15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thuyết trình về một dự án, bạn sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số bán hàng của ba quý liên tiếp. Việc sử dụng biểu đồ này nhằm mục đích chính nào trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Giúp người nghe ghi nhớ từng con số cụ thể một cách dễ dàng.
  • B. Minh họa cảm xúc của người nói về tình hình kinh doanh.
  • C. Trình bày mối quan hệ so sánh và xu hướng giữa các dữ liệu một cách trực quan.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình về doanh số.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, một người nói giữ thái độ im lặng, khoanh tay trước ngực và nhìn xuống đất khi người khác đang trình bày quan điểm đối lập. Hành động phi ngôn ngữ này có thể biểu thị điều gì?

  • A. Sự đồng tình và lắng nghe chân thành.
  • B. Sự phản đối, khép kín hoặc thiếu quan tâm đến quan điểm đối phương.
  • C. Sự tự tin tuyệt đối vào lập luận của mình.
  • D. Sự chuẩn bị cẩn thận cho lượt nói tiếp theo.

Câu 3: Bạn đọc một bài báo về biến đổi khí hậu và thấy có một bản đồ thế giới với các vùng được tô màu khác nhau biểu thị mức tăng nhiệt độ trung bình. Bản đồ này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông tin của bài báo?

  • A. Làm cho bài báo trở nên dài hơn để thu hút người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về từng quốc gia riêng lẻ.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho bài viết.
  • D. Trình bày dữ liệu địa lý phức tạp một cách trực quan, giúp người đọc dễ dàng nhận diện xu hướng phân bố không gian của hiện tượng.

Câu 4: Khi giao tiếp trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có tác dụng gì quan trọng?

  • A. Thể hiện sự tự tin, chân thành, tôn trọng và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Giúp người nói không bị quên nội dung cần trình bày.
  • C. Là cách để kiểm soát cảm xúc của chính người nói.
  • D. Cho phép người nói đọc được suy nghĩ của người nghe.

Câu 5: Một đoạn văn bản giải thích quy trình lọc nước bị thiếu hình ảnh minh họa. Nếu được thêm một sơ đồ dòng chảy (flowchart) mô tả các bước lọc, sơ đồ này sẽ giúp người đọc hiểu văn bản như thế nào?

  • A. Làm phức tạp thêm thông tin vì có quá nhiều chi tiết kỹ thuật.
  • B. Biểu diễn trình tự và mối quan hệ giữa các bước một cách rõ ràng, dễ theo dõi hơn văn bản thuần chữ.
  • C. Chỉ có ích cho những người đã có kiến thức nền về quy trình lọc nước.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc phần mô tả bằng chữ.

Câu 6: Trong một bài thuyết trình, người nói sử dụng một hình ảnh lớn về một khu rừng bị tàn phá để mở đầu cho phần nói về bảo vệ môi trường. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

  • A. Để người nghe đoán được chủ đề của bài nói.
  • B. Chỉ để làm đẹp cho slide mở đầu.
  • C. Gây ấn tượng mạnh, khơi gợi cảm xúc và sự quan tâm của người nghe ngay từ đầu.
  • D. Cung cấp số liệu chính xác về diện tích rừng bị mất.

Câu 7: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng kết hợp chữ viết và phương tiện phi ngôn ngữ (như hình ảnh, biểu đồ), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết vì đó là thông tin chính.
  • B. Chỉ xem lướt qua các yếu tố phi ngôn ngữ vì chúng không quan trọng bằng chữ.
  • C. Đánh giá từng yếu tố (chữ và phi ngôn ngữ) một cách riêng biệt, không liên quan.
  • D. Xem xét mối quan hệ, sự bổ sung hoặc làm rõ lẫn nhau giữa chữ viết và các yếu tố phi ngôn ngữ để hiểu thông điệp toàn diện.

Câu 8: Một giáo viên đang giảng bài và sử dụng nhiều cử chỉ tay để minh họa cho các khái niệm trừu tượng. Việc sử dụng cử chỉ này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể (Body language/Kinesics).
  • B. Khoảng cách giao tiếp (Proxemics).
  • C. Giọng điệu (Paralanguage).
  • D. Ngoại hình (Appearance/Artifacts).

Câu 9: Trong một bài phát biểu, người nói đột ngột hạ giọng, nói chậm và trầm hơn khi đề cập đến một vấn đề nghiêm trọng. Sự thay đổi trong giọng điệu này có chức năng gì?

  • A. Cho thấy người nói đang mệt mỏi.
  • B. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh sự quan trọng, trang trọng hoặc cảm xúc liên quan đến nội dung đang nói.
  • D. Tạo cơ hội cho người nghe đặt câu hỏi.

Câu 10: Khi thiết kế một poster thông tin về phòng chống dịch bệnh, bạn quyết định sử dụng màu đỏ cho các cảnh báo nguy hiểm và màu xanh lá cây cho các biện pháp an toàn. Việc sử dụng màu sắc như vậy là ứng dụng của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Khoảng cách.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Thiết kế/Ngoại hình (Appearance/Artifacts - bao gồm màu sắc, bố cục).

Câu 11: Bạn đang đọc một báo cáo kinh tế và thấy một bảng dữ liệu liệt kê GDP của các quốc gia trong 10 năm qua. Bảng dữ liệu này cung cấp loại thông tin nào một cách hiệu quả nhất?

  • A. Các số liệu cụ thể, chính xác để so sánh và theo dõi sự thay đổi theo thời gian.
  • B. Một cái nhìn tổng quan về xu hướng toàn cầu mà không cần chi tiết.
  • C. Ý kiến chủ quan của tác giả về tình hình kinh tế.
  • D. Hình ảnh trực quan về sự phát triển của từng quốc gia.

Câu 12: Trong một cuộc họp, người nói liên tục nhìn đồng hồ trong khi người khác đang phát biểu. Hành động này có thể được người nghe diễn giải như thế nào về thái độ của người nói?

  • A. Người nói đang tập trung cao độ vào nội dung.
  • B. Người nói đang kiểm tra thời gian để đảm bảo cuộc họp đúng kế hoạch.
  • C. Người nói đang cảm thấy sốt ruột, thiếu kiên nhẫn hoặc không quan tâm.
  • D. Người nói đang tìm kiếm sự đồng ý từ người khác.

Câu 13: Khi trình bày một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng các slide trình chiếu (PowerPoint) có hình ảnh, biểu đồ và điểm nhấn bằng màu sắc khác nhau đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ/phi chữ nào?

  • A. Giọng điệu của người nói.
  • B. Phương tiện thị giác bổ trợ giúp làm rõ, minh họa và cấu trúc thông tin.
  • C. Chỉ là yếu tố giải trí cho người nghe.
  • D. Thay thế hoàn toàn lời nói của người giảng.

Câu 14: Bạn đọc một bài viết phân tích về dân số và thấy có một biểu đồ hình tròn (pie chart) cho thấy tỷ lệ phần trăm các nhóm tuổi khác nhau trong dân số. Biểu đồ này giúp bạn dễ dàng nhận biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ đóng góp của từng phần (nhóm tuổi) so với tổng thể (toàn bộ dân số).
  • B. Sự thay đổi của dân số theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố dân số.
  • D. Sự phân bố dân số theo địa lý.

Câu 15: Khi giao tiếp, nếu lời nói và ngôn ngữ cơ thể của một người mâu thuẫn (ví dụ: nói "Tôi rất vui" nhưng nét mặt buồn bã), người nghe thường có xu hướng tin vào điều gì hơn?

  • A. Hoàn toàn tin vào lời nói.
  • B. Hoàn toàn tin vào ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Không tin vào bất cứ điều gì người đó nói.
  • D. Tin vào ngôn ngữ cơ thể hoặc cảm thấy bối rối, nghi ngờ về sự chân thành.

Câu 16: Trong một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ đạc, việc sử dụng các hình vẽ chi tiết minh họa từng bước thay vì chỉ mô tả bằng chữ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng các thao tác, giảm thiểu sai sót trong quá trình thực hiện.
  • C. Chỉ có ích cho những người không biết đọc.
  • D. Tăng chi phí in ấn mà không mang lại lợi ích đáng kể.

Câu 17: Khi đứng trước đám đông để phát biểu, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sự tự tin, đĩnh đạc và sẵn sàng.
  • B. Sự kiêu ngạo và thách thức.
  • C. Sự lo lắng và không chắc chắn.
  • D. Sự mệt mỏi và muốn kết thúc nhanh.

Câu 18: Một bài báo khoa học sử dụng biểu đồ đường (line graph) để biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc minh họa điều gì?

  • A. Tỷ lệ đóng góp của từng yếu tố vào sự biến đổi nhiệt độ.
  • B. Sự phân bố nhiệt độ theo địa lý.
  • C. Xu hướng và tốc độ thay đổi của một đại lượng theo thời gian.
  • D. So sánh nhiệt độ giữa các địa điểm khác nhau tại một thời điểm.

Câu 19: Trong giao tiếp, việc sử dụng giọng điệu (paralanguage) bao gồm các yếu tố nào?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ tay.
  • B. Khoảng cách giữa người nói và người nghe.
  • C. Trang phục và kiểu tóc.
  • D. Tốc độ nói, âm lượng, ngữ điệu, độ cao của giọng, các âm thanh phi ngôn ngữ (tiếng hắng giọng, tiếng thở dài...).

Câu 20: Khi thiết kế một trang web tin tức, việc sắp xếp bố cục (layout) các bài viết, hình ảnh và quảng cáo một cách khoa học và dễ nhìn là ứng dụng của yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Bố cục và thiết kế thị giác.
  • B. Giọng điệu của người viết.
  • C. Cử chỉ của người đọc.
  • D. Khoảng cách vật lý giữa người đọc và màn hình.

Câu 21: Bạn đang đọc một bài đánh giá sản phẩm và thấy một bức ảnh chất lượng cao của sản phẩm đó. Bức ảnh này có thể ảnh hưởng đến nhận định của bạn về sản phẩm như thế nào?

  • A. Làm bạn bỏ qua phần mô tả chi tiết bằng chữ.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về màu sắc của sản phẩm.
  • C. Tạo ấn tượng ban đầu về chất lượng, thiết kế và tính hấp dẫn của sản phẩm.
  • D. Cung cấp thông tin về giá bán chính xác.

Câu 22: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, hơi ngả về phía trước khi trả lời câu hỏi. Tư thế này thường được người phỏng vấn diễn giải là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự kiêu ngạo.
  • B. Sự căng thẳng và sợ hãi.
  • C. Sự mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • D. Sự quan tâm, tập trung và thái độ tích cực.

Câu 23: Một bài viết về lịch sử sử dụng một sơ đồ minh họa mối quan hệ giữa các sự kiện chính và tác động của chúng. Sơ đồ này giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ cấu trúc, mối liên hệ nhân quả và sự phát triển của các sự kiện lịch sử.
  • B. Biết chính xác ngày tháng diễn ra từng sự kiện.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc phần mô tả chi tiết.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài viết.

Câu 24: Khi nhận xét về bài làm của học sinh, một giáo viên mỉm cười và gật đầu trong khi nói

  • A. Lời nói và biểu hiện hoàn toàn mâu thuẫn, gây khó hiểu.
  • B. Giáo viên đang cố gắng làm giảm nhẹ tính phê bình, thể hiện sự động viên, khích lệ dù có nhận xét cần cải thiện.
  • C. Giáo viên không thực sự nghiêm túc với lời nhận xét của mình.
  • D. Học sinh nên bỏ qua lời nhận xét và chỉ chú ý đến nụ cười.

Câu 25: Bạn cần trình bày dữ liệu so sánh giữa hai nhóm đối tượng. Phương tiện phi ngôn ngữ/phi chữ nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai nhóm?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh.
  • B. Biểu đồ hình tròn.
  • C. Sơ đồ dòng chảy.
  • D. Bản đồ tư duy.

Câu 26: Trong giao tiếp,

  • A. Biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Giọng điệu.
  • C. Khoảng cách giao tiếp (Proxemics).
  • D. Ngoại hình.

Câu 27: Khi đọc một bài viết về một lễ hội văn hóa, bạn thấy có nhiều bức ảnh chụp lại các hoạt động, trang phục và không khí của lễ hội. Những bức ảnh này bổ sung cho phần chữ viết như thế nào?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó đọc hơn.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử lễ hội.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí.
  • D. Giúp người đọc hình dung trực quan, cảm nhận được không khí và sự sống động của lễ hội mà chữ viết khó diễn tả hết.

Câu 28: Một người thuyết trình thường xuyên thay đổi vị trí trên sân khấu, di chuyển quanh khu vực thuyết trình. Hành động này có thể có tác dụng gì tích cực?

  • A. Làm người nghe mất tập trung.
  • B. Tạo cảm giác năng động, thu hút sự chú ý và kết nối với nhiều người nghe ở các vị trí khác nhau.
  • C. Cho thấy người nói đang không chắc chắn về nội dung.
  • D. Là dấu hiệu của sự lo lắng.

Câu 29: Khi phân tích một infographic (đồ họa thông tin) về một chủ đề, bạn cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào ngoài chữ viết?

  • A. Hình ảnh, biểu đồ, màu sắc, phông chữ, bố cục, các đường nối, biểu tượng.
  • B. Giọng điệu khi đọc thành tiếng.
  • C. Cử chỉ của người tạo infographic.
  • D. Khoảng cách giữa người đọc và infographic.

Câu 30: Trong một bài phát biểu, việc tạm dừng (pause) một cách có chủ đích trước hoặc sau một ý quan trọng là một dạng sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Giọng điệu (Paralanguage - kiểm soát tốc độ và sự ngắt nghỉ).
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi thuyết trình về một dự án, bạn sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số bán hàng của ba quý liên tiếp. Việc sử dụng biểu đồ này nhằm mục đích chính nào trong việc truyền tải thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, một người nói giữ thái độ im lặng, khoanh tay trước ngực và nhìn xuống đất khi người khác đang trình bày quan điểm đối lập. Hành động phi ngôn ngữ này có thể biểu thị điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn đọc một bài báo về biến đổi khí hậu và thấy có một bản đồ thế giới với các vùng được tô màu khác nhau biểu thị mức tăng nhiệt độ trung bình. Bản đồ này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông tin của bài báo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi giao tiếp trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có tác dụng gì quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một đoạn văn bản giải thích quy trình lọc nước bị thiếu hình ảnh minh họa. Nếu được thêm một sơ đồ dòng chảy (flowchart) mô tả các bước lọc, sơ đồ này sẽ giúp người đọc hiểu văn bản như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một bài thuyết trình, người nói sử dụng một hình ảnh lớn về một khu rừng bị tàn phá để mở đầu cho phần nói về bảo vệ môi trường. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng kết hợp chữ viết và phương tiện phi ngôn ngữ (như hình ảnh, biểu đồ), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một giáo viên đang giảng bài và sử dụng nhiều cử chỉ tay để minh họa cho các khái niệm trừu tượng. Việc sử dụng cử chỉ này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một bài phát biểu, người nói đột ngột hạ giọng, nói chậm và trầm hơn khi đề cập đến một vấn đề nghiêm trọng. Sự thay đổi trong giọng điệu này có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi thiết kế một poster thông tin về phòng chống dịch bệnh, bạn quyết định sử dụng màu đỏ cho các cảnh báo nguy hiểm và màu xanh lá cây cho các biện pháp an toàn. Việc sử dụng màu sắc như vậy là ứng dụng của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bạn đang đọc một báo cáo kinh tế và thấy một bảng dữ liệu liệt kê GDP của các quốc gia trong 10 năm qua. Bảng dữ liệu này cung cấp loại thông tin nào một cách hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong một cuộc họp, người nói liên tục nhìn đồng hồ trong khi người khác đang phát biểu. Hành động này có thể được người nghe diễn giải như thế nào về thái độ của người nói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi trình bày một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng các slide trình chiếu (PowerPoint) có hình ảnh, biểu đồ và điểm nhấn bằng màu sắc khác nhau đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ/phi chữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bạn đọc một bài viết phân tích về dân số và thấy có một biểu đồ hình tròn (pie chart) cho thấy tỷ lệ phần trăm các nhóm tuổi khác nhau trong dân số. Biểu đồ này giúp bạn dễ dàng nhận biết điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi giao tiếp, nếu lời nói và ngôn ngữ cơ thể của một người mâu thuẫn (ví dụ: nói 'Tôi rất vui' nhưng nét mặt buồn bã), người nghe thường có xu hướng tin vào điều gì hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ đạc, việc sử dụng các hình vẽ chi tiết minh họa từng bước thay vì chỉ mô tả bằng chữ có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi đứng trước đám đông để phát biểu, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một bài báo khoa học sử dụng biểu đồ đường (line graph) để biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc minh họa điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong giao tiếp, việc sử dụng giọng điệu (paralanguage) bao gồm các yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi thiết kế một trang web tin tức, việc sắp xếp bố cục (layout) các bài viết, hình ảnh và quảng cáo một cách khoa học và dễ nhìn là ứng dụng của yếu tố phi ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bạn đang đọc một bài đánh giá sản phẩm và thấy một bức ảnh chất lượng cao của sản phẩm đó. Bức ảnh này có thể ảnh hưởng đến nhận định của bạn về sản phẩm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, hơi ngả về phía trước khi trả lời câu hỏi. Tư thế này thường được người phỏng vấn diễn giải là biểu hiện của điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một bài viết về lịch sử sử dụng một sơ đồ minh họa mối quan hệ giữa các sự kiện chính và tác động của chúng. Sơ đồ này giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi nhận xét về bài làm của học sinh, một giáo viên mỉm cười và gật đầu trong khi nói "Em cần cố gắng thêm ở phần này". Sự kết hợp giữa lời nói và biểu hiện phi ngôn ngữ này truyền tải thông điệp gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bạn cần trình bày dữ liệu so sánh giữa hai nhóm đối tượng. Phương tiện phi ngôn ngữ/phi chữ nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai nhóm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong giao tiếp, "khoảng cách cá nhân" (personal space) mà một người cảm thấy thoải mái khi tương tác với người khác thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi đọc một bài viết về một lễ hội văn hóa, bạn thấy có nhiều bức ảnh chụp lại các hoạt động, trang phục và không khí của lễ hội. Những bức ảnh này bổ sung cho phần chữ viết như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một người thuyết trình thường xuyên thay đổi vị trí trên sân khấu, di chuyển quanh khu vực thuyết trình. Hành động này có thể có tác dụng gì tích cực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi phân tích một infographic (đồ họa thông tin) về một chủ đề, bạn cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào ngoài chữ viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một bài phát biểu, việc tạm dừng (pause) một cách có chủ đích trước hoặc sau một ý quan trọng là một dạng sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng một biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hài hước và giải trí hơn.
  • B. Cung cấp thông tin định tính về cảm nhận cá nhân của người nói.
  • C. Trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu về mối quan hệ xu hướng giữa thời gian và nhiệt độ.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần lời nói của người thuyết trình.

