Trắc nghiệm Tây Tiến - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhận xét nào sau đây phân tích chính xác nhất về ý nghĩa việc Quang Dũng chọn địa danh "Sông Mã" để mở đầu và kết thúc bài thơ "Tây Tiến"?
- A. Sông Mã là biên giới tự nhiên giữa Việt Nam và Lào, đánh dấu ranh giới hoạt động của đoàn quân.
- B. Sông Mã là nơi chứng kiến nhiều trận chiến ác liệt nhất của đoàn quân Tây Tiến.
- C. Sông Mã là dòng sông gắn bó mật thiết với cuộc hành quân, là chứng nhân cho kỷ niệm và nỗi nhớ, tạo cấu trúc đầu cuối tương ứng, nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo.
- D. Sông Mã là quê hương của nhiều người lính Tây Tiến, gợi về nguồn cội.
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chơi vơi" trong câu thơ "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi".
- A. Gợi tả địa hình núi rừng hiểm trở, cheo leo.
- B. Diễn tả sự mệt mỏi, chênh vênh của người lính trên đường hành quân.
- C. Nhấn mạnh nỗi nhớ cụ thể, rõ ràng về từng địa danh đã qua.
- D. Diễn tả nỗi nhớ da diết, mênh mang, lan tỏa, không xác định rõ hình hài nhưng luôn thường trực trong tâm trí.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên ấn tượng về sự hiểm trở, dữ dội của núi rừng Tây Bắc?:
"Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người"
- A. Chỉ có hình ảnh những đỉnh núi cao và vực sâu.
- B. Sự kết hợp của từ ngữ gợi tả địa hình (khúc khuỷu, thăm thẳm, heo hút), các con số ước lệ (ngàn thước), và hình ảnh âm thanh, sinh vật đặc trưng (thác gầm thét, cọp trêu người).
- C. Chỉ có âm thanh dữ dội của thác nước và tiếng cọp.
- D. Chỉ có sự xuất hiện của cồn mây và súng của người lính.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi" trong việc khắc họa hiện thực cuộc hành quân.
- A. Gợi tả hiện thực khắc nghiệt của thời tiết, địa hình và sự gian khổ, mệt mỏi đến kiệt sức của người lính trên đường hành quân.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cảnh vật Sài Khao trong sương.
- C. Thể hiện tinh thần lạc quan, bất chấp khó khăn của đoàn quân.
- D. Miêu tả cảnh đoàn quân nghỉ ngơi trong màn sương đêm.
Câu 5: Nhận xét nào dưới đây đánh giá đúng nhất về mối quan hệ giữa hiện thực và lãng mạn trong đoạn thơ miêu tả cảnh hành quân (stanza 1)?
- A. Đoạn thơ chỉ tập trung vào hiện thực gian khổ, không có yếu tố lãng mạn.
- B. Đoạn thơ chỉ tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên, bỏ qua hiện thực khó khăn.
- C. Yếu tố lãng mạn lấn át hoàn toàn hiện thực, khiến bức tranh thiếu chân thực.
- D. Hiện thực gian khổ (dốc cao, sương lấp, mệt mỏi, nguy hiểm) được đan cài với những nét lãng mạn (súng ngửi trời, hoa về trong đêm hơi), tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bức tranh hành quân.
Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mường Lát hoa về trong đêm hơi".
- A. Miêu tả cảnh hoa nở rộ vào ban đêm ở Mường Lát.
- B. Gợi cảm giác lung linh, huyền ảo, có thể là hình ảnh thực của hoa rừng hoặc vẻ đẹp con người Tây Bắc trong màn đêm mờ ảo, xua tan đi sự mệt mỏi của người lính.
- C. Thể hiện sự nuối tiếc của người lính khi phải rời Mường Lát lúc đêm tối.
- D. Là hình ảnh ẩn dụ cho những khó khăn mà người lính gặp phải.
Câu 7: Đọc đoạn thơ miêu tả đêm liên hoan ở miền Tây (stanza 2) và cho biết, yếu tố nào tạo nên không khí vừa lãng mạn, huyền ảo, vừa ấm cúng của đêm hội?
- A. Chỉ có hình ảnh các cô gái dân tộc với xiêm áo lộng lẫy.
- B. Chỉ có cảnh người lính say sưa nhảy múa.
- C. Sự kết hợp của ánh sáng lung linh từ đuốc hoa, âm nhạc và vũ điệu "man điệu", vẻ đẹp "e ấp" của "em" trong "xiêm áo", cùng cảm xúc "say" của người lính.
