15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp trong văn bản học thuật, quy tắc nào sau đây là **bắt buộc** để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng nguồn?

  • A. Chỉ cần đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc đơn.
  • B. Có thể thay đổi vài từ trong câu trích dẫn để phù hợp với văn phong của mình.
  • C. Đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tác phẩm, trang...).
  • D. In nghiêng toàn bộ phần trích dẫn.

Câu 2: Bạn đang viết một bài luận và muốn đưa ý kiến của một nhà nghiên cứu vào bài nhưng bằng lời văn của mình. Đây là hình thức trích dẫn nào và bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp; phải đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn trực tiếp; không cần ghi nguồn nếu là kiến thức phổ thông.
  • C. Trích dẫn gián tiếp; phải đặt trong dấu ngoặc kép.
  • D. Trích dẫn gián tiếp; phải ghi rõ nguồn gốc nhưng không cần đặt trong dấu ngoặc kép.

Câu 3: Trong một văn bản, bạn thấy một số được đánh dấu trên đầu một từ hoặc cụm từ (ví dụ: "từ phức¹"). Số này thường liên kết với thông tin bổ sung ở đâu và có mục đích gì?

  • A. Ở cuối trang hoặc cuối tài liệu; dùng làm cước chú để giải thích hoặc ghi nguồn.
  • B. Ngay sau từ đó trong ngoặc đơn; dùng để phiên âm.
  • C. Ở đầu dòng tiếp theo; dùng để đánh dấu mục mới.
  • D. Trong phần mục lục; dùng để chỉ số trang.

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng cước chú trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Cung cấp thông tin bổ sung (nguồn trích dẫn, giải thích thuật ngữ, chú thích thêm) mà không làm gián đoạn mạch đọc chính.
  • C. Nhấn mạnh các ý quan trọng trong văn bản.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần tài liệu tham khảo cuối bài.

Câu 5: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] để đánh dấu phần bị tỉnh lược là phù hợp?

  • A. Khi bạn muốn kết thúc một câu văn một cách lửng lơ.
  • B. Khi bạn trích dẫn một đoạn thơ và muốn bỏ qua một khổ thơ.
  • C. Khi bạn trích dẫn một phần văn bản gốc và cố ý lược bỏ một vài từ hoặc câu ở giữa hoặc cuối đoạn trích để giữ lại ý chính, nhưng vẫn đảm bảo không làm sai lệch nghĩa gốc.
  • D. Khi bạn muốn diễn đạt sự ngập ngừng, do dự trong lời nói.

Câu 6: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (theo sách giáo khoa), phần tỉnh lược được đánh dấu bằng [...] kèm theo một đoạn tóm tắt in nghiêng trong ngoặc đơn (Lược dẫn:...). Việc tóm tắt này có tác dụng gì?

  • A. Cho biết đây là lỗi của người biên soạn sách.
  • B. Yêu cầu người đọc tự tìm và đọc phần bị lược.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần bị lược.
  • D. Giúp người đọc nắm được nội dung chính của phần bị lược, duy trì tính liên tục của mạch văn bản mà không cần đọc toàn bộ bản gốc.

Câu 7: Lỗi nào sau đây **không phải** là lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật?

  • A. Sử dụng trích dẫn trực tiếp nhưng không đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Sử dụng trích dẫn (trực tiếp hoặc gián tiếp) nhưng không ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Ghi nguồn trích dẫn quá chi tiết (bao gồm cả tên nhà xuất bản, năm xuất bản...).
  • D. Thay đổi nội dung của câu trích dẫn trực tiếp.

Câu 8: Việc lạm dụng tỉnh lược (lược bỏ quá nhiều phần văn bản gốc) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người đọc?

  • A. Gây khó khăn trong việc nắm bắt đầy đủ, chính xác và khách quan nội dung gốc; có thể hiểu sai hoặc thiếu ngữ cảnh.
  • B. Làm cho văn bản trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn rất nhiều.
  • C. Giúp người đọc tập trung hơn vào các ý chính.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết.

Câu 9: Bạn đang đọc một bài báo khoa học và thấy một câu có đánh số cước chú. Cước chú đó ghi: "Xem thêm [Tên tác giả], [Tên sách], trang X-Y". Mục đích của cước chú này là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của một thuật ngữ khó.
  • B. Chỉ dẫn nguồn tài liệu mà người đọc có thể tìm hiểu sâu hơn về vấn đề đang được nhắc đến.
  • C. Cung cấp định nghĩa cho một khái niệm.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin vừa đọc.

Câu 10: Trong văn bản, khi bạn thấy cụm từ "(Lược một đoạn: ...)" in nghiêng đặt trong ngoặc đơn, điều này cho biết gì?

  • A. Đoạn văn bản đó là lời nhận xét của người biên tập.
  • B. Đoạn văn bản đó là trích dẫn trực tiếp từ một nguồn khác.
  • C. Đoạn văn bản đó cần được đọc lướt qua.
  • D. Một phần của văn bản gốc đã bị lược bỏ, và nội dung tóm tắt được cung cấp trong ngoặc đơn.

Câu 11: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ đồng nghĩa để thay thế từ gốc.
  • B. Giữ nguyên cấu trúc câu của văn bản gốc.
  • C. Diễn đạt lại ý tưởng gốc bằng lời văn của mình nhưng vẫn truyền tải đúng và đủ nội dung của nguồn.
  • D. Không cần ghi nguồn nếu ý tưởng đó đã quá phổ biến.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên lời văn gốc, trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại bằng lời văn của người viết.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần ghi nguồn, trích dẫn gián tiếp thì không.
  • C. Trích dẫn trực tiếp dùng cho thơ, trích dẫn gián tiếp dùng cho văn xuôi.
  • D. Trích dẫn trực tiếp đặt trong ngoặc kép, trích dẫn gián tiếp đặt trong ngoặc đơn.

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tỉnh lược có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng?

  • A. Lược bỏ phần giới thiệu chung đã quá quen thuộc.
  • B. Lược bỏ các ví dụ minh họa dài dòng sau khi đã trình bày nguyên tắc.
  • C. Lược bỏ phần kết luận phụ không ảnh hưởng đến luận điểm chính.
  • D. Lược bỏ một phần văn bản gốc mà phần đó chứa thông tin quan trọng làm thay đổi ý nghĩa hoặc ngữ cảnh của phần còn lại.

Câu 14: Bạn đang đọc một bài nghiên cứu và thấy cước chú ở cuối trang ghi: "Nguồn: Tên tác giả, Tên bài báo, Tên tạp chí, Số, Năm, Trang". Mục đích của cước chú này là gì?

  • A. Giải thích một từ khó trong bài báo.
  • B. Cung cấp thêm thông tin lịch sử về chủ đề.
  • C. Chỉ rõ nguồn tài liệu mà thông tin hoặc ý tưởng được đề cập trong phần chính của văn bản được lấy từ đó.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân của tác giả bài báo.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn có sử dụng trích dẫn trực tiếp, bạn cần phải làm gì sau khi kết thúc phần trích dẫn và đặt dấu ngoặc kép?

  • A. Viết hoa chữ cái đầu tiên của câu tiếp theo.
  • B. Ghi rõ nguồn của trích dẫn đó (tên tác giả, tác phẩm, vị trí... tùy theo quy ước).
  • C. Xuống dòng và bắt đầu đoạn mới.
  • D. Đặt dấu chấm than để nhấn mạnh.

Câu 16: Bạn muốn trích dẫn một câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do." Nếu bạn đưa câu này vào bài viết của mình nguyên văn, bạn sẽ sử dụng hình thức trích dẫn nào và định dạng cơ bản ra sao?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, đặt trong dấu ngoặc kép.
  • C. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong ngoặc đơn.
  • D. Trích dẫn gián tiếp, không cần đặt trong dấu ngoặc nào.

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ và muốn lược bỏ một dòng thơ không liên quan trực tiếp đến luận điểm của bạn. Bạn sẽ đánh dấu phần lược bỏ đó như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là xóa dòng thơ đó đi.
  • B. Thay thế bằng dấu chấm hết.
  • C. Đặt dấu ba chấm (...) không có ngoặc.
  • D. Đặt dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...].

Câu 18: Trong văn bản, cước chú có thể được đánh số liên tục từ đầu đến cuối bài, hoặc đánh số lại từ 1 ở mỗi trang mới. Việc lựa chọn cách đánh số này phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Quy định cụ thể của từng loại văn bản (bài báo, luận văn, sách...) hoặc quy ước của cơ quan/tổ chức xuất bản.
  • B. Sở thích cá nhân của người viết.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Số lượng cước chú được sử dụng.

Câu 19: Khi bạn sử dụng trích dẫn gián tiếp, điều gì là **không cần thiết**?

  • A. Ghi nguồn gốc của thông tin.
  • B. Đặt toàn bộ phần diễn đạt lại trong dấu ngoặc kép.
  • C. Đảm bảo diễn đạt đúng ý của nguồn gốc.
  • D. Sử dụng lời văn của riêng mình.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du [...] đã đạt đến đỉnh cao." Dấu [...] ở đây cho thấy điều gì?

  • A. Câu văn bị thiếu vế sau.
  • B. Người viết đang suy nghĩ chưa ra từ tiếp theo.
  • C. Một phần của câu văn gốc đã bị lược bỏ giữa cụm "Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du" và "đã đạt đến đỉnh cao".
  • D. Đây là lỗi chính tả.

Câu 21: Giả sử cước chú số 3 trong một cuốn sách lịch sử ghi: "Xem thêm: Biên niên sử Đại Việt, tập II, tr. 150." Mục đích chính của cước chú này là:

  • A. Định nghĩa thuật ngữ "Biên niên sử".
  • B. Giải thích lý do sự kiện lịch sử xảy ra.
  • C. Nhấn mạnh sự kiện được nhắc đến.
  • D. Chỉ dẫn nguồn tài liệu gốc mà thông tin trong phần chính của văn bản được tham khảo từ đó, khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu hơn.

Câu 22: Trong văn bản, việc sử dụng cước chú ở cuối trang thay vì cuối tài liệu (chú thích cuối bài) có ưu điểm gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu thông tin bổ sung ngay lập tức mà không cần lật trang hoặc tìm đến cuối bài.
  • B. Tiết kiệm không gian hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với văn bản ngắn.
  • D. Làm cho trang in đẹp hơn.

Câu 23: Khi trích dẫn gián tiếp một ý tưởng từ một nguồn, bạn cần đảm bảo rằng lời văn diễn đạt lại của bạn:

  • A. Phải sử dụng ít nhất 50% từ khác so với bản gốc.
  • B. Nên giữ lại một vài cụm từ đặc trưng của bản gốc.
  • C. Truyền tải đúng và đủ ý nghĩa của bản gốc mà không sao chép cấu trúc câu hoặc từ ngữ một cách nguyên si.
  • D. Có thể thêm bớt ý kiến cá nhân vào nội dung trích dẫn.

Câu 24: Đâu là lý do chính khiến người viết cần ghi nguồn gốc khi sử dụng trích dẫn (cả trực tiếp và gián tiếp)?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người viết đã đọc nhiều sách.
  • C. Để tránh bị phạt.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức lao động trí tuệ của người khác, cung cấp thông tin để người đọc kiểm chứng hoặc tìm hiểu thêm, và tránh đạo văn.

Câu 25: Trong văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (theo sách giáo khoa), phần tỉnh lược được đánh dấu bằng cụm từ "(Lược một đoạn: ...)" in nghiêng. Cách đánh dấu này khác với dấu [...] ở điểm nào?

  • A. Chỉ dùng cho văn học dân gian.
  • B. Cung cấp một đoạn tóm tắt nội dung của phần bị lược, giúp người đọc dễ theo dõi mạch truyện hơn.
  • C. Chỉ dùng khi lược bỏ một câu hoàn chỉnh.
  • D. Không cần thiết phải ghi nguồn gốc của văn bản.

Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược bằng dấu [...] có thể gây khó khăn cho người đọc nếu không có chú thích hoặc tóm tắt đi kèm?

  • A. Khi phần bị lược chứa đựng thông tin quan trọng, là cầu nối logic hoặc bối cảnh cần thiết để hiểu phần còn lại.
  • B. Khi phần bị lược chỉ là các ví dụ minh họa.
  • C. Khi văn bản gốc quá dài.
  • D. Khi người đọc đã quen thuộc với chủ đề.

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình và muốn sử dụng một câu trích dẫn ngắn gọn từ một cuốn sách để mở đầu. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào và tại sao?

  • A. Trích dẫn gián tiếp để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tỉnh lược để làm câu ngắn hơn.
  • C. Trích dẫn trực tiếp để giữ nguyên sức mạnh và tính chính xác của lời nói gốc, tạo ấn tượng mạnh mẽ khi mở đầu.
  • D. Chỉ cần nhắc đến tên tác giả mà không cần trích dẫn câu nói cụ thể.

Câu 28: Cước chú và phần "Tài liệu tham khảo" (hoặc "Thư mục") ở cuối tài liệu có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Chúng là hai cách gọi khác nhau của cùng một thứ.
  • B. Cước chú thay thế hoàn toàn cho phần tài liệu tham khảo.
  • C. Phần tài liệu tham khảo chỉ liệt kê những nguồn không được dùng làm cước chú.
  • D. Cước chú thường chỉ dẫn đến các nguồn cụ thể được sử dụng tại một điểm trong văn bản, trong khi phần tài liệu tham khảo liệt kê toàn bộ các nguồn đã được tham khảo hoặc sử dụng để viết bài.

Câu 29: Trong trường hợp nào bạn **không nên** sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn?

  • A. Khi đoạn trích quá dài và có những phần không liên quan đến luận điểm của bạn.
  • B. Khi việc lược bỏ một từ hoặc cụm từ sẽ làm thay đổi hoàn toàn hoặc sai lệch ý nghĩa gốc của câu trích dẫn.
  • C. Khi bạn chỉ muốn tập trung vào một phần nhỏ của câu trích dẫn.
  • D. Khi bạn muốn làm cho văn bản của mình ngắn gọn hơn.

Câu 30: Giả sử bạn đọc được câu: "Nhà thơ Tố Hữu từng viết: “Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ / Mặt trời chân lí chói qua tim; / Hồn tôi là một vườn hoa lá / Rất đậm hương và rộn tiếng chim.”" Câu này sử dụng hình thức trích dẫn nào và có đặc điểm gì về nguồn?

  • A. Trích dẫn trực tiếp; nguồn được giới thiệu ngay trong câu dẫn nhập.
  • B. Trích dẫn gián tiếp; nguồn được giới thiệu ngay trong câu dẫn nhập.
  • C. Trích dẫn trực tiếp; thiếu thông tin nguồn chi tiết (tên bài thơ, tập thơ).
  • D. Trích dẫn gián tiếp; thiếu thông tin nguồn hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp trong văn bản học thuật, quy tắc nào sau đây là **bắt buộc** để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng nguồn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn đang viết một bài luận và muốn đưa ý kiến của một nhà nghiên cứu vào bài nhưng bằng lời văn của mình. Đây là hình thức trích dẫn nào và bạn cần lưu ý điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một văn bản, bạn thấy một số được đánh dấu trên đầu một từ hoặc cụm từ (ví dụ: 'từ phức¹'). Số này thường liên kết với thông tin bổ sung ở đâu và có mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng cước chú trong văn bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] để đánh dấu phần bị tỉnh lược là phù hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' (theo sách giáo khoa), phần tỉnh lược được đánh dấu bằng [...] kèm theo một đoạn tóm tắt in nghiêng trong ngoặc đơn (Lược dẫn:...). Việc tóm tắt này có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Lỗi nào sau đây **không phải** là lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Việc lạm dụng tỉnh lược (lược bỏ quá nhiều phần văn bản gốc) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn đang đọc một bài báo khoa học và thấy một câu có đánh số cước chú. Cước chú đó ghi: 'Xem thêm [Tên tác giả], [Tên sách], trang X-Y'. Mục đích của cước chú này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong văn bản, khi bạn thấy cụm từ '(Lược một đoạn: ...)' in nghiêng đặt trong ngoặc đơn, điều này cho biết gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tỉnh lược có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bạn đang đọc một bài nghiên cứu và thấy cước chú ở cuối trang ghi: 'Nguồn: Tên tác giả, Tên bài báo, Tên tạp chí, Số, Năm, Trang'. Mục đích của cước chú này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi viết một đoạn văn có sử dụng trích dẫn trực tiếp, bạn cần phải làm gì sau khi kết thúc phần trích dẫn và đặt dấu ngoặc kép?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn muốn trích dẫn một câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do.' Nếu bạn đưa câu này vào bài viết của mình nguyên văn, bạn sẽ sử dụng hình thức trích dẫn nào và định dạng cơ bản ra sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ và muốn lược bỏ một dòng thơ không liên quan trực tiếp đến luận điểm của bạn. Bạn sẽ đánh dấu phần lược bỏ đó như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong văn bản, cước chú có thể được đánh số liên tục từ đầu đến cuối bài, hoặc đánh số lại từ 1 ở mỗi trang mới. Việc lựa chọn cách đánh số này phụ thuộc vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi bạn sử dụng trích dẫn gián tiếp, điều gì là **không cần thiết**?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du [...] đã đạt đến đỉnh cao.' Dấu [...] ở đây cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử cước chú số 3 trong một cuốn sách lịch sử ghi: 'Xem thêm: Biên niên sử Đại Việt, tập II, tr. 150.' Mục đích chính của cước chú này là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn bản, việc sử dụng cước chú ở cuối trang thay vì cuối tài liệu (chú thích cuối bài) có ưu điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi trích dẫn gián tiếp một ý tưởng từ một nguồn, bạn cần đảm bảo rằng lời văn diễn đạt lại của bạn:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là lý do chính khiến người viết cần ghi nguồn gốc khi sử dụng trích dẫn (cả trực tiếp và gián tiếp)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong văn bản 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (theo sách giáo khoa), phần tỉnh lược được đánh dấu bằng cụm từ '(Lược một đoạn: ...)' in nghiêng. Cách đánh dấu này khác với dấu [...] ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược bằng dấu [...] có thể gây khó khăn cho người đọc nếu không có chú thích hoặc tóm tắt đi kèm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình và muốn sử dụng một câu trích dẫn ngắn gọn từ một cuốn sách để mở đầu. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cước chú và phần 'Tài liệu tham khảo' (hoặc 'Thư mục') ở cuối tài liệu có mối liên hệ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong trường hợp nào bạn **không nên** sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn đọc được câu: 'Nhà thơ Tố Hữu từng viết: “Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ / Mặt trời chân lí chói qua tim; / Hồn tôi là một vườn hoa lá / Rất đậm hương và rộn tiếng chim.”' Câu này sử dụng hình thức trích dẫn nào và có đặc điểm gì về nguồn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản, việc sử dụng "trích dẫn" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và đầy đủ thông tin hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm các tài liệu tham khảo gốc.
  • D. Trang trí cho văn bản thêm sinh động, hấp dẫn.

Câu 2: "Cước chú" (footnote) thường xuất hiện ở vị trí nào trong một trang văn bản?

  • A. Ngay sau câu hoặc đoạn văn cần chú thích.
  • B. Ở đầu mỗi chương hoặc mỗi phần của tài liệu.
  • C. Phía dưới cùng của trang, phân cách với phần nội dung chính bằng một đường kẻ ngang.
  • D. Ở cuối toàn bộ tài liệu (endnote).

Câu 3: Khi một phần văn bản gốc bị lược bỏ trong quá trình trích dẫn hoặc biên tập, người ta thường sử dụng kí hiệu "tỉnh lược". Kí hiệu phổ biến nhất để đánh dấu phần bị tỉnh lược ở giữa một câu hoặc đoạn trích là gì?

  • A. [...].
  • B. (...).
  • C. ***.
  • D. ---.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Nhà dài của người Ê-đê là một công trình kiến trúc độc đáo... [lược dẫn: mô tả chi tiết cấu trúc nhà và các không gian chức năng bên trong]... thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa của cộng đồng." Kí hiệu và cụm từ "lược dẫn: ..." trong ngoặc vuông/đơn ở đây có ý nghĩa gì?

  • A. Đây là lời của người viết đưa ra nhận xét cá nhân.
  • B. Thông báo cho người đọc biết có một phần nội dung của văn bản gốc đã bị bỏ đi và kèm theo tóm tắt ngắn gọn nội dung đó.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần nội dung bị lược bỏ.
  • D. Đánh dấu một lỗi sai trong văn bản gốc cần được chỉnh sửa.

Câu 5: Trong văn bản học thuật hoặc báo chí, việc sử dụng "cước chú" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho trang văn bản trông gọn gàng hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần nội dung chính của đoạn văn.
  • C. Bắt buộc người đọc phải đọc thêm các tài liệu khác.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, nguồn gốc trích dẫn mà không làm gián đoạn mạch đọc chính.

Câu 6: Khi trích dẫn trực tiếp một câu nói hoặc một đoạn văn ngắn, người viết cần lưu ý sử dụng dấu câu nào để đánh dấu phần trích dẫn?

