Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", Giu-li-ét sử dụng hình ảnh "vầng trăng" để thề nguyền với Rô-mê-ô. Tuy nhiên, nàng lại nhanh chóng bác bỏ lời thề này. Động thái này thể hiện điều gì về tính cách và quan điểm tình yêu của Giu-li-ét?
- A. Sự cả tin và dễ thay đổi trong tình yêu.
- B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
- C. Sự chín chắn, thực tế và mong muốn một tình yêu bền vững, chân thật, không dựa trên những điều phù du, thay đổi.
- D. Sự lo sợ về lời nguyền của dòng họ.
Câu 2: Rô-mê-ô và Giu-li-ét đến từ hai dòng họ đối địch. Trong bối cảnh xung đột gia tộc sâu sắc đó, lời thề nguyền và tình yêu của họ mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?
- A. Sự nổi loạn chống lại gia đình và xã hội.
- B. Niềm tin vào sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi rào cản.
- C. Ước mơ về một thế giới hòa bình, không còn hận thù.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô sử dụng nhiều hình ảnh so sánh Giu-li-ét với ánh sáng (mặt trời, vừng đông). Biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của Rô-mê-ô?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình rực rỡ của Giu-li-ét.
- B. Thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn thờ vẻ đẹp tinh thần và vị trí quan trọng của Giu-li-ét trong thế giới tình cảm của Rô-mê-ô, nàng là nguồn sáng, là trung tâm.
- C. Tạo không khí lãng mạn, phù hợp với bối cảnh đêm khuya.
- D. Khắc họa sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng trong tình yêu của họ.
Câu 4: Đoạn thoại "Ôi Rô-mê-ô, chàng Rô-mê-ô ơi! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô?" của Giu-li-ét thể hiện xung đột nội tâm nào?
- A. Xung đột giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm gia tộc, giữa con tim và lý trí.
- B. Sự giằng xé giữa ham muốn tự do và sự ràng buộc của lễ giáo.
- C. Mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của Rô-mê-ô.
- D. Sự hoài nghi về tình yêu và lòng chung thủy của Rô-mê-ô.
Câu 5: Trong cảnh "vĩnh biệt", Rô-mê-ô và Giu-li-ét đều có linh cảm về điều chẳng lành. Chi tiết nào trong lời thoại thể hiện rõ nhất linh cảm này?
- A. Những lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
- B. Sự lưu luyến, không muốn rời xa của cả hai.
- C. Hình ảnh "nhợt nhạt", "mờ ảo" khi nhìn nhau và cảm giác "chia xa" dù mới ở bên nhau.
- D. Lời hẹn ước về những lần gặp gỡ tiếp theo.
Câu 6: Nếu so sánh "Thề nguyền và vĩnh biệt" với đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt nội dung là gì?
- A. Đều thể hiện khát vọng sống tự do, vượt lên trên lễ giáo phong kiến.
- B. Đều diễn tả tình yêu đôi lứa mãnh liệt nhưng gặp nhiều trắc trở, khó khăn, phải đối diện với sự chia ly.
- C. Đều sử dụng hình thức đối thoại để khắc họa tâm lý nhân vật.
- D. Đều có yếu tố huyền ảo, kì bí trong diễn biến câu chuyện.
Câu 7: Yếu tố "đêm" và "bóng tối" xuất hiện xuyên suốt trong cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt". Yếu tố này có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí và thể hiện chủ đề của đoạn trích?
- A. Tạo sự bí ẩn, kích thích trí tò mò của khán giả.
- B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
- C. Che giấu thân phận và hành động của các nhân vật.
- D. Vừa tạo không gian riêng tư cho tình yêu, vừa gợi cảm giác nguy hiểm, trắc trở, phù hợp với tình cảnh yêu đương bí mật và đầy rủi ro của Rô-mê-ô và Giu-li-ét.
Câu 8: Trong đoạn trích, lời thoại của các nhân vật chủ yếu sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và đóng góp như thế nào vào thành công của vở kịch?
- A. Văn xuôi tự do, tạo sự gần gũi, đời thường.
- B. Thể lục bát, mang âm hưởng dân gian, dễ đi vào lòng người.
