Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 13 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu ghép đẳng lập:
"Mặt trời lên cao, sương tan dần. Những giọt nắng vàng rải khắp cánh đồng, làm bừng sáng những bông lúa nặng trĩu hạt. Đâu đó, tiếng chim hót líu lo chào ngày mới."
- A. Mặt trời lên cao, sương tan dần.
- B. Những giọt nắng vàng rải khắp cánh đồng, làm bừng sáng những bông lúa nặng trĩu hạt.
- C. Đâu đó, tiếng chim hót líu lo chào ngày mới.
- D. Cả ba câu đều là câu ghép đẳng lập.
Câu 2: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:
"Chúng tôi đã hoàn thành công việc _trong thời gian quy định_."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 3: Phân tích nghĩa hàm ẩn trong câu nói của người mẹ: "Con xem, đồng hồ đã điểm mấy giờ rồi đấy?" (trong ngữ cảnh con đang mải chơi quên học bài).
- A. Mẹ muốn con nói giờ hiện tại.
- B. Mẹ nhắc khéo con đã đến giờ học bài hoặc làm việc khác quan trọng hơn.
- C. Mẹ muốn kiểm tra xem con có biết xem giờ không.
- D. Mẹ chỉ đơn thuần hỏi về thời gian.
Câu 4: Câu nào dưới đây mắc lỗi về quan hệ ngữ pháp giữa chủ ngữ và vị ngữ?
- A. Học sinh cần chăm chỉ hơn trong học tập.
- B. Ngôi nhà ấy vừa mới được xây xong.
- C. Qua tác phẩm đã cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ.
- D. Anh ấy là một người rất tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
Câu 5: Trong các cách diễn đạt sau, cách nào sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
- A. Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương.
- B. Đôi mắt cô ấy sáng như sao.
- C. Anh ấy chạy nhanh như gió.
- D. Thời gian là vàng bạc.
Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết chủ yếu nào?
"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng suối như một lời tâm tình của núi rừng. Nó kể về những câu chuyện cổ tích, về sự tích dòng sông."
- A. Phép nối
- B. Phép thế
- C. Phép lặp
- D. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa
Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa:
"Trời mưa rất to, đường trơn trượt. ..., giao thông bị ảnh hưởng nghiêm trọng."
- A. Do đó
- B. Tuy nhiên
- C. Mặc dù vậy
- D. Bên cạnh đó
Câu 8: Phân tích cấu tạo của câu sau: "Khi mùa xuân đến, muôn hoa đua nở khoe sắc thắm."
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép đẳng lập
- C. Câu phức
- D. Câu đặc biệt
Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:
"Nhờ có sự nỗ lực của bản thân, nên anh ấy đã đạt được thành công."
- A. Thừa quan hệ từ "nên", sửa thành "Nhờ có sự nỗ lực của bản thân, anh ấy đã đạt được thành công."
- B. Thiếu chủ ngữ, sửa thành "Nhờ có sự nỗ lực của bản thân, chúng tôi thấy anh ấy đã đạt được thành công."
- C. Sai trật tự từ, sửa thành "Anh ấy đã đạt được thành công nhờ có sự nỗ lực của bản thân, nên."
- D. Sai về nghĩa, không cần sửa.
Câu 10: Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng trong câu nào sau đây?
- A. Công cha như núi Thái Sơn.
- B. Áo chàm đưa buổi phân li.
- C. Người ngợm như que củi.
- D. Cô bé có nụ cười tỏa nắng.
Câu 11: Phân tích vai trò của trạng ngữ trong việc cung cấp thông tin cho câu:
- A. Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
- B. Bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ.
- C. Nêu lên sự vật, hiện tượng được nói đến.
- D. Xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, cách thức diễn ra sự việc.
Câu 12: Cho câu: "Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục cuộc hành trình." Đây là loại câu ghép gì?
- A. Câu ghép đẳng lập
- B. Câu ghép chính phụ
- C. Câu đơn mở rộng thành phần
- D. Câu đặc biệt
Câu 13: Chữa lỗi sai về dùng từ trong câu: "Anh ấy rất chủ quan với công việc, nên kết quả không được tốt."
- A. Thay "chủ quan" bằng "khách quan".
- B. Thêm từ "không" trước "chủ quan".
- C. Thay "chủ quan" bằng "cẩu thả" hoặc "lơ là".
- D. Câu không có lỗi sai.
Câu 14: Câu nào dưới đây có chứa thành phần bổ ngữ?
- A. Học sinh làm bài tập _rất cẩn thận_.
- B. _Ngày mai_, chúng tôi sẽ đi thăm ông bà.
- C. _Cô ấy_ là một giáo viên giỏi.
- D. Những bông hoa _đỏ thắm_ đang nở rộ.
Câu 15: So sánh hiệu quả diễn đạt giữa hai câu sau:
(1) "Anh ấy nói rất nhanh."
(2) "Anh ấy nói như gió thoảng."
