Trắc nghiệm Thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau - Kết nối tri thức - Đề 09
Trắc nghiệm Thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến khác nhau là gì?
- A. Để áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
- B. Để thể hiện sự hơn thua trong tranh luận.
- C. Để hiểu rõ hơn vấn đề từ nhiều góc độ và tìm kiếm giải pháp khả thi.
- D. Để kéo dài thời gian tranh cãi mà không cần mục tiêu rõ ràng.
Câu 2: Trong một cuộc thảo luận nhóm về vấn đề "học sinh có nên sử dụng điện thoại di động trong lớp học?", bạn của bạn đưa ra ý kiến phản đối. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác biệt?
- A. Ngắt lời bạn và khẳng định ý kiến của bạn là đúng đắn nhất.
- B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của bạn và lịch sự bày tỏ ý kiến của mình.
- C. Cười nhạo ý kiến của bạn và cho rằng bạn lạc hậu.
- D. Im lặng và không tham gia thảo luận nữa vì không đồng ý với bạn.
Câu 3: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả?
- A. Số lượng người tham gia thảo luận phải đông.
- B. Mọi người phải có cùng quan điểm về vấn đề thảo luận.
- C. Người điều phối thảo luận phải là người có chức vụ cao nhất.
- D. Tinh thần hợp tác, lắng nghe và tôn trọng lẫn nhau giữa những người tham gia.
Câu 4: Trong quá trình thảo luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, bạn A đưa ra dẫn chứng từ một bài báo khoa học, bạn B chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Đánh giá nào sau đây là phù hợp về hai loại dẫn chứng này?
- A. Dẫn chứng của bạn A đáng tin cậy hơn vì kinh nghiệm cá nhân không khách quan.
- B. Dẫn chứng của bạn B thuyết phục hơn vì gần gũi và dễ đồng cảm.
- C. Cả hai loại dẫn chứng đều có giá trị riêng và bổ sung cho nhau trong thảo luận.
- D. Cả hai loại dẫn chứng đều không phù hợp trong một cuộc thảo luận nghiêm túc.
Câu 5: Khi một cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên căng thẳng và các bên tham gia có dấu hiệu mất bình tĩnh, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?
- A. Tạm dừng thảo luận để mọi người bình tĩnh lại và suy nghĩ thấu đáo hơn.
- B. Tiếp tục tranh luận gay gắt để tìm ra ai đúng ai sai.
- C. Chuyển sang một chủ đề khác để tránh xung đột.
- D. Yêu cầu người có ý kiến trái chiều im lặng để tránh làm căng thẳng thêm.
Câu 6: Trong một buổi thảo luận về "văn hóa xếp hàng", một bạn khẳng định "xếp hàng là biểu hiện của văn minh". Để phản biện một cách lịch sự và hiệu quả, bạn nên bắt đầu như thế nào?
- A. ‘Bạn nói sai rồi, xếp hàng chỉ là hình thức.’
- B. ‘Tôi đồng ý với bạn rằng xếp hàng là một biểu hiện của văn minh, tuy nhiên, tôi nghĩ...’
- C. ‘Ý kiến của bạn quá đơn giản, vấn đề phức tạp hơn nhiều.’
- D. ‘Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn, xếp hàng chẳng có ý nghĩa gì.’
Câu 7: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp như "biến đổi khí hậu", việc sử dụng nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?
- A. Bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
- B. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng trên truyền hình.
- C. Báo cáo khoa học từ các tổ chức nghiên cứu uy tín về khí hậu.
- D. Lời đồn đại trong cộng đồng dân cư.
Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về "lợi ích và tác hại của trò chơi điện tử", bạn muốn nhấn mạnh vào khía cạnh tích cực. Cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp để mở đầu phần trình bày?
- A. ‘Trò chơi điện tử chỉ toàn là tác hại, không có lợi ích gì.’
- B. ‘Tôi thấy trò chơi điện tử có lẽ cũng có một chút lợi ích nhỏ nào đó.’
- C. ‘Nhiều người nói trò chơi điện tử có hại, nhưng tôi không nghĩ vậy.’
- D. ‘Bên cạnh những tác hại đã được nói đến, tôi muốn tập trung vào những lợi ích mà trò chơi điện tử có thể mang lại.’
Câu 9: Để kết thúc một phần thảo luận về một khía cạnh cụ thể của vấn đề, người nói nên sử dụng kỹ năng nào để chuyển ý một cách tự nhiên sang khía cạnh khác?
- A. Im lặng và đột ngột chuyển sang chủ đề khác.
- B. Nói ‘Thôi, bỏ qua vấn đề này đi.’
- C. Tóm tắt ngắn gọn ý chính vừa thảo luận và đặt câu hỏi mở để dẫn sang khía cạnh tiếp theo.
- D. Kết thúc bằng một câu nói khẳng định mạnh mẽ quan điểm cá nhân.
Câu 10: Trong một nhóm thảo luận, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và chỉ muốn nói về ý kiến của mình. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để điều chỉnh hành vi này?
