức tạp.

Câu 19: Dầu mỏ tràn ra biển là một dạng ô nhiễm nguồn nước điểm nghiêm trọng. Tác động tức thời và lâu dài của sự cố tràn dầu đối với hệ sinh thái biển bao gồm:

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc nước biển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn, không ảnh hưởng đến sinh vật phù du.
  • C. Dầu sẽ nhanh chóng bay hơi và không để lại hậu quả lâu dài.
  • D. Làm ngạt sinh vật biển, phá hủy lông vũ của chim, gây độc cho trứng và ấu trùng, ảnh hưởng lâu dài đến chuỗi thức ăn và môi trường sống.

Câu 20: Việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Cơ chế chính dẫn đến ô nhiễm này là gì?

  • A. Nước mưa hoặc nước tưới cuốn trôi hóa chất tồn dư trên đồng ruộng xuống sông, hồ.
  • B. Hóa chất bay hơi từ đồng ruộng và ngưng tụ thành mưa axit.
  • C. Nông dân trực tiếp đổ hóa chất xuống sông, hồ.
  • D. Hóa chất tự phân hủy thành các chất vô hại khi tiếp xúc với nước.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong việc phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước từ nguồn thải công nghiệp?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các cơ sở gây ô nhiễm.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước thải ra xa khu dân cư.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tái sử dụng nước thải và xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
  • D. Thường xuyên tổ chức các buổi tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm nước mà không có biện pháp kỹ thuật đi kèm.

Câu 22: Quan sát một hồ nước cho thấy bề mặt bị bao phủ bởi một lớp váng màu xanh lục dày đặc, nước có mùi hôi và cá chết nổi lên. Tình trạng này phù hợp nhất với loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm do kim loại nặng.
  • B. Ô nhiễm hữu cơ gây phú dưỡng.
  • C. Ô nhiễm nhiệt.
  • D. Ô nhiễm do dầu mỏ.

Câu 23: Khái niệm "chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy" (POPs - Persistent Organic Pollutants) mô tả các hóa chất tổng hợp có đặc điểm gì khiến chúng trở nên nguy hiểm cho môi trường và sinh vật?

  • A. Chúng dễ dàng bị vi sinh vật phân hủy thành các chất vô hại.
  • B. Chúng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trong môi trường nước.
  • C. Chúng chỉ gây độc cấp tính nhưng không tích lũy trong cơ thể.
  • D. Chúng bền vững trong môi trường, khó bị phân hủy, có khả năng tích lũy sinh học và di chuyển xa.

Câu 24: Một nghiên cứu chỉ ra rằng các loài cá ăn thịt ở cuối chuỗi thức ăn trong một hồ bị ô nhiễm có nồng độ thủy ngân cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật ở bậc thấp hơn. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Phú dưỡng.
  • B. Tự làm sạch nguồn nước.
  • C. Khuếch đại sinh học (biomagnification).
  • D. Ô nhiễm nhiệt.

Câu 25: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ chăn nuôi, biện pháp hiệu quả cần kết hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước thải từ trang trại chăn nuôi quy mô lớn?

  • A. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
  • B. Chỉ dựa vào quá trình tự làm sạch của nguồn tiếp nhận.
  • C. Chỉ sử dụng các loại thức ăn chăn nuôi hữu cơ.
  • D. Giảm số lượng vật nuôi trong trang trại.

Câu 26: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường cuốn theo nhiều chất ô nhiễm như dầu mỡ, bụi bẩn, rác thải, và hóa chất từ đường phố. Loại ô nhiễm này thuộc nhóm nào?

  • A. Ô nhiễm điểm.
  • B. Ô nhiễm phi điểm.
  • C. Ô nhiễm nhiệt.
  • D. Ô nhiễm phóng xạ.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại trở thành một vấn đề gây ô nhiễm nguồn nước và có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

  • A. Thuốc kháng sinh làm tăng nồng độ oxy trong nước.
  • B. Thuốc kháng sinh gây màu và mùi khó chịu cho nước.
  • C. Thuốc kháng sinh tồn dư trong nước thải, có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị bệnh ở người.
  • D. Thuốc kháng sinh chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh.

Câu 28: Một trong những hậu quả kinh tế nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước đối với các cộng đồng phụ thuộc vào thủy sản là gì?

  • A. Giá nước sạch giảm.
  • B. Tăng sản lượng khai thác thủy sản.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến du lịch, không ảnh hưởng đến nghề cá.
  • D. Suy giảm hoặc chết hàng loạt các loài thủy sản, ảnh hưởng đến nguồn thu nhập và an ninh lương thực.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ để giám sát chất lượng nguồn nước từ xa và liên tục?

  • A. Sử dụng các trạm quan trắc tự động, cảm biến và hệ thống truyền dữ liệu về trung tâm.
  • B. Chỉ lấy mẫu nước định kỳ và phân tích trong phòng thí nghiệm.
  • C. Quan sát bằng mắt thường sự thay đổi màu sắc của nước.
  • D. Phỏng vấn người dân sống ven sông về tình trạng nước.

Câu 30: Nhìn nhận vấn đề ô nhiễm nguồn nước dưới góc độ bền vững, giải pháp lâu dài và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề này cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ đầu tư xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải cuối nguồn.
  • B. Chỉ cấm hoàn toàn các hoạt động xả thải công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước từ thượng nguồn đến hạ lưu, kết hợp giảm thiểu nguồn thải, xử lý nước thải, bảo tồn hệ sinh thái thủy sinh và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • D. Chỉ dựa vào sự tự làm sạch của môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một con sông chảy qua khu vực nông nghiệp thâm canh, sau đó qua một thành phố lớn trước khi đổ ra biển. Dựa trên đặc điểm này, loại hình ô nhiễm nguồn nước nào có khả năng gây ra tác động phức tạp nhất đối với hệ sinh thái cửa sông và vùng biển ven bờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) xảy ra khi lượng lớn chất dinh dưỡng (nitrat, photphat) từ nguồn ô nhiễm đi vào các thủy vực. Quá trình này thường dẫn đến hệ quả trực tiếp nào gây suy giảm nghiêm trọng chất lượng nước và sự sống dưới nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khu vực hạ lưu một con sông ghi nhận sự gia tăng đột ngột số lượng cá chết hàng loạt sau một trận mưa lớn kéo dài. Phân tích tình huống này, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất liên quan đến ô nhiễm nguồn nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmium) là những chất gây ô nhiễm nguồn nước đặc biệt nguy hiểm. Tại sao chúng lại gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người khi tích lũy trong cơ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khái niệm 'dấu chân nước' (water footprint) của một sản phẩm hoặc hoạt động đề cập đến tổng lượng nước ngọt được sử dụng. Liên hệ với vấn đề ô nhiễm, 'dấu chân nước' còn cần tính đến khía cạnh nào để phản ánh đầy đủ tác động môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước phi điểm (non-point source pollution), như từ hoạt động nông nghiệp hoặc đô thị, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Nếu một mẫu nước có chỉ số BOD rất cao, điều này cho thấy gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây được xem là tiên tiến nhất và có khả năng loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm (bao gồm cả nitơ, photpho, và một phần kim loại nặng/hóa chất)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Chất nào sau đây, khi có mặt trong nguồn nước với nồng độ cao, có thể gây ra hội chứng 'trẻ xanh' (Blue Baby Syndrome) ở trẻ sơ sinh do ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một đoạn sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Sau một thời gian, nếu nguồn thải được kiểm soát, quá trình tự làm sạch của dòng sông sẽ diễn ra. Giai đoạn nào của quá trình tự làm sạch nước thường liên quan đến hoạt động mạnh mẽ của vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp phi điểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Microplastic (hạt vi nhựa) là một loại ô nhiễm mới nổi trong nguồn nước. Tại sao microplastic lại gây lo ngại đặc biệt cho môi trường và sức khỏe con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nhiệt độ nước tăng cao do xả nước làm mát từ nhà máy điện (ô nhiễm nhiệt) có thể gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái thủy sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, bên cạnh các chỉ số hóa lý (BOD, DO, pH), người ta còn sử dụng các chỉ số sinh học. Chỉ số sinh học phản ánh điều gì về nguồn nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại quan trọng trong việc quản lý chất lượng nguồn nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng). Loại ô nhiễm này gây ra nguy cơ sức khỏe cộng đồng nào nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh ô nhiễm nguồn nước điểm (point source) và phi điểm (non-point source), phát biểu nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Dầu mỏ tràn ra biển là một dạng ô nhiễm nguồn nước điểm nghiêm trọng. Tác động tức thời và lâu dài của sự cố tràn dầu đối với hệ sinh thái biển bao gồm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Cơ chế chính dẫn đến ô nhiễm này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong việc phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước từ nguồn thải công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Quan sát một hồ nước cho thấy bề mặt bị bao phủ bởi một lớp váng màu xanh lục dày đặc, nước có mùi hôi và cá chết nổi lên. Tình trạng này phù hợp nhất với loại ô nhiễm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khái niệm 'chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy' (POPs - Persistent Organic Pollutants) mô tả các hóa chất tổng hợp có đặc điểm gì khiến chúng trở nên nguy hiểm cho môi trường và sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một nghiên cứu chỉ ra rằng các loài cá ăn thịt ở cuối chuỗi thức ăn trong một hồ bị ô nhiễm có nồng độ thủy ngân cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật ở bậc thấp hơn. Hiện tượng này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ chăn nuôi, biện pháp hiệu quả cần kết hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước thải từ trang trại chăn nuôi quy mô lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường cuốn theo nhiều chất ô nhiễm như dầu mỡ, bụi bẩn, rác thải, và hóa chất từ đường phố. Loại ô nhiễm này thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại trở thành một vấn đề gây ô nhiễm nguồn nước và có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một trong những hậu quả kinh tế nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước đối với các cộng đồng phụ thuộc vào thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ để giám sát chất lượng nguồn nước từ xa và liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhìn nhận vấn đề ô nhiễm nguồn nước dưới góc độ bền vững, giải pháp lâu dài và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề này cần tập trung vào điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 65 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nước thải từ các hoạt động nông nghiệp như sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có nguy cơ gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các thủy vực. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự gia tăng nồng độ của chất nào trong nước?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Chất hữu cơ khó phân hủy
  • C. Nitơ và phốt pho
  • D. Vi sinh vật gây bệnh

Câu 2: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chứa hàm lượng thủy ngân (Hg) cao. Theo thời gian, nồng độ thủy ngân trong cơ thể các sinh vật sống trong hồ được dự đoán sẽ thay đổi như thế nào khi di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn?

  • A. Giảm dần do bị phân giải
  • B. Duy trì ở mức ổn định
  • C. Tăng nhẹ ở các bậc cao hơn
  • D. Tăng lên đáng kể (hiện tượng khuếch đại sinh học)

Câu 3: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) là một thông số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước. Chỉ số BOD cao cho thấy điều gì về chất lượng nước?

  • A. Nước chứa ít vi sinh vật hiếu khí
  • B. Nước chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học
  • C. Nước có nồng độ oxy hòa tan cao
  • D. Nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng

Câu 4: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư chưa qua xử lý khi xả thẳng ra sông, hồ có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của nước thải sinh hoạt chưa xử lý?

  • A. Gia tăng nồng độ phóng xạ trong nước
  • B. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan
  • C. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh đường tiêu hóa
  • D. Gây mùi hôi thối và mất mỹ quan

Câu 5: Tại sao việc ô nhiễm nguồn nước mặt lại có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm ở khu vực lân cận?

  • A. Do nước ngầm tự động hút các chất ô nhiễm từ nước mặt.
  • B. Do vi sinh vật trong nước mặt di chuyển xuống nước ngầm.
  • C. Do sự thẩm thấu, thấm lọc của nước ô nhiễm từ bề mặt xuống các tầng chứa nước ngầm.
  • D. Do nhiệt độ của nước mặt bị ô nhiễm làm nóng nước ngầm.

Câu 6: Hiện tượng "thủy triều đỏ" trên biển là một ví dụ về tác động của ô nhiễm nguồn nước, đặc biệt là ô nhiễm dinh dưỡng. Hiện tượng này chủ yếu do sự bùng phát quá mức của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Tảo độc (dinoflagellates)
  • C. Nấm men
  • D. Động vật phù du

Câu 7: Một nhà máy nhiệt điện xả nước làm mát đã qua sử dụng ra sông. Nước này có nhiệt độ cao hơn đáng kể so với nước sông. Loại ô nhiễm nào đang diễn ra và ảnh hưởng chính của nó là gì?

  • A. Ô nhiễm hóa học, làm tăng độc tính của nước.
  • B. Ô nhiễm sinh học, làm tăng số lượng vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Ô nhiễm vật lý (bùn cát), làm giảm độ trong của nước.
  • D. Ô nhiễm nhiệt, làm giảm nồng độ oxy hòa tan và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 8: Arsenic (As) là một kim loại nặng độc hại thường được tìm thấy trong nguồn nước do ô nhiễm tự nhiên hoặc từ hoạt động công nghiệp, khai khoáng. Tiếp xúc lâu dài với nước uống nhiễm Arsenic có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người?

  • A. Ung thư da, phổi, bàng quang.
  • B. Bệnh suy hô hấp cấp.
  • C. Rối loạn hệ tiêu hóa tức thời.
  • D. Mất trí nhớ tạm thời.

Câu 9: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước, người ta thường kiểm tra sự hiện diện của nhóm vi khuẩn nào làm chỉ thị?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn Coliform (đặc biệt là E. coli)
  • D. Vi khuẩn quang hợp

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các hộ gia đình ở khu vực đô thị?

  • A. Chỉ sử dụng các loại hóa chất tẩy rửa tự nhiên.
  • B. Xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống thu gom và xử lý nước thải tập trung.
  • C. Thường xuyên nạo vét kênh mương gần nhà.
  • D. Tự xử lý nước thải bằng các bể lọc thô tại nhà.

Câu 11: Phân tích một mẫu nước sông cho thấy hàm lượng oxy hòa tan (DO) rất thấp và chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) rất cao. Điều này cho thấy nước sông đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi loại chất nào?

  • A. Chất hữu cơ (cả dễ và khó phân hủy)
  • B. Kim loại nặng
  • C. Thuốc trừ sâu
  • D. Chất rắn lơ lửng

Câu 12: Tại sao ô nhiễm chất dẻo (plastic pollution), đặc biệt là vi nhựa (microplastics), trong môi trường nước lại là một vấn đề đáng lo ngại hiện nay?

  • A. Chúng chỉ gây ô nhiễm cảnh quan chứ không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • B. Chúng dễ dàng bị phân hủy sinh học trong nước.
  • C. Chúng chỉ tồn tại ở tầng mặt nước và không lắng xuống đáy.
  • D. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, có thể hấp thụ hóa chất độc và đi vào chuỗi thức ăn.

Câu 13: Một trong những hậu quả kinh tế của ô nhiễm nguồn nước là ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Nước ô nhiễm làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá.
  • B. Nước ô nhiễm làm suy giảm số lượng và chất lượng cá, tôm, thủy sản, gây bệnh cho vật nuôi thủy sản.
  • C. Nước ô nhiễm thu hút nhiều loài cá mới đến sinh sống.
  • D. Nước ô nhiễm làm tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản.

