Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 26 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào thường sử dụng từ Hán Việt với tần suất cao nhất, nhằm tạo sắc thái trang trọng, lịch sự?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 2: Xét về cấu tạo, từ "thiên nhiên" thuộc loại từ ghép nào trong tiếng Hán Việt?
- A. Từ ghép đẳng lập
- B. Từ ghép chính phụ có yếu tố chính đứng trước
- C. Từ ghép chính phụ có yếu tố chính đứng sau
- D. Từ láy Hán Việt
Câu 3: Trong câu: "Nhân dân ta quyết tâm bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc.", từ Hán Việt nào mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, thể hiện sự trang trọng và tính trừu tượng cao?
- A. Nhân dân
- B. Bảo vệ
- C. Chủ quyền
- D. Tổ quốc
Câu 4: Yếu tố "ái" trong từ Hán Việt "ái quốc" có nghĩa là "yêu". Trong các từ sau, từ nào yếu tố "ái" mang nghĩa khác với "yêu"?
- A. Ái mộ
- B. Ái tình
- C. Ái nhân
- D. Ái ngại
Câu 5: Cho đoạn văn sau: "Trong không gian tĩnh mịch, vạn vật như chìm vào giấc ngủ say. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích vọng lại từ phương xa." Từ Hán Việt "tĩnh mịch" trong đoạn văn trên gợi tả sắc thái nghĩa gì?
- A. Trang trọng, uy nghiêm
- B. Yên ắng, vắng lặng
- C. Rộng lớn, bao la
- D. Tươi sáng, rực rỡ
Câu 6: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ Hán Việt?
- A. Giang sơn
- B. Phong tục
- C. Cái bàn
- D. Học sinh
Câu 7: Trong các cặp từ sau, cặp từ nào có quan hệ đồng nghĩa, trong đó một từ là từ Hán Việt và một từ là từ thuần Việt?
- A. Phụ nữ - đàn bà
- B. Quốc gia - đất nước
- C. Sinh viên - học trò
- D. Phụ mẫu - cha mẹ
Câu 8: Chọn từ Hán Việt thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Để đạt được thành công, chúng ta cần phải có ý chí ... và sự kiên trì."
- A. quyết tâm
- B. cố gắng
- C. nỗ lực
- D. chăm chỉ
Câu 9: Trong từ "bán nguyệt", yếu tố "bán" có nghĩa là "một nửa". Từ nào sau đây yếu tố "bán" mang nghĩa khác với "một nửa"?
- A. Bán cầu
- B. Bán kính
- C. Bán đảo
- D. Bán tín bán nghi
Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt KHÔNG phù hợp với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
- A. Hôm nay mình đi học muộn mất rồi!
- B. Tớ thích quyển truyện này lắm!
- C. Phụ huynh học sinh vui lòng tập trung tại hội trường.
- D. Bạn có khỏe không?
Câu 11: Từ "tham quan" có nghĩa gốc là "xem xét, quan sát". Trong câu "Chúng tôi đi tham quan viện bảo tàng.", từ "tham quan" được dùng với nghĩa nào?
- A. Xem xét, quan sát để mở rộng kiến thức
- B. Xem xét, quan sát với mục đích phê bình
- C. Xem xét, quan sát một cách qua loa
- D. Xem xét, quan sát một cách bí mật
Câu 12: Trong các từ sau, từ nào có yếu tố Hán Việt mang nghĩa chỉ màu sắc?
- A. Giang hồ
- B. Hồng hào
- C. Cao thượng
- D. Vĩ đại
Câu 13: Từ nào sau đây là từ ghép chính phụ có yếu tố chính là yếu tố Hán Việt, còn yếu tố phụ là yếu tố thuần Việt?
- A. Thiên tai
- B. Hải sản
- C. Nhà thơ
- D. Bất ngờ
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Non xanh nước biếc như tranh họa đồ / Lầu vàng mấy nóc gió reo hò." (Nguyễn Khuyến). Đoạn thơ trên sử dụng bao nhiêu từ Hán Việt?
