15+ Đề Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" được xếp vào thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Hát bội

Câu 2: "Thị Mầu lên chùa" là một trích đoạn nổi tiếng từ vở diễn dân gian nào?

  • A. Nghêu Sò Ốc Hến
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Lưu Bình Dương Lễ
  • D. Từ Thức gặp Tiên

Câu 3: Nhân vật Thị Mầu trong chèo cổ thường được xếp vào kiểu nhân vật nào dựa trên tính cách và vai trò của cô ấy trong vở diễn?

  • A. Nữ chính diện
  • B. Thư sinh
  • C. Nữ lệch
  • D. Mụ ác

Câu 4: Nhân vật Tiểu Kính (Kính Tâm) trong vở "Quan Âm Thị Kính" và trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" thuộc kiểu nhân vật nào trong chèo?

  • A. Nữ lệch
  • B. Nữ chính diện
  • C. Lão
  • D. Hề

Câu 5: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời nói của Thị Mầu chủ yếu thể hiện điều gì về tính cách và khát vọng của nhân vật này?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • B. Nỗi lo sợ về sự ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự tôn kính tuyệt đối đối với chốn cửa Phật.
  • D. Khát vọng tự do, chủ động trong tình yêu và dám vượt qua khuôn khổ xã hội.

Câu 6: Phân tích lời thoại "Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!" của Thị Mầu. Lời thoại này có mục đích chính là gì trong ngữ cảnh của đoạn trích?

  • A. Để giới thiệu về tình trạng hôn nhân một cách khách quan.
  • B. Để bày tỏ sự buồn bã vì chưa có gia đình.
  • C. Để trực tiếp bày tỏ sự quan tâm và gợi ý về khả năng kết đôi.
  • D. Để than thở về sự cô đơn của bản thân.

Câu 7: Chi tiết Thị Mầu chủ động "sấn sổ" lại gần Tiểu Kính khi Tiểu Kính "càng cố tĩnh tâm" thể hiện điều gì về sự đối lập giữa hai nhân vật?

  • A. Sự chủ động, táo bạo của Thị Mầu đối lập với sự giữ gìn, né tránh của Tiểu Kính.
  • B. Sự giàu có của Thị Mầu đối lập với sự nghèo khó của Tiểu Kính.
  • C. Sự thông minh của Thị Mầu đối lập với sự ngây thơ của Tiểu Kính.
  • D. Sự cao thượng của Thị Mầu đối lập với sự ích kỷ của Tiểu Kính.

Câu 8: Khi Thị Mầu nói "Thầy như táo rụng sân đình / Em như gái rở, đi rình của chua", câu ca dao biến tấu này cho thấy điều gì về thái độ và cảm xúc của Thị Mầu?

  • A. Sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với Tiểu Kính.
  • B. Sự bộc trực, táo bạo, không ngại ngần bày tỏ tình cảm thầm kín.
  • C. Sự e thẹn, rụt rè khi đối diện với người mình yêu.
  • D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận trong tình yêu.

Câu 9: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" có đặc điểm nổi bật nào thể hiện rõ tính cách nhân vật Thị Mầu?

  • A. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, ví von, ẩn dụ dân gian, thể hiện sự bộc trực, lả lơi.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, thể hiện sự lễ giáo.
  • C. Ngôn ngữ triết lý sâu sắc, thể hiện sự suy tư về cuộc đời.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, ít biểu cảm.

Câu 10: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" không chỉ khắc họa một nhân vật có tính cách mạnh mẽ mà còn gián tiếp phê phán điều gì trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Sự thiếu công bằng trong phân chia tài sản.
  • B. Thủ tục hành chính rườm rà.
  • C. Sự ràng buộc, khắt khe của lễ giáo Nho giáo đối với phụ nữ.
  • D. Nạn đói kém, mất mùa.

Câu 11: Lời hát mang tính chất "lả lơi", "đưa tình", "ve vãn" của Thị Mầu khi đối thoại với Tiểu Kính thể hiện đặc trưng nào của nghệ thuật biểu diễn chèo?

  • A. Sự nghiêm trang, tôn kính.
  • B. Tính bi tráng, đau thương.
  • C. Sự hùng hồn, khí thế.
  • D. Tính trữ tình, hài hước, trào lộng (tùy theo vai diễn).

Câu 12: Thái độ của Tiểu Kính (Kính Tâm) trước những lời lẽ và hành động "tấn công" của Thị Mầu được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Bất động, né tránh, sợ hãi, tìm cách thoát thân.
  • B. Đáp lại một cách nhiệt tình và vui vẻ.
  • C. Tức giận và mắng mỏ Thị Mầu.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian xây dựng nhân vật Thị Mầu với những đặc điểm "lệch chuẩn" so với quan niệm truyền thống về người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

  • A. Chỉ đơn thuần để gây cười cho khán giả.
  • B. Nhằm lên án triệt để những người phụ nữ không tuân thủ khuôn phép.
  • C. Để khẳng định sự ưu việt của lễ giáo phong kiến.
  • D. Thể hiện sự cảm thông, đề cao khát vọng cá nhân, đặc biệt là khát vọng tình yêu tự do của con người.

Câu 14: So sánh nhân vật Thị Mầu và nhân vật Thị Kính (trong cùng vở diễn). Điểm khác biệt cốt lõi về tính cách và cách ứng xử trước bi kịch là gì?

  • A. Thị Mầu bộc trực, chủ động, dám thể hiện bản năng; Thị Kính cam chịu, nhẫn nhịn, hy sinh.
  • B. Thị Mầu hiền lành, nhút nhát; Thị Kính đanh đá, lẳng lơ.
  • C. Thị Mầu ghét bỏ nam giới; Thị Kính yêu đương mãnh liệt.
  • D. Thị Mầu tuân thủ lễ giáo; Thị Kính phá bỏ mọi quy tắc.

Câu 15: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" không chỉ có giá trị giải trí mà còn có giá trị gì về mặt xã hội và văn hóa?

  • A. Là tài liệu lịch sử ghi chép lại sự kiện có thật.
  • B. Cung cấp thông tin về kiến trúc chùa chiền thời xưa.
  • C. Phản ánh một góc nhìn về cuộc sống, khát vọng và sự đấu tranh cá nhân trong xã hội phong kiến.
  • D. Hướng dẫn chi tiết về các nghi lễ tôn giáo.

Câu 16: Trong cấu trúc của một vở chèo truyền thống, đoạn "Thị Mầu lên chùa" thường thuộc phần nào, nơi nhân vật chính diện gặp gỡ và đối đầu (theo một cách nào đó) với nhân vật mang tính cách "lệch"?

  • A. Phần mở đầu (lớp trò)
  • B. Phần phát triển (lớp trò, lớp hề, lớp chính)
  • C. Phần kết thúc (giải quyết mâu thuẫn)
  • D. Phần vĩ thanh

Câu 17: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu hát của Thị Mầu: "Mười ngón tay man trá/ Mười ngón tay vương tơ".

  • A. Ẩn dụ và điệp cấu trúc
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và nói quá
  • D. Liệt kê và tương phản

Câu 18: Mục đích của việc sử dụng các câu ca dao, tục ngữ quen thuộc nhưng được biến tấu trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

  • A. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của Thị Mầu.
  • B. Để làm cho lời thoại trở nên khó hiểu.
  • C. Để tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngôn ngữ.
  • D. Tạo tính hài hước, thể hiện sự thông minh, lém lỉnh và thách thức quy ước của Thị Mầu.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về vai trò của âm nhạc (hát) trong việc khắc họa tính cách nhân vật Thị Mầu?

  • A. Âm nhạc làm giảm nhẹ đi sự táo bạo của Thị Mầu.
  • B. Các làn điệu chèo, đặc biệt là điệu lả lơi, nhấn mạnh sự chủ động, phóng khoáng và khát khao của Thị Mầu.
  • C. Âm nhạc chỉ có vai trò nền, không ảnh hưởng đến việc khắc họa nhân vật.
  • D. Âm nhạc khiến Thị Mầu trở nên trầm buồn, u uất.

Câu 20: Phân tích cách Tiểu Kính ứng phó với sự ve vãn của Thị Mầu. Điều này cho thấy đặc điểm gì của nhân vật này trong bối cảnh tu hành?

  • A. Sự yếu đuối, dễ bị cám dỗ.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm với mọi thứ xung quanh.
  • C. Sự giữ giới, cố gắng chống lại dục vọng và sự quấy nhiễu từ bên ngoài.
  • D. Sự kiêu ngạo, coi thường người khác.

Câu 21: Nếu so sánh "Thị Mầu lên chùa" với một trích đoạn chèo nổi tiếng khác là "Xúy Vân giả dại", ta thấy điểm chung nào về việc khắc họa nhân vật nữ "lệch"?

  • A. Cả hai đều thể hiện khát vọng vượt thoát khỏi những ràng buộc, dù cách thể hiện và hoàn cảnh khác nhau.
  • B. Cả hai đều tìm cách giả điên để đạt được mục đích.
  • C. Cả hai đều tìm đến cửa Phật để giải thoát.
  • D. Cả hai đều bị xã hội lên án triệt để.

Câu 22: Cảnh Thị Mầu "mắt liếc mày đưa", "miệng nói liến thoắng" khi nhìn thấy Tiểu Kính là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng yếu tố nào trong nghệ thuật chèo để khắc họa nhân vật?

  • A. Lời bình của người dẫn chuyện.
  • B. Đối thoại nội tâm.
  • C. Âm thanh, tiếng động trên sân khấu.
  • D. Động tác hình thể, cử chỉ, điệu bộ đặc trưng.

Câu 23: Câu nói "Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn / Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!" của Thị Mầu cho thấy điều gì về quan niệm của cô ấy đối với các giá trị đạo đức truyền thống?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ và đề cao sự "chính chuyên".
  • B. Có sự thách thức, bất cần, coi nhẹ những đánh giá khắt khe của xã hội về sự "lẳng lơ" hay "chính chuyên".
  • C. Mong muốn được xã hội công nhận là người "chính chuyên".
  • D. Thừa nhận mình là người "lẳng lơ" và cảm thấy xấu hổ về điều đó.

Câu 24: Tại sao việc Thị Mầu "lên chùa" lại trở thành bối cảnh kịch tính cho sự bộc lộ tính cách của cô ấy, thay vì một địa điểm khác?

  • A. Vì chùa là nơi duy nhất có đàn ông.
  • B. Vì Thị Mầu là người sùng đạo Phật.
  • C. Vì chùa là nơi trang nghiêm, thanh tịnh, đối lập với sự "lệch chuẩn", trần tục của Thị Mầu, tạo nên kịch tính và tiếng cười trào lộng.
  • D. Vì chùa là nơi duy nhất Thị Mầu có thể gặp được người mình yêu.

Câu 25: Trong đoạn trích, có chi tiết nào cho thấy Thị Mầu không chỉ "thích" mà còn có sự "đánh giá" về ngoại hình của Tiểu Kính?

  • A. Những lời khen ngợi trực tiếp về vẻ đẹp của Tiểu Kính ("đẹp như sao", "khuôn mặt búng ra sữa").
  • B. Hành động dâng hương lễ Phật.
  • C. Thái độ e dè, ngại ngùng.
  • D. Việc cô ấy hỏi về gia cảnh của Tiểu Kính.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp giữa nói và hát trong đoạn trích chèo "Thị Mầu lên chùa".

  • A. Chỉ để kéo dài thời lượng vở diễn.
  • B. Nói dùng để kể chuyện, hát dùng để miêu tả cảnh vật.
  • C. Hát chỉ có vai trò minh họa.
  • D. Nói dùng để dẫn dắt, đối thoại thông thường; Hát dùng để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ nội tâm, hoặc nhấn mạnh tính cách nhân vật một cách giàu nhạc điệu và biểu cảm.

Câu 27: Nếu Thị Mầu sống trong xã hội hiện đại, theo bạn, tính cách và khát vọng của cô ấy có thể được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Có thể được coi là người phụ nữ tự tin, chủ động, dám theo đuổi tình yêu và thể hiện cá tính.
  • B. Chắc chắn vẫn bị coi là người lẳng lơ, đáng lên án.
  • C. Sẽ trở thành người tu hành nghiêm túc.
  • D. Sẽ bị xem là thiếu hiểu biết, quê mùa.

Câu 28: Chi tiết Thị Mầu tự giới thiệu "chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!" và sau đó là lời thách thức "Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn..." thể hiện sự phát triển nào trong tâm lý và thái độ của nhân vật?

  • A. Từ e thẹn sang sợ hãi.
  • B. Từ gợi ý, ve vãn nhẹ nhàng sang sự bộc lộ trực diện, thậm chí thách thức định kiến.
  • C. Từ yêu thích sang ghét bỏ.
  • D. Từ tò mò sang thờ ơ.

Câu 29: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" mang đậm tính chất của loại hình nghệ thuật dân gian nào?

  • A. Nghệ thuật điêu khắc.
  • B. Nghệ thuật kiến trúc.
  • C. Nghệ thuật sân khấu.
  • D. Nghệ thuật ẩm thực.

Câu 30: Giá trị nhân đạo thể hiện qua nhân vật Thị Mầu trong đoạn trích là gì?

  • A. Ca ngợi sự hy sinh vì nghĩa lớn.
  • B. Đề cao lòng trung thành tuyệt đối.
  • C. Phê phán những người có lối sống ích kỷ.
  • D. Cảm thông và khẳng định quyền được sống thật với bản năng, khát vọng yêu đương chính đáng của con người, dù trong xã hội nhiều ràng buộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' được xếp vào thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: 'Thị Mầu lên chùa' là một trích đoạn nổi tiếng từ vở diễn dân gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhân vật Thị Mầu trong chèo cổ thường được xếp vào kiểu nhân vật nào dựa trên tính cách và vai trò của cô ấy trong vở diễn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhân vật Tiểu Kính (Kính Tâm) trong vở 'Quan Âm Thị Kính' và trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa' thuộc kiểu nhân vật nào trong chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa', hành động và lời nói của Thị Mầu chủ yếu thể hiện điều gì về tính cách và khát vọng của nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích lời thoại 'Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!' của Thị Mầu. Lời thoại này có mục đích chính là gì trong ngữ cảnh của đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chi tiết Thị Mầu chủ động 'sấn sổ' lại gần Tiểu Kính khi Tiểu Kính 'càng cố tĩnh tâm' thể hiện điều gì về sự đối lập giữa hai nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi Thị Mầu nói 'Thầy như táo rụng sân đình / Em như gái rở, đi rình của chua', câu ca dao biến tấu này cho thấy điều gì về thái độ và cảm xúc của Thị Mầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' có đặc điểm nổi bật nào thể hiện rõ tính cách nhân vật Thị Mầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' không chỉ khắc họa một nhân vật có tính cách mạnh mẽ mà còn gián tiếp phê phán điều gì trong xã hội phong kiến xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Lời hát mang tính chất 'lả lơi', 'đưa tình', 've vãn' của Thị Mầu khi đối thoại với Tiểu Kính thể hiện đặc trưng nào của nghệ thuật biểu diễn chèo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Thái độ của Tiểu Kính (Kính Tâm) trước những lời lẽ và hành động 'tấn công' của Thị Mầu được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian xây dựng nhân vật Thị Mầu với những đặc điểm 'lệch chuẩn' so với quan niệm truyền thống về người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh nhân vật Thị Mầu và nhân vật Thị Kính (trong cùng vở diễn). Điểm khác biệt cốt lõi về tính cách và cách ứng xử trước bi kịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' không chỉ có giá trị giải trí mà còn có giá trị gì về mặt xã hội và văn hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong cấu trúc của một vở chèo truyền thống, đoạn 'Thị Mầu lên chùa' thường thuộc phần nào, nơi nhân vật chính diện gặp gỡ và đối đầu (theo một cách nào đó) với nhân vật mang tính cách 'lệch'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu hát của Thị Mầu: 'Mười ngón tay man trá/ Mười ngón tay vương tơ'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Mục đích của việc sử dụng các câu ca dao, tục ngữ quen thuộc nhưng được biến tấu trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về vai trò của âm nhạc (hát) trong việc khắc họa tính cách nhân vật Thị Mầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích cách Tiểu Kính ứng phó với sự ve vãn của Thị Mầu. Điều này cho thấy đặc điểm gì của nhân vật này trong bối cảnh tu hành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu so sánh 'Thị Mầu lên chùa' với một trích đoạn chèo nổi tiếng khác là 'Xúy Vân giả dại', ta thấy điểm chung nào về việc khắc họa nhân vật nữ 'lệch'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cảnh Thị Mầu 'mắt liếc mày đưa', 'miệng nói liến thoắng' khi nhìn thấy Tiểu Kính là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng yếu tố nào trong nghệ thuật chèo để khắc họa nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Câu nói 'Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn / Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!' của Thị Mầu cho thấy điều gì về quan niệm của cô ấy đối với các giá trị đạo đức truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc Thị Mầu 'lên chùa' lại trở thành bối cảnh kịch tính cho sự bộc lộ tính cách của cô ấy, thay vì một địa điểm khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong đoạn trích, có chi tiết nào cho thấy Thị Mầu không chỉ 'thích' mà còn có sự 'đánh giá' về ngoại hình của Tiểu Kính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp giữa nói và hát trong đoạn trích chèo 'Thị Mầu lên chùa'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu Thị Mầu sống trong xã hội hiện đại, theo bạn, tính cách và khát vọng của cô ấy có thể được nhìn nhận như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Chi tiết Thị Mầu tự giới thiệu 'chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!' và sau đó là lời thách thức 'Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn...' thể hiện sự phát triển nào trong tâm lý và thái độ của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' mang đậm tính chất của loại hình nghệ thuật dân gian nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giá trị nhân đạo thể hiện qua nhân vật Thị Mầu trong đoạn trích là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn

  • A. Việc nàng thường xuyên lên chùa lễ Phật.
  • B. Việc nàng khen ngợi vẻ đẹp của chú tiểu Kính Tâm.
  • C. Việc nàng giới thiệu về gia cảnh và tuổi tác của mình.
  • D. Việc nàng sấn sổ, dùng lời lẽ trực tiếp trêu ghẹo và bày tỏ mong muốn được

Câu 2: Lời thoại

  • A. Sự tôn kính tuyệt đối của Thị Mầu đối với chú tiểu.
  • B. Thái độ ngây thơ, trong sáng của một cô gái lần đầu biết yêu.
  • C. Sự tự nhận thức về khao khát tình yêu mãnh liệt, có phần
  • D. Nỗi buồn và sự thất vọng của Thị Mầu khi không được đáp lại tình cảm.

Câu 3: Nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn

  • A. Sự giữ khoảng cách, né tránh, gõ mõ, niệm Phật và cố gắng giữ thái độ bình thản, lạnh lùng.
  • B. Sự tức giận, quát mắng Thị Mầu vì những lời lẽ khiếm nhã.
  • C. Sự bối rối, lúng túng và cuối cùng là đáp lại tình cảm của Thị Mầu.
  • D. Sự khinh miệt, coi thường đối với Thị Mầu.

Câu 4: Việc Thị Mầu biến tấu câu ca dao truyền thống

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn học dân gian của Thị Mầu.
  • B. Tạo ra một lời ghẹo bẽn lẽn, kín đáo nhưng vẫn đầy ý tứ, thu hút sự chú ý của chú tiểu.
  • C. Biểu đạt nỗi buồn về sự cô đơn, không có ai bầu bạn.
  • D. Phê phán những quan niệm cũ về cái đẹp của người phụ nữ.

Câu 5: Đặc trưng nào của nghệ thuật chèo được thể hiện rõ nét qua sự tương tác giữa Thị Mầu và Kính Tâm trong trích đoạn này?

  • A. Sử dụng kỹ thuật hát nói kết hợp với múa kiếm.
  • B. Diễn xuất mang tính ước lệ cao, chủ yếu dựa vào vũ đạo hình tượng.
  • C. Sự đối lập kịch tính giữa hai nhân vật có tính cách, tâm lý và hoàn cảnh trái ngược nhau.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt.

Câu 6: Thái độ của tác giả dân gian (thể hiện qua trích đoạn) đối với nhân vật Thị Mầu là gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt, lên án thói lẳng lơ, vô đạo đức.
  • B. Hoàn toàn ca ngợi, xem nàng như biểu tượng của tự do cá nhân.
  • C. Thờ ơ, không bày tỏ quan điểm rõ ràng.
  • D. Có cái nhìn đa chiều: vừa khắc họa sự lẳng lơ, táo bạo, nhưng cũng đồng cảm với khát vọng tình yêu, tự do vượt thoát khỏi lễ giáo hà khắc.

Câu 7: Chi tiết Thị Mầu giới thiệu mình

  • A. Thể hiện sự khoe khoang về nhan sắc và sự giàu có.
  • B. Khẳng định tình trạng hôn nhân (chưa có ràng buộc) như một lời mời gọi, một tín hiệu cho chú tiểu biết nàng đang tìm kiếm tình yêu.
  • C. Nhấn mạnh tuổi tác để biện minh cho hành động của mình.
  • D. Thể hiện sự lo lắng về việc bị ế chồng.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Sự táo bạo, chủ động, dám vượt qua định kiến xã hội để theo đuổi tình yêu.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
  • C. Sự khéo léo, mưu mẹo trong giao tiếp.
  • D. Sự hiếu thảo, tôn trọng người bề trên.