Câu 14: Biện pháp "sử dụng các vùng đất ngập nước nhân tạo (constructed wetlands)" để xử lý nước thải dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là quá trình lắng đọng vật lý các chất rắn.
  • B. Sử dụng hóa chất để kết tủa các chất ô nhiễm.
  • C. Tận dụng khả năng lọc, hấp thụ của thực vật và hoạt động phân hủy của vi sinh vật trong đất và rễ cây.
  • D. Sử dụng màng lọc thẩm thấu ngược để loại bỏ chất ô nhiễm.

Câu 15: Nước thải từ hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm thường chứa hàm lượng cao các chất hữu cơ, nitơ, phốt pho và vi sinh vật. Nếu xả trực tiếp ra môi trường, nó có thể gây ra hậu quả nào nghiêm trọng nhất đối với nguồn nước mặt?

  • A. Làm tăng độ pH của nước.
  • B. Gây ra ô nhiễm nhiệt.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • D. Gây phú dưỡng, suy giảm oxy hòa tan và lây lan mầm bệnh.

Câu 16: Việc khai thác khoáng sản (như than, quặng kim loại) có thể gây ô nhiễm nguồn nước do "nước thải mỏ". Loại ô nhiễm nào thường đặc trưng cho nước thải từ các mỏ quặng kim loại?

  • A. Kim loại nặng và độ pH thấp (nước thải axit mỏ).
  • B. Thuốc bảo vệ thực vật và phân bón.
  • C. Chất thải phóng xạ.
  • D. Chất hữu cơ dễ phân hủy.

Câu 17: Chất nào sau đây, thường có trong thuốc bảo vệ thực vật, có khả năng tích lũy sinh học và gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh của động vật và con người qua chuỗi thức ăn?

  • A. Nitrat
  • B. DDT (Dichlorodiphenyltrichloroethane) và các hợp chất clo hữu cơ bền vững.
  • C. Phốt phát
  • D. Carbon dioxide

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" trong quản lý ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Chính phủ trợ cấp cho các nhà máy xử lý nước thải.
  • B. Người dân đóng góp tiền để làm sạch sông hồ.
  • C. Áp dụng thuế hoặc phí xả thải dựa trên khối lượng và mức độ ô nhiễm của nước thải.
  • D. Tổ chức các chiến dịch tình nguyện thu gom rác thải trên sông.

Câu 19: Một nghiên cứu cho thấy sự suy giảm nghiêm trọng số lượng loài cá chép trong một hồ nước. Phân tích mẫu nước hồ cho thấy nồng độ amoni (NH4+) rất cao. Nguyên nhân có thể là do ô nhiễm từ nguồn nào và tác động chính của amoni là gì?

  • A. Nước thải sinh hoạt hoặc chăn nuôi; amoni độc hại trực tiếp đối với cá.
  • B. Nước thải công nghiệp dệt nhuộm; amoni làm thay đổi màu nước.
  • C. Nước mưa axit; amoni làm tăng độ pH của nước.
  • D. Chất thải phóng xạ; amoni gây đột biến gen ở cá.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng quá mức và không kiểm soát các loại thuốc kháng sinh trong chăn nuôi thủy sản có thể gây ra vấn đề ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng?

  • A. Kháng sinh làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Kháng sinh chỉ ảnh hưởng đến vật nuôi, không ảnh hưởng đến môi trường nước.
  • C. Kháng sinh dễ dàng bị phân hủy hoàn toàn trong nước ngay sau khi sử dụng.
  • D. Kháng sinh tồn dư trong nước có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, gây khó khăn trong điều trị bệnh ở người.

Câu 21: Dữ liệu từ một trạm quan trắc cho thấy nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) trong một con sông tăng đột biến sau một trận mưa lớn ở khu vực thượng nguồn có hoạt động xây dựng. Điều này cho thấy loại ô nhiễm nào đang xảy ra và hậu quả chính là gì?

  • A. Ô nhiễm hóa học; gây ngộ độc cho cá.
  • B. Ô nhiễm vật lý (bùn, cát); làm giảm độ trong của nước, ảnh hưởng đến hô hấp của sinh vật thủy sinh và quá trình quang hợp.
  • C. Ô nhiễm nhiệt; làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Ô nhiễm phóng xạ; gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do nước mưa chảy tràn (stormwater runoff) ở khu vực đô thị?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất khử trùng nước máy.
  • B. Xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân.
  • C. Áp dụng các giải pháp hạ tầng xanh như mái nhà xanh, vỉa hè thấm nước, hồ điều hòa.
  • D. Giảm lượng nước sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày.

Câu 23: Một con sông chảy qua khu vực có nhiều nhà máy sản xuất giấy. Nước thải từ các nhà máy này thường chứa lignin, hóa chất tẩy trắng và các chất hữu cơ khó phân hủy. Phân tích mẫu nước sông ở hạ lưu có thể thấy các đặc điểm nào?

  • A. Nồng độ COD cao, màu nước sẫm, có thể có mùi khó chịu.
  • B. Nồng độ DO cao, nước trong suốt.
  • C. Nước có vị ngọt bất thường, không mùi.
  • D. Nồng độ kim loại nặng rất thấp, nhiều loài cá phát triển mạnh.

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Rừng đầu nguồn tự động xử lý hóa chất trong nước thải.
  • B. Rừng đầu nguồn làm tăng nhiệt độ của nước.
  • C. Rừng đầu nguồn chỉ có tác dụng ngăn lũ lụt.
  • D. Thảm thực vật rừng giúp giữ đất, giảm xói mòn, lọc nước tự nhiên và điều tiết dòng chảy, ngăn chặn chất ô nhiễm trôi xuống sông hồ.

Câu 25: Bệnh "Minamata" nổi tiếng ở Nhật Bản là một ví dụ kinh điển về hậu quả sức khỏe của việc ô nhiễm nguồn nước bởi chất độc nào?

  • A. Chì (Pb)
  • B. Arsenic (As)
  • C. Thủy ngân (Hg)
  • D. Cadmi (Cd)

Câu 26: Để xác định mức độ ô nhiễm phóng xạ trong nước, người ta cần đo nồng độ của các đồng vị phóng xạ cụ thể. Nguồn gốc chính của ô nhiễm phóng xạ trong nước mặt thường là từ đâu?

  • A. Hoạt động khai thác quặng urani, xử lý chất thải phóng xạ, hoặc sự cố nhà máy điện hạt nhân.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • C. Nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình.
  • D. Khói bụi từ các nhà máy nhiệt điện đốt than.

Câu 27: Biểu đồ dưới đây cho thấy nồng độ Oxy hòa tan (DO) và BOD tại 5 điểm khác nhau trên một con sông (Điểm 1 ở thượng nguồn, Điểm 5 ở hạ lưu). Dựa vào biểu đồ, hãy xác định điểm nào có khả năng chịu tác động ô nhiễm hữu cơ nặng nhất?

  • A. Điểm 1 (DO cao, BOD thấp)
  • B. Điểm 2 (DO giảm nhẹ, BOD tăng nhẹ)
  • C. Điểm 3 (DO thấp nhất, BOD cao nhất)
  • D. Điểm 5 (DO tăng dần, BOD giảm dần so với điểm 3, 4)

Câu 28: Một trong những thách thức lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước ở cấp độ quốc tế là vấn đề "ô nhiễm xuyên biên giới". Vấn đề này đề cập đến điều gì?

  • A. Ô nhiễm từ các con tàu hoạt động trên biển.
  • B. Ô nhiễm chỉ xảy ra ở các quốc gia không có biển.
  • C. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến vùng nước nội địa của một quốc gia.
  • D. Chất ô nhiễm phát sinh ở một quốc gia và gây ảnh hưởng đến nguồn nước (sông, hồ, biển) chảy qua hoặc giáp ranh với quốc gia khác.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận bền vững trong quản lý ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học mạnh hơn.
  • B. Áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), và sử dụng phân bón hợp lý theo nhu cầu cây trồng.
  • C. Xây dựng đập ngăn nước sông để chứa chất ô nhiễm.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp thành khu công nghiệp.

Câu 30: Dầu tràn trên biển là một dạng ô nhiễm nước mặt nghiêm trọng. Hậu quả môi trường chính của sự cố tràn dầu là gì?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước biển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn, không ảnh hưởng đến chim biển.
  • C. Gây ngạt thở cho sinh vật biển, phá hủy môi trường sống (rạn san hô, rừng ngập mặn), làm chết chim biển do dính dầu.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của thực vật phù du.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nước thải từ các hoạt động nông nghiệp như sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có nguy cơ gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các thủy vực. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự gia tăng nồng độ của chất nào trong nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chứa hàm lượng thủy ngân (Hg) cao. Theo thời gian, nồng độ thủy ngân trong cơ thể các sinh vật sống trong hồ được dự đoán sẽ thay đổi như thế nào khi di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) là một thông số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước. Chỉ số BOD cao cho thấy điều gì về chất lượng nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư chưa qua xử lý khi xả thẳng ra sông, hồ có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của nước thải sinh hoạt chưa xử lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc ô nhiễm nguồn nước mặt lại có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm ở khu vực lân cận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hiện tượng 'thủy triều đỏ' trên biển là một ví dụ về tác động của ô nhiễm nguồn nước, đặc biệt là ô nhiễm dinh dưỡng. Hiện tượng này chủ yếu do sự bùng phát quá mức của nhóm sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhà máy nhiệt điện xả nước làm mát đã qua sử dụng ra sông. Nước này có nhiệt độ cao hơn đáng kể so với nước sông. Loại ô nhiễm nào đang diễn ra và ảnh hưởng chính của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Arsenic (As) là một kim loại nặng độc hại thường được tìm thấy trong nguồn nước do ô nhiễm tự nhiên hoặc từ hoạt động công nghiệp, khai khoáng. Tiếp xúc lâu dài với nước uống nhiễm Arsenic có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước, người ta thường kiểm tra sự hiện diện của nhóm vi khuẩn nào làm chỉ thị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các hộ gia đình ở khu vực đô thị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân tích một mẫu nước sông cho thấy hàm lượng oxy hòa tan (DO) rất thấp và chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) rất cao. Điều này cho thấy nước sông đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi loại chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao ô nhiễm chất dẻo (plastic pollution), đặc biệt là vi nhựa (microplastics), trong môi trường nước lại là một vấn đề đáng lo ngại hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những hậu quả kinh tế của ô nhiễm nguồn nước là ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản. Điều này chủ yếu là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp 'sử dụng các vùng đất ngập nước nhân tạo (constructed wetlands)' để xử lý nước thải dựa trên nguyên lý nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nước thải từ hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm thường chứa hàm lượng cao các chất hữu cơ, nitơ, phốt pho và vi sinh vật. Nếu xả trực tiếp ra môi trường, nó có thể gây ra hậu quả nào nghiêm trọng nhất đối với nguồn nước mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc khai thác khoáng sản (như than, quặng kim loại) có thể gây ô nhiễm nguồn nước do 'nước thải mỏ'. Loại ô nhiễm nào thường đặc trưng cho nước thải từ các mỏ quặng kim loại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chất nào sau đây, thường có trong thuốc bảo vệ thực vật, có khả năng tích lũy sinh học và gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh của động vật và con người qua chuỗi thức ăn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' trong quản lý ô nhiễm nguồn nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một nghiên cứu cho thấy sự suy giảm nghiêm trọng số lượng loài cá chép trong một hồ nước. Phân tích mẫu nước hồ cho thấy nồng độ amoni (NH4+) rất cao. Nguyên nhân có thể là do ô nhiễm từ nguồn nào và tác động chính của amoni là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc sử dụng quá mức và không kiểm soát các loại thuốc kháng sinh trong chăn nuôi thủy sản có thể gây ra vấn đề ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Dữ liệu từ một trạm quan trắc cho thấy nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) trong một con sông tăng đột biến sau một trận mưa lớn ở khu vực thượng nguồn có hoạt động xây dựng. Điều này cho thấy loại ô nhiễm nào đang xảy ra và hậu quả chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do nước mưa chảy tràn (stormwater runoff) ở khu vực đô thị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một con sông chảy qua khu vực có nhiều nhà máy sản xuất giấy. Nước thải từ các nhà máy này thường chứa lignin, hóa chất tẩy trắng và các chất hữu cơ khó phân hủy. Phân tích mẫu nước sông ở hạ lưu có thể thấy các đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm nguồn nước mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bệnh 'Minamata' nổi tiếng ở Nhật Bản là một ví dụ kinh điển về hậu quả sức khỏe của việc ô nhiễm nguồn nước bởi chất độc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để xác định mức độ ô nhiễm phóng xạ trong nước, người ta cần đo nồng độ của các đồng vị phóng xạ cụ thể. Nguồn gốc chính của ô nhiễm phóng xạ trong nước mặt thường là từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biểu đồ dưới đây cho thấy nồng độ Oxy hòa tan (DO) và BOD tại 5 điểm khác nhau trên một con sông (Điểm 1 ở thượng nguồn, Điểm 5 ở hạ lưu). Dựa vào biểu đồ, hãy xác định điểm nào có khả năng chịu tác động ô nhiễm hữu cơ nặng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những thách thức lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước ở cấp độ quốc tế là vấn đề 'ô nhiễm xuyên biên giới'. Vấn đề này đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận bền vững trong quản lý ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dầu tràn trên biển là một dạng ô nhiễm nước mặt nghiêm trọng. Hậu quả môi trường chính của sự cố tràn dầu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà máy dệt xả nước thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý. Loại nguồn gây ô nhiễm nước này được phân loại là gì?

  • A. Nguồn phân tán (Non-point source)
  • B. Nguồn điểm (Point source)
  • C. Ô nhiễm xuyên biên giới (Transboundary pollution)
  • D. Ô nhiễm tự nhiên (Natural pollution)

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) là quá trình suy thoái chất lượng nước, thường xảy ra ở hồ hoặc vùng nước tù đọng. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự gia tăng nồng độ của các chất nào trong nước?

  • A. Kim loại nặng (Heavy metals)
  • B. Chất hữu cơ phân hủy chậm (Slowly degrading organic matter)
  • C. Chất dinh dưỡng (Nutrients) như nitrat và photphat
  • D. Vi nhựa (Microplastics)

Câu 3: Khi nồng độ chất hữu cơ trong nước tăng cao do ô nhiễm, vi khuẩn hiếu khí sẽ hoạt động mạnh để phân hủy. Quá trình này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với môi trường nước?

  • A. Giảm nồng độ oxy hòa tan (Dissolved Oxygen - DO)
  • B. Tăng độ pH của nước
  • C. Giảm độ đục của nước
  • D. Tăng tốc độ dòng chảy

Câu 4: Dưới đây là một chuỗi thức ăn đơn giản trong môi trường nước: Thực vật phù du -> Động vật phù du -> Cá nhỏ -> Cá lớn. Nếu nước bị ô nhiễm bởi một hóa chất độc hại khó phân hủy như DDT, nồng độ hóa chất này sẽ có xu hướng tăng lên ở sinh vật bậc cao hơn trong chuỗi thức ăn. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Phú dưỡng (Eutrophication)
  • B. Khuếch đại sinh học (Biomagnification)
  • C. Ô nhiễm nhiệt (Thermal pollution)
  • D. Axit hóa (Acidification)

Câu 5: Một khu vực nông nghiệp sử dụng lượng lớn thuốc trừ sâu và phân bón hóa học. Sau một trận mưa lớn, nước từ các cánh đồng chảy vào một con sông gần đó. Đây là ví dụ điển hình về loại nguồn ô nhiễm nào?

