15+ Đề Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", Giu-li-ét sử dụng hình ảnh "vầng trăng" để thề nguyền với Rô-mê-ô. Tuy nhiên, nàng lại nhanh chóng bác bỏ lời thề này. Động thái này thể hiện điều gì về tính cách và quan điểm tình yêu của Giu-li-ét?

  • A. Sự cả tin và dễ thay đổi trong tình yêu.
  • B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • C. Sự chín chắn, thực tế và mong muốn một tình yêu bền vững, chân thật, không dựa trên những điều phù du, thay đổi.
  • D. Sự lo sợ về lời nguyền của dòng họ.

Câu 2: Rô-mê-ô và Giu-li-ét đến từ hai dòng họ đối địch. Trong bối cảnh xung đột gia tộc sâu sắc đó, lời thề nguyền và tình yêu của họ mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Sự nổi loạn chống lại gia đình và xã hội.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi rào cản.
  • C. Ước mơ về một thế giới hòa bình, không còn hận thù.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 3: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô sử dụng nhiều hình ảnh so sánh Giu-li-ét với ánh sáng (mặt trời, vừng đông). Biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của Rô-mê-ô?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình rực rỡ của Giu-li-ét.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn thờ vẻ đẹp tinh thần và vị trí quan trọng của Giu-li-ét trong thế giới tình cảm của Rô-mê-ô, nàng là nguồn sáng, là trung tâm.
  • C. Tạo không khí lãng mạn, phù hợp với bối cảnh đêm khuya.
  • D. Khắc họa sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng trong tình yêu của họ.

Câu 4: Đoạn thoại "Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?" của Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm nào?

  • A. Xung đột giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm gia tộc, giữa con tim và lý trí.
  • B. Sự giằng xé giữa ham muốn tự do và sự ràng buộc của lễ giáo.
  • C. Mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của Rô-mê-ô.
  • D. Sự hoài nghi về tình yêu và lòng chung thủy của Rô-mê-ô.

Câu 5: Trong cảnh "vĩnh biệt", Rô-mê-ô và Giu-li-ét đều có linh cảm về điều chẳng lành. Chi tiết nào trong lời thoại thể hiện rõ nhất linh cảm này?

  • A. Những lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
  • B. Sự lưu luyến, không muốn rời xa của cả hai.
  • C. Hình ảnh "nhợt nhạt", "mờ ảo" khi nhìn nhau và cảm giác "chia xa" dù mới ở bên nhau.
  • D. Lời hẹn ước về những lần gặp gỡ tiếp theo.

Câu 6: Nếu so sánh "Thề nguyền và vĩnh biệt" với đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Đều thể hiện khát vọng sống tự do, vượt lên trên lễ giáo phong kiến.
  • B. Đều diễn tả tình yêu đôi lứa mãnh liệt nhưng gặp nhiều trắc trở, khó khăn, phải đối diện với sự chia ly.
  • C. Đều sử dụng hình thức đối thoại để khắc họa tâm lý nhân vật.
  • D. Đều có yếu tố huyền ảo, kì bí trong diễn biến câu chuyện.

Câu 7: Yếu tố "đêm" và "bóng tối" xuất hiện xuyên suốt trong cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt". Yếu tố này có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí và thể hiện chủ đề của đoạn trích?

  • A. Tạo sự bí ẩn, kích thích trí tò mò của khán giả.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Che giấu thân phận và hành động của các nhân vật.
  • D. Vừa tạo không gian riêng tư cho tình yêu, vừa gợi cảm giác nguy hiểm, trắc trở, phù hợp với tình cảnh yêu đương bí mật và đầy rủi ro của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.

Câu 8: Trong đoạn trích, lời thoại của các nhân vật chủ yếu sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và đóng góp như thế nào vào thành công của vở kịch?

  • A. Văn xuôi tự do, tạo sự gần gũi, đời thường.
  • B. Thể lục bát, mang âm hưởng dân gian, dễ đi vào lòng người.
  • C. Thơ tự do hoặc iambic pentameter (thơ 5 nhịp), giàu nhạc điệu, tính biểu cảm, tăng cường tính trữ tình và kịch tính cho lời thoại.
  • D. Thể song thất lục bát, uyển chuyển, nhịp nhàng, thể hiện tâm trạng phức tạp.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua hành động, ít chú trọng diễn tả nội tâm.
  • B. Nhân vật được khắc họa sinh động qua ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm, thể hiện rõ diễn biến tâm lý phức tạp và tình cảm mãnh liệt.
  • C. Nhân vật mang tính cách điển hình, đại diện cho một tầng lớp xã hội nhất định.
  • D. Nhân vật được xây dựng theo lối lý tưởng hóa, ít gần gũi với đời thường.

Câu 10: Trong đoạn trích, Giu-li-ét nói: "Tên họ nhà chàng vốn thù địch của em". Câu nói này cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội và tình yêu của họ?

  • A. Tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét bị ngăn cấm bởi sự thù hận giữa hai dòng họ, họ yêu nhau trong một xã hội đầy xung đột và định kiến.
  • B. Giu-li-ét chỉ lợi dụng tình yêu để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Rô-mê-ô và Giu-li-ét vốn không yêu nhau thật lòng.
  • D. Xã hội thời đó không coi trọng tình yêu đôi lứa.

Câu 11: Xét về thể loại, "Thề nguyền và vĩnh biệt" thuộc thể loại bi kịch. Những yếu tố nào trong đoạn trích gợi ra tính bi kịch của câu chuyện tình yêu này?

  • A. Lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
  • B. Không gian lãng mạn, thơ mộng của đêm khuya vườn nhà.
  • C. Mối thù dòng họ, nguy cơ bị phát hiện, linh cảm chia ly, dự báo về một kết thúc đau thương.
  • D. Sự trẻ trung, nhiệt huyết và tình yêu mãnh liệt của đôi nhân vật chính.

Câu 12: Trong đoạn "vĩnh biệt", hình ảnh "chim sơn ca" và "chim họa mi" được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng của buổi bình minh.
  • B. Sự đối lập giữa đêm (thời gian của tình yêu) và ngày (thời gian của chia ly), giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa khát vọng và thực tế.
  • C. Âm thanh náo nhiệt của cuộc sống thường ngày.
  • D. Sự tự do, phóng khoáng của tình yêu vượt qua mọi rào cản.

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố "thù hận dòng họ" trong cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" khi dựng thành phim, họ có thể sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng ánh sáng rực rỡ để tạo không khí vui tươi.
  • B. Tăng cường âm thanh du dương, lãng mạn.
  • C. Cho nhân vật hành động chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • D. Lồng ghép hình ảnh tượng trưng cho sự xung đột (ví dụ: màu sắc đối lập, hình ảnh vũ khí, biểu tượng dòng họ), sử dụng âm nhạc kịch tính, tạo không khí căng thẳng.

Câu 14: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, chủ đề "thời gian" được thể hiện như thế nào?

  • A. Thời gian chỉ được nhắc đến một cách thoáng qua, không có vai trò quan trọng.
  • B. Thời gian tuyến tính, trôi đi một cách đều đặn, không ảnh hưởng đến tình yêu của họ.
  • C. Thời gian vừa là yếu tố thúc đẩy tình yêu (đêm ngắn ngủi), vừa là yếu tố đe dọa, chia cắt (bình minh đến gần), tạo nên sự gấp gáp, quý giá của từng khoảnh khắc bên nhau.
  • D. Thời gian chủ yếu được sử dụng để đếm ngược đến cái chết của họ.

Câu 15: "Thề nguyền và vĩnh biệt" được xem là một trong những cảnh tình yêu nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Theo bạn, điều gì đã làm nên sức hấp dẫn và sự bất hủ của cảnh này?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu chất trữ tình.
  • C. Khắc họa thành công tình yêu lý tưởng, vượt thời gian.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lãng mạn và bi kịch, ngôn ngữ thơ ca tuyệt đẹp, diễn tả sâu sắc tâm lý nhân vật và những khát vọng tình yêu vĩnh cửu, vượt qua mọi rào cản.

Câu 16: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có những độc thoại nội tâm sâu sắc. Vai trò của độc thoại nội tâm trong việc thể hiện nhân vật Giu-li-ét là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh và sự kiện.
  • B. Giúp khán giả thấu hiểu sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, những suy tư, trăn trở và khát vọng thầm kín của Giu-li-ét.
  • C. Làm chậm nhịp điệu kịch, tạo sự tĩnh lặng trên sân khấu.
  • D. Chủ yếu dùng để giải thích hành động của các nhân vật khác.

Câu 17: Rô-mê-ô và Giu-li-ét trao đổi lời thề nguyền và vĩnh biệt trong một khu vườn. Không gian "vườn" có ý nghĩa tượng trưng gì trong cảnh này?

  • A. Nơi gặp gỡ bí mật, lãng mạn của đôi tình nhân.
  • B. Biểu tượng cho sự sống, tình yêu và vẻ đẹp.
  • C. Vừa là không gian riêng tư, an toàn cho tình yêu, vừa gợi sự mong manh, dễ bị xâm phạm (vườn có thể bị phá hủy), phản ánh tình cảnh bấp bênh của mối tình.
  • D. Chỉ đơn thuần là một bối cảnh tự nhiên, không mang ý nghĩa sâu xa.

Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố "hài kịch" có xuất hiện không? Nếu có, nó được thể hiện qua chi tiết nào và có tác dụng gì?

  • A. Không có yếu tố hài kịch, đoạn trích hoàn toàn bi thương.
  • B. Có yếu tố hài kịch, thể hiện qua sự vụng về, lúng túng của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong những lời thề nguyền ban đầu, tạo sự nhẹ nhàng, giảm bớt căng thẳng trước bi kịch sắp tới.
  • C. Yếu tố hài kịch chủ yếu tập trung ở các nhân vật phụ.
  • D. Hài kịch được sử dụng để châm biếm xã hội đương thời.

Câu 19: Nếu bạn là Giu-li-ét, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời thề nguyền của Rô-mê-ô? Hãy giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Hoàn toàn tin tưởng và đáp lại lời thề của chàng.
  • B. Bày tỏ sự nghi ngờ và yêu cầu chàng chứng minh tình yêu.
  • C. Từ chối lời thề vì lo sợ nguy hiểm và sự ngăn cấm của gia đình.
  • D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự đưa ra và giải thích quan điểm cá nhân dựa trên sự hiểu biết về nhân vật và tác phẩm.

Câu 20: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thường được diễn ở hồi thứ mấy của vở kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét"?

  • A. Hồi I
  • B. Hồi II
  • C. Hồi III
  • D. Hồi IV

Câu 21: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô trèo tường rào để đến gặp Giu-li-ét. Hành động này thể hiện điều gì về tình yêu của chàng?

  • A. Sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự liều lĩnh, coi thường nguy hiểm.
  • C. Sự bất chấp mọi rào cản, vượt qua mọi khó khăn để đến với tình yêu.
  • D. Sự ngông cuồng, muốn thể hiện bản thân.

Câu 22: So với các bản dịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" khác sang tiếng Việt, bản dịch mà bạn đang học trong sách Cánh Diều có những ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Bản dịch giữ được sự trung thành tuyệt đối với nguyên tác.
  • B. Bản dịch dễ hiểu, gần gũi với độc giả Việt Nam.
  • C. Bản dịch chưa thể hiện hết được vẻ đẹp ngôn ngữ và chất thơ của nguyên tác.
  • D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự so sánh, đánh giá dựa trên trải nghiệm đọc và kiến thức về dịch thuật.

Câu 23: Nếu được dựng vở kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" ở Việt Nam, bạn sẽ chọn bối cảnh không gian và thời gian như thế nào để cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" vừa gần gũi với khán giả Việt, vừa giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

  • A. Giữ nguyên bối cảnh Ý thời Phục hưng.
  • B. Chuyển sang bối cảnh làng quê Việt Nam xưa.
  • C. Chọn bối cảnh đô thị Việt Nam hiện đại.
  • D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự đề xuất và giải thích lựa chọn bối cảnh, thời gian phù hợp.

Câu 24: Trong đoạn trích, Giu-li-ét lo lắng về "lời thề vội vàng" của Rô-mê-ô. Sự lo lắng này có cơ sở không? Vì sao?

  • A. Không có cơ sở, Giu-li-ét chỉ đang làm cao.
  • B. Có cơ sở, vì Rô-mê-ô vốn là người dễ thay lòng.
  • C. Không có cơ sở, vì tình yêu của họ là chân thật và mạnh mẽ.
  • D. Có cơ sở, vì tình yêu của họ mới chớm nở, còn thiếu sự kiểm chứng của thời gian và đối diện với nhiều rào cản, lời thề vội vàng có thể không bền vững.

Câu 25: Trong đoạn trích, yếu tố "ngôn ngữ" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo nên tính kịch và biểu đạt cảm xúc của nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng để kể lại câu chuyện.
  • C. Ngôn ngữ ít có vai trò trong việc tạo kịch tính.
  • D. Ngôn ngữ (đặc biệt là ngôn ngữ thơ ca) là yếu tố then chốt tạo nên kịch tính, khắc họa tính cách, diễn biến tâm lý nhân vật, và truyền tải cảm xúc mãnh liệt của tình yêu.

Câu 26: Nếu bỏ đi cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt", câu chuyện "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" có bị ảnh hưởng nhiều không? Vì sao?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vì đây chỉ là một cảnh nhỏ.
  • B. Ảnh hưởng không đáng kể, vì cốt truyện vẫn có thể tiếp diễn.
  • C. Ảnh hưởng rất lớn, vì đây là cảnh quan trọng thể hiện sự phát triển tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, lời thề nguyền và những cảm xúc mãnh liệt, là bước ngoặt quan trọng dẫn đến bi kịch.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến yếu tố lãng mạn của câu chuyện.

Câu 27: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có nhắc đến việc "kết hôn". Ý nghĩa của hôn nhân đối với Giu-li-ét trong bối cảnh này là gì?

  • A. Chủ yếu là thủ tục pháp lý để hợp thức hóa mối quan hệ.
  • B. Không chỉ là sự ràng buộc về mặt pháp lý, mà còn là sự cam kết thiêng liêng, mong muốn gắn bó trọn đời và vượt qua mọi ngăn cấm để được ở bên nhau.
  • C. Chỉ là một ước mơ xa vời, không có khả năng thực hiện.
  • D. Chưa có ý nghĩa gì đặc biệt, Giu-li-ét chỉ nhắc đến một cách ngẫu nhiên.

Câu 28: Nếu so sánh "Thề nguyền và vĩnh biệt" với các tác phẩm kịch khác của Shakespeare mà bạn đã biết, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Không có điểm gì khác biệt.
  • B. Khác biệt về cốt truyện và nhân vật.
  • C. Khác biệt về thể loại (bi kịch so với hài kịch).
  • D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự so sánh và chỉ ra điểm khác biệt dựa trên kiến thức về các tác phẩm khác của Shakespeare.

Câu 29: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng ngôn ngữ xưng hô như thế nào với nhau? Cách xưng hô đó thể hiện mối quan hệ của họ ra sao?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, trìu mến (chàng - em, tên riêng), thể hiện tình yêu nồng nàn, say đắm và sự bình đẳng, tự nguyện trong mối quan hệ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thiếu tôn trọng.
  • D. Cách xưng hô thay đổi liên tục, không ổn định.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" muốn gửi đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Phê phán sự thù hận và xung đột gia tộc.
  • C. Thể hiện bi kịch của số phận con người.
  • D. Ca ngợi sức mạnh của tình yêu chân chính có thể vượt qua mọi rào cản, đồng thời cảnh báo về những thế lực thù địch có thể hủy hoại hạnh phúc con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', Giu-li-ét sử dụng hình ảnh 'vầng trăng' để thề nguyền với Rô-mê-ô. Tuy nhiên, nàng lại nhanh chóng bác bỏ lời thề này. Động thái này thể hiện điều gì về tính cách và quan điểm tình yêu của Giu-li-ét?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Rô-mê-ô và Giu-li-ét đến từ hai dòng họ đối địch. Trong bối cảnh xung đột gia tộc sâu sắc đó, lời thề nguyền và tình yêu của họ mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô sử dụng nhiều hình ảnh so sánh Giu-li-ét với ánh sáng (mặt trời, vừng đông). Biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của Rô-mê-ô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn thoại 'Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?' của Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong cảnh 'vĩnh biệt', Rô-mê-ô và Giu-li-ét đều có linh cảm về điều chẳng lành. Chi tiết nào trong lời thoại thể hiện rõ nhất linh cảm này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu so sánh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' với đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt nội dung là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố 'đêm' và 'bóng tối' xuất hiện xuyên suốt trong cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt'. Yếu tố này có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí và thể hiện chủ đề của đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong đoạn trích, lời thoại của các nhân vật chủ yếu sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và đóng góp như thế nào vào thành công của vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong đoạn trích, Giu-li-ét nói: 'Tên họ nhà chàng vốn thù địch của em'. Câu nói này cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội và tình yêu của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét về thể loại, 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thuộc thể loại bi kịch. Những yếu tố nào trong đoạn trích gợi ra tính bi kịch của câu chuyện tình yêu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong đoạn 'vĩnh biệt', hình ảnh 'chim sơn ca' và 'chim họa mi' được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố 'thù hận dòng họ' trong cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' khi dựng thành phim, họ có thể sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, chủ đề 'thời gian' được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Thề nguyền và vĩnh biệt' được xem là một trong những cảnh tình yêu nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Theo bạn, điều gì đã làm nên sức hấp dẫn và sự bất hủ của cảnh này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có những độc thoại nội tâm sâu sắc. Vai trò của độc thoại nội tâm trong việc thể hiện nhân vật Giu-li-ét là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Rô-mê-ô và Giu-li-ét trao đổi lời thề nguyền và vĩnh biệt trong một khu vườn. Không gian 'vườn' có ý nghĩa tượng trưng gì trong cảnh này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố 'hài kịch' có xuất hiện không? Nếu có, nó được thể hiện qua chi tiết nào và có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu bạn là Giu-li-ét, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời thề nguyền của Rô-mê-ô? Hãy giải thích lựa chọn của bạn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thường được diễn ở hồi thứ mấy của vở kịch 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô trèo tường rào để đến gặp Giu-li-ét. Hành động này thể hiện điều gì về tình yêu của chàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So với các bản dịch 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' khác sang tiếng Việt, bản dịch mà bạn đang học trong sách Cánh Diều có những ưu điểm và hạn chế gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu được dựng vở kịch 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' ở Việt Nam, bạn sẽ chọn bối cảnh không gian và thời gian như thế nào để cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' vừa gần gũi với khán giả Việt, vừa giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong đoạn trích, Giu-li-ét lo lắng về 'lời thề vội vàng' của Rô-mê-ô. Sự lo lắng này có cơ sở không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong đoạn trích, yếu tố 'ngôn ngữ' đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo nên tính kịch và biểu đạt cảm xúc của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu bỏ đi cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt', câu chuyện 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' có bị ảnh hưởng nhiều không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có nhắc đến việc 'kết hôn'. Ý nghĩa của hôn nhân đối với Giu-li-ét trong bối cảnh này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu so sánh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' với các tác phẩm kịch khác của Shakespeare mà bạn đã biết, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng ngôn ngữ xưng hô như thế nào với nhau? Cách xưng hô đó thể hiện mối quan hệ của họ ra sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' muốn gửi đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 2: Bi kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” được sáng tác bởi tác giả nào?

  • A. Victor Hugo
  • B. William Shakespeare
  • C. Lev Tolstoy
  • D. Nguyễn Du

Câu 3: Trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, bối cảnh không gian chủ yếu diễn ra ở đâu?

  • A. Trong nhà thờ
  • B. Ngoài đường phố
  • C. Ban công nhà Giu-li-ét
  • D. Trong vườn hoa

Câu 4: Lời thoại “Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng là Rô-mê-ô?” thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng của Giu-li-ét?

