Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một đoạn thơ về tháng Tư, tác giả viết: "Tháng Tư về, nắng hanh hao/ Hoa sữa cuối mùa vương vấn". Hình ảnh "nắng hanh hao" gợi lên cảm giác gì về thời tiết và không gian?
- A. Nắng gay gắt, oi ả của mùa hè.
- B. Nắng dịu nhẹ, trong trẻo của mùa xuân.
- C. Nắng khô, có chút se lạnh, mang sắc thái chuyển mùa.
- D. Nắng nhạt nhòa, u ám của những ngày mưa.
Câu 2: Câu thơ "Cánh diều tuổi thơ bay qua/ Chở theo ước mơ xanh ngát" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?
- A. So sánh, thể hiện sự tiếc nuối về quá khứ.
- B. Nhân hóa, thể hiện sự vui tươi, hồn nhiên.
- C. Ẩn dụ, thể hiện khát vọng bay cao, vươn xa.
- D. Hoán dụ (lấy "cánh diều" chỉ "tuổi thơ"), thể hiện sự hoài niệm về những kỷ niệm đẹp.
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tháng Tư về..." ở đầu mỗi khổ thơ (nếu có) trong bài thơ "Tháng Tư".
- A. Nhấn mạnh sự đơn điệu, buồn tẻ của tháng Tư.
- B. Tạo nhịp điệu, cấu trúc cho bài thơ và nhấn mạnh sự lặp lại, tuần hoàn của thời gian, hoặc sự trở về của một ký ức/cảm xúc.
- C. Gợi ý về một sự kiện bất ngờ, đột ngột xảy ra vào tháng Tư.
- D. Thể hiện sự bối rối, không chắc chắn của nhân vật trữ tình.
Câu 4: Nếu bài thơ "Tháng Tư" được đặt trong bối cảnh lịch sử tháng 4 năm 1975, thì hình ảnh "tiếng chim hót trên cành me" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự bình yên vĩnh cửu, không bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
- B. Nỗi buồn man mác về những mất mát đã qua.
- C. Niềm hy vọng, sự sống nảy nở trở lại sau những biến động.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm của thiên nhiên trước số phận con người.
Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không khí tháng Tư ở nông thôn, nếu tác giả tập trung vào mùi rơm rạ sau vụ gặt, tiếng cười nói của người dân và hình ảnh những con đường đất, đoạn văn đó chủ yếu khai thác giác quan nào của người đọc và gợi không khí gì?
- A. Khứu giác, thính giác, thị giác; không khí bình yên, quen thuộc.
- B. Vị giác, xúc giác; không khí náo nhiệt, tấp nập.
- C. Thính giác, thị giác; không khí căng thẳng, lo âu.
- D. Khứu giác, xúc giác; không khí lãng mạn, mơ mộng.
Câu 6: So sánh cách sử dụng từ ngữ miêu tả "gió" trong hai câu sau: (1) "Gió tháng Tư mơn man gò má" và (2) "Gió tháng Tư ào ào cuốn lá". Sự khác biệt về sắc thái biểu cảm do cách dùng từ tạo ra là gì?
- A. (1) Gợi sự dữ dội, (2) Gợi sự nhẹ nhàng.
- B. (1) Gợi sự lạnh lẽo, (2) Gợi sự ấm áp.
- C. (1) Gợi sự tĩnh lặng, (2) Gợi sự êm đềm.
- D. (1) Gợi sự dịu dàng, ve vuốt, (2) Gợi sự mạnh mẽ, gấp gáp.
Câu 7: Nếu một bài thơ về tháng Tư kết thúc bằng hình ảnh "một chiếc lá vàng rơi", hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong thơ ca?
- A. Sự tàn phai, kết thúc, hoặc dấu hiệu của sự chuyển mùa/thời gian trôi chảy.
- B. Sự giàu sang, phú quý.
- C. Niềm vui, hạnh phúc bất ngờ.
- D. Sức sống mãnh liệt, sự nảy nở.