  • A. Nguồn phân tán (Non-point source)
  • B. Nguồn điểm (Point source)
  • C. Xả thải công nghiệp (Industrial discharge)
  • D. Ô nhiễm từ nước thải sinh hoạt (Domestic wastewater pollution)

Câu 6: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý chứa nhiều mầm bệnh như vi khuẩn E. coli, virus và ký sinh trùng. Sự hiện diện của các tác nhân này trong nguồn nước uống có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào cho con người?

  • A. Các bệnh về hô hấp
  • B. Các vấn đề về da và mắt
  • C. Tổn thương hệ thần kinh
  • D. Các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa như tả, lỵ, thương hàn

Câu 7: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong nước. Chỉ số BOD cao cho thấy điều gì về chất lượng nước?

  • A. Nước có nhiều oxy hòa tan, chất lượng tốt.
  • B. Nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng.
  • C. Nước bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ, cần nhiều oxy để phân hủy.
  • D. Nước có độ pH thấp, tính axit cao.

Câu 8: Ô nhiễm nhiệt, thường do nước làm mát từ các nhà máy điện xả ra sông, có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh vì:

  • A. Nhiệt độ cao làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng đến quá trình sinh lý của sinh vật.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • C. Nhiệt độ cao làm nước trở nên đục hơn, cản trở ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi quy mô lớn?

  • A. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên cho vật nuôi.
  • B. Thả trực tiếp chất thải xuống sông để dòng chảy cuốn đi.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh phòng bệnh.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn từ chuồng trại.

Câu 10: Vi nhựa (microplastics) là một loại ô nhiễm ngày càng phổ biến trong môi trường nước. Nguồn gốc chính của vi nhựa trong các sông, hồ và đại dương là từ đâu?

  • A. Chủ yếu từ hoạt động khai thác khoáng sản.
  • B. Chủ yếu từ khí thải công nghiệp.
  • C. Sự phân rã của các vật liệu nhựa lớn hơn và các sản phẩm chứa hạt vi nhựa (mỹ phẩm, sợi tổng hợp).
  • D. Chủ yếu từ tro bụi núi lửa.

Câu 11: Quan sát bảng dữ liệu về chất lượng nước tại 3 điểm trên một con sông (Đơn vị: mg/L):
| Điểm khảo sát | DO | BOD₅ | Nitrat (NO₃⁻) | Phosphat (PO₄³⁻) |
|---|---|---|---|---|
| Điểm 1 (Thượng nguồn) | 8.5 | 1.5 | 5 | 0.1 |
| Điểm 2 (Sau khu dân cư) | 4.0 | 10.0 | 15 | 2.5 |
| Điểm 3 (Hạ nguồn xa khu dân cư) | 6.0 | 5.0 | 12 | 1.0 |
Dựa vào bảng, nhận định nào sau đây đúng nhất về sự thay đổi chất lượng nước từ điểm 1 đến điểm 2?

  • A. Chất lượng nước được cải thiện rõ rệt.
  • B. Nước bị ô nhiễm chủ yếu bởi kim loại nặng.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan tăng đột ngột.
  • D. Nước bị ô nhiễm bởi chất hữu cơ và dinh dưỡng từ khu dân cư.

Câu 12: Chất Arsenic (As), một kim loại nặng độc hại, có thể xâm nhập vào nguồn nước ngầm tự nhiên ở một số khu vực do đặc điểm địa chất hoặc hoạt động công nghiệp. Nước uống nhiễm Arsenic có thể gây ra hậu quả sức khỏe nghiêm trọng nào về lâu dài?

  • A. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư (da, phổi, bàng quang) và các vấn đề về da.
  • B. Gây bệnh bướu cổ.
  • C. Làm suy giảm chức năng thị giác.
  • D. Gây loãng xương.

Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều phân bón chứa nitrat và photphat trong nông nghiệp không chỉ gây phú dưỡng nguồn nước mặt mà còn có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh vì nitrat có thể gây ra bệnh gì?

  • A. Bệnh còi xương (Rickets)
  • B. Hội chứng trẻ xanh (Blue baby syndrome - methemoglobinemia)
  • C. Bệnh tiểu đường type 1
  • D. Bệnh hen suyễn

Câu 14: Ngoài các chất hóa học và sinh học, nước còn có thể bị ô nhiễm bởi các vật liệu rắn như rác thải nhựa, túi ni lông, chai lọ. Tác động trực tiếp và dễ thấy nhất của loại ô nhiễm này đối với môi trường nước là gì?

  • A. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Gây tăng nhiệt độ nước.
  • C. Gây mất mỹ quan, cản trở dòng chảy, gây nguy hiểm cho sinh vật (nuốt phải, mắc kẹt).
  • D. Trực tiếp gây ra hiện tượng phú dưỡng.

Câu 15: Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thường trải qua các giai đoạn chính. Giai đoạn xử lý bậc hai (secondary treatment) chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ loại ô nhiễm nào?

  • A. Loại bỏ phần lớn chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng bằng phương pháp sinh học.
  • B. Loại bỏ các vật rắn lớn bằng song chắn rác và bể lắng cát.
  • C. Loại bỏ kim loại nặng và các hóa chất độc hại cụ thể.
  • D. Khử trùng nước bằng clo hoặc tia UV.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn trong quản lý ô nhiễm nguồn nước ở các lưu vực sông quốc tế là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia thượng nguồn đều có công nghệ xử lý nước thải hiện đại.
  • B. Ô nhiễm chỉ xảy ra ở hạ nguồn.
  • C. Việc hợp tác giữa các quốc gia không gặp khó khăn gì.
  • D. Hành động của một quốc gia ở thượng nguồn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước ở các quốc gia hạ nguồn, đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới.

Câu 17: Nước thải từ ngành công nghiệp khai khoáng thường chứa đựng những loại chất ô nhiễm đặc trưng nào có nguy cơ cao gây hại cho môi trường nước và sức khỏe con người?

  • A. Chủ yếu là chất dinh dưỡng (nitrat, photphat).
  • B. Kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium, kẽm, đồng) và các chất độc hại khác.
  • C. Chủ yếu là chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • D. Chủ yếu là vi khuẩn gây bệnh.

Câu 18: Tại sao ô nhiễm nguồn nước có thể dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Chỉ vì nước trở nên đục hơn.
  • B. Chỉ vì nhiệt độ nước thay đổi.
  • C. Chỉ vì có nhiều rác thải rắn.
  • D. Vì các chất ô nhiễm làm thay đổi điều kiện sống (oxy, pH, nhiệt độ, độc tính), gây chết hàng loạt sinh vật, hoặc làm suy yếu khả năng sinh sản, dẫn đến một số loài không thể tồn tại.

Câu 19: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt chưa xử lý. Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng quan sát được ở hồ nước này?

  • A. Nước trong vắt, nhìn rõ đáy hồ.
  • B. Xuất hiện tảo nở hoa (algal bloom) dày đặc.
  • C. Mùi hôi thối bốc lên từ hồ.
  • D. Số lượng cá và các sinh vật thủy sinh khác giảm mạnh hoặc chết hàng loạt.

Câu 20: Chính sách nào sau đây được xem là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước hiệu quả nhất ở cấp độ vĩ mô?

  • A. Chỉ tập trung vào việc dọn dẹp rác thải trên sông.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng nhiều hóa chất tẩy rửa hơn.
  • C. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt các quy định về xả thải công nghiệp và sinh hoạt; đầu tư vào cơ sở hạ tầng xử lý nước thải.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng tự làm sạch của môi trường nước.

Câu 21: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị (urban runoff) là một nguồn ô nhiễm phân tán đáng kể. Loại ô nhiễm nào thường có nồng độ cao trong nước chảy tràn này?

  • A. Chủ yếu là hóa chất từ thuốc trừ sâu nông nghiệp.
  • B. Chủ yếu là chất thải phóng xạ.
  • C. Chủ yếu là nước làm mát từ nhà máy điện.
  • D. Dầu mỡ từ xe cộ, chất rắn lơ lửng (bụi, cát), kim loại nặng từ đường sá, rác thải và vi khuẩn từ chất thải động vật.

Câu 22: Để đánh giá nhanh mức độ ô nhiễm của một nguồn nước, người ta có thể quan sát sự hiện diện của một số loài sinh vật chỉ thị. Nếu trong một dòng suối chỉ tìm thấy các loài chịu đựng ô nhiễm kém (ví dụ: ấu trùng côn trùng cánh đá, tôm nước ngọt), điều này cho thấy gì về chất lượng nước?

  • A. Chất lượng nước tương đối tốt, ít bị ô nhiễm.
  • B. Nước bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ.
  • C. Nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng.
  • D. Nhiệt độ nước rất cao.

Câu 23: Một trong những tác động của biến đổi khí hậu đối với ô nhiễm nguồn nước là gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn lượng chất ô nhiễm trong nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ô nhiễm nước ngầm, không ảnh hưởng nước mặt.
  • C. Làm tăng tần suất và cường độ các sự kiện thời tiết cực đoan (lũ lụt, hạn hán), có thể làm trầm trọng thêm ô nhiễm do cuốn trôi chất thải hoặc giảm khả năng pha loãng chất ô nhiễm.
  • D. Khiến nước biển trở nên ngọt hơn, giảm ô nhiễm mặn.

Câu 24: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) trong nông nghiệp là một nguồn gây ô nhiễm hóa học cho nguồn nước. Để giảm thiểu tác động này, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tăng liều lượng sử dụng thuốc.
  • B. Áp dụng các biện pháp nông nghiệp hữu cơ hoặc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng thời điểm.
  • C. Tưới tiêu ngập úng thường xuyên để pha loãng thuốc.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc vào mùa khô.

Câu 25: Các khu vực đất ngập nước tự nhiên (wetlands) như đầm lầy, rừng ngập mặn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước. Chức năng chính của chúng trong quá trình này là gì?

  • A. Hoạt động như bộ lọc tự nhiên, giữ lại trầm tích, hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và phân hủy chất ô nhiễm.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước một cách đáng kể.
  • D. Tăng nồng độ muối trong nước.

Câu 26: Nước thải từ các bệnh viện và phòng khám y tế có thể chứa đựng những loại chất ô nhiễm đặc biệt nguy hiểm nào?

  • A. Chủ yếu là cát và bùn đất.
  • B. Chủ yếu là chất dinh dưỡng từ phân bón.
  • C. Mầm bệnh nguy hiểm, hóa chất độc hại, thuốc men, chất thải phóng xạ y tế (nếu có).
  • D. Chủ yếu là nước mưa chảy tràn.

Câu 27: Khái niệm "dấu chân nước" (water footprint) được sử dụng để đo lường tổng lượng nước ngọt được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Liên hệ giữa dấu chân nước và ô nhiễm nguồn nước là gì?

  • A. Dấu chân nước chỉ liên quan đến lượng nước tiêu thụ, không liên quan đến ô nhiễm.
  • B. Dấu chân nước cao luôn đồng nghĩa với nước sạch hơn.
  • C. Dấu chân nước chỉ áp dụng cho cá nhân, không cho sản xuất.
  • D. Dấu chân nước bao gồm cả "nước xám" (grey water) - lượng nước cần thiết để pha loãng chất ô nhiễm đến mức an toàn, cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa tiêu dùng và lượng nước bị ô nhiễm cần xử lý.

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ các hoạt động đô thị, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong quy hoạch và quản lý đô thị bền vững?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng.
  • B. Phát triển hệ thống thoát nước mưa và nước thải riêng biệt (hoặc xử lý triệt để nước hỗn hợp), xây dựng các khu vực xanh, hồ điều hòa để quản lý nước mưa chảy tràn.
  • C. Khuyến khích người dân xả thẳng nước thải ra cống chung.
  • D. Giảm diện tích cây xanh trong thành phố.

Câu 29: Nước thải từ ngành công nghiệp dệt nhuộm nổi tiếng với việc chứa đựng các loại chất ô nhiễm nào gây màu sắc và độc hại cho nguồn nước?

  • A. Thuốc nhuộm hóa học, hóa chất phụ trợ, kim loại nặng.
  • B. Chủ yếu là bùn đất và cát.
  • C. Chủ yếu là chất thải phóng xạ.
  • D. Chỉ là nước nóng.

Câu 30: Tầm quan trọng của việc giáo dục cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nguồn nước và các biện pháp bảo vệ là gì?