  • A. Sự hờn dỗi trách móc Rô-mê-ô
  • B. Sự day dứt vì tình yêu bị ngăn cấm bởi dòng họ
  • C. Niềm vui sướng khi gặp được Rô-mê-ô
  • D. Sự ngạc nhiên khi phát hiện ra thân phận của Rô-mê-ô

Câu 5: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô so sánh Giu-li-ét với hình ảnh thiên nhiên nào?

  • A. Mặt trời
  • B. Ánh trăng
  • C. Ngôi sao
  • D. Cơn gió

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét ở đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh và ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 7: Chi tiết “tiếng chim sơn ca” và “tiếng chim họa mi” trong đoạn trích tượng trưng cho điều gì?

  • A. Niềm vui và hạnh phúc
  • B. Sự tự do và phóng khoáng
  • C. Tình yêu vĩnh cửu
  • D. Thời gian và sự chia ly

Câu 8: Lời thề nguyền của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích chủ yếu xoay quanh điều gì?

  • A. Sự trung thành với gia tộc
  • B. Tình yêu bất diệt và vượt qua mọi rào cản
  • C. Ước mơ về một tương lai tươi sáng
  • D. Sự căm hờn dòng tộc

Câu 9: Từ “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” gợi ý về điều gì trong mối quan hệ của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Một cuộc sống hạnh phúc viên mãn
  • B. Một thử thách tình yêu
  • C. Sự chia lìa và mất mát
  • D. Một sự hiểu lầm nhỏ

Câu 10: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện xung đột kịch nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột giữa các thế hệ
  • B. Xung đột giữa các quốc gia
  • C. Xung đột nội tâm nhân vật
  • D. Xung đột giữa cá nhân và hoàn cảnh

Câu 11: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự khác biệt về tính cách
  • B. Mối thù giữa hai dòng họ
  • C. Sự phản bội của bạn bè
  • D. Những hiểu lầm nhỏ nhặt

Câu 12: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội?

  • A. Sự mù quáng của hận thù dòng tộc
  • B. Sự bất công của luật pháp
  • C. Sự thờ ơ của con người
  • D. Sự giả dối của xã hội

Câu 13: Nếu thay đổi bối cảnh gia tộc của Rô-mê-ô và Giu-li-ét không còn hận thù, theo em, kết thúc của câu chuyện có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, bi kịch vẫn xảy ra
  • B. Bi kịch có thể xảy ra theo một cách khác
  • C. Câu chuyện có thể có kết thúc hạnh phúc hơn
  • D. Khó dự đoán kết thúc câu chuyện

Câu 14: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian (đêm và sáng) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt
  • B. Tạo sự tương phản giữa luyến ái và chia ly, thể hiện tâm trạng buồn bã
  • C. Tạo không khí lãng mạn cho cuộc gặp gỡ
  • D. Làm nổi bật tính cách mạnh mẽ của nhân vật

Câu 15: So sánh tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét với tình yêu trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ mãnh liệt của tình yêu
  • B. Sự thủy chung trong tình yêu
  • C. Hoàn cảnh xã hội tác động đến tình yêu
  • D. Hướng đi của tình yêu: một bên hướng đến sự sống, một bên hy sinh

Câu 16: Trong “Thề nguyền và vĩnh biệt”, hình ảnh “ban công” có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự riêng tư và kín đáo
  • B. Sự giàu có và quyền lực
  • C. Ranh giới giữa hai thế giới, sự gặp gỡ ngắn ngủi
  • D. Nơi khởi đầu của tình yêu

Câu 17: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố “định mệnh” trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, họ có thể sử dụng thủ pháp sân khấu nào hiệu quả nhất trong cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Sử dụng nhiều lời thoại triết lý
  • B. Sử dụng âm thanh và ánh sáng tạo không khí u ám, căng thẳng
  • C. Thay đổi trang phục nhân vật
  • D. Tăng cường diễn xuất hình thể của diễn viên

Câu 18: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm trong nhân vật Giu-li-ét?

  • A. “Chàng có nghe em nói chăng?”
  • B. “Thiếp xin chàng cứ gọi thiếp là người yêu đi, và em sẽ làm lễ rửa tội lại”
  • C. “Ôi, chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi.”
  • D. “Rồi em sẽ sai người đến với chàng mỗi ngày vào giờ chín”

Câu 19: Trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, yếu tố “đêm tối” có vai trò như thế nào đối với tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Vừa là nơi ẩn náu, che chở, vừa tạo không gian riêng tư cho tình yêu
  • B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh tự nhiên
  • C. Tượng trưng cho sự nguy hiểm và rủi ro
  • D. Làm tăng thêm sự bi thương cho câu chuyện

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, tên nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bi kịch dòng họ
  • B. Lời thề dưới trăng
  • C. Gặp gỡ định mệnh
  • D. Chia ly trong bóng tối

Câu 21: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy quan niệm về tình yêu của con người thời Phục Hưng có điểm gì nổi bật?

  • A. Tình yêu gắn liền với hôn nhân và gia đình
  • B. Tình yêu phải tuân theo lễ giáo phong kiến
  • C. Đề cao tình yêu tự do, vượt qua những rào cản xã hội
  • D. Tình yêu là sự hi sinh và nhẫn nhịn

Câu 22: Trong đoạn trích, chi tiết nào dự báo về kết cục bi thảm của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Lời thề nguyền của hai người
  • B. Cuộc gặp gỡ vụng trộm ban đêm
  • C. Sự xuất hiện của chim sơn ca và họa mi
  • D. Linh cảm về sự chia ly và hình ảnh nhợt nhạt của nhau khi chia tay

Câu 23: Thông điệp chính mà đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu lãng mạn
  • B. Tình yêu có sức mạnh lớn lao nhưng hận thù có thể hủy diệt tất cả
  • C. Khuyên con người nên sống hết mình cho tình yêu
  • D. Tình yêu và cái chết luôn song hành

Câu 24: Nếu em là Giu-li-ét, em sẽ lựa chọn hành động nào khác để giải quyết xung đột dòng tộc và bảo vệ tình yêu của mình?

  • A. Chấp nhận sự sắp đặt của gia đình
  • B. Trốn đi cùng Rô-mê-ô
  • C. Tìm cách hòa giải mối hận thù giữa hai dòng tộc
  • D. Công khai thách thức gia đình và dòng tộc

Câu 25: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được diễn giải theo góc độ tâm lý học nào?

  • A. Xung đột giữa nhu cầu cá nhân và áp lực xã hội
  • B. Sự phát triển tâm lý tuổi mới lớn
  • C. Ảnh hưởng của tình yêu đến nhận thức
  • D. Cơ chế phòng vệ của con người trong tình yêu

Câu 26: Trong đoạn trích, lời thoại của nhân vật nào thể hiện sự chủ động và mạnh mẽ hơn trong tình yêu?

  • A. Rô-mê-ô
  • B. Giu-li-ét
  • C. Cả hai ngang nhau
  • D. Không thể xác định

Câu 27: Hình ảnh “ánh sáng” và “bóng tối” trong đoạn trích được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Miêu tả không gian và thời gian
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật
  • C. Tạo sự tương phản, thể hiện tình yêu trong hoàn cảnh éo le
  • D. Tăng tính lãng mạn cho câu chuyện

Câu 28: Nếu so sánh “Thề nguyền và vĩnh biệt” với các tác phẩm kịch khác của Shakespeare, điểm độc đáo của đoạn trích này là gì?

  • A. Xây dựng nhân vật phức tạp
  • B. Cốt truyện hấp dẫn và kịch tính
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thơ ca điêu luyện
  • D. Tính trữ tình nồng nàn và bi kịch tình yêu cá nhân sâu sắc

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại kịch?

  • A. Hệ thống lời thoại (đối thoại, độc thoại) giữa các nhân vật
  • B. Miêu tả thiên nhiên và không gian
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn

Câu 30: Theo em, giá trị lớn nhất mà đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” mang lại cho độc giả hiện nay là gì?

  • A. Hiểu biết về văn hóa thời Phục Hưng
  • B. Bài học về tình yêu, sự cảm thông và phê phán những hận thù vô nghĩa
  • C. Kinh nghiệm về nghệ thuật viết kịch của Shakespeare
  • D. Cảm nhận vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thuộc thể loại văn học nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bi kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” được sáng tác bởi tác giả nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, bối cảnh không gian chủ yếu diễn ra ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Lời thoại “Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng là Rô-mê-ô?” thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng của Giu-li-ét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô so sánh Giu-li-ét với hình ảnh thiên nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét ở đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chi tiết “tiếng chim sơn ca” và “tiếng chim họa mi” trong đoạn trích tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lời thề nguyền của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích chủ yếu xoay quanh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Từ “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” gợi ý về điều gì trong mối quan hệ của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện xung đột kịch nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu thay đổi bối cảnh gia tộc của Rô-mê-ô và Giu-li-ét không còn hận thù, theo em, kết thúc của câu chuyện có thể thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian (đêm và sáng) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So sánh tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét với tình yêu trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong “Thề nguyền và vĩnh biệt”, hình ảnh “ban công” có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố “định mệnh” trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, họ có thể sử dụng thủ pháp sân khấu nào hiệu quả nhất trong cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm trong nhân vật Giu-li-ét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, yếu tố “đêm tối” có vai trò như thế nào đối với tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, tên nào sau đây phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy quan niệm về tình yêu của con người thời Phục Hưng có điểm gì nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong đoạn trích, chi tiết nào dự báo về kết cục bi thảm của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Thông điệp chính mà đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu em là Giu-li-ét, em sẽ lựa chọn hành động nào khác để giải quyết xung đột dòng tộc và bảo vệ tình yêu của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được diễn giải theo góc độ tâm lý học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong đoạn trích, lời thoại của nhân vật nào thể hiện sự chủ động và mạnh mẽ hơn trong tình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hình ảnh “ánh sáng” và “bóng tối” trong đoạn trích được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu so sánh “Thề nguyền và vĩnh biệt” với các tác phẩm kịch khác của Shakespeare, điểm độc đáo của đoạn trích này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo em, giá trị lớn nhất mà đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” mang lại cho độc giả hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sê-khớp-pia?

  • A. Xung đột giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình của Giu-li-ét.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và hận thù dòng tộc.
  • C. Xung đột giữa khát vọng tự do cá nhân và luật lệ xã hội.
  • D. Xung đột giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.

Câu 2: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để miêu tả vẻ đẹp của Giu-li-ét khi nàng xuất hiện trên cửa sổ?

  • A. “Nàng là mặt trời.”
  • B. “Nàng là đóa hồng.”
  • C. “Nàng là ánh sao đêm.”
  • D. “Nàng là vầng trăng sáng.”

Câu 3: Câu thoại “Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?” thể hiện tâm trạng giằng xé nội tâm nào của Giu-li-ét?

  • A. Hạnh phúc vì được yêu Rô-mê-ô.
  • B. Lo lắng cho sự an nguy của Rô-mê-ô.
  • C. Đau khổ vì dòng họ của Rô-mê-ô là kẻ thù của nàng.
  • D. Hờn trách Rô-mê-ô vì sự xuất hiện đường đột.

Câu 4: Chi tiết “vườn cây ăn quả” trong cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự ngọt ngào và lãng mạn của tình yêu.
  • B. Nơi hẹn hò bí mật của đôi tình nhân.
  • C. Sự giàu có và quyền quý của gia tộc.
  • D. Vẻ đẹp tự nhiên, trong sáng nhưng cũng tiềm ẩn nguy hiểm.

Câu 5: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, biện pháp nghệ thuật tương phản giữa ánh sáng và bóng tối được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Miêu tả không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh sự ngăn cấm, trắc trở trong tình yêu của họ.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa hai dòng họ Ca-piu-lét và Mô-nơ-ghiu.
  • D. Tạo không khí huyền bí, kì ảo cho cảnh đêm khuya.

Câu 6: “Thề nguyền” trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” chủ yếu thể hiện điều gì về tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự chân thành, mãnh liệt và quyết tâm vượt qua mọi rào cản.
  • B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • C. Sự lãng mạn, bay bổng nhưng thiếu thực tế.
  • D. Sự nổi loạn, chống đối lại gia đình và xã hội.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ kịch của Sê-khớp-pia thể hiện qua đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Giàu chất thơ, hình ảnh.
  • B. Diễn tả tinh tế diễn biến tâm lý nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Đối thoại linh hoạt, tự nhiên.

Câu 8: Trong đoạn “Vĩnh biệt”, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đều có linh cảm về điều gì khi chia tay?

  • A. Họ sẽ sớm đoàn tụ trong hạnh phúc.
  • B. Đây có thể là lần cuối cùng họ gặp nhau.
  • C. Gia đình hai bên sẽ chấp nhận tình yêu của họ.
  • D. Một trong hai người sẽ phải rời khỏi thành Vê-rô-na.

Câu 9: So sánh đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” với đoạn trích “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật về mặt nội dung là gì?

  • A. Đều thể hiện niềm hạnh phúc viên mãn trong tình yêu.
  • B. Đều miêu tả cảnh chia ly trong chiến tranh loạn lạc.
  • C. Đều là lời than thân trách phận của người phụ nữ.
  • D. Đều thể hiện tình yêu sâu sắc nhưng đầy trắc trở, khó khăn.

Câu 10: Nếu thay đổi bối cảnh xung đột dòng tộc trong “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, nhưng vẫn giữ nguyên tính cách nhân vật, theo bạn, tình yêu của họ có thể phát triển theo hướng nào?

  • A. Tình yêu vẫn bi kịch vì sự khác biệt về địa vị xã hội.
  • B. Tình yêu sẽ nhanh chóng phai nhạt vì thiếu thử thách.
  • C. Tình yêu có nhiều cơ hội phát triển tự do và hạnh phúc hơn.
  • D. Tình yêu không có gì thay đổi vì số phận đã định sẵn.

Câu 11: Trong đoạn trích, Giu-li-ét bày tỏ mong muốn Rô-mê-ô từ bỏ tên họ của dòng tộc Mô-nơ-ghiu. Điều này thể hiện điều gì về quan niệm của nàng về tình yêu?

  • A. Nàng coi trọng danh vọng dòng tộc hơn tình yêu.
  • B. Nàng đặt tình yêu lên trên mọi ràng buộc dòng tộc, gia đình.
  • C. Nàng muốn thử thách tình yêu của Rô-mê-ô.
  • D. Nàng lo sợ bị gia đình phát hiện mối quan hệ.

Câu 12: Xét về thể loại, “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố bi kịch chủ yếu xuất phát từ đâu trong câu chuyện tình yêu của hai nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn dòng tộc và sự thù hận kéo dài giữa hai gia đình.
  • B. Tính cách bồng bột, nóng nảy của Rô-mê-ô.
  • C. Sự yếu đuối, thụ động của Giu-li-ét.
  • D. Sự can thiệp của những thế lực siêu nhiên, thần bí.

Câu 13: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô so sánh Giu-li-ét với “thiên thần”. Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của Rô-mê-ô?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp ngoại hình của Giu-li-ét.
  • B. Cho thấy Rô-mê-ô là người sùng đạo.
  • C. Nhấn mạnh sự trong sáng, thánh thiện của Giu-li-ét.
  • D. Tô đậm tình yêu lý tưởng hóa, tôn sùng của Rô-mê-ô dành cho Giu-li-ét.

Câu 14: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, tên gọi nào sau đây phù hợp nhất và bao quát được nội dung chính?

  • A. Đêm tình yêu
  • B. Lời thề dưới trăng
  • C. Nỗi sợ chia ly
  • D. Hận thù dòng tộc

Câu 15: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy Sê-khớp-pia đã kế thừa và phát triển những đặc điểm nào của sân khấu kịch nghệ Phục Hưng?

  • A. Chú trọng yếu tố tôn giáo, đạo đức.
  • B. Sử dụng hình thức kịch nói truyền thống.
  • C. Đề cao giá trị con người, khám phá đời sống tâm hồn phong phú.
  • D. Tái hiện lịch sử hào hùng của dân tộc.

Câu 16: Trong đoạn “Vĩnh biệt”, câu thoại nào thể hiện rõ nhất sự bi lụy, đau khổ của Rô-mê-ô khi phải rời xa Giu-li-ét?

  • A. “Em gọi ta sẽ trở lại.”
  • B. “Ta sẽ thường đến đây.”
  • C. “Ta đi đây, yêu dấu!”
  • D. “Ly biệt ngọt ngào đau đớn biết bao!”

Câu 17: Giu-li-ét ví tình yêu của họ như “chồi non mùa hạ” và “nụ hoa sắp nở”. Hình ảnh so sánh này gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của tình yêu?

  • A. Sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống nhưng cũng mong manh, dễ tàn.
  • B. Sự bền bỉ, trường tồn theo thời gian.
  • C. Sự bí ẩn, khó đoán như quy luật của tự nhiên.
  • D. Sự mãnh liệt, nồng cháy như ánh nắng mùa hạ.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của lời thoại trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cốt truyện.
  • B. Chủ yếu miêu tả ngoại hình và hành động nhân vật.
  • C. Thể hiện tính cách, diễn biến tâm lý và thúc đẩy xung đột kịch.
  • D. Tạo ra không khí trang trọng, cổ kính cho vở kịch.

Câu 19: Trong đoạn trích, yếu tố “đêm khuya” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên không gian và cảm xúc của cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Làm nổi bật sự nguy hiểm rình rập đôi tình nhân.
  • B. Tạo không gian riêng tư, lãng mạn và huyền ảo cho tình yêu.
  • C. Thể hiện sự bí mật, vụng trộm trong mối quan hệ.
  • D. Gợi sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.

Câu 20: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thành phim, yếu tố hình ảnh nào cần được chú trọng để truyền tải thành công nhất tinh thần của đoạn trích?

  • A. Trang phục lộng lẫy của nhân vật.
  • B. Âm nhạc du dương, lãng mạn.
  • C. Ánh sáng và bóng tối, không gian vườn cây đêm.
  • D. Diễn xuất cường điệu, kịch tính của diễn viên.

Câu 21: Trong đoạn trích, Giu-li-ét sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Để tra hỏi, chất vấn Rô-mê-ô.
  • B. Để bộc lộ cảm xúc, suy tư sâu kín trong lòng.
  • C. Để tạo sự hồi hộp, kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Để thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nàng.

Câu 22: Theo em, “lời thề” trong đoạn trích có giá trị và ý nghĩa như thế nào đối với tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Khẳng định sự gắn kết thiêng liêng, bền chặt và ước vọng về một tương lai chung.
  • B. Chỉ là lời hứa hẹn suông, không có giá trị thực tế.
  • C. Thể hiện sự ngây thơ, ảo tưởng về tình yêu của tuổi trẻ.
  • D. Là nguyên nhân dẫn đến bi kịch sau này của hai người.

Câu 23: Trong đoạn “Thề nguyền”, Giu-li-ét lo sợ “lời thề vội vàng”. Nỗi lo sợ này dự báo điều gì về mối tình của họ?

  • A. Tình yêu của họ sẽ sớm nguội lạnh.
  • B. Họ sẽ bị gia đình ngăn cấm.
  • C. Tình yêu có thể gặp nhiều trắc trở, khó khăn và không bền vững.
  • D. Rô-mê-ô sẽ phản bội lời thề.

Câu 24: “Vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu theo mấy nghĩa trong ngữ cảnh đoạn trích?

  • A. Một nghĩa: chia tay mãi mãi.
  • B. Hai nghĩa: tạm biệt khi chia tay và dự cảm về sự chia lìa vĩnh viễn.
  • C. Ba nghĩa: chia tay, lãng quên và thù hận.
  • D. Không có nghĩa nào liên quan đến chia ly.

Câu 25: So với các nhân vật bi kịch khác của Sê-khớp-pia như Hamlet hay Othello, Rô-mê-ô và Giu-li-ét có điểm gì khác biệt trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch?

  • A. Do sự giằng xé nội tâm và sai lầm cá nhân.
  • B. Do âm mưu và sự phản bội của người khác.
  • C. Do sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
  • D. Do hoàn cảnh khách quan, hận thù dòng tộc và sự trớ trêu của số phận.