- A. Câu (1) diễn đạt hình ảnh cụ thể hơn câu (2).
- B. Câu (2) sử dụng biện pháp so sánh, giúp hình dung rõ nét và sinh động hơn về tốc độ nói.
- C. Cả hai câu có hiệu quả diễn đạt như nhau.
- D. Câu (1) có tính biểu cảm cao hơn câu (2).
Câu 16: Để đoạn văn sau mạch lạc hơn, cần bổ sung yếu tố liên kết nào vào chỗ trống?
"Anh ấy là một người rất tài năng. ...., anh ấy còn rất khiêm tốn và thân thiện."
- A. Vì vậy
- B. Do đó
- C. Bên cạnh đó
- D. Tuy nhiên
Câu 17: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói trong câu: "Ôi, cảnh tượng đẹp quá!"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 18: Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh được sử dụng trong câu nào?
- A. Ông ấy đã đi xa rồi. (thay cho "đã chết")
- B. Mặt mũi anh ta thật đáng ghét.
- C. Nhà nghèo rớt mồng tơi.
- D. Chân cứng đá mềm.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của dấu hai chấm trong câu: "Mẹ khuyên tôi: Con phải cố gắng học thật giỏi."
- A. Báo hiệu phần giải thích.
- B. Báo hiệu lời nói (lời dẫn trực tiếp) hoặc ý liệt kê phía sau.
- C. Kết thúc câu trần thuật.
- D. Phân tách các vế trong câu ghép.
Câu 20: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt không đúng nghĩa trong ngữ cảnh?
- A. Anh ấy là người rất cương trực.
- B. Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này rất kỹ lưỡng.
- C. Cô ấy có một nhan sắc rất khả ái.
- D. Quyết định của ban giám đốc rất xác đáng.
Câu 21: Xác định thành phần phụ chú trong câu: "Nguyễn Du - đại thi hào dân tộc - đã để lại tác phẩm Truyện Kiều bất hủ."
- A. Nguyễn Du
- B. đại thi hào dân tộc
- C. đã để lại tác phẩm Truyện Kiều bất hủ
- D. Truyện Kiều bất hủ
Câu 22: Chuyển câu chủ động sau thành câu bị động: "Mọi người đang xây dựng một cây cầu mới."
- A. Một cây cầu mới đang được mọi người xây dựng.
- B. Một cây cầu mới đang xây dựng mọi người.
- C. Việc xây dựng một cây cầu mới đang được mọi người thực hiện.
- D. Mọi người bị xây dựng một cây cầu mới.
Câu 23: Phân tích tác dụng của phép điệp ngữ trong đoạn thơ: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu / Sung hòe đôi bờ cát trắng phau / Cồn cát dài dài, bãi dâu mênh mông." (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
- A. Tăng tính khách quan cho miêu tả.
- B. Nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật.
- C. Nhấn mạnh sự lặp lại, kéo dài, gợi cảm giác mênh mông, vô tận của không gian.
- D. Làm cho câu thơ ngắn gọn, dễ nhớ.
Câu 24: Câu nào dưới đây có thể hiểu theo hai nghĩa (lỗi mơ hồ về nghĩa)?
- A. Anh ấy tặng hoa cho cô giáo.
- B. Anh ấy đi xe đạp cũ.
- C. Hôm qua tôi gặp bạn ở thư viện.
- D. Cuốn sách này rất hay.
Câu 25: Xác định từ loại của từ gạch chân trong câu: "Những người _lao động_ trên công trường đang hăng say làm việc."
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Trạng từ
Câu 26: Chọn câu sử dụng phép so sánh không ngang bằng:
- A. Anh khỏe như voi.
- B. Tiếng hát trong veo như tiếng chuông chùa.
- C. Cuộc đời giống như một dòng sông.
- D. Trẻ con hiếu động hơn người lớn.
Câu 27: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép: "Nếu bạn cố gắng hết mình thì bạn sẽ đạt được thành công."
- A. Quan hệ tương phản
- B. Quan hệ tăng tiến
- C. Quan hệ điều kiện - kết quả
- D. Quan hệ giải thích
Câu 28: Chữa lỗi về logic trong câu: "Sau khi tốt nghiệp đại học năm 2023, anh ấy đã có 5 năm kinh nghiệm làm việc."
- A. Lỗi sai về thời gian, không thể có 5 năm kinh nghiệm sau khi tốt nghiệp năm 2023.
- B. Lỗi dùng từ Hán Việt.
- C. Lỗi thiếu thành phần câu.
- D. Câu không có lỗi sai.
Câu 29: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong một bài báo khoa học.
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
Câu 30: Từ nào dưới đây không cùng nhóm với các từ còn lại về mặt nghĩa (trong ngữ cảnh chung về phẩm chất con người)?
- A. Nhân hậu
- B. Vị tha
- C. Khoan dung
- D. Tinh ranh