Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lên chùa” của Thị Mầu thể hiện điều gì, xét trong bối cảnh xã hội phong kiến đương thời?
- A. Sự thành tâm hướng Phật, mong cầu bình an.
- B. Nhu cầu giao lưu, kết bạn với những người cùng giới.
- C. Ý thức tìm kiếm sự giải thoát khỏi những ràng buộc gia đình.
- D. Sự phá cách, thách thức những quy chuẩn đạo đức và lễ giáo phong kiến.
Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào, và đặc điểm đó phản ánh điều gì về tính cách nhân vật?
- A. Trang trọng, mực thước, thể hiện sự kính trọng đối với nơi cửa Phật.
- B. Hóm hỉnh, dí dỏm, tạo không khí vui tươi cho buổi lên chùa.
- C. Suồng sã, táo bạo, thể hiện sự tự do, phóng khoáng và không e dè.
- D. Trầm lắng, nội tâm, thể hiện nỗi buồn sâu kín trong lòng nhân vật.
Câu 3: Hình tượng “chú tiểu” trong “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật tính cách của Thị Mầu?
- A. Làm nền cho vẻ đẹp ngoại hình của Thị Mầu.
- B. Tạo ra sự tương phản, đối lập về tính cách, hành động giữa hai nhân vật.
- C. Đóng vai trò là người dẫn chuyện, kể lại câu chuyện về Thị Mầu.
- D. Thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của nhà chùa đối với Thị Mầu.
Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” để gây cười và tạo tính trào phúng?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, suồng sã kết hợp với các hành động誇張 (khôi hài, lố lăng).
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách丑 hóa (xấu xí, kệch cỡm).
- C. Xây dựng tình huống truyện éo le, bất ngờ.
- D. Sử dụng yếu tố陰陽 (tương phản, đối lập) giữa thiện và ác.
Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng còn nết, chết dòn còn danh” trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện quan niệm gì của nhân vật?
- A. Thà sống lẳng lơ nhưng được tự do còn hơn chết trong khuôn khổ.
- B. Phụ nữ cần giữ gìn貞節 (trinh tiết) dù phải hy sinh tính mạng.
- C. Thà sống thật với cảm xúc, cá tính còn hơn sống giả tạo, gò bó.
- D. Cái chết có thể mang lại danh tiếng tốt đẹp hơn là cuộc sống bị chê bai.
Câu 6: So sánh hình tượng Thị Mầu trong chèo truyền thống với hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam nói chung, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng nghệ thuật.
- B. Sự mạnh mẽ, chủ động thể hiện欲望 (khát vọng) cá nhân, đặc biệt là trong tình yêu.
- C. Số phận bi kịch và những đau khổ trong cuộc đời.
- D. Đức tính hy sinh,忍耐 (nhẫn nại), chịu đựng vì gia đình, xã hội.
Câu 7: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào và ý nghĩa của việc biểu diễn trích đoạn này trong dịp đó là gì?
- A. Lễ Vu Lan, thể hiện lòng hiếu thảo và hướng về仏法 (Phật pháp).
- B. Tết Trung Thu, tạo không khí vui tươi,吉祥 (may mắn) cho trẻ em.
- C. Ngày rằm tháng Giêng, cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc.
- D. Các dịp lễ hội làng xã, mang lại tiếng cười và sự thư giãn cho cộng đồng.
Câu 8: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong trích đoạn sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của chèo?
- A. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
- B. Diễn xuất nội tâm và biểu cảm của diễn viên.
- C. Ngôn ngữ đối thoại và hát chèo mang tính ước lệ, tượng trưng.
- D. Trang phục và đạo cụ truyền thống của chèo.
Câu 9: Trong trích đoạn, thái độ của “chú tiểu” đối với Thị Mầu thay đổi như thế nào, và sự thay đổi đó thể hiện điều gì?
- A. Từ tò mò, thích thú đến yêu mến, say đắm.
- B. Từ lạnh lùng, thờ ơ đến bối rối, sợ hãi.
- C. Từ tôn trọng, lịch sự đến khinh thường, xa lánh.
- D. Không có sự thay đổi, luôn giữ thái độ bình thản, равно (bình tĩnh).
Câu 10: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào (chèo nghi lễ, chèo宫 đình (cung đình), chèo sân đình) và dựa vào đâu để xác định điều đó?
- A. Chèo nghi lễ, vì diễn tả không gian сакральний (thiêng liêng) của chùa chiền.
- B. Chèo cung đình, vì ngôn ngữ và trang phục mang tính quý tộc.
- C. Chèo sân đình, vì nội dung sinh hoạt, ngôn ngữ dân dã và tính chất hài hước.
- D. Không thuộc loại nào trong ba loại trên, là một hình thức chèo mới.
Câu 11: Trong câu nói của Thị Mầu: “Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!”, từ “đôi tám” và cụm từ “chưa chồng” có vai trò gì trong việc thể hiện ý đồ giao tiếp của nhân vật?