Câu 26: Đọc đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Cần phải thận trọng trong tình yêu.
  • B. Tình yêu luôn chiến thắng mọi hận thù.
  • C. Hận thù và định kiến có thể hủy hoại những điều tốt đẹp nhất.
  • D. Số phận con người luôn bị chi phối bởi các thế lực siêu nhiên.

Câu 27: Trong đoạn trích, hình ảnh “chim sơn ca” và “chim họa mi” được sử dụng để báo hiệu điều gì về thời gian và tình huống của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Báo hiệu một ngày mới tốt lành.
  • B. Báo hiệu thời điểm chia ly và sự kết thúc của đêm tình yêu.
  • C. Tượng trưng cho sự tự do và hạnh phúc của đôi lứa.
  • D. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 28: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và tính kịch tính cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ thơ mộng, trữ tình.
  • C. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Xung đột kịch gay gắt và diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.

Câu 29: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thường được diễn ở hồi thứ mấy của vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”?

  • A. Hồi II
  • B. Hồi III
  • C. Hồi IV
  • D. Hồi V

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo một kết thúc khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, em sẽ lựa chọn kết thúc nào và vì sao?

  • A. Giữ nguyên kết thúc bi kịch để tăng tính giáo dục.
  • B. Để hai nhân vật trốn khỏi thành Vê-rô-na và sống hạnh phúc.
  • C. Kết thúc mở, để ngỏ khả năng hóa giải hận thù dòng tộc và tình yêu có thể chiến thắng.
  • D. Để một nhân vật hy sinh để cứu người còn lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sê-khớp-pia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để miêu tả vẻ đẹp của Giu-li-ét khi nàng xuất hiện trên cửa sổ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Câu thoại “Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?” thể hiện tâm trạng giằng xé nội tâm nào của Giu-li-ét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chi tiết “vườn cây ăn quả” trong cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, biện pháp nghệ thuật tương phản giữa ánh sáng và bóng tối được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: “Thề nguyền” trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” chủ yếu thể hiện điều gì về tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ kịch của Sê-khớp-pia thể hiện qua đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong đoạn “Vĩnh biệt”, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đều có linh cảm về điều gì khi chia tay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” với đoạn trích “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật về mặt nội dung là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu thay đổi bối cảnh xung đột dòng tộc trong “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, nhưng vẫn giữ nguyên tính cách nhân vật, theo bạn, tình yêu của họ có thể phát triển theo hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong đoạn trích, Giu-li-ét bày tỏ mong muốn Rô-mê-ô từ bỏ tên họ của dòng tộc Mô-nơ-ghiu. Điều này thể hiện điều gì về quan niệm của nàng về tình yêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét về thể loại, “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố bi kịch chủ yếu xuất phát từ đâu trong câu chuyện tình yêu của hai nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô so sánh Giu-li-ét với “thiên thần”. Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của Rô-mê-ô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, tên gọi nào sau đây phù hợp nhất và bao quát được nội dung chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy Sê-khớp-pia đã kế thừa và phát triển những đặc điểm nào của sân khấu kịch nghệ Phục Hưng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong đoạn “Vĩnh biệt”, câu thoại nào thể hiện rõ nhất sự bi lụy, đau khổ của Rô-mê-ô khi phải rời xa Giu-li-ét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giu-li-ét ví tình yêu của họ như “chồi non mùa hạ” và “nụ hoa sắp nở”. Hình ảnh so sánh này gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của tình yêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của lời thoại trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong đoạn trích, yếu tố “đêm khuya” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên không gian và cảm xúc của cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thành phim, yếu tố hình ảnh nào cần được chú trọng để truyền tải thành công nhất tinh thần của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong đoạn trích, Giu-li-ét sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Theo em, “lời thề” trong đoạn trích có giá trị và ý nghĩa như thế nào đối với tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong đoạn “Thề nguyền”, Giu-li-ét lo sợ “lời thề vội vàng”. Nỗi lo sợ này dự báo điều gì về mối tình của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu theo mấy nghĩa trong ngữ cảnh đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So với các nhân vật bi kịch khác của Sê-khớp-pia như Hamlet hay Othello, Rô-mê-ô và Giu-li-ét có điểm gì khác biệt trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm gửi gắm đến người đọc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong đoạn trích, hình ảnh “chim sơn ca” và “chim họa mi” được sử dụng để báo hiệu điều gì về thời gian và tình huống của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và tính kịch tính cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thường được diễn ở hồi thứ mấy của vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo một kết thúc khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, em sẽ lựa chọn kết thúc nào và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sếch-xpia?

  • A. Xung đột giữa khát vọng tự do cá nhân và trách nhiệm dòng tộc.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và hận thù dòng tộc.
  • C. Xung đột giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
  • D. Xung đột giữa thế hệ trẻ và thế hệ già trong xã hội Verona.

Câu 2: Trong đoạn trích, Giu-li-ét sử dụng hình ảnh “con chim sơn ca” để ví von cho điều gì?

  • A. Sự tự do và phóng khoáng của tình yêu.
  • B. Niềm hy vọng và ước mơ về tương lai tươi sáng.
  • C. Thời khắc bình minh báo hiệu sự chia ly và kết thúc cuộc gặp gỡ.
  • D. Vẻ đẹp và sự trong sáng của tâm hồn Rô-mê-ô.

Câu 3: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Rô-mê-ô giữa mong muốn ở lại bên Giu-li-ét và ý thức về sự nguy hiểm đang rình rập?

  • A. “Em yêu ơi, đêm nay anh sẽ đến tìm em lần nữa.”
  • B. “Chính đôi mắt của em đã nguy hiểm cho anh hơn hai mươi thanh kiếm của họ.”
  • C. “Để anh bị bắt và để anh phải chết, miễn là em bằng lòng.”
  • D. “Anh sẽ cứ ở lại mãi, nếu em muốn thế. Nhưng rồi anh sẽ chết, không phải vì ai khác mà vì chính em.”

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” để khắc họa tâm trạng lưu luyến, bịn rịn của đôi tình nhân là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại giàu chất thơ và hình ảnh tương phản.
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • C. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Sử dụng yếu tố hài kịch để giảm bớt căng thẳng.

Câu 5: Trong lời thoại của Giu-li-ét, câu nói “Ôi! Em có linh cảm chẳng lành, hình như em trông thấy anh như một người chết nằm dưới đáy mồ.” thể hiện điều gì về tâm trạng và dự cảm của nàng?

  • A. Sự hờn dỗi và trách móc Rô-mê-ô vì đã gây ra nguy hiểm.
  • B. Nỗi lo sợ, bất an và dự cảm về một kết cục bi thảm cho tình yêu của họ.
  • C. Mong muốn Rô-mê-ô rời đi để đảm bảo an toàn cho cả hai.
  • D. Sự nghi ngờ về tình yêu của Rô-mê-ô dành cho mình.

Câu 6: So sánh với đoạn trích “Tình yêu và thù hận” đã học, điểm khác biệt nổi bật trong “Thề nguyền và vĩnh biệt” về không gian và thời gian diễn ra tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

  • A. Không gian chuyển từ phòng khách sang vườn nhà, thời gian từ ban ngày sang ban đêm.
  • B. Không gian và thời gian không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Không gian thu hẹp lại và mang tính riêng tư hơn, thời gian diễn ra vào đêm khuya và rạng sáng.
  • D. Không gian mở rộng ra ngoài đường phố, thời gian kéo dài suốt cả ngày.

Câu 7: Nếu “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung vào khoảnh khắc chia ly, thì yếu tố “thề nguyền” trong nhan đề gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự nghi ngờ và thiếu tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Sự gắn kết sâu sắc và lời hứa hẹn về một tình yêu vĩnh cửu.
  • C. Tính chất bồng bột và nhất thời của tình yêu tuổi trẻ.
  • D. Sự ràng buộc bởi trách nhiệm gia tộc hơn là tình yêu cá nhân.

Câu 8: Trong đoạn trích, hình ảnh “ánh sáng” và “bóng tối” được sử dụng như một cặp phạm trù đối lập. “Ánh sáng” tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự thật và lẽ phải.
  • B. Sức mạnh và quyền lực.
  • C. Tình yêu và niềm hạnh phúc dù ngắn ngủi.
  • D. Sự hiểu lầm và xung đột.

Câu 9: Xét về thể loại kịch, đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” mang đậm đặc trưng của bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bi kịch thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Xung đột kịch tính, không thể hòa giải.
  • B. Kết thúc đau thương, mất mát.
  • C. Nhân vật chính đối diện với số phận nghiệt ngã.
  • D. Lời thoại mang tính chất hài hước, trào phúng.

Câu 10: Đoạn thoại giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong “Thề nguyền và vĩnh biệt” chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện khách quan.
  • D. Ngôn ngữ miêu tả ngoại cảnh.

Câu 11: Trong đoạn trích, chi tiết “tiếng chim sơn ca” và “tiếng chim họa mi” được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa đêm và ngày, giữa gặp gỡ và chia ly.
  • B. Đối lập giữa niềm vui và nỗi buồn.
  • C. Đối lập giữa sự sống và cái chết.
  • D. Đối lập giữa lý trí và tình cảm.

Câu 12: Nếu xem “Thề nguyền và vĩnh biệt” là một “khúc hát bi thương”, thì “khúc hát” ấy chủ yếu cất lên từ những cung bậc cảm xúc nào của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Hạnh phúc, vui sướng, hân hoan.
  • B. Giận dữ, căm hờn, phẫn uất.
  • C. Hy vọng, lạc quan, tin tưởng.
  • D. Lưu luyến, sợ hãi, tuyệt vọng.

Câu 13: Trong đoạn trích, Giu-li-ét khẳng định “Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi.”. Câu nói này cho thấy thái độ của nàng đối với dòng họ và tình yêu như thế nào?

  • A. Nàng căm ghét dòng họ của Rô-mê-ô.
  • B. Nàng đặt tình yêu lên trên hận thù dòng tộc và xem hận thù là vô nghĩa.
  • C. Nàng chấp nhận sự thù hận của dòng tộc và từ bỏ tình yêu.
  • D. Nàng muốn Rô-mê-ô thay đổi tên họ để tránh xung đột.

Câu 14: Hình ảnh “người chết nằm dưới đáy mồ” mà Giu-li-ét trông thấy về Rô-mê-ô khi chia tay có thể được xem là một ví dụ về biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điềm báo.
  • D. Nói quá.

Câu 15: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trao nhau những lời “thề nguyền”. Bản chất của lời thề nguyền này là gì?

  • A. Lời hứa hẹn sẽ trả thù dòng tộc Montecchi.
  • B. Lời hứa hẹn về tình yêu vĩnh cửu và sự chung thủy tuyệt đối.
  • C. Lời hứa hẹn sẽ cùng nhau trốn khỏi Verona.
  • D. Lời hứa hẹn sẽ hòa giải mối thù giữa hai dòng tộc.

Câu 16: Xét trong toàn bộ vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thường được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc kịch?

  • A. Mở đầu vở kịch, giới thiệu nhân vật và xung đột.
  • B. Phần giữa vở kịch, phát triển cao trào.
  • C. Gần cuối vở kịch, trước khi bi kịch xảy ra.
  • D. Kết thúc vở kịch, sau khi bi kịch đã xảy ra.

Câu 17: Điểm chung trong phong cách nghệ thuật của Sếch-xpia thể hiện qua đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” là gì?

  • A. Khắc họa nhân vật đa dạng, giàu cảm xúc và sử dụng ngôn ngữ kịch linh hoạt, giàu chất thơ.
  • B. Chú trọng miêu tả ngoại cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • C. Tập trung vào yếu tố hành động kịch, xây dựng nhiều tình huống bất ngờ, gay cấn.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố gây cười, tạo không khí hài hước, vui vẻ.

Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố “vĩnh biệt” trong nhan đề được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
  • B. Cuộc gặp gỡ bí mật trong đêm khuya.
  • C. Hình ảnh chim sơn ca báo hiệu bình minh.
  • D. Cảm giác dự cảm về sự chia ly cuối cùng và không thể tránh khỏi.

Câu 19: Nếu xem đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” là một “bức tranh tâm cảnh”, thì màu sắc chủ đạo của “bức tranh” ấy là màu sắc nào?

  • A. Màu vàng tươi sáng, rực rỡ.
  • B. Màu xám u ám, buồn bã.
  • C. Màu xanh hy vọng, tươi mới.
  • D. Màu đỏ nồng nàn, đam mê.

Câu 20: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét thường xuyên nhắc đến “đêm” và “ngày”. Ý nghĩa tượng trưng của “đêm” trong đoạn trích là gì?

  • A. Sự tự do và phóng khoáng.
  • B. Sự an toàn và bình yên.
  • C. Không gian riêng tư cho tình yêu nhưng cũng tiềm ẩn nguy hiểm.
  • D. Thời gian của sự nghỉ ngơi và tĩnh lặng.

Câu 21: Đọc đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, người đọc có thể nhận thấy điều gì về quan niệm tình yêu của Sếch-xpia?

  • A. Tình yêu là một thứ tình cảm mãnh liệt, cao đẹp, có thể vượt qua mọi rào cản nhưng cũng dễ bị tổn thương và mong manh.
  • B. Tình yêu là một trò chơi nguy hiểm, đầy rẫy những cạm bẫy và thử thách.
  • C. Tình yêu là một thứ phù phiếm, không có giá trị thực tế trong cuộc sống.
  • D. Tình yêu chỉ có thể tồn tại khi có sự đồng thuận và ủng hộ của gia đình, xã hội.

Câu 22: Trong lời thoại của Rô-mê-ô, câu nói “Chính đôi mắt của em đã nguy hiểm cho anh hơn hai mươi thanh kiếm của họ.” thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu?

  • A. Tình yêu khiến con người trở nên yếu đuối và sợ hãi.
  • B. Tình yêu có sức mạnh vô hình, có thể khiến con người quên đi mọi nguy hiểm.
  • C. Tình yêu chỉ là một ảo ảnh, không có sức mạnh thực sự.
  • D. Tình yêu cần phải được bảo vệ bằng vũ lực và sức mạnh vật chất.

Câu 23: So với các nhân vật khác trong vở kịch, Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” hiện lên như thế nào?

  • A. Hạnh phúc và vô tư hơn.
  • B. Bình tĩnh và lý trí hơn.
  • C. Trưởng thành và sâu sắc hơn trong tình yêu và nhận thức về số phận.
  • D. Ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân hơn.

Câu 24: Nếu đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào sau đây sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để thể hiện thành công không khí bi thương và tâm trạng của nhân vật?

  • A. Trang phục và bối cảnh lộng lẫy, xa hoa.
  • B. Âm nhạc vui tươi, sôi động.
  • C. Diễn xuất hài hước, dí dỏm của diễn viên.
  • D. Ánh sáng, màu sắc và diễn xuất nội tâm của diễn viên.

Câu 25: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có những hành động và lời nói thể hiện sự chủ động trong tình yêu. Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể.

  • A. Nàng khóc lóc và van xin Rô-mê-ô ở lại.
  • B. Nàng chủ động níu kéo thời gian và bày tỏ mong muốn được ở bên Rô-mê-ô lâu hơn.
  • C. Nàng im lặng và nghe theo mọi quyết định của Rô-mê-ô.
  • D. Nàng tức giận và trách móc Rô-mê-ô vì sự chia ly.

Câu 26: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy tình yêu có vai trò như thế nào trong cuộc đời của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Tình yêu là lẽ sống, là nguồn sức mạnh tinh thần lớn lao, chi phối toàn bộ suy nghĩ và hành động của họ.
  • B. Tình yêu chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống của họ, không có vai trò quyết định.
  • C. Tình yêu mang đến đau khổ và bất hạnh cho họ.
  • D. Tình yêu giúp họ trốn tránh khỏi những khó khăn và thử thách của cuộc đời.

Câu 27: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện thái độ như thế nào trước số phận nghiệt ngã của mình?

  • A. Chấp nhận và buông xuôi.
  • B. Phản kháng và nổi loạn quyết liệt.
  • C. Vừa đau khổ, tuyệt vọng nhưng vẫn cố gắng níu giữ chút hạnh phúc ngắn ngủi.
  • D. Trốn tránh và tìm cách quên đi.

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” trong bối cảnh xã hội Verona đầy hận thù giữa hai dòng họ, bạn có nhận xét gì về giá trị nhân văn của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm ca ngợi sức mạnh của hận thù dòng tộc.
  • B. Tác phẩm đề cao tình yêu và khát vọng hòa bình, lên án sự vô nghĩa của hận thù.
  • C. Tác phẩm thể hiện sự bi quan và tuyệt vọng về cuộc sống.
  • D. Tác phẩm không mang giá trị nhân văn sâu sắc.

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố “thời gian” (đêm, ngày, bình minh) đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện xung đột và tâm trạng nhân vật?

  • A. Thời gian chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Thời gian làm chậm nhịp điệu kịch, tạo sự căng thẳng.
  • C. Thời gian đẩy nhanh xung đột, dẫn đến bi kịch.
  • D. Thời gian vừa là nhân chứng cho tình yêu, vừa là yếu tố đẩy nhân vật đến sự chia ly đau khổ, thể hiện sự hữu hạn của hạnh phúc.

Câu 30: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để khái quát chủ đề chính của đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Hận thù.
  • B. Chiến tranh.
  • C. Chia ly.
  • D. Hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sếch-xpia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong đoạn trích, Giu-li-ét sử dụng hình ảnh “con chim sơn ca” để ví von cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Rô-mê-ô giữa mong muốn ở lại bên Giu-li-ét và ý thức về sự nguy hiểm đang rình rập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” để khắc họa tâm trạng lưu luyến, bịn rịn của đôi tình nhân là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong lời thoại của Giu-li-ét, câu nói “Ôi! Em có linh cảm chẳng lành, hình như em trông thấy anh như một người chết nằm dưới đáy mồ.” thể hiện điều gì về tâm trạng và dự cảm của nàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh với đoạn trích “Tình yêu và thù hận” đã học, điểm khác biệt nổi bật trong “Thề nguyền và vĩnh biệt” về không gian và thời gian diễn ra tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nếu “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung vào khoảnh khắc chia ly, thì yếu tố “thề nguyền” trong nhan đề gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong đoạn trích, hình ảnh “ánh sáng” và “bóng tối” được sử dụng như một cặp phạm trù đối lập. “Ánh sáng” tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Xét về thể loại kịch, đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” mang đậm đặc trưng của bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bi kịch thể hiện trong đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn thoại giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong “Thề nguyền và vĩnh biệt” chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong đoạn trích, chi tiết “tiếng chim sơn ca” và “tiếng chim họa mi” được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu xem “Thề nguyền và vĩnh biệt” là một “khúc hát bi thương”, thì “khúc hát” ấy chủ yếu cất lên từ những cung bậc cảm xúc nào của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong đoạn trích, Giu-li-ét khẳng định “Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi.”. Câu nói này cho thấy thái độ của nàng đối với dòng họ và tình yêu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hình ảnh “người chết nằm dưới đáy mồ” mà Giu-li-ét trông thấy về Rô-mê-ô khi chia tay có thể được xem là một ví dụ về biện pháp nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trao nhau những lời “thề nguyền”. Bản chất của lời thề nguyền này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét trong toàn bộ vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thường được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điểm chung trong phong cách nghệ thuật của Sếch-xpia thể hiện qua đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố “vĩnh biệt” trong nhan đề được thể hiện qua chi tiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu xem đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” là một “bức tranh tâm cảnh”, thì màu sắc chủ đạo của “bức tranh” ấy là màu sắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét thường xuyên nhắc đến “đêm” và “ngày”. Ý nghĩa tượng trưng của “đêm” trong đoạn trích là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, người đọc có thể nhận thấy điều gì về quan niệm tình yêu của Sếch-xpia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong lời thoại của Rô-mê-ô, câu nói “Chính đôi mắt của em đã nguy hiểm cho anh hơn hai mươi thanh kiếm của họ.” thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: So với các nhân vật khác trong vở kịch, Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” hiện lên như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào sau đây sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để thể hiện thành công không khí bi thương và tâm trạng của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có những hành động và lời nói thể hiện sự chủ động trong tình yêu. Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy tình yêu có vai trò như thế nào trong cuộc đời của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện thái độ như thế nào trước số phận nghiệt ngã của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” trong bối cảnh xã hội Verona đầy hận thù giữa hai dòng họ, bạn có nhận xét gì về giá trị nhân văn của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố “thời gian” (đêm, ngày, bình minh) đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện xung đột và tâm trạng nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để khái quát chủ đề chính của đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch Romeo và Juliet?

