Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong câu "Những cánh buồm no gió đang lướt trên mặt biển xanh biếc.", cụm danh từ "Những cánh buồm no gió" có cấu trúc đầy đủ nhất là gì?
- A. Những cánh buồm
- B. cánh buồm no gió
- C. Những cánh buồm
- D. Phần trước (Những) + Trung tâm (cánh buồm) + Phần sau (no gió)
Câu 2: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau và nêu tác dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
- A. So sánh: diễn tả hình ảnh mặt trời rực rỡ, tròn đầy khi lặn trên biển.
- B. Ẩn dụ: thể hiện sự dữ dội, nóng bỏng của mặt trời.
- C. Nhân hóa: làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi.
- D. Hoán dụ: dùng hình ảnh hòn lửa để chỉ sức nóng của mặt trời.
Câu 3: Trong đoạn văn sau, từ ngữ nào được dùng để thay thế nhằm tránh lặp lại và tạo sự liên kết? "Ông Ba là một nông dân chất phác. Ông ấy luôn chăm chỉ làm việc trên đồng ruộng của mình."
- A. nông dân
- B. chất phác
- C. Ông ấy
- D. đồng ruộng
Câu 4: Trong câu "Ngày mai, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi thảo luận về chủ đề biến đổi khí hậu.", thành phần trạng ngữ là gì và bổ sung ý nghĩa về mặt nào?
- A. chúng tôi, chỉ chủ thể thực hiện hành động.
- B. Ngày mai, chỉ thời gian diễn ra sự việc.
- C. một buổi thảo luận, chỉ đối tượng của hành động.
- D. về chủ đề biến đổi khí hậu, chỉ mục đích của buổi thảo luận.
Câu 5: Câu "Qua nghiên cứu, cho thấy tình trạng ô nhiễm môi trường đang gia tăng." mắc lỗi ngữ pháp phổ biến nào?
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Dùng sai trạng ngữ.
Câu 6: Chọn quan hệ từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: "Thời tiết rất xấu, ... chuyến bay đã bị hoãn."
- A. nhưng
- B. hoặc
- C. vì
- D. nên
Câu 7: Từ nào trong các từ sau là từ láy và thuộc loại láy nào? "long lanh", "sách vở", "xe đạp", "cây cỏ".
- A. long lanh, láy cả âm đầu và vần.
- B. sách vở, láy vần.
- C. xe đạp, láy âm đầu.
- D. cây cỏ, láy cả âm đầu và vần.
Câu 8: Câu "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu." là loại câu gì và biểu thị quan hệ gì giữa các vế câu?
- A. Câu đơn, biểu thị quan hệ đối lập.
- B. Câu ghép, biểu thị quan hệ tương phản/nhượng bộ.
- C. Câu ghép, biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- D. Câu phức, biểu thị quan hệ điều kiện.
Câu 9: Xác định biện pháp hoán dụ trong câu "Cả làng xóm cùng ra đồng cấy lúa." và mối quan hệ của sự vật được hoán dụ.
- A. "làng xóm" chỉ người dân trong làng xóm (vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng).
- B. "ra đồng" chỉ hành động lao động (hành động chỉ kết quả).
- C. "cấy lúa" chỉ công việc nông nghiệp (hoạt động chỉ công cụ).
- D. "làng xóm" chỉ địa điểm (địa điểm chỉ hoạt động).
Câu 10: Trong câu "Anh ấy có một trái tim vàng.", từ "vàng" được dùng theo nghĩa nào?
- A. Nghĩa đen, chỉ màu sắc của kim loại quý.
- B. Nghĩa bóng, chỉ sự tốt bụng, nhân hậu.
- C. Nghĩa chuyển, chỉ sự giàu có.
- D. Nghĩa gốc, chỉ giá trị vật chất cao.
Câu 11: Trong câu "Họ đang tích cực chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới.", cụm động từ "đang tích cực chuẩn bị" có hạt nhân là từ loại nào?
- A. Trạng từ ("tích cực")
- B. Tính từ ("tích cực")
- C. Động từ ("chuẩn bị")
- D. Quan hệ từ ("cho")
Câu 12: Câu nào dưới đây sử dụng từ "quyết tâm" đúng với nghĩa và ngữ cảnh?
- A. Anh ấy quyết tâm ngủ một giấc thật sâu.
- B. Cô ấy quyết tâm vượt qua mọi thử thách để đạt được ước mơ.
- C. Chúng tôi quyết tâm ăn một bữa tối ngon miệng.
- D. Quyển sách này quyết tâm mang lại kiến thức bổ ích.
Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ sau: "Đồng chiêm bát ngát
Đồng chiêm mênh mông
Lúa trổ đòng đòng
Hương đồng thơm ngát."
- A. Nhấn mạnh sự rộng lớn của cánh đồng, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- B. Làm cho hình ảnh cánh đồng trở nên gần gũi hơn.
- C. Thể hiện sự mệt mỏi của người nông dân.
- D. Tạo ra sự đối lập giữa các sự vật.
Câu 14: Trong câu "Cô giáo khen em học giỏi.", thành phần bổ ngữ là gì và bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào?
- A. cô giáo, bổ sung cho chủ ngữ.
- B. khen, bổ sung cho vị ngữ.
- C. em, bổ sung cho chủ ngữ.
- D. em học giỏi, bổ sung cho vị ngữ (khen cái gì?).
Câu 15: Đoạn văn 1: "Tình hình kinh tế năm nay có nhiều chuyển biến tích cực." Đoạn văn 2: "... tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần giải quyết." Từ/cụm từ nào phù hợp nhất để nối hai đoạn văn trên, tạo sự liên kết?