Câu 9: So với các nhân vật nữ chính truyền thống trong văn học trung đại (thường đoan trang, thủ tiết), Thị Mầu được xem là nhân vật

  • A. Nàng có xuất thân cao quý nhưng lại có hành động thấp hèn.
  • B. Nàng là người xấu xí nhưng lại khao khát tình yêu.
  • C. Nàng có những hành động, suy nghĩ (chủ động bày tỏ tình yêu, vượt khuôn phép) đi ngược lại với chuẩn mực đạo đức phong kiến dành cho phụ nữ.
  • D. Nàng là người có tài năng nhưng không được xã hội công nhận.

Câu 10: Phân tích lời thoại

  • A. Sự tự ti về bản thân và lo sợ bị phê phán.
  • B. Sự đề cao giá trị của sự chính chuyên, thủ tiết.
  • C. Sự bất cần, thách thức mọi định kiến và chấp nhận sống theo bản năng, khao khát của mình.
  • D. Cả hai ý B và C đều đúng.

Câu 11: Trong cảnh

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa khao khát cá nhân và những ràng buộc xã hội/tôn giáo, tăng thêm kịch tính và tính chất
  • B. Thể hiện sự tôn trọng của Thị Mầu đối với không gian linh thiêng.
  • C. Làm mờ nhạt đi tính cách của Thị Mầu.
  • D. Tạo ra một không khí yên bình, tĩnh lặng cho trích đoạn.

Câu 12: Chi tiết Thị Mầu

  • A. Hát ghẹo.
  • B. Múa quạt.
  • C. Diễn xuất hình thể, cử chỉ.
  • D. Nói lệch.

Câu 13: Khi Thị Mầu hỏi chú tiểu

  • A. Sự hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai người.
  • B. Sự đối lập giữa một bên là khao khát giao tiếp, kết nối (Thị Mầu) và một bên là sự né tránh, từ chối (Kính Tâm).
  • C. Thị Mầu đang cố gắng tìm hiểu về quê quán của chú tiểu.
  • D. Chú tiểu đang cố gắng giảng giải đạo lý nhà Phật cho Thị Mầu.

Câu 14: Câu hát của Thị Mầu:

  • A. Sự tự than, tự trách mình vì lỡ say mê chú tiểu nhưng không được đáp lại.
  • B. Nỗi lo lắng về việc bị gia đình trách mắng.
  • C. Sự hối hận về những hành động đã gây ra.
  • D. Sự quyết tâm từ bỏ tình cảm với chú tiểu.

Câu 15: Yếu tố nào tạo nên tiếng cười, sự hài hước đặc trưng trong trích đoạn

  • A. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, lời ăn tiếng nói dân gian.
  • B. Sự đối lập trong tính cách và hành động của Thị Mầu và Kính Tâm.
  • C. Những lời ghẹo gan, trêu chọc táo bạo của Thị Mầu.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 16: Việc Thị Mầu liên tục dùng những từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống dân dã, trần tục khi nói chuyện với chú tiểu (ví dụ:

  • A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu, khó tiếp cận.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thế giới trần tục đầy khao khát của Thị Mầu và không gian tu hành thanh tịnh của chú tiểu, đồng thời thể hiện ngôn ngữ đặc trưng của nhân vật xuất thân từ nông thôn.
  • C. Thể hiện sự thiếu văn hóa, kém hiểu biết của Thị Mầu.
  • D. Làm giảm đi tính kịch tính của trích đoạn.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Kính Tâm (thực chất là Thị Kính giả trai) lại tỏ ra sợ hãi và né tránh quyết liệt trước sự tấn công tình cảm của Thị Mầu.

  • A. Chú tiểu thực sự không có tình cảm với Thị Mầu.
  • B. Chú tiểu sợ bị Thị Mầu làm hại.
  • C. Hành động của Kính Tâm thể hiện sự giữ gìn giới luật nhà Phật và quan trọng hơn là giữ kín thân phận nữ giới của mình để hoàn thành tâm nguyện tu hành.
  • D. Chú tiểu là người yếu đuối, nhút nhát.

Câu 18: Trích đoạn

  • A. Thị Mầu chủ động tìm kiếm tình yêu dựa trên cảm xúc cá nhân, bất chấp lễ giáo; xã hội phong kiến đề cao hôn nhân
  • B. Thị Mầu đề cao sự giàu có, môn đăng hộ đối; xã hội phong kiến coi trọng tình yêu tự do.
  • C. Thị Mầu muốn sống độc thân; xã hội phong kiến bắt buộc phải kết hôn.
  • D. Thị Mầu tuân thủ lễ giáo; xã hội phong kiến khuyến khích sự nổi loạn.

Câu 19: Nhịp điệu của trích đoạn, đặc biệt là phần Thị Mầu đối đáp với chú tiểu, thường nhanh, gấp gáp, kết hợp với những câu hát, lời nói mang tính chất trêu ghẹo. Điều này góp phần thể hiện điều gì về tính cách Thị Mầu?

  • A. Sự rụt rè, e thẹn.
  • B. Sự buồn bã, u sầu.
  • C. Sự chậm rãi, từ tốn.
  • D. Sự hoạt bát, lanh lợi, bạo dạn và đầy năng lượng.

Câu 20: Khi Thị Mầu nói

  • A. Một cách nói lái, ám chỉ bộ phận nhạy cảm trên cơ thể chú tiểu, thể hiện sự trêu ghẹo thô tục, bạo dạn.
  • B. Một loại vải dùng để may áo cà sa.
  • C. Một dụng cụ dùng trong việc tụng kinh.
  • D. Một cách gọi khác của chiếc yếm lụa sồi.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, anh hùng.
  • B. Tính tổng hợp của nghệ thuật (kết hợp hát, nói, múa, diễn xuất) và khả năng phản ánh những mâu thuẫn, xung đột xã hội, đặc biệt là vấn đề thân phận con người dưới chế độ phong kiến.
  • C. Sử dụng cảnh trí, phục trang cầu kỳ, hoành tráng.
  • D. Chủ yếu mang tính chất giáo huấn, ca ngợi đạo đức Nho giáo.

Câu 22: Tại sao có thể nói Thị Mầu, dù bị coi là

  • A. Vì nàng giàu có và xinh đẹp.
  • B. Vì nàng là người duy nhất dám lên chùa.
  • C. Vì nàng tuân thủ mọi quy tắc xã hội.
  • D. Vì nàng dám sống thật với cảm xúc của mình, dám chủ động theo đuổi tình yêu, thể hiện cái tôi cá nhân trong một xã hội đầy rẫy định kiến và ràng buộc đối với phụ nữ.

Câu 23: Chi tiết chú tiểu Kính Tâm

  • A. Thể hiện sự đồng tình và hưởng ứng lời nói của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự tức giận và muốn đuổi Thị Mầu đi.
  • C. Thể hiện sự cố gắng giữ tâm thanh tịnh, xua đi tạp niệm và né tránh sự cám dỗ từ Thị Mầu.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi đến mức không nói nên lời.

Câu 24: Phân tích tính mâu thuẫn trong nhân vật Thị Mầu dưới góc độ phê phán xã hội. Nàng là nạn nhân hay kẻ nổi loạn?

  • A. Nàng vừa là nạn nhân của lễ giáo hà khắc (không được tự do yêu đương) vừa là kẻ nổi loạn (dám vượt qua lễ giáo để sống theo ý muốn).
  • B. Nàng chỉ đơn thuần là kẻ nổi loạn, không phải nạn nhân.
  • C. Nàng chỉ đơn thuần là nạn nhân, không có yếu tố nổi loạn.
  • D. Nàng không phải là nạn nhân hay kẻ nổi loạn, chỉ là một nhân vật hài hước.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Phản ánh cuộc sống lao động của người dân nông thôn.
  • B. Mô tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Ca ngợi tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
  • D. Phơi bày những bất công, phi lý của xã hội phong kiến, đặc biệt là sự chèn ép đối với khao khát tình yêu, hạnh phúc cá nhân của con người, nhất là phụ nữ.

Câu 26: Việc Thị Mầu sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp như

  • A. Sự thiếu tự tin, không biết bắt đầu câu chuyện như thế nào.
  • B. Sự lịch sự, nhã nhặn khi giao tiếp với người tu hành.
  • C. Sự cố gắng phá vỡ sự im lặng, thu hút sự chú ý và buộc chú tiểu phải phản ứng lại mình.
  • D. Sự bối rối, lúng túng trước vẻ đẹp của chú tiểu.

Câu 27: So sánh nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn này với nhân vật Thị Kính (trong cùng vở chèo). Điểm khác biệt lớn nhất về tính cách và cách ứng xử là gì?

  • A. Thị Mầu cam chịu, Thị Kính nổi loạn.
  • B. Thị Mầu táo bạo, chủ động, sống theo bản năng; Thị Kính cam chịu, nhẫn nhục, tuân thủ lễ giáo.
  • C. Thị Mầu hiền lành, Thị Kính độc ác.
  • D. Thị Mầu trung thực, Thị Kính giả dối.

Câu 28: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của trích đoạn, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc khắc họa chiều sâu tâm lý của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, lời nói, câu hát bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, khao khát thầm kín.
  • B. Trang phục sặc sỡ, bắt mắt.
  • C. Bối cảnh chùa chiền thanh tịnh.
  • D. Các nhân vật phụ trợ khác.

Câu 29: Trích đoạn

  • A. Nỗi buồn về số phận.
  • B. Sự trang nghiêm của chốn tu hành.
  • C. Tính cách trẻ trung, tràn đầy sức sống và sự táo bạo, tinh nghịch của Thị Mầu khi theo đuổi tình yêu.
  • D. Sự căng thẳng, kịch tính của mâu thuẫn.

Câu 30: Thông điệp chính mà trích đoạn

  • A. Giá trị của khao khát tình yêu, hạnh phúc cá nhân và sự phê phán nhẹ nhàng đối với những ràng buộc lễ giáo hà khắc đã kìm hãm con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Khuyên răn phụ nữ phải sống đoan trang, kín đáo.
  • C. Ca ngợi cuộc sống tu hành thanh tịnh.
  • D. Lên án những người có hành động đi ngược lại chuẩn mực đạo đức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động nào của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến trong việc bày tỏ tình cảm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Lời thoại "Thầy như táo rụng sân đình / Em như gái rở, đi rình của chua" của Thị Mầu cho thấy điều gì về tâm lý và thái độ của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" được khắc họa chủ yếu qua những hành động và lời thoại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc Thị Mầu biến tấu câu ca dao truyền thống "Trúc xinh trúc mọc đầu đình / Em xinh em đứng một mình cũng xinh" thành "Trúc xinh trúc mọc sân đình / Em xinh em đứng một mình chẳng xinh" nhằm mục đích gì trong ngữ cảnh của trích đoạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đặc trưng nào của nghệ thuật chèo được thể hiện rõ nét qua sự tương tác giữa Thị Mầu và Kính Tâm trong trích đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thái độ của tác giả dân gian (thể hiện qua trích đoạn) đối với nhân vật Thị Mầu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chi tiết Thị Mầu giới thiệu mình "tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!" có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" chủ yếu tập trung khai thác khía cạnh nào trong tính cách của Thị Mầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So với các nhân vật nữ chính truyền thống trong văn học trung đại (thường đoan trang, thủ tiết), Thị Mầu được xem là nhân vật "nữ lệch" vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích lời thoại "Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn / Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!" của Thị Mầu. Câu nói này thể hiện quan niệm gì của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong cảnh "Thị Mầu lên chùa", không gian chùa chiền (nơi tu hành thanh tịnh) tương phản với hành động và tâm lý của Thị Mầu (khao khát tình yêu trần tục) tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chi tiết Thị Mầu "đánh cả mắt" với chú tiểu Kính Tâm thuộc loại hình nghệ thuật biểu diễn nào trong chèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi Thị Mầu hỏi chú tiểu "Tiểu ở đâu? Thầy tiểu ở đâu?" và chú tiểu đáp lại bằng cách gõ mõ, niệm Phật, sự tương phản trong hành động này cho thấy điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Câu hát của Thị Mầu: "Chả nên cơm chả nên xôi / Cái mình làm tội cho mình Mầu ơi!" thể hiện điều gì về Thị Mầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Yếu tố nào tạo nên tiếng cười, sự hài hước đặc trưng trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Việc Thị Mầu liên tục dùng những từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống dân dã, trần tục khi nói chuyện với chú tiểu (ví dụ: "táo rụng sân đình", "gái rở, đi rình của chua") có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Kính Tâm (thực chất là Thị Kính giả trai) lại tỏ ra sợ hãi và né tránh quyết liệt trước sự tấn công tình cảm của Thị Mầu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" cho thấy sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về tình yêu và hôn nhân giữa Thị Mầu và chuẩn mực xã hội phong kiến là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nhịp điệu của trích đoạn, đặc biệt là phần Thị Mầu đối đáp với chú tiểu, thường nhanh, gấp gáp, kết hợp với những câu hát, lời nói mang tính chất trêu ghẹo. Điều này góp phần thể hiện điều gì về tính cách Thị Mầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi Thị Mầu nói "Cái gì thế? Cái gì thế? / Cái yếm lụa sồi hay là cái bao tấu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" có thể xem là một minh chứng cho đặc điểm nào của sân khấu chèo truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao có thể nói Thị Mầu, dù bị coi là "lẳng lơ", vẫn mang trong mình một khát vọng đáng trân trọng dưới góc nhìn hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chi tiết chú tiểu Kính Tâm "liên hồi gõ mõ, niệm Nam mô A di đà Phật" khi Thị Mầu trêu ghẹo có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích tính mâu thuẫn trong nhân vật Thị Mầu dưới góc độ phê phán xã hội. Nàng là nạn nhân hay kẻ nổi loạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" góp phần thể hiện giá trị hiện thực nào của vở chèo "Quan Âm Thị Kính"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc Thị Mầu sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp như "Thầy tiểu ơi, thầy có nhớ chăng?", "Thầy đi đâu?" thể hiện điều gì về chiến lược giao tiếp của nàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So sánh nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn này với nhân vật Thị Kính (trong cùng vở chèo). Điểm khác biệt lớn nhất về tính cách và cách ứng xử là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của trích đoạn, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc khắc họa chiều sâu tâm lý của nhân vật Thị Mầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" thường được biểu diễn với nhịp điệu sôi động, vui tươi. Điều này phù hợp với nội dung nào của trích đoạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Thông điệp chính mà trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" gửi gắm (dưới góc độ phê phán xã hội và đề cao cá tính) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lên chùa” của Thị Mầu thể hiện điều gì, xét trong bối cảnh xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Sự thành tâm hướng Phật, mong cầu bình an.
  • B. Nhu cầu giao lưu, kết bạn với những người cùng giới.
  • C. Ý thức tìm kiếm sự giải thoát khỏi những ràng buộc gia đình.
  • D. Sự phá cách, thách thức những quy chuẩn đạo đức và lễ giáo phong kiến.

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào, và đặc điểm đó phản ánh điều gì về tính cách nhân vật?

  • A. Trang trọng, mực thước, thể hiện sự kính trọng đối với nơi cửa Phật.
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm, tạo không khí vui tươi cho buổi lên chùa.
  • C. Suồng sã, táo bạo, thể hiện sự tự do, phóng khoáng và không e dè.
  • D. Trầm lắng, nội tâm, thể hiện nỗi buồn sâu kín trong lòng nhân vật.

Câu 3: Hình tượng “chú tiểu” trong “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật tính cách của Thị Mầu?

  • A. Làm nền cho vẻ đẹp ngoại hình của Thị Mầu.
  • B. Tạo ra sự tương phản, đối lập về tính cách, hành động giữa hai nhân vật.
  • C. Đóng vai trò là người dẫn chuyện, kể lại câu chuyện về Thị Mầu.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của nhà chùa đối với Thị Mầu.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” để gây cười và tạo tính trào phúng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, suồng sã kết hợp với các hành động誇張 (khôi hài, lố lăng).
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách丑 hóa (xấu xí, kệch cỡm).
  • C. Xây dựng tình huống truyện éo le, bất ngờ.
  • D. Sử dụng yếu tố陰陽 (tương phản, đối lập) giữa thiện và ác.

Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng còn nết, chết dòn còn danh” trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện quan niệm gì của nhân vật?

  • A. Thà sống lẳng lơ nhưng được tự do còn hơn chết trong khuôn khổ.
  • B. Phụ nữ cần giữ gìn貞節 (trinh tiết) dù phải hy sinh tính mạng.
  • C. Thà sống thật với cảm xúc, cá tính còn hơn sống giả tạo, gò bó.
  • D. Cái chết có thể mang lại danh tiếng tốt đẹp hơn là cuộc sống bị chê bai.

Câu 6: So sánh hình tượng Thị Mầu trong chèo truyền thống với hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam nói chung, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng nghệ thuật.
  • B. Sự mạnh mẽ, chủ động thể hiện欲望 (khát vọng) cá nhân, đặc biệt là trong tình yêu.
  • C. Số phận bi kịch và những đau khổ trong cuộc đời.
  • D. Đức tính hy sinh,忍耐 (nhẫn nại), chịu đựng vì gia đình, xã hội.

Câu 7: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào và ý nghĩa của việc biểu diễn trích đoạn này trong dịp đó là gì?

  • A. Lễ Vu Lan, thể hiện lòng hiếu thảo và hướng về仏法 (Phật pháp).
  • B. Tết Trung Thu, tạo không khí vui tươi,吉祥 (may mắn) cho trẻ em.
  • C. Ngày rằm tháng Giêng, cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc.
  • D. Các dịp lễ hội làng xã, mang lại tiếng cười và sự thư giãn cho cộng đồng.

Câu 8: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong trích đoạn sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của chèo?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • B. Diễn xuất nội tâm và biểu cảm của diễn viên.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại và hát chèo mang tính ước lệ, tượng trưng.
  • D. Trang phục và đạo cụ truyền thống của chèo.

Câu 9: Trong trích đoạn, thái độ của “chú tiểu” đối với Thị Mầu thay đổi như thế nào, và sự thay đổi đó thể hiện điều gì?

  • A. Từ tò mò, thích thú đến yêu mến, say đắm.
  • B. Từ lạnh lùng, thờ ơ đến bối rối, sợ hãi.
  • C. Từ tôn trọng, lịch sự đến khinh thường, xa lánh.
  • D. Không có sự thay đổi, luôn giữ thái độ bình thản, равно (bình tĩnh).

Câu 10: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào (chèo nghi lễ, chèo宫 đình (cung đình), chèo sân đình) và dựa vào đâu để xác định điều đó?

  • A. Chèo nghi lễ, vì diễn tả không gian сакральний (thiêng liêng) của chùa chiền.
  • B. Chèo cung đình, vì ngôn ngữ và trang phục mang tính quý tộc.
  • C. Chèo sân đình, vì nội dung sinh hoạt, ngôn ngữ dân dã và tính chất hài hước.
  • D. Không thuộc loại nào trong ba loại trên, là một hình thức chèo mới.

Câu 11: Trong câu nói của Thị Mầu: “Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!”, từ “đôi tám” và cụm từ “chưa chồng” có vai trò gì trong việc thể hiện ý đồ giao tiếp của nhân vật?

  • A. Nhấn mạnh tuổi trẻ, xuân sắc và tình trạng độc thân, gợi ý về sự sẵn sàng cho mối quan hệ.
  • B. Thể hiện sự tự ti về tuổi tác và lo lắng về việc khó tìm được chồng.
  • C. Thông báo thông tin cá nhân một cách lịch sự, xã giao.
  • D. Che giấu tuổi thật và tình trạng hôn nhân để tạo ấn tượng tốt.

Câu 12: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một hình thức phản kháng xã hội, vậy nhân vật Thị Mầu phản kháng điều gì?

  • A. Sự nghèo đói và bất công trong xã hội.
  • B. Chế độ phong kiến và sự áp bức của階級統治 (giai cấp thống trị).
  • C. Chiến tranh và loạn lạc gây đau khổ cho nhân dân.
  • D. Những lễ giáo phong kiến hà khắc, kìm hãm tự do cá nhân, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 13: Cụm từ “lẳng lơ” khi nói về Thị Mầu trong “Thị Mầu lên chùa” mang sắc thái nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội xưa và nay?

  • A. Luôn mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hư hỏng, đáng谴责 (lên án).
  • B. Xưa mang nghĩa tiêu cực, nay có thể được nhìn nhận lại với角度 (góc độ) cảm thông,開放 (cởi mở) hơn.
  • C. Luôn mang nghĩa tích cực, chỉ sự mạnh mẽ, cá tính.
  • D. Không có sự thay đổi về sắc thái nghĩa, luôn trung lập, khách quan.

Câu 14: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì, đối lập với tính cách của Thị Mầu?

