Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là câu chủ đề của đoạn văn:
“Sông Hương là một bức tranh phong cảnh khổ dài mà mỗi đoạn, mỗi khúc của nó, hình như đã được người họa sĩ tài ba nào đó vẽ riêng. Mỗi mùa, sông Hương mang một vẻ đẹp riêng biệt, không lẫn vào đâu được. Mùa xuân, sông Hương dịu dàng, e ấp như nàng thiếu nữ Huế. Mùa hạ, sông Hương rực rỡ, sôi động như cô gái tuổi đôi mươi. Mùa thu, sông Hương trầm mặc, suy tư như người đàn bà trung niên. Mùa đông, sông Hương tĩnh lặng, sâu lắng như một triết gia.”
- A. Sông Hương là một bức tranh phong cảnh khổ dài mà mỗi đoạn, mỗi khúc của nó, hình như đã được người họa sĩ tài ba nào đó vẽ riêng.
- B. Mỗi mùa, sông Hương mang một vẻ đẹp riêng biệt, không lẫn vào đâu được.
- C. Mùa xuân, sông Hương dịu dàng, e ấp như nàng thiếu nữ Huế.
- D. Mùa đông, sông Hương tĩnh lặng, sâu lắng như một triết gia.
Câu 2: Trong các biện pháp liên kết câu sau đây, biện pháp nào được sử dụng trong câu văn: “Chúng tôi đã đến thăm Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Nơi đây từng là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.”
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Phép liên tưởng
Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, đảm bảo tính mạch lạc:
“Môi trường sống của chúng ta đang ngày càng bị ô nhiễm. ….., chúng ta cần có những hành động thiết thực để bảo vệ môi trường.”
- A. Tuy nhiên
- B. Vì vậy
- C. Mặt khác
- D. Đồng thời
Câu 4: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết nào?
“Hôm nay trời mưa. Lan đi học muộn. Vì vậy, cô giáo phạt Lan đứng ở ngoài lớp. Trời mưa rất to.”
- A. Lặp ý
- B. Không rõ chủ đề
- C. Liên kết hình thức kém
- D. Đứt mạch lạc
Câu 5: Trong câu: “Không chỉ có hoa phượng đỏ rực, mà còn có tiếng ve kêu râm ran báo hiệu mùa hè đến.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Quan hệ tương phản
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- C. Quan hệ tăng tiến
- D. Quan hệ điều kiện - giả thiết
Câu 6: Sắp xếp các câu sau theo thứ tự hợp lý để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về vẻ đẹp của hoa sen:
A. Hương sen thơm ngát, dịu dàng lan tỏa khắp không gian.
B. Hoa sen là loài hoa tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết của người Việt Nam.
C. Cánh sen hồng tươi, e ấp như nụ cười thiếu nữ.
D. Nhụy sen vàng óng, điểm xuyết trên nền lá xanh mướt.
- A. B - A - C - D
- B. B - C - D - A
- C. C - D - A - B
- D. A - B - C - D
Câu 7: Trong đoạn văn sau, phép liên kết hình thức nào được sử dụng chủ yếu?
“Ngày xưa, có một chàng trai nghèo tên là Thạch Sanh. Chàng rất khỏe mạnh và dũng cảm. Thạch Sanh đã đánh bại chằn tinh và cứu công chúa.”
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép đối
Câu 8: Câu nào sau đây sử dụng phép nối để liên kết với câu trước đó?
Câu trước: “Chúng ta cần bảo vệ rừng để giữ nguồn nước.”
Câu cần tìm:
- A. Rừng là nguồn tài nguyên quý giá.
- B. Bảo vệ rừng là trách nhiệm của mỗi người.
- C. Vì vậy, rừng được ví như lá phổi xanh của Trái Đất.
- D. Hãy trồng thêm nhiều cây xanh để phủ xanh đất trống đồi trọc.
Câu 9: Xác định lỗi về mạch lạc trong đoạn văn sau:
“Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Văn Miếu – Quốc Tử Giám là di tích lịch sử nổi tiếng. Thời tiết hôm nay rất đẹp. Tôi thích ăn phở Hà Nội.”
- A. Lỗi lặp ý
- B. Lỗi lạc đề
- C. Lỗi liên kết câu
- D. Lỗi diễn đạt
Câu 10: Trong các từ ngữ sau, từ ngữ nào không thể dùng để liên kết câu thể hiện quan hệ tương phản?
- A. Nhưng
- B. Tuy nhiên
- C. Thế nhưng
- D. Vì vậy
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ tập trung thể hiện chủ đề gì?
“Quê hương là cầu tre nhỏ
Mẹ về nón lá nghiêng che
Quê hương là đêm trăng tỏ
Hương cau thoang thoảng gió về”
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên
- B. Tình mẫu tử
- C. Tình yêu quê hương
- D. Nỗi nhớ nhà
Câu 12: Để đảm bảo tính liên kết về nội dung trong một đoạn văn nghị luận, các câu văn cần phải:
- A. Sử dụng nhiều phép liên kết hình thức
- B. Tập trung làm rõ luận điểm, ý tưởng chính
- C. Có độ dài tương đương nhau
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm
Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng phép lặp từ ngữ để liên kết với câu trước:
Câu trước: “Sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại.”
Câu cần tìm:
- A. Sách giúp chúng ta mở mang kiến thức và hiểu biết về thế giới.
