Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng một biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên hài hước và giải trí hơn.
- B. Cung cấp thông tin định tính về cảm nhận cá nhân của người nói.
- C. Trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu về mối quan hệ xu hướng giữa thời gian và nhiệt độ.
- D. Thay thế hoàn toàn phần lời nói của người thuyết trình.
Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, bạn bắt gặp một sơ đồ minh họa quy trình hoạt động của một cơ chế sinh học. Sơ đồ này giúp người đọc như thế nào?
- A. Giúp người đọc bỏ qua việc đọc phần văn bản giải thích.
- B. Làm tăng sự phức tạp của bài viết.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài báo.
- D. Hỗ trợ làm rõ các mối quan hệ, cấu trúc hoặc quy trình phức tạp được mô tả bằng ngôn ngữ viết.
Câu 3: Một báo cáo về tình hình kinh tế sử dụng nhiều số liệu thống kê về GDP, lạm phát, và tỉ lệ thất nghiệp. Việc trình bày các số liệu này dưới dạng bảng biểu hoặc đồ thị cột có ý nghĩa gì nổi bật so với chỉ viết số liệu trong văn bản?
- A. Làm cho báo cáo dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng so sánh các giá trị, nhận diện xu hướng và mối tương quan giữa các chỉ số.
- C. Chỉ phù hợp với độc giả có trình độ chuyên môn cao.
- D. Giảm tính chính xác của thông tin được trình bày.
Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn cách lắp ráp một thiết bị, bên cạnh các bước hướng dẫn bằng lời, người ta sử dụng rất nhiều hình ảnh minh họa chi tiết từng bước. Chức năng chính của các hình ảnh này là gì?
- A. Làm cho hướng dẫn dễ theo dõi và thực hiện hơn bằng cách cung cấp hình dung trực quan về các thao tác.
- B. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
- C. Cung cấp thông tin bổ sung không liên quan đến việc lắp ráp.
- D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu đọc hiểu phần văn bản.
Câu 5: Một bản đồ được sử dụng trong một bài viết giới thiệu về các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hình dung điều gì?
- A. Lịch sử hình thành của các khu bảo tồn.
- B. Số lượng loài động thực vật quý hiếm.
- C. Vị trí địa lý, ranh giới và phân bố không gian của các khu bảo tồn.
- D. Ngân sách hoạt động hàng năm của các khu bảo tồn.
Câu 6: Khi thiết kế một trang thông tin trực tuyến, việc sử dụng các icon (biểu tượng) nhỏ cho các chức năng như "Trang chủ", "Liên hệ", "Giỏ hàng" mang lại lợi ích gì cho người dùng?
- A. Làm cho trang web nặng hơn.
- B. Bắt buộc người dùng phải đọc chú thích.
- C. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ.
- D. Giúp nhận diện chức năng nhanh chóng, trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ (nếu có).
Câu 7: Trong một bài trình bày, người nói sử dụng màu sắc khác nhau cho các phần tiêu đề chính, tiêu đề phụ và nội dung. Việc sử dụng màu sắc như một phương tiện phi ngôn ngữ ở đây có tác dụng gì?
- A. Gây xao nhãng cho người nghe.
- B. Phân cấp thông tin, làm nổi bật cấu trúc và giúp người nghe dễ theo dõi mạch lạc.
- C. Chỉ thể hiện sở thích cá nhân của người nói.
- D. Giảm lượng thông tin cần truyền tải.
Câu 8: Giả sử bạn đang thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế. Để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và thu hút, bạn nên tập trung sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?
- A. Chủ yếu là các đoạn văn bản dài dòng.
- B. Chỉ sử dụng duy nhất các bảng số liệu khô khan.
- C. Kết hợp hài hòa hình ảnh minh họa, biểu tượng, số liệu được trình bày trực quan (đồ thị, biểu đồ), và bố cục sáng tạo.
- D. Chỉ sử dụng các bức ảnh chụp đơn thuần.
Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin trực tuyến, bạn thấy có các đường gạch chân và màu xanh cho một số từ hoặc cụm từ. Đây là phương tiện phi ngôn ngữ (trong ngữ cảnh văn bản điện tử) nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ ra các liên kết (hyperlinks) dẫn đến thông tin liên quan hoặc chi tiết hơn.
- B. Nhấn mạnh các lỗi chính tả trong văn bản.
- C. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
- D. Đánh dấu các phần quan trọng cần ghi nhớ.
Câu 10: Trong ngữ cảnh thuyết trình trực tiếp, ngoài lời nói, người nói còn sử dụng các cử chỉ tay, biểu cảm khuôn mặt, và ánh mắt. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có vai trò gì?
- A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả truyền đạt.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài nói.
- D. Tăng cường sự biểu cảm, nhấn mạnh ý chính, thể hiện cảm xúc và duy trì sự tương tác với người nghe.
Câu 11: Một bài viết khoa học về sự nóng lên toàn cầu sử dụng một ảnh chụp vệ tinh cho thấy sự thu hẹp của một sông băng qua các năm. Bức ảnh này phục vụ mục đích gì trong bài viết?