- A. Phớt lờ và không để ý đến người đó.
- B. Nhắc nhở nhẹ nhàng và đề nghị mọi người lần lượt phát biểu để đảm bảo công bằng.
- C. Tranh cãi trực tiếp với người đó để chứng minh họ sai.
- D. Loại người đó ra khỏi nhóm thảo luận.
Câu 11: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận về "ô nhiễm môi trường", bạn nên ưu tiên tìm hiểu thông tin về khía cạnh nào đầu tiên?
- A. Nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm môi trường.
- B. Các biện pháp khắc phục ô nhiễm môi trường.
- C. Ví dụ cụ thể về ô nhiễm môi trường ở địa phương khác.
- D. Lịch sử hình thành vấn đề ô nhiễm môi trường.
Câu 12: Trong quá trình thảo luận, nếu bạn nhận thấy một ý kiến có vẻ đúng nhưng chưa có đủ bằng chứng xác thực, bạn nên thể hiện thái độ như thế nào?
- A. Chấp nhận ngay ý kiến đó vì có vẻ hợp lý.
- B. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến đó vì thiếu bằng chứng.
- C. Đặt câu hỏi để làm rõ thêm về bằng chứng và nguồn gốc của thông tin.
- D. Lờ đi và tiếp tục thảo luận về vấn đề khác.
Câu 13: Để tóm tắt ý kiến của người khác một cách chính xác trong thảo luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ghi chép nhanh tất cả các từ người khác nói.
- B. Lắng nghe chủ động, tập trung vào ý chính và diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình để xác nhận sự hiểu.
- C. Chỉ nghe những phần mình quan tâm và bỏ qua phần còn lại.
- D. Đoán ý người khác dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
Câu 14: Trong một buổi thảo luận về "bạo lực học đường", bạn muốn đề xuất một giải pháp mang tính xây dựng. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp?
- A. Chỉ trích những hành vi bạo lực và lên án những người gây ra bạo lực.
- B. Kể lại những câu chuyện bạo lực học đường gây sốc.
- C. Tập trung vào việc tìm ra ai chịu trách nhiệm chính cho vấn đề bạo lực học đường.
- D. Đề xuất các biện pháp cụ thể, khả thi để phòng ngừa và giảm thiểu bạo lực học đường.
Câu 15: Khi thảo luận về một vấn đề mà bạn có ít kiến thức, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Giả vờ hiểu biết và đưa ra ý kiến mơ hồ.
- B. Thừa nhận sự hạn chế về kiến thức và lắng nghe, học hỏi từ người khác.
- C. Tránh tham gia thảo luận để không bị lộ sự thiếu hiểu biết.
- D. Chỉ đặt câu hỏi mà không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
Câu 16: Trong một cuộc thảo luận kéo dài, việc ghi chép những ý chính có vai trò gì?
- A. Để chứng tỏ mình là người cẩn thận và chuyên nghiệp.
- B. Để có tài liệu báo cáo lại với người khác sau buổi thảo luận.
- C. Để nắm bắt và hệ thống hóa thông tin, theo dõi mạch thảo luận và không bỏ sót ý quan trọng.
- D. Để giết thời gian khi cảm thấy buổi thảo luận nhàm chán.
Câu 17: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thảo luận (ví dụ: ánh mắt, cử chỉ), điều quan trọng cần lưu ý là gì?
- A. Ngôn ngữ cơ thể cần phù hợp với nội dung lời nói và thể hiện sự tôn trọng người khác.
- B. Cần sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách mạnh mẽ và dứt khoát để thể hiện sự tự tin.
- C. Không cần quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể, chỉ cần tập trung vào lời nói.
- D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách phóng đại để thu hút sự chú ý.
Câu 18: Trong một buổi thảo luận trực tuyến, điều gì có thể gây cản trở giao tiếp hiệu quả?
- A. Số lượng người tham gia quá ít.
- B. Sự cố kỹ thuật (ví dụ: mất kết nối, micro không hoạt động) và thiếu tương tác trực tiếp.
- C. Thời gian thảo luận quá ngắn.
- D. Chủ đề thảo luận không đủ hấp dẫn.
Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc "đồng thuận" có nghĩa là gì?
- A. Tất cả mọi người phải hoàn toàn nhất trí với một ý kiến duy nhất.
- B. Đa số người tham gia đồng ý với một ý kiến.
- C. Người có quyền lực cao nhất quyết định ý kiến cuối cùng.
- D. Các bên tham gia chấp nhận một quyết định chung sau khi đã lắng nghe và thảo luận, ngay cả khi không hoàn toàn đồng ý.
Câu 20: Để đánh giá mức độ hiệu quả của một buổi thảo luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thời gian thảo luận kéo dài bao lâu.
- B. Số lượng ý kiến khác nhau được đưa ra.
- C. Mức độ đạt được mục tiêu thảo luận đã đề ra ban đầu (ví dụ: hiểu rõ vấn đề hơn, tìm ra giải pháp).
- D. Không khí tranh luận sôi nổi và gay gắt như thế nào.
