15+ Đề Trắc nghiệm Thật và giả – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông lên giấc ngủ, các nhà nghiên cứu chia người tham gia thành hai nhóm: một nhóm sống gần đường cao tốc (nhóm phơi nhiễm) và một nhóm sống ở khu vực yên tĩnh (nhóm không phơi nhiễm). Họ theo dõi chất lượng giấc ngủ của cả hai nhóm trong vòng một tháng. Đây là loại nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 2: Giả sử một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư phổi. Nhóm "ca bệnh" sẽ bao gồm những người nào?

  • A. Những người được chẩn đoán mắc ung thư phổi
  • B. Những người hút thuốc lá
  • C. Những người không hút thuốc lá nhưng sống chung với người hút thuốc
  • D. Tất cả những người tham gia nghiên cứu

Câu 3: Phát biểu nào sau đây là sai về "sai số hệ thống" (systematic error) trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Sai số hệ thống có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu bị lệch lạc so với thực tế.
  • B. Sai số hệ thống thường xảy ra do lỗi trong thiết kế hoặc thực hiện nghiên cứu.
  • C. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu không giúp giảm thiểu sai số hệ thống.
  • D. Sai số hệ thống chỉ ảnh hưởng đến tính giá trị bên ngoài (khả năng khái quát hóa) của nghiên cứu.

Câu 4: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, việc "mù đôi" (double-blinding) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ thiên vị (bias) từ phía người tham gia và nhà nghiên cứu.
  • C. Tăng cường tính tuân thủ điều trị của người tham gia.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thu thập dữ liệu trong nghiên cứu.

Câu 5: Một nghiên cứu báo cáo rằng "có mối tương quan thuận chiều mạnh mẽ (r = 0.85) giữa lượng kem tiêu thụ bình quân đầu người và số vụ chết đuối tại các bãi biển trong mùa hè". Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất rút ra từ phát hiện này?

  • A. Ăn kem là nguyên nhân trực tiếp gây ra chết đuối.
  • B. Cấm bán kem tại các bãi biển sẽ giúp giảm số vụ chết đuối.
  • C. Có thể có một yếu tố thứ ba (ví dụ: thời tiết nóng) gây ra cả hai hiện tượng.
  • D. Nghiên cứu này chứng minh rằng kem là một yếu tố nguy cơ gây chết đuối.

Câu 6: "Giá trị p" (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

  • A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu là đúng.
  • B. Xác suất quan sát được kết quả hiện tại nếu giả thuyết không là đúng.
  • C. Mức độ quan trọng của kết quả nghiên cứu trong thực tế.
  • D. Độ lớn của hiệu ứng (effect size) được quan sát.

Câu 7: Một nghiên cứu về tác dụng của thuốc mới trên bệnh nhân cao huyết áp cho thấy huyết áp trung bình giảm 15mmHg ở nhóm dùng thuốc so với nhóm dùng giả dược. Khoảng tin cậy 95% (95% CI) cho sự khác biệt huyết áp này là [−20mmHg, −10mmHg]. Diễn giải nào sau đây là đúng về khoảng tin cậy này?

  • A. Có 95% khả năng huyết áp của bệnh nhân dùng thuốc giảm chính xác 15mmHg.
  • B. Có 95% khả năng huyết áp của bệnh nhân dùng thuốc giảm từ 10mmHg đến 20mmHg.
  • C. Chúng ta có thể tin tưởng 95% rằng sự khác biệt thực sự về huyết áp giữa nhóm dùng thuốc và nhóm giả dược nằm trong khoảng từ 10mmHg đến 20mmHg.
  • D. Nghiên cứu này chứng minh rằng thuốc mới có hiệu quả hạ huyết áp ở 95% bệnh nhân.

Câu 8: "Độ giá trị bên trong" (internal validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu phản ánh đúng mối quan hệ nhân quả giữa các biến số nghiên cứu.
  • B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các đối tượng và bối cảnh khác.
  • C. Tính chính xác và tin cậy của các phương pháp đo lường sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Mức độ phù hợp về mặt đạo đức của nghiên cứu.

Câu 9: "Yếu tố gây nhiễu" (confounding factor) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

  • A. Một yếu tố bảo vệ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Một yếu tố liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Một yếu tố chỉ ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu một cách ngẫu nhiên.
  • D. Một yếu tố chỉ xuất hiện ở nhóm phơi nhiễm, không có ở nhóm không phơi nhiễm.

Câu 10: Trong phân tích dữ liệu định lượng, "biến số định tính" (categorical variable) khác với "biến số định lượng" (numerical variable) ở điểm nào?

  • A. Biến số định tính luôn được đo lường chính xác hơn biến số định lượng.
  • B. Biến số định lượng chỉ có thể nhận giá trị số nguyên, còn biến số định tính có thể nhận giá trị bất kỳ.
  • C. Biến số định tính có thể được sắp xếp theo thứ tự số học, còn biến số định lượng thì không.
  • D. Biến số định tính biểu thị các thuộc tính hoặc nhóm, còn biến số định lượng biểu thị số lượng hoặc mức độ.

Câu 11: Một nghiên cứu sử dụng phương pháp "phỏng vấn sâu" (in-depth interview) để thu thập dữ liệu về kinh nghiệm sống của những người nhập cư. Đây là phương pháp nghiên cứu thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu định lượng
  • B. Nghiên cứu định tính
  • C. Nghiên cứu hỗn hợp
  • D. Nghiên cứu thử nghiệm

Câu 12: "Đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?

  • A. Trích dẫn lại một phần công trình đã công bố của chính mình.
  • B. Sử dụng dữ liệu từ các nguồn mở mà không xin phép.
  • C. Sử dụng ý tưởng, ngôn từ hoặc công trình của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
  • D. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau trong quá trình nghiên cứu.

Câu 13: Khi đánh giá tính "khả thi" (feasibility) của một đề tài nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Tính mới và độc đáo của đề tài nghiên cứu.
  • B. Nguồn lực (thời gian, tài chính, nhân lực) cần thiết để thực hiện nghiên cứu.
  • C. Mức độ phức tạp của phương pháp nghiên cứu.
  • D. Sự phù hợp của đề tài với sở thích cá nhân của nhà nghiên cứu.

Câu 14: "Giả thuyết không" (null hypothesis) trong kiểm định thống kê thường phát biểu điều gì?

  • A. Có một mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ giữa các biến số nghiên cứu.
  • B. Kết quả nghiên cứu sẽ có ý nghĩa thống kê.
  • C. Không có sự khác biệt hoặc mối liên hệ giữa các biến số đang được nghiên cứu.
  • D. Giả thuyết nghiên cứu chắc chắn là đúng.

Câu 15: "Chọn mẫu ngẫu nhiên" (random sampling) trong nghiên cứu định lượng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính đại diện của mẫu và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể.
  • B. Giảm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
  • C. Đảm bảo sự đồng đều về đặc điểm giữa các nhóm nghiên cứu.
  • D. Tăng cường tính chủ quan trong quá trình thu thập dữ liệu.

Câu 16: "Biến số trung gian" (mediating variable) trong nghiên cứu khoa học có vai trò gì?

  • A. Làm mạnh thêm mối quan hệ giữa biến số độc lập và biến số phụ thuộc.
  • B. Giải thích cơ chế hoặc con đường mà biến số độc lập tác động lên biến số phụ thuộc.
  • C. Làm yếu đi hoặc triệt tiêu mối quan hệ giữa biến số độc lập và biến số phụ thuộc.
  • D. Đo lường mức độ thay đổi của biến số phụ thuộc.

Câu 17: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống cà phê thường xuyên có nguy cơ mắc bệnh Parkinson thấp hơn so với người không uống cà phê. Tuy nhiên, nghiên cứu này không tính đến yếu tố "hút thuốc lá", vì người uống cà phê có xu hướng hút thuốc ít hơn. "Hút thuốc lá" trong trường hợp này có thể được xem là yếu tố gì?

  • A. Biến số độc lập
  • B. Biến số phụ thuộc
  • C. Yếu tố gây nhiễu
  • D. Biến số trung gian

Câu 18: "Tính khách quan" (objectivity) trong nghiên cứu khoa học đòi hỏi điều gì?

  • A. Nhà nghiên cứu phải luôn ủng hộ giả thuyết nghiên cứu của mình.
  • B. Kết quả nghiên cứu phải phù hợp với mong đợi của nhà nghiên cứu.
  • C. Nhà nghiên cứu phải hoàn toàn tách biệt khỏi đối tượng nghiên cứu.
  • D. Nhà nghiên cứu phải cố gắng giảm thiểu ảnh hưởng của quan điểm và thiên kiến cá nhân lên nghiên cứu.

Câu 19: "Thống kê mô tả" (descriptive statistics) được sử dụng để làm gì trong phân tích dữ liệu?

  • A. Kiểm định giả thuyết và rút ra kết luận về quần thể.
  • B. Tóm tắt, mô tả và trình bày các đặc điểm chính của dữ liệu thu thập được.
  • C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
  • D. Dự đoán giá trị của biến số trong tương lai.

Câu 20: "Đánh giá ngang hàng" (peer review) trong xuất bản khoa học có vai trò gì?

  • A. Tăng số lượng trích dẫn cho bài báo khoa học.
  • B. Đảm bảo bài báo được xuất bản nhanh chóng.
  • C. Đánh giá chất lượng, tính chính xác và độ tin cậy của nghiên cứu trước khi công bố.
  • D. Xác định tạp chí khoa học phù hợp nhất để đăng bài.

Câu 21: Biểu đồ hộp (box plot) thường được sử dụng để trực quan hóa đặc điểm nào của dữ liệu định lượng?

  • A. Tần số xuất hiện của các giá trị trong dữ liệu.
  • B. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
  • C. Tỷ lệ phần trăm của các nhóm trong dữ liệu định tính.
  • D. Phân bố, giá trị trung vị và độ biến thiên của dữ liệu.

Câu 22: "Sai số loại I" (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?

  • A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó sai.
  • B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng.
  • C. Đo lường sai lệch trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • D. Tính toán sai giá trị p.

Câu 23: "Tính nhất quán" (reliability) của một phương pháp đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ ổn định và tin cậy của kết quả đo lường khi thực hiện lặp lại.
  • B. Mức độ phương pháp đo lường đo đúng khái niệm cần đo.
  • C. Khả năng khái quát hóa kết quả đo lường cho các đối tượng khác.
  • D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi sử dụng phương pháp đo lường.

Câu 24: "Ngưỡng ý nghĩa thống kê" (alpha level, thường là 0.05) trong kiểm định giả thuyết biểu thị điều gì?

  • A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu là đúng.
  • B. Xác suất mắc sai số loại II (chấp nhận H0 khi H0 sai).
  • C. Xác suất tối đa chấp nhận được để mắc sai số loại I (bác bỏ H0 khi H0 đúng).
  • D. Mức độ quan trọng thực tế của kết quả nghiên cứu.

Câu 25: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường tập trung vào nội dung chính nào?

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • B. Liệt kê các tài liệu tham khảo.
  • C. Mô tả dữ liệu và kết quả phân tích thống kê.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu khác và thảo luận hạn chế.

Câu 26: "Sai số chọn mẫu" (sampling error) là gì?

  • A. Lỗi do nhà nghiên cứu thiết kế phương pháp chọn mẫu không phù hợp.
  • B. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa thống kê mẫu và tham số quần thể.
  • C. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu từ mẫu.
  • D. Thiên vị do người tham gia nghiên cứu không trả lời trung thực.

Câu 27: "Phân tích hồi quy" (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu định lượng?

  • A. So sánh trung bình giữa hai nhóm độc lập.
  • B. Mô tả phân bố tần số của một biến số.
  • C. Mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ giữa biến số phụ thuộc và biến số độc lập.
  • D. Phân tích sự khác biệt về tỷ lệ giữa các nhóm.

Câu 28: Trong nghiên cứu định tính, "mã hóa" (coding) dữ liệu thường được thực hiện để làm gì?

  • A. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dạng số để phân tích thống kê.
  • B. Đảm bảo tính khách quan và loại bỏ yếu tố chủ quan trong dữ liệu.
  • C. Tóm tắt dữ liệu định tính bằng các số liệu thống kê mô tả.
  • D. Phân loại và gán nhãn dữ liệu để xác định chủ đề và mô hình.

Câu 29: "Giá trị đạo đức" (ethical value) quan trọng nhất cần tuân thủ trong nghiên cứu khoa học liên quan đến con người là gì?

  • A. Tôn trọng quyền con người và phúc lợi của người tham gia nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo tính mới và độc đáo của kết quả nghiên cứu.
  • C. Tối đa hóa lợi ích kinh tế từ nghiên cứu.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và thủ tục hành chính.

Câu 30: "Tổng quan tài liệu" (literature review) trong một đề cương nghiên cứu khoa học có mục đích chính là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo liên quan đến đề tài nghiên cứu.
  • B. Xác định khoảng trống kiến thức, xây dựng cơ sở lý thuyết và định hướng nghiên cứu.
  • C. Chứng minh rằng đề tài nghiên cứu là quan trọng và cấp thiết.
  • D. Trình bày kết quả nghiên cứu sơ bộ để thu hút sự chú ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông lên giấc ngủ, các nhà nghiên cứu chia người tham gia thành hai nhóm: một nhóm sống gần đường cao tốc (nhóm phơi nhiễm) và một nhóm sống ở khu vực yên tĩnh (nhóm không phơi nhiễm). Họ theo dõi chất lượng giấc ngủ của cả hai nhóm trong vòng một tháng. Đây là loại nghiên cứu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Giả sử một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư phổi. Nhóm 'ca bệnh' sẽ bao gồm những người nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phát biểu nào sau đây là *sai* về 'sai số hệ thống' (systematic error) trong nghiên cứu khoa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, việc 'mù đôi' (double-blinding) nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một nghiên cứu báo cáo rằng 'có mối tương quan thuận chiều mạnh mẽ (r = 0.85) giữa lượng kem tiêu thụ bình quân đầu người và số vụ chết đuối tại các bãi biển trong mùa hè'. Kết luận nào sau đây là *hợp lý nhất* rút ra từ phát hiện này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Giá trị p' (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một nghiên cứu về tác dụng của thuốc mới trên bệnh nhân cao huyết áp cho thấy huyết áp trung bình giảm 15mmHg ở nhóm dùng thuốc so với nhóm dùng giả dược. Khoảng tin cậy 95% (95% CI) cho sự khác biệt huyết áp này là [−20mmHg, −10mmHg]. Diễn giải nào sau đây là *đúng* về khoảng tin cậy này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: 'Độ giá trị bên trong' (internal validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Yếu tố gây nhiễu' (confounding factor) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong phân tích dữ liệu định lượng, 'biến số định tính' (categorical variable) khác với 'biến số định lượng' (numerical variable) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một nghiên cứu sử dụng phương pháp 'phỏng vấn sâu' (in-depth interview) để thu thập dữ liệu về kinh nghiệm sống của những người nhập cư. Đây là phương pháp nghiên cứu thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Đạo văn' (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi đánh giá tính 'khả thi' (feasibility) của một đề tài nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Giả thuyết không' (null hypothesis) trong kiểm định thống kê thường phát biểu điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Chọn mẫu ngẫu nhiên' (random sampling) trong nghiên cứu định lượng nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Biến số trung gian' (mediating variable) trong nghiên cứu khoa học có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống cà phê thường xuyên có nguy cơ mắc bệnh Parkinson thấp hơn so với người không uống cà phê. Tuy nhiên, nghiên cứu này *không* tính đến yếu tố 'hút thuốc lá', vì người uống cà phê có xu hướng hút thuốc ít hơn. 'Hút thuốc lá' trong trường hợp này có thể được xem là yếu tố gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Tính khách quan' (objectivity) trong nghiên cứu khoa học đòi hỏi điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Thống kê mô tả' (descriptive statistics) được sử dụng để làm gì trong phân tích dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Đánh giá ngang hàng' (peer review) trong xuất bản khoa học có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Biểu đồ hộp (box plot) thường được sử dụng để trực quan hóa đặc điểm nào của dữ liệu định lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Sai số loại I' (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Tính nhất quán' (reliability) của một phương pháp đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Ngưỡng ý nghĩa thống kê' (alpha level, thường là 0.05) trong kiểm định giả thuyết biểu thị điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) thường tập trung vào nội dung chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Sai số chọn mẫu' (sampling error) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Phân tích hồi quy' (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu định lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong nghiên cứu định tính, 'mã hóa' (coding) dữ liệu thường được thực hiện để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Giá trị đạo đức' (ethical value) quan trọng nhất cần tuân thủ trong nghiên cứu khoa học liên quan đến con người là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Tổng quan tài liệu' (literature review) trong một đề cương nghiên cứu khoa học có mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là một phát biểu thật về tầm quan trọng của việc phân biệt thông tin thật và giả trong bối cảnh mạng xã hội hiện nay?

  • A. Việc này chỉ cần thiết cho người nổi tiếng và các tổ chức lớn.
  • B. Mạng xã hội đã có các bộ lọc để đảm bảo thông tin hiển thị là thật.
  • C. Giúp mỗi cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt và tránh bị lừa đảo hoặc ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Phân biệt thật giả chỉ là một kỹ năng nâng cao, không thực sự cần thiết cho người dùng thông thường.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tin giả" (fake news)?

  • A. Tin tức không chính xác do lỗi biên tập hoặc sơ suất.
  • B. Thông tin sai lệch, được ngụy tạo một cách có chủ ý để đánh lừa người đọc.
  • C. Các bài viết mang quan điểm cá nhân hoặc bình luận chủ quan.
  • D. Thông tin đã cũ hoặc không còn phù hợp với tình hình hiện tại.

Câu 3: Bạn đọc được một tiêu đề trên mạng xã hội: "Loại quả X có thể chữa khỏi ung thư chỉ sau 3 ngày!". Để đánh giá tính thật của thông tin này, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Kiểm tra xem thông tin này đến từ nguồn nào (trang web, người đăng tải) và độ uy tín của nguồn đó.
  • B. Chia sẻ ngay thông tin này cho bạn bè và người thân để mọi người cùng biết.
  • C. Thử nghiệm loại quả X ngay lập tức để kiểm chứng hiệu quả.
  • D. Báo cáo thông tin này cho cơ quan chức năng để điều tra.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu cảnh báo của một trang web tin tức giả mạo?

  • A. Địa chỉ website (URL) khác thường hoặc gần giống các trang uy tín.
  • B. Thiết kế trang web cẩu thả, nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • C. Thông tin liên hệ không rõ ràng hoặc không có.
  • D. Có phần "Giới thiệu" mô tả về mục tiêu và đội ngũ biên tập của trang.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, bạn nhận thấy đối phương liên tục công kích cá nhân bạn thay vì phản biện lập luận của bạn. Đây là dấu hiệu của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "người rơm" (Straw man)
  • B. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (Ad hominem)
  • C. Ngụy biện "lạm dụng sự cảm tính" (Appeal to emotion)
  • D. Ngụy biện "ngụy tạo bằng chứng" (False evidence)

Câu 6: "Mọi người đều nói rằng sản phẩm này rất tốt, vậy nên chắc chắn nó phải tốt". Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "dốc trượt" (Slippery slope)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện cá trích" (Red herring)
  • C. Ngụy biện "lợi dụng đám đông" (Appeal to popularity)
  • D. Ngụy biện "khẳng định tiền đề" (Affirming the antecedent)

Câu 7: Khi đánh giá một nghiên cứu khoa học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thật của kết quả?

  • A. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng có phù hợp và chặt chẽ hay không.
  • B. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhà khoa học nổi tiếng hay không.
  • C. Kết quả nghiên cứu có gây ấn tượng mạnh mẽ hay không.
  • D. Nghiên cứu có được đăng trên một tạp chí khoa học phổ biến hay không.

Câu 8: "Nếu bạn không ủng hộ chính sách này, bạn là người không yêu nước". Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện vòng vo" (Circular reasoning)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (Slippery slope)
  • C. Ngụy biện "ngụy biện đánh lạc hướng" (Red herring)
  • D. Ngụy biện "lưỡng nan sai" (False dilemma)

Câu 9: Bạn thấy một quảng cáo khẳng định "Sản phẩm X đã được 9/10 bác sĩ khuyên dùng!". Để đánh giá tính thật của tuyên bố này, bạn cần tìm hiểu thêm thông tin gì?

  • A. Giá của sản phẩm X so với các sản phẩm tương tự khác.
  • B. Danh sách đầy đủ tên tuổi của 9 bác sĩ đã khuyên dùng sản phẩm.
  • C. Tổng số bác sĩ được hỏi ý kiến và phương pháp khảo sát được sử dụng.
  • D. Số năm sản phẩm X đã có mặt trên thị trường.

Câu 10: "Từ trước đến nay, chưa ai từng làm điều này thành công, vậy nên chúng ta cũng không thể làm được". Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện cảm xúc" (Appeal to emotion)
  • B. Ngụy biện "lạm dụng sự thiếu hiểu biết" (Appeal to ignorance - biến thể)
  • C. Ngụy biện "ngụy biện nhân quả sai" (False cause)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện đánh tráo khái niệm" (Equivocation)

Câu 11: Khi một thông tin được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, điều đó có chắc chắn chứng minh rằng thông tin đó là thật không?

  • A. Chắc chắn, vì thông tin thật luôn lan truyền nhanh hơn tin giả.
  • B. Không chắc chắn, vì tin giả đôi khi còn lan truyền nhanh hơn tin thật do tính chất gây sốc hoặc giật gân.
  • C. Chỉ đúng trong một số trường hợp đặc biệt khi thông tin đến từ nguồn uy tín.
  • D. Luôn luôn sai, vì thông tin lan truyền nhanh thường là tin giả.

Câu 12: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ chỉ toàn chơi game và chẳng học hành gì nữa". Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "dốc trượt" (Slippery slope)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện cá trích" (Red herring)
  • C. Ngụy biện "ngụy biện tấn công cá nhân" (Ad hominem)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện vòng vo" (Circular reasoning)

Câu 13: Để kiểm tra tính thật của một bức ảnh hoặc video trên mạng, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search) để làm gì?

  • A. Tự động xác định nội dung và ý nghĩa của hình ảnh.
  • B. Tăng độ phân giải và chất lượng hình ảnh.
  • C. Tìm kiếm các phiên bản khác của hình ảnh đó trên internet để xem nguồn gốc và bối cảnh sử dụng.
  • D. Xác định vị trí địa lý chính xác nơi hình ảnh được chụp.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây là sai về "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias)?

  • A. Là xu hướng tìm kiếm và tin vào thông tinủng hộ quan điểm sẵn có của mình.
  • B. Có thể khiến chúng ta bỏ qua hoặc xem nhẹ các bằng chứng trái ngược.
  • C. Là một rào cản đối với tư duy phản biện và khả năng đánh giá thông tin khách quan.
  • D. Chỉ xảy ra khi chúng ta cố tình muốn bảo vệ quan điểm sai lầm của mình.

Câu 15: "Các nhà khoa học vẫn chưa chứng minh được tác hại của sóng điện thoại di động, vậy nên sóng điện thoại là hoàn toàn vô hại". Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (Slippery slope)
  • B. Ngụy biện "lạm dụng sự thiếu hiểu biết" (Appeal to ignorance)
  • C. Ngụy biện "ngụy biện cá trích" (Red herring)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện tấn công cá nhân" (Ad hominem)

Câu 16: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, bạn nên ưu tiên nguồn tin nào sau đây để đảm bảo tính thật?

  • A. Các bài báo khoa học được công bố trên tạp chí chuyên ngành có phản biện.
  • B. Các bài đăng trên blog cá nhân hoặc mạng xã hội có nhiều lượt thích và chia sẻ.
  • C. Các video trên YouTube có hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
  • D. Các diễn đàn trực tuyến nơi mọi người tự do thảo luận và chia sẻ ý kiến.

Câu 17: "Tôi đã dùng sản phẩm này và thấy nó hiệu quả, vậy nên chắc chắn nó hiệu quả với tất cả mọi người". Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện cảm xúc" (Appeal to emotion)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện vòng vo" (Circular reasoning)
  • C. Ngụy biện "khái quát hóa vội vàng" (Hasty generalization)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện nhân quả sai" (False cause)

Câu 18: Khi đánh giá một thống kê hoặc số liệu, điều gì quan trọng nhất để xác định tính thật và ý nghĩa của nó?

  • A. Số liệu đó có được trình bày dưới dạng đồ thị hoặc biểu đồ đẹp mắt hay không.
  • B. Số liệu đó có vẻ lớn và ấn tượng hay không.
  • C. Nguồn gốc của số liệu có phải là một tổ chức nổi tiếng hay không.
  • D. Phương pháp thu thập và phân tích số liệu đó có khách quan và đáng tin cậy hay không.