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, bạn bắt gặp một sơ đồ minh họa quy trình hoạt động của một cơ chế sinh học. Sơ đồ này giúp người đọc như thế nào?

  • A. Giúp người đọc bỏ qua việc đọc phần văn bản giải thích.
  • B. Làm tăng sự phức tạp của bài viết.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài báo.
  • D. Hỗ trợ làm rõ các mối quan hệ, cấu trúc hoặc quy trình phức tạp được mô tả bằng ngôn ngữ viết.

Câu 3: Một báo cáo về tình hình kinh tế sử dụng nhiều số liệu thống kê về GDP, lạm phát, và tỉ lệ thất nghiệp. Việc trình bày các số liệu này dưới dạng bảng biểu hoặc đồ thị cột có ý nghĩa gì nổi bật so với chỉ viết số liệu trong văn bản?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng so sánh các giá trị, nhận diện xu hướng và mối tương quan giữa các chỉ số.
  • C. Chỉ phù hợp với độc giả có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Giảm tính chính xác của thông tin được trình bày.

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn cách lắp ráp một thiết bị, bên cạnh các bước hướng dẫn bằng lời, người ta sử dụng rất nhiều hình ảnh minh họa chi tiết từng bước. Chức năng chính của các hình ảnh này là gì?

  • A. Làm cho hướng dẫn dễ theo dõi và thực hiện hơn bằng cách cung cấp hình dung trực quan về các thao tác.
  • B. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung không liên quan đến việc lắp ráp.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu đọc hiểu phần văn bản.

Câu 5: Một bản đồ được sử dụng trong một bài viết giới thiệu về các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hình dung điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành của các khu bảo tồn.
  • B. Số lượng loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Vị trí địa lý, ranh giới và phân bố không gian của các khu bảo tồn.
  • D. Ngân sách hoạt động hàng năm của các khu bảo tồn.

Câu 6: Khi thiết kế một trang thông tin trực tuyến, việc sử dụng các icon (biểu tượng) nhỏ cho các chức năng như "Trang chủ", "Liên hệ", "Giỏ hàng" mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Làm cho trang web nặng hơn.
  • B. Bắt buộc người dùng phải đọc chú thích.
  • C. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ.
  • D. Giúp nhận diện chức năng nhanh chóng, trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ (nếu có).

Câu 7: Trong một bài trình bày, người nói sử dụng màu sắc khác nhau cho các phần tiêu đề chính, tiêu đề phụ và nội dung. Việc sử dụng màu sắc như một phương tiện phi ngôn ngữ ở đây có tác dụng gì?

  • A. Gây xao nhãng cho người nghe.
  • B. Phân cấp thông tin, làm nổi bật cấu trúc và giúp người nghe dễ theo dõi mạch lạc.
  • C. Chỉ thể hiện sở thích cá nhân của người nói.
  • D. Giảm lượng thông tin cần truyền tải.

Câu 8: Giả sử bạn đang thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế. Để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và thu hút, bạn nên tập trung sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chủ yếu là các đoạn văn bản dài dòng.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất các bảng số liệu khô khan.
  • C. Kết hợp hài hòa hình ảnh minh họa, biểu tượng, số liệu được trình bày trực quan (đồ thị, biểu đồ), và bố cục sáng tạo.
  • D. Chỉ sử dụng các bức ảnh chụp đơn thuần.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin trực tuyến, bạn thấy có các đường gạch chân và màu xanh cho một số từ hoặc cụm từ. Đây là phương tiện phi ngôn ngữ (trong ngữ cảnh văn bản điện tử) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra các liên kết (hyperlinks) dẫn đến thông tin liên quan hoặc chi tiết hơn.
  • B. Nhấn mạnh các lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
  • D. Đánh dấu các phần quan trọng cần ghi nhớ.

Câu 10: Trong ngữ cảnh thuyết trình trực tiếp, ngoài lời nói, người nói còn sử dụng các cử chỉ tay, biểu cảm khuôn mặt, và ánh mắt. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có vai trò gì?

  • A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả truyền đạt.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài nói.
  • D. Tăng cường sự biểu cảm, nhấn mạnh ý chính, thể hiện cảm xúc và duy trì sự tương tác với người nghe.

Câu 11: Một bài viết khoa học về sự nóng lên toàn cầu sử dụng một ảnh chụp vệ tinh cho thấy sự thu hẹp của một sông băng qua các năm. Bức ảnh này phục vụ mục đích gì trong bài viết?

  • A. Làm cho bài viết trông đẹp mắt hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng trực quan, cụ thể và thuyết phục cho hiện tượng được mô tả trong văn bản.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời về sông băng.
  • D. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.

Câu 12: Khi thiết kế một slide trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều màu sắc sặc sỡ, phông chữ khó đọc, và hình ảnh không liên quan có thể gây ra hậu quả gì đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Làm cho bài trình bày chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung.
  • C. Gây nhiễu, làm người xem khó tiếp nhận thông tin chính và giảm tính chuyên nghiệp.
  • D. Tăng tính hấp dẫn cho bài trình bày.

Câu 13: Một bản tin thời sự trực tuyến sử dụng một video ngắn quay cảnh lũ lụt ở một địa phương. Video này là một phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ vì nó có khả năng truyền tải điều gì mà văn bản chữ khó làm được?

  • A. Mức độ nghiêm trọng, cảm xúc và sự khốc liệt của sự kiện một cách chân thực và sống động.
  • B. Toàn bộ phân tích nguyên nhân và hậu quả của lũ lụt.
  • C. Số liệu thống kê chính xác về thiệt hại.
  • D. Ý kiến chủ quan của người quay video.

Câu 14: Trong một bài giảng trực tuyến, giảng viên sử dụng con trỏ chuột để chỉ vào các phần quan trọng trên slide hoặc màn hình chia sẻ. Hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể; làm tăng tính giải trí.
  • B. Cử chỉ (trong môi trường số); hướng sự chú ý của người học đến điểm cụ thể.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt; thể hiện cảm xúc của giảng viên.
  • D. Giọng điệu; làm nổi bật thông tin bằng âm thanh.

Câu 15: Khi trình bày một luận điểm phức tạp, việc sử dụng một hình ảnh ẩn dụ hoặc một biểu tượng (symbol) có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với các chủ đề nghệ thuật.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc trang trí.
  • D. Đơn giản hóa ý tưởng phức tạp, tạo ấn tượng mạnh mẽ và giúp người tiếp nhận ghi nhớ lâu hơn.

Câu 16: Một nhà thiết kế đồ họa được yêu cầu tạo một poster tuyên truyền về việc tiết kiệm năng lượng. Để poster đạt hiệu quả truyền thông cao nhất, người thiết kế cần lưu ý điều gì khi sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh và màu sắc càng tốt, bất kể sự liên quan.
  • B. Ưu tiên chữ viết và chỉ sử dụng hình ảnh nhỏ làm nền.
  • C. Lựa chọn hình ảnh, biểu tượng, màu sắc, bố cục phù hợp với thông điệp, đối tượng mục tiêu và tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ, rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm cho poster trông thật "nghệ thuật".

Câu 17: Trong một bài báo phân tích dữ liệu khảo sát, tác giả sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để thể hiện tỉ lệ phần trăm của các nhóm đáp viên khác nhau. Biểu đồ tròn đặc biệt hiệu quả trong việc biểu thị điều gì?

  • A. Sự phân chia của một tổng thể thành các phần trăm hoặc tỉ lệ.
  • B. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số.
  • D. Sự phân bố dữ liệu trên một phạm vi liên tục.

Câu 18: Khi bạn đọc một bài viết trực tuyến và thấy các đoạn văn được tách biệt rõ ràng bằng khoảng trắng, sử dụng tiêu đề phụ, và có danh sách gạch đầu dòng (bullet points). Những yếu tố bố cục này (phương tiện phi ngôn ngữ) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Làm cho bài viết khó tìm kiếm thông tin.
  • B. Giúp cấu trúc văn bản rõ ràng, dễ đọc lướt và tìm kiếm thông tin quan trọng.
  • C. Chỉ là yêu cầu của nền tảng xuất bản.
  • D. Làm giảm dung lượng của bài viết.

Câu 19: Một nhà báo đưa tin về một vụ cháy lớn. Bên cạnh việc mô tả bằng lời, anh ta sử dụng một bức ảnh chụp cột khói đen bốc lên từ hiện trường. Bức ảnh này có giá trị thông tin như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho bài báo trông "giật gân".
  • B. Không cung cấp thêm thông tin gì so với lời mô tả.
  • C. Cung cấp bằng chứng thị giác về quy mô và mức độ nghiêm trọng ban đầu của vụ cháy.
  • D. Giải thích nguyên nhân gây ra vụ cháy.

Câu 20: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, người nói sử dụng một dòng thời gian (timeline) trực quan trên slide. Dòng thời gian này là một phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả để làm rõ điều gì?

  • A. Ý kiến cá nhân của người nói về các sự kiện.
  • B. Số lượng nhân vật lịch sử quan trọng.
  • C. Nguyên nhân sâu xa của các cuộc chiến tranh.
  • D. Trình tự thời gian và mối quan hệ tuần tự giữa các sự kiện lịch sử.

Câu 21: Khi xem một video hướng dẫn sử dụng phần mềm, bạn thấy người hướng dẫn sử dụng các hiệu ứng phóng to (zoom in) vào các nút bấm hoặc menu cụ thể. Hiệu ứng này là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp người xem điều gì?

  • A. Tập trung sự chú ý vào các chi tiết quan trọng trên màn hình.
  • B. Làm cho video có kích thước lớn hơn.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán của người hướng dẫn.
  • D. Giảm chất lượng hình ảnh của video.

Câu 22: Một poster quảng cáo sản phẩm thân thiện với môi trường sử dụng gam màu xanh lá cây chủ đạo, hình ảnh cây cối và biểu tượng tái chế. Việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho poster khó đọc.
  • B. Chỉ đơn giản là tuân theo xu hướng thiết kế.
  • C. Gợi lên liên tưởng về thiên nhiên, sự bền vững và truyền tải thông điệp về môi trường một cách trực quan.
  • D. Làm tăng giá thành sản phẩm.

Câu 23: Trong một bài báo khoa học, việc sử dụng chú thích rõ ràng cho các hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu là rất quan trọng vì nó cung cấp thông tin gì?

  • A. Ý kiến cá nhân của tác giả.
  • B. Toàn bộ nội dung của bài báo.
  • C. Các câu hỏi chưa được giải đáp.
  • D. Ngữ cảnh, nguồn gốc, đơn vị đo lường hoặc giải thích chi tiết giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 24: Khi đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, yếu tố nào dưới đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

  • A. Số lượng phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng.
  • B. Sự phù hợp, rõ ràng và khả năng bổ trợ, làm tăng tính hiệu quả cho thông điệp chính của văn bản.
  • C. Mức độ phức tạp của các hình ảnh hoặc biểu đồ.
  • D. Chi phí để tạo ra các phương tiện phi ngôn ngữ đó.

Câu 25: Một bản infographic trình bày các bước để thực hiện một dự án. Các bước này được kết nối với nhau bằng các mũi tên chỉ hướng. Các mũi tên này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Trình tự logic và mối quan hệ giữa các bước trong quy trình.
  • B. Thời gian cần thiết để hoàn thành mỗi bước.
  • C. Số người tham gia vào mỗi bước.
  • D. Mức độ quan trọng của mỗi bước.

Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về dân số Việt Nam và thấy một biểu đồ tháp dân số. Biểu đồ này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp bạn phân tích khía cạnh nào của dân số?

  • A. Tỉ lệ biết chữ của dân số.
  • B. Tình hình di cư của dân số.
  • C. Tỉ lệ lao động trong các ngành nghề khác nhau.
  • D. Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về kết quả kinh doanh, người nói đột ngột dừng lại, nhìn thẳng vào khán giả với vẻ mặt nghiêm túc và giọng điệu trầm hơn khi nói về những thách thức phía trước. Việc thay đổi biểu cảm và giọng điệu này (phương tiện phi ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi của người nói.
  • B. Nhấn mạnh mức độ quan trọng và nghiêm trọng của thông tin sắp được đưa ra.
  • C. Gây khó chịu cho người nghe.
  • D. Kết thúc bài thuyết trình.

Câu 28: Khi thiết kế một trang sách giáo khoa, việc sử dụng lề (margins) rộng, khoảng cách dòng (line spacing) hợp lý, và phân chia đoạn văn rõ ràng là các yếu tố bố cục (phương tiện phi ngôn ngữ) giúp cải thiện điều gì cho người đọc?

  • A. Làm cho sách dày hơn.
  • B. Tăng chi phí in ấn.
  • C. Tăng tính dễ đọc (readability) và thẩm mỹ, giúp mắt không bị mỏi và thông tin được trình bày mạch lạc.
  • D. Giảm lượng thông tin trên mỗi trang.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn trình bày kết quả so sánh hiệu quả của ba phương pháp giảng dạy khác nhau dựa trên điểm số trung bình của học sinh. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để trực quan hóa kết quả này một cách dễ hiểu?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart) so sánh điểm trung bình của 3 nhóm.
  • B. Một bức ảnh chụp lớp học.
  • C. Sơ đồ tư duy (Mind map) về các phương pháp.
  • D. Một bản đồ địa lý.

