Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 104 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu, bạn muốn nhấn mạnh sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu theo thời gian. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa xu hướng này một cách trực quan?
- A. Một bảng số liệu thống kê chi tiết về nhiệt độ hàng năm.
- B. Một biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi nhiệt độ qua các năm.
- C. Một đoạn video về hậu quả của biến đổi khí hậu.
- D. Một bức ảnh chụp Trái Đất từ vệ tinh.
Câu 2: Bạn đang viết một bài báo khoa học về ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe. Để đảm bảo tính khách quan và khoa học, bạn cần trích dẫn nguồn thông tin. Cách trích dẫn nào sau đây là phù hợp và đầy đủ nhất theo chuẩn mực học thuật?
- A. Theo nghiên cứu mới nhất về ô nhiễm không khí.
- B. Nguồn: Wikipedia.
- C. Nguyễn Văn A (2023), "Ô nhiễm không khí và sức khỏe", Tạp chí Khoa học, tr. 45-50.
- D. Dẫn theo một bài báo trên mạng.
Câu 3: Trong giao tiếp, cử chỉ "bắt tay" thường mang ý nghĩa gì trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác?
- A. Sự chào hỏi, tôn trọng và thiện chí.
- B. Sự nghi ngờ và thăm dò đối phương.
- C. Sự ra lệnh hoặc áp đặt quyền lực.
- D. Sự từ chối giao tiếp.
Câu 4: Để giải thích quy trình sản xuất một sản phẩm phức tạp trong tài liệu hướng dẫn sử dụng, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện theo các bước một cách tuần tự?
- A. Một bức ảnh chụp sản phẩm hoàn chỉnh.
- B. Một đoạn văn bản mô tả chi tiết từng bước.
- C. Một bảng thống kê các nguyên liệu cần thiết.
- D. Một sơ đồ khối (flowchart) các bước thực hiện.
Câu 5: Trong một bài thuyết trình, bạn sử dụng ngữ điệu lên cao ở cuối câu hỏi. Ngữ điệu này có tác dụng gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
- A. Thể hiện sự khẳng định và chắc chắn.
- B. Gợi sự tò mò và mời gọi người nghe suy nghĩ, trả lời.
- C. Thể hiện sự mệt mỏi và thiếu năng lượng.
- D. Làm giảm sự tập trung của người nghe.
Câu 6: Khi viết một bài nghiên cứu khoa học, việc chú thích có vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc sử dụng chú thích là gì?
- A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ hoặc làm rõ ý một cách ngắn gọn, không làm gián đoạn mạch văn chính.
- B. Trang trí cho bài viết thêm đẹp mắt và thu hút.
- C. Kéo dài độ dài của bài viết để đáp ứng yêu cầu về số lượng từ.
- D. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự của người viết.
Câu 7: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ánh mắt giao tiếp đóng vai trò như thế nào trong việc tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng?
- A. Không quan trọng, vì nhà tuyển dụng chỉ tập trung vào nội dung câu trả lời.
- B. Ánh mắt nên tránh nhìn trực diện để thể hiện sự khiêm tốn.
- C. Ánh mắt tự tin, nhìn trực diện thể hiện sự chân thành, tự tin và tôn trọng.
- D. Ánh mắt lảng tránh thể hiện sự sáng tạo và khác biệt.
Câu 8: Bạn muốn so sánh doanh thu của ba dòng sản phẩm khác nhau trong một báo cáo kinh doanh. Loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự so sánh này một cách trực quan?
- A. Biểu đồ đường (line chart).
- B. Biểu đồ cột (bar chart) hoặc biểu đồ tròn (pie chart).
- C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
- D. Lưu đồ (flowchart).
Câu 9: Hành động "khoanh tay trước ngực" trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tình huống nào sau đây, hành động này có khả năng biểu thị sự phòng thủ hoặc không đồng tình?
- A. Khi đang lắng nghe một câu chuyện buồn.
- B. Khi thời tiết lạnh.
- C. Khi đang suy nghĩ tập trung.
- D. Khi tranh luận và không đồng ý với ý kiến đối phương.
Câu 10: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa có ưu điểm gì nổi bật so với chỉ sử dụng chữ viết?
- A. Hình ảnh giúp văn bản trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
- B. Hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn chữ viết.
- C. Hình ảnh giúp thông tin trở nên trực quan, sinh động, dễ hiểu và thu hút sự chú ý của người đọc.
- D. Hình ảnh giúp người viết thể hiện sự sáng tạo và cá tính.
Câu 11: Khi trích dẫn một đoạn thơ trong bài viết nghị luận văn học, bạn nên sử dụng dấu hiệu hình thức nào để phân biệt đoạn trích dẫn với phần văn bản chính?
- A. Sử dụng chữ in nghiêng.