  • A. Xung đột giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình của Romeo.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và hận thù dòng tộc.
  • C. Xung đột giữa khát vọng tự do cá nhân và sự ràng buộc của xã hội.
  • D. Xung đột giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế nghiệt ngã của cuộc sống.

Câu 2: Trong lời thoại của Juliet, câu nói “Ôi Romeo, chàng Romeo! Vì sao chàng là Romeo?” thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng của nàng?

  • A. Sự hối hận vì đã yêu Romeo, người thuộc dòng họ Montague.
  • B. Sự ngạc nhiên khi phát hiện ra Romeo đang ở dưới балкона.
  • C. Sự day dứt, khổ đau vì Romeo là thành viên của dòng họ đối địch.
  • D. Sự nghi ngờ về tình cảm chân thành của Romeo dành cho nàng.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật đối lập "ánh sáng và bóng tối" được sử dụng trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" có tác dụng gì trong việc thể hiện tình yêu của Romeo và Juliet?

  • A. Tạo không gian lãng mạn, huyền ảo cho cuộc gặp gỡ.
  • B. Nhấn mạnh sự bí mật, vụng trộm trong tình yêu của họ.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp ngoại hình của Romeo và Juliet dưới ánh trăng.
  • D. Vừa thể hiện sự nồng nàn, say đắm, vừa dự báo về những khó khăn, trắc trở.

Câu 4: Trong đoạn trích, Romeo ví Juliet với "mặt trời". Phép ẩn dụ này thể hiện điều gì về cách Romeo nhìn nhận Juliet?

  • A. Juliet là trung tâm của thế giới, nguồn sáng và niềm vui của Romeo.
  • B. Juliet có vẻ đẹp rực rỡ, chói lóa khiến Romeo bị choáng ngợp.
  • C. Juliet mang đến sự ấm áp và năng lượng tích cực cho Romeo.
  • D. Juliet là người có quyền lực và sức mạnh chi phối cuộc đời Romeo.

Câu 5: Lời thề nguyền mà Romeo và Juliet trao nhau trong đêm khuya, dưới ánh trăng có ý nghĩa như thế nào đối với tình yêu của họ?

  • A. Thể hiện sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • B. Khẳng định sự chân thành, sâu sắc và vĩnh cửu của tình yêu.
  • C. Chỉ là một nghi thức lãng mạn, không có giá trị thực tế.
  • D. Dấu hiệu cho thấy Romeo và Juliet quá tin vào số phận.

Câu 6: Nếu so sánh đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” với đoạn trích “Trao duyên” trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu là gì?

  • A. “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện tình yêu kín đáo, “Trao duyên” thể hiện tình yêu công khai.
  • B. “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện tình yêu lý trí, “Trao duyên” thể hiện tình yêu cảm tính.
  • C. “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện tình yêu chủ động, “Trao duyên” thể hiện tình yêu thụ động.
  • D. “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện tình yêu bi lụy, “Trao duyên” thể hiện tình yêu hạnh phúc.

Câu 7: Yếu tố "vĩnh biệt" trong nhan đề "Thề nguyền và vĩnh biệt" gợi ý điều gì về kết cục của mối tình Romeo và Juliet?

  • A. Tình yêu của Romeo và Juliet sẽ vượt qua mọi thử thách và có một kết thúc hạnh phúc.
  • B. Lời thề nguyền của Romeo và Juliet sẽ giúp họ tránh khỏi sự chia ly.
  • C. “Vĩnh biệt” chỉ là một trạng thái tâm lý tạm thời của đôi tình nhân.
  • D. Mối tình của Romeo và Juliet обречен на sự chia ly vĩnh viễn, thậm chí là cái chết.

Câu 8: Trong đoạn trích, Romeo chấp nhận nguy hiểm đến tính mạng để gặp Juliet. Hành động này thể hiện phẩm chất nào nổi bật của nhân vật?

  • A. Sự dũng cảm, liều lĩnh.
  • B. Tình yêu mãnh liệt, bất chấp.
  • C. Sự bồng bột, thiếu chín chắn.
  • D. Lòng trung thành với bạn bè.

Câu 9: Juliet bày tỏ mong muốn "chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi". Câu nói này cho thấy Juliet coi trọng điều gì hơn?

  • A. Danh dự dòng tộc.
  • B. Sự an toàn cá nhân.
  • C. Bản chất tình yêu đích thực.
  • D. Địa vị xã hội.

Câu 10: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" sử dụng hình thức nghệ thuật chủ yếu nào để thể hiện diễn biến tâm trạng và xung đột của nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Kể chuyện theo ngôi thứ ba.
  • D. Sử dụng yếu tố trữ tình ngoại đề.

Câu 11: Trong lời thoại chia tay, Romeo và Juliet đều có linh cảm về sự chia ly vĩnh viễn. Linh cảm này có vai trò gì trong việc xây dựng bi kịch của tác phẩm?

  • A. Làm giảm bớt sự đau thương của cái chết.
  • B. Tăng cường cảm giác dự báo về một kết thúc đau thương, tất yếu.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối, bi quan của nhân vật.
  • D. Giúp khán giả chuẩn bị tâm lý cho một kết thúc có hậu.

Câu 12: Xét về thể loại, "Thề nguyền và vĩnh biệt" thuộc thể loại bi kịch. Đâu là yếu tố bi kịch nổi bật nhất trong đoạn trích này?

  • A. Sự hiểu lầm giữa các nhân vật.
  • B. Sự xuất hiện của yếu tố siêu nhiên.
  • C. Mâu thuẫn không thể hóa giải giữa tình yêu và hận thù.
  • D. Sự phản bội của một trong hai nhân vật chính.

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thành phim, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công tinh thần của tác phẩm?

  • A. Trang phục và bối cảnh lộng lẫy, xa hoa.
  • B. Nhạc nền du dương, lãng mạn.
  • C. Diễn xuất hài hước, dí dỏm của diễn viên.
  • D. Diễn xuất tinh tế, giàu cảm xúc để thể hiện bi kịch tình yêu.

Câu 14: Trong đoạn độc thoại của Juliet, nàng nhắc đến "tên họ" như một "kẻ thù". Điều này cho thấy quan niệm của Juliet về "tên họ" là gì?

  • A. “Tên họ” là biểu tượng của danh dự gia đình.
  • B. “Tên họ” là rào cản vô lý ngăn cách tình yêu đích thực.
  • C. “Tên họ” quyết định số phận và tính cách con người.
  • D. “Tên họ” là yếu tố quan trọng để phân biệt đẳng cấp xã hội.

Câu 15: "Thề nguyền và vĩnh biệt" có thể được coi là một "cảnh" hay một "hồi" trong vở kịch Romeo và Juliet?

  • A. Một cảnh (Cảnh II, Hồi hai).
  • B. Một hồi (Hồi hai).
  • C. Vừa là một cảnh, vừa là một hồi.
  • D. Không phải cảnh cũng không phải hồi.

Câu 16: Xét về ngôn ngữ, đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" sử dụng chủ yếu loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Ngôn ngữ thi ca, giàu chất trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ chính luận, đanh thép.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, khách quan.

Câu 17: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", tên nào sau đây phản ánh đúng nhất nội dung và tinh thần của đoạn trích?

  • A. Cuộc gặp gỡ bí mật.
  • B. Lời tỏ tình dưới балкона.
  • C. Đêm trăng thề ước.
  • D. Nỗi sợ hãi chia ly.

Câu 18: Trong đoạn trích, Juliet lo lắng về "sự vội vàng" trong tình yêu của họ. Sự lo lắng này thể hiện điều gì về tính cách của Juliet?

  • A. Sự nhút nhát, rụt rè.
  • B. Sự đa nghi, thiếu tin tưởng.
  • C. Sự thực dụng, tính toán.
  • D. Sự chín chắn, thận trọng.

Câu 19: Romeo và Juliet gặp nhau vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Buổi sáng sớm.
  • B. Buổi chiều tà.
  • C. Đêm khuya.
  • D. Giữa trưa.

Câu 20: Hình ảnh "vầng trăng" trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của bóng tối và cái chết.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn và sự mong manh của tình yêu.
  • C. Sự lạnh lẽo và cô đơn của con người.
  • D. Sự vĩnh cửu và bất diệt của thời gian.

Câu 21: Đâu là câu thoại thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Juliet giữa tình yêu và dòng tộc?

  • A. “Chàng là ai mà núp mình trong đêm tối?”
  • B. “Em xin thề là chỉ yêu mình chàng.”
  • C. “Đừng thề thốt chi lời.”
  • D. “Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi.”

Câu 22: Trong đoạn trích, Romeo so sánh Juliet với "thiên sứ". Phép so sánh này nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tinh khiết, thánh thiện của Juliet.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ tài năng và trí tuệ của Juliet.
  • C. Khẳng định địa vị cao quý của Juliet.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, thiêng liêng cho lời thề ước.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Hài hước, dí dỏm.
  • B. Trữ tình, say đắm.
  • C. Bi tráng, hùng hồn.
  • D. Châm biếm, mỉa mai.

Câu 24: Nếu Romeo và Juliet sống trong xã hội hiện đại, yếu tố nào có thể vẫn là trở ngại lớn nhất cho tình yêu của họ?

  • A. Sự khác biệt về tôn giáo.
  • B. Sự khác biệt về quốc tịch.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm sống và giá trị.
  • D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.

Câu 25: Trong "Thề nguyền và vĩnh biệt", lời thoại của nhân vật thường hướng tới điều gì?

  • A. Miêu tả bối cảnh và không gian.
  • B. Kể lại diễn biến câu chuyện.
  • C. Giới thiệu thông tin về nhân vật khác.
  • D. Thể hiện nội tâm và thúc đẩy xung đột kịch.

Câu 26: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" cho thấy quan niệm của Sê-khơ-xpia về sức mạnh của tình yêu như thế nào?

  • A. Tình yêu là nguồn gốc của mọi đau khổ.
  • B. Tình yêu có sức mạnh vượt qua mọi rào cản, kể cả cái chết.
  • C. Tình yêu cần phải được xây dựng trên lý trí và sự tỉnh táo.
  • D. Tình yêu chỉ là ảo ảnh, không có giá trị thực tế.

Câu 27: Cấu trúc đối thoại trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đối thoại dài dòng, lan man.
  • B. Đối thoại khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Đối thoại ngắn gọn, giàu kịch tính, tăng tiến cảm xúc.
  • D. Đối thoại mang tính chất thông báo, kể chuyện.

Câu 28: Trong đoạn trích, Juliet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở và cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Thử thách tình yêu của Romeo.
  • C. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của Juliet.
  • D. Tạo không khí bí ẩn, khó hiểu.

Câu 29: Nếu xem "Thề nguyền và vĩnh biệt" là một văn bản đa phương tiện (kịch bản sân khấu), yếu tố "hình ảnh" (ánh sáng, bóng tối, trang phục,...) có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí, làm đẹp sân khấu.
  • B. Góp phần tạo không khí, biểu tượng hóa cảm xúc và xung đột.
  • C. Làm rõ hơn về tính cách và ngoại hình nhân vật.
  • D. Thay thế cho lời thoại, giảm bớt vai trò của ngôn ngữ.

Câu 30: Từ đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", bài học sâu sắc nhất mà bạn có thể rút ra về tình yêu và cuộc sống là gì?

  • A. Nên tránh yêu đương quá vội vàng.
  • B. Hận thù dòng tộc luôn là rào cản lớn nhất của tình yêu.
  • C. Tình yêu chân chính cần sự dũng cảm vượt qua thử thách và hy sinh.
  • D. Lời thề nguyền có sức mạnh thay đổi số phận con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch Romeo và Juliet?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong lời thoại của Juliet, câu nói “Ôi Romeo, chàng Romeo! Vì sao chàng là Romeo?” thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật đối lập 'ánh sáng và bóng tối' được sử dụng trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có tác dụng gì trong việc thể hiện tình yêu của Romeo và Juliet?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong đoạn trích, Romeo ví Juliet với 'mặt trời'. Phép ẩn dụ này thể hiện điều gì về cách Romeo nhìn nhận Juliet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lời thề nguyền mà Romeo và Juliet trao nhau trong đêm khuya, dưới ánh trăng có ý nghĩa như thế nào đối với tình yêu của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nếu so sánh đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” với đoạn trích “Trao duyên” trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Yếu tố 'vĩnh biệt' trong nhan đề 'Thề nguyền và vĩnh biệt' gợi ý điều gì về kết cục của mối tình Romeo và Juliet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong đoạn trích, Romeo chấp nhận nguy hiểm đến tính mạng để gặp Juliet. Hành động này thể hiện phẩm chất nào nổi bật của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Juliet bày tỏ mong muốn 'chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi'. Câu nói này cho thấy Juliet coi trọng điều gì hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' sử dụng hình thức nghệ thuật chủ yếu nào để thể hiện diễn biến tâm trạng và xung đột của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong lời thoại chia tay, Romeo và Juliet đều có linh cảm về sự chia ly vĩnh viễn. Linh cảm này có vai trò gì trong việc xây dựng bi kịch của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xét về thể loại, 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thuộc thể loại bi kịch. Đâu là yếu tố bi kịch nổi bật nhất trong đoạn trích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thành phim, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công tinh thần của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong đoạn độc thoại của Juliet, nàng nhắc đến 'tên họ' như một 'kẻ thù'. Điều này cho thấy quan niệm của Juliet về 'tên họ' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có thể được coi là một 'cảnh' hay một 'hồi' trong vở kịch Romeo và Juliet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét về ngôn ngữ, đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' sử dụng chủ yếu loại ngôn ngữ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', tên nào sau đây phản ánh đúng nhất nội dung và tinh thần của đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong đoạn trích, Juliet lo lắng về 'sự vội vàng' trong tình yêu của họ. Sự lo lắng này thể hiện điều gì về tính cách của Juliet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Romeo và Juliet gặp nhau vào thời điểm nào trong ngày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hình ảnh 'vầng trăng' trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu là câu thoại thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Juliet giữa tình yêu và dòng tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong đoạn trích, Romeo so sánh Juliet với 'thiên sứ'. Phép so sánh này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu Romeo và Juliet sống trong xã hội hiện đại, yếu tố nào có thể vẫn là trở ngại lớn nhất cho tình yêu của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong 'Thề nguyền và vĩnh biệt', lời thoại của nhân vật thường hướng tới điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' cho thấy quan niệm của Sê-khơ-xpia về sức mạnh của tình yêu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cấu trúc đối thoại trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong đoạn trích, Juliet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu xem 'Thề nguyền và vĩnh biệt' là một văn bản đa phương tiện (kịch bản sân khấu), yếu tố 'hình ảnh' (ánh sáng, bóng tối, trang phục,...) có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Từ đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', bài học sâu sắc nhất mà bạn có thể rút ra về tình yêu và cuộc sống là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sê-khớp-pi-a?

  • A. Xung đột giữa khát vọng cá nhân và định kiến xã hội.
  • B. Xung đột giữa tình yêu và lòng thù hận dòng tộc.
  • C. Xung đột giữa lý tưởng cao đẹp và thực tại phũ phàng.
  • D. Xung đột giữa tự do yêu đương và sự ràng buộc của gia đình, dòng họ.

Câu 2: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để miêu tả vẻ đẹp của Giu-li-ét khi chàng nhìn thấy nàng ở ban công?

  • A. “Nàng là mặt trời của lòng ta”
  • B. “Vẻ đẹp nàng như đóa hoa hồng”
  • C. “Ánh mắt nàng sáng hơn sao trời”
  • D. “Nàng là vầng trăng dịu hiền”

Câu 3: Câu thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Giu-li-ét giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình?

  • A. “Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?”
  • B. “Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi.”
  • C. “Tình yêu đã chắp cánh cho em bay qua tường thành.”
  • D. “Em sẽ đi theo chàng đến tận cùng thế giới.”

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối lập giữa ánh sáng và bóng tối được sử dụng trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có tác dụng gì?

  • A. Tạo không khí huyền bí, cổ kính cho câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của buổi đêm tình tự.
  • C. Nhấn mạnh sự ngăn trở, trắc trở trong tình yêu của đôi trẻ.
  • D. Thể hiện sự thay đổi tâm trạng của nhân vật từ vui sang buồn.

Câu 5: Chi tiết “tiếng chim sơn ca” và “tiếng chim họa mi” được Rô-mê-ô và Giu-li-ét nhắc đến có ý nghĩa biểu tượng gì trong cảnh chia tay?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do và khát vọng bay bổng của tình yêu.
  • B. Biểu tượng cho thời gian ngắn ngủi của cuộc gặp gỡ và sự chia ly sắp tới.
  • C. Biểu tượng cho niềm vui và hạnh phúc trong tình yêu đôi lứa.
  • D. Biểu tượng cho sự hòa hợp và đồng điệu trong tâm hồn của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.

Câu 6: So sánh lời thề nguyền của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích với lời thề nguyền của Kim Trọng và Thúy Kiều trong “Truyện Kiều”. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trang trọng và hoa mỹ hơn.
  • B. Lời thề của Kim Trọng và Thúy Kiều thể hiện sự kín đáo và e lệ hơn.
  • C. Lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét xuất phát từ tình yêu mãnh liệt hơn.
  • D. Lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét mang tính chất bi kịch, còn lời thề của Kim Kiều hướng tới hôn nhân.

Câu 7: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất kịch của văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn và lôi cuốn.

Câu 8: Ý nghĩa chủ yếu của hành động “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” là gì?

  • A. Thể hiện sự chia tay tạm thời của đôi lứa.
  • B. Dự báo về sự chia lìa vĩnh viễn, cái chết của các nhân vật.
  • C. Khắc họa nỗi buồn và sự tiếc nuối khi tình yêu tan vỡ.
  • D. Nhấn mạnh sự trưởng thành của các nhân vật sau biến cố tình yêu.

Câu 9: Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 10: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc nào của vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”?

  • A. Ca ngợi tình yêu chân thành, bất chấp mọi rào cản.
  • B. Phê phán sự tàn khốc của chiến tranh và xung đột.
  • C. Đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người.
  • D. Thể hiện khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân.

Câu 11: Trong lời thoại của Giu-li-ét, câu nào sau đây thể hiện sự chủ động và mạnh mẽ trong tình yêu?

  • A. “Xin chàng hãy bỏ tên họ đi.”
  • B. “Thiếp chỉ là một người khách lạ đêm nay.”
  • C. “Em sẽ đáp lại lời thề nguyền của chàng.”
  • D. “Em sợ rằng tất cả chỉ là giấc mơ.”

Câu 12: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch ngay từ đầu đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, yếu tố nào trong dàn dựng sân khấu sẽ được ưu tiên?

  • A. Trang phục lộng lẫy của nhân vật.
  • B. Ánh sáng tối, âm nhạc trầm buồn.
  • C. Sử dụng nhiều đạo cụ tượng trưng.
  • D. Diễn xuất cường điệu của diễn viên.

Câu 13: Hình tượng “vườn cây” trong cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu như một không gian tượng trưng cho điều gì?

  • A. Không gian tự do, phóng khoáng của tuổi trẻ.
  • B. Không gian bí mật, lãng mạn của tình yêu.
  • C. Không gian ngăn cách, chia lìa đôi lứa.
  • D. Cả không gian lãng mạn của tình yêu và sự nguy hiểm, rình rập.