Câu 30: Trong một văn bản báo cáo về tình hình giao thông, việc sử dụng hình ảnh chụp từ camera giám sát tại một nút giao thông đông đúc vào giờ cao điểm có thể giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng phương tiện chính xác đã đi qua nút giao đó.
  • B. Nguyên nhân gây ra ùn tắc.
  • C. Kế hoạch cải thiện giao thông của thành phố.
  • D. Tình trạng ùn tắc thực tế và mật độ phương tiện tại thời điểm đó một cách trực quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng một biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, bạn bắt gặp một sơ đồ minh họa quy trình hoạt động của một cơ chế sinh học. Sơ đồ này giúp người đọc như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một báo cáo về tình hình kinh tế sử dụng nhiều số liệu thống kê về GDP, lạm phát, và tỉ lệ thất nghiệp. Việc trình bày các số liệu này dưới dạng bảng biểu hoặc đồ thị cột có ý nghĩa gì nổi bật so với chỉ viết số liệu trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn cách lắp ráp một thiết bị, bên cạnh các bước hướng dẫn bằng lời, người ta sử dụng rất nhiều hình ảnh minh họa chi tiết từng bước. Chức năng chính của các hình ảnh này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một bản đồ được sử dụng trong một bài viết giới thiệu về các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hình dung điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi thiết kế một trang thông tin trực tuyến, việc sử dụng các icon (biểu tượng) nhỏ cho các chức năng như 'Trang chủ', 'Liên hệ', 'Giỏ hàng' mang lại lợi ích gì cho người dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một bài trình bày, người nói sử dụng màu sắc khác nhau cho các phần tiêu đề chính, tiêu đề phụ và nội dung. Việc sử dụng màu sắc như một phương tiện phi ngôn ngữ ở đây có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử bạn đang thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế. Để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và thu hút, bạn nên tập trung sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin trực tuyến, bạn thấy có các đường gạch chân và màu xanh cho một số từ hoặc cụm từ. Đây là phương tiện phi ngôn ngữ (trong ngữ cảnh văn bản điện tử) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong ngữ cảnh thuyết trình trực tiếp, ngoài lời nói, người nói còn sử dụng các cử chỉ tay, biểu cảm khuôn mặt, và ánh mắt. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một bài viết khoa học về sự nóng lên toàn cầu sử dụng một ảnh chụp vệ tinh cho thấy sự thu hẹp của một sông băng qua các năm. Bức ảnh này phục vụ mục đích gì trong bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi thiết kế một slide trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều màu sắc sặc sỡ, phông chữ khó đọc, và hình ảnh không liên quan có thể gây ra hậu quả gì đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một bản tin thời sự trực tuyến sử dụng một video ngắn quay cảnh lũ lụt ở một địa phương. Video này là một phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ vì nó có khả năng truyền tải điều gì mà văn bản chữ khó làm được?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong một bài giảng trực tuyến, giảng viên sử dụng con trỏ chuột để chỉ vào các phần quan trọng trên slide hoặc màn hình chia sẻ. Hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi trình bày một luận điểm phức tạp, việc sử dụng một hình ảnh ẩn dụ hoặc một biểu tượng (symbol) có thể giúp ích như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một nhà thiết kế đồ họa được yêu cầu tạo một poster tuyên truyền về việc tiết kiệm năng lượng. Để poster đạt hiệu quả truyền thông cao nhất, người thiết kế cần lưu ý điều gì khi sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong một bài báo phân tích dữ liệu khảo sát, tác giả sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để thể hiện tỉ lệ phần trăm của các nhóm đáp viên khác nhau. Biểu đồ tròn đặc biệt hiệu quả trong việc biểu thị điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi bạn đọc một bài viết trực tuyến và thấy các đoạn văn được tách biệt rõ ràng bằng khoảng trắng, sử dụng tiêu đề phụ, và có danh sách gạch đầu dòng (bullet points). Những yếu tố bố cục này (phương tiện phi ngôn ngữ) giúp ích gì cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhà báo đưa tin về một vụ cháy lớn. Bên cạnh việc mô tả bằng lời, anh ta sử dụng một bức ảnh chụp cột khói đen bốc lên từ hiện trường. Bức ảnh này có giá trị thông tin như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, người nói sử dụng một dòng thời gian (timeline) trực quan trên slide. Dòng thời gian này là một phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả để làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi xem một video hướng dẫn sử dụng phần mềm, bạn thấy người hướng dẫn sử dụng các hiệu ứng phóng to (zoom in) vào các nút bấm hoặc menu cụ thể. Hiệu ứng này là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp người xem điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một poster quảng cáo sản phẩm thân thiện với môi trường sử dụng gam màu xanh lá cây chủ đạo, hình ảnh cây cối và biểu tượng tái chế. Việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một bài báo khoa học, việc sử dụng chú thích rõ ràng cho các hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu là rất quan trọng vì nó cung cấp thông tin gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, yếu tố nào dưới đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một bản infographic trình bày các bước để thực hiện một dự án. Các bước này được kết nối với nhau bằng các mũi tên chỉ hướng. Các mũi tên này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về dân số Việt Nam và thấy một biểu đồ tháp dân số. Biểu đồ này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp bạn phân tích khía cạnh nào của dân số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về kết quả kinh doanh, người nói đột ngột dừng lại, nhìn thẳng vào khán giả với vẻ mặt nghiêm túc và giọng điệu trầm hơn khi nói về những thách thức phía trước. Việc thay đổi biểu cảm và giọng điệu này (phương tiện phi ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi thiết kế một trang sách giáo khoa, việc sử dụng lề (margins) rộng, khoảng cách dòng (line spacing) hợp lý, và phân chia đoạn văn rõ ràng là các yếu tố bố cục (phương tiện phi ngôn ngữ) giúp cải thiện điều gì cho người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn trình bày kết quả so sánh hiệu quả của ba phương pháp giảng dạy khác nhau dựa trên điểm số trung bình của học sinh. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để trực quan hóa kết quả này một cách dễ hiểu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong một văn bản báo cáo về tình hình giao thông, việc sử dụng hình ảnh chụp từ camera giám sát tại một nút giao thông đông đúc vào giờ cao điểm có thể giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

  • A. Biểu đạt cảm xúc, thái độ của người giao tiếp.
  • B. Hỗ trợ và bổ sung nghĩa cho giao tiếp ngôn ngữ.
  • C. Điều chỉnh và kiểm soát quá trình giao tiếp.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho giao tiếp ngôn ngữ trong mọi tình huống.

Câu 2: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc?

  • A. Sử dụng sơ đồ để trình bày thông tin trong bài thuyết trình.
  • B. Nhăn mặt khi nghe tin không vui.
  • C. Gật đầu để thể hiện sự đồng ý trong cuộc trò chuyện.
  • D. Dùng dấu chấm than để nhấn mạnh câu văn.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa, biểu đồ, sơ đồ thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Giọng điệu và ngữ điệu.

Câu 4: Khi muốn thể hiện sự tập trung và lắng nghe trong cuộc trò chuyện, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt và gật đầu.
  • B. Khoanh tay trước ngực và nhìn đi chỗ khác.
  • C. Nói nhanh và lớn tiếng hơn bình thường.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, phức tạp.

Câu 5: Biểu tượng cảm xúc (icon, emoji) thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 6: Trong văn bản thông tin, số liệu, bảng biểu thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho văn bản.
  • B. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và có tính định lượng.
  • C. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc.
  • D. Thay thế cho phần diễn giải bằng ngôn ngữ.

Câu 7: Xem xét đoạn văn sau: "Doanh thu quý 3 tăng 15% so với quý 2 (xem Biểu đồ 1). Tuy nhiên, lợi nhuận lại giảm 5%". Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng ở đây và vai trò của nó là gì?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể, để thể hiện thái độ của người viết.
  • B. Giọng điệu, để nhấn mạnh sự tăng trưởng doanh thu.
  • C. Biểu đồ (phương tiện trực quan), để minh họa thông tin doanh thu.
  • D. Dấu ngoặc đơn, để giải thích thêm về lợi nhuận.

Câu 8: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Ngôn ngữ khác nhau có thể gây khó khăn trong giao tiếp.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ là yếu tố duy nhất quyết định thành công giao tiếp.
  • C. Mọi nền văn hóa đều sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ giống nhau.
  • D. Cùng một phương tiện phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau.

Câu 9: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp.

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ luôn đối lập với ngôn ngữ.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ bổ trợ và làm phong phú thêm cho giao tiếp ngôn ngữ.
  • C. Giao tiếp hiệu quả chỉ cần sử dụng một trong hai loại phương tiện.
  • D. Ngôn ngữ luôn quan trọng hơn phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quyết định đến sự thành công của giao tiếp?

  • A. Khi viết thư điện tử cho đồng nghiệp.
  • B. Khi gọi điện thoại cho bạn bè.
  • C. Khi giao tiếp với người nước ngoài không biết tiếng Việt.
  • D. Khi đọc sách hoặc báo.

Câu 11: Đâu không phải là yếu tố cần xem xét khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Mục đích giao tiếp của văn bản.
  • B. Đối tượng tiếp nhận văn bản.
  • C. Loại thông tin cần truyền tải.
  • D. Phong cách trang trí và màu sắc của văn bản.

Câu 12: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên chú ý sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng tốt?

  • A. Nói nhanh, ngắt quãng và tránh giao tiếp bằng mắt.
  • B. Giữ tư thế tự tin, giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực.
  • C. Ăn mặc thoải mái, xuề xòa để thể hiện sự tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung trả lời, không cần quan tâm đến hình thức.

Câu 13: Hình ảnh bản đồ trong một bài báo về du lịch có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về địa điểm và không gian được đề cập.
  • B. Thay thế cho phần mô tả địa điểm bằng chữ viết.
  • C. Tăng tính trang trí và thẩm mỹ cho bài báo.
  • D. Thể hiện trình độ chuyên môn của người viết.

Câu 14: Trong giao tiếp bằng văn bản, dấu câu có thể được xem là một loại phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng góp phần biểu đạt ngữ điệu, thái độ và làm rõ nghĩa cho văn bản.
  • B. Không, vì chúng là một phần của hệ thống ngôn ngữ viết.
  • C. Chỉ có dấu chấm than và dấu chấm hỏi mới được xem là phi ngôn ngữ.
  • D. Dấu câu chỉ có vai trò về mặt hình thức, không liên quan đến giao tiếp.

Câu 15: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ đường thể hiện xu hướng nhiệt độ tăng dần thuộc về chức năng nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Biểu đạt cảm xúc.
  • B. Điều chỉnh tương tác.
  • C. Trình bày thông tin một cách hệ thống và trực quan.
  • D. Thay thế cho lời nói.

Câu 16: Trong đoạn hội thoại sau: A: "Hôm nay trời đẹp nhỉ?". B (nhìn ra cửa sổ, nhún vai): "Ừ". Phương tiện phi ngôn ngữ của B (nhún vai) thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng tình và vui vẻ.
  • B. Sự ngạc nhiên và thích thú.
  • C. Sự quan tâm và chú ý.
  • D. Sự thờ ơ hoặc không chắc chắn.

Câu 17: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa các bước thực hiện có vai trò gì?

  • A. Tăng tính trang trí cho văn bản.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung và làm theo hướng dẫn.
  • C. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ viết.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của nhà sản xuất.

Câu 18: Khi trình bày ý kiến phản đối, việc sử dụng giọng điệu kiên quyết, dứt khoát thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Ngữ điệu và âm thanh.
  • D. Phương tiện trực quan.

Câu 19: Trong quảng cáo, việc sử dụng màu sắc bắt mắt, hình ảnh thu hút thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Khoảng cách giao tiếp.
  • D. Phương tiện trực quan.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Từ ngữ.
  • B. Ánh mắt.
  • C. Nụ cười.
  • D. Tư thế.

Câu 21: Trong một bài viết khoa học, việc sử dụng chú thích, trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng bổ sung thông tin, làm rõ nghĩa và tăng tính xác thực cho văn bản.
  • B. Không, vì chúng là một phần của quy ước trình bày văn bản khoa học.
  • C. Chỉ trích dẫn nguồn mới được xem là phi ngôn ngữ.
  • D. Chú thích và trích dẫn chỉ có vai trò về mặt hình thức, không liên quan đến giao tiếp.

Câu 22: Khi muốn thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với người khác, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Giữ khoảng cách xa và nói với giọng điệu khách quan.
  • B. Sử dụng ánh mắt ấm áp, nụ cười cảm thông và có thể có những cử chỉ thể hiện sự quan tâm.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt và giữ im lặng.
  • D. Nói to và sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ.

Câu 23: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm, việc sử dụng hình vẽ sơ đồ cây để phân loại kiến thức có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì sơ đồ cây là một dạng biểu đạt thông tin bằng hình ảnh, không dùng lời.
  • B. Không, vì nó là một phần của bài kiểm tra, mang tính học thuật.
  • C. Chỉ hình ảnh minh họa sinh động mới được xem là phi ngôn ngữ.
  • D. Sơ đồ cây chỉ có vai trò giúp học sinh dễ học, không liên quan đến giao tiếp.

Câu 24: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp và cấp trên thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).
  • D. Biểu cảm gương mặt.

Câu 25: Khi muốn nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản, người viết có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sử dụng giọng điệu to, rõ ràng khi đọc văn bản.
  • B. Tăng tốc độ đọc văn bản.
  • C. Thay đổi ngôn ngữ sử dụng.
  • D. Sử dụng chữ in đậm, gạch chân hoặc màu sắc khác biệt.

Câu 26: Quan sát hình ảnh sau và cho biết phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu để truyền tải thông tin.

  • A. Phương tiện trực quan (hình ảnh, màu sắc, biểu đồ...).
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (tư thế, cử chỉ nhân vật trong ảnh...).
  • C. Ngữ điệu (thể hiện qua cách trình bày chữ viết...).
  • D. Khoảng cách giao tiếp (giữa các yếu tố trong hình ảnh...).

Câu 27: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người tắt camera, đó có thể được hiểu là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì hành động này có thể truyền tải thông điệp về sự vắng mặt, thiếu tập trung hoặc không muốn giao tiếp.
  • B. Không, vì đây chỉ là vấn đề kỹ thuật hoặc sự lựa chọn cá nhân.
  • C. Chỉ khi người đó thông báo lý do tắt camera thì mới được xem là phi ngôn ngữ.
  • D. Tắt camera không liên quan gì đến giao tiếp.

Câu 28: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào trong văn bản thông tin?

  • A. Xu hướng biến đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • B. Mối quan hệ giữa các biến số.
  • C. Tỷ lệ phần trăm hoặc cơ cấu thành phần.
  • D. So sánh giá trị giữa các đối tượng khác nhau.

Câu 29: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ một cách không phù hợp có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa người giao tiếp.
  • B. Gây hiểu lầm, tạo ấn tượng tiêu cực và làm giảm hiệu quả giao tiếp.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến quá trình giao tiếp.
  • D. Làm cho giao tiếp trở nên trang trọng và lịch sự hơn.

Câu 30: Để sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp, cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt.
  • B. Chỉ cần chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ, không cần quan tâm đến ngôn ngữ.
  • C. Sử dụng một cách tự nhiên, không cần luyện tập.
  • D. Sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, văn hóa, đối tượng giao tiếp và kết hợp hài hòa với ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa, biểu đồ, sơ đồ thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi muốn thể hiện sự tập trung và lắng nghe trong cuộc trò chuyện, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biểu tượng cảm xúc (icon, emoji) thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong văn bản thông tin, số liệu, bảng biểu thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Xem xét đoạn văn sau: 'Doanh thu quý 3 tăng 15% so với quý 2 (xem Biểu đồ 1). Tuy nhiên, lợi nhuận lại giảm 5%'. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng ở đây và vai trò của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quyết định đến sự thành công của giao tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu không phải là yếu tố cần xem xét khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên chú ý sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình ảnh bản đồ trong một bài báo về du lịch có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong giao tiếp bằng văn bản, dấu câu có thể được xem là một loại phương tiện phi ngôn ngữ không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ đường thể hiện xu hướng nhiệt độ tăng dần thuộc về chức năng nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong đoạn hội thoại sau: A: 'Hôm nay trời đẹp nhỉ?'. B (nhìn ra cửa sổ, nhún vai): 'Ừ'. Phương tiện phi ngôn ngữ của B (nhún vai) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa các bước thực hiện có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi trình bày ý kiến phản đối, việc sử dụng giọng điệu kiên quyết, dứt khoát thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quảng cáo, việc sử dụng màu sắc bắt mắt, hình ảnh thu hút thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một bài viết khoa học, việc sử dụng chú thích, trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi muốn thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với người khác, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm, việc sử dụng hình vẽ sơ đồ cây để phân loại kiến thức có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp và cấp trên thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi muốn nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản, người viết có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Quan sát hình ảnh sau và cho biết phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu để truyền tải thông tin.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người tắt camera, đó có thể được hiểu là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào trong văn bản thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ một cách không phù hợp có thể dẫn đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp, cần lưu ý điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, xét về bản chất, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Ánh mắt và nét mặt
  • B. Cử chỉ và điệu bộ cơ thể
  • C. Không gian giao tiếp và cách sắp xếp đồ vật
  • D. Hệ thống từ vựng và ngữ pháp

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa thuộc về loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ trực quan
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ
  • C. Phương tiện ngôn ngữ hình tượng
  • D. Phương tiện giao tiếp đa phương tiện

Câu 3: Khi muốn thể hiện sự đồng tình và khuyến khích người khác tiếp tục trình bày ý kiến, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?

