Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 77 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng khi người viết hoặc người nói chủ động đưa thêm vào câu một thành phần phụ, không trực tiếp tham gia vào cấu trúc ngữ pháp chính của câu, nhằm bổ sung thông tin hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc?
- A. Liệt kê
- B. Chêm xen
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Trong câu văn sau: “Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.”, thành phần “tôi nghĩ” đóng vai trò là:
- A. Trạng ngữ
- B. Khởi ngữ
- C. Thành phần chêm xen
- D. Thành phần chính của câu
Câu 3: Dấu hiệu hình thức nào thường được sử dụng để nhận biết thành phần chêm xen trong câu?
- A. Gạch dưới
- B. In đậm
- C. Nằm trong ngoặc kép
- D. Nằm giữa dấu ngoặc đơn, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang
Câu 4: Tác dụng chính của phép chêm xen trong câu là gì?
- A. Bổ sung thông tin, làm rõ ý hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói/viết
- B. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng cho diễn đạt
- C. Nhấn mạnh ý chính của câu
- D. Liên kết các câu trong đoạn văn
Câu 5: Xác định thành phần chêm xen trong đoạn văn sau: “Mùa xuân, theo tôi nghĩ, là thời điểm đẹp nhất trong năm. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa lá đua nhau khoe sắc.”
- A. Mùa xuân
- B. theo tôi nghĩ
- C. là thời điểm đẹp nhất trong năm
- D. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa lá đua nhau khoe sắc
Câu 6: Trong các câu sau, câu nào KHÔNG sử dụng phép chêm xen?
- A. Bộ phim này, tôi thấy, khá hay.
- B. Cô ấy, hình như, đã đến rồi.
- C. Hôm nay trời rất đẹp.
- D. Bài thơ này, theo nhận xét của nhiều người, rất sâu sắc.
Câu 7: Biện pháp tu từ liệt kê là gì?
- A. Sắp xếp các sự vật, hiện tượng theo thứ tự thời gian
- B. Sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ, cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc các khía cạnh của sự vật, hiện tượng
- C. Lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ nhiều lần
- D. Sử dụng câu hỏi tu từ để tăng tính biểu cảm
Câu 8: Tác dụng của phép liệt kê trong văn miêu tả là:
- A. Gợi ra hình ảnh cụ thể, sinh động, đầy đủ về sự vật, hiện tượng
- B. Tạo nhịp điệu cho câu văn
- C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết
- D. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích
Câu 9: Trong câu: “Vườn cây có đủ loại quả: cam, quýt, bưởi, xoài, mít…”, phép liệt kê được sử dụng để:
- A. Nhấn mạnh số lượng ít ỏi của các loại quả
- B. So sánh các loại quả với nhau
- C. Diễn tả sự đa dạng, phong phú của các loại quả trong vườn
- D. Liệt kê tên các loại quả theo mùa
Câu 10: Phân loại phép liệt kê trong câu sau: “Anh ấy có rất nhiều tài lẻ: hát hay, đàn giỏi, vẽ đẹp, nấu ăn ngon…”. Đây là kiểu liệt kê:
- A. Tăng tiến
- B. Không tăng tiến
- C. Theo cặp
- D. Xen kẽ
Câu 11: Câu văn nào sau đây sử dụng phép liệt kê tăng tiến?
- A. Bàn ghế, sách vở, đồ dùng học tập được sắp xếp gọn gàng.
- B. Thời tiết hôm nay: nắng, gió nhẹ, trời trong xanh.
- C. Cô ấy có nhiều màu áo: xanh, đỏ, tím, vàng.
- D. Dần dần, chậm rãi, rồi nhanh chóng, đoàn người tiến về phía trước.
Câu 12: Trong đoạn thơ sau, phép liệt kê được sử dụng để diễn tả điều gì? “...Rừng núi dang tay ôm biển cả/ Sông dài núi rộng đất bao la/ Che chở lòng dân miền Nam đó/ Thương nhớ ngày đêm vọng nhớ nhà.” (Trích "Miền Nam" - Vũ Quần Phương)
- A. Sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên đất nước
- B. Nỗi nhớ nhà da diết của người con miền Nam
- C. Sức mạnh đoàn kết của dân tộc
- D. Vẻ đẹp trữ tình của quê hương
Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng CẢ HAI biện pháp tu từ: chêm xen và liệt kê.