- C. Thơ tự do hoặc iambic pentameter (thơ 5 nhịp), giàu nhạc điệu, tính biểu cảm, tăng cường tính trữ tình và kịch tính cho lời thoại.
- D. Thể song thất lục bát, uyển chuyển, nhịp nhàng, thể hiện tâm trạng phức tạp.
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?
- A. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua hành động, ít chú trọng diễn tả nội tâm.
- B. Nhân vật được khắc họa sinh động qua ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm, thể hiện rõ diễn biến tâm lý phức tạp và tình cảm mãnh liệt.
- C. Nhân vật mang tính cách điển hình, đại diện cho một tầng lớp xã hội nhất định.
- D. Nhân vật được xây dựng theo lối lý tưởng hóa, ít gần gũi với đời thường.
Câu 10: Trong đoạn trích, Giu-li-ét nói: "Tên họ nhà chàng vốn thù địch của em". Câu nói này cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội và tình yêu của họ?
- A. Tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét bị ngăn cấm bởi sự thù hận giữa hai dòng họ, họ yêu nhau trong một xã hội đầy xung đột và định kiến.
- B. Giu-li-ét chỉ lợi dụng tình yêu để đạt được mục đích cá nhân.
- C. Rô-mê-ô và Giu-li-ét vốn không yêu nhau thật lòng.
- D. Xã hội thời đó không coi trọng tình yêu đôi lứa.
Câu 11: Xét về thể loại, "Thề nguyền và vĩnh biệt" thuộc thể loại bi kịch. Những yếu tố nào trong đoạn trích gợi ra tính bi kịch của câu chuyện tình yêu này?
- A. Lời thề nguyền về tình yêu vĩnh cửu.
- B. Không gian lãng mạn, thơ mộng của đêm khuya vườn nhà.
- C. Mối thù dòng họ, nguy cơ bị phát hiện, linh cảm chia ly, dự báo về một kết thúc đau thương.
- D. Sự trẻ trung, nhiệt huyết và tình yêu mãnh liệt của đôi nhân vật chính.
Câu 12: Trong đoạn "vĩnh biệt", hình ảnh "chim sơn ca" và "chim họa mi" được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng của buổi bình minh.
- B. Sự đối lập giữa đêm (thời gian của tình yêu) và ngày (thời gian của chia ly), giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa khát vọng và thực tế.
- C. Âm thanh náo nhiệt của cuộc sống thường ngày.
- D. Sự tự do, phóng khoáng của tình yêu vượt qua mọi rào cản.
Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố "thù hận dòng họ" trong cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" khi dựng thành phim, họ có thể sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?
- A. Sử dụng ánh sáng rực rỡ để tạo không khí vui tươi.
- B. Tăng cường âm thanh du dương, lãng mạn.
- C. Cho nhân vật hành động chậm rãi, nhẹ nhàng.
- D. Lồng ghép hình ảnh tượng trưng cho sự xung đột (ví dụ: màu sắc đối lập, hình ảnh vũ khí, biểu tượng dòng họ), sử dụng âm nhạc kịch tính, tạo không khí căng thẳng.
Câu 14: Trong lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, chủ đề "thời gian" được thể hiện như thế nào?
- A. Thời gian chỉ được nhắc đến một cách thoáng qua, không có vai trò quan trọng.
- B. Thời gian tuyến tính, trôi đi một cách đều đặn, không ảnh hưởng đến tình yêu của họ.
- C. Thời gian vừa là yếu tố thúc đẩy tình yêu (đêm ngắn ngủi), vừa là yếu tố đe dọa, chia cắt (bình minh đến gần), tạo nên sự gấp gáp, quý giá của từng khoảnh khắc bên nhau.
- D. Thời gian chủ yếu được sử dụng để đếm ngược đến cái chết của họ.
Câu 15: "Thề nguyền và vĩnh biệt" được xem là một trong những cảnh tình yêu nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Theo bạn, điều gì đã làm nên sức hấp dẫn và sự bất hủ của cảnh này?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
- B. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu chất trữ tình.
- C. Khắc họa thành công tình yêu lý tưởng, vượt thời gian.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lãng mạn và bi kịch, ngôn ngữ thơ ca tuyệt đẹp, diễn tả sâu sắc tâm lý nhân vật và những khát vọng tình yêu vĩnh cửu, vượt qua mọi rào cản.
