15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một bài nghiên cứu, tác giả viết:

  • A. Cước chú
  • B. Trích dẫn trực tiếp
  • C. Tỉnh lược
  • D. Trích dẫn gián tiếp

Câu 2: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp trong văn bản, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng nguồn?

  • A. Diễn đạt ý của nguồn bằng lời văn của mình và ghi rõ nguồn gốc.
  • B. Đặt toàn bộ nội dung trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • C. Sử dụng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] để đánh dấu phần lược bỏ.
  • D. Không cần ghi nguồn nếu nội dung trích dẫn đã quá phổ biến.

Câu 3: Cước chú (footnote) thường được đặt ở vị trí nào trong một trang văn bản?

  • A. Ngay sau phần văn bản được chú thích.
  • B. Ở cuối toàn bộ tài liệu.
  • C. Ở cuối trang văn bản chứa phần được chú thích.
  • D. Ở đầu văn bản, như một lời mở đầu.

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng cước chú trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Nhấn mạnh những ý quan trọng nhất của tác giả.
  • C. Tránh việc phải đọc thêm thông tin bổ sung.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ hoặc ghi nguồn mà không làm ngắt mạch đọc chính.

Câu 5: Trong một đoạn trích dẫn, nếu người viết muốn bỏ bớt một vài từ hoặc câu mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc, họ sẽ sử dụng kỹ thuật gì và đánh dấu nó như thế nào?

  • A. Tỉnh lược, đánh dấu bằng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...].
  • B. Trích dẫn gián tiếp, không cần đánh dấu đặc biệt.
  • C. Cước chú, ghi phần bị lược bỏ ở cuối trang.
  • D. Tỉnh lược, đánh dấu bằng dấu gạch ngang dài (—).

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự ngập ngừng của người viết.
  • B. Ý chưa kết thúc, cần bổ sung thêm.
  • C. Phần liệt kê chưa đầy đủ, còn nhiều món quà khác không được nêu ra.
  • D. Lỗi chính tả của người viết.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác phẩm "Truyện Kiều". Bạn muốn trích dẫn một câu thơ nguyên văn từ tác phẩm để minh chứng cho một luận điểm. Cách trình bày nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Truyện Kiều có câu: Kiều càng sắc sảo mặn mà.
  • B. Nguyễn Du từng viết rằng Kiều rất sắc sảo và mặn mà.
  • C. Nguyễn Du viết: Kiều càng sắc sảo mặn mà (Nguồn: Truyện Kiều).
  • D. Nguyễn Du viết:

Câu 8: Khi nào thì người viết nên cân nhắc sử dụng cước chú thay vì đưa thông tin vào thân bài chính?

  • A. Khi thông tin đó là quan trọng nhất và cần được nhấn mạnh.
  • B. Khi thông tin đó là phụ trợ (giải thích thuật ngữ, nguồn gốc chi tiết...) và không làm ngắt mạch lập luận chính.
  • C. Khi thông tin đó mâu thuẫn với nội dung chính.
  • D. Khi người viết muốn che giấu nguồn gốc thông tin.

Câu 9: Trong một đoạn trích dẫn nguyên văn, việc sử dụng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] thường báo hiệu điều gì?

  • A. Một phần văn bản gốc đã bị lược bỏ bởi người trích dẫn.
  • B. Có lỗi chính tả trong văn bản gốc.
  • C. Người trích dẫn muốn bổ sung thêm thông tin.
  • D. Đây là điểm kết thúc của đoạn trích dẫn.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp.

  • A. Trích dẫn trực tiếp dùng dấu ngoặc đơn, trích dẫn gián tiếp dùng dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần ghi nguồn, trích dẫn gián tiếp thì không.
  • C. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên lời văn gốc và đặt trong dấu ngoặc kép, trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời văn của mình và không dùng dấu ngoặc kép.
  • D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho thơ, trích dẫn gián tiếp dùng cho văn xuôi.

Câu 11: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, việc thấy các chỉ số nhỏ ở cuối một câu hoặc một đoạn văn (ví dụ: 1, 2) và có phần giải thích tương ứng ở cuối trang hoặc cuối tài liệu, bạn biết đó là kỹ thuật gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Tỉnh lược.
  • C. Trích dẫn gián tiếp.
  • D. Cước chú.

Câu 12: Việc không đặt nội dung trích dẫn trực tiếp vào trong dấu ngoặc kép là một lỗi phổ biến. Lỗi này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc.
  • B. Bị coi là đạo văn (plagiarism) do không phân biệt rõ lời của người viết và lời của nguồn.
  • C. Khiến người đọc hiểu lầm về chủ đề của văn bản.
  • D. Làm giảm số lượng từ trong bài viết.

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật tỉnh lược là hợp lý và cần thiết?

  • A. Khi muốn làm cho đoạn trích dẫn dài hơn.
  • B. Khi muốn thay đổi ý nghĩa gốc của câu văn.
  • C. Khi chỉ cần tập trung vào một phần nội dung cốt lõi của đoạn văn bản gốc và bỏ qua phần không liên quan trực tiếp đến luận điểm của mình.
  • D. Khi không hiểu rõ nội dung của đoạn văn bản gốc.

Câu 14: Bạn đang viết một bài báo và muốn đề cập đến một nghiên cứu mới. Bạn tóm tắt ý chính của nghiên cứu đó bằng lời văn của mình và ghi rõ tên tác giả, năm công bố. Đây là hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Tỉnh lược.
  • C. Cước chú.
  • D. Trích dẫn gián tiếp.

Câu 15: Một đoạn văn bản sử dụng cước chú để giải thích ý nghĩa của một từ chuyên ngành. Điều này cho thấy mục đích của cước chú trong trường hợp này là gì?

  • A. Giải thích, làm rõ thông tin phụ trợ cho người đọc.
  • B. Cung cấp nguồn gốc của từ chuyên ngành đó.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của từ chuyên ngành.
  • D. Đánh dấu phần văn bản sẽ bị lược bỏ.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng tỉnh lược trong văn bản?

  • A. Làm gọn văn bản, tránh rườm rà.
  • B. Tập trung vào nội dung chính, có liên quan trực tiếp.
  • C. Giữ nguyên ý nghĩa gốc của phần được trích dẫn (sau khi lược bỏ).
  • D. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của đoạn văn bản gốc.

Câu 17: Trong một số sách giáo khoa hoặc tài liệu phổ thông, phần tỉnh lược trong một đoạn văn bản dài có thể được thay thế bằng một đoạn tóm tắt ngắn (thường in nghiêng và đặt trong ngoặc đơn). Mục đích của cách làm này là gì?

  • A. Để người đọc biết chính xác từng từ đã bị lược bỏ.
  • B. Giúp người đọc nắm được ý chính của phần bị lược, duy trì mạch liên kết của văn bản mà không cần đọc toàn bộ.
  • C. Khuyến khích người đọc tìm đọc văn bản gốc.
  • D. Cho biết đây là đoạn văn bản ít quan trọng.

Câu 18: Bạn đang viết một bài phân tích và muốn so sánh hai ý kiến khác nhau của cùng một tác giả. Để làm nổi bật sự đối lập trong từng câu chữ, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú.
  • D. Tỉnh lược.

Câu 19: Đâu là lỗi KHÔNG liên quan đến việc sử dụng cước chú?

  • A. Đánh số cước chú không liên tục hoặc trùng lặp.
  • B. Nội dung cước chú không liên quan đến phần văn bản được đánh dấu.
  • C. Quên không đưa phần nội dung cước chú vào cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • D. Đặt cước chú ở cuối mỗi đoạn văn.

Câu 20: Xét câu sau:

  • A. Nhà văn chưa nói hết câu.
  • B. Người trích dẫn đã bỏ bớt một phần lời nói gốc của nhà văn tại vị trí đó.
  • C. Có lỗi chính tả trong lời nói gốc của nhà văn.
  • D. Người trích dẫn muốn bổ sung thêm ý kiến của mình.

Câu 21: Khi muốn đưa một thông tin tham khảo chi tiết (như tên sách, nhà xuất bản, năm, số trang) mà không làm ảnh hưởng đến tính mạch lạc của đoạn văn chính, kỹ thuật nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sử dụng trích dẫn trực tiếp.
  • B. Sử dụng tỉnh lược.
  • C. Sử dụng cước chú hoặc danh mục tài liệu tham khảo.
  • D. Nhắc đến tên sách ngay trong câu văn chính.

Câu 22: Trong văn bản, việc sử dụng trích dẫn có vai trò quan trọng trong việc xây dựng tính thuyết phục. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp bằng chứng, minh chứng cho luận điểm, tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua việc đọc văn bản gốc.
  • D. Chỉ đơn thuần là sao chép thông tin từ nguồn khác.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt chính giữa cước chú và phần ghi nguồn trong danh mục tài liệu tham khảo ở cuối tài liệu?

  • A. Cước chú chỉ dùng cho trích dẫn trực tiếp, danh mục tham khảo dùng cho trích dẫn gián tiếp.
  • B. Cước chú cung cấp thông tin chính, danh mục tham khảo cung cấp thông tin bổ sung.
  • C. Cước chú được đặt ở cuối tài liệu, danh mục tham khảo đặt ở cuối mỗi trang.
  • D. Cước chú cung cấp thông tin chi tiết (giải thích, nguồn cụ thể cho một điểm), danh mục tham khảo liệt kê tất cả các nguồn đã sử dụng trong toàn bộ tài liệu.

Câu 24: Giả sử bạn muốn trích dẫn một câu nói của một nhân vật trong tác phẩm văn học, nhưng bạn chỉ cần dùng một phần của câu nói đó để minh họa cho ý của mình. Kỹ thuật kết hợp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Trích dẫn gián tiếp và cước chú.
  • B. Trích dẫn trực tiếp và tỉnh lược.
  • C. Cước chú và tỉnh lược.
  • D. Chỉ cần dùng trích dẫn gián tiếp.

Câu 25: Khi tỉnh lược một đoạn văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Phần bị lược bỏ phải thật dài.
  • B. Phần còn lại phải được diễn đạt bằng lời văn của người viết.
  • C. Nội dung của phần văn bản còn lại (sau khi lược bỏ) vẫn phải giữ nguyên ý nghĩa gốc và liên kết mạch lạc với nhau.
  • D. Chỉ được tỉnh lược ở đầu hoặc cuối đoạn văn bản gốc.

Câu 26: Một người đọc thấy trong một bài báo có câu:

  • A. Thông tin chi tiết về nguồn của nhận định (tên nghiên cứu, tác giả, năm, tạp chí...).
  • B. Định nghĩa của biến đổi khí hậu.
  • C. Phần tiếp theo của câu nói.
  • D. Một câu hỏi gợi mở cho người đọc.

Câu 27: Bạn đang tóm tắt một chương sách. Khi viết, bạn diễn đạt lại các ý chính của tác giả bằng lời văn của mình. Đây là hình thức xử lý thông tin từ nguồn nào?

  • A. Chỉ sử dụng tỉnh lược.
  • B. Chỉ sử dụng cước chú.
  • C. Sử dụng trích dẫn trực tiếp.
  • D. Sử dụng trích dẫn gián tiếp (paraphrasing).

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến người viết cần ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng trích dẫn (cả trực tiếp và gián tiếp)?

  • A. Để làm cho bài viết của mình trông học thuật hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc, cung cấp thông tin để người đọc kiểm chứng và tránh đạo văn.
  • C. Để tăng số lượng từ trong bài viết.
  • D. Để chứng minh rằng người viết đã đọc rất nhiều tài liệu.

Câu 29: Trong văn bản

  • A. Rút gọn văn bản gốc để phù hợp với thời lượng học tập và tập trung vào những đoạn tiêu biểu, quan trọng nhất.
  • B. Thay đổi nội dung của sử thi gốc.
  • C. Thêm vào ý kiến của người biên soạn sách.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản gốc.

Câu 30: Nếu một đoạn văn bản trong sách giáo khoa có ghi chú:

  • A. Chỉ ra rằng có lỗi trong văn bản gốc.
  • B. Khuyến khích học sinh tự viết tiếp phần còn thiếu.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của phần bị lược bỏ, giúp học sinh theo dõi mạch truyện/văn bản dễ dàng hơn.
  • D. Nhấn mạnh rằng phần miêu tả cảnh đánh nhau là không quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một bài nghiên cứu, tác giả viết: "Theo GS. Nguyễn Văn A, 'việc áp dụng phương pháp X đã mang lại những cải thiện đáng kể trong hiệu quả học tập của học sinh lớp 10.'" Kỹ thuật tiếng Việt nào đã được sử dụng trong câu văn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp trong văn bản, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng nguồn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cước chú (footnote) thường được đặt ở vị trí nào trong một trang văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng cước chú trong văn bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một đoạn trích dẫn, nếu người viết muốn bỏ bớt một vài từ hoặc câu mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc, họ sẽ sử dụng kỹ thuật gì và đánh dấu nó như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Thiên nhiên ban tặng cho con người nhiều món quà quý giá, từ không khí trong lành, nguồn nước sạch đến những loại cây trái bốn mùa... Con người cần có trách nhiệm bảo vệ và gìn giữ những món quà ấy." Dấu ba chấm ở cuối câu đầu tiên thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác phẩm 'Truyện Kiều'. Bạn muốn trích dẫn một câu thơ nguyên văn từ tác phẩm để minh chứng cho một luận điểm. Cách trình bày nào sau đây là đúng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi nào thì người viết nên cân nhắc sử dụng cước chú thay vì đưa thông tin vào thân bài chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một đoạn trích dẫn nguyên văn, việc sử dụng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] thường báo hiệu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, việc thấy các chỉ số nhỏ ở cuối một câu hoặc một đoạn văn (ví dụ: 1, 2) và có phần giải thích tương ứng ở cuối trang hoặc cuối tài liệu, bạn biết đó là kỹ thuật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc không đặt nội dung trích dẫn trực tiếp vào trong dấu ngoặc kép là một lỗi phổ biến. Lỗi này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật tỉnh lược là hợp lý và cần thiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bạn đang viết một bài báo và muốn đề cập đến một nghiên cứu mới. Bạn tóm tắt ý chính của nghiên cứu đó bằng lời văn của mình và ghi rõ tên tác giả, năm công bố. Đây là hình thức trích dẫn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một đoạn văn bản sử dụng cước chú để giải thích ý nghĩa của một từ chuyên ngành. Điều này cho thấy mục đích của cước chú trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng tỉnh lược trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một số sách giáo khoa hoặc tài liệu phổ thông, phần tỉnh lược trong một đoạn văn bản dài có thể được thay thế bằng một đoạn tóm tắt ngắn (thường in nghiêng và đặt trong ngoặc đơn). Mục đích của cách làm này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bạn đang viết một bài phân tích và muốn so sánh hai ý kiến khác nhau của cùng một tác giả. Để làm nổi bật sự đối lập trong từng câu chữ, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đâu là lỗi KHÔNG liên quan đến việc sử dụng cước chú?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Xét câu sau: "Nhà văn khẳng định rằng 'cuộc sống luôn chứa đựng những điều bất ngờ [...] và chính những điều đó làm nên vẻ đẹp của nó.'" Dấu [...] trong câu này cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi muốn đưa một thông tin tham khảo chi tiết (như tên sách, nhà xuất bản, năm, số trang) mà không làm ảnh hưởng đến tính mạch lạc của đoạn văn chính, kỹ thuật nào là lựa chọn tối ưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn bản, việc sử dụng trích dẫn có vai trò quan trọng trong việc xây dựng tính thuyết phục. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt chính giữa cước chú và phần ghi nguồn trong danh mục tài liệu tham khảo ở cuối tài liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giả sử bạn muốn trích dẫn một câu nói của một nhân vật trong tác phẩm văn học, nhưng bạn chỉ cần dùng một phần của câu nói đó để minh họa cho ý của mình. Kỹ thuật kết hợp nào sau đây là phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi tỉnh lược một đoạn văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một người đọc thấy trong một bài báo có câu: "Nhiều chuyên gia cho rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự báo." (Xem cước chú số 5). Cước chú số 5 có thể chứa thông tin gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn đang tóm tắt một chương sách. Khi viết, bạn diễn đạt lại các ý chính của tác giả bằng lời văn của mình. Đây là hình thức xử lý thông tin từ nguồn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến người viết cần ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng trích dẫn (cả trực tiếp và gián tiếp)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", sách giáo khoa có thể sử dụng dấu [...] để đánh dấu phần lược bỏ. Việc lược bỏ này nhằm mục đích gì trong ngữ cảnh sách giáo khoa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một đoạn văn bản trong sách giáo khoa có ghi chú: "(Lược một đoạn: miêu tả chi tiết cảnh đánh nhau)" in nghiêng trong ngoặc đơn. Đây là cách đánh dấu tỉnh lược nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bạn sử dụng nguyên văn một câu hoặc một đoạn văn từ tài liệu khác vào bài viết của mình, bạn cần thực hiện thao tác nào để đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng nguồn gốc thông tin?

  • A. Chỉ cần ghi tên tác giả hoặc tài liệu gốc ở cuối bài.
  • B. Sử dụng cước chú để giải thích thêm về nội dung.
  • C. Sử dụng trích dẫn trực tiếp và ghi rõ nguồn gốc.
  • D. Dùng dấu ba chấm [...] để đánh dấu phần đã lấy từ nguồn khác.

Câu 2: Trong một bài nghiên cứu, bạn muốn đưa vào ý kiến của một chuyên gia nhưng diễn đạt lại bằng lời văn của mình. Trường hợp này, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào và cần lưu ý điều gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong ngoặc kép và ghi nguồn.
  • B. Trích dẫn trực tiếp, không cần đặt trong ngoặc kép nhưng phải ghi nguồn.
  • C. Tỉnh lược phần ý kiến đó và dùng dấu ba chấm.
  • D. Trích dẫn gián tiếp, không đặt trong ngoặc kép nhưng phải ghi nguồn.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Kết hợp trích dẫn và tỉnh lược.
  • D. Chỉ là thông tin tham khảo, không phải trích dẫn.

Câu 4: Cước chú (footnote hoặc endnote) trong văn bản thường được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Để tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.
  • B. Để cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc ghi nguồn tài liệu tham khảo cho một phần cụ thể trong văn bản.
  • C. Để đánh dấu các phần văn bản bị loại bỏ.
  • D. Để nhấn mạnh các ý quan trọng cần người đọc chú ý.

Câu 5: Trong văn bản học thuật, cước chú thường được đánh dấu bằng ký hiệu gì trong phần nội dung chính và được đặt ở đâu?

  • A. Dấu ngoặc kép (
  • B. Dấu ba chấm (...) và đặt ở cuối văn bản.
  • C. Một con số hoặc ký hiệu đặc biệt (ví dụ: *, †) ngay sau từ/cụm từ cần chú thích, và phần chú thích đặt ở cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • D. Chữ in nghiêng và đặt ngay bên cạnh từ cần chú thích.

Câu 6: Khi bạn muốn loại bỏ một phần không cần thiết trong một đoạn trích dẫn dài mà vẫn muốn độc giả hiểu rằng có nội dung đã bị bỏ đi, bạn sử dụng kỹ thuật nào và đánh dấu ra sao?

  • A. Tỉnh lược, dùng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...].
  • B. Cước chú, ghi rõ
  • C. Trích dẫn gián tiếp, chỉ giữ lại ý chính.
  • D. In nghiêng phần bị bỏ đi để độc giả nhận biết.

Câu 7: Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] khi sử dụng trong văn bản có ý nghĩa gì?

  • A. Phần văn bản này là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Một phần nội dung của văn bản gốc đã bị lược bỏ tại vị trí này.
  • C. Đây là phần nội dung quan trọng cần được nhấn mạnh.
  • D. Phần văn bản này có thể chứa thông tin không chính xác.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Người viết đang phân vân về ý tiếp theo.
  • B. Đây là một câu hỏi tu từ.
  • C. Có một đoạn giải thích chi tiết được đặt ở cước chú.
  • D. Một phần nội dung của câu/đoạn văn gốc đã bị lược bỏ để giữ lại ý chính.

Câu 9: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp, lỗi nào sau đây thường gặp nhất liên quan đến hình thức?

  • A. Không đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • B. Đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc đơn.
  • C. Sử dụng chữ in nghiêng cho phần trích dẫn.
  • D. Ghi nguồn tài liệu quá chi tiết.

Câu 10: Mục đích chính của việc ghi rõ nguồn gốc (tác giả, tài liệu, thời gian...) sau khi sử dụng trích dẫn là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Để tránh bị coi là sao chép (copy-paste).
  • D. Để tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, giúp độc giả kiểm chứng thông tin và tìm đọc tài liệu gốc nếu cần.

Câu 11: Trong văn bản, việc sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu cho độc giả thuộc nhóm không chuyên là một ví dụ về việc sử dụng cước chú với mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung/giải thích.
  • B. Ghi nguồn tài liệu tham khảo.
  • C. Đánh dấu phần tỉnh lược.
  • D. Nhấn mạnh ý quan trọng.

Câu 12: Khi bạn tỉnh lược một phần văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì để không làm sai lệch ý nghĩa gốc?

  • A. Phần lược bỏ phải thật ngắn.
  • B. Nội dung còn lại sau khi tỉnh lược vẫn phải giữ được mạch ý và không làm thay đổi thông điệp ban đầu.
  • C. Phải có cước chú giải thích chi tiết phần bị tỉnh lược.
  • D. Chỉ tỉnh lược khi trích dẫn quá dài.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp cần ghi nguồn, còn gián tiếp thì không.
  • B. Trích dẫn trực tiếp dùng cho văn xuôi, gián tiếp dùng cho thơ.
  • C. Trích dẫn trực tiếp dùng nguyên văn và đặt trong ngoặc kép, gián tiếp diễn đạt lại bằng lời của người viết và không dùng ngoặc kép.
  • D. Trích dẫn trực tiếp cần cước chú, gián tiếp thì không.

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tỉnh lược có thể gây khó khăn hoặc hiểu lầm cho độc giả?

  • A. Khi tỉnh lược những chi tiết không liên quan.
  • B. Khi tỉnh lược để làm gọn câu văn.
  • C. Khi tỉnh lược một đoạn dài nhưng có chú thích rõ ràng.
  • D. Khi tỉnh lược những thông tin cốt lõi, làm đứt gãy mạch lập luận hoặc thay đổi ý nghĩa gốc.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học và thấy một cụm từ được đánh số mũ nhỏ (ví dụ:

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Cước chú.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Nhấn mạnh thuật ngữ.

Câu 16: Khi trích dẫn một đoạn thơ có nhiều dòng, nếu bạn chỉ muốn lấy một vài dòng ngắt quãng nhau, bạn sẽ sử dụng kết hợp các kỹ thuật nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp và tỉnh lược.
  • B. Trích dẫn gián tiếp và cước chú.
  • C. Chỉ cần tỉnh lược mà không cần trích dẫn.
  • D. Chỉ cần trích dẫn trực tiếp toàn bộ bài thơ.