  • A. Dấu ngoặc kép (
  • B. Dấu ngoặc đơn ((...)).
  • C. Dấu ngoặc vuông ([...]).
  • D. Dấu gạch ngang (-...-).

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích và muốn đưa vào ý kiến của một nhà phê bình nổi tiếng về tác phẩm "Đăm Săn". Bạn diễn đạt lại ý đó bằng lời văn của mình nhưng vẫn ghi rõ nguồn gốc. Đây là hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Cước chú.

Câu 8: Việc lạm dụng "tỉnh lược" trong văn bản có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc tiết kiệm thời gian đọc.
  • C. Khiến người đọc khó nắm bắt tính liên tục, mạch lạc hoặc ý nghĩa đầy đủ của văn bản gốc.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.

Câu 9: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (trích), việc người viết trích dẫn lời của Tiến sĩ Nguyễn Duy Thiệu và chị Đàm Thị Hợp (như được nhắc đến trong dữ liệu tham khảo) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho các thông tin về ngôi nhà Ê-đê bằng cách dựa vào ý kiến của chuyên gia và người am hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là giới thiệu về những người đã nghiên cứu về ngôi nhà Ê-đê.
  • C. Làm phức tạp hóa văn bản, khiến người đọc khó theo dõi.
  • D. Giúp bài viết đạt đủ độ dài theo yêu cầu.

Câu 10: Phân tích cách sử dụng kí hiệu tỉnh lược trong đoạn trích sau từ "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (dựa trên thông tin trong dữ liệu tham khảo): "(Lược một đoạn: Về đến đảo Ai-ai-ê (Aizie), chôn cất En-pê-no (Elpenor) và lại lên đường vượt biển cả tìm về quê nhà, Ô-đi-xê được Xi-ếc-xê...)." Cách đánh dấu này khác gì so với chỉ dùng "[...]"?

  • A. Cách này chỉ áp dụng cho các văn bản dịch từ tiếng nước ngoài.
  • B. Cách này cho biết phần bị lược bỏ là rất ngắn, chỉ vài từ.
  • C. Cách này chỉ dùng khi lược bỏ ở cuối đoạn văn.
  • D. Cách này cung cấp thêm thông tin tóm tắt về nội dung của phần văn bản đã bị lược bỏ, giúp người đọc hiểu được sự chuyển tiếp.

Câu 11: Đâu là lỗi thường gặp khi sử dụng "cước chú" trong văn bản?

  • A. Sử dụng quá ít cước chú.
  • B. Đánh số cước chú liên tục từ đầu đến cuối tài liệu.
  • C. Nội dung cước chú không liên quan trực tiếp hoặc không làm rõ thêm cho phần văn bản được đánh dấu.
  • D. Đặt cước chú ở cuối trang.

Câu 12: Trong ngữ cảnh của "Thực hành tiếng Việt" trang 50, việc học cách sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược giúp người học phát triển kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng viết và trình bày thông tin một cách khoa học, minh bạch và đáng tin cậy.
  • B. Kỹ năng nói trước đám đông.
  • C. Kỹ năng đọc hiểu văn bản văn học.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng internet.

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng "tỉnh lược" được coi là phù hợp và hiệu quả?

  • A. Khi muốn làm cho văn bản ngắn đi một cách tùy tiện.
  • B. Khi phần bị lược bỏ chứa thông tin quan trọng và cốt lõi.
  • C. Khi không muốn người đọc hiểu hết văn bản gốc.
  • D. Khi phần bị lược bỏ không ảnh hưởng đến việc hiểu ý chính của đoạn văn hoặc toàn bộ văn bản được trích dẫn/biên tập.

Câu 14: Giả sử bạn cần trích dẫn một đoạn thơ dài nhưng chỉ muốn tập trung vào hai câu thơ cuối. Bạn sẽ sử dụng "tỉnh lược" để đánh dấu phần thơ bị bỏ qua như thế nào?

  • A. Chỉ cần bỏ đi các câu không cần thiết.
  • B. Dùng dấu gạch ngang giữa các câu thơ bị bỏ.
  • C. Sử dụng dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...] hoặc một kí hiệu tương đương để chỉ rõ có phần đã bị lược bớt.
  • D. Viết tóm tắt nội dung phần thơ bị bỏ.

Câu 15: Phân biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp lặp lại nguyên văn, trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời của người viết.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần có cước chú, trích dẫn gián tiếp thì không.
  • C. Trích dẫn trực tiếp dùng cho văn xuôi, trích dẫn gián tiếp dùng cho thơ.
  • D. Trích dẫn trực tiếp không cần ghi nguồn, trích dẫn gián tiếp thì có.

Câu 16: Khi sử dụng "cước chú" để ghi nguồn trích dẫn, thông tin nào sau đây thường được bao gồm?

  • A. Chỉ tên tác giả.
  • B. Chỉ tên tác phẩm.
  • C. Chỉ năm xuất bản.
  • D. Thông tin đầy đủ về nguồn như tên tác giả, tên tác phẩm, nhà xuất bản, năm xuất bản, số trang (tùy theo phong cách trích dẫn).

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Nhà nghiên cứu A nhận định:

  • A. Ghi nguồn cho trích dẫn trực tiếp.
  • B. Ghi nguồn cho trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú.
  • D. Tỉnh lược.

Câu 18: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng "trích dẫn" lại quan trọng?

  • A. Để người đọc biết người viết đã đọc nhiều sách.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và giúp người đọc kiểm chứng thông tin hoặc tìm hiểu sâu hơn.
  • C. Làm cho bài viết trông phức tạp hơn.
  • D. Đây là quy định bắt buộc ở mọi loại văn bản.

Câu 19: Trong một bài luận, bạn muốn giải thích một khái niệm khó hiểu bằng cách đưa ra một ví dụ chi tiết mà nếu đưa vào phần nội dung chính sẽ làm gián đoạn mạch lập luận. Bạn nên sử dụng hình thức nào để trình bày ví dụ này một cách hiệu quả?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Tỉnh lược.
  • C. Cước chú.
  • D. Viết thành một đoạn riêng ở cuối bài.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa "trích dẫn" và "tỉnh lược"?

  • A. Trích dẫn là đưa nội dung từ nguồn khác vào bài viết, còn tỉnh lược là bỏ bớt phần nội dung không cần thiết của nguồn gốc hoặc văn bản đang xử lý.
  • B. Trích dẫn dùng để giải thích, tỉnh lược dùng để tóm tắt.
  • C. Trích dẫn dùng dấu ngoặc kép, tỉnh lược dùng dấu ba chấm.
  • D. Trích dẫn cần ghi nguồn, tỉnh lược thì không cần.

Câu 21: Khi trích dẫn gián tiếp, mặc dù không lặp lại nguyên văn, người viết vẫn cần làm gì để đảm bảo tính liêm chính trong học thuật?

  • A. Đặt phần diễn đạt lại vào trong ngoặc kép.
  • B. Ghi rõ nguồn gốc của ý tưởng hoặc thông tin đã diễn đạt lại.
  • C. Sử dụng dấu ba chấm để đánh dấu phần đã diễn đạt lại.
  • D. Viết hoa toàn bộ phần đã diễn đạt lại.

Câu 22: Trong một cuốn sách có nhiều chương, cách đánh số "cước chú" nào sau đây giúp người đọc dễ theo dõi nhất?

  • A. Đánh số liên tục từ trang đầu đến trang cuối của cuốn sách.
  • B. Đánh số lại từ 1 ở mỗi chương mới.
  • C. Đánh số ngẫu nhiên.
  • D. Đánh số lại từ 1 ở mỗi chương mới hoặc đánh số liên tục trong toàn bộ tài liệu lớn, tùy thuộc vào quy tắc trình bày được áp dụng.

Câu 23: Việc sử dụng kí hiệu tỉnh lược "[...]" thay vì chỉ đơn thuần xóa bỏ phần văn bản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thông báo cho người đọc biết rằng có một phần nội dung gốc đã bị bỏ qua, đảm bảo tính trung thực trong việc trích dẫn.
  • B. Làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung bị bỏ qua.
  • D. Đây là quy tắc thẩm mỹ trong trình bày văn bản.

Câu 24: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", việc tỉnh lược các đoạn miêu tả chi tiết về chiến đấu hoặc ăn mừng (nếu có) có thể nhằm mục đích gì khi trích dẫn trong một bài viết ngắn?

  • A. Che giấu đi những phần quan trọng nhất của sử thi.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Tập trung vào những sự kiện, chi tiết cốt lõi phù hợp với mục đích của bài viết trích dẫn mà không làm bài viết quá dài.
  • D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với tác phẩm gốc.

Câu 25: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sử dụng thông tin từ một trang web. Thay vì ghi nguồn ở cuối bài (danh mục tài liệu tham khảo), sinh viên đó muốn ghi nguồn ngay tại chỗ sử dụng thông tin đó ở cuối trang. Đây là cách sử dụng của hình thức nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Cước chú (hoặc chú thích cuối trang).
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Trích dẫn gián tiếp.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "cước chú" và "trích dẫn" trong văn bản.

  • A. Cước chú dùng để đưa nguyên văn, trích dẫn dùng để diễn đạt lại.
  • B. Cước chú chỉ dùng cho văn học, trích dẫn dùng cho khoa học.
  • C. Cước chú đặt ở cuối bài, trích dẫn đặt ở cuối trang.
  • D. Trích dẫn là việc đưa nội dung từ nguồn khác vào bài viết (nguyên văn hoặc diễn đạt lại), còn cước chú là lời giải thích, bổ sung thông tin hoặc ghi nguồn cho phần nội dung trong bài viết chính.

Câu 27: Khi nào việc sử dụng "tỉnh lược" có thể gây hiểu lầm hoặc làm sai lệch ý nghĩa của văn bản gốc?

  • A. Khi người viết tỉnh lược đi những phần quan trọng làm thay đổi ngữ cảnh hoặc ý chính của đoạn văn gốc.
  • B. Khi sử dụng kí hiệu tỉnh lược không đúng quy cách.
  • C. Khi tỉnh lược những phần trùng lặp.
  • D. Khi tỉnh lược ở cuối đoạn văn.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Tác giả lập luận rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự kiến [1]." Số "[1]" ở cuối câu này có khả năng là chỉ dẫn đến đâu?

  • A. Một phần bị tỉnh lược.
  • B. Một đoạn trích dẫn trực tiếp.
  • C. Một cước chú (hoặc chú thích cuối tài liệu) cung cấp thông tin chi tiết về nguồn của lập luận đó.
  • D. Số thứ tự của câu trong bài viết.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài phân tích về nhân vật trong "Đăm Săn". Bạn muốn nhấn mạnh một lời nói cụ thể của Đăm Săn thể hiện tính cách của chàng. Bạn nên sử dụng hình thức nào để đưa lời nói đó vào bài viết của mình một cách hiệu quả và chính xác nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp lời nói đó, đặt trong ngoặc kép và ghi nguồn.
  • B. Tóm tắt ý lời nói đó và dùng kí hiệu tỉnh lược.
  • C. Diễn đạt lại lời nói đó và đặt trong cước chú.
  • D. Chỉ cần nhắc đến lời nói đó mà không cần trích dẫn cụ thể.

Câu 30: Việc thực hành sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược theo đúng quy tắc thể hiện điều gì ở người viết?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt các quy định.
  • B. Sự chuyên nghiệp, cẩn trọng và tôn trọng đối với nguồn thông tin cũng như người đọc.
  • C. Khả năng viết văn dài và phức tạp.
  • D. Sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản, việc sử dụng 'trích dẫn' nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: 'Cước chú' (footnote) thường xuất hiện ở vị trí nào trong một trang văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi một phần văn bản gốc bị lược bỏ trong quá trình trích dẫn hoặc biên tập, người ta thường sử dụng kí hiệu 'tỉnh lược'. Kí hiệu phổ biến nhất để đánh dấu phần bị tỉnh lược *ở giữa* một câu hoặc đoạn trích là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Nhà dài của người Ê-đê là một công trình kiến trúc độc đáo... [lược dẫn: mô tả chi tiết cấu trúc nhà và các không gian chức năng bên trong]... thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa của cộng đồng.' Kí hiệu và cụm từ 'lược dẫn: ...' trong ngoặc vuông/đơn ở đây có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong văn bản học thuật hoặc báo chí, việc sử dụng 'cước chú' chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi trích dẫn trực tiếp một câu nói hoặc một đoạn văn ngắn, người viết cần lưu ý sử dụng dấu câu nào để đánh dấu phần trích dẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích và muốn đưa vào ý kiến của một nhà phê bình nổi tiếng về tác phẩm 'Đăm Săn'. Bạn diễn đạt lại ý đó bằng lời văn của mình nhưng vẫn ghi rõ nguồn gốc. Đây là hình thức trích dẫn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc lạm dụng 'tỉnh lược' trong văn bản có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' (trích), việc người viết trích dẫn lời của Tiến sĩ Nguyễn Duy Thiệu và chị Đàm Thị Hợp (như được nhắc đến trong dữ liệu tham khảo) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích cách sử dụng kí hiệu tỉnh lược trong đoạn trích sau từ 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (dựa trên thông tin trong dữ liệu tham khảo): '(Lược một đoạn: Về đến đảo Ai-ai-ê (Aizie), chôn cất En-pê-no (Elpenor) và lại lên đường vượt biển cả tìm về quê nhà, Ô-đi-xê được Xi-ếc-xê...).' Cách đánh dấu này khác gì so với chỉ dùng '[...]'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là lỗi thường gặp khi sử dụng 'cước chú' trong văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ngữ cảnh của 'Thực hành tiếng Việt' trang 50, việc học cách sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược giúp người học phát triển kỹ năng nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng 'tỉnh lược' được coi là phù hợp và hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giả sử bạn cần trích dẫn một đoạn thơ dài nhưng chỉ muốn tập trung vào hai câu thơ cuối. Bạn sẽ sử dụng 'tỉnh lược' để đánh dấu phần thơ bị bỏ qua như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phân biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp dựa trên đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi sử dụng 'cước chú' để ghi nguồn trích dẫn, thông tin nào sau đây thường được bao gồm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Nhà nghiên cứu A nhận định: "Phong tục X có vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng Y" (A, 2020, tr. 50).' Cách ghi nguồn trong ngoặc đơn ở cuối câu này là một hình thức của:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng 'trích dẫn' lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một bài luận, bạn muốn giải thích một khái niệm khó hiểu bằng cách đưa ra một ví dụ chi tiết mà nếu đưa vào phần nội dung chính sẽ làm gián đoạn mạch lập luận. Bạn nên sử dụng hình thức nào để trình bày ví dụ này một cách hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa 'trích dẫn' và 'tỉnh lược'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi trích dẫn gián tiếp, mặc dù không lặp lại nguyên văn, người viết vẫn cần làm gì để đảm bảo tính liêm chính trong học thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong một cuốn sách có nhiều chương, cách đánh số 'cước chú' nào sau đây giúp người đọc dễ theo dõi nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc sử dụng kí hiệu tỉnh lược '[...]' thay vì chỉ đơn thuần xóa bỏ phần văn bản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', việc tỉnh lược các đoạn miêu tả chi tiết về chiến đấu hoặc ăn mừng (nếu có) có thể nhằm mục đích gì khi trích dẫn trong một bài viết ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sử dụng thông tin từ một trang web. Thay vì ghi nguồn ở cuối bài (danh mục tài liệu tham khảo), sinh viên đó muốn ghi nguồn ngay tại chỗ sử dụng thông tin đó ở cuối trang. Đây là cách sử dụng của hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa 'cước chú' và 'trích dẫn' trong văn bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi nào việc sử dụng 'tỉnh lược' có thể gây hiểu lầm hoặc làm sai lệch ý nghĩa của văn bản gốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Tác giả lập luận rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự kiến [1].' Số '[1]' ở cuối câu này có khả năng là chỉ dẫn đến đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài phân tích về nhân vật trong 'Đăm Săn'. Bạn muốn nhấn mạnh một lời nói cụ thể của Đăm Săn thể hiện tính cách của chàng. Bạn nên sử dụng hình thức nào để đưa lời nói đó vào bài viết của mình một cách hiệu quả và chính xác nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc thực hành sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược theo đúng quy tắc thể hiện điều gì ở người viết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Để trang trí văn bản và làm cho nó dài hơn.
  • B. Để ghi nhận công lao của tác giả gốc và tránh đạo văn.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết.
  • D. Để đơn giản hóa việc trình bày thông tin phức tạp.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là cần thiết trong một bài viết?

  • A. Khi cần cung cấp thông tin chi tiết hoặc giải thích bổ sung cho một ý trong văn bản mà không muốn làm gián đoạn dòng chảy chính của bài viết.
  • B. Khi muốn liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong bài viết.
  • C. Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Khi cần tóm tắt nội dung chính của đoạn văn hoặc toàn bộ bài viết.

Câu 3: Dấu chấm lửng (…) được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để kết thúc một câu văn một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển.
  • B. Để thể hiện sự ngập ngừng, do dự trong lời nói hoặc suy nghĩ.
  • C. Để chỉ ra rằng một phần của văn bản gốc đã được lược bỏ để làm cho đoạn trích ngắn gọn và phù hợp hơn với mục đích sử dụng.
  • D. Để tạo ra sự bí ẩn, gợi mở và kích thích trí tưởng tượng của người đọc.

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp luôn được đặt ở đầu trang, còn trích dẫn gián tiếp đặt ở cuối trang.
  • B. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho sách, còn trích dẫn gián tiếp dùng cho báo và tạp chí.
  • C. Trích dẫn trực tiếp ngắn gọn hơn trích dẫn gián tiếp.
  • D. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc và đặt trong dấu ngoặc kép, trong khi trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của người viết.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, bạn nên sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

  • A. Khi muốn tóm tắt ý chính của một đoạn văn dài.
  • B. Khi muốn nhấn mạnh ngôn ngữ hoặc cách diễn đạt độc đáo, đặc biệt của tác giả gốc.
  • C. Khi muốn diễn giải ý tưởng của tác giả gốc bằng ngôn ngữ của mình.
  • D. Khi nguồn tài liệu gốc quá dài và khó tiếp cận.

Câu 6: Xem xét đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa đa dạng và phong phú, […], thể hiện bản sắc dân tộc độc đáo.” Dấu […] trong đoạn văn trên có vai trò gì?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của một ý trong câu.
  • B. Liệt kê các yếu tố thuộc về văn hóa Việt Nam.
  • C. Chỉ ra rằng một phần thông tin đã được lược bỏ khỏi đoạn trích gốc.
  • D. Nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của văn hóa Việt Nam.

Câu 7: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây thường được bao gồm?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của tài liệu tham khảo.
  • B. Bình luận cá nhân về tài liệu tham khảo.
  • C. Thông tin liên hệ của tác giả tài liệu tham khảo.
  • D. Tên tác giả, tên tác phẩm, nhà xuất bản, năm xuất bản và số trang (nếu có).

Câu 8: Trong tình huống nào việc lược bỏ bớt một phần văn bản gốc khi trích dẫn là phù hợp?

  • A. Khi phần văn bản gốc quá dài và chứa nhiều thông tin không liên quan trực tiếp đến nội dung bạn đang viết.
  • B. Khi bạn không chắc chắn về ý nghĩa của một phần trong văn bản gốc.
  • C. Khi bạn muốn thay đổi ý nghĩa của văn bản gốc để phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Khi bạn muốn rút ngắn thời gian đọc của người đọc.

Câu 9: Lỗi nào thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Sử dụng trích dẫn trực tiếp quá thường xuyên.
  • B. Không đặt đoạn trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • C. Trích dẫn quá dài dòng và phức tạp.
  • D. Dẫn nguồn không đầy đủ hoặc không chính xác.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu cước chú số 1 có chức năng gì:
"Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.¹"
¹Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2023.

  • A. Giải thích nghĩa của từ "kinh tế".
  • B. Đưa ra một ví dụ minh họa cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Cung cấp nguồn gốc của thông tin được trích dẫn.
  • D. Phản bác lại ý kiến về sự phát triển kinh tế.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, bạn KHÔNG cần sử dụng trích dẫn?

  • A. Khi sử dụng số liệu thống kê từ một nghiên cứu khoa học.
  • B. Khi trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một nhân vật lịch sử.
  • C. Khi tham khảo ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực.
  • D. Khi trình bày ý kiến hoặc kinh nghiệm cá nhân của bản thân.

Câu 12: Cách đánh dấu phần tỉnh lược nào sau đây là KHÔNG chính xác trong văn bản học thuật tiếng Việt?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông: [...].
  • B. Chữ in nghiêng kèm chú thích "lược đoạn".
  • C. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn: (...).
  • D. Không sử dụng dấu hiệu nào cả.

Câu 13: Xét ví dụ: “Nguyễn Du viết ‘Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời’[1].” Cước chú [1] có thể chứa thông tin gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của câu thơ.
  • B. Thông tin về tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, nhà xuất bản, năm xuất bản, trang.
  • C. Tiểu sử tóm tắt của Nguyễn Du.
  • D. Phân tích giá trị nghệ thuật của câu thơ.

