Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Trãi - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyễn Trãi được biết đến với vai trò lớn trong lịch sử dân tộc, đặc biệt ở giai đoạn kháng chiến chống quân Minh. Đâu là đóng góp quan trọng nhất của ông về mặt quân sự, thể hiện tư tưởng "lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều"?
- A. Chỉ huy quân Lam Sơn trong các trận đánh quyết định.
- B. Xây dựng hệ thống thành lũy vững chắc để phòng thủ.
- C. Trực tiếp cầm quân đánh tan quân Minh xâm lược.
- D. Soạn thảo "Bình Ngô Sách" với chiến lược và chiến thuật độc đáo.
Câu 2: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh. Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được ông sử dụng để tố cáo sự tàn bạo này, gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Giọng văn trang trọng, uy nghiêm.
- C. Liệt kê chi tiết các hành động tàn bạo và sử dụng phép tương phản.
- D. Miêu tả cảnh chiến tranh khốc liệt một cách khách quan.
Câu 3: Tư tưởng nhân nghĩa là một trong những giá trị cốt lõi trong thơ văn Nguyễn Trãi. Theo ông, nội dung cốt lõi nhất của tư tưởng nhân nghĩa là gì?
- A. Lòng thương người nói chung.
- B. Yêu dân, thương dân, đem lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân.
- C. Sự khoan dung, độ lượng với kẻ thù.
- D. Đề cao đạo đức cá nhân và lòng trung quân ái quốc.
Câu 4: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh "hoa lựu đỏ" để miêu tả cảnh vật. Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì, thể hiện điều gì trong tâm trạng nhà thơ?
- A. Sự bình yên, tĩnh lặng của buổi trưa hè.
- B. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn của thiên nhiên.
- C. Thời gian trôi nhanh, gợi cảm giác vội vã, hối hả và tâm sự thầm kín.
- D. Khát vọng về một cuộc sống sung túc, đủ đầy.
Câu 5: "Quân trung từ mệnh tập" là một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Trãi. Giá trị quan trọng nhất của tập thơ văn này đối với nghiên cứu lịch sử và văn học Việt Nam là gì?
- A. Tư liệu lịch sử quý giá về cuộc kháng chiến chống quân Minh và nghệ thuật văn chương tài hoa của Nguyễn Trãi.
- B. Tuyển tập những bài thơ trữ tình sâu sắc nhất của Nguyễn Trãi.
- C. Tác phẩm thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi.
- D. Nguồn gốc của thể loại cáo trong văn học trung đại Việt Nam.
Câu 6: So sánh "Ức Trai thi tập" và "Quốc âm thi tập", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai tập thơ này là gì?
- A. Chủ đề và nội dung phản ánh.
- B. Ngôn ngữ sáng tác (chữ Hán và chữ Nôm).
- C. Thể loại thơ được sử dụng.
- D. Thời gian sáng tác và hoàn cảnh ra đời.
Câu 7: Trong bài "Bảo kính cảnh giới" (chùm thơ Thuật hứng), Nguyễn Trãi thể hiện tâm sự "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo/ Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Câu thơ này gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì trong con người Nguyễn Trãi?
- A. Tình yêu thiên nhiên tha thiết.
- B. Khát vọng về cuộc sống ẩn dật, thanh cao.
- C. Nỗi buồn cô đơn, trống vắng trước cuộc đời.
- D. Sự cô đơn, lẻ loi và tâm sự thầm kín của một con người vĩ đại.
Câu 8: Nguyễn Trãi từng trải qua giai đoạn "ở ẩn" tại Côn Sơn. Theo em, lý do chính yếu nào khiến ông quyết định lui về Côn Sơn sau những năm tháng cống hiến cho triều đình?
- A. Vì muốn tìm kiếm sự thanh tịnh,远离世俗.
- B. Do tuổi cao, sức yếu, muốn nghỉ ngơi.
- C. Do bất mãn với tình hình chính trị và muốn tránh xa quyền lực.
- D. Để tập trung vào sáng tác văn chương,远离尘 thế.
Câu 9: Trong văn chính luận của Nguyễn Trãi, đặc biệt là "Bình Ngô đại cáo", yếu tố nào tạo nên sức mạnh thuyết phục đanh thép, khiến tác phẩm có giá trị lịch sử và văn học to lớn?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Lý lẽ sắc bén, lập luận chặt chẽ, kết hợp với tinh thần yêu nước, thương dân.
- C. Giọng văn bi tráng, hào hùng.
- D. Kể chuyện lịch sử một cách khách quan, trung thực.
Câu 10: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là "Danh nhân văn hóa thế giới". Điều này khẳng định giá trị gì trong di sản mà ông để lại cho nhân loại?
- A. Giá trị về mặt quân sự và chính trị.
