Trắc nghiệm Tác giả Hồ Chí Minh - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước vào năm 1911 của Nguyễn Tất Thành có ý nghĩa sâu sắc như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng và phong cách sáng tác văn học của Người sau này?
- A. Chủ yếu giúp Người học hỏi các kỹ thuật viết văn hiện đại từ phương Tây.
- B. Là bước ngoặt quan trọng để Người tiếp cận với văn học lãng mạn Pháp.
- C. Đánh dấu sự chấm dứt ảnh hưởng của văn hóa phương Đông truyền thống lên Người.
- D. Giúp Người có cái nhìn thực tế về chủ nghĩa thực dân và tiếp thu các luồng tư tưởng mới, làm nền tảng cho văn chính luận và thơ ca cách mạng.
Câu 2: Quan điểm sáng tác "văn chương là vũ khí sắc bén phục vụ cho sự nghiệp cách mạng" của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong các tác phẩm của Người?
- A. Nội dung phản ánh hiện thực đấu tranh, mục đích tuyên truyền, khích lệ tinh thần yêu nước.
- B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ để tăng tính nghệ thuật.
- C. Sự tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và con người một cách thuần túy.
- D. Việc sáng tạo ra các thể loại văn học hoàn toàn mới chưa từng có trước đây.
Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong "Tuyên ngôn Độc lập", đoạn trích nào thể hiện rõ nhất việc Hồ Chí Minh sử dụng lý lẽ sắc bén để vạch trần tội ác của thực dân Pháp?
- A. Phần mở đầu trích dẫn hai bản Tuyên ngôn của Pháp và Mỹ.
- B. Phần kết thúc tuyên bố độc lập và ý chí của dân tộc Việt Nam.
- C. Phần giữa liệt kê hàng loạt hành động bóc lột, đàn áp của Pháp trong hơn 80 năm.
- D. Toàn bộ bản Tuyên ngôn, mỗi câu mỗi chữ đều mang tính luận chiến.
Câu 4: Phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh thường được đặc trưng bởi yếu tố nào dưới đây?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học phức tạp.
- B. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu cảm xúc.
- C. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật và cảnh vật.
- D. Thiên về lối hành văn khoa trương, hoa mỹ.
Câu 5: "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh thể hiện rõ nét sự đối lập giữa hoàn cảnh khắc nghiệt của người tù và tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của nhà cách mạng. Sự đối lập này được thể hiện chủ yếu qua:
- A. Sự tương phản giữa hiện thực tăm tối, khổ ải trong tù và tâm hồn tự do, hướng về ánh sáng, cách mạng.
- B. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt truyền thống để diễn tả nội dung hiện đại.
- C. Sự kết hợp giữa yếu tố trữ tình và yếu tố tự sự trong các bài thơ.
- D. Việc miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt hàng ngày trong nhà lao.
Câu 6: Trong bài thơ "Giải đi sớm" (Tẩu lộ) trong "Nhật ký trong tù", hình ảnh "Phương Đông màu trắng dần hiện ra" mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Ánh trăng đêm khuya sắp tàn.
- B. Khung cảnh buổi sớm mai bình yên ở nông thôn.
- C. Ánh sáng của bình minh cách mạng, báo hiệu tương lai tươi sáng.
- D. Màu áo của người lính áp giải.
Câu 7: Mục đích chủ yếu của Hồ Chí Minh khi sáng tác các truyện và ký mang tính châm biếm, trào phúng như "Vi hành" hay "Lời than vãn của bà Trưng Trắc" là gì?
- A. Giải trí cho độc giả bằng những câu chuyện hài hước.
- B. Vạch trần bản chất xấu xa, lố bịch của chế độ thực dân và phong kiến.
- C. Khoe khoang tài năng văn chương của bản thân.
- D. Kêu gọi tinh thần đoàn kết giữa các dân tộc thuộc địa.
Câu 8: Thơ ca của Hồ Chí Minh trong thời kỳ hoạt động cách mạng thường có đặc điểm nổi bật nào về mặt ngôn ngữ và hình ảnh?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, kỹ thuật.