Câu 17: Trong văn bản, nếu thấy ký hiệu (Lược một đoạn: ...) hoặc (Xem phần...) đặt trong ngoặc đơn và chữ in nghiêng, đây là một cách khác để đánh dấu điều gì?

  • A. Phần trích dẫn từ một tác phẩm khác.
  • B. Một lời giải thích chi tiết ở cước chú.
  • C. Phần văn bản gốc đã bị tỉnh lược, thường kèm theo tóm tắt nội dung lược bỏ.
  • D. Một câu hỏi mở dành cho độc giả.

Câu 18: Việc sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược một cách chính xác trong văn bản học thuật hoặc báo cáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người đọc là gì?

  • A. Làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người đọc tìm được tác giả gốc để liên hệ.
  • C. Chứng tỏ người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Tăng độ tin cậy của thông tin, giúp người đọc hiểu cấu trúc văn bản gốc và kiểm chứng nội dung nếu cần.

Câu 19: Bạn đang viết một bài luận và muốn sử dụng một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cách trình bày nào sau đây là đúng nhất theo quy tắc trích dẫn trực tiếp?

  • A. Hồ Chí Minh đã nói:
  • B. Hồ Chí Minh đã nói rằng không có gì quý hơn độc lập tự do.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định:
  • D. Theo Hồ Chí Minh, không có gì quý hơn độc lập tự do.

Câu 20: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng cước chú là gì?

  • A. Đặt cước chú quá xa từ cần giải thích.
  • B. Đưa thông tin quá dài dòng, làm cước chú chiếm nhiều diện tích và gây phân tán sự chú ý khỏi nội dung chính.
  • C. Không đánh số cho cước chú.
  • D. Chỉ sử dụng cước chú ở cuối trang.

Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược là không phù hợp và cần tránh?

  • A. Khi đoạn cần lược bỏ quá dài.
  • B. Khi đoạn cần lược bỏ chứa thông tin phụ.
  • C. Khi cần rút ngắn văn bản cho phù hợp dung lượng.
  • D. Khi đoạn bị tỉnh lược chứa thông tin mấu chốt, làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu/đoạn gốc.

Câu 22: Đâu là sự khác biệt về vị trí giữa cước chú cuối trang (footnote) và cước chú cuối tài liệu (endnote)?

  • A. Cước chú cuối trang đặt ở cuối mỗi trang tương ứng, cước chú cuối tài liệu tập hợp tất cả ở cuối văn bản.
  • B. Cước chú cuối trang dùng cho trích dẫn, cước chú cuối tài liệu dùng cho giải thích.
  • C. Cước chú cuối trang dùng số, cước chú cuối tài liệu dùng ký hiệu.
  • D. Không có sự khác biệt về vị trí, chỉ khác về tên gọi.

Câu 23: Bạn đang biên tập một văn bản và thấy một câu rất dài. Bạn muốn bỏ bớt một số từ/cụm từ không quan trọng ở giữa câu để câu gọn gàng hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý chính và không làm sai lệch thông tin. Bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Trích dẫn lại toàn bộ câu và thêm cước chú.
  • B. Chuyển câu đó thành trích dẫn gián tiếp.
  • C. Sử dụng tỉnh lược với dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] tại vị trí các từ bị bỏ đi.
  • D. Đơn giản là xóa bớt các từ đó mà không cần đánh dấu.

Câu 24: Việc sử dụng trích dẫn một cách chính xác và đầy đủ nguồn không chỉ thể hiện sự tôn trọng tác giả gốc mà còn góp phần xây dựng đức tính nào ở người viết?

  • A. Sự sáng tạo.
  • B. Sự trung thực và liêm chính trong học thuật.
  • C. Khả năng diễn đạt.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú.

Câu 25: Khi nào thì bạn không nhất thiết phải sử dụng trích dẫn hoặc ghi nguồn một cách chi tiết như trong văn bản học thuật?

  • A. Khi trích dẫn một câu nói nổi tiếng.
  • B. Khi sử dụng số liệu thống kê từ một báo cáo.
  • C. Khi diễn đạt lại một ý tưởng phức tạp từ một cuốn sách chuyên ngành.
  • D. Khi đề cập đến những kiến thức phổ thông, ai cũng biết (ví dụ: "Trái Đất quay quanh Mặt Trời").

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến người ta đôi khi sử dụng ký hiệu tỉnh lược (ví dụ: [...]) thay vì chỉ đơn giản là tóm tắt lại phần bị bỏ đi?

  • A. Để báo hiệu chính xác vị trí và sự tồn tại của phần nội dung đã bị loại bỏ trong văn bản gốc.
  • B. Vì việc tóm tắt tốn nhiều thời gian hơn.
  • C. Để làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Ký hiệu tỉnh lược giúp văn bản ngắn gọn hơn tóm tắt.

Câu 27: Khi sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu, thông tin nào sau đây thường không bắt buộc phải có trong cước chú, đặc biệt trong các hệ thống trích dẫn phổ biến?

  • A. Tên tác giả.
  • B. Tên tác phẩm/bài báo.
  • C. Ảnh bìa của tài liệu gốc.
  • D. Số trang (đối với sách/tạp chí).

Câu 28: Phân tích cách sử dụng tỉnh lược khác nhau trong hai ví dụ sau: 1)

  • A. Ví dụ 1 là tỉnh lược trong thơ, ví dụ 2 trong văn xuôi.
  • B. Ví dụ 1 là tỉnh lược không chính xác, ví dụ 2 là chính xác.
  • C. Ví dụ 1 tỉnh lược ít, ví dụ 2 tỉnh lược nhiều.
  • D. Ví dụ 1 tỉnh lược một phần nhỏ trong câu/đoạn, ví dụ 2 tỉnh lược một đoạn văn bản đáng kể và có tóm tắt nội dung lược bỏ.

Câu 29: Đâu là mục đích không phải của cước chú?

  • A. Thay thế hoàn toàn phần nội dung chính của văn bản.
  • B. Giải thích một từ hoặc cụm từ khó hiểu.
  • C. Cung cấp nguồn gốc của một thông tin trích dẫn.
  • D. Thêm thông tin phụ không phù hợp đưa vào nội dung chính.

Câu 30: Bạn cần viết một bài báo về lịch sử địa phương. Bạn tìm được một tài liệu cổ có đoạn miêu tả chi tiết một sự kiện quan trọng. Bạn muốn đưa đoạn miêu tả này vào bài báo của mình một cách trung thực nhất. Bạn nên làm gì?

  • A. Diễn đạt lại toàn bộ đoạn đó bằng lời văn của mình và không cần ghi nguồn vì là tài liệu cũ.
  • B. Sử dụng trích dẫn trực tiếp cho đoạn miêu tả, đặt trong ngoặc kép (nếu cần) và ghi rõ nguồn tài liệu cổ đó.
  • C. Chỉ tóm tắt ngắn gọn sự kiện đó và thêm cước chú ghi tên tài liệu.
  • D. Sử dụng tỉnh lược toàn bộ đoạn đó và chỉ ghi tên tài liệu ở cuối bài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi bạn sử dụng nguyên văn một câu hoặc một đoạn văn từ tài liệu khác vào bài viết của mình, bạn cần thực hiện thao tác nào để đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng nguồn gốc thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một bài nghiên cứu, bạn muốn đưa vào ý kiến của một chuyên gia nhưng diễn đạt lại bằng lời văn của mình. Trường hợp này, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào và cần lưu ý điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, 'Văn hóa đọc đang có những chuyển biến tích cực trong giới trẻ, đặc biệt là sự gia tăng của sách điện tử'. (Nguồn: Tạp chí Khoa học X, số Y, 2023)." Đoạn văn này sử dụng hình thức trích dẫn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cước chú (footnote hoặc endnote) trong văn bản thường được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong văn bản học thuật, cước chú thường được đánh dấu bằng ký hiệu gì trong phần nội dung chính và được đặt ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi bạn muốn loại bỏ một phần không cần thiết trong một đoạn trích dẫn dài mà vẫn muốn độc giả hiểu rằng có nội dung đã bị bỏ đi, bạn sử dụng kỹ thuật nào và đánh dấu ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] khi sử dụng trong văn bản có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: "Con đường phía trước còn nhiều chông gai [...] nhưng chúng ta nhất định sẽ thành công nếu đồng lòng." Việc sử dụng dấu [...] ở đây cho thấy điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp, lỗi nào sau đây thường gặp nhất liên quan đến hình thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Mục đích chính của việc ghi rõ nguồn gốc (tác giả, tài liệu, thời gian...) sau khi sử dụng trích dẫn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn bản, việc sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu cho độc giả thuộc nhóm không chuyên là một ví dụ về việc sử dụng cước chú với mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi bạn tỉnh lược một phần văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì để không làm sai lệch ý nghĩa gốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tỉnh lược có thể gây khó khăn hoặc hiểu lầm cho độc giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học và thấy một cụm từ được đánh số mũ nhỏ (ví dụ: "biến đổi khí hậu¹"). Ở cuối trang hoặc cuối bài báo có dòng chữ "¹IPCC báo cáo năm 2021". Đây là ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi trích dẫn một đoạn thơ có nhiều dòng, nếu bạn chỉ muốn lấy một vài dòng ngắt quãng nhau, bạn sẽ sử dụng kết hợp các kỹ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong văn bản, nếu thấy ký hiệu (Lược một đoạn: ...) hoặc (Xem phần...) đặt trong ngoặc đơn và chữ in nghiêng, đây là một cách khác để đánh dấu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược một cách chính xác trong văn bản học thuật hoặc báo cáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người đọc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bạn đang viết một bài luận và muốn sử dụng một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cách trình bày nào sau đây là *đúng nhất* theo quy tắc trích dẫn trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng cước chú là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược là *không phù hợp* và cần tránh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là sự khác biệt về vị trí giữa cước chú cuối trang (footnote) và cước chú cuối tài liệu (endnote)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bạn đang biên tập một văn bản và thấy một câu rất dài. Bạn muốn bỏ bớt một số từ/cụm từ không quan trọng ở giữa câu để câu gọn gàng hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý chính và không làm sai lệch thông tin. Bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc sử dụng trích dẫn một cách chính xác và đầy đủ nguồn không chỉ thể hiện sự tôn trọng tác giả gốc mà còn góp phần xây dựng đức tính nào ở người viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi nào thì bạn *không nhất thiết* phải sử dụng trích dẫn hoặc ghi nguồn một cách chi tiết như trong văn bản học thuật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến người ta đôi khi sử dụng ký hiệu tỉnh lược (ví dụ: [...]) thay vì chỉ đơn giản là tóm tắt lại phần bị bỏ đi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu, thông tin nào sau đây thường *không bắt buộc* phải có trong cước chú, đặc biệt trong các hệ thống trích dẫn phổ biến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích cách sử dụng tỉnh lược khác nhau trong hai ví dụ sau: 1) "...Những cánh rừng [...] bạt ngàn..." 2) "(Lược một đoạn miêu tả: Sau cơn mưa, cảnh vật tươi mới...) Sau đó, chúng tôi tiếp tục hành trình." Sự khác biệt này gợi ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là mục đích *không phải* của cước chú?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bạn cần viết một bài báo về lịch sử địa phương. Bạn tìm được một tài liệu cổ có đoạn miêu tả chi tiết một sự kiện quan trọng. Bạn muốn đưa đoạn miêu tả này vào bài báo của mình một cách trung thực nhất. Bạn nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Tăng độ dài của văn bản và làm cho nó trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và tránh đạo văn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin trên Internet.
  • D. Trang trí văn bản và làm cho nó hấp dẫn hơn về mặt hình thức.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

  • A. Để liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • B. Để giải thích nghĩa của các từ Hán Việt khó hiểu.
  • C. Để cung cấp thông tin chi tiết bổ sung hoặc giải thích rõ hơn về một điểm nào đó mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • D. Để tóm tắt nội dung chính của cả đoạn văn.

Câu 3: Trong đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam, theo GS. Trần Quốc Vượng, ‘là một nền văn hóa nông nghiệp lúa nước lâu đời...’”, dấu ngoặc kép trong câu có chức năng gì?

  • A. Đánh dấu phần trích dẫn trực tiếp lời nói của người khác.
  • B. Nhấn mạnh ý kiến của người viết.
  • C. Liệt kê các tác phẩm của GS. Trần Quốc Vượng.
  • D. Giải thích khái niệm "văn hóa nông nghiệp lúa nước".

Câu 4: Cách đánh dấu phần tỉnh lược nào sau đây là chính xác và phổ biến nhất trong văn bản học thuật tiếng Việt?

  • A. Dấu gạch ngang dài (—)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
  • C. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn (...)
  • D. Dấu chấm than (!)

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết phần in nghiêng, mở đầu bằng cụm từ "(lược dẫn)" có ý nghĩa gì:

"Đăm Săn vốn là một tù trưởng khỏe mạnh, giàu có. _(lược dẫn: Đoạn văn tả cảnh Đăm Săn chuẩn bị và tham gia lễ hội ăn trâu)_. Sau khi ăn trâu, Đăm Săn thách đấu với tù trưởng Mtao Mxây."

  • A. Tóm tắt nội dung của phần văn bản đã bị lược bỏ trước đó.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần văn bản bị lược bỏ.
  • C. Giải thích lý do tại sao phần văn bản đó bị lược bỏ.
  • D. Dẫn chứng cho thông tin ở phần văn bản trước đó.

Câu 6: Trong trường hợp nào, việc lược bỏ bớt một phần văn bản gốc (tỉnh lược) là KHÔNG phù hợp?

  • A. Khi đoạn văn quá dài và cần rút gọn để phù hợp với dung lượng bài viết.
  • B. Khi đoạn văn chứa thông tin không thực sự cần thiết cho mục đích hiện tại.
  • C. Khi muốn tập trung vào những ý chính và bỏ qua các chi tiết rườm rà.
  • D. Khi việc lược bỏ làm thay đổi ý nghĩa gốc hoặc gây hiểu sai lệch về thông tin.

Câu 7: Chọn phương án trích dẫn đúng theo chuẩn mực học thuật cho câu văn sau: “Sông Đà không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là một sinh thể có cá tính, tâm trạng.” (Nguyễn Tuân)

  • A. Theo Nguyễn Tuân, Sông Đà không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là một sinh thể có cá tính, tâm trạng.
  • B. Sông Đà không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là một sinh thể có cá tính, tâm trạng. Nguyễn Tuân.
  • C. “Sông Đà không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là một sinh thể có cá tính, tâm trạng.” (Nguyễn Tuân)
  • D. Sông Đà, một sinh thể có cá tính, tâm trạng (Nguyễn Tuân).

Câu 8: Khi viết một bài nghiên cứu về tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, bạn muốn sử dụng một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật Chí Phèo từ truyện ngắn. Bạn nên trích dẫn đoạn văn này như thế nào?

  • A. Tóm tắt lại đoạn văn miêu tả ngoại hình Chí Phèo bằng lời văn của bạn và không cần trích dẫn.
  • B. Trích dẫn nguyên văn đoạn văn miêu tả ngoại hình Chí Phèo và đặt trong dấu ngoặc kép, kèm theo nguồn gốc (tên tác phẩm, tác giả).
  • C. Diễn giải ý chính của đoạn văn miêu tả ngoại hình Chí Phèo và ghi chú nguồn ở cuối trang.
  • D. Chỉ cần nhắc đến việc Nam Cao đã miêu tả ngoại hình Chí Phèo mà không cần đưa ra đoạn trích cụ thể.

Câu 9: Trong một bài báo khoa học, bạn muốn đề cập đến một số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Chỉ cần nhắc đến số liệu đó một cách chung chung mà không cần nêu nguồn.
  • B. Nêu số liệu và nguồn gốc trong phần thân bài một cách không chính thức.
  • C. Sử dụng cước chú hoặc trích dẫn cuối trang để ghi rõ nguồn gốc của số liệu thống kê.
  • D. Liệt kê nguồn báo cáo nghiên cứu ở phần cuối bài báo, không cần đề cập trực tiếp trong nội dung.

Câu 10: Khi nào thì bạn nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn làm nổi bật phong cách viết của tác giả gốc.
  • B. Khi muốn diễn đạt lại ý tưởng của người khác bằng ngôn ngữ của mình một cách ngắn gọn và phù hợp với văn phong bài viết.
  • C. Khi đoạn trích dẫn quá dài và cần rút ngắn.
  • D. Khi không tìm được dấu ngoặc kép để trích dẫn trực tiếp.

Câu 11: Trong một cuốn sách tham khảo, bạn thấy một định nghĩa quan trọng và muốn sử dụng nó trong bài viết của mình. Bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng nguyên văn định nghĩa đó mà không cần trích dẫn vì định nghĩa là kiến thức phổ thông.
  • B. Diễn đạt lại định nghĩa bằng lời của bạn và không cần trích dẫn.
  • C. Trích dẫn nguyên văn định nghĩa và ghi rõ nguồn gốc (tên sách, tác giả, trang).
  • D. Chỉ cần ghi tên cuốn sách tham khảo ở cuối bài viết, không cần trích dẫn trực tiếp định nghĩa.

Câu 12: Khi sử dụng cước chú, số thứ tự của cước chú thường được đặt ở vị trí nào trong văn bản?

  • A. Sau từ hoặc cụm từ cần chú thích, thường ở dạng số mũ trên.
  • B. Ở đầu trang văn bản.
  • C. Cuối mỗi đoạn văn.
  • D. Trước tiêu đề của bài viết.

Câu 13: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn lược bỏ một đoạn văn dài mô tả chi tiết một trận đánh không quá quan trọng cho luận điểm chính của bạn. Bạn nên làm thế nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn đoạn văn dài đó mà không cần dấu hiệu gì.
  • B. Sử dụng dấu tỉnh lược [...] để thay thế cho đoạn văn dài đó và có thể tóm tắt nội dung lược bỏ nếu cần thiết.
  • C. Chuyển đoạn văn dài đó xuống phần cước chú.
  • D. Thay thế đoạn văn dài bằng một dấu gạch ngang.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp trong một bài viết?

  • A. Bài viết sẽ trở nên khoa học và đáng tin cậy hơn.
  • B. Người đọc sẽ dễ dàng kiểm tra nguồn gốc thông tin.
  • C. Bài viết có thể trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc và mất đi giọng văn riêng của người viết.
  • D. Không có tác hại gì, miễn là trích dẫn đúng nguồn.

Câu 15: Khi nào việc sử dụng dấu tỉnh lược có thể gây khó hiểu hoặc làm sai lệch ý nghĩa của văn bản gốc?

  • A. Khi lược bỏ các ví dụ minh họa.
  • B. Khi lược bỏ các từ ngữ mang tính liên kết.
  • C. Khi lược bỏ các câu văn dài.
  • D. Khi lược bỏ các phần thông tin quan trọng, làm thay đổi mạch lập luận hoặc ý nghĩa chính của văn bản.

Câu 16: Trong một bài tiểu luận, bạn muốn so sánh quan điểm của hai nhà nghiên cứu về cùng một vấn đề. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào để thể hiện rõ sự đối chiếu này?

  • A. Chỉ trích dẫn quan điểm của một nhà nghiên cứu mà bạn đồng ý.
  • B. Trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp quan điểm của cả hai nhà nghiên cứu, phân biệt rõ ràng nguồn gốc của từng quan điểm.
  • C. Tóm tắt chung quan điểm của cả hai nhà nghiên cứu mà không cần trích dẫn cụ thể.
  • D. Sử dụng cước chú để so sánh quan điểm của hai nhà nghiên cứu.

Câu 17: Bạn đang viết một bài báo tường thuật về một sự kiện. Bạn muốn trích dẫn lời phát biểu trực tiếp của một nhân chứng. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp lời phát biểu của nhân chứng, đặt trong dấu ngoặc kép và ghi rõ tên người phát biểu.
  • B. Diễn đạt lại lời phát biểu của nhân chứng bằng lời của bạn và không cần trích dẫn.
  • C. Sử dụng cước chú để ghi lại lời phát biểu của nhân chứng.
  • D. Chỉ cần nhắc đến việc nhân chứng đã phát biểu về sự kiện đó mà không cần trích dẫn cụ thể.

Câu 18: Trong một bài nghiên cứu khoa học, bạn sử dụng một thuật ngữ chuyên ngành và muốn giải thích rõ hơn về thuật ngữ đó cho người đọc không chuyên. Bạn nên sử dụng công cụ nào?

  • A. Giải thích trực tiếp thuật ngữ đó ngay trong câu văn chính.
  • B. Sử dụng dấu tỉnh lược để bỏ qua thuật ngữ khó hiểu.
  • C. Sử dụng cước chú để giải thích nghĩa của thuật ngữ chuyên ngành đó.
  • D. Không cần giải thích vì người đọc nên tự tìm hiểu.

Câu 19: Khi bạn muốn trích dẫn một ý tưởng đã được nhiều tác giả khác nhau đề cập đến, bạn có cần phải trích dẫn tất cả các nguồn không?

  • A. Bắt buộc phải trích dẫn tất cả các nguồn để đảm bảo tính đầy đủ.
  • B. Không nhất thiết phải trích dẫn tất cả các nguồn, nhưng nên trích dẫn một vài nguồn tiêu biểu hoặc nguồn mà bạn tham khảo trực tiếp.
  • C. Không cần trích dẫn nguồn nào vì đó là ý tưởng phổ biến.
  • D. Chỉ cần trích dẫn nguồn đầu tiên mà bạn tìm thấy.

Câu 20: Trong văn bản sau: “...Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử...”, dấu ba chấm được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự quan trọng của sự kiện.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, do dự của người viết.
  • C. Tạo sự tò mò cho người đọc.
  • D. Đánh dấu phần văn bản đã bị lược bỏ ở phía trước.

Câu 21: Chọn câu văn sử dụng cước chú đúng cách:

  • A. “Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm (Xem thêm: Smith, 2020).”
  • B. “Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm.¹”

    ¹ Smith, J. (2020). Title of the book. Publisher.

  • C. “Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm, xem Smith (2020) ở cuối tài liệu.”
  • D. “Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm. [Nguồn: Smith, 2020]”

Câu 22: Khi bạn muốn trích dẫn một bài thơ trong một bài phê bình văn học, bạn nên trình bày trích dẫn như thế nào để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc?

  • A. Viết liền mạch các dòng thơ trong một dòng văn và đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Chỉ trích dẫn một vài dòng thơ tiêu biểu nhất.
  • C. Trình bày các dòng thơ xuống dòng, giữ nguyên cấu trúc khổ thơ và đặt trong dấu ngoặc kép (nếu là trích dẫn trực tiếp).
  • D. Diễn giải ý chính của bài thơ thay vì trích dẫn trực tiếp.

Câu 23: Trong một bài viết về ngôn ngữ học, bạn muốn so sánh cách sử dụng một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Việt hiện đại và tiếng Việt trung đại. Bạn nên sử dụng công cụ nào để làm rõ sự khác biệt này?

  • A. Chỉ cần nêu sự khác biệt một cách khái quát trong phần thân bài.
  • B. Sử dụng cước chú để giải thích chi tiết về sự khác biệt trong cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp giữa hai giai đoạn.
  • C. Sử dụng dấu tỉnh lược để bỏ qua phần tiếng Việt trung đại.
  • D. Không cần so sánh vì tiếng Việt hiện đại đã bao gồm cả tiếng Việt trung đại.

