Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 04
Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một con sông chảy qua khu vực nông nghiệp thâm canh, sau đó qua một thành phố lớn trước khi đổ ra biển. Dựa trên đặc điểm này, loại hình ô nhiễm nguồn nước nào có khả năng gây ra tác động phức tạp nhất đối với hệ sinh thái cửa sông và vùng biển ven bờ?
- A. Chủ yếu là ô nhiễm nhiệt từ nhà máy điện.
- B. Chủ yếu là ô nhiễm do kim loại nặng từ hoạt động khai thác mỏ.
- C. Chủ yếu là ô nhiễm do dầu tràn từ các hoạt động vận tải biển.
- D. Sự kết hợp của ô nhiễm điểm (từ thành phố) và ô nhiễm phi điểm (từ nông nghiệp).
Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) xảy ra khi lượng lớn chất dinh dưỡng (nitrat, photphat) từ nguồn ô nhiễm đi vào các thủy vực. Quá trình này thường dẫn đến hệ quả trực tiếp nào gây suy giảm nghiêm trọng chất lượng nước và sự sống dưới nước?
- A. Tăng nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước.
- B. Giảm sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh.
- C. Sự bùng phát tảo, sau đó phân hủy gây cạn kiệt oxy hòa tan.
- D. Tăng độ trong suốt của nước.
Câu 3: Khu vực hạ lưu một con sông ghi nhận sự gia tăng đột ngột số lượng cá chết hàng loạt sau một trận mưa lớn kéo dài. Phân tích tình huống này, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất liên quan đến ô nhiễm nguồn nước?
- A. Sự gia tăng đột ngột của nhiệt độ nước.
- B. Nước mưa cuốn trôi chất thải từ đất liền (nông nghiệp, đô thị) vào sông, gây ô nhiễm đột ngột.
- C. Sự xâm nhập của loài cá ngoại lai cạnh tranh thức ăn.
- D. Hoạt động khai thác cát trái phép làm thay đổi dòng chảy.
Câu 4: Kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadmium) là những chất gây ô nhiễm nguồn nước đặc biệt nguy hiểm. Tại sao chúng lại gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người khi tích lũy trong cơ thể?
- A. Chúng không bị phân hủy sinh học và có xu hướng tích lũy trong mô, gây độc cho hệ thần kinh, thận và các cơ quan khác.
- B. Chúng chỉ gây ngộ độc cấp tính và dễ dàng đào thải ra khỏi cơ thể.
- C. Chúng chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh chứ không ảnh hưởng đến động vật và con người.
- D. Chúng làm tăng nồng độ oxy trong máu, gây khó thở.
Câu 5: Khái niệm "dấu chân nước" (water footprint) của một sản phẩm hoặc hoạt động đề cập đến tổng lượng nước ngọt được sử dụng. Liên hệ với vấn đề ô nhiễm, "dấu chân nước" còn cần tính đến khía cạnh nào để phản ánh đầy đủ tác động môi trường?
- A. Lượng nước bay hơi trong quá trình sản xuất.
- B. Lượng nước ngầm được khai thác.
- C. Lượng nước mưa được sử dụng.
- D. Lượng nước bị ô nhiễm trong quá trình sản xuất/tiêu dùng (thường gọi là "dấu chân nước xám").
Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước phi điểm (non-point source pollution), như từ hoạt động nông nghiệp hoặc đô thị, là gì?
- A. Nguồn gốc phân tán, khó xác định chính xác và thu gom để xử lý tập trung.
- B. Chỉ xảy ra vào mùa khô nên không cần quan tâm nhiều.
- C. Các chất gây ô nhiễm dễ dàng bị phân hủy trong môi trường tự nhiên.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ cảnh quan chứ không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Câu 7: Chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Nếu một mẫu nước có chỉ số BOD rất cao, điều này cho thấy gì?
- A. Nước rất sạch, có nhiều oxy hòa tan.
- B. Nước chứa nhiều kim loại nặng.
- C. Nước chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật cần nhiều oxy để phân hủy, có nguy cơ gây thiếu oxy cho sinh vật thủy sinh.
- D. Nước bị ô nhiễm nhiệt.
Câu 8: Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây được xem là tiên tiến nhất và có khả năng loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm (bao gồm cả nitơ, photpho, và một phần kim loại nặng/hóa chất)?
- A. Xử lý bậc 1 (lắng lọc cơ học).
- B. Xử lý bậc 2 (sinh học).
- C. Chỉ khử trùng bằng Clo.
- D. Xử lý bậc 3 (nâng cao), thường kết hợp hóa lý và các công nghệ lọc màng.
Câu 9: Chất nào sau đây, khi có mặt trong nguồn nước với nồng độ cao, có thể gây ra hội chứng "trẻ xanh" (Blue Baby Syndrome) ở trẻ sơ sinh do ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu?
- A. Nitrat.
- B. Photphat.
- C. Chì.
- D. Thủy ngân.