  • A. Không gian tự do, phóng khoáng, phù hợp với tính cách của Thị Mầu.
  • B. Không gian神秘 (bí ẩn), kích thích sự tò mò, khám phá của Thị Mầu.
  • C. Không gian thanh tịnh, tôn nghiêm, đối lập với sự náo nhiệt, trần tục của Thị Mầu.
  • D. Không gian gần gũi với thiên nhiên, gợi cảm hứng nghệ thuật cho Thị Mầu.

Câu 15: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong tổng thể vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, mối quan hệ giữa hai nhân vật Thị Mầu và Thị Kính có thể được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Bạn bè thân thiết, cùng chia sẻ理想 (lý tưởng) sống.
  • B. Đối thủ cạnh tranh trong tình yêu.
  • C. Người thầy và người trò trong đạo đức, lối sống.
  • D. Hai thái cực đối lập của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: nổi loạn và nhẫn nhịn.

Câu 16: Hãy chỉ ra một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất tính cách “nữ lệch” của nhân vật Thị Mầu.

  • A. Chi tiết Thị Mầu đến chùa lễ Phật.
  • B. Chi tiết Thị Mầu chủ động tán tỉnh, trêu ghẹo chú tiểu.
  • C. Chi tiết Thị Mầu hát những câu hát dân ca.
  • D. Chi tiết Thị Mầu mặc trang phục sặc sỡ khi đi lễ chùa.

Câu 17: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ sự tương phản giữa yếu tố nào với yếu tố nào?

  • A. Sự trang nghiêm của không gian chùa chiền và sự phóng túng của nhân vật Thị Mầu.
  • B. Sự giàu có của Thị Mầu và sự nghèo khó của chú tiểu.
  • C. Sự thông minh của Thị Mầu và sự ngây ngô của chú tiểu.
  • D. Sự trẻ trung của Thị Mầu và sự già dặn của những người xung quanh.

Câu 18: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một tác phẩm mang tính dân gian đậm nét, hãy chỉ ra yếu tố dân gian nào thể hiện rõ nhất trong trích đoạn.

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật chính diện và phản diện rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ bác học, giàu điển cố.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường,带有民歌风味 (mang đậm phong vị dân ca) và các thành ngữ, tục ngữ.

Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (chèo, tuồng, cải lương, ইত্যাদি (v.v.)), “Thị Mầu lên chùa” thuộc về loại hình nào và dựa vào đặc điểm nào để nhận biết?

  • A. Tuồng, vì có tính chất trang nghiêm, bác học.
  • B. Chèo, vì mang tính dân gian, hài hước và sử dụng nhiều làn điệu dân ca.
  • C. Cải lương, vì có sự kết hợp giữa hát và nói, gần gũi với đời sống.
  • D. Rối nước, vì có yếu tố diễn trò, mua vui.

Câu 20: Giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Thể hiện sự cảm thông, trân trọng khát vọng sống thật của con người, dù trái với khuôn khổ.
  • D. Giáo dục con người về đạo đức, lối sống模範 (mẫu mực).

Câu 21: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hành động bỏ chạy của chú tiểu cuối trích đoạn có thể được hiểu như thế nào, ngoài nghĩa đen đơn thuần?

  • A. Thể hiện sự hèn nhát, yếu đuối của chú tiểu.
  • B. Thể hiện sự khinh thường, xa lánh của chú tiểu đối với Thị Mầu.
  • C. Thể hiện sự tức giận, phản kháng của chú tiểu trước sự trêu ghẹo.
  • D. Thể hiện sự bất lực của khuôn khổ giáo điều trước khát vọng sống tự nhiên.

Câu 22: Nếu thay đổi kết thúc của “Thị Mầu lên chùa” bằng cách cho Thị Mầu và chú tiểu đến với nhau, ý nghĩa của trích đoạn sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, vì kết thúc không quan trọng bằng quá trình.
  • B. Mất đi tính chất phê phán xã hội và sự đối lập giữa cá nhân và khuôn khổ.
  • C. Trở thành câu chuyện tình yêu lãng mạn, cảm động.
  • D. Tăng thêm tính hài hước, vui vẻ cho tác phẩm.

Câu 23: Trong “Thị Mầu lên chùa”, tiếng cười mà tác phẩm mang lại chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào (tiếng cười phê phán, tiếng cười mua vui, tiếng cười đồng cảm) và phân tích tác dụng của loại tiếng cười đó.

  • A. Tiếng cười phê phán, hướng vào sự giả tạo, lạc hậu của lễ giáo phong kiến.
  • B. Tiếng cười mua vui, giải trí đơn thuần.
  • C. Tiếng cười đồng cảm, chia sẻ với những khó khăn của nhân vật.
  • D. Kết hợp cả ba loại tiếng cười trên một cách hài hòa.

Câu 24: So với các nhân vật nữ khác trong chèo cổ (ví dụ: Xúy Vân, Đào Nương), Thị Mầu có điểm gì độc đáo và khác biệt nhất?

  • A. Xinh đẹp và tài năng hơn.
  • B. Có số phận bi kịch hơn.
  • C. Sự chủ động, táo bạo và không e ngại thể hiện dục vọng, khát khao tình yêu.
  • D. Đức hạnh và phẩm chất đạo đức cao đẹp hơn.

Câu 25: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?

  • A. Sử dụng nhiều làn điệu dân ca.
  • B. Tính chất quần chúng, dân gian.
  • C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát, múa, nói,表演 (diễn xuất).
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, phức tạp bằng độc thoại nội tâm.

Câu 26: Câu hát “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” trong “Thị Mầu lên chùa” sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của cả Thị Mầu và chú tiểu.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự chủ động, táo bạo của Thị Mầu trong tình yêu.
  • C. Hoán dụ, gợi tả tình cảnh éo le của Thị Mầu.
  • D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh trở nên sinh động, gần gũi.

Câu 27: Trong “Thị Mầu lên chùa”, trang phục của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách và ý đồ nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Che giấu đi vẻ đẹp thật sự của Thị Mầu.
  • B. Giúp phân biệt Thị Mầu với các nhân vật khác.
  • C. Góp phần thể hiện sự phóng khoáng, nổi loạn, không theo khuôn phép của Thị Mầu.
  • D. Tạo sự hài hòa, cân đối về mặt hình ảnh trên sân khấu.

Câu 28: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với một tác phẩm văn học hiện đại có cùng chủ đề về khát vọng tự do của phụ nữ, tác phẩm nào sẽ phù hợp nhất để so sánh và tại sao?

  • A. “Vợ nhặt” của Kim Lân, vì cùng nói về số phận khổ cực của người phụ nữ.
  • B. “Chí Phèo” của Nam Cao, vì cùng có nhân vật bị xã hội đẩy đến bước đường cùng.
  • C. “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng, vì cùng có yếu tố hài hước, trào phúng.
  • D. “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành” của Nguyễn Minh Châu, vì cùng thể hiện khát vọng sống và vượt lên trên định kiến xã hội của người phụ nữ.

Câu 29: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính kịch tính cho trích đoạn?

  • A. Lời thoại dài, mang tính trữ tình.
  • B. Không gian tĩnh lặng, trang nghiêm của chùa chiền.
  • C. Sự衝突 (xung đột) giữa tính cách phóng khoáng của Thị Mầu và sự nghiêm trang của nhà chùa.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi,悠揚 (du dương) của các làn điệu chèo.

Câu 30: Nếu đánh giá về vai trò của “Thị Mầu lên chùa” trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại, nên bị lãng quên.
  • B. Vẫn giữ giá trị quan trọng, cần được bảo tồn và phát huy để thế hệ sau hiểu về văn hóa truyền thống.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn giá trị nghệ thuật.
  • D. Nên được改編 (cải biên) hoàn toàn để phù hợp với thị hiếu khán giả hiện nay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lên chùa” của Thị Mầu thể hiện điều gì, xét trong bối cảnh xã hội phong kiến đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào, và đặc điểm đó phản ánh điều gì về tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hình tượng “chú tiểu” trong “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật tính cách của Thị Mầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” để gây cười và tạo tính trào phúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng còn nết, chết dòn còn danh” trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện quan niệm gì của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So sánh hình tượng Thị Mầu trong chèo truyền thống với hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam nói chung, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào và ý nghĩa của việc biểu diễn trích đoạn này trong dịp đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong trích đoạn sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của chèo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong trích đoạn, thái độ của “chú tiểu” đối với Thị Mầu thay đổi như thế nào, và sự thay đổi đó thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào (chèo nghi lễ, chèo宫 đình (cung đình), chèo sân đình) và dựa vào đâu để xác định điều đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong câu nói của Thị Mầu: “Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!”, từ “đôi tám” và cụm từ “chưa chồng” có vai trò gì trong việc thể hiện ý đồ giao tiếp của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một hình thức phản kháng xã hội, vậy nhân vật Thị Mầu phản kháng điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cụm từ “lẳng lơ” khi nói về Thị Mầu trong “Thị Mầu lên chùa” mang sắc thái nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội xưa và nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì, đối lập với tính cách của Thị Mầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong tổng thể vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, mối quan hệ giữa hai nhân vật Thị Mầu và Thị Kính có thể được nhìn nhận như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy chỉ ra một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất tính cách “nữ lệch” của nhân vật Thị Mầu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ sự tương phản giữa yếu tố nào với yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một tác phẩm mang tính dân gian đậm nét, hãy chỉ ra yếu tố dân gian nào thể hiện rõ nhất trong trích đoạn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (chèo, tuồng, cải lương, ইত্যাদি (v.v.)), “Thị Mầu lên chùa” thuộc về loại hình nào và dựa vào đặc điểm nào để nhận biết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hành động bỏ chạy của chú tiểu cuối trích đoạn có thể được hiểu như thế nào, ngoài nghĩa đen đơn thuần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu thay đổi kết thúc của “Thị Mầu lên chùa” bằng cách cho Thị Mầu và chú tiểu đến với nhau, ý nghĩa của trích đoạn sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong “Thị Mầu lên chùa”, tiếng cười mà tác phẩm mang lại chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào (tiếng cười phê phán, tiếng cười mua vui, tiếng cười đồng cảm) và phân tích tác dụng của loại tiếng cười đó.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So với các nhân vật nữ khác trong chèo cổ (ví dụ: Xúy Vân, Đào Nương), Thị Mầu có điểm gì độc đáo và khác biệt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Câu hát “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” trong “Thị Mầu lên chùa” sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của biện pháp đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong “Thị Mầu lên chùa”, trang phục của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách và ý đồ nghệ thuật của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với một tác phẩm văn học hiện đại có cùng chủ đề về khát vọng tự do của phụ nữ, tác phẩm nào sẽ phù hợp nhất để so sánh và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính kịch tính cho trích đoạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu đánh giá về vai trò của “Thị Mầu lên chùa” trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với quan niệm thông thường về việc đi chùa của phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Thị Mầu lên chùa để cầu xin bình an và may mắn cho gia đình, giống như mọi phụ nữ khác.
  • B. Thị Mầu lên chùa không nhằm mục đích tôn giáo mà chủ yếu để tìm kiếm và trêu ghẹo trai trẻ, phá vỡ sự trang nghiêm nơi cửa Phật.
  • C. Việc Thị Mầu lên chùa thể hiện sự sùng đạo và lòng mộ Phật của người phụ nữ nông thôn.
  • D. Thị Mầu lên chùa là một hành động bí mật, lén lút vì sợ bị gia đình và xã hội lên án.

Câu 2: Chi tiết “Thị Mầu bỏ mặc ngoài tai những lời khuyên răn của người xung quanh” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất phẩm chất nào trong tính cách của nhân vật này?

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng và thiếu hiểu biết về lễ nghi.
  • B. Sự nhu mì, hiền lành, luôn biết lắng nghe và vâng lời người khác.
  • C. Sự mạnh mẽ, cá tính, dám đi ngược lại những quy chuẩn và định kiến xã hội.
  • D. Sự yếu đuối, cô đơn và khao khát được che chở, bảo vệ.

Câu 3: Trong lời thoại của Thị Mầu, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh dạn của nhân vật trong việc bày tỏ tình cảm với Kính Tâm?

  • A. “Tôi van thầy đấy, thầy thương tôi đi!”
  • B. “Lạy Phật con xin người phù hộ độ trì cho con khỏe mạnh.”
  • C. “Thầy ơi, người ta bảo chùa này thiêng lắm đấy!”
  • D. “Thầy như táo rụng sân đình, em như gái rở đi rình của chua.”

Câu 4: So sánh hình ảnh Tiểu Kính trong “Thị Mầu lên chùa” với hình ảnh Kính Tâm (Thị Kính giả trai) trong toàn bộ vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, đâu là điểm khác biệt lớn nhất về thái độ ứng xử với Thị Mầu?

  • A. Trong trích đoạn, Tiểu Kính tỏ ra sợ hãi, né tránh Thị Mầu; còn trong toàn vở, Kính Tâm (Thị Kính) thể hiện sự nhẫn nhịn, cam chịu hơn.
  • B. Trong trích đoạn, Tiểu Kính mạnh mẽ phản kháng Thị Mầu; còn trong toàn vở, Kính Tâm (Thị Kính) lại chủ động đáp lại tình cảm của Thị Mầu.
  • C. Không có sự khác biệt về thái độ ứng xử của Tiểu Kính/Kính Tâm với Thị Mầu trong cả trích đoạn và toàn vở.
  • D. Trong trích đoạn, Tiểu Kính thể hiện sự cảm thông với Thị Mầu; còn trong toàn vở, Kính Tâm (Thị Kính) lại tỏ ra lạnh lùng, thờ ơ.

Câu 5: Xét về mặt nghệ thuật chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng yếu tố gây cười chủ yếu thông qua phương thức nào?

  • A. Sử dụng các tình huống hành động mạnh, mang tính chất võ thuật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại dí dỏm, mang tính chất trêu ghẹo, lả lơi và sự tương phản комический giữa các nhân vật.
  • C. Sử dụng âm nhạc và vũ đạo để tạo ra không khí vui nhộn, hài hước.
  • D. Sử dụng yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình huống để gây cười cho khán giả.

Câu 6: Trong trích đoạn, hành động “gõ mõ, niệm Phật” của Tiểu Kính có thể được hiểu như một hình thức phản ứng tâm lý nào trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu?

  • A. Sự đồng tình và hưởng ứng với tình cảm của Thị Mầu.
  • B. Sự tức giận và muốn trừng phạt Thị Mầu vì tội亵渎.
  • C. Sự bối rối, lúng túng và cố gắng giữ gìn sự trang nghiêm, trốn tránh sự cám dỗ.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh lùng, không quan tâm đến những gì Thị Mầu đang làm.

Câu 7: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động của Thị Mầu có thể bị đánh giá là vi phạm chuẩn mực đạo đức nào?

  • A. Không giữ gìn khuôn phép, lẳng lơ, không đoan trang, thục hạnh.
  • B. Quá mạnh mẽ, quyết đoán, vượt trội hơn nam giới.
  • C. Không quan tâm đến việc thờ cúng tổ tiên, thần Phật.
  • D. Không biết kính trọng người lớn tuổi, bậc tu hành.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của nhân vật Thị Mầu trong việc thể hiện tiếng nói nữ quyền (feminism) sơ khai trong văn học dân gian?

  • A. Thị Mầu thể hiện sự yếu đuối, cần được bảo vệ của phụ nữ trong xã hội xưa.
  • B. Thị Mầu đại diện cho khát vọng tự do yêu đương, dám thể hiện bản thân, phá vỡ sự gò bó của lễ giáo phong kiến đối với phụ nữ.
  • C. Thị Mầu là hình mẫu lý tưởng về người phụ nữ đức hạnh, đảm đang.
  • D. Thị Mầu không có vai trò gì trong việc thể hiện tiếng nói nữ quyền.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của Thị Mầu để tạo nên sự lả lơi, trêu ghẹo?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Ví von, ẩn dụ, chơi chữ, sử dụng ngôn ngữ dân gian.
  • D. Liệt kê và phóng đại.

Câu 10: Trong trích đoạn, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong mối tương quan với hành động và tính cách của Thị Mầu?

  • A. Không gian chùa thể hiện sự linh thiêng, trang nghiêm, phù hợp với tính cách kín đáo của Thị Mầu.
  • B. Không gian chùa là nơi Thị Mầu tìm kiếm sự bình yên và thanh tịnh trong tâm hồn.
  • C. Không gian chùa chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Không gian chùa (nơi tôn nghiêm, thanh tịnh) đối lập với hành động lả lơi, trêu ghẹo của Thị Mầu, làm nổi bật sự táo bạo, phá cách của nhân vật.

Câu 11: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo, yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thành công tính cách và cảm xúc của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Trang phục lộng lẫy, bắt mắt.
  • B. Diễn xuất hình thể, điệu bộ, cử chỉ và giọng hát lả lơi, duyên dáng của diễn viên.
  • C. Âm thanh, ánh sáng và hiệu ứng sân khấu hiện đại.
  • D. Sân khấu được thiết kế hoành tráng, lộng lẫy.

Câu 12: Trong trích đoạn, câu ca dao “Trúc xinh trúc mọc đầu đình/ Em xinh em đứng một mình cũng xinh” được Thị Mầu biến tấu thành “Trúc xinh trúc mọc sân đình/ Em xinh em đứng một mình chẳng xinh”. Mục đích của sự biến tấu này là gì?

  • A. Để trêu ghẹo, lả lơi Kính Tâm, tạo sự đối đáp hài hước, thể hiện sự tự tin vào bản thân.
  • B. Để thể hiện sự buồn bã, cô đơn của Thị Mầu khi không có ai bên cạnh.
  • C. Để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • D. Để thể hiện sự khiêm tốn, tự hạ mình của Thị Mầu.

Câu 13: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, đối tượng chính mà trích đoạn này hướng tới phê phán là gì?

  • A. Tầng lớp nông dân nghèo khổ, lạc hậu.
  • B. Sự giả tạo, đạo đức giả, sự kìm hãm khát vọng tự do cá nhân của lễ giáo phong kiến.
  • C. Những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan chính.
  • D. Tệ nạn tham quan, ô lại trong xã hội.

Câu 14: Trong trích đoạn, lời thoại của Tiểu Kính chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước, mang tính giáo huấn.
  • B. Ngôn ngữ mạnh mẽ, quyết liệt, thể hiện sự phản kháng.
  • C. Ngôn ngữ kiệm lời, trang nghiêm, mang màu sắc Phật pháp.
  • D. Ngôn ngữ dí dỏm, hài hước, mang tính chất trêu đùa.

Câu 15: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại tích chèo nào?

  • A. Tích chèo lịch sử.
  • B. Tích chèo tuồng.
  • C. Tích chèo cải lương.
  • D. Tích chèo hài (hoặc chèo thế sự, chèoCLASSIC).

Câu 16: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm đến người đọc/người xem là gì?

  • A. Bài học về sự cần thiết phải giữ gìn phẩm hạnh, đức hạnh của người phụ nữ.
  • B. Khát vọng sống thật với cảm xúc, giải phóng khỏi những ràng buộc vô lý của xã hội.
  • C. Lời cảnh báo về sự nguy hiểm của thói lẳng lơ, trêu ghẹo.
  • D. Sự đề cao giá trị của cuộc sống tu hành,远离尘俗.

Câu 17: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính kịch tính cho tình huống “Thị Mầu lên chùa trêu ghẹo Tiểu Kính”?

  • A. Sự khác biệt về giới tính và địa vị xã hội giữa Thị Mầu và Tiểu Kính.
  • B. Sự đối lập giữa không gian chùa (trang nghiêm) và hành động của Thị Mầu (lả lơi).
  • C. Sự hòa hợp về tính cách và quan điểm sống giữa Thị Mầu và Tiểu Kính.
  • D. Sự né tránh, sợ hãi của Tiểu Kính trước sự tấn công tình cảm của Thị Mầu.

Câu 18: Hình tượng “con én” thường xuất hiện trong văn học dân gian Việt Nam mang ý nghĩa biểu tượng phổ biến nào? Liên hệ với hình ảnh “con én” trong lời thoại của Thị Mầu, ý nghĩa biểu tượng này có được phát huy hay biến đổi?

  • A. Biểu tượng của sự thủy chung, son sắt; trong lời thoại Thị Mầu, ý nghĩa này được phát huy.
  • B. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý; trong lời thoại Thị Mầu, ý nghĩa này bị biến đổi.
  • C. Biểu tượng của mùa xuân, hy vọng; trong lời thoại Thị Mầu, ý nghĩa này được phát huy.
  • D. Biểu tượng của sự tự do, phóng khoáng, lả lơi; trong lời thoại Thị Mầu, ý nghĩa này được phát huy và nhấn mạnh.

Câu 19: Trong trích đoạn, chi tiết nào cho thấy Thị Mầu không chỉ là một người phụ nữ lẳng lơ mà còn có sự thông minh, sắc sảo nhất định?

