Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 17 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích tác dụng biểu đạt của việc lặp lại cấu trúc "Càng... càng..." trong câu sau: "Trời càng về khuya, trăng càng sáng tỏ, lòng người càng thêm xao xuyến."
- A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các sự vật, hiện tượng.
- B. Diễn tả hành động, sự việc diễn ra liên tiếp theo trình tự thời gian.
- C. Thể hiện mối quan hệ tỉ lệ thuận, sự tăng tiến đồng thời của các yếu tố.
- D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu văn.
Câu 2: Trong câu "Dòng sông quê tôi uốn lượn như một dải lụa mềm mại.", từ "uốn lượn" thuộc loại từ nào xét về mặt ngữ pháp?
- A. Động từ
- B. Tính từ
- C. Danh từ
- D. Trạng từ
Câu 3: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
- A. Nhân hóa
- B. Điệp ngữ
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 4: Cho đoạn văn: "Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc. Hoa đào, hoa mai khoe sắc thắm. Tiếng chim hót líu lo chào ngày mới." Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả cảnh vật?
- A. Câu trần thuật đơn
- B. Câu ghép
- C. Câu nghi vấn
- D. Câu cảm thán
Câu 5: Từ nào dưới đây có sắc thái ý nghĩa khác biệt so với các từ còn lại trong nhóm: "vui vẻ, phấn khởi, hớn hở, buồn bã"?
- A. vui vẻ
- B. phấn khởi
- C. hớn hở
- D. buồn bã
Câu 6: Xác định câu có thành phần trạng ngữ chỉ thời gian:
- A. Bạn ấy học rất giỏi.
- B. Ngôi nhà nằm trên đỉnh đồi.
- C. Sáng sớm, sương còn giăng mờ trên mặt hồ.
- D. Quyển sách này rất thú vị.
Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "man mác" trong câu thơ: "Chiều chiều ra đứng ngõ sau / Nghe tiếng chim hót man mác buồn." (Nguyễn Khuyến)
- A. Diễn tả trạng thái buồn bã dữ dội, sâu sắc.
- B. Gợi tả nỗi buồn nhẹ nhàng, lan tỏa, thấm thía.
- C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa âm thanh và cảm xúc.
- D. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
Câu 8: Trong câu "Với lòng yêu nước sâu sắc, nhân dân ta đã chiến đấu anh dũng bảo vệ Tổ quốc.", thành phần "Với lòng yêu nước sâu sắc" là thành phần gì của câu?
- A. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân/mục đích
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 9: Từ "kính lão đắc thọ" là một thành ngữ. Thành ngữ này khuyên răn điều gì?
- A. Phải sống tiết kiệm mới giàu có.
- B. Phải chăm chỉ làm việc mới thành công.
- C. Kính trọng người già sẽ được sống lâu.
- D. Phải có học vấn cao mới được trọng vọng.
Câu 10: Khi viết đơn từ hoặc báo cáo, chúng ta nên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính trang trọng và chính xác?
- A. Ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Ngôn ngữ địa phương
- C. Ngôn ngữ khẩu ngữ
- D. Ngôn ngữ hành chính - công vụ
Câu 11: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu ghép sau: "Trời mưa to, nên đường sá lầy lội."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả
- C. Quan hệ tương phản
- D. Quan hệ bổ sung
Câu 12: Trong câu "Cô giáo khen bạn Lan học rất tiến bộ.", cụm từ "học rất tiến bộ" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Bổ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 13: Thành ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên chúng ta điều gì?
- A. Phải biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
- B. Phải chăm sóc cây cối cẩn thận.
- C. Phải biết chia sẻ thành quả lao động.
- D. Phải luôn ghi nhớ nguồn gốc của mình.
Câu 14: Từ nào dưới đây có thể thay thế từ "rực rỡ" trong câu "Những bông hoa đào khoe sắc rực rỡ dưới ánh nắng xuân." mà vẫn giữ nguyên được ý nghĩa miêu tả màu sắc tươi sáng, nổi bật?
- A. nhạt nhòa
- B. ảm đạm
- C. chói chang
- D. tàn úa
Câu 15: Xác định câu có sử dụng biện pháp nhân hóa:
- A. Ngôi nhà ấy rất đẹp.
- B. Những đám mây trắng trôi bồng bềnh.
- C. Mặt hồ phẳng lặng như gương.