  • A. Gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt
  • B. Khoanh tay trước ngực và nhíu mày
  • C. Ngồi thẳng lưng và giữ im lặng
  • D. Nghiêng người về phía sau và nhìn ra chỗ khác

Câu 4: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được trình bày dưới dạng biểu đồ cột, biểu đồ tròn, hoặc bảng biểu nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản
  • B. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết dài dòng
  • C. Trực quan hóa thông tin, giúp dễ so sánh và nắm bắt
  • D. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản

Câu 5: Hình ảnh minh họa trong văn bản thông tin có vai trò quan trọng, NGOẠI TRỪ:

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc
  • B. Làm rõ và cụ thể hóa thông tin
  • C. Tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung thông tin bằng chữ viết

Câu 6: Xem xét sơ đồ dưới đây về quy trình sản xuất. Đường nét và mũi tên trong sơ đồ này chủ yếu biểu đạt phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Màu sắc và kích thước hình khối
  • B. Mối quan hệ và sự liên kết giữa các thành phần
  • C. Tầm quan trọng của từng giai đoạn sản xuất
  • D. Thông tin chi tiết về nguyên vật liệu

Câu 7: Trong tình huống giao tiếp công sở trang trọng, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây được xem là PHÙ HỢP nhất?

  • A. Vỗ vai đồng nghiệp để tạo sự thân mật
  • B. Sử dụng nhiều cử chỉ tay mạnh mẽ và dứt khoát
  • C. Duy trì ánh mắt vừa phải và dáng vẻ lịch sự
  • D. Nói to và di chuyển liên tục trong phòng

Câu 8: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Tăng thêm sự chú ý và tò mò của khán giả
  • B. Gây xao nhãng, khó hiểu và giảm hiệu quả giao tiếp
  • C. Thể hiện sự tự tin và năng động của người thuyết trình
  • D. Tạo không khí thoải mái và gần gũi với khán giả

Câu 9: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa các bước thực hiện có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản
  • C. Thay thế cho phần giải thích bằng chữ viết
  • D. Làm rõ các bước, giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện

Câu 10: Biểu cảm gương mặt và ngữ điệu giọng nói thường được sử dụng KHI NÀO trong giao tiếp văn bản?

  • A. Khi viết thư điện tử hoặc tin nhắn
  • B. Khi thuyết trình hoặc đọc diễn cảm văn bản
  • C. Khi soạn thảo báo cáo khoa học
  • D. Khi ghi chú bài giảng trên lớp

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp hiệu quả giữa phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Đọc một bài thơ hay trong im lặng, chỉ tập trung vào ngôn từ
  • B. Viết một bức thư tay dài để bày tỏ cảm xúc
  • C. Thuyết trình một vấn đề phức tạp, kết hợp lời nói rõ ràng với cử chỉ và ánh mắt tự tin
  • D. Nghe một bản nhạc không lời để thư giãn

Câu 12: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Các tín hiệu phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau
  • B. Ngôn ngữ nói thường không đủ để diễn tả hết ý
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ dễ học và dễ sử dụng hơn ngôn ngữ nói
  • D. Giao tiếp đa văn hóa thường diễn ra trong môi trường trực tuyến

Câu 13: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể giúp người nói nhấn mạnh thông tin quan trọng trong bài thuyết trình?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng
  • B. Đi lại liên tục trên sân khấu
  • C. Giữ nguyên một tông giọng đều đều
  • D. Thay đổi ngữ điệu và tốc độ nói

Câu 14: Ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Từ ngữ được sử dụng
  • B. Tư thế, cử chỉ, nét mặt
  • C. Âm lượng và tốc độ nói
  • D. Cấu trúc câu và ngữ pháp

Câu 15: Trong giao tiếp qua tin nhắn văn bản, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons, emojis) có thể được xem là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ hình thể
  • B. Không gian giao tiếp
  • C. Biểu cảm gương mặt (thay thế)
  • D. Ngữ điệu (thay thế)

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Làm rõ và tăng cường ý nghĩa thông điệp
  • B. Thể hiện cảm xúc và thái độ
  • C. Tạo sự kết nối và thiện cảm với người nghe
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng ngôn ngữ nói

Câu 17: Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ có thể bị hạn chế hoặc thay đổi so với họp mặt trực tiếp?

  • A. Không gian giao tiếp và khoảng cách
  • B. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói
  • C. Biểu cảm gương mặt và ánh mắt
  • D. Cử chỉ tay và ngôn ngữ cơ thể

Câu 18: Hành động "khoanh tay trước ngực" thường được diễn giải là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện thái độ gì?

  • A. Cởi mở và thân thiện
  • B. Phòng thủ hoặc khép kín
  • C. Tự tin và quyết đoán
  • D. Tập trung và lắng nghe

Câu 19: Khi thiết kế một poster quảng cáo, việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh minh họa thuộc về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu và âm thanh
  • B. Ngôn ngữ cơ thể
  • C. Yếu tố thị giác và không gian
  • D. Lời văn và khẩu hiệu

Câu 20: Trong một cuộc đàm phán, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) một cách phù hợp thể hiện điều gì?

  • A. Sự lúng túng và thiếu tự tin
  • B. Thái độ thách thức và gây hấn
  • C. Sự kiểm soát và áp đảo đối phương
  • D. Sự tự tin, chân thành và tôn trọng

Câu 21: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần trong một văn bản dài, phức tạp?

  • A. Hình ảnh minh họa và biểu đồ
  • B. Chữ in đậm và gạch chân
  • C. Tiêu đề, mục lục, bố cục văn bản
  • D. Chú thích và cước chú

Câu 22: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào thuộc phương tiện phi ngôn ngữ có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng đường truyền internet?

  • A. Biểu cảm gương mặt và cử chỉ
  • B. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói
  • C. Không gian giao tiếp ảo
  • D. Từ ngữ và cấu trúc câu trong lời nói

Câu 23: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, sự kết hợp giữa âm nhạc, hình ảnh động, và lời thoại thuộc về việc sử dụng phối hợp phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ thuần túy
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ đơn thuần
  • C. Phương tiện ngôn ngữ hình tượng
  • D. Phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ kết hợp

Câu 24: Khi muốn thể hiện sự lắng nghe và quan tâm đến người đang nói, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Khoanh tay và nhìn xuống đất
  • B. Nghiêng người về phía trước và duy trì giao tiếp bằng mắt
  • C. Ngồi thẳng lưng và giữ im lặng tuyệt đối
  • D. Vừa nghe vừa làm việc khác

Câu 25: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, việc sử dụng biểu tượng (icons) thay cho chữ viết dài dòng là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể (ảo)
  • B. Không gian tương tác
  • C. Phương tiện trực quan (biểu tượng)
  • D. Ngữ điệu (âm thanh thông báo)

Câu 26: Điều gì có thể gây cản trở cho việc giải mã chính xác phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Sự rõ ràng trong ngôn ngữ nói
  • B. Khả năng diễn đạt ngôn ngữ tốt
  • C. Môi trường giao tiếp yên tĩnh
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và kinh nghiệm cá nhân

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự hài hước và dí dỏm trong giao tiếp?

  • A. Giọng nói trầm và chậm rãi
  • B. Biểu cảm gương mặt và cử chỉ phóng đại
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • D. Giữ khoảng cách xa với người nghe

Câu 28: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Tối đa hóa sự hấp dẫn và sinh động
  • B. Tăng cường tính biểu cảm và cảm xúc
  • C. Đảm bảo tính khách quan, chính xác và rõ ràng
  • D. Sử dụng đa dạng và phong phú các loại phương tiện

Câu 29: Khi phân tích hiệu quả giao tiếp của một bài thuyết trình, chúng ta cần xem xét cả phương tiện ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ, vì:

  • A. Hai loại phương tiện này tương tác và bổ trợ lẫn nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả chung
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ luôn quan trọng hơn phương tiện ngôn ngữ
  • C. Phương tiện ngôn ngữ quyết định nội dung, còn phi ngôn ngữ chỉ là hình thức
  • D. Chỉ cần phân tích phương tiện ngôn ngữ là đủ để đánh giá

Câu 30: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến thành công của giao tiếp?

  • A. Thuyết trình khoa học trước hội đồng
  • B. Viết thư xin việc
  • C. Giao tiếp với người không cùng ngôn ngữ
  • D. Tranh luận về một vấn đề chính trị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, xét về bản chất, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa thuộc về loại phương tiện giao tiếp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi muốn thể hiện sự đồng tình và khuyến khích người khác tiếp tục trình bày ý kiến, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được trình bày dưới dạng biểu đồ cột, biểu đồ tròn, hoặc bảng biểu nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình ảnh minh họa trong văn bản thông tin có vai trò quan trọng, NGOẠI TRỪ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Xem xét sơ đồ dưới đây về quy trình sản xuất. Đường nét và mũi tên trong sơ đồ này chủ yếu biểu đạt phương tiện phi ngôn ngữ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong tình huống giao tiếp công sở trang trọng, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây được xem là PHÙ HỢP nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa các bước thực hiện có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Biểu cảm gương mặt và ngữ điệu giọng nói thường được sử dụng KHI NÀO trong giao tiếp văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp hiệu quả giữa phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng vì:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể giúp người nói nhấn mạnh thông tin quan trọng trong bài thuyết trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong giao tiếp qua tin nhắn văn bản, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons, emojis) có thể được xem là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ có thể bị hạn chế hoặc thay đổi so với họp mặt trực tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hành động 'khoanh tay trước ngực' thường được diễn giải là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện thái độ gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi thiết kế một poster quảng cáo, việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh minh họa thuộc về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một cuộc đàm phán, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) một cách phù hợp thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần trong một văn bản dài, phức tạp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào thuộc phương tiện phi ngôn ngữ có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng đường truyền internet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, sự kết hợp giữa âm nhạc, hình ảnh động, và lời thoại thuộc về việc sử dụng phối hợp phương tiện giao tiếp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi muốn thể hiện sự lắng nghe và quan tâm đến người đang nói, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, việc sử dụng biểu tượng (icons) thay cho chữ viết dài dòng là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì có thể gây cản trở cho việc giải mã chính xác phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự hài hước và dí dỏm trong giao tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi phân tích hiệu quả giao tiếp của một bài thuyết trình, chúng ta cần xem xét cả phương tiện ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ, vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến thành công của giao tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

  • A. Bổ sung và làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ.
  • B. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người giao tiếp.
  • C. Thay thế cho ngôn ngữ trong một số tình huống.
  • D. Truyền đạt thông tin một cách chi tiết và phức tạp về mặt lý luận.

Câu 2: Đâu là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản viết?

  • A. Ngữ điệu khi đọc văn bản.
  • B. Cử chỉ tay khi viết.
  • C. Hình ảnh minh họa trong sách giáo khoa.
  • D. Tốc độ nói khi đọc diễn cảm.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh và biểu đồ minh họa thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện ngữ điệu.
  • B. Phương tiện trực quan.
  • C. Phương tiện không gian.
  • D. Phương tiện hành động.

Câu 4: Khi một người nói chuyện với bạn nhưng liên tục khoanh tay trước ngực, bạn có thể hiểu tín hiệu phi ngôn ngữ này như thế nào?

  • A. Người đó có thể đang cảm thấy không thoải mái hoặc phòng thủ.
  • B. Người đó đang rất tự tin và cởi mở.
  • C. Người đó đang muốn bắt chước bạn.
  • D. Người đó chỉ đơn giản là đang lạnh.

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để:

  • A. Tăng tính biểu cảm cho văn bản.
  • B. Làm cho văn bản trở nên sinh động hơn.
  • C. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • D. Giảm bớt sự khô khan của văn bản.

Câu 6: Xét tình huống: Bạn đang thuyết trình về biến đổi khí hậu. Để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Sử dụng giọng nói nhỏ nhẹ, chậm rãi.
  • B. Sử dụng ngữ điệu mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Liên tục di chuyển trên sân khấu.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 7: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục nhìn đồng hồ. Hành động này có thể được diễn giải như thế nào?

  • A. Thành viên đó đang rất hứng thú với cuộc họp.
  • B. Thành viên đó muốn đóng góp ý kiến.
  • C. Thành viên đó đang kiểm tra thời gian để đảm bảo cuộc họp đúng giờ.
  • D. Thành viên đó có thể đang cảm thấy sốt ruột hoặc muốn cuộc họp kết thúc.

Câu 8: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây ít được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến qua tin nhắn văn bản?

  • A. Biểu cảm gương mặt.
  • B. Biểu tượng cảm xúc (emoji).
  • C. Dấu câu (chấm than, chấm hỏi).
  • D. Chữ viết hoa để nhấn mạnh.

Câu 9: Đâu là vai trò chính của sơ đồ và biểu đồ trong văn bản thông tin?

  • A. Tăng tính trang trí cho văn bản.
  • B. Trình bày thông tin một cách hệ thống và trực quan.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết.
  • D. Giảm độ dài của văn bản.

Câu 10: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Ngôn ngữ nói có thể được dịch sai, nhưng phi ngôn ngữ thì không.
  • B. Phi ngôn ngữ luôn được hiểu thống nhất trên toàn thế giới.
  • C. Các tín hiệu phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa.
  • D. Phi ngôn ngữ là yếu tố duy nhất quyết định thành công trong giao tiếp đa văn hóa.

Câu 11: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, hình ảnh sản phẩm được coi là phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng về sản phẩm.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần sản phẩm.
  • C. Giải thích cách sử dụng sản phẩm.
  • D. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.

Câu 12: Khi thuyết trình trước đám đông, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Giúp người thuyết trình tránh bị căng thẳng.
  • B. Tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Giúp người thuyết trình nhớ nội dung bài thuyết trình.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người thuyết trình.

Câu 13: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng, việc sử dụng các biểu tượng (icon) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Tăng tính trang trọng cho văn bản.
  • C. Chỉ dành cho người lớn tuổi.
  • D. Giúp đơn giản hóa thông tin và dễ nhận biết các bước.

Câu 14: Khi viết email, việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể được coi là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện không gian (cách dòng, lề).
  • B. Phương tiện trực quan (màu sắc, font chữ).
  • C. Phương tiện ngữ điệu (thể hiện cảm xúc).
  • D. Phương tiện hành động (gửi email).

Câu 15: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, tư thế ngồi thẳng lưng thể hiện điều gì về ứng viên?

  • A. Sự mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • B. Sự tự tin, chuyên nghiệp và tôn trọng.
  • C. Sự lo lắng và hồi hộp.
  • D. Sự kiêu ngạo và tự mãn.

Câu 16: Để thể hiện sự đồng tình và khuyến khích người khác tiếp tục trình bày ý kiến, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Khoanh tay trước ngực.
  • B. Nhìn đi chỗ khác.
  • C. Gật đầu nhẹ nhàng.
  • D. Nhíu mày.

Câu 17: Trong thiết kế website, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các nút chức năng là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện ngữ điệu (âm thanh).
  • B. Phương tiện trực quan (màu sắc).
  • C. Phương tiện không gian (bố cục).
  • D. Phương tiện hành động (tương tác).

Câu 18: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng chú thích (footnote) dưới trang có vai trò gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Tăng tính trang trí cho báo cáo.
  • C. Thay thế cho phần nội dung chính.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn tham khảo chi tiết.

Câu 19: Khi người thuyết trình đứng quá gần khán giả, điều này có thể gây ra hiệu ứng phi ngôn ngữ tiêu cực nào?

  • A. Gây cảm giác xâm phạm không gian cá nhân và không thoải mái.
  • B. Tăng sự thân mật và gần gũi với khán giả.
  • C. Thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ của người thuyết trình.
  • D. Giúp khán giả tập trung hơn vào nội dung trình bày.

