Trắc nghiệm Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu”, hành động Thị Kính giả trai và vào chùa tu hành thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật?
- A. Sự hiếu thảo với cha mẹ chồng.
- B. Khát vọng tự do cá nhân, thoát khỏi lễ giáo phong kiến.
- C. Mong muốn khẳng định giá trị bản thân trong xã hội.
- D. Sức chịu đựng phi thường và khát vọng hướng thiện, giải thoát khỏi khổ đau.
Câu 2: Chi tiết Thị Mầu "liếc mắt đưa tình" với "Sư tiểu Kính Tâm" (Thị Kính giả trai) trong truyện thơ có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Thị Mầu?
- A. Thể hiện sự cảm thông, chia sẻ của Thị Mầu với nỗi khổ của Thị Kính.
- B. Khắc họa Thị Mầu là người phụ nữ lẳng lơ, táo bạo, phá cách, đối lập với chuẩn mực đạo đức phong kiến.
- C. Cho thấy Thị Mầu là người dễ dãi, cả tin, không phân biệt được giới tính.
- D. Tạo tình huống gây cười, giảm bớt không khí bi thương của câu chuyện.
Câu 3: Trong đoạn trích “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu”, lời thoại và hành động của Thị Mầu khi đến chùa trả con cho thấy điều gì về sự thay đổi (nếu có) trong nhận thức và tình cảm của nhân vật?
- A. Thị Mầu thể hiện sự hối hận sâu sắc về những hành động sai trái của mình.
- B. Thị Mầu vẫn giữ nguyên bản tính lẳng lơ, không hề thay đổi.
- C. Thị Mầu có chút bối rối, lúng túng nhưng về cơ bản vẫn chưa nhận thức rõ ràng về lỗi lầm của mình.
- D. Thị Mầu tỏ ra mạnh mẽ, quyết đoán, không quan tâm đến dư luận xã hội.
Câu 4: So sánh hình tượng Thị Kính và Thị Mầu, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?
- A. Thị Kính đại diện cho đức hạnh, sự nhẫn nhịn, còn Thị Mầu đại diện cho sự phóng khoáng, phá cách.
- B. Thị Kính thuộc tầng lớp nông dân, còn Thị Mầu thuộc tầng lớp thượng lưu.
- C. Thị Kính gặp nhiều bất hạnh, còn Thị Mầu sống sung sướng, hạnh phúc.
- D. Thị Kính thông minh, sắc sảo, còn Thị Mầu ngây thơ, khờ khạo.
Câu 5: Truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” phản ánh xung đột xã hội nào là chủ yếu?
- A. Xung đột giữa các tầng lớp giàu nghèo trong xã hội.
- B. Xung đột giữa khát vọng sống chính đáng của con người và lễ giáo phong kiến hà khắc.
- C. Xung đột giữa các thế lực tôn giáo khác nhau.
- D. Xung đột giữa các cá nhân trong gia đình phụ quyền.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của truyện thơ Nôm “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu”?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống.
- B. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
- C. Chú trọng miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
- D. Xây dựng nhân vật điển hình, mang tính cách dân gian.
Câu 7: Trong truyện, việc Thị Kính bị oan và phải giả trai đi tu có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong xã hội phong kiến?
- A. Sự bất công trong luật pháp đương thời.
- B. Khát vọng được giải thoát khỏi cuộc sống gia đình ngột ngạt.
- C. Sức mạnh của lòng tin vào tôn giáo.
- D. Số phận bi kịch và những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Câu 8: Nếu đặt truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nhân văn nào của tác phẩm vẫn còn ý nghĩa sâu sắc?
- A. Giá trị về việc tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực đạo đức phong kiến.
- B. Giá trị về lòng bao dung, vị tha và sự cảm thông sâu sắc với những số phận éo le.
- C. Giá trị về việc đấu tranh chống lại bất công xã hội bằng mọi giá.
- D. Giá trị về sự hy sinh quên mình vì gia đình và dòng họ.
Câu 9: Hình tượng “Quan Âm Thị Kính” ở cuối truyện thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự trừng phạt dành cho những kẻ gây ra tội lỗi.
- B. Mong ước về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
- C. Sự giác ngộ, giải thoát khỏi khổ đau và sự thánh hóa những phẩm chất cao đẹp.
- D. Sự hòa hợp giữa đạo Phật và tín ngưỡng dân gian.
Câu 10: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thị Kính khi nuôi con cho Thị Mầu?
- A. Chi tiết Thị Kính chăm sóc đứa trẻ chu đáo, tận tình.
- B. Chi tiết "Khi trống tàn, lúc chuông dồn/ Tiếng chuông lẫn tiếng ru con tối ngày".
- C. Chi tiết Thị Kính trò chuyện với đứa trẻ về cha mẹ của nó.
- D. Chi tiết Thị Kính được mọi người trong chùa yêu quý, kính trọng.
Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu”?
- A. Giọng điệu hài hước, trào phúng.
- B. Giọng điệu trang trọng, hào hùng.