Câu 14: Trong tình huống nào, việc sử dụng dấu tỉnh lược có thể gây hiểu sai ý nghĩa của văn bản gốc?

  • A. Khi lược bỏ các ví dụ minh họa.
  • B. Khi lược bỏ các chi tiết thứ yếu, không quan trọng.
  • C. Khi lược bỏ phần thông tin quan trọng làm thay đổi ý nghĩa hoặc ngữ cảnh của thông tin.
  • D. Khi lược bỏ các từ ngữ lặp lại.

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng cước chú KHÔNG phải là:

  • A. Cung cấp nguồn tham khảo cho thông tin trích dẫn.
  • B. Giải thích các thuật ngữ hoặc khái niệm khó hiểu.
  • C. Bổ sung thông tin chi tiết hoặc ví dụ minh họa.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài viết.

Câu 16: Đâu là cách trích dẫn gián tiếp ĐÚNG?

  • A. Theo nghiên cứu của [Tên tác giả, Năm], ... (diễn giải ý tưởng).
  • B. “[Trích dẫn nguyên văn]” (Không đề cập nguồn).
  • C. Diễn giải ý tưởng mà không cần đề cập đến nguồn gốc.
  • D. Chỉ cần liệt kê nguồn ở cuối bài mà không đề cập cụ thể trong văn bản.

Câu 17: Trong văn bản điện tử, cước chú thường được hiển thị như thế nào?

  • A. Luôn hiển thị đầy đủ ở cuối mỗi trang.
  • B. Hiển thị dưới dạng cửa sổ pop-up khi di chuột qua số cước chú.
  • C. Thường ẩn và chỉ hiển thị khi người đọc nhấp chuột vào số hoặc biểu tượng cước chú.
  • D. Hiển thị dưới dạng chữ nhỏ ngay sau phần văn bản được chú thích.

Câu 18: Xét câu: "Mặt trời mọc ở đằng Đông... và lặn ở đằng Tây." Dấu "..." trong câu này có phải là dấu tỉnh lược không?

  • A. Có, vì nó lược bỏ phần thông tin không cần thiết.
  • B. Không, vì nó thể hiện sự ngập ngừng hoặc những ý chưa nói hết, không phải lược bỏ văn bản gốc.
  • C. Có, vì nó giúp câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét ngữ cảnh rộng hơn.

Câu 19: Điều gì xảy ra nếu bạn trích dẫn một nguồn nhưng không ghi rõ nguồn gốc?

  • A. Bài viết sẽ trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Người đọc sẽ tập trung hơn vào nội dung chính.
  • C. Không có vấn đề gì nếu ý tưởng đó phổ biến.
  • D. Được coi là đạo văn và vi phạm các quy tắc về bản quyền và đạo đức học thuật.

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng dấu tỉnh lược KHÔNG phù hợp?

  • A. Khi lược bỏ các câu văn dài dòng, rườm rà.
  • B. Khi lược bỏ phần thông tin quan trọng, làm thay đổi ý nghĩa hoặc gây hiểu lầm về ý gốc của tác giả.
  • C. Khi lược bỏ các ví dụ không quan trọng.
  • D. Khi lược bỏ các từ ngữ mang tính chất trang trí.

Câu 21: Trong một bài nghiên cứu khoa học, vị trí thích hợp nhất để đặt cước chú là ở đâu?

  • A. Ngay sau tiêu đề của bài viết.
  • B. Ở đầu mỗi đoạn văn.
  • C. Ở cuối trang mà thông tin được chú thích xuất hiện hoặc ở cuối tài liệu tham khảo.
  • D. Trong phần mục lục của bài viết.

Câu 22: Tại sao cần phải nhất quán trong cách sử dụng trích dẫn và cước chú trong một văn bản?

  • A. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, rõ ràng, dễ đọc và thể hiện sự tôn trọng các quy tắc học thuật.
  • B. Để tiết kiệm không gian trình bày văn bản.
  • C. Để làm cho văn bản trở nên phức tạp và ấn tượng hơn.
  • D. Không cần thiết phải nhất quán, miễn là có trích dẫn và cước chú.

Câu 23: Khi nào thì bạn nên sử dụng số thứ tự để đánh dấu cước chú trong văn bản?

  • A. Khi chỉ có một vài cước chú trong văn bản.
  • B. Khi có nhiều cước chú và cần đánh dấu thứ tự rõ ràng để dễ tham chiếu.
  • C. Khi cước chú chứa thông tin quan trọng nhất.
  • D. Khi cước chú chỉ chứa thông tin về nguồn gốc tài liệu.

Câu 24: Trong một bài báo khoa học, phần "Tài liệu tham khảo" có vai trò tương tự như hình thức nào đã học?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Dấu tỉnh lược.
  • C. Cước chú cuối tài liệu.
  • D. Trích dẫn gián tiếp.

Câu 25: Đâu là mục đích KHÔNG phù hợp khi sử dụng dấu tỉnh lược trong trích dẫn?

  • A. Giúp đoạn trích ngắn gọn, dễ đọc hơn.
  • B. Tập trung vào phần thông tin chính cần sử dụng.
  • C. Loại bỏ phần thông tin ít liên quan đến nội dung bài viết.
  • D. Thay đổi ý nghĩa gốc của văn bản để phù hợp với mục đích cá nhân.

Câu 26: Trong một bài viết, nếu bạn muốn giải thích rõ hơn về một thuật ngữ chuyên ngành, bạn nên sử dụng hình thức nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp định nghĩa thuật ngữ.
  • B. Sử dụng cước chú để giải thích thuật ngữ.
  • C. Tỉnh lược phần giải thích thuật ngữ nếu không cần thiết.
  • D. Diễn giải thuật ngữ ngay trong đoạn văn chính.

Câu 27: Khi trích dẫn một bài thơ, bạn có cần sử dụng dấu ngoặc kép không?

  • A. Có, nếu trích dẫn nguyên văn bài thơ hoặc một đoạn thơ.
  • B. Không, vì thơ có hình thức đặc biệt nên không cần.
  • C. Chỉ cần nếu trích dẫn cả bài thơ, không cần nếu chỉ trích dẫn một vài câu.
  • D. Tùy thuộc vào độ dài của đoạn thơ trích dẫn.

Câu 28: Hình thức nào sau đây giúp người đọc dễ dàng xác định nguồn gốc của thông tin được trích dẫn nhất?

  • A. Trích dẫn gián tiếp.
  • B. Dấu tỉnh lược.
  • C. Cước chú đầy đủ thông tin.
  • D. Liệt kê tài liệu tham khảo ở cuối bài.

Câu 29: Trong đoạn văn bản sau, vị trí dấu tỉnh lược được sử dụng ĐÚNG là:

  • A. [...]Văn hóa Việt Nam rất đa dạng và phong phú.
  • B. Văn hóa Việt Nam [...] rất đa dạng và phong phú.
  • C. Văn hóa [...]Việt Nam rất đa dạng và phong phú.
  • D. Văn hóa Việt Nam rất đa dạng và phong phú[...].

Câu 30: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng bạn đọc được ý tưởng đó qua một bài báo, bạn nên trích dẫn nguồn nào?

  • A. Chỉ trích dẫn cuốn sách gốc để thể hiện sự chuyên sâu.
  • B. Không cần trích dẫn vì ý tưởng đã được phổ biến.
  • C. Trích dẫn bài báo mà bạn đã đọc và có thể ghi chú thêm nguồn gốc ý tưởng từ cuốn sách (nếu biết).
  • D. Trích dẫn cả cuốn sách và bài báo để đảm bảo đầy đủ nguồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là cần thiết trong một bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dấu chấm lửng (…) được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, bạn nên sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xem xét đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa đa dạng và phong phú, […], thể hiện bản sắc dân tộc độc đáo.” Dấu […] trong đoạn văn trên có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây thường được bao gồm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong tình huống nào việc lược bỏ bớt một phần văn bản gốc khi trích dẫn là phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lỗi nào thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu cước chú số 1 có chức năng gì:
'Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.¹'
¹Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2023.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, bạn KHÔNG cần sử dụng trích dẫn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cách đánh dấu phần tỉnh lược nào sau đây là KHÔNG chính xác trong văn bản học thuật tiếng Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Xét ví dụ: “Nguyễn Du viết ‘Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời’[1].” Cước chú [1] có thể chứa thông tin gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong tình huống nào, việc sử dụng dấu tỉnh lược có thể gây hiểu sai ý nghĩa của văn bản gốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng cước chú KHÔNG phải là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là cách trích dẫn gián tiếp ĐÚNG?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn bản điện tử, cước chú thường được hiển thị như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Xét câu: 'Mặt trời mọc ở đằng Đông... và lặn ở đằng Tây.' Dấu '...' trong câu này có phải là dấu tỉnh lược không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì xảy ra nếu bạn trích dẫn một nguồn nhưng không ghi rõ nguồn gốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng dấu tỉnh lược KHÔNG phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một bài nghiên cứu khoa học, vị trí thích hợp nhất để đặt cước chú là ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao cần phải nhất quán trong cách sử dụng trích dẫn và cước chú trong một văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi nào thì bạn nên sử dụng số thứ tự để đánh dấu cước chú trong văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một bài báo khoa học, phần 'Tài liệu tham khảo' có vai trò tương tự như hình thức nào đã học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là mục đích KHÔNG phù hợp khi sử dụng dấu tỉnh lược trong trích dẫn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong một bài viết, nếu bạn muốn giải thích rõ hơn về một thuật ngữ chuyên ngành, bạn nên sử dụng hình thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi trích dẫn một bài thơ, bạn có cần sử dụng dấu ngoặc kép không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hình thức nào sau đây giúp người đọc dễ dàng xác định nguồn gốc của thông tin được trích dẫn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong đoạn văn bản sau, vị trí dấu tỉnh lược được sử dụng ĐÚNG là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng bạn đọc được ý tưởng đó qua một bài báo, bạn nên trích dẫn nguồn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Trang trí văn bản và làm cho nó dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Cung cấp bằng chứng, tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Đơn giản hóa nội dung phức tạp của văn bản.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú là cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

  • A. Khi cần giải thích nghĩa của một thuật ngữ chuyên ngành hoặc cung cấp thông tin chi tiết bổ sung mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • B. Khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc.
  • C. Khi văn bản trở nên quá ngắn và cần kéo dài thêm.
  • D. Khi muốn gây ấn tượng với người đọc bằng sự phức tạp của văn bản.

Câu 3: Trong một bài báo cáo, bạn muốn lược bỏ một đoạn văn không quan trọng để đảm bảo tính mạch lạc. Cách đánh dấu tỉnh lược nào sau đây là phù hợp và chính xác nhất theo quy ước?

  • A. Dấu gạch ngang (—) ở giữa dòng.
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...].
  • C. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn (...).
  • D. In nghiêng toàn bộ đoạn văn bị lược bỏ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là sự kết tinh của […], tinh thần thượng võ, lòng yêu nước và truyền thống hiếu học.”. Phần tỉnh lược trong dấu ngoặc vuông có thể bao gồm nội dung gì?

  • A. những yếu tố tiêu cực và lạc hậu
  • B. những khó khăn và thách thức lịch sử
  • C. những giá trị vật chất và của cải
  • D. những giá trị truyền thống tốt đẹp, bản sắc dân tộc

Câu 5: Trong đoạn trích sau từ một bài nghiên cứu lịch sử: “Theo sử sách ghi lại, trận Bạch Đằng năm 938 [cước chú: Xem thêm: Đại Việt sử ký toàn thư, quyển V] đã đánh dấu…”. Cước chú trong đoạn văn này có chức năng gì?

  • A. Cung cấp nguồn gốc và thông tin chi tiết về tài liệu tham khảo.
  • B. Giải thích thuật ngữ ‘Bạch Đằng’ cho người đọc.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc của một chương trong bài nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của trận Bạch Đằng năm 938.

Câu 6: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sử dụng trích dẫn trực tiếp trong bài viết?

  • A. Trích dẫn quá dài, chiếm phần lớn nội dung bài viết.
  • B. Không dịch thuật trích dẫn từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.
  • C. Không đặt trích dẫn trong dấu ngoặc kép, gây hiểu nhầm là ý kiến của người viết.
  • D. Sử dụng quá nhiều cước chú cho một đoạn trích dẫn.

Câu 7: Trong một văn bản hành chính, việc tỉnh lược thông tin có thể được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Để tăng tính trang trọng và lịch sự của văn bản.
  • B. Để lược bỏ những phần thông tin rườm rà, không cần thiết, tập trung vào nội dung chính.
  • C. Để gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp cận thông tin.
  • D. Để thể hiện sự bí mật và chuyên nghiệp của văn bản.

Câu 8: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng nhiều cước chú, bạn nên đọc cước chú vào thời điểm nào để hiểu bài viết hiệu quả nhất?

  • A. Ngay khi gặp số cước chú hoặc ký hiệu cước chú trong văn bản chính.
  • B. Sau khi đọc xong toàn bộ bài báo để tránh bị gián đoạn.
  • C. Chỉ đọc cước chú khi cảm thấy nội dung văn bản chính quá khó hiểu.
  • D. Không cần đọc cước chú vì chúng thường chứa thông tin không quan trọng.

Câu 9: Trong truyện ngắn, tác giả có thể sử dụng tỉnh lược để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nào?

  • A. Tăng tính chi tiết và cụ thể cho câu chuyện.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của tình huống.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và dễ theo dõi hơn.
  • D. Tạo sự bí ẩn, gợi mở và kích thích trí tưởng tượng của người đọc.

Câu 10: So sánh giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp luôn chính xác hơn trích dẫn gián tiếp.
  • B. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc, còn trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại bằng lời của người viết.
  • C. Trích dẫn gián tiếp chỉ sử dụng cho nguồn tài liệu nước ngoài.
  • D. Trích dẫn trực tiếp không cần phải ghi nguồn tham khảo.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản có thể gây hiểu lầm hoặc sai lệch ý nghĩa?

  • A. Khi tỉnh lược các ví dụ minh họa trong bài.
  • B. Khi tỉnh lược các từ ngữ mang tính chất liệt kê.
  • C. Khi tỉnh lược các phần thông tin quan trọng, ảnh hưởng đến mạch lập luận hoặc thông điệp chính.
  • D. Khi tỉnh lược các câu văn có cấu trúc phức tạp.

Câu 12: Khi viết bài luận về một tác phẩm văn học, bạn muốn sử dụng một câu nói nổi tiếng của tác giả để làm dẫn chứng. Hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn gián tiếp, diễn đạt lại ý của tác giả.
  • B. Trích dẫn trực tiếp, đặt câu nói trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn.
  • C. Không cần trích dẫn, chỉ cần nhắc đến tên tác giả và tác phẩm.
  • D. Tỉnh lược câu nói nếu nó quá dài.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết có bao nhiêu cước chú được sử dụng: “Nền văn minh lúa nước có vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam [1]. Ruộng bậc thang là một minh chứng tiêu biểu [2]. Phương pháp canh tác truyền thống vẫn được duy trì đến ngày nay [3]”.

  • A. Một cước chú.
  • B. Hai cước chú.
  • C. Ba cước chú.
  • D. Không có cước chú nào.

Câu 14: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn rút gọn một đoạn văn bản dài trên slide để trình bày. Sử dụng tỉnh lược có phải là một giải pháp phù hợp không?

  • A. Có, tỉnh lược là một giải pháp tốt để làm cho slide trình bày ngắn gọn và dễ theo dõi hơn.
  • B. Không, tỉnh lược sẽ làm mất đi tính chính xác của thông tin.
  • C. Chỉ nên tỉnh lược trong văn bản viết, không nên dùng trong thuyết trình.
  • D. Tỉnh lược chỉ phù hợp với văn bản khoa học, không phù hợp với thuyết trình.

Câu 15: Khi nào thì bạn nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn làm nổi bật câu nói nguyên văn của tác giả.
  • B. Khi câu nói của tác giả ngắn gọn và dễ trích dẫn.
  • C. Khi không nhớ chính xác nguyên văn câu nói của tác giả.
  • D. Khi muốn diễn giải ý tưởng của tác giả theo cách hiểu của mình hoặc tóm tắt ý chính.

Câu 16: Trong một bài viết về biến đổi khí hậu, bạn trích dẫn số liệu thống kê từ một báo cáo khoa học. Bạn nên đặt thông tin về nguồn báo cáo ở đâu?

  • A. Chỉ cần nhắc đến tên báo cáo trong phần thân bài.
  • B. Sử dụng cước chú ở cuối trang hoặc cuối bài để ghi đầy đủ thông tin về nguồn báo cáo.
  • C. Không cần ghi nguồn nếu số liệu đã được công bố rộng rãi.
  • D. Ghi nguồn ở phần mở đầu của bài viết.

Câu 17: Nếu bạn muốn tỉnh lược một đoạn thơ trong một bài phân tích văn học, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thẩm mỹ và mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tỉnh lược càng nhiều càng tốt để bài phân tích ngắn gọn.
  • B. Chỉ tỉnh lược những câu thơ có nội dung ít quan trọng.
  • C. Tỉnh lược cẩn thận, đảm bảo không làm đứt mạch cảm xúc và không làm sai lệch ý nghĩa tổng thể của bài thơ.
  • D. Không nên tỉnh lược thơ, vì mỗi câu thơ đều quan trọng.

Câu 18: Trong một văn bản dịch, người dịch có thể sử dụng cước chú để làm gì?

  • A. Thay thế những từ ngữ khó dịch bằng từ ngữ tiếng Việt tương đương.
  • B. Tóm tắt nội dung của văn bản gốc.
  • C. Chỉnh sửa những lỗi sai trong văn bản gốc.
  • D. Giải thích những yếu tố văn hóa, lịch sử hoặc ngôn ngữ đặc biệt của ngôn ngữ gốc mà người đọc có thể không quen thuộc.

Câu 19: Khi đọc một văn bản có sử dụng tỉnh lược, dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết phần văn bản bị lược bỏ?

  • A. Sự thay đổi về kiểu chữ in đậm hoặc in nghiêng.
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...] hoặc ngoặc đơn (...) kèm theo cụm từ "lược đoạn".
  • C. Khoảng trống lớn giữa các đoạn văn.
  • D. Sự xuất hiện của các từ ngữ như "ví dụ", "minh họa".

Câu 20: Bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng không nhớ chính xác câu chữ. Hình thức trích dẫn nào phù hợp trong trường hợp này?

  • A. Trích dẫn gián tiếp, diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của bạn và vẫn ghi nguồn.
  • B. Trích dẫn trực tiếp, cố gắng nhớ lại câu chữ gần đúng nhất và đặt trong ngoặc kép.
  • C. Không cần trích dẫn, vì bạn chỉ sử dụng ý tưởng chứ không phải câu chữ.
  • D. Tỉnh lược ý tưởng đó nếu bạn không chắc chắn về nguồn gốc.

Câu 21: Trong một bài viết trên blog cá nhân, việc sử dụng trích dẫn có cần thiết không?

  • A. Không cần thiết, vì blog cá nhân là nơi thể hiện ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng thông tin từ nguồn báo chí chính thống.
  • C. Vẫn cần thiết, đặc biệt khi sử dụng thông tin, ý tưởng hoặc số liệu từ nguồn khác để đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng quyền tác giả.
  • D. Chỉ cần trích dẫn khi bài viết có mục đích thương mại.

Câu 22: Khi tỉnh lược một đoạn văn trong văn bản khoa học, bạn nên cung cấp thông tin gì để giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung đã bị lược bỏ?

  • A. Không cần cung cấp thêm thông tin, vì người đọc có thể tự hiểu.
  • B. Nên có một câu hoặc cụm từ tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của phần bị lược bỏ, thường đặt trước hoặc sau dấu tỉnh lược.
  • C. Chỉ cần đánh dấu tỉnh lược, không cần giải thích gì thêm.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về phần bị lược bỏ ở phần cước chú.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định hình thức trích dẫn được sử dụng: “Nguyễn Du từng viết: ‘Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời.’”.

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Không phải trích dẫn.
  • D. Cả hai hình thức trích dẫn.

Câu 24: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm về kiến thức văn học, bạn có nên trích dẫn nguồn khi sử dụng thông tin từ sách giáo khoa để trả lời câu hỏi không?

  • A. Luôn luôn cần trích dẫn nguồn trong mọi trường hợp.
  • B. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng thông tin ngoài sách giáo khoa.
  • C. Không cần trích dẫn trong bài kiểm tra trắc nghiệm, vì đây là bài kiểm tra kiến thức cá nhân.
  • D. Trích dẫn chỉ cần thiết trong bài kiểm tra tự luận.

Câu 25: Mục đích của việc sử dụng cước chú trong văn bản pháp luật là gì?

  • A. Làm cho văn bản pháp luật trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với các nhà làm luật.
  • C. Trang trí văn bản pháp luật để tăng tính trang trọng.
  • D. Dẫn chiếu đến các điều luật, văn bản pháp quy liên quan hoặc giải thích thuật ngữ pháp lý để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

Câu 26: Khi viết một bài báo tường thuật về một sự kiện, bạn có thể sử dụng tỉnh lược để làm gì?