Câu 20: Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ tay đóng vai trò là phương tiện giao tiếp:

  • A. Bổ trợ cho ngôn ngữ nói.
  • B. Chính và cơ bản.
  • C. Thứ yếu và không quan trọng.
  • D. Chỉ dành cho người khiếm thính.

Câu 21: Trong một đoạn văn bản mô tả cảnh quan thiên nhiên, việc sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh, màu sắc thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện ngữ âm (âm điệu).
  • B. Phương tiện không gian (bố cục đoạn văn).
  • C. Phương tiện hành động (tưởng tượng).
  • D. Phương tiện biểu cảm (gợi hình ảnh, cảm xúc).

Câu 22: Khi một người trả lời câu hỏi với giọng điệu chậm rãi, ngập ngừng, điều này có thể cho thấy điều gì?

  • A. Người đó rất tự tin và chắc chắn.
  • B. Người đó đang cố tình gây ấn tượng.
  • C. Người đó có thể đang không chắc chắn hoặc suy nghĩ.
  • D. Người đó đang cố gắng nói chậm để dễ nghe hơn.

Câu 23: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện ngữ điệu (giọng kể).
  • B. Phương tiện trực quan (bản đồ).
  • C. Phương tiện không gian (sắp xếp thời gian).
  • D. Phương tiện hành động (chỉ bản đồ).

Câu 24: Để thể hiện sự hài hước trong giao tiếp bằng văn bản trực tuyến, người ta thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu tượng cảm xúc (emoji).
  • B. Chữ viết hoa toàn bộ.
  • C. Dấu chấm than liên tục.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng.

Câu 25: Trong một cuộc đàm phán, việc giữ khoảng cách vừa phải với đối tác thể hiện điều gì?

  • A. Sự xa cách và thiếu thiện chí.
  • B. Sự thân mật và tin tưởng.
  • C. Sự chuyên nghiệp và tôn trọng.
  • D. Sự e ngại và thiếu tự tin.

Câu 26: Khi một người nói "Vâng, tôi hiểu rồi" nhưng lại lắc đầu, đây là ví dụ về sự:

  • A. Bổ sung ngôn ngữ bằng phi ngôn ngữ.
  • B. Nhấn mạnh thông điệp ngôn ngữ.
  • C. Thay thế ngôn ngữ bằng phi ngôn ngữ.
  • D. Mâu thuẫn giữa ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng chữ in đậm hoặc gạch chân có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh các ý chính và luận điểm quan trọng.
  • C. Trang trí cho văn bản thêm đẹp.
  • D. Giảm sự khô khan của văn bản nghị luận.

Câu 28: Để tạo sự gần gũi và thân thiện khi giao tiếp với trẻ em, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Giữ khoảng cách xa và nói to.
  • B. Sử dụng giọng nói nghiêm nghị và ít biểu cảm.
  • C. Sử dụng khuôn mặt tươi cười và cử chỉ thân thiện.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt để trẻ không sợ.

Câu 29: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh tượng trưng (ví dụ: "mặt trời đỏ rực" tượng trưng cho sự nhiệt huyết) có thể coi là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện ngữ âm (nhịp điệu).
  • B. Phương tiện không gian (bố cục bài thơ).
  • C. Phương tiện hành động (tưởng tượng).
  • D. Phương tiện biểu tượng (tượng trưng, ẩn dụ).

Câu 30: Khi bạn muốn ra hiệu im lặng cho người khác mà không cần nói, bạn sẽ sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Đặt ngón tay lên môi.
  • B. Vỗ tay lớn.
  • C. Dậm chân mạnh.
  • D. Chỉ tay vào người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đâu là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh và biểu đồ minh họa thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi một người nói chuyện với bạn nhưng liên tục khoanh tay trước ngực, bạn có thể hiểu tín hiệu phi ngôn ngữ này như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xét tình huống: Bạn đang thuyết trình về biến đổi khí hậu. Để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục nhìn đồng hồ. Hành động này có thể được diễn giải như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây ít được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến qua tin nhắn văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đâu là vai trò chính của sơ đồ và biểu đồ trong văn bản thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, hình ảnh sản phẩm được coi là phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi thuyết trình trước đám đông, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng, việc sử dụng các biểu tượng (icon) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi viết email, việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể được coi là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, tư thế ngồi thẳng lưng thể hiện điều gì về ứng viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để thể hiện sự đồng tình và khuyến khích người khác tiếp tục trình bày ý kiến, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong thiết kế website, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các nút chức năng là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng chú thích (footnote) dưới trang có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi người thuyết trình đứng quá gần khán giả, điều này có thể gây ra hiệu ứng phi ngôn ngữ tiêu cực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ tay đóng vai trò là phương tiện giao tiếp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một đoạn văn bản mô tả cảnh quan thiên nhiên, việc sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh, màu sắc thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi một người trả lời câu hỏi với giọng điệu chậm rãi, ngập ngừng, điều này có thể cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để thể hiện sự hài hước trong giao tiếp bằng văn bản trực tuyến, người ta thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một cuộc đàm phán, việc giữ khoảng cách vừa phải với đối tác thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi một người nói 'Vâng, tôi hiểu rồi' nhưng lại lắc đầu, đây là ví dụ về sự:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng chữ in đậm hoặc gạch chân có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để tạo sự gần gũi và thân thiện khi giao tiếp với trẻ em, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh tượng trưng (ví dụ: 'mặt trời đỏ rực' tượng trưng cho sự nhiệt huyết) có thể coi là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi bạn muốn ra hiệu im lặng cho người khác mà không cần nói, bạn sẽ sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, khi một người Việt Nam im lặng sau khi nhận được lời đề nghị giúp đỡ, phương tiện phi ngôn ngữ này thường được hiểu là:

  • A. Đồng ý ngay lập tức và rất nhiệt tình.
  • B. Không hiểu rõ lời đề nghị và cần giải thích thêm.
  • C. Đang cân nhắc hoặc có thể ngần ngại, chưa muốn từ chối thẳng thừng.
  • D. Hoàn toàn không quan tâm và phớt lờ lời đề nghị.

Câu 2: Đâu là ví dụ thể hiện phương tiện phi ngôn ngữ "ánh mắt" được sử dụng để biểu đạt sự tập trung cao độ và chân thành trong lắng nghe?

  • A. Nhìn lướt nhanh qua người đối diện rồi lại nhìn đi chỗ khác.
  • B. Nhìn thẳng vào mắt người nói một cách vừa phải, không né tránh nhưng không nhìn chằm chằm.
  • C. Khép hờ mắt và nhìn xuống đất khi người khác đang nói.
  • D. Liên tục đảo mắt xung quanh phòng trong khi nghe người khác trình bày.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa, biểu đồ, sơ đồ thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói.
  • B. Ngôn ngữ viết.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Phi ngôn ngữ hỗ trợ trực quan.

Câu 4: Khi viết một email trang trọng, việc lựa chọn phông chữ, cỡ chữ, màu sắc và bố cục trang email thuộc về phương diện nào của giao tiếp?

  • A. Nội dung ngôn ngữ.
  • B. Phong cách ngôn ngữ.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ văn bản.
  • D. Hình thức diễn đạt ngôn ngữ.

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp nhóm, một người liên tục khoanh tay trước ngực có thể được diễn giải là:

  • A. Thể hiện sự tự tin và sẵn sàng tham gia.
  • B. Có thể cảm thấy không thoải mái, phòng thủ hoặc khép kín.
  • C. Đang suy nghĩ sâu sắc và tập trung cao độ.
  • D. Muốn gây sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh.

Câu 6: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh tốc độ và nhịp điệu của cuộc trò chuyện?

  • A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói.
  • B. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Cử chỉ tay và điệu bộ cơ thể.
  • D. Khoảng cách vật lý giữa người giao tiếp.

Câu 7: Trong văn bản thông tin, biểu đồ tròn thường được sử dụng để:

  • A. So sánh sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • B. Thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố bằng đường thẳng.
  • C. Biểu diễn tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • D. Trình bày thông tin theo trình tự các bước hoặc giai đoạn.

Câu 8: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp tăng cường sự tự tin và thu hút sự chú ý của khán giả?

  • A. Giữ nguyên tư thế đứng im một chỗ trong suốt bài thuyết trình.
  • B. Chỉ nhìn vào giấy ghi chú để đọc nội dung.
  • C. Nói đều đều, không thay đổi ngữ điệu và âm lượng.
  • D. Di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu, giao tiếp bằng mắt với khán giả và sử dụng cử chỉ tự nhiên.

Câu 9: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Nội dung tin nhắn chat gửi kèm.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể hiển thị trên màn hình.
  • C. Từ ngữ được sử dụng trong cuộc trò chuyện.
  • D. Tốc độ đường truyền internet.

Câu 10: Tác dụng chính của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngôn ngữ trong giao tiếp.
  • C. Bổ sung, nhấn mạnh, làm rõ và tăng cường hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ.
  • D. Gây nhiễu và làm phức tạp hóa quá trình giao tiếp.

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt vừa đủ với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin, tôn trọng và thành thật.
  • B. Sự kiêu ngạo và tự mãn.
  • C. Sự lo lắng và bất an.
  • D. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.

Câu 12: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ để truyền tải thông tin?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản thông tin.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 13: Điều gì có thể xảy ra nếu người giao tiếp không chú ý đến các phương tiện phi ngôn ngữ của đối phương?

  • A. Giao tiếp trở nên hiệu quả hơn vì tập trung vào nội dung chính.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết sâu sắc về thông điệp.
  • C. Cuộc giao tiếp diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
  • D. Dễ dẫn đến hiểu lầm, giao tiếp kém hiệu quả hoặc xung đột.

Câu 14: Trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thực hiện là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Ngữ điệu.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 15: So sánh giữa giao tiếp bằng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Mức độ quan trọng trong giao tiếp.
  • B. Sử dụng lời nói/chữ viết so với không lời.
  • C. Khả năng truyền tải thông tin phức tạp.
  • D. Tính phổ biến trong các nền văn hóa khác nhau.

Câu 16: Trong một buổi hòa nhạc, hành động vỗ tay của khán giả sau mỗi tiết mục biểu diễn là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Sự không hài lòng với tiết mục.
  • B. Yêu cầu nghệ sĩ biểu diễn lại.
  • C. Sự lịch sự tối thiểu.
  • D. Sự tán thưởng, khen ngợi và yêu thích.

Câu 17: Khi trình bày dữ liệu thống kê, việc sử dụng màu sắc khác nhau trên biểu đồ có tác dụng gì về mặt phi ngôn ngữ?

  • A. Tăng tính trực quan, dễ phân biệt và so sánh các thành phần dữ liệu.
  • B. Làm cho biểu đồ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Giảm độ chính xác của dữ liệu.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ mang tính trang trí.

Câu 18: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp và cấp trên thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).
  • C. Ngữ điệu.
  • D. Biểu cảm khuôn mặt.

Câu 19: Trong một bài quảng cáo trực quan, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Hình ảnh sản phẩm.
  • B. Màu sắc chủ đạo của quảng cáo.
  • C. Khẩu hiệu (slogan) bằng chữ viết.
  • D. Âm nhạc nền.

Câu 20: Khi một người Việt Nam gật đầu trong khi nghe người khác nói, điều này thường biểu thị:

  • A. Sự đồng ý, tán thành hoặc đang lắng nghe và hiểu.
  • B. Sự phản đối hoặc không đồng tình.
  • C. Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
  • D. Sự thờ ơ hoặc không quan tâm.

Câu 21: Trong thiết kế website, việc lựa chọn màu sắc, bố cục trang web, và hình ảnh đại diện thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ lập trình.
  • B. Nội dung văn bản trên website.
  • C. Cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ giao diện người dùng.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Bổ sung và làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ.
  • B. Biểu lộ cảm xúc và thái độ.
  • C. Thay thế hoàn toàn khả năng diễn đạt của ngôn ngữ.
  • D. Điều chỉnh và kiểm soát quá trình giao tiếp.

Câu 23: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng bảng biểu để trình bày dữ liệu có ưu điểm gì về mặt giao tiếp?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên dài dòng và khó đọc hơn.
  • B. Giúp trình bày thông tin một cách cô đọng, dễ so sánh và phân tích.
  • C. Giảm tính chính xác của dữ liệu khoa học.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 24: Khi một người nói chuyện với giọng điệu cao, nhanh và âm lượng lớn, phương tiện phi ngôn ngữ này thường biểu đạt cảm xúc gì?

  • A. Buồn bã, thất vọng.
  • B. Bình tĩnh, thản nhiên.
  • C. Ngạc nhiên, tò mò.
  • D. Háo hức, phấn khích hoặc tức giận.

Câu 25: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người tắt camera, đây có thể được hiểu là:

  • A. Muốn thể hiện sự tôn trọng với người khác.
  • B. Tăng cường sự tập trung vào nội dung cuộc họp.
  • C. Có thể muốn ẩn ý cảm xúc, thiếu tự tin hoặc gặp vấn đề kỹ thuật.
  • D. Muốn cuộc họp diễn ra nhanh chóng hơn.

Câu 26: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thời gian trong giao tiếp?

  • A. Proxemics (Khoảng cách).
  • B. Chronemics (Thời gian).
  • C. Kinesics (Vận động cơ thể).
  • D. Haptics (Tiếp xúc).

Câu 27: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng các biểu tượng (icons) bên cạnh chữ viết có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giảm tính trang trọng của văn bản.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết.
  • D. Tăng tính trực quan, dễ nhận biết và ghi nhớ thông tin.

Câu 28: Khi người Việt Nam cười mỉm trong giao tiếp, điều này thường biểu thị:

  • A. Sự chế giễu hoặc coi thường.
  • B. Sự buồn bã hoặc thất vọng.
  • C. Sự thân thiện, lịch sự, hoặc đồng tình nhẹ nhàng.
  • D. Sự tức giận hoặc khó chịu.

Câu 29: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, âm nhạc nền, hình ảnh và màu sắc thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói (lời thoại quảng cáo).
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ đa phương tiện.
  • C. Ngôn ngữ viết (chữ hiển thị trên màn hình).
  • D. Yếu tố kỹ thuật sản xuất chương trình.

Câu 30: Để giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Hiểu rõ ngữ cảnh giao tiếp và yếu tố văn hóa.
  • B. Sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt.
  • C. Sao chép chính xác các phương tiện phi ngôn ngữ từ người khác.
  • D. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ nói, bỏ qua phi ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong giao tiếp, khi một người Việt Nam im lặng sau khi nhận được lời đề nghị giúp đỡ, phương tiện phi ngôn ngữ này thường được hiểu là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là ví dụ thể hiện phương tiện phi ngôn ngữ 'ánh mắt' được sử dụng để biểu đạt sự tập trung cao độ và chân thành trong lắng nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa, biểu đồ, sơ đồ thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi viết một email trang trọng, việc lựa chọn phông chữ, cỡ chữ, màu sắc và bố cục trang email thuộc về phương diện nào của giao tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp nhóm, một người liên tục khoanh tay trước ngực có thể được diễn giải là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh tốc độ và nhịp điệu của cuộc trò chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong văn bản thông tin, biểu đồ tròn thường được sử dụng để:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp tăng cường sự tự tin và thu hút sự chú ý của khán giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tác dụng chính của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt vừa đủ với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ để truyền tải thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Điều gì có thể xảy ra nếu người giao tiếp không chú ý đến các phương tiện phi ngôn ngữ của đối phương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thực hiện là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So sánh giữa giao tiếp bằng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một buổi hòa nhạc, hành động vỗ tay của khán giả sau mỗi tiết mục biểu diễn là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi trình bày dữ liệu thống kê, việc sử dụng màu sắc khác nhau trên biểu đồ có tác dụng gì về mặt phi ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp và cấp trên thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một bài quảng cáo trực quan, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phương tiện phi ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi một người Việt Nam gật đầu trong khi nghe người khác nói, điều này thường biểu thị:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong thiết kế website, việc lựa chọn màu sắc, bố cục trang web, và hình ảnh đại diện thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng bảng biểu để trình bày dữ liệu có ưu điểm gì về mặt giao tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi một người nói chuyện với giọng điệu cao, nhanh và âm lượng lớn, phương tiện phi ngôn ngữ này thường biểu đạt cảm xúc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người tắt camera, đây có thể được hiểu là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thời gian trong giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng các biểu tượng (icons) bên cạnh chữ viết có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi người Việt Nam cười mỉm trong giao tiếp, điều này thường biểu thị:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, âm nhạc nền, hình ảnh và màu sắc thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng, thể hiện thái độ và cảm xúc của người nói một cách trực tiếp?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Ngữ điệu giọng nói
  • C. Lựa chọn từ ngữ
  • D. Cấu trúc câu văn

Câu 2: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng cử chỉ tay có chủ đích mang lại lợi ích gì chính cho người nói?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn.
  • B. Tăng tính tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng ngôn ngữ nói.
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng cho người nghe.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính nghệ thuật và thẩm mỹ cho văn bản.
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • C. Minh họa thông tin phức tạp, giúp người đọc dễ hiểu và ghi nhớ.
  • D. Kéo dài độ dài văn bản để cung cấp nhiều chi tiết hơn.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Dễ gây hiểu lầm do thiếu ngữ cảnh trực tiếp.
  • B. Khó truyền tải sắc thái biểu cảm tinh tế.
  • C. Phụ thuộc vào chất lượng đường truyền và thiết bị.
  • D. Luôn có thể ghi lại và xem lại để phân tích kỹ hơn.

