Trắc nghiệm Thảo luận về văn bản nội quy hoặc văn bản hướng dẫn nơi công cộng - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Thảo luận về văn bản nội quy hoặc văn bản hướng dẫn nơi công cộng - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nội quy thư viện trường. Bạn An cho rằng điều khoản "Giữ yên lặng tuyệt đối trong thư viện" là không khả thi và gây căng thẳng. Bạn Bình đồng ý và đề xuất nên sửa thành "Hạn chế tối đa gây tiếng ồn, chỉ trò chuyện khẽ khi thật cần thiết". Quan điểm của bạn Bình thể hiện kỹ năng thảo luận nào là rõ nhất?
- A. Tóm tắt nội dung văn bản
- B. Đưa ra nhận xét, đánh giá và đề xuất giải pháp
- C. Tìm kiếm thông tin bổ sung về nội quy
- D. Trình bày lịch sử ra đời của nội quy
Câu 2: Khi thảo luận về một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị công cộng (ví dụ: máy bán nước tự động), mục đích chính của việc phân tích văn bản này là gì?
- A. Tìm hiểu về người viết văn bản
- B. So sánh văn bản này với các văn bản hướng dẫn khác cùng loại trên thế giới
- C. Đánh giá tính rõ ràng, dễ hiểu và hiệu quả của hướng dẫn trong việc giúp người dùng sử dụng thiết bị đúng cách
- D. Thu thập dữ liệu thống kê về số người đã đọc hướng dẫn này
Câu 3: Nội quy một công viên có điều khoản: "Cấm dẫm lên cỏ". Một học sinh khi thảo luận nhận xét: "Điều này rất quan trọng để giữ gìn cảnh quan sạch đẹp của công viên, nhưng có vẻ hơi chung chung. Cần làm rõ "cỏ" ở đây là loại cỏ nào, hay áp dụng cho tất cả các khu vực có cỏ?". Nhận xét này thể hiện việc người nói đang phân tích khía cạnh nào của văn bản?
- A. Tính lịch sử của nội quy
- B. Tính nghệ thuật trong ngôn ngữ
- C. Tính nhân văn của nội quy
- D. Tính rõ ràng, cụ thể và khả năng áp dụng của điều khoản
Câu 4: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thảo luận về "Quy định về giữ gìn vệ sinh chung tại khu phố". Để bài thảo luận có sức thuyết phục và đi vào trọng tâm, bạn cần chuẩn bị những gì trước khi nói?
- A. Đọc kỹ văn bản quy định, xác định các điểm chính, mục đích, đối tượng áp dụng và có thể chuẩn bị ví dụ minh họa thực tế.
- B. Tìm hiểu thông tin về lịch sử hình thành khu phố.
- C. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản quy định.
- D. Chuẩn bị các câu chuyện cười liên quan đến vệ sinh.
Câu 5: Khi thảo luận về văn bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ, ánh mắt, hình ảnh trình chiếu) có tác dụng gì?
- A. Làm người nói trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Kéo dài thời gian trình bày.
- C. Hỗ trợ, làm rõ và tăng sức hấp dẫn cho nội dung nói, giúp người nghe dễ tiếp thu hơn.
- D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
Câu 6: Bạn đang nghe một bài thảo luận về nội quy công viên. Người nói đề cập đến điều khoản "Không xả rác" và phân tích hậu quả của việc vi phạm. Để thể hiện là người nghe tích cực, bạn nên làm gì trong quá trình lắng nghe?
- A. Nghĩ về những lần bạn thấy người khác xả rác.
- B. Chuẩn bị sẵn sàng ngắt lời để bổ sung ý kiến.
- C. Chỉ tập trung vào việc ghi chép lại toàn bộ lời người nói.
- D. Chú ý lắng nghe, cố gắng hiểu luận điểm và dẫn chứng của người nói, đồng thời suy nghĩ về các câu hỏi hoặc ý kiến phản hồi (nếu có).
Câu 7: Một nhóm thảo luận về nội quy khu chung cư. Một thành viên nói: "Điều 5 quy định về việc giữ yên tĩnh sau 22 giờ là rất cần thiết để đảm bảo cuộc sống thoải mái cho mọi người". Thành viên này đang thực hiện thao tác gì đối với văn bản nội quy?