- D. Ông mặt trời thức dậy sau rặng tre.
Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè thân thiết, chúng ta thường sử dụng loại từ ngữ nào?
- A. Từ ngữ khoa học
- B. Từ ngữ thân mật, suồng sã
- C. Từ ngữ cổ kính
- D. Từ ngữ hành chính
Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu cảm của việc sử dụng từ "ngập ngừng" trong câu "Anh ấy ngập ngừng mãi mới dám nói lời xin lỗi."
- A. Thể hiện sự quyết đoán, mạnh mẽ.
- B. Biểu thị sự vui vẻ, phấn khởi.
- C. Diễn tả sự do dự, thiếu tự tin, khó khăn khi bày tỏ.
- D. Miêu tả hành động diễn ra nhanh chóng.
Câu 18: Xác định chức năng của cụm từ "để học tốt hơn" trong câu "Lan cố gắng học bài để học tốt hơn."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ chỉ mục đích
Câu 19: Từ nào dưới đây là từ Hán Việt?
- A. nhà cửa
- B. gia đình
- C. sông nước
- D. cây cỏ
Câu 20: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong câu thơ: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy nắng hàng cau nắng mới lên / Thấy lá đa rụng rốn sân chùa / Thấy đàn kiến bò trên mặt đất." (Trích)
- A. Nhấn mạnh sự quan sát, cảm nhận liên tục của nhân vật trữ tình về cảnh vật.
- B. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.
- C. Diễn tả sự nhàm chán, đơn điệu.
- D. Liệt kê các sự vật một cách ngẫu nhiên.
Câu 21: Câu nào dưới đây mắc lỗi về trật tự từ?
- A. Em rất thích đọc sách.
- B. Cả lớp chăm chú nghe giảng.
- C. Những bông hoa hồng đỏ tươi rất đẹp.
- D. Bạn Lan hát hay quá!
Câu 22: Xác định từ ngữ thể hiện thái độ đánh giá (tích cực hoặc tiêu cực) trong câu: "Hắn ta là một kẻ gian xảo, chỉ biết lợi dụng người khác."
- A. gian xảo
- B. Hắn ta
- C. lợi dụng
- D. người khác
Câu 23: Trong câu "Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.", quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Quan hệ điều kiện - kết quả
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- C. Quan hệ mục đích
- D. Quan hệ tương phản
Câu 24: Từ nào dưới đây là từ thuần Việt?
- A. độc lập
- B. tự do
- C. hạnh phúc
- D. đất nước
Câu 25: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa "nói" và "thủ thỉ" trong giao tiếp.
- A. "Thủ thỉ" diễn tả cách nói nhỏ nhẹ, tâm tình, thường là bí mật hoặc riêng tư hơn "nói".
- B. "Thủ thỉ" là nói to hơn, rõ ràng hơn "nói".
- C. "Thủ thỉ" là từ cũ, không còn dùng trong tiếng Việt hiện đại như "nói".
- D. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
Câu 26: Xác định câu có sử dụng biện pháp ẩn dụ:
- A. Anh ấy chạy nhanh như gió.
- B. Lúa chín vàng đồng.
- C. Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.
- D. Mặt hồ trong veo.
Câu 27: Phân tích tác dụng của việc chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động hoặc ngược lại trong một đoạn văn.
- A. Luôn làm cho câu văn dài hơn và khó hiểu hơn.
- B. Giúp nhấn mạnh chủ thể hoặc đối tượng của hành động, tạo sự đa dạng về cấu trúc câu.
- C. Chỉ được sử dụng trong văn bản khoa học.
- D. Không có tác dụng gì ngoài việc thay đổi từ ngữ.
Câu 28: Từ nào dưới đây là từ ghép tổng hợp?
- A. nhà cửa
- B. nhà ăn
- C. nhà máy
- D. nhà ga
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc: "Nhớ sao tiếng suối trong như tiếng hát / Giữa lưng đèo đá dựng nên hoa." (Hồ Chí Minh)
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 30: Dựa vào ngữ cảnh, hãy giải thích nghĩa của từ "neo" trong câu: "Chiếc thuyền neo đậu ở bến sông."
- A. Dừng lại, giữ chặt vị trí trên mặt nước bằng cách thả neo.
- B. Trôi nổi tự do trên mặt nước.
- C. Di chuyển nhanh trên sông.
- D. Bị mắc kẹt, không thể di chuyển.