Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 25 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa biện pháp tu từ so sánh:
"Những ngôi sao trên trời đêm lấp lánh như kim cương. Gió thổi nhẹ qua hàng cây, mang theo hương hoa sữa nồng nàn. Con đường làng uốn lượn mềm mại như dải lụa."
- A. Những ngôi sao trên trời đêm lấp lánh.
- B. Gió thổi nhẹ qua hàng cây, mang theo hương hoa sữa nồng nàn.
- C. Con đường làng uốn lượn.
- D. Con đường làng uốn lượn mềm mại như dải lụa.
Câu 2: Trong câu "Mẹ em là người phụ nữ đảm đang nhất mà em từng biết.", cụm từ "người phụ nữ đảm đang nhất mà em từng biết" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 3: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ: "Ông mặt trời tỏa nắng rực rỡ".
- A. Làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi, sống động như con người.
- B. Nhấn mạnh sự rực rỡ của nắng.
- C. Miêu tả chính xác trạng thái của mặt trời.
- D. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 4: Xác định câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc ngữ pháp?
- A. Học sinh cần rèn luyện tính tự giác trong học tập.
- B. Anh ấy rất sở hữu nhiều kiến thức về lịch sử.
- C. Mùa đông năm nay lạnh hơn mọi năm.
- D. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề (câu mang ý chính) của đoạn là gì?
"Tiếng Việt giàu và đẹp. Tiếng Việt có hệ thống ngữ âm phong phú, uyển chuyển. Từ vựng tiếng Việt đa dạng, có khả năng biểu đạt mọi sắc thái tình cảm, tư tưởng. Ngữ pháp tiếng Việt chặt chẽ, logic."
- A. Tiếng Việt giàu và đẹp.
- B. Tiếng Việt có hệ thống ngữ âm phong phú, uyển chuyển.
- C. Từ vựng tiếng Việt đa dạng, có khả năng biểu đạt mọi sắc thái tình cảm, tư tưởng.
- D. Ngữ pháp tiếng Việt chặt chẽ, logic.
Câu 6: Tìm cụm động từ trong câu: "Các bạn học sinh đang chăm chú lắng nghe cô giáo giảng bài".
- A. các bạn học sinh
- B. đang chăm chú
- C. đang chăm chú lắng nghe cô giáo giảng bài
- D. cô giáo giảng bài
Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Lá vàng rơi đầy sân, như những chiếc thuyền nhỏ trôi trên mặt đất."?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 8: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu: "Ngày mai, lớp chúng tôi sẽ tổ chức một buổi dã ngoại ở công viên."
- A. Ngày mai
- B. lớp chúng tôi
- C. sẽ tổ chức một buổi dã ngoại
- D. ở công viên
Câu 9: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu: "Với sự _________ của cả lớp, buổi biểu diễn văn nghệ đã thành công tốt đẹp."
- A. chủ quan
- B. bàng quan
- C. khách quan
- D. đoàn kết
Câu 10: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép: "Vì trời mưa rất to nên buổi tập luyện bị hoãn lại."
- A. Nguyên nhân - Kết quả
- B. Điều kiện - Kết quả
- C. Tương phản
- D. Liệt kê
Câu 11: Trong câu: "Cây đa đầu làng đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử.", biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 12: Xác định câu đơn trong các câu sau:
- A. Trời đã tạnh mưa và nắng bắt đầu lên.
- B. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
- C. Khi tôi đến, mọi người đã có mặt đông đủ.
- D. Tiếng chim hót líu lo trong vườn.
Câu 13: Từ nào dưới đây KHÔNG cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại: "chăm chỉ, siêng năng, cần cù, lười biếng"?
- A. chăm chỉ
- B. siêng năng
- C. cần cù
- D. lười biếng
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" trong câu tục ngữ: "Một nắng hai sương".
- A. Chỉ thời tiết khắc nghiệt.
- B. Chỉ sự vất vả, gian lao của người lao động.
- C. Chỉ thời gian trong ngày.
- D. Chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 15: Xác định chức năng của cụm từ "với nụ cười rạng rỡ" trong câu: "Cô ấy bước vào phòng với nụ cười rạng rỡ."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. Vui tươi, phấn khởi
- B. Nostalgia, nhớ thương sâu sắc
- C. Buồn bã, tuyệt vọng
- D. Giận dữ, oán trách
Câu 17: Chọn câu sử dụng dấu câu (dấu phẩy) đúng:
- A. Hoa quả, bánh kẹo và, nước giải khát được bày trên bàn.
- B. Khi tôi đến nhà bạn, ấy đã đi vắng.