- B. Sử dụng dấu ngoặc kép và trình bày đoạn thơ xuống dòng, lùi vào.
- C. Sử dụng dấu gạch đầu dòng ở mỗi dòng thơ.
- D. Không cần dấu hiệu đặc biệt, chỉ cần ghi rõ nguồn ở cuối bài.
Câu 12: Trong giao tiếp qua email, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ không? Và nó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?
- A. Có, emoji là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ. Sử dụng hợp lý có thể tăng tính biểu cảm, rõ ràng, nhưng lạm dụng có thể gây hiểu nhầm hoặc thiếu chuyên nghiệp.
- B. Không, emoji chỉ là ký tự trang trí, không mang ý nghĩa giao tiếp.
- C. Emoji chỉ phù hợp trong giao tiếp với bạn bè thân thiết, không nên dùng trong email công việc.
- D. Sử dụng càng nhiều emoji càng tốt để email trở nên thân thiện và gần gũi.
Câu 13: Bạn đang thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường. Màu sắc có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ của poster?
- A. Màu sắc không quan trọng, chủ yếu là nội dung chữ viết.
- B. Màu sắc có thể gợi cảm xúc, tạo ấn tượng mạnh mẽ và hỗ trợ truyền tải thông điệp (ví dụ: màu xanh lá cây gợi sự sống, thiên nhiên).
- C. Nên sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để poster thêm nổi bật.
- D. Màu sắc chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến thông điệp.
Câu 14: Trong thuyết trình, việc sử dụng khoảng dừng (pause) một cách hợp lý giữa các ý có phải là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ không? Và nó có tác dụng gì?
- A. Không, khoảng dừng chỉ là sự im lặng, không có ý nghĩa giao tiếp.
- B. Có, nhưng khoảng dừng chỉ làm gián đoạn bài thuyết trình.
- C. Có, khoảng dừng là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp nhấn mạnh ý quan trọng, tạo sự chú ý và giúp người nghe có thời gian tiếp thu.
- D. Khoảng dừng nên tránh hoàn toàn để bài thuyết trình trôi chảy liên tục.
Câu 15: Khi muốn chú thích nghĩa của một từ Hán Việt ít phổ biến trong văn bản, bạn nên sử dụng hình thức chú thích nào để đảm bảo tính ngắn gọn và dễ theo dõi?
- A. Chú thích diễn giải chi tiết trong ngoặc đơn ngay sau từ.
- B. Chú thích bằng cách in đậm từ Hán Việt.
- C. Chú thích bằng cách gạch chân từ Hán Việt.
- D. Chú thích cuối trang (footnote) hoặc chú thích cuối tài liệu (endnote).
Câu 16: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa có tầm quan trọng như thế nào?
- A. Rất quan trọng. Sự khác biệt về giao tiếp phi ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm, xung đột hoặc xúc phạm nếu không được nhận thức và tôn trọng.
- B. Không quan trọng lắm, vì giao tiếp chủ yếu dựa vào ngôn ngữ.
- C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp kinh doanh, không quan trọng trong giao tiếp cá nhân.
- D. Chỉ cần tuân theo các quy tắc giao tiếp phi ngôn ngữ của văn hóa mình.
Câu 17: Để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một bài viết lịch sử, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?
- A. Ảnh chụp các nhân vật lịch sử.
- B. Sơ đồ hoặc lưu đồ có mũi tên chỉ hướng quan hệ nhân quả.
- C. Bảng niên biểu các sự kiện.
- D. Bản đồ địa lý liên quan đến các sự kiện.
Câu 18: Trong một bài trình bày về kết quả nghiên cứu khoa học, việc sử dụng đồ thị có vai trò gì trong việc hỗ trợ phần trình bày bằng lời?
- A. Đồ thị chỉ có tác dụng trang trí cho bài trình bày thêm đẹp.
- B. Đồ thị thay thế hoàn toàn cho phần trình bày bằng lời.
- C. Đồ thị giúp trực quan hóa dữ liệu, làm rõ xu hướng, quy luật và hỗ trợ diễn giải kết quả nghiên cứu một cách dễ hiểu.
- D. Đồ thị chỉ nên sử dụng khi không đủ thời gian trình bày bằng lời.
Câu 19: Khi bạn muốn trích dẫn ý kiến của một tác giả khác trong bài viết của mình, nhưng diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của bạn (paraphrase), bạn có cần phải trích dẫn nguồn không?
- A. Có, dù diễn đạt lại bằng lời của mình, bạn vẫn cần trích dẫn nguồn gốc ý tưởng để thể hiện sự tôn trọng tác giả và tránh đạo văn.
- B. Không cần, vì bạn đã diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình, không còn là trích dẫn trực tiếp.
- C. Chỉ cần trích dẫn khi trích dẫn nguyên văn, không cần khi diễn đạt lại.