  • A. Tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho bài báo.
  • B. Rút gọn những phần mô tả chi tiết không cần thiết hoặc lặp lại, tập trung vào diễn biến chính của sự kiện.
  • C. Che giấu thông tin nhạy cảm hoặc gây tranh cãi.
  • D. Tạo sự bí ẩn và gợi trí tò mò cho người đọc.

Câu 27: Trong một bài nghiên cứu khoa học xã hội, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng như thế nào đối với tính khách quan và tin cậy của nghiên cứu?

  • A. Rất quan trọng, trích dẫn giúp xác nhận nguồn gốc thông tin, tránh đạo văn, thể hiện sự tôn trọng công trình của người khác và tăng cường tính khách quan, tin cậy cho nghiên cứu.
  • B. Không quan trọng lắm, vì quan trọng nhất là kết quả nghiên cứu.
  • C. Chỉ quan trọng đối với những nghiên cứu có tính chất định lượng.
  • D. Trích dẫn chỉ cần thiết khi sử dụng thông tin từ nguồn nước ngoài.

Câu 28: Khi bạn muốn diễn giải lại ý của một tác giả bằng ngôn ngữ của mình, hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cả hai hình thức đều phù hợp.
  • D. Không cần trích dẫn.

Câu 29: Trong một bài hướng dẫn sử dụng phần mềm, việc tỉnh lược có thể được áp dụng ở phần nào?

  • A. Phần giới thiệu chung về phần mềm.
  • B. Phần mô tả các tính năng chính của phần mềm.
  • C. Phần hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thao tác, có thể lược bỏ các bước quá cơ bản hoặc lặp lại.
  • D. Phần kết luận và khuyến nghị.

Câu 30: Nếu bạn bỏ qua việc sử dụng cước chú khi cần thiết trong một bài viết học thuật, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

  • A. Bài viết trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
  • B. Mất điểm trình bày trong đánh giá bài viết.
  • C. Người đọc có thể không tin vào thông tin trong bài viết.
  • D. Bị xem là thiếu trung thực trong học thuật hoặc đạo văn, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và giá trị của công trình nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú là cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một bài báo cáo, bạn muốn lược bỏ một đoạn văn không quan trọng để đảm bảo tính mạch lạc. Cách đánh dấu tỉnh lược nào sau đây là phù hợp và chính xác nhất theo quy ước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là sự kết tinh của […], tinh thần thượng võ, lòng yêu nước và truyền thống hiếu học.”. Phần tỉnh lược trong dấu ngoặc vuông có thể bao gồm nội dung gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong đoạn trích sau từ một bài nghiên cứu lịch sử: “Theo sử sách ghi lại, trận Bạch Đằng năm 938 [cước chú: Xem thêm: Đại Việt sử ký toàn thư, quyển V] đã đánh dấu…”. Cước chú trong đoạn văn này có chức năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Lỗi nào sau đây là phổ biến nhất khi sử dụng trích dẫn trực tiếp trong bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một văn bản hành chính, việc tỉnh lược thông tin có thể được sử dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng nhiều cước chú, bạn nên đọc cước chú vào thời điểm nào để hiểu bài viết hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong truyện ngắn, tác giả có thể sử dụng tỉnh lược để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So sánh giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản có thể gây hiểu lầm hoặc sai lệch ý nghĩa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi viết bài luận về một tác phẩm văn học, bạn muốn sử dụng một câu nói nổi tiếng của tác giả để làm dẫn chứng. Hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết có bao nhiêu cước chú được sử dụng: “Nền văn minh lúa nước có vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam [1]. Ruộng bậc thang là một minh chứng tiêu biểu [2]. Phương pháp canh tác truyền thống vẫn được duy trì đến ngày nay [3]”.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn rút gọn một đoạn văn bản dài trên slide để trình bày. Sử dụng tỉnh lược có phải là một giải pháp phù hợp không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi nào thì bạn nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một bài viết về biến đổi khí hậu, bạn trích dẫn số liệu thống kê từ một báo cáo khoa học. Bạn nên đặt thông tin về nguồn báo cáo ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu bạn muốn tỉnh lược một đoạn thơ trong một bài phân tích văn học, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thẩm mỹ và mạch cảm xúc của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong một văn bản dịch, người dịch có thể sử dụng cước chú để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi đọc một văn bản có sử dụng tỉnh lược, dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết phần văn bản bị lược bỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuốn sách nhưng không nhớ chính xác câu chữ. Hình thức trích dẫn nào phù hợp trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một bài viết trên blog cá nhân, việc sử dụng trích dẫn có cần thiết không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi tỉnh lược một đoạn văn trong văn bản khoa học, bạn nên cung cấp thông tin gì để giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung đã bị lược bỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định hình thức trích dẫn được sử dụng: “Nguyễn Du từng viết: ‘Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như tiếng suối mới sa nửa vời.’”.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm về kiến thức văn học, bạn có nên trích dẫn nguồn khi sử dụng thông tin từ sách giáo khoa để trả lời câu hỏi không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Mục đích của việc sử dụng cước chú trong văn bản pháp luật là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi viết một bài báo tường thuật về một sự kiện, bạn có thể sử dụng tỉnh lược để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong một bài nghiên cứu khoa học xã hội, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng như thế nào đối với tính khách quan và tin cậy của nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi bạn muốn diễn giải lại ý của một tác giả bằng ngôn ngữ của mình, hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một bài hướng dẫn sử dụng phần mềm, việc tỉnh lược có thể được áp dụng ở phần nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn bỏ qua việc sử dụng cước chú khi cần thiết trong một bài viết học thuật, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong một bài viết học thuật là gì?

  • A. Để tăng độ dài của bài viết và đáp ứng yêu cầu về số trang.
  • B. Để thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
  • C. Để làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • D. Để ghi nhận công lao của tác giả nguồn và tránh đạo văn.

Câu 2: Hình thức trích dẫn nào sau đây yêu cầu phải đặt nguyên văn lời của tác giả vào trong dấu ngoặc kép?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Cả hai hình thức trích dẫn trực tiếp và gián tiếp
  • D. Không hình thức nào cần sử dụng dấu ngoặc kép

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một văn bản?

  • A. Khi muốn liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • B. Khi muốn giải thích nghĩa của một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến.
  • C. Khi muốn cung cấp thông tin bổ sung, giải thích chi tiết hoặc bình luận thêm về một ý tưởng mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • D. Khi muốn trích dẫn một đoạn văn dài hơn 3 dòng.

Câu 4: Dấu hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược (bỏ bớt) trong một đoạn trích dẫn trực tiếp?

  • A. Dấu gạch ngang (-)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [... ]
  • C. Dấu chấm phẩy (;)
  • D. Dấu hai chấm (:)

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là sự tổng hòa của nhiều yếu tố… [lược dẫn: các yếu tố địa lý, lịch sử, xã hội tác động đến văn hóa] … tạo nên bản sắc độc đáo.” Cụm từ "lược dẫn: các yếu tố địa lý, lịch sử, xã hội tác động đến văn hóa" trong ngoặc vuông và in nghiêng có chức năng gì?

  • A. Trích dẫn nguồn gốc của đoạn văn.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố địa lý, lịch sử, xã hội.
  • C. Tóm tắt nội dung của phần văn bản đã bị lược bỏ để đảm bảo người đọc vẫn nắm được ý chính.
  • D. Đánh dấu đây là phần quan trọng nhất của đoạn văn.

Câu 6: Trong trường hợp nào, việc tỉnh lược văn bản (sử dụng dấu lược bỏ) là KHÔNG phù hợp?

  • A. Khi đoạn văn gốc quá dài và cần rút gọn để phù hợp với dung lượng bài viết.
  • B. Khi đoạn văn gốc chứa thông tin không thực sự cần thiết cho luận điểm chính.
  • C. Khi muốn tập trung vào một số ý chính và bỏ qua các chi tiết второстепенные.
  • D. Khi việc lược bỏ có thể làm thay đổi ý nghĩa gốc hoặc gây hiểu lầm cho người đọc.

Câu 7: Nếu bạn muốn sử dụng lại một ý tưởng đã được trình bày trong một cuốn sách của tác giả A, nhưng diễn đạt lại bằng lời văn của mình, bạn cần sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp và đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp và nêu rõ nguồn gốc ý tưởng.
  • C. Không cần trích dẫn vì đã diễn đạt bằng lời văn của mình.
  • D. Sử dụng cước chú để ghi nguồn ở cuối trang.

Câu 8: Chọn câu phát biểu ĐÚNG về cước chú và trích dẫn:

  • A. Cước chú và trích dẫn đều dùng để ghi lại nguyên văn lời của người khác.
  • B. Cước chú và trích dẫn đều được đặt ngay trong ngoặc kép sau nội dung tham khảo.
  • C. Trích dẫn dùng để chỉ rõ nguồn gốc ý tưởng, thông tin; cước chú dùng để bổ sung, giải thích thêm.
  • D. Trích dẫn luôn đặt ở cuối trang, còn cước chú đặt ngay sau nội dung tham khảo.

Câu 9: Lỗi nào sau đây là PHỔ BIẾN khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Trích dẫn nguyên văn nhưng không đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp nhưng đặt trong dấu ngoặc kép.
  • C. Không ghi rõ tên tác giả và năm xuất bản của nguồn trích dẫn.
  • D. Sử dụng quá nhiều trích dẫn trong một đoạn văn.

Câu 10: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng cước chú giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Làm cho văn bản trở nên trang trí và đẹp mắt hơn.
  • B. Tăng tính chính xác, rõ ràng và chuyên nghiệp cho văn bản.
  • C. Giảm số lượng trang của văn bản.
  • D. Thay thế cho việc trích dẫn tài liệu tham khảo.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu [...] được sử dụng với mục đích gì: "Nguyễn Du viết Truyện Kiều… […], tác phẩm đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam."

  • A. Thay thế cho một từ ngữ bị bỏ quên.
  • B. Nhấn mạnh sự ngập ngừng của người viết.
  • C. Biểu thị phần nội dung đã được lược bớt trong câu văn gốc.
  • D. Tạo sự bí ẩn và kích thích trí tò mò của người đọc.

Câu 12: Khi viết một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn muốn sử dụng số liệu thống kê từ một báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023. Bạn nên sử dụng hình thức nào để thể hiện nguồn gốc số liệu này?

  • A. Trích dẫn nguồn gốc thông tin bằng cách ghi rõ tên báo cáo và năm xuất bản.
  • B. Sử dụng cước chú để giải thích về Liên Hợp Quốc.
  • C. Tỉnh lược bớt phần số liệu nếu nó quá dài.
  • D. Không cần ghi nguồn nếu đó là thông tin phổ biến về biến đổi khí hậu.

Câu 13: Trong các loại tài liệu sau, loại nào THƯỜNG XUYÊN sử dụng cước chú nhất?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Báo chí
  • C. Truyện ngắn
  • D. Bài nghiên cứu khoa học

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu một bài viết học thuật KHÔNG sử dụng trích dẫn khi tham khảo ý tưởng của người khác?

  • A. Bài viết sẽ trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Bài viết có thể bị coi là đạo văn và thiếu tính trung thực học thuật.
  • C. Bài viết sẽ được đánh giá cao hơn vì thể hiện sự sáng tạo.
  • D. Không có vấn đề gì nếu ý tưởng đó đã trở nên phổ biến.

Câu 15: Khi nào bạn nên sử dụng dấu lược bỏ [...] thay vì dấu lược bỏ (...) trong trích dẫn?

  • A. Dấu [...] thường dùng khi lược bỏ trong trích dẫn trực tiếp; dấu (...) có thể dùng trong ngữ cảnh khác.
  • B. Dấu (...) dùng cho lược bỏ ngắn; dấu [...] dùng cho lược bỏ dài.
  • C. Dấu [...] dùng trong văn bản khoa học; dấu (...) dùng trong văn bản phi học thuật.
  • D. Không có sự khác biệt, có thể dùng thay thế nhau.

Câu 16: Trong đoạn trích sau, cước chú số 1 có thể cung cấp thông tin gì? "Theo nghiên cứu của Viện Kinh tế [1], tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên đáng kể."

  • A. Giải thích nghĩa của từ "thất nghiệp".
  • B. Đưa ra số liệu thất nghiệp cụ thể.
  • C. Thông tin chi tiết về Viện Kinh tế, nguồn gốc nghiên cứu.
  • D. So sánh tỷ lệ thất nghiệp với các quốc gia khác.

Câu 17: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng cụm từ "lược một đoạn" hoặc "lược dẫn" là gì?

  • A. Để làm cho văn bản trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Để gây sự chú ý của người đọc vào phần còn lại của văn bản.
  • C. Để thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả của văn bản gốc.
  • D. Để người đọc biết rằng văn bản đã được rút gọn và có thể có thông tin bị bỏ qua.

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, bạn KHÔNG CẦN sử dụng trích dẫn?

  • A. Khi sử dụng số liệu thống kê từ một nghiên cứu khoa học.
  • B. Khi trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một nhân vật lịch sử.
  • C. Khi trình bày một kiến thức phổ thông, ai cũng biết (ví dụ: mặt trời mọc ở hướng đông).
  • D. Khi diễn đạt lại ý tưởng của người khác bằng ngôn ngữ của mình.

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu người viết lạm dụng việc tỉnh lược văn bản, bỏ qua quá nhiều phần?

  • A. Văn bản sẽ trở nên dễ hiểu và súc tích hơn.
  • B. Văn bản có thể mất đi tính mạch lạc, logic và đầy đủ thông tin.
  • C. Người đọc sẽ đánh giá cao khả năng tóm tắt của người viết.
  • D. Không có ảnh hưởng tiêu cực nào đáng kể.

Câu 20: Khi sử dụng cước chú, vị trí đặt cước chú phổ biến nhất là ở đâu?

  • A. Cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • B. Ngay sau nội dung cần chú thích và trong ngoặc đơn.
  • C. Đầu trang của văn bản.
  • D. Đặt rải rác ở giữa các đoạn văn.

Câu 21: Trong một bài báo khoa học, bạn thấy một đoạn văn được trích dẫn và có số cước chú ở cuối câu. Số cước chú này dẫn đến thông tin gì?

  • A. Nội dung giải thích nghĩa của từ khó trong đoạn văn.
  • B. Nguồn gốc của ý tưởng chính trong đoạn văn.
  • C. Ví dụ minh họa cho luận điểm trong đoạn văn.
  • D. Thông tin bổ sung, chi tiết hoặc nguồn tham khảo liên quan đến đoạn văn.

Câu 22: Chọn phương án sắp xếp các bước sử dụng trích dẫn gián tiếp một cách hợp lý:

  • A. 1) Đặt nội dung trích dẫn trong ngoặc kép. 2) Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình. 3) Nêu tên tác giả và nguồn.
  • B. 1) Nêu tên tác giả và nguồn. 2) Đặt nội dung trích dẫn trong ngoặc kép. 3) Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình.
  • C. 1) Đọc và hiểu ý tưởng từ nguồn. 2) Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình. 3) Nêu tên tác giả và nguồn.
  • D. 1) Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình. 2) Nêu tên tác giả và nguồn. 3) Đặt nội dung trích dẫn trong ngoặc kép.

Câu 23: Trong văn bản dịch, khi lược bỏ một đoạn văn gốc không quan trọng cho bản dịch, người dịch cần làm gì?

  • A. Tự ý lược bỏ mà không cần thông báo để bản dịch ngắn gọn hơn.
  • B. Đánh dấu phần lược bỏ bằng dấu [...] hoặc cụm từ "lược một đoạn" để người đọc biết.
  • C. Sử dụng cước chú để giải thích lý do lược bỏ.
  • D. Thay thế đoạn văn lược bỏ bằng nội dung tương đương do người dịch tự viết.

Câu 24: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG nên đặt trong cước chú?

  • A. Nguồn gốc của một thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Thông tin chi tiết về phương pháp nghiên cứu.
  • C. Luận điểm chính và quan trọng nhất của bài viết.
  • D. Ví dụ minh họa thêm cho một ý tưởng.

Câu 25: Để kiểm tra xem một bài viết học thuật có sử dụng trích dẫn đúng quy cách hay không, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự nhất quán trong cách trình bày trích dẫn và danh mục tài liệu tham khảo, cũng như việc trích dẫn đầy đủ thông tin.
  • B. Số lượng trích dẫn trong bài viết, càng nhiều càng tốt.
  • C. Vị trí đặt trích dẫn, luôn phải ở đầu mỗi đoạn văn.
  • D. Sử dụng đa dạng các loại dấu ngoặc khác nhau trong trích dẫn.

Câu 26: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn trích dẫn một câu nói ngắn gọn của một chuyên gia. Cách trích dẫn nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chỉ cần nhắc đến tên chuyên gia mà không cần trích dẫn nguyên văn.
  • B. Trích dẫn trực tiếp câu nói và nêu rõ tên chuyên gia.
  • C. Diễn đạt lại ý của chuyên gia bằng lời của bạn và không cần nhắc tên.
  • D. Sử dụng cước chú trên slide thuyết trình để ghi nguồn.

Câu 27: Khi tóm tắt một cuốn sách và sử dụng ý tưởng của tác giả, bạn có cần trích dẫn không?

  • A. Có, cần trích dẫn để thể hiện rằng ý tưởng đó là của tác giả cuốn sách, không phải của người tóm tắt.
  • B. Không cần, vì đây chỉ là tóm tắt lại nội dung chính của cuốn sách.
  • C. Chỉ cần trích dẫn nếu tóm tắt sử dụng nguyên văn một số câu từ trong sách.
  • D. Có thể dùng cước chú để ghi nguồn ở cuối bản tóm tắt.

Câu 28: Trong đoạn văn sau, lỗi sử dụng trích dẫn là gì? "Theo Nguyễn Văn A, "Văn hóa Việt Nam rất đa dạng và phong phú" (A, 2020)."

  • A. Không có lỗi, đây là cách trích dẫn đúng.
  • B. Lỗi là không đặt tên tác giả ra ngoài dấu ngoặc đơn.
  • C. Lỗi là trích dẫn trực tiếp nhưng không đặt câu nói trong dấu ngoặc kép.
  • D. Lỗi là không ghi rõ tên bài viết hoặc cuốn sách của tác giả A.

Câu 29: Nếu bạn muốn lược bỏ một đoạn hội thoại dài trong một tác phẩm văn học khi trích dẫn, bạn nên sử dụng dấu lược bỏ như thế nào?

  • A. Dấu ba chấm (...)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [... ]
  • C. Dấu gạch ngang (-)
  • D. Không cần đánh dấu lược bỏ trong văn học.

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng đúng các quy tắc trích dẫn, cước chú và tỉnh lược trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • B. Giúp người viết thể hiện kỹ năng viết văn chuyên nghiệp.
  • C. Đáp ứng yêu cầu hình thức của bài viết.
  • D. Đảm bảo tính trung thực, minh bạch và tôn trọng quyền tác giả trong học thuật và giao tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong một bài viết học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình thức trích dẫn nào sau đây yêu cầu phải đặt nguyên văn lời của tác giả vào trong dấu ngoặc kép?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dấu hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược (bỏ bớt) trong một đoạn trích dẫn trực tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa Việt Nam là sự tổng hòa của nhiều yếu tố… [lược dẫn: các yếu tố địa lý, lịch sử, xã hội tác động đến văn hóa] … tạo nên bản sắc độc đáo.” Cụm từ 'lược dẫn: các yếu tố địa lý, lịch sử, xã hội tác động đến văn hóa' trong ngoặc vuông và in nghiêng có chức năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong trường hợp nào, việc tỉnh lược văn bản (sử dụng dấu lược bỏ) là KHÔNG phù hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nếu bạn muốn sử dụng lại một ý tưởng đã được trình bày trong một cuốn sách của tác giả A, nhưng diễn đạt lại bằng lời văn của mình, bạn cần sử dụng hình thức trích dẫn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chọn câu phát biểu ĐÚNG về cước chú và trích dẫn:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Lỗi nào sau đây là PHỔ BIẾN khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng cước chú giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết dấu [...] được sử dụng với mục đích gì: 'Nguyễn Du viết Truyện Kiều… […], tác phẩm đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi viết một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn muốn sử dụng số liệu thống kê từ một báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023. Bạn nên sử dụng hình thức nào để thể hiện nguồn gốc số liệu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong các loại tài liệu sau, loại nào THƯỜNG XUYÊN sử dụng cước chú nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu một bài viết học thuật KHÔNG sử dụng trích dẫn khi tham khảo ý tưởng của người khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi nào bạn nên sử dụng dấu lược bỏ [...] thay vì dấu lược bỏ (...) trong trích dẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong đoạn trích sau, cước chú số 1 có thể cung cấp thông tin gì? 'Theo nghiên cứu của Viện Kinh tế [1], tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên đáng kể.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng cụm từ 'lược một đoạn' hoặc 'lược dẫn' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, bạn KHÔNG CẦN sử dụng trích dẫn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu người viết lạm dụng việc tỉnh lược văn bản, bỏ qua quá nhiều phần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi sử dụng cước chú, vị trí đặt cước chú phổ biến nhất là ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một bài báo khoa học, bạn thấy một đoạn văn được trích dẫn và có số cước chú ở cuối câu. Số cước chú này dẫn đến thông tin gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chọn phương án sắp xếp các bước sử dụng trích dẫn gián tiếp một cách hợp lý:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong văn bản dịch, khi lược bỏ một đoạn văn gốc không quan trọng cho bản dịch, người dịch cần làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG nên đặt trong cước chú?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để kiểm tra xem một bài viết học thuật có sử dụng trích dẫn đúng quy cách hay không, bạn cần chú ý đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn trích dẫn một câu nói ngắn gọn của một chuyên gia. Cách trích dẫn nào sau đây là phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi tóm tắt một cuốn sách và sử dụng ý tưởng của tác giả, bạn có cần trích dẫn không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong đoạn văn sau, lỗi sử dụng trích dẫn là gì? 'Theo Nguyễn Văn A, 'Văn hóa Việt Nam rất đa dạng và phong phú' (A, 2020).'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bạn muốn lược bỏ một đoạn hội thoại dài trong một tác phẩm văn học khi trích dẫn, bạn nên sử dụng dấu lược bỏ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng đúng các quy tắc trích dẫn, cước chú và tỉnh lược trong văn bản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt và sinh động.
  • B. Dẫn chứng, làm tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
  • D. Tiết kiệm thời gian viết, tránh việc phải diễn giải lại ý tưởng.