Câu 24: Khi bạn trích dẫn một nguồn tài liệu trực tuyến, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

  • A. Số trang của tài liệu trực tuyến.
  • B. Kích thước file của tài liệu.
  • C. Ngày tải tài liệu về máy.
  • D. URL (địa chỉ trang web) của nguồn tài liệu.

Câu 25: Trong một bài viết, bạn sử dụng một sơ đồ hoặc biểu đồ lấy từ một nguồn khác. Bạn cần làm gì để đảm bảo tuân thủ quy tắc trích dẫn?

  • A. Ghi rõ nguồn gốc của sơ đồ hoặc biểu đồ ngay dưới hình hoặc trong phần cước chú.
  • B. Không cần trích dẫn nếu sơ đồ hoặc biểu đồ đã được sửa đổi chút ít.
  • C. Chỉ cần liệt kê nguồn ở cuối bài viết.
  • D. Không cần trích dẫn vì sơ đồ, biểu đồ là hình thức minh họa trực quan.

Câu 26: Bạn muốn trích dẫn một đoạn hội thoại trong một tác phẩm văn học. Bạn nên sử dụng dấu câu nào để phân biệt lời thoại của các nhân vật?

  • A. Dấu ngoặc đơn () bao quanh lời thoại.
  • B. Dấu gạch đầu dòng (-) ở đầu mỗi lời thoại của nhân vật.
  • C. Dấu ngoặc vuông [] bao quanh lời thoại.
  • D. Dấu chấm phẩy (;) giữa các lời thoại.

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng dấu tỉnh lược [...] là phù hợp nhất?

  • A. Khi muốn kéo dài văn bản.
  • B. Khi muốn thay thế một từ ngữ khó hiểu.
  • C. Khi muốn lược bỏ một phần văn bản không quan trọng đối với mục đích sử dụng hiện tại, giúp tập trung vào ý chính.
  • D. Khi muốn tạo sự bí ẩn cho văn bản.

Câu 28: Trong một bài viết về một vấn đề gây tranh cãi, bạn muốn trích dẫn ý kiến của các bên khác nhau. Bạn nên làm thế nào để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Chỉ trích dẫn ý kiến của bên mà bạn đồng ý.
  • B. Tóm tắt chung các ý kiến tranh cãi mà không cần trích dẫn cụ thể.
  • C. Sử dụng cước chú để phản bác các ý kiến trái chiều.
  • D. Trích dẫn đầy đủ và công bằng ý kiến của tất cả các bên liên quan, không thiên vị bất kỳ quan điểm nào.

Câu 29: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sử dụng cước chú?

  • A. Thiếu thông tin về nguồn gốc tài liệu trong cước chú (ví dụ: thiếu tên tác giả, tên sách, năm xuất bản).
  • B. Sử dụng cước chú quá nhiều.
  • C. Đặt cước chú ở đầu trang thay vì cuối trang.
  • D. Sử dụng cước chú để giải thích từ ngữ quá đơn giản.

Câu 30: Trong trường hợp nào, bạn có thể không cần trích dẫn nguồn?

  • A. Khi diễn đạt lại ý tưởng của người khác bằng lời của bạn.
  • B. Khi sử dụng số liệu thống kê.
  • C. Khi sử dụng kiến thức phổ thông, ai cũng biết và dễ dàng kiểm chứng (ví dụ: Mặt Trời mọc ở hướng Đông).
  • D. Khi trích dẫn một đoạn thơ ngắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam, theo GS. Trần Quốc Vượng, ‘là một nền văn hóa nông nghiệp lúa nước lâu đời...’”, dấu ngoặc kép trong câu có chức năng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cách đánh dấu phần tỉnh lược nào sau đây là chính xác và phổ biến nhất trong văn bản học thuật tiếng Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết phần in nghiêng, mở đầu bằng cụm từ '(lược dẫn)' có ý nghĩa gì:

'Đăm Săn vốn là một tù trưởng khỏe mạnh, giàu có. *_(lược dẫn: Đoạn văn tả cảnh Đăm Săn chuẩn bị và tham gia lễ hội ăn trâu)_*. Sau khi ăn trâu, Đăm Săn thách đấu với tù trưởng Mtao Mxây.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong trường hợp nào, việc lược bỏ bớt một phần văn bản gốc (tỉnh lược) là KHÔNG phù hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chọn phương án trích dẫn đúng theo chuẩn mực học thuật cho câu văn sau: “Sông Đà không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là một sinh thể có cá tính, tâm trạng.” (Nguyễn Tuân)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi viết một bài nghiên cứu về tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, bạn muốn sử dụng một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật Chí Phèo từ truyện ngắn. Bạn nên trích dẫn đoạn văn này như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong một bài báo khoa học, bạn muốn đề cập đến một số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi nào thì bạn nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một cuốn sách tham khảo, bạn thấy một định nghĩa quan trọng và muốn sử dụng nó trong bài viết của mình. Bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi sử dụng cước chú, số thứ tự của cước chú thường được đặt ở vị trí nào trong văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn lược bỏ một đoạn văn dài mô tả chi tiết một trận đánh không quá quan trọng cho luận điểm chính của bạn. Bạn nên làm thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp trong một bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi nào việc sử dụng dấu tỉnh lược có thể gây khó hiểu hoặc làm sai lệch ý nghĩa của văn bản gốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong một bài tiểu luận, bạn muốn so sánh quan điểm của hai nhà nghiên cứu về cùng một vấn đề. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào để thể hiện rõ sự đối chiếu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bạn đang viết một bài báo tường thuật về một sự kiện. Bạn muốn trích dẫn lời phát biểu trực tiếp của một nhân chứng. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một bài nghiên cứu khoa học, bạn sử dụng một thuật ngữ chuyên ngành và muốn giải thích rõ hơn về thuật ngữ đó cho người đọc không chuyên. Bạn nên sử dụng công cụ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi bạn muốn trích dẫn một ý tưởng đã được nhiều tác giả khác nhau đề cập đến, bạn có cần phải trích dẫn tất cả các nguồn không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong văn bản sau: “...Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử...”, dấu ba chấm được sử dụng với mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chọn câu văn sử dụng cước chú đúng cách:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi bạn muốn trích dẫn một bài thơ trong một bài phê bình văn học, bạn nên trình bày trích dẫn như thế nào để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một bài viết về ngôn ngữ học, bạn muốn so sánh cách sử dụng một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Việt hiện đại và tiếng Việt trung đại. Bạn nên sử dụng công cụ nào để làm rõ sự khác biệt này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi bạn trích dẫn một nguồn tài liệu trực tuyến, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một bài viết, bạn sử dụng một sơ đồ hoặc biểu đồ lấy từ một nguồn khác. Bạn cần làm gì để đảm bảo tuân thủ quy tắc trích dẫn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bạn muốn trích dẫn một đoạn hội thoại trong một tác phẩm văn học. Bạn nên sử dụng dấu câu nào để phân biệt lời thoại của các nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng dấu tỉnh lược [...] là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài viết về một vấn đề gây tranh cãi, bạn muốn trích dẫn ý kiến của các bên khác nhau. Bạn nên làm thế nào để đảm bảo tính khách quan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sử dụng cước chú?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong trường hợp nào, bạn có thể không cần trích dẫn nguồn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản khoa học hoặc học thuật là gì?

  • A. Để tăng độ dài của văn bản và làm cho nó trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để ghi nhận nguồn gốc ý tưởng, thông tin, hoặc dữ liệu được sử dụng, tránh đạo văn và tăng tính xác thực.
  • C. Để thể hiện sự uyên bác của người viết bằng cách phô trương kiến thức.
  • D. Để đơn giản hóa việc trình bày thông tin và giúp người đọc dễ dàng tiếp cận nội dung.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng trích dẫn trực tiếp (dẫn nguyên văn) là phù hợp nhất trong bài viết?

  • A. Khi ngôn ngữ gốc của tác giả được trích dẫn có tính độc đáo, đặc sắc, hoặc diễn đạt ý một cách cô đọng, khó thay thế.
  • B. Khi người viết không đủ khả năng diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của mình.
  • C. Khi muốn tăng số lượng trích dẫn trong bài để đáp ứng yêu cầu về hình thức.
  • D. Khi thông tin cần trích dẫn là số liệu thống kê hoặc dữ kiện khách quan.

Câu 3: Trong các phương án sau, cách nào thể hiện trích dẫn gián tiếp (diễn giải ý) đúng quy tắc?

  • A. “Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn A, ô nhiễm không khí đô thị đang gia tăng.”
  • B. Ô nhiễm không khí đô thị đang gia tăng (Nguyễn Văn A).
  • C. Nguyễn Văn A đã nghiên cứu và chỉ ra rằng ô nhiễm không khí đô thị đang có xu hướng gia tăng.
  • D. Ô nhiễm không khí đô thị gia tăng.

Câu 4: Chức năng chính của cước chú (footnote) trong một văn bản là gì?

  • A. Thay thế cho phần nội dung chính để văn bản ngắn gọn hơn.
  • B. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích, hoặc nguồn tham khảo chi tiết cho một phần nội dung cụ thể trong văn bản.
  • C. Đánh dấu những phần nội dung quan trọng cần được người đọc đặc biệt chú ý.
  • D. Trình bày danh mục tài liệu tham khảo đầy đủ của văn bản.

Câu 5: Khi nào việc sử dụng cước chú là đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi muốn liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • B. Khi muốn dịch nghĩa của một từ nước ngoài sang tiếng Việt.
  • C. Khi muốn tóm tắt nội dung của một đoạn văn dài.
  • D. Khi cần cung cấp thông tin chi tiết, ví dụ minh họa, hoặc giải thích thuật ngữ mà nếu đưa vào nội dung chính sẽ làm gián đoạn mạch lạc của văn bản.

Câu 6: Vị trí thông thường của cước chú trong một trang văn bản là ở đâu?

  • A. Ở đầu trang văn bản, trước phần nội dung chính.
  • B. Ngay sau phần nội dung được chú thích, đặt trong ngoặc đơn.
  • C. Ở chân trang văn bản, được đánh số hoặc ký hiệu để liên kết với nội dung chính.
  • D. Ở cuối văn bản, sau phần kết luận và trước danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 7: Dấu hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần bị tỉnh lược (lược bỏ) trong một đoạn trích dẫn?

  • A. Dấu ba chấm (chấm lửng) đặt trong ngoặc vuông: [...].
  • B. Dấu gạch ngang dài: ---.
  • C. Dấu ngoặc đơn: (...).
  • D. Dấu hai chấm: :.

Câu 8: Mục đích của việc sử dụng dấu tỉnh lược trong trích dẫn là gì?

  • A. Để làm cho đoạn trích dẫn trở nên bí ẩn và hấp dẫn hơn.
  • B. Để lược bỏ những phần không quan trọng hoặc không liên quan trực tiếp đến nội dung chính, giúp trích dẫn ngắn gọn và tập trung hơn.
  • C. Để thể hiện sự tôn trọng đối với nguyên bản bằng cách giữ nguyên tất cả các dấu câu.
  • D. Để người đọc tự suy diễn và điền vào phần bị lược bỏ, tăng tính tương tác.

Câu 9: Trong trường hợp nào thì việc tỉnh lược trong trích dẫn là không phù hợp hoặc có thể gây hiểu sai lệch ý nghĩa?

  • A. Khi đoạn văn trích dẫn quá dài và cần rút gọn để tiết kiệm không gian.
  • B. Khi phần bị lược bỏ chứa thông tin không quan trọng đối với người viết.
  • C. Khi phần bị lược bỏ chứa đựng thông tin quan trọng, làm thay đổi hoặc sai lệch ý nghĩa gốc của đoạn trích.
  • D. Khi muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng nhưng không nhớ chính xác toàn bộ.

Câu 10: Đâu là cách sử dụng dấu tỉnh lược đúng trong câu sau: “Văn bản gốc viết: ‘…nền văn hóa Việt Nam đậm đà bản sắc dân tộc…’. Trong bài viết, ta nên trích dẫn như thế nào?”

  • A. “Văn hóa Việt Nam đậm đà bản sắc dân tộc (…)”
  • B. “...nền văn hóa Việt Nam đậm đà bản sắc dân tộc [...]”
  • C. “Văn hóa Việt Nam […] đậm đà bản sắc dân tộc”
  • D. “...văn hóa Việt Nam…bản sắc dân tộc…”

Câu 11: Trong một bài nghiên cứu khoa học, bạn muốn trích dẫn một định nghĩa quan trọng từ một cuốn sách chuyên ngành. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đặt định nghĩa trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, diễn giải định nghĩa bằng lời của bạn và ghi nguồn ở cước chú.
  • C. Không cần trích dẫn nếu định nghĩa đó là kiến thức phổ thông.
  • D. Chỉ cần ghi tên tác giả và năm xuất bản sách trong danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 12: Bạn đang viết một bài tiểu luận về tác phẩm “Truyện Kiều” và muốn sử dụng một câu thơ nổi tiếng để minh họa cho luận điểm của mình. Bạn nên trích dẫn như thế nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp câu thơ, đặt trong dấu ngoặc kép hoặc xuống dòng và lùi vào nếu dài, ghi rõ nguồn (tên tác phẩm, tác giả).
  • B. Diễn giải ý của câu thơ bằng lời văn xuôi và ghi nguồn ở cước chú.
  • C. Chỉ cần nhắc đến ý của câu thơ mà không cần trích dẫn cụ thể để tránh làm gián đoạn mạch văn.
  • D. Sử dụng câu thơ nhưng không cần ghi nguồn vì “Truyện Kiều” là tác phẩm quen thuộc.

Câu 13: Trong quá trình biên tập một bài viết, bạn nhận thấy tác giả đã sử dụng cước chú quá nhiều, gây rối mắt cho người đọc. Bạn nên đề xuất giải pháp nào?

  • A. Yêu cầu tác giả loại bỏ hoàn toàn cước chú để bài viết trở nên gọn gàng hơn.
  • B. Chuyển tất cả cước chú thành chú thích cuối bài (endnotes) để không làm gián đoạn trang văn bản.
  • C. Xem xét lại nội dung của từng cước chú, loại bỏ những thông tin không thực sự cần thiết hoặc tích hợp thông tin vào nội dung chính nếu phù hợp.
  • D. Giữ nguyên số lượng cước chú nhưng thay đổi kích thước chữ nhỏ hơn để tiết kiệm không gian.

Câu 14: Trong một văn bản dịch, khi bạn muốn lược bỏ một đoạn văn không quan trọng đối với nội dung chính, bạn cần sử dụng dấu tỉnh lược như thế nào để đảm bảo tính trung thực của bản dịch?

  • A. Lược bỏ đoạn văn một cách im lặng mà không cần đánh dấu để bản dịch trôi chảy hơn.
  • B. Sử dụng dấu tỉnh lược [...] để chỉ rõ phần đã lược bỏ và có thể kèm theo chú thích ngắn gọn về lý do lược bỏ (nếu cần thiết).
  • C. Tóm tắt nội dung của đoạn văn bị lược bỏ và đặt trong ngoặc đơn thay cho dấu tỉnh lược.
  • D. Thay thế đoạn văn bị lược bỏ bằng một đoạn văn khác có nội dung tương tự để đảm bảo tính liên tục.

Câu 15: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn trích dẫn một đoạn nhật ký cổ để thể hiện giọng văn và quan điểm của người đương thời. Hình thức trích dẫn nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp đoạn nhật ký, giữ nguyên ngôn ngữ và phong cách cổ xưa, đặt trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn gốc.
  • B. Diễn giải nội dung nhật ký bằng ngôn ngữ hiện đại và ghi nguồn ở cước chú.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của nhật ký và lồng ghép vào bài viết mà không cần trích dẫn cụ thể.
  • D. Chỉ cần nhắc đến nhật ký trong phần danh mục tài liệu tham khảo mà không cần trích dẫn trong bài.

Câu 16: Xét câu sau: “Nguyễn Du viết: ‘…trong như tiếng hạc bay qua, đục như tiếng suối mới sa nửa vời.’” Cách sử dụng dấu tỉnh lược trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Để kéo dài câu thơ và tạo nhịp điệu chậm rãi hơn.
  • B. Để lược bỏ phần đầu câu thơ không cần thiết, tập trung vào phần so sánh âm thanh.
  • C. Để thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực của câu thơ.
  • D. Để tạo sự bí ẩn và gợi trí tò mò cho người đọc về phần bị lược bỏ.

Câu 17: Lỗi nào sau đây là phổ biến khi sử dụng trích dẫn?

  • A. Sử dụng trích dẫn gián tiếp quá nhiều trong bài viết.
  • B. Trích dẫn những nguồn thông tin không đáng tin cậy.
  • C. Đặt trích dẫn trực tiếp trong dấu ngoặc đơn thay vì ngoặc kép.
  • D. Không ghi rõ nguồn gốc của thông tin hoặc ý tưởng được trích dẫn, dẫn đến đạo văn.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn sử dụng một câu trích dẫn ngắn gọn, gây ấn tượng để mở đầu. Bạn nên chọn loại trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp một câu nói nổi tiếng, ngắn gọn, súc tích, liên quan đến chủ đề thuyết trình.
  • B. Trích dẫn gián tiếp ý tưởng chính của một tác giả có uy tín về chủ đề thuyết trình.
  • C. Sử dụng một câu hỏi tu từ để mở đầu thay vì trích dẫn.
  • D. Trích dẫn một đoạn văn dài để cung cấp bối cảnh cho chủ đề thuyết trình.

Câu 19: Khi nào bạn nên sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành trong bài viết?

  • A. Khi thuật ngữ đó xuất hiện lần đầu tiên trong bài viết, bất kể đối tượng đọc giả là ai.
  • B. Khi bài viết hướng đến đối tượng đọc giả không chuyên và thuật ngữ đó có thể gây khó hiểu.
  • C. Khi muốn thể hiện sự chuyên sâu và uyên bác của người viết.
  • D. Khi không tìm được từ ngữ tiếng Việt tương đương để thay thế thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 20: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng dấu tỉnh lược cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Có thể tỉnh lược tùy ý để văn bản ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Chỉ được tỉnh lược những phần mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung pháp lý.
  • C. Phải hết sức cẩn trọng, chỉ tỉnh lược khi hoàn toàn chắc chắn không làm thay đổi ý nghĩa pháp lý và phải đánh dấu tỉnh lược rõ ràng.
  • D. Không nên sử dụng dấu tỉnh lược trong văn bản pháp luật để đảm bảo tính toàn vẹn.

Câu 21: Để kiểm tra xem một đoạn trích dẫn đã được sử dụng đúng quy cách hay chưa, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Độ dài của đoạn trích dẫn và số lượng từ trong đoạn.
  • B. Vị trí đặt đoạn trích dẫn trong bài viết (đầu, giữa, hay cuối đoạn).
  • C. Màu sắc và kiểu chữ được sử dụng cho đoạn trích dẫn.
  • D. Hình thức trích dẫn (trực tiếp hay gián tiếp), dấu hiệu trích dẫn (ngoặc kép, xuống dòng), và thông tin nguồn được cung cấp đầy đủ và chính xác.

Câu 22: Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh chính xác từng từ ngữ của tác giả gốc.
  • B. Khi đoạn trích dẫn ngắn gọn và dễ dàng tích hợp vào văn bản.
  • C. Khi muốn trình bày ý tưởng của tác giả gốc bằng ngôn ngữ của mình, tập trung vào nội dung hơn là hình thức diễn đạt.
  • D. Khi không chắc chắn về cách diễn đạt lại ý tưởng của tác giả gốc một cách chính xác.

Câu 23: Bạn có thể sử dụng cước chú để làm gì ngoài việc cung cấp nguồn tham khảo?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.
  • B. Giải thích hoặc làm rõ một khái niệm, cung cấp ví dụ minh họa, hoặc bình luận thêm về một chi tiết nào đó trong nội dung chính.
  • C. Trình bày danh mục các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong bài.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.

Câu 24: Trong một bài báo khoa học phổ biến, việc sử dụng trích dẫn và cước chú cần được điều chỉnh như thế nào so với bài báo khoa học chuyên ngành?

  • A. Bài báo khoa học phổ biến cần sử dụng nhiều trích dẫn và cước chú hơn để tăng tính khoa học.
  • B. Không có sự khác biệt, cả hai loại bài báo đều tuân thủ cùng một quy tắc về trích dẫn và cước chú.
  • C. Bài báo khoa học phổ biến có thể giảm bớt số lượng trích dẫn và cước chú, tập trung vào việc diễn giải thông tin một cách dễ hiểu, có thể tích hợp nguồn tham khảo trực tiếp vào nội dung hoặc lược bỏ nếu không quá quan trọng.
  • D. Bài báo khoa học phổ biến không cần sử dụng trích dẫn và cước chú để đảm bảo tính đại chúng.

Câu 25: Khi trích dẫn một đoạn văn dài, bạn có thể sử dụng dấu tỉnh lược để rút gọn. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì để việc tỉnh lược không làm mất đi tính mạch lạc của đoạn văn?

  • A. Chỉ nên tỉnh lược phần đầu và phần cuối đoạn văn, giữ nguyên phần giữa.
  • B. Chỉ tỉnh lược những câu, cụm từ thừa, lặp ý hoặc ít quan trọng, đảm bảo các câu còn lại vẫn liên kết chặt chẽ và thể hiện được ý chính của đoạn văn.
  • C. Có thể tỉnh lược bất kỳ phần nào miễn là đoạn trích dẫn ngắn gọn hơn.
  • D. Không nên tỉnh lược đoạn văn dài mà nên trích dẫn toàn bộ để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.

Câu 26: Trong một bài viết mang tính chất cá nhân như nhật ký hoặc hồi ký, việc sử dụng trích dẫn có cần thiết không?

  • A. Luôn cần thiết để thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn thông tin.
  • B. Chỉ cần thiết khi sử dụng thông tin từ sách báo hoặc nguồn bên ngoài.
  • C. Cần thiết tương tự như trong các bài viết học thuật để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
  • D. Thường không quá cần thiết vì đây là văn bản mang tính cá nhân, trừ khi sử dụng trực tiếp ý tưởng hoặc ngôn ngữ độc đáo của người khác một cách có chủ ý.

Câu 27: Khi nào thì bạn nên sử dụng endnotes (chú thích cuối bài) thay vì footnotes (cước chú)?

  • A. Khi muốn chú thích ngắn gọn và đơn giản.
  • B. Khi có nhiều chú thích và muốn giữ cho trang văn bản chính không bị rối mắt bởi quá nhiều cước chú, hoặc khi các chú thích mang tính bổ sung, ít quan trọng hơn nội dung chính.
  • C. Khi muốn chú thích ở đầu trang thay vì cuối trang.
  • D. Không có sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa endnotes và footnotes.

Câu 28: Trong một bài viết trực tuyến (online), việc sử dụng hyperlink (liên kết) có thể thay thế cho hình thức trích dẫn hoặc cước chú nào?