Câu 8: Trong một đoạn trích nói về kỷ niệm tháng Tư của tuổi học trò, nhân vật hồi tưởng về "những buổi chiều tan trường, đạp xe trên con đường đầy hoa phượng". Chi tiết "hoa phượng" ở đây có vai trò gì trong việc gợi lại ký ức?
- A. Là một vật trang trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
- B. Là tín hiệu, biểu tượng gắn liền với mùa hè và kỷ niệm tuổi học trò cuối cấp.
- C. Thể hiện sự khó khăn, vất vả của quãng đường đi học.
- D. Gợi ý về một sự kiện lịch sử quan trọng xảy ra vào tháng Tư.
Câu 9: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa hình ảnh "cánh diều bay cao" và "sợi dây níu giữ" trong một câu thơ về ước mơ tháng Tư.
- A. Thể hiện sự đồng điệu giữa khát vọng và hiện thực.
- B. Nhấn mạnh sự tự do tuyệt đối của con người.
- C. Biểu trưng cho mâu thuẫn giữa khát vọng vươn tới (cánh diều) và những ràng buộc, níu kéo của cuộc sống (sợi dây).
- D. Gợi ý về sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
Câu 10: Nếu một bài văn miêu tả tháng Tư ở thành phố, tác giả có thể tập trung vào những chi tiết nào để làm nổi bật không khí hiện đại và nhộn nhịp, khác với không khí ở nông thôn?
- A. Mùi đất ẩm, tiếng gà gáy.
- B. Hình ảnh cánh đồng lúa chín.
- C. Tiếng chim hót trên cây đa cổ thụ.
- D. Tiếng còi xe, ánh đèn đường, dòng người hối hả, các tòa nhà cao tầng.
Câu 11: Xét về cấu trúc, một bài thơ tự do về tháng Tư thường có đặc điểm gì khác biệt so với thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt)?
- A. Không tuân thủ nghiêm ngặt số tiếng, vần, nhịp cố định; chú trọng cảm xúc và ý tứ tự nhiên.
- B. Chỉ sử dụng duy nhất một vần xuyên suốt bài thơ.
- C. Mỗi khổ thơ luôn có đúng 4 câu.
- D. Bắt buộc phải có niêm luật chặt chẽ giữa các câu.
Câu 12: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tháng Tư", nếu nhận thấy sự đan xen giữa niềm vui và nỗi buồn, điều này cho thấy đặc điểm gì về cảm xúc của con người?
- A. Cảm xúc luôn nhất quán, không thay đổi.
- B. Con người chỉ có thể trải qua một loại cảm xúc tại một thời điểm.
- C. Cảm xúc con người phức tạp, đa chiều, có thể tồn tại song song nhiều trạng thái khác nhau.
- D. Nhân vật trữ tình đang giả tạo cảm xúc của mình.
Câu 13: Hình ảnh "mưa phùn cuối xuân" xuất hiện trong thơ tháng Tư có thể mang ý nghĩa gì, đặc biệt khi tháng Tư được xem là giao thoa giữa xuân và hè?
- A. Dấu hiệu rõ rệt của mùa hè đã đến.
- B. Sự níu kéo, vấn vương của mùa xuân trước khi nhường chỗ cho mùa hè.
- C. Biểu tượng của sự khởi đầu mới.
- D. Gợi lên không khí khô hạn, thiếu nước.
Câu 14: Phân tích vai trò của các động từ mạnh như "cuộn", "thổi bùng", "ào ạt" khi miêu tả cơn gió tháng Tư trong một đoạn văn.
- A. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán, thiếu sinh động.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hướng gió.
- C. Gợi lên sự tĩnh lặng, êm đềm của cảnh vật.
- D. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội, đầy sức sống hoặc sự biến động của cơn gió.
Câu 15: Nếu một bài thơ về tháng Tư sử dụng nhiều từ láy như "man mác", "chao liệng", "rì rào", tác dụng chủ yếu của việc này là gì?
- A. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thơ thêm sinh động và giàu sức biểu đạt.
- B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ dùng để kéo dài số tiếng trong câu thơ.
- D. Nhấn mạnh sự khô khan, cứng nhắc của bài thơ.