Câu 14: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô đã vượt qua “bức tường vườn” để đến gặp Giu-li-ét. Hành động này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự dũng cảm và quyết tâm vượt qua mọi trở ngại vì tình yêu.
  • B. Sự mạo hiểm và bất chấp nguy hiểm để đạt được mục đích.
  • C. Sự nổi loạn và chống lại những quy tắc, luật lệ.
  • D. Sự lãng mạn và phiêu lưu trong tình yêu tuổi trẻ.

Câu 15: Nếu đặt đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” trong bối cảnh toàn bộ vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, ta thấy cảnh này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Mở đầu cho câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Cao trào của xung đột giữa hai dòng họ.
  • C. Bước ngoặt quan trọng, khẳng định tình yêu và lời thề nguyền của đôi trẻ.
  • D. Kết thúc bi thảm cho mối tình Rô-mê-ô và Giu-li-ét.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Giọng điệu trữ tình, say đắm.
  • C. Giọng điệu hài hước, trào phúng.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.

Câu 17: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trao đổi với nhau về vấn đề “tên họ”. Vấn đề này gợi ra ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

  • A. Sự quan trọng của việc giữ gìn danh tiếng gia đình.
  • B. Sự cần thiết của việc thay đổi tên họ để hòa nhập xã hội.
  • C. Sự vô nghĩa của các quy tắc và luật lệ xã hội.
  • D. Sự vô lý của những định kiến và hận thù dòng tộc.

Câu 18: Cấu trúc đối thoại trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đối thoại ngắn gọn, giàu cảm xúc, thể hiện sự nồng nhiệt của tình yêu.
  • B. Đối thoại dài dòng, mang tính triết lý, thể hiện sự suy tư sâu sắc.
  • C. Đối thoại mang tính chất tranh luận, thể hiện sự xung đột gay gắt.
  • D. Đối thoại xen kẽ độc thoại, thể hiện sự cô đơn của nhân vật.

Câu 19: Hình ảnh “vầng trăng” trong đoạn trích có thể gợi liên tưởng đến hình ảnh “vầng trăng” trong bài thơ nào của văn học Việt Nam?

  • A. “Ánh trăng” của Nguyễn Duy.
  • B. “Tràng giang” của Huy Cận.
  • C. “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến.
  • D. “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử.

Câu 20: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Rô-mê-ô là người có tâm hồn lãng mạn và say mê cái đẹp?

  • A. Hành động vượt tường rào nguy hiểm.
  • B. Cách chàng ví Giu-li-ét với mặt trời, vầng đông.
  • C. Lời thề nguyền chân thành và tha thiết.
  • D. Sự lo lắng khi trời sáng và phải chia tay Giu-li-ét.

Câu 21: Nếu so sánh “Thề nguyền và vĩnh biệt” với các đoạn trích kịch khác đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất về không gian nghệ thuật là gì?

  • A. Không gian khép kín, hạn chế.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la.
  • C. Không gian mang tính ước lệ, tượng trưng.
  • D. Không gian vừa thực, vừa mang tính tượng trưng, lãng mạn.

Câu 22: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian (đêm khuya, bình minh) đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Thời gian làm nền cho hành động kịch.
  • B. Thời gian tạo nhịp điệu cho lời thoại.
  • C. Thời gian thúc đẩy sự thay đổi tâm trạng từ say đắm đến lo âu, chia lìa.
  • D. Thời gian giúp phân chia các hồi, cảnh trong vở kịch.

Câu 23: Hình ảnh “bóng đêm” trong đoạn trích có thể được hiểu là biểu tượng cho những điều gì đang bao trùm lên tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự bí mật và lãng mạn của tình yêu.
  • B. Sự nguy hiểm, hận thù và ngăn cấm từ gia đình, dòng tộc.
  • C. Sự cô đơn và lạc lõng của đôi trẻ.
  • D. Sự thử thách và khó khăn trong tình yêu.

Câu 24: Câu thoại “Xa chàng em thấy cả ngàn năm dài” của Giu-li-ét thể hiện điều gì về cảm xúc của nàng?

  • A. Nỗi nhớ nhung, da diết và sự lưu luyến khi phải chia xa.
  • B. Sự sợ hãi và lo lắng về tương lai bất định.
  • C. Sự giận dỗi và hờn trách người yêu.
  • D. Sự mệt mỏi và chán chường trong tình yêu.

Câu 25: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt về địa vị xã hội giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Lời thề nguyền trang trọng của cả hai.
  • B. Không gian vườn cây lãng mạn.
  • C. Cách Rô-mê-ô gọi Giu-li-ét là “mặt trời”.
  • D. Thực tế hai người thuộc hai dòng họ đối địch.

Câu 26: Nếu thay đổi kết thúc của đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thành một kết thúc có hậu, giá trị bi kịch của tác phẩm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Giá trị bi kịch sẽ được nâng cao.
  • B. Giá trị bi kịch sẽ bị suy giảm hoặc mất đi.
  • C. Giá trị bi kịch không bị ảnh hưởng.
  • D. Giá trị bi kịch sẽ chuyển thành giá trị hài kịch.

Câu 27: Hình ảnh “vĩnh biệt” cuối đoạn trích có thể được hiểu là lời vĩnh biệt cho điều gì?

  • A. Lời vĩnh biệt cho đêm tình tự.
  • B. Lời vĩnh biệt cho tuổi trẻ.
  • C. Lời vĩnh biệt cho tình yêu và cả cuộc sống.
  • D. Lời vĩnh biệt cho gia đình và dòng tộc.

Câu 28: Thông điệp chính mà đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Cần phải biết chấp nhận số phận.
  • B. Tình yêu cần phải vượt qua thử thách.
  • C. Hận thù chỉ mang lại đau khổ và mất mát.
  • D. Tình yêu chân chính có thể chiến thắng cả cái chết và hận thù.

Câu 29: Nếu được dựng thành phim điện ảnh, cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt” nên được thể hiện bằng thủ pháp điện ảnh nào để tăng hiệu quả cảm xúc?

  • A. Sử dụng slow motion (quay chậm) ở cảnh chia tay.
  • B. Sử dụng jump cut (cắt cảnh đột ngột) để tạo bất ngờ.
  • C. Sử dụng voice-over (lời bình закадровый) để giải thích nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng time-lapse (tua nhanh thời gian) để thể hiện thời gian trôi nhanh.

Câu 30: Trong các thể loại kịch (hài kịch, bi kịch, chính kịch), “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” thuộc thể loại nào? Dấu hiệu nào trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” giúp bạn xác định điều đó?

  • A. Hài kịch, vì có nhiều tình huống gây cười.
  • B. Bi kịch, vì lời thoại và không gian nhuốm màu chia ly, dự báo kết thúc đau thương.
  • C. Chính kịch, vì phản ánh xung đột xã hội gay gắt.
  • D. Không thuộc thể loại nào, vì pha trộn nhiều yếu tố.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sê-khớp-pi-a?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để miêu tả vẻ đẹp của Giu-li-ét khi chàng nhìn thấy nàng ở ban công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Câu thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Giu-li-ét giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối lập giữa ánh sáng và bóng tối được sử dụng trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chi tiết “tiếng chim sơn ca” và “tiếng chim họa mi” được Rô-mê-ô và Giu-li-ét nhắc đến có ý nghĩa biểu tượng gì trong cảnh chia tay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh lời thề nguyền của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích với lời thề nguyền của Kim Trọng và Thúy Kiều trong “Truyện Kiều”. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất kịch của văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ý nghĩa chủ yếu của hành động “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc nào của vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong lời thoại của Giu-li-ét, câu nào sau đây thể hiện sự chủ động và mạnh mẽ trong tình yêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch ngay từ đầu đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, yếu tố nào trong dàn dựng sân khấu sẽ được ưu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình tượng “vườn cây” trong cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu như một không gian tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô đã vượt qua “bức tường vườn” để đến gặp Giu-li-ét. Hành động này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu đặt đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” trong bối cảnh toàn bộ vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, ta thấy cảnh này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trao đổi với nhau về vấn đề “tên họ”. Vấn đề này gợi ra ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cấu trúc đối thoại trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hình ảnh “vầng trăng” trong đoạn trích có thể gợi liên tưởng đến hình ảnh “vầng trăng” trong bài thơ nào của văn học Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Rô-mê-ô là người có tâm hồn lãng mạn và say mê cái đẹp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu so sánh “Thề nguyền và vĩnh biệt” với các đoạn trích kịch khác đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất về không gian nghệ thuật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian (đêm khuya, bình minh) đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh “bóng đêm” trong đoạn trích có thể được hiểu là biểu tượng cho những điều gì đang bao trùm lên tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Câu thoại “Xa chàng em thấy cả ngàn năm dài” của Giu-li-ét thể hiện điều gì về cảm xúc của nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt về địa vị xã hội giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu thay đổi kết thúc của đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thành một kết thúc có hậu, giá trị bi kịch của tác phẩm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình ảnh “vĩnh biệt” cuối đoạn trích có thể được hiểu là lời vĩnh biệt cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Thông điệp chính mà đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu được dựng thành phim điện ảnh, cảnh “Thề nguyền và vĩnh biệt” nên được thể hiện bằng thủ pháp điện ảnh nào để tăng hiệu quả cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các thể loại kịch (hài kịch, bi kịch, chính kịch), “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” thuộc thể loại nào? Dấu hiệu nào trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” giúp bạn xác định điều đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sếch-xpia?

  • A. Xung đột giữa cá nhân và số phận nghiệt ngã.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và hận thù dòng tộc.
  • C. Xung đột giữa khát vọng tự do và lễ giáo phong kiến.
  • D. Xung đột giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.

Câu 2: Trong cảnh “Thề nguyền”, Giu-li-ét bày tỏ lo lắng về điều gì khi Rô-mê-ô thề nguyền tình yêu dưới ánh trăng?

  • A. Nàng sợ lời thề dưới ánh trăng sẽ không linh nghiệm.
  • B. Nàng lo lắng gia đình nàng sẽ phát hiện ra cuộc gặp gỡ.
  • C. Nàng cho rằng trăng là thứ thay đổi, tình yêu không nên dựa vào điều phù du.
  • D. Nàng muốn Rô-mê-ô thề nguyền bằng danh dự của dòng họ chàng.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Rô-mê-ô khi chàng so sánh Giu-li-ét với mặt trời?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. So sánh trực tiếp.

Câu 4: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, sự tương phản giữa ánh sáng ban mai và bóng tối đêm khuya có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm trong lòng mỗi nhân vật.
  • B. Sự chia ly đau đớn và tương lai mờ mịt của đôi tình nhân.
  • C. Sự đối lập giữa thế giới hạnh phúc của tình yêu và thực tại nghiệt ngã.
  • D. Sự chuyển biến tâm trạng từ vui vẻ, hạnh phúc sang buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thi pháp kịch của Sếch-xpia thể hiện trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp.
  • C. Tạo tình huống kịch tính, giàu xung đột.
  • D. Ưu tiên sử dụng độc thoại nội tâm để kể chuyện.

Câu 6: Đoạn thoại “GIU-LI-ÉT: Ôi! Em thề chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi./.../ RÔ-MÊ-Ô: Anh sẽ đổi tên họ, anh xin thề từ nay anh sẽ không còn là Rô-mê-ô nữa.” thể hiện điều gì về nhận thức của hai nhân vật?

  • A. Sự bất lực trước định kiến dòng tộc.
  • B. Sự nổi loạn chống lại gia đình và xã hội.
  • C. Sự sẵn sàng vượt qua mọi rào cản vì tình yêu.
  • D. Sự mơ hồ, chưa ý thức rõ về khó khăn phía trước.

Câu 7: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, hành động “níu kéo” của cả Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện tâm lý chung nào của con người khi yêu?

  • A. Sự ích kỷ muốn chiếm hữu người mình yêu.
  • B. Sự luyến tiếc, không muốn rời xa người mình yêu.
  • C. Sự nghi ngờ về tình yêu của đối phương.
  • D. Sự sợ hãi khi phải đối diện với cô đơn.

Câu 8: Nếu so sánh với đoạn trích “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

  • A. Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện tình yêu kín đáo, e dè hơn.
  • B. Rô-mê-ô và Giu-li-ét đặt tình yêu lên trên trách nhiệm gia đình.
  • C. Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện tình yêu lý trí và thực tế hơn.
  • D. Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện tình yêu tự do, trực tiếp và mãnh liệt hơn.

Câu 9: Cụm từ “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” gợi ý về điều gì trong số phận tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Tình yêu của họ sẽ trải qua nhiều thử thách nhưng cuối cùng sẽ hạnh phúc.
  • B. Họ sẽ phải tạm xa nhau một thời gian vì xung đột gia đình.
  • C. Tình yêu của họ có thể dẫn đến cái chết hoặc sự chia lìa vĩnh viễn.
  • D. Họ sẽ quyết định từ bỏ tình yêu để tránh xung đột gia tộc.

Câu 10: Trong đoạn trích “Thề nguyền”, lời thoại của Giu-li-ét “Dẫu đêm đen che khuất, em vẫn nghe/ Ngàn tiếng chân chàng vọng lại bên tai.” thể hiện điều gì trong tâm trạng nàng?

  • A. Sự lưu luyến, nhớ nhung sâu sắc Rô-mê-ô.
  • B. Sự lo lắng, bất an về sự an toàn của Rô-mê-ô.
  • C. Sự giận dỗi, hờn trách Rô-mê-ô phải ra đi.
  • D. Sự cô đơn, trống trải khi Rô-mê-ô rời xa.

Câu 11: Xét về thể loại, “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” thuộc thể loại kịch nào trong các thể loại kịch phổ biến của Sếch-xpia?

  • A. Hài kịch.
  • B. Bi kịch.
  • C. Kịch lịch sử.
  • D. Kịch lãng mạn.

Câu 12: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt”, chi tiết “chim sơn ca” và “chim họa mi” được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, lãng mạn cho cuộc chia ly.
  • B. Nhấn mạnh sự hòa hợp giữa tình yêu và thiên nhiên.
  • C. Gợi thời điểm ngày và đêm, biểu tượng cho sự chia ly và đoàn tụ.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của thiên nhiên trước cuộc chia ly.

Câu 13: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ kịch của Sếch-xpia được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Chú trọng xây dựng lời thoại ngắn gọn, dứt khoát.
  • C. Ưa thích lối nói ẩn dụ, bóng gió.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, biểu cảm và hình tượng.

Câu 14: Trong cảnh “Thề nguyền”, hành động Giu-li-ét “thò người ra ngoài cửa sổ” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tò mò, muốn quan sát thế giới bên ngoài.
  • B. Sự chủ động, khát khao vươn tới tình yêu và tự do.
  • C. Sự bất chấp nguy hiểm để gặp gỡ người yêu.
  • D. Sự cô đơn, mong muốn được giải thoát khỏi không gian tù túng.

Câu 15: Dòng cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích “Vĩnh biệt” là gì?

  • A. Vui mừng, hạnh phúc.
  • B. Hồi hộp, lo lắng.
  • C. Lưu luyến, đau khổ.
  • D. Giận dữ, căm hờn.

Câu 16: Hình ảnh “bóng đêm” trong đoạn trích “Thề nguyền” có thể tượng trưng cho yếu tố nào đang bao trùm lên tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự bí mật, lén lút trong tình yêu.
  • B. Sự che chở, an toàn khỏi sự phát hiện.
  • C. Sự lãng mạn, huyền ảo của tình yêu.
  • D. Những khó khăn, nguy hiểm và hận thù dòng tộc.

Câu 17: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, yếu tố nào được lặp lại nhiều lần, tạo nên âm hưởng da diết, khắc khoải?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Lời than, tiếng gọi tên nhau.
  • C. Lời thề nguyền.
  • D. Câu cảm thán.

Câu 18: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa thế giới của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, yếu tố nào sau đây sẽ được ưu tiên sử dụng trong dàn dựng sân khấu?

  • A. Âm nhạc.
  • B. Phục trang.
  • C. Ánh sáng và không gian sân khấu.
  • D. Hóa trang.

Câu 19: Trong cảnh “Thề nguyền”, Giu-li-ét ví tình yêu của mình như “biển cả”, còn Rô-mê-ô ví như “của cải vô giá”. Cách so sánh này thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của mỗi người?

  • A. Giu-li-ét coi tình yêu là vô bờ bến, Rô-mê-ô coi tình yêu là quý giá.
  • B. Giu-li-ét coi tình yêu là mạnh mẽ, Rô-mê-ô coi tình yêu là bền vững.
  • C. Giu-li-ét coi tình yêu là tự do, Rô-mê-ô coi tình yêu là sự ràng buộc.
  • D. Giu-li-ét coi tình yêu là mạo hiểm, Rô-mê-ô coi tình yêu là an toàn.

Câu 20: Nếu đặt đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” trong bối cảnh văn hóa thời Phục Hưng, yếu tố nào sau đây được thể hiện rõ nét?

  • A. Sự đề cao quyền lực tôn giáo.
  • B. Sự đề cao giá trị con người và tình yêu tự do.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các lễ nghi phong kiến.
  • D. Sự bi quan, yếm thế trước cuộc đời.

Câu 21: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, hành động “nhìn lại” của Rô-mê-ô và Giu-li-ét khi chia tay có ý nghĩa gì?

  • A. Sự nghi ngờ, muốn xác nhận tình cảm của đối phương.
  • B. Sự hối hận, muốn thay đổi quyết định chia tay.
  • C. Sự lưu luyến, muốn ghi nhớ hình ảnh cuối cùng của nhau.
  • D. Sự sợ hãi, không dám đối diện với tương lai.

Câu 22: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy Sếch-xpia đã có đóng góp gì trong việc phát triển thể loại bi kịch?

  • A. Tạo ra những xung đột kịch tính, bất ngờ.
  • B. Xây dựng nhân vật phản diện độc ác, đáng sợ.
  • C. Kết hợp yếu tố hài hước vào bi kịch.
  • D. Đưa yếu tố lãng mạn vào bi kịch, khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật.

Câu 23: Trong cảnh “Thề nguyền”, chi tiết “vườn cây ăn quả” có thể gợi liên tưởng đến không gian văn hóa nào?

  • A. Không gian cung đình, quý tộc.
  • B. Không gian vườn địa đàng, tình yêu.
  • C. Không gian chiến trận, xung đột.
  • D. Không gian đô thị, hiện đại.

Câu 24: Nếu xem “Thề nguyền và vĩnh biệt” là một “tình huống kịch”, thì yếu tố nào tạo nên tính kịch tính cao nhất cho tình huống này?

  • A. Sự ngăn cấm của gia đình và dòng tộc.
  • B. Sự khác biệt về tính cách của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
  • D. Sự thay đổi của thời gian và không gian.

Câu 25: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, lời thoại “tình yêu càng sâu đậm bao nhiêu, xa cách càng đau đớn bấy nhiêu” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

  • A. Giải thích nguyên nhân xung đột gia tộc.
  • B. Khắc họa tính cách nhân vật.
  • C. Tạo không khí bi thương.
  • D. Làm nổi bật bi kịch tình yêu và sự chia ly.

Câu 26: So với các nhân vật bi kịch khác của Sếch-xpia (Hamlet, Othello), Rô-mê-ô và Giu-li-ét có điểm gì khác biệt trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch?

  • A. Do dự, thiếu quyết đoán.
  • B. Tham vọng quyền lực.
  • C. Do hoàn cảnh khách quan, hận thù dòng tộc.
  • D. Mắc sai lầm cá nhân nghiêm trọng.

Câu 27: Trong đoạn trích “Thề nguyền”, Giu-li-ét sử dụng hình ảnh “con chim bị xích” để nói về điều gì?

  • A. Tình yêu bị ngăn cấm.
  • B. Sự tù túng, mất tự do.
  • C. Khát vọng bay cao, bay xa.
  • D. Sự yếu đuối, mong manh.

Câu 28: Nếu chọn một từ khóa để khái quát giá trị nhân văn của đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, từ khóa nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Trí tuệ.
  • B. Danh dự.
  • C. Lý tưởng.
  • D. Tình yêu.