- C. Giọng điệu trữ tình, cảm thương.
- D. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
Câu 12: Trong truyện thơ, yếu tố "oan nghiệt" đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và xây dựng tính cách nhân vật?
- A. Yếu tố "oan nghiệt" là động lực chính thúc đẩy cốt truyện và làm nổi bật phẩm chất cao đẹp của nhân vật Thị Kính.
- B. Yếu tố "oan nghiệt" chỉ là chi tiết phụ, không ảnh hưởng nhiều đến cốt truyện.
- C. Yếu tố "oan nghiệt" làm giảm giá trị nhân văn của tác phẩm.
- D. Yếu tố "oan nghiệt" khiến câu chuyện trở nên bi quan, tiêu cực.
Câu 13: Nếu so sánh với các truyện thơ Nôm khác đã học, “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện hình tượng người phụ nữ?
- A. Thể hiện hình tượng người phụ nữ mạnh mẽ, chủ động đấu tranh cho quyền lợi bản thân.
- B. Tập trung khắc họa vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
- C. Miêu tả người phụ nữ với nhiều phẩm chất tiêu cực, đáng phê phán.
- D. Vừa thể hiện sự cam chịu, đức hạnh truyền thống, vừa đề cao vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng giải thoát của người phụ nữ.
Câu 14: Trong truyện, hình ảnh đứa trẻ con của Thị Mầu có vai trò gì trong việc làm nổi bật phẩm chất của Thị Kính?
- A. Làm tăng thêm tính bi kịch cho câu chuyện.
- B. Là cơ hội để Thị Kính thể hiện lòng từ bi, bao dung và đức hy sinh cao cả.
- C. Tạo ra tình huống gây cười, làm giảm bớt sự căng thẳng.
- D. Minh chứng cho sự trừng phạt của số phận đối với Thị Mầu.
Câu 15: Câu thơ "Khi trống tàn, lúc chuông dồn" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi không gian, thời gian như thế nào?
- A. Ẩn dụ, gợi không gian náo nhiệt, thời gian trôi nhanh.
- B. Hoán dụ, gợi không gian rộng lớn, thời gian vô tận.
- C. Đối, gợi không gian tĩnh lặng, thời gian tuần hoàn, triền miên.
- D. So sánh, gợi không gian u tối, thời gian ngừng trệ.
Câu 16: Nếu thay đổi kết thúc truyện, ví dụ Thị Kính không hóa Phật mà trở về cuộc sống đời thường, theo em, giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giá trị nhân văn và ý nghĩa của tác phẩm sẽ được nâng cao.
- B. Tác phẩm sẽ trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với độc giả hiện đại.
- C. Không có sự thay đổi đáng kể về giá trị và ý nghĩa của tác phẩm.
- D. Giá trị về sự giải thoát và ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm sẽ giảm đi, nhưng có thể tăng tính hiện thực và gần gũi với đời sống.
Câu 17: Trong truyện, chi tiết Thị Kính bị chồng nghi oan và đuổi đi có thể lý giải theo góc độ tâm lý học như thế nào về hành vi của Sùng Ông?
- A. Sùng Ông là người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
- B. Sùng Ông thể hiện sự ghen tuông mù quáng và thiếu tin tưởng vào vợ.
- C. Sùng Ông hành động theo đúng lễ giáo phong kiến.
- D. Sùng Ông muốn thử thách lòng chung thủy của Thị Kính.
Câu 18: Nếu xem “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” là một tác phẩm mang yếu tố bi kịch, thì bi kịch ở đây chủ yếu thuộc loại bi kịch nào?
- A. Bi kịch xung đột tính cách.
- B. Bi kịch nhận thức.
- C. Bi kịch số phận.
- D. Bi kịch lãng mạn.
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Thị Kính và các nhân vật nam giới (Sùng Ông, thầy chùa) trong truyện. Mối quan hệ này phản ánh điều gì về xã hội phong kiến?
- A. Các mối quan hệ với nam giới thường mang đến đau khổ, oan trái cho Thị Kính, phản ánh sự bất bình đẳng và áp bức phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- B. Các nhân vật nam giới đều có vai trò tích cực trong việc giúp đỡ Thị Kính vượt qua khó khăn.
- C. Mối quan hệ giữa Thị Kính và nam giới thể hiện sự hài hòa, bình đẳng trong xã hội phong kiến.
- D. Nhân vật nam giới trong truyện không có vai trò quan trọng, chủ yếu làm nền cho nhân vật Thị Kính.
Câu 20: Trong đoạn trích, ngôn ngữ của người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật có sự khác biệt như thế nào? Sự khác biệt này tạo nên hiệu quả gì?
- A. Ngôn ngữ của người kể chuyện và nhân vật không có sự khác biệt đáng kể.
- B. Ngôn ngữ người kể chuyện trang trọng, ngôn ngữ nhân vật bình dân, tạo sự đa dạng và gần gũi với đời sống.
- C. Ngôn ngữ người kể chuyện mang tính trữ tình, ngôn ngữ nhân vật mang tính tự sự.