  • A. Không có tác động đáng kể đến việc bảo vệ môi trường nước.
  • B. Chỉ có tác động ngắn hạn.
  • C. Chỉ cần giáo dục trẻ em, người lớn không cần thiết.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng, thúc đẩy sự tham gia vào các hoạt động bảo vệ nguồn nước và gây áp lực lên chính phủ/doanh nghiệp để có hành động hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một nhà máy dệt xả nước thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý. Loại nguồn gây ô nhiễm nước này được phân loại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) là quá trình suy thoái chất lượng nước, thường xảy ra ở hồ hoặc vùng nước tù đọng. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự gia tăng nồng độ của các chất nào trong nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi nồng độ chất hữu cơ trong nước tăng cao do ô nhiễm, vi khuẩn hiếu khí sẽ hoạt động mạnh để phân hủy. Quá trình này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với môi trường nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Dưới đây là một chuỗi thức ăn đơn giản trong môi trường nước: Thực vật phù du -> Động vật phù du -> Cá nhỏ -> Cá lớn. Nếu nước bị ô nhiễm bởi một hóa chất độc hại khó phân hủy như DDT, nồng độ hóa chất này sẽ có xu hướng tăng lên ở sinh vật bậc cao hơn trong chuỗi thức ăn. Hiện tượng này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một khu vực nông nghiệp sử dụng lượng lớn thuốc trừ sâu và phân bón hóa học. Sau một trận mưa lớn, nước từ các cánh đồng chảy vào một con sông gần đó. Đây là ví dụ điển hình về loại nguồn ô nhiễm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý chứa nhiều mầm bệnh như vi khuẩn E. coli, virus và ký sinh trùng. Sự hiện diện của các tác nhân này trong nguồn nước uống có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào cho con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong nước. Chỉ số BOD cao cho thấy điều gì về chất lượng nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ô nhiễm nhiệt, thường do nước làm mát từ các nhà máy điện xả ra sông, có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi quy mô lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vi nhựa (microplastics) là một loại ô nhiễm ngày càng phổ biến trong môi trường nước. Nguồn gốc chính của vi nhựa trong các sông, hồ và đại dương là từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quan sát bảng dữ liệu về chất lượng nước tại 3 điểm trên một con sông (Đơn vị: mg/L):
| Điểm khảo sát | DO | BOD₅ | Nitrat (NO₃⁻) | Phosphat (PO₄³⁻) |
|---|---|---|---|---|
| Điểm 1 (Thượng nguồn) | 8.5 | 1.5 | 5 | 0.1 |
| Điểm 2 (Sau khu dân cư) | 4.0 | 10.0 | 15 | 2.5 |
| Điểm 3 (Hạ nguồn xa khu dân cư) | 6.0 | 5.0 | 12 | 1.0 |
Dựa vào bảng, nhận định nào sau đây *đúng nhất* về sự thay đổi chất lượng nước từ điểm 1 đến điểm 2?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chất Arsenic (As), một kim loại nặng độc hại, có thể xâm nhập vào nguồn nước ngầm tự nhiên ở một số khu vực do đặc điểm địa chất hoặc hoạt động công nghiệp. Nước uống nhiễm Arsenic có thể gây ra hậu quả sức khỏe nghiêm trọng nào về lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều phân bón chứa nitrat và photphat trong nông nghiệp không chỉ gây phú dưỡng nguồn nước mặt mà còn có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh vì nitrat có thể gây ra bệnh gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Ngoài các chất hóa học và sinh học, nước còn có thể bị ô nhiễm bởi các vật liệu rắn như rác thải nhựa, túi ni lông, chai lọ. Tác động trực tiếp và dễ thấy nhất của loại ô nhiễm này đối với môi trường nước là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thường trải qua các giai đoạn chính. Giai đoạn xử lý bậc hai (secondary treatment) chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ loại ô nhiễm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một trong những thách thức lớn trong quản lý ô nhiễm nguồn nước ở các lưu vực sông quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nước thải từ ngành công nghiệp khai khoáng thường chứa đựng những loại chất ô nhiễm đặc trưng nào có nguy cơ cao gây hại cho môi trường nước và sức khỏe con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao ô nhiễm nguồn nước có thể dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái thủy sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt chưa xử lý. Dấu hiệu nào sau đây *ít có khả năng* quan sát được ở hồ nước này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Chính sách nào sau đây được xem là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước hiệu quả nhất ở cấp độ vĩ mô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị (urban runoff) là một nguồn ô nhiễm phân tán đáng kể. Loại ô nhiễm nào thường có nồng độ cao trong nước chảy tràn này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để đánh giá nhanh mức độ ô nhiễm của một nguồn nước, người ta có thể quan sát sự hiện diện của một số loài sinh vật chỉ thị. Nếu trong một dòng suối chỉ tìm thấy các loài chịu đựng ô nhiễm kém (ví dụ: ấu trùng côn trùng cánh đá, tôm nước ngọt), điều này cho thấy gì về chất lượng nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những tác động của biến đổi khí hậu đối với ô nhiễm nguồn nước là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) trong nông nghiệp là một nguồn gây ô nhiễm hóa học cho nguồn nước. Để giảm thiểu tác động này, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Các khu vực đất ngập nước tự nhiên (wetlands) như đầm lầy, rừng ngập mặn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước. Chức năng chính của chúng trong quá trình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nước thải từ các bệnh viện và phòng khám y tế có thể chứa đựng những loại chất ô nhiễm đặc biệt nguy hiểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khái niệm 'dấu chân nước' (water footprint) được sử dụng để đo lường tổng lượng nước ngọt được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Liên hệ giữa dấu chân nước và ô nhiễm nguồn nước là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ các hoạt động đô thị, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong quy hoạch và quản lý đô thị bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nước thải từ ngành công nghiệp dệt nhuộm nổi tiếng với việc chứa đựng các loại chất ô nhiễm nào gây màu sắc và độc hại cho nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tầm quan trọng của việc giáo dục cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nguồn nước và các biện pháp bảo vệ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các ao hồ, sông ngòi chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào trong nước?

  • A. Các kim loại nặng (ví dụ: chì, thủy ngân)
  • B. Nitrat và photphat
  • C. Các chất hữu cơ dễ phân hủy
  • D. Chất rắn lơ lửng

Câu 2: Một nhà máy xả nước thải có nhiệt độ cao trực tiếp ra sông. Hậu quả tức thời có thể quan sát được đối với hệ sinh thái dưới nước tại khu vực này là gì?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Giảm hoạt động của vi sinh vật phân hủy.
  • C. Giảm nồng độ oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sự sống của các loài thủy sinh nhạy cảm với nhiệt độ.
  • D. Kích thích sự phát triển của tảo độc.

Câu 3: Quan sát một đoạn sông, người ta thấy có lớp váng dầu loang lổ trên mặt nước, kèm theo mùi hóa chất nồng nặc. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm vi sinh vật.
  • B. Ô nhiễm nhiệt.
  • C. Ô nhiễm chất rắn lơ lửng.
  • D. Ô nhiễm hóa chất từ công nghiệp hoặc tràn dầu.

Câu 4: Khi các chất độc hại như DDT hoặc PCB tích lũy trong chuỗi thức ăn, nồng độ của chúng có xu hướng tăng lên ở các bậc dinh dưỡng cao hơn. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Sinh học tích lũy và khuếch đại sinh học (Biomagnification/Bioaccumulation).
  • B. Phú dưỡng (Eutrophication).
  • C. Ô nhiễm xuyên biên giới.
  • D. Tự làm sạch nguồn nước.

Câu 5: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư chưa qua xử lý là nguồn gây ô nhiễm chính cho nguồn nước mặt, đặc biệt là về mặt vi sinh vật và chất hữu cơ. Chất hữu cơ trong nước thải này khi phân hủy bởi vi sinh vật sẽ gây ra hệ quả gì đối với lượng oxy hòa tan?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan do quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • B. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan do vi sinh vật sử dụng oxy để phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Không ảnh hưởng đến nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước, dẫn đến tăng oxy hòa tan.

Câu 6: Một trong những kim loại nặng thường được tìm thấy trong nước thải công nghiệp và có thể gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng cho con người khi tích lũy trong cơ thể là:

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Canxi (Ca).
  • C. Thủy ngân (Hg).
  • D. Kali (K).

Câu 7: Hoạt động nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do sử dụng thuốc trừ sâu.
  • B. Chỉ do sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chỉ do chất thải chăn nuôi.
  • D. Phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật, chất thải chăn nuôi và xói mòn đất.

Câu 8: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường sử dụng chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) hoặc COD (Chemical Oxygen Demand). Giá trị BOD/COD cao cho thấy điều gì?

  • A. Nước chứa nhiều chất hữu cơ, cần nhiều oxy để phân hủy.
  • B. Nước có nồng độ oxy hòa tan cao.
  • C. Nước bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • D. Nước có độ pH thấp.

Câu 9: Khi nguồn nước mặt bị ô nhiễm bởi các mầm bệnh như vi khuẩn E. coli hoặc virus, con người sử dụng nguồn nước này cho ăn uống hoặc sinh hoạt có thể đối mặt với nguy cơ sức khỏe nào cao nhất?

  • A. Các bệnh về đường hô hấp.
  • B. Các bệnh về đường tiêu hóa (ví dụ: tiêu chảy, tả, lỵ).
  • C. Các bệnh về da.
  • D. Các bệnh về hệ thần kinh.

Câu 10: Rừng đầu nguồn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng nguồn nước mặt như thế nào?

  • A. Chỉ giúp ngăn chặn xói mòn đất.
  • B. Chỉ giúp hấp thụ một phần hóa chất từ không khí.
  • C. Chỉ giúp điều hòa dòng chảy.
  • D. Giúp giữ đất, giảm xói mòn, lọc bớt chất ô nhiễm và điều hòa dòng chảy, từ đó cải thiện chất lượng nước.

Câu 11: Chất thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa, đang trở thành vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng cho các nguồn nước mặt. Vấn đề chính mà vi nhựa gây ra cho hệ sinh thái thủy sinh là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Làm giảm độ mặn của nước.
  • C. Các sinh vật thủy sinh có thể nhầm lẫn vi nhựa là thức ăn, gây tắc nghẽn hệ tiêu hóa và tích lũy hóa chất độc hại.
  • D. Kích thích sự phát triển quá mức của thực vật thủy sinh.

Câu 12: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Biện pháp nào sau đây không phải là một giải pháp hiệu quả để xử lý tình trạng này?

  • A. Tăng cường xả thêm chất thải hữu cơ đã qua xử lý sơ bộ.
  • B. Ứng dụng các phương pháp xử lý sinh học để phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Nạo vét bùn đáy hồ chứa chất ô nhiễm.
  • D. Kiểm soát nguồn thải từ các khu vực xung quanh hồ.

Câu 13: Chỉ số Coliform tổng số (Total Coliform) trong nước thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Nồng độ kim loại nặng.
  • B. Độ pH của nước.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Mức độ ô nhiễm vi sinh vật từ phân (gợi ý khả năng có mầm bệnh).

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ gốc trong hoạt động sản xuất công nghiệp?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải cuối nguồn thật hiện đại.
  • B. Thay đổi công nghệ sản xuất để sử dụng ít hóa chất độc hại hơn và tái sử dụng nước.
  • C. Xả nước thải vào ban đêm để giảm thiểu sự chú ý.
  • D. Pha loãng nước thải trước khi xả ra môi trường.

Câu 15: Một dòng sông chảy qua nhiều quốc gia. Việc ô nhiễm nguồn nước ở thượng nguồn của quốc gia này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quốc gia hạ nguồn. Vấn đề này đòi hỏi giải pháp nào?

  • A. Hợp tác quốc tế và xây dựng các hiệp định chung về quản lý tài nguyên nước.
  • B. Mỗi quốc gia tự xây dựng hệ thống xử lý nước thải riêng biệt cho phần sông chảy qua lãnh thổ mình.
  • C. Quốc gia hạ nguồn phải chấp nhận tình trạng ô nhiễm từ quốc gia thượng nguồn.
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm ở hạ nguồn để thay thế nước sông bị ô nhiễm.

Câu 16: Lượng mưa lớn và kéo dài trên các vùng đất nông nghiệp hoặc khu công nghiệp có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt như thế nào?

  • A. Lượng mưa lớn giúp pha loãng chất ô nhiễm, làm giảm mức độ ô nhiễm.
  • B. Lượng mưa lớn chỉ ảnh hưởng đến mực nước, không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Lượng mưa lớn cuốn trôi phân bón, thuốc trừ sâu, chất thải và bùn đất vào nguồn nước, gia tăng ô nhiễm từ nguồn không điểm (non-point source).
  • D. Lượng mưa lớn làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy quá trình tự làm sạch.

Câu 17: Phân tích một mẫu nước từ một con kênh cho thấy hàm lượng oxy hòa tan (DO) rất thấp và chỉ số BOD rất cao. Điều này gợi ý rằng kênh nước đang bị ô nhiễm chủ yếu bởi loại chất nào?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • C. Chất phóng xạ.
  • D. Chất rắn lơ lửng không phân hủy.

Câu 18: Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế không đúng cách có thể góp phần gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Hậu quả tiềm ẩn lâu dài của loại ô nhiễm này là gì?

  • A. Gây ra hiện tượng phú dưỡng.
  • B. Làm tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • C. Làm giảm độ pH của nước.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh trong môi trường nước.

Câu 19: Đất bị nhiễm hóa chất độc hại (ví dụ: thuốc trừ sâu tồn lưu) gần nguồn nước mặt có thể gây ô nhiễm nước thông qua cơ chế nào?

  • A. Xói mòn đất và dòng chảy bề mặt cuốn theo hóa chất vào nguồn nước.
  • B. Hóa chất trong đất tự bay hơi và rơi xuống nước dưới dạng mưa axit.
  • C. Cây trồng trên đất nhiễm độc hấp thụ hóa chất và thải ra rễ vào nguồn nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cây trồng, không ảnh hưởng đến nước.

Câu 20: Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị thường bao gồm các giai đoạn xử lý khác nhau. Giai đoạn xử lý thứ cấp (secondary treatment) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các vật rắn lớn (rác, cát).
  • B. Khử trùng nước bằng clo hoặc tia UV.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy phần lớn chất hữu cơ hòa tan và dạng keo.
  • D. Loại bỏ các chất dinh dưỡng (nitơ, photpho) và hóa chất độc hại.

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ nguồn nước mặt khỏi ô nhiễm lại quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng?

  • A. Chỉ vì nước sạch giúp cảnh quan đẹp hơn.
  • B. Chỉ vì nước sạch cần cho nông nghiệp.
  • C. Chỉ vì nước sạch cần cho công nghiệp.
  • D. Nước mặt là nguồn cung cấp nước uống chính cho nhiều khu vực, ô nhiễm nước gây nguy cơ lây lan dịch bệnh và phơi nhiễm hóa chất độc hại cho con người.

Câu 22: Một trong những hậu quả kinh tế trực tiếp của ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?

  • A. Tăng chi phí xử lý nước sạch cho sinh hoạt và công nghiệp.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tăng doanh thu từ du lịch sinh thái.
  • D. Giảm nhu cầu về công nghệ xử lý nước thải.

Câu 23: Quan sát một hồ nước có hiện tượng

  • A. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • B. Phú dưỡng do dư thừa chất dinh dưỡng (nitơ, photpho).
  • C. Ô nhiễm vi nhựa.
  • D. Ô nhiễm nhiệt.

Câu 24: Khi khai thác khoáng sản (ví dụ: mỏ than, mỏ kim loại) gần các nguồn nước mặt, nguy cơ ô nhiễm chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ gây ô nhiễm nhiệt.
  • B. Chỉ gây ô nhiễm vi sinh vật.
  • C. Gây ô nhiễm kim loại nặng, axit từ nước chảy ra từ mỏ (acid mine drainage) và chất rắn lơ lửng.
  • D. Chỉ gây ô nhiễm do chất thải hữu cơ.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" trong quản lý ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Nhà nước trợ cấp toàn bộ chi phí xử lý nước thải cho các nhà máy.
  • B. Miễn phí xả thải cho các doanh nghiệp mới thành lập.
  • C. Cộng đồng đóng góp tiền để xử lý nước thải của nhà máy gây ô nhiễm.
  • D. Áp dụng thuế môi trường hoặc phí xả thải dựa trên lượng và mức độ độc hại của nước thải công nghiệp.

Câu 26: Việc sử dụng quá nhiều nước từ sông, hồ cho tưới tiêu nông nghiệp ở vùng hạ lưu có thể làm trầm trọng thêm vấn đề ô nhiễm như thế nào?

  • A. Làm giảm lưu lượng nước, khiến chất ô nhiễm khó bị pha loãng và tự làm sạch.
  • B. Làm tăng lưu lượng nước, giúp pha loãng chất ô nhiễm.
  • C. Không ảnh hưởng đến mức độ ô nhiễm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mực nước ngầm.

Câu 27: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường chứa nhiều loại chất ô nhiễm. Loại chất nào sau đây ít có khả năng xuất hiện với nồng độ cao trong nước mưa chảy tràn đô thị?

  • A. Dầu mỡ và nhiên liệu từ đường phố.
  • B. Chất rắn lơ lửng (cát, bụi, rác).
  • C. Chất thải phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân (trừ trường hợp sự cố).
  • D. Kim loại nặng từ khí thải giao thông và công nghiệp lắng đọng.

Câu 28: Một trong những phương pháp đơn giản và hiệu quả để loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ trong xử lý nước thải là:

  • A. Hấp phụ bằng than hoạt tính.
  • B. Lắng và lọc cơ học.
  • C. Khử trùng bằng tia UV.
  • D. Trao đổi ion.