Câu 19: "Chúng ta nên tin vào điều này vì đó là truyền thống lâu đời của dân tộc ta". Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện cảm xúc" (Appeal to emotion)
  • B. Ngụy biện "lạm dụng truyền thống" (Appeal to tradition)
  • C. Ngụy biện "lợi dụng đám đông" (Appeal to popularity)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện nhân quả sai" (False cause)

Câu 20: Khi một chuyên gia đưa ra ý kiến về một vấn đề không thuộc chuyên môn của họ, việc tin tưởng hoàn toàn vào ý kiến đó có hợp lý không?

  • A. Luôn hợp lý, vì chuyên gia luôn có kiến thức sâu rộng hơn người bình thường.
  • B. Hợp lý nếu chuyên gia đó rất nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • C. Không hợp lý, vì ý kiến chuyên gia chỉ có giá trị trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
  • D. Chỉ hợp lý nếu chuyên gia đó đồng thời là người có đạo đức và uy tín cao.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "sự tương quan" (correlation) giữa hai yếu tố?

  • A. Khi yếu tố A xảy ra, chắc chắn yếu tố B cũng sẽ xảy ra.
  • B. Khi yếu tố A thay đổi, yếu tố B cũng có xu hướng thay đổi theo, nhưng không nhất thiết A gây ra B.
  • C. Yếu tố A và yếu tố B luôn cùng có chung một nguyên nhân gốc rễ.
  • D. Mối quan hệ giữa yếu tố A và yếu tố B là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa.

Câu 22: "Sau khi tôi đeo vòng đá phong thủy này, công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều, vậy nên vòng đá này chắc chắn có tác dụng". Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (Slippery slope)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện cá trích" (Red herring)
  • C. Ngụy biện "khái quát hóa vội vàng" (Hasty generalization)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện nhân quả sai" (False cause)

Câu 23: Để đánh giá tính thật của một thông tin y tế trên internet, bạn nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây?

  • A. Các diễn đàn trực tuyến về sức khỏe nơi mọi người chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Các trang web bán thực phẩm chức năng và thuốc không kê đơn.
  • C. Trang web của các tổ chức y tế uy tín như WHO, Bộ Y tế hoặc các bệnh viện lớn.
  • D. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người nổi tiếng có sức ảnh hưởng.

Câu 24: "Hoặc bạn ủng hộ chúng tôi, hoặc bạn chống lại chúng tôi". Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "lưỡng nan sai" (False dilemma)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (Slippery slope)
  • C. Ngụy biện "ngụy biện cá trích" (Red herring)
  • D. Ngụy biện "ngụy biện vòng vo" (Circular reasoning)

Câu 25: Khi một người nổi tiếng quảng cáo cho một sản phẩm, điều đó có tự động chứng minh rằng sản phẩm đó là tốt không?

  • A. Chắc chắn, vì người nổi tiếng luôn được tin tưởng và có trách nhiệm với lời nói của mình.
  • B. Không chắc chắn, vì người nổi tiếng có thể quảng cáo sản phẩm vì lợi ích tài chính chứ không phải vì sản phẩm thực sự tốt.
  • C. Chỉ đúng nếu người nổi tiếng đó có chuyên môn liên quan đến sản phẩm.
  • D. Luôn luôn đúng, vì các sản phẩm được người nổi tiếng quảng cáo thường đã qua kiểm duyệt kỹ càng.

Câu 26: Để phân biệt tin thật và tin giả, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo mạng xã hội.
  • C. Sự tin tưởng vào trực giác và cảm xúc cá nhân.
  • D. Tư duy phản biện và khả năng đánh giá nguồn tin, lập luận.

Câu 27: "Chúng ta không thể tin vào bất cứ điều gì trên internet". Phát biểu này có thật không?

  • A. Thật, vì internet tràn lan tin giả và thông tin sai lệch.
  • B. Không thật, vì internet cũng chứa nhiều thông tin chính xác và hữu ích từ các nguồn uy tín.
  • C. Chỉ thật đối với những người không có kinh nghiệm sử dụng internet.
  • D. Chỉ thật đối với thông tin trên mạng xã hội, còn các trang web chính thức thì đáng tin cậy.

Câu 28: Trong một bài báo, tác giả chỉ đưa ra những bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình và bỏ qua các bằng chứng trái ngược. Đây là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Tác giả đang sử dụng ngụy biện "người rơm".
  • B. Tác giả đang cố tình gây hiểu lầm cho người đọc.
  • C. Bài báo có thể bị thiên kiến xác nhận và thiếu tính khách quan.
  • D. Đây là cách viết bài báo khoa học thông thường để làm nổi bật quan điểm.

Câu 29: "Nếu bạn không mua sản phẩm này ngay bây giờ, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tốt nhất trong đời!". Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (Slippery slope)
  • B. Ngụy biện "ngụy biện cá trích" (Red herring)
  • C. Ngụy biện "lợi dụng đám đông" (Appeal to popularity)
  • D. Ngụy biện "lạm dụng sự sợ hãi/cảm xúc" (Appeal to emotion - urgency tactic)

Câu 30: Để trở thành người phân biệt thông tin thậtgiả hiệu quả, bạn cần rèn luyện điều gì thường xuyên nhất?

  • A. Thói quen tự đặt câu hỏi, kiểm chứng thông tin và suy nghĩ đa chiều.
  • B. Kỹ năng sử dụng các công cụ tìm kiếm và phần mềm kiểm tra tin giả.
  • C. Sự tin tưởng vào bản năng và kinh nghiệm cá nhân trong việc đánh giá thông tin.
  • D. Khả năng đọc nhanh và nắm bắt thông tin tổng quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là một phát biểu *thật* về tầm quan trọng của việc phân biệt thông tin thật và giả trong bối cảnh mạng xã hội hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tin giả' (fake news)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Bạn đọc được một tiêu đề trên mạng xã hội: 'Loại quả X có thể chữa khỏi ung thư chỉ sau 3 ngày!'. Để đánh giá tính *thật* của thông tin này, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây *không phải* là dấu hiệu cảnh báo của một trang web tin tức giả mạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, bạn nhận thấy đối phương liên tục công kích cá nhân bạn thay vì phản biện lập luận của bạn. Đây là dấu hiệu của ngụy biện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: 'Mọi người đều nói rằng sản phẩm này rất tốt, vậy nên chắc chắn nó phải tốt'. Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi đánh giá một nghiên cứu khoa học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính *thật* của kết quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Nếu bạn không ủng hộ chính sách này, bạn là người không yêu nước'. Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn thấy một quảng cáo khẳng định 'Sản phẩm X đã được 9/10 bác sĩ khuyên dùng!'. Để đánh giá tính *thật* của tuyên bố này, bạn cần tìm hiểu thêm thông tin gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Từ trước đến nay, chưa ai từng làm điều này thành công, vậy nên chúng ta cũng không thể làm được'. Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi một thông tin được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, điều đó có *chắc chắn* chứng minh rằng thông tin đó là *thật* không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ chỉ toàn chơi game và chẳng học hành gì nữa'. Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để kiểm tra tính *thật* của một bức ảnh hoặc video trên mạng, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search) để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phát biểu nào sau đây là *sai* về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Các nhà khoa học vẫn chưa chứng minh được tác hại của sóng điện thoại di động, vậy nên sóng điện thoại là hoàn toàn vô hại'. Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, bạn nên ưu tiên nguồn tin nào sau đây để đảm bảo tính *thật*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Tôi đã dùng sản phẩm này và thấy nó hiệu quả, vậy nên chắc chắn nó hiệu quả với tất cả mọi người'. Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đánh giá một thống kê hoặc số liệu, điều gì quan trọng nhất để xác định tính *thật* và ý nghĩa của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Chúng ta nên tin vào điều này vì đó là truyền thống lâu đời của dân tộc ta'. Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi một chuyên gia đưa ra ý kiến về một vấn đề *không* thuộc chuyên môn của họ, việc tin tưởng hoàn toàn vào ý kiến đó có hợp lý không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'sự tương quan' (correlation) giữa hai yếu tố?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Sau khi tôi đeo vòng đá phong thủy này, công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều, vậy nên vòng đá này chắc chắn có tác dụng'. Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để đánh giá tính *thật* của một thông tin y tế trên internet, bạn nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Hoặc bạn ủng hộ chúng tôi, hoặc bạn chống lại chúng tôi'. Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi một người nổi tiếng quảng cáo cho một sản phẩm, điều đó có *tự động* chứng minh rằng sản phẩm đó là *tốt* không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để phân biệt tin *thật* và tin *giả*, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Chúng ta không thể tin vào bất cứ điều gì trên internet'. Phát biểu này có *thật* không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một bài báo, tác giả chỉ đưa ra những bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình và bỏ qua các bằng chứng trái ngược. Đây là dấu hiệu của vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Nếu bạn không mua sản phẩm này ngay bây giờ, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tốt nhất trong đời!'. Đây là ví dụ của ngụy biện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để trở thành người phân biệt thông tin *thật* và *giả* hiệu quả, bạn cần rèn luyện điều gì thường xuyên nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một video lan truyền trên mạng xã hội cho thấy một chính trị gia có hành động đáng ngờ, nhưng sau đó được xác định là đã qua chỉnh sửa bằng công nghệ AI tiên tiến để làm sai lệch nội dung gốc. Loại thông tin sai lệch này được gọi là gì?

  • A. Misinformation (Thông tin sai lệch do nhầm lẫn)
  • B. Satire (Châm biếm)
  • C. Deepfake (Video hoặc âm thanh giả sâu)
  • D. Clickbait (Câu view)

Câu 2: Khi đọc một bài báo trực tuyến, bạn nhận thấy tiêu đề rất giật gân nhưng nội dung bên trong lại không cung cấp bằng chứng rõ ràng và chỉ dựa vào các nguồn tin vô danh. Dấu hiệu này gợi ý rằng bài báo có thể là gì?

  • A. Một phân tích chuyên sâu
  • B. Một báo cáo điều tra độc lập
  • C. Một bài viết học thuật
  • D. Thông tin sai lệch hoặc cố tình gây hiểu lầm

Câu 3: Một nghiên cứu khoa học mới được công bố trên một tạp chí uy tín sau khi trải qua quá trình bình duyệt nghiêm ngặt bởi các chuyên gia cùng lĩnh vực. Nguồn thông tin này thường có độ tin cậy cao hơn so với loại nguồn nào sau đây?

  • A. Báo cáo từ một tổ chức phi chính phủ có uy tín
  • B. Bài đăng trên blog cá nhân của một người không chuyên
  • C. Sách giáo khoa được Bộ Giáo dục phê duyệt
  • D. Dữ liệu thống kê từ cơ quan nhà nước

Câu 4: Bạn bè của bạn chia sẻ một bức ảnh trên mạng xã hội về một sự kiện lịch sử quan trọng. Làm thế nào để bạn nhanh chóng kiểm tra xem bức ảnh đó có phải là thật và được sử dụng đúng ngữ cảnh hay không?

  • A. Sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search)
  • B. Chỉ tin nếu người bạn đó thường chia sẻ thông tin chính xác
  • C. Đọc bình luận của những người khác dưới bài đăng
  • D. Tìm kiếm một vài từ khóa liên quan trên Google

Câu 5:

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện suy diễn sai (Non Sequitur) - Kết luận không nhất thiết suy ra từ tiền đề
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon)
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man)

Câu 6: Một quảng cáo sản phẩm chức năng sử dụng lời chứng thực của một người nổi tiếng không có chuyên môn y tế, khẳng định sản phẩm giúp chữa bách bệnh. Việc sử dụng lời chứng thực này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khoa học vững chắc
  • B. Giải thích cơ chế hoạt động của sản phẩm
  • C. Tạo cảm giác tin cậy và thuyết phục dựa trên sự nổi tiếng
  • D. Trình bày dữ liệu thử nghiệm lâm sàng

Câu 7: Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) là xu hướng con người có xu hướng gì khi tiếp nhận thông tin?

  • A. Tìm kiếm, giải thích và ghi nhớ thông tin xác nhận niềm tin sẵn có của mình
  • B. Luôn nghi ngờ mọi thông tin mới nhận được
  • C. Chỉ tin vào thông tin từ các nguồn chính thống
  • D. Thay đổi quan điểm ngay lập tức khi gặp thông tin trái chiều

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Misinformation (Thông tin sai lệch) và Disinformation (Thông tin giả)?

  • A. Misinformation là sai, còn Disinformation là thật.
  • B. Misinformation là sai nhưng không cố ý gây hại, còn Disinformation là sai và có chủ đích gây hại.
  • C. Misinformation chỉ lan truyền trên mạng xã hội, còn Disinformation chỉ lan truyền qua báo chí chính thống.
  • D. Misinformation dễ kiểm chứng, còn Disinformation rất khó kiểm chứng.

Câu 9: Một bài viết trên Facebook chia sẻ câu chuyện cảm động về một hoàn cảnh khó khăn và kêu gọi quyên góp tiền vào một tài khoản cá nhân. Để xác định tính xác thực và an toàn khi quyên góp, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Chia sẻ ngay bài viết để mọi người cùng biết.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vì câu chuyện nghe có vẻ thật.
  • C. Tìm kiếm thông tin về hoàn cảnh đó trên các kênh chính thống hoặc liên hệ tổ chức từ thiện uy tín để xác minh.
  • D. Chuyển một ít tiền để thử xem sao.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thiếu bằng chứng khoa học
  • B. Nguồn tin không đáng tin cậy
  • C. Sử dụng công nghệ giả mạo
  • D. Hiểu sai ngữ cảnh hoặc nghĩa bóng/nghĩa đen

Câu 11: Khi phân tích một bài báo khoa học, phần nào sau đây CUNG CẤP BẰNG CHỨNG thực nghiệm cụ thể để hỗ trợ cho kết luận của nghiên cứu?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp và Kết quả (Methods and Results)
  • C. Phần Thảo luận (Discussion)
  • D. Phần Tóm tắt (Abstract)

Câu 12: Một trang web tin tức có giao diện giống hệt một kênh truyền hình uy tín, nhưng tên miền lại hơi khác và các tin tức đều không xuất hiện trên kênh gốc. Đây là dấu hiệu của loại trang web nào?

  • A. Trang web giả mạo (Fake website)
  • B. Trang web báo chí độc lập
  • C. Trang web chính phủ
  • D. Trang web thương mại điện tử

Câu 13: Bạn đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tìm thấy hai nguồn thông tin trái ngược nhau: một báo cáo từ Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) và một bài đăng trên blog cá nhân của một người tự nhận là chuyên gia. Để đưa ra đánh giá khách quan, bạn nên ưu tiên nguồn nào và tại sao?

  • A. Bài đăng trên blog vì nó dễ hiểu hơn.
  • B. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • C. Nguồn nào có nhiều lượt chia sẻ hơn trên mạng xã hội.
  • D. Báo cáo của IPCC vì đây là tổ chức khoa học quốc tế uy tín, dựa trên sự đồng thuận của hàng trăm chuyên gia và dữ liệu thực nghiệm.

Câu 14: Một bài viết sử dụng ngôn từ kích động, tập trung vào cảm xúc sợ hãi hoặc tức giận của người đọc mà ít cung cấp thông tin thực tế. Đây là chiến thuật phổ biến trong việc lan truyền thông tin sai lệch nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích tư duy phản biện
  • B. Thao túng cảm xúc để người đọc dễ tin hoặc chia sẻ mà không kiểm chứng
  • C. Trình bày dữ kiện một cách khách quan
  • D. Xây dựng lòng tin dựa trên lý trí

Câu 15: Đâu là cách hiệu quả nhất để chống lại sự lan truyền của thông tin giả trên mạng xã hội?

  • A. Phớt lờ tất cả thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Chia sẻ mọi thông tin bạn thấy hay mà không kiểm tra.
  • C. Cẩn trọng kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ và báo cáo các nội dung sai phạm.
  • D. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm.

Câu 16: Trong bối cảnh khoa học, một

  • A. Chỉ là một suy đoán chưa được chứng minh.
  • B. Một ý kiến cá nhân của nhà khoa học.
  • C. Một giả định ban đầu cho nghiên cứu.
  • D. Một lời giải thích được kiểm chứng rộng rãi và được chấp nhận dựa trên bằng chứng thực nghiệm vững chắc.

Câu 17: Một bài đăng trên blog cá nhân của một bác sĩ đưa ra lời khuyên y tế trái ngược hoàn toàn với khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Khi đánh giá thông tin này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Bằng chứng khoa học và sự đồng thuận của cộng đồng y tế quốc tế (như WHO) so với ý kiến cá nhân.
  • B. Số lượng người thích bài đăng đó.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng trong bài viết có thuyết phục hay không.
  • D. Việc bác sĩ đó có nổi tiếng trên mạng xã hội hay không.

Câu 18: Đâu là ví dụ về thông tin được trình bày một cách THIÊN LỆCH (biased)?

  • A. Một báo cáo thống kê đầy đủ dữ liệu về kết quả bầu cử.
  • B. Một bài viết chỉ trích gay gắt một chính sách mới mà không đề cập đến bất kỳ lợi ích tiềm năng nào của nó.
  • C. Một bài giảng lịch sử trình bày nhiều quan điểm khác nhau về cùng một sự kiện.
  • D. Một nghiên cứu khoa học công bố dữ liệu thu thập được một cách minh bạch.

Câu 19: Một trang tin đăng bài với tiêu đề

  • A. Tin ngay vì tiêu đề nghe rất hấp dẫn.
  • B. Chia sẻ ngay để mọi người cùng biết sự kiện lạ.
  • C. Chỉ cần nhìn ảnh là đủ để xác định là thật.
  • D. Tìm kiếm thông tin tương tự trên các hãng thông tấn, báo chí chính thống và uy tín; kiểm tra xem có nguồn tin chính thức nào xác nhận không.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Tiếp xúc chủ yếu với thông tin, ý kiến củng cố niềm tin sẵn có của bản thân, ít gặp phải quan điểm trái chiều.
  • B. Mọi người cùng thảo luận một vấn đề một cách cởi mở.
  • C. Các nguồn tin tức đều đưa tin giống hệt nhau.
  • D. Sự đa dạng về quan điểm trong xã hội.

Câu 21: Một video hướng dẫn cách làm giàu nhanh chóng bằng một mô hình kinh doanh phức tạp, hứa hẹn lợi nhuận

  • A. Video có chất lượng hình ảnh tốt.
  • B. Hứa hẹn lợi nhuận
  • C. Người hướng dẫn nói năng lưu loát.
  • D. Video được đăng trên YouTube.

Câu 22: Phân tích câu sau:

  • A. Đưa ra bằng chứng thống kê.
  • B. Trình bày logic chặt chẽ.
  • C. Ngụy biện "hoặc là/hoặc là" sai lầm (False Dilemma) và tấn công cá nhân ngầm.
  • D. Tham khảo ý kiến chuyên gia.

Câu 23: Khi đọc một bài đăng trên mạng xã hội về một sự kiện thời sự, ngoài việc kiểm tra nguồn tin, bạn nên chú ý đến yếu tố nào sau đây để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Thời gian đăng tải (thông tin có còn cập nhật không?) và các nguồn khác có cùng đưa tin không.
  • B. Số lượng lượt thích và chia sẻ của bài đăng.
  • C. Việc bài đăng có sử dụng nhiều hashtag hay không.
  • D. Ngôn ngữ bài đăng có cảm xúc hay không.

Câu 24: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Fact-checking (Kiểm chứng thông tin)?

  • A. Việc đọc lướt qua một bài báo để nắm ý chính.
  • B. Việc tìm kiếm thông tin trên Google.
  • C. Việc chia sẻ thông tin từ các nguồn bạn tin tưởng.
  • D. Quá trình xác minh tính chính xác của các tuyên bố hoặc dữ kiện bằng cách đối chiếu với các nguồn đáng tin cậy.

Câu 25: Một bài viết sử dụng hình ảnh cũ từ một sự kiện khác nhưng gán ghép vào sự kiện hiện tại để minh họa, nhằm mục đích gây hiểu lầm. Đây là một dạng thông tin sai lệch dựa trên:

  • A. Bịa đặt hoàn toàn (Fabrication)
  • B. Sai ngữ cảnh (False context)
  • C. Châm biếm (Satire)
  • D. Ý kiến cá nhân (Opinion)

Câu 26: Tại sao việc hiểu biết về các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) lại quan trọng trong việc phân biệt thật và giả?

  • A. Giúp nhận ra cách các xu hướng suy nghĩ của bản thân có thể khiến chúng ta dễ tin vào thông tin sai lệch.
  • B. Giúp chúng ta tạo ra thông tin giả thuyết phục hơn.
  • C. Giúp chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • D. Giúp chúng ta tranh luận hiệu quả hơn trên mạng xã hội.

Câu 27: Một tổ chức phi chính phủ công bố báo cáo về tác động môi trường của một nhà máy. Để đánh giá độ tin cậy của báo cáo này, bạn nên xem xét điều gì?

  • A. Màu sắc logo của tổ chức có chuyên nghiệp không.
  • B. Số lượng nhân viên của tổ chức.
  • C. Báo cáo có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành không.
  • D. Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu được sử dụng, nguồn tài trợ của tổ chức và liệu báo cáo có được bình duyệt độc lập không.

Câu 28:

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện dựa vào thẩm quyền (Appeal to Authority)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Ngụy biện vòng quanh (Circular Reasoning)

Câu 29: Trong khoa học, một kết luận được coi là đáng tin cậy khi nào?

  • A. Khi nó được công bố trên một tờ báo lá cải.
  • B. Khi nó phù hợp với niềm tin cá nhân của bạn.
  • C. Khi nó được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm có thể tái lập và đã trải qua quá trình bình duyệt.
  • D. Khi nó được nhiều người trên mạng xã hội đồng ý.

Câu 30: Đâu là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc góp phần hạn chế sự lan truyền của thông tin giả trong cộng đồng?

  • A. Chỉ đọc tin tức từ một nguồn duy nhất mà bạn tin tưởng.
  • B. Tạo ra nhiều nội dung gây sốc để cảnh báo mọi người.
  • C. Phớt lờ mọi thông tin đáng ngờ.
  • D. Nâng cao kiến thức về kỹ năng đánh giá thông tin, kiểm chứng trước khi chia sẻ và giáo dục người khác về nguy cơ của thông tin giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một video lan truyền trên mạng xã hội cho thấy một chính trị gia có hành động đáng ngờ, nhưng sau đó được xác định là đã qua chỉnh sửa bằng công nghệ AI tiên tiến để làm sai lệch nội dung gốc. Loại thông tin sai lệch này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi đọc một bài báo trực tuyến, bạn nhận thấy tiêu đề rất giật gân nhưng nội dung bên trong lại không cung cấp bằng chứng rõ ràng và chỉ dựa vào các nguồn tin vô danh. Dấu hiệu này gợi ý rằng bài báo có thể là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nghiên cứu khoa học mới được công bố trên một tạp chí uy tín sau khi trải qua quá trình bình duyệt nghiêm ngặt bởi các chuyên gia cùng lĩnh vực. Nguồn thông tin này thường có độ tin cậy cao hơn so với loại nguồn nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bạn bè của bạn chia sẻ một bức ảnh trên mạng xã hội về một sự kiện lịch sử quan trọng. Làm thế nào để bạn nhanh chóng kiểm tra xem bức ảnh đó có phải là thật và được sử dụng đúng ngữ cảnh hay không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: "Tất cả những người nổi tiếng đều giàu có. Sơn Tùng M-TP là người nổi tiếng. Vậy Sơn Tùng M-TP giàu có." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một quảng cáo sản phẩm chức năng sử dụng lời chứng thực của một người nổi tiếng không có chuyên môn y tế, khẳng định sản phẩm giúp chữa bách bệnh. Việc sử dụng lời chứng thực này nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) là xu hướng con người có xu hướng gì khi tiếp nhận thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Misinformation (Thông tin sai lệch) và Disinformation (Thông tin giả)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một bài viết trên Facebook chia sẻ câu chuyện cảm động về một hoàn cảnh khó khăn và kêu gọi quyên góp tiền vào một tài khoản cá nhân. Để xác định tính xác thực và an toàn khi quyên góp, bạn nên làm gì đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Kính lão đắc thọ" là một câu tục ngữ khuyên răn con cháu phải hiếu thảo, kính trọng ông bà, cha mẹ. Tuy nhiên, một số người hiểu sai câu này theo nghĩa đen, cho rằng chỉ cần kính trọng người già thì sẽ sống lâu. Việc hiểu sai này dẫn đến cách diễn giải và áp dụng lệch lạc so với ý nghĩa gốc.
Trường hợp trên minh họa cho việc thông tin (ở đây là tục ngữ) có thể bị bóp méo do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi phân tích một bài báo khoa học, phần nào sau đây CUNG CẤP BẰNG CHỨNG thực nghiệm cụ thể để hỗ trợ cho kết luận của nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một trang web tin tức có giao diện giống hệt một kênh truyền hình uy tín, nhưng tên miền lại hơi khác và các tin tức đều không xuất hiện trên kênh gốc. Đây là dấu hiệu của loại trang web nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bạn đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tìm thấy hai nguồn thông tin trái ngược nhau: một báo cáo từ Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) và một bài đăng trên blog cá nhân của một người tự nhận là chuyên gia. Để đưa ra đánh giá khách quan, bạn nên ưu tiên nguồn nào và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một bài viết sử dụng ngôn từ kích động, tập trung vào cảm xúc sợ hãi hoặc tức giận của người đọc mà ít cung cấp thông tin thực tế. Đây là chiến thuật phổ biến trong việc lan truyền thông tin sai lệch nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đâu là cách hiệu quả nhất để chống lại sự lan truyền của thông tin giả trên mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bối cảnh khoa học, một "lý thuyết" (theory) như Thuyết tiến hóa hay Thuyết tương đối có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một bài đăng trên blog cá nhân của một bác sĩ đưa ra lời khuyên y tế trái ngược hoàn toàn với khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Khi đánh giá thông tin này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu là ví dụ về thông tin được trình bày một cách THIÊN LỆCH (biased)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trang tin đăng bài với tiêu đề "Phát hiện chấn động: Vật thể lạ ngoài hành tinh hạ cánh ở Việt Nam!" kèm theo một bức ảnh mờ ảo. Bạn nên làm gì để kiểm tra tính xác thực của tin này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khái niệm "Echo Chamber" (Phòng vọng) trong bối cảnh truyền thông đề cập đến hiện tượng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một video hướng dẫn cách làm giàu nhanh chóng bằng một mô hình kinh doanh phức tạp, hứa hẹn lợi nhuận "khủng" trong thời gian ngắn mà không cần nhiều vốn hoặc kinh nghiệm. Dấu hiệu cảnh báo nào rõ ràng nhất cho thấy đây có thể là một hình thức lừa đảo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích câu sau: "Nếu bạn thực sự yêu nước, bạn phải ủng hộ chính sách X. Bất kỳ ai phản đối chính sách X đều là kẻ phản bội." Lập luận này sử dụng chiến thuật nào để thao túng người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi đọc một bài đăng trên mạng xã hội về một sự kiện thời sự, ngoài việc kiểm tra nguồn tin, bạn nên chú ý đến yếu tố nào sau đây để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Fact-checking (Kiểm chứng thông tin)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một bài viết sử dụng hình ảnh cũ từ một sự kiện khác nhưng gán ghép vào sự kiện hiện tại để minh họa, nhằm mục đích gây hiểu lầm. Đây là một dạng thông tin sai lệch dựa trên:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao việc hiểu biết về các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) lại quan trọng trong việc phân biệt thật và giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một tổ chức phi chính phủ công bố báo cáo về tác động môi trường của một nhà máy. Để đánh giá độ tin cậy của báo cáo này, bạn nên xem xét điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: "Bạn không thể tin bất kỳ chính trị gia nào nói về kinh tế, vì họ đều là những kẻ tham lam và chỉ lo cho lợi ích của mình." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong khoa học, một kết luận được coi là đáng tin cậy khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc góp phần hạn chế sự lan truyền của thông tin giả trong cộng đồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đánh giá một thông tin trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chủ quan, mang đậm cảm xúc cá nhân và khó kiểm chứng?

