Trắc nghiệm Thần Trụ Trời - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản "Thần Trụ Trời", trạng thái ban đầu của vũ trụ trước khi thần xuất hiện được miêu tả như thế nào?
- A. Một thế giới đã hình thành nhưng chưa có sự sống.
- B. Một không gian tràn ngập ánh sáng và âm thanh.
- C. Một khối hỗn độn, tối tăm và lạnh lẽo, Trời và Đất chưa phân rõ.
- D. Một vực thẳm vô tận không có điểm dừng.
Câu 2: Hành động trung tâm và quan trọng nhất của Thần Trụ Trời trong thần thoại này là gì?
- A. Tạo ra muôn loài sinh vật trên Trái Đất.
- B. Xây dựng một chiếc cột khổng lồ để chống Trời lên, tách khỏi Đất.
- C. Chiến đấu với các thế lực tà ác.
- D. Dạy con người cách làm nhà và trồng trọt.
Câu 3: Chi tiết Thần Trụ Trời có vóc dáng khổng lồ, chân dài có thể bước từ vùng này qua vùng khác, và sức mạnh phi thường để đào đất, đắp đá xây cột nhằm mục đích chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin địa lý chính xác về kích thước Trái Đất.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi với đời sống con người.
- C. Giải thích lý do con người không thể nhìn thấy thần.
- D. Nhấn mạnh sự vĩ đại, sức mạnh siêu nhiên của thần, phù hợp với vai trò sáng tạo vũ trụ.
Câu 4: Sau khi Trời và Đất được phân chia bằng chiếc cột, văn bản miêu tả hình dạng của Đất và Trời như thế nào?
- A. Đất phẳng như cái mâm vuông, trời trùm lên như cái bát úp.
- B. Đất tròn như quả bóng, trời là một lớp khí quyển bao quanh.
- C. Đất là một khối hình lập phương, trời là mái vòm cong.
- D. Đất và trời là hai mặt phẳng song song vô tận.
Câu 5: Theo cách giải thích của thần thoại "Thần Trụ Trời", nguyên nhân nào dẫn đến việc mặt đất ngày nay không bằng phẳng mà có núi cao, vực sâu?
- A. Do sự xói mòn của nước và gió.
- B. Do các trận động đất lớn xảy ra.
- C. Do thần phá cột chống trời đi, lấy đất đá ném tung khắp nơi.
- D. Do các loài vật khổng lồ đào bới.
Câu 6: Hình ảnh chiếc "tru trời" (cột chống trời) trong thần thoại này có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong quan niệm của người xưa?
- A. Con đường để con người lên trời.
- B. Sự thiết lập trật tự, phân chia rõ ràng giữa các cõi.
- C. Biên giới giữa các quốc gia.
- D. Kho báu ẩn giấu của thần linh.
Câu 7: Đoạn kết của truyện có nhắc đến tên các vị thần khác như Ông Đếm sao, Ông Tát bể, Ông Xây rú,... Chi tiết này gợi ý điều gì về thế giới quan của người Việt cổ?
- A. Họ chỉ tin vào duy nhất Thần Trụ Trời.
- B. Họ không quan tâm đến các hiện tượng tự nhiên khác.
- C. Họ tin rằng thế giới vận hành tự nhiên mà không cần thần linh.
- D. Họ tin vào một hệ thống thần linh đa dạng, mỗi vị cai quản một lĩnh vực cụ thể của vũ trụ.
Câu 8: Thần thoại "Thần Trụ Trời" thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính của nó?
- A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người, sự vật).
- B. Thần thoại anh hùng (kể về công tích của các anh hùng bảo vệ cộng đồng).
- C. Thần thoại văn hóa (giải thích nguồn gốc các phong tục, tập quán).
- D. Thần thoại về thế giới bên kia (mô tả địa ngục, thiên đường).
Câu 9: Việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, giàu hình ảnh và mang tính kể chuyện trong "Thần Trụ Trời" có tác dụng chủ yếu gì đối với việc truyền bá và tiếp nhận thần thoại trong cộng đồng cổ xưa?
- A. Làm cho câu chuyện phức tạp hơn, khó hiểu hơn.
- B. Giới hạn số lượng người có thể tiếp cận câu chuyện.
- C. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ truyền miệng và phổ biến trong cộng đồng.
- D. Chỉ phù hợp với giới trí thức.
Câu 10: Quan niệm về "chân trời" được giải thích trong thần thoại "Thần Trụ Trời" là gì?
- A. Nơi mặt trời mọc hoặc lặn.
- B. Chỗ Trời và Đất giáp nhau sau khi được tách ra.
- C. Điểm cao nhất trên bầu trời.
- D. Trung tâm của vũ trụ.
Câu 11: So sánh với quan niệm khoa học hiện đại, cách giải thích nguồn gốc thế giới trong "Thần Trụ Trời" chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Các thí nghiệm và bằng chứng thực nghiệm.
- B. Các công thức toán học và vật lý.
- C. Quan sát chi tiết và phân tích dữ liệu.