- B. Sự đóng góp cho nền văn học chữ Hán Việt Nam.
- C. Tài năng ngoại giao và khả năng ứng biến linh hoạt.
- D. Giá trị văn hóa, tư tưởng nhân văn sâu sắc và tầm ảnh hưởng vượt thời gian, không gian.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau trong "Quốc âm thi tập": "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng/ Dân giàu đủ khắp đòi phương" (Bài 32). Đoạn thơ này thể hiện ước mơ gì cao đẹp của Nguyễn Trãi?
- A. Ước mơ về một xã hội thái bình, thịnh trị, dân giàu nước mạnh.
- B. Ước mơ về cuộc sống thanh nhàn,远离世俗.
- C. Ước mơ về sự nghiệp hiển hách,功成名就.
- D. Ước mơ về tình yêu đôi lứa, hạnh phúc cá nhân.
Câu 12: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi viết: "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân/ Quân điếu phạt trước lo trừ bạo". Câu thơ này thể hiện mối quan hệ nhân quả nào trong tư tưởng của ông?
- A. Nhân nghĩa là mục đích, yên dân là phương tiện.
- B. Quân điếu phạt là mục đích, trừ bạo là phương tiện.
- C. Nhân nghĩa là mục đích, yên dân là kết quả, trừ bạo là phương tiện để đạt được mục đích.
- D. Yên dân và trừ bạo là hai hành động song song, cùng thể hiện nhân nghĩa.
Câu 13: Đánh giá về phong cách thơ Nôm của Nguyễn Trãi trong "Quốc âm thi tập", nhận xét nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Trang trọng, hào hùng, mang đậm chất cổ điển.
- B. Giản dị, tự nhiên, gần gũi với đời sống, giàu cảm xúc chân thành.
- C. Ước lệ, tượng trưng, mang tính triết lý sâu xa.
- D. Tinh tế, tỉ mỉ trong miêu tả thiên nhiên,远离世俗.
Câu 14: Trong bài thơ "Mạn hứng", Nguyễn Trãi viết: "Gió trúc mưa mai khách má hồng". Hình ảnh "khách má hồng" trong câu thơ này có thể được hiểu là gì?
- A. Người bạn tri kỷ của nhà thơ.
- B. Hình ảnh ẩn dụ cho mùa xuân tươi đẹp.
- C. Những người dân thường hiền lành, chất phác.
- D. Người đẹp hoặc ẩn dụ cho những người tài giỏi, được nhà thơ trân trọng.
Câu 15: Nguyễn Trãi chịu án "tru di tam tộc" trong vụ án Lệ Chi Viên. Theo đánh giá hiện nay, nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch này là gì?
- A. Do âm mưu của thế lực ngoại bang muốn lật đổ triều Lê.
- B. Do sự hiểu lầm và nghi ngờ từ phía vua Lê Thái Tông.
- C. Do sự ganh ghét, đố kỵ của gian thần và mâu thuẫn quyền lực trong nội bộ triều đình.
- D. Do những sai lầm trong đường lối chính trị của Nguyễn Trãi.
Câu 16: Trong bài "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên Dục Thúy sơn. Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ này là gì?
- A. Tình yêu thiên nhiên, đất nước và niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương.
- B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên.
- C. Khát vọng hòa nhập vào thiên nhiên,远离世俗.
- D. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của núi non.
Câu 17: So sánh "Bình Ngô đại cáo" với "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai tác phẩm này là gì?
- A. Thể loại văn học (cáo và hịch).
- B. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng giặc ngoại xâm.
- C. Nghệ thuật lập luận và sử dụng ngôn ngữ.
- D. Đối tượng hướng đến (quân sĩ và toàn dân).
Câu 18: Trong "Quốc âm thi tập", nhiều bài thơ của Nguyễn Trãi thể hiện nỗi niềm "u uất". Nguồn gốc sâu xa của nỗi u uất này có thể xuất phát từ đâu?
- A. Do hoàn cảnh sống nghèo khó, thiếu thốn về vật chất.
- B. Do sự cô đơn, thiếu vắng tình cảm gia đình.
- C. Do những thất bại trong sự nghiệp chính trị.
- D. Do những trắc trở trong cuộc đời, sự bất công xã hội và nỗi lo cho vận mệnh đất nước.
Câu 19: Nguyễn Trãi được đánh giá là "người anh hùng dân tộc, nhà văn hóa lớn". Yếu tố nào trong cuộc đời và sự nghiệp của ông thể hiện rõ nhất vai trò "nhà văn hóa"?
- A. Vai trò lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Minh.
- B. Những đóng góp trong lĩnh vực chính trị và ngoại giao.
- C. Di sản văn chương đồ sộ với giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc.