  • A. Sự kiện lịch sử được trích dẫn từ sách giáo khoa.
  • B. Dữ liệu thống kê từ một báo cáo chính phủ.
  • C. Quan điểm cá nhân về một bộ phim.
  • D. Một định luật khoa học đã được chứng minh.

Câu 2: Một bài báo có tiêu đề gây sốc nhưng nội dung lại mơ hồ, không có nguồn trích dẫn cụ thể và sử dụng ngôn ngữ kích động. Đây là dấu hiệu cảnh báo nào khi đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Thông tin đã được kiểm chứng.
  • B. Thông tin có khả năng là tin giả hoặc thông tin sai lệch.
  • C. Bài viết mang tính chất học thuật cao.
  • D. Tác giả là chuyên gia trong lĩnh vực.

Câu 3: Một người bạn chia sẻ trên Facebook một bức ảnh về một hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ và khẳng định đó là bằng chứng về người ngoài hành tinh. Bạn nên làm gì đầu tiên để kiểm tra tính xác thực của bức ảnh này?

  • A. Ngay lập tức tin vào lời bạn nói vì đó là bạn thân.
  • B. Chia sẻ lại bức ảnh và hỏi ý kiến mọi người.
  • C. Tìm kiếm các bài viết khác trên mạng xã hội có nội dung tương tự.
  • D. Sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search) để xem nguồn gốc và bối cảnh của bức ảnh.

Câu 4: Một quảng cáo trực tuyến sử dụng hình ảnh của một người nổi tiếng để quảng bá cho một sản phẩm giảm cân, nhưng không có bất kỳ thông tin nào về việc người nổi tiếng đó thực sự sử dụng sản phẩm. Quảng cáo này đang sử dụng hình thức nào để tạo lòng tin giả tạo?

  • A. Lạm dụng uy tín (Appeal to authority/celebrity endorsement).
  • B. Thống kê gây hiểu lầm.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 5: Bạn đọc được một bài viết trên một trang web không rõ nguồn gốc, khẳng định rằng việc ăn một loại trái cây đặc biệt có thể chữa khỏi mọi bệnh ung thư. Để đánh giá thông tin này, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượt chia sẻ của bài viết trên mạng xã hội.
  • B. Nguồn gốc của thông tin, bằng chứng khoa học, và ý kiến từ các tổ chức y tế đáng tin cậy.
  • C. Việc bài viết có sử dụng nhiều thuật ngữ y khoa phức tạp hay không.
  • D. Cảm xúc của bạn khi đọc bài viết.

Câu 6:

  • A. Suy diễn (Deductive reasoning).
  • B. Quy nạp (Inductive reasoning).
  • C. Ngụy biện.
  • D. Chỉ là quan điểm cá nhân.

Câu 7: Một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty sản xuất thuốc lá tuyên bố rằng hút thuốc lá không gây hại cho sức khỏe. Bạn nên nhìn nhận kết quả nghiên cứu này như thế nào?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vì đó là một nghiên cứu khoa học.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn vì chắc chắn là sai.
  • C. Cần xem xét rất cẩn trọng về tính khách quan do có mâu thuẫn lợi ích.
  • D. Chỉ tin nếu nghiên cứu được công bố trên báo chí chính thống.

Câu 8: Một kỹ thuật thường được sử dụng để tạo ra tin giả là lấy một bức ảnh hoặc video có thật nhưng gán cho nó một bối cảnh hoặc chú thích sai lệch. Kỹ thuật này được gọi là gì?

  • A. Tạo dựng nội dung hoàn toàn mới.
  • B. Thao túng bối cảnh (Context manipulation).
  • C. Giả mạo danh tính.
  • D. Sử dụng bot để lan truyền.

Câu 9: Khi đọc một bài viết mang tính tranh cãi, việc nhận biết và phân tích các "ngụy biện" (fallacies) trong lập luận giúp bạn điều gì?

  • A. Giúp bạn đồng ý với quan điểm của tác giả dễ dàng hơn.
  • B. Giúp bạn ghi nhớ các thuật ngữ phức tạp.
  • C. Giúp bạn tìm ra thông tin cá nhân của tác giả.
  • D. Giúp bạn đánh giá tính hợp lý và thuyết phục thực sự của lập luận, tránh bị đánh lừa bởi các lỗi logic.

Câu 10: Thông tin nào sau đây có tính khách quan cao nhất và ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay quan điểm cá nhân?

  • A. Kết quả đo nhiệt độ ngoài trời được ghi lại bởi thiết bị.
  • B. Lời nhận xét về vẻ đẹp của một bức tranh.
  • C. Dự đoán về kết quả trận bóng đá sắp tới.
  • D. Ý kiến về việc nên ăn gì cho bữa tối.

Câu 11: Một video lan truyền trên mạng cho thấy một sự kiện bất thường. Để kiểm tra tính chân thực của video này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Số lượt xem và thích của video.
  • B. Chất lượng hình ảnh của video (HD hay không HD).
  • C. Ngày quay, địa điểm quay, và liệu video có bị chỉnh sửa hay cắt ghép không.
  • D. Phần bình luận của người xem dưới video.

Câu 12: Ngụy biện "tấn công cá nhân" (Ad hominem) là gì?

  • A. Bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công.
  • B. Đưa ra một lựa chọn sai lệch chỉ có hai phương án trong khi còn nhiều phương án khác.
  • C. Sử dụng cảm xúc để thay thế cho lập luận logic.
  • D. Tấn công vào đặc điểm cá nhân, uy tín hoặc động cơ của người đưa ra lập luận thay vì phản bác chính lập luận đó.

Câu 13: Một trang web tin tức có tên miền gần giống với một hãng thông tấn lớn, thiết kế giao diện tương tự nhưng nội dung lại đăng tải các thông tin sai lệch. Đây là hình thức giả mạo nào?

  • A. Giả mạo (Impersonation/Spoofing).
  • B. Thông tin sai lệch có chủ đích (Disinformation).
  • C. Thông tin sai lệch không chủ đích (Misinformation).
  • D. Châm biếm (Satire).

Câu 14: Khi nghiên cứu một vấn đề, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau từ các bên có quan điểm đối lập giúp bạn điều gì trong việc phân biệt thật giả?

  • A. Giúp bạn chọn được nguồn nào nói đúng nhất ngay lập tức.
  • B. Khiến bạn bối rối hơn và khó đưa ra kết luận.
  • C. Giúp bạn có cái nhìn đa chiều, nhận diện các góc nhìn khác nhau, và phát hiện mâu thuẫn hoặc sai lệch.
  • D. Chỉ làm mất thời gian mà không có lợi ích gì.

Câu 15: "Vì không ai chứng minh được linh hồn không tồn tại, nên linh hồn chắc chắn tồn tại." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • B. Ngụy biện dựa vào sự thiếu hiểu biết (Argument from ignorance).
  • C. Ngụy biện cá trích đỏ (Red herring).
  • D. Ngụy biện đám đông (Bandwagon).

Câu 16: Điều gì tạo nên giá trị cốt lõi của "chân thật" trong giao tiếp và đời sống xã hội?

  • A. Giúp bạn luôn được người khác yêu quý.
  • B. Giúp bạn đạt được mục đích cá nhân một cách nhanh chóng.
  • C. Giúp bạn tránh mọi rắc rối.
  • D. Xây dựng lòng tin, tạo dựng mối quan hệ bền vững và duy trì sự minh bạch.

Câu 17: Một bài đăng trên mạng xã hội sử dụng một câu chuyện cảm động, gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc, nhưng lại thiếu các chi tiết cụ thể, bằng chứng hoặc nguồn xác minh. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

  • A. Khai thác cảm xúc để lan truyền thông tin, bất kể tính xác thực.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan và chính xác.
  • C. Thúc đẩy tư duy phản biện ở người đọc.
  • D. Giúp người đọc kiểm chứng thông tin dễ dàng hơn.

Câu 18: Khi xem xét một biểu đồ thống kê trong một bài báo, bạn nên kiểm tra những yếu tố nào để đánh giá xem nó có gây hiểu lầm hay không?

  • A. Màu sắc và kiểu chữ được sử dụng trong biểu đồ.
  • B. Số lượt chia sẻ của bài báo chứa biểu đồ đó.
  • C. Trục tọa độ (thang đo có bị bóp méo không), nguồn dữ liệu, và chú thích của biểu đồ.
  • D. Kích thước của biểu đồ trên trang.

Câu 19: "Nếu bạn không ủng hộ đề xuất này của tôi, tức là bạn đang chống lại sự tiến bộ." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dựa vào uy tín.
  • B. Ngụy biện cá trích đỏ.
  • C. Ngụy biện trượt dốc.
  • D. Ngụy biện lưỡng cực sai lầm (False dichotomy).

Câu 20: Hiện tượng "buồng vang" (echo chamber) trên mạng xã hội ảnh hưởng đến khả năng phân biệt thật giả của một người như thế nào?

  • A. Giúp người đó tiếp cận đa dạng các quan điểm.
  • B. Củng cố niềm tin hiện có bằng cách chỉ hiển thị thông tin phù hợp, làm giảm khả năng tiếp xúc và đánh giá các quan điểm trái chiều hoặc thông tin khác biệt.
  • C. Khuyến khích người đó tìm kiếm bằng chứng độc lập.
  • D. Giúp người đó dễ dàng nhận ra tin giả.

Câu 21: Khi nào thì việc nói "giả" (không đúng sự thật) có thể được xem xét trong một bối cảnh đặc biệt (ví dụ: trong nghệ thuật, văn học)?

  • A. Khi nó giúp người nói đạt được lợi ích cá nhân.
  • B. Khi nó gây hại cho người khác.
  • C. Khi nó được hiểu là hư cấu, sáng tạo nghệ thuật, hoặc nằm trong một quy ước xã hội nhất định (ví dụ: nói dối vô hại, kịch).
  • D. Luôn luôn là sai và không thể chấp nhận được.

Câu 22: Một chiến dịch lan truyền thông tin sai lệch thường nhắm vào điều gì ở người tiếp nhận để thông tin đó dễ dàng được chấp nhận và lan tỏa?

  • A. Cảm xúc (sợ hãi, tức giận, hy vọng) và thiên kiến xác nhận (confirmation bias).
  • B. Khả năng phân tích logic cao.
  • C. Sự nghi ngờ đối với mọi thông tin.
  • D. Kiến thức chuyên sâu về chủ đề được nói đến.

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài viết (tiêu đề, sapo, các đoạn, kết luận) giúp bạn điều gì trong việc đánh giá tính xác thực?

  • A. Giúp bạn đọc lướt nhanh hơn.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các bài viết học thuật.
  • C. Không liên quan đến tính xác thực.
  • D. Giúp bạn nhận diện bố cục, sự mạch lạc của lập luận, và liệu các phần có hỗ trợ lẫn nhau bằng bằng chứng hay không.

Câu 24: Bạn nhận được một email từ địa chỉ lạ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm với lý do "bảo trì hệ thống". Đây là một dạng lừa đảo trực tuyến phổ biến nào?

  • A. Virus máy tính.
  • B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing).
  • C. Quảng cáo hợp pháp.
  • D. Khảo sát trực tuyến.

Câu 25: Tư duy phản biện (Critical thinking) đóng vai trò như thế nào trong việc đối phó với thông tin sai lệch?

  • A. Giúp bạn phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, nhận diện thiên kiến và ngụy biện.
  • B. Giúp bạn chấp nhận mọi thông tin được chia sẻ.
  • C. Chỉ hữu ích khi nghiên cứu khoa học.
  • D. Làm cho bạn trở nên hoài nghi quá mức và không tin vào bất cứ điều gì.

Câu 26: Một bài viết trên blog cá nhân bày tỏ sự tức giận và chỉ trích gay gắt một sự kiện xã hội, sử dụng nhiều ngôn từ mang tính cảm xúc mạnh. Loại thông tin này có xu hướng mang tính chất gì nhiều hơn?

  • A. Hoàn toàn khách quan và đáng tin cậy.
  • B. Dữ liệu thống kê đã được kiểm chứng.
  • C. Quan điểm cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • D. Báo cáo sự thật không thiên vị.

Câu 27: Để tránh trở thành người vô tình lan truyền tin giả, điều quan trọng nhất bạn nên làm trước khi chia sẻ một thông tin là gì?

  • A. Xem thông tin đó có phù hợp với quan điểm của mình không.
  • B. Kiểm tra số lượt thích và bình luận.
  • C. Chia sẻ ngay để là người đầu tiên đăng tải.
  • D. Dành thời gian kiểm chứng tính xác thực từ các nguồn đáng tin cậy khác.

Câu 28: Sự khác biệt cốt lõi giữa "thông tin sai lệch không chủ đích" (misinformation) và "thông tin sai lệch có chủ đích" (disinformation) nằm ở đâu?

  • A. Ý định của người tạo ra hoặc lan truyền thông tin (có cố ý lừa dối hay không).
  • B. Mức độ sai lệch của thông tin.
  • C. Kênh lan truyền thông tin (mạng xã hội hay báo chí).
  • D. Số lượng người tiếp nhận thông tin.

Câu 29: Một bài quảng cáo sử dụng cụm từ "Sản phẩm X giúp 9/10 người dùng cảm thấy tốt hơn". Con số "9/10" có thể đáng ngờ nếu thiếu thông tin quan trọng nào?

  • A. Tên của sản phẩm X.
  • B. Giá bán của sản phẩm X.
  • C. Số lượng người tham gia khảo sát, phương pháp chọn mẫu, và tiêu chí đánh giá "cảm thấy tốt hơn".
  • D. Nơi sản xuất sản phẩm X.

Câu 30: Khi đối diện với một thông tin gây tranh cãi mạnh trên mạng, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tư duy phản biện?

  • A. Bình luận phản bác gay gắt dựa trên cảm xúc.
  • B. Ngay lập tức chia sẻ vì nó phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn vì không muốn dính líu.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn uy tín khác, phân tích các bằng chứng được đưa ra, và xem xét các góc nhìn đối lập trước khi hình thành quan điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi đánh giá một thông tin trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chủ quan, mang đậm cảm xúc cá nhân và khó kiểm chứng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bài báo có tiêu đề gây sốc nhưng nội dung lại mơ hồ, không có nguồn trích dẫn cụ thể và sử dụng ngôn ngữ kích động. Đây là dấu hiệu cảnh báo nào khi đánh giá tính xác thực của thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một người bạn chia sẻ trên Facebook một bức ảnh về một hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ và khẳng định đó là bằng chứng về người ngoài hành tinh. Bạn nên làm gì đầu tiên để kiểm tra tính xác thực của bức ảnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một quảng cáo trực tuyến sử dụng hình ảnh của một người nổi tiếng để quảng bá cho một sản phẩm giảm cân, nhưng không có bất kỳ thông tin nào về việc người nổi tiếng đó thực sự sử dụng sản phẩm. Quảng cáo này đang sử dụng hình thức nào để tạo lòng tin giả tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bạn đọc được một bài viết trên một trang web không rõ nguồn gốc, khẳng định rằng việc ăn một loại trái cây đặc biệt có thể chữa khỏi mọi bệnh ung thư. Để đánh giá thông tin này, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: "Tất cả học sinh giỏi đều chăm chỉ. Minh là học sinh giỏi. Vậy Minh chăm chỉ." Lập luận này thuộc dạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty sản xuất thuốc lá tuyên bố rằng hút thuốc lá không gây hại cho sức khỏe. Bạn nên nhìn nhận kết quả nghiên cứu này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một kỹ thuật thường được sử dụng để tạo ra tin giả là lấy một bức ảnh hoặc video có thật nhưng gán cho nó một bối cảnh hoặc chú thích sai lệch. Kỹ thuật này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi đọc một bài viết mang tính tranh cãi, việc nhận biết và phân tích các 'ngụy biện' (fallacies) trong lập luận giúp bạn điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thông tin nào sau đây có tính khách quan cao nhất và ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay quan điểm cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một video lan truyền trên mạng cho thấy một sự kiện bất thường. Để kiểm tra tính chân thực của video này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngụy biện 'tấn công cá nhân' (Ad hominem) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trang web tin tức có tên miền gần giống với một hãng thông tấn lớn, thiết kế giao diện tương tự nhưng nội dung lại đăng tải các thông tin sai lệch. Đây là hình thức giả mạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nghiên cứu một vấn đề, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau từ các bên có quan điểm đối lập giúp bạn điều gì trong việc phân biệt thật giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Vì không ai chứng minh được linh hồn không tồn tại, nên linh hồn chắc chắn tồn tại.' Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều gì tạo nên giá trị cốt lõi của 'chân thật' trong giao tiếp và đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bài đăng trên mạng xã hội sử dụng một câu chuyện c???m động, gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc, nhưng lại thiếu các chi tiết cụ thể, bằng chứng hoặc nguồn xác minh. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi xem xét một biểu đồ thống kê trong một bài báo, bạn nên kiểm tra những yếu tố nào để đánh giá xem nó có gây hiểu lầm hay không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Nếu bạn không ủng hộ đề xuất này của tôi, tức là bạn đang chống lại sự tiến bộ.' Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hiện tượng 'buồng vang' (echo chamber) trên mạng xã hội ảnh hưởng đến khả năng phân biệt thật giả của một người như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi nào thì việc nói 'giả' (không đúng sự thật) có thể được xem xét trong một bối cảnh đặc biệt (ví dụ: trong nghệ thuật, văn học)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một chiến dịch lan truyền thông tin sai lệch thường nhắm vào điều gì ở người tiếp nhận để thông tin đó dễ dàng được chấp nhận và lan tỏa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài viết (tiêu đề, sapo, các đoạn, kết luận) giúp bạn điều gì trong việc đánh giá tính xác thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bạn nhận được một email từ địa chỉ lạ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm với lý do 'bảo trì hệ thống'. Đây là một dạng lừa đảo trực tuyến phổ biến nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tư duy phản biện (Critical thinking) đóng vai trò như thế nào trong việc đối phó với thông tin sai lệch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bài viết trên blog cá nhân bày tỏ sự tức giận và chỉ trích gay gắt một sự kiện xã hội, sử dụng nhiều ngôn từ mang tính cảm xúc mạnh. Loại thông tin này có xu hướng mang tính chất gì nhiều hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để tránh trở thành người vô tình lan truyền tin giả, điều quan trọng nhất bạn nên làm trước khi chia sẻ một thông tin là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'thông tin sai lệch không chủ đích' (misinformation) và 'thông tin sai lệch có chủ đích' (disinformation) nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một bài quảng cáo sử dụng cụm từ 'Sản phẩm X giúp 9/10 người dùng cảm thấy tốt hơn'. Con số '9/10' có thể đáng ngờ nếu thiếu thông tin quan trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi đối diện với một thông tin gây tranh cãi mạnh trên mạng, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tư duy phản biện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 70 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin hiện nay, việc phân biệt "thật" và "giả" trở nên phức tạp. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá tính xác thực của một thông tin trên mạng xã hội?

  • A. Nguồn gốc của thông tin và uy tín của người chia sẻ.
  • B. Thời điểm đăng tải thông tin và các bản cập nhật liên quan.
  • C. Sự nhất quán của thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Số lượt thích (likes) và bình luận (comments) trên bài đăng.

Câu 2: Một bài báo trực tuyến sử dụng tiêu đề giật gân như "Phát hiện chấn động: Trái Đất sắp bị nuốt chửng bởi hố đen!" nhưng nội dung bên trong lại chỉ nói về một nghiên cứu lý thuyết xa xôi về khả năng này trong tương lai rất xa. Hiện tượng này phản ánh điều gì trong việc lan truyền thông tin?

  • A. Clickbait (câu view) nhằm thu hút sự chú ý bằng thông tin sai lệch hoặc phóng đại.
  • B. Sự nhầm lẫn giữa khoa học viễn tưởng và thực tế.
  • C. Việc kiểm duyệt thông tin quá chặt chẽ trên mạng.
  • D. Xu hướng cá nhân hóa nội dung theo sở thích người đọc.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận về biến đổi khí hậu, bạn gặp một câu: "Rõ ràng, việc tăng thuế carbon là giải pháp duy nhất để cứu hành tinh." Câu này thể hiện đặc điểm nào của lập luận?

  • A. Sử dụng bằng chứng khoa học vững chắc.
  • B. Mang tính chủ quan và tuyệt đối hóa vấn đề.
  • C. Thể hiện sự phân tích đa chiều về vấn đề.
  • D. Trình bày một sự thật hiển nhiên được nhiều người công nhận.

Câu 4: Một bức ảnh được lan truyền trên mạng xã hội cho thấy cảnh một thành phố bị ngập lụt nghiêm trọng sau một cơn bão. Để kiểm tra tính xác thực của bức ảnh này, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đọc các bình luận dưới bài đăng để xem người khác nói gì.
  • B. Chia sẻ lại bức ảnh và hỏi bạn bè xem họ có biết về sự kiện này không.
  • C. Sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search) để tìm nguồn gốc và bối cảnh của bức ảnh.
  • D. Tin vào bức ảnh nếu nó được đăng bởi một tài khoản có nhiều người theo dõi.

Câu 5: "Thông tin sai lệch (misinformation)" và "thông tin ác ý (disinformation)" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thông tin sai lệch gây hại, còn thông tin ác ý thì không.
  • B. Thông tin sai lệch là do nhầm lẫn, còn thông tin ác ý là do cố ý.
  • C. Thông tin sai lệch chỉ có trên mạng xã hội, còn thông tin ác ý có ở mọi nơi.
  • D. Thông tin sai lệch có thể là do vô ý truyền bá nội dung không đúng, còn thông tin ác ý là cố ý tạo ra và lan truyền nội dung sai lệch để gây hại.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, người nói A đưa ra một số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu. Người nói B bác bỏ ngay lập tức bằng cách nói: "Anh/chị chỉ là một người không có kinh nghiệm thực tế, làm sao biết được số liệu đó có đúng hay không!". Người nói B đang sử dụng loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Kêu gọi số đông (Ad Populum).