Câu 29: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, sự giằng xé giữa “đi” và “ở” của Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm nào?

  • A. Giữa tình yêu và hoàn cảnh.
  • B. Giữa lý trí và cảm xúc.
  • C. Giữa khát vọng và trách nhiệm.
  • D. Giữa hy vọng và tuyệt vọng.

Câu 30: Nếu được sáng tạo một kết thúc khác cho câu chuyện “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, bạn sẽ chọn kết thúc nào để vẫn giữ được giá trị bi kịch nhưng mang lại hy vọng hơn?

  • A. Hai gia đình hòa giải, Rô-mê-ô và Giu-li-ét sống hạnh phúc.
  • B. Rô-mê-ô và Giu-li-ét bỏ trốn đến một nơi xa, xây dựng cuộc sống mới.
  • C. Rô-mê-ô và Giu-li-ét hy sinh để thức tỉnh hai dòng họ, hòa bình được lập lại.
  • D. Giu-li-ét tỉnh lại kịp thời, ngăn chặn cái chết của Rô-mê-ô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa xung đột chính nào trong vở kịch “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Sếch-xpia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong cảnh “Thề nguyền”, Giu-li-ét bày tỏ lo lắng về điều gì khi Rô-mê-ô thề nguyền tình yêu dưới ánh trăng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Rô-mê-ô khi chàng so sánh Giu-li-ét với mặt trời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, sự tương phản giữa ánh sáng ban mai và bóng tối đêm khuya có ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thi pháp kịch của Sếch-xpia thể hiện trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn thoại “GIU-LI-ÉT: Ôi! Em thề chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi./.../ RÔ-MÊ-Ô: Anh sẽ đổi tên họ, anh xin thề từ nay anh sẽ không còn là Rô-mê-ô nữa.” thể hiện điều gì về nhận thức của hai nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, hành động “níu kéo” của cả Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện tâm lý chung nào của con người khi yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu so sánh với đoạn trích “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cụm từ “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” gợi ý về điều gì trong số phận tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong đoạn trích “Thề nguyền”, lời thoại của Giu-li-ét “Dẫu đêm đen che khuất, em vẫn nghe/ Ngàn tiếng chân chàng vọng lại bên tai.” thể hiện điều gì trong tâm trạng nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xét về thể loại, “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” thuộc thể loại kịch nào trong các thể loại kịch phổ biến của Sếch-xpia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt”, chi tiết “chim sơn ca” và “chim họa mi” được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ kịch của Sếch-xpia được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong cảnh “Thề nguyền”, hành động Giu-li-ét “thò người ra ngoài cửa sổ” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Dòng cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích “Vĩnh biệt” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình ảnh “bóng đêm” trong đoạn trích “Thề nguyền” có thể tượng trưng cho yếu tố nào đang bao trùm lên tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, yếu tố nào được lặp lại nhiều lần, tạo nên âm hưởng da diết, khắc khoải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa thế giới của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, yếu tố nào sau đây sẽ được ưu tiên sử dụng trong dàn dựng sân khấu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong cảnh “Thề nguyền”, Giu-li-ét ví tình yêu của mình như “biển cả”, còn Rô-mê-ô ví như “của cải vô giá”. Cách so sánh này thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của mỗi người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu đặt đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” trong bối cảnh văn hóa thời Phục Hưng, yếu tố nào sau đây được thể hiện rõ nét?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, hành động “nhìn lại” của Rô-mê-ô và Giu-li-ét khi chia tay có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy Sếch-xpia đã có đóng góp gì trong việc phát triển thể loại bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong cảnh “Thề nguyền”, chi tiết “vườn cây ăn quả” có thể gợi liên tưởng đến không gian văn hóa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu xem “Thề nguyền và vĩnh biệt” là một “tình huống kịch”, thì yếu tố nào tạo nên tính kịch tính cao nhất cho tình huống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, lời thoại “tình yêu càng sâu đậm bao nhiêu, xa cách càng đau đớn bấy nhiêu” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So với các nhân vật bi kịch khác của Sếch-xpia (Hamlet, Othello), Rô-mê-ô và Giu-li-ét có điểm gì khác biệt trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong đoạn trích “Thề nguyền”, Giu-li-ét sử dụng hình ảnh “con chim bị xích” để nói về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu chọn một từ khóa để khái quát giá trị nhân văn của đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, từ khóa nào sau đây phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong cảnh “Vĩnh biệt”, sự giằng xé giữa “đi” và “ở” của Rô-mê-ô và Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được sáng tạo một kết thúc khác cho câu chuyện “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, bạn sẽ chọn kết thúc nào để vẫn giữ được giá trị bi kịch nhưng mang lại hy vọng hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa bi kịch tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong giai đoạn nào của vở kịch?

  • A. Mở đầu vở kịch, khi xung đột gia tộc mới manh nha.
  • B. Giai đoạn xung đột gia tộc lên cao trào và tình yêu đôi lứa gặp trắc trở.
  • C. Cao trào của vở kịch, khi cái chết của hai người đã cận kề.
  • D. Phần kết thúc, sau khi bi kịch đã xảy ra và để lại hậu quả đau thương.

Câu 2: Trong lời thoại của Giu-li-ét: “Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?”, câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng nàng?

  • A. Sự ngạc nhiên và bối rối khi Rô-mê-ô xuất hiện bất ngờ.
  • B. Niềm vui sướng và hạnh phúc khi được gặp người yêu.
  • C. Sự giằng xé, đau khổ vì tình yêu bị ngăn cản bởi dòng họ.
  • D. Sự hờn dỗi, trách móc Rô-mê-ô vì đã gây ra xung đột gia tộc.

Câu 3: Hình ảnh “vầng ô” (lark) và “chim họa mi” (nightingale) được Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng trong đoạn vĩnh biệt có ý nghĩa biểu tượng đối lập nào?

  • A. Ánh sáng và bóng tối, chia ly và đoàn tụ.
  • B. Hy vọng và tuyệt vọng, hạnh phúc và khổ đau.
  • C. Tự do và giam cầm, trốn thoát và ràng buộc.
  • D. Sinh mệnh và cái chết, tồn tại và tan biến.

Câu 4: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô nói: “Anh sẽ không rời em, anh sẽ ở lại.”, nhưng sau đó chàng vẫn phải đi. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi quyết định này của Rô-mê-ô?

  • A. Giu-li-ét thuyết phục chàng ra đi để đảm bảo an toàn cho cả hai.
  • B. Lời thúc giục của Giu-li-ét về sự xuất hiện của ban ngày và nguy cơ bị phát hiện.
  • C. Rô-mê-ô nhận ra sự ích kỷ của mình khi chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. Cha mẹ của Giu-li-ét đã phát hiện ra sự hiện diện của Rô-mê-ô.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng trong đoạn “Thề nguyền và vĩnh biệt” để diễn tả tâm trạng giằng xé, luyến tiếc của đôi tình nhân là gì?

  • A. Sử dụng độc thoại nội tâm để bộc lộ trực tiếp suy nghĩ nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động để khắc họa tính cách nhân vật.
  • C. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính để tạo sự hồi hộp.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ đối thoại giàu cảm xúc và hình ảnh tương phản.

Câu 6: Chi tiết “Giu-li-ét nhìn theo bóng Rô-mê-ô khuất dần” gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của hai nhân vật trong toàn bộ vở bi kịch?

  • A. Niềm hy vọng mong manh về một tương lai tươi sáng hơn.
  • B. Sự trốn chạy khỏi thực tại để tìm kiếm hạnh phúc riêng.
  • C. Sự chia ly, mất mát và bi kịch đang chờ đợi phía trước.
  • D. Quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để bảo vệ tình yêu.

Câu 7: So sánh “Thề nguyền và vĩnh biệt” với đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều) về chủ đề tình yêu. Điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu của nhân vật là gì?

  • A. Mức độ sâu sắc và mãnh liệt của tình yêu.
  • B. Tính chủ động, tự do yêu đương của nhân vật.
  • C. Cách diễn tả nỗi đau khổ và sự hy sinh trong tình yêu.
  • D. Vai trò của số phận và hoàn cảnh đối với tình yêu.

Câu 8: Nếu “Thề nguyền và vĩnh biệt” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sau đây cần được đạo diễn đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công tinh thần của đoạn trích?

  • A. Sử dụng nhiều kỹ xảo điện ảnh để tạo sự hấp dẫn.
  • B. Lựa chọn bối cảnh lãng mạn, đẹp mắt để thu hút khán giả.
  • C. Tập trung vào xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Diễn xuất biểu cảm của diễn viên và thiết kế ánh sáng, âm thanh.

Câu 9: Trong câu thoại của Rô-mê-ô: “Chính nỗi sợ hãi trong em đang khuyên bảo anh.”, từ “nỗi sợ hãi” của Giu-li-ét thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu đuối, nhút nhát vốn có trong tính cách của Giu-li-ét.
  • B. Tình yêu sâu sắc và sự lo lắng cho an nguy của người mình yêu.
  • C. Sự nghi ngờ và thiếu tin tưởng vào tình yêu của Rô-mê-ô.
  • D. Sự hối hận về mối tình vụng trộm và mong muốn chấm dứt.

Câu 10: Xét về thể loại, “Thề nguyền và vĩnh biệt” thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất của bi kịch thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Sự hài hước, dí dỏm trong ngôn ngữ và tình huống.
  • B. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác được giải quyết triệt để.
  • C. Xung đột gay gắt giữa khát vọng và hoàn cảnh dẫn đến kết cục đau thương.
  • D. Nhân vật chính trải qua quá trình trưởng thành và nhận ra giá trị cuộc sống.

Câu 11: Trong đoạn trích, Giu-li-ét ví Rô-mê-ô như “con chim bị xích”. Phép so sánh này gợi lên điều gì về tình cảnh của Rô-mê-ô?

  • A. Vẻ đẹp lãng tử, hào hoa của Rô-mê-ô.
  • B. Sự giam cầm, mất tự do trong tình yêu và hoàn cảnh.
  • C. Khát vọng bay bổng, tự do của tuổi trẻ.
  • D. Sức mạnh và bản lĩnh của Rô-mê-ô trước khó khăn.

Câu 12: Nếu xem xung đột giữa hai dòng họ là nguyên nhân bên ngoài dẫn đến bi kịch, thì nguyên nhân bên trong sâu xa hơn, thuộc về chính Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

  • A. Sự thiếu quyết đoán và không dám đấu tranh đến cùng.
  • B. Tính cách hiền lành, nhẫn nhịn, không muốn làm tổn thương ai.
  • C. Sự bồng bột, thiếu kiềm chế và hành động theo cảm xúc.
  • D. Sự khác biệt về quan điểm sống và giá trị giữa hai người.

Câu 13: Trong lời thoại cuối cùng của Giu-li-ét: “Ôi! Ta sẽ lại gặp chàng chứ?”, câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng của nàng?

  • A. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng và cuộc đoàn tụ gần.
  • B. Hy vọng mong manh vào một phép màu sẽ xảy ra.
  • C. Sự lưu luyến, không muốn rời xa người yêu.
  • D. Linh cảm về một cuộc chia ly vĩnh viễn, không hẹn ngày gặp lại.

Câu 14: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy tình yêu có sức mạnh như thế nào đối với con người?

  • A. Tình yêu chỉ mang lại hạnh phúc và niềm vui cho con người.
  • B. Tình yêu là sức mạnh lớn lao, có thể vượt qua mọi rào cản nhưng cũng đầy bi kịch.
  • C. Tình yêu là thứ phù phiếm, không có giá trị thực tế trong cuộc sống.
  • D. Tình yêu chỉ là ảo ảnh, dễ tan vỡ và mang lại đau khổ.

Câu 15: Hình ảnh “ánh sáng nhợt nhạt” được sử dụng để miêu tả Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong khoảnh khắc chia ly cuối cùng có tác dụng gợi tả điều gì?

  • A. Sự tàn phai, héo úa của tình yêu trong hoàn cảnh chia ly.
  • B. Vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết của tình yêu đôi lứa.
  • C. Sức sống mãnh liệt, bất chấp mọi khó khăn của tình yêu.
  • D. Sự bí ẩn, khó đoán định của tình yêu.

Câu 16: “Thề nguyền và vĩnh biệt” được xem là một trong những đoạn kịch tình yêu nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của đoạn trích này?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật được xây dựng với tính cách đa dạng, phức tạp.
  • C. Bối cảnh kịch được miêu tả sinh động, chân thực.
  • D. Tình yêu bi thương, mãnh liệt và ngôn ngữ kịch giàu chất thơ.

Câu 17: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trao nhau những lời thề nguyền nào? Lời thề nguyền đó có ý nghĩa gì đối với tình yêu của họ?

  • A. Lời thề sẽ luôn chung thủy và chờ đợi nhau.
  • B. Lời thề về tình yêu vĩnh cửu, bất chấp cả sự chia ly và cái chết.
  • C. Lời thề sẽ cùng nhau trốn khỏi thành Verona.
  • D. Lời thề sẽ báo thù cho dòng họ.

Câu 18: Nếu đặt mình vào vị trí của Giu-li-ét, em cảm thấy như thế nào khi phải nói lời vĩnh biệt với Rô-mê-ô trong hoàn cảnh đó?

  • A. Vui mừng vì cuối cùng cũng thoát khỏi sự kiểm soát của gia đình.
  • B. Hạnh phúc vì đã có những khoảnh khắc đẹp bên người yêu.
  • C. Đau khổ, tuyệt vọng và lo sợ về một tương lai mờ mịt.
  • D. Giận dữ và oán trách số phận trớ trêu.

Câu 19: Hình ảnh “bóng đêm” và “ánh sáng” trong đoạn trích không chỉ diễn tả thời gian mà còn mang ý nghĩa tượng trưng sâu xa hơn. Hãy phân tích ý nghĩa tượng trưng đó.

  • A. Bóng đêm tượng trưng cho tình yêu bí mật, ánh sáng tượng trưng cho sự chia ly và nguy hiểm.
  • B. Bóng đêm tượng trưng cho cái chết, ánh sáng tượng trưng cho sự sống.
  • C. Bóng đêm tượng trưng cho quá khứ, ánh sáng tượng trưng cho tương lai.
  • D. Bóng đêm tượng trưng cho nỗi buồn, ánh sáng tượng trưng cho niềm vui.

Câu 20: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện quan niệm về tình yêu của con người thời Phục Hưng như thế nào?

  • A. Tình yêu phải tuân theo lễ giáo phong kiến và sự sắp đặt của gia đình.
  • B. Tình yêu là tiếng nói của cảm xúc cá nhân, đề cao sự tự do và vượt qua rào cản.
  • C. Tình yêu chỉ là công cụ để đạt được danh vọng và địa vị xã hội.
  • D. Tình yêu phải dựa trên lý trí và sự tính toán thiệt hơn.

Câu 21: Trong đoạn trích, yếu tố “thời gian” đóng vai trò như thế nào trong việc đẩy kịch tính của tình huống lên cao?

  • A. Thời gian trôi đi chậm rãi, tạo không gian cho sự tĩnh lặng và suy tư.
  • B. Thời gian ngừng trệ, làm mất đi cảm giác về thực tại.
  • C. Thời gian gấp gáp, bình minh đến gần tạo áp lực chia ly và đẩy cảm xúc lên cao trào.
  • D. Thời gian tuần hoàn, lặp lại, gợi sự đơn điệu và nhàm chán.

Câu 22: “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Cảnh báo về sự nguy hiểm của tình yêu sét đánh.
  • B. Cảnh báo về sự khác biệt giai cấp trong xã hội.
  • C. Cảnh báo về sự phản bội trong tình yêu.
  • D. Cảnh báo về sự mù quáng của hận thù và xung đột vô nghĩa.

Câu 23: Nếu so sánh với các đoạn trích kịch khác đã học, “Thề nguyền và vĩnh biệt” có điểm gì độc đáo trong cách xây dựng không gian và thời gian nghệ thuật?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian kéo dài, tạo sự hoành tráng.
  • B. Không gian hạn hẹp, thời gian ngắn nhưng tập trung cao độ vào diễn biến tâm trạng.
  • C. Không gian và thời gian được ước lệ hóa, mang tính tượng trưng cao.
  • D. Không gian và thời gian được miêu tả chân thực, gần gũi với đời sống.

Câu 24: Trong đoạn trích, yếu tố “ngôn ngữ” của nhân vật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách và cảm xúc?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, biểu cảm, thể hiện rõ tính cách và cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, phù hợp với tầng lớp quý tộc.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, lý trí, ít biểu lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 25: Hình tượng “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt trong khoảnh khắc chia ly.
  • B. Thể hiện sự tức giận và quyết tâm đoạn tuyệt tình cảm.
  • C. Vừa là lời chia ly trong đêm, vừa là dự báo về sự chia lìa vĩnh viễn.
  • D. Khẳng định sự kết thúc của một giai đoạn tình yêu đẹp.

Câu 26: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” để làm giảm bớt tính bi kịch, em sẽ thay đổi chi tiết nào và thay đổi như thế nào?

  • A. Thay đổi lời thề nguyền để tình yêu bớt phần bi lụy.
  • B. Thay đổi chi tiết về tiếng chim báo hiệu bình minh để kéo dài thời gian gặp gỡ.
  • C. Thay đổi hành động của Rô-mê-ô để chàng quyết tâm ở lại.
  • D. Thay đổi thái độ của gia đình Giu-li-ét để họ chấp nhận Rô-mê-ô.

Câu 27: Theo em, điều gì là quan trọng nhất để có một tình yêu đẹp và bền vững, rút ra từ câu chuyện tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Sự đam mê, lãng mạn và những lời thề nguyền.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình và sự giàu có của đối phương.
  • C. Sự thấu hiểu, tin tưởng, chia sẻ và cùng nhau vượt qua khó khăn.
  • D. Sự hy sinh vô điều kiện và chấp nhận mọi thiệt thòi.

Câu 28: “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy xung đột giữa cá nhân và cộng đồng có thể dẫn đến những hậu quả như thế nào?

  • A. Xung đột giúp cá nhân trưởng thành và mạnh mẽ hơn.
  • B. Xung đột là động lực để xã hội phát triển.
  • C. Xung đột không có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống cá nhân.
  • D. Xung đột có thể hủy hoại hạnh phúc cá nhân và dẫn đến bi kịch đau thương.

Câu 29: Trong đoạn trích, giọng điệu chủ đạo của lời thoại nhân vật là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc như thế nào?

  • A. Giọng điệu bi thương, luyến tiếc, thể hiện tình yêu mãnh liệt và bi kịch chia ly sâu sắc.
  • B. Giọng điệu hài hước, dí dỏm, tạo không khí vui tươi, nhẹ nhàng.
  • C. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự trang nghiêm của nghi lễ.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, thờ ơ, thể hiện sự равнодушие và vô cảm.

Câu 30: Nếu được sáng tạo một kết thúc khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, em sẽ chọn kết thúc như thế nào để vẫn giữ được giá trị nhân văn nhưng bớt đi yếu tố bi kịch?