- D. Tưởng tượng, suy đoán dựa trên quan sát trực quan và gán cho sức mạnh thần linh.
Câu 12: Hình ảnh Đất phẳng như "cái mâm vuông" và Trời trùm lên như "cái bát úp" trong thần thoại này thể hiện quan niệm cổ xưa về hình dạng và cấu trúc của vũ trụ như thế nào?
- A. Vũ trụ có cấu trúc đơn giản, hình học, gần gũi với vật dụng đời thường.
- B. Vũ trụ là vô cùng phức tạp và khó hiểu.
- C. Trái Đất hình tròn và quay quanh Mặt Trời.
- D. Trời và Đất là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
Câu 13: Thái độ chung của người kể dân gian (và có thể là cộng đồng) đối với Thần Trụ Trời thể hiện qua cách miêu tả hành động và sức mạnh của thần là gì?
- A. Sợ hãi và xa lánh.
- B. Hoài nghi về khả năng của thần.
- C. Ngưỡng mộ, tôn kính và biết ơn công lao sáng tạo.
- D. Coi thường và chế giễu.
Câu 14: Chi tiết Thần Trụ Trời đào đất, đắp đá liên tục, không ngừng nghỉ cho thấy điều gì về công việc sáng tạo trong quan niệm cổ xưa?
- A. Đó là một công việc vất vả, đòi hỏi sức lực và sự kiên trì phi thường.
- B. Đó là một công việc dễ dàng và nhanh chóng.
- C. Đó là công việc chỉ cần ra lệnh là xong.
- D. Đó là công việc mang lại nhiều lợi ích cho thần.
Câu 15: Ngoài việc giải thích sự hình thành Trời và Đất, thần thoại "Thần Trụ Trời" còn gián tiếp thể hiện điều gì về mong muốn của con người cổ đại?
- A. Mong muốn chinh phục và kiểm soát thiên nhiên.
- B. Mong muốn tìm hiểu, lý giải về nguồn gốc và cấu trúc của thế giới mình đang sống.
- C. Mong muốn tạo ra của cải vật chất.
- D. Mong muốn có cuộc sống bất tử.
Câu 16: Việc thần thoại kết thúc bằng việc liệt kê các vị thần khác với những công việc cụ thể gợi ý về một sự phát triển trong nhận thức của người cổ đại về thế giới như thế nào?
- A. Họ bắt đầu phủ nhận vai trò của Thần Trụ Trời.
- B. Họ tin rằng mọi thứ đều do một vị thần duy nhất cai quản.
- C. Họ nhận thức được sự phức tạp của thế giới và gán cho mỗi khía cạnh một vị thần cai quản riêng.
- D. Họ không còn tin vào thần linh nữa.
Câu 17: Chi tiết "cột càng cao thì trời càng xa đất" thể hiện một cách hiểu đơn giản, trực quan của người xưa về mối quan hệ giữa khoảng cách và sự phân tách. Cách giải thích này dựa trên logic nào?
- A. Logic của việc đẩy vật thể lên cao bằng một điểm tựa.
- B. Logic của sự biến đổi hóa học.
- C. Logic của lực hấp dẫn.
- D. Logic của sự sinh sôi nảy nở.
Câu 18: Ngoài Thần Trụ Trời, thần thoại còn nhắc đến việc các vị thần khác tiếp tục công việc "lấp chỗ trũng thành biển, đào chỗ cao thành sông". Điều này cho thấy quá trình tạo lập thế giới là:
- A. Chỉ do một mình Thần Trụ Trời thực hiện.
- B. Một quá trình ngẫu nhiên, không có sự can thiệp của thần linh.
- C. Một quá trình chỉ diễn ra trong thời gian ngắn.
- D. Một quá trình lâu dài với sự tham gia của nhiều vị thần, mỗi vị đảm nhận một vai trò.
Câu 19: Việc thần thoại giải thích nguồn gốc núi non, sông biển, sao trời... thông qua hành động của các vị thần phản ánh đặc điểm nào của tư duy thần thoại?
- A. Tư duy trừu tượng và triết học sâu sắc.
- B. Tư duy cụ thể, trực quan, nhân cách hóa các hiện tượng tự nhiên.
- C. Tư duy logic dựa trên quan sát khoa học.
- D. Tư duy duy vật biện chứng.
Câu 20: Nếu không có thần thoại "Thần Trụ Trời", người Việt cổ có thể đã giải thích sự tồn tại của núi non bằng cách nào khác, phù hợp với tư duy thần thoại?
- A. Do các loài vật khổng lồ ngủ quên tạo thành, hoặc là nơi ở của các thần núi.
- B. Do sự va chạm của các mảng kiến tạo địa chất.
- C. Do con người đắp đất tạo thành.
- D. Do gió và nước bào mòn.
Câu 21: Chi tiết nào trong thần thoại "Thần Trụ Trời" thể hiện rõ nhất tính chất "suy nguyên" (giải thích nguồn gốc)?
- A. Thần có vóc dáng khổng lồ.
- B. Quá trình thần xây cột.
- C. Sự vất vả của thần.
- D. Việc giải thích núi non, sông biển từ đất đá của cột trụ trời bị phá vỡ.
