Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn bản “Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái” tập trung làm nổi bật phẩm chất nào ở GS. Tạ Quang Bửu?
- A. Sự nghiệp chính trị lẫy lừng
- B. Đời sống cá nhân giản dị
- C. Những đóng góp khoa học mang tính đột phá
- D. Tầm vóc của một nhà trí thức uyên bác, am hiểu nhiều lĩnh vực
Câu 2: Trong văn bản, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu không chỉ giới hạn trong lĩnh vực khoa học?
- A. Ông từng giữ chức Bộ trưởng Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp.
- B. Ông là một nhà toán học có nhiều công trình nghiên cứu giá trị.
- C. Ông am hiểu sâu rộng về âm nhạc, hội họa, kiến trúc và có khả năng ngoại ngữ xuất sắc.
- D. Ông được nhiều nhà khoa học nổi tiếng thế giới ngưỡng mộ.
Câu 3: Nếu so sánh Tạ Quang Bửu với hình mẫu "người thầy" truyền thống trong văn hóa Việt Nam, điểm khác biệt lớn nhất mà văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" muốn nhấn mạnh là gì?
- A. Sự tận tâm, hết lòng vì học trò.
- B. Phạm vi tri thức rộng lớn, vượt ra ngoài chuyên môn sư phạm.
- C. Phong cách giản dị, gần gũi với học sinh.
- D. Khả năng truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu, hấp dẫn.
Câu 4: Trong văn bản, tác giả sử dụng những loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc về sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu?
- A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân và suy đoán chủ quan.
- B. Chỉ sử dụng các dẫn chứng từ sách báo và tài liệu lịch sử.
- C. Chỉ tập trung vào lời kể của những người đương thời.
- D. Kết hợp giai thoại, lời kể nhân chứng, và liệt kê các thành tựu, kiến thức đa dạng.
Câu 5: Đoạn mở đầu văn bản có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và định hướng nội dung chính?
- A. Giới thiệu sơ lược tiểu sử của Tạ Quang Bửu.
- B. Trình bày bối cảnh lịch sử Việt Nam đương thời.
- C. Nêu bật ấn tượng chung về Tạ Quang Bửu và khơi gợi sự tò mò về sự "thông thái" của ông.
- D. Đi thẳng vào việc liệt kê các thành tựu khoa học của Tạ Quang Bửu.
Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với Tạ Quang Bửu?
- A. Kính trọng, ngưỡng mộ và trân trọng.
- B. Khách quan, trung lập như một nhà nghiên cứu lịch sử.
- C. Tò mò, khám phá như một người học trò muốn tìm hiểu về thầy.
- D. Phân tích, phê phán một cách nghiêm túc và chặt chẽ.
Câu 7: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về đóng góp của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực giáo dục, văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có thể cung cấp cho bạn thông tin gì?
- A. Thông tin chi tiết và đầy đủ về các cải cách giáo dục do ông đề xuất và thực hiện.
- B. Một số thông tin khái quát về vai trò của ông trong việc xây dựng nền giáo dục Việt Nam hiện đại.
- C. Chủ yếu tập trung vào các bài giảng và phương pháp sư phạm của ông.
- D. Hầu như không đề cập đến lĩnh vực giáo dục mà tập trung vào khoa học.
Câu 8: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn bản nào?
- A. Văn bản nghị luận xã hội.
- B. Văn bản nhật dụng.
- C. Văn bản thông tin/tiểu sử.
- D. Văn bản художественный (văn chương).
Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sự hấp dẫn của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" đối với người đọc?
- A. Cách kể chuyện lôi cuốn, sử dụng nhiều giai thoại thú vị.
- B. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu nhưng vẫn trang trọng.
- C. Hình tượng nhân vật Tạ Quang Bửu gần gũi, đáng ngưỡng mộ.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành sâu.
Câu 10: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?
- A. Đây là một bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời Tạ Quang Bửu.
- B. Đây là một nguồn cảm hứng về tinh thần học hỏi, sự uyên bác và nhân cách cao đẹp của một nhà trí thức lớn.
- C. Đây là một văn bản giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin.
- D. Đây là một bài văn mẫu xuất sắc để học tập về cách viết văn tiểu sử.
Câu 11: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khó khăn, thử thách nào mà Tạ Quang Bửu đã trải qua không? Nếu có, hãy cho biết đó là gì?
- A. Không, văn bản chỉ tập trung ca ngợi những thành công của ông.
- B. Có, đó là những khó khăn trong sự nghiệp chính trị.
- C. Có, nhưng văn bản không đi sâu vào chi tiết mà chỉ gợi nhắc về những gian khổ chung của thời đại.
- D. Có, đó là những khó khăn trong quá trình nghiên cứu khoa học.
Câu 12: Nếu Tạ Quang Bửu được mời đến nói chuyện với học sinh ngày nay về việc học tập, theo bạn, ông có thể nhấn mạnh điều gì?
- A. Tầm quan trọng của việc học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
- B. Sự cần thiết phải tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn duy nhất để thành công.