Câu 2: Khi nào nên sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

  • A. Khi muốn giữ nguyên văn phong, giọng điệu và ý nghĩa gốc của nguồn.
  • B. Khi nguồn thông tin quá dài và cần rút gọn.
  • C. Khi không nhớ chính xác nguyên văn câu nói.
  • D. Khi muốn diễn giải ý của người khác theo cách hiểu của mình.

Câu 3: Hình thức cước chú thường được đặt ở vị trí nào trong văn bản?

  • A. Ngay sau phần trích dẫn trong ngoặc kép.
  • B. Ở đầu văn bản, trước phần nội dung chính.
  • C. Cuối trang hoặc cuối tài liệu tham khảo.
  • D. Trong phần thân bài, xen kẽ giữa các đoạn văn.

Câu 4: Chức năng chính của cước chú trong một bài nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của trang văn bản.
  • B. Đưa ra lời bình luận hoặc đánh giá chủ quan của người viết.
  • C. Giải thích nghĩa của từ ngữ khó hoặc thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung, nguồn gốc tài liệu hoặc giải thích mở rộng.

Câu 5: Dấu hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược trong trích dẫn trực tiếp?

  • A. Dấu gạch ngang (-)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
  • C. Dấu chấm than (!)
  • D. Dấu hỏi chấm (?)

Câu 6: Vì sao cần phải đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản trích dẫn?

  • A. Để làm cho đoạn trích dẫn ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Để thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc.
  • C. Để đảm bảo tính trung thực của thông tin và tránh gây hiểu lầm về nội dung gốc.
  • D. Để tiết kiệm không gian trình bày văn bản.

Câu 7: Trong trường hợp nào thì việc tỉnh lược văn bản có thể làm sai lệch ý nghĩa gốc?

  • A. Khi tỉnh lược các từ ngữ mang tính chất liệt kê.
  • B. Khi tỉnh lược các câu văn có chức năng chuyển ý.
  • C. Khi tỉnh lược các chi tiết minh họa không quan trọng.
  • D. Khi tỉnh lược các phần thông tin quan trọng, làm thay đổi ngữ cảnh hoặc ý chính.

Câu 8: Đâu là cách sử dụng cước chú KHÔNG phù hợp trong một bài báo khoa học?

  • A. Sử dụng cước chú để trình bày ý kiến cá nhân, không liên quan đến nội dung chính.
  • B. Sử dụng cước chú để chú thích nguồn gốc của số liệu thống kê.
  • C. Sử dụng cước chú để giải thích thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Sử dụng cước chú để dẫn nguồn tài liệu tham khảo.

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận, bạn muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một nhà văn. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn gián tiếp, diễn giải lại ý của nhà văn.
  • B. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong ngoặc kép và ghi rõ nguồn.
  • C. Không cần trích dẫn, chỉ cần nhắc đến tên nhà văn.
  • D. Tỉnh lược câu nói và trích dẫn phần còn lại.

Câu 10: Khi trích dẫn một đoạn thơ dài 4 dòng, cách trình bày nào sau đây là đúng?

  • A. Viết liền mạch trong đoạn văn, đặt trong ngoặc kép.
  • B. Xuống dòng, đầu mỗi dòng thơ lùi vào đầu đoạn văn, không cần ngoặc kép.
  • C. Xuống dòng, đầu mỗi dòng thơ lùi vào so với lề đoạn văn, có thể đặt trong ngoặc kép hoặc không.
  • D. Viết in nghiêng toàn bộ đoạn thơ trong đoạn văn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “...Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ. Các nhà văn, nhà thơ đã phản ánh chân thực cuộc sống chiến đấu và xây dựng đất nước...”. Dấu ba chấm trong đoạn văn trên có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu phần văn bản đã bị lược bỏ.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, do dự của người viết.
  • C. Liệt kê các thành tựu văn học tiêu biểu.
  • D. Nhấn mạnh sự quan trọng của giai đoạn văn học này.

Câu 12: Trong trường hợp nào, cước chú có thể được thay thế bằng chú thích cuối bài (endnote)?

  • A. Khi cước chú quá dài và chiếm nhiều diện tích trang.
  • B. Trong các văn bản dài, có nhiều cước chú, để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc.
  • C. Khi cước chú chỉ chứa thông tin về nguồn tài liệu tham khảo.
  • D. Không có trường hợp nào cước chú có thể thay thế được chú thích cuối bài.

Câu 13: Khi trích dẫn gián tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Diễn đạt lại ý của nguồn bằng câu văn ngắn gọn, dễ hiểu.
  • C. Trích dẫn càng nhiều chi tiết càng tốt.
  • D. Trung thành với ý tưởng gốc của tác giả và ghi rõ nguồn tham khảo.

Câu 14: Trong một văn bản khoa học, việc thiếu cước chú hoặc trích dẫn có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Bài viết trở nên khó hiểu và thiếu logic.
  • B. Mất điểm trình bày và hình thức của bài viết.
  • C. Bị xem là đạo văn, vi phạm bản quyền và thiếu trung thực khoa học.
  • D. Giảm giá trị tham khảo của bài viết.

Câu 15: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải trích dẫn nguồn?

  • A. Số liệu thống kê từ một nghiên cứu cụ thể.
  • B. Kiến thức phổ thông, ai cũng biết (ví dụ: Mặt Trời mọc ở hướng Đông).
  • C. Ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực.
  • D. Định nghĩa một thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 16: Cho đoạn văn: “Nguyễn Du viết Truyện Kiều bằng thể thơ lục bát. […]. Tác phẩm được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam”. Phần tỉnh lược trong ngoặc vuông có thể chứa nội dung gì?

  • A. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.
  • B. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của Truyện Kiều.
  • C. Thông tin về thời gian sáng tác hoặc bối cảnh ra đời của Truyện Kiều.
  • D. So sánh Truyện Kiều với các tác phẩm văn học khác.

Câu 17: Mục đích của việc sử dụng dấu ngoặc kép khi trích dẫn trực tiếp là gì?

  • A. Phân biệt lời của người viết với lời của nguồn trích dẫn.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đoạn trích dẫn.
  • C. Làm cho đoạn trích dẫn nổi bật hơn trong văn bản.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn trích dẫn.

Câu 18: Khi nào nên sử dụng cước chú giải thích nghĩa từ ngữ thay vì giải thích trực tiếp trong văn bản?

  • A. Khi từ ngữ đó là thuật ngữ chuyên ngành quan trọng.
  • B. Khi từ ngữ đó ít quan trọng đối với mạch chính của văn bản, nhưng cần thiết cho một số độc giả.
  • C. Khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa của từ ngữ đó.
  • D. Khi không chắc chắn về nghĩa chính xác của từ ngữ.

Câu 19: Trong trích dẫn trực tiếp, nếu muốn thay đổi một vài từ ngữ nhỏ để phù hợp với ngữ pháp, bạn cần làm gì?

  • A. Tự ý sửa đổi mà không cần đánh dấu.
  • B. Trích dẫn gián tiếp thay vì trực tiếp.
  • C. Không được phép thay đổi bất kỳ từ ngữ nào.
  • D. Sửa đổi và đánh dấu phần sửa đổi bằng ngoặc vuông [...] để đảm bảo tính trung thực.

Câu 20: Đâu là LỖI SAI thường gặp khi sử dụng trích dẫn gián tiếp?

  • A. Không sử dụng dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn quá dài dòng và chi tiết.
  • C. Không ghi rõ nguồn gốc của thông tin đã diễn giải.
  • D. Diễn giải ý của nguồn không chính xác.

Câu 21: Khi viết một bài tiểu luận về tác phẩm văn học, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào để phân tích một đoạn thơ?

  • A. Chỉ cần diễn giải ý chính của đoạn thơ.
  • B. Trích dẫn trực tiếp đoạn thơ và phân tích chi tiết.
  • C. Tỉnh lược bớt một số dòng thơ để phân tích.
  • D. Chỉ cần nhắc đến tên tác giả và tác phẩm.

Câu 22: Trong một văn bản dịch thuật, khi một cụm từ gốc không có nghĩa tương đương trực tiếp trong tiếng Việt, bạn có thể sử dụng cước chú để làm gì?

  • A. Thay thế cụm từ gốc bằng một cụm từ tiếng Việt gần nghĩa.
  • B. Bỏ qua cụm từ đó trong bản dịch.
  • C. Giữ nguyên cụm từ gốc và không giải thích.
  • D. Giải thích nghĩa của cụm từ gốc hoặc cung cấp thông tin ngữ cảnh liên quan.

Câu 23: Đọc đoạn văn: “Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục (2020), ‘Phương pháp dạy học tích cực giúp nâng cao hứng thú học tập của học sinh.’”. Phần trong ngoặc đơn ở đây là gì?

  • A. Cước chú
  • B. Phần tỉnh lược
  • C. Nguồn trích dẫn (ghi năm công bố)
  • D. Chú thích về tác giả nghiên cứu

Câu 24: Trong trường hợp nào, việc sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp có thể làm giảm chất lượng bài viết?

  • A. Khiến bài viết trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc và mất đi giọng văn riêng.
  • B. Làm tăng tính thuyết phục và khách quan cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với các nguồn tài liệu tham khảo.
  • D. Giúp bài viết trở nên khoa học và chuyên nghiệp hơn.

Câu 25: Khi trích dẫn từ một cuốn sách, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong cước chú hoặc phần tài liệu tham khảo?

  • A. Tên tác giả
  • B. Tên sách
  • C. Nhà xuất bản và năm xuất bản
  • D. Số ISBN của cuốn sách

Câu 26: Cho đoạn văn: “...Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Nhiều nhà khoa học cảnh báo về biến đổi khí hậu […]. Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ Trái Đất”. Dấu [...] có vai trò gì trong việc liên kết mạch lạc của đoạn văn?

  • A. Ngắt quãng mạch văn để chuyển sang ý khác.
  • B. Nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin bị lược bỏ.
  • C. Duy trì mạch ý chính, cho thấy sự tiếp nối logic giữa các ý dù có phần lược bớt.
  • D. Tạo sự tò mò cho người đọc về phần bị lược.

Câu 27: Trong quá trình viết bài, bạn phát hiện một thông tin thú vị từ một nguồn nhưng không nhớ chính xác nguyên văn. Hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất?

  • A. Trích dẫn gián tiếp, diễn giải lại ý chính và ghi nguồn.
  • B. Cố gắng nhớ lại nguyên văn và trích dẫn trực tiếp.
  • C. Không trích dẫn thông tin đó để tránh sai sót.
  • D. Tỉnh lược thông tin và trích dẫn phần còn lại.

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng cước chú trở nên KHÔNG cần thiết và có thể gây rối cho người đọc?

  • A. Khi cước chú chứa thông tin quan trọng nhưng không phù hợp để đưa vào thân bài.
  • B. Khi cước chú được sử dụng quá thường xuyên và cho những thông tin vụn vặt, không quan trọng.
  • C. Khi cước chú được sử dụng để giải thích thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Không có trường hợp nào cước chú là không cần thiết.

Câu 29: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn trích dẫn một câu nói ngắn gọn để mở đầu. Hình thức trích dẫn nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Trích dẫn gián tiếp, diễn giải ý và không cần nêu nguồn.
  • B. Không cần trích dẫn, chỉ cần nói ý tưởng tương tự.
  • C. Trích dẫn trực tiếp, đọc rõ ràng câu nói và nguồn (tên tác giả, tác phẩm).
  • D. Sử dụng hình ảnh minh họa thay cho trích dẫn lời nói.

Câu 30: Để kiểm tra tính chính xác của một trích dẫn, bạn nên đối chiếu với nguồn tài liệu gốc ở phần nào?

  • A. Phần mục lục của tài liệu gốc.
  • B. Lời giới thiệu của tài liệu gốc.
  • C. Bìa sách hoặc trang đầu của tài liệu gốc.
  • D. Phần библиография (tài liệu tham khảo) hoặc danh mục cước chú để tìm thông tin nguồn gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi nào nên sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình thức cước chú thường được đặt ở vị trí nào trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chức năng chính của cước chú trong một bài nghiên cứu khoa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Dấu hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược trong trích dẫn trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vì sao cần phải đánh dấu phần tỉnh lược trong văn bản trích dẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong trường hợp nào thì việc tỉnh lược văn bản có thể làm sai lệch ý nghĩa gốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đâu là cách sử dụng cước chú KHÔNG phù hợp trong một bài báo khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận, bạn muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một nhà văn. Hình thức trích dẫn nào là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi trích dẫn một đoạn thơ dài 4 dòng, cách trình bày nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “...Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ. Các nhà văn, nhà thơ đã phản ánh chân thực cuộc sống chiến đấu và xây dựng đất nước...”. Dấu ba chấm trong đoạn văn trên có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong trường hợp nào, cước chú có thể được thay thế bằng chú thích cuối bài (endnote)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi trích dẫn gián tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một văn bản khoa học, việc thiếu cước chú hoặc trích dẫn có thể dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải trích dẫn nguồn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho đoạn văn: “Nguyễn Du viết Truyện Kiều bằng thể thơ lục bát. […]. Tác phẩm được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam”. Phần tỉnh lược trong ngoặc vuông có thể chứa nội dung gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Mục đích của việc sử dụng dấu ngoặc kép khi trích dẫn trực tiếp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi nào nên sử dụng cước chú giải thích nghĩa từ ngữ thay vì giải thích trực tiếp trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trích dẫn trực tiếp, nếu muốn thay đổi một vài từ ngữ nhỏ để phù hợp với ngữ pháp, bạn cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu là LỖI SAI thường gặp khi sử dụng trích dẫn gián tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi viết một bài tiểu luận về tác phẩm văn học, bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào để phân tích một đoạn thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong một văn bản dịch thuật, khi một cụm từ gốc không có nghĩa tương đương trực tiếp trong tiếng Việt, bạn có thể sử dụng cước chú để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn văn: “Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục (2020), ‘Phương pháp dạy học tích cực giúp nâng cao hứng thú học tập của học sinh.’”. Phần trong ngoặc đơn ở đây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong trường hợp nào, việc sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp có thể làm giảm chất lượng bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi trích dẫn từ một cuốn sách, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong cước chú hoặc phần tài liệu tham khảo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho đoạn văn: “...Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Nhiều nhà khoa học cảnh báo về biến đổi khí hậu […]. Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ Trái Đất”. Dấu [...] có vai trò gì trong việc liên kết mạch lạc của đoạn văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình viết bài, bạn phát hiện một thông tin thú vị từ một nguồn nhưng không nhớ chính xác nguyên văn. Hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng cước chú trở nên KHÔNG cần thiết và có thể gây rối cho người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn trích dẫn một câu nói ngắn gọn để mở đầu. Hình thức trích dẫn nào sẽ hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để kiểm tra tính chính xác của một trích dẫn, bạn nên đối chiếu với nguồn tài liệu gốc ở phần nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Trang trí văn bản cho đẹp mắt và thu hút người đọc.
  • B. Cung cấp bằng chứng, tăng tính thuyết phục và thể hiện sự tôn trọng nguồn thông tin.
  • C. Kéo dài độ dài văn bản để đáp ứng yêu cầu về số lượng chữ.
  • D. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú trở nên đặc biệt cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

  • A. Khi cần giải thích thuật ngữ chuyên môn, cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn gốc số liệu.
  • B. Khi muốn thể hiện quan điểm cá nhân một cách kín đáo.
  • C. Khi văn bản có quá nhiều trích dẫn trực tiếp.
  • D. Khi muốn gây ấn tượng với người đọc bằng kiến thức sâu rộng.

Câu 3: Trong đoạn văn sau, vị trí nào đánh dấu tỉnh lược là phù hợp nhất để đảm bảo mạch văn không bị gián đoạn nhưng vẫn lược bỏ được thông tin không quá quan trọng:

"Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 ở làng Hoàng Trù, xã Chung Cự, tổng Lâm Thịnh, nay thuộc xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. ... Người là một nhà cách mạng, người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, một trong những người đặt nền móng và lãnh đạo công cuộc đấu tranh giành độc lập, toàn vẹn lãnh thổ cho Việt Nam trong thế kỷ 20."

  • A. Trước cụm từ "Chủ tịch Hồ Chí Minh"
  • B. Giữa cụm từ "năm 1890" và "ở làng Hoàng Trù"
  • C. Giữa câu "ở làng Hoàng Trù, xã Chung Cự, tổng Lâm Thịnh, nay thuộc xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An" và "Người là một nhà cách mạng"
  • D. Sau câu "trong thế kỷ 20."

Câu 4: Hình thức đánh dấu tỉnh lược "[...]" thường được sử dụng khi lược bỏ thành phần nào trong văn bản?

  • A. Lời dẫn trực tiếp của nhân vật
  • B. Một hoặc nhiều câu, thậm chí cả đoạn văn
  • C. Từ ngữ mang tính địa phương hoặc cổ
  • D. Thông tin không chính xác hoặc gây tranh cãi

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng trích dẫn gián tiếp (diễn giải) là phù hợp hơn so với trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh từng chữ, từng câu của nguồn
  • B. Khi nguồn trích dẫn ngắn gọn, súc tích
  • C. Khi muốn thể hiện sự trang trọng và chính xác tuyệt đối
  • D. Khi muốn tóm tắt ý chính của một đoạn văn dài hoặc diễn giải ý tưởng phức tạp.

Câu 6: Đâu là lỗi sai phổ biến khi sử dụng cước chú mà người viết cần tránh?

  • A. Cước chú quá dài dòng, lan man
  • B. Đặt cước chú ở đầu trang thay vì cuối trang
  • C. Thiếu thông tin về nguồn gốc hoặc không nhất quán về hình thức trình bày
  • D. Sử dụng quá nhiều cước chú trong một trang văn bản

Câu 7: Xét đoạn văn sau:

"Văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa lâu đời và đa dạng. [...] Từ ẩm thực, trang phục đến nghệ thuật, phong tục tập quán, tất cả đều phản ánh bản sắc riêng biệt của dân tộc."

Dấu tỉnh lược "[...]" trong đoạn văn trên có thể hiểu là đã lược bỏ nội dung gì?

  • A. Lời dẫn chứng cụ thể về một khía cạnh trái ngược với văn hóa Việt Nam.
  • B. Các ví dụ minh họa cụ thể cho sự đa dạng và lâu đời của văn hóa Việt Nam.
  • C. Thông tin về nguồn gốc và lịch sử hình thành văn hóa Việt Nam.
  • D. Quan điểm phê phán hoặc đánh giá tiêu cực về văn hóa Việt Nam.

Câu 8: Khi trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một tác giả, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Trích dẫn chính xác nguyên văn và đầy đủ thông tin về tác giả, tác phẩm, nguồn gốc.
  • B. Làm cho câu trích dẫn ngắn gọn, dễ hiểu hơn bằng cách lược bớt một số từ.
  • C. Diễn giải lại câu nói theo cách hiểu của bản thân để phù hợp với văn bản.
  • D. Chỉ cần nêu tên tác giả mà không cần dẫn nguồn cụ thể.

Câu 9: Cước chú khác với chú thích cuối bài (thư mục tài liệu tham khảo) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Cước chú chỉ dùng cho văn bản khoa học, chú thích cuối bài dùng cho văn bản nghệ thuật.
  • B. Cước chú bổ sung thông tin chi tiết cho một nội dung cụ thể trong trang, chú thích cuối bài liệt kê nguồn tài liệu tham khảo chung.
  • C. Cước chú luôn đặt ở cuối trang, chú thích cuối bài luôn đặt ở cuối văn bản.
  • D. Cước chú chỉ ghi tên tác giả, chú thích cuối bài ghi đầy đủ thông tin xuất bản.