Câu 29: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước mặt như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng lượng mưa, giúp pha loãng chất ô nhiễm.
  • B. Chỉ làm giảm nhiệt độ nước, tăng oxy hòa tan.
  • C. Không liên quan trực tiếp đến chất lượng nước.
  • D. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan (lũ lụt, hạn hán), ảnh hưởng đến lưu lượng và khả năng tự làm sạch của nguồn nước, đồng thời tăng nguy cơ xói mòn và cuốn trôi chất ô nhiễm.

Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo độ trong của nước và đánh giá mức độ ô nhiễm bởi chất rắn lơ lửng?

  • A. Độ đục (Turbidity).
  • B. Độ pH.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan (DO).
  • D. Chỉ số BOD.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các ao hồ, sông ngòi chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào trong nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhà máy xả nước thải có nhiệt độ cao trực tiếp ra sông. Hậu quả tức thời có thể quan sát được đối với hệ sinh thái dưới nước tại khu vực này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quan sát một đoạn sông, người ta thấy có lớp váng dầu loang lổ trên mặt nước, kèm theo mùi hóa chất nồng nặc. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của loại ô nhiễm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi các chất độc hại như DDT hoặc PCB tích lũy trong chuỗi thức ăn, nồng độ của chúng có xu hướng tăng lên ở các bậc dinh dưỡng cao hơn. Hiện tượng này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư chưa qua xử lý là nguồn gây ô nhiễm chính cho nguồn nước mặt, đặc biệt là về mặt vi sinh vật và chất hữu cơ. Chất hữu cơ trong nước thải này khi phân hủy bởi vi sinh vật sẽ gây ra hệ quả gì đối với lượng oxy hòa tan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những kim loại nặng thường được tìm thấy trong nước thải công nghiệp và có thể gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng cho con người khi tích lũy trong cơ thể là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hoạt động nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường sử dụng chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) hoặc COD (Chemical Oxygen Demand). Giá trị BOD/COD cao cho thấy điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi nguồn nước mặt bị ô nhiễm bởi các mầm bệnh như vi khuẩn E. coli hoặc virus, con người sử dụng nguồn nước này cho ăn uống hoặc sinh hoạt có thể đối mặt với nguy cơ sức khỏe nào cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Rừng đầu nguồn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng nguồn nước mặt như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chất thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa, đang trở thành vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng cho các nguồn nước mặt. Vấn đề chính mà vi nhựa gây ra cho hệ sinh thái thủy sinh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Biện pháp nào sau đây *không* phải là một giải pháp hiệu quả để xử lý tình trạng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chỉ số Coliform tổng số (Total Coliform) trong nước thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước *từ gốc* trong hoạt động sản xuất công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một dòng sông chảy qua nhiều quốc gia. Việc ô nhiễm nguồn nước ở thượng nguồn của quốc gia này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quốc gia hạ nguồn. Vấn đề này đòi hỏi giải pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Lượng mưa lớn và kéo dài trên các vùng đất nông nghiệp hoặc khu công nghiệp có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích một mẫu nước từ một con kênh cho thấy hàm lượng oxy hòa tan (DO) rất thấp và chỉ số BOD rất cao. Điều này gợi ý rằng kênh nước đang bị ô nhiễm chủ yếu bởi loại chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế không đúng cách có thể góp phần gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Hậu quả tiềm ẩn lâu dài của loại ô nhiễm này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đất bị nhiễm hóa chất độc hại (ví dụ: thuốc trừ sâu tồn lưu) gần nguồn nước mặt có thể gây ô nhiễm nước thông qua cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị thường bao gồm các giai đoạn xử lý khác nhau. Giai đoạn xử lý *thứ cấp* (secondary treatment) chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ nguồn nước mặt khỏi ô nhiễm lại quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một trong những hậu quả kinh tế trực tiếp của ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Quan sát một hồ nước có hiện tượng

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi khai thác khoáng sản (ví dụ: mỏ than, mỏ kim loại) gần các nguồn nước mặt, nguy cơ ô nhiễm chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' trong quản lý ô nhiễm nguồn nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc sử dụng quá nhiều nước từ sông, hồ cho tưới tiêu nông nghiệp ở vùng hạ lưu có thể làm trầm trọng thêm vấn đề ô nhiễm như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường chứa nhiều loại chất ô nhiễm. Loại chất nào sau đây *ít có khả năng* xuất hiện với nồng độ cao trong nước mưa chảy tràn đô thị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một trong những phương pháp đơn giản và hiệu quả để loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ trong xử lý nước thải là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước mặt như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo độ trong của nước và đánh giá mức độ ô nhiễm bởi chất rắn lơ lửng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà máy dệt xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa hóa chất nhuộm, kim loại nặng và chất hữu cơ. Hậu quả nghiêm trọng nhất đối với hệ sinh thái sông là gì?

  • A. Tăng lượng phù sa trong nước, gây bồi lắng đáy sông.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước sông, ảnh hưởng đến sinh vật.
  • C. Gây thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng do phân hủy chất hữu cơ và độc tính từ hóa chất, dẫn đến cá chết hàng loạt và suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của một số loài tảo có lợi.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ, ao thường liên quan trực tiếp đến loại chất gây ô nhiễm nào từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt?

  • A. Kim loại nặng (như chì, thủy ngân).
  • B. Thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
  • C. Các chất hữu cơ khó phân hủy (như nhựa).
  • D. Các hợp chất chứa nitơ và phốt pho.

Câu 3: Tại sao hiện tượng phú dưỡng lại gây hại cho đời sống thủy sinh, đặc biệt là vào ban đêm?

  • A. Sự phát triển bùng nổ của tảo làm giảm ánh sáng xuống tầng nước dưới, và khi tảo chết, quá trình phân hủy chúng tiêu thụ lượng lớn oxy hòa tan, đặc biệt vào ban đêm khi quang hợp dừng lại.
  • B. Tảo nở hoa tạo ra độc tố trực tiếp giết chết cá.
  • C. Lớp tảo dày làm tăng nhiệt độ nước, gây sốc nhiệt cho cá.
  • D. Tảo cạnh tranh trực tiếp thức ăn với các loài cá nhỏ.

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có nhiều nhà máy và khu dân cư. Để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong sông, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Độ pH.
  • B. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học).
  • C. Nồng độ kim loại nặng.
  • D. Độ đục (Turbidity).

Câu 5: Kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As) khi xâm nhập vào nguồn nước có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người khi sử dụng nước đó lâu dài?

  • A. Gây ra các bệnh về đường hô hấp cấp tính.
  • B. Chủ yếu gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.
  • C. Tích lũy trong cơ thể, gây tổn thương hệ thần kinh, thận, gan và tăng nguy cơ ung thư.
  • D. Làm giảm khả năng hấp thụ vitamin của cơ thể.

Câu 6: Tình huống: Một người dân sống gần khu vực nông nghiệp sử dụng thuốc bảo vệ thực vật phát hiện nước giếng nhà mình có mùi lạ và cá trong ao nuôi bị chết. Loại ô nhiễm có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Thuốc trừ sâu và phân bón hóa học ngấm vào mạch nước ngầm và chảy ra ao.
  • B. Nước thải sinh hoạt từ nhà hàng xóm.
  • C. Rò rỉ dầu từ phương tiện giao thông.
  • D. Nhiễm phóng xạ từ các nhà máy điện.

Câu 7: Hiện tượng nhiễm mặn nguồn nước ngọt ở các vùng ven biển, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long, được xem là một dạng ô nhiễm. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Nước thải công nghiệp chứa muối.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
  • C. Sự phân hủy của xác thực vật và động vật trong nước.
  • D. Biến đổi khí hậu dẫn đến nước biển dâng và xâm nhập sâu vào nội đồng, kết hợp với việc khai thác nước ngầm quá mức.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi gia súc quy mô lớn?

  • A. Xây dựng tường rào ngăn không cho chất thải chảy ra sông.
  • B. Thu gom và xử lý chất thải chăn nuôi (phân, nước tiểu) bằng các hệ thống biogas hoặc ủ phân compost trước khi sử dụng hoặc xả thải (đã qua xử lý đạt chuẩn).
  • C. Tưới nước thường xuyên vào khu vực chăn nuôi để pha loãng chất thải.
  • D. Di chuyển đàn gia súc đến gần sông để dễ dàng vệ sinh chuồng trại.

Câu 9: Quan sát biểu đồ thể hiện nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD của một đoạn sông. Nếu thấy nồng độ DO giảm mạnh và BOD tăng cao tại một điểm, điều này có khả năng nhất cho thấy:

  • A. Nguồn nước đang bị nhiễm kim loại nặng.
  • B. Có hiện tượng nhiễm mặn xảy ra.
  • C. Nguồn nước đang bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học.
  • D. Nguồn nước đang bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu.

Câu 10: Chất thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa (microplastics), đang trở thành vấn đề ô nhiễm nước toàn cầu. Vi nhựa gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh và con người như thế nào?

  • A. Chúng chỉ gây ô nhiễm cảnh quan, không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • B. Chúng chỉ gây hại cho cá lớn, không ảnh hưởng đến sinh vật phù du.
  • C. Chúng phân hủy hoàn toàn trong nước và trở thành dinh dưỡng cho tảo.
  • D. Chúng bị sinh vật nuốt phải, tích tụ trong chuỗi thức ăn, gây tổn thương vật lý, giải phóng hóa chất độc hại và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi tiêu thụ hải sản nhiễm vi nhựa.

Câu 11: Khu vực ven biển thường bị ô nhiễm bởi dầu loang do tai nạn tàu bè hoặc rò rỉ từ các giàn khoan. Hậu quả trực tiếp của sự cố tràn dầu đối với hệ sinh thái biển là gì?

  • A. Tăng độ trong suốt của nước biển.
  • B. Làm giảm lượng oxy hòa tan, gây ngạt cho sinh vật; bao phủ lông, mang của chim, cá, động vật biển, gây khó khăn trong hô hấp và di chuyển; gây độc trực tiếp cho sinh vật.
  • C. Kích thích sự phát triển của các loài rong biển quý hiếm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến bề mặt nước, không tác động đến sinh vật dưới đáy biển.

Câu 12: Nguồn ô nhiễm nào sau đây được xem là nguồn ô nhiễm phân tán (non-point source pollution), khó kiểm soát hơn so với nguồn ô nhiễm điểm (point source pollution)?

  • A. Ống xả nước thải từ một nhà máy cụ thể.
  • B. Hệ thống thoát nước thải tập trung của một khu dân cư.
  • C. Nước làm mát từ nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Nước mưa chảy tràn qua các cánh đồng nông nghiệp mang theo phân bón, thuốc trừ sâu hoặc chảy qua các khu đô thị mang theo dầu mỡ, rác thải.

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Rừng đầu nguồn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.
  • B. Cây rừng hấp thụ trực tiếp các chất ô nhiễm từ không khí.
  • C. Thảm thực vật và đất rừng giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy, lọc bớt phù sa, chất ô nhiễm và điều hòa lưu lượng dòng chảy, giảm xói mòn.
  • D. Lá cây rụng xuống sông cung cấp dinh dưỡng cho cá.

Câu 14: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Khuếch đại sinh học (Biomagnification).
  • B. Phú dưỡng (Eutrophication).
  • C. Nhiễm mặn (Salinization).
  • D. Axit hóa (Acidification).

Câu 15: Khuếch đại sinh học (biomagnification) của các chất độc hại trong chuỗi thức ăn gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất cho sinh vật ở bậc dinh dưỡng nào?

  • A. Sinh vật sản xuất (thực vật, tảo).
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn thực vật).
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2 (động vật ăn thịt nhỏ).
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất (động vật ăn thịt đầu bảng, bao gồm cả con người).

Câu 16: Nước thải sinh hoạt từ các khu đô thị chưa qua xử lý khi đổ ra sông, hồ thường chứa nhiều chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ, vi khuẩn gây bệnh và các chất dinh dưỡng (N, P). Chất nào trong số này chủ yếu gây ra các bệnh đường ruột cho người sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

  • A. Chất rắn lơ lửng.
  • B. Chất hữu cơ.
  • C. Vi khuẩn gây bệnh (như E. coli, tả, lỵ).
  • D. Các chất dinh dưỡng (N, P).

Câu 17: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các nhà máy công nghiệp, biện pháp quan trọng nhất mà các nhà máy bắt buộc phải thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường trước khi xả ra nguồn tiếp nhận.
  • B. Giảm thiểu sản xuất để giảm lượng nước thải.
  • C. Chỉ sử dụng nguồn nước sạch trong sản xuất.
  • D. Di dời nhà máy đến khu vực không có dân cư sinh sống.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không đúng cách trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước nghiêm trọng?

  • A. Chúng làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Chúng chỉ gây ô nhiễm không khí.
  • C. Chúng làm giảm độ mặn của nước.
  • D. Phần dư thừa không được cây trồng hấp thụ sẽ bị rửa trôi theo nước mưa hoặc nước tưới, ngấm vào đất và mạch nước ngầm, hoặc chảy tràn ra sông, hồ, gây phú dưỡng và nhiễm độc nguồn nước.

Câu 19: Một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước giếng bị nhiễm asen. Biện pháp cấp bách nhất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều giếng mới.
  • B. Ngừng sử dụng nguồn nước giếng bị nhiễm asen cho ăn uống và sinh hoạt, tìm nguồn nước sạch thay thế hoặc áp dụng công nghệ xử lý nước nhiễm asen.
  • C. Đun sôi nước trước khi uống (đun sôi không loại bỏ asen).
  • D. Rắc vôi bột vào giếng để khử trùng.

Câu 20: Chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng nước cấp sinh hoạt, nhưng nếu hàm lượng dư cao có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại?

  • A. Clo.
  • B. Flo.
  • C. I-ốt.
  • D. Brom.

Câu 21: Đọc đoạn văn:

  • A. Ô nhiễm nhiệt từ nhà máy điện.
  • B. Nhiễm phóng xạ.
  • C. Nhiễm kim loại nặng từ khai thác mỏ.
  • D. Ô nhiễm chất hữu cơ và dinh dưỡng từ nước thải sinh hoạt và có thể cả nước thải công nghiệp/nông nghiệp chưa xử lý, dẫn đến phú dưỡng và suy giảm oxy.

Câu 22: Tình huống: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Để cải thiện chất lượng nước, người ta có thể sử dụng các phương pháp sinh học như thả các loài vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ hoặc trồng các loại thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa. Phương pháp này thuộc nhóm giải pháp nào?

  • A. Giải pháp hóa học.
  • B. Giải pháp vật lý.
  • C. Giải pháp sinh học.
  • D. Giải pháp cơ học.

Câu 23: Nước mưa axit, hình thành do khí thải công nghiệp (SO2, NOx) hòa tan trong không khí, khi rơi xuống các hồ, sông có thể gây ra hậu quả nào?

  • A. Làm giảm độ pH của nước, gây hại hoặc tiêu diệt nhiều loài thủy sinh, đặc biệt là các loài nhạy cảm với sự thay đổi pH.
  • B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Kích thích sự phát triển của tảo xanh.
  • D. Gây bồi lắng đáy hồ.

Câu 24: Để đánh giá chất lượng nước phục vụ mục đích cấp nước sinh hoạt, chỉ số nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các chỉ số còn lại?

