Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 19 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính mạch lạc của đoạn văn?
(1) Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. (2) Chim én từ phương Nam bay về ríu rít trên cành cây. (3) Hoa đào khoe sắc thắm, làm bừng sáng cả một góc trời. (4) Không khí trở nên ấm áp và dễ chịu hơn.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 2: Trong các biện pháp liên kết câu sau, biện pháp nào sử dụng từ ngữ có tác dụng nối kết nghĩa giữa các câu?
A. Lặp từ ngữ
B. Phép thế
C. Phép nối
D. Phép lặp cú pháp
Câu 3: Chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, tạo tính liên kết:
“... , chúng ta cần bảo vệ môi trường sống. Bởi vì môi trường trong lành mang lại sức khỏe cho con người.”
- A. Tuy nhiên
- B. Vì vậy
- C. Mặt khác
- D. Thậm chí
Câu 4: Câu nào sau đây mắc lỗi về mạch lạc trong diễn đạt?
A. Để đạt kết quả cao trong học tập, bạn cần có phương pháp học tập hiệu quả và chăm chỉ.
B. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam, có nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh, thời tiết hôm nay rất đẹp.
C. Sách là kho tàng tri thức của nhân loại, giúp con người mở mang hiểu biết và phát triển tư duy.
D. Thể dục thể thao giúp nâng cao sức khỏe, rèn luyện sự dẻo dai và tăng cường sức đề kháng.
Câu 5: Trong đoạn văn sau, phép liên kết chủ yếu nào đã được sử dụng?
“Nguyễn Du là một nhà thơ lớn của dân tộc. Ông để lại cho đời nhiều tác phẩm có giá trị. Thơ của Nguyễn Du mang đậm giá trị nhân văn sâu sắc.”
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép tương phản
Câu 6: Đoạn văn sau thiếu tính liên kết ở chỗ nào?
“Tôi rất thích đọc sách. Sách giúp tôi mở rộng kiến thức. Nhưng tôi cũng thích xem phim hoạt hình. Phim hoạt hình rất thú vị.”
- A. Thiếu phép lặp
- B. Thiếu phép thế
- C. Thiếu sự chuyển ý tự nhiên giữa các câu
- D. Thiếu từ ngữ liên kết
Câu 7: Câu nào sau đây có thể đặt vào vị trí dấu chấm lửng (…) để đoạn văn sau mạch lạc hơn?
“Môi trường ô nhiễm gây ra nhiều tác hại. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe con người, gây ra các bệnh về đường hô hấp và da. … Do đó, chúng ta cần có ý thức bảo vệ môi trường.”
- A. Môi trường sống xung quanh ta rất quan trọng.
- B. Ô nhiễm môi trường còn làm suy thoái hệ sinh thái.
- C. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người.
- D. Chúng ta cần sống hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 8: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu sau, tạo sự liên kết tương phản:
“Tuy nhà nghèo nhưng Lan rất … , còn Hoa tuy giàu có nhưng lại … .”
- A. vui vẻ - buồn bã
- B. chăm chỉ - lười biếng
- C. thông minh - chậm chạp
- D. giản dị - xa hoa
Câu 9: Trong câu: “Vì trời mưa nên đường trơn.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Điều kiện - giả thiết
- C. Tương phản - đối lập
- D. Bổ sung - tăng tiến
Câu 10: Biện pháp liên kết nào được sử dụng trong đoạn thơ sau?
“Người về thăm cảnh cũ trời chiều
Để lại bóng hình với quạnh hiu
Hiu hắt bóng chiều chìm đáy nước
Người đi còn nhớ chút tình lưu?”
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép thế đại từ
- C. Phép nối bằng quan hệ từ
- D. Phép liên tưởng
Câu 11: Sắp xếp các câu sau theo thứ tự hợp lý để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về lợi ích của việc đọc sách:
A. Đọc sách giúp ta tích lũy kiến thức, mở mang trí tuệ.
B. Không chỉ vậy, đọc sách còn giúp ta thư giãn, giải tỏa căng thẳng sau những giờ học tập mệt mỏi.
C. Tóm lại, đọc sách mang lại rất nhiều lợi ích cho chúng ta.
D. Hơn nữa, đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta sống đẹp hơn.
E. Đọc sách là một thói quen tốt.
- A. A - B - C - D - E
- B. B - C - D - E - A
- C. C - D - E - A - B
- D. E - A - D - B - C
Câu 12: Trong câu sau, từ ngữ nào được sử dụng như phép nối để liên kết hai vế câu?
“Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm đi học.”
- A. trời mưa
- B. quyết tâm
- C. nhưng
- D. vẫn
Câu 13: Chọn cụm từ thích hợp nhất để thay thế cho cụm từ “vấn đề này” trong câu sau, tạo tính liên kết:
“Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng. Chúng ta cần có biện pháp giải quyết vấn đề này.”
- A. khó khăn này
- B. vấn nạn ô nhiễm môi trường
- C. thử thách này
- D. hậu quả này
Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng phép lặp để liên kết với câu trước đó?
Câu trước: “Học sinh cần rèn luyện kỹ năng tự học.”
Câu sau:
- A. Việc học tập ở trường rất quan trọng.
- B. Kỹ năng này giúp các em chủ động hơn trong học tập.