Câu 10: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn lược bỏ một đoạn dài mô tả chi tiết về một trận đánh không quá quan trọng cho luận điểm chính. Cách đánh dấu tỉnh lược nào sẽ phù hợp nhất và ít gây rối cho người đọc?

  • A. Sử dụng dấu ba chấm trong ngoặc vuông "[...]" kèm theo một câu tóm tắt ngắn gọn nội dung đã lược bỏ.
  • B. Chỉ sử dụng dấu ba chấm đơn giản "..." mà không cần ngoặc vuông hay tóm tắt.
  • C. Sử dụng dấu gạch ngang "---" để phân tách phần lược bỏ.
  • D. Không cần đánh dấu gì cả, chỉ cần bỏ qua đoạn văn đó.

Câu 11: Xét ví dụ sau:

"Nguyễn Du viết: "Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau." (1) "

Số (1) trong đoạn trích trên là hình thức của:

  • A. Dấu tỉnh lược
  • B. Trích dẫn trực tiếp
  • C. Cước chú
  • D. Tham khảo cuối bài

Câu 12: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một bài báo khoa học nhưng diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình, bạn cần làm gì để đảm bảo tính trung thực và tránh đạo văn?

  • A. Không cần chú thích gì vì đã diễn đạt lại bằng lời của mình.
  • B. Vẫn cần cước chú hoặc chú thích cuối bài để chỉ rõ nguồn gốc của ý tưởng.
  • C. Chỉ cần ghi tên tác giả bài báo ở phần cuối văn bản.
  • D. Chỉ trích dẫn phần tiêu đề của bài báo.

Câu 13: Trong văn bản hành chính, việc tỉnh lược thông tin có thể được sử dụng để:

  • A. Tăng tính trang trọng và lịch sự của văn bản.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ sai sót trong quá trình soạn thảo.
  • D. Tập trung vào thông tin chính, loại bỏ chi tiết rườm rà, không cần thiết.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết có bao nhiêu cước chú được sử dụng:

"Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ. (1) Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, GDP năm 2023 tăng trưởng ... (2) Điều này cho thấy sự nỗ lực của chính phủ và người dân."

(1) Nguồn: Báo cáo Kinh tế - Xã hội năm 2023, Tổng cục Thống kê.
(2) ...

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Không có cước chú nào

Câu 15: Trong tình huống nào, việc lược bỏ cả một chương trong một cuốn sách khoa học phổ biến (khi trích dẫn lại) vẫn được xem là chấp nhận được về mặt học thuật?

  • A. Khi chương đó chứa đựng thông tin sai lệch.
  • B. Khi chương đó được viết bởi một tác giả ít tên tuổi.
  • C. Khi chương đó không liên quan trực tiếp đến nội dung chính mà người viết muốn đề cập và đã được đánh dấu tỉnh lược rõ ràng.
  • D. Khi chương đó quá dài và khó đọc.

Câu 16: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp, dấu ngoặc kép có vai trò gì?

  • A. Phân biệt lời của người viết với lời được trích dẫn nguyên văn từ nguồn khác.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của nội dung được trích dẫn.
  • C. Thể hiện sự trang trọng và tôn kính đối với nguồn trích dẫn.
  • D. Đánh dấu sự thay đổi về giọng điệu hoặc phong cách viết.

Câu 17: Trong một bài phê bình văn học, bạn muốn lược bỏ một vài câu văn miêu tả dài dòng nhưng không ảnh hưởng đến việc phân tích ý nghĩa của tác phẩm. Bạn sẽ sử dụng dấu tỉnh lược như thế nào?

  • A. Không cần dùng dấu tỉnh lược vì đó chỉ là câu văn miêu tả.
  • B. Dùng dấu ba chấm trong ngoặc đơn "(...)" hoặc ngoặc vuông "[...]" tùy theo quy định.
  • C. Thay thế bằng dấu gạch ngang "—".
  • D. Viết lại câu văn miêu tả đó ngắn gọn hơn.

Câu 18: Nếu bạn dịch một đoạn văn từ tiếng Anh sang tiếng Việt và muốn sử dụng nó như một trích dẫn trong bài viết của mình, bạn nên xem đó là hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn nguyên bản
  • C. Trích dẫn rút gọn
  • D. Trích dẫn gián tiếp (vì đã có sự diễn giải qua dịch thuật)

Câu 19: Khi nào thì việc sử dụng nhiều cước chú trong một trang văn bản được coi là hợp lý và không gây khó chịu cho người đọc?

  • A. Khi muốn thể hiện sự tỉ mỉ và cẩn thận của người viết.
  • B. Khi trang văn bản có ít chữ và nhiều khoảng trống.
  • C. Khi các cước chú cung cấp thông tin thực sự cần thiết, bổ sung giá trị cho nội dung chính và được trình bày ngắn gọn, rõ ràng.
  • D. Khi muốn gây ấn tượng với người đọc bằng kiến thức uyên thâm.

Câu 20: Trong một bài báo khoa học, vị trí thích hợp nhất để đặt cước chú là:

  • A. Cuối trang, ngay dưới nội dung được chú thích.
  • B. Đầu trang, trước khi bắt đầu nội dung chính.
  • C. Cuối bài báo, sau phần kết luận.
  • D. Bên cạnh lề trái của trang văn bản.

Câu 21: Đâu là cách sử dụng dấu tỉnh lược "[...]" SAI trong các ví dụ sau?

  • A. "...nền văn hóa Việt Nam..."
  • B. "[...trong quá trình phát triển...]"
  • C. "Ví dụ: […], ca dao, tục ngữ..."
  • D. "Chào bạn [...] mình khỏe"

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng dấu tỉnh lược trở nên KHÔNG phù hợp trong văn bản?

  • A. Khi lược bỏ phần dẫn chứng dài dòng.
  • B. Khi lược bỏ thông tin tối quan trọng ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu hoặc đoạn văn.
  • C. Khi lược bỏ phần mở đầu hoặc kết luận không cần thiết.
  • D. Khi lược bỏ các ví dụ minh họa đã quá quen thuộc.

Câu 23: Cho đoạn văn:

"Sông Hương là một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp. ... Vào mùa thu, sông Hương trở nên thơ mộng hơn bao giờ hết."

Nếu phần bị tỉnh lược mô tả chi tiết vẻ đẹp sông Hương vào mùa hè, thì việc tỉnh lược này có ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa tổng thể của đoạn văn?

  • A. Làm đoạn văn trở nên dài dòng và lan man hơn.
  • B. Không ảnh hưởng gì vì thông tin về mùa hè không quan trọng.
  • C. Giúp đoạn văn tập trung hơn vào vẻ đẹp sông Hương mùa thu, nhưng có thể làm mất đi sự so sánh, đối chiếu vẻ đẹp giữa các mùa.
  • D. Làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa ban đầu của đoạn văn.

Câu 24: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn trích dẫn một câu nói ngắn gọn của một diễn giả nổi tiếng. Hình thức trích dẫn nào sẽ hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đọc rõ ràng, nhấn mạnh và có thể kết hợp với hình ảnh minh họa.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, diễn giải ý chính của câu nói.
  • C. Viết câu trích dẫn lên slide mà không cần đọc.
  • D. Không cần trích dẫn, chỉ cần nhắc đến tên diễn giả.

Câu 25: Khi viết một bài luận so sánh hai tác phẩm văn học, bạn có nên sử dụng cước chú để giải thích các thuật ngữ văn học chuyên ngành không?

  • A. Nên, để đảm bảo người đọc hiểu rõ các khái niệm và lập luận của bạn.
  • B. Không cần thiết, vì người đọc bài luận văn học thường đã quen thuộc với các thuật ngữ này.
  • C. Chỉ nên giải thích thuật ngữ ở phần mở đầu hoặc kết luận của bài luận.
  • D. Thay vì cước chú, nên dùng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu hơn.

Câu 26: Nếu bạn muốn trích dẫn một bài thơ vào bài viết nghị luận của mình, bạn cần chú ý điều gì về hình thức trình bày?

  • A. Viết liền mạch như văn xuôi và đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Xuống dòng, giữ nguyên cách xuống dòng của bài thơ gốc và có thể lùi đầu dòng.
  • C. Chỉ trích dẫn một vài câu thơ tiêu biểu nhất.
  • D. Diễn giải ý thơ bằng văn xuôi thay vì trích dẫn nguyên văn.

Câu 27: Trong trường hợp nào, bạn có thể lược bỏ thông tin về ngày tháng năm xuất bản của một cuốn sách trong phần cước chú?

  • A. Khi cuốn sách đó quá cũ và không còn giá trị tham khảo.
  • B. Khi bạn không nhớ rõ ngày tháng năm xuất bản.
  • C. Khi thông tin đó không quan trọng đối với nội dung bạn đang viết.
  • D. Trong mọi trường hợp, thông tin về ngày tháng năm xuất bản là thông tin quan trọng cần có trong cước chú, trừ khi không tìm được.

Câu 28: Khi sử dụng tỉnh lược trong văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt đạo đức là gì?

  • A. Đảm bảo văn bản sau khi tỉnh lược ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Đảm bảo hình thức dấu tỉnh lược đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • C. Không làm thay đổi hoặc xuyên tạc ý nghĩa gốc của văn bản do việc lược bỏ thông tin.
  • D. Thông báo rõ ràng với người đọc về việc đã tỉnh lược văn bản.

Câu 29: Trong một bài báo tường thuật, bạn muốn trích dẫn lời kể của một nhân chứng. Hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất để thể hiện giọng điệu và cảm xúc của nhân chứng?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, giữ nguyên ngôn ngữ và cách diễn đạt của nhân chứng (có thể điều chỉnh chút ít để phù hợp văn phong báo chí).
  • B. Trích dẫn gián tiếp, tóm tắt lại lời kể của nhân chứng bằng ngôn ngữ của người viết báo.
  • C. Kết hợp cả trích dẫn trực tiếp và gián tiếp.
  • D. Không cần trích dẫn, chỉ cần thuật lại sự việc theo lời của nhân chứng.

Câu 30: Bạn đang viết một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu và muốn trích dẫn số liệu thống kê từ một báo cáo khoa học dài. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn và cước chú như thế nào để vừa cung cấp thông tin chính xác, vừa đảm bảo tính khoa học?

  • A. Trích dẫn gián tiếp số liệu chính và không cần cước chú để tránh làm rối bài viết.
  • B. Trích dẫn trực tiếp số liệu quan trọng nhất và sử dụng cước chú đầy đủ thông tin nguồn gốc báo cáo (tên báo cáo, cơ quan phát hành, năm, trang).
  • C. Tự tổng hợp và diễn giải số liệu, không cần trích dẫn hay cước chú.
  • D. Chỉ cần nêu tên báo cáo khoa học ở phần cuối bài nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú trở nên đặc biệt cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong đoạn văn sau, vị trí nào đánh dấu tỉnh lược là phù hợp nhất để đảm bảo mạch văn không bị gián đoạn nhưng vẫn lược bỏ được thông tin không quá quan trọng:

'Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 ở làng Hoàng Trù, xã Chung Cự, tổng Lâm Thịnh, nay thuộc xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. ... Người là một nhà cách mạng, người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, một trong những người đặt nền móng và lãnh đạo công cuộc đấu tranh giành độc lập, toàn vẹn lãnh thổ cho Việt Nam trong thế kỷ 20.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình thức đánh dấu tỉnh lược '[...]' thường được sử dụng khi lược bỏ thành phần nào trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng trích dẫn gián tiếp (diễn giải) là phù hợp hơn so với trích dẫn trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là lỗi sai phổ biến khi sử dụng cước chú mà người viết cần tránh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét đoạn văn sau:

'Văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa lâu đời và đa dạng. [...] Từ ẩm thực, trang phục đến nghệ thuật, phong tục tập quán, tất cả đều phản ánh bản sắc riêng biệt của dân tộc.'

Dấu tỉnh lược '[...]' trong đoạn văn trên có thể hiểu là đã lược bỏ nội dung gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một tác giả, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cước chú khác với chú thích cuối bài (thư mục tài liệu tham khảo) ở điểm cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một bài viết về lịch sử, bạn muốn lược bỏ một đoạn dài mô tả chi tiết về một trận đánh không quá quan trọng cho luận điểm chính. Cách đánh dấu tỉnh lược nào sẽ phù hợp nhất và ít gây rối cho người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xét ví dụ sau:

'Nguyễn Du viết: 'Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.' (1) '

Số (1) trong đoạn trích trên là hình thức của:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một bài báo khoa học nhưng diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình, bạn cần làm gì để đảm bảo tính trung thực và tránh đạo văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản hành chính, việc tỉnh lược thông tin có thể được sử dụng để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết có bao nhiêu cước chú được sử dụng:

'Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ. (1) Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, GDP năm 2023 tăng trưởng ... (2) Điều này cho thấy sự nỗ lực của chính phủ và người dân.'

(1) Nguồn: Báo cáo Kinh tế - Xã hội năm 2023, Tổng cục Thống kê.
(2) ...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong tình huống nào, việc lược bỏ cả một chương trong một cuốn sách khoa học phổ biến (khi trích dẫn lại) vẫn được xem là chấp nhận được về mặt học thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp, dấu ngoặc kép có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một bài phê bình văn học, bạn muốn lược bỏ một vài câu văn miêu tả dài dòng nhưng không ảnh hưởng đến việc phân tích ý nghĩa của tác phẩm. Bạn sẽ sử dụng dấu tỉnh lược như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu bạn dịch một đoạn văn từ tiếng Anh sang tiếng Việt và muốn sử dụng nó như một trích dẫn trong bài viết của mình, bạn nên xem đó là hình thức trích dẫn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi nào thì việc sử dụng nhiều cước chú trong một trang văn bản được coi là hợp lý và không gây khó chịu cho người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong một bài báo khoa học, vị trí thích hợp nhất để đặt cước chú là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là cách sử dụng dấu tỉnh lược '[...]' SAI trong các ví dụ sau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng dấu tỉnh lược trở nên KHÔNG phù hợp trong văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho đoạn văn:

'Sông Hương là một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp. ... Vào mùa thu, sông Hương trở nên thơ mộng hơn bao giờ hết.'

Nếu phần bị tỉnh lược mô tả chi tiết vẻ đẹp sông Hương vào mùa hè, thì việc tỉnh lược này có ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa tổng thể của đoạn văn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn trích dẫn một câu nói ngắn gọn của một diễn giả nổi tiếng. Hình thức trích dẫn nào sẽ hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi viết một bài luận so sánh hai tác phẩm văn học, bạn có nên sử dụng cước chú để giải thích các thuật ngữ văn học chuyên ngành không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn muốn trích dẫn một bài thơ vào bài viết nghị luận của mình, bạn cần chú ý điều gì về hình thức trình bày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong trường hợp nào, bạn có thể lược bỏ thông tin về ngày tháng năm xuất bản của một cuốn sách trong phần cước chú?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi sử dụng tỉnh lược trong văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt đạo đức là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong một bài báo tường thuật, bạn muốn trích dẫn lời kể của một nhân chứng. Hình thức trích dẫn nào phù hợp nhất để thể hiện giọng điệu và cảm xúc của nhân chứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn đang viết một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu và muốn trích dẫn số liệu thống kê từ một báo cáo khoa học dài. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn và cước chú như thế nào để vừa cung cấp thông tin chính xác, vừa đảm bảo tính khoa học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Trang trí văn bản cho đẹp mắt và thu hút người đọc.
  • B. Cung cấp bằng chứng, tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Đơn giản hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận nội dung.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú là cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

  • A. Khi cần giải thích nghĩa của thuật ngữ chuyên ngành hoặc cung cấp thông tin bổ sung ngoài nội dung chính.
  • B. Khi muốn thể hiện quan điểm cá nhân một cách kín đáo và tế nhị.
  • C. Khi trích dẫn ý kiến của người khác nhưng không muốn làm gián đoạn mạch văn.
  • D. Khi muốn tạo sự tương tác và giao tiếp với người đọc một cách trực tiếp.

Câu 3: Trong đoạn văn sau, dấu [...] được sử dụng để biểu thị điều gì:

"Nguyễn Du viết: "Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau. [...]
Đã mang lấy nghiệp vào thân,
Cũng đừng trách lẫn trời gần trời xa."

  • A. Sự ngập ngừng, do dự của người viết.
  • B. Phần văn bản được nhấn mạnh.
  • C. Phần văn bản đã bị lược bỏ.
  • D. Lời trích dẫn trực tiếp từ một nguồn khác.

Câu 4: Chọn phương án đúng về cách trích dẫn trực tiếp một câu nói của người khác trong văn bản:

  • A. Đặt câu nói trong dấu ngoặc đơn và in nghiêng.
  • B. Viết lại câu nói theo ý hiểu của mình và không cần dấu ngoặc.
  • C. Đặt câu nói ở đầu hoặc cuối đoạn văn và in đậm.
  • D. Đặt câu nói trong dấu ngoặc kép và giữ nguyên văn bản gốc.

Câu 5: Đâu là lợi ích của việc sử dụng cước chú trong bài viết học thuật, thay vì chỉ đưa thông tin đó vào nội dung chính?

  • A. Giúp bài viết trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • B. Giúp nội dung chính mạch lạc, không bị gián đoạn bởi thông tin bổ sung, đồng thời vẫn cung cấp đủ chi tiết cho người đọc quan tâm.
  • C. Thể hiện sự cẩn thận và tỉ mỉ của người viết trong việc thu thập thông tin.
  • D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, thách thức khả năng đọc của người đọc.

Câu 6: Trong trường hợp nào thì việc tỉnh lược văn bản (sử dụng dấu [...]) là phù hợp và không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa gốc?

  • A. Khi muốn rút ngắn bài viết để tiết kiệm không gian in ấn.
  • B. Khi những phần lược bỏ chứa thông tin gây tranh cãi hoặc nhạy cảm.
  • C. Khi lược bỏ những phần thông tin ít quan trọng, không ảnh hưởng đến mạch lập luận hoặc nội dung chính.
  • D. Khi muốn thay đổi giọng điệu hoặc phong cách của văn bản gốc.

Câu 7: Xét đoạn văn: "Văn hóa Việt Nam rất đa dạng và phong phú. […]. Điều này thể hiện rõ nét qua ẩm thực, trang phục, lễ hội và nghệ thuật truyền thống." Phần tỉnh lược có thể chứa nội dung gì để đảm bảo tính mạch lạc?

  • A. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều yếu tố cần được bảo tồn và phát huy.
  • B. Đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
  • C. Chính vì vậy, chúng ta cần có những biện pháp cụ thể để bảo vệ.
  • D. Từ Bắc vào Nam, mỗi vùng miền lại có những nét văn hóa riêng biệt.

Câu 8: Chọn lỗi sai thường gặp khi sử dụng trích dẫn:

  • A. Không ghi rõ nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Trích dẫn gián tiếp nhưng đặt trong dấu ngoặc kép.
  • C. Thay đổi một vài từ ngữ trong câu trích dẫn trực tiếp.
  • D. Sử dụng quá nhiều trích dẫn trong một đoạn văn.

Câu 9: Khi viết bài nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn thơ, văn của tác giả có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp bài viết dài hơn, đáp ứng yêu cầu về độ dài.
  • B. Thể hiện sự yêu thích của người viết đối với tác phẩm.
  • C. Làm bằng chứng xác thực để phân tích, chứng minh các luận điểm về tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm đọc lại tác phẩm gốc.

Câu 10: Trong một văn bản khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • B. Ngay sau từ hoặc cụm từ cần chú thích trong ngoặc đơn.
  • C. Đầu mỗi chương hoặc mục lớn của văn bản.
  • D. Trong phần mục lục của văn bản.

Câu 11: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng dấu [...] trong văn bản là gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên bí ẩn và hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp người đọc tự do suy diễn và hiểu theo ý mình.
  • C. Tiết kiệm thời gian đọc cho người đọc.
  • D. Thông báo cho người đọc biết rằng văn bản không được trình bày đầy đủ, có những phần đã bị lược bỏ.

Câu 12: Khi nào nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn làm nổi bật câu nói nguyên văn của tác giả.
  • B. Khi câu nói của tác giả ngắn gọn và dễ trích dẫn.
  • C. Khi muốn diễn đạt lại ý của tác giả bằng lời văn của mình, hoặc khi câu trích dẫn quá dài.
  • D. Khi không chắc chắn về nguồn gốc của thông tin trích dẫn.

Câu 13: Trong các loại dấu câu sau, dấu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần cước chú trong văn bản in?

  • A. Dấu ngoặc kép (“ ”).
  • B. Dấu sao (*), số thứ tự hoặc chữ số la mã.
  • C. Dấu chấm than (!).
  • D. Dấu gạch ngang (—).

Câu 14: Xét câu văn: "Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục (2020), [...]". Phần tỉnh lược có thể là gì?