Câu 15: Từ "khán giả" có yếu tố "giả" mang nghĩa là "người". Trong các từ sau, yếu tố "giả" mang nghĩa KHÔNG phải là "người"?
- A. Tác giả
- B. Độc giả
- C. Giả định
- D. Thính giả
Câu 16: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt để diễn đạt một khái niệm trừu tượng?
- A. Hôm nay trời nắng đẹp.
- B. Hạnh phúc là một khái niệm trừu tượng.
- C. Con mèo đang ngủ trên ghế.
- D. Tôi thích ăn cơm.
Câu 17: Chọn từ thuần Việt đồng nghĩa với từ Hán Việt "tử vong".
- A. Qua đời
- B. Mất
- C. Chết
- D. Hy sinh
Câu 18: Trong từ "vô tận", yếu tố "vô" mang nghĩa là "không". Từ nào sau đây yếu tố "vô" mang nghĩa khác với "không"?
- A. Vô biên
- B. Vô hình
- C. Vô nghĩa
- D. Vô tư
Câu 19: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây KHÔNG sử dụng từ Hán Việt?
- A. Bút sa gà chết
- B. Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ
- C. Lực bất tòng tâm
- D. Nước chảy đá mòn
Câu 20: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố mang nghĩa "nước"?
- A. Sơn
- B. Hải
- C. Thủy
- D. Phong
Câu 21: Trong các từ sau, từ nào có cả yếu tố Hán Việt và yếu tố thuần Việt?
- A. Điện thoại
- B. Giang sơn
- C. Tổ quốc
- D. Học tập
Câu 22: Từ nào sau đây có thể được thay thế bằng một cụm từ thuần Việt mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản?
- A. Chủ quyền
- B. Độc lập
- C. Tự do
- D. Phụ nữ
Câu 23: Trong từ "hậu quả", yếu tố "hậu" mang nghĩa là "sau". Từ nào sau đây yếu tố "hậu" mang nghĩa khác với "sau"?
- A. Hậu duệ
- B. Hậu hĩnh
- C. Hậu phương
- D. Hậu sự
Câu 24: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt để tạo sắc thái trang trọng trong văn bản hành chính?
- A. Chào bạn, tôi là Lan.
- B. Mình rất vui được gặp bạn.
- C. Kính gửi quý vị đại biểu!
- D. Ê, đi chơi không?
Câu 25: Từ nào sau đây có yếu tố Hán Việt mang nghĩa chỉ thời gian?
- A. Giang sơn
- B. Học hành
- C. Quốc phòng
- D. Niên đại
Câu 26: Trong từ "tiểu học", yếu tố "tiểu" mang nghĩa là "nhỏ". Từ nào sau đây yếu tố "tiểu" mang nghĩa khác với "nhỏ"?
- A. Tiểu khu
- B. Tiểu đội
- C. Tiểu nhân
- D. Tiểu xảo
Câu 27: Câu văn nào sau đây sử dụng từ Hán Việt một cách không cần thiết, làm cho câu văn trở nên trang trọng quá mức so với ngữ cảnh?
- A. Hôm nay, phụ mẫu của em đã an bài cho em một khóa học bơi lội.
- B. Bà em rất thích đọc tiểu thuyết.
- C. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- D. Em đang học bài.
Câu 28: Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập Hán Việt, trong đó cả hai yếu tố đều mang nghĩa tương đương và ngang hàng?
- A. Bất công
- B. Sơn hà
- C. Học sinh
- D. Vô vọng
Câu 29: Trong từ "đa dạng", yếu tố "đa" mang nghĩa là "nhiều". Từ nào sau đây yếu tố "đa" mang nghĩa khác với "nhiều"?
- A. Đa số
- B. Đa năng
- C. Đa đoan
- D. Đa tình
Câu 30: Khi nào việc sử dụng từ Hán Việt là thực sự cần thiết và mang lại hiệu quả giao tiếp cao nhất?
- A. Khi muốn khoe khoang vốn từ vựng.
- B. Khi giao tiếp với người lớn tuổi.
- C. Khi muốn diễn đạt sắc thái trang trọng, lịch sự hoặc khái quát.
- D. Khi muốn làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.