- B. Chúng ta nên đọc sách mỗi ngày.
- C. Thư viện là nơi lưu giữ sách.
- D. Giá trị của sách là vô cùng lớn lao.
Câu 14: Trong đoạn văn miêu tả, để tạo tính mạch lạc, người viết thường sắp xếp các ý theo trình tự nào?
- A. Trình tự thời gian
- B. Trình tự không gian hoặc thời gian
- C. Trình tự logic
- D. Trình tự ngẫu nhiên
Câu 15: Câu nào sau đây có thể thay thế tốt nhất cho câu “Chúng tôi rất yêu mến ngôi trường này.” trong đoạn văn, sử dụng phép thế?
Câu gốc: “Chúng tôi rất yêu mến ngôi trường này.”
- A. Ngôi trường có nhiều cây xanh.
- B. Chúng tôi học tập ở đây rất tốt.
- C. Trường học là ngôi nhà thứ hai của chúng tôi.
- D. Nơi đây đã gắn bó với chúng tôi suốt những năm tháng học trò.
Câu 16: Đâu là biện pháp liên kết chủ đề trong đoạn văn?
A. Sử dụng từ ngữ nối
B. Lặp lại từ khóa
C. Các câu văn cùng hướng về một ý chính
D. Sử dụng câu hỏi tu từ
Câu 17: Trong đoạn văn sau, câu nào không liên kết chặt chẽ với các câu còn lại về mặt nội dung?
“Sách giúp ta mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh. Sách cung cấp kiến thức trên mọi lĩnh vực. Hôm nay trời nắng đẹp. Sách còn là người bạn tinh thần của mỗi người.”
- A. Sách giúp ta mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh.
- B. Sách cung cấp kiến thức trên mọi lĩnh vực.
- C. Hôm nay trời nắng đẹp.
- D. Sách còn là người bạn tinh thần của mỗi người.
Câu 18: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu sau, tạo phép liên tưởng:
“Trong chiến tranh, sự sống và cái …… luôn song hành.”
- A. khổ đau
- B. chết
- C. hạnh phúc
- D. hòa bình
Câu 19: Biện pháp liên kết nào sau đây giúp tạo sự mạch lạc về mặt logic trong văn bản?
- A. Sử dụng phép lặp
- B. Sử dụng phép thế
- C. Sắp xếp ý theo trình tự hợp lý
- D. Sử dụng phép nối
Câu 20: Để kiểm tra tính mạch lạc của một văn bản, ta cần xem xét điều gì?
- A. Sự rõ ràng về chủ đề và sự liên kết logic giữa các phần
- B. Số lượng phép liên kết hình thức được sử dụng
- C. Độ dài của các câu văn
- D. Sự đa dạng về từ ngữ
Câu 21: Chọn từ ngữ thích hợp để nối hai câu sau, thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả:
“Hôm qua tôi học bài muộn. ……… hôm nay tôi cảm thấy rất mệt mỏi.”
- A. Tuy nhiên
- B. Vì vậy
- C. Mặt khác
- D. Đồng thời
Câu 22: Trong các phép liên kết sau, phép nào không thuộc phép liên kết hình thức?
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 23: Đoạn văn sau thiếu tính mạch lạc ở chỗ nào?
“Mùa hè đến, ve kêu râm ran. Hoa phượng nở đỏ rực cả góc sân trường. Tôi thích đi bơi vào mùa hè. Mùa hè là mùa của những chuyến đi chơi biển.”
- A. Lặp ý
- B. Không rõ chủ đề
- C. Câu văn lạc đề
- D. Diễn đạt lủng củng
Câu 24: Để tạo tính liên kết giữa các đoạn văn trong một bài văn, người viết có thể sử dụng:
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Từ ngữ chuyển đoạn, câu chuyển đoạn
- C. Phép thế
- D. Sử dụng câu hỏi tu từ
Câu 25: Trong câu: “Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm đến trường.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Quan hệ tương phản
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- C. Quan hệ tăng tiến
- D. Quan hệ điều kiện - giả thiết
Câu 26: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc tả cảnh buổi sáng trên quê hương:
A. Mặt trời từ từ nhô lên sau lũy tre làng.
B. Khung cảnh quê hương buổi sáng thật yên bình và tươi đẹp.
C. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
D. Sương sớm còn đọng trên lá cỏ.
- A. B - C - D - A
- B. B - A - D - C
- C. D - C - A - B
- D. A - B - C - D
Câu 27: Biện pháp liên kết nào được sử dụng trong câu sau: “Chiếc áo này rất đẹp. Nó được may bằng chất liệu vải lụa cao cấp.”
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Phép đối
Câu 28: Chọn từ nối thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau:
“……… trời nắng, chúng tôi vẫn đi đá bóng.”
- A. Mặc dù
- B. Vì vậy
- C. Tuy nhiên
- D. Do đó
Câu 29: Trong đoạn văn nghị luận, tính mạch lạc thường được thể hiện rõ nhất ở:
- A. Sự đa dạng về từ ngữ
- B. Sự phong phú về hình ảnh
- C. Giọng văn truyền cảm
- D. Hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận
Câu 30: Đâu là vai trò quan trọng nhất của liên kết trong văn bản?
- A. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản
- B. Giúp văn bản mạch lạc, rõ ràng, dễ hiểu
- C. Giúp văn bản dài hơn
- D. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ của người viết