Câu 22: Văn bản "Thần Trụ Trời" chủ yếu được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Đặc điểm nào của văn bản giúp cho việc truyền miệng này trở nên dễ dàng?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
- B. Ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh quen thuộc, có yếu tố nhịp điệu, vần điệu ở cuối.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
- D. Nội dung chỉ liên quan đến một nhóm người cụ thể.
Câu 23: Sự khác biệt cơ bản trong cách miêu tả nhân vật giữa thần thoại "Thần Trụ Trời" và một truyện cổ tích thông thường là gì?
- A. Thần trong thần thoại thường mang sức mạnh siêu nhiên, thực hiện công việc quy mô vũ trụ, ít đi sâu vào tâm lý; nhân vật cổ tích gần gũi hơn, có số phận, tâm lý phức tạp hơn.
- B. Thần trong thần thoại luôn xấu xa, nhân vật cổ tích luôn tốt bụng.
- C. Thần trong thần thoại không có tên, nhân vật cổ tích luôn có tên rõ ràng.
- D. Thần trong thần thoại chỉ xuất hiện một lần, nhân vật cổ tích xuất hiện xuyên suốt câu chuyện.
Câu 24: Hình ảnh "đất phẳng như cái mâm vuông, trời trùm lên như cái bát úp" không chỉ là miêu tả hình dạng mà còn ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa Trời và Đất trong quan niệm cổ xưa?
- A. Trời và Đất là hai kẻ thù không đội trời chung.
- B. Trời và Đất không có mối liên hệ gì.
- C. Trời và Đất luôn di chuyển hỗn loạn.
- D. Trời và Đất có mối quan hệ gắn bó, bao bọc lẫn nhau trong một cấu trúc vũ trụ nhất định (tư duy Âm Dương).
Câu 25: Nếu so sánh với các thần thoại sáng tạo khác trên thế giới (ví dụ: thế giới sinh ra từ trứng, từ nước biển nguyên thủy), điểm độc đáo trong phương thức sáng tạo của Thần Trụ Trời là gì?
- A. Thần tạo ra mọi thứ bằng lời nói.
- B. Thần hy sinh bản thân để tạo ra thế giới.
- C. Thần sử dụng sức mạnh thể chất và công cụ lao động (đào, đắp) để xây dựng, phân tách các yếu tố.
- D. Thế giới tự nhiên xuất hiện một cách ngẫu nhiên.
Câu 26: Ý nghĩa của việc thần thoại "Thần Trụ Trời" vẫn được lưu truyền đến ngày nay là gì?
- A. Nó cung cấp kiến thức khoa học chính xác về nguồn gốc vũ trụ.
- B. Nó là một phần di sản văn hóa, giúp thế hệ sau hiểu về thế giới quan và tư duy của người Việt cổ.
- C. Nó là cẩm nang hướng dẫn xây dựng công trình kiến trúc.
- D. Nó chứa đựng những lời tiên tri về tương lai.
Câu 27: Chi tiết Thần Trụ Trời "đào đất, đắp đá" để xây cột gợi liên tưởng đến loại hình lao động nào của con người cổ đại?
- A. Lao động chân tay vất vả trong việc cải tạo tự nhiên.
- B. Lao động trí óc, sáng tạo nghệ thuật.
- C. Lao động sản xuất hàng hóa phức tạp.
- D. Lao động thương mại, buôn bán.
Câu 28: Câu vè ở cuối truyện "Ông Đếm sao, ông Tát bể, ông Kể sao, ông Đào sông, ông Xây rú, ông Tru Trời" có tác dụng gì về mặt cấu trúc và nội dung?
- A. Làm giảm tính trang trọng của thần thoại.
- B. Ngụ ý rằng Thần Trụ Trời không phải là quan trọng nhất.
- C. Tổng kết, bổ sung thông tin về các vị thần khác và khẳng định vai trò trung tâm của Thần Trụ Trời trong việc tạo lập vũ trụ.
- D. Mở ra một câu chuyện hoàn toàn mới về các vị thần khác.
Câu 29: Dựa vào nội dung thần thoại, có thể suy luận gì về quan niệm của người Việt cổ về mối liên hệ giữa con người và thần linh?
- A. Thần linh là những đấng tối cao, có sức mạnh phi thường, can thiệp trực tiếp vào việc hình thành thế giới.
- B. Thần linh sống hòa đồng, bình đẳng với con người.
- C. Con người có thể dễ dàng sai khiến thần linh.
- D. Thần linh không tồn tại, chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.
Câu 30: Nếu phân tích thần thoại "Thần Trụ Trời" dưới góc độ văn học, yếu tố nào góp phần tạo nên sức hấp dẫn và tính biểu tượng của tác phẩm?
- A. Việc sử dụng các sự kiện lịch sử có thật.
- B. Các đoạn đối thoại phức tạp giữa các nhân vật.
- C. Việc miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của con người.
- D. Hình tượng nhân vật thần khổng lồ, hành động phi thường và các hình ảnh so sánh giản dị, gần gũi (mâm vuông, bát úp).