  • A. Hành động mạnh dạn, chủ động lên chùa tìm gặp Kính Tâm.
  • B. Khả năng ứng đối, biến tấu ca dao một cách linh hoạt, dí dỏm để trêu ghẹo Kính Tâm.
  • C. Lời khen ngợi vẻ đẹp của Kính Tâm một cách trực tiếp, không e dè.
  • D. Việc Thị Mầu không quan tâm đến lời bàn tán của người xung quanh.

Câu 20: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề (ví dụ: “Xúy Vân giả dại”), đâu là điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách xây dựng nhân vật nữ?

  • A. Thị Mầu bi kịch, đau khổ hơn Xúy Vân.
  • B. Thị Mầu kín đáo, e lệ hơn Xúy Vân.
  • C. Thị Mầu chủ động, mạnh mẽ, táo bạo hơn trong việc thể hiện khát vọng tình yêu so với Xúy Vân.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách xây dựng nhân vật nữ giữa hai trích đoạn.

Câu 21: Trong trích đoạn, yếu tố “hát chèo” được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật một cách sâu sắc và sinh động.
  • B. Tái hiện lại khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình.
  • C. Kể lại diễn biến câu chuyện một cách chi tiết, mạch lạc.
  • D. Tạo ra không khí trang nghiêm, tôn kính nơi cửa Phật.

Câu 22: Câu nói “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!” của Thị Mầu thể hiện thái độ gì đối với những định kiến xã hội về phẩm hạnh người phụ nữ?

  • A. Đồng tình và tuân thủ theo những định kiến xã hội.
  • B. Bất lực, cam chịu trước những định kiến xã hội.
  • C. Lơ là, không quan tâm đến những định kiến xã hội.
  • D. Thách thức, phủ nhận những định kiến khắt khe, bất công về phẩm hạnh phụ nữ.

Câu 23: Trong trích đoạn, sự tương phản giữa hình ảnh Thị Mầu và Tiểu Kính có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm lu mờ tính cách của cả hai nhân vật, tạo sự hài hòa, cân bằng.
  • B. Làm nổi bật tính cách, khát vọng đối lập giữa hai nhân vật, tạo nên xung đột kịch tính và tiếng cười trào phúng.
  • C. Thể hiện sự đồng điệu, hòa hợp trong tâm hồn giữa Thị Mầu và Tiểu Kính.
  • D. Không có tác dụng nghệ thuật đáng kể.

Câu 24: Nếu xem trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là một “vấn đề” được đặt ra, thì “giải pháp” mà tác giả dân gian (thông qua tác phẩm) gợi ý có thể là gì?

  • A. Cần phải nghiêm khắc hơn trong việc trừng phạt những hành vi lẳng lơ, thiếu đoan chính.
  • B. Phụ nữ nên chấp nhận số phận, an phận thủ thường, không nên đòi hỏi quá nhiều.
  • C. Cần có cái nhìn cởi mở, thông cảm hơn đối với những khát vọng cá nhân chính đáng, đặc biệt là của phụ nữ.
  • D. Không có “giải pháp” nào được gợi ý, tác phẩm chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực.

Câu 25: Trong trích đoạn, chi tiết “Thị Mầu khen Tiểu Kính đẹp trai” có vai trò gì trong việc phát triển tính cách nhân vật Thị Mầu?

  • A. Cho thấy Thị Mầu là người dễ dãi, nông nổi, chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài.
  • B. Thể hiện sự ngây thơ, trong sáng của Thị Mầu khi nhìn nhận vẻ đẹp.
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một chi tiết phụ.
  • D. Khẳng định sự mạnh dạn, chủ động, không e dè trong việc bày tỏ cảm xúc và ham muốn của Thị Mầu.

Câu 26: Ngôn ngữ chèo trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang đậm đặc trưng nào?

  • A. Trang trọng, bác học, mang tính kinh viện.
  • B. Dân dã, đời thường, giàu tính khẩu ngữ và biểu cảm, mang đậm sắc thái trào lộng.
  • C. Trừu tượng, khó hiểu, mang tính triết lý sâu xa.
  • D. Nghiêm túc, chính luận, mang tính giáo dục đạo đức.

Câu 27: Trong trích đoạn, hành động “bỏ chạy” của Tiểu Kính ở cuối đoạn có thể được hiểu là dấu hiệu cho thấy điều gì?

  • A. Sự thành công của Thị Mầu trong việc khiến Tiểu Kính phải chú ý đến mình.
  • B. Sự đồng tình, hưởng ứng ngầm của Tiểu Kính đối với tình cảm của Thị Mầu.
  • C. Sự thất bại của Thị Mầu trong việc quyến rũ Tiểu Kính, đồng thời thể hiện sự bối rối, sợ hãi của Tiểu Kính.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một hành động ngẫu nhiên.

Câu 28: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành một bộ phim hiện đại, yếu tố nào trong trích đoạn cần được giữ lại và yếu tố nào có thể được thay đổi để phù hợp với bối cảnh mới?

  • A. Giữ lại tính cách táo bạo, khát vọng tự do của Thị Mầu; có thể thay đổi bối cảnh, ngôn ngữ, tình huống cụ thể để gần gũi hơn với khán giả hiện đại.
  • B. Giữ lại toàn bộ nội dung, hình thức của trích đoạn; không thay đổi bất cứ yếu tố nào.
  • C. Thay đổi hoàn toàn nội dung, chỉ giữ lại tên nhân vật Thị Mầu.
  • D. Bỏ qua yếu tố tính cách nhân vật; tập trung vào yếu tố hình ảnh, kỹ xảo điện ảnh.

Câu 29: Trong trích đoạn, hình thức nghệ thuật “nói lối” (một hình thức hát nói trong chèo) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
  • B. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên.
  • C. Thể hiện những hành động kịch tính, mạnh mẽ.
  • D. Dẫn dắt vào các làn điệu hát, chuyển đổi không khí, hoặc thể hiện lời độc thoại nội tâm nhân vật.

Câu 30: Thông điệp chính mà bạn rút ra được sau khi đọc trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

  • A. Phê phán những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan chính, làm ảnh hưởng đến thuần phong mỹ tục.
  • B. Cần trân trọng và tôn trọng khát vọng sống thật, dám thể hiện bản thân của mỗi người, đồng thời phê phán những định kiến xã hội kìm hãm sự tự do cá nhân.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của văn hóa làng quê Việt Nam.
  • D. Bài học về sự cần thiết phải tuân thủ theo các chuẩn mực đạo đức phong kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với quan niệm thông thường về việc đi chùa của phụ nữ trong xã hội phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chi tiết “Thị Mầu bỏ mặc ngoài tai những lời khuyên răn của người xung quanh” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất phẩm chất nào trong tính cách của nhân vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong lời thoại của Thị Mầu, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh dạn của nhân vật trong việc bày tỏ tình cảm với Kính Tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So sánh hình ảnh Tiểu Kính trong “Thị Mầu lên chùa” với hình ảnh Kính Tâm (Thị Kính giả trai) trong toàn bộ vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, đâu là điểm khác biệt lớn nhất về thái độ ứng xử với Thị Mầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét về mặt nghệ thuật chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng yếu tố gây cười chủ yếu thông qua phương thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong trích đoạn, hành động “gõ mõ, niệm Phật” của Tiểu Kính có thể được hiểu như một hình thức phản ứng tâm lý nào trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động của Thị Mầu có thể bị đánh giá là vi phạm chuẩn mực đạo đức nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của nhân vật Thị Mầu trong việc thể hiện tiếng nói nữ quyền (feminism) sơ khai trong văn học dân gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của Thị Mầu để tạo nên sự lả lơi, trêu ghẹo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong trích đoạn, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong mối tương quan với hành động và tính cách của Thị Mầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo, yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thành công tính cách và cảm xúc của nhân vật Thị Mầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong trích đoạn, câu ca dao “Trúc xinh trúc mọc đầu đình/ Em xinh em đứng một mình cũng xinh” được Thị Mầu biến tấu thành “Trúc xinh trúc mọc sân đình/ Em xinh em đứng một mình chẳng xinh”. Mục đích của sự biến tấu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, đối tượng chính mà trích đoạn này hướng tới phê phán là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong trích đoạn, lời thoại của Tiểu Kính chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại tích chèo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm đến người đọc/người xem là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính kịch tính cho tình huống “Thị Mầu lên chùa trêu ghẹo Tiểu Kính”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hình tượng “con én” thường xuất hiện trong văn học dân gian Việt Nam mang ý nghĩa biểu tượng phổ biến nào? Liên hệ với hình ảnh “con én” trong lời thoại của Thị Mầu, ý nghĩa biểu tượng này có được phát huy hay biến đổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong trích đoạn, chi tiết nào cho thấy Thị Mầu không chỉ là một người phụ nữ lẳng lơ mà còn có sự thông minh, sắc sảo nhất định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề (ví dụ: “Xúy Vân giả dại”), đâu là điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách xây dựng nhân vật nữ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong trích đoạn, yếu tố “hát chèo” được sử dụng với mục đích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Câu nói “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!” của Thị Mầu thể hiện thái độ gì đối với những định kiến xã hội về phẩm hạnh người phụ nữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong trích đoạn, sự tương phản giữa hình ảnh Thị Mầu và Tiểu Kính có tác dụng nghệ thuật gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu xem trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là một “vấn đề” được đặt ra, thì “giải pháp” mà tác giả dân gian (thông qua tác phẩm) gợi ý có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong trích đoạn, chi tiết “Thị Mầu khen Tiểu Kính đẹp trai” có vai trò gì trong việc phát triển tính cách nhân vật Thị Mầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Ngôn ngữ chèo trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang đậm đặc trưng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong trích đoạn, hành động “bỏ chạy” của Tiểu Kính ở cuối đoạn có thể được hiểu là dấu hiệu cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành một bộ phim hiện đại, yếu tố nào trong trích đoạn cần được giữ lại và yếu tố nào có thể được thay đổi để phù hợp với bối cảnh mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong trích đoạn, hình thức nghệ thuật “nói lối” (một hình thức hát nói trong chèo) thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp chính mà bạn rút ra được sau khi đọc trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với mục đích đi chùa truyền thống của người phụ nữ xưa?

  • A. Thị Mầu lên chùa để cầu bình an cho gia đình và mùa màng bội thu.
  • B. Thị Mầu đến chùa để tìm kiếm sự thanh tịnh và trốn tránh những lo toan đời thường.
  • C. Thị Mầu đi chùa để thể hiện lòng thành kính với Đức Phật và các vị Bồ Tát.
  • D. Thị Mầu lên chùa với mục đích tìm kiếm tình yêu và thể hiện sự táo bạo, khác biệt so với chuẩn mực xã hội.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của Thị Mầu khi giao tiếp với Tiểu Kính, nhằm thể hiện sự lẳng lơ, trêu ghẹo?

  • A. So sánh trực tiếp
  • B. Ẩn dụ và chơi chữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 3: Xét về mặt xã hội, hành động "lên chùa" của Thị Mầu trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?

  • A. Phản kháng vũ trang
  • B. Phản kháng bằng bạo lực
  • C. Phản kháng văn hóa và phá bỏ khuôn phép
  • D. Phản kháng chính trị

Câu 4: Trong trích đoạn, Tiểu Kính giữ thái độ "tĩnh tọa, tụng kinh" trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu. Thái độ này thể hiện điều gì về nhân vật Tiểu Kính?

  • A. Sự nhẫn nhịn, kiềm chế và tuân thủ giới luật nhà Phật.
  • B. Sự đồng tình và hưởng ứng ngầm với Thị Mầu.
  • C. Sự sợ hãi và muốn trốn tránh Thị Mầu.
  • D. Sự khinh thường và coi thường Thị Mầu.

Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/Chính chuyên mà sống dở dang một đời” của Thị Mầu thể hiện quan niệm sống nào?

  • A. Quan niệm về sự hơn thua giữa lẳng lơ và chính chuyên trong xã hội.
  • B. Quan niệm đề cao sự tự do cá nhân, sống thật với cảm xúc và khát vọng.
  • C. Quan niệm bi quan về cuộc sống hôn nhân và số phận người phụ nữ.
  • D. Quan niệm thách thức đạo đức và chuẩn mực xã hội đương thời một cách tiêu cực.

Câu 6: Nếu so sánh Thị Mầu với các nhân vật nữ khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ: Thúy Kiều, Xúy Vân), điểm khác biệt nổi bật nhất của Thị Mầu là gì?

  • A. Sự đa tài và đức hạnh vẹn toàn.
  • B. Sự chịu đựng và hy sinh vì tình yêu.
  • C. Sự thông minh và sắc sảo trong ứng xử.
  • D. Sự chủ động, táo bạo và không e dè trong việc thể hiện tình cảm, dục vọng.

Câu 7: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn xướng trong không gian văn hóa nào?

  • A. Trong cung đình trang nghiêm.
  • B. Trong các buổi tế lễ tôn giáo.
  • C. Trong các dịp hội hè, đình đám ở làng quê.
  • D. Trong các nhà hát chuyên nghiệp ở đô thị.

Câu 8: Yếu tố gây cười chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” xuất phát từ đâu?

  • A. Sự vụng về, ngốc nghếch của Tiểu Kính.
  • B. Sự tương phản giữa hành động lẳng lơ của Thị Mầu và vẻ ngoài đạo mạo của nơi cửa Phật.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật hề chèo.
  • D. Sự trớ trêu trong số phận của Thị Mầu.

Câu 9: Trong lời thoại của Thị Mầu, hình ảnh “Thầy như táo rụng sân đình/Em như gái rở đi rình của chua” sử dụng biện pháp tu từ gì và có ý nghĩa gì?

  • A. Hoán dụ, thể hiện sự tương đồng về cảnh ngộ giữa Thị Mầu và Tiểu Kính.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai người.
  • C. Ẩn dụ, nói về vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của Tiểu Kính.
  • D. So sánh, thể hiện sự chủ động, mạnh mẽ của Thị Mầu trong tình yêu và gợi ý về sự hấp dẫn của Tiểu Kính.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

  • A. Thị Mầu là nhân vật “nữ lệch” tiêu biểu trong chèo.
  • B. Thị Mầu đại diện cho khát vọng tự do yêu đương của người phụ nữ.
  • C. Thị Mầu là nhân vật hoàn toàn tiêu cực, chỉ đáng bị lên án.
  • D. Ngôn ngữ của Thị Mầu mang đậm tính dân gian và cá tính.

Câu 11: Trong vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, nhân vật Kính Tâm thực chất là ai?

  • A. Một chàng thư sinh nghèo đi tu.
  • B. Thị Kính cải trang thành nam giới.
  • C. Một nhà sư thực thụ.
  • D. Con trai của Thị Mầu.

Câu 12: Tác dụng chính của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

  • A. Để thể hiện sự nghi ngờ, chất vấn Tiểu Kính.
  • B. Để tạo ra sự trang trọng, lịch sự trong giao tiếp.
  • C. Để tăng tính gợi cảm, lôi cuốn và thể hiện sự chủ động của Thị Mầu.
  • D. Để che giấu cảm xúc thật của Thị Mầu.

Câu 13: Hình thức nghệ thuật chèo thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ pha trộn giữa Hán Việt và thuần Việt.
  • D. Ngôn ngữ mang tính triết lý, sâu sắc.

Câu 14: Trong trích đoạn, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "sấn sổ" của Thị Mầu?

  • A. Việc Thị Mầu chủ động lên chùa.
  • B. Những lời khen ngợi nhan sắc của Tiểu Kính.
  • C. Việc Thị Mầu hát đối đáp với Tiểu Kính.
  • D. Hành động Thị Mầu tiến lại gần và động chạm vào Tiểu Kính khiến chú tiểu sợ hãi bỏ chạy.

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm là gì?

  • A. Bài học về sự cần thiết phải giữ gìn phẩm hạnh, tránh xa cám dỗ.
  • B. Sự cảm thông, trân trọng khát vọng sống thật, yêu đương tự do của con người.
  • C. Lời phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến.
  • D. Sự khẳng định vẻ đẹp truyền thống của văn hóa dân tộc.

Câu 16: Nếu đạo diễn muốn dựng lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây có thể được thay đổi nhiều nhất?

  • A. Nội dung câu chuyện và các nhân vật chính.
  • B. Lời thoại và các làn điệu chèo truyền thống.
  • C. Hình thức sân khấu, trang phục và âm thanh, ánh sáng.
  • D. Ý nghĩa và giá trị tư tưởng của tác phẩm.

Câu 17: Trong câu hát “Em đây là gái chưa chồng/ Đi đâu ai dám rằng không lẳng lơ”, từ “dám” thể hiện thái độ gì của Thị Mầu?

  • A. Thách thức, ngang nhiên.
  • B. Ngại ngùng, e dè.
  • C. Tự ti, mặc cảm.
  • D. Nhún nhường, khiêm tốn.

Câu 18: So với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề phê phán thói đạo đức giả (ví dụ: “Xúy Vân giả dại”), “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì đặc sắc riêng biệt?

  • A. Tính bi kịch sâu sắc hơn.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo hơn.
  • C. Nhân vật chính là nam giới.
  • D. Tính hài hước, trào lộng mạnh mẽ và sự táo bạo của nhân vật nữ chính.

Câu 19: Nếu xem Thị Mầu là đại diện cho “con người tự nhiên”, còn Tiểu Kính là đại diện cho “con người xã hội”, xung đột giữa hai nhân vật này phản ánh điều gì?

  • A. Sự đối kháng giữa cái thiện và cái ác.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa khát vọng bản năng và chuẩn mực đạo đức xã hội.
  • C. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa nam và nữ.
  • D. Sự xung đột giữa lý tưởng tôn giáo và thực tại cuộc sống.

Câu 20: Trong trích đoạn, yếu tố “lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách của Thị Mầu?

  • A. Làm giảm bớt sự lẳng lơ của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự thành kính của Thị Mầu với Phật pháp.
  • C. Tạo ra sự tương phản, làm nổi bật sự táo bạo, phá cách của Thị Mầu khi dám thể hiện tình cảm ở nơi tôn nghiêm.
  • D. Không gian chùa chiền không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 21: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động tấn công trong tình yêu của Thị Mầu?

  • A. “Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!”
  • B. “Nhà tao có chín chị em, chỉ có mình tao là chín chắn nhất đấy.”
  • C. “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn/Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!”
  • D. “Thầy như táo rụng sân đình/Em như gái rở, đi rình của chua”

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sức sống lâu bền của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong lòng khán giả?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Tính cách độc đáo, táo bạo và khát vọng tự do của nhân vật Thị Mầu.
  • C. Sự phê phán sâu sắc xã hội phong kiến.
  • D. Yếu tố tôn giáo và triết lý Phật giáo.

Câu 23: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, thể loại nhạc phim nào sẽ phù hợp nhất để làm nổi bật tinh thần và không khí của tác phẩm?

  • A. Nhạc giao hưởng.
  • B. Nhạc pop đương đại.
  • C. Nhạc dân gian truyền thống Việt Nam (quan họ, chèo...).
  • D. Nhạc rock.

Câu 24: Trong trích đoạn, tiếng mõ và tiếng tụng kinh của Tiểu Kính có vai trò gì trong việc khắc họa diễn biến tâm lý và tạo kịch tính?

  • A. Tạo ra sự đối lập, tương phản với lời lẽ và hành động của Thị Mầu, tăng cường kịch tính và thể hiện sự giằng xé nội tâm của Tiểu Kính (dù bên ngoài tĩnh lặng).
  • B. Làm nền cho lời thoại và tiếng hát của Thị Mầu.
  • C. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ trợ.

Câu 25: Cụm từ “chưa chồng đấy thầy tiểu ơi” trong lời giới thiệu của Thị Mầu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thông tin về tuổi tác của Thị Mầu.
  • B. Sự chủ động “bật đèn xanh”, gợi ý về khả năng đáp ứng tình cảm của Thị Mầu.
  • C. Sự than thở về tình cảnh cô đơn của Thị Mầu.
  • D. Sự khoe khoang về nhan sắc của Thị Mầu.

Câu 26: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, liệu nhân vật Thị Mầu có còn gây tranh cãi và bị đánh giá tiêu cực như trước không?

  • A. Chắc chắn vẫn bị đánh giá tiêu cực hơn vì xã hội hiện đại đề cao đạo đức truyền thống.
  • B. Chắc chắn không còn gây tranh cãi vì xã hội hiện đại hoàn toàn tự do.
  • C. Có thể giảm bớt tranh cãi và có cái nhìn cởi mở hơn, thậm chí đồng cảm với khát vọng tự do của Thị Mầu trong xã hội hiện đại coi trọng nữ quyền và tự do cá nhân.
  • D. Không có gì thay đổi, cách đánh giá nhân vật vẫn như cũ.

