Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 136 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi logic?
- A. Mọi người đều nói rằng bộ phim này hay, chắc chắn nó phải đáng xem.
- B. Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thể đỗ đại học.
- C. Chúng ta không nên tin vào những lời chỉ trích của họ về dự án này vì họ luôn phản đối mọi thứ mới mẻ.
- D. Vì trời mưa nên đường phố trở nên trơn trượt.
Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để đạt được thành công, chúng ta cần phải có sự ______ và kiên trì.”
- A. cố gắng
- B. quyết tâm
- C. nỗ lực
- D. mong muốn
Câu 3: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất: “Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ, nhanh chóng và lặng lẽ.”
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc câu ghép?
- A. Mặc dù trời mưa nhưng tôi vẫn đi học.
- B. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc ở nhà.
- C. Để đạt điểm cao, bạn cần phải học tập chăm chỉ.
- D. Trời mưa to, nhưng tôi vẫn quyết định đi xem phim.
Câu 5: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn sau: “Văn bản này trình bày một cách khách quan và khoa học về hiện tượng biến đổi khí hậu, sử dụng nhiều số liệu thống kê và thuật ngữ chuyên ngành.”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 6: Trong các từ sau, từ nào không phải là từ Hán Việt?
- A. giáo dục
- B. kinh tế
- C. xã hội
- D. bàn
Câu 7: Chọn câu văn diễn đạt rõ ràng và mạch lạc nhất:
- A. Đọc sách là một cách giúp chúng ta mở mang kiến thức và hiểu biết về thế giới xung quanh ta.
- B. Kiến thức và sự hiểu biết về thế giới xung quanh ta được mở mang nhờ đọc sách.
- C. Sách giúp chúng ta mở mang kiến thức và hiểu biết về thế giới.
- D. Mở mang kiến thức và sự hiểu biết thế giới là nhờ vào việc đọc sách.
Câu 8: Trong câu: “Những quyển sách này là tài sản vô giá của gia đình tôi.”, từ “tài sản vô giá” đóng vai trò gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 9: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây sử dụng biện pháp ẩn dụ?
- A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
- B. Uống nước nhớ nguồn.
- C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
- D. Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ.
Câu 10: Sắp xếp các câu sau theo trình tự logic để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh:
A) Điều này giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
B) Phân tích thông tin là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
C) Khi có khả năng phân tích, chúng ta có thể đánh giá thông tin một cách khách quan.
D) Nó cho phép chúng ta hiểu rõ bản chất vấn đề và nhận diện các yếu tố liên quan.
- A. A-B-C-D
- B. B-D-C-A
- C. C-A-B-D
- D. D-C-B-A
Câu 11: Trong câu “Với lòng biết ơn sâu sắc, tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả mọi người.”, cụm từ “với lòng biết ơn sâu sắc” là thành phần gì của câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Định ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 12: Tìm từ đồng nghĩa với từ “trách nhiệm” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
- A. gánh nặng
- B. phận sự
- C. nghĩa vụ
- D. việc làm
Câu 13: Đoạn văn sau đây phù hợp với loại văn bản nào? “Điều 1. Mục đích của Luật này quy định về phòng, chống tác hại của thuốc lá, bao gồm các biện pháp giảm nhu cầu sử dụng thuốc lá và biện pháp kiểm soát nguồn cung cấp thuốc lá nhằm giảm thiểu nguy cơ bệnh tật và tử vong do sử dụng thuốc lá gây ra.”
- A. Văn bản nghị luận
- B. Văn bản thuyết minh
- C. Văn bản tự sự
- D. Văn bản hành chính – công vụ
Câu 14: Trong câu: “Mặt trời nhô lên từ phía chân trời, đánh thức cả một ngày mới.”, biện pháp nhân hóa thể hiện ở chi tiết nào?
- A. Mặt trời nhô lên
- B. đánh thức cả một ngày mới
- C. từ phía chân trời
- D. cả một ngày mới
Câu 15: Chọn cách diễn đạt trang trọng và lịch sự nhất trong các tình huống giao tiếp với người lớn tuổi:
- A. Ê, bác ơi!
- B. Này, ông!
- C. Dạ, thưa bác/ông/bà.
- D. Nghe này!
Câu 16: Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu sau và sửa lại: “Tuy Lan rất xinh đẹp nhưng mà bạn ấy học giỏi.”
- A. Lỗi: dùng hai quan hệ từ tương phản “tuy” và “nhưng mà”. Sửa: Tuy Lan rất xinh đẹp nhưng bạn ấy học giỏi.