Câu 16: Khi đọc một đoạn văn kể về một sự kiện lịch sử xảy ra vào tháng Tư, tác giả có thể sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính chân thực và gợi cảm xúc cho người đọc?
- A. Chỉ liệt kê các số liệu, sự kiện khô khan.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
- C. Miêu tả chi tiết các hình ảnh, âm thanh, cảm xúc của con người trong bối cảnh đó; sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ.
- D. Tập trung vào việc phê phán, chỉ trích mà không miêu tả bối cảnh.
Câu 17: Dựa vào hiểu biết chung về các mùa trong năm ở miền Bắc Việt Nam, tháng Tư thường là thời điểm chuyển tiếp từ mùa xuân sang mùa hè. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng chung thường được thể hiện trong thơ ca về tháng Tư?
- A. Chỉ có niềm vui rộn ràng của mùa hè.
- B. Chỉ có nỗi buồn u ám của mùa đông.
- C. Chỉ có sự tĩnh lặng, trầm mặc.
- D. Có thể đan xen cảm giác vấn vương, luyến tiếc mùa xuân và sự háo hức, chờ đợi mùa hè.
Câu 18: Trong một đoạn văn nghị luận về ý nghĩa của tháng Tư, nếu tác giả đưa ra dẫn chứng về một sự kiện lịch sử trọng đại diễn ra vào tháng này, mục đích chính của việc sử dụng dẫn chứng đó là gì?
- A. Để làm cho bài viết dài hơn.
- B. Làm tăng tính thuyết phục, minh họa cho luận điểm về ý nghĩa của tháng Tư.
- C. Để khoe khoang kiến thức lịch sử.
- D. Làm cho người đọc mất tập trung vào chủ đề chính.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cánh diều" trong bối cảnh văn học Việt Nam, đặc biệt khi gắn với tuổi thơ và những tháng ngày tươi đẹp.
- A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
- B. Biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng.
- C. Biểu tượng của ước mơ, khát vọng bay cao, sự tự do, và gắn liền với những kỷ niệm hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ.
- D. Biểu tượng của sự bế tắc, không lối thoát.
Câu 20: Khi đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh vật tháng Tư, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc tươi sáng như "xanh ngắt", "đỏ rực", "vàng óng", điều này gợi lên không khí gì?
- A. Sự sống động, tràn đầy sức sống, tươi mới.
- B. Sự u ám, buồn tẻ, thiếu sức sống.
- C. Sự bí ẩn, huyền ảo.
- D. Sự lạnh lẽo, hoang vắng.
Câu 21: Một đoạn văn miêu tả tháng Tư bắt đầu bằng câu "Tháng Tư, thành phố bỗng khác lạ". Để làm rõ sự "khác lạ" này, tác giả cần tập trung vào việc miêu tả điều gì?
- A. Những điều vẫn diễn ra bình thường hàng ngày.
- B. Những sự kiện chỉ có ở các tháng khác.
- C. Những chi tiết chung chung, không đặc trưng cho tháng Tư.
- D. Những thay đổi cụ thể về cảnh vật, không khí, hoạt động của con người chỉ xuất hiện hoặc rõ nét hơn vào tháng Tư.
Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề "Tháng Tư - Cánh diều" và nội dung bài thơ/bài văn (giả định). Tiêu đề này gợi ý gì về chủ đề hoặc cảm hứng của tác phẩm?
- A. Tác phẩm chỉ nói về thời tiết tháng Tư.
- B. Tác phẩm có thể kết hợp miêu tả không khí tháng Tư với những suy ngẫm, kỷ niệm liên quan đến tuổi thơ, ước mơ (biểu tượng cánh diều).
- C. Tác phẩm là một bài hướng dẫn cách làm diều.
- D. Tác phẩm hoàn toàn không liên quan đến tháng Tư hay cánh diều.
Câu 23: Trong một đoạn văn hồi ký, nhân vật kể về một kỷ niệm sâu sắc vào tháng Tư của nhiều năm trước. Để đoạn văn trở nên hấp dẫn, tác giả nên chú trọng yếu tố nào nhất?
- A. Liệt kê càng nhiều sự kiện càng tốt.
- B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật mà bỏ qua cảm xúc.