  • A. Có thể thay thế cho cước chú khi muốn dẫn nguồn trực tuyến hoặc cung cấp thông tin chi tiết mà người đọc có thể tự tìm hiểu thêm.
  • B. Có thể thay thế hoàn toàn cho cả trích dẫn trực tiếp và gián tiếp để bài viết trực tuyến trở nên ngắn gọn.
  • C. Không thể thay thế vì hyperlink chỉ dùng để liên kết giữa các trang web, không liên quan đến trích dẫn.
  • D. Chỉ có thể thay thế cho dấu tỉnh lược khi muốn lược bỏ một đoạn văn dài trên website.

Câu 29: Nếu bạn quên ghi nguồn cho một đoạn trích dẫn trong bài viết, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Bài viết có thể bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp và không cẩn thận.
  • B. Người đọc có thể khó khăn trong việc kiểm chứng thông tin.
  • C. Bị coi là đạo văn, vi phạm bản quyền và có thể chịu các hình thức kỷ luật hoặc pháp lý.
  • D. Không có hậu quả nghiêm trọng nếu phần trích dẫn không chiếm tỷ lệ lớn trong bài viết.

Câu 30: Để sử dụng hiệu quả trích dẫn, cước chú và dấu tỉnh lược, nguyên tắc quan trọng nhất cần ghi nhớ là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để bài viết trông học thuật.
  • B. Sử dụng đúng mục đích, đúng quy cách, đảm bảo tính chính xác, trung thực và tôn trọng nguồn thông tin.
  • C. Ưu tiên sự ngắn gọn và dễ đọc của văn bản hơn là việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
  • D. Chỉ cần sử dụng một trong ba hình thức (trích dẫn, cước chú, hoặc dấu tỉnh lược) là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản khoa học hoặc học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng trích dẫn trực tiếp (dẫn nguyên văn) là phù hợp nhất trong bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các phương án sau, cách nào thể hiện trích dẫn gián tiếp (diễn giải ý) đúng quy tắc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chức năng chính của cước chú (footnote) trong một văn bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi nào việc sử dụng cước chú là đặc biệt hữu ích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vị trí thông thường của cước chú trong một trang văn bản là ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Dấu hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần bị tỉnh lược (lược bỏ) trong một đoạn trích dẫn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục đích của việc sử dụng dấu tỉnh lược trong trích dẫn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong trường hợp nào thì việc tỉnh lược trong trích dẫn là không phù hợp hoặc có thể gây hiểu sai lệch ý nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đâu là cách sử dụng dấu tỉnh lược đúng trong câu sau: “Văn bản gốc viết: ‘…nền văn hóa Việt Nam đậm đà bản sắc dân tộc…’. Trong bài viết, ta nên trích dẫn như thế nào?”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong một bài nghiên cứu khoa học, bạn muốn trích dẫn một định nghĩa quan trọng từ một cuốn sách chuyên ngành. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn đang viết một bài tiểu luận về tác phẩm “Truyện Kiều” và muốn sử dụng một câu thơ nổi tiếng để minh họa cho luận điểm của mình. Bạn nên trích dẫn như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình biên tập một bài viết, bạn nhận thấy tác giả đã sử dụng cước chú quá nhiều, gây rối mắt cho người đọc. Bạn nên đề xuất giải pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một văn bản dịch, khi bạn muốn lược bỏ một đoạn văn không quan trọng đối với nội dung chính, bạn cần sử dụng dấu tỉnh lược như thế nào để đảm bảo tính trung thực của bản dịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn trích dẫn một đoạn nhật ký cổ để thể hiện giọng văn và quan điểm của người đương thời. Hình thức trích dẫn nào sẽ phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét câu sau: “Nguyễn Du viết: ‘…trong như tiếng hạc bay qua, đục như tiếng suối mới sa nửa vời.’” Cách sử dụng dấu tỉnh lược trong câu này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Lỗi nào sau đây là phổ biến khi sử dụng trích dẫn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn sử dụng một câu trích dẫn ngắn gọn, gây ấn tượng để mở đầu. Bạn nên chọn loại trích dẫn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi nào bạn nên sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành trong bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng dấu tỉnh lược cần tuân thủ nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để kiểm tra xem một đoạn trích dẫn đã được sử dụng đúng quy cách hay chưa, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bạn có thể sử dụng cước chú để làm gì ngoài việc cung cấp nguồn tham khảo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một bài báo khoa học phổ biến, việc sử dụng trích dẫn và cước chú cần được điều chỉnh như thế nào so với bài báo khoa học chuyên ngành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi trích dẫn một đoạn văn dài, bạn có thể sử dụng dấu tỉnh lược để rút gọn. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì để việc tỉnh lược không làm mất đi tính mạch lạc của đoạn văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một bài viết mang tính chất cá nhân như nhật ký hoặc hồi ký, việc sử dụng trích dẫn có cần thiết không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi nào thì bạn nên sử dụng endnotes (chú thích cuối bài) thay vì footnotes (cước chú)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một bài viết trực tuyến (online), việc sử dụng hyperlink (liên kết) có thể thay thế cho hình thức trích dẫn hoặc cước chú nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu bạn quên ghi nguồn cho một đoạn trích dẫn trong bài viết, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để sử dụng hiệu quả trích dẫn, cước chú và dấu tỉnh lược, nguyên tắc quan trọng nhất cần ghi nhớ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Trang trí văn bản và làm cho nó dài hơn.
  • B. Ghi nhận công lao của tác giả gốc và tránh đạo văn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết.
  • D. Đơn giản hóa các ý tưởng phức tạp trong văn bản.

Câu 2: Hình thức trích dẫn trực tiếp khác biệt với trích dẫn gián tiếp ở điểm nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc và đặt trong dấu ngoặc kép, còn trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của người viết.
  • B. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho sách, còn trích dẫn gián tiếp dùng cho báo và tạp chí.
  • C. Trích dẫn trực tiếp luôn đặt ở đầu đoạn văn, còn trích dẫn gián tiếp đặt ở cuối đoạn văn.
  • D. Trích dẫn trực tiếp không cần ghi nguồn, còn trích dẫn gián tiếp bắt buộc phải ghi nguồn.

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

  • A. Khi muốn liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Khi muốn giải thích nghĩa của từ ngữ quá quen thuộc.
  • C. Khi muốn cung cấp thông tin chi tiết, giải thích thuật ngữ hoặc bình luận thêm về một ý nào đó mà không muốn đưa vào nội dung chính.
  • D. Khi muốn thể hiện sự trang trọng và tính học thuật cho văn bản.

Câu 4: Dấu chấm lửng (…) được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản. Trong trường hợp nào dưới đây, việc sử dụng dấu chấm lửng là KHÔNG phù hợp?

  • A. Lược bỏ bớt một vài câu văn ít quan trọng trong đoạn trích.
  • B. Rút ngắn một đoạn thơ dài để làm ví dụ minh họa.
  • C. Loại bỏ phần dẫn chứng không liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Thay thế cho toàn bộ phần kết luận của một nghiên cứu để tạo sự bí ẩn.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là sự tổng hòa của nhiều yếu tố… [lược dẫn: các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội]… tạo nên bản sắc độc đáo.” Cụm từ ‘[lược dẫn: các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội]’ có vai trò gì?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội.
  • B. Tóm tắt nội dung của phần văn bản đã bị lược bỏ để đảm bảo tính mạch lạc.
  • C. Cung cấp nguồn gốc của thông tin được trích dẫn.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết về văn hóa Việt Nam.

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, bạn nên sử dụng cước chú thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn sử dụng lại chính xác một định nghĩa khoa học.
  • B. Khi muốn khẳng định một ý kiến bằng lời của chuyên gia.
  • C. Khi muốn giải thích thêm về một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong bài.
  • D. Khi muốn so sánh quan điểm của nhiều tác giả khác nhau về cùng một vấn đề.

Câu 7: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sinh viên sử dụng trích dẫn trong bài viết?

  • A. Sao chép nguyên văn một đoạn văn từ nguồn khác nhưng không đặt trong dấu ngoặc kép và không ghi nguồn.
  • B. Ghi nguồn trích dẫn nhưng không chính xác tên tác giả và năm xuất bản.
  • C. Sử dụng quá nhiều trích dẫn trong một đoạn văn ngắn.
  • D. Trích dẫn lại ý kiến của người khác nhưng diễn đạt bằng ngôn ngữ của chính mình (trích dẫn gián tiếp).

Câu 8: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản, đặc biệt trong các văn bản học thuật, là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Giúp người đọc nhận biết văn bản đã được rút gọn, đảm bảo tính trung thực và khoa học của việc sử dụng nguồn.
  • C. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản, đặc biệt khi in ấn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn bản gốc.

Câu 9: Trong trường hợp nào, bạn nên sử dụng dấu chấm lửng đặt trong ngoặc vuông [...] thay vì dấu chấm lửng thông thường (...) để đánh dấu phần tỉnh lược?

  • A. Khi muốn tạo sự ngắt quãng trong câu văn để tăng tính biểu cảm.
  • B. Khi muốn lược bỏ những thông tin không quan trọng trong bài viết của chính mình.
  • C. Khi muốn tỉnh lược một phần văn bản trong một đoạn trích dẫn trực tiếp để làm cho nó ngắn gọn hơn.
  • D. Khi muốn thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về thông tin trong văn bản gốc.

Câu 10: Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng trích dẫn không chính xác hoặc không đầy đủ trong bài viết học thuật?

  • A. Bài viết sẽ trở nên khó hiểu và mất đi tính logic.
  • B. Người đọc sẽ cảm thấy khó chịu vì sự thiếu tôn trọng nguồn thông tin.
  • C. Văn bản sẽ bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp và không đủ tin cậy.
  • D. Có thể bị coi là đạo văn, làm giảm uy tín của bài viết và người viết, thậm chí dẫn đến các hình thức kỷ luật trong môi trường học thuật.

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa việc "diễn giải" (paraphrase) và "tóm tắt" (summarize) một đoạn văn bản gốc?

  • A. Diễn giải chỉ dùng cho văn bản khoa học, còn tóm tắt dùng cho văn bản nghệ thuật.
  • B. Diễn giải là diễn đạt lại ý của đoạn văn bằng từ ngữ khác nhưng giữ nguyên độ dài tương đương, trong khi tóm tắt là rút gọn ý chính của đoạn văn.
  • C. Diễn giải luôn cần trích dẫn nguồn, còn tóm tắt thì không bắt buộc.
  • D. Diễn giải tập trung vào ý chính, còn tóm tắt đi vào chi tiết của văn bản.

Câu 12: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ?

  • A. Ý kiến cá nhân của người viết về vấn đề đang được bàn luận.
  • B. Tiểu sử ngắn gọn của tác giả được trích dẫn.
  • C. Nguồn gốc của thông tin được chú thích (ví dụ: tên tác giả, tên tác phẩm, nhà xuất bản, năm xuất bản, số trang nếu có).
  • D. Hình ảnh minh họa cho nội dung được chú thích.

Câu 13: Trong một bài nghiên cứu khoa học, bạn muốn sử dụng lại một bảng số liệu thống kê từ một báo cáo đã xuất bản. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp bảng số liệu, kèm theo ghi rõ nguồn gốc báo cáo ngay dưới bảng hoặc trong cước chú.
  • B. Tóm tắt các số liệu chính trong bảng và diễn giải bằng lời văn của mình, không cần ghi nguồn.
  • C. Vẽ lại bảng số liệu theo phong cách riêng và chỉ ghi nguồn ở phần tài liệu tham khảo cuối bài.
  • D. Chỉ cần đề cập đến tên báo cáo trong phần mở đầu của bài nghiên cứu.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu chấm lửng trong ngoặc vuông "[...]" được sử dụng với mục đích gì: "Nguyễn Du viết: "Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời. [...] Khúc đâu Hán Sở chiến trường, Nghe ra tiếng sắt tiếng vàng chen nhau." "

  • A. Thể hiện sự ngập ngừng, do dự trong giọng điệu của người viết.
  • B. Đánh dấu sự chuyển ý đột ngột trong mạch cảm xúc của bài thơ.
  • C. Thay thế cho những từ ngữ khó đọc hoặc không rõ ràng trong nguyên bản.
  • D. Lược bỏ một hoặc nhiều câu thơ trong đoạn trích dẫn để tập trung vào những câu thơ cần phân tích.

Câu 15: Trong trường hợp bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng bạn chỉ đọc được ý tưởng đó qua một bài báo khác trích dẫn lại, bạn nên trích dẫn nguồn như thế nào?

  • A. Chỉ cần trích dẫn nguồn bài báo mà bạn đã đọc.
  • B. Nêu rõ nguồn gốc ý tưởng ban đầu (cuốn sách) và nguồn bạn thực sự đọc được (bài báo), ví dụ: "Ý tưởng của [Tác giả sách] (dẫn theo [Tác giả bài báo])..."
  • C. Chỉ cần trích dẫn nguồn cuốn sách gốc, coi như bạn đã đọc trực tiếp cuốn sách đó.
  • D. Không cần trích dẫn nguồn vì ý tưởng đã được phổ biến rộng rãi.

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng quá nhiều cước chú trong một bài viết có thể gây phản tác dụng?

  • A. Khi cước chú quá nhiều và dài dòng, gây rối mắt và làm gián đoạn mạch đọc của văn bản chính.
  • B. Khi cước chú chứa đựng những thông tin quá quan trọng, lẽ ra nên được đưa vào nội dung chính.
  • C. Khi cước chú được đặt ở cuối trang thay vì cuối mỗi đoạn văn.
  • D. Khi cước chú được viết bằng phông chữ quá nhỏ so với văn bản chính.

Câu 17: Trong một bài tiểu luận, bạn muốn so sánh quan điểm của hai tác giả về cùng một vấn đề. Hình thức trích dẫn nào sẽ giúp bạn thể hiện rõ sự đối chiếu này?

  • A. Chỉ trích dẫn ý kiến của tác giả mà bạn đồng ý nhất.
  • B. Tóm tắt chung quan điểm của cả hai tác giả mà không cần trích dẫn cụ thể.
  • C. Trích dẫn ý kiến của cả hai tác giả, sau đó phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
  • D. Sử dụng cước chú để giải thích thêm về tiểu sử của hai tác giả.

Câu 18: Khi bạn muốn lược bỏ một đoạn hội thoại dài trong một tác phẩm văn học để trích dẫn, bạn nên sử dụng dấu chấm lửng như thế nào?

  • A. Chỉ cần dùng dấu chấm lửng thông thường (...) mà không cần ngoặc vuông hay chú thích.
  • B. Sử dụng dấu chấm lửng trong ngoặc vuông [...] tại vị trí lược bỏ đoạn hội thoại, có thể kèm theo chú thích ngắn gọn về nội dung đã lược bỏ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn đoạn hội thoại và chỉ trích dẫn phần còn lại.
  • D. Thay thế đoạn hội thoại bằng phần tóm tắt nội dung chính của nó.

Câu 19: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một nhân vật lịch sử. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp câu nói đó, đặt trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn gốc (tên nhân vật, bối cảnh thời gian, sự kiện liên quan nếu có).
  • B. Diễn đạt lại ý chính của câu nói bằng lời của bạn, không cần dấu ngoặc kép.
  • C. Chỉ cần nhắc đến tên nhân vật và sự kiện liên quan, không cần trích dẫn câu nói.
  • D. Sử dụng cước chú để giải thích ý nghĩa của câu nói trong bối cảnh lịch sử.

Câu 20: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng dấu chấm lửng để tỉnh lược trong thơ ca, so với văn xuôi?

  • A. Không cần quá cẩn trọng vì thơ ca mang tính biểu cảm cao, việc tỉnh lược ít ảnh hưởng.
  • B. Có thể tự do lược bỏ nhiều hơn trong thơ ca so với văn xuôi để làm nổi bật ý chính.
  • C. Nên hạn chế tối đa việc tỉnh lược trong thơ ca để giữ nguyên giá trị nghệ thuật.
  • D. Cần cẩn trọng hơn để không phá vỡ nhịp điệu và cấu trúc dòng thơ khi tỉnh lược, có thể cần lược bỏ cả dòng hoặc cụm từ thay vì chỉ vài từ.

Câu 21: Trong trường hợp nào, bạn nên sử dụng cả trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp kết hợp trong cùng một đoạn văn?

  • A. Khi không chắc chắn về hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất.
  • B. Khi muốn vừa trình bày chính xác ý kiến của tác giả gốc (trực tiếp), vừa diễn giải và làm rõ ý đó theo cách hiểu của mình (gián tiếp).
  • C. Khi muốn tăng độ dài của đoạn văn để đáp ứng yêu cầu về số lượng từ.
  • D. Khi muốn thể hiện sự đa dạng trong cách trình bày thông tin.

Câu 22: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa cước chú cuối trang (footnote) và cước chú cuối tài liệu (endnote)?

  • A. Cước chú cuối trang dùng cho thông tin quan trọng, còn cước chú cuối tài liệu dùng cho thông tin ít quan trọng.
  • B. Cước chú cuối trang chỉ dùng trong sách, còn cước chú cuối tài liệu dùng trong bài báo.
  • C. Cước chú cuối trang đặt ở chân trang, tiện theo dõi ngay khi đọc, còn cước chú cuối tài liệu tập hợp ở cuối bài/chương.
  • D. Cước chú cuối trang chứa thông tin chi tiết, còn cước chú cuối tài liệu chỉ ghi nguồn tham khảo.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn sử dụng một vài dòng thơ trích dẫn. Cách trình bày trích dẫn nào sẽ hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?

  • A. Chỉ cần đọc đoạn thơ một cách tự nhiên, không cần trình bày trên slide.
  • B. Viết đoạn thơ vào phần ghi chú của slide để người xem tự đọc.
  • C. Trình bày đoạn thơ bằng phông chữ nhỏ ở góc slide để không làm phân tán sự chú ý.
  • D. Trình bày dòng thơ trên slide một cách nổi bật, có thể dùng font chữ lớn, màu sắc tương phản, hoặc hiệu ứng hình ảnh, đồng thời đọc diễn cảm đoạn thơ.

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn cố tình bỏ qua việc trích dẫn nguồn khi sử dụng ý tưởng hoặc thông tin của người khác?

  • A. Bài viết sẽ trở nên thiếu thuyết phục và không được đánh giá cao.
  • B. Người đọc sẽ cảm thấy khó chịu vì sự thiếu tôn trọng nguồn thông tin.
  • C. Bị coi là vi phạm đạo đức học thuật, đạo văn, có thể dẫn đến bị đánh giá kém, thậm chí bị kiện nếu vi phạm bản quyền.
  • D. Văn bản sẽ bị cho là thiếu tính sáng tạo và không có giá trị khoa học.

Câu 25: Khi nào việc sử dụng dấu chấm lửng để tỉnh lược trở nên đặc biệt quan trọng trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính?

  • A. Để văn bản pháp lý trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn cho mọi đối tượng.
  • B. Khi trích dẫn các điều luật, quy định, nghị định,… việc tỉnh lược phải được đánh dấu rõ ràng để tránh làm sai lệch ý nghĩa gốc và đảm bảo tính pháp lý.
  • C. Để tiết kiệm không gian trình bày các văn bản pháp lý dài dòng.
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng đối với các cơ quan ban hành văn bản pháp luật.

Câu 26: Bạn đang viết một bài báo khoa học và muốn sử dụng một định nghĩa chuyên ngành đã được công bố trong một cuốn từ điển chuyên ngành. Bạn nên trích dẫn như thế nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp định nghĩa, đặt trong ngoặc kép và ghi rõ tên từ điển, năm xuất bản, mục từ và số trang (nếu có).
  • B. Diễn giải định nghĩa bằng ngôn ngữ của bạn và chỉ cần nhắc đến tên từ điển trong phần tài liệu tham khảo.
  • C. Chỉ cần ghi tên từ điển trong cước chú mà không cần trích dẫn trực tiếp định nghĩa.
  • D. Không cần trích dẫn vì định nghĩa trong từ điển là kiến thức phổ thông.

Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu, bạn đọc được một ý tưởng hay từ một bài phỏng vấn trên báo mạng. Bạn nên trích dẫn nguồn này như thế nào trong bài viết của mình?

  • A. Chỉ cần ghi tên báo mạng và ngày tháng đăng bài phỏng vấn.
  • B. Ghi tên người được phỏng vấn và tên báo mạng, không cần đường dẫn URL.
  • C. Ghi rõ tên người được phỏng vấn, tên người phỏng vấn (nếu có), tên báo mạng, ngày tháng phỏng vấn và đường dẫn URL của bài phỏng vấn.
  • D. Không cần trích dẫn vì phỏng vấn trên báo mạng là nguồn thông tin không chính thức.

Câu 28: Khi nào bạn nên sử dụng hình thức cước chú thay vì đưa thông tin tham khảo vào phần tài liệu tham khảo cuối bài viết?

  • A. Khi muốn liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã đọc trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Khi thông tin tham khảo chỉ liên quan đến một ý cụ thể trong văn bản và không phải là nguồn chính cho toàn bộ bài viết.
  • C. Khi muốn cung cấp thông tin chi tiết về xuất bản phẩm của nguồn tài liệu.
  • D. Khi muốn thể hiện sự trang trọng và tính học thuật cho bài viết.

Câu 29: Trong một văn bản dịch, khi bạn lược bỏ một phần nội dung trong bản gốc, bạn cần đánh dấu phần tỉnh lược như thế nào để đảm bảo tính trung thực của bản dịch?

  • A. Chỉ cần sử dụng dấu chấm lửng thông thường (...) mà không cần ngoặc vuông hay chú thích.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn phần nội dung không cần thiết mà không cần đánh dấu.
  • C. Thay thế phần nội dung lược bỏ bằng phần tóm tắt ngắn gọn bằng ngôn ngữ của người dịch.
  • D. Sử dụng dấu chấm lửng trong ngoặc vuông [...] để đánh dấu phần tỉnh lược và có thể thêm chú thích ngắn gọn giải thích lý do tỉnh lược (ví dụ: "lược bỏ phần không liên quan đến nội dung chính").

Câu 30: Giả sử bạn muốn sử dụng một hình ảnh có bản quyền từ internet trong bài thuyết trình của mình. Bạn cần thực hiện những bước nào để đảm bảo tuân thủ luật bản quyền?