- D. Chỉ có tiếng chiêng, tiếng khèn của đồng bào dân tộc.
Câu 8: Phân tích hình ảnh "Kìa em xiêm áo tự bao giờ" trong đêm liên hoan. Hình ảnh này thể hiện điều gì về cảm nhận của người lính?
- A. Sự ngạc nhiên, say mê, ngây ngất trước vẻ đẹp bất ngờ, lộng lẫy và duyên dáng của các cô gái dân tộc trong trang phục truyền thống.
- B. Sự xa lạ, khó hiểu trước phong tục của người dân tộc thiểu số.
- C. Sự tiếc nuối vì không được tham gia đêm hội.
- D. Sự châm biếm về trang phục của các cô gái.
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về sự chuyển đổi không gian và cảm xúc giữa stanza 1 (hành quân) và stanza 2 (đêm hội)?
- A. Không có sự chuyển đổi đáng kể, cả hai đều u buồn và khắc nghiệt.
- B. Chuyển từ không gian khắc nghiệt sang không gian chiến đấu ác liệt hơn.
- C. Chuyển từ không gian lãng mạn sang không gian hiện thực tàn khốc.
- D. Chuyển từ không gian hành quân gian khổ, dữ dội sang không gian ấm áp, thơ mộng, lãng mạn của tình quân dân, tạo nên sự cân bằng và làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lính.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói / Mai Châu mùa em thơm nếp xôi".
- A. Miêu tả cảnh người lính tự nấu cơm nếp trong mùa lúa ở Mai Châu.
- B. Nhấn mạnh sự thiếu thốn lương thực của đoàn quân.
- C. Gợi tả kỷ niệm ấm áp, bình dị về những bữa cơm thân mật, đầy nghĩa tình quân dân tại Mai Châu, thể hiện tình cảm gắn bó, yêu mến với con người và vùng đất Tây Bắc.
- D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật buổi chiều ở Mai Châu.
Câu 11: Đọc đoạn thơ miêu tả người lính Tây Tiến (stanza 3) và cho biết, những chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khắc nghiệt của điều kiện chiến đấu và sinh hoạt?
- A. "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" và "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới".
- B. "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" (rụng tóc vì sốt rét) và "Quân xanh màu lá dữ oai hùm" (da xanh xao vì bệnh tật nhưng vẫn giữ khí phách).
- C. "Dữ oai hùm" và "Áo bào thay chiếu anh về đất".
- D. "Gục lên súng mũ bỏ quên đời" và "Sông Mã gầm lên khúc độc hành".
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Quân xanh màu lá dữ oai hùm".
- A. Miêu tả trang phục của người lính có màu xanh lá cây.
- B. Nhấn mạnh sự yếu ớt, bệnh tật của người lính.
- C. Thể hiện sự sợ hãi của kẻ thù trước người lính Tây Tiến.
- D. Là sự kết hợp đối lập giữa hiện thực tàn khốc (màu da xanh xao vì sốt rét, bệnh tật) và tinh thần anh hùng, khí phách mạnh mẽ, dữ dội như chúa sơn lâm ("dữ oai hùm").
Câu 13: Hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" thể hiện điều gì về tâm hồn người lính Tây Tiến?
- A. Sự giận dữ, căm thù kẻ thù ở bên kia biên giới.
- B. Sự mệt mỏi, buồn ngủ sau những ngày hành quân.
- C. Thể hiện ý chí chiến đấu mạnh mẽ, khao khát giải phóng quê hương, đồng thời gợi nét lãng mạn, hào hùng về những giấc mộng chinh phục, lập công trên chiến trường.
- D. Sự nhớ nhà, nhớ người thân ở quê hương.
Câu 14: Phân tích cách Quang Dũng diễn tả sự hy sinh của người lính trong hai câu thơ:
"Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh"
- A. Sử dụng từ ngữ gợi không gian xa xôi, hiu hắt ("biên cương", "viễn xứ"), kết hợp với thái độ dứt khoát, tự nguyện, coi nhẹ cái chết ("chẳng tiếc đời xanh"), làm giảm nhẹ nỗi đau, nhấn mạnh sự hy sinh thanh thản, cao cả.
- B. Miêu tả trực diện cảnh chiến đấu ác liệt và sự hy sinh bi thảm.
- C. Chỉ nói về sự ra đi không trở lại, không đề cập đến lý tưởng.
- D. Tập trung vào nỗi đau của những người ở lại.
Câu 15: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp nói giảm nói tránh trong câu thơ "Áo bào thay chiếu anh về đất".