- C. Cô giáo giảng bài rất hay, làm chúng tôi ai cũng chăm chú lắng nghe.
- D. Nam, một học sinh giỏi, của lớp, luôn giúp đỡ bạn bè.
Câu 18: Xác định cặp từ trái nghĩa trong các cặp sau:
- A. Xinh đẹp - Xinh xắn
- B. Chăm chỉ - Cần cù
- C. To lớn - Khổng lồ
- D. Cao thượng - Hèn hạ
Câu 19: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu: "Quyển sách này rất hay và bổ ích."
- A. Câu đơn có một chủ ngữ và một vị ngữ là cụm tính từ.
- B. Câu ghép gồm hai vế nối với nhau bằng "và".
- C. Câu đơn có hai chủ ngữ.
- D. Câu đơn có hai vị ngữ.
Câu 20: Biện pháp tu từ nào giúp nhấn mạnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt bằng cách lặp đi lặp lại một yếu tố ngôn ngữ (từ, cụm từ, câu)?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 21: Xác định câu chứa cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ:
- A. Em rất yêu quý quyển sách cũ này.
- B. Tôi đọc quyển sách cũ này.
- C. Quyển sách cũ này rất bổ ích.
- D. Bố tặng tôi quyển sách cũ này.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của người viết khi sử dụng các câu hỏi tu từ:
"Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ môi trường? Chẳng lẽ chúng ta cứ thờ ơ mãi sao? Tương lai của con em chúng ta sẽ ra sao nếu môi trường bị hủy hoại?"
- A. Tìm kiếm thông tin cụ thể từ người đọc.
- B. Kiểm tra kiến thức của người đọc.
- C. Thể hiện sự nghi ngờ, băn khoăn.
- D. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ và hành động từ người đọc.
Câu 23: Chọn câu có cách dùng từ "quyết định" đúng ngữ cảnh:
- A. Hội đồng đã đưa ra quyết định cuối cùng về dự án.
- B. Anh ấy quyết định rất nhanh chóng.
- C. Thời tiết quyết định hôm nay rất đẹp.
- D. Quyển sách này quyết định cho tôi nhiều điều.
Câu 24: Xác định câu bị động trong các câu sau:
- A. Học sinh đang làm bài tập.
- B. Cây cầu được xây dựng từ năm ngoái.
- C. Mưa đã làm ướt hết quần áo của tôi.
- D. Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi họp mặt.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."
- A. Miêu tả cảnh thuyền và bến sông.
- B. Nói về sự chờ đợi của bến đối với thuyền.
- C. Ẩn dụ cho tình cảm thủy chung, son sắt của người ở lại chờ đợi người ra đi.
- D. Tạo hình ảnh lãng mạn về thiên nhiên.
Câu 26: Chọn từ đồng nghĩa với từ "tuyệt vời" trong các lựa chọn sau:
- A. xuất sắc
- B. bình thường
- C. tệ hại
- D. khá tốt
Câu 27: Xác định câu phức (câu có chứa ít nhất một vế câu phụ thuộc) trong các câu sau:
- A. Mặt trời mọc và sương tan dần.
- B. Tôi đọc sách còn em tôi nghe nhạc.
- C. Trời đã tối.
- D. Dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi học.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa "nhìn" và "ngắm" trong ngữ cảnh miêu tả cảnh đẹp.
- A. "Nhìn" thể hiện sự quan sát có chủ đích, "ngắm" chỉ nhìn lướt qua.
- B. "Nhìn" là hành động thấy thông thường, "ngắm" thể hiện sự quan sát kĩ lưỡng, thưởng thức vẻ đẹp.
- C. "Nhìn" dùng cho vật tĩnh, "ngắm" dùng cho vật chuyển động.
- D. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa, không có sự khác biệt.
Câu 29: Chọn câu phù hợp nhất để nối tiếp câu: "Thời tiết hôm nay rất đẹp, ..."
- A. ...nhưng tôi lại cảm thấy buồn.
- B. ...vì tôi phải ở nhà.
- C. ...chúng tôi quyết định đi dạo công viên.
- D. ...và nó không đẹp chút nào.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và suy luận về tính cách của nhân vật "anh":
"Anh không nói nhiều, chỉ lặng lẽ quan sát mọi người làm việc. Thấy ai gặp khó khăn, anh lại âm thầm đến giúp đỡ, không cần ai nhờ vả hay khen ngợi."
- A. Trầm tính, tốt bụng và khiêm tốn.
- B. Ít nói, lạnh lùng và khó gần.
- C. Kiêu ngạo và thích thể hiện.
- D. Vô tâm và ích kỷ.