- B. Ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng, giàu chất lãng mạn.
- C. Hình ảnh ước lệ, tượng trưng của văn học cổ điển.
- D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, hình ảnh gần gũi, quen thuộc nhưng giàu ý nghĩa biểu tượng.
Câu 9: So sánh văn chính luận và thơ ca của Hồ Chí Minh, điểm khác biệt rõ rệt nhất nằm ở đâu?
- A. Đối tượng độc giả hướng tới.
- B. Mục đích sáng tác chung là phục vụ cách mạng.
- C. Cách thức biểu đạt: văn chính luận thiên về lập luận, lý lẽ; thơ ca thiên về cảm xúc, suy tư, hình ảnh.
- D. Thời điểm sáng tác trong cuộc đời Người.
Câu 10: Câu nói "Trước khi cầm bút, nhà văn cần trả lời các câu hỏi: Viết cho ai? Viết để làm gì? Rồi mới quyết định viết cái gì và viết như thế nào?" thể hiện rõ nhất quan điểm nào của Hồ Chí Minh về sáng tác văn học?
- A. Tính mục đích và đối tượng tiếp nhận.
- B. Tính chân thực của tác phẩm.
- C. Tính dân tộc trong nội dung và hình thức.
- D. Tính đa dạng về thể loại.
Câu 11: Tính "tính dân tộc" trong văn học Hồ Chí Minh được thể hiện qua những yếu tố nào?
- A. Chỉ sử dụng các từ ngữ, điển cố vay mượn từ nước ngoài.
- B. Tập trung ca ngợi các phong tục, tập quán cổ hủ.
- C. Ưu tiên sử dụng các thể loại văn học phương Tây hiện đại.
- D. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt giàu bản sắc, vận dụng linh hoạt các thể loại truyền thống, phản ánh tâm hồn và khí phách dân tộc.
Câu 12: Việc Hồ Chí Minh thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930 có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sáng tác văn học của Người?
- A. Người ngừng viết văn hoàn toàn để tập trung vào công tác Đảng.
- B. Hoạt động sáng tác của Người gắn liền hơn với nhiệm vụ tuyên truyền, vận động cách mạng theo đường lối của Đảng.
- C. Người chuyển sang sáng tác các tác phẩm chỉ mang tính giải trí.
- D. Phong cách văn chương của Người trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
Câu 13: "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" (1946) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh?
- A. Ngắn gọn, súc tích, lời lẽ thống thiết, khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu của toàn dân.
- B. Dài dòng, nhiều số liệu thống kê phức tạp.
- C. Thiên về phân tích học thuật, ít chú trọng đến cảm xúc.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành quân sự.
Câu 14: Đối tượng độc giả mà Hồ Chí Minh hướng tới trong phần lớn các tác phẩm của mình là ai và vì sao phong cách viết của Người lại phù hợp với đối tượng này?
- A. Các học giả và nhà phê bình văn học; vì phong cách viết uyên bác, thâm thúy.
- B. Giới thượng lưu trong xã hội; vì ngôn ngữ sang trọng, quý phái.
- C. Trẻ em; vì nội dung đơn giản, dễ thuộc.
- D. Quảng đại quần chúng nhân dân; vì ngôn ngữ giản dị, gần gũi, lập luận rõ ràng, dễ hiểu, giàu tính truyền cảm.
Câu 15: Quan điểm "nghệ thuật vị nghệ thuật" (art for art"s sake) khác biệt căn bản với quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh như thế nào?
- A. "Nghệ thuật vị nghệ thuật" coi trọng hình thức hơn nội dung, còn Hồ Chí Minh thì ngược lại.
- B. "Nghệ thuật vị nghệ thuật" phục vụ giai cấp thống trị, còn Hồ Chí Minh phục vụ nhân dân.
- C. "Nghệ thuật vị nghệ thuật" coi nghệ thuật có giá trị tự thân, không cần phục vụ mục đích ngoài nghệ thuật, còn Hồ Chí Minh coi nghệ thuật là công cụ phục vụ cách mạng và con người.
- D. Không có sự khác biệt căn bản, chỉ là cách diễn đạt khác nhau.