Câu 7: Một quảng cáo sản phẩm làm đẹp tuyên bố: "Sản phẩm X giúp 9/10 phụ nữ trẻ hơn 5 tuổi chỉ sau 1 tuần sử dụng." Để đánh giá tính "thật" của tuyên bố này, bạn cần đặt câu hỏi nào sau đây?

  • A. Sản phẩm X có giá bao nhiêu?
  • B. Sản phẩm X có mùi hương như thế nào?
  • C. Nghiên cứu nào đã chứng minh điều này? Đối tượng nghiên cứu là ai? Phương pháp đánh giá "trẻ hơn 5 tuổi" là gì?
  • D. Sản phẩm X được bán ở những cửa hàng nào?

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: "Mặt trời lặn, nhuộm tím cả một góc trời. Những đám mây bồng bềnh trôi như những chiếc thuyền cổ tích." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ để làm gì?

  • A. Trình bày thông tin khách quan, chính xác.
  • B. Miêu tả cảm xúc, tạo hình ảnh và gợi liên tưởng nghệ thuật.
  • C. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm cụ thể.
  • D. Cung cấp hướng dẫn chi tiết về một quy trình.

Câu 9: Một người bạn chia sẻ với bạn một thông tin gây sốc mà họ nhận được qua tin nhắn riêng tư, yêu cầu bạn không được chia sẻ cho ai khác. Thông tin này không rõ nguồn gốc và có vẻ bất hợp lý. Phản ứng phù hợp nhất của bạn là gì?

  • A. Tin ngay vào thông tin đó vì nó được chia sẻ riêng tư.
  • B. Chia sẻ ngay cho những người khác để cảnh báo.
  • C. Giữ im lặng và không làm gì cả.
  • D. Không tin vội, tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thống khác để kiểm chứng trước khi đưa ra bất kỳ hành động nào.

Câu 10: Khái niệm "bong bóng lọc thông tin" (filter bubble) đề cập đến hiện tượng nào sau đây trên các nền tảng kỹ thuật số?

  • A. Người dùng chỉ tiếp cận các thông tin và quan điểm phù hợp với niềm tin và sở thích đã có của họ, do thuật toán đề xuất.
  • B. Việc các thông tin quan trọng bị ẩn đi bởi các quảng cáo.
  • C. Sự gia tăng của các tin tức giả mạo trên mạng xã hội.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác trên internet.

Câu 11: Một nghiên cứu khoa học được công bố trên một tạp chí uy tín sau khi trải qua quy trình bình duyệt (peer review). Điều này cho thấy điều gì về thông tin được trình bày trong nghiên cứu?

  • A. Thông tin là sự thật tuyệt đối và không thể sai.
  • B. Thông tin đã được các chuyên gia trong lĩnh vực đánh giá về phương pháp, tính hợp lý và đóng góp khoa học.
  • C. Thông tin chỉ mang tính giả thuyết và chưa được chứng minh.
  • D. Thông tin chỉ có giá trị trong môi trường học thuật, không áp dụng được vào thực tế.

Câu 12: Khi phân tích một bài phát biểu chính trị, việc nhận diện "lời nói dối trắng trợn" (outright lie) và "lời nói dối tô hồng" (spin) khác nhau ở điểm nào?

  • A. Lời nói dối trắng trợn chỉ có trong chính trị, lời nói dối tô hồng có ở mọi nơi.
  • B. Lời nói dối trắng trợn dễ phát hiện hơn lời nói dối tô hồng.
  • C. Lời nói dối trắng trợn là tuyên bố hoàn toàn sai sự thật, còn lời nói dối tô hồng là trình bày sự thật một cách có chọn lọc hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nhất định để tạo ấn tượng mong muốn.
  • D. Lời nói dối trắng trợn là vô ý, lời nói dối tô hồng là cố ý.

Câu 13: Một bộ phim tài liệu trình bày một vấn đề xã hội phức tạp. Để đánh giá tính khách quan và "thật" của bộ phim, bạn nên xem xét điều gì?

  • A. Bộ phim có nhiều giải thưởng hay không.
  • B. Độ dài của bộ phim.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc và hình ảnh ấn tượng.
  • D. Sự đa dạng của các quan điểm được trình bày, các nguồn bằng chứng được sử dụng, và khả năng có thiên vị của nhà làm phim.

Câu 14: "Thuyết âm mưu" (conspiracy theory) thường có đặc điểm nào khiến chúng khó bị bác bỏ hoàn toàn bằng các bằng chứng thông thường?

  • A. Chúng dựa trên các sự kiện lịch sử đã được chứng minh.
  • B. Chúng thường giải thích sự vắng mặt của bằng chứng là do những kẻ âm mưu đã che giấu hoặc tiêu hủy.
  • C. Chúng chỉ được tin bởi một số ít người có học thức cao.
  • D. Chúng luôn được kiểm chứng bởi các tổ chức độc lập.

Câu 15: Trong văn học, "sự thật" có thể mang nhiều hình thức. Khi đọc một tác phẩm hư cấu, "sự thật" mà tác giả muốn truyền tải thường nằm ở đâu?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối của các sự kiện lịch sử được đề cập.
  • B. Việc mô tả giống hệt với thực tế cuộc sống hàng ngày.
  • C. Những khám phá về bản chất con người, xã hội, cảm xúc hoặc ý nghĩa cuộc sống thông qua câu chuyện và nhân vật.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp.

Câu 16: Một bài viết trên mạng xã hội bắt đầu bằng câu: "Nhiều người nói rằng..." và sau đó đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi mà không nêu rõ "nhiều người" đó là ai hoặc nguồn gốc của tuyên bố. Đây là dấu hiệu của loại thông tin nào?

  • A. Thông tin thiếu căn cứ, dựa vào tin đồn hoặc ý kiến không rõ nguồn.
  • B. Một nghiên cứu xã hội học chính thống.
  • C. Một sự thật được công nhận rộng rãi.
  • D. Ý kiến cá nhân của người viết được trình bày rõ ràng.

Câu 17: "Deepfake" là công nghệ tạo ra nội dung giả mạo (hình ảnh, video, âm thanh) trông rất chân thực. Sự phát triển của deepfake đặt ra thách thức lớn nhất cho việc phân biệt thật giả ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng đọc hiểu văn bản.
  • B. Khả năng tính toán số liệu thống kê.
  • C. Khả năng phân tích cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Khả năng tin cậy vào các bằng chứng trực quan (hình ảnh, video).

Câu 18: Khi đối mặt với một thông tin mới, đặc biệt là thông tin gây cảm xúc mạnh (sợ hãi, tức giận, hào hứng), phản ứng ban đầu nên là gì để tránh bị lừa dối?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo hoặc thông báo cho người khác.
  • B. Tin ngay vào thông tin đó vì cảm xúc của bạn mách bảo điều đó là thật.
  • C. Dừng lại, giữ bình tĩnh, và tìm cách xác minh thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn thông tin đó.

Câu 19: Một bài đăng trên blog cá nhân bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về một sự kiện chính trị. Để đánh giá bài viết này một cách khách quan, bạn cần lưu ý điều gì về nguồn này?

  • A. Đây là ý kiến cá nhân, có thể mang tính chủ quan và thiên vị, không nhất thiết là sự thật khách quan.
  • B. Đây là nguồn thông tin chính thống và đáng tin cậy.
  • C. Nội dung chắc chắn đã được kiểm duyệt chặt chẽ.
  • D. Mọi thông tin trên blog cá nhân đều là giả mạo.

Câu 20: "Hiệu ứng lặp lại ảo tưởng" (Illusion of Truth Effect) mô tả hiện tượng nào?

  • A. Việc một lời nói dối dễ dàng bị phát hiện nếu được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • B. Việc một tuyên bố, dù sai, có xu hướng được coi là thật hơn nếu nó được nghe hoặc đọc nhiều lần.
  • C. Khả năng phân biệt thật giả của con người được cải thiện qua quá trình rèn luyện.
  • D. Việc mọi người thường tin vào thông tin được trình bày dưới dạng hình ảnh hoặc video hơn là văn bản.

Câu 21: Khi một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu, họ thường phải trình bày rõ phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thu thập được và các giả định. Việc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho báo cáo khoa học trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Che giấu những sai sót tiềm ẩn trong nghiên cứu.
  • C. Giúp các nhà khoa học khác có thể kiểm tra, tái lập hoặc đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • D. Chứng tỏ sự uyên bác của nhà khoa học.

Câu 22: Một bức tranh siêu thực (surrealist painting) miêu tả một chiếc đồng hồ chảy mềm như nước. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, việc chiếc đồng hồ không giống "thật" trong đời sống hàng ngày có ý nghĩa gì?

  • A. Người họa sĩ không có kỹ năng vẽ chính xác.
  • B. Bức tranh là "giả" vì nó không phản ánh thực tế.
  • C. Bức tranh là một lỗi kỹ thuật trong hội họa.
  • D. Nghệ thuật không nhất thiết phải mô phỏng thực tại một cách chính xác mà có thể sử dụng các yếu tố phi lý, tượng trưng để biểu đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc khám phá "sự thật" ở cấp độ khác (tâm lý, triết học).

Câu 23: Để phân biệt giữa một bài viết tin tức chính thống và một bài viết quảng cáo trá hình (advertorial), bạn nên tìm kiếm dấu hiệu nào?

  • A. Bài viết có sử dụng hình ảnh hay không.
  • B. Có nhãn "Quảng cáo", "Bài viết tài trợ", hoặc ngôn ngữ mang tính kêu gọi mua hàng, đề cao sản phẩm/dịch vụ một cách phiến diện.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong bài.

Câu 24: Một câu chuyện cười (joke) thường dựa trên sự thật hay sự giả dối để tạo ra tiếng cười?

  • A. Luôn dựa trên sự thật 100%.
  • B. Luôn dựa trên sự giả dối hoàn toàn.
  • C. Thường dựa trên sự bóp méo, phóng đại hoặc chơi chữ với thực tế (sự thật) để tạo ra tình huống phi lý, bất ngờ (sự giả dối trong ngữ cảnh đó), từ đó gây cười.
  • D. Không liên quan đến khái niệm thật hay giả.

Câu 25: Khi nghiên cứu một chủ đề gây tranh cãi, việc tìm đọc các nguồn thông tin có quan điểm khác nhau là quan trọng vì:

  • A. Giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề, nhận diện các khía cạnh khác nhau và đánh giá tính thuyết phục của từng lập luận.
  • B. Chỉ để xem ai là người nói dối.
  • C. Để củng cố thêm cho quan điểm bạn đã có từ trước.
  • D. Điều đó không quan trọng, chỉ cần đọc nguồn đầu tiên bạn tìm thấy.

Câu 26: Một chatbot AI trả lời câu hỏi của bạn một cách trôi chảy và tự tin, nhưng thông tin nó đưa ra lại sai. Điều này cho thấy thách thức nào khi tương tác với AI?

  • A. AI không thể hiểu được ngôn ngữ con người.
  • B. AI luôn cố ý lừa dối người dùng.
  • C. Mọi thông tin từ AI đều là thật.
  • D. AI có thể tạo ra thông tin sai lệch (hallucinate) một cách thuyết phục, đòi hỏi người dùng phải có kỹ năng kiểm chứng thông tin.

Câu 27: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên cố gắng "tô hồng" kinh nghiệm làm việc của mình bằng cách phóng đại một chút vai trò và thành tích. Hành động này liên quan đến khía cạnh nào của "giả"?

  • A. Hoàn toàn tạo ra thông tin không có thật.
  • B. Trình bày sự thật một cách không đầy đủ hoặc nhấn mạnh quá mức một khía cạnh để tạo ấn tượng tốt hơn thực tế.
  • C. Vô ý cung cấp thông tin sai lệch do nhầm lẫn.
  • D. Sử dụng deepfake để thay đổi hình ảnh cá nhân.

Câu 28: Một bài đăng trên diễn đàn trực tuyến về sức khỏe đưa ra lời khuyên về việc tự chữa bệnh bằng thảo dược lạ mà không có bằng chứng khoa học. Để đánh giá tính "thật" và an toàn của lời khuyên này, bạn nên làm gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn y tế chính thống (bác sĩ, bệnh viện, các tạp chí y khoa uy tín) và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
  • B. Thử áp dụng ngay vì đó là lời khuyên miễn phí.
  • C. Hỏi những người khác trên diễn đàn xem họ có làm theo không.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn vì mọi lời khuyên sức khỏe trên mạng đều sai.

Câu 29: "Thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) ảnh hưởng đến khả năng phân biệt thật giả như thế nào?

  • A. Giúp chúng ta dễ dàng nhận ra thông tin sai lệch.
  • B. Khiến chúng ta trở nên khách quan hơn khi đánh giá thông tin.
  • C. Khiến chúng ta có xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận những niềm tin hoặc giả thuyết đã có của mình, bỏ qua hoặc coi nhẹ thông tin mâu thuẫn.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến quá trình xử lý thông tin.

Câu 30: Trong bối cảnh "Chân trời sáng tạo", việc hiểu về "thật và giả" không chỉ giúp tránh bị lừa gạt mà còn hỗ trợ cho quá trình sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp người sáng tạo chỉ sử dụng những sự thật đã được khoa học chứng minh.
  • B. Giúp người sáng tạo tránh xa mọi yếu tố hư cấu hoặc tưởng tượng.
  • C. Hạn chế sự tự do biểu đạt của người sáng tạo.
  • D. Giúp người sáng tạo ý thức hơn về cách họ sử dụng các yếu tố "thật" (quan sát, kinh nghiệm) và "giả" (tưởng tượng, hư cấu, biểu tượng) để xây dựng tác phẩm, truyền tải ý nghĩa sâu sắc và khám phá các khía cạnh khác nhau của thực tại và con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin hiện nay, việc phân biệt 'thật' và 'giả' trở nên phức tạp. Yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* khi đánh giá tính xác thực của một thông tin trên mạng xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một bài báo trực tuyến sử dụng tiêu đề giật gân như 'Phát hiện chấn động: Trái Đất sắp bị nuốt chửng bởi hố đen!' nhưng nội dung bên trong lại chỉ nói về một nghiên cứu lý thuyết xa xôi về khả năng này trong tương lai rất xa. Hiện tượng này phản ánh điều gì trong việc lan truyền thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận về biến đổi khí hậu, bạn gặp một câu: 'Rõ ràng, việc tăng thuế carbon là giải pháp *duy nhất* để cứu hành tinh.' Câu này thể hiện đặc điểm nào của lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một bức ảnh được lan truyền trên mạng xã hội cho thấy cảnh một thành phố bị ngập lụt nghiêm trọng sau một cơn bão. Để kiểm tra tính xác thực của bức ảnh này, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 'Thông tin sai lệch (misinformation)' và 'thông tin ác ý (disinformation)' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, người nói A đưa ra một số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu. Người nói B bác bỏ ngay lập tức bằng cách nói: 'Anh/chị chỉ là một người không có kinh nghiệm thực tế, làm sao biết được số liệu đó có đúng hay không!'. Người nói B đang sử dụng loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một quảng cáo sản phẩm làm đẹp tuyên bố: 'Sản phẩm X giúp 9/10 phụ nữ trẻ hơn 5 tuổi chỉ sau 1 tuần sử dụng.' Để đánh giá tính 'thật' của tuyên bố này, bạn cần đặt câu hỏi nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: 'Mặt trời lặn, nhuộm tím cả một góc trời. Những đám mây bồng bềnh trôi như những chiếc thuyền cổ tích.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một người bạn chia sẻ với bạn một thông tin gây sốc mà họ nhận được qua tin nhắn riêng tư, yêu cầu bạn không được chia sẻ cho ai khác. Thông tin này không rõ nguồn gốc và có vẻ bất hợp lý. Phản ứng phù hợp nhất của bạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khái niệm 'bong bóng lọc thông tin' (filter bubble) đề cập đến hiện tượng nào sau đây trên các nền tảng kỹ thuật số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một nghiên cứu khoa học được công bố trên một tạp chí uy tín sau khi trải qua quy trình bình duyệt (peer review). Điều này cho thấy điều gì về thông tin được trình bày trong nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi phân tích một bài phát biểu chính trị, việc nhận diện 'lời nói dối trắng trợn' (outright lie) và 'lời nói dối tô hồng' (spin) khác nhau ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một bộ phim tài liệu trình bày một vấn đề xã hội phức tạp. Để đánh giá tính khách quan và 'thật' của bộ phim, bạn nên xem xét điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Thuyết âm mưu' (conspiracy theory) thường có đặc điểm nào khiến chúng khó bị bác bỏ hoàn toàn bằng các bằng chứng thông thường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong văn học, 'sự thật' có thể mang nhiều hình thức. Khi đọc một tác phẩm hư cấu, 'sự thật' mà tác giả muốn truyền tải thường nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một bài viết trên mạng xã hội bắt đầu bằng câu: 'Nhiều người nói rằng...' và sau đó đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi mà không nêu rõ 'nhiều người' đó là ai hoặc nguồn gốc của tuyên bố. Đây là dấu hiệu của loại thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Deepfake' là công nghệ tạo ra nội dung giả mạo (hình ảnh, video, âm thanh) trông rất chân thực. Sự phát triển của deepfake đặt ra thách thức lớn nhất cho việc phân biệt thật giả ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi đối mặt với một thông tin mới, đặc biệt là thông tin gây cảm xúc mạnh (sợ hãi, tức giận, hào hứng), phản ứng ban đầu nên là gì để tránh bị lừa dối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bài đăng trên blog cá nhân bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về một sự kiện chính trị. Để đánh giá bài viết này một cách khách quan, bạn cần lưu ý điều gì về nguồn này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Hiệu ứng lặp lại ảo tưởng' (Illusion of Truth Effect) mô tả hiện tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu, họ thường phải trình bày rõ phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thu thập được và các giả định. Việc này nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một bức tranh siêu thực (surrealist painting) miêu tả một chiếc đồng hồ chảy mềm như nước. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, việc chiếc đồng hồ không giống 'thật' trong đời sống hàng ngày có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để phân biệt giữa một bài viết tin tức chính thống và một bài viết quảng cáo trá hình (advertorial), bạn nên tìm kiếm dấu hiệu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một câu chuyện cười (joke) thường dựa trên sự thật hay sự giả dối để tạo ra tiếng cười?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi nghiên cứu một chủ đề gây tranh cãi, việc tìm đọc các nguồn thông tin có quan điểm *khác nhau* là quan trọng vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một chatbot AI trả lời câu hỏi của bạn một cách trôi chảy và tự tin, nhưng thông tin nó đưa ra lại sai. Điều này cho thấy thách thức nào khi tương tác với AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên cố gắng 'tô hồng' kinh nghiệm làm việc của mình bằng cách phóng đại một chút vai trò và thành tích. Hành động này liên quan đến khía cạnh nào của 'giả'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một bài đăng trên diễn đàn trực tuyến về sức khỏe đưa ra lời khuyên về việc tự chữa bệnh bằng thảo dược lạ mà không có bằng chứng khoa học. Để đánh giá tính 'thật' và an toàn của lời khuyên này, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) ảnh hưởng đến khả năng phân biệt thật giả như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh 'Chân trời sáng tạo', việc hiểu về 'thật và giả' không chỉ giúp tránh bị lừa gạt mà còn hỗ trợ cho quá trình sáng tạo như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một đoạn tin tức trên mạng xã hội có tiêu đề: "Nghiên cứu MỚI NHẤT chứng minh cà phê gây ung thư ngay lập tức!". Nội dung bài viết trích dẫn một nghiên cứu chưa qua bình duyệt (peer review) và chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ chuột. Dựa trên các tiêu chí đánh giá thông tin, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính thiếu tin cậy của đoạn tin này?

  • A. Tiêu đề giật gân, gây sốc.
  • B. Chủ đề sức khỏe được nhiều người quan tâm.
  • C. Được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
  • D. Nghiên cứu chưa qua bình duyệt và cỡ mẫu nhỏ không đủ đại diện.

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn thấy có phần "Phương pháp nghiên cứu" mô tả chi tiết cách thức thu thập dữ liệu, đối tượng nghiên cứu, và các công cụ sử dụng. Việc trình bày minh bạch phần này giúp bạn đánh giá yếu tố nào của bài báo?

  • A. Tính giải trí của bài báo.
  • B. Mức độ phổ biến của chủ đề.
  • C. Tính khách quan và khả năng kiểm chứng của kết quả.
  • D. Uy tín cá nhân của người đọc.

Câu 3: Một người bạn chia sẻ với bạn một "tin nóng" về một sự kiện chính trị quan trọng, nói rằng "Tôi nghe nói từ một người bạn làm trong ngành nên tin này chắc chắn đúng". Cách lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào để khẳng định sự thật?

  • A. Bằng chứng khoa học.
  • B. Nguồn tin cá nhân (lời đồn, tin nội bộ không chính thức).
  • C. Phân tích logic.
  • D. Thống kê số liệu cụ thể.

Câu 4: Một trang web bán hàng đăng tải hình ảnh "Trước và Sau" sử dụng sản phẩm giảm cân của họ, với hai bức ảnh có góc chụp, ánh sáng và tư thế khác nhau hoàn toàn. Việc sử dụng những hình ảnh như vậy nhằm mục đích gì và bạn cần cảnh giác điều gì?

  • A. Nhằm tạo ấn tượng về hiệu quả sản phẩm, cần cảnh giác về tính xác thực và khả năng thao túng hình ảnh.
  • B. Nhằm cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả, cần tin tưởng tuyệt đối.
  • C. Chỉ là hình ảnh minh họa, không liên quan đến sản phẩm thực tế.
  • D. Thể hiện sự minh bạch của nhà cung cấp, không cần kiểm chứng thêm.

Câu 5: Khi bạn tìm kiếm thông tin về một căn bệnh trên internet, bạn thấy có nhiều trang web đưa ra các phương pháp chữa trị "thần kỳ" chưa được y học chính thống công nhận. Để xác định đâu là thông tin đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên nguồn nào sau đây?

  • A. Các diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Các trang blog không rõ tác giả.
  • C. Các trang web của tổ chức y tế uy tín (Bộ Y tế, WHO, các bệnh viện lớn).
  • D. Các quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.

Câu 6: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng rất nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh như "kinh hoàng", "thảm khốc", "không thể tin được" khi mô tả một sự kiện. Việc sử dụng ngôn ngữ này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Trình bày sự kiện một cách khách quan và chính xác.
  • B. Kích thích cảm xúc của người đọc, thu hút sự chú ý và chia sẻ.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ.
  • D. Thể hiện quan điểm trung lập của tác giả.

Câu 7: Một cuộc khảo sát trực tuyến với câu hỏi "Bạn có đồng ý rằng việc cấm sử dụng điện thoại khi lái xe là cần thiết để giảm tai nạn giao thông không?" được thực hiện trên một nhóm người tham gia tự nguyện. Kết quả cho thấy 95% đồng ý. Bạn cần lưu ý điều gì khi đánh giá kết quả khảo sát này?

  • A. Tính đại diện của mẫu khảo sát (người tham gia tự nguyện có thể có quan điểm chung).
  • B. Số lượng người tham gia khảo sát.
  • C. Chủ đề khảo sát là về an toàn giao thông.
  • D. Kết quả tỷ lệ phần trăm rất cao.

Câu 8: Một công ty quảng cáo sản phẩm "nước detox" với lời giới thiệu "Giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố tích tụ". Về mặt khoa học, cơ quan nào trong cơ thể người chủ yếu thực hiện chức năng "thanh lọc, loại bỏ độc tố" một cách tự nhiên?

  • A. Dạ dày.
  • B. Tim.
  • C. Phổi.
  • D. Gan và thận.

Câu 9: Một lập luận cho rằng "Vì tất cả bạn bè của tôi đều tin vào điều X, nên điều X chắc chắn là sự thật". Lập luận này mắc phải loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon fallacy / Appeal to popularity).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 10: Khi nghe một người đưa ra một quan điểm, việc yêu cầu họ cung cấp bằng chứng hoặc nguồn thông tin cho quan điểm đó thể hiện kỹ năng tư duy phản biện nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân.
  • D. Tìm kiếm sự đồng thuận.

Câu 11: Một biểu đồ thể hiện doanh số bán hàng tăng vọt, nhưng trục tung (trục biểu thị doanh số) lại bắt đầu từ một giá trị rất lớn thay vì 0. Việc làm này có thể dẫn đến sự hiểu lầm nào cho người xem?

  • A. Làm cho doanh số tăng trưởng có vẻ chậm hơn thực tế.
  • B. Không ảnh hưởng đến cách hiểu biểu đồ.
  • C. Cung cấp cái nhìn chính xác hơn về sự tăng trưởng.
  • D. Làm cho sự tăng trưởng có vẻ ấn tượng và kịch tính hơn thực tế.

Câu 12: Trong bối cảnh thông tin đa chiều hiện nay, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là rất quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thường gắn liền với "sự thật"?