  • A. Kết thúc bằng cái chết của cả hai nhân vật để tăng thêm tính bi tráng.
  • B. Kết thúc mở, gợi hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn cho tình yêu của họ.
  • C. Kết thúc bằng sự tha thứ và hòa giải của hai dòng họ.
  • D. Kết thúc bằng việc một trong hai người hy sinh để người còn lại được sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” tập trung khắc họa bi kịch tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong giai đoạn nào của vở kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong lời thoại của Giu-li-ét: “Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?”, câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh “vầng ô” (lark) và “chim họa mi” (nightingale) được Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng trong đoạn vĩnh biệt có ý nghĩa biểu tượng đối lập nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô nói: “Anh sẽ không rời em, anh sẽ ở lại.”, nhưng sau đó chàng vẫn phải đi. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi quyết định này của Rô-mê-ô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng trong đoạn “Thề nguyền và vĩnh biệt” để diễn tả tâm trạng giằng xé, luyến tiếc của đôi tình nhân là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chi tiết “Giu-li-ét nhìn theo bóng Rô-mê-ô khuất dần” gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của hai nhân vật trong toàn bộ vở bi kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So sánh “Thề nguyền và vĩnh biệt” với đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều) về chủ đề tình yêu. Điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu của nhân vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nếu “Thề nguyền và vĩnh biệt” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sau đây cần được đạo diễn đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công tinh thần của đoạn trích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong câu thoại của Rô-mê-ô: “Chính nỗi sợ hãi trong em đang khuyên bảo anh.”, từ “nỗi sợ hãi” của Giu-li-ét thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Xét về thể loại, “Thề nguyền và vĩnh biệt” thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất của bi kịch thể hiện trong đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong đoạn trích, Giu-li-ét ví Rô-mê-ô như “con chim bị xích”. Phép so sánh này gợi lên điều gì về tình cảnh của Rô-mê-ô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu xem xung đột giữa hai dòng họ là nguyên nhân bên ngoài dẫn đến bi kịch, thì nguyên nhân bên trong sâu xa hơn, thuộc về chính Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong lời thoại cuối cùng của Giu-li-ét: “Ôi! Ta sẽ lại gặp chàng chứ?”, câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng của nàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy tình yêu có sức mạnh như thế nào đối với con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hình ảnh “ánh sáng nhợt nhạt” được sử dụng để miêu tả Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong khoảnh khắc chia ly cuối cùng có tác dụng gợi tả điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: “Thề nguyền và vĩnh biệt” được xem là một trong những đoạn kịch tình yêu nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của đoạn trích này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trao nhau những lời thề nguyền nào? Lời thề nguyền đó có ý nghĩa gì đối với tình yêu của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu đặt mình vào vị trí của Giu-li-ét, em cảm thấy như thế nào khi phải nói lời vĩnh biệt với Rô-mê-ô trong hoàn cảnh đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình ảnh “bóng đêm” và “ánh sáng” trong đoạn trích không chỉ diễn tả thời gian mà còn mang ý nghĩa tượng trưng sâu xa hơn. Hãy phân tích ý nghĩa tượng trưng đó.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” thể hiện quan niệm về tình yêu của con người thời Phục Hưng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong đoạn trích, yếu tố “thời gian” đóng vai trò như thế nào trong việc đẩy kịch tính của tình huống lên cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu so sánh với các đoạn trích kịch khác đã học, “Thề nguyền và vĩnh biệt” có điểm gì độc đáo trong cách xây dựng không gian và thời gian nghệ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong đoạn trích, yếu tố “ngôn ngữ” của nhân vật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách và cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hình tượng “vĩnh biệt” trong nhan đề “Thề nguyền và vĩnh biệt” có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt” để làm giảm bớt tính bi kịch, em sẽ thay đổi chi tiết nào và thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Theo em, điều gì là quan trọng nhất để có một tình yêu đẹp và bền vững, rút ra từ câu chuyện tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: “Thề nguyền và vĩnh biệt” cho thấy xung đột giữa cá nhân và cộng đồng có thể dẫn đến những hậu quả như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong đoạn trích, giọng điệu chủ đạo của lời thoại nhân vật là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu được sáng tạo một kết thúc khác cho đoạn trích “Thề nguyền và vĩnh biệt”, em sẽ chọn kết thúc như thế nào để vẫn giữ được giá trị nhân văn nhưng bớt đi yếu tố bi kịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", Romeo ví Juliet với hình ảnh "vầng đông" và "mặt trời". Biện pháp tu từ này chủ yếu nhằm thể hiện điều gì trong tình cảm của Romeo?

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp ngoại hình rực rỡ của Juliet.
  • B. Mong muốn Juliet mang lại ánh sáng và sự sống cho cuộc đời chàng.
  • C. Tình yêu mãnh liệt, sự tôn thờ và xem Juliet như nguồn sáng, lẽ sống của đời mình.
  • D. Sự so sánh đơn thuần để làm cho lời thoại thêm phần hoa mỹ, lãng mạn.

Câu 2: Juliet bày tỏ: "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi". Câu nói này thể hiện xung đột chính nào trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Xung đột giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình của Juliet.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và hận thù dòng tộc.
  • C. Xung đột nội tâm của Juliet về việc lựa chọn giữa Romeo và gia tộc.
  • D. Xung đột giữa Romeo và những người theo đuổi Juliet khác.

Câu 3: Chi tiết "vượt tường cao" và "nếu bị bắt sẽ bị giết chết" trong lời thoại của Romeo cho thấy yếu tố nào chi phối mối tình của họ?

  • A. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai người.
  • B. Tính cách bốc đồng, thiếu suy nghĩ của Romeo.
  • C. Sự phản đối của gia đình và bạn bè.
  • D. Sự ngăn cấm và nguy hiểm từ hận thù giữa hai dòng họ.

Câu 4: Trong cảnh chia tay, Romeo và Juliet đều cảm nhận "càng lúc càng tối thêm". Hình ảnh bóng tối này tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Sự kết thúc của buổi hẹn hò lãng mạn.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn khi phải xa nhau.
  • C. Điềm báo về những khó khăn, trắc trở và bi kịch có thể xảy đến với tình yêu của họ.
  • D. Sự bí mật và lén lút trong mối quan hệ của Romeo và Juliet.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian và thời gian diễn ra các cuộc gặp gỡ của Romeo và Juliet trong đoạn trích?

  • A. Ban ngày, tại vườn hoa nhà Capulet, thể hiện sự công khai và tự do trong tình yêu.
  • B. Ban đêm, tại quảng trường thành phố, tạo không khí lãng mạn và náo nhiệt.
  • C. Ban đêm, tại nơi khuấtSecret, thể hiện sự bí mật, lén lút và nguy hiểm.
  • D. Lúc hoàng hôn, tại ban công nhà Juliet, tượng trưng cho sự giao thoa giữa ánh sáng và bóng tối.

Câu 6: Điểm tương đồng nổi bật giữa cảnh "thề nguyền" của Romeo - Juliet và đoạn trích "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là gì?

  • A. Đều diễn ra trong không gian vườn khuê tĩnh mịch.
  • B. Đều thể hiện sự trang trọng, thiêng liêng và ước vọng về một tình yêu bền vững.
  • C. Đều có sự chứng kiến của người thân trong gia đình.
  • D. Đều sử dụng hình ảnh vầng trăng để biểu tượng cho tình yêu.

Câu 7: Đặc sắc nghệ thuật nổi bật nhất trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ trữ tình, giàu hình ảnh.
  • B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Khắc họa nhân vật đa dạng, nhiều chiều sâu.
  • D. Nghệ thuật xây dựng tình huống kịch tính, ngôn ngữ đối thoại giàu kịch tính và biểu cảm.

Câu 8: Trong lời thoại của Romeo, câu nào thể hiện rõ nhất sự chủ động và quyết liệt của chàng trong tình yêu?

  • A. “Nàng Giu-li-ét là Mặt Trời.”
  • B. “Anh sẽ bất chấp tất cả để được ở bên em.”
  • C. “Chỉ cần em nói yêu anh, anh sẽ quên hết mọi thù hận.”
  • D. “Em đẹp như vầng đông rực rỡ.”

Câu 9: Juliet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn đối thoại. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ và thăm dò tình cảm của Romeo.
  • B. Tạo ra sự hồi hộp và kịch tính cho đoạn đối thoại.
  • C. Bộc lộ những cảm xúc, suy tư sâu kín và giằng xé trong lòng Juliet.
  • D. Làm chậm nhịp điệu của đoạn thoại để tăng tính trữ tình.

Câu 10: Nếu so sánh với các thể loại kịch khác (hài kịch, chính kịch, kịch lịch sử), bi kịch như "Romeo và Juliet" thường tập trung khai thác yếu tố nào?

  • A. Những xung đột gay gắt, không thể hòa giải dẫn đến kết cục đau thương.
  • B. Những tình huống комические, gây cười và mang tính giải trí.
  • C. Những vấn đề đạo đức và triết lý sâu sắc về cuộc sống.
  • D. Những sự kiện lịch sử quan trọng và nhân vật lịch sử nổi tiếng.

Câu 11: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Romeo và Juliet đều có linh cảm về một kết thúc không có hậu cho mối tình của họ?

  • A. Lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
  • B. Sự lo lắng về việc bị phát hiện bởi gia đình.
  • C. Cảm giác "như chết" và hình ảnh "nhợt nhạt, mờ ảo" khi chia tay.
  • D. Những lời hứa hẹn về tương lai tươi sáng bên nhau.

Câu 12: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch tình yêu của Romeo và Juliet trong tác phẩm là gì?

  • A. Sự hiểu lầm và thiếu thông tin giữa hai người.
  • B. Mối hận thù truyền kiếp giữa hai dòng họ Montague và Capulet.
  • C. Tính cách nóng nảy, thiếu kiềm chế của Romeo.
  • D. Sự can thiệp của những người xung quanh vào mối quan hệ của họ.

Câu 13: Thông điệp chính mà đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu lãng mạn và say đắm.
  • B. Phê phán sự bất công của xã hội đối với tình yêu.
  • C. Cảnh báo về sự nguy hiểm của tình yêu mù quáng.
  • D. Tình yêu chân chính có thể nảy sinh và mạnh mẽ ngay cả trong hoàn cảnh éo le, nhưng hận thù và định kiến có thể hủy hoại hạnh phúc.

Câu 14: Trong các loại hình độc thoại kịch (nội tâm, thông báo, tự thuật), lời thoại của Romeo và Juliet trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Độc thoại nội tâm, thể hiện thế giới cảm xúc và suy nghĩ bên trong.
  • B. Độc thoại thông báo, cung cấp thông tin cho khán giả về tình hình câu chuyện.
  • C. Độc thoại tự thuật, kể lại quá khứ và trải nghiệm của nhân vật.
  • D. Kết hợp cả ba loại độc thoại để tạo nên sự đa dạng và phong phú.

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật tương phản (ánh sáng - bóng tối, gặp gỡ - chia ly) được sử dụng xuyên suốt đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự đối lập giữa hai nhân vật Romeo và Juliet.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của không gian và thời gian trong câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh sự giằng xé giữa tình yêu và thù hận, hạnh phúc và bi kịch, đồng thời tô đậm cảm xúc lưu luyến, chia lìa.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ và hấp dẫn cho người xem/người đọc.

Câu 16: Xét về thể loại, "Romeo và Juliet" thuộc thể loại bi kịch lãng mạn. Yếu tố "lãng mạn" trong bi kịch này được thể hiện qua điều gì?

  • A. Cốt truyện phiêu lưu, mạo hiểm và kỳ ảo.
  • B. Đề cao tình yêu cá nhân, lý tưởng hóa tình yêu và cảm xúc con người.
  • C. Nhân vật chính là những người anh hùng dũng cảm, có phẩm chất cao đẹp.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ và khuôn mẫu.

Câu 17: Trong lời thoại của Juliet, câu "Ôi Romeo, chàng Romeo! Vì sao chàng là Romeo?" thể hiện cảm xúc và thái độ gì?

  • A. Sự trách móc Romeo vì đã gây ra hận thù giữa hai dòng họ.
  • B. Sự hối hận vì đã yêu Romeo, người thuộc dòng họ đối địch.
  • C. Sự đau khổ, bất lực và khát khao vượt lên trên hận thù dòng tộc để đến với tình yêu.
  • D. Sự nghi ngờ về tình cảm chân thành của Romeo dành cho mình.

Câu 18: Nếu "Thề nguyền và vĩnh biệt" là một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào có thể được thay đổi để phù hợp với bối cảnh sân khấu và khán giả đương đại?

  • A. Thay đổi cốt truyện để có một kết thúc có hậu hơn.
  • B. Loại bỏ yếu tố hận thù dòng tộc để câu chuyện gần gũi hơn.
  • C. Thay đổi tính cách nhân vật để phù hợp với chuẩn mực đạo đức hiện đại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại đời thường, gần gũi hơn và kết hợp các yếu tố dàn dựng, âm thanh, ánh sáng hiện đại.

Câu 19: Trong đoạn trích, Romeo và Juliet thường xưng hô với nhau như thế nào? Cách xưng hô đó thể hiện điều gì trong mối quan hệ của họ?

  • A. Xưng hô trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Xưng hô thân mật, ngọt ngào, thể hiện tình yêu nồng nàn và sự gắn bó sâu sắc.
  • C. Xưng hô bằng tên riêng, thể hiện sự bình đẳng và tự do trong tình yêu.
  • D. Xưng hô theo vai vế xã hội, thể hiện sự khác biệt về địa vị.

Câu 20: So với đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô"), "Thề nguyền và vĩnh biệt" có điểm khác biệt cơ bản nào về thể loại và giọng điệu?

  • A. "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là bi kịch, giọng điệu trữ tình; "Thề nguyền và vĩnh biệt" là chính kịch, giọng điệu bi tráng.
  • B. Cả hai đều là bi kịch nhưng giọng điệu của "Thề nguyền và vĩnh biệt" trang trọng hơn.
  • C. "Thề nguyền và vĩnh biệt" là bi kịch lãng mạn, giọng điệu trữ tình, say đắm; "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là chính kịch, giọng điệu bi tráng, đau thương.
  • D. Cả hai đều là chính kịch nhưng giọng điệu của "Thề nguyền và vĩnh biệt" gần gũi hơn với đời thường.

Câu 21: Trong đoạn trích, Juliet lo lắng về điều gì khi Romeo thề nguyền?

  • A. Sợ lời thề không chân thành và dễ thay đổi.
  • B. Sợ lời thề sẽ bị gia đình phản đối.
  • C. Sợ lời thề sẽ mang lại tai họa cho cả hai.
  • D. Sợ lời thề sẽ ràng buộc tự do của Romeo.

Câu 22: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố "vĩnh biệt" trong cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt", chi tiết nào trong dàn dựng sân khấu sẽ được ưu tiên?

  • A. Sử dụng ánh sáng rực rỡ và âm nhạc vui tươi.
  • B. Tăng cường đối thoại hài hước và dí dỏm.
  • C. Tạo ra nhiều hành động và chuyển động trên sân khấu.
  • D. Sử dụng ánh sáng tối, âm nhạc chậm, buồn và diễn xuất tập trung vào biểu cảm đau khổ, chia ly của nhân vật.

Câu 23: Trong đoạn trích, Romeo so sánh Juliet với "thiên thần". Phép so sánh này có ý nghĩa gì khác biệt so với việc so sánh với "mặt trời" hay "vầng đông"?

  • A. So sánh với "thiên thần" thể hiện vẻ đẹp ngoại hình, còn "mặt trời" và "vầng đông" thể hiện sức sống.
  • B. So sánh với "thiên thần" nhấn mạnh vẻ đẹp tinh khiết, thánh thiện và siêu phàm của Juliet, vượt lên trên vẻ đẹp trần tục.
  • C. So sánh với "thiên thần" thể hiện sự kính sợ, còn "mặt trời" và "vầng đông" thể hiện sự ngưỡng mộ.
  • D. Không có sự khác biệt, cả ba phép so sánh đều thể hiện tình yêu mãnh liệt của Romeo.

Câu 24: Nếu đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sẽ được khai thác và thể hiện mạnh mẽ hơn so với sân khấu kịch?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Khả năng tương tác trực tiếp với khán giả.
  • C. Bối cảnh không gian rộng lớn, đa dạng và hiệu ứng hình ảnh, kỹ xảo.
  • D. Khả năng tập trung vào diễn xuất biểu cảm của diễn viên.

Câu 25: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Juliet là người chủ động hơn trong việc thể hiện tình yêu và lý trí hơn Romeo?

  • A. Việc Juliet chủ động xuất hiện ở ban công.
  • B. Việc Juliet nhắc nhở Romeo về sự nguy hiểm và khuyên chàng nên thận trọng hơn.
  • C. Việc Juliet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • D. Việc Juliet so sánh Romeo với "vầng đông" và "mặt trời".

Câu 26: Ảnh hưởng lớn nhất của phong cách nghệ thuật Sếch-xpia đối với kịch nghệ thế giới là gì, thể hiện qua "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Sáng tạo ra thể loại bi hài kịch.
  • B. Đề cao yếu tố ước lệ, tượng trưng trong kịch.
  • C. Xây dựng nhân vật lý tưởng hóa, hoàn mỹ.
  • D. Phá vỡ quy tắc единство thời gian, không gian, hành động; đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, giàu chất thơ.

Câu 27: Nếu đặt đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" trong bối cảnh xã hội hiện đại, xung đột dòng tộc có còn là yếu tố chính gây trở ngại cho tình yêu của Romeo và Juliet không?

  • A. Xung đột dòng tộc vẫn là yếu tố chính, thậm chí còn gay gắt hơn.
  • B. Xung đột dòng tộc không còn quan trọng, thay vào đó là xung đột giai cấp.
  • C. Xung đột dòng tộc có thể không còn là yếu tố chính, nhưng những rào cản xã hội khác (như khác biệt văn hóa, tôn giáo, địa vị xã hội) vẫn có thể tạo ra trở ngại.
  • D. Tình yêu trong xã hội hiện đại không còn gặp phải bất kỳ trở ngại nào.

Câu 28: Yếu tố "thề nguyền" trong đoạn trích có vai trò gì đối với sự phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

  • A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ, thể hiện sự cam kết và quyết tâm vượt qua mọi rào cản, đồng thời bộc lộ khát vọng tình yêu chân thành của nhân vật.
  • B. Chỉ là một nghi thức lãng mạn, không có nhiều ý nghĩa đối với diễn biến câu chuyện.
  • C. Làm tăng thêm yếu tố bi kịch, dự báo về một kết thúc đau thương.
  • D. Thể hiện sự non nớt, thiếu suy nghĩ của Romeo và Juliet trong tình yêu.

Câu 29: Trong đoạn trích, điều gì cho thấy tình yêu của Romeo và Juliet không chỉ là cảm xúc nhất thời mà còn là sự gắn kết sâu sắc về tâm hồn?

  • A. Những lời khen ngợi vẻ đẹp ngoại hình của nhau.
  • B. Những lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
  • C. Sự lo lắng và sợ hãi khi phải chia xa.
  • D. Sự đồng điệu trong cảm xúc, suy nghĩ, khát vọng và sẵn sàng chấp nhận nguy hiểm, hy sinh vì nhau.

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo, bạn sẽ thay đổi kết thúc của "Thề nguyền và vĩnh biệt" như thế nào để câu chuyện mang lại hy vọng và ý nghĩa tích cực hơn?