Câu 16: Bối cảnh "nhà lao Tưởng Giới Thạch" trong "Nhật ký trong tù" đã ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung và cảm hứng sáng tác của Hồ Chí Minh như thế nào?
- A. Khiến Người chỉ tập trung vào miêu tả nỗi khổ cá nhân và sự tuyệt vọng.
- B. Là chất liệu để Người phản ánh hiện thực tăm tối của nhà tù đồng thời thể hiện bản lĩnh, ý chí vượt lên hoàn cảnh.
- C. Buộc Người phải sáng tác theo yêu cầu của cai ngục.
- D. Giúp Người có nhiều thời gian rảnh rỗi để sáng tác các tác phẩm dài hơi.
Câu 17: Những năm tháng hoạt động ở nước ngoài (đặc biệt là Pháp và Liên Xô) đã mang lại những ảnh hưởng quan trọng nào đến phong cách và tư tưởng văn học của Hồ Chí Minh?
- A. Tiếp thu tư tưởng Mác-Lênin, học hỏi kinh nghiệm đấu tranh cách mạng và tiếp xúc với nền văn hóa, văn học phương Tây.
- B. Chỉ giúp Người hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ.
- C. Làm Người xa rời truyền thống văn hóa dân tộc.
- D. Chủ yếu rèn luyện kỹ năng viết truyện ngắn và tiểu thuyết.
Câu 18: Một tác phẩm có nội dung vạch trần tội ác của chủ nghĩa thực dân bằng các số liệu, dẫn chứng cụ thể, lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ sắc bén, thuộc thể loại nào trong sáng tác của Hồ Chí Minh?
- A. Thơ trữ tình.
- B. Truyện ngắn lãng mạn.
- C. Văn chính luận.
- D. Ký sự du lịch.
Câu 19: Giá trị lâu dài và ý nghĩa quan trọng nhất của di sản văn học Hồ Chí Minh là gì?
- A. Chỉ mang giá trị lịch sử, ít có ý nghĩa với đời sống hiện tại.
- B. Chủ yếu thể hiện tài năng cá nhân xuất chúng của Người.
- C. Chỉ có giá trị trong việc nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp chính trị của Người.
- D. Là tài sản tinh thần vô giá, kết tinh tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người, có giá trị soi đường cho dân tộc và mang ý nghĩa quốc tế sâu sắc.
Câu 20: Việc Hồ Chí Minh thường sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu trong các tác phẩm, đặc biệt là văn chính luận và lời kêu gọi, có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm giảm đi tính trang trọng, thiêng liêng của tác phẩm.
- B. Giúp đông đảo quần chúng nhân dân dễ dàng tiếp nhận, thấu hiểu và làm theo.
- C. Hạn chế phạm vi ảnh hưởng của tác phẩm.
- D. Chứng tỏ Người không có vốn từ phong phú.
Câu 21: Bài thơ "Ngắm trăng" (Vọng nguyệt) trong "Nhật ký trong tù" thể hiện tâm hồn thi sĩ của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh đặc biệt. Ý nghĩa sâu sắc nhất của bài thơ này là:
- A. Thể hiện sự vượt lên hoàn cảnh tù đày, tìm thấy vẻ đẹp thiên nhiên và giao cảm với vầng trăng bằng tâm hồn tự do, khoáng đạt.
- B. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của ánh trăng đêm.
- C. Bày tỏ nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- D. Phê phán chế độ nhà tù khắc nghiệt.
Câu 22: Trong "Bản án chế độ thực dân Pháp", Hồ Chí Minh đã sử dụng phương pháp nào để tăng tính thuyết phục cho những luận điểm của mình?
- A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để lên án.
- B. Sử dụng các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết.
- C. Trích dẫn ý kiến của các triết gia cổ đại.
- D. Thu thập và trình bày các bằng chứng, số liệu cụ thể, xác thực về tội ác của chủ nghĩa thực dân.
Câu 23: Tính "tính chân thực" trong các tác phẩm ký sự, báo chí của Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào?
- A. Chủ yếu là hư cấu dựa trên trí tưởng tượng phong phú.
