Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 33 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”
- A. Nhấn mạnh sự dữ dội, tàn khốc của cảnh vật.
- B. Gợi hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, tráng lệ, tạo ấn tượng về vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- C. Làm cho câu thơ thêm dài và phức tạp.
- D. Thể hiện sự buồn bã, u ám của cảnh hoàng hôn.
Câu 2: Xác định và phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép sau: “Trời đã hửng sáng nên sương bắt đầu tan.”
- A. Quan hệ điều kiện - kết quả.
- B. Quan hệ tương phản.
- C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- D. Quan hệ bổ sung.
Câu 3: Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi về việc sắp xếp thành phần câu hoặc liên kết câu chưa hợp lý?
(1) Hôm qua, em đi học về muộn. (2) Vì mải chơi nên quên mất giờ. (3) Mẹ đã chờ em ở nhà rất lo lắng. (4) Em hứa lần sau sẽ không tái phạm.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 4: Cho câu: “Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.” Xác định thành phần trạng ngữ trong câu và cho biết ý nghĩa của nó.
- A. “Với sự nỗ lực không ngừng”; Chỉ thời gian.
- B. “cuối cùng”; Chỉ kết quả.
- C. “Với sự nỗ lực không ngừng”; Chỉ nơi chốn.
- D. “Với sự nỗ lực không ngừng”; Chỉ cách thức.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào sử dụng sai từ (lỗi dùng từ)?
“Bố em là một người rất tài tình trong công việc. Ông luôn hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao một cách xuất sắc. Mọi người trong cơ quan đều ngưỡng mộ tài năng của ông. Ông đúng là một tấm gương sáng để em noi theo.”
- A. “tài tình”
- B. “hoàn thành”
- C. “ngưỡng mộ”
- D. “tấm gương”
Câu 6: Xét câu: “Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đến trường đúng giờ.” Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu này.
- A. Câu đơn mở rộng thành phần.
- B. Câu ghép biểu thị quan hệ nhượng bộ.
- C. Câu phức có chứa mệnh đề phụ.
- D. Câu đặc biệt không có chủ ngữ, vị ngữ.
Câu 7: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài phát biểu chào mừng đại biểu trong một buổi lễ trang trọng. Bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo tính lịch sự, trang nghiêm?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
- C. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
Câu 8: Hãy xác định câu có sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa trong các lựa chọn sau:
- A. Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- B. Dòng sông uốn khúc như dải lụa mềm.
- C. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
- D. Cây bàng già vươn những cánh tay gầy guộc che bóng mát cho sân trường.
Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp:
“Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương”
(Ca dao)
- A. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc về quê hương và những điều bình dị nơi quê nhà.
- B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- C. Tạo ra sự nhàm chán, đơn điệu cho bài thơ.
- D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
Câu 10: Câu nào dưới đây là câu đơn, các thành phần chính được xác định rõ ràng?
- A. Khi nào em về quê?
- B. Trời tối rồi!
- C. Những bông hoa cúc vàng nở rộ trong vườn.
- D. Anh ấy học rất giỏi còn em thì không.
Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: “Với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy đã giúp cô ấy trở thành một giáo viên giỏi.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Dùng sai quan hệ từ.
- D. Thừa trạng ngữ.
Câu 12: Cho các từ: "núi", "đồi", "sông", "suối", "biển". Từ nào thuộc trường từ vựng về "địa hình nước"?
- A. núi
- B. đồi
- C. sông
- D. biển
Câu 13: Phân tích vai trò liên kết của từ gạch chân trong đoạn văn sau: “Trời bắt đầu mưa. Tuy nhiên, buổi dã ngoại vẫn diễn ra theo kế hoạch.”
- A. Liên kết bằng cách lặp lại từ ngữ.
- B. Liên kết bằng cách thay thế từ ngữ.
- C. Liên kết bằng cách dùng từ ngữ nối (quan hệ từ/phó từ).
- D. Liên kết bằng cách tỉnh lược.
Câu 14: Đọc câu sau: “Anh ấy nói: ‘Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc này.’” Xác định chức năng ngữ pháp của bộ phận gạch chân.
- A. Chủ ngữ.
- B. Vị ngữ.
- C. Trạng ngữ.
- D. Thành phần biệt lập (dẫn lời nói trực tiếp).
Câu 15: Cho câu: “Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.” Nếu muốn nhấn mạnh thời gian diễn ra sự việc, ta có thể đặt câu như thế nào?
- A. Cây cối đâm chồi nảy lộc mùa xuân.
- B. Mùa xuân là khi cây cối đâm chồi nảy lộc.
- C. Đâm chồi nảy lộc là việc cây cối làm vào mùa xuân.
- D. Cây cối vào mùa xuân đâm chồi nảy lộc.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai câu: (1) “Anh ấy đã đi Hà Nội rồi.” và (2) “Anh ấy đi Hà Nội rồi đấy.”
- A. Câu (2) thêm sắc thái nhấn mạnh, thông báo sự việc đã xảy ra với người nghe.
- B. Câu (1) biểu thị sự ngạc nhiên, còn câu (2) thì không.
- C. Hai câu hoàn toàn đồng nghĩa, không có gì khác biệt.