- C. Tập trung vào việc tái hiện cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật tại thời điểm đó và ý nghĩa của kỷ niệm đối với hiện tại.
- D. Viết thật ngắn gọn, thiếu chi tiết.
Câu 24: Nếu một bài thơ về tháng Tư sử dụng hình ảnh "con đường" xuyên suốt, hình ảnh này có thể biểu trưng cho điều gì trong cuộc sống?
- A. Hành trình cuộc đời, sự lựa chọn, tương lai phía trước.
- B. Sự đứng yên, trì trệ.
- C. Nỗi sợ hãi, lo lắng.
- D. Sự giàu có, thành công.
Câu 25: Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa hai cụm từ "ký ức tháng Tư ùa về" và "ký ức tháng Tư phai nhạt".
- A. Cả hai đều diễn tả ký ức bị lãng quên.
- B. Cả hai đều diễn tả ký ức hiện về rõ nét.
- C. "Ùa về" chỉ sự mờ nhạt, "phai nhạt" chỉ sự đột ngột.
- D. "Ùa về" diễn tả ký ức hiện ra mạnh mẽ, bất ngờ; "phai nhạt" diễn tả ký ức dần mờ đi theo thời gian.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả sự chuyển mùa sang hè vào tháng Tư, người đọc cần chú ý đến những dấu hiệu nào trong ngôn ngữ để nhận biết sự thay đổi đó?
- A. Các từ chỉ màu sắc tối, lạnh.
- B. Các từ miêu tả nhiệt độ tăng lên (nắng nóng, oi ả), các loài hoa đặc trưng của mùa hè (phượng, bằng lăng), tiếng ve kêu.
- C. Các từ miêu tả tuyết rơi.
- D. Các từ miêu tả lá rụng, sương mù.
Câu 27: Giả sử bài thơ "Tháng Tư" có sử dụng phép đối trong cấu trúc câu hoặc hình ảnh. Tác dụng của phép đối trong thơ là gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên lủng củng.
- B. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
- C. Tạo sự cân đối, nhịp điệu, nhấn mạnh ý nghĩa, làm nổi bật sự tương phản hoặc tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng.
- D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa nội dung.
Câu 28: Một bài văn miêu tả tháng Tư có thể sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") hoặc ngôi kể thứ ba ("anh ấy", "cô ấy"). Việc lựa chọn ngôi kể ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?
- A. Ngôi thứ nhất tạo cảm giác gần gũi, chân thực, người đọc dễ đồng cảm với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật; ngôi thứ ba tạo cái nhìn khách quan, bao quát hơn.
- B. Ngôi thứ nhất luôn khách quan hơn ngôi thứ ba.
- C. Ngôi thứ ba luôn mang tính chủ quan.
- D. Việc lựa chọn ngôi kể không ảnh hưởng đến người đọc.
Câu 29: Nếu một đoạn văn miêu tả cảnh "cánh diều chao lượn trên bầu trời tháng Tư" và sau đó chuyển sang miêu tả "bóng người cha cặm cụi dưới ruộng", sự chuyển cảnh này có thể gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa ước mơ và hiện thực, hoặc giữa tuổi thơ và gánh nặng cuộc sống?
- A. Ước mơ và hiện thực luôn tách biệt hoàn toàn.
- B. Tuổi thơ và gánh nặng cuộc sống không liên quan đến nhau.
- C. Sự đối lập không có ý nghĩa nào.
- D. Gợi sự đối lập/liên hệ giữa thế giới ước mơ, bay bổng của tuổi thơ (cánh diều) và gánh nặng mưu sinh, hiện thực vất vả (bóng người cha), tạo chiều sâu suy ngẫm cho đoạn văn.
Câu 30: Khi phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học lấy bối cảnh tháng Tư (ví dụ, về cuộc sống sau chiến tranh), người đọc cần tìm hiểu những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc tác giả lên án cái xấu.
- B. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận đau khổ của con người; việc ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của họ; niềm tin vào khả năng vươn dậy của con người.
- C. Chỉ tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Tập trung vào việc phê phán nhân vật phản diện.