- D. Ngôn ngữ của người kể chuyện và nhân vật đều mang tính trang trọng, thể hiện sự tôn nghiêm.
Câu 21: Nếu dùng một từ khóa để khái quát chủ đề chính của truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu”, em sẽ chọn từ khóa nào?
- A. Tình yêu.
- B. Lễ giáo.
- C. Oan trái.
- D. Phản kháng.
Câu 22: Chi tiết Thị Mầu "ăn vạ" ở cửa chùa trong một số dị bản của truyện thơ, nếu có chi tiết này, nó sẽ làm thay đổi hình tượng nhân vật Thị Mầu như thế nào so với đoạn trích đã học?
- A. Làm Thị Mầu trở nên đáng thương và đáng cảm thông hơn.
- B. Không có sự thay đổi đáng kể về hình tượng nhân vật Thị Mầu.
- C. Làm Thị Mầu trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.
- D. Làm tăng thêm sự táo bạo, lẳng lơ và có phần trơ trẽn của Thị Mầu.
Câu 23: Trong truyện, việc Thị Kính chấp nhận nuôi con cho Thị Mầu thể hiện quan niệm sống nào của nhân vật?
- A. Quan niệm sống thực dụng, coi trọng lợi ích cá nhân.
- B. Quan niệm sống vị tha, hướng thiện, chấp nhận hy sinh và vượt lên trên hoàn cảnh.
- C. Quan niệm sống cam chịu, nhẫn nhục, chấp nhận số phận.
- D. Quan niệm sống đấu tranh mạnh mẽ chống lại bất công.
Câu 24: Nếu được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” sẽ được các nhà làm phim chú trọng khai thác để tạo sự hấp dẫn cho khán giả?
- A. Yếu tố hài hước, trào phúng.
- B. Yếu tố lịch sử, văn hóa.
- C. Yếu tố bi kịch, oan trái và phẩm chất cao đẹp của nhân vật.
- D. Yếu tố thần thoại, kỳ ảo.
Câu 25: Trong đoạn trích, hình ảnh tiếng chuông chùa có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự thanh bình, yên ả của cuộc sống nơi cửa Phật.
- B. Lời cảnh tỉnh, thức tỉnh lương tâm con người.
- C. Sức mạnh của tôn giáo trong việc cảm hóa con người.
- D. Sự cô đơn, tĩnh mịch và nỗi lòng chất chứa của Thị Kính.
Câu 26: Đọc truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu”, em rút ra được bài học gì về cách ứng xử với những oan trái, bất công trong cuộc sống?
- A. Cần có lòng nhẫn nại, bao dung và hướng thiện để vượt qua những oan trái, bất công.
- B. Cần đấu tranh quyết liệt để đòi lại công bằng cho bản thân.
- C. Cần chấp nhận số phận và sống cam chịu.
- D. Cần tìm đến tôn giáo để giải thoát khỏi khổ đau.
Câu 27: Xét về thể loại, truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” có những đặc điểm nào gần gũi với thể loại chèo?
- A. Tính chất tự sự mạnh mẽ, ít yếu tố trữ tình.
- B. Kết cấu chương hồi phức tạp.
- C. Tính kịch, lời thoại mang khẩu ngữ, nhân vật mang tính cách điển hình.
- D. Chú trọng miêu tả thiên nhiên và đời sống sinh hoạt.
Câu 28: Trong truyện, việc Thị Kính giả trai đi tu và được đặt tên là Kính Tâm có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?
- A. Phản kháng trực tiếp, mạnh mẽ chống lại bất công.
- B. Phản kháng thụ động, tìm kiếm sự giải thoát khỏi những ràng buộc của xã hội.
- C. Phản kháng bằng cách thay đổi các chuẩn mực đạo đức.
- D. Không mang ý nghĩa phản kháng, chỉ là hành động trốn tránh thực tại.
Câu 29: Nếu cho rằng Thị Mầu cũng là một nạn nhân của xã hội phong kiến, em sẽ lý giải điều này như thế nào?
- A. Thị Mầu là người chủ động lựa chọn lối sống phóng khoáng, không thể xem là nạn nhân.
- B. Xã hội phong kiến tạo điều kiện cho Thị Mầu phát triển cá tính tự do.
- C. Thị Mầu chỉ là nhân vật phụ, không đáng được xem xét như một nạn nhân.
- D. Dù có những hành động đáng phê phán, Thị Mầu cũng là nạn nhân của xã hội phong kiến khi khát vọng sống và tình yêu bị kìm hãm, không được chấp nhận.
Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp truyện thơ “Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu” có sức sống lâu bền trong lòng độc giả?
- A. Yếu tố lịch sử và giá trị tư liệu về xã hội phong kiến.
- B. Giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện những khát vọng và phẩm chất tốt đẹp của con người, cùng với nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn.
- C. Yếu tố tôn giáo và triết lý Phật giáo.
- D. Yếu tố gây cười và tính giải trí cao.