- A. Nhận xét về sự cần thiết và ý nghĩa của điều khoản.
- B. Đề xuất chỉnh sửa điều khoản.
- C. Phê phán điều khoản.
- D. Tóm tắt lịch sử ra đời của điều khoản.
Câu 8: Văn bản hướng dẫn phòng cháy chữa cháy tại một tòa nhà văn phòng có mục đích chính là gì?
- A. Giới thiệu kiến trúc của tòa nhà.
- B. Cung cấp thông tin và chỉ dẫn cụ thể để mọi người biết cách ứng phó an toàn khi có sự cố cháy.
- C. Liệt kê các loại vật liệu dễ cháy trong tòa nhà.
- D. Quy định mức phạt cho hành vi gây cháy.
Câu 9: Khi thảo luận về văn bản hướng dẫn, việc xác định đối tượng độc giả/người dùng của văn bản đó có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giúp biết số lượng người sẽ đọc văn bản.
- B. Giúp xác định địa điểm đặt văn bản.
- C. Giúp quyết định màu sắc và phông chữ của văn bản.
- D. Giúp đánh giá tính phù hợp của ngôn ngữ, cấu trúc và mức độ chi tiết của hướng dẫn đối với người cần sử dụng nó.
Câu 10: Bạn đang phân tích một điều khoản trong nội quy bảo tàng: "Khách tham quan không được chạm vào các hiện vật trừ khi có biển báo cho phép". Điều khoản này nhằm mục đích gì?
- A. Hạn chế số lượng khách tham quan.
- B. Tạo thêm công việc cho nhân viên bảo tàng.
- C. Bảo vệ sự nguyên vẹn và giá trị lịch sử/nghệ thuật của các hiện vật trưng bày.
- D. Khuyến khích khách tham quan chỉ nhìn mà không cảm nhận.
Câu 11: Trong một buổi thảo luận nhóm về nội quy công viên, bạn được yêu cầu nhận xét về tính khả thi của điều khoản "Không cho chim bồ câu ăn". Bạn sẽ dựa vào những yếu tố nào để đưa ra nhận xét của mình?
- A. Số lượng chim bồ câu trong công viên.
- B. Khả năng người dân nhận biết và tuân thủ quy định, có biện pháp nhắc nhở/giám sát hiệu quả không, tác động của việc cho ăn (mất vệ sinh, ảnh hưởng hệ sinh thái).
- C. Chi phí thức ăn cho chim bồ câu.
- D. Lịch sử của loài chim bồ câu.
Câu 12: Một văn bản hướng dẫn sử dụng nhà vệ sinh công cộng ghi: "Vui lòng giữ gìn vệ sinh chung. Bỏ rác vào thùng. Xả nước sau khi sử dụng." Xét về cấu trúc, văn bản này sử dụng dạng câu gì là chủ yếu?
- A. Câu cầu khiến (mệnh lệnh/đề nghị)
- B. Câu tường thuật
- C. Câu nghi vấn
- D. Câu cảm thán
Câu 13: Khi thảo luận về văn bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc đặt câu hỏi cho người nói sau khi họ trình bày có ý nghĩa gì đối với người nghe?
- A. Để chứng tỏ mình thông minh hơn người nói.
- B. Để tìm lỗi sai trong bài nói.
- C. Để kéo dài thời gian thảo luận.
- D. Để làm rõ những điểm chưa hiểu, bổ sung thông tin, hoặc bày tỏ quan điểm khác biệt một cách xây dựng.
Câu 14: Nội quy một bể bơi công cộng có điều khoản: "Trẻ em dưới 10 tuổi phải có người lớn đi kèm". Điều khoản này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào khi xây dựng nội quy?
- A. Tính kinh tế
- B. Tính an toàn
- C. Tính thẩm mỹ
- D. Tính giải trí
Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ của một văn bản hướng dẫn, bạn nhận thấy nó sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu đối với người bình thường. Điều này ảnh hưởng đến tính hiệu quả của văn bản như thế nào?