- D. Sự nghiệp quan trường hiển hách và lòng trung thành với triều đình.
Câu 20: Trong bài "Côn Sơn ca", Nguyễn Trãi viết về cuộc sống ở Côn Sơn. Hình ảnh Côn Sơn được miêu tả trong bài thơ này mang đặc điểm nổi bật gì?
- A. Hùng vĩ, tráng lệ, mang vẻ đẹp uy nghiêm.
- B. Thanh tịnh, bình yên, hòa hợp với thiên nhiên,远离尘 thế.
- C. U tịch, buồn bã, gợi cảm giác cô đơn, hiu quạnh.
- D. Giàu sức sống, tươi vui, tràn đầy ánh sáng.
Câu 21: Nếu "Bình Ngô đại cáo" là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của dân tộc, thì tác phẩm nào của Nguyễn Trãi có thể được xem là bản "tuyên ngôn hòa bình", thể hiện khát vọng về một đất nước thái bình, yên vui?
- A. "Quân trung từ mệnh tập".
- B. "Lam Sơn thực lục".
- C. "Quốc âm thi tập".
- D. "Ức Trai thi tập".
Câu 22: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để thể hiện khí phách hào hùng của dân tộc và tố cáo tội ác của giặc?
- A. Hào hùng, đanh thép, trang trọng.
- B. Trữ tình, da diết, cảm thương.
- C. Hài hước, châm biếm,讽刺.
- D. Khách quan, trung lập, kể chuyện lịch sử.
Câu 23: Trong bài thơ "Thuật hứng" (bài 1), Nguyễn Trãi viết: "Rồi lại than rằng: "Ích nước nào?"". Câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?
- A. Niềm vui, phấn khởi trước thành công.
- B. Sự hoài nghi, băn khoăn về giá trị cống hiến của bản thân.
- C. Quyết tâm, ý chí tiếp tục奋斗.
- D. Sự mãn nguyện, hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Câu 24: Nguyễn Trãi có nhiều đóng góp cho sự phát triển của văn học dân tộc. Đóng góp lớn nhất của ông trong lĩnh vực văn học chữ Nôm là gì?
- A. Sáng tạo thể loại "cáo" bằng chữ Nôm.
- B. Viết nhiều bài thơ Nôm có giá trị nghệ thuật cao.
- C. Phát triển ngôn ngữ và thi pháp thơ Nôm.
- D. Để lại "Quốc âm thi tập" - tập thơ Nôm Đường luật đầu tiên có tác giả, đánh dấu bước phát triển của thơ Nôm.
Câu 25: Trong bài "Tự thán" (bài 5), Nguyễn Trãi viết: "Công danh đã được thấy đâu tá/ Sự nghiệp âu đành phận đó thôi". Câu thơ này thể hiện thái độ gì của nhà thơ trước cuộc đời?
- A. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
- B. Kiên cường, bất khuất trước khó khăn.
- C. Bi quan, bất lực, chán nản trước những trắc trở.
- D. Thờ ơ, lãnh đạm với danh lợi.
Câu 26: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, hình ảnh "con người lý tưởng" mà ông hướng tới thường mang những phẩm chất nào?
- A. Giàu có, quyền lực, địa vị cao sang.
- B. Nhân nghĩa, yêu nước, thương dân, tài năng, phẩm chất cao đẹp.
- C. Ẩn dật, thanh cao,远离世俗.
- D. Mạnh mẽ, quyết đoán, dám đương đầu với thử thách.
Câu 27: Bài thơ "Bài ca Côn Sơn" (Côn Sơn ca) được viết theo thể thơ nào?
- A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
- B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
- C. Lục ngôn.
- D. Song thất lục bát.
Câu 28: Câu nói nổi tiếng "Phải cứu dân ra khỏi nơi nước sôi lửa bỏng, cởi ách trâu ngựa cho dân" thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?
- A. Nhân nghĩa, yêu nước, thương dân.
- B. Trung quân ái quốc.
- C. Lập thân, hành đạo.
- D. Thiên nhân hợp nhất.
Câu 29: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh "cuồng phong" để miêu tả sức mạnh của quân ta. Hình ảnh "cuồng phong" này có ý nghĩa tượng trưng gì?
- A. Sự tàn phá, hủy diệt của chiến tranh.
- B. Khí thế mạnh mẽ,勇敢 của quân giặc.
- C. Sự thay đổi của thời tiết, khí hậu.
- D. Sức mạnh áp đảo, không gì cản nổi của nghĩa quân Lam Sơn.
Câu 30: Nếu được lựa chọn một từ khóa quan trọng nhất để khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi, em sẽ chọn từ khóa nào?
- A. Trung thành.
- B. Nhân nghĩa.
- C. Tài năng.
- D. Thanh cao.