  • A. Tải hình ảnh về và sử dụng trực tiếp, vì hình ảnh đã được công khai trên internet.
  • B. Chỉnh sửa hình ảnh một chút để tránh vi phạm bản quyền.
  • C. Tìm hiểu về giấy phép sử dụng của hình ảnh, xin phép tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền nếu cần, và ghi rõ nguồn gốc của hình ảnh trong phần chú thích.
  • D. Chỉ cần ghi tên website lấy hình ảnh trong phần tài liệu tham khảo cuối bài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình thức trích dẫn trực tiếp khác biệt với trích dẫn gián tiếp ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dấu chấm lửng (…) được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản. Trong trường hợp nào dưới đây, việc sử dụng dấu chấm lửng là KHÔNG phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là sự tổng hòa của nhiều yếu tố… [lược dẫn: các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội]… tạo nên bản sắc độc đáo.” Cụm từ ‘[lược dẫn: các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội]’ có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, bạn nên sử dụng cước chú thay vì trích dẫn trực tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sinh viên sử dụng trích dẫn trong bài viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản, đặc biệt trong các văn bản học thuật, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong trường hợp nào, bạn nên sử dụng dấu chấm lửng đặt trong ngoặc vuông [...] thay vì dấu chấm lửng thông thường (...) để đánh dấu phần tỉnh lược?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng trích dẫn không chính xác hoặc không đầy đủ trong bài viết học thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa việc 'diễn giải' (paraphrase) và 'tóm tắt' (summarize) một đoạn văn bản gốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một bài nghiên cứu khoa học, bạn muốn sử dụng lại một bảng số liệu thống kê từ một báo cáo đã xuất bản. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu chấm lửng trong ngoặc vuông '[...]' được sử dụng với mục đích gì: 'Nguyễn Du viết: 'Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời. [...] Khúc đâu Hán Sở chiến trường, Nghe ra tiếng sắt tiếng vàng chen nhau.' '

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong trường hợp bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng bạn chỉ đọc được ý tưởng đó qua một bài báo khác trích dẫn lại, bạn nên trích dẫn nguồn như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng quá nhiều cước chú trong một bài viết có thể gây phản tác dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một bài tiểu luận, bạn muốn so sánh quan điểm của hai tác giả về cùng một vấn đề. Hình thức trích dẫn nào sẽ giúp bạn thể hiện rõ sự đối chiếu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi bạn muốn lược bỏ một đoạn hội thoại dài trong một tác phẩm văn học để trích dẫn, bạn nên sử dụng dấu chấm lửng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một nhân vật lịch sử. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng dấu chấm lửng để tỉnh lược trong thơ ca, so với văn xuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong trường hợp nào, bạn nên sử dụng cả trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp kết hợp trong cùng một đoạn văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa cước chú cuối trang (footnote) và cước chú cuối tài liệu (endnote)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn sử dụng một vài dòng thơ trích dẫn. Cách trình bày trích dẫn nào sẽ hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn cố tình bỏ qua việc trích dẫn nguồn khi sử dụng ý tưởng hoặc thông tin của người khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi nào việc sử dụng dấu chấm lửng để tỉnh lược trở nên đặc biệt quan trọng trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn đang viết một bài báo khoa học và muốn sử dụng một định nghĩa chuyên ngành đã được công bố trong một cuốn từ điển chuyên ngành. Bạn nên trích dẫn như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu, bạn đọc được một ý tưởng hay từ một bài phỏng vấn trên báo mạng. Bạn nên trích dẫn nguồn này như thế nào trong bài viết của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi nào bạn nên sử dụng hình thức cước chú thay vì đưa thông tin tham khảo vào phần tài liệu tham khảo cuối bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một văn bản dịch, khi bạn lược bỏ một phần nội dung trong bản gốc, bạn cần đánh dấu phần tỉnh lược như thế nào để đảm bảo tính trung thực của bản dịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn muốn sử dụng một hình ảnh có bản quyền từ internet trong bài thuyết trình của mình. Bạn cần thực hiện những bước nào để đảm bảo tuân thủ luật bản quyền?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Trang trí văn bản và làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, xác thực cho luận điểm bằng cách dẫn chứng nguồn tin.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tiếp cận văn bản gốc để tìm hiểu thêm thông tin.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là cần thiết nhất trong một bài nghiên cứu khoa học?

  • A. Khi muốn liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã đọc.
  • B. Khi muốn giải thích nghĩa của một từ Hán Việt cổ.
  • C. Khi cần cung cấp thêm thông tin chi tiết, giải thích thuật ngữ hoặc nguồn gốc mà không muốn đưa vào nội dung chính.
  • D. Khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người đi trước.

Câu 3: Trong đoạn văn sau, vị trí dấu tỉnh lược [...] thể hiện điều gì: "...những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể cần được bảo tồn và phát huy...".

  • A. Một phần nội dung đã được lược bỏ để tránh lặp lại hoặc không cần thiết trong ngữ cảnh này.
  • B. Sự ngập ngừng, do dự của người viết khi diễn đạt ý.
  • C. Một khoảng trống để người đọc tự điền thông tin còn thiếu.
  • D. Sự kết thúc của một ý trong đoạn văn và chuẩn bị chuyển sang ý khác.

Câu 4: Chọn phương án đúng nhất về cách sử dụng dấu ngoặc kép trong trích dẫn trực tiếp:

  • A. Trích dẫn trực tiếp không cần dấu ngoặc kép nếu nguồn được nêu rõ.
  • B. Dấu ngoặc kép chỉ cần đặt ở đầu trích dẫn.
  • C. Có thể thay dấu ngoặc kép bằng dấu ngoặc đơn trong trích dẫn trực tiếp.
  • D. Dấu ngoặc kép được dùng để bao bọc toàn bộ phần văn bản được trích dẫn nguyên văn.

Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp dùng cho văn bản khoa học, gián tiếp dùng cho văn bản nghệ thuật.
  • B. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc, gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời của người viết.
  • C. Trích dẫn trực tiếp luôn đặt trong ngoặc kép, gián tiếp thì không.
  • D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho lời nói, gián tiếp dùng cho văn viết.

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, bạn nên sử dụng cước chú thay vì trích dẫn trực tiếp trong phần thân bài?

  • A. Khi muốn làm nổi bật một câu nói ấn tượng của tác giả khác.
  • B. Khi muốn so sánh ý kiến của mình với ý kiến của một tác giả khác.
  • C. Khi muốn giải thích một thuật ngữ chuyên ngành mà không muốn làm gián đoạn mạch lập luận.
  • D. Khi muốn thể hiện sự đồng tình hoàn toàn với một quan điểm.

Câu 7: Chọn dấu thích hợp để đánh dấu phần tỉnh lược trong câu sau: "Nguyễn Du viết: ...Trong như tiếng hạc bay qua...".

  • A. (...)
  • B. [...]
  • C. {...}
  • D. <<...>>

Câu 8: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng không nhớ chính xác câu chữ, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp và cố gắng nhớ lại câu chữ gần đúng nhất.
  • B. Không trích dẫn để tránh sai sót.
  • C. Trích dẫn gián tiếp, diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của bạn và vẫn ghi nguồn.
  • D. Trích dẫn trực tiếp nhưng dùng dấu ngoặc đơn thay vì ngoặc kép.

Câu 9: Trong một bài viết học thuật, việc thiếu cước chú hoặc trích dẫn có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Bài viết trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Giảm sự tin cậy của thông tin trong bài viết.
  • C. Không ảnh hưởng gì nếu ý tưởng đó là phổ biến.
  • D. Có thể bị xem là đạo văn, vi phạm quy tắc về bản quyền và đạo đức học thuật.

Câu 10: Xét đoạn văn: "Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Giáo dục, "...học sinh ngày nay có xu hướng đọc sách điện tử nhiều hơn sách giấy..." (Viện Nghiên cứu Giáo dục, 2023, tr. 45)". Đây là ví dụ về loại trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Cước chú
  • D. Tham khảo

Câu 11: Khi nào nên sử dụng dấu tỉnh lược ở đầu hoặc cuối một đoạn trích dẫn?

  • A. Khi lược bỏ thông tin quan trọng nhất của đoạn trích dẫn.
  • B. Khi lược bỏ phần đầu hoặc cuối đoạn trích dẫn mà không ảnh hưởng đến nghĩa chính.
  • C. Khi muốn rút ngắn trích dẫn cho vừa độ dài yêu cầu.
  • D. Khi người viết không hiểu rõ phần đầu hoặc cuối đoạn trích dẫn.

Câu 12: Trong một bài báo khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Ngay sau phần văn bản được chú thích.
  • B. Ở đầu trang của văn bản.
  • C. Cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • D. Trong ngoặc đơn ngay sau từ cần chú thích.

Câu 13: Chọn phát biểu SAI về trích dẫn gián tiếp:

  • A. Trích dẫn gián tiếp phải đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý của nguồn theo cách hiểu của người viết.
  • C. Trích dẫn gián tiếp vẫn cần ghi rõ nguồn gốc.
  • D. Trích dẫn gián tiếp giúp văn bản mạch lạc, trôi chảy hơn.

Câu 14: Mục đích của việc đánh số thứ tự cho cước chú trong một tài liệu dài là gì?

  • A. Để phân biệt cước chú với nội dung chính.
  • B. Để dễ dàng theo dõi và tham chiếu các cước chú khi đọc tài liệu.
  • C. Để thể hiện mức độ quan trọng của từng cước chú.
  • D. Để trang trí và làm đẹp hình thức văn bản.

Câu 15: Trong trường hợp nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản có thể gây khó hiểu cho người đọc?

  • A. Khi tỉnh lược các ví dụ minh họa.
  • B. Khi tỉnh lược các chi tiết không quan trọng.
  • C. Khi tỉnh lược các phần nội dung chính, then chốt của lập luận.
  • D. Khi tỉnh lược các từ ngữ mang tính tu từ.

Câu 16: Khi trích dẫn một đoạn thơ, bạn cần lưu ý điều gì về hình thức trình bày?

  • A. Chỉ cần trích dẫn những câu thơ hay nhất.
  • B. Có thể viết liền mạch các dòng thơ thành văn xuôi.
  • C. Không cần dấu ngoặc kép nếu ghi rõ tên bài thơ và tác giả.
  • D. Cần giữ nguyên cách xuống dòng và khổ thơ của bản gốc.

Câu 17: “Theo [1, tr. 25]...”. Trong cước chú này, số "1" và "tr. 25" lần lượt biểu thị điều gì?

  • A. Số chương và số tiết.
  • B. Số thứ tự của nguồn tài liệu tham khảo và số trang.
  • C. Số mục lớn và số mục nhỏ.
  • D. Số dòng và số từ.

Câu 18: Chọn tình huống sử dụng trích dẫn trực tiếp là phù hợp nhất:

  • A. Khi cần phân tích chính xác ngôn ngữ, giọng điệu của tác giả.
  • B. Khi muốn tóm tắt ý kiến của nhiều tác giả về cùng một vấn đề.
  • C. Khi bài viết đã quá dài và cần rút gọn.
  • D. Khi không chắc chắn về cách diễn đạt lại ý của tác giả.

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một lưu ý quan trọng khi sử dụng cước chú?

  • A. Cước chú cần ngắn gọn, súc tích.
  • B. Thông tin trong cước chú phải chính xác và đáng tin cậy.
  • C. Cước chú nên được viết bằng chữ in nghiêng để nổi bật.
  • D. Cước chú cần nhất quán về hình thức trình bày trong toàn văn bản.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính mạch lạc của văn bản sau khi tỉnh lược?

  • A. Sử dụng dấu tỉnh lược một cách tối đa để rút ngắn văn bản.
  • B. Tóm tắt ngắn gọn nội dung phần bị tỉnh lược để người đọc vẫn nắm được ý chính.
  • C. Không cần thông báo cho người đọc về phần bị tỉnh lược.
  • D. Chỉ tỉnh lược những phần mà người viết cho là không quan trọng.

Câu 21: Trong phong cách trích dẫn APA, thông tin về nguồn thường được đặt ở đâu?

  • A. Ngay trong phần thân bài, sau nội dung trích dẫn (trích dẫn trong văn bản).
  • B. Ở cước chú cuối trang.
  • C. Ở cuối tài liệu tham khảo.
  • D. Ở đầu mỗi chương.

Câu 22: Khi trích dẫn lại ý kiến của một tác giả đã được trích dẫn trong một nguồn khác (trích dẫn thứ cấp), bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ cần trích dẫn nguồn thứ nhất mà bạn đọc được.
  • B. Trích dẫn cả nguồn thứ nhất và nguồn thứ hai nhưng không cần ghi rõ là trích dẫn thứ cấp.
  • C. Ghi rõ cả hai nguồn: nguồn gốc và nguồn bạn đọc được, đồng thời chỉ rõ đây là trích dẫn thứ cấp.
  • D. Không nên sử dụng trích dẫn thứ cấp vì không đảm bảo tính chính xác.

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, bạn KHÔNG cần sử dụng cước chú hoặc trích dẫn?

  • A. Khi sử dụng số liệu thống kê từ một báo cáo chính phủ.
  • B. Khi trích dẫn một định nghĩa khoa học.
  • C. Khi sử dụng ý tưởng độc đáo của người khác.
  • D. Khi trình bày những kiến thức phổ thông, ai cũng biết hoặc kết quả nghiên cứu của chính bạn.

Câu 24: Để kiểm tra tính chính xác của thông tin trích dẫn, bạn nên đối chiếu với nguồn nào?

  • A. Các bài viết tổng hợp trên internet.
  • B. Văn bản gốc mà bạn trích dẫn.
  • C. Ý kiến của bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  • D. Bản dịch của văn bản gốc (nếu có).

Câu 25: Khi tỉnh lược một đoạn văn dài trong trích dẫn, bạn nên sử dụng bao nhiêu dấu tỉnh lược?

  • A. Một dấu chấm lửng.
  • B. Hai dấu chấm lửng.
  • C. Ba dấu chấm lửng.
  • D. Tùy ý, miễn là thể hiện được sự tỉnh lược.

Câu 26: Trong danh mục tài liệu tham khảo cuối bài, các nguồn thường được sắp xếp theo thứ tự nào?

  • A. Theo thứ tự bảng chữ cái của tên tác giả hoặc tên cơ quan ban hành.
  • B. Theo thứ tự xuất hiện của trích dẫn trong bài.
  • C. Theo mức độ quan trọng của tài liệu.
  • D. Ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.

Câu 27: "Nguồn: Nguyễn Văn A, Văn hóa Việt Nam, NXB Giáo dục, 2020, tr. 15-20". Đây là cách ghi nguồn theo phong cách nào?

  • A. MLA
  • B. APA
  • C. Chicago
  • D. IEEE

Câu 28: Khi nào việc sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp trở nên không hiệu quả?

  • A. Khi trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Khi trích dẫn các nguồn uy tín.
  • C. Khi bài viết có nhiều luận điểm cần chứng minh.
  • D. Khiến bài viết trở nên rời rạc, thiếu giọng văn riêng và phân tích của người viết.

Câu 29: Trong văn bản điện tử, cước chú có thể được thay thế bằng hình thức nào để tiện theo dõi?

  • A. Chú thích cuối tài liệu.
  • B. Chú thích đầu trang.
  • C. Liên kết siêu văn bản (hyperlink) đến thông tin chi tiết.
  • D. Sử dụng màu sắc khác biệt để đánh dấu.

Câu 30: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng đã được nhiều tác giả khác nhau nhắc đến, bạn có cần trích dẫn tất cả các nguồn không?

  • A. Bắt buộc phải trích dẫn tất cả các nguồn để đảm bảo tính đầy đủ.
  • B. Không nhất thiết, có thể chọn trích dẫn một vài nguồn tiêu biểu hoặc nguồn gốc đầu tiên.
  • C. Chỉ cần trích dẫn nguồn mà bạn đọc được dễ dàng nhất.
  • D. Không cần trích dẫn vì đó là ý tưởng phổ biến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là cần thiết nhất trong một bài nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong đoạn văn sau, vị trí dấu tỉnh lược [...] thể hiện điều gì: '...những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể cần được bảo tồn và phát huy...'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chọn phương án đúng nhất về cách sử dụng dấu ngoặc kép trong trích dẫn trực tiếp:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, bạn nên sử dụng cước chú thay vì trích dẫn trực tiếp trong phần thân bài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chọn dấu thích hợp để đánh dấu phần tỉnh lược trong câu sau: 'Nguyễn Du viết: ...Trong như tiếng hạc bay qua...'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng không nhớ chính xác câu chữ, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một bài viết học thuật, việc thiếu cước chú hoặc trích dẫn có thể dẫn đến hậu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xét đoạn văn: 'Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Giáo dục, '...học sinh ngày nay có xu hướng đọc sách điện tử nhiều hơn sách giấy...' (Viện Nghiên cứu Giáo dục, 2023, tr. 45)'. Đây là ví dụ về loại trích dẫn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi nào nên sử dụng dấu tỉnh lược ở đầu hoặc cuối một đoạn trích dẫn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong một bài báo khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chọn phát biểu SAI về trích dẫn gián tiếp:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mục đích của việc đánh số thứ tự cho cước chú trong một tài liệu dài là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong trường hợp nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản có thể gây khó hiểu cho người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi trích dẫn một đoạn thơ, bạn cần lưu ý điều gì về hình thức trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: “Theo [1, tr. 25]...”. Trong cước chú này, số '1' và 'tr. 25' lần lượt biểu thị điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chọn tình huống sử dụng trích dẫn trực tiếp là phù hợp nhất:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một lưu ý quan trọng khi sử dụng cước chú?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính mạch lạc của văn bản sau khi tỉnh lược?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong phong cách trích dẫn APA, thông tin về nguồn thường được đặt ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi trích dẫn lại ý kiến của một tác giả đã được trích dẫn trong một nguồn khác (trích dẫn thứ cấp), bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, bạn KHÔNG cần sử dụng cước chú hoặc trích dẫn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để kiểm tra tính chính xác của thông tin trích dẫn, bạn nên đối chiếu với nguồn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi tỉnh lược một đoạn văn dài trong trích dẫn, bạn nên sử dụng bao nhiêu dấu tỉnh lược?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong danh mục tài liệu tham khảo cuối bài, các nguồn thường được sắp xếp theo thứ tự nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Nguồn: Nguyễn Văn A, *Văn hóa Việt Nam*, NXB Giáo dục, 2020, tr. 15-20'. Đây là cách ghi nguồn theo phong cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi nào việc sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp trở nên không hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong văn bản điện tử, cước chú có thể được thay thế bằng hình thức nào để tiện theo dõi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng đã được nhiều tác giả khác nhau nhắc đến, bạn có cần trích dẫn tất cả các nguồn không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Để trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt và sinh động.
  • B. Để tăng tính thuyết phục, khách quan và khoa học cho lập luận.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Để kéo dài độ dài của văn bản, đáp ứng yêu cầu về số lượng chữ.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú trở nên đặc biệt cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

  • A. Khi muốn tạo ra sự bí ẩn và kích thích trí tò mò cho người đọc.
  • B. Khi muốn thể hiện quan điểm cá nhân một cách kín đáo và tế nhị.
  • C. Khi cần giải thích thuật ngữ chuyên môn hoặc cung cấp thông tin bổ sung, chi tiết.
  • D. Khi muốn văn bản trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao.

Câu 3: Trong một bài viết về lịch sử, tác giả sử dụng dấu [...] để lược bỏ một đoạn miêu tả cảnh chiến tranh quá chi tiết và gây ám ảnh. Việc tỉnh lược này nhằm mục đích gì?

  • A. Điều chỉnh độ dài văn bản và tập trung vào thông tin chính, tránh gây quá tải cảm xúc cho người đọc.
  • B. Che giấu những thông tin nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trong lịch sử.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với những nhân vật lịch sử được nhắc đến.
  • D. Tạo ra sự hấp dẫn và lôi cuốn cho người đọc bằng cách bỏ lửng thông tin.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa ứng xử là hệ thống các giá trị, chuẩn mực, quy tắc ứng xử chung của cộng đồng người, điều chỉnh nhận thức, thái độ, hành vi ứng xử của mỗi thành viên trong cộng đồng ấy.” (Trích từ Văn hóa ứng xử trong xã hội hiện đại). Trong đoạn văn trên, phần in nghiêng và trong ngoặc kép đóng vai trò gì?

  • A. Cước chú giải thích nghĩa của từ "văn hóa ứng xử".
  • B. Phần tỉnh lược bỏ bớt nội dung không quan trọng của định nghĩa.
  • C. Dẫn chứng cho thấy quan điểm cá nhân của tác giả về văn hóa ứng xử.
  • D. Trích dẫn trực tiếp một định nghĩa để làm rõ khái niệm "văn hóa ứng xử".

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng cước chú là phù hợp nhất?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng trong đoạn văn.
  • B. Khi cần chú thích nguồn gốc của một số liệu thống kê được sử dụng trong bài.
  • C. Khi muốn tạo sự liên kết giữa các đoạn văn trong bài.
  • D. Khi muốn thay thế một từ ngữ khó hiểu bằng từ ngữ đơn giản hơn.

Câu 6: Biện pháp đánh dấu phần tỉnh lược bằng dấu [...] có ý nghĩa gì khác biệt so với việc dùng dấu (...)?

  • A. Dấu [...] thể hiện phần tỉnh lược lớn hơn về mặt nội dung so với dấu (...).
  • B. Dấu [...] chỉ dùng cho tỉnh lược ở đầu và cuối câu, còn dấu (...) dùng cho tỉnh lược ở giữa câu.
  • C. Dấu [...] thường được dùng khi tỉnh lược trong văn bản trích dẫn học thuật, thể hiện tính trang trọng, chính xác.
  • D. Không có sự khác biệt về ý nghĩa, hai dấu này có thể thay thế cho nhau.

Câu 7: Nếu một bài viết sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến chất lượng bài viết?

  • A. Khiến người đọc cảm thấy bài viết quá dài và khó theo dõi.
  • B. Làm giảm tính thuyết phục của các luận điểm do thiếu dẫn chứng.
  • C. Gây khó khăn cho việc kiểm tra nguồn gốc thông tin của bài viết.
  • D. Làm mất đi giọng văn riêng của người viết, khiến bài viết trở nên thiếu mạch lạc và nặng nề.

Câu 8: Trong một văn bản, khi nào thì việc tỉnh lược có thể gây hiểu lầm hoặc làm sai lệch ý nghĩa ban đầu của thông tin?

  • A. Khi phần bị lược bỏ chứa đựng thông tin quan trọng, ảnh hưởng đến sự hiểu đúng bản chất vấn đề.
  • B. Khi người đọc không quen thuộc với văn phong của tác giả gốc.
  • C. Khi văn bản gốc quá dài và phức tạp về cấu trúc.
  • D. Khi mục đích tỉnh lược là để rút ngắn văn bản cho phù hợp với thời gian đọc.

Câu 9: Trong một bài báo khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Ngay sau từ hoặc cụm từ cần chú thích trong ngoặc đơn.
  • B. Cuối trang hoặc cuối tài liệu tham khảo.
  • C. Đầu mỗi đoạn văn có chứa thông tin cần chú thích.
  • D. Ở phần mục lục của bài báo để người đọc dễ dàng tra cứu.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu hiệu nào cho thấy đoạn văn đã được tỉnh lược: “...những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc cần được bảo tồn và phát huy trong xã hội hiện đại. [...] Tuy nhiên, bên cạnh đó, chúng ta cũng cần tiếp thu những giá trị văn hóa tiến bộ từ bên ngoài...”

  • A. Dấu “…” ở đầu câu văn.
  • B. Cụm từ “tuy nhiên” ở đầu câu văn thứ hai.
  • C. Dấu [...] ở giữa hai câu văn.
  • D. Việc câu văn thứ hai bắt đầu bằng chữ “Tuy” viết hoa.

Câu 11: Khi trích dẫn gián tiếp, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính trung thực và tránh đạo văn?