- D. Chỉ cần ghi tên tác giả ở đầu bài viết là đủ.
Câu 20: Trong tình huống giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp và cấp trên thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ cơ thể (body language).
- B. Biểu cảm gương mặt (facial expression).
- C. Cử chỉ (gestures).
- D. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).
Câu 21: Để minh họa cơ cấu tổ chức của một công ty trong báo cáo thường niên, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Ảnh chụp trụ sở công ty.
- B. Bảng thống kê số lượng nhân viên theo phòng ban.
- C. Sơ đồ tổ chức (organization chart).
- D. Biểu đồ cột so sánh doanh thu các phòng ban.
Câu 22: Trong giao tiếp, sự im lặng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tình huống nào sau đây, sự im lặng có thể được hiểu là dấu hiệu của sự đồng ý hoặc chấp thuận?
- A. Trong cuộc tranh luận gay gắt.
- B. Khi được hỏi ý kiến và không phản đối sau một khoảng thời gian suy nghĩ.
- C. Khi cảm thấy tức giận hoặc khó chịu.
- D. Khi không hiểu câu hỏi.
Câu 23: Khi trình bày dữ liệu thống kê trong một bài viết, bạn nên đặt chú thích cho bảng biểu và hình ảnh ở vị trí nào để người đọc dễ dàng liên hệ và hiểu rõ nguồn gốc thông tin?
- A. Ở đầu trang văn bản.
- B. Ở cuối bài viết, trong danh mục tài liệu tham khảo.
- C. Ngay bên dưới bảng biểu hoặc hình ảnh.
- D. Ở lề phải của trang văn bản.
Câu 24: Trong một bài phỏng vấn trên báo chí, việc sử dụng ảnh chân dung của người được phỏng vấn có tác dụng gì trong việc hỗ trợ nội dung bài viết?
- A. Ảnh chân dung chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết thêm đẹp.
- B. Ảnh chân dung giúp bài viết dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
- C. Ảnh chân dung thay thế cho phần mô tả về ngoại hình của người được phỏng vấn.
- D. Ảnh chân dung giúp tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi và giúp độc giả hình dung rõ hơn về người được phỏng vấn.
Câu 25: Khi viết một bài báo cáo về tình hình kinh tế, bạn muốn so sánh tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam so với các nước trong khu vực Đông Nam Á trong 5 năm gần nhất. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ tròn (pie chart).
- B. Biểu đồ đường (line chart) hoặc biểu đồ cột nhóm (grouped bar chart).
- C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
- D. Lưu đồ (flowchart).
Câu 26: Trong giao tiếp, việc sử dụng giọng nói (tone of voice) có ảnh hưởng như thế nào đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp?
- A. Rất quan trọng. Giọng nói có thể truyền tải cảm xúc, thái độ (ví dụ: vui vẻ, tức giận, nghiêm túc) và ảnh hưởng lớn đến cách người nghe hiểu thông điệp.
- B. Không quan trọng, vì nội dung lời nói mới là yếu tố quyết định.
- C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp, không quan trọng trong giao tiếp qua điện thoại.
- D. Giọng nói nên luôn giữ ở mức độ trung bình, không nên thay đổi.
Câu 27: Khi bạn muốn trích dẫn một nguồn tài liệu trực tuyến (website) trong bài viết của mình, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có trong phần trích dẫn để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác?
- A. Tên website và tiêu đề trang.
- B. Tên tác giả và tiêu đề trang.
- C. Tiêu đề trang và ngày đăng tải.
- D. Tên tác giả (nếu có), tiêu đề trang, tên website, URL đầy đủ và ngày truy cập.
Câu 28: Trong một cuộc họp nhóm, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người đang nói có ý nghĩa gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
- A. Thể hiện sự kiểm soát và quyền lực.
- B. Thể hiện sự tập trung, lắng nghe và tôn trọng người nói.
- C. Thể hiện sự đánh giá và phán xét người nói.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là hành động tự nhiên.
Câu 29: Để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số (ví dụ: chiều cao và cân nặng) trong nghiên cứu khoa học, loại biểu đồ nào sau đây là thích hợp nhất?
- A. Biểu đồ đường (line chart).
- B. Biểu đồ cột (bar chart).
- C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
- D. Biểu đồ tròn (pie chart).
Câu 30: Trong giao tiếp, việc sử dụng không gian cá nhân (personal space) có sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa có khoảng cách cá nhân lớn hơn?
- A. Cố gắng thu hẹp khoảng cách để tạo sự thân mật.
- B. Không cần quan tâm đến khoảng cách cá nhân.
- C. Áp dụng khoảng cách cá nhân quen thuộc của văn hóa mình.
- D. Tôn trọng khoảng cách cá nhân của họ, tránh xâm phạm không gian riêng tư và tạo cảm giác thoải mái.