  • A. Có thể kiểm chứng hoặc chứng minh bằng bằng chứng khách quan.
  • B. Thể hiện cảm xúc hoặc đánh giá cá nhân.
  • C. Luôn được mọi người chấp nhận.
  • D. Thay đổi tùy thuộc vào người nói.

Câu 13: Một bài viết phê phán một quan điểm bằng cách bóp méo hoặc phóng đại quan điểm đó lên thành một hình thức cực đoan, dễ tấn công hơn, sau đó bác bỏ hình thức cực đoan đó. Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào quyền lực.
  • D. Ngụy biện do thiếu hiểu biết.

Câu 14: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, bạn tìm thấy một bức thư tay của một nhân chứng sống cùng thời kỳ đó. Loại nguồn này được gọi là gì?

  • A. Nguồn sơ cấp (Primary source).
  • B. Nguồn thứ cấp (Secondary source).
  • C. Nguồn tam cấp (Tertiary source).
  • D. Nguồn không đáng tin cậy.

Câu 15: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu trên một tạp chí uy tín sau khi nó đã được các chuyên gia khác trong cùng lĩnh vực đánh giá (peer review). Quy trình bình duyệt này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo bài báo dễ hiểu đối với công chúng.
  • B. Tăng số lượng bài báo được xuất bản.
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ, phương pháp và kết quả của nghiên cứu.
  • D. Giúp tác giả kiếm được nhiều tiền hơn.

Câu 16: Một quảng cáo cho thấy một người nổi tiếng sử dụng sản phẩm và nói rằng nó rất hiệu quả. Việc dựa vào lời nói của người nổi tiếng để thuyết phục người mua là một dạng chiến thuật quảng cáo. Bạn cần cân nhắc điều gì khi đối diện với kiểu quảng cáo này?

  • A. Người nổi tiếng chắc chắn đã sử dụng sản phẩm và nói thật.
  • B. Sản phẩm chắc chắn tốt vì người nổi tiếng khuyên dùng.
  • C. Giá sản phẩm sẽ rất cao.
  • D. Lời chứng thực có thể là được trả tiền và không dựa trên trải nghiệm thực tế khách quan.

Câu 17: Một bài viết trên báo cáo rằng "Tỷ lệ tội phạm tăng 10% trong năm qua". Để hiểu rõ hơn về con số này và tránh hiểu lầm, bạn cần đặt câu hỏi gì?

  • A. 10% này là tăng so với bao nhiêu (con số tuyệt đối ban đầu là bao nhiêu)?
  • B. Ai là người viết bài báo này?
  • C. Màu sắc của biểu đồ đi kèm là gì?
  • D. Bài báo được đăng vào thứ mấy?

Câu 18: Khi một người đưa ra một dự đoán về tương lai (ví dụ: giá vàng sẽ tăng/giảm mạnh vào tuần tới), đó thường là loại thông tin nào?

  • A. Một sự thật đã được kiểm chứng.
  • B. Một suy đoán hoặc dự báo, có thể đúng hoặc sai.
  • C. Một bằng chứng khoa học.
  • D. Một định luật bất biến.

Câu 19: Đâu là đặc điểm của thông tin sai lệch (misinformation) so với thông tin giả (disinformation)?

  • A. Thông tin sai lệch luôn gây hại hơn thông tin giả.
  • B. Thông tin giả luôn có mục đích tài chính, còn thông tin sai lệch thì không.
  • C. Thông tin giả được tạo ra do nhầm lẫn, còn thông tin sai lệch được tạo ra có chủ đích.
  • D. Thông tin sai lệch được lan truyền mà không có chủ đích gây hại, còn thông tin giả được tạo ra và lan truyền có chủ đích gây hiểu lầm/gây hại.

Câu 20: Bạn nhận được một email trông giống hệt email từ ngân hàng của bạn, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin tài khoản. Đây có khả năng là một hình thức lừa đảo trực tuyến nào?

  • A. Lừa đảo qua email (Phishing).
  • B. Quảng cáo chính hãng.
  • C. Thông báo bảo mật từ ngân hàng.
  • D. Khảo sát trực tuyến an toàn.

Câu 21: Một bài báo kết luận rằng "Sử dụng mạng xã hội có liên quan đến mức độ lo lắng cao hơn ở thanh thiếu niên" dựa trên dữ liệu cho thấy những người sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có xu hướng báo cáo mức độ lo lắng cao hơn. Tuy nhiên, bài báo không khẳng định rằng mạng xã hội gây ra lo lắng. Điều này thể hiện sự phân biệt giữa khái niệm nào?

  • A. Sự thật và ý kiến.
  • B. Định nghĩa và ví dụ.
  • C. Tương quan (correlation) và nhân quả (causation).
  • D. Lượng hóa và định tính.

Câu 22: Một chính trị gia đưa ra một tuyên bố về lợi ích của một chính sách mới. Kỹ năng tư duy phản biện nào giúp bạn đánh giá tính khách quan và đầy đủ của tuyên bố này?

  • A. Chấp nhận mọi thông tin từ người có chức vụ cao.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm của chính trị gia.
  • C. Bỏ qua mọi thông tin không đồng nhất với ý kiến cá nhân.
  • D. Tìm kiếm các nguồn thông tin khác, xem xét các quan điểm đối lập và bằng chứng hỗ trợ/phản bác.

Câu 23: Một hình ảnh lan truyền trên mạng cho thấy một sự kiện bất thường, nhưng khi bạn tìm kiếm ngược (reverse image search), bạn phát hiện ra hình ảnh đó đã xuất hiện từ nhiều năm trước trong một bối cảnh hoàn toàn khác. Điều này cho thấy hình ảnh đang được sử dụng như thế nào?

  • A. Được sử dụng chính xác để minh họa sự kiện hiện tại.
  • B. Được sử dụng ngoài ngữ cảnh gốc để đánh lừa hoặc gây hiểu lầm.
  • C. Là một hình ảnh hoàn toàn mới được tạo ra.
  • D. Chứng minh tính xác thực của thông tin.

Câu 24: Đâu là ví dụ về "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias)?

  • A. Chỉ đọc và tin tưởng các bài báo từ nguồn mà bạn đã đồng ý quan điểm từ trước.
  • B. Tìm kiếm nhiều nguồn thông tin khác nhau về một chủ đề.
  • C. Thay đổi quan điểm khi có bằng chứng mới.
  • D. Thảo luận với những người có ý kiến khác biệt.

Câu 25: Một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố rằng "Một phương pháp chữa bệnh cổ xưa đã bị ngành y tế che giấu vì lợi nhuận". Lời tuyên bố này sử dụng chiến thuật nào để thu hút sự chú ý và tạo niềm tin?

  • A. Dựa vào bằng chứng khoa học vững chắc.
  • B. Trích dẫn các nghiên cứu được bình duyệt.
  • C. Tạo ra thuyết âm mưu về sự che giấu thông tin.
  • D. Đưa ra số liệu thống kê minh bạch.

Câu 26: Khi bạn gặp một thông tin mới và chưa chắc chắn về tính xác thực của nó, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Ngay lập tức chia sẻ cho mọi người biết.
  • B. Chấp nhận nó là đúng nếu nó phù hợp với niềm tin của bạn.
  • C. Bỏ qua thông tin đó hoàn toàn.
  • D. Kiểm tra nguồn gốc của thông tin và tìm kiếm các nguồn khác để xác minh.

Câu 27: Một bài báo cáo về "lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc" của một loại thực phẩm mới, nhưng lại không cung cấp bất kỳ liên kết nào đến các nghiên cứu khoa học hoặc dữ liệu cụ thể. Điều này cho thấy sự thiếu sót nghiêm trọng về yếu tố nào trong việc trình bày thông tin đáng tin cậy?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • B. Cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho tuyên bố.
  • C. Thiết kế đồ họa đẹp mắt.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 28: Một trang web có tên miền nghe rất giống với một tổ chức tin tức lớn nhưng có lỗi chính tả nhỏ (ví dụ: "VnExpresss.net" thay vì "VnExpress.net"). Mục đích của việc sử dụng tên miền này có thể là gì?

  • A. Lừa người đọc nhầm lẫn đây là trang tin tức chính thống.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo trong đặt tên.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ địa chỉ.
  • D. Tuân thủ quy định về bản quyền.

Câu 29: Khi phân tích một lập luận, việc xác định các tiền đề (premises) và kết luận (conclusion) giúp bạn làm gì?

  • A. Đồng ý ngay lập tức với kết luận.
  • B. Bỏ qua toàn bộ lập luận.
  • C. Đánh giá xem liệu các tiền đề có hỗ trợ logic cho kết luận hay không.
  • D. Thay đổi các tiền đề để phù hợp với ý kiến của bạn.

Câu 30: Một bài báo về biến đổi khí hậu chỉ phỏng vấn những người không tin vào biến đổi khí hậu và trình bày ý kiến của họ như là toàn bộ sự thật. Bài báo này đang thiếu yếu tố quan trọng nào của báo chí khách quan?

  • A. Ngôn ngữ hoa mỹ.
  • B. Hình ảnh minh họa.
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Tính cân bằng và đa chiều trong việc trình bày các quan điểm và bằng chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một đoạn tin tức trên mạng xã hội có tiêu đề: 'Nghiên cứu MỚI NHẤT chứng minh cà phê gây ung thư ngay lập tức!'. Nội dung bài viết trích dẫn một nghiên cứu chưa qua bình duyệt (peer review) và chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ chuột. Dựa trên các tiêu chí đánh giá thông tin, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính thiếu tin cậy của đoạn tin này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn thấy có phần 'Phương pháp nghiên cứu' mô tả chi tiết cách thức thu thập dữ liệu, đối tượng nghiên cứu, và các công cụ sử dụng. Việc trình bày minh bạch phần này giúp bạn đánh giá yếu tố nào của bài báo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một người bạn chia sẻ với bạn một 'tin nóng' về một sự kiện chính trị quan trọng, nói rằng 'Tôi nghe nói từ một người bạn làm trong ngành nên tin này chắc chắn đúng'. Cách lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào để khẳng định sự thật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trang web bán hàng đăng tải hình ảnh 'Trước và Sau' sử dụng sản phẩm giảm cân của họ, với hai bức ảnh có góc chụp, ánh sáng và tư thế khác nhau hoàn toàn. Việc sử dụng những hình ảnh như vậy nhằm mục đích gì và bạn cần cảnh giác điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi bạn tìm kiếm thông tin về một căn bệnh trên internet, bạn thấy có nhiều trang web đưa ra các phương pháp chữa trị 'thần kỳ' chưa được y học chính thống công nhận. Để xác định đâu là thông tin đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên nguồn nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng rất nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh như 'kinh hoàng', 'thảm khốc', 'không thể tin được' khi mô tả một sự kiện. Việc sử dụng ngôn ngữ này thường nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một cuộc khảo sát trực tuyến với câu hỏi 'Bạn có đồng ý rằng việc cấm sử dụng điện thoại khi lái xe là cần thiết để giảm tai nạn giao thông không?' được thực hiện trên một nhóm người tham gia tự nguyện. Kết quả cho thấy 95% đồng ý. Bạn cần lưu ý điều gì khi đánh giá kết quả khảo sát này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một công ty quảng cáo sản phẩm 'nước detox' với lời giới thiệu 'Giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố tích tụ'. Về mặt khoa học, cơ quan nào trong cơ thể người chủ yếu thực hiện chức năng 'thanh lọc, loại bỏ độc tố' một cách tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một lập luận cho rằng 'Vì tất cả bạn bè của tôi đều tin vào điều X, nên điều X chắc chắn là sự thật'. Lập luận này mắc phải loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi nghe một người đưa ra một quan điểm, việc yêu cầu họ cung cấp bằng chứng hoặc nguồn thông tin cho quan điểm đó thể hiện kỹ năng tư duy phản biện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một biểu đồ thể hiện doanh số bán hàng tăng vọt, nhưng trục tung (trục biểu thị doanh số) lại bắt đầu từ một giá trị rất lớn thay vì 0. Việc làm này có thể dẫn đến sự hiểu lầm nào cho người xem?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bối cảnh thông tin đa chiều hiện nay, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là rất quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thường gắn liền với 'sự thật'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một bài viết phê phán một quan điểm bằng cách bóp méo hoặc phóng đại quan điểm đó lên thành một hình thức cực đoan, dễ tấn công hơn, sau đó bác bỏ hình thức cực đoan đó. Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, bạn tìm thấy một bức thư tay của một nhân chứng sống cùng thời kỳ đó. Loại nguồn này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu trên một tạp chí uy tín sau khi nó đã được các chuyên gia khác trong cùng lĩnh vực đánh giá (peer review). Quy trình bình duyệt này nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một quảng cáo cho thấy một người nổi tiếng sử dụng sản phẩm và nói rằng nó rất hiệu quả. Việc dựa vào lời nói của người nổi tiếng để thuyết phục người mua là một dạng chiến thuật quảng cáo. Bạn cần cân nhắc điều gì khi đối diện với kiểu quảng cáo này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một bài viết trên báo cáo rằng 'Tỷ lệ tội phạm tăng 10% trong năm qua'. Để hiểu rõ hơn về con số này và tránh hiểu lầm, bạn cần đặt câu hỏi gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi một người đưa ra một dự đoán về tương lai (ví dụ: giá vàng sẽ tăng/giảm mạnh vào tuần tới), đó thường là loại thông tin nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là đặc điểm của thông tin sai lệch (misinformation) so với thông tin giả (disinformation)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bạn nhận được một email trông giống hệt email từ ngân hàng của bạn, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin tài khoản. Đây có khả năng là một hình thức lừa đảo trực tuyến nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một bài báo kết luận rằng 'Sử dụng mạng xã hội có liên quan đến mức độ lo lắng cao hơn ở thanh thiếu niên' dựa trên dữ liệu cho thấy những người sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có xu hướng báo cáo mức độ lo lắng cao hơn. Tuy nhiên, bài báo không khẳng định rằng mạng xã hội *gây ra* lo lắng. Điều này thể hiện sự phân biệt giữa khái niệm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một chính trị gia đưa ra một tuyên bố về lợi ích của một chính sách mới. Kỹ năng tư duy phản biện nào giúp bạn đánh giá tính khách quan và đầy đủ của tuyên bố này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một hình ảnh lan truyền trên mạng cho thấy một sự kiện bất thường, nhưng khi bạn tìm kiếm ngược (reverse image search), bạn phát hiện ra hình ảnh đó đã xuất hiện từ nhiều năm trước trong một bối cảnh hoàn toàn khác. Điều này cho thấy hình ảnh đang được sử dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là ví dụ về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố rằng 'Một phương pháp chữa bệnh cổ xưa đã bị ngành y tế che giấu vì lợi nhuận'. Lời tuyên bố này sử dụng chiến thuật nào để thu hút sự chú ý và tạo niềm tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi bạn gặp một thông tin mới và chưa chắc chắn về tính xác thực của nó, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một bài báo cáo về 'lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc' của một loại thực phẩm mới, nhưng lại không cung cấp bất kỳ liên kết nào đến các nghiên cứu khoa học hoặc dữ liệu cụ thể. Điều này cho thấy sự thiếu sót nghiêm trọng về yếu tố nào trong việc trình bày thông tin đáng tin cậy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trang web có tên miền nghe rất giống với một tổ chức tin tức lớn nhưng có lỗi chính tả nhỏ (ví dụ: 'VnExpresss.net' thay vì 'VnExpress.net'). Mục đích của việc sử dụng tên miền này có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi phân tích một lập luận, việc xác định các tiền đề (premises) và kết luận (conclusion) giúp bạn làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một bài báo về biến đổi khí hậu chỉ phỏng vấn những người không tin vào biến đổi khí hậu và trình bày ý kiến của họ như là toàn bộ sự thật. Bài báo này đang thiếu yếu tố quan trọng nào của báo chí khách quan?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một bài báo mạng với tiêu đề gây sốc và sử dụng nhiều cảm thán, đặc biệt là về một chủ đề y tế, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin này là gì?

  • A. Chia sẻ ngay cho bạn bè để cảnh báo.
  • B. Tìm các bài báo khác có tiêu đề tương tự.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc bài viết: trang web, tác giả (nếu có), và ngày đăng.
  • D. Đọc lướt qua nội dung để xem có vẻ hợp lý không.

Câu 2: Một phát biểu đưa ra hai lựa chọn cực đoan như thể đó là những khả năng duy nhất có thể xảy ra, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác. Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện song đề sai (False Dilemma)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man)
  • D. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion)

Câu 3: Một quảng cáo về sản phẩm giảm cân sử dụng hình ảnh "trước và sau" ấn tượng của một người nổi tiếng, kèm theo lời chứng thực cá nhân của họ. Kỹ thuật thuyết phục (hoặc có thể là thao túng thông tin) nào đang được sử dụng chủ yếu ở đây?

  • A. Lời chứng thực (Testimonial)
  • B. Hiệu ứng đám đông (Bandwagon)
  • C. Lập luận vòng quanh (Circular Reasoning)
  • D. Đánh lạc hướng (Red Herring)

Câu 4: Dữ liệu cho thấy số lượng kem bán ra tăng cùng với số vụ đuối nước trong mùa hè. Một người kết luận rằng ăn kem gây ra đuối nước. Lập luận này mắc phải sai lầm cơ bản nào trong tư duy phản biện?

  • A. Nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả đảo ngược.
  • B. Sử dụng dữ liệu không chính xác.
  • C. Thiếu bằng chứng khoa học.
  • D. Nhầm lẫn giữa tương quan (correlation) và nhân quả (causation).

Câu 5: Bạn bè của bạn chia sẻ liên tục các bài viết và video trên mạng xã hội ủng hộ một quan điểm chính trị cụ thể, và bạn nhận thấy nguồn tin của họ chủ yếu đến từ các trang có xu hướng rõ rệt. Hiện tượng này, khi mọi người có xu hướng tiếp nhận và tin tưởng thông tin phù hợp với niềm tin sẵn có của mình, được gọi là gì?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
  • B. Hiệu ứng Dunning-Kruger
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Hiệu ứng lan truyền (Viral Effect)

Câu 6: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, bạn tìm thấy một cuốn nhật ký cá nhân của một người sống trong thời kỳ đó và một cuốn sách giáo khoa lịch sử hiện đại. Nguồn nào có nhiều khả năng được coi là nguồn sơ cấp (primary source) và tại sao?

  • A. Sách giáo khoa, vì nó được viết bởi các chuyên gia.
  • B. Sách giáo khoa, vì nó cung cấp cái nhìn tổng quan.
  • C. Nhật ký cá nhân, vì nó là ghi chép trực tiếp từ thời kỳ đó.
  • D. Nhật ký cá nhân, vì nó thường chứa đựng cảm xúc chân thực.

Câu 7: Một bài viết trên blog cá nhân đưa ra tuyên bố táo bạo về một phương pháp chữa bệnh ung thư mới, không có bất kỳ liên kết nào đến nghiên cứu khoa học hoặc bằng chứng từ các tổ chức y tế uy tín. Điều gì khiến nguồn thông tin này ít đáng tin cậy?

  • A. Bài viết quá dài và chi tiết.
  • B. Tác giả sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
  • C. Thông tin này là mới và chưa được biết đến rộng rãi.
  • D. Thiếu bằng chứng từ các nguồn đáng tin cậy và không rõ ràng về chuyên môn của tác giả.

Câu 8: Một nhà báo viết một bài phân tích về tình hình kinh tế, trong đó ông sử dụng các từ ngữ như "thảm họa", "sụp đổ không thể tránh khỏi", và "chỉ những người ngây thơ mới tin vào sự phục hồi". Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ và thiên kiến rõ rệt này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính khách quan và cân bằng thông tin.
  • B. Thao túng cảm xúc và định hướng suy nghĩ của độc giả.
  • C. Cung cấp phân tích sâu sắc dựa trên dữ liệu.
  • D. Trình bày một cách trung thực nhất thực trạng kinh tế.

Câu 9: Bạn nhận được một tin nhắn trên ứng dụng chat cảnh báo về một loại virus nguy hiểm mới sắp bùng phát, yêu cầu bạn chia sẻ ngay lập tức cho tất cả mọi người trong danh bạ. Tin nhắn này không có nguồn gốc rõ ràng và nội dung nghe có vẻ khẩn cấp đến mức đáng ngờ. Đây là ví dụ điển hình của loại thông tin sai lệch nào?

  • A. Tin đồn/Tin vịt (Hoax/Rumor)
  • B. Quảng cáo trá hình (Advertorial)
  • C. Báo cáo khoa học (Scientific Report)
  • D. Phân tích chuyên gia (Expert Analysis)

Câu 10: Một chính trị gia bị chỉ trích về chính sách của mình. Thay vì trả lời trực tiếp vào nội dung chính sách, ông ta lại công kích đời tư và quá khứ của người chỉ trích. Đây là hình thức ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw Man)
  • B. Ngụy biện dựa vào đám đông (Ad Populum)
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)

Câu 11: Bạn đọc một bài viết trên mạng xã hội tuyên bố rằng "90% người dùng sản phẩm X đều hài lòng", nhưng không trích dẫn nguồn dữ liệu khảo sát hoặc phương pháp thu thập. Điều gì khiến tuyên bố này khó tin cậy?

  • A. Tỷ lệ hài lòng quá cao.
  • B. Sản phẩm X không phổ biến.
  • C. Bài viết quá ngắn.
  • D. Thiếu bằng chứng cụ thể, minh bạch về phương pháp và nguồn dữ liệu.

Câu 12: Một chiến dịch truyền thông liên tục lặp đi lặp lại một khẩu hiệu hoặc một tuyên bố đơn giản, nhằm mục đích khiến công chúng ghi nhớ và chấp nhận nó mà không cần phân tích sâu. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong:

  • A. Tuyên truyền (Propaganda)
  • B. Nghiên cứu khoa học (Scientific Research)
  • C. Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
  • D. Phê bình văn học (Literary Criticism)

Câu 13: Một đoạn video lan truyền trên mạng xã hội cho thấy một người nổi tiếng phát biểu điều gì đó gây tranh cãi. Tuy nhiên, khi kiểm tra kỹ hơn, bạn phát hiện video này đã bị chỉnh sửa một cách tinh vi để cắt ghép các câu nói lại với nhau, làm sai lệch ý nghĩa ban đầu. Công nghệ nào có thể được sử dụng để tạo ra video giả mạo tinh vi như vậy?

  • A. Công nghệ nén video (Video Compression)
  • B. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Công nghệ Deepfake
  • D. Công nghệ định vị GPS (GPS Technology)

Câu 14: Khi đánh giá một nguồn tin tức trực tuyến, bạn nên xem xét những yếu tố nào để xác định tính đáng tin cậy của trang web đó? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ cần xem trang web có giao diện chuyên nghiệp hay không.
  • B. Chỉ cần xem trang web có nhiều lượt chia sẻ trên mạng xã hội hay không.
  • C. Chỉ cần xem trang web có tên miền .gov hoặc .edu hay không.
  • D. Kiểm tra "Giới thiệu" về trang web, sứ mệnh, đội ngũ biên tập, nguồn tài trợ và lịch sử hoạt động.

Câu 15: Một người bạn nói với bạn rằng anh ấy đã khỏi bệnh cảm cúm ngay lập tức sau khi uống một loại trà thảo dược đặc biệt. Đây là một dạng bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng khoa học (Scientific Evidence)
  • B. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal Evidence)
  • C. Bằng chứng thống kê (Statistical Evidence)
  • D. Bằng chứng lịch sử (Historical Evidence)

Câu 16: Tại sao bằng chứng giai thoại (như câu chuyện cá nhân) thường không đủ để chứng minh tính hiệu quả của một phương pháp điều trị hoặc tính đúng đắn của một tuyên bố?

  • A. Chúng có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng giả dược, sự trùng hợp ngẫu nhiên, hoặc thiên kiến cá nhân, và không thể khái quát hóa.
  • B. Chúng luôn là lời nói dối cố ý.
  • C. Chúng chỉ đúng cho một người duy nhất.
  • D. Chúng quá phức tạp để phân tích.

Câu 17: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu trích dẫn nghiên cứu từ một tổ chức được tài trợ bởi các công ty dầu khí lớn. Mặc dù nghiên cứu có thể có vẻ hợp lý, yếu tố nào sau đây khiến bạn cần đặc biệt cẩn trọng khi đánh giá thông tin này?

  • A. Chủ đề biến đổi khí hậu là phức tạp.
  • B. Nghiên cứu được thực hiện bởi một tổ chức, không phải cá nhân.
  • C. Khả năng tồn tại xung đột lợi ích (Conflict of Interest) của nguồn tài trợ.
  • D. Bài báo cáo có nhiều số liệu thống kê.

Câu 18: Một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố một sự kiện quan trọng vừa xảy ra, nhưng không cung cấp bất kỳ chi tiết cụ thể nào về thời gian, địa điểm, hoặc nhân chứng. Đặc điểm nào của thông tin này gợi ý rằng nó có thể không đáng tin cậy?

  • A. Thông tin này được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • B. Thiếu các chi tiết cụ thể và có thể kiểm chứng được.
  • C. Sự kiện được mô tả nghe có vẻ quan trọng.
  • D. Bài đăng sử dụng hình ảnh kèm theo.