  • A. Nồng độ vi khuẩn E. coli.
  • B. Nồng độ asen.
  • C. Độ đục.
  • D. Lưu lượng dòng chảy của nguồn nước (quan trọng cho khả năng cung cấp, ít trực tiếp liên quan đến chất lượng hóa lý/sinh học).

Câu 25: Nước thải từ các bệnh viện là nguồn gây ô nhiễm đặc biệt nguy hiểm vì có thể chứa gì?

  • A. Chủ yếu là cát và bùn.
  • B. Chỉ chứa chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • C. Vi khuẩn, virus gây bệnh, hóa chất y tế, thuốc kháng sinh, và có thể cả chất phóng xạ liều thấp.
  • D. Chỉ chứa nước sạch đã qua sử dụng.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Tăng cường sử dụng túi ni lông thay cho túi vải.
  • B. Phân loại rác thải tại nguồn và thu gom đúng nơi quy định.
  • C. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Sử dụng các sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường.

Câu 27: Chất nào sau đây là một chỉ thị sinh học (bioindicator) thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong môi trường nước ngọt?

  • A. Cá hồi (thường sống ở nước sạch).
  • B. Các loài giun chỉ thị (Tubifex) hoặc vi khuẩn E. coli (chỉ thị ô nhiễm phân).
  • C. San hô (sống ở biển).
  • D. Chim bồ câu (sống trên cạn).

Câu 28: Tại sao việc xả rác thải rắn không được xử lý ra sông, hồ lại gây ô nhiễm nghiêm trọng?

  • A. Rác thải chỉ nổi trên bề mặt và không ảnh hưởng đến chất lượng nước bên dưới.
  • B. Rác thải rắn phân hủy rất nhanh và biến thành chất dinh dưỡng có lợi.
  • C. Rác thải chỉ gây mất mỹ quan, không chứa chất độc hại.
  • D. Rác thải rắn chứa nhiều chất độc hại, vi khuẩn; khi phân hủy tạo ra khí độc, tiêu thụ oxy hòa tan, làm tắc nghẽn dòng chảy và gây hại trực tiếp cho sinh vật thủy sinh.

Câu 29: Một nhà máy xử lý nước thải áp dụng công nghệ bùn hoạt tính. Mục đích chính của công nghệ này là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải.
  • B. Loại bỏ kim loại nặng bằng phương pháp kết tủa.
  • C. Khử trùng nước bằng tia cực tím.
  • D. Lọc bỏ chất rắn lơ lửng bằng lưới lọc.

Câu 30: Để giải quyết bền vững vấn đề ô nhiễm nguồn nước, cần có sự phối hợp hành động của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ cần các nhà khoa học nghiên cứu công nghệ mới.
  • B. Chỉ cần các nhà máy xử lý nước thải tốt hơn.
  • C. Chỉ cần người dân nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
  • D. Cần sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước (ban hành chính sách, kiểm tra, giám sát), doanh nghiệp (đầu tư công nghệ xử lý, sản xuất sạch hơn), cộng đồng (nâng cao ý thức, không xả rác, tiết kiệm nước) và các tổ chức xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một nhà máy dệt xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa hóa chất nhuộm, kim loại nặng và chất hữu cơ. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* đối với hệ sinh thái sông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ, ao thường liên quan trực tiếp đến loại chất gây ô nhiễm nào từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao hiện tượng phú dưỡng lại gây hại cho đời sống thủy sinh, đặc biệt là vào ban đêm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có nhiều nhà máy và khu dân cư. Để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong sông, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As) khi xâm nhập vào nguồn nước có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người khi sử dụng nước đó lâu dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tình huống: Một người dân sống gần khu vực nông nghiệp sử dụng thuốc bảo vệ thực vật phát hiện nước giếng nhà mình có mùi lạ và cá trong ao nuôi bị chết. Loại ô nhiễm *có khả năng cao nhất* gây ra tình trạng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hiện tượng nhiễm mặn nguồn nước ngọt ở các vùng ven biển, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long, được xem là một dạng ô nhiễm. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi gia súc quy mô lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quan sát biểu đồ thể hiện nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD của một đoạn sông. Nếu thấy nồng độ DO giảm mạnh và BOD tăng cao tại một điểm, điều này *có khả năng nhất* cho thấy:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chất thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa (microplastics), đang trở thành vấn đề ô nhiễm nước toàn cầu. Vi nhựa gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh và con người như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khu vực ven biển thường bị ô nhiễm bởi dầu loang do tai nạn tàu bè hoặc rò rỉ từ các giàn khoan. Hậu quả trực tiếp của sự cố tràn dầu đối với hệ sinh thái biển là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nguồn ô nhiễm nào sau đây được xem là nguồn ô nhiễm phân tán (non-point source pollution), khó kiểm soát hơn so với nguồn ô nhiễm điểm (point source pollution)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc đoạn thông tin sau: "Tại một hồ nước ngọt, các nhà khoa học ghi nhận nồng độ một loại thuốc trừ sâu trong nước là 0.01 ppm. Tuy nhiên, khi phân tích mô của các loài cá ăn sinh vật phù du trong hồ, nồng độ này là 0.5 ppm. Ở các loài cá săn mồi lớn hơn ăn cá nhỏ, nồng độ lên tới 10 ppm." Hiện tượng này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khuếch đại sinh học (biomagnification) của các chất độc hại trong chuỗi thức ăn gây ra hậu quả *nghiêm trọng nhất* cho sinh vật ở bậc dinh dưỡng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nước thải sinh hoạt từ các khu đô thị chưa qua xử lý khi đổ ra sông, hồ thường chứa nhiều chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ, vi khuẩn gây bệnh và các chất dinh dưỡng (N, P). Chất nào trong số này *chủ yếu* gây ra các bệnh đường ruột cho người sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các nhà máy công nghiệp, biện pháp *quan trọng nhất* mà các nhà máy *bắt buộc* phải thực hiện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật *không đúng cách* trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước nghiêm trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước giếng bị nhiễm asen. Biện pháp *cấp bách nhất* để bảo vệ sức khỏe cộng đồng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng nước cấp sinh hoạt, nhưng nếu hàm lượng dư cao có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Một con kênh ở ngoại ô thành phố có màu xanh lục đậm, bốc mùi hôi thối. Quan sát cho thấy có rất ít loài cá sinh sống, chủ yếu là các loài chịu đựng được môi trường khắc nghiệt như cá rô phi. Nước kênh có nhiều rác thải và bọt trắng." Dựa vào các dấu hiệu trên, nguyên nhân *chủ yếu* gây ô nhiễm kênh này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tình huống: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Để cải thiện chất lượng nước, người ta có thể sử dụng các phương pháp sinh học như thả các loài vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ hoặc trồng các loại thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa. Phương pháp này thuộc nhóm giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nước mưa axit, hình thành do khí thải công nghiệp (SO2, NOx) hòa tan trong không khí, khi rơi xuống các hồ, sông có thể gây ra hậu quả nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để đánh giá chất lượng nước phục vụ mục đích cấp nước sinh hoạt, chỉ số nào sau đây là *ít quan trọng nhất* so với các chỉ số còn lại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nước thải từ các bệnh viện là nguồn gây ô nhiễm đặc biệt nguy hiểm vì có thể chứa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chất nào sau đây là một chỉ thị sinh học (bioindicator) thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong môi trường nước ngọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao việc xả rác thải rắn không được xử lý ra sông, hồ lại gây ô nhiễm nghiêm trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một nhà máy xử lý nước thải áp dụng công nghệ bùn hoạt tính. Mục đích chính của công nghệ này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để giải quyết bền vững vấn đề ô nhiễm nguồn nước, cần có sự phối hợp hành động của những đối tượng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn ô nhiễm nước bề mặt nào sau đây được xem là nguồn điểm (point source)?

  • A. Nước chảy tràn từ các cánh đồng nông nghiệp
  • B. Nước thải từ một nhà máy xử lý nước thải đổ ra sông qua một ống cống cố định
  • C. Dòng chảy từ các khu đô thị mang theo rác và dầu mỡ
  • D. Sự rửa trôi hóa chất từ các khu vực xây dựng lớn

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) là gì và nguyên nhân chính gây ra nó?

  • A. Là hiện tượng nước bị nhiễm kim loại nặng do hoạt động công nghiệp, gây độc cho sinh vật.
  • B. Là sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước do nhiệt độ tăng cao, có lợi cho cá.
  • C. Là sự gia tăng đột ngột chất dinh dưỡng (nitrat, photphat) trong nước, dẫn đến bùng phát tảo và suy giảm oxy hòa tan.
  • D. Là hiện tượng nước mưa axit làm giảm độ pH của hồ, gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 3: Tại sao thuốc trừ sâu và các hóa chất nông nghiệp khác khi rửa trôi xuống sông hồ lại gây hại nghiêm trọng cho chuỗi thức ăn dưới nước?

  • A. Chúng có xu hướng tích lũy sinh học (biomagnification) qua các bậc dinh dưỡng, đạt nồng độ cao gây độc ở sinh vật bậc cao.
  • B. Chúng làm tăng độ pH của nước, tạo môi trường không thuận lợi cho sự sống.
  • C. Chúng chỉ gây hại trực tiếp cho thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến động vật.
  • D. Chúng làm tăng lượng oxy hòa tan, gây sốc cho các loài cá.

Câu 4: Một hồ nước bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý. Dấu hiệu nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của loại ô nhiễm này?

  • A. Gia tăng nồng độ vi khuẩn gây bệnh (E. coli, Coliform).
  • B. Suy giảm nồng độ oxy hòa tan do sự phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Xuất hiện mùi hôi thối do khí H2S và các chất khí khác.
  • D. Nước trở nên trong suốt bất thường do sự chết hàng loạt của tảo.

Câu 5: Kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadmi (Cd) thường có mặt trong nước ô nhiễm từ nguồn nào và gây hậu quả gì cho sức khỏe con người?

  • A. Từ hoạt động nông nghiệp; gây bệnh ngoài da.
  • B. Từ hoạt động công nghiệp, khai khoáng; tích lũy trong cơ thể và gây tổn thương hệ thần kinh, thận, xương.
  • C. Từ nước thải sinh hoạt; gây bệnh đường ruột cấp tính.
  • D. Từ sự phân hủy chất hữu cơ tự nhiên; gây thiếu máu.

Câu 6: Đoạn văn bản mô tả: "Tại một khu vực ven biển, các rạn san hô đang bị tẩy trắng và chết dần. Nguyên nhân được xác định là do nhiệt độ nước biển tăng và sự gia tăng các chất dinh dưỡng từ nguồn nước thải đổ ra." Vấn đề ô nhiễm nước chính được đề cập ở đây là gì?

  • A. Ô nhiễm dầu.
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm nhiệt và phú dưỡng hóa.
  • D. Ô nhiễm vi nhựa.

Câu 7: Khí nào được tạo ra trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ trong nước ô nhiễm nặng, gây mùi hôi thối đặc trưng?

  • A. Hydro sulfide (H2S).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Oxy (O2).
  • D. Mêtan (CH4).

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn nông nghiệp không điểm (non-point source)?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung cho toàn bộ khu vực.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.
  • C. Thường xuyên nạo vét kênh mương bị bồi lắng.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (quản lý phân bón, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, trồng cây che phủ, xây dựng vùng đệm).

Câu 9: Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) dùng để đánh giá điều gì về chất lượng nước?

  • A. Nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • B. Lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
  • C. Độ pH của nước.
  • D. Nồng độ vi khuẩn gây bệnh.

Câu 10: Một con sông chảy qua khu công nghiệp có nồng độ BOD cao. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với hệ sinh thái dưới sông?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài cá cần nhiều oxy.
  • B. Nước trở nên trong hơn do vi sinh vật hoạt động mạnh.
  • C. Giảm số lượng và đa dạng loài thủy sinh do thiếu oxy.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh.

Câu 11: Chất nào trong nước thải sinh hoạt là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa?

  • A. Dầu mỡ.
  • B. Kim loại nặng.
  • C. Chất rắn lơ lửng.
  • D. Nitrat và Photphat.

Câu 12: Giả sử một nghiên cứu cho thấy nồng độ một loại hóa chất độc hại trong nước sông là 0.01 ppm. Tuy nhiên, nồng độ hóa chất này trong mô mỡ của cá sống ở sông đó là 1 ppm. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Phân hủy sinh học.
  • B. Tích lũy sinh học.
  • C. Quang phân.
  • D. Hấp phụ.

Câu 13: Loại ô nhiễm nước nào thường liên quan đến việc thải nước làm mát từ các nhà máy điện hoặc khu công nghiệp?

  • A. Ô nhiễm nhiệt.
  • B. Ô nhiễm vi sinh.
  • C. Ô nhiễm dầu.
  • D. Ô nhiễm chất rắn lơ lửng.

Câu 14: Nước thải công nghiệp chứa nhiều axit hoặc bazơ mạnh khi đổ vào nguồn nước có thể gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Gây mùi hôi thối.
  • C. Thay đổi đột ngột độ pH, gây sốc và chết hàng loạt sinh vật thủy sinh.
  • D. Làm tăng độ đục của nước.

Câu 15: Dữ liệu về nồng độ các chất gây ô nhiễm trong mẫu nước được thu thập định kỳ tại các điểm khác nhau trên một con sông. Việc phân tích dữ liệu này giúp nhà khoa học đánh giá điều gì?

  • A. Tuổi đời trung bình của các loài cá trong sông.
  • B. Tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Lịch sử khai thác tài nguyên nước trong khu vực.
  • D. Mức độ ô nhiễm, nguồn gốc tiềm năng của ô nhiễm và xu hướng thay đổi chất lượng nước theo thời gian/không gian.

Câu 16: Bảng sau cho thấy nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD5 tại ba điểm trên một con sông (đơn vị mg/L):
Điểm A (Thượng nguồn): DO = 8.0, BOD5 = 2.0
Điểm B (Sau khu dân cư/công nghiệp): DO = 3.0, BOD5 = 15.0
Điểm C (Hạ lưu, xa khu dân cư): DO = 6.5, BOD5 = 5.0
Kết luận nào sau đây phù hợp nhất với dữ liệu này?

  • A. Chất lượng nước tốt nhất tại Điểm B.
  • B. Điểm B bị ô nhiễm chất hữu cơ nặng nhất, dẫn đến suy giảm oxy.
  • C. Con sông không có khả năng tự làm sạch.
  • D. Nguồn ô nhiễm chính nằm ở Điểm A.

Câu 17: Vi nhựa (microplastics) trong nguồn nước bề mặt gây ra mối lo ngại gì đối với môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Chúng làm tăng độ trong của nước.
  • B. Chúng là nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • C. Chúng có thể bị động vật thủy sinh ăn phải, đi vào chuỗi thức ăn và hấp thụ các chất độc hại khác.
  • D. Chúng chỉ gây ô nhiễm thị giác, không ảnh hưởng đến sinh vật.

Câu 18: Hậu quả nào của ô nhiễm nước có thể dẫn đến sự lây lan dịch bệnh như tả, lỵ, thương hàn trong cộng đồng sử dụng nguồn nước đó?

  • A. Sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng).
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng cao.
  • C. Nhiệt độ nước tăng cao.
  • D. Sự tích lũy kim loại nặng.