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố trang phục của Thị Mầu (ví dụ: yếm lụa, váy sồi…) có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

  • A. Thể hiện sự giàu có và sang trọng của Thị Mầu.
  • B. Che giấu đi vẻ đẹp thực sự của Thị Mầu.
  • C. Thể hiện sự kín đáo, đoan trang của người phụ nữ.
  • D. Góp phần thể hiện vẻ đẹp gợi cảm, phóng khoáng, phù hợp với tính cách cởi mở, táo bạo của Thị Mầu (dù vẫn giữ nét duyên dáng truyền thống).

Câu 28: Nếu bạn là người dựng hoạt cảnh trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” cho một sự kiện văn hóa, bạn sẽ tập trung làm nổi bật yếu tố nào nhất trong diễn xuất của Thị Mầu?

  • A. Sự dịu dàng, nữ tính.
  • B. Sự lẳng lơ, táo bạo, chủ động và tinh nghịch.
  • C. Sự đau khổ, giằng xé nội tâm.
  • D. Sự nghiêm túc, trang trọng.

Câu 29: Câu ca dao “Trai đi biển nhớ vợ nhớ con/Gái đi chùa thấy sư cũng nhớ” có liên hệ như thế nào với trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Phủ định hoàn toàn nội dung trích đoạn.
  • B. Minh họa cho sự chung thủy của người phụ nữ.
  • C. Thể hiện sự tương đồng về việc con người, dù trong hoàn cảnh nào, cũng có những nhu cầu, khát vọng bản năng (ở đây là tình yêu).
  • D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 30: Theo bạn, vì sao tác giả dân gian lại xây dựng nhân vật Thị Mầu mang tính cách “lẳng lơ” mà không phải là một hình mẫu phụ nữ đức hạnh, truyền thống?

  • A. Do hạn chế về tư tưởng của người xưa.
  • B. Để mua vui, gây cười cho khán giả một cách đơn thuần.
  • C. Để lên án và phê phán mạnh mẽ lối sống lẳng lơ.
  • D. Để thể hiện tiếng nói giải phóng, khát vọng tự do của con người, đồng thời phê phán những ràng buộc, khuôn phép khắt khe của xã hội phong kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với mục đích đi chùa truyền thống của người phụ nữ xưa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của Thị Mầu khi giao tiếp với Tiểu Kính, nhằm thể hiện sự lẳng lơ, trêu ghẹo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về mặt xã hội, hành động 'lên chùa' của Thị Mầu trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong trích đoạn, Tiểu Kính giữ thái độ 'tĩnh tọa, tụng kinh' trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu. Thái độ này thể hiện điều gì về nhân vật Tiểu Kính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/Chính chuyên mà sống dở dang một đời” của Thị Mầu thể hiện quan niệm sống nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nếu so sánh Thị Mầu với các nhân vật nữ khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ: Thúy Kiều, Xúy Vân), điểm khác biệt nổi bật nhất của Thị Mầu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn xướng trong không gian văn hóa nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố gây cười chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” xuất phát từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong lời thoại của Thị Mầu, hình ảnh “Thầy như táo rụng sân đình/Em như gái rở đi rình của chua” sử dụng biện pháp tu từ gì và có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, nhân vật Kính Tâm thực chất là ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tác dụng chính của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức nghệ thuật chèo thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong trích đoạn, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự 'sấn sổ' của Thị Mầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu đạo diễn muốn dựng lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây có thể được thay đổi nhiều nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong câu hát “Em đây là gái chưa chồng/ Đi đâu ai dám rằng không lẳng lơ”, từ “dám” thể hiện thái độ gì của Thị Mầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề phê phán thói đạo đức giả (ví dụ: “Xúy Vân giả dại”), “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì đặc sắc riêng biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu xem Thị Mầu là đại diện cho “con người tự nhiên”, còn Tiểu Kính là đại diện cho “con người xã hội”, xung đột giữa hai nhân vật này phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong trích đoạn, yếu tố “lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách của Thị Mầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động tấn công trong tình yêu của Thị Mầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sức sống lâu bền của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong lòng khán giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, thể loại nhạc phim nào sẽ phù hợp nhất để làm nổi bật tinh thần và không khí của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong trích đoạn, tiếng mõ và tiếng tụng kinh của Tiểu Kính có vai trò gì trong việc khắc họa diễn biến tâm lý và tạo kịch tính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cụm từ “chưa chồng đấy thầy tiểu ơi” trong lời giới thiệu của Thị Mầu nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, liệu nhân vật Thị Mầu có còn gây tranh cãi và bị đánh giá tiêu cực như trước không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố trang phục của Thị Mầu (ví dụ: yếm lụa, váy sồi…) có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu bạn là người dựng hoạt cảnh trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” cho một sự kiện văn hóa, bạn sẽ tập trung làm nổi bật yếu tố nào nhất trong diễn xuất của Thị Mầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Câu ca dao “Trai đi biển nhớ vợ nhớ con/Gái đi chùa thấy sư cũng nhớ” có liên hệ như thế nào với trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo bạn, vì sao tác giả dân gian lại xây dựng nhân vật Thị Mầu mang tính cách “lẳng lơ” mà không phải là một hình mẫu phụ nữ đức hạnh, truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn

  • A. Thị Mầu đến chùa để cầu bình an cho gia đình và mùa màng bội thu, phù hợp với tín ngưỡng dân gian.
  • B. Thị Mầu lên chùa để thể hiện lòng thành kính với Đức Phật và các vị Bồ Tát, giống như mọi người phụ nữ khác.
  • C. Thị Mầu đi chùa để tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn, tránh xa những lo toan đời thường.
  • D. Thị Mầu đến chùa không vì mục đích tôn giáo mà chủ yếu để tìm kiếm và trêu ghẹo Kính Tâm, thể hiện sự phá cách.

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng trong trích đoạn

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước, thể hiện sự kính trọng đối với chốn linh thiêng và người tu hành.
  • B. Ngôn ngữ dân dã, suồng sã, pha chút lả lơi, thể hiện sự tự nhiên, phóng khoáng và táo bạo của Thị Mầu.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, ẩn dụ, giàu hình ảnh, cho thấy tâm hồn lãng mạn và tinh tế của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ mộc mạc, chân chất, thể hiện sự giản dị, chất phác của người phụ nữ nông thôn.

Câu 3: Trong các lớp nhân vật của chèo truyền thống, Thị Mầu thuộc loại nhân vật "nữ lệch". Tính "lệch" của nhân vật này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong trích đoạn?

  • A. Thị Mầu ăn mặc giản dị, kín đáo khi đến chùa.
  • B. Thị Mầu luôn giữ khoảng cách và sự e dè khi giao tiếp với Kính Tâm.
  • C. Thị Mầu chủ động bày tỏ tình cảm, trêu ghẹo người tu hành nơi cửa Phật, đi ngược lại chuẩn mực đạo đức.
  • D. Thị Mầu thể hiện sự thông cảm và sẻ chia với những khó khăn của Kính Tâm.

Câu 4: Hình ảnh Kính Tâm trong trích đoạn

  • A. Hành động né tránh, ngôn ngữ kiệm lời, thái độ bối rối, lúng túng trước sự tấn công của Thị Mầu.
  • B. Lời thoại mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự phản kháng quyết liệt trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu.
  • C. Trang phục chỉnh tề, nghiêm trang, biểu thị sự trang nghiêm của người tu hành.
  • D. Giọng hát trầm bổng, du dương, thể hiện sự thanh tịnh và an nhiên trong tâm hồn.

Câu 5: Trích đoạn

  • A. Những màn vũ đạo điêu luyện và đẹp mắt của các nhân vật.
  • B. Sự tương phản комично giữa thái độ lả lơi, táo bạo của Thị Mầu và sự e dè, bối rối của Kính Tâm.
  • C. Những câu hát mang âm hưởng ca trù, đậm chất bác học.
  • D. Bối cảnh chùa chiền trang nghiêm, cổ kính.

Câu 6: Câu hát nào của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo trong tình yêu, đi ngược lại quan niệm truyền thống về người phụ nữ?

  • A. “Lạy thầy, lạy mế, lạy cả xóm làng…”,
  • B. “Tôi van thầy đấy thầy ơi…”,
  • C. “Xin thầy mở cửa từ bi…”,
  • D. “Ai làm cho dạ em thương, cho thương cho nhớ, cho mong cho chờ.”

Câu 7: Trong trích đoạn, Kính Tâm liên tục niệm “Nam mô A di đà Phật”. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự thành tâm kính Phật, mong cầu sự che chở của Đức Phật.
  • B. Sự nhàm chán, mệt mỏi với công việc tu hành nơi cửa chùa.
  • C. Sự bối rối, lo sợ và cố gắng giữ gìn sự thanh tịnh, né tránh sự trêu ghẹo của Thị Mầu.
  • D. Sự tức giận, khó chịu trước thái độ lả lơi, trơ trẽn của Thị Mầu.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của trích đoạn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hạnh của người phụ nữ truyền thống.
  • B. Thể hiện khát vọng tự do yêu đương, vượt lên trên những ràng buộc lễ giáo phong kiến của người phụ nữ.
  • C. Phê phán sự tha hóa đạo đức của xã hội đương thời.
  • D. Khuyên răn con người sống hướng thiện, tránh xa những cám dỗ trần tục.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc khắc họa nhân vật Thị Mầu, tạo nên sự sinh động và hấp dẫn cho trích đoạn?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, tỉ mỉ.
  • C. Xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng hóa, hoàn mỹ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại, hành động kịch tính, giàu tính biểu cảm.

Câu 10: So sánh với nhân vật Xúy Vân trong

  • A. Thị Mầu chủ động, thẳng thắn bày tỏ khát vọng, còn Xúy Vân che giấu, kìm nén.
  • B. Thị Mầu hướng đến tình yêu lãng mạn, còn Xúy Vân tìm kiếm sự giải thoát khỏi hôn nhân.
  • C. Thị Mầu đấu tranh cho tình yêu cá nhân, còn Xúy Vân vì lợi ích gia đình.
  • D. Thị Mầu thể hiện sự nổi loạn chống lại lễ giáo, còn Xúy Vân chỉ là phút yếu lòng.

Câu 11: Chi tiết Thị Mầu ví Kính Tâm như

  • A. Thể hiện sự tự ti, mặc cảm của Thị Mầu về bản thân.
  • B. Diễn tả sự chủ động, táo bạo của Thị Mầu trong việc tiếp cận và chinh phục Kính Tâm.
  • C. Cho thấy sự khác biệt về địa vị xã hội giữa Thị Mầu và Kính Tâm.
  • D. Khẳng định vẻ đẹp ngoại hình của Kính Tâm và sự kém sắc của Thị Mầu.

Câu 12: Nếu xem trích đoạn

  • A. Những hủ tục lạc hậu trong sinh hoạt văn hóa dân gian.
  • B. Sự suy đồi về đạo đức của tầng lớp nông dân nghèo khổ.
  • C. Những lễ giáo phong kiến khắt khe, trói buộc con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Tình trạng bất công, áp bức trong xã hội đương thời.

Câu 13: Trong trích đoạn, yếu tố không gian

  • A. Không gian linh thiêng, trang nghiêm của chùa chiền làm tăng thêm sự tương phản với hành động lả lơi, trêu ghẹo của Thị Mầu, từ đó làm nổi bật xung đột.
  • B. Không gian chùa chiền tạo ra sự bình yên, tĩnh lặng, làm dịu đi xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Không gian chùa chiền không có vai trò đáng kể trong việc thể hiện xung đột kịch.
  • D. Không gian chùa chiền chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện, không mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 14: Xét về thể loại chèo, trích đoạn

  • A. Tính bi kịch sâu sắc, tập trung vào những xung đột gay gắt.
  • B. Tính trang nghiêm, bác học, hướng đến những giá trị cao siêu.
  • C. Tính ước lệ cao, sử dụng nhiều biểu tượng và hình thức tượng trưng.
  • D. Tính dân gian, hài hước, gần gũi với đời sống thường nhật và mang đậm yếu tố trào phúng.

Câu 15: Câu ca dao

  • A. Thị Mầu trích dẫn nguyên vẹn câu ca dao để ca ngợi vẻ đẹp của Kính Tâm.
  • B. Thị Mầu biến đổi câu ca dao thành
  • C. Thị Mầu sử dụng câu ca dao để thể hiện sự e lệ, kín đáo của mình.
  • D. Thị Mầu hoàn toàn không sử dụng câu ca dao này trong trích đoạn.

Câu 16: Nếu trích đoạn

  • A. Trang phục lộng lẫy, màu sắc.
  • B. Âm nhạc du dương, trầm bổng.
  • C. Điệu bộ, cử chỉ, nét mặt, dáng điệu của diễn viên (hóa trang, diễn xuất hình thể).
  • D. Ánh sáng sân khấu lung linh, huyền ảo.

Câu 17: Trong trích đoạn, yếu tố nào cho thấy Thị Mầu là một nhân vật mang tính cách tân thời, vượt thời đại so với bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Sự am hiểu về Phật pháp và các giáo lý nhà Phật.
  • B. Sự chăm chỉ, cần cù trong lao động sản xuất.
  • C. Sự hiếu thảo, kính trọng với cha mẹ.
  • D. Sự mạnh dạn, chủ động bày tỏ tình cảm và theo đuổi hạnh phúc cá nhân, bất chấp định kiến xã hội.

Câu 18: Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

  • A. Tăng tính gợi cảm, biểu cảm cho lời thoại, thể hiện sự lả lơi, đưa tình của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi, chất vấn của Thị Mầu đối với Kính Tâm.
  • C. Tạo ra sự trang trọng, lịch sự trong giao tiếp.
  • D. Giúp lời thoại trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.

Câu 19: Nếu xem Kính Tâm là đại diện cho những giá trị truyền thống, khuôn phép, thì sự đối lập giữa Kính Tâm và Thị Mầu có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại.
  • B. Biểu tượng cho xung đột giữa khát vọng tự do cá nhân và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • C. Biểu tượng cho sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.
  • D. Biểu tượng cho sự đối lập giữa cái thiện và cái ác trong con người.

Câu 20: Trong trích đoạn, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất

  • A. Việc Thị Mầu chuẩn bị lễ vật cầu kỳ, trang trọng khi đi chùa.
  • B. Việc Thị Mầu thành kính lễ Phật và tụng kinh trong chùa.
  • C. Việc Thị Mầu liên tục hướng sự chú ý vào Kính Tâm, trêu ghẹo và bày tỏ tình cảm thay vì tập trung vào việc lễ Phật.
  • D. Việc Thị Mầu ăn mặc đẹp đẽ, chỉn chu khi đến chùa.

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, trích đoạn

  • A. 2 phần: Mở đầu (Thị Mầu xuất hiện) và Kết thúc (Thị Mầu bỏ đi).
  • B. 3 phần: Ra chùa (Thị Mầu đến chùa), Ghẹo Tiểu (Thị Mầu trêu ghẹo Kính Tâm), và Ra về (Thị Mầu rời chùa).
  • C. 4 phần: Dạo cảnh chùa, Gặp gỡ Kính Tâm, Đối thoại tình tứ, và Chia tay.
  • D. Không thể phân chia thành các phần nhỏ vì trích đoạn diễn ra liên tục, không có sự thay đổi lớn về nội dung.

Câu 22: Trong lời thoại của Thị Mầu, những từ ngữ xưng hô như

  • A. Thể hiện sự kính trọng, lễ phép của Thị Mầu đối với người tu hành.
  • B. Cho thấy sự phân vân, do dự trong tình cảm của Thị Mầu.
  • C. Tạo ra sự trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại.
  • D. Vừa thể hiện sự lả lơi, trêu ghẹo (

Câu 23: Nếu so sánh với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề tình yêu đôi lứa, điểm độc đáo trong cách thể hiện tình yêu của Thị Mầu là gì?

  • A. Tình yêu được thể hiện một cách kín đáo, e lệ, theo đúng chuẩn mực.
  • B. Tập trung vào những đau khổ, bi lụy trong tình yêu.
  • C. Thể hiện tình yêu một cách công khai, táo bạo, thậm chí có phần trơ trẽn, khác biệt với những 표현 thường thấy.
  • D. Miêu tả quá trình đấu tranh để giành lấy tình yêu vượt qua nhiều thử thách.

Câu 24: Trong trích đoạn, tiếng mõ và tiếng chuông chùa có vai trò gì trong việc tạo không khí và thể hiện chủ đề?

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, thanh tịnh của chốn chùa chiền, đồng thời làm nền cho những lời lẽ lả lơi, trêu ghẹo của Thị Mầu, tạo sự tương phản комично.
  • B. Làm tăng thêm sự buồn bã, u tịch của không gian chùa, thể hiện tâm trạng cô đơn của các nhân vật.
  • C. Tạo ra sự náo nhiệt, vui tươi cho không gian chùa, phù hợp với tính cách hồn nhiên của Thị Mầu.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là những âm thanh tự nhiên vốn có ở chùa.

Câu 25: Nếu đặt trích đoạn

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Biểu tượng cho khát vọng giải phóng bản năng, vượt khỏi những khuôn phép, lễ giáo của người phụ nữ.
  • C. Biểu tượng cho sự sa đọa, suy thoái đạo đức của xã hội.
  • D. Biểu tượng cho sự hy sinh, cam chịu của người phụ nữ trong gia đình.

Câu 26: Cụm từ

  • A. Mang nghĩa tiêu cực hoàn toàn, chỉ sự dâm đãng, бесстыдство.
  • B. Mang nghĩa trung tính, chỉ sự cởi mở, phóng khoáng trong tình cảm.
  • C. Vừa mang nghĩa bề ngoài có vẻ lả lơi, trêu ghẹo, vừa ẩn chứa sự mạnh mẽ, khát khao tự do và phản kháng.
  • D. Hoàn toàn mang nghĩa tích cực, chỉ sự duyên dáng, quyến rũ của người phụ nữ.

Câu 27: Trong trích đoạn, phản ứng của những người xung quanh (nếu có) đối với hành động của Thị Mầu như thế nào? Phản ứng đó góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Mọi người đều ủng hộ và khuyến khích hành động của Thị Mầu.
  • B. Trích đoạn tập trung vào sự tương tác giữa Thị Mầu và Kính Tâm, không trực tiếp thể hiện phản ứng của người xung quanh, nhưng ngầm hiểu có sự неодобрение, phản đối của xã hội đối với hành vi của Thị Mầu.
  • C. Mọi người đều thờ ơ, không quan tâm đến hành động của Thị Mầu.
  • D. Mọi người đều cảm thấy thích thú và vui vẻ trước sự lả lơi của Thị Mầu.

Câu 28: Nếu xây dựng một kết thúc khác cho trích đoạn

  • A. Kính Tâm khuất phục trước sự tấn công của Thị Mầu và chấp nhận tình cảm của nàng.
  • B. Thị Mầu bị trừng phạt vì hành động lả lơi, trêu ghẹo nơi cửa Phật.
  • C. Thị Mầu nhận ra sai lầm của mình và hối hận, quay về với cuộc sống khuôn phép.
  • D. Thị Mầu vẫn giữ nguyên cá tính mạnh mẽ, ra về trong sự tự tin và thách thức, để lại ấn tượng mạnh mẽ về sự phá cách và khát vọng tự do.

Câu 29: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của trích đoạn

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Bối cảnh chùa chiền trang nghiêm, cổ kính.
  • C. Nhân vật Thị Mầu độc đáo, cá tính mạnh mẽ, dám thể hiện khát vọng bản năng, tạo sự mới lạ và thú vị.
  • D. Lời thoại bác học, giàu tính triết lý.