- B. Chỉ phản ánh những mặt tốt đẹp của xã hội.
- C. Dựa trên sự quan sát, trải nghiệm thực tế, phản ánh đúng sự thật khách quan về cuộc sống và con người.
- D. Luôn sử dụng các nhân vật và sự kiện giả tưởng.
Câu 24: Dựa trên những tài liệu lịch sử và các tác phẩm của Người, cách tiếp cận việc viết văn của Hồ Chí Minh thường mang đặc điểm gì, phản ánh quan điểm sáng tác của Người?
- A. Luôn xác định rõ mục đích, đối tượng, nội dung và hình thức trước khi viết, viết ngắn gọn, dễ hiểu, hướng đến hiệu quả tuyên truyền.
- B. Viết ngẫu hứng, không theo một kế hoạch hay mục đích cụ thể nào.
- C. Chỉ viết khi có cảm hứng nghệ thuật mãnh liệt.
- D. Sao chép và chỉnh sửa các tác phẩm của người khác.
Câu 25: So sánh "Tuyên ngôn Độc lập" và "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh và mục đích là gì?
- A. Cả hai đều ra đời trong bối cảnh hòa bình và nhằm mục đích xây dựng đất nước.
- B. "Tuyên ngôn Độc lập" ra đời khi giành được chính quyền, tuyên bố với thế giới; "Lời kêu gọi" ra đời khi bị xâm lược lại, kêu gọi toàn dân chiến đấu bảo vệ độc lập.
- C. Cả hai đều nhằm mục đích đàm phán hòa bình với kẻ thù.
- D. "Tuyên ngôn Độc lập" dành cho nhân dân trong nước; "Lời kêu gọi" dành cho kiều bào ở nước ngoài.
Câu 26: Phong cách văn học Hồ Chí Minh đã ảnh hưởng như thế nào đến các thế hệ nhà văn Việt Nam sau này, đặc biệt là trong thời kỳ kháng chiến?
- A. Khiến các nhà văn chỉ bắt chước hình thức mà bỏ qua nội dung.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
- C. Gợi mở về một nền văn học phục vụ cách mạng, gắn bó với đời sống nhân dân, có phong cách giản dị, chân thực và giàu tính chiến đấu.
- D. Khuyến khích các nhà văn tập trung vào chủ nghĩa lãng mạn.
Câu 27: Trong các tác phẩm châm biếm như "Vi hành", Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười và vạch trần sự thật?
- A. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm sâu cay, tình huống trớ trêu, hài hước.
- B. Liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
- C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
Câu 28: Hồ Chí Minh nhấn mạnh việc "viết cho ai?" (xác định đối tượng) vì điều đó có vai trò then chốt trong việc:
- A. Quyết định độ dài của tác phẩm.
- B. Lựa chọn tên tác phẩm thật ấn tượng.
- C. Xác định số lượng bản in cần thiết.
- D. Lựa chọn nội dung, ngôn ngữ, giọng điệu và thể loại phù hợp nhất để tác phẩm đạt hiệu quả tuyên truyền, giáo dục cao nhất.
Câu 29: Việc Hồ Chí Minh chọn viết "Nhật ký trong tù" bằng thơ chữ Hán trong hoàn cảnh tù đày ở Trung Quốc có thể được lý giải như thế nào?
- A. Người muốn giấu kín nội dung không cho ai hiểu.
- B. Thể hiện bản lĩnh văn hóa, sự uyên bác của một nhà Nho yêu nước và tận dụng khả năng sử dụng chữ Hán trong bối cảnh giao tiếp ở Trung Quốc.
- C. Đây là yêu cầu bắt buộc của cai ngục nhà tù.
- D. Người không biết viết bằng tiếng Việt vào thời điểm đó.
Câu 30: Trong nhiều bài thơ của Hồ Chí Minh, hình ảnh "vầng trăng" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Vẻ đẹp của thiên nhiên, người bạn tri kỷ, biểu tượng của sự tự do và tâm hồn khoáng đạt.
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn trong cuộc sống.
- C. Sự giàu sang, phú quý.
- D. Ánh sáng chỉ đường cho cuộc sống.