Câu 19: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức trong nông nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nước loại nào?

  • A. Nguồn điểm.
  • B. Nguồn không điểm.
  • C. Nguồn tự nhiên.
  • D. Nguồn nhiệt.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao hồ) lại quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm nước bề mặt?

  • A. Chúng là nơi sinh sống của nhiều loài cá quý hiếm.
  • B. Chúng cung cấp nước sạch cho sinh hoạt.
  • C. Chúng là nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng.
  • D. Chúng hoạt động như bộ lọc tự nhiên, hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất ô nhiễm trước khi nước chảy vào các nguồn lớn hơn.

Câu 21: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chỉ thị cho ô nhiễm nước bởi phân động vật và nước thải sinh hoạt?

  • A. Oxy hòa tan (DO).
  • B. Kim loại nặng.
  • C. Vi khuẩn Coliform tổng số hoặc E. coli.
  • D. Độ đục.

Câu 22: Phân tích một mẫu nước cho kết quả BOD5 cao và DO thấp. Điều này cho thấy nguồn nước đang gặp vấn đề gì?

  • A. Ô nhiễm chất hữu cơ nghiêm trọng.
  • B. Nhiễm kim loại nặng.
  • C. Nhiễm vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Nhiễm dầu mỡ.

Câu 23: Sự cố tràn dầu trên biển hoặc sông là một ví dụ điển hình về loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm nhiệt.
  • B. Ô nhiễm vi sinh.
  • C. Phú dưỡng hóa.
  • D. Ô nhiễm hóa chất và vật lý (lớp dầu ngăn oxy).

Câu 24: Bảng dưới đây ghi lại nồng độ một chất ô nhiễm X trong một chuỗi thức ăn:
Thực vật phù du: 0.001 ppm
Động vật phù du: 0.05 ppm
Cá nhỏ: 1 ppm
Cá lớn ăn cá nhỏ: 10 ppm
Chim ăn cá lớn: 100 ppm
Hiện tượng được minh họa bởi dữ liệu này là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Phân hủy sinh học; chất ô nhiễm bị phân giải nhanh chóng ở các bậc dinh dưỡng cao.
  • B. Khuếch đại sinh học (Biomagnification); nồng độ chất ô nhiễm tăng lên đáng kể ở các bậc dinh dưỡng cao hơn, gây nguy hiểm cho sinh vật đầu chuỗi.
  • C. Tích lũy sinh học; chất ô nhiễm chỉ tích tụ trong mô của từng sinh vật, không truyền lên bậc cao hơn.
  • D. Hấp thụ; chất ô nhiễm chỉ tồn tại trên bề mặt sinh vật.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là một giải pháp công nghệ để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng?

  • A. Kết tủa hóa học.
  • B. Hấp phụ bằng than hoạt tính hoặc vật liệu khác.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy kim loại nặng.
  • D. Trao đổi ion.

Câu 26: Nước mưa axit, hình thành do khí thải công nghiệp chứa SO2 và NOx hòa tan trong nước mưa, khi chảy xuống sông hồ gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm giảm độ pH của nước, gây hại hoặc tiêu diệt nhiều loài thủy sinh nhạy cảm.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo lam.
  • D. Gia tăng độ cứng của nước.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà khoa học môi trường đang điều tra nguyên nhân cá chết hàng loạt tại một hồ nước. Quan sát nào sau đây có thể gợi ý nguyên nhân là do phú dưỡng hóa nặng?

  • A. Nước hồ rất trong và có nhiều cây thủy sinh lớn.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan cao vào ban đêm.
  • C. Phát hiện nhiều xác động vật lớn chết trên bờ.
  • D. Quan sát thấy lớp váng tảo dày đặc trên bề mặt hồ và nồng độ oxy hòa tan rất thấp vào buổi sáng sớm.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức và hành động cụ thể của cá nhân góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước bề mặt?

  • A. Sử dụng nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần để tiện lợi.
  • B. Đổ dầu ăn thừa xuống cống thoát nước.
  • C. Phân loại rác thải sinh hoạt và hạn chế sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh.
  • D. Xả trực tiếp nước thải từ hoạt động chăn nuôi ra ao hồ.

Câu 29: Hậu quả kinh tế nào sau đây có thể xảy ra do ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt?

  • A. Tăng giá trị của đất ven sông hồ.
  • B. Giảm sản lượng thủy sản, tăng chi phí xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp, ảnh hưởng du lịch sinh thái.
  • C. Tăng cường hoạt động giao thông đường thủy.
  • D. Khai thác khoáng sản dưới đáy sông hồ dễ dàng hơn.

Câu 30: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh trong một nguồn nước dùng cho sinh hoạt, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích?

  • A. Tổng Coliform và E. coli.
  • B. Nồng độ BOD.
  • C. Nồng độ kim loại nặng.
  • D. Độ màu của nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadmi (Cd) thường có mặt trong nước ô nhiễm từ nguồn nào và gây hậu quả gì cho sức khỏe con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đoạn văn bản mô tả: 'Tại một khu vực ven biển, các rạn san hô đang bị tẩy trắng và chết dần. Nguyên nhân được xác định là do nhiệt độ nước biển tăng và sự gia tăng các chất dinh dưỡng từ nguồn nước thải đổ ra.' Vấn đề ô nhiễm nước chính được đề cập ở đây là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khí nào được tạo ra trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ trong nước ô nhiễm nặng, gây mùi hôi thối đặc trưng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn nông nghiệp không điểm (non-point source)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) dùng để đánh giá điều gì về chất lượng nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một con sông chảy qua khu công nghiệp có nồng độ BOD cao. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với hệ sinh thái dưới sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chất nào trong nước thải sinh hoạt là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử một nghiên cứu cho thấy nồng độ một loại hóa chất độc hại trong nước sông là 0.01 ppm. Tuy nhiên, nồng độ hóa chất này trong mô mỡ của cá sống ở sông đó là 1 ppm. Hiện tượng này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại ô nhiễm nước nào thường liên quan đến việc thải nước làm mát từ các nhà máy điện hoặc khu công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nước thải công nghiệp chứa nhiều axit hoặc bazơ mạnh khi đổ vào nguồn nước có thể gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dữ liệu về nồng độ các chất gây ô nhiễm trong mẫu nước được thu thập định kỳ tại các điểm khác nhau trên một con sông. Việc phân tích dữ liệu này giúp nhà khoa học đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Bảng sau cho thấy nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD5 tại ba điểm trên một con sông (đơn vị mg/L):
Điểm A (Thượng nguồn): DO = 8.0, BOD5 = 2.0
Điểm B (Sau khu dân cư/công nghiệp): DO = 3.0, BOD5 = 15.0
Điểm C (Hạ lưu, xa khu dân cư): DO = 6.5, BOD5 = 5.0
Kết luận nào sau đây phù hợp nhất với dữ liệu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vi nhựa (microplastics) trong nguồn nước bề mặt gây ra mối lo ngại gì đối với môi trường và sức khỏe con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hậu quả nào của ô nhiễm nước có thể dẫn đến sự lây lan dịch bệnh như tả, lỵ, thương hàn trong cộng đồng sử dụng nguồn nước đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức trong nông nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nước loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao hồ) lại quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm nước bề mặt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chỉ thị cho ô nhiễm nước bởi phân động vật và nước thải sinh hoạt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích một mẫu nước cho kết quả BOD5 cao và DO thấp. Điều này cho thấy nguồn nước đang gặp vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Sự cố tràn dầu trên biển hoặc sông là một ví dụ điển hình về loại ô nhiễm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Bảng dưới đây ghi lại nồng độ một chất ô nhiễm X trong một chuỗi thức ăn:
Thực vật phù du: 0.001 ppm
Động vật phù du: 0.05 ppm
Cá nhỏ: 1 ppm
Cá lớn ăn cá nhỏ: 10 ppm
Chim ăn cá lớn: 100 ppm
Hiện tượng được minh họa bởi dữ liệu này là gì và ý nghĩa của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một giải pháp công nghệ để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nước mưa axit, hình thành do khí thải công nghiệp chứa SO2 và NOx hòa tan trong nước mưa, khi chảy xuống sông hồ gây ra hậu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà khoa học môi trường đang điều tra nguyên nhân cá chết hàng loạt tại một hồ nước. Quan sát nào sau đây có thể gợi ý nguyên nhân là do phú dưỡng hóa nặng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức và hành động cụ thể của cá nhân góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước bề mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hậu quả kinh tế nào sau đây có thể xảy ra do ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh trong một nguồn nước dùng cho sinh hoạt, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một bài báo trên mạng xã hội sử dụng tiêu đề giật gân, hình ảnh gây sốc, và không ghi tên tác giả hay nguồn thông tin cụ thể. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể nhận định ban đầu về độ tin cậy của bài báo như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi đọc một thông tin gây tranh cãi trên mạng, bạn nên làm gì đầu tiên để kiểm tra tính xác thực của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một người bạn chia sẻ một bức ảnh về một sự kiện được cho là vừa xảy ra, nhưng bạn cảm thấy nghi ngờ. Bạn có thể sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào để kiểm tra xem bức ảnh đó có phải là ảnh gốc, mới chụp hay đã được sử dụng trước đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: 'Tất cả những người giàu đều keo kiệt.' Đây là một ví dụ về loại suy luận nào thường dẫn đến nhận định sai lệch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một dòng sông chảy qua khu vực đô thị và nông nghiệp. Kết quả phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) cao bất thường, nồng độ nitrat và phosphat tăng đáng kể, và sự xuất hiện của vi khuẩn E. coli vượt mức cho phép. Dựa vào các chỉ số này, nguyên nhân ô nhiễm chủ yếu của dòng sông này có khả năng đến từ đâu?

  • A. Chất thải công nghiệp từ các nhà máy sản xuất hóa chất.
  • B. Nước thải từ các khu khai thác khoáng sản.
  • C. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý và nước rửa trôi từ hoạt động nông nghiệp.
  • D. Sự cố tràn dầu từ phương tiện giao thông đường thủy.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) là một trong những hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước. Cơ chế chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

  • A. Sự gia tăng nồng độ các kim loại nặng trong nước, gây độc cho sinh vật thủy sinh.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao do nước thải công nghiệp, làm giảm lượng oxy hòa tan.
  • C. Sự tích tụ các chất rắn lơ lửng làm cản trở ánh sáng xuyên qua nước.
  • D. Nồng độ các chất dinh dưỡng (như nitơ, photpho) tăng cao, kích thích sự phát triển bùng nổ của tảo và thực vật thủy sinh.

Câu 3: Một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng dẫn đến hiện tượng cá chết hàng loạt. Phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ oxy hòa tan (DO) rất thấp. Điều nào sau đây giải thích hợp lý nhất nguyên nhân của nồng độ DO thấp trong trường hợp ô nhiễm này?

  • A. Sự hòa tan trực tiếp của các chất độc hóa học làm tiêu thụ oxy.
  • B. Hoạt động phân hủy các chất hữu cơ của vi sinh vật hiếu khí tiêu thụ một lượng lớn oxy.
  • C. Ánh sáng mặt trời bị cản trở, làm giảm quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • D. Nhiệt độ nước giảm đột ngột, làm giảm khả năng hòa tan oxy của nước.

Câu 4: Nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm thường chứa các hóa chất độc hại và có màu sắc đậm. Việc xả trực tiếp loại nước thải này ra sông, hồ có thể gây ra hậu quả nào sau đây đối với hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Giảm khả năng xuyên sáng của nước, ảnh hưởng đến quang hợp của thực vật thủy sinh và chuỗi thức ăn.
  • B. Làm tăng đột ngột nồng độ oxy hòa tan, gây ngộ độc cho cá.
  • C. Kích thích sự phát triển quá mức của các loài cá lớn, gây mất cân bằng sinh thái.
  • D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của nguồn nước.

Câu 5: Khu vực A sử dụng nguồn nước giếng khoan bị nhiễm Asen (A-xê-nít) tự nhiên. Khu vực B sử dụng nguồn nước mặt bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật từ hoạt động nông nghiệp. So sánh nguy cơ sức khỏe lâu dài đối với người dân ở hai khu vực này, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Người dân khu vực A chỉ đối mặt với nguy cơ ngộ độc cấp tính, còn khu vực B đối mặt với nguy cơ bệnh ngoài da.
  • B. Người dân khu vực B có nguy cơ mắc bệnh ung thư cao hơn khu vực A.
  • C. Cả hai khu vực đều đối mặt với nguy cơ mắc các bệnh mãn tính nghiêm trọng (như ung thư, tổn thương thần kinh) do phơi nhiễm lâu dài với chất độc hại đặc trưng.
  • D. Chỉ người dân khu vực A đối mặt với nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng, khu vực B không đáng lo ngại.

Câu 6: Quan sát một đoạn sông cho thấy có nhiều bọt trắng, mùi hôi nồng nặc và lớp váng màu cầu vồng trên bề mặt. Các dấu hiệu này thường chỉ ra loại ô nhiễm nào là chủ yếu?

  • A. Ô nhiễm bởi chất tẩy rửa và hóa chất từ nước thải sinh hoạt hoặc công nghiệp.
  • B. Ô nhiễm nhiệt từ các nhà máy điện.
  • C. Ô nhiễm bởi kim loại nặng từ khai thác mỏ.
  • D. Ô nhiễm bởi bùn đất và chất rắn lơ lửng.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước mặt đáng kể?

  • A. Các chất này bay hơi và ngưng tụ trong nước mưa, sau đó rơi xuống sông hồ.
  • B. Các chất này chỉ gây ô nhiễm không khí, không ảnh hưởng trực tiếp đến nước.
  • C. Các chất này làm tăng độ pH của nước, gây hại cho sinh vật.
  • D. Các chất dư thừa bị rửa trôi theo nước mưa hoặc nước tưới tiêu chảy vào sông, hồ, kênh rạch.

Câu 8: Chất thải rắn sinh hoạt nếu không được thu gom và xử lý đúng cách, khi tiếp xúc với nước mưa và nước ngầm, có thể tạo ra nước rỉ rác. Nước rỉ rác là nguồn gây ô nhiễm nguy hiểm vì nó chứa những gì?

  • A. Chủ yếu là các chất hữu cơ dễ phân hủy, không độc hại.
  • B. Các chất hữu cơ khó phân hủy, kim loại nặng, vi khuẩn gây bệnh và các hóa chất độc hại khác.
  • C. Chỉ chứa các vật liệu vô cơ như cát, sỏi.
  • D. Chủ yếu là nước sạch đã được lọc tự nhiên.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ nước thải sinh hoạt ở quy mô đô thị lớn?

  • A. Khuyến khích người dân sử dụng ít nước hơn trong sinh hoạt.
  • B. Xây dựng các ao hồ tự nhiên để chứa nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Xây dựng và vận hành hệ thống thu gom và nhà máy xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn trước khi xả thải.
  • D. Phát triển các loại xà phòng và chất tẩy rửa thân thiện với môi trường ở quy mô nhỏ.

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm và suy thoái nguồn nước mặt?