- A. Nhấn mạnh tuổi trẻ, xuân sắc và tình trạng độc thân, gợi ý về sự sẵn sàng cho mối quan hệ.
- B. Thể hiện sự tự ti về tuổi tác và lo lắng về việc khó tìm được chồng.
- C. Thông báo thông tin cá nhân một cách lịch sự, xã giao.
- D. Che giấu tuổi thật và tình trạng hôn nhân để tạo ấn tượng tốt.
Câu 12: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một hình thức phản kháng xã hội, vậy nhân vật Thị Mầu phản kháng điều gì?
- A. Sự nghèo đói và bất công trong xã hội.
- B. Chế độ phong kiến và sự áp bức của階級統治 (giai cấp thống trị).
- C. Chiến tranh và loạn lạc gây đau khổ cho nhân dân.
- D. Những lễ giáo phong kiến hà khắc, kìm hãm tự do cá nhân, đặc biệt là phụ nữ.
Câu 13: Cụm từ “lẳng lơ” khi nói về Thị Mầu trong “Thị Mầu lên chùa” mang sắc thái nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội xưa và nay?
- A. Luôn mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hư hỏng, đáng谴责 (lên án).
- B. Xưa mang nghĩa tiêu cực, nay có thể được nhìn nhận lại với角度 (góc độ) cảm thông,開放 (cởi mở) hơn.
- C. Luôn mang nghĩa tích cực, chỉ sự mạnh mẽ, cá tính.
- D. Không có sự thay đổi về sắc thái nghĩa, luôn trung lập, khách quan.
Câu 14: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì, đối lập với tính cách của Thị Mầu?
- A. Không gian tự do, phóng khoáng, phù hợp với tính cách của Thị Mầu.
- B. Không gian神秘 (bí ẩn), kích thích sự tò mò, khám phá của Thị Mầu.
- C. Không gian thanh tịnh, tôn nghiêm, đối lập với sự náo nhiệt, trần tục của Thị Mầu.
- D. Không gian gần gũi với thiên nhiên, gợi cảm hứng nghệ thuật cho Thị Mầu.
Câu 15: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong tổng thể vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, mối quan hệ giữa hai nhân vật Thị Mầu và Thị Kính có thể được nhìn nhận như thế nào?
- A. Bạn bè thân thiết, cùng chia sẻ理想 (lý tưởng) sống.
- B. Đối thủ cạnh tranh trong tình yêu.
- C. Người thầy và người trò trong đạo đức, lối sống.
- D. Hai thái cực đối lập của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: nổi loạn và nhẫn nhịn.
Câu 16: Hãy chỉ ra một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất tính cách “nữ lệch” của nhân vật Thị Mầu.
- A. Chi tiết Thị Mầu đến chùa lễ Phật.
- B. Chi tiết Thị Mầu chủ động tán tỉnh, trêu ghẹo chú tiểu.
- C. Chi tiết Thị Mầu hát những câu hát dân ca.
- D. Chi tiết Thị Mầu mặc trang phục sặc sỡ khi đi lễ chùa.
Câu 17: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ sự tương phản giữa yếu tố nào với yếu tố nào?
- A. Sự trang nghiêm của không gian chùa chiền và sự phóng túng của nhân vật Thị Mầu.
- B. Sự giàu có của Thị Mầu và sự nghèo khó của chú tiểu.
- C. Sự thông minh của Thị Mầu và sự ngây ngô của chú tiểu.
- D. Sự trẻ trung của Thị Mầu và sự già dặn của những người xung quanh.
Câu 18: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một tác phẩm mang tính dân gian đậm nét, hãy chỉ ra yếu tố dân gian nào thể hiện rõ nhất trong trích đoạn.
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Nhân vật chính diện và phản diện rõ ràng.
- C. Ngôn ngữ bác học, giàu điển cố.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường,带有民歌风味 (mang đậm phong vị dân ca) và các thành ngữ, tục ngữ.
Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (chèo, tuồng, cải lương, ইত্যাদি (v.v.)), “Thị Mầu lên chùa” thuộc về loại hình nào và dựa vào đặc điểm nào để nhận biết?
- A. Tuồng, vì có tính chất trang nghiêm, bác học.
- B. Chèo, vì mang tính dân gian, hài hước và sử dụng nhiều làn điệu dân ca.
- C. Cải lương, vì có sự kết hợp giữa hát và nói, gần gũi với đời sống.
- D. Rối nước, vì có yếu tố diễn trò, mua vui.
Câu 20: Giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện ở điểm nào?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
- B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
- C. Thể hiện sự cảm thông, trân trọng khát vọng sống thật của con người, dù trái với khuôn khổ.
- D. Giáo dục con người về đạo đức, lối sống模範 (mẫu mực).