- C. Tự học giúp học sinh nắm vững kiến thức hơn.
- D. Phụ huynh cũng cần quan tâm đến việc học của con em.
Câu 15: Đâu là dấu hiệu nhận biết một đoạn văn thiếu mạch lạc?
- A. Sử dụng nhiều câu ghép
- B. Các ý không tập trung vào một chủ đề chung
- C. Câu văn quá dài
- D. Thiếu từ ngữ liên kết
Câu 16: Để chỉnh sửa lỗi thiếu mạch lạc trong đoạn văn, cần thực hiện thao tác nào sau đây?
- A. Thêm nhiều từ ngữ liên kết
- B. Thay đổi cấu trúc câu
- C. Xác định chủ đề và sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý
- D. Viết lại câu mở đầu và kết thúc
Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận, mạch lạc thường được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
- A. Hình ảnh, biện pháp tu từ
- B. Giọng văn, cảm xúc
- C. Từ ngữ, câu văn
- D. Hệ thống luận điểm, luận cứ
Câu 18: Chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, tạo phép thế:
“Chiếc áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam. … thường được mặc trong các dịp lễ hội quan trọng.”
- A. Nó
- B. Cái áo
- C. Trang phục này
- D. Áo dài
Câu 19: Đoạn văn nào sau đây có tính liên kết chặt chẽ nhất?
A. Hôm nay trời nắng đẹp. Tôi đi học. Bạn tôi cũng đi học.
B. Tôi thích mèo. Mèo rất đáng yêu. Nhà tôi có một con mèo.
C. Mùa hè đến rồi. Ve kêu râm ran. Phượng nở đỏ rực.
D. Sông Hương là một dòng sông đẹp. Vẻ đẹp của sông Hương thơ mộng và trữ tình. Sông Hương chảy qua thành phố Huế.
Câu 20: Biện pháp liên kết nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thời gian trong văn bản?
- A. Phép lặp ý
- B. Phép tương phản
- C. Sử dụng từ ngữ chỉ thời gian
- D. Phép liệt kê
Câu 21: Câu nào sau đây có thể được thêm vào cuối đoạn văn sau để tăng tính mạch lạc?
“Tình bạn là một thứ tình cảm quý báu. Bạn bè giúp đỡ nhau trong học tập và cuộc sống. …”
- A. Có nhiều loại tình cảm khác nhau.
- B. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng tình bạn.
- C. Tình bạn có thể kéo dài mãi mãi.
- D. Đôi khi bạn bè cũng có thể gây ra hiểu lầm.
Câu 22: Để liên kết các đoạn văn trong một bài văn, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Lặp lại từ ngữ ở đầu đoạn
- B. Sử dụng phép thế trong mỗi đoạn
- C. Viết đoạn văn ngắn gọn
- D. Sử dụng câu chuyển đoạn hoặc từ ngữ chuyển đoạn
Câu 23: Trong câu: “Không những học giỏi mà Lan còn hát hay.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Tương phản - đối lập
- C. Lựa chọn
- D. Tăng tiến
Câu 24: Chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, tạo phép lặp:
“Hoa sen là quốc hoa của Việt Nam. … tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết.”
- A. Nó
- B. Hoa sen
- C. Loài hoa này
- D. Quốc hoa
Câu 25: Đâu là cách chỉnh sửa hiệu quả nhất khi phát hiện đoạn văn thiếu tính liên kết?
- A. Thêm từ ngữ liên kết (quan hệ từ, từ nối)
- B. Thay đổi chủ đề của đoạn văn
- C. Xóa bỏ những câu văn không liên quan
- D. Viết lại toàn bộ đoạn văn
Câu 26: Trong văn bản tự sự, mạch lạc thường được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Hệ thống nhân vật
- B. Trình tự kể chuyện, diễn biến sự kiện
- C. Miêu tả chi tiết
- D. Lời thoại nhân vật
Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng phép thế đại từ để liên kết với câu trước đó?
Câu trước: “Ngọn núi Fansipan hùng vĩ quanh năm mây phủ.”
Câu sau:
- A. Du khách rất thích leo núi.
- B. Khí hậu ở đây rất mát mẻ.
- C. Nó được mệnh danh là nóc nhà Đông Dương.
- D. Leo núi cần có sức khỏe tốt.
Câu 28: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về mạch lạc?
“Hà Nội có nhiều hồ đẹp như hồ Gươm, hồ Tây, hồ Trúc Bạch. Tôi thích nhất là hồ Ba Bể. Hồ Ba Bể nằm ở tỉnh Bắc Kạn.”
- A. Thiếu liên kết
- B. Lặp ý
- C. Diễn đạt dài dòng
- D. Lạc chủ đề
Câu 29: Để tạo tính liên kết giữa các câu văn miêu tả trong một đoạn văn, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sử dụng nhiều tính từ
- B. Sử dụng câu cảm thán
- C. Sử dụng trình tự miêu tả hợp lý
- D. Lặp lại các từ ngữ miêu tả
Câu 30: Trong đoạn văn sau, từ “nhưng” có tác dụng liên kết gì giữa hai câu?
“Tôi muốn đi xem phim. Nhưng tôi lại không có tiền.”
- A. Bổ sung
- B. Tương phản
- C. Nguyên nhân - kết quả
- D. Thời gian