Câu 30: Nếu muốn giới thiệu trích đoạn

  • A. Đây là một tác phẩm tiêu biểu của chèo Việt Nam, thể hiện nét độc đáo trong nghệ thuật sân khấu truyền thống, đồng thời phản ánh khát vọng tự do và tính nhân văn sâu sắc trong văn hóa Việt.
  • B. Đây là một câu chuyện tình yêu lãng mạn, cảm động, vượt thời gian và không gian.
  • C. Đây là một tác phẩm hài kịch xuất sắc, mang đến những giây phút thư giãn và tiếng cười sảng khoái.
  • D. Đây là một tác phẩm giáo dục đạo đức sâu sắc, khuyên răn con người sống hướng thiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với mục đích đi chùa truyền thống của người phụ nữ xưa trong xã hội phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" có đặc điểm nổi bật nào, thể hiện rõ nhất tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các lớp nhân vật của chèo truyền thống, Thị Mầu thuộc loại nhân vật 'nữ lệch'. Tính 'lệch' của nhân vật này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong trích đoạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình ảnh Kính Tâm trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" được khắc họa chủ yếu qua những yếu tố nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" mang đậm tính hài kịch. Yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu hát nào của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo trong tình yêu, đi ngược lại quan niệm truyền thống về người phụ nữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong trích đoạn, Kính Tâm liên tục niệm “Nam mô A di đà Phật”. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của trích đoạn "Thị Mầu lên chùa"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc khắc họa nhân vật Thị Mầu, tạo nên sự sinh động và hấp dẫn cho trích đoạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh với nhân vật Xúy Vân trong "Xúy Vân giả dại", điểm khác biệt cơ bản trong khát vọng tình yêu của Thị Mầu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chi tiết Thị Mầu ví Kính Tâm như "táo rụng sân đình", còn mình như "gái rở đi rình của chua" có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu xem trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" là một hình thức phản kháng xã hội, thì đối tượng mà trích đoạn hướng đến phê phán, đả kích là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong trích đoạn, yếu tố không gian "chùa chiền" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện xung đột kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Xét về thể loại chèo, trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" thể hiện rõ đặc trưng nào của nghệ thuật sân khấu truyền thống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu ca dao "Trúc xinh trúc mọc đầu đình/ Em xinh em đứng một mình cũng xinh" được Thị Mầu vận dụng và biến đổi như thế nào trong trích đoạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" được diễn trên sân khấu chèo, yếu tố nào sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và tính cách nhân vật đến khán giả, bên cạnh lời thoại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong trích đoạn, yếu tố nào cho thấy Thị Mầu là một nhân vật mang tính cách tân thời, vượt thời đại so với bối cảnh xã hội phong kiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu xem Kính Tâm là đại diện cho những giá trị truyền thống, khuôn phép, thì sự đối lập giữa Kính Tâm và Thị Mầu có ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong trích đoạn, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất "lên chùa" chỉ là cái cớ để Thị Mầu thực hiện mục đích khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lời thoại của Thị Mầu, những từ ngữ xưng hô như "thầy tiểu", "con", "em" được sử dụng linh hoạt và có chủ ý như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu so sánh với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề tình yêu đôi lứa, điểm độc đáo trong cách thể hiện tình yêu của Thị Mầu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong trích đoạn, tiếng mõ và tiếng chuông chùa có vai trò gì trong việc tạo không khí và thể hiện chủ đề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu đặt trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" trong bối cảnh văn hóa xã hội Việt Nam xưa, nhân vật Thị Mầu có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cụm từ "lẳng lơ" thường được dùng để chỉ Thị Mầu. Tuy nhiên, theo em, từ "lẳng lơ" trong trường hợp này nên được hiểu như thế nào cho đúng với tinh thần của trích đoạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong trích đoạn, phản ứng của những người xung quanh (nếu có) đối với hành động của Thị Mầu như thế nào? Phản ứng đó góp phần thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu xây dựng một kết thúc khác cho trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", theo em, kết thúc nào sẽ làm nổi bật hơn nữa giá trị nhân văn và tính革新 của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất, thu hút khán giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu muốn giới thiệu trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" với bạn bè quốc tế, em sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị văn hóa và nghệ thuật của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại chèo, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam. Chèo thường tập trung khai thác những khía cạnh nào trong đời sống xã hội?

  • A. Chiến tranh và lịch sử hào hùng của dân tộc.
  • B. Đời sống cung đình và các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Sinh hoạt đời thường, quan hệ xã hội và ước vọng của người dân.
  • D. Thế giới thần tiên và những câu chuyện huyền bí.

Câu 2: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn được xem là kiểu nhân vật "nữ lệch" trong chèo. "Nữ lệch" là loại nhân vật có đặc điểm tính cách nổi bật nào?

  • A. Hiền lành, nhẫn nhịn, chịu đựng.
  • B. Phá cách, mạnh mẽ, dám thể hiện khát vọng cá nhân.
  • C. Trầm lặng, nội tâm, giàu đức hy sinh.
  • D. Độc ác, mưu mô, gây ra nhiều đau khổ cho người khác.

Câu 3: Trong trích đoạn, Thị Mầu sử dụng nhiều lời lẽ và hành động táo bạo để tiếp cận Tiểu Kính. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và táo bạo của Thị Mầu?

  • A. Chủ động cất lời trêu ghẹo và mời gọi Tiểu Kính.
  • B. Âm thầm quan sát và tìm hiểu về Tiểu Kính.
  • C. Nhờ người khác mai mối, làm quen với Tiểu Kính.
  • D. Giả vờ đau ốm để được Tiểu Kính chú ý.

Câu 4: Tiểu Kính trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được miêu tả là người giữ giới luật, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của nhà chùa. Phản ứng nào của Tiểu Kính thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa giới luật và sự cám dỗ?

  • A. Cởi mở trò chuyện và đáp lại Thị Mầu một cách lịch sự.
  • B. Im lặng lắng nghe Thị Mầu bày tỏ tình cảm.
  • C. Lúng túng, né tránh và tìm cách bỏ đi khi Thị Mầu sấn sổ.
  • D. Giảng giải đạo lý cho Thị Mầu để khuyên răn cô.

Câu 5: Trong lời thoại của Thị Mầu có câu: “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng chết rũ như chồn nằm cây”. Câu nói này thể hiện thái độ sống và quan niệm về tình yêu của Thị Mầu như thế nào?

  • A. Sợ hãi sự trừng phạt của xã hội nếu sống lẳng lơ.
  • B. Khát khao sống thật với cảm xúc, coi trọng tình yêu và sự tự do.
  • C. Chấp nhận số phận hẩm hiu, cam chịu sự cô đơn.
  • D. Thể hiện sự bất cần đời, muốn nổi loạn chống lại tất cả.

Câu 6: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng nhiều yếu tố gây cười. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tiếng cười trong trích đoạn?

  • A. Sự đối lập giữa tính cách táo bạo của Thị Mầu và sự e dè của Tiểu Kính.
  • B. Ngôn ngữ dân dã, đời thường mà Thị Mầu sử dụng.
  • C. Những hành động lả lơi, trêu ghẹo của Thị Mầu.
  • D. Những lời than vãn bi thương về số phận của người phụ nữ.

Câu 7: Trong trích đoạn, Thị Mầu có nhắc đến câu ca dao “Trúc xinh trúc mọc đầu đình/ Em xinh em đứng một mình cũng xinh”. Tuy nhiên, Thị Mầu đã cố ý thay đổi một từ trong câu ca dao gốc. Mục đích của sự thay đổi này là gì?

  • A. Để thể hiện sự am hiểu ca dao, dân ca của mình.
  • B. Để cố tình trêu ghẹo, làm mất đi vẻ trang nghiêm của không gian chùa.
  • C. Để khoe khoang nhan sắc của bản thân một cách kín đáo.
  • D. Để tạo ra sự khác biệt, gây ấn tượng với Tiểu Kính.

Câu 8: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động của Thị Mầu bị xem là đi ngược lại chuẩn mực đạo đức nào?

  • A. Tam cương, ngũ thường.
  • B. Tứ đức của người phụ nữ.
  • C. Lễ giáo phong kiến về sự kín đáo, đoan trang của người phụ nữ.
  • D. Tinh thần trọng nam khinh nữ.

Câu 9: Hình tượng Tiểu Kính trong trích đoạn có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật vẻ đẹp tính cách của Thị Mầu?

  • A. Tạo ra sự tương phản, làm nổi bật sự táo bạo, mạnh mẽ của Thị Mầu.
  • B. Làm giảm bớt sự lẳng lơ, trơ trẽn của Thị Mầu.
  • C. Đóng vai trò là người dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự đồng tình, ủng hộ với hành động của Thị Mầu.

Câu 10: Trong trích đoạn, không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Không gian sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng.
  • B. Không gian linh thiêng, tượng trưng cho sự thanh tịnh, đối lập với đời thường.
  • C. Không gian tự do, phóng khoáng để con người thể hiện tình cảm.
  • D. Không gian khép kín, tượng trưng cho sự tù túng, gò bó.

Câu 11: Xét về mặt nghệ thuật, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có giá trị nổi bật nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Khắc họa nhân vật chủ yếu qua ngoại hình, dáng vẻ bên ngoài.
  • B. Xây dựng nhân vật theo lối lý tưởng hóa, hoàn mỹ.
  • C. Khắc họa nhân vật qua ngôn ngữ, hành động, thể hiện tính cách đa dạng, phức tạp.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, thuần khiết của con người.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.
  • C. Thể hiện niềm tin vào đạo Phật và sự giác ngộ.
  • D. Phản ánh khát vọng tự do yêu đương và phê phán lễ giáo phong kiến.

Câu 13: Trong đoạn trích, Thị Mầu đã sử dụng hình ảnh “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” để ví von. Phép so sánh này thể hiện điều gì?

  • A. Sự kín đáo, ý nhị trong tình cảm của Thị Mầu.
  • B. Sự chủ động, táo bạo và có phần trơ trẽn của Thị Mầu.
  • C. Nỗi lòng cô đơn, khao khát được yêu thương của Thị Mầu.
  • D. Sự ngưỡng mộ, tôn kính của Thị Mầu dành cho Tiểu Kính.

Câu 14: Xét về mặt ngôn ngữ, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học, uyên thâm.
  • B. Ngôn ngữ trữ tình, giàu chất thơ, lãng mạn.
  • C. Ngôn ngữ dân dã, đời thường, giàu tính khẩu ngữ và hình ảnh.
  • D. Ngôn ngữ triết lý, mang tính suy tư, khám phá.

Câu 15: Trong trích đoạn, chi tiết nào cho thấy Thị Mầu không chỉ là người lẳng lơ, mà còn có sự thông minh, sắc sảo?

  • A. Hành động lên chùa lễ Phật.
  • B. Lời khen ngợi nhan sắc của Tiểu Kính.
  • C. Việc chủ động bày tỏ tình cảm với Tiểu Kính.
  • D. Khả năng ứng đối, sử dụng ngôn ngữ trêu ghẹo sắc sảo.

Câu 16: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trở thành một trong những trích đoạn chèo tiêu biểu và được yêu thích?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Nhân vật Thị Mầu độc đáo, cá tính, thể hiện khát vọng tự do.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ thú vị.
  • D. Không gian chùa chiền linh thiêng, trang trọng.

Câu 17: Trong trích đoạn, Thị Mầu có sử dụng một số câu hát chèo. Những câu hát này có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và tính cách của nhân vật?

  • A. Diễn tả trực tiếp tâm trạng, cảm xúc và tính cách của nhân vật.
  • B. Tạo không khí vui tươi, sôi động cho trích đoạn.
  • C. Kể lại diễn biến câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Giải thích ý nghĩa, bài học rút ra từ câu chuyện.

Câu 18: Nếu so sánh Thị Mầu với các nhân vật nữ khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ như Thúy Kiều, Vũ Nương), điểm khác biệt lớn nhất của Thị Mầu là gì?

  • A. Nhan sắc xinh đẹp, quyến rũ hơn.
  • B. Số phận bi kịch, đau khổ hơn.
  • C. Sự chủ động, mạnh mẽ trong việc thể hiện khát vọng cá nhân.
  • D. Tài năng nghệ thuật vượt trội hơn.

Câu 19: Trong trích đoạn, thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Thị Mầu là gì?

  • A. Hoàn toàn lên án, phê phán hành động của Thị Mầu.
  • B. Vừa phê phán, vừa cảm thông, trân trọng khát vọng của Thị Mầu.
  • C. Tuyệt đối ca ngợi, đồng tình với Thị Mầu.
  • D. Giữ thái độ trung lập, khách quan, không bày tỏ chính kiến.

Câu 20: Bạn hãy dự đoán, sau trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, số phận của Thị Mầu có thể sẽ như thế nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Sẽ được xã hội chấp nhận và sống hạnh phúc.
  • B. Sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc và sống cô đơn.
  • C. Có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng vẫn sống mạnh mẽ theo cách riêng.
  • D. Sẽ thay đổi tính cách và trở nên hiền lành, phục tùng.

Câu 21: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay?

  • A. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay không có gì thay đổi.
  • B. Xã hội xưa có nhiều ràng buộc đối với phụ nữ, xã hội nay phụ nữ được tự do, bình đẳng hơn.
  • C. Người phụ nữ xưa có vai trò quan trọng hơn người phụ nữ ngày nay.
  • D. Cả xã hội xưa và nay đều không coi trọng vai trò của người phụ nữ.

Câu 22: Nếu được dàn dựng thành một vở chèo hoàn chỉnh, bạn nghĩ câu chuyện về Thị Mầu sẽ còn được phát triển thêm những tình tiết và nhân vật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào mối quan hệ giữa Thị Mầu và Tiểu Kính.
  • B. Giữ nguyên cốt truyện và nhân vật như trích đoạn.
  • C. Phát triển thêm các mối quan hệ xã hội, mâu thuẫn gia đình và xã hội.
  • D. Kể thêm về cuộc đời của Tiểu Kính sau khi rời chùa.

Câu 23: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả về nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”:

  • A. Táo bạo
  • B. Lẳng lơ
  • C. Chủ động
  • D. Nhút nhát

Câu 24: Trong trích đoạn, Tiểu Kính đã sử dụng biện pháp tu từ nào để đáp lại lời trêu ghẹo của Thị Mầu một cách tế nhị?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 25: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào?

  • A. Các dịp lễ hội, đình đám ở làng quê.
  • B. Các buổi biểu diễn trang trọng trong cung đình.
  • C. Các sự kiện văn hóa mang tính quốc gia.
  • D. Các chương trình giải trí trên truyền hình.

Câu 26: Hình thức nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong chèo?

  • A. Hát
  • B. Múa
  • C. Điêu khắc
  • D. Nói (lời thoại)

Câu 27: Câu nói nào sau đây KHÔNG phải là lời thoại của nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

  • A. “Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!”
  • B. “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!”
  • C. “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở, đi rình của chua”
  • D. “Nam mô a di đà Phật”

Câu 28: Trong trích đoạn, động tác “vén áo” của Thị Mầu có ý nghĩa biểu cảm gì?

  • A. Thể hiện sự kín đáo, e thẹn của người con gái.
  • B. Thể hiện sự lả lơi, phóng khoáng, chủ động quyến rũ.
  • C. Thể hiện sự tức giận, bực bội.
  • D. Thể hiện sự trang nghiêm, kính cẩn khi vào chùa.

Câu 29: Nếu bạn là đạo diễn dựng lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” cho sân khấu hiện đại, bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất để thu hút khán giả trẻ?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn theo phong cách chèo truyền thống.
  • B. Tập trung vào yếu tố hài hước, gây cười.
  • C. Làm nổi bật tính cách mạnh mẽ, vượt khuôn khổ của Thị Mầu và cách tân hình thức.
  • D. Nhấn mạnh yếu tố bi kịch trong câu chuyện.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Cần phải sống theo đúng khuôn phép, chuẩn mực đạo đức.
  • B. Phê phán những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan trang.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của sự thanh tịnh, thoát tục.
  • D. Trân trọng khát vọng sống thật, tự do yêu đương của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại chèo, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam. Chèo thường tập trung khai thác những khía cạnh nào trong đời sống xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn được xem là kiểu nhân vật 'nữ lệch' trong chèo. 'Nữ lệch' là loại nhân vật có đặc điểm tính cách nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong trích đoạn, Thị Mầu sử dụng nhiều lời lẽ và hành động táo bạo để tiếp cận Tiểu Kính. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và táo bạo của Thị Mầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tiểu Kính trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được miêu tả là người giữ giới luật, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của nhà chùa. Phản ứng nào của Tiểu Kính thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa giới luật và sự cám dỗ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong lời thoại của Thị Mầu có câu: “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng chết rũ như chồn nằm cây”. Câu nói này thể hiện thái độ sống và quan niệm về tình yêu của Thị Mầu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng nhiều yếu tố gây cười. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tiếng cười trong trích đoạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong trích đoạn, Thị Mầu có nhắc đến câu ca dao “Trúc xinh trúc mọc đầu đình/ Em xinh em đứng một mình cũng xinh”. Tuy nhiên, Thị Mầu đã cố ý thay đổi một từ trong câu ca dao gốc. Mục đích của sự thay đổi này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động của Thị Mầu bị xem là đi ngược lại chuẩn mực đạo đức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình tượng Tiểu Kính trong trích đoạn có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật vẻ đẹp tính cách của Thị Mầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong trích đoạn, không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xét về mặt nghệ thuật, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có giá trị nổi bật nào trong việc xây dựng nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong đoạn trích, Thị Mầu đã sử dụng hình ảnh “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” để ví von. Phép so sánh này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Xét về mặt ngôn ngữ, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong trích đoạn, chi tiết nào cho thấy Thị Mầu không chỉ là người lẳng lơ, mà còn có sự thông minh, sắc sảo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trở thành một trong những trích đoạn chèo tiêu biểu và được yêu thích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong trích đoạn, Thị Mầu có sử dụng một số câu hát chèo. Những câu hát này có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và tính cách của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu so sánh Thị Mầu với các nhân vật nữ khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ như Thúy Kiều, Vũ Nương), điểm khác biệt lớn nhất của Thị Mầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong trích đoạn, thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Thị Mầu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Bạn hãy dự đoán, sau trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, số phận của Thị Mầu có thể sẽ như thế nào trong xã hội phong kiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu được dàn dựng thành một vở chèo hoàn chỉnh, bạn nghĩ câu chuyện về Thị Mầu sẽ còn được phát triển thêm những tình tiết và nhân vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả về nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong trích đoạn, Tiểu Kính đã sử dụng biện pháp tu từ nào để đáp lại lời trêu ghẹo của Thị Mầu một cách tế nhị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hình thức nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong chèo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Câu nói nào sau đây KHÔNG phải là lời thoại của nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong trích đoạn, động tác “vén áo” của Thị Mầu có ý nghĩa biểu cảm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu bạn là đạo diễn dựng lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” cho sân khấu hiện đại, bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất để thu hút khán giả trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với quan niệm truyền thống về việc đi chùa của phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, thể hiện lòng thành kính của Thị Mầu với Phật.
  • B. Không khác biệt, vì đi chùa là hoạt động phổ biến của mọi người, không phân biệt giới tính.
  • C. Khác biệt ở trang phục, Thị Mầu ăn mặc lộng lẫy hơn người khác.
  • D. Khác biệt về mục đích, Thị Mầu lên chùa không chỉ để lễ Phật mà còn tìm kiếm tình yêu, phá vỡ sự kín đáo, e dè truyền thống.

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng khi giao tiếp với Tiểu Kính thể hiện điều gì về tính cách và thái độ của nhân vật?

  • A. Sự e thẹn, kín đáo đúng mực của người phụ nữ.
  • B. Sự trang trọng, tôn kính nơi cửa chùa.
  • C. Sự mạnh dạn, lẳng lơ, vượt qua khuôn phép, thể hiện khát vọng tự do.
  • D. Sự chân thành, ngây thơ trong tình cảm.

Câu 3: Tiểu Kính phản ứng như thế nào trước sự tiếp cận của Thị Mầu? Phản ứng đó thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Hứng thú và đáp lại tình cảm của Thị Mầu một cách kín đáo.
  • B. Bối rối, sợ hãi, tìm cách né tránh, thể hiện sự tuân thủ giới luật và sự khác biệt về quan niệm.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến sự tiếp cận của Thị Mầu.
  • D. Cởi mở, lịch sự nhưng giữ khoảng cách với Thị Mầu.

Câu 4: Trong trích đoạn, yếu tố комическое (yếu tố gây cười) được tạo ra chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự đối lập giữa sự chủ động, lẳng lơ của Thị Mầu và sự thụ động, né tránh của Tiểu Kính.
  • B. Những lời lẽ trang trọng, đạo mạo của Tiểu Kính.
  • C. Khung cảnh trang nghiêm, tĩnh lặng của chốn chùa chiền.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ khác trong trích đoạn.

Câu 5: Nếu so sánh Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Xúy Vân mạnh dạn hơn Thị Mầu trong việc thể hiện tình cảm.
  • B. Thị Mầu kín đáo hơn Xúy Vân trong việc che giấu cảm xúc.
  • C. Động cơ của Xúy Vân giả dại là để giải thoát khỏi cuộc hôn nhân gò bó, còn Thị Mầu chủ động tìm kiếm tình yêu và thể hiện bản năng.
  • D. Cả hai nhân vật đều có hoàn cảnh và mục đích giống nhau, chỉ khác nhau về cách thể hiện.

Câu 6: Hình tượng “cái đình” và “cửa chùa” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Cả hai đều là không gian linh thiêng, trang trọng.
  • B. “Cái đình” tượng trưng cho sự tự do, phóng khoáng, còn “cửa chùa” tượng trưng cho sự gò bó, tù túng.
  • C. “Cái đình” và “cửa chùa” không mang ý nghĩa biểu tượng gì đặc biệt.
  • D. “Cái đình” tượng trưng cho không gian sinh hoạt cộng đồng, tự do, còn “cửa chùa” tượng trưng cho sự tôn nghiêm, khuôn phép, đối lập với khát vọng của Thị Mầu.

Câu 7: Xét về thể loại chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đóng vai trò gì trong việc thể hiện đặc trưng của thể loại này?

  • A. Không thể hiện rõ đặc trưng của chèo vì quá tập trung vào yếu tố hài kịch.
  • B. Thể hiện rõ đặc trưng của chèo ở tính hài hước, tính trữ tình, tính sân khấu và thông qua nhân vật Thị Mầu – một điển hình nhân vật ‘nữ lệch’.
  • C. Chỉ thể hiện được một phần nhỏ đặc trưng của chèo là tính trữ tình.
  • D. Đi ngược lại với các đặc trưng truyền thống của chèo.