Câu 21: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hành động bỏ chạy của chú tiểu cuối trích đoạn có thể được hiểu như thế nào, ngoài nghĩa đen đơn thuần?
- A. Thể hiện sự hèn nhát, yếu đuối của chú tiểu.
- B. Thể hiện sự khinh thường, xa lánh của chú tiểu đối với Thị Mầu.
- C. Thể hiện sự tức giận, phản kháng của chú tiểu trước sự trêu ghẹo.
- D. Thể hiện sự bất lực của khuôn khổ giáo điều trước khát vọng sống tự nhiên.
Câu 22: Nếu thay đổi kết thúc của “Thị Mầu lên chùa” bằng cách cho Thị Mầu và chú tiểu đến với nhau, ý nghĩa của trích đoạn sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Không có gì thay đổi, vì kết thúc không quan trọng bằng quá trình.
- B. Mất đi tính chất phê phán xã hội và sự đối lập giữa cá nhân và khuôn khổ.
- C. Trở thành câu chuyện tình yêu lãng mạn, cảm động.
- D. Tăng thêm tính hài hước, vui vẻ cho tác phẩm.
Câu 23: Trong “Thị Mầu lên chùa”, tiếng cười mà tác phẩm mang lại chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào (tiếng cười phê phán, tiếng cười mua vui, tiếng cười đồng cảm) và phân tích tác dụng của loại tiếng cười đó.
- A. Tiếng cười phê phán, hướng vào sự giả tạo, lạc hậu của lễ giáo phong kiến.
- B. Tiếng cười mua vui, giải trí đơn thuần.
- C. Tiếng cười đồng cảm, chia sẻ với những khó khăn của nhân vật.
- D. Kết hợp cả ba loại tiếng cười trên một cách hài hòa.
Câu 24: So với các nhân vật nữ khác trong chèo cổ (ví dụ: Xúy Vân, Đào Nương), Thị Mầu có điểm gì độc đáo và khác biệt nhất?
- A. Xinh đẹp và tài năng hơn.
- B. Có số phận bi kịch hơn.
- C. Sự chủ động, táo bạo và không e ngại thể hiện dục vọng, khát khao tình yêu.
- D. Đức hạnh và phẩm chất đạo đức cao đẹp hơn.
Câu 25: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?
- A. Sử dụng nhiều làn điệu dân ca.
- B. Tính chất quần chúng, dân gian.
- C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát, múa, nói,表演 (diễn xuất).
- D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, phức tạp bằng độc thoại nội tâm.
Câu 26: Câu hát “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” trong “Thị Mầu lên chùa” sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của biện pháp đó là gì?
- A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của cả Thị Mầu và chú tiểu.
- B. Ẩn dụ, thể hiện sự chủ động, táo bạo của Thị Mầu trong tình yêu.
- C. Hoán dụ, gợi tả tình cảnh éo le của Thị Mầu.
- D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh trở nên sinh động, gần gũi.
Câu 27: Trong “Thị Mầu lên chùa”, trang phục của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách và ý đồ nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Che giấu đi vẻ đẹp thật sự của Thị Mầu.
- B. Giúp phân biệt Thị Mầu với các nhân vật khác.
- C. Góp phần thể hiện sự phóng khoáng, nổi loạn, không theo khuôn phép của Thị Mầu.
- D. Tạo sự hài hòa, cân đối về mặt hình ảnh trên sân khấu.
Câu 28: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với một tác phẩm văn học hiện đại có cùng chủ đề về khát vọng tự do của phụ nữ, tác phẩm nào sẽ phù hợp nhất để so sánh và tại sao?
- A. “Vợ nhặt” của Kim Lân, vì cùng nói về số phận khổ cực của người phụ nữ.
- B. “Chí Phèo” của Nam Cao, vì cùng có nhân vật bị xã hội đẩy đến bước đường cùng.
- C. “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng, vì cùng có yếu tố hài hước, trào phúng.
- D. “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành” của Nguyễn Minh Châu, vì cùng thể hiện khát vọng sống và vượt lên trên định kiến xã hội của người phụ nữ.
Câu 29: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính kịch tính cho trích đoạn?
- A. Lời thoại dài, mang tính trữ tình.
- B. Không gian tĩnh lặng, trang nghiêm của chùa chiền.
- C. Sự衝突 (xung đột) giữa tính cách phóng khoáng của Thị Mầu và sự nghiêm trang của nhà chùa.
- D. Nhịp điệu chậm rãi,悠揚 (du dương) của các làn điệu chèo.
Câu 30: Nếu đánh giá về vai trò của “Thị Mầu lên chùa” trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại, nên bị lãng quên.
- B. Vẫn giữ giá trị quan trọng, cần được bảo tồn và phát huy để thế hệ sau hiểu về văn hóa truyền thống.
- C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn giá trị nghệ thuật.
- D. Nên được改編 (cải biên) hoàn toàn để phù hợp với thị hiếu khán giả hiện nay.