Câu 16: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có những độc thoại nội tâm sâu sắc. Vai trò của độc thoại nội tâm trong việc thể hiện nhân vật Giu-li-ét là gì?
- A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh và sự kiện.
- B. Giúp khán giả thấu hiểu sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, những suy tư, trăn trở và khát vọng thầm kín của Giu-li-ét.
- C. Làm chậm nhịp điệu kịch, tạo sự tĩnh lặng trên sân khấu.
- D. Chủ yếu dùng để giải thích hành động của các nhân vật khác.
Câu 17: Rô-mê-ô và Giu-li-ét trao đổi lời thề nguyền và vĩnh biệt trong một khu vườn. Không gian "vườn" có ý nghĩa tượng trưng gì trong cảnh này?
- A. Nơi gặp gỡ bí mật, lãng mạn của đôi tình nhân.
- B. Biểu tượng cho sự sống, tình yêu và vẻ đẹp.
- C. Vừa là không gian riêng tư, an toàn cho tình yêu, vừa gợi sự mong manh, dễ bị xâm phạm (vườn có thể bị phá hủy), phản ánh tình cảnh bấp bênh của mối tình.
- D. Chỉ đơn thuần là một bối cảnh tự nhiên, không mang ý nghĩa sâu xa.
Câu 18: Trong đoạn trích, yếu tố "hài kịch" có xuất hiện không? Nếu có, nó được thể hiện qua chi tiết nào và có tác dụng gì?
- A. Không có yếu tố hài kịch, đoạn trích hoàn toàn bi thương.
- B. Có yếu tố hài kịch, thể hiện qua sự vụng về, lúng túng của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong những lời thề nguyền ban đầu, tạo sự nhẹ nhàng, giảm bớt căng thẳng trước bi kịch sắp tới.
- C. Yếu tố hài kịch chủ yếu tập trung ở các nhân vật phụ.
- D. Hài kịch được sử dụng để châm biếm xã hội đương thời.
Câu 19: Nếu bạn là Giu-li-ét, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời thề nguyền của Rô-mê-ô? Hãy giải thích lựa chọn của bạn.
- A. Hoàn toàn tin tưởng và đáp lại lời thề của chàng.
- B. Bày tỏ sự nghi ngờ và yêu cầu chàng chứng minh tình yêu.
- C. Từ chối lời thề vì lo sợ nguy hiểm và sự ngăn cấm của gia đình.
- D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự đưa ra và giải thích quan điểm cá nhân dựa trên sự hiểu biết về nhân vật và tác phẩm.
Câu 20: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thường được diễn ở hồi thứ mấy của vở kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét"?
- A. Hồi I
- B. Hồi II
- C. Hồi III
- D. Hồi IV
Câu 21: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô trèo tường rào để đến gặp Giu-li-ét. Hành động này thể hiện điều gì về tình yêu của chàng?
- A. Sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
- B. Sự liều lĩnh, coi thường nguy hiểm.
- C. Sự bất chấp mọi rào cản, vượt qua mọi khó khăn để đến với tình yêu.
- D. Sự ngông cuồng, muốn thể hiện bản thân.
Câu 22: So với các bản dịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" khác sang tiếng Việt, bản dịch mà bạn đang học trong sách Cánh Diều có những ưu điểm và hạn chế gì?
- A. Bản dịch giữ được sự trung thành tuyệt đối với nguyên tác.
- B. Bản dịch dễ hiểu, gần gũi với độc giả Việt Nam.
- C. Bản dịch chưa thể hiện hết được vẻ đẹp ngôn ngữ và chất thơ của nguyên tác.
- D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự so sánh, đánh giá dựa trên trải nghiệm đọc và kiến thức về dịch thuật.
Câu 23: Nếu được dựng vở kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" ở Việt Nam, bạn sẽ chọn bối cảnh không gian và thời gian như thế nào để cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" vừa gần gũi với khán giả Việt, vừa giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?
- A. Giữ nguyên bối cảnh Ý thời Phục hưng.
- B. Chuyển sang bối cảnh làng quê Việt Nam xưa.