  • A. Sử dụng nguyên văn ý tưởng của người khác nhưng không cần ghi nguồn.
  • B. Chỉ cần ghi nguồn ở cuối bài viết, không cần ghi cụ thể trong từng đoạn.
  • C. Thay đổi một vài từ ngữ trong ý tưởng gốc để tránh bị phát hiện đạo văn.
  • D. Diễn đạt ý tưởng bằng lời văn của mình và vẫn phải ghi rõ nguồn gốc.

Câu 12: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng trích dẫn có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức mạnh thuyết phục của lập luận?

  • A. Trích dẫn giúp bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn, thể hiện trình độ của người viết.
  • B. Trích dẫn giúp tăng tính xác thực, khách quan và sức nặng cho lập luận, khiến nó trở nên đáng tin cậy hơn.
  • C. Trích dẫn giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thêm thông tin về vấn đề đang được bàn luận.
  • D. Trích dẫn không có vai trò quan trọng, lập luận có sức thuyết phục hay không phụ thuộc vào lý lẽ của người viết.

Câu 13: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây thường KHÔNG cần thiết phải đưa vào?

  • A. Tên tác giả và tên tác phẩm được trích dẫn.
  • B. Số trang hoặc chương mục cụ thể trong tác phẩm được trích dẫn.
  • C. Tiểu sử chi tiết của tác giả được trích dẫn.
  • D. Nhà xuất bản và năm xuất bản của tác phẩm (nếu là sách).

Câu 14: Trong một cuốn tiểu thuyết, tác giả sử dụng dấu (...) để tỉnh lược một đoạn hội thoại dài dòng, không cần thiết cho diễn biến câu chuyện. Mục đích của việc tỉnh lược này là gì?

  • A. Che giấu những thông tin nhạy cảm hoặc bí mật trong câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với nhân vật và tình huống trong tiểu thuyết.
  • C. Tạo ra sự tò mò và kích thích trí tưởng tượng của người đọc về đoạn hội thoại bị lược bỏ.
  • D. Giữ nhịp điệu câu chuyện mạch lạc, tránh làm loãng nội dung chính và tập trung vào các chi tiết quan trọng.

Câu 15: Lỗi nào sau đây KHÔNG phải là lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn?

  • A. Không ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng ý tưởng của người khác.
  • B. Trích dẫn sai lệch thông tin so với nguyên bản.
  • C. Trích dẫn chính xác nguồn gốc và đặt trong dấu ngoặc kép khi trích dẫn trực tiếp.
  • D. Sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp trong bài viết.

Câu 16: Khi nào việc sử dụng dấu tỉnh lược trở nên KHÔNG phù hợp trong văn bản?

  • A. Khi tỉnh lược những đoạn văn miêu tả dài dòng, không liên quan đến nội dung chính.
  • B. Khi tỉnh lược những phần thông tin cốt yếu, làm thay đổi bản chất hoặc gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Khi tỉnh lược những ví dụ minh họa đã trở nên quen thuộc và dễ hiểu.
  • D. Khi tỉnh lược để rút ngắn độ dài văn bản cho phù hợp với mục đích sử dụng.

Câu 17: Trong một bài viết về văn học, bạn muốn trích dẫn một câu thơ đặc sắc để phân tích. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp nguyên văn câu thơ, đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, diễn đạt lại ý thơ bằng lời văn của mình.
  • C. Tỉnh lược bớt một vài từ trong câu thơ để phù hợp với bài viết.
  • D. Chỉ cần nhắc đến tên tác giả và bài thơ, không cần trích dẫn cụ thể.

Câu 18: Cước chú có vai trò bổ trợ cho nội dung chính của văn bản như thế nào?

  • A. Thay thế cho nội dung chính của văn bản khi nội dung chính quá phức tạp.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản để người đọc dễ dàng nắm bắt.
  • C. Cung cấp thêm thông tin chi tiết, giải thích rõ hơn hoặc chỉ ra nguồn gốc của thông tin trong văn bản chính.
  • D. Đưa ra quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề đang được bàn luận.

Câu 19: Trong một bài phỏng vấn được ghi lại và biên tập thành văn bản, dấu tỉnh lược thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Che giấu danh tính của người được phỏng vấn.
  • B. Thay đổi nội dung câu trả lời của người được phỏng vấn.
  • C. Nhấn mạnh những câu trả lời quan trọng của người được phỏng vấn.
  • D. Lược bỏ những đoạn hội thoại rườm rà, không tập trung vào chủ đề chính hoặc lặp ý.

Câu 20: Khi sử dụng trích dẫn từ một nguồn nước ngoài, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ cần trích dẫn tên tác giả nước ngoài, không cần ghi tên tác phẩm.
  • B. Đảm bảo bản dịch chính xác và vẫn phải ghi rõ nguồn gốc của bản dịch (nếu là bản dịch) hoặc nguồn gốc gốc (nếu trích dẫn nguyên văn).
  • C. Có thể tự do diễn giải ý tưởng của tác giả nước ngoài mà không cần trích dẫn.
  • D. Nên lược bỏ bớt những phần khó dịch để bài viết dễ hiểu hơn.

Câu 21: Trong một bài viết khoa học, nếu bạn muốn giải thích một thuật ngữ chuyên ngành mà có thể không quen thuộc với độc giả, bạn sẽ sử dụng hình thức nào?

  • A. Giải thích trực tiếp thuật ngữ ngay trong câu văn, làm gián đoạn mạch đọc.
  • B. Bỏ qua thuật ngữ và sử dụng từ ngữ thông thường thay thế.
  • C. Sử dụng cước chú để giải thích thuật ngữ ở cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • D. Để nguyên thuật ngữ mà không giải thích, coi như độc giả đã hiểu.

Câu 22: Khi tỉnh lược một đoạn văn, người viết có trách nhiệm gì để đảm bảo tính trung thực và không gây hiểu sai?

  • A. Đảm bảo phần còn lại vẫn giữ đúng ý nghĩa của văn bản gốc và thông báo rõ ràng về việc tỉnh lược.
  • B. Có thể tùy ý lược bỏ bất kỳ phần nào miễn là văn bản ngắn gọn hơn.
  • C. Không cần thông báo về việc tỉnh lược, coi như văn bản gốc vốn dĩ đã như vậy.
  • D. Chỉ cần tỉnh lược ở những phần ít quan trọng, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 23: Trong một bài viết tổng hợp nhiều nguồn tài liệu, việc sử dụng cước chú giúp ích gì cho người đọc trong việc kiểm chứng thông tin?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của các nguồn tài liệu đã sử dụng.
  • B. So sánh và đánh giá độ tin cậy của các nguồn tài liệu khác nhau.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về các nguồn tài liệu.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc của từng phần thông tin, giúp người đọc dễ dàng kiểm tra và đối chiếu.

Câu 24: Khi nào thì việc sử dụng dấu (...) để tỉnh lược được ưu tiên hơn so với dấu [...]?

  • A. Dấu (...) luôn được ưu tiên sử dụng vì nó thể hiện sự tỉnh lược triệt để hơn.
  • B. Trong các văn bản thông thường, không mang tính học thuật cao, dấu (...) được sử dụng phổ biến hơn vì tính tiện lợi và quen thuộc.
  • C. Dấu (...) chỉ được dùng khi tỉnh lược các từ ngữ đơn lẻ, không dùng cho cả câu hoặc đoạn văn.
  • D. Không có sự ưu tiên nào, việc sử dụng dấu nào tùy thuộc vào sở thích cá nhân của người viết.

Câu 25: Trong một bài phê bình văn học, việc trích dẫn thơ văn của tác giả được phê bình có mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối với quan điểm của tác giả được phê bình.
  • B. Giúp bài phê bình trở nên dài hơn và có vẻ chuyên sâu hơn.
  • C. Làm dẫn chứng cụ thể để phân tích, bình luận và đánh giá về tác phẩm hoặc phong cách của tác giả.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm để người đọc dễ dàng nắm bắt.

Câu 26: Nếu bạn muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì về nguồn gốc?

  • A. Không nên trích dẫn nguồn từ mạng xã hội vì thiếu tính học thuật.
  • B. Chỉ cần ghi tên mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Twitter) là đủ.
  • C. Có thể trích dẫn thoải mái mà không cần lo lắng về độ tin cậy vì đó là câu nói nổi tiếng.
  • D. Cần xác minh độ tin cậy của nguồn và ghi rõ nguồn (ví dụ: tên tài khoản mạng xã hội, thời gian đăng tải) một cách cẩn thận.

Câu 27: Trong một bài viết hướng dẫn thực hành (ví dụ: nấu ăn, làm đồ thủ công), việc tỉnh lược có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Che giấu những bí quyết hoặc mẹo nhỏ trong quá trình thực hành.
  • B. Lược bỏ các bước lặp lại hoặc những chi tiết không quá quan trọng để hướng dẫn trở nên ngắn gọn và dễ theo dõi.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn và kích thích người đọc tự tìm hiểu thêm.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và bí truyền của người viết hướng dẫn.

Câu 28: Khi viết cước chú cho một từ Hán Việt ít phổ biến, bạn nên chú thích điều gì?

  • A. Giải thích nghĩa của từ Hán Việt đó bằng tiếng Việt thông thường.
  • B. Ghi lại cách phát âm chính xác của từ Hán Việt.
  • C. So sánh từ Hán Việt đó với các từ thuần Việt tương đương.
  • D. Liệt kê các từ Hán Việt khác có liên quan đến từ đang chú thích.

Câu 29: Trong một bài nghiên cứu so sánh hai tác phẩm văn học, việc trích dẫn có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật điểm tương đồng và khác biệt?

  • A. Trích dẫn lý lịch trích ngang của cả hai tác giả để so sánh về cuộc đời và sự nghiệp.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của cả hai tác phẩm để người đọc dễ dàng so sánh.
  • C. Trích dẫn các đoạn văn tiêu biểu từ cả hai tác phẩm để làm bằng chứng so sánh điểm tương đồng và khác biệt.
  • D. Không cần trích dẫn, chỉ cần dùng lời văn của người viết để phân tích và so sánh.

Câu 30: Nếu bạn vô tình quên ghi nguồn cho một trích dẫn trong bài viết, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Bài viết sẽ bị đánh giá là thiếu dẫn chứng và không thuyết phục.
  • B. Người đọc sẽ khó khăn trong việc tìm kiếm thêm thông tin về vấn đề.
  • C. Không có hậu quả nghiêm trọng, chỉ là một lỗi nhỏ về hình thức trình bày.
  • D. Bị coi là đạo văn, vi phạm bản quyền và mất uy tín trong cộng đồng học thuật hoặc chuyên môn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú trở nên đặc biệt cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một bài viết về lịch sử, tác giả sử dụng dấu [...] để lược bỏ một đoạn miêu tả cảnh chiến tranh quá chi tiết và gây ám ảnh. Việc tỉnh lược này nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa ứng xử là hệ thống các giá trị, chuẩn mực, quy tắc ứng xử chung của cộng đồng người, điều chỉnh nhận thức, thái độ, hành vi ứng xử của mỗi thành viên trong cộng đồng ấy.” (Trích từ *Văn hóa ứng xử trong xã hội hiện đại*). Trong đoạn văn trên, phần in nghiêng và trong ngoặc kép đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng cước chú là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp đánh dấu phần tỉnh lược bằng dấu [...] có ý nghĩa gì khác biệt so với việc dùng dấu (...)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu một bài viết sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến chất lượng bài viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong một văn bản, khi nào thì việc tỉnh lược có thể gây hiểu lầm hoặc làm sai lệch ý nghĩa ban đầu của thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong một bài báo khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu hiệu nào cho thấy đoạn văn đã được tỉnh lược: “...những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc cần được bảo tồn và phát huy trong xã hội hiện đại. [...] Tuy nhiên, bên cạnh đó, chúng ta cũng cần tiếp thu những giá trị văn hóa tiến bộ từ bên ngoài...”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi trích dẫn gián tiếp, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính trung thực và tránh đạo văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng trích dẫn có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức mạnh thuyết phục của lập luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây thường KHÔNG cần thiết phải đưa vào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một cuốn tiểu thuyết, tác giả sử dụng dấu (...) để tỉnh lược một đoạn hội thoại dài dòng, không cần thiết cho diễn biến câu chuyện. Mục đích của việc tỉnh lược này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Lỗi nào sau đây KHÔNG phải là lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi nào việc sử dụng dấu tỉnh lược trở nên KHÔNG phù hợp trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một bài viết về văn học, bạn muốn trích dẫn một câu thơ đặc sắc để phân tích. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cước chú có vai trò bổ trợ cho nội dung chính của văn bản như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một bài phỏng vấn được ghi lại và biên tập thành văn bản, dấu tỉnh lược thường được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi sử dụng trích dẫn từ một nguồn nước ngoài, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một bài viết khoa học, nếu bạn muốn giải thích một thuật ngữ chuyên ngành mà có thể không quen thuộc với độc giả, bạn sẽ sử dụng hình thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi tỉnh lược một đoạn văn, người viết có trách nhiệm gì để đảm bảo tính trung thực và không gây hiểu sai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong một bài viết tổng hợp nhiều nguồn tài liệu, việc sử dụng cước chú giúp ích gì cho người đọc trong việc kiểm chứng thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nào thì việc sử dụng dấu (...) để tỉnh lược được ưu tiên hơn so với dấu [...]?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong một bài phê bình văn học, việc trích dẫn thơ văn của tác giả được phê bình có mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì về nguồn gốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một bài viết hướng dẫn thực hành (ví dụ: nấu ăn, làm đồ thủ công), việc tỉnh lược có thể được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi viết cước chú cho một từ Hán Việt ít phổ biến, bạn nên chú thích điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong một bài nghiên cứu so sánh hai tác phẩm văn học, việc trích dẫn có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật điểm tương đồng và khác biệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bạn vô tình quên ghi nguồn cho một trích dẫn trong bài viết, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn văn nghị luận, khi muốn sử dụng lại ý kiến của một học giả nổi tiếng để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn để giải thích thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Trích dẫn để làm tăng tính xác thực và sức mạnh cho luận điểm.
  • C. Trích dẫn để thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc.
  • D. Trích dẫn để kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “...Văn học, theo tôi, là nhân học.” (1) Câu (1) trong đoạn văn trên được gọi là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Cước chú
  • D. Phần tỉnh lược

Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng cước chú là cần thiết nhất?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng trong đoạn văn.
  • B. Khi muốn thay đổi giọng văn cho bài viết thêm sinh động.
  • C. Khi cần giải thích rõ hơn về một thuật ngữ hoặc thông tin chuyên sâu mà không muốn làm gián đoạn mạch văn chính.
  • D. Khi muốn thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về vấn đề.

Câu 4: Xét câu văn: “Truyện Kiều là một ‘tượng đài’ văn học Việt Nam...”. Dấu ngoặc đơn trong câu văn trên có chức năng gì?

  • A. Đánh dấu phần cước chú.
  • B. Đánh dấu phần tỉnh lược.
  • C. Đánh dấu lời thoại nhân vật.
  • D. Đánh dấu từ ngữ được dùng với ý nghĩa đặc biệt hoặc trích dẫn ngắn.

Câu 5: Trong văn bản khoa học, khi trích dẫn số liệu từ một nghiên cứu khác, điều quan trọng nhất cần thể hiện trong cước chú là gì?

  • A. Nguồn gốc và độ tin cậy của số liệu.
  • B. Ý kiến cá nhân của người viết về số liệu.
  • C. So sánh số liệu với các nghiên cứu khác.
  • D. Giải thích ý nghĩa thống kê của số liệu.

Câu 6: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm [...] (trong ngoặc vuông) để đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản là phù hợp nhất?

  • A. Khi lược bỏ một vài từ ngữ không quan trọng trong câu.
  • B. Khi lược bỏ một hoặc nhiều câu, đoạn văn trong phần trích dẫn mà không ảnh hưởng đến ý chính.
  • C. Khi muốn tạo sự bí ẩn, lôi cuốn cho văn bản.
  • D. Khi phần lược bỏ chứa thông tin nhạy cảm, cần được giấu đi.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng hình thức đánh dấu tỉnh lược nào: “"Tôi thấy người mình run run; nhưng vì là tự tôi quyết định, tôi cố giữ vẻ mặt bình tĩnh và bước vào trong. [...] Cảnh tượng bày ra trước mắt tôi thật là khác hẳn...’ (Nguyễn Nhật Ánh, Bồ câu trong thành phố)“

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn (...)
  • B. Chữ in nghiêng trong ngoặc đơn (lược một đoạn)
  • C. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
  • D. Không sử dụng hình thức đánh dấu tỉnh lược

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, việc lược bỏ một phần dẫn chứng có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm giảm tính thuyết phục và sức mạnh của lập luận.
  • B. Giúp văn bản trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • C. Tăng tính khách quan cho lập luận.
  • D. Không gây ra hậu quả gì đáng kể.

Câu 9: Hãy chọn cách trích dẫn trực tiếp đúng quy tắc trong các phương án sau:

  • A. Nguyễn Du từng nói về âm thanh trong Truyện Kiều: Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời.
  • B. Nguyễn Du từng viết: “Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời.” (Truyện Kiều)
  • C. “Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời.” (Nguyễn Du)
  • D. Theo Truyện Kiều, âm thanh được Nguyễn Du miêu tả: “Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời.”

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng cước chú trong bài báo khoa học là gì?

  • A. Làm cho bài báo trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài báo cho người đọc dễ nắm bắt.
  • C. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn tài liệu tham khảo, đảm bảo tính khách quan và minh bạch của nghiên cứu.

Câu 11: Trong trường hợp nào, người viết nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh từng chữ, từng câu của người được trích dẫn.
  • B. Khi không nhớ chính xác nguyên văn câu nói của người khác.
  • C. Khi muốn diễn đạt lại ý của người khác bằng ngôn ngữ của mình mà vẫn đảm bảo trung thành với nội dung.
  • D. Khi muốn bài viết có vẻ khoa học và chuyên môn hơn.

Câu 12: Đâu là lỗi sai thường gặp khi sử dụng cước chú?

  • A. Thiếu thông tin về nguồn gốc của tài liệu được cước chú.
  • B. Sử dụng cước chú quá nhiều trong một trang văn bản.
  • C. Cước chú chứa thông tin không liên quan đến nội dung chính.
  • D. Vị trí đặt cước chú không phù hợp.

Câu 13: Khi tóm tắt một cuốn sách và muốn lược bỏ bớt một số chương không quan trọng đối với mục đích tóm tắt, bạn sẽ sử dụng cách đánh dấu tỉnh lược nào khi trích dẫn tên sách và chương mục?

  • A. Không cần đánh dấu tỉnh lược vì đây là tóm tắt.
  • B. Sử dụng dấu ba chấm [...] kèm theo chú thích rõ ràng về phần đã lược.
  • C. Sử dụng dấu ba chấm (...) đơn thuần.
  • D. Thay thế tên chương mục bằng dấu gạch ngang.

Câu 14: Trong một bài nghiên cứu lịch sử, việc trích dẫn nhật ký hoặc thư từ cá nhân của nhân vật lịch sử có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nghiên cứu trở nên hấp dẫn và dễ đọc hơn.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người nghiên cứu về nhân vật lịch sử.
  • C. Cung cấp bằng chứng trực tiếp, chân thực từ đương thời, tăng tính xác thực và sâu sắc cho phân tích lịch sử.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu.

Câu 15: Xét đoạn văn: “Nền văn hóa Việt Nam là sự kết tinh của tinh hoa dân tộc... và chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác trên thế giới”. Phần bị tỉnh lược có thể là gì?

  • A. Định nghĩa chi tiết về "văn hóa Việt Nam".
  • B. Liệt kê cụ thể các yếu tố cấu thành "tinh hoa dân tộc" và "nền văn hóa khác".
  • C. Phân tích lịch sử hình thành văn hóa Việt Nam.
  • D. So sánh văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa khác.

Câu 16: Khi viết một bài báo tường thuật về một sự kiện, bạn có nên sử dụng trích dẫn lời nói trực tiếp của nhân chứng không? Vì sao?

  • A. Nên, vì trích dẫn lời nhân chứng giúp tăng tính xác thực và sinh động cho bài báo.
  • B. Không nên, vì lời nhân chứng thường mang tính chủ quan, thiếu khách quan.
  • C. Chỉ nên trích dẫn gián tiếp để đảm bảo tính khách quan.
  • D. Tùy thuộc vào độ nổi tiếng của nhân chứng.

Câu 17: Trong bài tiểu luận văn học phân tích một tác phẩm, việc trích dẫn thơ văn từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

  • A. Giúp bài tiểu luận đạt yêu cầu về độ dài.
  • B. Thể hiện khả năng ghi nhớ và trích dẫn của người viết.
  • C. Thay thế cho việc diễn giải, phân tích bằng lời văn của người viết.
  • D. Làm cơ sở trực tiếp cho việc phân tích, chứng minh các luận điểm về tác phẩm văn học.

Câu 18: Chọn phương án sắp xếp đúng thứ tự các yếu tố cần có trong một cước chú đầy đủ:

  • A. Tên tác phẩm, Tên tác giả, Số trang, Năm xuất bản, Nhà xuất bản.
  • B. Nhà xuất bản, Năm xuất bản, Tên tác giả, Tên tác phẩm, Số trang.
  • C. Tên tác giả, Tên tác phẩm, Nhà xuất bản, Năm xuất bản, Số trang.
  • D. Số trang, Năm xuất bản, Nhà xuất bản, Tên tác phẩm, Tên tác giả.

Câu 19: Trong một bài viết về lịch sử âm nhạc, nếu bạn muốn trích dẫn một đoạn nhạc (khuông nhạc) minh họa, bạn sẽ sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Diễn giải bằng lời về giai điệu của đoạn nhạc và cước chú nguồn gốc.
  • B. Trình bày trực tiếp khuông nhạc trong văn bản và cước chú nguồn gốc.
  • C. Chỉ cần cước chú tên tác phẩm và thời gian sáng tác.
  • D. Tỉnh lược bớt một số nốt nhạc nếu đoạn nhạc quá dài.

Câu 20: Khi nào việc tỉnh lược văn bản có thể gây hiểu sai lệch ý nghĩa ban đầu của tác giả?

  • A. Khi tỉnh lược các từ ngữ mang tính miêu tả, biểu cảm.
  • B. Khi tỉnh lược các ví dụ minh họa.
  • C. Khi tỉnh lược phần mở đầu hoặc kết luận của văn bản.
  • D. Khi tỉnh lược bỏ các câu văn, đoạn văn có vai trò liên kết ý, giải thích hoặc làm rõ nghĩa cho các phần còn lại.

Câu 21: Trong đoạn văn sau, vị trí dấu cước chú nên được đặt ở đâu là phù hợp nhất: “Văn hóa Sa Huỳnh có niên đại cách ngày nay khoảng 3.000 năm…(về niên đại và phân bố địa lý) và được coi là tiền thân của văn hóa Chăm Pa sau này.”