Câu 19: Khi đối mặt với một thông tin gây tranh cãi, bạn tìm kiếm các bài báo từ nhiều hãng tin khác nhau với các quan điểm chính trị khác nhau. Mục đích của hành động này là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin xác nhận cho quan điểm của mình.
  • B. Tìm ra hãng tin nào đưa tin sai lệch nhất.
  • C. Chỉ đọc những bài báo ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Thu thập nhiều góc nhìn khác nhau để có cái nhìn toàn diện và khách quan hơn.

Câu 20: Một bài viết mô tả một nhóm người cụ thể bằng những từ ngữ mang tính định kiến và tiêu cực, dù không có bằng chứng cụ thể. Đây là dấu hiệu của điều gì trong bài viết?

  • A. Thiên kiến (Bias)
  • B. Tính khách quan (Objectivity)
  • C. Phân tích sâu sắc (In-depth Analysis)
  • D. Bằng chứng thuyết phục (Convincing Evidence)

Câu 21: Khái niệm "Buồng vang âm" (Echo Chamber) trong bối cảnh truyền thông xã hội mô tả hiện tượng gì?

  • A. Mọi người chỉ chia sẻ tin tức chính thống.
  • B. Người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin và quan điểm củng cố niềm tin sẵn có của họ.
  • C. Các thuật toán mạng xã hội hiển thị thông tin đa dạng từ mọi nguồn.
  • D. Thông tin sai lệch bị chặn hoàn toàn.

Câu 22: Điều gì là rủi ro lớn nhất khi bạn chia sẻ một thông tin mà chưa kiểm chứng tính xác thực của nó?

  • A. Bạn có thể bị phạt tiền.
  • B. Bạn sẽ mất lượt thích trên mạng xã hội.
  • C. Góp phần lan truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang hoặc hậu quả tiêu cực khác cho cộng đồng.
  • D. Bạn sẽ nhận được nhiều tin nhắn rác hơn.

Câu 23: Trong lĩnh vực khoa học, quy trình "đánh giá đồng cấp" (peer review) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo tính "thật" của kiến thức?

  • A. Giúp các nhà khoa học nổi tiếng hơn.
  • B. Đảm bảo nghiên cứu được công bố nhanh chóng.
  • C. Xác định nghiên cứu nào sẽ mang lại nhiều lợi nhuận nhất.
  • D. Các chuyên gia độc lập cùng lĩnh vực đánh giá phương pháp, kết quả và kết luận để phát hiện sai sót hoặc thiên kiến.

Câu 24: Một tiêu đề tin tức như "Bí mật gây sốc về X mà chính phủ che giấu bấy lâu!" là một ví dụ điển hình của kỹ thuật gì nhằm thu hút lượt xem?

  • A. Clickbait
  • B. Phân tích chuyên sâu
  • C. Báo cáo điều tra
  • D. Thông cáo báo chí

Câu 25: Một tuyên bố chỉ dựa vào cảm xúc hoặc lòng thương hại để thuyết phục người khác chấp nhận một kết luận, thay vì đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng hợp lý. Đây là loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện cá trích (Red Herring)
  • B. Ngụy biện trích dẫn sai (Misquotation Fallacy)
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion)
  • D. Ngụy biện nhân quả sai (False Cause Fallacy)

Câu 26: Khi xem xét một biểu đồ thống kê trong một bài báo, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá xem biểu đồ đó có thể gây hiểu lầm hay không?

  • A. Chỉ cần xem hình ảnh có đẹp mắt hay không.
  • B. Chỉ cần xem tiêu đề của biểu đồ.
  • C. Chỉ cần xem các cột hoặc đường biểu diễn có cao hay thấp.
  • D. Kiểm tra trục tung, trục hoành, đơn vị đo lường, nguồn dữ liệu và tiêu đề để xem có bị cắt xén hoặc phóng đại không.

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "thông tin sai lệch" (misinformation) và "thông tin giả cố ý" (disinformation)?

  • A. Thông tin sai lệch nguy hiểm hơn thông tin giả cố ý.
  • B. Thông tin giả cố ý được tạo ra và lan truyền với ý đồ lừa dối, trong khi thông tin sai lệch có thể là do nhầm lẫn hoặc thiếu hiểu biết.
  • C. Thông tin sai lệch chỉ có trên mạng xã hội, còn thông tin giả cố ý thì không.
  • D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

Câu 28: Bạn đọc một bài đăng nói rằng "nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp dù chỉ một lần, chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy chơi game và bỏ bê học hành hoàn toàn". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man)
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority)
  • D. Ngụy biện cá trích (Red Herring)

Câu 29: Khi một thông tin được đưa ra dưới dạng "một nghiên cứu cho thấy...", nhưng không nêu rõ tên nghiên cứu, tổ chức thực hiện, hoặc tạp chí khoa học công bố, bạn nên làm gì để kiểm chứng?

  • A. Chấp nhận thông tin đó vì nó dựa trên "nghiên cứu".
  • B. Tìm kiếm trên Google cụm từ "một nghiên cứu cho thấy".
  • C. Hỏi người chia sẻ thông tin đó họ lấy từ đâu (dù họ cũng không rõ).
  • D. Tìm kiếm thông tin về nghiên cứu cụ thể (tên, tác giả, nguồn công bố) hoặc tìm kiếm các nghiên cứu khác từ nguồn uy tín về cùng chủ đề để so sánh.

Câu 30: Việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) giúp bạn điều hướng thế giới thông tin phức tạp hiện nay như thế nào?

  • A. Giúp bạn tin tưởng mọi thông tin được chia sẻ rộng rãi.
  • B. Giúp bạn chỉ trích mọi thông tin mà không cần lý do.
  • C. Giúp bạn phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, nhận diện thông tin sai lệch và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • D. Giúp bạn ghi nhớ nhiều thông tin hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi đọc một bài báo mạng với tiêu đề gây sốc và sử dụng nhiều cảm thán, đặc biệt là về một chủ đề y tế, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một phát biểu đưa ra hai lựa chọn cực đoan như thể đó là những khả năng duy nhất có thể xảy ra, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác. Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một quảng cáo về sản phẩm giảm cân sử dụng hình ảnh 'trước và sau' ấn tượng của một người nổi tiếng, kèm theo lời chứng thực cá nhân của họ. Kỹ thuật thuyết phục (hoặc có thể là thao túng thông tin) nào đang được sử dụng chủ yếu ở đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Dữ liệu cho thấy số lượng kem bán ra tăng cùng với số vụ đuối nước trong mùa hè. Một người kết luận rằng ăn kem gây ra đuối nước. Lập luận này mắc phải sai lầm cơ bản nào trong tư duy phản biện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn bè của bạn chia sẻ liên tục các bài viết và video trên mạng xã hội ủng hộ một quan điểm chính trị cụ thể, và bạn nhận thấy nguồn tin của họ chủ yếu đến từ các trang có xu hướng rõ rệt. Hiện tượng này, khi mọi người có xu hướng tiếp nhận và tin tưởng thông tin phù hợp với niềm tin sẵn có của mình, được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, bạn tìm thấy một cuốn nhật ký cá nhân của một người sống trong thời kỳ đó và một cuốn sách giáo khoa lịch sử hiện đại. Nguồn nào có nhiều khả năng được coi là nguồn sơ cấp (primary source) và tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một bài viết trên blog cá nhân đưa ra tuyên bố táo bạo về một phương pháp chữa bệnh ung thư mới, không có bất kỳ liên kết nào đến nghiên cứu khoa học hoặc bằng chứng từ các tổ chức y tế uy tín. Điều gì khiến nguồn thông tin này ít đáng tin cậy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một nhà báo viết một bài phân tích về tình hình kinh tế, trong đó ông sử dụng các từ ngữ như 'thảm họa', 'sụp đổ không thể tránh khỏi', và 'chỉ những người ngây thơ mới tin vào sự phục hồi'. Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ và thiên kiến rõ rệt này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bạn nhận được một tin nhắn trên ứng dụng chat cảnh báo về một loại virus nguy hiểm mới sắp bùng phát, yêu cầu bạn chia sẻ ngay lập tức cho tất cả mọi người trong danh bạ. Tin nhắn này không có nguồn gốc rõ ràng và nội dung nghe có vẻ khẩn cấp đến mức đáng ngờ. Đây là ví dụ điển hình của loại thông tin sai lệch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một chính trị gia bị chỉ trích về chính sách của mình. Thay vì trả lời trực tiếp vào nội dung chính sách, ông ta lại công kích đời tư và quá khứ của người chỉ trích. Đây là hình thức ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Bạn đọc một bài viết trên mạng xã hội tuyên bố rằng '90% người dùng sản phẩm X đều hài lòng', nhưng không trích dẫn nguồn dữ liệu khảo sát hoặc phương pháp thu thập. Điều gì khiến tuyên bố này khó tin cậy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một chiến dịch truyền thông liên tục lặp đi lặp lại một khẩu hiệu hoặc một tuyên bố đơn giản, nhằm mục đích khiến công chúng ghi nhớ và chấp nhận nó mà không cần phân tích sâu. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một đoạn video lan truyền trên mạng xã hội cho thấy một người nổi tiếng phát biểu điều gì đó gây tranh cãi. Tuy nhiên, khi kiểm tra kỹ hơn, bạn phát hiện video này đã bị chỉnh sửa một cách tinh vi để cắt ghép các câu nói lại với nhau, làm sai lệch ý nghĩa ban đầu. Công nghệ nào có thể được sử dụng để tạo ra video giả mạo tinh vi như vậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi đánh giá một nguồn tin tức trực tuyến, bạn nên xem xét những yếu tố nào để xác định tính đáng tin cậy của trang web đó? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một người bạn nói với bạn rằng anh ấy đã khỏi bệnh cảm cúm ngay lập tức sau khi uống một loại trà thảo dược đặc biệt. Đây là một dạng bằng chứng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao bằng chứng giai thoại (như câu chuyện cá nhân) thường không đủ để chứng minh tính hiệu quả của một phương pháp điều trị hoặc tính đúng đắn của một tuyên bố?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu trích dẫn nghiên cứu từ một tổ chức được tài trợ bởi các công ty dầu khí lớn. Mặc dù nghiên cứu có thể có vẻ hợp lý, yếu tố nào sau đây khiến bạn cần đặc biệt cẩn trọng khi đánh giá thông tin này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố một sự kiện quan trọng vừa xảy ra, nhưng không cung cấp bất kỳ chi tiết cụ thể nào về thời gian, địa điểm, hoặc nhân chứng. Đặc điểm nào của thông tin này gợi ý rằng nó có thể không đáng tin cậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi đối mặt với một thông tin gây tranh cãi, bạn tìm kiếm các bài báo từ nhiều hãng tin khác nhau với các quan điểm chính trị khác nhau. Mục đích của hành động này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một bài viết mô tả một nhóm người cụ thể bằng những từ ngữ mang tính định kiến và tiêu cực, dù không có bằng chứng cụ thể. Đây là dấu hiệu của điều gì trong bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khái niệm 'Buồng vang âm' (Echo Chamber) trong bối cảnh truyền thông xã hội mô tả hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì là rủi ro lớn nhất khi bạn chia sẻ một thông tin mà chưa kiểm chứng tính xác thực của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực khoa học, quy trình 'đánh giá đồng cấp' (peer review) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo tính 'thật' của kiến thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một tiêu đề tin tức như 'Bí mật gây sốc về X mà chính phủ che giấu bấy lâu!' là một ví dụ điển hình của kỹ thuật gì nhằm thu hút lượt xem?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một tuyên bố chỉ dựa vào cảm xúc hoặc lòng thương hại để thuyết phục người khác chấp nhận một kết luận, thay vì đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng hợp lý. Đây là loại ngụy biện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi xem xét một biểu đồ thống kê trong một bài báo, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá xem biểu đồ đó có thể gây hiểu lầm hay không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'thông tin sai lệch' (misinformation) và 'thông tin giả cố ý' (disinformation)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bạn đọc một bài đăng nói rằng 'nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp dù chỉ một lần, chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy chơi game và bỏ bê học hành hoàn toàn'. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi một thông tin được đưa ra dưới dạng 'một nghiên cứu cho thấy...', nhưng không nêu rõ tên nghiên cứu, tổ chức thực hiện, hoặc tạp chí khoa học công bố, bạn nên làm gì để kiểm chứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) giúp bạn điều hướng thế giới thông tin phức tạp hiện nay như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài báo mạng giật tít: "Phát hiện chấn động: Ăn sầu riêng mỗi ngày giúp trẻ hóa 10 tuổi!". Nội dung bài báo liệt kê một số chất chống oxy hóa trong sầu riêng nhưng không dẫn nguồn nghiên cứu khoa học cụ thể nào, chỉ dựa vào lời kể của một vài người. Bạn đánh giá thông tin này thuộc loại nào dựa trên tiêu chí "thật và giả"?

  • A. Thông tin hoàn toàn đúng sự thật, có căn cứ khoa học.
  • B. Thông tin sai lệch hoàn toàn, không có bất kỳ yếu tố nào đúng.
  • C. Thông tin có thể chứa một phần sự thật (chất chống oxy hóa) nhưng được thổi phồng, thiếu căn cứ khoa học xác thực, mang tính giật gân nhằm câu view.
  • D. Thông tin chỉ là ý kiến cá nhân, không nhằm mục đích thông báo sự thật.

Câu 2: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội về một sự kiện gây tranh cãi, bạn thấy có nhiều bình luận trái chiều. Một bình luận sử dụng những lời lẽ xúc phạm, tấn công cá nhân người đăng bài thay vì phản bác lại nội dung bài viết. Kỹ thuật lập luận nào đang được sử dụng trong bình luận này?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to authority).

Câu 3: Một quảng cáo trên truyền hình cho thấy một người mẫu nổi tiếng sử dụng sản phẩm kem dưỡng da và có làn da trắng sáng không tì vết. Lời thoại quảng cáo chỉ nói "Hãy dùng sản phẩm X để có làn da như cô ấy". Bạn cần lưu ý điều gì khi đánh giá tính "thật" của lời quảng cáo này?

  • A. Người mẫu nổi tiếng nên sản phẩm chắc chắn hiệu quả.
  • B. Quảng cáo trên truyền hình luôn đáng tin cậy.
  • C. Chỉ cần sản phẩm chứa các thành phần tốt là đủ để đảm bảo hiệu quả.
  • D. Quảng cáo có thể sử dụng kỹ xảo hình ảnh, trang điểm, và hiệu quả thực tế có thể khác biệt tùy cơ địa mỗi người; cần tìm bằng chứng khoa học hoặc đánh giá khách quan hơn.

Câu 4: Một người bạn chia sẻ với bạn một đoạn video trên TikTok cho rằng Trái Đất phẳng. Video này sử dụng các hiệu ứng hình ảnh ấn tượng và lập luận dựa trên những quan sát cá nhân (ví dụ: "Nhìn ra biển thấy mặt nước phẳng"). Để kiểm chứng thông tin này, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Tin ngay vì video trông rất thuyết phục và được nhiều người chia sẻ.
  • B. Hỏi ý kiến những người bạn khác cũng xem video đó.
  • C. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn khoa học chính thống, các tổ chức vũ trụ, hoặc sách giáo khoa để so sánh và đánh giá.
  • D. Lên mạng xã hội tìm các video tương tự để xem thêm các "bằng chứng".

Câu 5: Một bài viết trên blog cá nhân bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về một vấn đề xã hội, sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc và đưa ra các câu chuyện cá nhân làm ví dụ. Bạn nhận thấy bài viết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Bày tỏ ý kiến, cảm xúc và có thể nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm chủ quan của người viết.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan, trung thực về vấn đề.
  • C. Đưa ra một báo cáo khoa học dựa trên dữ liệu thực nghiệm.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại một câu chuyện không có mục đích gì khác.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: "Những người phản đối dự án này chỉ là những kẻ lười biếng, không muốn thay đổi". Người B phản đối dự án dựa trên các phân tích về tác động môi trường và kinh tế. Lập luận của người A mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc.
  • B. Ngụy biện rơm rạ (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông.
  • D. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).

Câu 7: Một tin tức lan truyền nhanh chóng trên mạng về việc một loại thuốc mới có thể chữa khỏi bệnh nan y chỉ sau một liều dùng. Nguồn tin là một trang web không rõ ràng, không có thông tin liên hệ, và bài viết được viết theo kiểu "tin nóng" với ngôn ngữ cường điệu. Dấu hiệu nào cho thấy đây có khả năng là thông tin giả?

  • A. Nguồn tin không đáng tin cậy, nội dung cường điệu quá mức, thiếu bằng chứng khoa học rõ ràng.
  • B. Tin tức được lan truyền nhanh chóng trên mạng.
  • C. Nội dung liên quan đến sức khỏe và y tế.
  • D. Tin tức nói về một phát minh mới.

Câu 8: Một bài báo đưa tin về kết quả một cuộc khảo sát dư luận. Bài báo tập trung vào một khía cạnh nhỏ của kết quả khảo sát, trong khi bỏ qua các kết quả khác có thể đưa ra một bức tranh tổng thể khác. Hành động này có thể dẫn đến việc người đọc hiểu sai sự thật như thế nào?

  • A. Làm cho người đọc tin rằng toàn bộ cuộc khảo sát là giả mạo.
  • B. Tạo ra sự thiên vị trong cách trình bày thông tin, khiến người đọc chỉ nhìn thấy một phần sự thật và có thể đưa ra kết luận sai lệch về tổng thể vấn đề.
  • C. Khiến người đọc nghi ngờ tính khách quan của mọi loại khảo sát.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu sự thật vì kết quả nhỏ vẫn là một phần của sự thật.

Câu 9: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ thông báo bạn đã trúng giải thưởng lớn, yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân và đóng một khoản phí nhỏ để nhận giải. Đây là hình thức lừa đảo phổ biến nào?

  • A. Thông tin quảng cáo hợp pháp.
  • B. Một dạng khảo sát thị trường.
  • C. Lừa đảo trực tuyến (Phishing/Scam) dựa trên thông tin giả mạo.
  • D. Một thông báo từ cơ quan chức năng.

Câu 10: Một bức ảnh được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội, cho thấy một cảnh tượng thiên tai kinh hoàng. Tuy nhiên, khi kiểm chứng, bạn phát hiện bức ảnh này thực chất là tổng hợp từ nhiều bức ảnh khác nhau chụp ở những thời điểm và địa điểm khác nhau, được ghép lại để tạo hiệu ứng mạnh. Kỹ thuật nào đã được sử dụng để tạo ra sự giả mạo này?

  • A. Thao túng hình ảnh (Image manipulation) và cắt ghép (collage).
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giật gân.
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc.
  • D. Tấn công DDoS vào hệ thống mạng.

Câu 11: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại một hội thảo khoa học. Ông đưa ra dữ liệu thu thập được, phương pháp nghiên cứu rõ ràng, và thảo luận về các hạn chế của nghiên cứu. Cách trình bày này cho thấy thông tin được đưa ra có đặc điểm gì?

  • A. Chắc chắn đúng 100% vì là nhà khoa học nói.
  • B. Chỉ là ý kiến cá nhân của nhà khoa học.
  • C. Mang tính chủ quan, không thể kiểm chứng.
  • D. Có tính khách quan cao, dựa trên bằng chứng và phương pháp luận rõ ràng, có thể được kiểm chứng bởi người khác.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn mô tả cảm xúc của nhân vật trong một tác phẩm văn học, bạn cần hiểu rằng thông tin về cảm xúc đó là gì?

  • A. Sự thật khách quan về cảm xúc tồn tại độc lập với nhân vật.
  • B. Thông tin giả mạo hoàn toàn vì nhân vật không có thật.
  • C. Sự thật trong thế giới hư cấu của tác phẩm, là biểu hiện chủ quan của nhân vật được nhà văn xây dựng.
  • D. Một loại thông tin sai lệch cần phải bác bỏ.

Câu 13: Một nhóm nghiên cứu xã hội công bố báo cáo về tình hình thất nghiệp ở một địa phương, kèm theo các số liệu thống kê cụ thể được thu thập theo phương pháp khoa học. Nguồn thông tin này có độ tin cậy cao vì:

  • A. Được thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu chuyên nghiệp, sử dụng phương pháp khoa học và cung cấp dữ liệu cụ thể.
  • B. Số liệu thống kê luôn luôn đúng trong mọi trường hợp.
  • C. Báo cáo được công bố rộng rãi trên mạng.
  • D. Chỉ cần có số liệu là đủ để tin cậy.

Câu 14: Một bài phát biểu của chính trị gia sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, ngôn ngữ hùng hồn để khơi gợi cảm xúc của người nghe, nhưng lại ít đưa ra các giải pháp cụ thể hoặc bằng chứng cho các tuyên bố của mình. Mục đích chính của cách sử dụng ngôn ngữ này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và khách quan nhất.
  • B. Thuyết phục hoặc thao túng cảm xúc của người nghe để họ ủng hộ quan điểm hoặc hành động nhất định.
  • C. Trình bày một phân tích logic dựa trên bằng chứng.
  • D. Chỉ đơn thuần là giao tiếp thông tin.

Câu 15: Bạn đọc được hai bài báo về cùng một sự kiện. Bài thứ nhất được đăng trên một tờ báo uy tín, đưa tin một cách cân bằng, trích dẫn nguồn tin chính thức và phỏng vấn nhiều bên liên quan. Bài thứ hai trên một trang tin ít được biết đến, sử dụng ngôn ngữ kích động, chỉ trích dẫn một nguồn duy nhất có lợi cho quan điểm của họ. Bài báo nào có khả năng phản ánh "sự thật" một cách đáng tin cậy hơn?

  • A. Bài báo thứ nhất, vì nguồn tin uy tín, cách trình bày cân bằng và đa dạng nguồn trích dẫn.
  • B. Bài báo thứ hai, vì ngôn ngữ kích động thường phản ánh sự thật mạnh mẽ hơn.
  • C. Cả hai bài báo đều đáng tin cậy như nhau.
  • D. Không thể đánh giá vì cả hai đều nói về cùng một sự kiện.

Câu 16: Một hình thức thông tin sai lệch cố ý được tạo ra và lan truyền nhằm mục đích gây hại cho cá nhân, tổ chức hoặc xã hội được gọi là gì?

  • A. Thông tin sai lệch (Misinformation).
  • B. Thông tin ác ý/giả mạo (Disinformation).
  • C. Ý kiến cá nhân (Opinion).
  • D. Tin đồn (Rumor).

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn chứa lập luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp bạn làm gì?

  • A. Nhận diện các lỗi chính tả trong đoạn văn.
  • B. Biết được tác giả có phải là người nổi tiếng hay không.
  • C. Đánh giá tính logic, chặt chẽ và mức độ thuyết phục của lập luận, từ đó xác định tính "thật" của thông tin được trình bày.
  • D. Chỉ đơn thuần là tóm tắt lại nội dung.

Câu 18: Một bài viết quảng cáo cho một sản phẩm giảm cân sử dụng hình ảnh "trước và sau" đầy ấn tượng của một người. Tuy nhiên, không có thông tin về chế độ ăn uống, tập luyện hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả. Điều này cho thấy quảng cáo có thể đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo ra sự "giả" về hiệu quả sản phẩm?

  • A. Trình bày thông tin khoa học chính xác.
  • B. Cung cấp đầy đủ bối cảnh và các yếu tố ảnh hưởng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan.
  • D. Thiếu bối cảnh và thông tin quan trọng, tạo ấn tượng sai lệch về hiệu quả chỉ do sản phẩm.

Câu 19: Khái niệm "bong bóng lọc" (filter bubble) và "tiếng vọng" (echo chamber) trong môi trường truyền thông số ảnh hưởng đến việc tiếp nhận "thật và giả" như thế nào?

  • A. Hạn chế người dùng tiếp xúc với các quan điểm đa dạng, củng cố niềm tin hiện có và dễ tin vào thông tin sai lệch phù hợp với niềm tin đó.
  • B. Giúp người dùng tiếp cận mọi loại thông tin một cách cân bằng.
  • C. Tăng khả năng kiểm chứng thông tin của người dùng.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến việc phân biệt "thật" và "giả".

Câu 20: Một bản tin dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ mưa. Đây là loại thông tin nào?

  • A. Sự thật tuyệt đối, không thể sai.
  • B. Dự đoán dựa trên phân tích dữ liệu và mô hình khoa học, có khả năng xảy ra cao nhưng không phải là sự thật tuyệt đối.
  • C. Một loại thông tin giả mạo nhằm mục đích gây hoang mang.
  • D. Ý kiến cá nhân của người dự báo thời tiết.

Câu 21: Để rèn luyện khả năng phân biệt "thật và giả" trong thời đại bùng nổ thông tin, kỹ năng quan trọng nhất mà bạn cần phát triển là gì?