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng để truyền đạt thông điệp?

  • A. Khi trao đổi thông tin khoa học kỹ thuật phức tạp.
  • B. Khi giao tiếp với người không cùng ngôn ngữ.
  • C. Khi viết thư điện tử trang trọng.
  • D. Khi đọc sách một mình.

Câu 6: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực, mặt cau mày. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể diễn giải theo hướng nào?

  • A. Người đó đang cảm thấy rất thoải mái và tự tin.
  • B. Người đó đang muốn thu hút sự chú ý của người khác.
  • C. Người đó có thể đang không đồng tình hoặc phòng thủ.
  • D. Người đó đang tập trung cao độ để lắng nghe.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "ngôn ngữ cơ thể" trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Tư thế
  • B. Ánh mắt
  • C. Cử chỉ
  • D. Giọng điệu

Câu 8: Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, hành động "cúi đầu" thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Sự tức giận
  • B. Sự tôn trọng hoặc khiêm nhường
  • C. Sự thách thức
  • D. Sự thờ ơ

Câu 9: So sánh giữa giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Giao tiếp ngôn ngữ sử dụng lời nói hoặc chữ viết, còn phi ngôn ngữ thì không.
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ luôn hiệu quả hơn ngôn ngữ.
  • C. Giao tiếp ngôn ngữ mang tính chủ động, phi ngôn ngữ mang tính thụ động.
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong văn bản thông tin.

Câu 10: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt phù hợp với người đối diện thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò về thông tin cá nhân của người phỏng vấn.
  • B. Mong muốn kiểm soát cuộc trò chuyện.
  • C. Sự lo lắng và thiếu tự tin.
  • D. Sự tự tin, tôn trọng và chân thành.

Câu 11: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để điều chỉnh nhịp điệu và kiểm soát dòng chảy của cuộc trò chuyện?

  • A. Khoảng cách giao tiếp (proxemics)
  • B. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói (paralanguage)
  • C. Trang phục và diện mạo (artifacts)
  • D. Thời gian giao tiếp (chronemics)

Câu 12: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Cử chỉ điệu bộ
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Phương tiện trực quan
  • D. Ngôn ngữ cơ thể

Câu 13: Khi thiết kế một poster quảng cáo, việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh thuộc về phương diện nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Giao tiếp bằng xúc giác
  • C. Giao tiếp bằng mùi hương
  • D. Phương tiện vật thể (artifacts)

Câu 14: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm và xung đột văn hóa.
  • B. Làm tăng tính phức tạp và khó khăn trong giao tiếp.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả giao tiếp.
  • D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp kinh doanh quốc tế.

Câu 15: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào liên quan đến việc sử dụng không gian cá nhân và khoảng cách giữa những người giao tiếp?

  • A. Biểu tượng (emblems)
  • B. Điều chỉnh viên (regulators)
  • C. Khoảng cách giao tiếp (proxemics)
  • D. Thích nghi (adapters)

Câu 16: Trong một bài báo cáo khoa học, bảng biểu và đồ thị được sử dụng để trình bày dữ liệu. Chức năng chính của chúng là gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ ở đây?

  • A. Tạo sự sinh động và hấp dẫn cho báo cáo.
  • B. Tóm tắt và trực quan hóa dữ liệu phức tạp.
  • C. Thay thế cho phần nội dung bằng chữ viết.
  • D. Thể hiện trình độ chuyên môn của người viết.

Câu 17: Khi một người nói chuyện với giọng điệu run rẩy và ngập ngừng, phương tiện phi ngôn ngữ này thường biểu thị cảm xúc gì?

  • A. Sự tự tin
  • B. Sự phấn khích
  • C. Sự lo lắng hoặc sợ hãi
  • D. Sự nhàm chán

Câu 18: Trong một cuộc họp nhóm, việc một thành viên liên tục nhìn đồng hồ có thể được hiểu là dấu hiệu phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sự quan tâm đến nội dung cuộc họp.
  • B. Mong muốn đóng góp ý kiến.
  • C. Sự tập trung cao độ.
  • D. Sự thiếu kiên nhẫn hoặc muốn kết thúc cuộc họp.

Câu 19: Phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể bổ trợ hoặc mâu thuẫn với thông điệp ngôn ngữ, làm thay đổi ý nghĩa tổng thể của giao tiếp?

  • A. Tất cả các phương tiện phi ngôn ngữ.
  • B. Chỉ cử chỉ và biểu cảm gương mặt.
  • C. Chỉ giọng điệu và âm lượng.
  • D. Chỉ khoảng cách giao tiếp.

Câu 20: Khi viết email, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể được xem là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể ảo
  • B. Phương tiện trực quan hỗ trợ cảm xúc
  • C. Giao tiếp bằng hình ảnh tượng trưng
  • D. Biểu đạt ngữ điệu trong văn bản

Câu 21: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
  • B. Tăng độ tin cậy cho thông tin.
  • C. Giúp người dùng dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của nhà sản xuất.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp hiệu quả?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp.
  • B. Văn hóa và phong tục.
  • C. Mục đích giao tiếp.
  • D. Số lượng từ ngữ sử dụng.

Câu 23: Trong giao tiếp, hành động "gật đầu" thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

  • A. Sự phản đối
  • B. Sự đồng ý hoặc chấp thuận
  • C. Sự nghi ngờ
  • D. Sự ngạc nhiên

Câu 24: Khi phân tích một đoạn video giao tiếp, việc quan sát phương tiện phi ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về thông điệp được truyền tải?

  • A. Sắc thái cảm xúc và thái độ ẩn sau lời nói.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được sử dụng.
  • C. Thông tin chi tiết về bối cảnh xã hội.
  • D. Lịch sử và nguồn gốc của ngôn ngữ.

Câu 25: Trong giao tiếp công sở, trang phục và diện mạo chỉnh tề có vai trò như thế nào trong việc truyền đạt thông điệp phi ngôn ngữ?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu là hình thức.
  • B. Chỉ thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.
  • C. Truyền đạt sự tôn trọng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ với đồng nghiệp.

Câu 26: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một phần thông tin quan trọng trong khi nói?

  • A. Khoảng cách giao tiếp
  • B. Tư thế cơ thể
  • C. Biểu cảm gương mặt
  • D. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì ánh mắt giao tiếp trực diện với đối phương, nhưng không mang tính thách thức, thể hiện điều gì?

  • A. Sự hung hăng và muốn áp đảo đối phương.
  • B. Sự tự tin, tôn trọng và lắng nghe ý kiến đối phương.
  • C. Sự bối rối và thiếu lập trường.
  • D. Mong muốn kết thúc tranh luận nhanh chóng.

Câu 28: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng, việc sử dụng màu sắc và biểu tượng (icon) hợp lý thuộc về ứng dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể kỹ thuật số
  • B. Giao tiếp xúc giác ảo
  • C. Phương tiện trực quan và biểu tượng hóa
  • D. Biểu đạt cảm xúc bằng mã

Câu 29: Trong giao tiếp bán hàng, nụ cười chân thành của người bán hàng có tác dụng chính nào đối với khách hàng?

  • A. Che giấu thông tin sản phẩm.
  • B. Gây áp lực mua hàng.
  • C. Làm giảm giá trị sản phẩm.
  • D. Tạo sự thân thiện, tin tưởng và tăng khả năng thuyết phục.

Câu 30: Để giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, người nói cần có kỹ năng quan trọng nào nhất?

  • A. Nhận thức và kiểm soát các tín hiệu phi ngôn ngữ của bản thân và người khác.
  • B. Sử dụng thật nhiều cử chỉ và điệu bộ.
  • C. Luôn giữ khoảng cách xa với người đối diện.
  • D. Chỉ tập trung vào lời nói, bỏ qua các yếu tố phi ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng, thể hiện thái độ và cảm xúc của người nói một cách trực tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng cử chỉ tay có chủ đích mang lại lợi ích gì chính cho người nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp trực tuyến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trở nên đặc biệt quan trọng để truyền đạt thông điệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực, mặt cau mày. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể diễn giải theo hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'ngôn ngữ cơ thể' trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, hành động 'cúi đầu' thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh giữa giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt phù hợp với người đối diện thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để điều chỉnh nhịp điệu và kiểm soát dòng chảy của cuộc trò chuyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi thiết kế một poster quảng cáo, việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh thuộc về phương diện nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào liên quan đến việc sử dụng không gian cá nhân và khoảng cách giữa những người giao tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một bài báo cáo khoa học, bảng biểu và đồ thị được sử dụng để trình bày dữ liệu. Chức năng chính của chúng là gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ ở đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi một người nói chuyện với giọng điệu run rẩy và ngập ngừng, phương tiện phi ngôn ngữ này thường biểu thị cảm xúc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một cuộc họp nhóm, việc một thành viên liên tục nhìn đồng hồ có thể được hiểu là dấu hiệu phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể bổ trợ hoặc mâu thuẫn với thông điệp ngôn ngữ, làm thay đổi ý nghĩa tổng thể của giao tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi viết email, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể được xem là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa có vai trò quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong giao tiếp, hành động 'gật đầu' thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi phân tích một đoạn video giao tiếp, việc quan sát phương tiện phi ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về thông điệp được truyền tải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong giao tiếp công sở, trang phục và diện mạo chỉnh tề có vai trò như thế nào trong việc truyền đạt thông điệp phi ngôn ngữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một phần thông tin quan trọng trong khi nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì ánh mắt giao tiếp trực diện với đối phương, nhưng không mang tính thách thức, thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng, việc sử dụng màu sắc và biểu tượng (icon) hợp lý thuộc về ứng dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong giao tiếp bán hàng, nụ cười chân thành của người bán hàng có tác dụng chính nào đối với khách hàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, người nói cần có kỹ năng quan trọng nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ. Hãy xác định vai trò chính yếu của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc truyền đạt thông điệp, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trực tiếp.

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ trong mọi tình huống.
  • B. Bổ trợ, nhấn mạnh và làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ.
  • C. Giảm thiểu sự mơ hồ và phức tạp của ngôn ngữ.
  • D. Chỉ được sử dụng khi ngôn ngữ bất khả dụng.

Câu 2: Một diễn giả đang trình bày về biến đổi khí hậu. Để thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục, diễn giả này sử dụng hình ảnh về băng tan và biểu đồ nhiệt độ tăng dần. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong trường hợp này và tác dụng chính của nó là gì?

  • A. Phương tiện trực quan (hình ảnh, biểu đồ); Tăng tính trực quan, sinh động và dễ hiểu cho thông tin.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ); Tạo sự gần gũi và thân thiện với khán giả.
  • C. Giọng điệu và ngữ điệu; Truyền tải cảm xúc và thái độ của diễn giả.
  • D. Không gian và khoảng cách; Xác định mức độ trang trọng của buổi thuyết trình.

Câu 3: Xét tình huống sau: Trong một cuộc họp nhóm, bạn muốn bày tỏ sự không đồng tình với ý kiến của một thành viên khác nhưng vẫn giữ thái độ lịch sự. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để bạn sử dụng?

  • A. Khoanh tay trước ngực, nhìn thẳng vào mắt người đối diện.
  • B. Ngồi dựa hẳn vào ghế, thở dài và đảo mắt.
  • C. Nhíu mày nhẹ, lắc đầu chậm rãi kết hợp với lời nói lịch sự.
  • D. Đứng dậy, bước ra khỏi phòng họp.

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, sơ đồ quy trình được sử dụng để minh họa các bước uống thuốc đúng cách. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ trong văn bản này là gì?

  • A. Tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp cho văn bản.
  • B. Trình bày thông tin một cách hệ thống, dễ theo dõi và thực hiện.
  • C. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người viết.

Câu 5: Quan sát hình ảnh một biển báo giao thông có hình vẽ một em bé và vạch kẻ đường dành cho người đi bộ. Thông điệp chính mà biển báo này muốn truyền tải là gì?

  • A. Khu vực có nhiều trẻ em vui chơi, cần giảm tốc độ.
  • B. Đường dành riêng cho trẻ em và người đi bộ.
  • C. Cảnh báo về nguy cơ tai nạn giao thông cho trẻ em.
  • D. Khu vực gần trường học hoặc có trẻ em qua đường, cần chú ý nhường đường.

Câu 6: Trong bài thuyết trình về tác hại của thuốc lá, bạn muốn nhấn mạnh thông tin về số lượng người chết vì thuốc lá mỗi năm. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là hiệu quả nhất để truyền tải thông tin này?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn thể hiện số liệu thống kê.
  • B. Hình ảnh phổi bị tổn thương do thuốc lá.
  • C. Video phỏng vấn người bệnh ung thư phổi.
  • D. Âm thanh tiếng ho của người hút thuốc lá.

Câu 7: Một người đang nói chuyện với bạn nhưng liên tục nhìn đồng hồ và ngáp. Những dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể phản ánh điều gì về thái độ của người đó?

  • A. Người đó đang rất hứng thú với câu chuyện.
  • B. Người đó đang cố gắng giữ lịch sự.
  • C. Người đó có thể đang cảm thấy chán hoặc muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
  • D. Người đó đang lo lắng về thời gian.

Câu 8: Trong một bài báo khoa học về hệ mặt trời, hình ảnh các hành tinh được sắp xếp theo thứ tự khoảng cách từ Mặt Trời là một phương tiện phi ngôn ngữ hữu ích. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật cho bài báo.
  • B. Minh họa trực quan và dễ hình dung về cấu trúc hệ mặt trời.
  • C. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ viết về các hành tinh.
  • D. Thu hút độc giả không chuyên về khoa học.

Câu 9: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) không phù hợp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Bài thuyết trình trở nên quá dài.
  • B. Khán giả cảm thấy nhàm chán với nội dung.
  • C. Diễn giả bị mất tự tin.
  • D. Thông điệp truyền tải bị hiểu sai hoặc gây phản cảm cho khán giả.

Câu 10: So sánh giữa việc trình bày thông tin bằng chữ viết thuần túy và việc kết hợp chữ viết với hình ảnh minh họa trong một bài báo cáo. Ưu điểm nổi bật của việc kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

  • A. Giảm số lượng trang của báo cáo.
  • B. Tiết kiệm thời gian đọc báo cáo.
  • C. Tăng khả năng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin cho người đọc.
  • D. Thể hiện trình độ chuyên môn cao của người viết báo cáo.

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên chủ động bắt tay người phỏng vấn với ánh mắt tự tin và nụ cười thân thiện. Những hành động phi ngôn ngữ này góp phần tạo ấn tượng ban đầu như thế nào?

  • A. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • B. Tạo ấn tượng tích cực về sự tự tin, chuyên nghiệp và dễ gần.
  • C. Có thể gây phản cảm nếu người phỏng vấn không thích sự chủ động.
  • D. Chỉ quan trọng khi ứng viên có ngoại hình ưa nhìn.

Câu 12: Xét tình huống: Bạn gửi tin nhắn văn bản cho bạn bè, nhưng tin nhắn dễ gây hiểu lầm về giọng điệu. Phương tiện phi ngôn ngữ nào bị thiếu trong hình thức giao tiếp này và làm thế nào để khắc phục?

  • A. Thiếu hình ảnh; Gửi kèm ảnh minh họa.
  • B. Thiếu âm thanh; Gửi tin nhắn thoại.
  • C. Thiếu không gian; Không có cách khắc phục.
  • D. Thiếu ngữ điệu và biểu cảm; Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) hoặc diễn giải rõ hơn bằng từ ngữ.

Câu 13: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào trong văn bản thông tin?