Câu 8: Câu hát “Lẳng lơ chút cũng chẳng sao/ Trai tân chẳng lấy gái góa nào cũng xong” trong trích đoạn thể hiện quan điểm gì của Thị Mầu?

  • A. Sự hối hận về sự lẳng lơ của bản thân.
  • B. Sự chấp nhận số phận, cam chịu sự đánh giá của xã hội.
  • C. Thái độ thách thức, phá bỏ định kiến về phẩm hạnh phụ nữ, đề cao giá trị bản thân.
  • D. Mong muốn tìm kiếm một người chồng tốt, bất chấp quá khứ.

Câu 9: Trong đoạn trích, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa rõ nét tính cách đối lập giữa Thị Mầu và Tiểu Kính?

  • A. Tương phản.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm là gì?

  • A. Bài học về sự kín đáo, đức hạnh của người phụ nữ.
  • B. Lời phê phán lối sống lẳng lơ, phóng túng.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp thanh tịnh của chốn chùa chiền.
  • D. Sự khẳng định khát vọng sống, khát vọng yêu đương chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ, trong xã hội phong kiến.

Câu 11: Hình thức nghệ thuật “hát nói” trong chèo được sử dụng trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo ra âm điệu vui tươi, giải trí.
  • B. Diễn tả tâm trạng, cảm xúc của nhân vật, đồng thời đẩy nhanh nhịp điệu, tạo kịch tính cho đoạn trích.
  • C. Chủ yếu dùng để giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • D. Làm chậm lại nhịp điệu của vở chèo, tạo sự trang trọng.

Câu 12: Trong lời thoại của Thị Mầu, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, tấn công trong tình yêu của nhân vật?

  • A. “Em cũng muốn đi lễ Phật cầu may.”
  • B. “Nhà em ở ngay đầu làng thôi mà.”
  • C. “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua.”
  • D. “Chùa này cảnh đẹp thật là.”

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội phong kiến trong “Thị Mầu lên chùa”, họ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào của trích đoạn?

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng của Tiểu Kính.
  • B. Sự gò bó, kìm hãm khát vọng cá nhân của phụ nữ trong xã hội phong kiến, thể hiện qua sự phản kháng của Thị Mầu.
  • C. Vẻ đẹp của chốn chùa chiền, sự thanh tịnh của đời tu hành.
  • D. Sự hài hước, vui nhộn của trích đoạn.

Câu 14: Câu ca dao “Yêu nhau cởi áo cho nhau/ Về nhà dối mẹ qua cầu gió bay” được Thị Mầu vận dụng một cách sáng tạo như thế nào trong trích đoạn?

  • A. Thay đổi đối tượng trao áo thành “cởi yếm” để tăng thêm phần táo bạo, lẳng lơ và phù hợp với ngữ cảnh trêu ghẹo.
  • B. Giữ nguyên câu ca dao gốc để thể hiện sự kín đáo, ý tứ.
  • C. Chỉ nhắc đến ý của câu ca dao chứ không trích dẫn trực tiếp.
  • D. Sử dụng câu ca dao để thể hiện sự buồn bã, thất vọng trong tình yêu.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Thị Mầu là nhân vật mang tính cách ‘nữ lệch’ tiêu biểu trong chèo.
  • B. Thị Mầu đại diện cho khát vọng tự do yêu đương của người phụ nữ.
  • C. Thị Mầu là nhân vật hoàn toàn tiêu cực, chỉ mang đến sự lẳng lơ, đáng bị phê phán.
  • D. Hành động của Thị Mầu gây ra tiếng cười nhưng cũng chứa đựng yếu tố phê phán xã hội.

Câu 16: Trong trích đoạn, yếu tố “sân khấu hóa” được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua lời thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Chủ yếu qua âm nhạc và trang phục.
  • C. Chỉ thể hiện qua không gian và thời gian ước lệ.
  • D. Qua lời thoại, hành động, âm nhạc, không gian và thời gian ước lệ, tạo nên một không gian biểu diễn đặc trưng của chèo.

Câu 17: Nếu thay đổi kết thúc của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, ví dụ như Tiểu Kính đáp lại tình cảm của Thị Mầu, thì ý nghĩa và giá trị của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, vì kết thúc không quan trọng bằng quá trình.
  • B. Ý nghĩa phê phán xã hội phong kiến và khẳng định khát vọng tự do sẽ giảm đi, tác phẩm có thể trở thành một câu chuyện tình yêu thông thường.
  • C. Giá trị của tác phẩm sẽ tăng lên vì có một kết thúc có hậu, thỏa mãn khán giả.
  • D. Tác phẩm sẽ trở nên khó hiểu và mất đi tính hài kịch.

Câu 18: So sánh hình ảnh Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” với hình ảnh người phụ nữ trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam khác, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thị Mầu dịu dàng, kín đáo hơn.
  • B. Thị Mầu có học thức, tài năng hơn.
  • C. Thị Mầu chủ động, mạnh mẽ thể hiện khát vọng cá nhân, tình yêu, khác với sự thụ động, cam chịu của nhiều nhân vật nữ khác.
  • D. Thị Mầu có hoàn cảnh gia đình đặc biệt hơn.

Câu 19: Trong trích đoạn, yếu tố “hài” và yếu tố “bi” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Yếu tố hài hoàn toàn lấn át yếu tố bi.
  • B. Yếu tố bi làm giảm đi tính hài hước của trích đoạn.
  • C. Hai yếu tố này tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Yếu tố hài hước làm nổi bật sự bi kịch về thân phận và khát vọng bị kìm nén của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 20: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, tính cách và hành động của Thị Mầu sẽ được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Vẫn bị phê phán mạnh mẽ vì sự lẳng lơ, thiếu đứng đắn.
  • B. Có thể được nhìn nhận một cách cởi mở hơn, thậm chí là tích cực, như một biểu tượng của sự tự do, dám thể hiện cá tính.
  • C. Hoàn toàn không còn phù hợp với giá trị đạo đức hiện đại.
  • D. Được coi là một hình mẫu lý tưởng về người phụ nữ hiện đại.

Câu 21: Trong trích đoạn, chi tiết Tiểu Kính gõ mõ, niệm Phật liên tục có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Chỉ đơn thuần thể hiện không gian chùa chiền.
  • B. Cho thấy Tiểu Kính là người rất chăm chỉ tu hành.
  • C. Tạo không khí trang nghiêm, tĩnh lặng của chốn chùa, đồng thời làm nổi bật sự bối rối, căng thẳng của Tiểu Kính trước sự tấn công của Thị Mầu.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là hành động thường ngày của người tu hành.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ chèo trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Ngôn ngữ dân gian, gần gũi, giàu hình ảnh, biểu cảm, mang tính đa thanh.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, mang tính trừu tượng.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu sinh động, chủ yếu dùng để kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ pha trộn nhiều yếu tố Hán Việt, khó hiểu.

Câu 23: Trong trích đoạn, yếu tố “tình” và yếu tố “lý” được thể hiện như thế nào ở nhân vật Thị Mầu và Tiểu Kính?

  • A. Cả Thị Mầu và Tiểu Kính đều hành động theo lý trí.
  • B. Thị Mầu hành động theo “tình” (khát vọng yêu đương), còn Tiểu Kính hành động theo “lý” (giới luật, khuôn phép).
  • C. Cả hai nhân vật đều bị giằng xé giữa “tình” và “lý”.
  • D. Yếu tố “tình” và “lý” không đóng vai trò quan trọng trong trích đoạn.

Câu 24: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được “chất” chèo?

  • A. Bối cảnh chùa chiền hoành tráng, đẹp mắt.
  • B. Diễn viên nổi tiếng, ngoại hình đẹp.
  • C. Ngôn ngữ, điệu hát, lối diễn xuất mang đậm đặc trưng chèo, cùng với yếu tố hài hước, trào lộng.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.

Câu 25: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng những “chiến thuật” nào để tiếp cận và quyến rũ Tiểu Kính?

  • A. Chỉ dùng lời lẽ ngọt ngào, dịu dàng.
  • B. Chủ yếu khoe vẻ đẹp ngoại hình.
  • C. Chỉ dùng những hành động kín đáo, ý tứ.
  • D. Kết hợp lời lẽ mạnh dạn, táo bạo, cử chỉ lả lơi, sử dụng ca dao tục ngữ, tạo tình huống trêu ghẹo.

Câu 26: So với các trích đoạn chèo khác đã học, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo về mặt xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật chính diện hoàn toàn, không có khuyết điểm.
  • B. Xây dựng nhân vật ‘nữ lệch’ một cách mạnh mẽ, táo bạo, vượt qua nhiều khuôn mẫu truyền thống, tạo ấn tượng sâu sắc.
  • C. Xây dựng nhân vật theo lối bi kịch, gây xúc động mạnh mẽ.
  • D. Không có gì độc đáo, xây dựng nhân vật theo mô típ quen thuộc của chèo.

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính hài kịch?

  • A. Sự tương phản giữa tính cách Thị Mầu và Tiểu Kính.
  • B. Ngôn ngữ trêu ghẹo, lả lơi của Thị Mầu.
  • C. Không gian chùa chiền trang nghiêm, thanh tịnh.
  • D. Tình huống trớ trêu, oái oăm.

Câu 28: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một tác phẩm mang tính “phản kháng văn hóa”, sự phản kháng đó thể hiện ở những khía cạnh nào?

  • A. Phản kháng lại quan niệm khắt khe về đạo đức, phẩm hạnh của phụ nữ, phản kháng sự kìm hãm khát vọng cá nhân.
  • B. Phản kháng lại chế độ phong kiến hà khắc.
  • C. Phản kháng lại tôn giáo.
  • D. Không mang tính phản kháng văn hóa, chỉ là một câu chuyện hài hước.

Câu 29: Trong trích đoạn, âm nhạc (tiếng hát chèo, tiếng đàn…) có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để tạo không khí vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Biểu đạt cảm xúc, tâm trạng của nhân vật, tạo không khí, nhịp điệu cho vở diễn, tăng tính biểu cảm.
  • C. Chủ yếu để phân biệt các nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ.

Câu 30: Từ trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, bài học nào về việc thể hiện cá tính và khát vọng cá nhân có thể rút ra cho người trẻ ngày nay?

  • A. Cần phải mạnh mẽ, táo bạo, bất chấp mọi khuôn phép để đạt được điều mình muốn.
  • B. Nên che giấu cá tính và khát vọng cá nhân để tránh bị xã hội đánh giá.
  • C. Cần thể hiện cá tính và khát vọng một cách tự tin, chủ động, nhưng vẫn cần tôn trọng các giá trị đạo đức và chuẩn mực xã hội.
  • D. Không nên thể hiện cá tính và khát vọng cá nhân quá mức vì dễ gây ra những hậu quả tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với quan niệm truyền thống về việc đi chùa của phụ nữ trong xã hội xưa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng khi giao tiếp với Tiểu Kính thể hiện điều gì về tính cách và thái độ của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tiểu Kính phản ứng như thế nào trước sự tiếp cận của Thị Mầu? Phản ứng đó thể hiện điều gì về nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong trích đoạn, yếu tố комическое (yếu tố gây cười) được tạo ra chủ yếu từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nếu so sánh Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình tượng “cái đình” và “cửa chùa” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Xét về thể loại chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đóng vai trò gì trong việc thể hiện đặc trưng của thể loại này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Câu hát “Lẳng lơ chút cũng chẳng sao/ Trai tân chẳng lấy gái góa nào cũng xong” trong trích đoạn thể hiện quan điểm gì của Thị Mầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong đoạn trích, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa rõ nét tính cách đối lập giữa Thị Mầu và Tiểu Kính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hình thức nghệ thuật “hát nói” trong chèo được sử dụng trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong lời thoại của Thị Mầu, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, tấn công trong tình yêu của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội phong kiến trong “Thị Mầu lên chùa”, họ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào của trích đoạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Câu ca dao “Yêu nhau cởi áo cho nhau/ Về nhà dối mẹ qua cầu gió bay” được Thị Mầu vận dụng một cách sáng tạo như thế nào trong trích đoạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong trích đoạn, yếu tố “sân khấu hóa” được thể hiện qua những phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu thay đổi kết thúc của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, ví dụ như Tiểu Kính đáp lại tình cảm của Thị Mầu, thì ý nghĩa và giá trị của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh hình ảnh Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” với hình ảnh người phụ nữ trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam khác, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong trích đoạn, yếu tố “hài” và yếu tố “bi” có mối quan hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, tính cách và hành động của Thị Mầu sẽ được nhìn nhận như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong trích đoạn, chi tiết Tiểu Kính gõ mõ, niệm Phật liên tục có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ chèo trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong trích đoạn, yếu tố “tình” và yếu tố “lý” được thể hiện như thế nào ở nhân vật Thị Mầu và Tiểu Kính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được “chất” chèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng những “chiến thuật” nào để tiếp cận và quyến rũ Tiểu Kính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So với các trích đoạn chèo khác đã học, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo về mặt xây dựng nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính hài kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một tác phẩm mang tính “phản kháng văn hóa”, sự phản kháng đó thể hiện ở những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong trích đoạn, âm nhạc (tiếng hát chèo, tiếng đàn…) có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, bài học nào về việc thể hiện cá tính và khát vọng cá nhân có thể rút ra cho người trẻ ngày nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với những người phụ nữ khác trong xã hội xưa?

  • A. Thị Mầu lên chùa để cầu bình an cho gia đình, giống như mọi phụ nữ khác.
  • B. Thị Mầu lên chùa với mục đích chủ động tìm kiếm tình yêu và thể hiện sự táo bạo, khác biệt với sự kín đáo của phụ nữ truyền thống.
  • C. Thị Mầu lên chùa vì bị ép buộc bởi gia đình, thể hiện sự cam chịu của phụ nữ.
  • D. Thị Mầu lên chùa để khoe khoang nhan sắc và trang phục đẹp, giống như các cô gái khác.

Câu 2: Điểm độc đáo nhất trong lời thoại của Thị Mầu khi giao tiếp với Tiểu Kính là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng để thể hiện sự kính trọng.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, e thẹn, phù hợp với không gian tôn nghiêm.
  • C. Lời lẽ suồng sã, táo bạo, pha chút lẳng lơ, thể hiện sự chủ động và phá cách.
  • D. Dùng nhiều điển tích, điển cố để tăng tính trang nhã và văn chương.

Câu 3: Trong đoạn trích, chi tiết Tiểu Kính ‘vờ tụng kinh’ có ý nghĩa gì trong việc thể hiện xung đột kịch?

  • A. Thể hiện sự lúng túng, bối rối và cố gắng né tránh sự trêu ghẹo của Thị Mầu, làm nổi bật sự tương phản giữa hai nhân vật.
  • B. Cho thấy Tiểu Kính là người rất sùng đạo, không quan tâm đến những chuyện thế tục.
  • C. Nhấn mạnh sự hòa hợp giữa không gian tôn giáo và tình cảm con người.
  • D. Thể hiện sự đồng tình và hưởng ứng của Tiểu Kính đối với Thị Mầu.

Câu 4: Nếu so sánh Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện khát vọng tình yêu của hai nhân vật này là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện khát vọng tình yêu một cách kín đáo và e dè.
  • B. Xúy Vân chủ động hơn Thị Mầu trong việc bày tỏ tình cảm.
  • C. Thị Mầu chỉ thể hiện khát vọng thể xác, còn Xúy Vân khao khát tình yêu tinh thần.
  • D. Thị Mầu thể hiện khát vọng công khai, táo bạo, còn Xúy Vân thể hiện một cách gián tiếp, qua hành động ‘giả dại’.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nghệ thuật của chèo được thể hiện trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát, nói, và diễn xuất.
  • C. Chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật một cách phức tạp, tinh tế.
  • D. Tính ước lệ và tượng trưng trong hành động và trang phục.

Câu 6: Trong câu hát "Lẳng lơ cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!", Thị Mầu muốn thể hiện thái độ gì?

  • A. Ca ngợi đức hạnh của sự chính chuyên, đoan chính.
  • B. Phản kháng lại quan niệm khắt khe về phẩm hạnh phụ nữ, đề cao sự tự do cá nhân.
  • C. Thể hiện sự bi quan, chán chường về cuộc đời.
  • D. Khẳng định sự cần thiết phải giữ gìn trinh tiết của người phụ nữ.

Câu 7: Hình tượng "cái mõ" trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự uy nghiêm, trang trọng của không gian chùa chiền.
  • B. Nhịp điệu đều đặn, buồn tẻ của cuộc sống tu hành.
  • C. Lời cảnh tỉnh về sự cám dỗ và dục vọng.
  • D. Sự giả tạo, hình thức bên ngoài che đậy bản chất bên trong (Tiểu Kính che giấu giới tính).

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của tiếng cười trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Tiếng cười chỉ đơn thuần mang tính giải trí, mua vui cho khán giả.
  • B. Tiếng cười nhằm hạ thấp và phê phán nhân vật Thị Mầu.
  • C. Tiếng cười vừa mang tính giải trí, vừa thể hiện sự phê phán nhẹ nhàng, đồng thời bộc lộ sự cảm thông với khát vọng tự do của con người.
  • D. Tiếng cười chủ yếu hướng vào phê phán xã hội phong kiến bất công.

Câu 9: Từ trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của dân gian đối với người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Dân gian hoàn toàn ủng hộ và đề cao những người phụ nữ mạnh mẽ, phá cách.
  • B. Dân gian vừa phê phán những hành vi vượt khuôn phép, vừa thể hiện sự cảm thông, trân trọng khát vọng tự do của phụ nữ.
  • C. Dân gian chỉ tập trung phê phán những thói hư tật xấu của người phụ nữ.
  • D. Dân gian hoàn toàn lên án và bài trừ những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan chính.

Câu 10: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm với Tiểu Kính?

  • A. So sánh, ẩn dụ, phóng đại.
  • B. Hoán dụ, nhân hóa, liệt kê.
  • C. Điệp ngữ, tương phản, nói giảm.
  • D. Câu hỏi tu từ, đảo ngữ, chơi chữ.

Câu 11: Vì sao có thể nói “Thị Mầu lên chùa” là một trích đoạn chèo mang đậm tính hài kịch?

  • A. Vì câu chuyện có kết thúc bi thảm, gây xúc động mạnh cho người xem.
  • B. Vì nhân vật Thị Mầu là người đáng thương, chịu nhiều bất hạnh.
  • C. Vì tình huống комический (hài hước), ngôn ngữ dí dỏm, và hành động gây cười của nhân vật.
  • D. Vì trích đoạn phản ánh những mâu thuẫn xã hội gay gắt.

Câu 12: Chi tiết nào trong trích đoạn thể hiện rõ nhất sự ‘lẳng lơ’ của Thị Mầu?

  • A. Việc Thị Mầu đi lễ chùa.
  • B. Lời khen Tiểu Kính đẹp trai.
  • C. Việc Thị Mầu chủ động bắt chuyện với Tiểu Kính.
  • D. Hành động sấn sổ, trêu ghẹo và những lời lẽ mạnh bạo của Thị Mầu với Tiểu Kính.

Câu 13: Trong trích đoạn, Tiểu Kính Tâm được miêu tả là người như thế nào?

  • A. Háo sắc, dễ bị cám dỗ.
  • B. Hiền lành, nhẫn nhịn, cố gắng giữ mình.
  • C. Lạnh lùng, vô cảm, khinh thường người khác.
  • D. Nóng nảy, dễ nổi giận, mất bình tĩnh.

Câu 14: Ý nghĩa phê phán xã hội phong kiến trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Sự đối lập giữa khát vọng tự do của Thị Mầu và những ràng buộc, lễ giáo phong kiến.
  • B. Hình ảnh không gian chùa chiền trang nghiêm, thanh tịnh.
  • C. Lời thoại dí dỏm, hài hước của các nhân vật.
  • D. Cái kết mở của trích đoạn, gợi nhiều suy nghĩ.

Câu 15: Câu ca dao "Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua" được Thị Mầu sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với Tiểu Kính.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, phù hợp với không gian chùa chiền.
  • C. Ví von, ẩn dụ về tình cảm chủ động, táo bạo của mình và sự e dè, thụ động của Tiểu Kính.
  • D. Khoe khoang về nhan sắc và sự duyên dáng của bản thân.

Câu 16: Trong trích đoạn, yếu tố ‘hát’ và ‘nói’ được sử dụng linh hoạt như thế nào để thể hiện diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Hát chỉ dùng để miêu tả ngoại hình, nói để diễn tả nội tâm.
  • B. Hát diễn tả cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ; nói thể hiện sự giãi bày, thuyết phục.
  • C. Nói dùng để kể chuyện, hát để tạo không khí vui tươi.
  • D. Hát và nói được sử dụng độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 17: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch tiềm ẩn trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” (ngoài yếu tố hài kịch), ông/bà ấy có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

  • A. Sự vui vẻ, hồn nhiên của Thị Mầu.
  • B. Không gian chùa chiền thanh tịnh, trang nghiêm.
  • C. Những lời trêu ghẹo, bông đùa của Thị Mầu.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của Thị Mầu trong xã hội và bi kịch về thân phận của Tiểu Kính (Thị Kính giả trai).