- A. Vì vậy,
- B. Đồng thời,
- C. Tuy nhiên,
- D. Do đó,
Câu 16: Trong câu "Nó chạy rất nhanh về phía ngôi nhà.", trạng từ "rất nhanh" bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào?
- A. Chủ ngữ ("Nó")
- B. Vị ngữ ("chạy")
- C. Cụm giới từ ("về phía ngôi nhà")
- D. Toàn bộ câu
Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa các vế trong câu phức: "Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ tương phản.
- C. Quan hệ bổ sung.
- D. Quan hệ điều kiện - kết quả.
Câu 18: Xác định các thành phần của phép so sánh trong câu: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa."
- A. Vế A: Tiếng suối; Vế B: tiếng hát xa; Từ so sánh: như; Phương diện so sánh: trong.
- B. Vế A: Tiếng suối trong; Vế B: tiếng hát xa; Từ so sánh: như.
- C. Vế A: Tiếng suối; Vế B: tiếng hát; Từ so sánh: như; Phương diện so sánh: trong.
- D. Vế A: Tiếng suối; Vế B: tiếng hát xa; Từ so sánh: như; Phương diện so sánh: âm thanh.
Câu 19: Trong câu "Ngôi nhà ấy thật đẹp và cổ kính.", cụm tính từ "thật đẹp và cổ kính" có cấu trúc như thế nào?
- A. Phần trước (thật) + Trung tâm (đẹp và cổ kính).
- B. Trung tâm (đẹp và cổ kính) + Phần sau.
- C. Phần trước (thật) + Trung tâm (đẹp) + Trung tâm (cổ kính).
- D. Chỉ có phần trung tâm (đẹp và cổ kính).
Câu 20: Câu "Với sự nỗ lực của toàn đội, đã giành chiến thắng thuyết phục." mắc lỗi diễn đạt nào và cách sửa nào hợp lý nhất?
- A. Lủng củng, thiếu chủ ngữ. Sửa: "Với sự nỗ lực của toàn đội, chúng tôi đã giành chiến thắng thuyết phục."
- B. Dùng từ sai. Sửa: "Với sự cố gắng của toàn đội, đã giành chiến thắng thuyết phục."
- C. Sai quan hệ từ. Sửa: "Vì sự nỗ lực của toàn đội, đã giành chiến thắng thuyết phục."
- D. Thiếu vị ngữ. Sửa: "Với sự nỗ lực của toàn đội, họ đã.
Câu 21: Trong câu "Quyển sách cũ này rất hữu ích.", thành phần định ngữ là gì và bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào?
- A. rất hữu ích, bổ sung cho quyển sách.
- B. cũ này, bổ sung cho quyển sách.
- C. quyển sách cũ này, bổ sung cho chủ ngữ.
- D. hữu ích, bổ sung cho quyển sách.
Câu 22: Để tạo sự liên kết, hai câu sau sử dụng phép lặp từ nào? "Trăng tròn vành vạnh. Trăng soi sáng khắp khu vườn."
- A. tròn vành vạnh
- B. soi sáng
- C. Trăng
- D. khu vườn
Câu 23: Từ "Ôi" trong câu "Ôi, cảnh vật thật yên bình!" thuộc từ loại nào và biểu thị điều gì?
- A. Thán từ, biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, thán phục.
- B. Trợ từ, nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
- C. Quan hệ từ, nối các thành phần câu.
- D. Phụ từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ/tính từ.
Câu 24: Từ "nhà cửa" trong tiếng Việt là loại từ ghép gì?
- A. Từ ghép chính phụ.
- B. Từ ghép đẳng lập.
- C. Từ láy.
- D. Từ đơn.
Câu 25: Xác định biện pháp nhân hóa trong câu "Những đám mây trắng đang lững thững trôi trên bầu trời." và nêu đặc điểm con người được gán cho sự vật.
- A. Đám mây, đặc điểm "trắng" (màu sắc).
- B. Bầu trời, đặc điểm "trên" (vị trí).
- C. Đám mây, đặc điểm "lững thững trôi" (dáng điệu, hoạt động của con người).
- D. Đám mây, đặc điểm "đang" (thời gian).
Câu 26: Câu nào dưới đây là câu cầu khiến?
- A. Bạn có khỏe không?
- B. Trời hôm nay thật đẹp!
- C. Tôi đang đọc sách.
- D. Xin vui lòng giữ trật tự.
Câu 27: Chọn từ trái nghĩa với từ "siêng năng" trong ngữ cảnh học tập.
- A. chăm chỉ
- B. lười biếng
- C. cần cù
- D. nhanh nhẹn
Câu 28: Câu "Học sinh cần chuẩn bị bài thật kỉ; trước khi đến lớp." mắc lỗi chính tả hoặc dùng dấu câu nào?
- A. Sai chính tả ("kỉ" thay vì "kĩ").
- B. Thiếu dấu phẩy.
- C. Dùng sai dấu chấm phẩy.
- D. Thiếu dấu chấm cuối câu.
Câu 29: Trong câu "Còn về vấn đề này, chúng ta cần thảo luận thêm.", thành phần khởi ngữ là gì?
- A. Còn về vấn đề này
- B. chúng ta
- C. cần thảo luận
- D. thêm
Câu 30: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn sau: "Trong gian phòng lờ mờ, tiếng kim đồng hồ tích tắc, tiếng gió rít qua khe cửa, tiếng thở dài của mẹ, tất cả như hòa quyện vào nỗi buồn thăm thẳm."?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Liệt kê.