  • A. Tỉ lệ phần trăm hoặc cơ cấu thành phần của một tổng thể.
  • B. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • C. So sánh dữ liệu giữa các đối tượng khác nhau.
  • D. Mối quan hệ giữa các yếu tố trong một hệ thống.

Câu 14: Trong thiết kế website, việc lựa chọn màu sắc, bố cục trang và font chữ là những yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng. Mục đích chung của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

  • A. Tăng dung lượng thông tin hiển thị trên website.
  • B. Giảm chi phí thiết kế website.
  • C. Tạo trải nghiệm người dùng tốt, truyền tải thông điệp và xây dựng thương hiệu.
  • D. Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các trình duyệt web.

Câu 15: Xét một bài quảng cáo sản phẩm mới. Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng mạnh mẽ nhất để thu hút sự chú ý và tạo cảm xúc cho người xem?

  • A. Số liệu thống kê về tính năng sản phẩm.
  • B. Hình ảnh và video chất lượng cao, màu sắc bắt mắt.
  • C. Biểu đồ so sánh với sản phẩm cạnh tranh.
  • D. Sơ đồ hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với đối phương thể hiện điều gì?

  • A. Sự thách thức và đối đầu.
  • B. Sự lo lắng và bất an.
  • C. Sự e dè và thiếu tự tin.
  • D. Sự tự tin, tôn trọng và tập trung lắng nghe.

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Hệ thống hóa thông tin, làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng và giúp người nghe dễ nắm bắt.
  • B. Giảm thiểu lượng chữ viết trong bài trình bày.
  • C. Tăng tính trang trọng và học thuật cho bài trình bày.
  • D. Tiết kiệm thời gian trình bày.

Câu 18: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng bảng viết điện tử (digital writing pad) để minh họa kiến thức thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Giọng điệu và ngữ điệu.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Không gian và khoảng cách.

Câu 19: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng font chữTimes New Roman và cỡ chữ 14 thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật cho văn bản.
  • B. Thể hiện tính trang trọng, chuẩn mực và dễ đọc của văn bản pháp luật.
  • C. Tiết kiệm giấy in và mực in.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về định dạng văn bản của cơ quan nhà nước.

Câu 20: Khi lắng nghe người khác nói, việc gật đầu nhẹ thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
  • B. Sự phản đối ngầm.
  • C. Sự thiếu kiên nhẫn.
  • D. Sự đồng tình, lắng nghe và khuyến khích người nói tiếp tục.

Câu 21: Một bản đồ địa lý là ví dụ điển hình về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện trực quan.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Giọng điệu và ngữ điệu.
  • D. Không gian và khoảng cách.

Câu 22: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong phương tiện phi ngôn ngữ là quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì ngôn ngữ mới là yếu tố chính.
  • B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trang trọng.
  • C. Rất quan trọng vì phương tiện phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau, dễ gây hiểu lầm.
  • D. Ít quan trọng hơn so với hiểu biết về ngôn ngữ và phong tục tập quán.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình trực tuyến, điều gì có thể hạn chế hiệu quả của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Nội dung bài thuyết trình không hấp dẫn.
  • B. Chất lượng kết nối internet kém, góc quay camera không phù hợp, thiếu tương tác trực tiếp với khán giả.
  • C. Thời gian thuyết trình quá ngắn.
  • D. Khán giả không có kiến thức nền tảng về chủ đề.

Câu 24: Trong thiết kế logo thương hiệu, hình dạng, màu sắc và biểu tượng được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để truyền tải điều gì?

  • A. Thông tin liên hệ và địa chỉ của doanh nghiệp.
  • B. Danh sách sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
  • D. Giá trị cốt lõi, tính cách và thông điệp mà thương hiệu muốn gửi đến khách hàng.

Câu 25: So sánh giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng hơn trong hình thức giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói vì có sự hỗ trợ trực tiếp của ngữ điệu, cử chỉ, biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ viết vì cần sử dụng hình ảnh, biểu đồ để minh họa.
  • C. Cả hai hình thức đều có vai trò ngang nhau.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 26: Trong một cuộc đàm phán, việc sử dụng không gian (ví dụ: khoảng cách giữa các bên) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

  • A. Không gian không có ảnh hưởng gì đến kết quả đàm phán.
  • B. Khoảng cách càng xa càng thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Khoảng cách quá xa có thể tạo cảm giác xa cách, thiếu tin tưởng; khoảng cách quá gần có thể gây khó chịu, xâm phạm không gian cá nhân.
  • D. Khoảng cách càng gần càng dễ đạt được thỏa thuận.

Câu 27: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng biểu thường được sử dụng để trình bày thông tin gì?

  • A. Xu hướng biến động của dữ liệu theo thời gian.
  • B. Dữ liệu số liệu chi tiết, có cấu trúc, dễ so sánh và đối chiếu.
  • C. Tỉ lệ phần trăm của các khoản mục chi phí.
  • D. Mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính.

Câu 28: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng giọng nói và ngữ điệu như thế nào là phù hợp?

  • A. Giọng nói nhỏ nhẹ, tốc độ nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Giọng nói lớn, tốc độ chậm để thể hiện sự nhiệt tình.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ trẻ trung, hiện đại để tạo sự gần gũi.
  • D. Giọng nói rõ ràng, tốc độ vừa phải, ngữ điệu tôn trọng và lịch sự.

Câu 29: Trong một bài thuyết minh về quy trình sản xuất, việc sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa có tác dụng khác biệt gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

  • A. Giúp người xem dễ dàng hình dung và nắm bắt các bước trong quy trình một cách trực quan, sinh động hơn.
  • B. Tiết kiệm thời gian trình bày quy trình.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và hiện đại của bài thuyết minh.
  • D. Phù hợp với mọi đối tượng khán giả.

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một bài giảng, giáo viên có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất trong lớp học trực tiếp?

  • A. Chỉ dựa vào câu hỏi trắc nghiệm trên giấy.
  • B. Quan sát biểu cảm gương mặt, ngôn ngữ cơ thể của học sinh kết hợp với câu hỏi nhanh.
  • C. Yêu cầu học sinh viết bài thu hoạch ngay sau bài giảng.
  • D. Chỉ đánh giá dựa trên điểm số bài kiểm tra định kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ. Hãy xác định vai trò *chính yếu* của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc truyền đạt thông điệp, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trực tiếp.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một diễn giả đang trình bày về biến đổi khí hậu. Để thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục, diễn giả này sử dụng hình ảnh về băng tan và biểu đồ nhiệt độ tăng dần. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong trường hợp này và *tác dụng chính* của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét tình huống sau: Trong một cuộc họp nhóm, bạn muốn bày tỏ sự *không đồng tình* với ý kiến của một thành viên khác nhưng vẫn giữ thái độ lịch sự. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là *phù hợp nhất* để bạn sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, sơ đồ quy trình được sử dụng để minh họa các bước uống thuốc đúng cách. *Ưu điểm chính* của việc sử dụng sơ đồ trong văn bản này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quan sát hình ảnh một biển báo giao thông có hình vẽ một em bé và vạch kẻ đường dành cho người đi bộ. Thông điệp *chính* mà biển báo này muốn truyền tải là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bài thuyết trình về tác hại của thuốc lá, bạn muốn nhấn mạnh thông tin về số lượng người chết vì thuốc lá mỗi năm. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là *hiệu quả nhất* để truyền tải thông tin này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một người đang nói chuyện với bạn nhưng liên tục nhìn đồng hồ và ngáp. Những dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể *phản ánh điều gì* về thái độ của người đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong một bài báo khoa học về hệ mặt trời, hình ảnh các hành tinh được sắp xếp theo thứ tự khoảng cách từ Mặt Trời là một phương tiện phi ngôn ngữ hữu ích. *Mục đích chính* của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) *không phù hợp* có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: So sánh giữa việc trình bày thông tin bằng chữ viết thuần túy và việc kết hợp chữ viết với hình ảnh minh họa trong một bài báo cáo. *Ưu điểm nổi bật* của việc kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên chủ động bắt tay người phỏng vấn với ánh mắt tự tin và nụ cười thân thiện. Những hành động phi ngôn ngữ này *góp phần* tạo ấn tượng ban đầu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét tình huống: Bạn gửi tin nhắn văn bản cho bạn bè, nhưng tin nhắn dễ gây hiểu lầm về giọng điệu. Phương tiện phi ngôn ngữ nào *bị thiếu* trong hình thức giao tiếp này và làm thế nào để khắc phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào trong văn bản thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thiết kế website, việc lựa chọn màu sắc, bố cục trang và font chữ là những yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng. *Mục đích chung* của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét một bài quảng cáo sản phẩm mới. Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng *mạnh mẽ nhất* để thu hút sự chú ý và tạo cảm xúc cho người xem?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với đối phương thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể giúp ích như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng bảng viết điện tử (digital writing pad) để minh họa kiến thức thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng font chữTimes New Roman và cỡ chữ 14 thường mang ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi lắng nghe người khác nói, việc gật đầu nhẹ thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bản đồ địa lý là ví dụ điển hình về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong phương tiện phi ngôn ngữ là *quan trọng như thế nào*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một bài thuyết trình trực tuyến, điều gì có thể *hạn chế* hiệu quả của phương tiện phi ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong thiết kế logo thương hiệu, hình dạng, màu sắc và biểu tượng được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để truyền tải điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò *quan trọng hơn* trong hình thức giao tiếp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một cuộc đàm phán, việc sử dụng không gian (ví dụ: khoảng cách giữa các bên) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng biểu thường được sử dụng để trình bày thông tin gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng giọng nói và ngữ điệu như thế nào là phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một bài thuyết minh về quy trình sản xuất, việc sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa có *tác dụng khác biệt* gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một bài giảng, giáo viên có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào *hiệu quả nhất* trong lớp học trực tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

  • A. Bổ trợ và làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ.
  • B. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người giao tiếp.
  • C. Điều chỉnh và kiểm soát quá trình giao tiếp.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ trong mọi tình huống.

Câu 2: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Giọng điệu và ngữ điệu.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc người nói khoanh tay trước ngực có thể được hiểu là biểu hiện của:

  • A. Sự tự tin và thoải mái.
  • B. Sự phòng thủ hoặc không đồng tình.
  • C. Sự tập trung cao độ.
  • D. Sự cởi mở và sẵn sàng lắng nghe.

Câu 4: Chọn phát biểu đúng về sự khác biệt giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ:

  • A. Ngôn ngữ mang tính hệ thống, quy tắc; phi ngôn ngữ linh hoạt, đa dạng.
  • B. Ngôn ngữ luôn rõ ràng, mạch lạc; phi ngôn ngữ mơ hồ, khó giải thích.
  • C. Ngôn ngữ phổ biến toàn cầu; phi ngôn ngữ mang tính địa phương.
  • D. Ngôn ngữ quan trọng hơn trong giao tiếp chính thức; phi ngôn ngữ quan trọng hơn trong giao tiếp thân mật.

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được sử dụng để:

  • A. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho văn bản.
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • C. Cung cấp bằng chứng khách quan và cụ thể.
  • D. Thay thế cho phần giải thích bằng chữ viết.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngữ điệu (paralanguage) trong giao tiếp?

  • A. Một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu.
  • B. Lời khen "Bạn làm tốt lắm!" được nói với giọng điệu mỉa mai.
  • C. Một email thông báo về lịch họp của công ty.
  • D. Biển báo giao thông chỉ dẫn đường đi.

Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có ý nghĩa:

  • A. Không quan trọng vì ngôn ngữ là yếu tố chính.
  • B. Giúp thể hiện sự tôn trọng ngôn ngữ của họ.
  • C. Chỉ cần thiết trong giao tiếp kinh doanh.
  • D. Giảm thiểu hiểu lầm và tăng cường hiệu quả giao tiếp.

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả giúp:

  • A. Tạo sự kết nối và tăng độ tin cậy.
  • B. Thể hiện sự vượt trội của người thuyết trình.
  • C. Che giấu sự hồi hộp của người thuyết trình.
  • D. Giúp khán giả tập trung vào nội dung trên slide.

Câu 9: Hình ảnh thường được sử dụng trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm nhằm mục đích chính là:

  • A. Làm đẹp bố cục văn bản.
  • B. Minh họa các bước thực hiện một cách trực quan.
  • C. Tăng độ dài và tính trang trọng của văn bản.
  • D. Thu hút sự chú ý của người đọc bằng màu sắc.

Câu 10: Khi nhận được một món quà, hành động "cúi đầu nhẹ" trong văn hóa Việt Nam thường thể hiện:

  • A. Sự ngạc nhiên.
  • B. Sự không hài lòng.
  • C. Sự biết ơn và tôn trọng.
  • D. Sự nghi ngờ.

Câu 11: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa?

  • A. Cử chỉ tay.
  • B. Khoảng cách giao tiếp.
  • C. Biểu cảm gương mặt.
  • D. Âm lượng giọng nói.

Câu 12: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc ứng viên liên tục nhìn xuống dưới có thể gây ấn tượng:

  • A. Tự tin và khiêm tốn.
  • B. Thiếu tự tin hoặc không trung thực.
  • C. Tập trung suy nghĩ.
  • D. Tôn trọng người đối diện.

Câu 13: Biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng trong văn bản thông tin để thể hiện:

  • A. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • B. Mối quan hệ giữa các yếu tố.
  • C. Tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể.
  • D. Sự phân bố địa lý của dữ liệu.

Câu 14: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách "vừa phải" với đồng nghiệp thể hiện:

  • A. Sự xa cách và lạnh lùng.
  • B. Sự thân mật quá mức.
  • C. Sự thiếu chuyên nghiệp.
  • D. Sự tôn trọng và chuyên nghiệp.

Câu 15: Khi lắng nghe người khác nói, việc gật đầu nhẹ thể hiện:

  • A. Sự đồng ý và khuyến khích người nói tiếp tục.
  • B. Sự thiếu kiên nhẫn muốn ngắt lời.
  • C. Sự không hiểu và cần giải thích lại.
  • D. Sự mệt mỏi và muốn kết thúc cuộc trò chuyện.

Câu 16: Trong văn bản khoa học, sơ đồ thường được sử dụng để:

  • A. Tạo điểm nhấn và thu hút người đọc.
  • B. Trình bày thông tin phức tạp một cách hệ thống và dễ hiểu.
  • C. Thay thế cho các công thức và định nghĩa.
  • D. Chứng minh tính chính xác của thông tin.

Câu 17: Chọn ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ có thể truyền tải thông tin đa dạng và phức tạp nhất:

  • A. Cái nháy mắt.
  • B. Cái bắt tay.
  • C. Biểu đồ thống kê.
  • D. Giọng cười.

Câu 18: Trong giao tiếp qua điện thoại, phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng nhất?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Khoảng cách giao tiếp.
  • D. Giọng điệu và ngữ điệu.

Câu 19: Việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin có thể dẫn đến:

  • A. Văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Thông tin được truyền tải hiệu quả hơn.
  • C. Văn bản trở nên rối rắm và khó hiểu.
  • D. Tăng tính chuyên nghiệp của văn bản.

Câu 20: Trong một buổi hòa nhạc, hành động vỗ tay của khán giả là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Phương tiện trực quan.

Câu 21: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để:

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Giải thích cơ chế hoạt động của sản phẩm.
  • C. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ và khơi gợi cảm xúc.

Câu 22: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng giọng nói nhỏ nhẹ và chậm rãi thể hiện:

  • A. Sự thiếu tự tin.
  • B. Sự mệt mỏi.
  • C. Sự tôn trọng và quan tâm.
  • D. Sự xa cách.

Câu 23: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng?

  • A. Biểu cảm gương mặt trên màn hình.
  • B. Khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe.
  • C. Giọng điệu và ngữ điệu khi phát biểu.
  • D. Sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) trong chat.

Câu 24: Trong văn bản tường thuật, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể giúp tái hiện không gian và thời gian?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Biểu đồ.
  • C. Sơ đồ.
  • D. Hình ảnh và bản đồ.

Câu 25: Khi diễn đạt sự ngạc nhiên, biểu cảm gương mặt nào thường được sử dụng?

  • A. Mắt mở to, lông mày nhướn cao, miệng há hốc.
  • B. Mắt nheo lại, lông mày cau có, môi mím chặt.
  • C. Mắt nhìn xuống, miệng cười mỉm.
  • D. Mắt nhìn thẳng, gương mặt bình thản.