  • A. Rừng giúp giữ đất, chống xói mòn, điều tiết dòng chảy và lọc bớt các chất ô nhiễm trước khi nước chảy vào sông, hồ.
  • B. Rừng sản xuất oxy, làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Lá cây rụng xuống nước cung cấp dinh dưỡng cho sinh vật thủy sinh.
  • D. Rừng thu hút các loài chim ăn côn trùng, giúp kiểm soát sâu bệnh gây hại cho cây trồng gần nguồn nước.

Câu 11: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm nước đến chuỗi thức ăn ở một hồ cho thấy nồng độ một loại hóa chất độc hại tăng dần từ thực vật phù du, đến động vật phù du, cá nhỏ và cuối cùng là cá lớn ăn thịt. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Phân giải sinh học (Biodegradation)
  • B. Tích lũy sinh học (Bioaccumulation) và Khuếch đại sinh học (Biomagnification)
  • C. Tự làm sạch nguồn nước (Self-purification)
  • D. Phú dưỡng (Eutrophication)

Câu 12: Giả sử bạn sống gần một con kênh bị ô nhiễm nặng. Biện pháp nào sau đây bạn NÊN làm để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, đồng thời góp phần giảm thiểu ô nhiễm?

  • A. Sử dụng trực tiếp nước kênh sau khi đun sôi để ăn uống.
  • B. Vứt rác thải sinh hoạt xuống kênh để "làm sạch" nhà cửa.
  • C. Không sử dụng nước kênh cho sinh hoạt, báo cáo tình trạng ô nhiễm cho cơ quan chức năng và tham gia các hoạt động cộng đồng bảo vệ môi trường nước.
  • D. Nuôi thật nhiều cá trong kênh để chúng ăn hết chất ô nhiễm.

Câu 13: Nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmium) là mối đe dọa nghiêm trọng cho nguồn nước. Tại sao các kim loại nặng này lại đặc biệt nguy hiểm?

  • A. Chúng dễ dàng bay hơi và không tồn tại lâu trong môi trường nước.
  • B. Chúng chỉ gây hại cho thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến động vật và con người.
  • C. Chúng dễ dàng bị phân hủy bởi vi sinh vật trong nước.
  • D. Chúng khó bị phân hủy, có xu hướng tích lũy trong cơ thể sinh vật (bao gồm cả con người) và gây độc mãn tính.

Câu 14: Một trong những hậu quả kinh tế của ô nhiễm nguồn nước là gì?

  • A. Tăng sản lượng khai thác thủy sản.
  • B. Chi phí xử lý nước sạch tăng cao, suy giảm du lịch sinh thái, thiệt hại cho nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp do không cần xử lý nước thải.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái nước ngọt.

Câu 15: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Tổng số vi khuẩn Coliform hoặc E. coli.
  • B. Nhu cầu oxy hóa học (COD).
  • C. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS).
  • D. Nồng độ kim loại nặng.

Câu 16: Nước thải từ các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm thường chứa lượng lớn chất hữu cơ, nitơ, photpho và vi sinh vật gây bệnh. Việc xả thẳng nước thải này ra môi trường gây ra hậu quả tức thời và lâu dài nào cho nguồn nước mặt?

  • A. Chỉ gây tăng nhiệt độ nước, không ảnh hưởng đến chất lượng hóa học.
  • B. Làm giảm nồng độ dinh dưỡng, khiến thực vật thủy sinh khó phát triển.
  • C. Gây phú dưỡng, suy giảm oxy hòa tan, ô nhiễm vi sinh vật và tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • D. Làm tăng độ trong suốt của nước, có lợi cho hệ sinh thái.

Câu 17: Lớp váng dầu loang trên bề mặt sông, hồ sau sự cố tràn dầu gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến hệ sinh thái nước?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • B. Ngăn cản trao đổi khí giữa nước và không khí, che khuất ánh sáng, gây độc cho sinh vật thủy sinh.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho tảo phát triển.
  • D. Làm tăng độ kiềm của nước, tạo môi trường thuận lợi cho cá.

Câu 18: Một hộ gia đình sống ở vùng nông thôn đang sử dụng nước giếng khoan và nhận thấy nước có mùi trứng thối (mùi H2S). Mặc dù mùi khó chịu, họ cho rằng nước vẫn an toàn vì không thấy màu lạ. Nhận định này có đúng hay không? Tại sao?

  • A. Đúng, vì mùi trứng thối chỉ là do khoáng chất tự nhiên, không phải chất độc.
  • B. Đúng, vì các chất độc hại thường có màu sắc rõ rệt.
  • C. Không đúng, nhưng chỉ cần đun sôi là loại bỏ được hết nguy cơ.
  • D. Không đúng, vì nhiều chất ô nhiễm nguy hiểm (như Asen, Amoni) không màu, không mùi, hoặc có mùi khác và có thể gây hại sức khỏe nghiêm trọng dù đã đun sôi.

Câu 19: Biện pháp "tái sử dụng nước" (water reuse) trong bối cảnh xử lý ô nhiễm nguồn nước có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là quá trình xử lý nước thải đến một mức độ nhất định để sử dụng lại cho các mục đích phù hợp (tưới tiêu, công nghiệp, hoặc thậm chí sinh hoạt sau xử lý nâng cao), giúp giảm áp lực lên nguồn nước ngọt tự nhiên.
  • B. Là việc xả nước thải đã qua xử lý ra môi trường tự nhiên.
  • C. Là phương pháp làm sạch nước bằng cách cho chảy qua các lớp vật liệu lọc tự nhiên.
  • D. Là việc thu gom và lưu trữ nước mưa để sử dụng.

Câu 20: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế có thể dẫn đến sự xuất hiện của kháng sinh trong nguồn nước mặt. Hậu quả tiềm ẩn của việc này đối với sức khỏe cộng đồng là gì?

  • A. Làm tăng hiệu quả của thuốc kháng sinh khi điều trị bệnh.
  • B. Không có tác động đáng kể vì nồng độ kháng sinh trong nước rất thấp.
  • C. Góp phần tạo ra và lây lan các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh, khiến việc điều trị nhiễm khuẩn trở nên khó khăn hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến động vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến con người.

Câu 21: Nước nóng từ các nhà máy nhiệt điện hoặc khu công nghiệp khi xả ra sông, hồ gây ra loại ô nhiễm nào? Tác động chính của nó là gì?

  • A. Ô nhiễm hóa học; làm tăng nồng độ các chất độc hại.
  • B. Ô nhiễm vật lý; làm tăng độ đục của nước.
  • C. Ô nhiễm vi sinh vật; làm tăng số lượng vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Ô nhiễm nhiệt; làm giảm nồng độ oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sự sinh sản, phát triển của sinh vật thủy sinh.

Câu 22: Đoạn văn bản về ô nhiễm nguồn nước thường sử dụng các loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chủ yếu là các câu chuyện truyền miệng và suy đoán cá nhân.
  • B. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, ví dụ thực tế về các sự cố môi trường, ý kiến của các chuyên gia.
  • C. Các bài thơ, truyện ngắn về thiên nhiên.
  • D. Các quảng cáo về sản phẩm lọc nước.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt và hạn hán có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước như thế nào?

  • A. Lũ lụt cuốn trôi chất thải, hóa chất từ đất liền ra sông hồ; Hạn hán làm giảm lượng nước, tăng nồng độ chất ô nhiễm trong nguồn nước mặt.
  • B. Lũ lụt giúp pha loãng chất ô nhiễm; Hạn hán không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến mực nước biển, không tác động đến nước ngọt.
  • D. Các hiện tượng này chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước, không liên quan đến ô nhiễm.

Câu 24: Cộng đồng địa phương có vai trò như thế nào trong việc phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Không có vai trò đáng kể, đây là trách nhiệm của nhà nước.
  • B. Chỉ có vai trò báo cáo khi phát hiện ô nhiễm.
  • C. Chỉ có vai trò sử dụng tiết kiệm nước.
  • D. Tham gia giám sát, tố giác hành vi gây ô nhiễm, thực hiện các biện pháp bảo vệ nguồn nước tại chỗ (như không vứt rác xuống sông/hồ, xử lý nước thải sinh hoạt đúng cách), nâng cao ý thức cộng đồng.

Câu 25: Tại sao việc quản lý và xử lý chất thải rắn (rác thải) lại là một phần quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Vì chất thải rắn làm tăng nhiệt độ của nước.
  • B. Vì chất thải rắn chỉ gây ô nhiễm không khí.
  • C. Vì nước rỉ rác từ bãi chôn lấp không hợp vệ sinh hoặc rác thải vứt bừa bãi có thể ngấm hoặc chảy trực tiếp vào nguồn nước.
  • D. Vì chất thải rắn làm giảm độ mặn của nước.

Câu 26: Khái niệm "dấu chân nước" (water footprint) cá nhân hoặc của một sản phẩm đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng lượng nước ngọt được sử dụng để sản xuất hàng hóa, dịch vụ hoặc tiêu thụ bởi một cá nhân/cộng đồng, bao gồm cả nước trực tiếp sử dụng và nước ẩn trong quá trình sản xuất.
  • B. Diện tích bề mặt nước bị che phủ bởi rác thải.
  • C. Khoảng cách từ nơi sản xuất đến nguồn nước sạch.
  • D. Lượng hóa chất cần thiết để làm sạch một đơn vị nước.

Câu 27: Một chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về ô nhiễm nguồn nước nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để đạt hiệu quả cao?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho các ngành công nghiệp lớn.
  • B. Chỉ cung cấp số liệu khô khan về mức độ ô nhiễm trên toàn cầu.
  • C. Chỉ kêu gọi quyên góp tiền cho các dự án bảo vệ môi trường.
  • D. Nêu bật thực trạng và hậu quả ô nhiễm đối với sức khỏe và đời sống, chỉ ra các nguyên nhân từ hoạt động hàng ngày (sinh hoạt, sản xuất nhỏ), và đề xuất các hành động cụ thể mà mỗi cá nhân/gia đình có thể thực hiện để giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 28: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng, bùn cát ra khỏi nước thải ở giai đoạn xử lý ban đầu tại các nhà máy xử lý nước thải?

  • A. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Lắng và lọc (Settle and filter).
  • C. Chiếu tia cực tím (UV) để khử trùng.
  • D. Sục khí để tăng oxy hòa tan.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Giảm lượng nước sử dụng đồng nghĩa với giảm lượng nước thải phát sinh, qua đó giảm áp lực lên hệ thống xử lý và môi trường tiếp nhận.
  • B. Nước tiết kiệm thường sạch hơn nước sử dụng lãng phí.
  • C. Việc tiết kiệm nước không liên quan đến ô nhiễm, chỉ liên quan đến lượng nước sẵn có.
  • D. Nước sử dụng ít hơn sẽ bốc hơi nhanh hơn, làm sạch môi trường.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách môi trường. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do rác thải nhựa, biện pháp ưu tiên nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Chỉ tập trung vớt rác thải nhựa trên sông hồ hàng ngày.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng tất cả các sản phẩm nhựa.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải nhựa bằng cách đốt.
  • D. Thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa dùng một lần, tăng cường tái sử dụng và tái chế, kết hợp với nâng cao ý thức cộng đồng và quản lý chất thải hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một dòng sông chảy qua khu vực đô thị và nông nghiệp. Kết quả phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) cao bất thường, nồng độ nitrat và phosphat tăng đáng kể, và sự xuất hiện của vi khuẩn E. coli vượt mức cho phép. Dựa vào các chỉ số này, nguyên nhân ô nhiễm chủ yếu của dòng sông này có khả năng đến từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) là một trong những hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước. Cơ chế chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng dẫn đến hiện tượng cá chết hàng loạt. Phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ oxy hòa tan (DO) rất thấp. Điều nào sau đây giải thích hợp lý nhất nguyên nhân của nồng độ DO thấp trong trường hợp ô nhiễm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm thường chứa các hóa chất độc hại và có màu sắc đậm. Việc xả trực tiếp loại nước thải này ra sông, hồ có thể gây ra hậu quả nào sau đây đối với hệ sinh thái thủy sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khu vực A sử dụng nguồn nước giếng khoan bị nhiễm Asen (A-xê-nít) tự nhiên. Khu vực B sử dụng nguồn nước mặt bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật từ hoạt động nông nghiệp. So sánh nguy cơ sức khỏe lâu dài đối với người dân ở hai khu vực này, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quan sát một đoạn sông cho thấy có nhiều bọt trắng, mùi hôi nồng nặc và lớp váng màu cầu vồng trên bề mặt. Các dấu hiệu này thường chỉ ra loại ô nhiễm nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước mặt đáng kể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chất thải rắn sinh hoạt nếu không được thu gom và xử lý đúng cách, khi tiếp xúc với nước mưa và nước ngầm, có thể tạo ra nước rỉ rác. Nước rỉ rác là nguồn gây ô nhiễm nguy hiểm vì nó chứa những gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ nước thải sinh hoạt ở quy mô đô thị lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm và suy thoái nguồn nước mặt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm nước đến chuỗi thức ăn ở một hồ cho thấy nồng độ một loại hóa chất độc hại tăng dần từ thực vật phù du, đến động vật phù du, cá nhỏ và cuối cùng là cá lớn ăn thịt. Hiện tượng này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn sống gần một con kênh bị ô nhiễm nặng. Biện pháp nào sau đây bạn NÊN làm để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, đồng thời góp phần giảm thiểu ô nhiễm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmium) là mối đe dọa nghiêm trọng cho nguồn nước. Tại sao các kim loại nặng này lại đặc biệt nguy hiểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những hậu quả kinh tế của ô nhiễm nguồn nước là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nước thải từ các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm thường chứa lượng lớn chất hữu cơ, nitơ, photpho và vi sinh vật gây bệnh. Việc xả thẳng nước thải này ra môi trường gây ra hậu quả tức thời và lâu dài nào cho nguồn nước mặt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Lớp váng dầu loang trên bề mặt sông, hồ sau sự cố tràn dầu gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến hệ sinh thái nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một hộ gia đình sống ở vùng nông thôn đang sử dụng nước giếng khoan và nhận thấy nước có mùi trứng thối (mùi H2S). Mặc dù mùi khó chịu, họ cho rằng nước vẫn an toàn vì không thấy màu lạ. Nhận định này có đúng hay không? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp 'tái sử dụng nước' (water reuse) trong bối cảnh xử lý ô nhiễm nguồn nước có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế có thể dẫn đến sự xuất hiện của kháng sinh trong nguồn nước mặt. Hậu quả tiềm ẩn của việc này đối với sức khỏe cộng đồng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nước nóng từ các nhà máy nhiệt điện hoặc khu công nghiệp khi xả ra sông, hồ gây ra loại ô nhiễm nào? Tác động chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn văn bản về ô nhiễm nguồn nước thường sử dụng các loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt và hạn hán có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cộng đồng địa phương có vai trò như thế nào trong việc phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm nguồn nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc quản lý và xử lý chất thải rắn (rác thải) lại là một phần quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm nguồn nước mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khái niệm 'dấu chân nước' (water footprint) cá nhân hoặc của một sản phẩm đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về ô nhiễm nguồn nước nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để đạt hiệu quả cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng, bùn cát ra khỏi nước thải ở giai đoạn xử lý ban đầu tại các nhà máy xử lý nước thải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách môi trường. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do rác thải nhựa, biện pháp ưu tiên nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

Xem kết quả