  • A. Khả năng đọc nhanh tất cả các tin tức.
  • B. Chỉ tin vào những gì được chia sẻ bởi bạn bè.
  • C. Tư duy phản biện (critical thinking), bao gồm khả năng đặt câu hỏi, phân tích, đánh giá và kiểm chứng thông tin.
  • D. Khả năng ghi nhớ thật nhiều thông tin đã đọc.

Câu 22: Một bức tranh trừu tượng được trưng bày trong phòng triển lãm. Người xem có thể có những cảm nhận và diễn giải khác nhau về ý nghĩa của bức tranh. Những cảm nhận và diễn giải này thuộc loại thông tin nào?

  • A. Sự thật khách quan về ý nghĩa của bức tranh.
  • B. Thông tin sai lệch về bức tranh.
  • C. Thông tin hoàn toàn giả mạo.
  • D. Ý kiến và cảm nhận chủ quan của người xem.

Câu 23: Một video lan truyền trên mạng cho thấy một vật thể bay không xác định (UFO). Video có chất lượng thấp, hình ảnh mờ nhòe và không có bất kỳ bằng chứng bổ sung nào từ các nguồn đáng tin cậy. Bạn nên xử lý thông tin từ video này như thế nào?

  • A. Xem xét với thái độ hoài nghi, nhận thức rằng video có thể đã bị chỉnh sửa hoặc chỉ là hiểu lầm, và tìm kiếm bằng chứng xác thực từ các nguồn khoa học hoặc chính thống trước khi tin.
  • B. Tin ngay vì "có thấy thì mới tin".
  • C. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn vì không liên quan đến mình.

Câu 24: Khi một người đưa ra một "lời tiên tri" về tương lai, ví dụ "Vào năm X, một sự kiện Z sẽ xảy ra", thông tin này thuộc loại nào?

  • A. Sự thật khách quan về tương lai.
  • B. Thông tin khoa học dựa trên bằng chứng.
  • C. Thông tin sai lệch (misinformation) nếu lời tiên tri không đúng.
  • D. Dự đoán hoặc tuyên bố không có căn cứ thực tế hoặc khoa học tại thời điểm nói, không thể kiểm chứng được tính "thật" hay "giả" một cách chắc chắn ở hiện tại.

Câu 25: Một bài viết trên một diễn đàn trực tuyến về sức khỏe đưa ra lời khuyên y tế dựa trên kinh nghiệm cá nhân và những câu chuyện truyền miệng. Lời khuyên này có độ tin cậy như thế nào so với lời khuyên từ một bác sĩ chuyên khoa được cấp phép?

  • A. Đáng tin cậy hơn vì là kinh nghiệm thực tế.
  • B. Có độ tin cậy thấp hơn đáng kể, vì thiếu kiến thức chuyên môn, bằng chứng khoa học và không phù hợp để áp dụng chung cho mọi người.
  • C. Đáng tin cậy tương đương.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 26: Công nghệ "deepfake" (tạo ra video hoặc âm thanh giả mạo giống như thật bằng trí tuệ nhân tạo) là một thách thức lớn trong việc phân biệt "thật và giả" vì:

  • A. Chúng chỉ được sử dụng cho mục đích giải trí.
  • B. Chúng rất dễ nhận biết bằng mắt thường.
  • C. Chúng có thể tạo ra nội dung giả mạo rất thuyết phục, khó phân biệt với thật bằng các phương pháp thông thường, dễ bị lạm dụng để lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây hại.
  • D. Chúng chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh, không ảnh hưởng đến âm thanh.

Câu 27: Một người bán hàng giới thiệu sản phẩm của mình bằng cách nói: "Sản phẩm này là tốt nhất trên thị trường, ai cũng dùng cả!". Lập luận này dựa trên yếu tố nào để thuyết phục người mua?

  • A. Ngụy biện dựa vào số đông (Appeal to popularity).
  • B. Bằng chứng khoa học.
  • C. Phân tích chất lượng sản phẩm một cách khách quan.
  • D. Trích dẫn nguồn đáng tin cậy.

Câu 28: Khi một sự kiện được đưa tin bởi nhiều hãng thông tấn chính thống khác nhau và các thông tin đều nhất quán với nhau, điều này cho thấy gì về tính "thật" của thông tin?

  • A. Thông tin chắc chắn là giả mạo vì có sự phối hợp.
  • B. Thông tin có khả năng cao là đúng sự thật, vì được xác nhận bởi nhiều nguồn đáng tin cậy và độc lập.
  • C. Thông tin chỉ là tin đồn.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 29: Một bài phê bình văn học bày tỏ cảm nhận sâu sắc và phân tích ý nghĩa ẩn dụ trong một tác phẩm thơ. Nội dung bài phê bình này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Sự thật khách quan về ý nghĩa duy nhất của bài thơ.
  • B. Thông tin hoàn toàn sai lệch.
  • C. Diễn giải chủ quan và phân tích dựa trên cảm thụ cá nhân và kiến thức văn học của người viết.
  • D. Một báo cáo khoa học về cấu trúc bài thơ.

Câu 30: Bạn nhận được một tin nhắn cảnh báo về một loại virus máy tính mới đang lây lan cực nhanh và yêu cầu bạn tải xuống một phần mềm diệt virus từ một liên kết lạ để bảo vệ máy tính. Bạn nên làm gì để xác minh tính "thật" của cảnh báo này?

  • A. Không nhấp vào liên kết lạ. Tìm kiếm thông tin về loại virus và cảnh báo đó trên các trang web bảo mật uy tín hoặc từ nhà cung cấp phần mềm diệt virus chính thức của bạn.
  • B. Nhấp ngay vào liên kết để tải phần mềm diệt virus được đề xuất.
  • C. Chia sẻ tin nhắn này cho càng nhiều người càng tốt để họ cùng cảnh giác.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn và cho rằng đó là tin giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một bài báo mạng giật tít: 'Phát hiện chấn động: Ăn sầu riêng mỗi ngày giúp trẻ hóa 10 tuổi!'. Nội dung bài báo liệt kê một số chất chống oxy hóa trong sầu riêng nhưng không dẫn nguồn nghiên cứu khoa học cụ thể nào, chỉ dựa vào lời kể của một vài người. Bạn đánh giá thông tin này thuộc loại nào dựa trên tiêu chí 'thật và giả'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội về một sự kiện gây tranh cãi, bạn thấy có nhiều bình luận trái chiều. Một bình luận sử dụng những lời lẽ xúc phạm, tấn công cá nhân người đăng bài thay vì phản bác lại nội dung bài viết. Kỹ thuật lập luận nào đang được sử dụng trong bình luận này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một quảng cáo trên truyền hình cho thấy một người mẫu nổi tiếng sử dụng sản phẩm kem dưỡng da và có làn da trắng sáng không tì vết. Lời thoại quảng cáo chỉ nói 'Hãy dùng sản phẩm X để có làn da như cô ấy'. Bạn cần lưu ý điều gì khi đánh giá tính 'thật' của lời quảng cáo này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một người bạn chia sẻ với bạn một đoạn video trên TikTok cho rằng Trái Đất phẳng. Video này sử dụng các hiệu ứng hình ảnh ấn tượng và lập luận dựa trên những quan sát cá nhân (ví dụ: 'Nhìn ra biển thấy mặt nước phẳng'). Để kiểm chứng thông tin này, bạn nên làm gì đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một bài viết trên blog cá nhân bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về một vấn đề xã hội, sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc và đưa ra các câu chuyện cá nhân làm ví dụ. Bạn nhận thấy bài viết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: 'Những người phản đối dự án này chỉ là những kẻ lười biếng, không muốn thay đổi'. Người B phản đối dự án dựa trên các phân tích về tác động môi trường và kinh tế. Lập luận của người A mắc phải lỗi ngụy biện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một tin tức lan truyền nhanh chóng trên mạng về việc một loại thuốc mới có thể chữa khỏi bệnh nan y chỉ sau một liều dùng. Nguồn tin là một trang web không rõ ràng, không có thông tin liên hệ, và bài viết được viết theo kiểu 'tin nóng' với ngôn ngữ cường điệu. Dấu hiệu nào cho thấy đây có khả năng là thông tin giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một bài báo đưa tin về kết quả một cuộc khảo sát dư luận. Bài báo tập trung vào một khía cạnh nhỏ của kết quả khảo sát, trong khi bỏ qua các kết quả khác có thể đưa ra một bức tranh tổng thể khác. Hành động này có thể dẫn đến việc người đọc hiểu sai sự thật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ thông báo bạn đã trúng giải thưởng lớn, yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân và đóng một khoản phí nhỏ để nhận giải. Đây là hình thức lừa đảo phổ biến nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một bức ảnh được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội, cho thấy một cảnh tượng thiên tai kinh hoàng. Tuy nhiên, khi kiểm chứng, bạn phát hiện bức ảnh này thực chất là tổng hợp từ nhiều bức ảnh khác nhau chụp ở những thời điểm và địa điểm khác nhau, được ghép lại để tạo hiệu ứng mạnh. Kỹ thuật nào đã được sử dụng để tạo ra sự giả mạo này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại một hội thảo khoa học. Ông đưa ra dữ liệu thu thập được, phương pháp nghiên cứu rõ ràng, và thảo luận về các hạn chế của nghiên cứu. Cách trình bày này cho thấy thông tin được đưa ra có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn mô tả cảm xúc của nhân vật trong một tác phẩm văn học, bạn cần hiểu rằng thông tin về cảm xúc đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một nhóm nghiên cứu xã hội công bố báo cáo về tình hình thất nghiệp ở một địa phương, kèm theo các số liệu thống kê cụ thể được thu thập theo phương pháp khoa học. Nguồn thông tin này có độ tin cậy cao vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một bài phát biểu của chính trị gia sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, ngôn ngữ hùng hồn để khơi gợi cảm xúc của người nghe, nhưng lại ít đưa ra các giải pháp cụ thể hoặc bằng chứng cho các tuyên bố của mình. Mục đích chính của cách sử dụng ngôn ngữ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bạn đọc được hai bài báo về cùng một sự kiện. Bài thứ nhất được đăng trên một tờ báo uy tín, đưa tin một cách cân bằng, trích dẫn nguồn tin chính thức và phỏng vấn nhiều bên liên quan. Bài thứ hai trên một trang tin ít được biết đến, sử dụng ngôn ngữ kích động, chỉ trích dẫn một nguồn duy nhất có lợi cho quan điểm của họ. Bài báo nào có khả năng phản ánh 'sự thật' một cách đáng tin cậy hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một hình thức thông tin sai lệch cố ý được tạo ra và lan truyền nhằm mục đích gây hại cho cá nhân, tổ chức hoặc xã hội được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn chứa lập luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp bạn làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một bài viết quảng cáo cho một sản phẩm giảm cân sử dụng hình ảnh 'trước và sau' đầy ấn tượng của một người. Tuy nhiên, không có thông tin về chế độ ăn uống, tập luyện hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả. Điều này cho thấy quảng cáo có thể đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo ra sự 'giả' về hiệu quả sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khái niệm 'bong bóng lọc' (filter bubble) và 'tiếng vọng' (echo chamber) trong môi trường truyền thông số ảnh hưởng đến việc tiếp nhận 'thật và giả' như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một bản tin dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ mưa. Đây là loại thông tin nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để rèn luyện khả năng phân biệt 'thật và giả' trong thời đại bùng nổ thông tin, kỹ năng quan trọng nhất mà bạn cần phát triển là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một bức tranh trừu tượng được trưng bày trong phòng triển lãm. Người xem có thể có những cảm nhận và diễn giải khác nhau về ý nghĩa của bức tranh. Những cảm nhận và diễn giải này thuộc loại thông tin nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một video lan truyền trên mạng cho thấy một vật thể bay không xác định (UFO). Video có chất lượng thấp, hình ảnh mờ nhòe và không có bất kỳ bằng chứng bổ sung nào từ các nguồn đáng tin cậy. Bạn nên xử lý thông tin từ video này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi một người đưa ra một 'lời tiên tri' về tương lai, ví dụ 'Vào năm X, một sự kiện Z sẽ xảy ra', thông tin này thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một bài viết trên một diễn đàn trực tuyến về sức khỏe đưa ra lời khuyên y tế dựa trên kinh nghiệm cá nhân và những câu chuyện truyền miệng. Lời khuyên này có độ tin cậy như thế nào so với lời khuyên từ một bác sĩ chuyên khoa được cấp phép?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ 'deepfake' (tạo ra video hoặc âm thanh giả mạo giống như thật bằng trí tuệ nhân tạo) là một thách thức lớn trong việc phân biệt 'thật và giả' vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một người bán hàng giới thiệu sản phẩm của mình bằng cách nói: 'Sản phẩm này là tốt nhất trên thị trường, ai cũng dùng cả!'. Lập luận này dựa trên yếu tố nào để thuyết phục người mua?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi một sự kiện được đưa tin bởi nhiều hãng thông tấn chính thống khác nhau và các thông tin đều nhất quán với nhau, điều này cho thấy gì về tính 'thật' của thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một bài phê bình văn học bày tỏ cảm nhận sâu sắc và phân tích ý nghĩa ẩn dụ trong một tác phẩm thơ. Nội dung bài phê bình này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bạn nhận được một tin nhắn cảnh báo về một loại virus máy tính mới đang lây lan cực nhanh và yêu cầu bạn tải xuống một phần mềm diệt virus từ một liên kết lạ để bảo vệ máy tính. Bạn nên làm gì để xác minh tính 'thật' của cảnh báo này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài báo trên mạng xã hội sử dụng tiêu đề giật gân, hình ảnh gây sốc, và không ghi tên tác giả hay nguồn thông tin cụ thể. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể nhận định ban đầu về độ tin cậy của bài báo như thế nào?

  • A. Bài báo chắc chắn là thật vì thông tin lan truyền rất nhanh.
  • B. Bài báo đáng tin cậy vì nó thu hút được nhiều sự chú ý.
  • C. Bài báo có thể đáng tin cậy nếu nội dung phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Bài báo có dấu hiệu thiếu tin cậy và cần được kiểm chứng cẩn thận.

Câu 2: Khi đọc một thông tin gây tranh cãi trên mạng, bạn nên làm gì đầu tiên để kiểm tra tính xác thực của nó?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo người khác.
  • B. Tin tưởng vào bình luận của những người khác dưới bài viết.
  • C. Tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn uy tín khác (báo chí chính thống, website của tổ chức chuyên môn).
  • D. Bỏ qua và không quan tâm vì có quá nhiều thông tin sai lệch.

Câu 3: Một người bạn chia sẻ một bức ảnh về một sự kiện được cho là vừa xảy ra, nhưng bạn cảm thấy nghi ngờ. Bạn có thể sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào để kiểm tra xem bức ảnh đó có phải là ảnh gốc, mới chụp hay đã được sử dụng trước đây?

  • A. Sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search).
  • B. Hỏi lại người bạn đó về nguồn gốc bức ảnh.
  • C. Kiểm tra dung lượng tệp tin của bức ảnh.
  • D. Xem bình luận của những người khác về bức ảnh đó.

Câu 4: "Tất cả những người giàu đều keo kiệt." Đây là một ví dụ về loại suy luận nào thường dẫn đến nhận định sai lệch?

  • A. Suy luận diễn dịch.
  • B. Khái quát hóa vội vàng (lập luận phiến diện).
  • C. Suy luận loại suy.
  • D. Lập luận nhân quả.

Câu 5: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của một nguồn thông tin đáng tin cậy?

  • A. Có thông tin rõ ràng về tác giả hoặc tổ chức xuất bản.
  • B. Thông tin được trình bày một cách khách quan, có bằng chứng đi kèm.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, kêu gọi hành động khẩn cấp mà không có căn cứ.
  • D. Có trích dẫn nguồn hoặc liên kết đến các tài liệu tham khảo.

Câu 6: Khi đọc một bài viết trình bày một quan điểm về một vấn đề xã hội, làm thế nào để phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion)?

  • A. Sự thật thường dài hơn ý kiến.
  • B. Ý kiến luôn đúng còn sự thật thì không chắc chắn.
  • C. Sự thật là điều được số đông đồng ý, còn ý kiến là của cá nhân.
  • D. Sự thật có thể kiểm chứng hoặc đo lường được một cách khách quan, còn ý kiến là cảm nghĩ, đánh giá cá nhân.

Câu 7: Một trang web đăng tải tin tức với tên miền gần giống với một tờ báo lớn nhưng có thêm một vài ký tự lạ. Giao diện trang web cũng hơi khác. Đây có thể là dấu hiệu của loại trang web nào?

  • A. Một trang web mới của tờ báo đó.
  • B. Một trang web giả mạo, lừa đảo (phishing hoặc phát tán tin giả).
  • C. Một trang web tổng hợp tin tức từ nhiều nguồn.
  • D. Một trang web cá nhân của phóng viên tờ báo.

Câu 8: "Vì X nói điều đó nên điều đó chắc chắn sai." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào, tấn công vào người nói thay vì nội dung lập luận?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • D. Ngụy biện do dự (False dilemma).

Câu 9: Tại sao việc kiểm tra ngày tháng xuất bản của một bài viết hoặc thông tin là quan trọng khi đánh giá tính xác thực và phù hợp của nó?

  • A. Thông tin cũ thường chính xác hơn thông tin mới.
  • B. Ngày tháng chỉ quan trọng với tin tức lịch sử.
  • C. Thông tin mới luôn đáng tin cậy hơn thông tin cũ.
  • D. Thông tin có thể đã lỗi thời, không còn phản ánh đúng thực tế hiện tại, hoặc được sử dụng sai ngữ cảnh thời gian.

Câu 10: "Tôi tin vào điều này vì tất cả bạn bè tôi trên mạng xã hội đều chia sẻ và đồng ý với nó." Lối suy nghĩ này có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng tâm lý nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) và Hiệu ứng lan truyền xã hội (Social proof).
  • B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring bias).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Lập luận nhân quả sai lầm.

Câu 11: Khi xem một video được chia sẻ rộng rãi, bạn nên làm gì để kiểm tra xem video đó có bị chỉnh sửa (deepfake) hoặc cắt ghép sai lệch không?

  • A. Tin tưởng nếu video trông rất chân thực.
  • B. Chỉ xem lướt qua để nắm nội dung chính.
  • C. Tìm kiếm video gốc từ các nguồn chính thống, kiểm tra các chi tiết không tự nhiên (khuôn mặt, cử chỉ, giọng nói) hoặc sử dụng công cụ chuyên dụng nếu có.
  • D. Chia sẻ ngay để mọi người cùng biết.

Câu 12: Một quảng cáo sản phẩm tuyên bố "Sản phẩm của chúng tôi giúp bạn giảm cân thần tốc mà không cần ăn kiêng hay tập thể dục." Tuyên bố này có dấu hiệu thiếu tin cậy ở điểm nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ tích cực.
  • B. Nhắm vào nhu cầu của người dùng.
  • C. Đưa ra một giải pháp.
  • D. Đưa ra lời hứa phi thực tế, không tuân theo nguyên lý khoa học thông thường.

Câu 13: Thế nào là "buồng vang" (echo chamber) trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội?

  • A. Nơi mọi người tranh luận sôi nổi với nhiều quan điểm khác nhau.
  • B. Môi trường mà bạn chủ yếu tiếp xúc với những thông tin hoặc ý kiến củng cố niềm tin sẵn có của mình, ít gặp phải quan điểm trái chiều.
  • C. Một công cụ để khuếch đại âm thanh trong các buổi họp trực tuyến.
  • D. Nơi lưu trữ các bản sao của thông tin quan trọng.

Câu 14: Khi đánh giá một nguồn tin, việc kiểm tra "Ai là tác giả/người xuất bản?" và "Mục đích của họ là gì?" giúp bạn điều gì?

  • A. Xác định tính chuyên môn, uy tín và khả năng thiên vị của nguồn tin.
  • B. Biết được thông tin đó có miễn phí hay không.
  • C. Hiểu được thông tin đó dành cho đối tượng nào.
  • D. Quyết định xem có nên chia sẻ thông tin đó hay không.

Câu 15: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục tự chọn một ngày trong tuần, chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi bỏ hết đồng phục." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào quyền lực.
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 16: Thông tin nào dưới đây KHÔNG phải là "sự thật" mà là "ý kiến"?

  • A. Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
  • B. Nước đóng băng ở 0 độ C (áp suất khí quyển chuẩn).
  • C. Màu xanh dương là màu đẹp nhất.
  • D. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.

Câu 17: Khi một thông tin được lan truyền rất nhanh và rộng rãi trên mạng xã hội, điều đó có ý nghĩa gì về tính xác thực của thông tin đó?

  • A. Thông tin đó chắc chắn là thật vì được nhiều người chia sẻ.
  • B. Thông tin đó chắc chắn là giả vì tin giả lan truyền nhanh.
  • C. Tốc độ lan truyền không liên quan đến tính xác thực.
  • D. Tốc độ lan truyền nhanh không đảm bảo tính xác thực; tin giả thường được thiết kế để lan truyền nhanh chóng.

Câu 18: Bạn đọc được một bài viết về lợi ích sức khỏe phi thường của một loại thảo dược lạ. Bài viết chỉ dựa vào lời kể của một vài người dùng và không có trích dẫn nghiên cứu khoa học. Bạn nên đánh giá nguồn thông tin này như thế nào?

  • A. Tin tưởng vì có người thật việc thật kể lại.
  • B. Nghi ngờ tính xác thực vì chỉ dựa vào bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) và thiếu bằng chứng khoa học.
  • C. Tin tưởng nếu người kể là người nổi tiếng.
  • D. Cho rằng đó là sự thật hiển nhiên.

Câu 19: Đâu là cách tốt nhất để tránh trở thành người vô tình phát tán tin giả?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin bạn thấy hay.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin từ một nguồn duy nhất mà bạn tin tưởng.
  • C. Luôn kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn uy tín trước khi chia sẻ.
  • D. Chia sẻ thông tin mà bạn nghĩ sẽ khiến mọi người chú ý.

Câu 20: Một bài báo sử dụng tiêu đề "Sự thật gây sốc về..." và nội dung trình bày một cách một chiều, chỉ chọn lọc những thông tin có lợi cho một quan điểm nhất định mà bỏ qua các khía cạnh khác. Đây là dấu hiệu của:

  • A. Thiên vị (bias) trong cách trình bày thông tin.
  • B. Tính khách quan tuyệt đối.
  • C. Nghiên cứu sâu rộng về vấn đề.
  • D. Một bài báo khoa học.

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết về các loại ngụy biện (lập luận sai lầm) lại quan trọng trong việc phân biệt thật giả?

  • A. Giúp bạn tự tạo ra lập luận để đánh lừa người khác.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nhà triết học.
  • C. Giúp bạn chấp nhận mọi lập luận mà không cần suy nghĩ.
  • D. Giúp bạn nhận diện và bác bỏ những lập luận không hợp lý, dù chúng có vẻ thuyết phục bề ngoài.

Câu 22: Khi bạn tìm kiếm thông tin trên mạng, thuật toán của công cụ tìm kiếm hoặc mạng xã hội có xu hướng hiển thị những nội dung mà bạn có khả năng quan tâm hoặc đồng ý dựa trên lịch sử hoạt động của bạn. Điều này góp phần hình thành hiện tượng gì?

  • A. Bộ lọc thông tin (filter bubble).
  • B. Kiểm duyệt thông tin.
  • C. Đa dạng hóa thông tin.
  • D. Tính minh bạch của thông tin.

Câu 23: Một bức ảnh được lan truyền với chú thích sai về địa điểm hoặc thời gian. Đây là một ví dụ về loại thông tin sai lệch nào?

  • A. Thông tin bịa đặt hoàn toàn.
  • B. Thông tin sai lệch do sử dụng nội dung thật nhưng sai ngữ cảnh.
  • C. Thông tin châm biếm, hài hước.
  • D. Thông tin chính xác 100%.

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa nguồn tin là một chiến lược quan trọng để phân biệt thật giả?

  • A. Đọc nhiều nguồn tin giúp bạn tin vào nguồn tin đầu tiên bạn đọc.
  • B. Chỉ cần đọc một nguồn tin duy nhất là đủ.
  • C. Đa dạng nguồn tin chỉ làm bạn thêm bối rối.
  • D. Giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề, phát hiện các điểm mâu thuẫn hoặc thiếu sót giữa các nguồn, và giảm thiểu ảnh hưởng của thiên vị từ một nguồn duy nhất.

Câu 25: Khi gặp một thông tin mà bạn không chắc chắn, việc tìm kiếm các trang web kiểm tra thực tế (fact-checking websites) như Snopes, PolitiFact (ở nước ngoài) hoặc các chuyên mục kiểm tra tin giả của báo chí chính thống ở Việt Nam là một hành động:

  • A. Đúng, là một bước quan trọng để kiểm chứng thông tin.
  • B. Sai, các trang này không đáng tin cậy.
  • C. Không cần thiết, chỉ cần hỏi bạn bè.
  • D. Chỉ dành cho các nhà báo.