  • A. Sau cụm từ “(về niên đại và phân bố địa lý)”.
  • B. Cuối câu, sau dấu chấm câu.
  • C. Đầu câu, trước từ “Văn hóa Sa Huỳnh”.
  • D. Đặt ở giữa câu, sau từ “năm”.

Câu 22: Hình thức đánh dấu tỉnh lược nào thường được dùng khi trích dẫn lời thoại trong tác phẩm văn học?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn (...)
  • B. Chữ in nghiêng (lược bớt lời thoại)
  • C. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
  • D. Không cần đánh dấu tỉnh lược trong lời thoại.

Câu 23: Trong một bài viết trên báo chí, việc sử dụng trích dẫn từ các chuyên gia hoặc nhà khoa học có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Tăng độ tin cậy, tính chuyên môn và khách quan cho thông tin được trình bày.
  • C. Thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa nhà báo và giới chuyên gia.
  • D. Giúp bài viết thu hút được sự chú ý của độc giả.

Câu 24: Khi viết một bài nghiên cứu về ngôn ngữ học, bạn cần trích dẫn một định nghĩa thuật ngữ từ một cuốn từ điển chuyên ngành. Hình thức trích dẫn nào phù hợp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp định nghĩa thuật ngữ, đặt trong dấu ngoặc kép và cước chú nguồn từ điển.
  • B. Diễn giải lại định nghĩa bằng ngôn ngữ của mình và cước chú nguồn từ điển.
  • C. Chỉ cần cước chú tên từ điển và năm xuất bản.
  • D. Không cần trích dẫn nếu định nghĩa là kiến thức phổ thông.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu cước chú số (1) có thể chú thích cho thông tin nào: “Nghệ thuật Chăm Pa chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Ấn Độ…(1) thể hiện qua các đền tháp và điêu khắc.”

  • A. Nguồn gốc của thông tin về ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ.
  • B. Định nghĩa thuật ngữ "Nghệ thuật Chăm Pa".
  • C. So sánh nghệ thuật Chăm Pa với nghệ thuật Ấn Độ.
  • D. Giải thích chi tiết hoặc cung cấp ví dụ cụ thể về sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ lên đền tháp và điêu khắc Chăm Pa.

Câu 26: Trong văn bản hành chính, việc trích dẫn điều khoản luật pháp cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Trích dẫn ngắn gọn, chỉ cần nêu tên luật và điều khoản chính.
  • B. Diễn giải nội dung điều khoản luật bằng ngôn ngữ hành chính.
  • C. Trích dẫn chính xác số hiệu văn bản, điều, khoản, điểm và năm ban hành của văn bản luật pháp.
  • D. Không cần trích dẫn nếu điều khoản luật là kiến thức phổ biến.

Câu 27: Khi viết một bài phê bình phim, bạn muốn trích dẫn một câu thoại đắt giá trong phim. Bạn sẽ sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Diễn giải lại ý của câu thoại bằng ngôn ngữ của mình.
  • B. Trích dẫn trực tiếp câu thoại, đặt trong dấu ngoặc kép và nêu tên nhân vật, tên phim.
  • C. Chỉ cần nêu tên phim và thời gian xuất hiện câu thoại.
  • D. Tỉnh lược bớt một vài từ ngữ trong câu thoại nếu nó quá dài.

Câu 28: Trong trường hợp nào việc tỉnh lược văn bản là không nên?

  • A. Khi văn bản gốc đã rất ngắn gọn và việc tỉnh lược có thể làm mất đi tính mạch lạc hoặc ý nghĩa.
  • B. Khi muốn tiết kiệm không gian trình bày văn bản.
  • C. Khi phần văn bản cần tỉnh lược chứa thông tin gây tranh cãi.
  • D. Khi người viết cảm thấy phần văn bản đó không quan trọng.

Câu 29: Đâu là cách sử dụng dấu ba chấm (...) (trong ngoặc đơn) để đánh dấu phần tỉnh lược?

  • A. Để lược bỏ một vài từ ngữ trong câu văn.
  • B. Để lược bỏ một hoặc nhiều câu văn, đoạn văn.
  • C. Để tạo sự ngập ngừng, bỏ lửng trong câu văn.
  • D. Để thay thế cho một phần nội dung đã được tóm tắt bằng cụm từ mở đầu như "(lược một đoạn)", "(tóm lược nội dung)"...

Câu 30: Trong bài viết khoa học, nếu bạn muốn cước chú một thông tin có nguồn gốc từ một trang web, bạn cần cung cấp những thông tin gì?

  • A. Tên trang web và nội dung chính của trang.
  • B. Địa chỉ URL đầy đủ, tên trang web (nếu có), và ngày truy cập.
  • C. Chỉ cần địa chỉ URL rút gọn.
  • D. Không cần cước chú nếu trang web là nguồn thông tin phổ biến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ. Hãy xác định vai trò *chính yếu* của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc truyền đạt thông điệp, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trực tiếp.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một diễn giả đang trình bày về biến đổi khí hậu. Để thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục, diễn giả này sử dụng hình ảnh về băng tan và biểu đồ nhiệt độ tăng dần. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong trường hợp này và *tác dụng chính* của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét tình huống sau: Trong một cuộc họp nhóm, bạn muốn bày tỏ sự *không đồng tình* với ý kiến của một thành viên khác nhưng vẫn giữ thái độ lịch sự. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là *phù hợp nhất* để bạn sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, sơ đồ quy trình được sử dụng để minh họa các bước uống thuốc đúng cách. *Ưu điểm chính* của việc sử dụng sơ đồ trong văn bản này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quan sát hình ảnh một biển báo giao thông có hình vẽ một em bé và vạch kẻ đường dành cho người đi bộ. Thông điệp *chính* mà biển báo này muốn truyền tải là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bài thuyết trình về tác hại của thuốc lá, bạn muốn nhấn mạnh thông tin về số lượng người chết vì thuốc lá mỗi năm. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là *hiệu quả nhất* để truyền tải thông tin này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một người đang nói chuyện với bạn nhưng liên tục nhìn đồng hồ và ngáp. Những dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể *phản ánh điều gì* về thái độ của người đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong một bài báo khoa học về hệ mặt trời, hình ảnh các hành tinh được sắp xếp theo thứ tự khoảng cách từ Mặt Trời là một phương tiện phi ngôn ngữ hữu ích. *Mục đích chính* của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) *không phù hợp* có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: So sánh giữa việc trình bày thông tin bằng chữ viết thuần túy và việc kết hợp chữ viết với hình ảnh minh họa trong một bài báo cáo. *Ưu điểm nổi bật* của việc kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên chủ động bắt tay người phỏng vấn với ánh mắt tự tin và nụ cười thân thiện. Những hành động phi ngôn ngữ này *góp phần* tạo ấn tượng ban đầu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét tình huống: Bạn gửi tin nhắn văn bản cho bạn bè, nhưng tin nhắn dễ gây hiểu lầm về giọng điệu. Phương tiện phi ngôn ngữ nào *bị thiếu* trong hình thức giao tiếp này và làm thế nào để khắc phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào trong văn bản thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thiết kế website, việc lựa chọn màu sắc, bố cục trang và font chữ là những yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng. *Mục đích chung* của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét một bài quảng cáo sản phẩm mới. Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng *mạnh mẽ nhất* để thu hút sự chú ý và tạo cảm xúc cho người xem?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với đối phương thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể giúp ích như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng bảng viết điện tử (digital writing pad) để minh họa kiến thức thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng font chữTimes New Roman và cỡ chữ 14 thường mang ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi lắng nghe người khác nói, việc gật đầu nhẹ thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bản đồ địa lý là ví dụ điển hình về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong phương tiện phi ngôn ngữ là *quan trọng như thế nào*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một bài thuyết trình trực tuyến, điều gì có thể *hạn chế* hiệu quả của phương tiện phi ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong thiết kế logo thương hiệu, hình dạng, màu sắc và biểu tượng được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để truyền tải điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò *quan trọng hơn* trong hình thức giao tiếp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một cuộc đàm phán, việc sử dụng không gian (ví dụ: khoảng cách giữa các bên) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng biểu thường được sử dụng để trình bày thông tin gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng giọng nói và ngữ điệu như thế nào là phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một bài thuyết minh về quy trình sản xuất, việc sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa có *tác dụng khác biệt* gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một bài giảng, giáo viên có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào *hiệu quả nhất* trong lớp học trực tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm phần đẹp mắt và sinh động.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Giúp văn bản dài hơn, đáp ứng yêu cầu về độ dài của bài viết.
  • D. Ghi nhận công lao của tác giả đi trước và tránh đạo văn, vi phạm bản quyền.

Câu 2: Khi nào thì chúng ta nên sử dụng cước chú thay vì trích dẫn trực tiếp trong ngoặc kép?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh một ý kiến cá nhân.
  • B. Khi nguồn thông tin không rõ ràng hoặc không đáng tin cậy.
  • C. Khi muốn cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ hoặc mở rộng ý mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • D. Khi muốn thể hiện sự trang trọng và tính học thuật cao cho văn bản.

Câu 3: Trong đoạn văn sau, vị trí dấu chấm lửng [...] thể hiện điều gì:

"Nguyễn Du quê ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, trong một gia đình quý tộc [...] Ông là một nhà thơ lớn, một nhà nhân đạo chủ nghĩa, một nhà văn hóa thế giới."

  • A. Liệt kê các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du.
  • B. Lược bỏ bớt thông tin về gia đình và dòng dõi quý tộc của Nguyễn Du.
  • C. Thể hiện sự ngập ngừng, chưa chắc chắn về thông tin.
  • D. Dẫn dắt sang một ý khác không liên quan đến Nguyễn Du.

Câu 4: Chọn phương án đúng về cách sử dụng dấu ngoặc kép trong trích dẫn trực tiếp:

  • A. Đặt toàn bộ phần trích dẫn trực tiếp vào trong dấu ngoặc kép.
  • B. Chỉ đặt tên tác giả và nguồn vào trong dấu ngoặc kép.
  • C. Không cần dùng dấu ngoặc kép nếu đã ghi rõ nguồn trích dẫn.
  • D. Sử dụng dấu ngoặc đơn thay cho dấu ngoặc kép khi trích dẫn ngắn gọn.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản là KHÔNG phù hợp?

  • A. Khi trích dẫn một đoạn văn quá dài để làm rõ luận điểm.
  • B. Khi tỉnh lược làm thay đổi ý nghĩa gốc hoặc gây hiểu sai lệch nội dung.
  • C. Khi muốn rút gọn văn bản cho phù hợp với thời lượng trình bày.
  • D. Khi lược bỏ những phần thông tin thứ yếu, ít quan trọng.

Câu 6: Đâu là sự khác biệt chính giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp luôn ngắn gọn hơn trích dẫn gián tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp chỉ sử dụng khi không tìm được nguyên văn.
  • C. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn gốc, còn trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời của người viết.
  • D. Trích dẫn gián tiếp bắt buộc phải có cước chú, còn trích dẫn trực tiếp thì không.

Câu 7: Chức năng của cước chú KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp nguồn gốc của thông tin trích dẫn.
  • B. Giải thích nghĩa của từ ngữ, thuật ngữ khó hiểu.
  • C. Mở rộng, bổ sung thông tin chi tiết liên quan đến nội dung chính.
  • D. Thay thế cho phần nội dung bị tỉnh lược trong văn bản.

Câu 8: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính khách quan, trung thực và khoa học của nghiên cứu.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vấn đề nghiên cứu của tác giả.
  • C. Tăng tính hấp dẫn và thu hút người đọc đối với văn bản.
  • D. Giúp văn bản trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Câu 9: Khi nào dấu tỉnh lược KHÔNG cần thiết phải sử dụng trong ngoặc vuông [...]?

  • A. Khi tỉnh lược ở đầu câu hoặc cuối câu.
  • B. Khi tỉnh lược một đoạn văn dài.
  • C. Khi dấu chấm lửng (...) đã đủ rõ nghĩa về sự tỉnh lược trong ngữ cảnh.
  • D. Khi văn bản là tác phẩm văn học, không yêu cầu tính chính xác cao.

Câu 10: Lỗi nào sau đây là phổ biến khi sử dụng cước chú?

  • A. Sử dụng cước chú quá nhiều trong một trang văn bản.
  • B. Thiếu thông tin về nguồn gốc hoặc tác giả trong cước chú.
  • C. Đặt cước chú ở đầu trang thay vì cuối trang.
  • D. Dùng cước chú để giải thích những từ ngữ quá đơn giản.

Câu 11: Trong tình huống nào, việc sử dụng dấu tỉnh lược có thể gây khó hiểu cho người đọc?

  • A. Khi tỉnh lược những phần thông tin ít quan trọng.
  • B. Khi tỉnh lược để tránh lặp lại ý đã trình bày.
  • C. Khi tỉnh lược để rút ngắn câu văn.
  • D. Khi tỉnh lược những từ ngữ, cụm từ quan trọng làm ảnh hưởng đến mạch lạc và ý nghĩa của câu.

Câu 12: Khi trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một danh nhân, hình thức trích dẫn nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong ngoặc kép và ghi rõ nguồn.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, diễn đạt lại ý chính và không cần ngoặc kép.
  • C. Tỉnh lược bớt một phần câu nói cho ngắn gọn, dễ nhớ.
  • D. Không cần trích dẫn nếu câu nói đã quá quen thuộc.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc trích dẫn có vai trò gì trong việc tăng tính thuyết phục cho lập luận?

  • A. Giúp bài văn nghị luận trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng, dẫn chứng khách quan và đáng tin cậy để bảo vệ luận điểm.
  • C. Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng và phong phú của người viết.
  • D. Giúp bài văn nghị luận trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn đối với người đọc.

Câu 14: Chọn cách viết cước chú đúng theo chuẩn:

  • A. Nguồn (tên tác giả, năm xuất bản, trang).
  • B. [Tên tác giả, năm, trang].
  • C. Tên tác giả, Tên tác phẩm, Nhà xuất bản, Năm xuất bản, Trang.
  • D. <>, Tên tác giả, trang.

Câu 15: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng dấu [...] trong ngoặc vuông là gì?

  • A. Phân biệt phần tỉnh lược với dấu chấm lửng thông thường trong câu văn.
  • B. Làm cho phần tỉnh lược trở nên nổi bật và dễ nhận biết hơn.
  • C. Thể hiện sự trang trọng và tính học thuật của văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua phần tỉnh lược nếu không quan tâm.

Câu 16: Trong đoạn văn sau, cách sử dụng dấu tỉnh lược có hợp lý không? Vì sao?

"Văn học Việt Nam giai đoạn 1945 - 1975 [...] phản ánh sâu sắc cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước."

  • A. Hợp lý, vì dấu tỉnh lược giúp câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Không hợp lý, vì phần tỉnh lược có thể chứa thông tin quan trọng về giai đoạn văn học.
  • C. Hợp lý, vì người đọc có thể tự hiểu nội dung bị tỉnh lược.
  • D. Không hợp lý, vì dấu tỉnh lược làm câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 17: Khi nào thì chúng ta nên sử dụng cước chú cuối trang và khi nào nên dùng cước chú cuối tài liệu?

  • A. Cước chú cuối trang cho văn bản ngắn, cước chú cuối tài liệu cho văn bản dài.
  • B. Cước chú cuối trang cho thông tin quan trọng, cước chú cuối tài liệu cho thông tin ít quan trọng.
  • C. Cước chú cuối trang khi số lượng cước chú ít, cước chú cuối tài liệu khi số lượng cước chú nhiều.
  • D. Không có sự khác biệt, có thể dùng tùy ý.

Câu 18: Trong một bài báo khoa học, nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách, bạn cần cung cấp thông tin gì trong cước chú?

  • A. Tên sách và tên nhà xuất bản.
  • B. Tên tác giả và năm xuất bản.
  • C. Tên sách và số trang.
  • D. Tên tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản và số trang.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng đúng cách trích dẫn, cước chú và dấu tỉnh lược lại thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết?

  • A. Vì giúp văn bản trở nên dài hơn và ấn tượng hơn về mặt hình thức.
  • B. Vì thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn thông tin, tính cẩn trọng và chính xác trong trình bày.
  • C. Vì giúp người viết tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình viết.
  • D. Vì giúp văn bản dễ dàng được chấp nhận và đánh giá cao bởi người đọc.

Câu 20: Trong trường hợp nào, bạn có thể trích dẫn một nguồn thông tin mà không cần ghi cước chú?

  • A. Khi trích dẫn thông tin từ internet.
  • B. Khi trích dẫn ý kiến cá nhân của người khác.
  • C. Khi trích dẫn kiến thức phổ thông, ai cũng biết (chân lý hiển nhiên).
  • D. Không có trường hợp nào được phép trích dẫn mà không có cước chú.

Câu 21: Đâu là cách đánh dấu phần bị tỉnh lược KHÔNG chính xác?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông: [...].
  • B. Chữ in nghiêng trong ngoặc đơn: (lược một đoạn).
  • C. Dấu ba chấm thông thường: ...
  • D. Dấu gạch ngang: ---.

Câu 22: Khi viết một bài tiểu luận, bạn nên sử dụng kết hợp những hình thức nào để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, trích dẫn gián tiếp và cước chú.
  • B. Chỉ sử dụng trích dẫn trực tiếp để đảm bảo tính nguyên văn.
  • C. Chỉ sử dụng cước chú để giải thích các thuật ngữ.
  • D. Không cần sử dụng hình thức nào nếu bài viết dựa trên ý kiến cá nhân.

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản có thể chấp nhận được về mặt đạo đức?

  • A. Khi tỉnh lược để làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn.
  • B. Khi tỉnh lược để rút gọn văn bản mà vẫn giữ nguyên ý chính và không xuyên tạc thông tin.
  • C. Khi tỉnh lược để tránh những thông tin gây tranh cãi.
  • D. Khi tỉnh lược để che giấu những điểm yếu trong lập luận.

Câu 24: Nếu bạn muốn trích dẫn một bài báo trên tạp chí khoa học trực tuyến, thông tin nào là quan trọng nhất cần đưa vào cước chú?

  • A. Tên tạp chí và số ISSN.
  • B. Tên tác giả và địa chỉ email.
  • C. Tên tác giả, tên bài báo, tên tạp chí, năm xuất bản, số trang (nếu có) và đường dẫn URL.
  • D. Chỉ cần tên tạp chí và đường dẫn URL là đủ.

Câu 25: Trong một cuốn sách tham khảo, cước chú thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của chương.
  • B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết, ví dụ minh họa hoặc tài liệu tham khảo mở rộng.
  • C. Đánh dấu những phần quan trọng cần ghi nhớ.
  • D. Giới thiệu về tác giả và các tác phẩm khác của họ.

Câu 26: Khi trích dẫn lời của một nhân vật trong tác phẩm văn học, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Đảm bảo trích dẫn đúng nguyên văn và phù hợp với ngữ cảnh của tác phẩm.
  • B. Có thể diễn đạt lại ý của nhân vật bằng lời văn của mình.
  • C. Không cần trích dẫn nếu lời thoại của nhân vật quá dài.
  • D. Chỉ trích dẫn những lời thoại thể hiện rõ chủ đề của tác phẩm.

Câu 27: Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng các trích dẫn và cước chú trước khi hoàn thiện văn bản là quan trọng?

  • A. Để văn bản trông chuyên nghiệp hơn về mặt hình thức.
  • B. Để đảm bảo số lượng trích dẫn và cước chú đủ theo yêu cầu.
  • C. Để phát hiện và sửa lỗi sai sót, đảm bảo tính chính xác và tránh đạo văn.
  • D. Để tiết kiệm thời gian chỉnh sửa sau này.

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, bạn có nên sử dụng trích dẫn và cước chú không? Vì sao?

  • A. Không nên, vì thuyết trình là hình thức giao tiếp nói, không cần quá trang trọng.
  • B. Nên, đặc biệt khi sử dụng số liệu, ý kiến của người khác để tăng độ tin cậy.
  • C. Tùy thuộc vào đối tượng người nghe và chủ đề thuyết trình.
  • D. Chỉ nên sử dụng trích dẫn trực tiếp, không cần cước chú.

Câu 29: Trong trường hợp bạn muốn tỉnh lược một đoạn thơ, bạn nên sử dụng hình thức đánh dấu nào?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...] để đảm bảo tính trang trọng và rõ ràng.
  • B. Dấu ba chấm thông thường (...) vì thơ thường ngắn gọn.
  • C. Không cần đánh dấu tỉnh lược trong thơ vì dễ gây phá vỡ nhịp điệu.
  • D. Sử dụng dấu gạch ngang --- để tạo sự khác biệt.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc thực hành sử dụng trích dẫn, cước chú và dấu tỉnh lược là gì?

  • A. Để hoàn thành tốt bài tập trên lớp và đạt điểm cao.
  • B. Để tuân thủ các quy tắc viết văn bản một cách máy móc.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về tiếng Việt.
  • D. Để viết văn bản một cách khoa học, chính xác, trung thực và tôn trọng người đọc, đồng thời phát triển tư duy phản biện và kỹ năng viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc người nói khoanh tay trước ngực có thể được hiểu là biểu hiện của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chọn phát biểu đúng về sự khác biệt giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được sử dụng để:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngữ điệu (paralanguage) trong giao tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có ý nghĩa:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả giúp:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình ảnh thường được sử dụng trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm nhằm mục đích chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi nhận được một món quà, hành động 'cúi đầu nhẹ' trong văn hóa Việt Nam thường thể hiện:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc ứng viên liên tục nhìn xuống dưới có thể gây ấn tượng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng trong văn bản thông tin để thể hiện:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách 'vừa phải' với đồng nghiệp thể hiện:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi lắng nghe người khác nói, việc gật đầu nhẹ thể hiện:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong văn bản khoa học, sơ đồ thường được sử dụng để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chọn ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ có thể truyền tải thông tin đa dạng và phức tạp nhất:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong giao tiếp qua điện thoại, phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin có thể dẫn đến:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một buổi hòa nhạc, hành động vỗ tay của khán giả là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng giọng nói nhỏ nhẹ và chậm rãi thể hiện:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong văn bản tường thuật, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể giúp tái hiện không gian và thời gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi diễn đạt sự ngạc nhiên, biểu cảm gương mặt nào thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong giao tiếp nhóm, việc giữ im lặng và không tham gia vào cuộc trò chuyện có thể được hiểu là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể bổ trợ tốt nhất cho việc trình bày một quy trình thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong giao tiếp trang trọng, việc bắt tay thể hiện:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quyết định đến thành công của giao tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Để tăng độ dài của văn bản và thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • B. Để ghi nhận nguồn gốc ý tưởng, tránh đạo văn và tăng tính khách quan, khoa học cho văn bản.
  • C. Để gây ấn tượng với người đọc bằng cách sử dụng ngôn ngữ của người khác.
  • D. Để đơn giản hóa việc diễn đạt ý tưởng phức tạp bằng cách mượn lời của chuyên gia.

Câu 2: Hình thức trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp dùng cho ý kiến quan trọng, gián tiếp cho ý kiến ít quan trọng hơn.
  • B. Trích dẫn trực tiếp luôn đặt trong ngoặc kép, gián tiếp thì không.
  • C. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc, gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời của người viết.
  • D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho sách, gián tiếp dùng cho báo và tạp chí.