- A. Làm cho bài viết trông đẹp mắt hơn.
- B. Cung cấp bằng chứng trực quan, cụ thể và thuyết phục cho hiện tượng được mô tả trong văn bản.
- C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời về sông băng.
- D. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.
Câu 12: Khi thiết kế một slide trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều màu sắc sặc sỡ, phông chữ khó đọc, và hình ảnh không liên quan có thể gây ra hậu quả gì đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?
- A. Làm cho bài trình bày chuyên nghiệp hơn.
- B. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung.
- C. Gây nhiễu, làm người xem khó tiếp nhận thông tin chính và giảm tính chuyên nghiệp.
- D. Tăng tính hấp dẫn cho bài trình bày.
Câu 13: Một bản tin thời sự trực tuyến sử dụng một video ngắn quay cảnh lũ lụt ở một địa phương. Video này là một phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ vì nó có khả năng truyền tải điều gì mà văn bản chữ khó làm được?
- A. Mức độ nghiêm trọng, cảm xúc và sự khốc liệt của sự kiện một cách chân thực và sống động.
- B. Toàn bộ phân tích nguyên nhân và hậu quả của lũ lụt.
- C. Số liệu thống kê chính xác về thiệt hại.
- D. Ý kiến chủ quan của người quay video.
Câu 14: Trong một bài giảng trực tuyến, giảng viên sử dụng con trỏ chuột để chỉ vào các phần quan trọng trên slide hoặc màn hình chia sẻ. Hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?
- A. Ngôn ngữ cơ thể; làm tăng tính giải trí.
- B. Cử chỉ (trong môi trường số); hướng sự chú ý của người học đến điểm cụ thể.
- C. Biểu cảm khuôn mặt; thể hiện cảm xúc của giảng viên.
- D. Giọng điệu; làm nổi bật thông tin bằng âm thanh.
Câu 15: Khi trình bày một luận điểm phức tạp, việc sử dụng một hình ảnh ẩn dụ hoặc một biểu tượng (symbol) có thể giúp ích như thế nào?
- A. Làm cho luận điểm trở nên khó hiểu hơn.
- B. Chỉ phù hợp với các chủ đề nghệ thuật.
- C. Không có tác dụng gì ngoài việc trang trí.
- D. Đơn giản hóa ý tưởng phức tạp, tạo ấn tượng mạnh mẽ và giúp người tiếp nhận ghi nhớ lâu hơn.
Câu 16: Một nhà thiết kế đồ họa được yêu cầu tạo một poster tuyên truyền về việc tiết kiệm năng lượng. Để poster đạt hiệu quả truyền thông cao nhất, người thiết kế cần lưu ý điều gì khi sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ?
- A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh và màu sắc càng tốt, bất kể sự liên quan.
- B. Ưu tiên chữ viết và chỉ sử dụng hình ảnh nhỏ làm nền.
- C. Lựa chọn hình ảnh, biểu tượng, màu sắc, bố cục phù hợp với thông điệp, đối tượng mục tiêu và tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ, rõ ràng.
- D. Chỉ tập trung vào việc làm cho poster trông thật "nghệ thuật".
Câu 17: Trong một bài báo phân tích dữ liệu khảo sát, tác giả sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để thể hiện tỉ lệ phần trăm của các nhóm đáp viên khác nhau. Biểu đồ tròn đặc biệt hiệu quả trong việc biểu thị điều gì?
- A. Sự phân chia của một tổng thể thành các phần trăm hoặc tỉ lệ.
- B. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
- C. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số.
- D. Sự phân bố dữ liệu trên một phạm vi liên tục.
Câu 18: Khi bạn đọc một bài viết trực tuyến và thấy các đoạn văn được tách biệt rõ ràng bằng khoảng trắng, sử dụng tiêu đề phụ, và có danh sách gạch đầu dòng (bullet points). Những yếu tố bố cục này (phương tiện phi ngôn ngữ) giúp ích gì cho người đọc?
- A. Làm cho bài viết khó tìm kiếm thông tin.
- B. Giúp cấu trúc văn bản rõ ràng, dễ đọc lướt và tìm kiếm thông tin quan trọng.
- C. Chỉ là yêu cầu của nền tảng xuất bản.
- D. Làm giảm dung lượng của bài viết.
Câu 19: Một nhà báo đưa tin về một vụ cháy lớn. Bên cạnh việc mô tả bằng lời, anh ta sử dụng một bức ảnh chụp cột khói đen bốc lên từ hiện trường. Bức ảnh này có giá trị thông tin như thế nào?
- A. Chỉ để làm cho bài báo trông "giật gân".
- B. Không cung cấp thêm thông tin gì so với lời mô tả.
- C. Cung cấp bằng chứng thị giác về quy mô và mức độ nghiêm trọng ban đầu của vụ cháy.
- D. Giải thích nguyên nhân gây ra vụ cháy.
Câu 20: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, người nói sử dụng một dòng thời gian (timeline) trực quan trên slide. Dòng thời gian này là một phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả để làm rõ điều gì?
- A. Ý kiến cá nhân của người nói về các sự kiện.