- A. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, khó khăn đến mức không có cả manh chiếu liệm.
- B. Làm giảm đi sự trần trụi, bi thương của cái chết, đồng thời nâng tầm sự hy sinh của người lính lên tầm vóc sử thi, gắn liền với Tổ quốc, với đất mẹ thiêng liêng.
- C. Thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng trước cái chết của đồng đội.
- D. Miêu tả cảnh chôn cất sơ sài, tạm bợ.
Câu 16: Hình ảnh "Sông Mã gầm lên khúc độc hành" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và hiệu quả của nó là gì?
- A. So sánh, nhấn mạnh sức mạnh của dòng sông.
- B. Ẩn dụ, thể hiện nỗi buồn của nhà thơ.
- C. Nhân hóa, tiếng gầm của sông Mã như một khúc ca bi tráng, dữ dội tiễn đưa linh hồn người lính về với đất mẹ, thể hiện sự đồng điệu, sẻ chia của thiên nhiên với sự hy sinh cao cả.
- D. Hoán dụ, chỉ sự giận dữ của thiên nhiên.
Câu 17: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố bi tráng và lãng mạn trong đoạn thơ miêu tả sự hy sinh của người lính (stanza 3)?
- A. Đoạn thơ chỉ có bi thương, không có yếu tố lãng mạn.
- B. Yếu tố lãng mạn làm lu mờ hiện thực bi tráng của chiến tranh.
- C. Bi tráng và lãng mạn tồn tại độc lập, không hòa quyện.
- D. Hiện thực bi tráng (mồ viễn xứ, không mọc tóc, quân xanh màu lá) được miêu tả nhưng bằng bút pháp lãng mạn, nâng đỡ (dữ oai hùm, chẳng tiếc đời xanh, áo bào thay chiếu, khúc độc hành), tạo nên vẻ đẹp bi tráng - vẻ đẹp của sự hy sinh cao cả, vượt lên trên mất mát, đau thương.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước".
- A. Thể hiện sự dứt khoát, ra đi vì nghĩa lớn, chấp nhận hiểm nguy, thậm chí là cái chết mà không màng đến ngày trở về, gợi không khí một thời hào hùng, lãng mạn của người chiến sĩ.
- B. Miêu tả cuộc hành quân không có kế hoạch, mục tiêu rõ ràng.
- C. Nói về sự chia ly đột ngột, không có lời từ biệt.
- D. Nhấn mạnh sự vô kỷ luật của đoàn quân.
Câu 19: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính Tây Tiến, dù đối mặt với gian khổ và cái chết?
- A. Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
- B. Rải rác biên cương mồ viễn xứ
- C. Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
- D. Áo bào thay chiếu anh về đất
Câu 20: Phân tích cách Quang Dũng sử dụng từ Hán Việt trong bài thơ "Tây Tiến" (ví dụ: biên cương, viễn xứ, độc hành, oai linh, áo bào) và tác dụng của nó.
- A. Làm cho bài thơ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- B. Góp phần tạo không khí trang trọng, cổ kính, mang sắc thái sử thi, nâng cao tầm vóc của con người và sự kiện, đồng thời thể hiện sự tài hoa, uyên bác của nhà thơ.
- C. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ của thời đại lúc bấy giờ.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa người lính và đồng bào dân tộc.
Câu 21: Hình ảnh "độc mộc" trong câu thơ "Có nhớ dáng người trên độc mộc" gợi lên điều gì về cuộc sống và con người miền Tây Bắc?
- A. Gợi tả cuộc sống gắn liền với sông nước, phương tiện di chuyển thô sơ nhưng độc đáo của người dân vùng cao, tạo nên nét riêng biệt, hoang sơ, thơ mộng.
- B. Nhấn mạnh sự lạc hậu, thiếu thốn của người dân miền núi.
- C. Thể hiện sự nguy hiểm khi đi lại trên sông nước.
- D. Là biểu tượng cho sự cô độc của người lính.
Câu 22: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về hình tượng người lính Tây Tiến được khắc họa trong bài thơ?
- A. Chỉ là những người lính bình thường, không có gì nổi bật.
- B. Chỉ là những người lính ốm yếu, bệnh tật, thiếu ý chí chiến đấu.
- C. Chỉ là những người lính lãng mạn, đa tình, không quan tâm đến nhiệm vụ.
- D. Là những người lính mang vẻ đẹp kết hợp giữa hiện thực khắc nghiệt (gian khổ, bệnh tật, hy sinh) và chất lãng mạn, hào hoa (tinh thần chiến đấu, lý tưởng, tâm hồn nhạy cảm, yêu đời, tài hoa).