  • A. giáo dục Việt Nam đã có nhiều thay đổi tích cực.
  • B. chúng ta cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào giáo dục.
  • C. ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mang lại hiệu quả cao.
  • D. học sinh Việt Nam ngày càng thông minh và sáng tạo.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng cước chú?

  • A. Giải thích thuật ngữ khó hiểu.
  • B. Cung cấp nguồn gốc thông tin.
  • C. Mở rộng, bổ sung thông tin chi tiết.
  • D. Thay thế cho nội dung chính của văn bản.

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản là KÉM phù hợp nhất?

  • A. Khi lược bỏ phần kết luận quan trọng của một nghiên cứu khoa học.
  • B. Khi lược bỏ ví dụ minh họa cho một luận điểm trong bài văn nghị luận.
  • C. Khi lược bỏ phần miêu tả chi tiết không gian, thời gian trong truyện ngắn.
  • D. Khi lược bỏ phần lặp ý để tránh sự rườm rà trong văn bản.

Câu 17: Xét đoạn văn: "Tình yêu quê hương là một tình cảm thiêng liêng. Nó bắt nguồn từ những điều giản dị nhất: […], tiếng ru của mẹ, cánh đồng lúa chín." Phần tỉnh lược có thể là gì?

  • A. những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • B. những kỷ niệm tuổi thơ, giọng nói thân thương của người thân.
  • C. những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • D. những ước mơ, hoài bão lớn lao.

Câu 18: Khi trích dẫn một đoạn thơ dài, cách trình bày nào sau đây là phù hợp nhất trong văn bản nghị luận?

  • A. Viết liền mạch trong đoạn văn, đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Viết mỗi dòng thơ một dòng, đặt trong dấu ngoặc đơn.
  • C. Xuống dòng, lùi đầu dòng so với đoạn văn chính, có thể dùng chữ in nghiêng và không cần dấu ngoặc kép.
  • D. Tóm tắt ý chính của đoạn thơ và diễn giải bằng văn xuôi.

Câu 19: Trong văn bản hành chính, việc sử dụng cước chú có phổ biến không? Vì sao?

  • A. Rất phổ biến, vì văn bản hành chính cần nhiều giải thích chi tiết.
  • B. Ít phổ biến, vì văn bản hành chính thường ngắn gọn, rõ ràng, trực tiếp, ít dùng thông tin bổ sung ngoài lề.
  • C. Tùy thuộc vào từng loại văn bản hành chính cụ thể.
  • D. Phổ biến ở văn bản hành chính nhà nước, ít phổ biến ở văn bản hành chính doanh nghiệp.

Câu 20: Xét câu văn: "Theo thống kê, tỷ lệ học sinh nghiện game online ngày càng tăng. […]. Đây là một vấn đề đáng báo động." Phần tỉnh lược có thể là gì?

  • A. Tuy nhiên, vẫn có nhiều học sinh chăm ngoan, học giỏi.
  • B. Chúng ta cần tạo ra nhiều sân chơi bổ ích cho học sinh.
  • C. Gia đình và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ hơn.
  • D. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và học tập của các em.

Câu 21: Khi trích dẫn trực tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Độ dài của câu trích dẫn phải phù hợp với nội dung.
  • B. Câu trích dẫn phải dễ hiểu và gần gũi với người đọc.
  • C. Tính chính xác và nguyên vẹn của văn bản gốc.
  • D. Hình thức trình bày câu trích dẫn phải đẹp mắt.

Câu 22: Trong một bài báo khoa học phổ thông, việc sử dụng cước chú có vai trò gì?

  • A. Giải thích các thuật ngữ khoa học, giúp người đọc không chuyên dễ hiểu.
  • B. Thể hiện trình độ chuyên môn sâu rộng của người viết.
  • C. Tăng tính trang trọng và học thuật cho bài báo.
  • D. Thu hút sự chú ý của độc giả bằng những thông tin bên lề thú vị.

Câu 23: Khi nào thì việc tỉnh lược văn bản có thể gây hiểu sai lệch ý nghĩa gốc?

  • A. Khi lược bỏ những đoạn văn dài, phức tạp.
  • B. Khi lược bỏ những phần thông tin then chốt, ảnh hưởng đến mạch lập luận hoặc thông điệp chính.
  • C. Khi lược bỏ những ví dụ minh họa không quan trọng.
  • D. Khi lược bỏ những từ ngữ mang tính biểu cảm, tu từ.

Câu 24: Xét câu văn: "Văn hóa ẩm thực Việt Nam vô cùng đa dạng. Từ phở Hà Nội, […], đến bún bò Huế, mỗi món ăn mang một hương vị đặc trưng." Phần tỉnh lược có thể là gì?

  • A. chúng ta có thể thấy sự giao thoa văn hóa.
  • B. nguyên liệu chế biến phong phú và đa dạng.
  • C. cơm tấm Sài Gòn, bún chả, bánh xèo miền Tây.
  • D. mỗi vùng miền lại có những món ăn đặc sản riêng.

Câu 25: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng cước chú có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Làm cho văn bản pháp luật dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Tránh gây nhàm chán cho người đọc văn bản pháp luật.
  • C. Tăng tính trang trọng và uy nghiêm cho văn bản pháp luật.
  • D. Dẫn chiếu đến các điều khoản, văn bản pháp luật liên quan, đảm bảo tính chính xác và minh bạch về pháp lý.

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận xã hội, việc trích dẫn số liệu thống kê có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khoa học và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, cụ thể và sức thuyết phục cho lập luận về vấn đề xã hội.
  • C. Thể hiện sự am hiểu của người viết về các vấn đề xã hội.
  • D. Giúp bài văn dài hơn và đáp ứng yêu cầu về độ dài.

Câu 27: Trong văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc sử dụng tỉnh lược có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn.
  • B. Tiết kiệm không gian và thời gian đọc cho người đọc.
  • C. Tạo sự bí ẩn, gợi mở hoặc tập trung vào những chi tiết quan trọng, tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Giúp người viết dễ dàng kiểm soát độ dài của tác phẩm.

Câu 28: Xét câu văn: "Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Hậu quả là […], hạn hán, lũ lụt." Phần tỉnh lược có thể là gì?

  • A. nhiệt độ trái đất tăng cao, băng tan, mực nước biển dâng.
  • B. các quốc gia cần có những biện pháp ứng phó kịp thời.
  • C. cộng đồng quốc tế cần chung tay bảo vệ môi trường.
  • D. chúng ta cần thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày.

Câu 29: Khi trích dẫn gián tiếp, người viết có được phép thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc của nguồn trích dẫn không?

  • A. Được phép, vì trích dẫn gián tiếp là diễn đạt lại theo ý mình.
  • B. Không được phép, phải đảm bảo truyền đạt đúng và trung thành với ý nghĩa gốc, chỉ thay đổi về hình thức diễn đạt.
  • C. Tùy thuộc vào mục đích và phong cách viết của người viết.
  • D. Chỉ được phép thay đổi ý nghĩa gốc một phần nhỏ.

Câu 30: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thường sử dụng nhiều cước chú nhất?

  • A. Văn bản nhật dụng.
  • B. Văn bản hành chính.
  • C. Văn bản báo chí.
  • D. Văn bản khoa học và học thuật (báo cáo nghiên cứu, luận văn, sách chuyên khảo).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú là cần thiết trong một bài nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong đoạn văn sau, dấu [...] được sử dụng để biểu thị điều gì:

'Nguyễn Du viết: 'Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau. [...]
Đã mang lấy nghiệp vào thân,
Cũng đừng trách lẫn trời gần trời xa.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chọn phương án đúng về cách trích dẫn trực tiếp một câu nói của người khác trong văn bản:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đâu là lợi ích của việc sử dụng cước chú trong bài viết học thuật, thay vì chỉ đưa thông tin đó vào nội dung chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong trường hợp nào thì việc tỉnh lược văn bản (sử dụng dấu [...]) là phù hợp và không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa gốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Xét đoạn văn: 'Văn hóa Việt Nam rất đa dạng và phong phú. […]. Điều này thể hiện rõ nét qua ẩm thực, trang phục, lễ hội và nghệ thuật truyền thống.' Phần tỉnh lược có thể chứa nội dung gì để đảm bảo tính mạch lạc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chọn lỗi sai thường gặp khi sử dụng trích dẫn:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi viết bài nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn thơ, văn của tác giả có vai trò gì quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một văn bản khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Mục đích của việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng dấu [...] trong văn bản là gì đối với người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi nào nên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các loại dấu câu sau, dấu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần cước chú trong văn bản in?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét câu văn: 'Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục (2020), [...]'. Phần tỉnh lược có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng cước chú?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, việc tỉnh lược văn bản là KÉM phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Xét đoạn văn: 'Tình yêu quê hương là một tình cảm thiêng liêng. Nó bắt nguồn từ những điều giản dị nhất: […], tiếng ru của mẹ, cánh đồng lúa chín.' Phần tỉnh lược có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi trích dẫn một đoạn thơ dài, cách trình bày nào sau đây là phù hợp nhất trong văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong văn bản hành chính, việc sử dụng cước chú có phổ biến không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xét câu văn: 'Theo thống kê, tỷ lệ học sinh nghiện game online ngày càng tăng. […]. Đây là một vấn đề đáng báo động.' Phần tỉnh lược có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi trích dẫn trực tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một bài báo khoa học phổ thông, việc sử dụng cước chú có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi nào thì việc tỉnh lược văn bản có thể gây hiểu sai lệch ý nghĩa gốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Xét câu văn: 'Văn hóa ẩm thực Việt Nam vô cùng đa dạng. Từ phở Hà Nội, […], đến bún bò Huế, mỗi món ăn mang một hương vị đặc trưng.' Phần tỉnh lược có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng cước chú có vai trò gì đặc biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận xã hội, việc trích dẫn số liệu thống kê có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc sử dụng tỉnh lược có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét câu văn: 'Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Hậu quả là […], hạn hán, lũ lụt.' Phần tỉnh lược có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi trích dẫn gián tiếp, người viết có được phép thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc của nguồn trích dẫn không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thường sử dụng nhiều cước chú nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản khoa học hoặc học thuật là gì?

  • A. Để tăng độ dài của văn bản và làm cho nó trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để ghi nhận công lao của tác giả gốc và tránh đạo văn.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Để đơn giản hóa việc trình bày thông tin và giúp người đọc dễ tiếp cận hơn.

Câu 2: Hình thức trích dẫn nào sau đây thường được sử dụng khi bạn muốn giữ nguyên chính xác lời của tác giả gốc?

  • A. Trích dẫn trực tiếp (đặt trong dấu ngoặc kép).
  • B. Trích dẫn gián tiếp (diễn đạt lại ý bằng lời của mình).
  • C. Cước chú (ghi chú ở cuối trang).
  • D. Tỉnh lược (lược bỏ bớt phần văn bản).

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

  • A. Khi muốn trích dẫn một đoạn văn dài từ một nguồn khác.
  • B. Khi muốn lược bỏ một phần nội dung không quan trọng.
  • C. Khi muốn cung cấp thêm thông tin chi tiết, giải thích hoặc bình luận về một điểm nào đó trong văn bản mà không muốn làm gián đoạn mạch chính.
  • D. Khi muốn thay đổi giọng văn hoặc phong cách viết của tác giả gốc.

Câu 4: Dấu hiệu nào sau đây được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược (lược bỏ) trong một đoạn văn trích dẫn?

  • A. Dấu gạch ngang (—)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...].
  • C. Dấu chấm phẩy (;)
  • D. Dấu hai chấm (:)

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "...Văn hóa Việt Nam là sự kết tinh của hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước..." Trong đoạn văn trên, dấu "..." có chức năng gì?

  • A. Đánh dấu sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói.
  • B. Liệt kê các thành phần tương tự.
  • C. Nối các vế trong câu ghép.
  • D. Biểu thị phần nội dung đã được lược bỏ khỏi đoạn văn gốc.

Câu 6: Tình huống nào sau đây sử dụng trích dẫn gián tiếp là phù hợp nhất?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh từng câu chữ đặc sắc của tác giả.
  • B. Khi đoạn trích dẫn gốc quá ngắn gọn.
  • C. Khi muốn diễn giải ý tưởng của tác giả bằng ngôn ngữ và giọng văn của người viết.
  • D. Khi không nhớ chính xác nguyên văn câu nói của tác giả.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một bài viết học thuật không sử dụng trích dẫn khi tham khảo ý tưởng hoặc thông tin từ nguồn khác?

  • A. Có thể bị coi là đạo văn, vi phạm bản quyền và thiếu trung thực học thuật.
  • B. Bài viết sẽ trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • C. Thông tin trong bài viết sẽ trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • D. Không có vấn đề gì, vì ý tưởng là quan trọng hơn hình thức trích dẫn.

Câu 8: Trong một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn muốn sử dụng số liệu thống kê từ báo cáo của Liên Hợp Quốc. Bạn nên trích dẫn thông tin này như thế nào?

  • A. Chỉ cần đề cập đến Liên Hợp Quốc một cách chung chung trong bài.
  • B. Trích dẫn cụ thể tên báo cáo, năm xuất bản và số trang (nếu có) trong phần cước chú hoặc danh mục tài liệu tham khảo.
  • C. Không cần trích dẫn vì số liệu thống kê là thông tin phổ biến.
  • D. Thay đổi số liệu cho phù hợp với lập luận của mình và không cần trích dẫn.

Câu 9: Chọn câu văn sử dụng dấu tỉnh lược đúng quy tắc:

  • A. “Tôi nhớ mãi câu nói của ông: ...hãy luôn sống trung thực.”
  • B. “Theo nghiên cứu mới nhất...cho thấy biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.”
  • C. “Trong tác phẩm ‘Truyện Kiều’, Nguyễn Du đã viết: ‘...Trăm năm trong cõi người ta,/ Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.’”
  • D. “Bài thơ này...thật sự rất hay và ý nghĩa.”

Câu 10: So sánh giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp luôn chính xác hơn trích dẫn gián tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp thường được sử dụng cho các nguồn thông tin không chính thống.
  • C. Trích dẫn trực tiếp chỉ sử dụng dấu ngoặc kép, còn trích dẫn gián tiếp thì không.
  • D. Trích dẫn trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc, còn trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời của người viết.

Câu 11: Trong trường hợp nào việc lược bỏ bớt một phần của trích dẫn gốc (tỉnh lược) là cần thiết và chấp nhận được?

  • A. Khi muốn rút ngắn bài viết cho đủ độ dài yêu cầu.
  • B. Khi phần bị lược bỏ không thực sự cần thiết cho ý chính mà người viết muốn làm nổi bật.
  • C. Khi người viết không hiểu rõ nghĩa của phần trích dẫn gốc.
  • D. Khi muốn thay đổi ý nghĩa ban đầu của trích dẫn gốc.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về thông tin thường được đặt trong cước chú?

  • A. Định nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • C. Nguồn gốc của một số liệu thống kê hoặc thông tin ít phổ biến.
  • D. Lời kêu gọi hành động hoặc kết luận của bài viết.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng tính khách quan, khoa học và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Giúp bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với ý kiến của người khác.
  • D. Làm cho bài viết trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc.

Câu 14: Khi nào bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin nguồn (tên tác giả, tác phẩm, năm xuất bản,...) khi trích dẫn?

  • A. Chỉ khi trích dẫn trực tiếp.
  • B. Chỉ khi trích dẫn gián tiếp.
  • C. Chỉ khi trích dẫn từ sách, báo in.
  • D. Cả khi trích dẫn trực tiếp và gián tiếp, để đảm bảo tính minh bạch và có thể kiểm chứng thông tin.

Câu 15: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng trích dẫn từ nguồn trực tuyến (website, bài báo mạng,...)?

  • A. Không cần trích dẫn nguồn trực tuyến vì thông tin trên mạng là miễn phí.
  • B. Cần cung cấp đầy đủ thông tin tương tự như nguồn in (tác giả, tên bài, website, ngày truy cập) và đảm bảo nguồn tin đáng tin cậy.
  • C. Chỉ cần ghi tên website là đủ.
  • D. Có thể tùy ý chỉnh sửa nội dung trích dẫn cho phù hợp với văn phong của mình.

Câu 16: Trong một đoạn văn bản, nếu có nhiều chỗ cần tỉnh lược, bạn nên làm thế nào để đảm bảo người đọc vẫn hiểu được mạch lạc của nội dung?

  • A. Lược bỏ càng nhiều càng tốt để văn bản ngắn gọn.
  • B. Không cần quan tâm đến mạch lạc, chủ yếu là trích dẫn đúng nguyên văn.
  • C. Sử dụng tỉnh lược một cách hợp lý, kèm theo các câu văn chuyển ý hoặc tóm tắt để kết nối các phần còn lại.
  • D. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc câu văn để che giấu các chỗ tỉnh lược.

Câu 17: Khi nào việc sử dụng cước chú cuối trang (endnote) thay vì cước chú chân trang (footnote) được ưu tiên?

  • A. Khi cước chú quá ngắn gọn.
  • B. Khi không đủ chỗ ở chân trang.
  • C. Khi muốn cước chú dễ đọc hơn.
  • D. Khi có quá nhiều cước chú trong một trang, để tránh làm rối bố cục trang và tập trung sự chú ý vào nội dung chính.

Câu 18: Chọn câu văn sử dụng cước chú đúng hình thức:

  • A. “Theo Nguyễn Du, ‘...Trăm năm...ghét nhau.’ (chú thích: Truyện Kiều, câu 1-2).
  • B. “Theo Nguyễn Du, ‘...Trăm năm...ghét nhau.’¹” và ở chân trang có ghi “¹ Nguyễn Du, Truyện Kiều, câu 1-2.”
  • C. “Theo Nguyễn Du, ‘...Trăm năm...ghét nhau.’ [Xem chú thích cuối trang]
  • D. “Theo Nguyễn Du, ‘...Trăm năm...ghét nhau.’ (Xem thêm: Truyện Kiều, câu 1-2)”

Câu 19: Mục đích của việc đánh số thứ tự cho các cước chú trong một văn bản là gì?

  • A. Để dễ dàng theo dõi và đối chiếu giữa nội dung chính và các thông tin bổ sung trong cước chú.
  • B. Để làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Để tiết kiệm không gian trình bày.
  • D. Để phân biệt giữa cước chú và trích dẫn.

Câu 20: Trong một bài viết sáng tạo (ví dụ: truyện ngắn, thơ), việc sử dụng trích dẫn có cần thiết không?

  • A. Luôn luôn cần thiết để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
  • B. Không cần thiết vì đây là văn bản mang tính cá nhân.
  • C. Thường không cần thiết, trừ khi sử dụng ý tưởng, câu nói đặc biệt hoặc vay mượn trực tiếp từ tác phẩm khác và muốn ghi nhận nguồn gốc.
  • D. Cần thiết hơn cả trong văn bản học thuật để thể hiện sự sáng tạo.

Câu 21: Hãy xác định lỗi sai trong cách sử dụng trích dẫn sau: "Theo một nghiên cứu, (nguồn: Wikipedia) dân số thế giới đang tăng nhanh."

  • A. Không nên dùng dấu ngoặc đơn khi trích dẫn.
  • B. Nên trích dẫn trực tiếp thay vì gián tiếp.
  • C. Thiếu thông tin về tác giả và năm công bố.
  • D. Sử dụng Wikipedia làm nguồn trích dẫn khoa học không đáng tin cậy.

Câu 22: Trong tình huống nào bạn nên ưu tiên sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn phân tích hoặc bình luận chính xác ngôn ngữ và cách diễn đạt độc đáo của tác giả gốc.
  • B. Khi không đủ thời gian để diễn đạt lại ý của tác giả.
  • C. Khi muốn bài viết dài hơn.
  • D. Khi không hiểu rõ ý của tác giả gốc.

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn lạm dụng việc trích dẫn trực tiếp trong bài viết?

  • A. Bài viết sẽ trở nên khách quan và khoa học hơn.
  • B. Bài viết có thể trở nên rời rạc, thiếu tính liên kết và mất đi giọng văn riêng của người viết.
  • C. Bài viết sẽ được đánh giá cao hơn về mặt học thuật.
  • D. Không có vấn đề gì, vì trích dẫn trực tiếp luôn chính xác.

Câu 24: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có đối với một cuốn sách?

  • A. Địa chỉ nhà xuất bản.
  • B. Số ISBN của sách.
  • C. Tên tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản và số trang (nếu cần).
  • D. Giá bìa của cuốn sách.

Câu 25: Trong trường hợp nào bạn có thể không cần trích dẫn nguồn thông tin?

  • A. Khi thông tin đó là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Khi thông tin đó được tìm thấy trên nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Khi thông tin đó là kiến thức chuyên ngành sâu.
  • D. Khi thông tin đó là kiến thức phổ thông, ai cũng biết (ví dụ: Trái Đất hình tròn).