- C. Kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm để đạt điểm cao.
- D. Tinh thần tự học, khám phá tri thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau và đam mê học hỏi suốt đời.
Câu 13: Trong văn bản, có đoạn nào miêu tả trực tiếp về ngoại hình hoặc phong thái của Tạ Quang Bửu không?
- A. Có, văn bản miêu tả rất chi tiết về ngoại hình và phong thái lịch lãm của ông.
- B. Không, văn bản chủ yếu tập trung vào trí tuệ, kiến thức và phẩm chất của ông.
- C. Chỉ có một vài chi tiết thoáng qua về trang phục giản dị của ông.
- D. Có, nhưng chỉ tập trung miêu tả đôi mắt sáng và nụ cười hiền hậu của ông.
Câu 14: Theo bạn, vì sao tác giả lại chọn nhan đề "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" cho văn bản này?
- A. Vì nhan đề này vừa tôn vinh Tạ Quang Bửu với tư cách một nhà giáo, vừa nhấn mạnh sự uyên bác, thông thái của ông trên nhiều lĩnh vực.
- B. Vì nhan đề này ngắn gọn, dễ nhớ và gây ấn tượng với người đọc.
- C. Vì nhan đề này thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với Tạ Quang Bửu.
- D. Vì nhan đề này phù hợp với thể loại văn bản thông tin.
Câu 15: Trong văn bản, có những câu chuyện hoặc giai thoại nào về Tạ Quang Bửu được kể lại không? Nếu có, mục đích của việc kể những câu chuyện này là gì?
- A. Không có giai thoại nào được kể trong văn bản.
- B. Có, mục đích là để tăng tính giải trí cho văn bản.
- C. Có, mục đích là để minh họa sinh động cho những phẩm chất và sự thông thái của Tạ Quang Bửu.
- D. Có, mục đích là để kể lại cuộc đời Tạ Quang Bửu một cách chi tiết và đầy đủ.
Câu 16: Nếu văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được chuyển thể thành phim tài liệu ngắn, bạn hình dung bộ phim sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Chủ yếu tập trung vào các công trình nghiên cứu khoa học phức tạp của ông.
- B. Kết hợp phỏng vấn những người đương thời, tái hiện các giai thoại và hình ảnh tư liệu để làm nổi bật sự uyên bác và nhân cách của ông.
- C. Tập trung vào đời sống cá nhân giản dị và những thú vui tao nhã của ông.
- D. Dựng lại các bài giảng nổi tiếng của ông và phân tích phương pháp sư phạm đặc biệt.
Câu 17: Trong văn bản, tác giả có so sánh Tạ Quang Bửu với những nhà trí thức, nhà khoa học nổi tiếng khác không? Nếu có, mục đích của việc so sánh này là gì?
- A. Không có sự so sánh nào trong văn bản.
- B. Có, mục đích là để hạ thấp vai trò của những nhà trí thức khác.
- C. Có, mục đích là để cho thấy Tạ Quang Bửu nổi tiếng hơn những người khác.
- D. Có thể có so sánh ngầm hoặc trực tiếp để làm nổi bật thêm những phẩm chất độc đáo và tầm vóc của Tạ Quang Bửu.
Câu 18: Nếu bạn là người viết văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", bạn có muốn bổ sung thêm thông tin hoặc khía cạnh nào về Tạ Quang Bửu không? Vì sao?
- A. Không, văn bản đã rất đầy đủ và toàn diện.
- B. Có, tôi muốn bổ sung thêm về những hạn chế của Tạ Quang Bửu.
- C. Có, ví dụ, tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về ảnh hưởng của gia đình và quê hương đến sự hình thành nhân cách và trí tuệ của ông.
- D. Có, tôi muốn tập trung hơn vào những đóng góp của ông trong lĩnh vực thể thao.
Câu 19: Trong văn bản, có những từ ngữ hoặc cụm từ nào được lặp lại nhiều lần không? Nếu có, hiệu quả của việc lặp lại này là gì?
- A. Không có sự lặp lại từ ngữ đáng kể trong văn bản.
- B. Có thể có sự lặp lại có chủ ý một số từ khóa như "thông thái", "người thầy" để nhấn mạnh chủ đề và phẩm chất của nhân vật.
- C. Việc lặp lại từ ngữ là do sự vụng về trong diễn đạt của tác giả.
- D. Lặp lại từ ngữ nhằm kéo dài văn bản cho đủ độ dài yêu cầu.
Câu 20: Nếu bạn muốn tìm đọc thêm các tác phẩm khác của cùng tác giả viết văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", bạn có thể tìm kiếm với từ khóa nào?
- A. Tạ Quang Bửu
- B. Người thầy thông thái
- C. Hàm Châu (dựa vào #Data Training)
- D. Sách Cánh Diều Ngữ Văn 11
Câu 21: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có thể giúp bạn rút ra bài học gì về cách sống và học tập?
- A. Cần có tinh thần ham học hỏi, không ngừng mở rộng kiến thức và trau dồi phẩm chất đạo đức.