Câu 18: Trong trích đoạn, yếu tố trang phục và hóa trang có vai trò như thế nào trong việc khắc họa tính cách nhân vật Thị Mầu?

  • A. Trang phục và hóa trang chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Trang phục và hóa trang giúp che giấu tính cách thật của nhân vật.
  • C. Trang phục và hóa trang góp phần thể hiện sự nổi bật, khác biệt, và có phần lẳng lơ của Thị Mầu so với chuẩn mực.
  • D. Trang phục và hóa trang chủ yếu tạo sự hài hước, gây cười cho khán giả.

Câu 19: So sánh hình tượng Thị Mầu trong trích đoạn này với hình tượng người phụ nữ trong ca dao, tục ngữ truyền thống, em thấy có điểm gì khác biệt lớn nhất?

  • A. Thị Mầu giống với hình tượng phụ nữ truyền thống ở sự dịu dàng, e lệ.
  • B. Thị Mầu khác biệt ở sự chủ động, táo bạo và dám thể hiện khát vọng cá nhân, đối lập với sự kín đáo, thụ động trong ca dao, tục ngữ.
  • C. Thị Mầu và phụ nữ trong ca dao, tục ngữ đều có chung số phận bất hạnh.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Thị Mầu và hình tượng phụ nữ truyền thống.

Câu 20: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim hiện đại, yếu tố nào trong tác phẩm cần được điều chỉnh hoặc lược bỏ để phù hợp với bối cảnh và thị hiếu khán giả đương thời?

  • A. Nội dung câu chuyện về tình yêu và khát vọng.
  • B. Tính cách mạnh mẽ, táo bạo của nhân vật Thị Mầu.
  • C. Không gian chùa chiền và các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Một số yếu tố ngôn ngữ, hình thức biểu diễn mang tính ước lệ, khó hiểu đối với khán giả hiện đại, có thể cần được ‘hiện đại hóa’.

Câu 21: Trong trích đoạn, hành động ‘lên chùa’ của Thị Mầu có thể được xem là một hành động mang tính biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự sùng đạo và lòng thành kính với Phật pháp.
  • B. Mong muốn tìm kiếm sự bình yên và thanh thản trong tâm hồn.
  • C. Sự phá vỡ những khuôn phép, lễ giáo phong kiến và tìm kiếm tự do, hạnh phúc cá nhân.
  • D. Nhu cầu giao tiếp, gặp gỡ bạn bè và cộng đồng.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Tiểu Kính trong trích đoạn?

  • A. Là nhân vật đóng vai trò làm nổi bật tính cách của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự đại diện cho những giá trị, chuẩn mực xã hội đương thời.
  • C. Có sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và cảm xúc.
  • D. Chủ động đáp lại tình cảm của Thị Mầu một cách kín đáo.

Câu 23: Nếu xem trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là một ‘vấn đề’ đặt ra cho xã hội đương thời, thì ‘vấn đề’ đó là gì?

  • A. Vấn đề về sự xuống cấp đạo đức trong xã hội.
  • B. Vấn đề về sự kìm hãm,压迫 (áp bức) khát vọng tự do cá nhân, đặc biệt là của phụ nữ, trong xã hội phong kiến.
  • C. Vấn đề về sự xung đột giữa tôn giáo và đời sống thế tục.
  • D. Vấn đề về sự bất bình đẳng giàu nghèo trong xã hội.

Câu 24: Trong trích đoạn, yếu tố không gian ‘chùa chiền’ có vai trò như thế nào trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Tạo ra sự tương phản, đối lập giữa sự trang nghiêm, thanh tịnh của chùa và sự sôi nổi,大胆 (táo bạo) của Thị Mầu, làm nổi bật xung đột kịch.
  • B. Làm giảm bớt tính hài hước, tăng thêm sự trang trọng cho trích đoạn.
  • C. Không gian chùa chiền chỉ đơn thuần là bối cảnh, không có vai trò đặc biệt.
  • D. Tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc với đời sống tâm linh của người dân.

Câu 25: Nếu được thay đổi kết thúc của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, em sẽ chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được tinh thần và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Để Thị Mầu và Tiểu Kính đến với nhau, tạo nên một câu chuyện tình đẹp.
  • B. Để Thị Mầu bị trừng phạt vì hành vi ‘lẳng lơ’ của mình.
  • C. Để Thị Mầu vẫn giữ nguyên sự táo bạo, tự do của mình, nhưng có thể gặp một đối tượng khác phù hợp hơn, hoặc tiếp tục thể hiện khát vọng sống mạnh mẽ.
  • D. Để Tiểu Kính chủ động bày tỏ tình cảm với Thị Mầu.

Câu 26: Trong trích đoạn, yếu tố âm nhạc (nhạc chèo) có vai trò gì trong việc truyền tải cảm xúc và nội dung?

  • A. Âm nhạc chỉ mang tính phụ trợ, làm nền cho lời thoại và hành động.
  • B. Âm nhạc giúp thể hiện rõ hơn cảm xúc, tâm trạng của nhân vật, tăng cường tính biểu cảm và nhịp điệu cho lời thoại.
  • C. Âm nhạc chủ yếu tạo không khí vui tươi, náo nhiệt cho trích đoạn.
  • D. Âm nhạc không có vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung.

Câu 27: Nếu đặt tên khác cho trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, tên nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được chủ đề chính?

  • A. “Lễ Chùa Đầu Năm”
  • B. “Chú Tiểu Và Thị Mầu”
  • C. “Chuyện Tình Ở Chùa”
  • D. “Khát Vọng Thị Mầu”

Câu 28: Trong trích đoạn, những câu hát nói (nói lối, nói sử) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Tạo không khí vui nhộn.
  • C. Diễn tả nội tâm, suy nghĩ, hoặc kể lại sự việc, dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Đối thoại, tranh luận giữa các nhân vật.

Câu 29: Giá trị lớn nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang lại cho người đọc/người xem hiện nay là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức về nghệ thuật chèo truyền thống.
  • B. Gợi mở về khát vọng sống tự do, dám vượt qua định kiến xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ.
  • C. Mang lại tiếng cười giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu của con người trong xã hội xưa.

Câu 30: Nếu tổ chức một buổi diễn “Thị Mầu lên chùa” cho khán giả trẻ ngày nay, em sẽ chú trọng yếu tố nào nhất trong dàn dựng để thu hút và gây ấn tượng với họ?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn hình thức truyền thống của chèo.
  • B. Tập trung vào yếu tố bi kịch, gây xúc động mạnh.
  • C. Cắt giảm tối đa lời thoại, tăng cường yếu tố hành động.
  • D. Đảm bảo yếu tố hài hước, dí dỏm, đồng thời làm nổi bật tính cách mạnh mẽ, hiện đại của Thị Mầu và thông điệp về khát vọng tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với những người phụ nữ khác trong xã hội xưa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điểm độc đáo nhất trong lời thoại của Thị Mầu khi giao tiếp với Tiểu Kính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong đoạn trích, chi tiết Tiểu Kính ‘vờ tụng kinh’ có ý nghĩa gì trong việc thể hiện xung đột kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nếu so sánh Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện khát vọng tình yêu của hai nhân vật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nghệ thuật của chèo được thể hiện trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong câu hát 'Lẳng lơ cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!', Thị Mầu muốn thể hiện thái độ gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình tượng 'cái mõ' trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của tiếng cười trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Từ trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của dân gian đối với người phụ nữ trong xã hội xưa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm với Tiểu Kính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vì sao có thể nói “Thị Mầu lên chùa” là một trích đoạn chèo mang đậm tính hài kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chi tiết nào trong trích đoạn thể hiện rõ nhất sự ‘lẳng lơ’ của Thị Mầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong trích đoạn, Tiểu Kính Tâm được miêu tả là người như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ý nghĩa phê phán xã hội phong kiến trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Câu ca dao 'Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua' được Thị Mầu sử dụng nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong trích đoạn, yếu tố ‘hát’ và ‘nói’ được sử dụng linh hoạt như thế nào để thể hiện diễn biến tâm lý nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch tiềm ẩn trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” (ngoài yếu tố hài kịch), ông/bà ấy có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong trích đoạn, yếu tố trang phục và hóa trang có vai trò như thế nào trong việc khắc họa tính cách nhân vật Thị Mầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh hình tượng Thị Mầu trong trích đoạn này với hình tượng người phụ nữ trong ca dao, tục ngữ truyền thống, em thấy có điểm gì khác biệt lớn nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim hiện đại, yếu tố nào trong tác phẩm cần được điều chỉnh hoặc lược bỏ để phù hợp với bối cảnh và thị hiếu khán giả đương thời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong trích đoạn, hành động ‘lên chùa’ của Thị Mầu có thể được xem là một hành động mang tính biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Tiểu Kính trong trích đoạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu xem trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là một ‘vấn đề’ đặt ra cho xã hội đương thời, thì ‘vấn đề’ đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong trích đoạn, yếu tố không gian ‘chùa chiền’ có vai trò như thế nào trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu được thay đổi kết thúc của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, em sẽ chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được tinh thần và ý nghĩa của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong trích đoạn, yếu tố âm nhạc (nhạc chèo) có vai trò gì trong việc truyền tải cảm xúc và nội dung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu đặt tên khác cho trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, tên nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được chủ đề chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong trích đoạn, những câu hát nói (nói lối, nói sử) thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giá trị lớn nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang lại cho người đọc/người xem hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu tổ chức một buổi diễn “Thị Mầu lên chùa” cho khán giả trẻ ngày nay, em sẽ chú trọng yếu tố nào nhất trong dàn dựng để thu hút và gây ấn tượng với họ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại nghệ thuật truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong tính cách của nhân vật Thị Mầu được thể hiện qua trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Hiền lành, dịu dàng, nết na
  • B. Khôn ngoan, sắc sảo, mưu mẹo
  • C. Lẳng lơ, táo bạo, chủ động
  • D. Giản dị, chân chất, thật thà

Câu 3: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng những hình thức nghệ thuật dân gian nào để thể hiện tình cảm với Tiểu Kính?

  • A. Ca dao, tục ngữ, hát giao duyên
  • B. Vè, đồng dao, kể chuyện
  • C. Hò, vè, lý
  • D. Truyện cười, ngụ ngôn, thành ngữ

Câu 4: Phản ứng của Tiểu Kính đối với sự tán tỉnh của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự thích thú và đáp lại tình cảm
  • B. Sự tức giận và phẫn nộ
  • C. Sự thờ ơ, lạnh lùng, kiêu ngạo
  • D. Sự bối rối, sợ hãi, né tránh

Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện thái độ gì của Thị Mầu?

  • A. Hối hận về sự lẳng lơ của bản thân
  • B. Thách thức quan niệm về đức hạnh truyền thống
  • C. Khao khát được yêu thương và trân trọng
  • D. Tự ti, mặc cảm về thân phận của mình

Câu 6: Trong vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, nhân vật Kính Tâm thực chất là ai?

  • A. Một nhà sư thực thụ
  • B. Một người đàn ông giả tu
  • C. Thị Kính cải trang
  • D. Con trai của Thị Mầu

Câu 7: Ngôn ngữ trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang đậm phong cách nào?

  • A. Trang trọng, uyên bác
  • B. Hoa mỹ, trau chuốt
  • C. Trừu tượng, đa nghĩa
  • D. Dân dã, đời thường, khẩu ngữ

Câu 8: Điểm khác biệt lớn nhất giữa nhân vật Thị Mầu và các nhân vật nữ chính diện truyền thống trong văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình nổi bật
  • B. Sự chủ động và táo bạo trong tình yêu
  • C. Lòng nhân hậu, đức hy sinh cao cả
  • D. Tài năng xuất chúng trong văn chương, nghệ thuật

Câu 9: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn trong dịp nào?

  • A. Tang lễ
  • B. Hội nghị trang trọng
  • C. Lễ hội đình đám, làng xã
  • D. Trong cung đình

Câu 10: Yếu tố gây cười chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đến từ đâu?

  • A. Sự đối lập giữa Thị Mầu và Tiểu Kính
  • B. Lời thoại dí dỏm, hài hước của Tiểu Kính
  • C. Trang phục và hóa trang của nhân vật
  • D. Nhạc điệu và vũ đạo chèo

Câu 11: “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” là câu hát sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

  • A. Tạo sự trang trọng, lịch sự
  • B. Thể hiện sự trang nghiêm, kính cẩn
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm
  • D. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, bí ẩn

Câu 13: Ý nghĩa phê phán xã hội phong kiến được thể hiện trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

  • A. Phê phán tệ nạn tham quan ô lại
  • B. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • C. Phê phán sự bất công trong xã hội
  • D. Phê phán sự giả tạo, đạo đức giả và khuôn phép gò bó

Câu 14: Nhân vật Thị Mầu trong chèo thường được xếp vào tuyến nhân vật nào?

  • A. Nữ chính
  • B. Nữ lệch
  • C. Kép hài
  • D. Đào thương

Câu 15: Hình tượng “lên chùa” trong nhan đề “Thị Mầu lên chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự hướng thiện, tìm về cõi Phật
  • B. Sự trốn tránh khỏi cuộc sống trần tục
  • C. Nơi gặp gỡ, giao duyên, thể hiện khát vọng
  • D. Nơi thể hiện sự thành kính, tôn nghiêm

Câu 16: Trong lời giới thiệu ban đầu với Tiểu Kính, Thị Mầu nhấn mạnh thông tin gì về bản thân?

  • A. Tình trạng "chưa chồng"
  • B. Xuất thân gia đình giàu có
  • C. Nhan sắc xinh đẹp
  • D. Sự sùng đạo Phật

Câu 17: Cử chỉ, hành động nào của Thị Mầu cho thấy sự chủ động, táo bạo trong việc tiếp cận Tiểu Kính?

  • A. Chắp tay vái chào kính cẩn
  • B. Đứng từ xa quan sát, ngắm nhìn
  • C. Hỏi han về việc tu hành
  • D. Sấn sổ, tiến lại gần, trêu ghẹo, nắm tay

Câu 18: Tiếng mõ và tiếng chuông trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có vai trò gì?

  • A. Tạo sự tĩnh lặng, trang nghiêm tuyệt đối
  • B. Tạo không khí chùa chiền, làm nền cho lời thoại
  • C. Gây sự chú ý của các nhân vật khác
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của trích đoạn

Câu 19: Nếu thay đổi kết thúc trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” bằng việc Tiểu Kính đáp lại tình cảm của Thị Mầu, thì ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi về ý nghĩa
  • B. Ý nghĩa phê phán xã hội sẽ mạnh mẽ hơn
  • C. Ý nghĩa phê phán giảm, ca ngợi tình yêu tự do tăng
  • D. Tác phẩm sẽ trở nên bi kịch hơn

Câu 20: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện quan niệm về tình yêu của người bình dân xưa như thế nào?

  • A. Phóng khoáng, tự nhiên, xuất phát từ cảm xúc
  • B. Kín đáo, e lệ, tuân thủ lễ giáo
  • C. Vụ lợi, thực dụng, dựa trên vật chất
  • D. Bi quan, đau khổ, nhiều trắc trở

Câu 21: Trong câu hát “Xin thầy ngự lại…”, từ “ngự” thường được dùng để chỉ hành động của ai?

  • A. Người dân thường
  • B. Bậc cha mẹ
  • C. Vua chúa, người có địa vị cao
  • D. Thần thánh, Phật

Câu 22: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ
  • B. Đề cao khát vọng sống tự do, yêu đương
  • C. Phê phán sự tha hóa của giới tăng lữ
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời

Câu 23: So với các trích đoạn chèo khác đã học, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo về nhân vật chính?

  • A. Nhân vật chính là nam giới
  • B. Nhân vật chính có số phận bi thảm
  • C. Nhân vật chính mang vẻ đẹp lý tưởng
  • D. Nhân vật chính cá tính mạnh, dám thể hiện dục vọng

Câu 24: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một hình thức phản kháng xã hội, thì đối tượng phản kháng chính ở đây là gì?

  • A. Lễ giáo phong kiến
  • B. Chế độ vua quan
  • C. Tệ nạn xã hội
  • D. Hủ tục lạc hậu

Câu 25: Trong trích đoạn, chi tiết nào cho thấy Tiểu Kính cố gắng giữ khoảng cách với Thị Mầu?

  • A. Cởi mở trò chuyện, hỏi han Thị Mầu
  • B. Tặng quà cho Thị Mầu
  • C. Gõ mõ, niệm Phật, né tránh ánh mắt
  • D. Mắng mỏ, đuổi Thị Mầu đi

Câu 26: Câu hát nào sau đây thể hiện sự biến tấu, sáng tạo từ ca dao quen thuộc trong lời thoại của Thị Mầu?

  • A. “Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!”
  • B. “Trúc xinh trúc mọc sân đình/ Em xinh em đứng một mình chẳng xinh”
  • C. “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn”
  • D. “Thầy như táo rụng sân đình”

Câu 27: Xét về mặt nghệ thuật chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có giá trị tiêu biểu ở phương diện nào?

  • A. Xây dựng nhân vật điển hình, độc đáo
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính
  • C. Âm nhạc, vũ đạo đặc sắc
  • D. Sân khấu hóa lộng lẫy, hoành tráng

Câu 28: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội đương thời, bạn nghĩ hình tượng Thị Mầu có còn mang ý nghĩa tích cực không?

  • A. Hoàn toàn mất đi ý nghĩa tích cực
  • B. Mang ý nghĩa tiêu cực hơn tích cực
  • C. Vẫn giữ ý nghĩa tích cực về sự tự do, phá cách
  • D. Trở nên lạc hậu, không phù hợp

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có sức sống lâu bền trong lòng khán giả?

  • A. Tính hài hước, giải trí cao
  • B. Yếu tố nghệ thuật biểu diễn đặc sắc
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu
  • D. Giá trị nhân văn và tiếng cười phê phán sâu sắc

Câu 30: Từ trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, bài học nào về thái độ sống mà bạn có thể rút ra?

  • A. Cần sống khép kín, tuân thủ mọi khuôn phép
  • B. Cần mạnh dạn thể hiện cảm xúc nhưng có suy xét
  • C. Nên phê phán mọi giá trị truyền thống
  • D. Chỉ cần sống theo bản năng, không cần suy nghĩ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại nghệ thuật truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong tính cách của nhân vật Thị Mầu được thể hiện qua trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng những hình thức nghệ thuật dân gian nào để thể hiện tình cảm với Tiểu Kính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phản ứng của Tiểu Kính đối với sự tán tỉnh của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu hát “Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn/ Chính chuyên cũng chẳng sơn son để thờ!” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện thái độ gì của Thị Mầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong vở chèo “Quan Âm Thị Kính”, nhân vật Kính Tâm thực chất là ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngôn ngữ trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” mang đậm phong cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điểm khác biệt lớn nhất giữa nhân vật Thị Mầu và các nhân vật nữ chính diện truyền thống trong văn học trung đại Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn trong dịp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố gây cười chủ yếu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đến từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: “Thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở đi rình của chua” là câu hát sử dụng biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy trong lời thoại của Thị Mầu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ý nghĩa phê phán xã hội phong kiến được thể hiện trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhân vật Thị Mầu trong chèo thường được xếp vào tuyến nhân vật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình tượng “lên chùa” trong nhan đề “Thị Mầu lên chùa” có ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong lời giới thiệu ban đầu với Tiểu Kính, Thị Mầu nhấn mạnh thông tin gì về bản thân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cử chỉ, hành động nào của Thị Mầu cho thấy sự chủ động, táo bạo trong việc tiếp cận Tiểu Kính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tiếng mõ và tiếng chuông trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu thay đổi kết thúc trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” bằng việc Tiểu Kính đáp lại tình cảm của Thị Mầu, thì ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện quan niệm về tình yêu của người bình dân xưa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong câu hát “Xin thầy ngự lại…”, từ “ngự” thường được dùng để chỉ hành động của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với các trích đoạn chèo khác đã học, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo về nhân vật chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một hình thức phản kháng xã hội, thì đối tượng phản kháng chính ở đây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong trích đoạn, chi tiết nào cho thấy Tiểu Kính cố gắng giữ khoảng cách với Thị Mầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu hát nào sau đây thể hiện sự biến tấu, sáng tạo từ ca dao quen thuộc trong lời thoại của Thị Mầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xét về mặt nghệ thuật chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có giá trị tiêu biểu ở phương diện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội đương thời, bạn nghĩ hình tượng Thị Mầu có còn mang ý nghĩa tích cực không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có sức sống lâu bền trong lòng khán giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, bài học nào về thái độ sống mà bạn có thể rút ra?

Xem kết quả