Câu 26: "Kể từ khi tôi bắt đầu ăn loại ngũ cốc mới này, tôi đã đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra." Lập luận này mắc phải sai lầm phổ biến nào trong việc xác định nguyên nhân - kết quả?

  • A. Nguyên nhân duy nhất.
  • B. Ngụy biện trượt dốc.
  • C. Nhầm lẫn giữa mối tương quan (correlation) và quan hệ nhân quả (causation).
  • D. Công kích cá nhân.

Câu 27: Một bài viết trên blog cá nhân của một người không có chuyên môn về y tế đưa ra lời khuyên về cách chữa bệnh ung thư bằng phương pháp tự nhiên. Bạn nên đánh giá độ tin cậy của lời khuyên này như thế nào?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vì đó là kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Tin tưởng nếu bài viết được nhiều người chia sẻ.
  • C. Tin tưởng một phần và thử áp dụng.
  • D. Không nên tin tưởng lời khuyên y tế từ nguồn không có chuyên môn; cần tìm kiếm thông tin từ bác sĩ hoặc tổ chức y tế uy tín.

Câu 28: Đâu là ví dụ về "thông tin sai lệch" (misinformation)?

  • A. Một bài báo chính xác về sự kiện thời sự.
  • B. Một người chia sẻ lại một tin tức giả mà họ tin là thật, không có ý định lừa gạt.
  • C. Một quảng cáo sản phẩm trung thực về tính năng.
  • D. Một bài viết châm biếm rõ ràng.

Câu 29: Đâu là ví dụ về "thông tin bịa đặt" (disinformation)?

  • A. Một chiến dịch lan truyền tin tức giả có chủ đích nhằm gây hoang mang hoặc ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
  • B. Một bài báo mắc lỗi chính tả.
  • C. Một bài viết thể hiện quan điểm cá nhân.
  • D. Một thông báo chính thức từ cơ quan nhà nước.

Câu 30: Để trở thành người tiêu dùng thông tin có trách nhiệm trong thời đại số, điều quan trọng nhất là bạn cần phát triển kỹ năng gì?

  • A. Khả năng đọc nhanh tất cả các tin tức.
  • B. Khả năng ghi nhớ mọi thông tin đã đọc.
  • C. Khả năng chia sẻ thông tin nhanh nhất có thể.
  • D. Khả năng tư duy phản biện để đánh giá, phân tích và kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của một nguồn thông tin đáng tin cậy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi đọc một bài viết trình bày một quan điểm về một vấn đề xã hội, làm thế nào để phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trang web đăng tải tin tức với tên miền gần giống với một tờ báo lớn nhưng có thêm một vài ký tự lạ. Giao diện trang web cũng hơi khác. Đây có thể là dấu hiệu của loại trang web nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Vì X nói điều đó nên điều đó chắc chắn sai.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào, tấn công vào người nói thay vì nội dung lập luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao việc kiểm tra ngày tháng xuất bản của một bài viết hoặc thông tin là quan trọng khi đánh giá tính xác thực và phù hợp của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Tôi tin vào điều này vì tất cả bạn bè tôi trên mạng xã hội đều chia sẻ và đồng ý với nó.' Lối suy nghĩ này có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng tâm lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi xem một video được chia sẻ rộng rãi, bạn nên làm gì để kiểm tra xem video đó có bị chỉnh sửa (deepfake) hoặc cắt ghép sai lệch không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một quảng cáo sản phẩm tuyên bố 'Sản phẩm của chúng tôi giúp bạn giảm cân thần tốc mà không cần ăn kiêng hay tập thể dục.' Tuyên bố này có dấu hiệu thiếu tin cậy ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Thế nào là 'buồng vang' (echo chamber) trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi đánh giá một nguồn tin, việc kiểm tra 'Ai là tác giả/người xuất bản?' và 'Mục đích của họ là gì?' giúp bạn điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục tự chọn một ngày trong tuần, chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi bỏ hết đồng phục.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thông tin nào dưới đây KHÔNG phải là 'sự thật' mà là 'ý kiến'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi một thông tin được lan truyền rất nhanh và rộng rãi trên mạng xã hội, điều đó có ý nghĩa gì về tính xác thực của thông tin đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bạn đọc được một bài viết về lợi ích sức khỏe phi thường của một loại thảo dược lạ. Bài viết chỉ dựa vào lời kể của một vài người dùng và không có trích dẫn nghiên cứu khoa học. Bạn nên đánh giá nguồn thông tin này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đâu là cách tốt nhất để tránh trở thành người vô tình phát tán tin giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một bài báo sử dụng tiêu đề 'Sự thật gây sốc về...' và nội dung trình bày một cách một chiều, chỉ chọn lọc những thông tin có lợi cho một quan điểm nhất định mà bỏ qua các khía cạnh khác. Đây là dấu hiệu của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết về các loại ngụy biện (lập luận sai lầm) lại quan trọng trong việc phân biệt thật giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi bạn tìm kiếm thông tin trên mạng, thuật toán của công cụ tìm kiếm hoặc mạng xã hội có xu hướng hiển thị những nội dung mà bạn có khả năng quan tâm hoặc đồng ý dựa trên lịch sử hoạt động của bạn. Điều này góp phần hình thành hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một bức ảnh được lan truyền với chú thích sai về địa điểm hoặc thời gian. Đây là một ví dụ về loại thông tin sai lệch nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa nguồn tin là một chiến lược quan trọng để phân biệt thật giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi gặp một thông tin mà bạn không chắc chắn, việc tìm kiếm các trang web kiểm tra thực tế (fact-checking websites) như Snopes, PolitiFact (ở nước ngoài) hoặc các chuyên mục kiểm tra tin giả của báo chí chính thống ở Việt Nam là một hành động:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Kể từ khi tôi bắt đầu ăn loại ngũ cốc mới này, tôi đã đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.' Lập luận này mắc phải sai lầm phổ biến nào trong việc xác định nguyên nhân - kết quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một bài viết trên blog cá nhân của một người không có chuyên môn về y tế đưa ra lời khuyên về cách chữa bệnh ung thư bằng phương pháp tự nhiên. Bạn nên đánh giá độ tin cậy của lời khuyên này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đâu là ví dụ về 'thông tin sai lệch' (misinformation)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là ví dụ về 'thông tin bịa đặt' (disinformation)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để trở thành người tiêu dùng thông tin có trách nhiệm trong thời đại số, điều quan trọng nhất là bạn cần phát triển kỹ năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Cho câu văn sau: 'Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ trong sự nghiệp.' Câu văn này sử dụng loại trạng ngữ nào để bổ sung thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: 'Mùa xuân, *cây cối đâm chồi nảy lộc*, khung cảnh thật tươi mới.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào diễn đạt ý chưa rõ ràng hoặc có khả năng gây hiểu lầm về mặt ngữ pháp? '1. Sáng nay, em đến trường sớm. 2. Gặp cô giáo, em chào hỏi lễ phép. 3. Cô khen em học giỏi. 4. Em rất vui khi được khen.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: 'Khi chúng ta hiểu rõ bản thân, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định đúng đắn.'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài báo trên mạng xã hội có tiêu đề giật gân

  • A. Tiêu đề hấp dẫn, gây chú ý.
  • B. Đề cập đến một loại lá cây.
  • C. Được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. Thiếu thông tin tác giả, nguồn khoa học, và liên kết trực tiếp đến bán hàng.

Câu 2: Khi đọc một bài viết trên blog cá nhân về lợi ích sức khỏe của một phương pháp trị liệu mới, bạn nên đặt câu hỏi nào đầu tiên để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Phương pháp này có tốn kém không?
  • B. Có bao nhiêu người đã thử phương pháp này?
  • C. Tác giả có chuyên môn hay kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này không?
  • D. Bài viết có hình ảnh minh họa đẹp không?

Câu 3: Một quảng cáo trên Facebook hiển thị hình ảnh một người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm X và kèm theo lời chứng thực về hiệu quả thần kỳ của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn không tìm thấy bất kỳ thông tin nào về việc người nổi tiếng đó thực sự quảng cáo cho sản phẩm này trên các kênh chính thức của họ. Đây có thể là ví dụ về kỹ thuật lừa dối nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Giả mạo chứng thực hoặc sử dụng hình ảnh trái phép.
  • C. Đưa ra số liệu thống kê không rõ nguồn gốc.
  • D. Tạo cảm giác khan hiếm sản phẩm.

Câu 4: Bạn nhận được một email từ địa chỉ lạ thông báo bạn đã trúng thưởng một số tiền lớn và yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận giải. Đây là dấu hiệu điển hình của hình thức lừa đảo nào?

  • A. Lừa đảo
  • B. Quảng cáo sai sự thật.
  • C. Thông tin lỗi thời.
  • D. Thiếu kiểm chứng từ chuyên gia.

Câu 5: Khi một trang tin tức chỉ đăng tải những bài viết có cùng một quan điểm về một vấn đề xã hội, không trình bày các góc nhìn khác hoặc phản biện, trang tin đó có khả năng đang thể hiện điều gì?

  • A. Tính khách quan tuyệt đối.
  • B. Độ tin cậy cao do tập trung vào một chủ đề.
  • C. Thiên kiến (bias) hoặc mục đích tuyên truyền.
  • D. Sự đa dạng trong cách tiếp cận thông tin.

Câu 6: Một biểu đồ cột so sánh doanh số bán hàng của hai sản phẩm A và B trong 5 năm. Trục tung biểu diễn doanh số bắt đầu từ 100 triệu thay vì 0. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm nào khi nhìn vào biểu đồ?

  • A. Đánh giá thấp doanh số thực tế của cả hai sản phẩm.
  • B. Phóng đại sự khác biệt về doanh số giữa hai sản phẩm.
  • C. Không thể so sánh doanh số giữa năm này và năm khác.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc diễn giải dữ liệu.

Câu 7: Một tuyên bố được lan truyền rộng rãi trên mạng rằng

  • A. Số liệu thống kê bị bóp méo.
  • B. Giả mạo hình ảnh.
  • C. Tuyên bố chính trị sai sự thật.
  • D. Chữa bệnh thần kỳ hoặc phương pháp dân gian không được kiểm chứng.

Câu 8: Để xác minh tính chân thực của một bức ảnh lan truyền trên mạng xã hội được cho là chụp tại một địa điểm cụ thể vào một thời điểm nhất định, bạn có thể sử dụng công cụ nào?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
  • B. Trang web dự báo thời tiết.
  • C. Công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (Reverse Image Search).
  • D. Ứng dụng dịch thuật trực tuyến.

Câu 9: Bạn bè của bạn chia sẻ một video trên TikTok khẳng định một sự kiện gây chấn động vừa xảy ra ở thành phố của bạn. Để kiểm tra xem đây có phải sự thật không, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin về sự kiện đó trên các trang tin chính thống, uy tín.
  • B. Chia sẻ ngay video đó cho nhiều người khác để cảnh báo.
  • C. Bình luận dưới video hỏi xem có ai xác nhận được không.
  • D. Tin ngay vì video được chia sẻ bởi bạn bè.

Câu 10:

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 11: Khái niệm

  • A. Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin.
  • B. Việc thông tin chỉ được phát đi từ một nguồn duy nhất.
  • C. Sự khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
  • D. Việc người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin và quan điểm củng cố niềm tin sẵn có của họ.

Câu 12: Khi một người chỉ tìm kiếm và diễn giải thông tin theo cách xác nhận những gì họ đã tin từ trước, bất kể bằng chứng mâu thuẫn, họ đang mắc phải loại thiên kiến nhận thức (cognitive bias) nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
  • B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
  • C. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
  • D. Thiên kiến có sẵn (Availability heuristic).

Câu 13: Một trang web trông giống hệt một trang tin tức nổi tiếng nhưng địa chỉ URL lại hơi khác và chứa lỗi chính tả. Nội dung bài viết trên trang này thường gây sốc hoặc khó tin. Đây có thể là dấu hiệu của loại trang web nào?

  • A. Trang web chính thức của cơ quan báo chí.
  • B. Trang web cá nhân của nhà báo.
  • C. Trang web giả mạo (spoofing site) nhằm phát tán tin giả.
  • D. Trang web tổng hợp tin tức tự động.

Câu 14: Phân tích một bài viết tin tức, bạn nhận thấy bài viết sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh, tập trung vào một khía cạnh tiêu cực duy nhất của vấn đề và bỏ qua các thông tin khác. Điều này cho thấy bài viết có thể đang sử dụng kỹ thuật gì?

  • A. Trình bày thông tin khách quan.
  • B. Thao túng cảm xúc hoặc thiên vị.
  • C. Phân tích chuyên sâu vấn đề.
  • D. Cung cấp cái nhìn đa chiều.

Câu 15: Khi bạn bắt gặp một thông tin trên mạng và cảm thấy nó quá tốt hoặc quá tệ để tin là sự thật, phản ứng hợp lý và có trách nhiệm nhất là gì?

  • A. Chia sẻ ngay để cảnh báo mọi người.
  • B. Bỏ qua và không quan tâm.
  • C. Tin ngay vì cảm giác mạnh mẽ.
  • D. Dừng lại, tìm kiếm nguồn thông tin khác để kiểm chứng.

Câu 16: Thế nào là

  • A. Video, hình ảnh hoặc âm thanh được tạo ra hoặc chỉnh sửa bằng trí tuệ nhân tạo để trông giống thật một cách đáng kinh ngạc, thường là giả mạo khuôn mặt hoặc giọng nói của người khác.
  • B. Thông tin giả mạo được đăng tải trên các diễn đàn sâu (deep web).
  • C. Các bài báo nghiên cứu khoa học phức tạp và khó hiểu.
  • D. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu an toàn.

Câu 17: Một bài đăng trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh của một thảm họa cũ nhưng lại mô tả đó là sự kiện vừa xảy ra ở một địa điểm khác. Đây là hình thức sai lệch thông tin nào?

  • A. Hoàn toàn bịa đặt (Fabricated content).
  • B. Nội dung sai ngữ cảnh (False context).
  • C. Nội dung mạo danh (Imposter content).
  • D. Nội dung sai lệch (Misleading content).

Câu 18: Khi đánh giá độ tin cậy của một trang web tin tức, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

  • A. Thông tin liên hệ rõ ràng của tòa soạn.
  • B. Lịch sử và uy tín của cơ quan chủ quản.
  • C. Việc trích dẫn nguồn thông tin và bằng chứng.
  • D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

Câu 19: Một video lan truyền trên YouTube khẳng định Trái Đất phẳng và đưa ra các

  • A. Giả khoa học (Pseudoscience).
  • B. Khoa học chính thống.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Lịch sử.

Câu 20: Bạn đọc được một bài viết đưa ra số liệu thống kê đáng kinh ngạc về một vấn đề xã hội. Để kiểm chứng, bạn nên tìm kiếm điều gì?

  • A. Các bài viết khác có cùng số liệu.
  • B. Ý kiến cá nhân của những người bạn quen biết.
  • C. Nguồn gốc của số liệu (tổ chức nghiên cứu, cơ quan thống kê uy tín) và phương pháp thu thập.
  • D. Các bình luận dưới bài viết.

Câu 21: Một chiến dịch thông tin sai lệch có chủ đích nhằm gây hoang mang, chia rẽ hoặc ảnh hưởng đến dư luận vì mục đích chính trị hoặc lợi ích khác được gọi là gì?

  • A. Báo cáo điều tra.
  • B. Phân tích dữ liệu.
  • C. Bình luận xã luận.
  • D. Thông tin giả (Disinformation).

Câu 22: Khi phân tích một lập luận, việc xác định các tiền đề (premises) và kết luận (conclusion) giúp bạn làm gì?

  • A. Đánh giá tính logic và độ vững chắc của lập luận.
  • B. Xác định tác giả của lập luận.
  • C. Tìm kiếm các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Biết được lập luận đó được đăng ở đâu.

Câu 23: Một trang web đăng tải thông tin về một sự kiện lịch sử nhưng nội dung mâu thuẫn với các tài liệu lịch sử chính thống và được viết theo giọng điệu cảm tính, công kích. Dấu hiệu này cho thấy trang web có thể đang trình bày thông tin như thế nào?

  • A. Khách quan và chính xác.
  • B. Dựa trên nghiên cứu mới nhất.
  • C. Thiên lệch hoặc xuyên tạc lịch sử.
  • D. Tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy.

Câu 24: Bạn nhận được một tin nhắn qua ứng dụng chat từ một người tự xưng là nhân viên ngân hàng, thông báo tài khoản của bạn đang gặp vấn đề và yêu cầu bạn click vào một liên kết để xác minh thông tin. Bạn nên làm gì?

  • A. Click ngay vào liên kết để kiểm tra tài khoản.
  • B. Không click vào liên kết, liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại chính thức.
  • C. Trả lời tin nhắn yêu cầu thêm thông tin chi tiết.
  • D. Chia sẻ tin nhắn cho bạn bè để hỏi ý kiến.

Câu 25:

  • A. Nhầm lẫn tương quan với nhân quả.
  • B. Bỏ qua các yếu tố khác có thể ảnh hưởng.
  • C. Sử dụng số liệu không chính xác.
  • D. Cả A và B đều đúng.

Câu 26: Một bài viết trên mạng xã hội chỉ trích gay gắt một cá nhân hoặc tổ chức mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào, chỉ dựa vào lời đồn hoặc suy diễn cá nhân. Loại nội dung này có thể được coi là gì?

  • A. Phân tích chuyên sâu.
  • B. Báo cáo sự thật.
  • C. Nhận định khách quan.
  • D. Thông tin bôi nhọ hoặc vu khống thiếu căn cứ.

Câu 27: Để rèn luyện khả năng phân biệt thật giả, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Luôn giữ thái độ hoài nghi lành mạnh và kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn uy tín.
  • B. Chỉ đọc tin tức từ một nguồn duy nhất mà bạn cho là đáng tin.
  • C. Tin vào cảm tính của bản thân về thông tin.
  • D. Tránh tiếp xúc với các thông tin trái chiều.

Câu 28: Một

  • A. Cơ hội đầu tư hiếm có.
  • B. Lời khuyên từ người có kinh nghiệm thực tế.
  • C. Khả năng cao là lừa đảo hoặc thông tin sai lệch nghiêm trọng.
  • D. Một chiến lược đầu tư sáng tạo.

Câu 29: Khi phân tích một bài báo khoa học, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của nó?

  • A. Tên tạp chí đăng bài (có phải tạp chí uy tín, bình duyệt không).
  • B. Phương pháp nghiên cứu được mô tả rõ ràng không.
  • C. Kết quả có được hỗ trợ bởi dữ liệu và phân tích thống kê không.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 30: Một video trên YouTube sử dụng giọng nói được tạo ra bởi AI để đọc một văn bản sai sự thật, nhằm mục đích lừa gạt người nghe. Kỹ thuật sử dụng giọng nói AI giả mạo này là một phần của loại hình thông tin sai lệch nào?

  • A. Deepfake âm thanh (Audio deepfake).
  • B. Podcast giáo dục.
  • C. Sách nói.
  • D. Phát thanh truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một bài báo trên mạng xã hội có tiêu đề giật gân "Phát hiện cách chữa bách bệnh từ loại lá cây lạ". Bài báo không nêu tên tác giả, nguồn nghiên cứu khoa học rõ ràng, và chỉ dẫn đến một trang web bán sản phẩm chức năng. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là thông tin không đáng tin cậy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đọc một bài viết trên blog cá nhân về lợi ích sức khỏe của một phương pháp trị liệu mới, bạn nên đặt câu hỏi nào đầu tiên để đánh giá tính xác thực của thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quảng cáo trên Facebook hiển thị hình ảnh một người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm X và kèm theo lời chứng thực về hiệu quả thần kỳ của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn không tìm thấy bất kỳ thông tin nào về việc người nổi tiếng đó thực sự quảng cáo cho sản phẩm này trên các kênh chính thức của họ. Đây có thể là ví dụ về kỹ thuật lừa dối nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn nhận được một email từ địa chỉ lạ thông báo bạn đã trúng thưởng một số tiền lớn và yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận giải. Đây là dấu hiệu điển hình của hình thức lừa đảo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi một trang tin tức chỉ đăng tải những bài viết có cùng một quan điểm về một vấn đề xã hội, không trình bày các góc nhìn khác hoặc phản biện, trang tin đó có khả năng đang thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một biểu đồ cột so sánh doanh số bán hàng của hai sản phẩm A và B trong 5 năm. Trục tung biểu diễn doanh số bắt đầu từ 100 triệu thay vì 0. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm nào khi nhìn vào biểu đồ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một tuyên bố được lan truyền rộng rãi trên mạng rằng "Ăn tỏi sống mỗi ngày giúp ngăn ngừa mọi loại ung thư". Tuyên bố này thiếu bằng chứng khoa học từ các nghiên cứu quy mô lớn. Đây là ví dụ về loại thông tin sai lệch nào phổ biến liên quan đến sức khỏe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để xác minh tính chân thực của một bức ảnh lan truyền trên mạng xã hội được cho là chụp tại một địa điểm cụ thể vào một thời điểm nhất định, bạn có thể sử dụng công cụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bạn bè của bạn chia sẻ một video trên TikTok khẳng định một sự kiện gây chấn động vừa xảy ra ở thành phố của bạn. Để kiểm tra xem đây có phải sự thật không, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: "Tất cả học sinh trường X đều lười biếng vì tôi thấy vài học sinh ở đó không làm bài tập." Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm "buồng vang" (echo chamber) trong môi trường truyền thông số mô tả hiện tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một người chỉ tìm kiếm và diễn giải thông tin theo cách xác nhận những gì họ đã tin từ trước, bất kể bằng chứng mâu thuẫn, họ đang mắc phải loại thiên kiến nhận thức (cognitive bias) nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trang web trông giống hệt một trang tin tức nổi tiếng nhưng địa chỉ URL lại hơi khác và chứa lỗi chính tả. Nội dung bài viết trên trang này thường gây sốc hoặc khó tin. Đây có thể là dấu hiệu của loại trang web nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích một bài viết tin tức, bạn nhận thấy bài viết sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh, tập trung vào một khía cạnh tiêu cực duy nhất của vấn đề và bỏ qua các thông tin khác. Điều này cho thấy bài viết có thể đang sử dụng kỹ thuật gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi bạn bắt gặp một thông tin trên mạng và cảm thấy nó quá tốt hoặc quá tệ để tin là sự thật, phản ứng hợp lý và có trách nhiệm nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thế nào là "deepfake"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một bài đăng trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh của một thảm họa cũ nhưng lại mô tả đó là sự kiện vừa xảy ra ở một địa điểm khác. Đây là hình thức sai lệch thông tin nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đánh giá độ tin cậy của một trang web tin tức, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một video lan truyền trên YouTube khẳng định Trái Đất phẳng và đưa ra các "bằng chứng" dựa trên quan sát cá nhân và diễn giải sai các định luật vật lý cơ bản. Loại thông tin này thuộc về lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bạn đọc được một bài viết đưa ra số liệu thống kê đáng kinh ngạc về một vấn đề xã hội. Để kiểm chứng, bạn nên tìm kiếm điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một chiến dịch thông tin sai lệch có chủ đích nhằm gây hoang mang, chia rẽ hoặc ảnh hưởng đến dư luận vì mục đích chính trị hoặc lợi ích khác được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một lập luận, việc xác định các tiền đề (premises) và kết luận (conclusion) giúp bạn làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trang web đăng tải thông tin về một sự kiện lịch sử nhưng nội dung mâu thuẫn với các tài liệu lịch sử chính thống và được viết theo giọng điệu cảm tính, công kích. Dấu hiệu này cho thấy trang web có thể đang trình bày thông tin như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn nhận được một tin nhắn qua ứng dụng chat từ một người tự xưng là nhân viên ngân hàng, thông báo tài khoản của bạn đang gặp vấn đề và yêu cầu bạn click vào một liên kết để xác minh thông tin. Bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: "Kể từ khi chúng tôi bắt đầu chiến dịch quảng cáo mới, doanh số đã tăng lên. Rõ ràng, chiến dịch quảng cáo là nguyên nhân." Lập luận này có thể mắc phải sai lầm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một bài viết trên mạng xã hội chỉ trích gay gắt một cá nhân hoặc tổ chức mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào, chỉ dựa vào lời đồn hoặc suy diễn cá nhân. Loại nội dung này có thể được coi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để rèn luyện khả năng phân biệt thật giả, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một "chuyên gia" trên mạng xã hội đưa ra lời khuyên về đầu tư tài chính, hứa hẹn lợi nhuận khổng lồ trong thời gian ngắn với rủi ro bằng không. Người này không có giấy phép hành nghề tài chính hợp pháp. Đây là dấu hiệu cảnh báo về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích một bài báo khoa học, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thật và giả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một video trên YouTube sử dụng giọng nói được tạo ra bởi AI để đọc một văn bản sai sự thật, nhằm mục đích lừa gạt người nghe. Kỹ thuật sử dụng giọng nói AI giả mạo này là một phần của loại hình thông tin sai lệch nào?

Xem kết quả