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mồ viễn xứ" trong câu thơ "Rải rác biên cương mồ viễn xứ".
- A. Chỉ những ngôi mộ của kẻ thù.
- B. Thể hiện sự oai hùng của người lính khi chôn vùi kẻ thù.
- C. Gợi cảm giác xa xôi, lạnh lẽo, hiu hắt về nơi yên nghỉ của những người lính đã hy sinh ở vùng đất lạ, nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng, đơn độc.
- D. Miêu tả cảnh nghĩa trang quân đội ở biên giới.
Câu 24: Bài thơ "Tây Tiến" thể hiện rõ nhất đặc điểm phong cách sáng tác nào của nhà thơ Quang Dũng?
- A. Hồn thơ phóng khoáng, hồn hậu, lãng mạn và tài hoa.
- B. Chất trữ tình chính trị sâu sắc.
- C. Ngôn ngữ giàu chất suy tưởng triết lí.
- D. Giọng thơ trầm buồn, u uất.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "áo bào" để nói về sự hy sinh của người lính trong câu thơ "Áo bào thay chiếu anh về đất".
- A. Gợi sự thiếu thốn đến cùng cực, không có cả manh chiếu.
- B. Nhấn mạnh sự vội vã, tạm bợ trong việc chôn cất.
- C. Thể hiện sự tiếc nuối về tuổi trẻ của người lính.
- D. Là cách nói lãng mạn hóa cái chết, gợi liên tưởng đến tấm áo mặc khi ra trận của các tráng sĩ thời xưa, nhằm tôn vinh sự hy sinh lẫm liệt, hào hùng của người lính, coi cái chết nhẹ tựa lông hồng.
Câu 26: Trong bài thơ "Tây Tiến", hình ảnh nào sau đây không trực tiếp gợi tả sự lãng mạn, mộng mơ của người lính?
- A. Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
- B. Quân xanh màu lá dữ oai hùm
- C. Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
- D. Nhớ dáng người trên độc mộc / Trôi lòng nước lũ hoa đong đưa
Câu 27: Phân tích sự đối lập giữa "không mọc tóc" và "dữ oai hùm" trong câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm".
- A. Sự đối lập giữa hiện thực tàn khốc (bệnh tật khiến rụng tóc, da xanh xao) và tinh thần, khí phách anh hùng, mạnh mẽ vượt lên trên bệnh tật, khó khăn.
- B. Sự đối lập giữa ngoại hình tiều tụy và sự sợ hãi của kẻ thù.
- C. Sự đối lập giữa thiếu thốn về vật chất và đầy đủ về tinh thần.
- D. Sự đối lập giữa tuổi trẻ và sự già nua.
Câu 28: Câu thơ "Heo hút cồn mây súng ngửi trời" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh độ cao của núi và tinh thần của người lính?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa và phóng đại.
- D. Điệp từ.
Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về tình cảm của tác giả Quang Dũng đối với đoàn quân Tây Tiến và miền Tây Bắc được thể hiện xuyên suốt bài thơ?
- A. Chỉ là nỗi nhớ chung chung về một thời đã qua.
- B. Chủ yếu là sự xót thương, bi lụy trước những hy sinh, mất mát.
- C. Chỉ là sự ngưỡng mộ vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Là nỗi nhớ sâu sắc, da diết, gắn liền với những kỷ niệm về thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ nhưng thơ mộng, về con người mến khách, đặc biệt là về những đồng đội Tây Tiến với vẻ đẹp bi tráng, hào hoa, lãng mạn.
Câu 30: Phân tích cách Quang Dũng kết thúc bài thơ bằng câu "Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy / Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi".
- A. Khẳng định tất cả những người lính Tây Tiến đều đã hy sinh và linh hồn họ mãi mãi ở lại Sầm Nứa.
- B. Gợi cảm giác day dứt, lưu luyến về một thời gắn bó sâu nặng với Tây Tiến và miền đất ấy; thể hiện sự hy sinh cao cả, "hồn" của người lính, dù đã "về đất", nhưng vẫn mãi gắn bó với chiến trường xưa, với đồng đội, không "về xuôi" theo nghĩa từ bỏ lý tưởng, nhiệm vụ.
- C. Miêu tả cảnh linh hồn người lính bay về quê hương sau khi hy sinh.
- D. Chỉ đơn thuần là lời hỏi thăm những người từng tham gia đoàn quân.