Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn học, "thề nguyền" thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì sâu sắc trong mối quan hệ giữa con người?
- A. Sự ràng buộc về mặt pháp lý và kinh tế.
- B. Sự cam kết, trung thành và trách nhiệm đạo đức.
- C. Phong tục tập quán truyền thống của một cộng đồng.
- D. Hình thức giao ước xã giao để duy trì hòa khí.
Câu 2: Xét về mặt thể loại, "thề nguyền" thường xuất hiện phổ biến trong loại hình văn bản nào dưới đây?
- A. Văn bản nghị luận xã hội.
- B. Văn bản thông tin khoa học.
- C. Tác phẩm tự sự và trữ tình.
- D. Văn bản hành chính công vụ.
Câu 3: Trong một tác phẩm văn học có chủ đề "thề nguyền", yếu tố nào sau đây thường được nhà văn chú trọng khai thác để làm nổi bật giá trị và ý nghĩa của lời thề?
- A. Bối cảnh kinh tế - xã hội đương thời.
- B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
- C. Mối quan hệ giai cấp trong xã hội.
- D. Diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật.
Câu 4: Nếu "thề nguyền" trong một tác phẩm văn học bị phá vỡ, điều này thường gợi ra những hệ quả hoặc xung đột chính nào?
- A. Sự đổ vỡ trong quan hệ, sự phản bội và nỗi đau khổ tinh thần.
- B. Sự thay đổi về địa vị xã hội và tài sản vật chất.
- C. Các cuộc xung đột vũ trang hoặc tranh chấp lãnh thổ.
- D. Sự biến đổi của môi trường tự nhiên và đời sống kinh tế.
Câu 5: Xét về mặt ngôn ngữ, "thề nguyền" trong văn học thường được thể hiện qua những hình thức diễn đạt nào để tăng tính trang trọng và thiêng liêng?
- A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị và gần gũi.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng điển tích, điển cố.
- C. Ngôn ngữ hài hước, trào phúng và mỉa mai.
- D. Ngôn ngữ khoa học, khách quan và logic.
Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình có chủ đề "thề nguyền", giọng điệu chủ đạo thường mang sắc thái biểu cảm nào?
- A. Giễu nhại, châm biếm.
- B. Lạnh lùng, thờ ơ.
- C. Thiết tha, chân thành.
- D. Hùng tráng, mạnh mẽ.
Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học có yếu tố "thề nguyền", điều quan trọng nhất cần xem xét là mối quan hệ giữa lời thề với yếu tố nào sau đây?
- A. Bối cảnh lịch sử.
- B. Phong tục địa phương.
- C. Cơ cấu xã hội.
- D. Hệ thống giá trị và đạo đức.
Câu 8: Trong văn hóa Việt Nam, "thề nguyền" thường gắn liền với những giá trị đạo đức truyền thống nào?
- A. Trung tín, thủy chung, trọng nghĩa khinh tài.
- B. Tôn ti trật tự, kính trên nhường dưới.
- C. Cần cù lao động, tiết kiệm chi tiêu.
- D. Yêu nước thương nòi, đoàn kết cộng đồng.
Câu 9: Hình ảnh hoặc chi tiết tượng trưng nào sau đây thường được sử dụng trong văn học để biểu đạt ý niệm về "thề nguyền" vĩnh cửu, không thay đổi?
- A. Cánh chim bay lượn tự do.
- B. Núi non sông biển vững chãi.
- C. Ánh lửa bập bùng.
- D. Dòng sông trôi chảy.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "...Lời thề non hẹn biển/ Dẫu vật đổi sao dời...". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự kiên định của lời "thề nguyền"?
- A. Ẩn dụ.
- B. Hoán dụ.
- C. Phóng đại.
- D. Nói giảm.
Câu 11: Trong một truyện ngắn hiện đại, nhân vật A và nhân vật B "thề nguyền" gắn bó trọn đời. Tuy nhiên, hoàn cảnh xã hội biến động đã khiến lời thề của họ đứng trước thử thách lớn. Tình huống này gợi ra vấn đề xã hội nào đáng suy ngẫm?
- A. Sự khác biệt giữa lý tưởng và thực tại.
- B. Vai trò của cá nhân trong lịch sử.
- C. Ảnh hưởng của kinh tế thị trường đến đạo đức.
- D. Sức mạnh của hoàn cảnh đối với lời hứa cá nhân.