- B. Lỗi: sai trật tự từ. Sửa: Bạn ấy học giỏi nhưng Lan rất xinh đẹp.
- C. Lỗi: thiếu chủ ngữ. Sửa: Tuy Lan rất xinh đẹp nhưng Lan học giỏi.
- D. Câu không có lỗi.
Câu 17: Đâu là câu hỏi tu từ trong các câu sau?
- A. Bạn có thích đọc truyện ngắn không?
- B. Ai mà không yêu quê hương xứ sở của mình?
- C. Bài tập này khó quá, phải làm sao bây giờ?
- D. Bạn đã ăn cơm chưa?
Câu 18: Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là từ trái nghĩa?
- A. to lớn – vĩ đại
- B. nhanh nhẹn – hoạt bát
- C. xinh đẹp – mỹ lệ
- D. sống – chết
Câu 19: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau: “...Đồng chí!/ Đồng chí cùng tôi quán trọ?/ Đồng chí!” (Chính Hữu, Đồng chí)
- A. Nhấn mạnh tình đồng chí, sự gắn bó thiêng liêng giữa những người lính.
- B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp đoạn thơ trở nên du dương, dễ nhớ.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ của tác giả khi gặp lại đồng đội.
- D. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, diễn tả cảm xúc dạt dào.
Câu 20: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại trong nhóm:
- A. chăm chỉ
- B. chân thật
- C. trung thành
- D. chính xác
Câu 21: Trong câu văn: “Những ngọn đèn đường lung linh như những vì sao đêm.”, hình ảnh “những vì sao đêm” có tác dụng gì?
- A. Làm rõ nghĩa của từ “lung linh”.
- B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự lung linh của đèn đường.
- C. Nhấn mạnh số lượng nhiều của đèn đường.
- D. Miêu tả màu sắc của đèn đường.
Câu 22: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
- A. chân thật
- B. trung thục
- C. trung thực
- D. chân thục
Câu 23: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp hoán dụ:
- A. Trăng tròn như chiếc đĩa bạc.
- B. Áo chàm đưa buổi phân ly, Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
- C. Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.
- D. Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
Câu 24: Xác định chủ đề chính của đoạn văn sau: “Ngày nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người. Nó mang lại nhiều lợi ích như kết nối bạn bè, cập nhật thông tin, giải trí… Tuy nhiên, bên cạnh đó, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ như tin giả, nghiện mạng, xâm phạm quyền riêng tư…”
- A. Lợi ích của mạng xã hội
- B. Nguy cơ từ mạng xã hội
- C. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến cuộc sống
- D. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả
Câu 25: Trong câu: “Tiếng chim hót véo von trên cành cây.”, từ “véo von” là loại từ gì?
- A. Danh từ
- B. Tính từ
- C. Động từ
- D. Đại từ
Câu 26: Từ “xuân” trong câu thơ “Mùa xuân là cả một mùa xanh non” (Nguyễn Du) được sử dụng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ
- C. Nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ
- D. Cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển
Câu 27: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Để bài văn nghị luận thêm sức thuyết phục, cần sử dụng ______ một cách hợp lý.”
- A. từ ngữ hoa mỹ
- B. câu văn dài
- C. biện pháp tu từ
- D. lý lẽ và dẫn chứng
Câu 28: Trong các câu sau, câu nào là câu trần thuật?
- A. Bạn đi đâu đấy?
- B. Trời hôm nay đẹp quá!
- C. Hôm qua tôi đã đi xem phim.
- D. Hãy giữ gìn vệ sinh chung!
Câu 29: Tìm lỗi sai trong cách dùng từ ở câu sau: “Anh ấy luôn luôn cố gắng học tập để trở thành một người có ích cho xã hội.”
- A. Lỗi: dùng từ “luôn luôn” và “cố gắng” lặp ý. Sửa: Anh ấy luôn cố gắng học tập để trở thành người có ích cho xã hội.
- B. Lỗi: dùng từ “có ích” chưa rõ nghĩa. Sửa: Anh ấy luôn luôn cố gắng học tập để trở thành người tài giỏi.
- C. Lỗi: dùng từ “học tập” không phù hợp. Sửa: Anh ấy luôn luôn cố gắng rèn luyện để trở thành người có ích cho xã hội.
- D. Câu không có lỗi.
Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của tác giả: “Quê hương khuất bóng hoàng hôn/ Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai” (Tế Hanh, Quê hương)
- A. Vui tươi, phấn khởi
- B. Buồn bã, nhớ thương
- C. Tự hào, kiêu hãnh
- D. Yêu đời, lạc quan