Câu 26: Trong giao tiếp nhóm, việc giữ im lặng và không tham gia vào cuộc trò chuyện có thể được hiểu là:

  • A. Sự đồng tình tuyệt đối.
  • B. Sự không quan tâm hoặc không đồng ý.
  • C. Sự tập trung lắng nghe.
  • D. Sự mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể bổ trợ tốt nhất cho việc trình bày một quy trình thực hiện?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Bản đồ.
  • C. Sơ đồ khối.
  • D. Hình ảnh chân dung.

Câu 28: Trong giao tiếp trang trọng, việc bắt tay thể hiện:

  • A. Sự thân mật và gần gũi.
  • B. Sự kiểm soát và quyền lực.
  • C. Sự nghi ngờ và thăm dò.
  • D. Sự tôn trọng và thiện chí.

Câu 29: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để tăng tính hấp dẫn.
  • B. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và phù hợp với nội dung.
  • C. Ưu tiên sử dụng hình ảnh màu sắc bắt mắt.
  • D. Tránh sử dụng chú thích để văn bản ngắn gọn.

Câu 30: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quyết định đến thành công của giao tiếp?

  • A. Đọc một cuốn sách.
  • B. Viết một bài báo khoa học.
  • C. Thuyết trình trước đám đông.
  • D. Gửi một email thông báo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc người nói khoanh tay trước ngực có thể được hiểu là biểu hiện của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chọn phát biểu đúng về sự khác biệt giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được sử dụng để:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngữ điệu (paralanguage) trong giao tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có ý nghĩa:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả giúp:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình ảnh thường được sử dụng trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm nhằm mục đích chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi nhận được một món quà, hành động 'cúi đầu nhẹ' trong văn hóa Việt Nam thường thể hiện:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc ứng viên liên tục nhìn xuống dưới có thể gây ấn tượng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng trong văn bản thông tin để thể hiện:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách 'vừa phải' với đồng nghiệp thể hiện:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi lắng nghe người khác nói, việc gật đầu nhẹ thể hiện:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong văn bản khoa học, sơ đồ thường được sử dụng để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chọn ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ có thể truyền tải thông tin đa dạng và phức tạp nhất:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong giao tiếp qua điện thoại, phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin có thể dẫn đến:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một buổi hòa nhạc, hành động vỗ tay của khán giả là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng giọng nói nhỏ nhẹ và chậm rãi thể hiện:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong văn bản tường thuật, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể giúp tái hiện không gian và thời gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi diễn đạt sự ngạc nhiên, biểu cảm gương mặt nào thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong giao tiếp nhóm, việc giữ im lặng và không tham gia vào cuộc trò chuyện có thể được hiểu là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể bổ trợ tốt nhất cho việc trình bày một quy trình thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong giao tiếp trang trọng, việc bắt tay thể hiện:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quyết định đến thành công của giao tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và thái độ một cách trực tiếp và dễ nhận biết nhất?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Cử chỉ tay
  • C. Ngữ điệu giọng nói
  • D. Khoảng cách giao tiếp

Câu 2: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự tin và cởi mở (ví dụ: đứng thẳng, đi lại trên sân khấu) có tác dụng lớn nhất đến yếu tố nào của buổi thuyết trình?

  • A. Tính logic của nội dung
  • B. Sự thu hút và hấp dẫn của bài nói
  • C. Mức độ chi tiết của thông tin
  • D. Tính chính xác của số liệu

Câu 3: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc minh họa các bước thao tác phức tạp?

  • A. Biểu đồ thống kê
  • B. Bảng số liệu
  • C. Hình ảnh minh họa và sơ đồ
  • D. Dấu chấm đầu dòng và gạch đầu dòng

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau:
A:

  • A. Giọng điệu
  • B. Nụ cười nhẹ và vỗ vai
  • C. Câu nói
  • D. Từ

Câu 5: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng biểu đồ đường (line chart) có ưu điểm nổi bật nào so với bảng số liệu thuần túy?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác đến từng đơn vị
  • B. Trình bày được nhiều dữ liệu phức tạp
  • C. Tiết kiệm không gian trình bày
  • D. Thể hiện rõ xu hướng và biến động theo thời gian

Câu 6: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc duy trì khoảng cách giao tiếp gần gũi hơn so với giao tiếp với bạn bè đồng trang lứa thường thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp của người Việt?

  • A. Sự thân mật quá mức
  • B. Sự thiếu tôn trọng không gian cá nhân
  • C. Sự tôn trọng và quan tâm đến người lớn tuổi
  • D. Sự фами фамильярность và suồng sã

Câu 7: Trong một văn bản khoa học giải thích cơ chế hoạt động của tim, sơ đồ khối (block diagram) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hệ thống hóa và đơn giản hóa thông tin phức tạp
  • B. Tăng tính thẩm mỹ và trang trí cho văn bản
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết giải thích
  • D. Giúp người đọc ghi nhớ từng chi tiết cụ thể

Câu 8: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực, mặt cau có. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau, nhưng trong bối cảnh giao tiếp thông thường, nó thường biểu thị:

  • A. Sự tự tin và quyết đoán
  • B. Sự phòng thủ hoặc không đồng tình
  • C. Sự thoải mái và thư giãn
  • D. Sự tập trung cao độ

Câu 9: Trong một bài quảng cáo sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm với màu sắc tươi sáng, bắt mắt và bố cục hấp dẫn nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • B. Thể hiện tính năng kỹ thuật của sản phẩm
  • C. Thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng về sản phẩm
  • D. Chứng minh chất lượng vượt trội của sản phẩm

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ tăng trưởng kinh tế qua các năm, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các khu vực khác nhau trong cùng một năm?

  • A. Biểu đồ cột (bar chart) hoặc biểu đồ tròn (pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (line chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
  • D. Sơ đồ cây (tree diagram)

Câu 11: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng cần lưu ý điều gì?

  • A. Luôn làm cho email trở nên chuyên nghiệp và trang trọng hơn.
  • B. Giúp thể hiện cảm xúc, nhưng cần tránh lạm dụng trong môi trường trang trọng.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc diễn đạt cảm xúc bằng ngôn ngữ.
  • D. Chỉ nên sử dụng trong giao tiếp với người thân quen.

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bản đồ nhiệt (heatmap) để minh họa sự thay đổi nhiệt độ trên toàn cầu qua các năm có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp số liệu nhiệt độ chính xác tại từng địa điểm.
  • B. Dự đoán xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai.
  • C. Liệt kê các nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.
  • D. Trực quan hóa sự phân bố và mức độ thay đổi nhiệt độ theo khu vực.

Câu 13: Khi lắng nghe người khác nói chuyện, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) một cách vừa phải và tự nhiên thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò và muốn kiểm soát câu chuyện.
  • B. Sự nghi ngờ và không tin tưởng vào người nói.
  • C. Sự tập trung lắng nghe và tôn trọng người nói.
  • D. Sự thiếu tự tin và lo lắng.

Câu 14: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng các ký hiệu và biểu tượng đặc biệt (ví dụ: §, *, **) có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và hình thức cho văn bản.
  • B. Phân loại, chú thích và làm rõ cấu trúc văn bản.
  • C. Thay thế cho các từ ngữ pháp lý phức tạp.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.

Câu 15: Tình huống: Bạn đang hướng dẫn một nhóm khách du lịch nước ngoài tham quan di tích lịch sử. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để vượt qua rào cản ngôn ngữ và truyền đạt thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để diễn đạt.
  • B. Nói chậm và lặp lại nhiều lần.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hình thể và hạn chế lời nói.
  • D. Kết hợp cử chỉ, hình ảnh, bản đồ và các phương tiện trực quan khác.

Câu 16: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc bật camera và duy trì giao tiếp bằng mắt qua màn hình có ý nghĩa quan trọng như thế nào so với chỉ giao tiếp bằng âm thanh?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả giao tiếp.
  • B. Tăng cường sự tương tác, tin tưởng và hiệu quả giao tiếp.
  • C. Gây mất tập trung và làm giảm tốc độ cuộc họp.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các cuộc họp mang tính chất xã giao.

Câu 17: Trong một bài viết về an toàn giao thông, việc sử dụng hình ảnh các biển báo giao thông có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Thể hiện tính chuyên môn và học thuật của bài viết.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện và ghi nhớ thông tin.
  • D. Chỉ phù hợp với đối tượng là trẻ em và người mới học lái xe.

Câu 18: Khi muốn thể hiện sự đồng tình và ủng hộ ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả?

  • A. Gật đầu và mỉm cười
  • B. Khoanh tay trước ngực
  • C. Nhìn đi chỗ khác
  • D. Nhíu mày

Câu 19: Trong thiết kế website, việc sử dụng màu sắc, biểu tượng (icons) và bố cục trang web một cách hài hòa và chuyên nghiệp có vai trò gì?

  • A. Tăng dung lượng và độ phức tạp của website.
  • B. Giảm thiểu chi phí thiết kế và phát triển website.
  • C. Chỉ quan trọng đối với website bán hàng trực tuyến.
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng và truyền tải thông điệp.

Câu 20: Tình huống: Bạn nhận thấy một người bạn đang nói chuyện với giọng điệu nhanh, ngắt quãng và liên tục nhìn đồng hồ. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về trạng thái của người bạn?

  • A. Sự hào hứng và phấn khích.
  • B. Sự vội vã hoặc lo lắng về thời gian.
  • C. Sự tự tin và thoải mái.
  • D. Sự tập trung và chú ý cao độ.

Câu 21: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ vật, việc sử dụng số thứ tự (1, 2, 3...) và mũi tên trong sơ đồ minh họa có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và trang trí cho sơ đồ.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết hướng dẫn.
  • C. Chỉ dẫn trình tự và hướng thao tác một cách rõ ràng.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên gọi các bộ phận.

Câu 22: Khi giao tiếp với người nước ngoài đến từ một nền văn hóa khác, điều quan trọng cần lưu ý về phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ mang tính phổ quát và không thay đổi theo văn hóa.
  • B. Chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ nói, không cần quan tâm đến phi ngôn ngữ.
  • C. Nên sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt để dễ hiểu.
  • D. Ý nghĩa của phương tiện phi ngôn ngữ có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình trực tuyến, việc chia sẻ màn hình và sử dụng các hiệu ứng hình ảnh động (animations) có thể giúp ích gì cho người thuyết trình?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Minh họa và làm sinh động nội dung, tăng tính tương tác.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc chuẩn bị nội dung bằng lời nói.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình mang tính giải trí.

Câu 24: Khi muốn kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự và khéo léo, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng kết hợp với lời nói?

  • A. Khoanh tay và nhìn đi chỗ khác.
  • B. Nói to hơn và ngắt lời người khác.
  • C. Cử chỉ chào tạm biệt và ngôn ngữ cơ thể hướng ra ngoài.
  • D. Giữ im lặng và không phản ứng.

Câu 25: Trong một bài viết hướng dẫn rèn luyện sức khỏe, việc sử dụng hình ảnh minh họa các động tác thể dục có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí và làm đẹp bài viết.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần mô tả bằng chữ viết.
  • C. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó đọc hơn.
  • D. Giúp người đọc hình dung và thực hiện động tác chính xác.

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể giúp ích gì cho cả người thuyết trình và người nghe?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên lan man và thiếu trọng tâm.
  • B. Hệ thống hóa ý tưởng, làm rõ mối liên hệ và dễ theo dõi.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc chuẩn bị nội dung chi tiết.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình mang tính sáng tạo.

Câu 27: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng trang phục lịch sự, phù hợp với môi trường làm việc được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có và địa vị xã hội.
  • B. Sự tự do và phóng khoáng.
  • C. Sự chuyên nghiệp và tôn trọng môi trường làm việc.
  • D. Sự nổi bật và thu hút sự chú ý.

Câu 28: Khi muốn bày tỏ sự không chắc chắn hoặc lưỡng lự về một vấn đề, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng một cách vô thức?

  • A. Giao tiếp bằng mắt trực diện và liên tục.
  • B. Nói với giọng điệu dứt khoát và chắc chắn.
  • C. Sử dụng cử chỉ tay mạnh mẽ.
  • D. Cử chỉ bồn chồn, tránh giao tiếp bằng mắt.

Câu 29: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc và chuyển động hình ảnh một cách phối hợp có vai trò gì trong việc thu hút khán giả?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tạo ra trải nghiệm đa giác quan, tăng tính hấp dẫn và ghi nhớ.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần lời thoại quảng cáo.
  • D. Chỉ quan trọng đối với quảng cáo sản phẩm dành cho trẻ em.

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau khi giảng bài, giáo viên có thể quan sát phương tiện phi ngôn ngữ nào từ phía học sinh?

  • A. Biểu cảm gương mặt, giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Số lượng câu hỏi học sinh đặt ra.
  • C. Tốc độ ghi chép bài của học sinh.
  • D. Mức độ ồn ào trong lớp học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và thái độ một cách trực tiếp và dễ nhận biết nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự tin và cởi mở (ví dụ: đứng thẳng, đi lại trên sân khấu) có tác dụng lớn nhất đến yếu tố nào của buổi thuyết trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc minh họa các bước thao tác phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau:
A: "Bài kiểm tra hôm nay khó thật đấy!" (với giọng điệu chán nản, mặt cúi xuống)
B: "Ừ, nhưng cố lên, mình sắp xong rồi." (với nụ cười nhẹ và vỗ vai A)
Phương tiện phi ngôn ngữ nào trong lời thoại của B thể hiện sự động viên, khích lệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng biểu đồ đường (line chart) có ưu điểm nổi bật nào so với bảng số liệu thuần túy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc duy trì khoảng cách giao tiếp gần gũi hơn so với giao tiếp với bạn bè đồng trang lứa thường thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một văn bản khoa học giải thích cơ chế hoạt động của tim, sơ đồ khối (block diagram) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực, mặt cau có. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau, nhưng trong bối cảnh giao tiếp thông thường, nó thường biểu thị:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một bài quảng cáo sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm với màu sắc tươi sáng, bắt mắt và bố cục hấp dẫn nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ tăng trưởng kinh tế qua các năm, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các khu vực khác nhau trong cùng một năm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng cần lưu ý điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bản đồ nhiệt (heatmap) để minh họa sự thay đổi nhiệt độ trên toàn cầu qua các năm có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi lắng nghe người khác nói chuyện, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) một cách vừa phải và tự nhiên thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng các ký hiệu và biểu tượng đặc biệt (ví dụ: §, *, **) có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tình huống: Bạn đang hướng dẫn một nhóm khách du lịch nước ngoài tham quan di tích lịch sử. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để vượt qua rào cản ngôn ngữ và truyền đạt thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc bật camera và duy trì giao tiếp bằng mắt qua màn hình có ý nghĩa quan trọng như thế nào so với chỉ giao tiếp bằng âm thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một bài viết về an toàn giao thông, việc sử dụng hình ảnh các biển báo giao thông có tác dụng gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi muốn thể hiện sự đồng tình và ủng hộ ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong thiết kế website, việc sử dụng màu sắc, biểu tượng (icons) và bố cục trang web một cách hài hòa và chuyên nghiệp có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tình huống: Bạn nhận thấy một người bạn đang nói chuyện với giọng điệu nhanh, ngắt quãng và liên tục nhìn đồng hồ. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về trạng thái của người bạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ vật, việc sử dụng số thứ tự (1, 2, 3...) và mũi tên trong sơ đồ minh họa có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi giao tiếp với người nước ngoài đến từ một nền văn hóa khác, điều quan trọng cần lưu ý về phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài thuyết trình trực tuyến, việc chia sẻ màn hình và sử dụng các hiệu ứng hình ảnh động (animations) có thể giúp ích gì cho người thuyết trình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi muốn kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự và khéo léo, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng kết hợp với lời nói?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một bài viết hướng dẫn rèn luyện sức khỏe, việc sử dụng hình ảnh minh họa các động tác thể dục có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể giúp ích gì cho cả người thuyết trình và người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng trang phục lịch sự, phù hợp với môi trường làm việc được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi muốn bày tỏ sự không chắc chắn hoặc lưỡng lự về một vấn đề, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng một cách vô thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc và chuyển động hình ảnh một cách phối hợp có vai trò gì trong việc thu hút khán giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau khi giảng bài, giáo viên có thể quan sát phương tiện phi ngôn ngữ nào từ phía học sinh?

Xem kết quả