- A. Làm giảm khả năng người đọc hiểu và làm theo hướng dẫn.
- B. Làm tăng tính trang trọng của văn bản.
- C. Chứng tỏ người viết có trình độ cao.
- D. Không ảnh hưởng gì, vì người đọc sẽ tự tìm hiểu.
Câu 16: Bạn đang thảo luận về nội quy phòng tập gym. Có điều khoản "Không sử dụng điện thoại khi đang tập luyện trên máy". Bạn phân tích điều khoản này và cho rằng nó không chỉ giúp tập trung, tránh tai nạn mà còn giữ vệ sinh chung (tránh mồ hôi dính vào điện thoại rồi lại dính vào máy). Đây là ví dụ về việc phân tích gì?
- A. Phân tích cấu trúc câu
- B. Phân tích từ vựng
- C. Phân tích mục đích và lợi ích (đa chiều) của điều khoản
- D. Phân tích nguồn gốc của điều khoản
Câu 17: Khi một văn bản hướng dẫn sử dụng phương tiện giao thông công cộng (ví dụ: xe buýt) được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, điều này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của người sử dụng?
- A. Sở thích về ngôn ngữ.
- B. Tốc độ đọc.
- C. Khả năng nghe.
- D. Tính tiếp cận và sự đa dạng về ngôn ngữ của người sử dụng.
Câu 18: Bạn được yêu cầu thảo luận về một văn bản hướng dẫn phân loại rác thải tại địa phương. Để bài nói của bạn sinh động và dễ hiểu, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?
- A. Chỉ sử dụng giọng điệu trầm bổng.
- B. Trình chiếu hình ảnh minh họa các loại rác và cách phân loại, hoặc mang theo các mẫu vật minh họa.
- C. Đứng yên tại chỗ và không có cử chỉ.
- D. Chỉ đọc nguyên văn bản hướng dẫn.
Câu 19: Một văn bản nội quy khu vui chơi trẻ em có điều khoản: "Phụ huynh phải giám sát con em mình chặt chẽ trong suốt quá trình vui chơi". Điều khoản này đặt trách nhiệm chính vào ai?
- A. Phụ huynh
- B. Ban quản lý khu vui chơi
- C. Trẻ em
- D. Nhân viên cứu hộ
Câu 20: Khi thảo luận về văn bản nội quy, việc chỉ ra những điểm chưa hợp lý hoặc khó thực hiện (nếu có) nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự bất mãn với nội quy.
- B. Khuyến khích mọi người không tuân thủ nội quy.
- C. Làm cho buổi thảo luận trở nên gay cấn hơn.
- D. Góp phần hoàn thiện văn bản nội quy, làm cho nó hiệu quả và phù hợp hơn với thực tế.
Câu 21: Bạn đang phân tích văn bản hướng dẫn sử dụng máy tập thể dục công cộng. Hướng dẫn có các bước 1, 2, 3... kèm theo hình ảnh minh họa. Cấu trúc này giúp người dùng dễ dàng thực hiện theo vì nó thể hiện tính chất nào của văn bản hướng dẫn?
- A. Trình tự logic theo các bước thực hiện
- B. Tính trừu tượng
- C. Tính biểu cảm
- D. Tính đa nghĩa
Câu 22: Trong buổi thảo luận về nội quy công viên, một bạn nói: "Tôi thấy điều khoản cấm thả rông chó là rất cần thiết vì nó bảo vệ an toàn cho mọi người, đặc biệt là trẻ em". Bạn khác hỏi: "Vậy nếu chó được rọ mõm và có dây xích thì sao?". Câu hỏi này của người nghe thể hiện điều gì?
- A. Người nghe không đồng ý với toàn bộ nội quy.
- B. Người nghe muốn thay đổi chủ đề thảo luận.
- C. Người nghe đang tìm cách đào sâu, làm rõ hoặc xem xét các trường hợp ngoại lệ/chi tiết hơn của điều khoản.
- D. Người nghe muốn chứng tỏ mình hiểu biết về chó.