- C. Chọn bối cảnh đô thị Việt Nam hiện đại.
- D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự đề xuất và giải thích lựa chọn bối cảnh, thời gian phù hợp.
Câu 24: Trong đoạn trích, Giu-li-ét lo lắng về "lời thề vội vàng" của Rô-mê-ô. Sự lo lắng này có cơ sở không? Vì sao?
- A. Không có cơ sở, Giu-li-ét chỉ đang làm cao.
- B. Có cơ sở, vì Rô-mê-ô vốn là người dễ thay lòng.
- C. Không có cơ sở, vì tình yêu của họ là chân thật và mạnh mẽ.
- D. Có cơ sở, vì tình yêu của họ mới chớm nở, còn thiếu sự kiểm chứng của thời gian và đối diện với nhiều rào cản, lời thề vội vàng có thể không bền vững.
Câu 25: Trong đoạn trích, yếu tố "ngôn ngữ" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo nên tính kịch và biểu đạt cảm xúc của nhân vật?
- A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường.
- B. Ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng để kể lại câu chuyện.
- C. Ngôn ngữ ít có vai trò trong việc tạo kịch tính.
- D. Ngôn ngữ (đặc biệt là ngôn ngữ thơ ca) là yếu tố then chốt tạo nên kịch tính, khắc họa tính cách, diễn biến tâm lý nhân vật, và truyền tải cảm xúc mãnh liệt của tình yêu.
Câu 26: Nếu bỏ đi cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt", câu chuyện "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" có bị ảnh hưởng nhiều không? Vì sao?
- A. Không ảnh hưởng gì, vì đây chỉ là một cảnh nhỏ.
- B. Ảnh hưởng không đáng kể, vì cốt truyện vẫn có thể tiếp diễn.
- C. Ảnh hưởng rất lớn, vì đây là cảnh quan trọng thể hiện sự phát triển tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét, lời thề nguyền và những cảm xúc mãnh liệt, là bước ngoặt quan trọng dẫn đến bi kịch.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến yếu tố lãng mạn của câu chuyện.
Câu 27: Trong đoạn trích, Giu-li-ét có nhắc đến việc "kết hôn". Ý nghĩa của hôn nhân đối với Giu-li-ét trong bối cảnh này là gì?
- A. Chủ yếu là thủ tục pháp lý để hợp thức hóa mối quan hệ.
- B. Không chỉ là sự ràng buộc về mặt pháp lý, mà còn là sự cam kết thiêng liêng, mong muốn gắn bó trọn đời và vượt qua mọi ngăn cấm để được ở bên nhau.
- C. Chỉ là một ước mơ xa vời, không có khả năng thực hiện.
- D. Chưa có ý nghĩa gì đặc biệt, Giu-li-ét chỉ nhắc đến một cách ngẫu nhiên.
Câu 28: Nếu so sánh "Thề nguyền và vĩnh biệt" với các tác phẩm kịch khác của Shakespeare mà bạn đã biết, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Không có điểm gì khác biệt.
- B. Khác biệt về cốt truyện và nhân vật.
- C. Khác biệt về thể loại (bi kịch so với hài kịch).
- D. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự so sánh và chỉ ra điểm khác biệt dựa trên kiến thức về các tác phẩm khác của Shakespeare.
Câu 29: Trong đoạn trích, Rô-mê-ô và Giu-li-ét sử dụng ngôn ngữ xưng hô như thế nào với nhau? Cách xưng hô đó thể hiện mối quan hệ của họ ra sao?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
- B. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, trìu mến (chàng - em, tên riêng), thể hiện tình yêu nồng nàn, say đắm và sự bình đẳng, tự nguyện trong mối quan hệ.
- C. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thiếu tôn trọng.
- D. Cách xưng hô thay đổi liên tục, không ổn định.
Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" muốn gửi đến người đọc là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
- B. Phê phán sự thù hận và xung đột gia tộc.
- C. Thể hiện bi kịch của số phận con người.
- D. Ca ngợi sức mạnh của tình yêu chân chính có thể vượt qua mọi rào cản, đồng thời cảnh báo về những thế lực thù địch có thể hủy hoại hạnh phúc con người.