Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 24 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào chủ yếu tập trung vào việc thay đổi trật tự thông thường của từ ngữ trong câu để nhấn mạnh hoặc tạo hiệu quả đặc biệt?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. Đảo ngữ
Câu 2: Xét câu: “Cơm áo không đùa với khách thơ.”, biện pháp tu từ đảo ngữ được sử dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho câu văn.
- B. Nhấn mạnh sự quan trọng, tính cấp thiết của “cơm áo”.
- C. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự.
- D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn.
Câu 3: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng phép lặp cấu trúc cú pháp có tác dụng gì?
- A. Gây khó hiểu, rườm rà cho người đọc.
- B. Làm loãng mạch lạc của lập luận.
- C. Tăng tính mạch lạc, nhịp điệu và sức thuyết phục cho lập luận.
- D. Giảm sự trang trọng của văn bản.
Câu 4: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để bài văn nghị luận thêm sinh động, người viết có thể sử dụng các ______ như so sánh, tương phản.”
- A. thủ pháp nghệ thuật
- B. phép tu từ
- C. yếu tố biểu cảm
- D. phương tiện diễn đạt
Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
- A. Mặt trời như chiếc mâm vàng rực rỡ.
- B. Người ta là hoa của đất.
- C. Gió lay nhẹ ru cây ngủ.
- D. Núi Thái Sơn nặng bằng chì.
Câu 6: Từ “xuân” trong câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
- D. Không xác định được
Câu 7: Trong các lỗi dùng từ sau, lỗi nào liên quan đến việc sử dụng từ không đúng nghĩa gốc hoặc nghĩa chuyển?
- A. Lỗi lặp từ
- B. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
- C. Lỗi lẫn lộn trường từ vựng
- D. Lỗi về phong cách ngôn ngữ
Câu 8: Để sửa lỗi dùng từ không đúng phong cách ngôn ngữ trong văn bản, cần chú ý đến yếu tố nào?
- A. Nghĩa của từ
- B. Cấu trúc ngữ pháp
- C. Hoàn cảnh giao tiếp và đối tượng giao tiếp
- D. Âm điệu của từ
Câu 9: Câu nào sau đây mắc lỗi logic?
- A. Hôm nay trời mưa to nên đường phố rất vắng vẻ.
- B. Vì trời nắng nóng nên mọi người đổ xô ra đường.
- C. Mặc dù nhà nghèo nhưng Lan học rất giỏi.
- D. Càng ngày anh ấy càng trẻ ra.
Câu 10: Biện pháp tu từ hoán dụ thường được xây dựng dựa trên quan hệ nào?
- A. Tương đồng về phẩm chất
- B. Gần gũi, liên tưởng
- C. Đối lập về ý nghĩa
- D. Âm thanh tương tự
Câu 11: Trong câu “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao”, phép tu từ nào được sử dụng?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 12: “Áo chàm đưa buổi phân ly, Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”. Từ “áo chàm” trong câu thơ trên là hình ảnh hoán dụ cho điều gì?
- A. Người dân Việt Bắc
- B. Bộ đội
- C. Khăn Piêu
- D. Chiếc áo
Câu 13: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau: “Bạn đã đọc cuốn sách này chưa?”
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 14: Câu nào sau đây là câu cầu khiến?
- A. Hôm nay trời đẹp quá!
- B. Bạn có khỏe không?
- C. Hãy giữ trật tự!
- D. Tôi là học sinh lớp 11.
Câu 15: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “_______ là biện pháp tu từ dùng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, nặng nề.”
- A. Nói quá
- B. Nói móc
- C. Nói ẩn dụ
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 16: “Chết là hết” là một cách nói trực tiếp, còn cách nói “đi về nơi chín suối” là một hình thức của biện pháp tu từ nào?
- A. Nói giảm, nói tránh
- B. Nói quá
- C. Nói mỉa
- D. Nói tương phản
Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
- B. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi sự suy nghĩ của người đọc.
- C. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của người viết.
- D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
Câu 18: Câu nào sau đây sử dụng câu hỏi tu từ?
- A. Bạn có thích xem phim không?
- B. Hôm nay là thứ mấy?
- C. Bạn tên là gì?
- D. Ai làm cho bể kia đầy?
Câu 19: Để liên kết các câu trong đoạn văn, người viết có thể sử dụng các phép liên kết nào?
- A. Phép lặp từ ngữ và phép đối
- B. Phép liệt kê và phép so sánh
- C. Phép lặp từ ngữ, phép thế, phép nối, phép liên tưởng, phép đối
- D. Phép nhân hóa và phép ẩn dụ
Câu 20: Trong các phép liên kết câu, phép nào sử dụng các từ ngữ có tác dụng liên kết để chỉ quan hệ giữa các câu?
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Phép liên tưởng
Câu 21: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau, sử dụng phép thế: “Nam là một học sinh giỏi. _______ luôn giúp đỡ bạn bè trong học tập.”
- A. Cậu ấy
- B. Bạn ấy
- C. Anh ta
- D. Người đó
Câu 22: “Ngày Huế đổ máu, hè nhuộm đỏ góc phố phường.” Trong câu thơ trên, từ “đổ máu” và “nhuộm đỏ” gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Cảnh sắc thiên nhiên
- B. Sự thanh bình, yên ả
- C. Chiến tranh, sự đau thương, mất mát
- D. Lễ hội truyền thống
Câu 23: “Dưới trăng quyên đã gọi hè, Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông.” Hai câu thơ trên sử dụng phép đối giữa những hình ảnh nào?
- A. Trăng và lửa lựu
- B. Quyên và lựu
- C. Hè và bông
- D. Tiếng chim quyên gọi hè và hoa lựu nở
Câu 24: “Sông núi nước Nam vua Nam ở, Rành rành định phận tại sách trời.” Hai câu thơ trên thể hiện phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 25: Văn bản nhật dụng thường đề cập đến những vấn đề nào?
- A. Các vấn đề lịch sử xa xưa
- B. Các vấn đề khoa học trừu tượng
- C. Các vấn đề gần gũi, bức thiết của đời sống xã hội
- D. Các vấn đề thuộc về thế giới tự nhiên
Câu 26: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?
- A. Truyền thuyết
- B. Cổ tích
- C. Ngụ ngôn
- D. Tục ngữ
Câu 27: “Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng: Tre non đủ lá, đan sàng nên chăng?”. Câu ca dao trên sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ đối thoại trực tiếp
- B. Ngôn ngữ nửa trực tiếp
- C. Ngôn ngữ độc thoại
- D. Ngôn ngữ gián tiếp
Câu 28: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, cần chú ý đến yêu cầu nào về ngôn ngữ?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ
- C. Sử dụng ngôn ngữ khẩu ngữ, tự nhiên
- D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, khách quan
Câu 29: “Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm?
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 30: Trong các loại lỗi chính tả, lỗi nào thường xảy ra do sự nhầm lẫn giữa các âm đầu, âm cuối hoặc thanh điệu?
- A. Lỗi do viết hoa tùy tiện
- B. Lỗi do dùng dấu câu sai
- C. Lỗi do phát âm không chuẩn
- D. Lỗi do không nắm vững quy tắc chính tả