- D. Câu (2) thể hiện sự nghi ngờ, còn câu (1) thì khẳng định chắc chắn.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính mà các câu hướng tới để đảm bảo tính thống nhất về nội dung:
“Những ngọn núi hùng vĩ sừng sững vươn lên bầu trời. Dòng sông uốn lượn mềm mại chảy qua thung lũng. Tiếng chim hót líu lo trong tán lá xanh. Tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp.”
- A. Sự vất vả của con người.
- B. Hoạt động của các loài chim.
- C. Sức mạnh của tự nhiên.
- D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 18: Xác định câu đặc biệt (không có chủ ngữ, vị ngữ) trong các câu sau:
- A. Anh ấy đang đọc sách.
- B. Ôi! Đẹp quá!
- C. Trời mưa rất to.
- D. Mọi người đều vui vẻ.
Câu 19: Cho câu: “Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô, em đã tiến bộ hơn rất nhiều.” Phân tích ý nghĩa của trạng ngữ trong câu.
- A. Chỉ nguyên nhân.
- B. Chỉ mục đích.
- C. Chỉ kết quả.
- D. Chỉ cách thức.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định câu có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đáng kể đến ý chính của đoạn:
(1) Con mèo nhà em rất đáng yêu. (2) Bộ lông của nó mềm như nhung. (3) Nó thường cuộn tròn trong lòng em mỗi khi em ngồi đọc sách. (4) Con mèo là loài vật nuôi phổ biến trên thế giới.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 21: So sánh và chỉ ra sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp giữa hai câu: (1) “Anh ấy là người chăm chỉ.” và (2) “Anh ấy rất chăm chỉ.”
- A. (1) là câu ghép, (2) là câu đơn.
- B. (1) vị ngữ là động từ, (2) vị ngữ là tính từ.
- C. (1) vị ngữ là cụm danh từ, (2) vị ngữ là cụm tính từ.
- D. (1) thiếu chủ ngữ, (2) đầy đủ thành phần.
Câu 22: Cho câu: “Tôi rất thích đọc sách, đặc biệt là sách văn học.” Xác định thành phần biệt lập trong câu.
- A. đặc biệt là sách văn học
- B. rất thích đọc sách
- C. Tôi
- D. sách văn học
Câu 23: Đọc câu: “Anh ấy hứa sẽ đến đúng giờ.” Chuyển câu trên thành câu chứa lời nói trực tiếp.
- A. Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.
- B. Anh ấy nói rằng “Tôi sẽ đến đúng giờ”.
- C. Anh ấy hứa: “Tôi sẽ đến đúng giờ.”
- D. Anh ấy hứa là sẽ đến đúng giờ.
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của thành ngữ
- A. Thể hiện sự đau buồn tột cùng, không thể kìm nén.
- B. Chỉ sự giả tạo, thương xót giả vờ, không thật lòng.
- C. Biểu thị sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của người khác.
- D. Miêu tả giọt nước mắt nhỏ bé, yếu ớt.
Câu 25: Xác định câu sử dụng sai cặp từ hô ứng:
- A. Trời càng nắng, hoa sen càng nở rộ.
- B. Bạn ấy càng học giỏi, tôi càng khâm phục.
- C. Mưa đến đâu, cây cối tươi tốt đến đó.
- D. Anh ấy bao nhiêu tuổi thì em ấy bấy nhiêu tuổi.
Câu 26: Cho câu: “Quyển sách này rất hay, tôi đã đọc nó hai lần.” Xác định phương tiện liên kết câu trong trường hợp này.
- A. Thay thế (dùng “nó” thay cho “quyển sách này”).
- B. Lặp lại từ ngữ.
- C. Sử dụng từ ngữ nối.
- D. Đối nghĩa.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của dấu hai chấm trong câu: “Dân gian có câu: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."”
- A. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
- B. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
- C. Báo hiệu phần giải thích, thuyết minh cho phần đứng trước hoặc dẫn lời nói trực tiếp.
- D. Kết thúc câu trần thuật.
Câu 28: Xác định từ có nghĩa khái quát nhất trong dãy từ sau: "áo sơ mi, quần tây, váy, trang phục".
- A. áo sơ mi
- B. quần tây
- C. váy
- D. trang phục
Câu 29: Đọc câu: “Trên bàn, một chồng sách cao ngất.” Xác định thành phần chính của câu.
- A. Chủ ngữ: Trên bàn; Vị ngữ: một chồng sách cao ngất.
- B. Chủ ngữ: một chồng sách; Vị ngữ: cao ngất.
- C. Chủ ngữ: Trên bàn, một chồng sách; Vị ngữ: cao ngất.
- D. Câu không có chủ ngữ, vị ngữ.
Câu 30: Áp dụng kiến thức về lỗi diễn đạt, hãy sửa lại câu sau cho đúng và rõ nghĩa hơn: “Nhờ sự nỗ lực của bản thân đã đạt được kết quả cao.”
- A. Nhờ sự nỗ lực của bản thân, tôi đã đạt được kết quả cao.
- B. Sự nỗ lực của bản thân đã đạt được kết quả cao.
- C. Kết quả cao đã được đạt nhờ sự nỗ lực của bản thân.
- D. Đạt được kết quả cao là nhờ sự nỗ lực của bản thân.