Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 23 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong câu “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”, biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên âm điệu và hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Điệp âm và đảo ngữ
- C. Nhân hóa và so sánh
- D. Liệt kê và tương phản
Câu 2: Xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất cho đoạn văn sau: “Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ XIII đã đề ra mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam là nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; và đến năm 2045, trở thành nước phát triển, thu nhập cao.”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 3: Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sắc thái trang trọng, thường được dùng trong văn bản hành chính hoặc giao tiếp chính thức?
- A. Bảo
- B. Nói
- C. Thưa
- D. Bẩm
Câu 4: Trong các lỗi sai về trật tự từ trong câu, lỗi nào thường gây khó hiểu hoặc làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu?
- A. Đảo vị trí bổ ngữ quan trọng
- B. Thay đổi thứ tự các trạng ngữ không quan trọng
- C. Đổi chỗ các thành phần phụ không ảnh hưởng nghĩa
- D. Sắp xếp lại các từ láy
Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ?
- A. Người ta là hoa của đất.
- B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
- C. Lực bất tòng tâm, tâm lại tòng lực.
- D. Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
Câu 6: Để viết một văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, người viết cần chú trọng yếu tố nào nhất để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
- B. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, rõ ràng, mạch lạc
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- D. Kể chuyện minh họa hấp dẫn
Câu 7: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về ngữ cảnh ngoài ngôn ngữ, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu
- B. Ý nghĩa của từ ngữ
- C. Quan hệ giữa các câu trong đoạn văn
- D. Không gian và thời gian giao tiếp
Câu 8: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Bài thơ đã gợi tả một bức tranh thiên nhiên … và đầy sức sống.”
- A. tĩnh lặng
- B. sinh động
- C. u buồn
- D. hoang vắng
Câu 9: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh cảm xúc hoặc thái độ của người nói, người viết?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Cảm thán
- D. Liệt kê
Câu 10: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng đến tính khách quan, trung thực và thông tin xác thực về sự vật, hiện tượng?
- A. Văn bản khoa học
- B. Văn bản tự sự
- C. Văn bản nghị luận
- D. Văn bản miêu tả
Câu 11: Đâu là dấu hiệu nhận biết một câu ghép?
- A. Có từ hai cụm danh từ trở lên
- B. Có từ hai cụm chủ vị trở lên
- C. Có sử dụng nhiều từ láy
- D. Câu dài và phức tạp về ngữ pháp
Câu 12: Tìm từ đồng nghĩa với từ “bao la” nhưng mang sắc thái trang trọng, thường dùng để miêu tả không gian rộng lớn của vũ trụ.
- A. Mênh mông
- B. Rộng lớn
- C. Thênh thang
- D. Vô tận
Câu 13: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh được sử dụng theo cấu trúc nào?
- A. So sánh ngang bằng (A như B)
- B. So sánh hơn kém (A hơn B)
- C. So sánh ngầm (A là B)
- D. So sánh đối lập (A mà lại B)
Câu 14: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc
- B. Kể nhiều câu chuyện cảm động
- C. Dẫn chứng xác thực, lý lẽ chặt chẽ
- D. Trình bày theo lối văn vần, nhịp điệu
Câu 15: Từ “xuân” trong câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc trong cả hai trường hợp
- B. Nghĩa gốc và nghĩa chuyển
- C. Nghĩa chuyển trong cả hai trường hợp
- D. Không xác định được
Câu 16: Trong các phương châm hội thoại của H.P. Grice, phương châm nào yêu cầu người nói cung cấp thông tin vừa đủ, không thừa, không thiếu so với yêu cầu của cuộc giao tiếp?
- A. Phương châm về chất
- B. Phương châm về cách thức
- C. Phương châm về lượng
- D. Phương châm về quan hệ
Câu 17: “Im lặng là vàng” là một câu tục ngữ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên giá trị và ý nghĩa sâu sắc?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Ẩn dụ
Câu 18: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự mạch lạc và chặt chẽ của văn bản?
- A. Giúp văn bản trở nên dài hơn
- B. Đảm bảo sự thống nhất và phát triển ý
- C. Tăng tính biểu cảm cho văn bản
- D. Giúp người đọc dễ nhớ nội dung hơn
Câu 19: Từ nào sau đây không thuộc trường từ vựng chỉ màu sắc?
- A. Xanh
- B. Đỏ
- C. Âm thanh
- D. Vàng
Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng dấu ngoặc kép đúng chức năng?
- A. Nhà văn Nam Cao được mệnh danh là “nhà văn của những người nghèo khổ”.
- B. Hôm nay lớp chúng ta học bài “Chính tả”.
- C. Bạn Lan hỏi tôi: “Bạn có khỏe không?”.
- D. “Chào bạn!” – Cô giáo nói với chúng tôi.
Câu 21: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào tạo ra hiệu quả bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng?
- A. So sánh
- B. Nói quá
- C. Nói giảm
- D. Điệp ngữ
Câu 22: Để viết một bản tin ngắn gọn, súc tích, người viết cần tuân thủ nguyên tắc nào về thông tin?
- A. Đưa nhiều chi tiết phụ để hấp dẫn
- B. Sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy, gợi hình
- C. Trình bày dài dòng, giải thích cặn kẽ
- D. Chọn lọc thông tin chính, quan trọng nhất
Câu 23: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ
- B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản
- C. Bổ sung ngữ điệu, thái độ, cảm xúc
- D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn
Câu 24: Tìm từ trái nghĩa với từ “công khai” nhưng vẫn giữ nguyên sắc thái trung hòa, không mang tính tiêu cực.
- A. Lén lút
- B. Bí mật
- C. Gian dối
- D. Ẩn nấp
Câu 25: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện bài học về phương châm hội thoại nào?
- A. Phương châm về chất
- B. Phương châm về cách thức
- C. Phương châm về lượng
- D. Phương châm về quan hệ (sự liên quan)
Câu 26: Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự sinh động và hấp dẫn cho đối tượng miêu tả?
- A. Sử dụng giác quan để cảm nhận và miêu tả
- B. Liệt kê chi tiết các đặc điểm của đối tượng
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác
- D. Trình bày theo trình tự thời gian
Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nội dung và giá trị của tác phẩm?
- A. Không có ý nghĩa gì đáng kể
- B. Chỉ giúp xác định hình thức bên ngoài
- C. Giúp hiểu đặc trưng nghệ thuật và nội dung
- D. Chỉ cần thiết đối với tác phẩm cổ điển
Câu 28: Trong câu “Tôi đã đọc đi đọc lại cuốn sách này rất nhiều lần”, cụm từ “đọc đi đọc lại” thuộc loại cụm từ nào về cấu tạo?
- A. Cụm danh từ
- B. Cụm động từ
- C. Cụm tính từ
- D. Cụm số từ
Câu 29: Để tăng tính liên kết giữa các đoạn văn trong một bài viết, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sử dụng từ ngữ chuyển đoạn, câu chủ đề
- B. Thay đổi phong cách viết giữa các đoạn
- C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ ở đầu đoạn
- D. Trình bày mỗi đoạn trên một trang mới
Câu 30: Trong giao tiếp, khi muốn thể hiện sự từ chối một cách lịch sự và tế nhị, người nói nên chú ý đến yếu tố nào nhất trong ngôn ngữ?
- A. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát
- B. Nói trực tiếp, thẳng thắn vào vấn đề
- C. Sử dụng ngôn ngữ gián tiếp, giảm nhẹ
- D. Im lặng và tránh trả lời