Câu 21: Trong một cuộc thảo luận về "thời trang bền vững", một bạn đưa ra thuật ngữ "fast fashion". Để hiểu rõ hơn ý bạn, bạn nên làm gì?
- A. Giả vờ hiểu và tiếp tục thảo luận.
- B. Yêu cầu bạn giải thích rõ hơn về thuật ngữ "fast fashion".
- C. Ngắt lời bạn và chuyển sang chủ đề khác.
- D. Tra cứu thuật ngữ đó trên điện thoại trong khi bạn đang nói.
Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội mang tính nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), điều quan trọng nhất cần tránh là gì?
- A. Tránh đề cập đến vấn đề đó hoàn toàn.
- B. Chỉ thảo luận với những người có cùng quan điểm.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
- D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích, xúc phạm hoặc quy chụp đối với bất kỳ nhóm người nào.
Câu 23: Trong một buổi thảo luận về "giáo dục giới tính", một số người tham gia có vẻ e ngại và ít phát biểu. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tạo không khí cởi mở hơn?
- A. Yêu cầu mọi người phải phát biểu ý kiến bằng được.
- B. Chỉ tập trung vào ý kiến của những người mạnh dạn phát biểu.
- C. Bắt đầu bằng việc chia sẻ những thông tin cơ bản, tạo không gian an toàn và khuyến khích sự chia sẻ từ tốn.
- D. Chuyển sang một chủ đề khác ít nhạy cảm hơn.
Câu 24: Để kết thúc buổi thảo luận một cách hiệu quả, người điều phối nên làm gì?
- A. Đột ngột tuyên bố kết thúc buổi thảo luận.
- B. Tóm tắt lại những ý chính đã thảo luận, nêu bật những điểm đồng thuận và chưa đồng thuận, và gợi ý các bước tiếp theo (nếu có).
- C. Đưa ra kết luận cuối cùng và áp đặt lên mọi người.
- D. Để mọi người tự do rời đi khi cảm thấy đủ.
Câu 25: Trong một cuộc thảo luận về "vấn đề giao thông đô thị", bạn muốn sử dụng sơ đồ hoặc hình ảnh để minh họa ý kiến. Điều này có lợi ích gì?
- A. Để làm cho bài trình bày của bạn dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
- C. Để gây ấn tượng với người khác bằng hình ảnh đẹp.
- D. Để giúp người nghe dễ hình dung và hiểu rõ hơn các ý tưởng, số liệu hoặc mối quan hệ phức tạp.
Câu 26: Khi nhận được phản hồi hoặc góp ý về ý kiến của mình trong thảo luận, thái độ nào sau đây là tích cực và xây dựng?
- A. Lắng nghe cẩn thận, xem xét một cách khách quan và sẵn sàng điều chỉnh ý kiến nếu cần.
- B. Bác bỏ ngay lập tức mọi phản hồi và bảo vệ ý kiến ban đầu của mình.
- C. Chỉ chấp nhận những phản hồi tích cực và bỏ qua những phản hồi tiêu cực.
- D. Im lặng và không phản ứng gì trước phản hồi.
Câu 27: Trong một nhóm thảo luận đa dạng về quan điểm, làm thế nào để đạt được sự thống nhất hoặc tiếng nói chung?
- A. Bỏ phiếu và theo ý kiến của đa số.
- B. Áp đặt ý kiến của người có kinh nghiệm hoặc vị trí cao hơn.
- C. Lắng nghe, tìm điểm chung, thỏa hiệp và xây dựng giải pháp dung hòa các quan điểm khác nhau.
- D. Chia nhóm theo các quan điểm khác nhau và để mỗi nhóm tự thảo luận riêng.
Câu 28: Khi thảo luận về "văn hóa mạng", một bạn sử dụng từ lóng hoặc tiếng Anh không thông dụng. Điều này có thể ảnh hưởng đến thảo luận như thế nào?
- A. Làm cho thảo luận trở nên thú vị và hiện đại hơn.
- B. Gây khó khăn cho người khác trong việc hiểu ý và tham gia thảo luận.
- C. Thể hiện sự am hiểu về văn hóa mạng.
- D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến thảo luận.
Câu 29: Trong một buổi thảo luận về "bảo tồn di sản văn hóa", việc mời chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm liên quan có vai trò gì?
- A. Để buổi thảo luận trở nên trang trọng và hình thức hơn.
- B. Để có người đưa ra kết luận cuối cùng cho thảo luận.
- C. Để tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin.
- D. Để cung cấp thông tin chính xác, sâu sắc và đa chiều, giúp thảo luận có chất lượng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Câu 30: Sau khi kết thúc một buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc tự đánh giá lại quá trình thảo luận có lợi ích gì cho bản thân?
- A. Để khoe khoang với người khác về khả năng thảo luận của mình.
- B. Không có lợi ích gì đáng kể, chỉ mất thời gian.
- C. Giúp nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong thảo luận, rút kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng cho những lần sau.
- D. Để đổ lỗi cho người khác nếu buổi thảo luận không thành công.