- B. Số lượng nhân vật lịch sử quan trọng.
- C. Nguyên nhân sâu xa của các cuộc chiến tranh.
- D. Trình tự thời gian và mối quan hệ tuần tự giữa các sự kiện lịch sử.
Câu 21: Khi xem một video hướng dẫn sử dụng phần mềm, bạn thấy người hướng dẫn sử dụng các hiệu ứng phóng to (zoom in) vào các nút bấm hoặc menu cụ thể. Hiệu ứng này là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp người xem điều gì?
- A. Tập trung sự chú ý vào các chi tiết quan trọng trên màn hình.
- B. Làm cho video có kích thước lớn hơn.
- C. Thể hiện sự nhàm chán của người hướng dẫn.
- D. Giảm chất lượng hình ảnh của video.
Câu 22: Một poster quảng cáo sản phẩm thân thiện với môi trường sử dụng gam màu xanh lá cây chủ đạo, hình ảnh cây cối và biểu tượng tái chế. Việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho poster khó đọc.
- B. Chỉ đơn giản là tuân theo xu hướng thiết kế.
- C. Gợi lên liên tưởng về thiên nhiên, sự bền vững và truyền tải thông điệp về môi trường một cách trực quan.
- D. Làm tăng giá thành sản phẩm.
Câu 23: Trong một bài báo khoa học, việc sử dụng chú thích rõ ràng cho các hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu là rất quan trọng vì nó cung cấp thông tin gì?
- A. Ý kiến cá nhân của tác giả.
- B. Toàn bộ nội dung của bài báo.
- C. Các câu hỏi chưa được giải đáp.
- D. Ngữ cảnh, nguồn gốc, đơn vị đo lường hoặc giải thích chi tiết giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ phương tiện phi ngôn ngữ.
Câu 24: Khi đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, yếu tố nào dưới đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?
- A. Số lượng phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng.
- B. Sự phù hợp, rõ ràng và khả năng bổ trợ, làm tăng tính hiệu quả cho thông điệp chính của văn bản.
- C. Mức độ phức tạp của các hình ảnh hoặc biểu đồ.
- D. Chi phí để tạo ra các phương tiện phi ngôn ngữ đó.
Câu 25: Một bản infographic trình bày các bước để thực hiện một dự án. Các bước này được kết nối với nhau bằng các mũi tên chỉ hướng. Các mũi tên này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Trình tự logic và mối quan hệ giữa các bước trong quy trình.
- B. Thời gian cần thiết để hoàn thành mỗi bước.
- C. Số người tham gia vào mỗi bước.
- D. Mức độ quan trọng của mỗi bước.
Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về dân số Việt Nam và thấy một biểu đồ tháp dân số. Biểu đồ này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp bạn phân tích khía cạnh nào của dân số?
- A. Tỉ lệ biết chữ của dân số.
- B. Tình hình di cư của dân số.
- C. Tỉ lệ lao động trong các ngành nghề khác nhau.
- D. Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.
Câu 27: Trong một bài thuyết trình về kết quả kinh doanh, người nói đột ngột dừng lại, nhìn thẳng vào khán giả với vẻ mặt nghiêm túc và giọng điệu trầm hơn khi nói về những thách thức phía trước. Việc thay đổi biểu cảm và giọng điệu này (phương tiện phi ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự mệt mỏi của người nói.
- B. Nhấn mạnh mức độ quan trọng và nghiêm trọng của thông tin sắp được đưa ra.
- C. Gây khó chịu cho người nghe.
- D. Kết thúc bài thuyết trình.
Câu 28: Khi thiết kế một trang sách giáo khoa, việc sử dụng lề (margins) rộng, khoảng cách dòng (line spacing) hợp lý, và phân chia đoạn văn rõ ràng là các yếu tố bố cục (phương tiện phi ngôn ngữ) giúp cải thiện điều gì cho người đọc?
- A. Làm cho sách dày hơn.
- B. Tăng chi phí in ấn.
- C. Tăng tính dễ đọc (readability) và thẩm mỹ, giúp mắt không bị mỏi và thông tin được trình bày mạch lạc.
- D. Giảm lượng thông tin trên mỗi trang.
Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn trình bày kết quả so sánh hiệu quả của ba phương pháp giảng dạy khác nhau dựa trên điểm số trung bình của học sinh. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để trực quan hóa kết quả này một cách dễ hiểu?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart) so sánh điểm trung bình của 3 nhóm.
- B. Một bức ảnh chụp lớp học.
- C. Sơ đồ tư duy (Mind map) về các phương pháp.
- D. Một bản đồ địa lý.
Câu 30: Trong một văn bản báo cáo về tình hình giao thông, việc sử dụng hình ảnh chụp từ camera giám sát tại một nút giao thông đông đúc vào giờ cao điểm có thể giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?
- A. Số lượng phương tiện chính xác đã đi qua nút giao đó.
- B. Nguyên nhân gây ra ùn tắc.
- C. Kế hoạch cải thiện giao thông của thành phố.
- D. Tình trạng ùn tắc thực tế và mật độ phương tiện tại thời điểm đó một cách trực quan.