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi thực hiện trích dẫn gián tiếp:

  • A. 1-Tìm kiếm nguồn, 2-Diễn đạt lại ý, 3-Ghi thông tin nguồn, 4-Chọn lọc ý.
  • B. 1-Chọn lọc ý, 2-Ghi thông tin nguồn, 3-Tìm kiếm nguồn, 4-Diễn đạt lại ý.
  • C. 1-Tìm kiếm nguồn, 2-Chọn lọc ý, 3-Diễn đạt lại ý, 4-Ghi thông tin nguồn.
  • D. 1-Diễn đạt lại ý, 2-Tìm kiếm nguồn, 3-Chọn lọc ý, 4-Ghi thông tin nguồn.

Câu 27: Trong quá trình viết bài, bạn phát hiện ra một lỗi sai trong trích dẫn gốc. Bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Bỏ qua lỗi sai và trích dẫn nguyên văn.
  • B. Ghi chú rõ ràng về lỗi sai đó trong cước chú hoặc phần bình luận sau trích dẫn.
  • C. Tự ý sửa lỗi sai trong trích dẫn gốc mà không cần thông báo.
  • D. Thay đổi hoàn toàn nội dung trích dẫn để tránh nhắc đến lỗi sai.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng tỉnh lược trong trích dẫn?

  • A. Giúp văn bản trích dẫn ngắn gọn, tập trung vào ý chính.
  • B. Tránh làm loãng nội dung bài viết bằng những chi tiết không cần thiết.
  • C. Thay đổi ý nghĩa ban đầu của trích dẫn gốc.
  • D. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản.

Câu 29: Trong một bài viết có sử dụng nhiều nguồn tham khảo, bạn nên trình bày danh mục tài liệu tham khảo ở vị trí nào?

  • A. Ở đầu bài viết, trước phần mở đầu.
  • B. Rải rác ở chân trang của các trang có trích dẫn.
  • C. Lồng ghép trong phần thân bài, sau mỗi lần trích dẫn.
  • D. Ở cuối bài viết, sau phần kết luận.

Câu 30: Giả sử bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuộc trò chuyện cá nhân. Bạn có cần trích dẫn không và nếu có thì nên trích dẫn như thế nào?

  • A. Không cần trích dẫn vì đây là thông tin cá nhân.
  • B. Nên trích dẫn bằng cách đề cập đến người đã chia sẻ ý tưởng trong ngoặc đơn hoặc cước chú (ví dụ: "theo trao đổi cá nhân với [Tên người], [Thời gian]").
  • C. Chỉ cần trích dẫn nếu cuộc trò chuyện được ghi âm hoặc ghi chép lại.
  • D. Không nên sử dụng ý tưởng từ cuộc trò chuyện cá nhân trong bài viết học thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản khoa học hoặc học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình thức trích dẫn nào sau đây thường được sử dụng khi bạn muốn giữ nguyên chính xác lời của tác giả gốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Dấu hiệu nào sau đây được sử dụng để đánh dấu phần tỉnh lược (lược bỏ) trong một đoạn văn trích dẫn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: '...Văn hóa Việt Nam là sự kết tinh của hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước...' Trong đoạn văn trên, dấu '...' có chức năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tình huống nào sau đây sử dụng trích dẫn gián tiếp là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một bài viết học thuật không sử dụng trích dẫn khi tham khảo ý tưởng hoặc thông tin từ nguồn khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn muốn sử dụng số liệu thống kê từ báo cáo của Liên Hợp Quốc. Bạn nên trích dẫn thông tin này như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chọn câu văn sử dụng dấu tỉnh lược đúng quy tắc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: So sánh giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hình thức này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong trường hợp nào việc lược bỏ bớt một phần của trích dẫn gốc (tỉnh lược) là cần thiết và chấp nhận được?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là một ví dụ về thông tin thường được đặt trong cước chú?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi nào bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin nguồn (tên tác giả, tác phẩm, năm xuất bản,...) khi trích dẫn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng trích dẫn từ nguồn trực tuyến (website, bài báo mạng,...)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một đoạn văn bản, nếu có nhiều chỗ cần tỉnh lược, bạn nên làm thế nào để đảm bảo người đọc vẫn hiểu được mạch lạc của nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi nào việc sử dụng cước chú cuối trang (endnote) thay vì cước chú chân trang (footnote) được ưu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chọn câu văn sử dụng cước chú đúng hình thức:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Mục đích của việc đánh số thứ tự cho các cước chú trong một văn bản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một bài viết sáng tạo (ví dụ: truyện ngắn, thơ), việc sử dụng trích dẫn có cần thiết không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hãy xác định lỗi sai trong cách sử dụng trích dẫn sau: 'Theo một nghiên cứu, (nguồn: Wikipedia) dân số thế giới đang tăng nhanh.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong tình huống nào bạn nên ưu tiên sử dụng trích dẫn trực tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn lạm dụng việc trích dẫn trực tiếp trong bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có đối với một cuốn sách?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong trường hợp nào bạn có thể không cần trích dẫn nguồn thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi thực hiện trích dẫn gián tiếp:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình viết bài, bạn phát hiện ra một lỗi sai trong trích dẫn gốc. Bạn nên xử lý như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng tỉnh lược trong trích dẫn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một bài viết có sử dụng nhiều nguồn tham khảo, bạn nên trình bày danh mục tài liệu tham khảo ở vị trí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn muốn trích dẫn một ý tưởng từ một cuộc trò chuyện cá nhân. Bạn có cần trích dẫn không và nếu có thì nên trích dẫn như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Trang trí văn bản cho đẹp mắt và thu hút người đọc.
  • B. Dẫn nguồn thông tin, ý tưởng từ người khác, thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và tăng tính xác thực cho lập luận.
  • C. Kéo dài độ dài văn bản để đáp ứng yêu cầu về số lượng chữ.
  • D. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu nhiều lĩnh vực của người viết.

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

  • A. Khi muốn trích dẫn một đoạn văn dài hơn 5 dòng.
  • B. Khi muốn liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • C. Khi cần cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc mở rộng ý nhưng không muốn làm gián đoạn mạch chính của văn bản.
  • D. Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng bằng cách đặt nó ở cuối trang.

Câu 3: Trong đoạn văn sau, phần nào được đánh dấu là tỉnh lược: “Và rồi, […], chị Dậu vùng lên đánh lại tên cai lệ.”?

  • A. […]
  • B. “Và rồi,”
  • C. “, chị Dậu”
  • D. “vùng lên đánh lại tên cai lệ.”

Câu 4: Dấu hiệu tỉnh lược [… ] có ý nghĩa gì trong văn bản?

  • A. Đánh dấu phần văn bản quan trọng cần được nhấn mạnh.
  • B. Chỉ ra rằng một phần nội dung đã được lược bỏ khỏi văn bản gốc.
  • C. Thay thế cho dấu chấm câu khi kết thúc một câu chưa hoàn chỉnh.
  • D. Báo hiệu sự chuyển ý hoặc thay đổi chủ đề trong văn bản.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, bạn KHÔNG nên sử dụng tỉnh lược?

  • A. Khi trích dẫn một đoạn văn quá dài và muốn rút gọn.
  • B. Khi lược bỏ những chi tiết không quan trọng đối với mục đích sử dụng.
  • C. Khi việc lược bỏ thông tin có thể làm sai lệch ý nghĩa gốc của văn bản.
  • D. Khi muốn tập trung vào phần nội dung chính và bỏ qua phần phụ.

Câu 6: Đâu là cách trích dẫn trực tiếp ĐÚNG theo quy tắc?

  • A. Theo Nguyễn Văn A, “vấn đề này cần được xem xét lại.”
  • B. Nguyễn Văn A cho rằng: Vấn đề này cần được xem xét lại.
  • C. Nguyễn Văn A nói rằng vấn đề này cần được xem xét lại.
  • D. Nguyễn Văn A khẳng định: “Vấn đề này cần được xem xét lại.”

Câu 7: Lỗi SAI thường gặp khi sử dụng trích dẫn gián tiếp là gì?

  • A. Không nêu rõ tên tác giả hoặc nguồn trích dẫn.
  • B. Diễn đạt lại ý của tác giả nhưng làm thay đổi hoặc sai lệch ý nghĩa ban đầu.
  • C. Sử dụng quá nhiều trích dẫn gián tiếp trong một đoạn văn.
  • D. Đặt trích dẫn gián tiếp trong dấu ngoặc kép.

Câu 8: Trong một bài nghiên cứu khoa học, việc trích dẫn KHÔNG đầy đủ hoặc sai quy cách có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Bài viết bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp và không cẩn thận.
  • B. Giảm điểm bài viết hoặc bị từ chối đăng tải trên tạp chí khoa học.
  • C. Bị xem là đạo văn, vi phạm bản quyền và các quy định về liêm chính học thuật.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc kiểm tra nguồn gốc thông tin.

Câu 9: Xét đoạn văn: “Theo GS. Trần Văn A, ‘Phương pháp X giúp tăng hiệu quả học tập.’[1]”. Số [1] trong đoạn văn trên được gọi là gì và chức năng của nó là gì?

  • A. Cước chú; Dẫn nguồn tham khảo hoặc cung cấp thông tin chi tiết về nguồn.
  • B. Số thứ tự; Đánh dấu thứ tự các ý trong đoạn văn.
  • C. Chú thích cuối trang; Giải thích nghĩa của từ ‘Phương pháp X’.
  • D. Mã tham khảo; Liên kết đến tài liệu gốc trên internet.

Câu 10: Trong văn bản, khi nào nên sử dụng dấu ngoặc kép (“ ”) để đánh dấu trích dẫn?

  • A. Khi trích dẫn gián tiếp ý của người khác.
  • B. Khi trích dẫn nguyên văn lời nói hoặc đoạn viết của người khác.
  • C. Khi muốn nhấn mạnh một cụm từ hoặc thuật ngữ quan trọng.
  • D. Khi liệt kê các nguồn tài liệu tham khảo ở cuối bài.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách đánh dấu phần tỉnh lược nào được sử dụng: “"Tôi nhớ mãi hình ảnh quê hương… nơi tôi sinh ra và lớn lên." (lược bớt)”.

  • A. Dấu ba chấm […].
  • B. Dấu gạch ngang (—).
  • C. Cụm từ "(lược bớt)" trong ngoặc đơn.
  • D. Chữ in nghiêng.

Câu 12: Mục đích của việc tóm lược nội dung phần tỉnh lược (ví dụ: "(lược một đoạn: Nội dung tóm lược)") là gì?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt được mạch ý chính và sự liên kết của văn bản dù có phần bị lược bỏ.
  • B. Thay thế cho phần nội dung đã bị lược bỏ để tiết kiệm không gian.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn bản gốc và tác giả.
  • D. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và học thuật hơn.

Câu 13: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng cước chú là KHÔNG cần thiết?

  • A. Khi giải thích một thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến.
  • B. Khi cung cấp thông tin tham khảo về một nghiên cứu hoặc số liệu.
  • C. Khi mở rộng một ý tưởng hoặc đưa ra ví dụ minh họa.
  • D. Khi diễn đạt lại một ý tưởng phổ biến, ai cũng biết đến.

Câu 14: Loại thông tin nào sau đây NÊN được đặt trong cước chú thay vì trực tiếp trong thân bài?

  • A. Luận điểm chính của bài viết.
  • B. Thông tin chi tiết bổ sung, ví dụ minh họa, hoặc nguồn gốc số liệu.
  • C. Kết luận của bài viết.
  • D. Tiêu đề và đề mục của các phần trong bài.

Câu 15: Đâu là ƯU ĐIỂM của việc sử dụng tỉnh lược trong trích dẫn?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về toàn bộ văn bản gốc.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với nguyên tác.
  • C. Giúp trích dẫn ngắn gọn, tập trung vào ý chính cần sử dụng, tránh làm rối văn bản.
  • D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin được trích dẫn.

Câu 16: Trong đoạn văn bản sau, phần in nghiêng và trong ngoặc đơn có vai trò gì: “"Mặt trời mọc… * (lược một đoạn mô tả cảnh bình minh tươi đẹp) * …rực rỡ trên biển cả."”

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần nội dung đã lược bỏ.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần nội dung bị lược bỏ.
  • C. Giúp người đọc tự tưởng tượng ra phần nội dung bị lược bỏ.
  • D. Tóm tắt nội dung và bối cảnh của phần văn bản đã được tỉnh lược.

Câu 17: Khi nào thì việc sử dụng trích dẫn gián tiếp là phù hợp hơn so với trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi muốn giữ nguyên giọng văn và phong cách của tác giả gốc.
  • B. Khi muốn diễn đạt ý tưởng của tác giả bằng ngôn ngữ của mình, tích hợp vào mạch văn tự nhiên.
  • C. Khi muốn nhấn mạnh từng chữ, từng câu trong nguyên văn.
  • D. Khi trích dẫn các định nghĩa hoặc khái niệm quan trọng.

Câu 18: Để đảm bảo tính chính xác khi trích dẫn, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Trích dẫn đúng nguyên văn (đối với trích dẫn trực tiếp) hoặc trung thành với ý gốc (đối với trích dẫn gián tiếp) và ghi rõ nguồn.
  • B. Sử dụng đa dạng các hình thức trích dẫn để văn bản phong phú hơn.
  • C. Trích dẫn từ những nguồn uy tín và có giá trị học thuật cao.
  • D. Kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả và ngữ pháp trong phần trích dẫn.

Câu 19: Trong một bài viết nghị luận, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò như thế nào đối với sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn, thể hiện trình độ cao của người viết.
  • B. Giúp bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn đối với mọi đối tượng.
  • C. Cung cấp bằng chứng, tăng tính khách quan, khoa học và sức thuyết phục cho các lập luận.
  • D. Giúp bài viết tránh được sự đơn điệu và nhàm chán.

Câu 20: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

  • A. Tên tác giả.
  • B. Tên tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản.
  • D. Nghề nghiệp của tác giả.

Câu 21: Chọn phương án đánh dấu tỉnh lược ĐÚNG trong câu sau: “Tôi yêu… Hà Nội.” (Câu gốc: Tôi yêu Hà Nội và tất cả những gì thuộc về nó.)

  • A. Tôi yêu (...) Hà Nội.
  • B. Tôi yêu […] Hà Nội.
  • C. Tôi yêu … Hà Nội.
  • D. Tôi yêu - - - Hà Nội.

Câu 22: Trong trường hợp nào, bạn nên sử dụng cả trích dẫn trực tiếp LẪN trích dẫn gián tiếp?

  • A. Khi chỉ muốn trích dẫn một câu văn ngắn gọn.
  • B. Khi không chắc chắn về ý nghĩa chính xác của nguyên văn.
  • C. Khi muốn vừa làm nổi bật một số câu nói đắt giá, vừa diễn giải ý tưởng chung của tác giả.
  • D. Khi bài viết có quá nhiều nguồn tham khảo cần trích dẫn.

Câu 23: Nếu bạn muốn lược bỏ một vài từ hoặc cụm từ trong một câu trích dẫn trực tiếp, bạn sẽ sử dụng dấu hiệu tỉnh lược nào?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông: [...].
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn: (...).
  • C. Dấu gạch ngang: —.
  • D. Chữ in nghiêng.

Câu 24: Xét ví dụ cước chú sau: “Nguyễn Văn A, Văn hóa Việt Nam, NXB Giáo dục, 2020, tr. 50”. Thông tin “tr. 50” trong cước chú này cho biết điều gì?

  • A. Số chương của cuốn sách.
  • B. Số trang của toàn bộ cuốn sách.
  • C. Số trang chứa thông tin được trích dẫn.
  • D. Số thứ tự của cước chú trong bài viết.

Câu 25: Trong quá trình viết, khi nào bạn nên quyết định sử dụng tỉnh lược?

  • A. Ngay khi bắt đầu viết để tiết kiệm thời gian.
  • B. Sau khi đã viết xong bản nháp và rà soát lại, nhận thấy có những phần không cần thiết hoặc quá dài.
  • C. Trước khi viết để xác định rõ những phần cần lược bỏ.
  • D. Khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt một ý tưởng phức tạp.

Câu 26: Nếu một văn bản gốc đã sử dụng tỉnh lược, khi trích dẫn lại văn bản đó, bạn có cần giữ nguyên dấu tỉnh lược không?

  • A. Có, nên giữ nguyên dấu tỉnh lược để thể hiện đúng văn bản gốc và tránh hiểu lầm.
  • B. Không cần thiết, có thể bỏ dấu tỉnh lược nếu không gian trích dẫn hạn chế.
  • C. Tùy thuộc vào mục đích trích dẫn, có thể giữ hoặc bỏ dấu tỉnh lược.
  • D. Chỉ cần giữ dấu tỉnh lược nếu phần lược bỏ đó quan trọng.

Câu 27: Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc lạm dụng trích dẫn trong bài viết?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó đọc và khó hiểu.
  • B. Tốn nhiều thời gian và công sức để tìm kiếm và trích dẫn nguồn.
  • C. Dễ mắc lỗi sai sót trong quá trình trích dẫn.
  • D. Làm mất đi giọng văn riêng, biến bài viết thành tập hợp các trích dẫn rời rạc.

Câu 28: Trong các loại văn bản sau, loại nào thường sử dụng nhiều cước chú nhất?

  • A. Văn bản hành chính.
  • B. Văn bản báo chí.
  • C. Văn bản nghiên cứu khoa học.
  • D. Văn bản văn học nghệ thuật.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng trích dẫn?

  • A. Xác nhận tính chính xác của thông tin.
  • B. Che giấu ý tưởng của người viết.
  • C. Tôn trọng quyền tác giả.
  • D. Hỗ trợ lập luận và tăng sức thuyết phục.

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, bạn nên hạn chế tối đa việc sử dụng tỉnh lược?

  • A. Khi trích dẫn một đoạn văn dài nhưng chỉ cần một vài ý chính.
  • B. Khi muốn rút gọn văn bản để tiết kiệm không gian trình bày.
  • C. Khi trích dẫn các văn bản pháp luật hoặc các điều khoản, quy định cần sự chính xác tuyệt đối.
  • D. Khi viết ghi chú bài giảng hoặc tóm tắt sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản học thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) là phù hợp nhất trong một bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong đoạn văn sau, phần nào được đánh dấu là tỉnh lược: “Và rồi, […], chị Dậu vùng lên đánh lại tên cai lệ.”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dấu hiệu tỉnh lược [… ] có ý nghĩa gì trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, bạn KHÔNG nên sử dụng tỉnh lược?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là cách trích dẫn trực tiếp ĐÚNG theo quy tắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lỗi SAI thường gặp khi sử dụng trích dẫn gián tiếp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một bài nghiên cứu khoa học, việc trích dẫn KHÔNG đầy đủ hoặc sai quy cách có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xét đoạn văn: “Theo GS. Trần Văn A, ‘Phương pháp X giúp tăng hiệu quả học tập.’[1]”. Số [1] trong đoạn văn trên được gọi là gì và chức năng của nó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong văn bản, khi nào nên sử dụng dấu ngoặc kép (“ ”) để đánh dấu trích dẫn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách đánh dấu phần tỉnh lược nào được sử dụng: “'Tôi nhớ mãi hình ảnh quê hương… nơi tôi sinh ra và lớn lên.' (lược bớt)”.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục đích của việc tóm lược nội dung phần tỉnh lược (ví dụ: '(lược một đoạn: Nội dung tóm lược)') là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng cước chú là KHÔNG cần thiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại thông tin nào sau đây NÊN được đặt trong cước chú thay vì trực tiếp trong thân bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là ƯU ĐIỂM của việc sử dụng tỉnh lược trong trích dẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong đoạn văn bản sau, phần in nghiêng và trong ngoặc đơn có vai trò gì: “'Mặt trời mọc… * (lược một đoạn mô tả cảnh bình minh tươi đẹp) * …rực rỡ trên biển cả.'”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nào thì việc sử dụng trích dẫn gián tiếp là phù hợp hơn so với trích dẫn trực tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đảm bảo tính chính xác khi trích dẫn, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một bài viết nghị luận, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò như thế nào đối với sức thuyết phục của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết cước chú, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chọn phương án đánh dấu tỉnh lược ĐÚNG trong câu sau: “Tôi yêu… Hà Nội.” (Câu gốc: Tôi yêu Hà Nội và tất cả những gì thuộc về nó.)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong trường hợp nào, bạn nên sử dụng cả trích dẫn trực tiếp LẪN trích dẫn gián tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu bạn muốn lược bỏ một vài từ hoặc cụm từ trong một câu trích dẫn trực tiếp, bạn sẽ sử dụng dấu hiệu tỉnh lược nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét ví dụ cước chú sau: “Nguyễn Văn A, *Văn hóa Việt Nam*, NXB Giáo dục, 2020, tr. 50”. Thông tin “tr. 50” trong cước chú này cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình viết, khi nào bạn nên quyết định sử dụng tỉnh lược?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu một văn bản gốc đã sử dụng tỉnh lược, khi trích dẫn lại văn bản đó, bạn có cần giữ nguyên dấu tỉnh lược không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc lạm dụng trích dẫn trong bài viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các loại văn bản sau, loại nào thường sử dụng nhiều cước chú nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng trích dẫn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, bạn nên hạn chế tối đa việc sử dụng tỉnh lược?

Xem kết quả