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là cần thiết và hữu ích nhất trong một bài viết?

  • A. Khi cần cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc dẫn nguồn tài liệu tham khảo mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • B. Khi muốn thể hiện sự trang trọng và tính học thuật của bài viết.
  • C. Khi không muốn đưa thông tin chi tiết vào phần thân bài để bài viết ngắn gọn hơn.
  • D. Khi muốn gây sự chú ý của người đọc đến một chi tiết quan trọng trong văn bản.

Câu 4: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào sử dụng dấu ngoặc vuông [...] để đánh dấu phần tỉnh lược là phù hợp nhất?

  • A. Khi lược bỏ một từ hoặc cụm từ không quan trọng trong ngoặc đơn.
  • B. Khi muốn nhấn mạnh một phần văn bản bằng cách đặt nó trong ngoặc vuông.
  • C. Khi trích dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật trong ngoặc kép.
  • D. Khi lược bỏ một hoặc nhiều câu, đoạn văn trong một đoạn trích dẫn để làm rõ ý chính.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Nguyễn Du viết Truyện Kiều bằng thể thơ lục bát. Tác phẩm đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến và số phận con người." Nếu muốn trích dẫn ý thứ hai (về phản ánh hiện thực và số phận con người) một cách gián tiếp, cách nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nguyễn Du đã viết: "Tác phẩm đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến và số phận con người."
  • B. Theo Nguyễn Du, Truyện Kiều là tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội phong kiến và số phận con người một cách sâu sắc.
  • C. Truyện Kiều của Nguyễn Du, "phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến và số phận con người".
  • D. Nguyễn Du, trong Truyện Kiều, đã nói về "hiện thực xã hội và số phận con người".

Câu 6: Xét ví dụ sau: "Văn bản gốc: "Nền văn hóa Việt Nam có truyền thống yêu nước, nhân ái, và hòa hiếu." Văn bản trích dẫn: "Nền văn hóa Việt Nam có truyền thống yêu nước, [...] và hòa hiếu." Dấu [...] trong ví dụ này có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu một đoạn văn bị mất hoặc không rõ ràng trong văn bản gốc.
  • B. Thay thế cho một từ ngữ khó đọc hoặc không phổ biến.
  • C. Biểu thị rằng một phần thông tin (ở đây là "nhân ái") đã được lược bỏ khỏi đoạn trích dẫn.
  • D. Cho biết rằng phần văn bản này cần được người đọc tự suy luận và điền vào.

Câu 7: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sinh viên sử dụng trích dẫn trong bài viết nghiên cứu?

  • A. Sử dụng quá nhiều trích dẫn gián tiếp làm mất đi tính nguyên bản của bài viết.
  • B. Không trích dẫn nguồn khi sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác, dẫn đến đạo văn.
  • C. Trích dẫn sai định dạng hoặc không nhất quán giữa các loại trích dẫn.
  • D. Lạm dụng trích dẫn trực tiếp quá dài, làm cho bài viết trở nên nặng nề và khó đọc.

Câu 8: Trong một bài nghiên cứu khoa học, việc sử dụng cước chú có vai trò quan trọng như thế nào đối với tính minh bạch và độ tin cậy của công trình?

  • A. Cước chú giúp người đọc dễ dàng kiểm tra nguồn gốc thông tin, đánh giá tính xác thực và khách quan của nghiên cứu, tăng độ tin cậy.
  • B. Cước chú giúp bài nghiên cứu trông chuyên nghiệp và học thuật hơn, gây ấn tượng với người đọc.
  • C. Cước chú giúp tiết kiệm không gian trong phần thân bài bằng cách chuyển thông tin chi tiết xuống cuối trang.
  • D. Cước chú không thực sự quan trọng, chủ yếu mang tính hình thức và có thể bỏ qua nếu không cần thiết.

Câu 9: Khi nào việc lược bỏ một phần văn bản gốc (tỉnh lược) trong trích dẫn là chấp nhận được và hợp lý?

  • A. Khi phần văn bản gốc quá dài và cần rút gọn để tiết kiệm không gian.
  • B. Khi người viết cảm thấy một số phần trong văn bản gốc không phù hợp với phong cách viết của mình.
  • C. Khi phần lược bỏ không làm thay đổi nghĩa cơ bản của đoạn trích dẫn và giúp tập trung vào ý chính cần làm nổi bật.
  • D. Khi muốn đơn giản hóa ngôn ngữ phức tạp trong văn bản gốc để người đọc dễ hiểu hơn.

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng cả trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp trong cùng một bài viết là cần thiết và mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Khi muốn thể hiện sự đa dạng trong cách viết và tránh sự đơn điệu.
  • B. Khi không chắc chắn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào cho phù hợp.
  • C. Khi muốn bài viết trở nên dài hơn và có nhiều thông tin tham khảo.
  • D. Khi muốn vừa làm nổi bật những phát biểu quan trọng bằng trích dẫn trực tiếp, vừa khái quát ý tưởng chung bằng trích dẫn gián tiếp.

Câu 11: Đâu là cách trình bày cước chú phổ biến nhất trong văn bản học thuật hiện nay?

  • A. In đậm toàn bộ phần cước chú để gây chú ý.
  • B. Sử dụng số thứ tự hoặc ký hiệu đặc biệt đặt ở cuối câu hoặc từ cần chú thích, và nội dung cước chú đặt ở cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • C. Đặt cước chú ngay sau phần văn bản được chú thích và phân cách bằng dấu gạch ngang.
  • D. Viết cước chú bằng chữ in hoa để phân biệt với phần thân bài.

Câu 12: Giả sử bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng không nhớ chính xác số trang. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tính trung thực và chính xác của trích dẫn?

  • A. Trích dẫn ý tưởng đó mà không cần ghi số trang để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tự ý ước lượng số trang gần đúng để ghi vào trích dẫn.
  • C. Tìm lại cuốn sách để xác định chính xác số trang hoặc ghi rõ "không rõ số trang" nếu không tìm lại được, kèm theo thông tin библиографический khác.
  • D. Bỏ qua việc trích dẫn nếu không nhớ số trang để tránh sai sót.

Câu 13: Khi trích dẫn một bài báo khoa học có nhiều tác giả, cách ghi cước chú nào sau đây là đầy đủ và chính xác nhất theo chuẩn mực học thuật?

  • A. Ghi tên tác giả chính và cụm từ "và cộng sự" (et al.) nếu có nhiều hơn ba tác giả, kèm theo năm xuất bản và số trang.
  • B. Chỉ cần ghi tên tác giả đầu tiên và năm xuất bản là đủ.
  • C. Liệt kê tên tất cả các tác giả, năm xuất bản và số trang.
  • D. Ghi tên tác giả cuối cùng và năm xuất bản để thể hiện sự tôn trọng với người đứng đầu nhóm nghiên cứu.

Câu 14: Trong văn bản trích dẫn tác phẩm văn học, khi muốn lược bỏ một đoạn thơ hoặc văn dài dòng, cách đánh dấu tỉnh lược nào vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa không gây khó hiểu cho người đọc?

  • A. Sử dụng dấu ba chấm (...) liên tục trên toàn bộ dòng bị lược bỏ.
  • B. Sử dụng dấu ngoặc vuông chứa dấu ba chấm [...] ở vị trí lược bỏ, đảm bảo sự rõ ràng và không phá vỡ cấu trúc dòng thơ/văn.
  • C. Không cần đánh dấu tỉnh lược trong trích dẫn văn học để giữ nguyên vẹn cảm xúc.
  • D. Thay thế đoạn lược bỏ bằng một đoạn tóm tắt ngắn gọn trong ngoặc đơn.

Câu 15: So sánh ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng trích dẫn trực tiếp so với trích dẫn gián tiếp trong bài viết nghị luận.

  • A. Trích dẫn trực tiếp luôn tốt hơn vì thể hiện sự tôn trọng nguyên văn, còn gián tiếp dễ làm sai lệch ý.
  • B. Trích dẫn gián tiếp luôn tốt hơn vì giúp bài viết trôi chảy, còn trực tiếp làm gián đoạn mạch văn.
  • C. Trực tiếp giữ nguyên giọng văn gốc, mạnh mẽ, nhưng có thể làm nặng nề bài viết; gián tiếp diễn đạt linh hoạt, dễ hòa nhập, nhưng có thể mất sắc thái riêng.
  • D. Cả hai hình thức đều có ưu nhược điểm riêng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả.

Câu 16: Trong quá trình viết bài, bạn gặp một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu và dài dòng. Bạn muốn giải thích thuật ngữ này để người đọc phổ thông dễ tiếp cận hơn. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để vừa giải thích vừa đảm bảo tính học thuật?

  • A. Diễn giải thuật ngữ đó một cách đơn giản ngay trong thân bài mà không cần chú thích gì thêm.
  • B. Bỏ qua thuật ngữ chuyên ngành đó và sử dụng từ ngữ thông thường thay thế.
  • C. Giải thích thuật ngữ một cách chi tiết trong phần thân bài, làm gián đoạn mạch đọc.
  • D. Giải thích ngắn gọn thuật ngữ trong cước chú ở cuối trang, giữ cho phần thân bài tập trung vào nội dung chính.

Câu 17: Xét tình huống: Bạn muốn sử dụng một bảng số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu vào bài viết của mình. Bạn cần thực hiện những bước nào để trích dẫn nguồn gốc của bảng số liệu này một cách chính xác?

  • A. Chỉ cần ghi chú thích "Nguồn: Báo cáo nghiên cứu" dưới bảng số liệu.
  • B. Ghi rõ nguồn đầy đủ của báo cáo nghiên cứu trong cước chú hoặc danh mục tài liệu tham khảo, bao gồm tên báo cáo, tác giả (nếu có), năm xuất bản, và số trang nếu trích dẫn cụ thể.
  • C. Không cần trích dẫn nguồn nếu bảng số liệu đã được công bố rộng rãi trên internet.
  • D. Tự chỉnh sửa số liệu trong bảng cho phù hợp với bài viết của mình rồi mới trích dẫn nguồn.

Câu 18: Trong một bài phê bình văn học, bạn muốn trích dẫn một câu thơ đặc sắc để phân tích. Bạn nên lựa chọn hình thức trích dẫn nào (trực tiếp hay gián tiếp) để vừa làm nổi bật vẻ đẹp của câu thơ, vừa phục vụ mục đích phân tích của mình?

  • A. Trích dẫn trực tiếp nguyên văn câu thơ, đặt trong ngoặc kép, để giữ nguyên vẹn giá trị nghệ thuật và làm đối tượng phân tích.
  • B. Trích dẫn gián tiếp bằng cách diễn đạt lại ý thơ theo lời của mình để dễ dàng phân tích.
  • C. Không cần trích dẫn thơ mà chỉ cần phân tích ý nghĩa chung chung.
  • D. Kết hợp cả hai hình thức, vừa trích dẫn trực tiếp vừa diễn giải gián tiếp nhưng không rõ mục đích.

Câu 19: Khi viết bài luận về một vấn đề xã hội đang tranh cãi, việc sử dụng trích dẫn từ các nguồn tin khác nhau có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận và tăng tính thuyết phục?

  • A. Trích dẫn giúp bài luận dài hơn và đáp ứng yêu cầu về số lượng từ.
  • B. Trích dẫn giúp bài luận trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, thể hiện trình độ cao của người viết.
  • C. Trích dẫn từ nhiều nguồn giúp thể hiện khách quan các quan điểm khác nhau về vấn đề, củng cố lập luận của người viết bằng bằng chứng và ý kiến chuyên gia, tăng tính thuyết phục.
  • D. Trích dẫn không có vai trò quan trọng trong bài luận nghị luận xã hội, chủ yếu phụ thuộc vào ý kiến cá nhân của người viết.

Câu 20: Bạn đọc được một thông tin thú vị trên mạng xã hội và muốn sử dụng thông tin này trong bài viết của mình. Bạn cần lưu ý điều gì khi trích dẫn nguồn từ mạng xã hội?

  • A. Trích dẫn thoải mái vì thông tin trên mạng xã hội là miễn phí và dễ dàng tiếp cận.
  • B. Chỉ cần ghi tên trang mạng xã hội là đủ, không cần thông tin chi tiết.
  • C. Không nên trích dẫn nguồn từ mạng xã hội vì chúng không đáng tin cậy.
  • D. Cần đánh giá độ tin cậy của nguồn tin trên mạng xã hội, ưu tiên nguồn chính thống, có uy tín; ghi rõ tên tác giả (nếu có), thời gian đăng tải, và đường dẫn (URL).

Câu 21: Trong một văn bản khoa học tự nhiên, khi bạn muốn lược bỏ một phần phương pháp thí nghiệm dài dòng, ít quan trọng đối với việc trình bày kết quả chính, bạn nên sử dụng cách đánh dấu tỉnh lược nào?

  • A. Sử dụng dấu ngoặc vuông chứa dấu ba chấm [...] để lược bỏ phần phương pháp thí nghiệm, kèm theo chú thích ngắn gọn về nội dung đã lược bỏ (ví dụ: "[...] phần mô tả chi tiết phương pháp thí nghiệm đã được lược bỏ").
  • B. Sử dụng dấu ba chấm (...) đơn thuần để lược bỏ mà không cần giải thích thêm.
  • C. Viết tắt phần phương pháp thí nghiệm bằng các ký hiệu khoa học.
  • D. Bỏ hoàn toàn phần phương pháp thí nghiệm để bài viết ngắn gọn.

Câu 22: Giả sử bạn đang dịch một cuốn sách từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và muốn trích dẫn một đoạn văn quan trọng. Bạn nên trích dẫn nguyên văn tiếng nước ngoài hay trích dẫn bản dịch tiếng Việt?

  • A. Trích dẫn nguyên văn tiếng nước ngoài để thể hiện tính chuyên môn.
  • B. Trích dẫn bản dịch tiếng Việt để người đọc dễ hiểu hơn.
  • C. Trích dẫn bản dịch tiếng Việt, nhưng có thể kèm theo trích dẫn nguyên văn tiếng nước ngoài trong cước chú nếu cần thiết để đối chiếu hoặc làm rõ nghĩa.
  • D. Không cần trích dẫn khi dịch sách vì bản dịch đã là một tác phẩm mới.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình miệng, bạn muốn đề cập đến ý kiến của một chuyên gia. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp và hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin đến khán giả?

  • A. Đọc nguyên văn một đoạn trích dẫn dài từ chuyên gia.
  • B. Trích dẫn gián tiếp bằng cách tóm tắt ý kiến của chuyên gia và nêu rõ tên người đó, có thể kết hợp trích dẫn trực tiếp một câu nói ngắn gọn, đắt giá.
  • C. Chỉ cần nhắc đến tên chuyên gia mà không cần nói rõ ý kiến của họ.
  • D. Không cần trích dẫn trong bài thuyết trình miệng để tiết kiệm thời gian.

Câu 24: Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất của việc không sử dụng trích dẫn hoặc trích dẫn sai cách trong nghiên cứu khoa học và học thuật?

  • A. Bài viết bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp và không cẩn thận.
  • B. Người viết bị phê bình hoặc nhắc nhở bởi giáo viên hoặc đồng nghiệp.
  • C. Bài viết bị giảm điểm hoặc không được chấp nhận đăng tải.
  • D. Bị coi là đạo văn (plagiarism), vi phạm nghiêm trọng đạo đức học thuật, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và ảnh hưởng đến sự nghiệp.

Câu 25: Để kiểm tra xem một bài viết đã sử dụng trích dẫn đúng quy cách và đầy đủ hay chưa, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Kiểm tra xem tất cả các ý tưởng, số liệu, ngôn ngữ không phải của mình đều được trích dẫn nguồn; hình thức trích dẫn (trực tiếp, gián tiếp) và cách trình bày (ngoặc kép, cước chú, danh mục tham khảo) có đúng quy chuẩn và nhất quán không.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem có sử dụng dấu ngoặc kép cho trích dẫn trực tiếp hay không.
  • C. Chỉ cần kiểm tra xem danh mục tài liệu tham khảo có đầy đủ các nguồn đã dùng hay không.
  • D. Không cần kiểm tra vì việc trích dẫn là tùy ý và không có quy tắc cụ thể.

Câu 26: Trong trường hợp nào, bạn có thể không cần trích dẫn nguồn cho một thông tin trong bài viết của mình?

  • A. Khi thông tin đó là kiến thức phổ thông, ai cũng biết.
  • B. Khi thông tin đó là kiến thức общеизвестный (common knowledge), ví dụ: mặt trời mọc ở hướng đông, nước sôi ở 100 độ C (ở điều kiện tiêu chuẩn), hoặc là kết quả nghiên cứu, quan điểm, diễn giải, số liệu thống kê… của người viết.
  • C. Khi thông tin đó được lấy từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Không có trường hợp nào không cần trích dẫn nguồn, mọi thông tin đều phải trích dẫn.

Câu 27: Khi tóm tắt một đoạn văn dài và sử dụng ý chính trong bài viết của mình, bạn có cần trích dẫn nguồn gốc của đoạn văn đó không? Tại sao?

  • A. Có, vì tóm tắt vẫn là sử dụng ý tưởng và cấu trúc lập luận của người khác, dù diễn đạt bằng lời của mình.
  • B. Không, vì tóm tắt là diễn đạt lại bằng lời của mình, không còn là nguyên văn của người khác.
  • C. Tùy trường hợp, nếu tóm tắt ngắn gọn thì không cần trích dẫn, tóm tắt dài thì cần trích dẫn.
  • D. Chỉ cần trích dẫn nguồn ở phần danh mục tài liệu tham khảo, không cần trích dẫn ngay trong thân bài khi tóm tắt.

Câu 28: Trong một bài viết nhóm, trách nhiệm trích dẫn nguồn tài liệu thuộc về ai?

  • A. Chỉ thuộc về trưởng nhóm, vì trưởng nhóm là người chịu trách nhiệm chính.
  • B. Thuộc về thành viên nào trực tiếp sử dụng tài liệu đó.
  • C. Thuộc về tất cả các thành viên trong nhóm, vì cả nhóm cùng chịu trách nhiệm về tính trung thực và khoa học của bài viết.
  • D. Không ai chịu trách nhiệm cụ thể, vì bài viết là sản phẩm chung của cả nhóm.

Câu 29: Để tránh đạo văn một cách hiệu quả, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng phần mềm kiểm tra đạo văn trước khi nộp bài.
  • B. Hiểu rõ khái niệm đạo văn, nắm vững các quy tắc trích dẫn và luôn thực hành trích dẫn một cách cẩn thận, đầy đủ.
  • C. Thay đổi cấu trúc câu và từ ngữ trong đoạn văn gốc để tránh bị phát hiện đạo văn.
  • D. Chỉ sử dụng tài liệu tham khảo từ những nguồn uy tín để đảm bảo tính nguyên bản.

Câu 30: Khi bạn muốn đánh dấu một đoạn văn bản bị tỉnh lược ngay giữa dòng (ví dụ, lược bỏ một cụm từ hoặc một vài từ), bạn nên sử dụng loại dấu tỉnh lược nào?

  • A. Dấu ngoặc vuông [...] đặt ở đầu dòng bị tỉnh lược.
  • B. Dấu ba chấm (...) đặt ở cuối dòng bị tỉnh lược.
  • C. Dấu gạch ngang (—) thay thế cho phần bị tỉnh lược.
  • D. Dấu ba chấm (chấm lửng) (...) đặt ngay tại vị trí cụm từ/từ bị lược bỏ giữa dòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và thái độ một cách trực tiếp và dễ nhận biết nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự tin và cởi mở (ví dụ: đứng thẳng, đi lại trên sân khấu) có tác dụng lớn nhất đến yếu tố nào của buổi thuyết trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc minh họa các bước thao tác phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau:
A: "Bài kiểm tra hôm nay khó thật đấy!" (với giọng điệu chán nản, mặt cúi xuống)
B: "Ừ, nhưng cố lên, mình sắp xong rồi." (với nụ cười nhẹ và vỗ vai A)
Phương tiện phi ngôn ngữ nào trong lời thoại của B thể hiện sự động viên, khích lệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng biểu đồ đường (line chart) có ưu điểm nổi bật nào so với bảng số liệu thuần túy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc duy trì khoảng cách giao tiếp gần gũi hơn so với giao tiếp với bạn bè đồng trang lứa thường thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một văn bản khoa học giải thích cơ chế hoạt động của tim, sơ đồ khối (block diagram) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực, mặt cau có. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau, nhưng trong bối cảnh giao tiếp thông thường, nó thường biểu thị:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một bài quảng cáo sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm với màu sắc tươi sáng, bắt mắt và bố cục hấp dẫn nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ tăng trưởng kinh tế qua các năm, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các khu vực khác nhau trong cùng một năm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng cần lưu ý điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bản đồ nhiệt (heatmap) để minh họa sự thay đổi nhiệt độ trên toàn cầu qua các năm có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi lắng nghe người khác nói chuyện, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) một cách vừa phải và tự nhiên thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng các ký hiệu và biểu tượng đặc biệt (ví dụ: §, *, **) có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tình huống: Bạn đang hướng dẫn một nhóm khách du lịch nước ngoài tham quan di tích lịch sử. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để vượt qua rào cản ngôn ngữ và truyền đạt thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc bật camera và duy trì giao tiếp bằng mắt qua màn hình có ý nghĩa quan trọng như thế nào so với chỉ giao tiếp bằng âm thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một bài viết về an toàn giao thông, việc sử dụng hình ảnh các biển báo giao thông có tác dụng gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi muốn thể hiện sự đồng tình và ủng hộ ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong thiết kế website, việc sử dụng màu sắc, biểu tượng (icons) và bố cục trang web một cách hài hòa và chuyên nghiệp có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tình huống: Bạn nhận thấy một người bạn đang nói chuyện với giọng điệu nhanh, ngắt quãng và liên tục nhìn đồng hồ. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về trạng thái của người bạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ vật, việc sử dụng số thứ tự (1, 2, 3...) và mũi tên trong sơ đồ minh họa có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi giao tiếp với người nước ngoài đến từ một nền văn hóa khác, điều quan trọng cần lưu ý về phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài thuyết trình trực tuyến, việc chia sẻ màn hình và sử dụng các hiệu ứng hình ảnh động (animations) có thể giúp ích gì cho người thuyết trình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi muốn kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự và khéo léo, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng kết hợp với lời nói?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một bài viết hướng dẫn rèn luyện sức khỏe, việc sử dụng hình ảnh minh họa các động tác thể dục có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể giúp ích gì cho cả người thuyết trình và người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng trang phục lịch sự, phù hợp với môi trường làm việc được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi muốn bày tỏ sự không chắc chắn hoặc lưỡng lự về một vấn đề, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng một cách vô thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc và chuyển động hình ảnh một cách phối hợp có vai trò gì trong việc thu hút khán giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 111 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau khi giảng bài, giáo viên có thể quan sát phương tiện phi ngôn ngữ nào từ phía học sinh?

Xem kết quả