  • A. Để Romeo và Juliet chết nhưng tình yêu của họ vẫn sống mãi.
  • B. Để Romeo và Juliet trốn thoát khỏi Verona và sống hạnh phúc bên nhau.
  • C. Để hai dòng họ Montague và Capulet hòa giải nhờ tình yêu của Romeo và Juliet, và hai người vẫn sống nhưng phải chịu nhiều mất mát, để lại bài học về hận thù và tình yêu.
  • D. Không thay đổi kết thúc vì bi kịch là yếu tố làm nên giá trị của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', Romeo ví Juliet với hình ảnh 'vầng đông' và 'mặt trời'. Biện pháp tu từ này chủ yếu nhằm thể hiện điều gì trong tình cảm của Romeo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Juliet bày tỏ: 'Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi'. Câu nói này thể hiện xung đột chính nào trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi tiết 'vượt tường cao' và 'nếu bị bắt sẽ bị giết chết' trong lời thoại của Romeo cho thấy yếu tố nào chi phối mối tình của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong cảnh chia tay, Romeo và Juliet đều cảm nhận 'càng lúc càng tối thêm'. Hình ảnh bóng tối này tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian và thời gian diễn ra các cuộc gặp gỡ của Romeo và Juliet trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điểm tương đồng nổi bật giữa cảnh 'thề nguyền' của Romeo - Juliet và đoạn trích 'Thề nguyền' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đặc sắc nghệ thuật nổi bật nhất trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong lời thoại của Romeo, câu nào thể hiện rõ nhất sự chủ động và quyết liệt của chàng trong tình yêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Juliet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn đối thoại. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu so sánh với các thể loại kịch khác (hài kịch, chính kịch, kịch lịch sử), bi kịch như 'Romeo và Juliet' thường tập trung khai thác yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Romeo và Juliet đều có linh cảm về một kết thúc không có hậu cho mối tình của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch tình yêu của Romeo và Juliet trong tác phẩm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Thông điệp chính mà đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong các loại hình độc thoại kịch (nội tâm, thông báo, tự thuật), lời thoại của Romeo và Juliet trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' chủ yếu thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật tương phản (ánh sáng - bóng tối, gặp gỡ - chia ly) được sử dụng xuyên suốt đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về thể loại, 'Romeo và Juliet' thuộc thể loại bi kịch lãng mạn. Yếu tố 'lãng mạn' trong bi kịch này được thể hiện qua điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong lời thoại của Juliet, câu 'Ôi Romeo, chàng Romeo! Vì sao chàng là Romeo?' thể hiện cảm xúc và thái độ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu 'Thề nguyền và vĩnh biệt' là một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào có thể được thay đổi để phù hợp với bối cảnh sân khấu và khán giả đương đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong đoạn trích, Romeo và Juliet thường xưng hô với nhau như thế nào? Cách xưng hô đó thể hiện điều gì trong mối quan hệ của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So với đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích 'Vũ Như Tô'), 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có điểm khác biệt cơ bản nào về thể loại và giọng điệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong đoạn trích, Juliet lo lắng về điều gì khi Romeo thề nguyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố 'vĩnh biệt' trong cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt', chi tiết nào trong dàn dựng sân khấu sẽ được ưu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong đoạn trích, Romeo so sánh Juliet với 'thiên thần'. Phép so sánh này có ý nghĩa gì khác biệt so với việc so sánh với 'mặt trời' hay 'vầng đông'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sẽ được khai thác và thể hiện mạnh mẽ hơn so với sân khấu kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Juliet là người chủ động hơn trong việc thể hiện tình yêu và lý trí hơn Romeo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ảnh hưởng lớn nhất của phong cách nghệ thuật Sếch-xpia đối với kịch nghệ thế giới là gì, thể hiện qua 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu đặt đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' trong bối cảnh xã hội hiện đại, xung đột dòng tộc có còn là yếu tố chính gây trở ngại cho tình yêu của Romeo và Juliet không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Yếu tố 'thề nguyền' trong đoạn trích có vai trò gì đối với sự phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong đoạn trích, điều gì cho thấy tình yêu của Romeo và Juliet không chỉ là cảm xúc nhất thời mà còn là sự gắn kết sâu sắc về tâm hồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo, bạn sẽ thay đổi kết thúc của 'Thề nguyền và vĩnh biệt' như thế nào để câu chuyện mang lại hy vọng và ý nghĩa tích cực hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", không gian ban đêm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và mối quan hệ của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Tạo ra sự bí ẩn và nguy hiểm, báo hiệu những khó khăn mà cặp đôi sẽ phải đối mặt trong tương lai.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa, giúp họ dễ dàng bày tỏ cảm xúc chân thật.
  • C. Phản ánh sự bí mật, nguy hiểm nhưng cũng lãng mạn và riêng tư của tình yêu đôi lứa, đồng thời tăng cường sự tương phản với thế giới thù địch bên ngoài.
  • D. Không gian ban đêm không có vai trò đặc biệt, chỉ đơn thuần là bối cảnh tự nhiên cho cuộc gặp gỡ của hai nhân vật.

Câu 2: Lời thoại "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi" của Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm sâu sắc nào?

  • A. Sự căm ghét dòng họ Montague và mong muốn Rô-mê-ô từ bỏ dòng họ của mình.
  • B. Tình yêu sâu sắc dành cho Rô-mê-ô mâu thuẫn với lòng trung thành với gia đình và dòng tộc Capulet.
  • C. Sự hoang mang, lo sợ về tương lai mờ mịt của mối tình bị ngăn cấm bởi hận thù dòng tộc.
  • D. Nỗi thất vọng vì Rô-mê-ô không đủ dũng cảm để công khai tình yêu của họ trước hai dòng họ.

Câu 3: Trong cảnh "Thề nguyền", Rô-mê-ô so sánh Giu-li-ét với "mặt trời" và "vừng đông". Biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh Giu-li-ét và tình cảm của Rô-mê-ô?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình rực rỡ, chói lọi của Giu-li-ét như ánh mặt trời ban mai.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Rô-mê-ô đối với trí tuệ và phẩm chất cao quý của Giu-li-ét.
  • C. Gợi tả không gian tươi sáng, tràn đầy hy vọng của tình yêu đôi lứa, xua tan bóng tối hận thù.
  • D. Khắc họa vẻ đẹp tinh khôi, rạng rỡ của Giu-li-ét, đồng thời thể hiện tình yêu mãnh liệt, sự tôn thờ và niềm say mê của Rô-mê-ô dành cho nàng.

Câu 4: Chi tiết "mỗi lúc một sáng... thêm vào tăm tối" trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong cảnh "Vĩnh biệt"?

  • A. Niềm vui và hy vọng về một tương lai tươi sáng khi tình yêu của họ sẽ được chấp nhận.
  • B. Sự hồi hộp và mong chờ một cuộc gặp gỡ bí mật khác trong đêm tối.
  • C. Nỗi buồn da diết, sự luyến tiếc và linh cảm về một cuộc chia ly có thể là vĩnh viễn.
  • D. Sự giận dữ và bất lực trước những rào cản ngăn cấm tình yêu của họ.

Câu 5: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã "thề nguyền" điều gì với nhau?

  • A. Thề nguyện về tình yêu vĩnh cửu, bất chấp mọi khó khăn và thử thách từ dòng tộc.
  • B. Thề nguyện sẽ cùng nhau trốn khỏi thành Verona để xây dựng một cuộc sống mới.
  • C. Thề nguyện sẽ trả thù những người đã gây ra hận thù giữa hai dòng tộc.
  • D. Thề nguyện sẽ giữ bí mật tuyệt đối về mối tình của họ cho đến khi được gia đình chấp thuận.

Câu 6: Cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" trong "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" thuộc thể loại kịch nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch lịch sử

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Sêch-xpia thể hiện qua đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Khắc họa tâm lý nhân vật sâu sắc, phức tạp, với nhiều cung bậc cảm xúc.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm để diễn tả thế giới bên trong của nhân vật.
  • C. Miêu tả nhân vật chủ yếu qua hành động bên ngoài, ít chú trọng đến diễn biến tâm lý.
  • D. Xây dựng nhân vật đa diện, vừa có điểm mạnh vừa có điểm yếu, gần gũi với đời thường.

Câu 8: Nếu so sánh với đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, điểm khác biệt lớn nhất trong tình huống chia ly của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

  • A. Kiều chủ động chia tay Kim Trọng để thực hiện chữ hiếu, còn Rô-mê-ô và Giu-li-ét chia ly vì hoàn cảnh khách quan.
  • B. Rô-mê-ô và Giu-li-ét chia ly trong tình yêu nồng cháy và lời thề nguyền, còn Kiều trao duyên trong đau khổ và hy sinh.
  • C. Cả hai đều là những cuộc chia ly đầy bi thương và bất lực của những người yêu nhau.
  • D. Trong "Trao duyên", Kiều đau khổ vì phải từ bỏ tình yêu, còn Giu-li-ét đau khổ vì phải xa Rô-mê-ô.

Câu 9: Trong lời thoại của Giu-li-ét, câu "Thời gian trôi đi sẽ dài lê thê" thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Sự háo hức, mong chờ đến cuộc gặp gỡ tiếp theo với Rô-mê-ô.
  • B. Sự lo lắng, bất an về những nguy hiểm có thể xảy đến với tình yêu của họ.
  • C. Sự mệt mỏi, chán chường vì phải chờ đợi trong bí mật và lo sợ.
  • D. Sự buồn bã, cô đơn và cảm giác thời gian trôi chậm chạp khi phải xa cách người yêu.

Câu 10: Hình ảnh "con chim sơn ca" và "con chim họa mi" được sử dụng trong đoạn "Vĩnh biệt" để làm gì?

  • A. Tạo ra âm thanh vui tươi, rộn ràng cho cảnh chia ly bớt phần ảm đạm.
  • B. Phân biệt thời điểm ngày và đêm, đồng thời gợi liên tưởng đến sự ngắn ngủi của cuộc gặp gỡ và sự chia ly sắp tới.
  • C. Miêu tả không gian thiên nhiên tươi đẹp, đối lập với hoàn cảnh éo le của đôi tình nhân.
  • D. Thể hiện ước mơ tự do, bay bổng của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, thoát khỏi sự ràng buộc của gia đình.

Câu 11: Trong đoạn trích, yếu tố "thề nguyền" và "vĩnh biệt" có mối quan hệ như thế nào với nhau?

  • A. Hai yếu tố này đối lập nhau hoàn toàn, thể hiện sự mâu thuẫn trong tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.
  • B. "Thề nguyền" là lời hứa hẹn cho tương lai, còn "vĩnh biệt" là sự kết thúc của mối tình.
  • C. "Thề nguyền" thể hiện sự khẳng định tình yêu bất diệt, còn "vĩnh biệt" là sự chia ly đầy dự cảm về những khó khăn, thậm chí là mất mát.
  • D. "Thề nguyền" là hành động bộc phát cảm xúc, còn "vĩnh biệt" là sự chấp nhận thực tế phũ phàng.

Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" muốn gửi gắm đến người đọc?

  • A. Hận thù dòng tộc là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch tình yêu.
  • B. Tình yêu chân chính có sức mạnh vượt qua mọi rào cản, nhưng đôi khi vẫn không thể chiến thắng số phận.
  • C. Con người cần phải đấu tranh chống lại những định kiến và hủ tục lạc hậu.
  • D. Thời gian và hoàn cảnh có thể làm thay đổi tình yêu, khiến lời thề nguyền trở nên vô nghĩa.

Câu 13: Trong đoạn trích, Giu-li-ét thể hiện phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Mạnh mẽ, chủ động, dám yêu và dám thể hiện tình yêu một cách chân thành, say đắm.
  • B. Yếu đuối, thụ động, luôn phụ thuộc vào Rô-mê-ô và hoàn cảnh.
  • C. Khôn ngoan, toan tính, tìm cách lợi dụng tình yêu để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Nhút nhát, rụt rè, luôn che giấu cảm xúc thật của mình.

Câu 14: Ngôn ngữ kịch trong "Thề nguyền và vĩnh biệt" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Giản dị, đời thường, gần gũi với ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • B. Trang trọng, cổ kính, mang đậm tính ước lệ và khuôn mẫu.
  • C. Giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, diễn tả cảm xúc tinh tế, mãnh liệt.
  • D. Hóm hỉnh, hài hước, mang yếu tố trào phúng và châm biếm.

Câu 15: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể "Thề nguyền và vĩnh biệt" thành phim, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Trang phục và bối cảnh phải tái hiện đúng không khí xã hội Verona thời kỳ Phục Hưng.
  • B. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh phải tạo được sự kịch tính và hấp dẫn.
  • C. Diễn xuất của diễn viên phải thể hiện được vẻ đẹp ngoại hình của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.
  • D. Ngôn ngữ thoại giàu chất thơ và diễn tả được cung bậc cảm xúc phức tạp của nhân vật.

Câu 16: Trong cảnh "Vĩnh biệt", hành động "nhợt nhạt" của Rô-mê-ô và Giu-li-ét khi chia tay có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi và chán nản của cả hai nhân vật.
  • B. Gợi cảm giác về sự mất mát, hụt hẫng và dự báo về bi kịch sắp xảy đến.
  • C. Diễn tả sự tức giận và oán hận của Rô-mê-ô và Giu-li-ét với số phận.
  • D. Chỉ là một biểu hiện tâm lý bình thường khi phải chia tay người yêu.

Câu 17: So với lời thề nguyền trong các truyện cổ tích Việt Nam, lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét có điểm gì khác biệt?

  • A. Lời thề trong truyện cổ tích thường đơn giản, trực tiếp, còn lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét phức tạp và giàu chất thơ hơn.
  • B. Lời thề trong truyện cổ tích thường mang tính ước lệ, khuôn mẫu, còn lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét chân thực và xuất phát từ cảm xúc cá nhân.
  • C. Lời thề trong truyện cổ tích thường hướng đến sự gắn kết, hạnh phúc, còn lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét lại ẩn chứa dự cảm về bi kịch.
  • D. Lời thề trong truyện cổ tích thường có yếu tố ma thuật, linh thiêng, còn lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét mang tính thế tục và con người.

Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây tạo nên kịch tính cao trào?

  • A. Sự đối lập giữa tình yêu mãnh liệt của Rô-mê-ô và Giu-li-ét với hận thù dòng tộc và nguy cơ bị phát hiện.
  • B. Những lời thề nguyền lãng mạn và say đắm của đôi tình nhân trẻ.
  • C. Không gian ban đêm bí ẩn và lãng mạn của cuộc gặp gỡ.
  • D. Sự chia ly đầy luyến tiếc và bịn rịn của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.

Câu 19: Nếu thay đổi kết thúc của đoạn trích thành một kết thúc có hậu, điều gì sẽ bị mất đi trong giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với độc giả.
  • B. Câu chuyện tình yêu sẽ trở nên lãng mạn và hấp dẫn hơn.
  • C. Nhân vật Rô-mê-ô và Giu-li-ét sẽ trở nên đáng yêu và đáng thương hơn.
  • D. Sức lay động, tính bi kịch và thông điệp sâu sắc về tình yêu và hận thù sẽ bị giảm đi đáng kể.

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố "vĩnh biệt" được thể hiện chủ yếu qua hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Hành động kịch của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Âm thanh và ánh sáng sân khấu (nếu là trình diễn kịch).

Câu 21: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để diễn tả tình yêu của mình?

  • A. Sông, núi, biển cả.
  • B. Mây, gió, trăng sao.
  • C. Mặt trời, vừng đông, chim sơn ca, chim họa mi.
  • D. Cây cối, hoa lá, vườn tược.

Câu 22: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", tên nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đêm tình yêu định mệnh.
  • B. Cuộc gặp gỡ bí mật.
  • C. Lời thề dưới trăng.
  • D. Giọt nước mắt chia ly.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật tương phản được sử dụng trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự hài hước và dí dỏm cho đoạn trích.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa tình yêu và hận thù, hạnh phúc và khổ đau, ánh sáng và bóng tối.
  • C. Miêu tả sự thay đổi tâm trạng nhanh chóng của nhân vật.
  • D. Làm cho ngôn ngữ kịch trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 24: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" cho thấy Sêch-xpia có quan điểm như thế nào về sức mạnh của tình yêu?

  • A. Tình yêu là thứ phù phiếm, chóng tàn và không đáng tin.
  • B. Tình yêu có thể chiến thắng mọi khó khăn, nhưng cần có sự nỗ lực từ cả hai phía.
  • C. Tình yêu là một sức mạnh lớn lao, có thể khiến con người vượt qua mọi rào cản, nhưng đôi khi vẫn bất lực trước số phận.
  • D. Tình yêu chỉ có ý nghĩa khi được xây dựng trên nền tảng vật chất và địa vị xã hội vững chắc.

Câu 25: Trong cảnh "Thề nguyền", Rô-mê-ô và Giu-li-ét trao đổi lời yêu thương và thề nguyền chủ yếu qua hình thức nào?

  • A. Hành động và cử chỉ.
  • B. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Âm thanh và tiếng động.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại.

Câu 26: Đâu là yếu tố tạo nên tính bi kịch trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Sự xuất hiện của các nhân vật phản diện.
  • B. Mối hận thù dòng tộc ngăn cản tình yêu đôi lứa và dự báo về kết cục đau thương.
  • C. Không gian ban đêm u ám và nguy hiểm.
  • D. Ngôn ngữ kịch trang trọng và giàu cảm xúc.

Câu 27: Nếu so sánh "Thề nguyền và vĩnh biệt" với một bài thơ trữ tình, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng và phức tạp.
  • C. Cảm xúc mãnh liệt và ngôn ngữ giàu chất thơ.
  • D. Kết cấu chặt chẽ và logic.

Câu 28: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Thời gian ngắn ngủi của đêm tình yêu càng làm tăng thêm sự mãnh liệt của cảm xúc và sự gấp gáp trong hành động của nhân vật.
  • B. Thời gian trôi đi chậm chạp khiến nhân vật cảm thấy mệt mỏi và chán nản.
  • C. Thời gian không có vai trò đáng kể trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật.
  • D. Thời gian chủ yếu được sử dụng để miêu tả bối cảnh thiên nhiên.

Câu 29: Theo em, điều gì khiến cho đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" trở thành một trong những cảnh kinh điển nhất của kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét"?

  • A. Cốt truyện ly kỳ và hấp dẫn.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lãng mạn, bi kịch, ngôn ngữ thơ mộng và diễn xuất tài tình của nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian độc đáo.
  • D. Thông điệp sâu sắc và ý nghĩa nhân văn.

Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" để làm giảm bớt tính bi kịch, em sẽ chọn chi tiết nào và thay đổi như thế nào?

  • A. Thay đổi không gian từ ban đêm sang ban ngày để giảm bớt sự u ám.
  • B. Thay đổi ngôn ngữ thoại trở nên giản dị và đời thường hơn.
  • C. Thay đổi chi tiết về sự chia ly, để Rô-mê-ô và Giu-li-ét hẹn gặp lại nhau vào ngày hôm sau với hy vọng giải quyết mâu thuẫn gia đình.
  • D. Thay đổi hành động của nhân vật trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', không gian ban đêm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và mối quan hệ của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Lời thoại 'Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi' của Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong cảnh 'Thề nguyền', Rô-mê-ô so sánh Giu-li-ét với 'mặt trời' và 'vừng đông'. Biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh Giu-li-ét và tình cảm của Rô-mê-ô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết 'mỗi lúc một sáng... thêm vào tăm tối' trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong cảnh 'Vĩnh biệt'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã 'thề nguyền' điều gì với nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' trong 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' thuộc thể loại kịch nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Sêch-xpia thể hiện qua đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu so sánh với đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, điểm khác biệt lớn nhất trong tình huống chia ly của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong lời thoại của Giu-li-ét, câu 'Thời gian trôi đi sẽ dài lê thê' thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh 'con chim sơn ca' và 'con chim họa mi' được sử dụng trong đoạn 'Vĩnh biệt' để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong đoạn trích, yếu tố 'thề nguyền' và 'vĩnh biệt' có mối quan hệ như thế nào với nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' muốn gửi gắm đến người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong đoạn trích, Giu-li-ét thể hiện phẩm chất nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngôn ngữ kịch trong 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thành phim, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', hành động 'nhợt nhạt' của Rô-mê-ô và Giu-li-ét khi chia tay có ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với lời thề nguyền trong các truyện cổ tích Việt Nam, lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét có điểm gì khác biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây tạo nên kịch tính cao trào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu thay đổi kết thúc của đoạn trích thành một kết thúc có hậu, điều gì sẽ bị mất đi trong giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố 'vĩnh biệt' được thể hiện chủ yếu qua hình thức nghệ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để diễn tả tình yêu của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', tên nào sau đây phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật tương phản được sử dụng trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' cho thấy Sêch-xpia có quan điểm như thế nào về sức mạnh của tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong cảnh 'Thề nguyền', Rô-mê-ô và Giu-li-ét trao đổi lời yêu thương và thề nguyền chủ yếu qua hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là yếu tố tạo nên tính bi kịch trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu so sánh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' với một bài thơ trữ tình, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo em, điều gì khiến cho đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' trở thành một trong những cảnh kinh điển nhất của kịch 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' để làm giảm bớt tính bi kịch, em sẽ chọn chi tiết nào và thay đổi như thế nào?

Xem kết quả