Câu 12: Nếu so sánh "thề nguyền" trong văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam, bạn nhận thấy có sự khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện và quan niệm?
- A. Văn học trung đại ít đề cập đến "thề nguyền" hơn văn học hiện đại.
- B. Văn học trung đại coi "thề nguyền" là khuôn mẫu đạo đức, văn học hiện đại nhìn nhận đa chiều hơn.
- C. Văn học trung đại thể hiện "thề nguyền" trực tiếp, văn học hiện đại gián tiếp.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai giai đoạn.
Câu 13: Trong một vở kịch, nhân vật chính "thề nguyền" trả thù. Động cơ trả thù này xuất phát từ điều gì sâu xa trong bi kịch của nhân vật?
- A. Lòng tham vô đáy.
- B. Sự ganh ghét đố kỵ.
- C. Nỗi đau mất mát và sự bất công.
- D. Áp lực từ dư luận xã hội.
Câu 14: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả thường thấy giữa hành động "thề nguyền" và diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự.
- A. "Thề nguyền" có thể là nguyên nhân khởi đầu hoặc yếu tố then chốt dẫn đến các sự kiện tiếp theo.
- B. "Thề nguyền" thường chỉ là yếu tố trang trí, ít ảnh hưởng đến cốt truyện.
- C. "Thề nguyền" chỉ xuất hiện ở phần kết truyện để giải quyết xung đột.
- D. "Thề nguyền" luôn mang tính chất ngẫu nhiên, không dự báo được diễn biến.
Câu 15: Trong một bài ca dao hoặc dân ca, "thề nguyền" thường được thể hiện một cách trực tiếp hay gián tiếp, và thông qua những hình ảnh nào?
- A. Trực tiếp, qua ngôn ngữ triết lý.
- B. Gián tiếp, qua hình ảnh thiên nhiên, sinh hoạt.
- C. Vừa trực tiếp vừa gián tiếp, kết hợp cả hai.
- D. Chủ yếu bằng hình thức kể chuyện, ít dùng hình ảnh.
Câu 16: Nếu một tác giả sử dụng yếu tố "thề nguyền" trong tác phẩm của mình, điều này có thể phản ánh quan điểm nghệ thuật hoặc nhân sinh quan nào của tác giả?
- A. Sự đề cao chủ nghĩa cá nhân.
- B. Niềm tin vào sức mạnh của đồng tiền.
- C. Sự coi trọng các giá trị đạo đức truyền thống hoặc khát vọng về sự thủy chung.
- D. Thái độ bi quan, yếm thế về cuộc đời.
Câu 17: Trong một đoạn trích văn xuôi, nhân vật X "thề nguyền" sẽ không bao giờ tha thứ cho kẻ đã gây ra đau khổ cho gia đình mình. Lời "thề nguyền" này thể hiện phẩm chất nào nổi bật của nhân vật X?
- A. Sự yếu đuối và bất lực.
- B. Tính cách dễ tha thứ và bao dung.
- C. Sự lạc quan và yêu đời.
- D. Lòng căm hờn và sự kiên quyết.
Câu 18: Hãy phân loại các dạng "thề nguyền" thường gặp trong văn học dựa trên mục đích và đối tượng của lời thề.
- A. Thề nguyền cá nhân và thề nguyền tập thể.
- B. Thề nguyền tình yêu, thề nguyền trung thành, thề nguyền báo thù, thề nguyền danh dự.
- C. Thề nguyền bằng lời nói và thề nguyền bằng hành động.
- D. Thề nguyền trang trọng và thề nguyền suồng sã.
Câu 19: Trong một tác phẩm văn học, "thề nguyền" có thể được sử dụng như một thủ pháp nghệ thuật để tạo ra hiệu quả thẩm mỹ nào?
- A. Tăng tính khách quan và chân thực.
- B. Giảm bớt sự căng thẳng và bi kịch.
- C. Tăng cường tính bi tráng, kịch tính hoặc trữ tình.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
Câu 20: Đọc câu sau: "...Dưới trăng thề nguyền, nguyện một lòng chung thủy...". Từ "thề nguyền" trong câu này có thể được thay thế bằng từ ngữ đồng nghĩa nào mà vẫn giữ nguyên sắc thái biểu cảm?
- A. Hứa hẹn.
- B. Ước hẹn.
- C. Giao ước.
- D. Nguyền ước.
Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, nhân vật "thề nguyền" trước một sự kiện trọng đại (ví dụ: chiến tranh, ly biệt). Bối cảnh này có tác động như thế nào đến ý nghĩa và giá trị của lời "thề nguyền"?
- A. Làm tăng thêm tính thiêng liêng, trang trọng và khẳng định quyết tâm cao độ.
- B. Làm giảm đi giá trị vì hoàn cảnh có thể thay đổi.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến ý nghĩa của lời thề.
- D. Khiến lời thề trở nên sáo rỗng và hình thức.
Câu 22: Nếu "thề nguyền" được thể hiện qua hành động (ví dụ: trao vật kỷ niệm, thực hiện nghi lễ), điều này có ý nghĩa gì so với việc chỉ "thề nguyền" bằng lời nói?
- A. Không có sự khác biệt về ý nghĩa.
- B. Hành động làm tăng tính xác thực, cụ thể và mạnh mẽ hơn cho lời thề.
- C. Lời nói mới là yếu tố quyết định giá trị của lời thề.
- D. Hành động chỉ mang tính hình thức, không quan trọng bằng ý chí bên trong.
Câu 23: Trong một tác phẩm văn học, sự "thề nguyền" của nhân vật có thể mâu thuẫn với yếu tố nào sau đây trong chính bản thân nhân vật đó?
- A. Ngoại hình và xuất thân.
- B. Mối quan hệ xã hội.
- C. Bản chất và khát vọng sâu kín.
- D. Hoàn cảnh sống hiện tại.
Câu 24: Xét về mặt cấu trúc, "thề nguyền" thường đóng vai trò như một bước ngoặt hoặc điểm nhấn trong cấu trúc của tác phẩm tự sự ở vị trí nào?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần thân bài.
- C. Phần kết luận.
- D. Ở nhiều vị trí khác nhau, tùy theo ý đồ tác giả.
Câu 25: Trong một tác phẩm văn học, việc nhân vật "thề nguyền" có thể dự báo điều gì về diễn biến hoặc kết cục của câu chuyện?
- A. Có thể dự báo về những thử thách, xung đột hoặc sự thay đổi lớn sắp xảy đến.
- B. Không có khả năng dự báo gì cả.
- C. Thường dự báo một kết thúc có hậu.
- D. Luôn dự báo sự thất bại và bi kịch.
Câu 26: Nếu một tác phẩm văn học tập trung khai thác quá trình thực hiện hoặc phá vỡ "thề nguyền", chủ đề chính của tác phẩm có thể hướng đến điều gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Khám phá bản chất con người, sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm, trách nhiệm và cám dỗ.
- C. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
- D. Tái hiện lịch sử hào hùng của dân tộc.
Câu 27: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "vầng trăng" để chứng giám cho lời "thề nguyền". Hình ảnh "vầng trăng" ở đây mang ý nghĩa biểu tượng bổ sung nào cho lời thề?
- A. Sự ngắn ngủi, chóng tàn.
- B. Sức mạnh hủy diệt.
- C. Sự vĩnh hằng, chứng kiến và soi tỏ.
- D. Nỗi buồn chia ly.
Câu 28: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo mức độ quan trọng giảm dần khi phân tích ý nghĩa của "thề nguyền" trong một tác phẩm văn học: A. Bối cảnh xã hội, B. Ngôn ngữ thể hiện, C. Hành động nhân vật, D. Giá trị đạo đức.
- A. A, B, C, D.
- B. B, C, D, A.
- C. C, D, A, B.
- D. D, C, A, B.
Câu 29: Trong bối cảnh văn hóa và xã hội hiện đại, quan niệm về "thề nguyền" có còn giữ nguyên giá trị như trước đây hay đã có những thay đổi?
- A. Hoàn toàn giữ nguyên giá trị.
- B. Có những thay đổi nhất định do sự thay đổi về lối sống, quan niệm đạo đức.
- C. Mất đi hoàn toàn giá trị.
- D. Giá trị được nâng cao hơn trước.
Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu sáng tạo một tác phẩm văn học ngắn có chủ đề "thề nguyền" trong thời đại số, bạn sẽ tập trung khai thác khía cạnh mới nào của chủ đề này?
- A. Sự忠诚 trong tình yêu truyền thống.
- B. Giá trị của lời hứa trong gia đình.
- C. Tính xác thực và bền vững của "thề nguyền" trong môi trường ảo, sự tương phản giữa thế giới thực và thế giới mạng.
- D. Hậu quả của việc bội ước trong chiến tranh.