Câu 10: Hoạt động nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất?
- A. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý.
- B. Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư.
- C. Chất thải và thuốc bảo vệ thực vật từ hoạt động nông nghiệp.
- D. Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh.
Câu 11: Một đoạn sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Sau một thời gian, nếu nguồn thải được kiểm soát, quá trình tự làm sạch của dòng sông sẽ diễn ra. Giai đoạn nào của quá trình tự làm sạch nước thường liên quan đến hoạt động mạnh mẽ của vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ?
- A. Giai đoạn nước sạch.
- B. Giai đoạn phân giải mạnh (thường có DO thấp nhất).
- C. Giai đoạn phục hồi.
- D. Giai đoạn bão hòa oxy.
Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp phi điểm?
- A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung cho toàn bộ khu vực nông nghiệp.
- B. Khuyến khích sử dụng phân bón hóa học nồng độ cao.
- C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (quản lý phân bón/thuốc trừ sâu, trồng cây che phủ, xây dựng vùng đệm ven sông).
- D. Chỉ tập trung vào việc làm sạch nguồn nước sau khi đã bị ô nhiễm.
Câu 13: Microplastic (hạt vi nhựa) là một loại ô nhiễm mới nổi trong nguồn nước. Tại sao microplastic lại gây lo ngại đặc biệt cho môi trường và sức khỏe con người?
- A. Chúng dễ dàng bị phân hủy trong môi trường nước.
- B. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, có thể hấp phụ hóa chất độc hại và đi vào chuỗi thức ăn.
- C. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.
- D. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
Câu 14: Nhiệt độ nước tăng cao do xả nước làm mát từ nhà máy điện (ô nhiễm nhiệt) có thể gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái thủy sinh?
- A. Giảm nồng độ oxy hòa tan, tăng tốc độ trao đổi chất của sinh vật, gây stress và có thể dẫn đến chết cá.
- B. Tăng nồng độ oxy hòa tan, thúc đẩy sự phát triển của các loài cá nước lạnh.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sinh vật thủy sinh.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh chứ không ảnh hưởng đến động vật.
Câu 15: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, bên cạnh các chỉ số hóa lý (BOD, DO, pH), người ta còn sử dụng các chỉ số sinh học. Chỉ số sinh học phản ánh điều gì về nguồn nước?
- A. Nồng độ các kim loại nặng hòa tan.
- B. Lưu lượng dòng chảy của nguồn nước.
- C. Ảnh hưởng tổng hợp của các yếu tố môi trường và ô nhiễm lên quần thể sinh vật sống trong nước theo thời gian.
- D. Độ đục của nước.
Câu 16: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại quan trọng trong việc quản lý chất lượng nguồn nước?
- A. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
- B. Chúng là nơi trú ngụ của các loài côn trùng gây hại.
- C. Chúng làm tăng tốc độ dòng chảy, giúp cuốn trôi chất ô nhiễm nhanh hơn.
- D. Chúng hoạt động như "bộ lọc tự nhiên", hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa, trầm tích và một số chất ô nhiễm khác.
Câu 17: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng). Loại ô nhiễm này gây ra nguy cơ sức khỏe cộng đồng nào nghiêm trọng nhất?
- A. Gây ngộ độc kim loại nặng.
- B. Lây lan các bệnh truyền nhiễm qua đường nước như tả, thương hàn, tiêu chảy.
- C. Gây các bệnh về đường hô hấp.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người già.
Câu 18: So sánh ô nhiễm nguồn nước điểm (point source) và phi điểm (non-point source), phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Ô nhiễm điểm thường dễ xác định nguồn gốc và kiểm soát hơn ô nhiễm phi điểm.
- B. Ô nhiễm phi điểm thường có nồng độ chất ô nhiễm cao hơn ô nhiễm điểm.
- C. Ô nhiễm điểm chỉ xảy ra ở khu vực nông thôn, còn ô nhiễm phi điểm chỉ xảy ra ở khu vực thành thị.
- D. Xử lý ô nhiễm điểm không cần công nghệ, trong khi ô nhiễm phi điểm cần công nghệ phức tạp.
Câu 19: Dầu mỏ tràn ra biển là một dạng ô nhiễm nguồn nước điểm nghiêm trọng. Tác động tức thời và lâu dài của sự cố tràn dầu đối với hệ sinh thái biển bao gồm:
- A. Chỉ làm thay đổi màu sắc nước biển.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn, không ảnh hưởng đến sinh vật phù du.
- C. Dầu sẽ nhanh chóng bay hơi và không để lại hậu quả lâu dài.
- D. Làm ngạt sinh vật biển, phá hủy lông vũ của chim, gây độc cho trứng và ấu trùng, ảnh hưởng lâu dài đến chuỗi thức ăn và môi trường sống.
Câu 20: Việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Cơ chế chính dẫn đến ô nhiễm này là gì?