- B. Nên tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn để đạt thành công cao nhất.
- C. Cần học cách giao tiếp và ứng xử khéo léo để được mọi người yêu mến.
- D. Nên sống giản dị và tránh xa danh lợi.
Câu 22: Bạn có nhận xét gì về cách tác giả kết thúc văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái"?
- A. Kết thúc đột ngột, gây hụt hẫng cho người đọc.
- B. Kết thúc bằng một câu hỏi mở, gợi sự suy tư.
- C. Kết thúc bằng việc liệt kê lại những thành tựu của Tạ Quang Bửu.
- D. Kết thúc bằng một đoạn văn ngắn gọn, súc tích, thể hiện sự tôn vinh và khẳng định giá trị của Tạ Quang Bửu.
Câu 23: Nếu bạn được giao nhiệm vụ biên tập lại văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" cho học sinh THCS, bạn sẽ điều chỉnh văn bản như thế nào?
- A. Không cần điều chỉnh gì, văn bản đã phù hợp với mọi đối tượng.
- B. Có thể giản lược một số chi tiết phức tạp, tăng cường yếu tố kể chuyện và hình ảnh minh họa.
- C. Cần viết lại toàn bộ văn bản theo phong cách dễ dãi, hài hước hơn.
- D. Chỉ cần thay đổi hình thức trình bày cho đẹp mắt hơn.
Câu 24: Trong văn bản, yếu tố "người thầy" trong cụm từ "người thầy thông thái" được thể hiện qua những khía cạnh nào của Tạ Quang Bửu?
- A. Chỉ thể hiện qua vai trò Bộ trưởng Bộ Giáo dục của ông.
- B. Chủ yếu thể hiện qua việc ông giảng dạy ở các trường đại học.
- C. Thể hiện qua tinh thần học hỏi, truyền đạt kiến thức, sự ảnh hưởng và tấm gương của ông đối với nhiều thế hệ.
- D. Không thể hiện rõ yếu tố "người thầy" mà chỉ tập trung vào sự "thông thái".
Câu 25: Nếu bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) nêu cảm nghĩ của mình về Tạ Quang Bửu sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ viết gì?
- A. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự viết đoạn văn thể hiện cảm xúc và suy nghĩ chân thật.
- B. Chỉ chấp nhận những đoạn văn ca ngợi Tạ Quang Bửu.
- C. Chỉ chấp nhận những đoạn văn phân tích sâu sắc về sự nghiệp của Tạ Quang Bửu.
- D. Yêu cầu đoạn văn phải có cấu trúc nghị luận chặt chẽ.
Câu 26: Trong văn bản, có chi tiết nào cho thấy Tạ Quang Bửu là người có tinh thần quốc tế, không chỉ giới hạn trong phạm vi Việt Nam không?
- A. Không có chi tiết nào thể hiện điều này.
- B. Chỉ có chi tiết ông học tiếng Anh.
- C. Có thể có chi tiết về việc ông giao tiếp, làm việc với các nhà khoa học quốc tế hoặc tham gia các hoạt động quốc tế.
- D. Chỉ có chi tiết ông biết nhiều ngoại ngữ.
Câu 27: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" là gì?
- A. Ca ngợi cuộc đời và sự nghiệp của Tạ Quang Bửu.
- B. Tôn vinh hình tượng người trí thức uyên bác, tâm huyết và có tầm ảnh hưởng lớn đến xã hội.
- C. Giới thiệu về nền giáo dục Việt Nam thời kỳ Tạ Quang Bửu.
- D. Phân tích những đóng góp khoa học của Tạ Quang Bửu.
Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, xã hội Việt Nam thời Tạ Quang Bửu sống và làm việc, văn bản này có cung cấp thông tin hữu ích không?
- A. Cung cấp thông tin rất chi tiết và đầy đủ về bối cảnh lịch sử, xã hội.
- B. Không cung cấp thông tin gì về bối cảnh lịch sử, xã hội.
- C. Có thể gợi nhắc đến một vài yếu tố bối cảnh chung nhưng không phải là trọng tâm.
- D. Chỉ tập trung vào bối cảnh gia đình và học vấn của Tạ Quang Bửu.
Câu 29: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm (bộc lộ cảm xúc) không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ.
- A. Không, văn bản hoàn toàn khách quan, không có yếu tố biểu cảm.
- B. Có, ví dụ, những câu văn thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với Tạ Quang Bửu.
- C. Yếu tố biểu cảm chỉ xuất hiện ở phần kết bài.
- D. Yếu tố biểu cảm được thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
Câu 30: Nếu bạn là một nhà văn và muốn viết một tác phẩm về Tạ Quang Bửu, bạn sẽ chọn thể loại văn học nào (tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ...) và lý do chọn thể loại đó?
- A. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự do lựa chọn thể loại và giải thích lý do hợp lý.
- B. Chỉ chấp nhận thể loại tiểu thuyết.
- C. Chỉ chấp nhận thể loại văn bản nghị luận.
- D. Yêu cầu phải chọn thể loại thơ.