Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 126 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong câu “Mặt trời mọc đỏ rực ở đằng đông, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.”, từ “đỏ rực” thuộc loại từ nào?
- A. Danh từ
- B. Tính từ
- C. Động từ
- D. Quan hệ từ
Câu 2: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.”
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 3: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện truyền thống đạo lý nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Uống nước nhớ nguồn
- B. Tôn sư trọng đạo
- C. Hiếu thảo với cha mẹ
- D. Yêu nước thương nòi
Câu 4: Trong các từ sau, từ nào không phải là từ Hán Việt: giang sơn, phụ nữ, bàn ghế, quốc gia?
- A. Giang sơn
- B. Phụ nữ
- C. Bàn ghế
- D. Quốc gia
Câu 5: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: “Dù khó khăn đến đâu, chúng ta cũng phải kiên trì, … không bỏ cuộc.”
- A. nhưng
- B. quyết
- C. vì
- D. nếu
Câu 6: Đâu là câu ghép trong các câu sau:
- A. Trời mưa to và gió thổi mạnh.
- B. Hôm nay là một ngày đẹp trời.
- C. Bạn Lan học giỏi nhất lớp.
- D. Cuốn sách này rất hay.
Câu 7: Trong đoạn văn sau, câu nào sử dụng phép liệt kê: “Bàn ghế, sách vở, quần áo, đồ chơi… tất cả đều được sắp xếp gọn gàng.”
- A. Bàn ghế, sách vở, quần áo, đồ chơi… tất cả đều được sắp xếp gọn gàng.
- B. Căn phòng nhỏ nhưng ấm cúng.
- C. Ánh nắng ban mai chiếu rọi khắp nơi.
- D. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
Câu 8: Từ nào sau đây có nghĩa gốc chỉ bộ phận cơ thể người:
- A. Nước
- B. Tay
- C. Núi
- D. Cây
Câu 9: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Để bài văn thêm sinh động, em đã sử dụng nhiều ___________.”
- A. dấu chấm câu
- B. từ ngữ thông thường
- C. câu đơn
- D. biện pháp tu từ
Câu 10: Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu sau: “Do thời tiết mưa nhiều nên đường phố bị ngập lụt giao thông đi lại khó khăn.”
- A. Sai về dùng từ
- B. Sai về chính tả
- C. Sai về cấu trúc câu
- D. Không có lỗi sai
Câu 11: Trong các câu sau, câu nào sử dụng dấu chấm phẩy đúng:
- A. Tôi thích đọc sách, truyện; còn em gái tôi thích xem phim.
- B. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam; và là trung tâm văn hóa lớn.
- C. Mùa hè đến, hoa phượng nở đỏ rực; tiếng ve kêu râm ran.
- D. Bạn Lan rất chăm chỉ, học giỏi; nên được thầy cô yêu quý.
Câu 12: Chọn từ đồng nghĩa với từ “bao la”:
- A. nhỏ bé
- B. mênh mông
- C. chật hẹp
- D. gần gũi
Câu 13: “Gió đưa cành trúc la đà” là câu thơ thuộc thể thơ nào?
- A. Thơ tự do
- B. Thơ năm chữ
- C. Thơ thất ngôn bát cú
- D. Thơ lục bát
Câu 14: Tìm từ trái nghĩa với từ “cẩn thận”:
- A. tỉ mỉ
- B. chu đáo
- C. cẩu thả
- D. kỹ lưỡng
Câu 15: Trong câu “Sách là người bạn tốt của con người.”, từ “là” đóng vai trò gì?
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Quan hệ từ
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn: “Hoa sen là quốc hoa của Việt Nam. Hoa sen tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết. Hoa sen thường được dùng để trang trí và làm quà tặng.”
- A. Các loài hoa ở Việt Nam
- B. Hoa sen – quốc hoa của Việt Nam
- C. Cách trồng và chăm sóc hoa sen
- D. Giá trị kinh tế của hoa sen
Câu 17: Câu văn nào sau đây sử dụng đúng dấu ngoặc kép:
- A. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” rất nổi tiếng.
- B. Từ “láy” được dùng nhiều trong tiếng Việt.
- C. Hôm nay trời “đẹp” quá!
- D. Cô giáo nói: “Các em hãy làm bài tập này về nhà.”
Câu 18: Từ “ăn” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa chuyển:
- A. Bé Lan đang ăn cơm.
- B. Cô ấy rất ăn ảnh.
- C. Con mèo ăn vụng cá.
- D. Mỗi ngày tôi ăn ba bữa.
Câu 19: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu sau: “Tính tình anh ấy rất __________, khác hẳn với vẻ bề ngoài ___________.”
- A. hiền lành - dữ dằn
- B. vui vẻ - buồn bã
- C. nhút nhát - mạnh mẽ
- D. thật thà - gian dối
Câu 20: Trong câu “Những quyển sách này rất hữu ích cho việc học tập của em.”, thành phần chính của câu là:
- A. những quyển sách
- B. rất hữu ích
- C. những quyển sách này rất hữu ích cho việc học tập của em
- D. cho việc học tập của em
Câu 21: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn bản sau: “Hội nghị tổng kết năm học 2023-2024 đã diễn ra thành công tốt đẹp. Hội nghị đã thông qua báo cáo tổng kết và phương hướng hoạt động năm học mới.”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 22: Từ “xuân” trong câu thơ “Mùa xuân là cả một mùa xanh” được sử dụng theo phép tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 23: Chọn từ láy phù hợp điền vào chỗ trống: “Tiếng chim hót ___________ trên cành cây.”
- A. nhanh chóng
- B. líu lo
- C. êm đềm
- D. vội vã
Câu 24: Câu thành ngữ “Chậm như rùa” dùng để chỉ đặc điểm nào?
- A. Sự lười biếng
- B. Sự kiên nhẫn
- C. Tốc độ chậm chạp
- D. Sự cẩn thận
Câu 25: Trong câu “Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi chơi.”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
- A. Quan hệ tăng tiến
- B. Quan hệ tương phản
- C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- D. Quan hệ điều kiện - giả thiết
Câu 26: Đâu là câu tục ngữ khuyên con người về đức tính trung thực?
- A. Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
- B. Cây ngay không sợ chết đứng, Gỗ thẳng không sợ mối mọt.
- C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
- D. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
Câu 27: Từ “trong” trong câu nào sau đây là giới từ:
- A. Bên trong ngôi nhà rất ấm áp.
- B. Anh ấy là người sống nội tâm, khép kín.
- C. Bạn Lan học giỏi nhất trong lớp.
- D. Thời gian trôi đi rất nhanh.
Câu 28: Chọn từ có âm đầu khác với các từ còn lại:
- A. Chăm chỉ
- B. Chân thật
- C. Chính xác
- D. Trăng tròn
Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong ca dao, dân ca để tạo nhịp điệu và âm điệu?
- A. Điệp ngữ
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 30: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh, có nghĩa: “học tập, chăm chỉ, thành công, sẽ, nếu, bạn, hơn.”
- A. Nếu bạn thành công hơn học tập chăm chỉ sẽ.
- B. Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ thành công hơn.
- C. Bạn sẽ học tập chăm chỉ nếu thành công hơn.
- D. Học tập chăm chỉ nếu bạn sẽ thành công hơn.