Câu 23: Văn bản hướng dẫn sử dụng thang cuốn tại trung tâm thương mại thường bao gồm các lưu ý như "Đứng về bên phải", "Giữ chặt tay vịn", "Cẩn thận khi bước ra/vào". Những lưu ý này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm tốc độ di chuyển của thang cuốn.
- B. Kiểm tra độ bền của thang cuốn.
- C. Gây khó khăn cho người sử dụng.
- D. Đảm bảo an toàn và trật tự cho người sử dụng thang cuốn.
Câu 24: Khi phân tích một văn bản nội quy phức tạp, việc chia nhỏ văn bản thành các phần hoặc các điều khoản riêng lẻ và phân tích từng phần sẽ giúp ích gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Giúp hiểu rõ từng ý cụ thể, mối liên hệ giữa các ý và tránh bỏ sót thông tin quan trọng.
- C. Khiến việc thảo luận trở nên khó khăn hơn.
- D. Chỉ phù hợp với những người đã hiểu rõ nội quy.
Câu 25: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về nội quy nhà văn hóa cộng đồng. Đối tượng nghe của bạn là các em nhỏ trong xóm. Bạn cần lưu ý điều gì về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài nói của mình?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để các em làm quen.
- B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, gần gũi, có thể dùng ví dụ cụ thể và hình ảnh minh họa sinh động.
- D. Chỉ đọc nguyên văn nội quy một cách trang trọng.
Câu 26: Văn bản hướng dẫn sơ cứu cơ bản tại nơi làm việc là một ví dụ về văn bản hướng dẫn nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp kiến thức và kỹ năng ứng phó trong tình huống khẩn cấp.
- B. Quy định giờ làm việc của nhân viên y tế.
- C. Liệt kê danh sách các loại thuốc cần có.
- D. Mô tả lịch sử của công ty.
Câu 27: Khi thảo luận về nội quy, việc so sánh một điều khoản với quy định tương tự ở nơi khác (ví dụ: nội quy thư viện trường A với thư viện trường B) có thể giúp gì?
- A. Chứng tỏ nội quy này là duy nhất.
- B. Tìm ra lỗi chính tả trong nội quy.
- C. Làm cho buổi thảo luận thêm dài dòng.
- D. Đánh giá tính hợp lý, chặt chẽ và hiệu quả của điều khoản đang xét trong bối cảnh rộng hơn.
Câu 28: Một văn bản hướng dẫn an toàn khi tham gia giao thông công cộng có thể bao gồm: "Luôn giữ khoảng cách an toàn", "Nhường ghế cho người già, phụ nữ có thai và trẻ em", "Không nói chuyện quá lớn". Những hướng dẫn này chủ yếu điều chỉnh hành vi nào của người tham gia?
- A. Hành vi mua vé.
- B. Hành vi ứng xử và an toàn cá nhân/cộng đồng trên phương tiện.
- C. Hành vi lái xe của tài xế.
- D. Hành vi bảo trì phương tiện.
Câu 29: Trong buổi thảo luận, một bạn đưa ra nhận xét: "Tôi nghĩ nội quy này đã cũ, cần cập nhật thêm các quy định về việc sử dụng thiết bị điện tử trong thư viện". Nhận xét này thể hiện việc bạn ấy đang đánh giá nội quy dựa trên tiêu chí nào?
- A. Tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh hiện tại
- B. Tính trang trọng của ngôn ngữ
- C. Số lượng điều khoản
- D. Màu sắc của văn bản
Câu 30: Khi kết thúc buổi thảo luận về một văn bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc tóm tắt lại các ý chính đã được trình bày và các điểm đồng thuận/chưa đồng thuận (nếu có) là trách nhiệm của ai và nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ của người nghe, để kiểm tra trí nhớ.
- B. Chỉ của người nói, để kết thúc nhanh buổi nói.
- C. Của bất kỳ ai, để chứng tỏ mình chú ý.
- D. Thông thường là của người chủ trì/người nói chính (hoặc có sự tham gia của mọi người), nhằm hệ thống hóa lại nội dung, đảm bảo mọi người cùng nắm được kết quả thảo luận và định hướng các bước tiếp theo (nếu có).