- A. Nước mưa hoặc nước tưới cuốn trôi hóa chất tồn dư trên đồng ruộng xuống sông, hồ.
- B. Hóa chất bay hơi từ đồng ruộng và ngưng tụ thành mưa axit.
- C. Nông dân trực tiếp đổ hóa chất xuống sông, hồ.
- D. Hóa chất tự phân hủy thành các chất vô hại khi tiếp xúc với nước.
Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong việc phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước từ nguồn thải công nghiệp?
- A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các cơ sở gây ô nhiễm.
- B. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước thải ra xa khu dân cư.
- C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tái sử dụng nước thải và xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
- D. Thường xuyên tổ chức các buổi tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm nước mà không có biện pháp kỹ thuật đi kèm.
Câu 22: Quan sát một hồ nước cho thấy bề mặt bị bao phủ bởi một lớp váng màu xanh lục dày đặc, nước có mùi hôi và cá chết nổi lên. Tình trạng này phù hợp nhất với loại ô nhiễm nào?
- A. Ô nhiễm do kim loại nặng.
- B. Ô nhiễm hữu cơ gây phú dưỡng.
- C. Ô nhiễm nhiệt.
- D. Ô nhiễm do dầu mỏ.
Câu 23: Khái niệm "chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy" (POPs - Persistent Organic Pollutants) mô tả các hóa chất tổng hợp có đặc điểm gì khiến chúng trở nên nguy hiểm cho môi trường và sinh vật?
- A. Chúng dễ dàng bị vi sinh vật phân hủy thành các chất vô hại.
- B. Chúng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trong môi trường nước.
- C. Chúng chỉ gây độc cấp tính nhưng không tích lũy trong cơ thể.
- D. Chúng bền vững trong môi trường, khó bị phân hủy, có khả năng tích lũy sinh học và di chuyển xa.
Câu 24: Một nghiên cứu chỉ ra rằng các loài cá ăn thịt ở cuối chuỗi thức ăn trong một hồ bị ô nhiễm có nồng độ thủy ngân cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật ở bậc thấp hơn. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Phú dưỡng.
- B. Tự làm sạch nguồn nước.
- C. Khuếch đại sinh học (biomagnification).
- D. Ô nhiễm nhiệt.
Câu 25: Để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ chăn nuôi, biện pháp hiệu quả cần kết hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước thải từ trang trại chăn nuôi quy mô lớn?
- A. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
- B. Chỉ dựa vào quá trình tự làm sạch của nguồn tiếp nhận.
- C. Chỉ sử dụng các loại thức ăn chăn nuôi hữu cơ.
- D. Giảm số lượng vật nuôi trong trang trại.
Câu 26: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường cuốn theo nhiều chất ô nhiễm như dầu mỡ, bụi bẩn, rác thải, và hóa chất từ đường phố. Loại ô nhiễm này thuộc nhóm nào?
- A. Ô nhiễm điểm.
- B. Ô nhiễm phi điểm.
- C. Ô nhiễm nhiệt.
- D. Ô nhiễm phóng xạ.
Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại trở thành một vấn đề gây ô nhiễm nguồn nước và có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người?
- A. Thuốc kháng sinh làm tăng nồng độ oxy trong nước.
- B. Thuốc kháng sinh gây màu và mùi khó chịu cho nước.
- C. Thuốc kháng sinh tồn dư trong nước thải, có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị bệnh ở người.
- D. Thuốc kháng sinh chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh.
Câu 28: Một trong những hậu quả kinh tế nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước đối với các cộng đồng phụ thuộc vào thủy sản là gì?
- A. Giá nước sạch giảm.
- B. Tăng sản lượng khai thác thủy sản.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến du lịch, không ảnh hưởng đến nghề cá.
- D. Suy giảm hoặc chết hàng loạt các loài thủy sản, ảnh hưởng đến nguồn thu nhập và an ninh lương thực.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ để giám sát chất lượng nguồn nước từ xa và liên tục?
- A. Sử dụng các trạm quan trắc tự động, cảm biến và hệ thống truyền dữ liệu về trung tâm.
- B. Chỉ lấy mẫu nước định kỳ và phân tích trong phòng thí nghiệm.
- C. Quan sát bằng mắt thường sự thay đổi màu sắc của nước.
- D. Phỏng vấn người dân sống ven sông về tình trạng nước.
Câu 30: Nhìn nhận vấn đề ô nhiễm nguồn nước dưới góc độ bền vững, giải pháp lâu dài và toàn diện nhất để giải quyết vấn đề này cần tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ đầu tư xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải cuối nguồn.
- B. Chỉ cấm hoàn toàn các hoạt động xả thải công nghiệp và nông nghiệp.
- C. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước từ thượng nguồn đến hạ lưu, kết hợp giảm thiểu nguồn thải, xử lý nước thải, bảo tồn hệ sinh thái thủy sinh và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- D. Chỉ dựa vào sự tự làm sạch của môi trường.