- A. Cây cối trong vườn: nhãn, vải, ổi đều đang ra hoa.
- B. Cuộc sống ở đây, tôi nghĩ, thật yên bình với đồng ruộng, sông nước, và những con người hiền hòa.
- C. Mặt trời lên cao, chiếu sáng khắp mọi nơi.
- D. Bạn nên đọc các tác phẩm của Nam Cao, Thạch Lam, Vũ Trọng Phụng.
Câu 14: Trong câu: “Có lẽ, chính những khó khăn, thử thách đã giúp chúng ta trưởng thành hơn.”, từ “có lẽ” thể hiện:
- A. Sự khẳng định chắc chắn
- B. Sự ngạc nhiên
- C. Sự không chắc chắn, phỏng đoán
- D. Sự tiếc nuối
Câu 15: Biện pháp liệt kê khác biệt với phép điệp từ ở điểm nào?
- A. Liệt kê tạo nhịp điệu, điệp từ không tạo nhịp điệu
- B. Liệt kê dùng cho văn xuôi, điệp từ dùng cho thơ
- C. Liệt kê chỉ dùng từ đơn, điệp từ dùng được cả cụm từ
- D. Liệt kê là chuỗi các từ, cụm từ KHÁC NHAU cùng loại; điệp từ lặp lại MỘT từ hoặc cụm từ
Câu 16: Chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để chêm xen vào câu sau: “... là một thành phố năng động.”
- A. theo tôi thấy
- B. có lẽ
- C. rất ồn ào
- D. nhiều người nhận xét
Câu 17: Trong câu: “Sách, báo, tạp chí,… bày đầy trên bàn.”, dấu “…” ở cuối phép liệt kê có ý nghĩa gì?
- A. Liệt kê đã kết thúc
- B. Liệt kê còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự nữa nhưng không được kể ra hết
- C. Nhấn mạnh sự quan trọng của các sự vật đã liệt kê
- D. Tạo sự ngắt quãng trong câu
Câu 18: Xét về cấu trúc, thành phần chêm xen có đặc điểm gì?
- A. Không tham gia trực tiếp vào quan hệ ngữ pháp của câu chính
- B. Luôn đóng vai trò chủ ngữ hoặc vị ngữ
- C. Có thể thay thế cho thành phần chính của câu
- D. Bắt buộc phải có liên từ kết nối với câu chính
Câu 19: Dạng câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm tra kiến thức về phép liệt kê và phép chêm xen?
- A. Câu hỏi nhận biết và xác định biện pháp tu từ
- B. Câu hỏi phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong ngữ cảnh cụ thể
- C. Câu hỏi yêu cầu học sinh thuộc lòng định nghĩa và ví dụ minh họa
- D. Câu hỏi so sánh và phân biệt các biện pháp tu từ khác nhau
Câu 20: Trong câu: “Tôi nhớ mãi những kỷ niệm: buổi đầu gặp gỡ, những lần cùng nhau vui chơi, cả những lúc giận hờn vu vơ…”, phép liệt kê nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự ngắn ngủi của thời gian
- B. Sự đơn điệu của kỷ niệm
- C. Sự rời rạc, không liên quan giữa các kỷ niệm
- D. Sự đa dạng, phong phú và đầy đủ của những kỷ niệm
Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính nhạc điệu, nhịp nhàng cho câu văn, đoạn thơ?
- A. Chêm xen
- B. Liệt kê (khi có sự phối hợp âm thanh, vần điệu)
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 22: Tìm câu văn có sử dụng phép liệt kê KHÔNG theo trình tự logic nhất định.
- A. Sáng, trưa, chiều, tối, ngày nào anh cũng luyện tập.
- B. Xuân, hạ, thu, đông, bốn mùa trôi qua.
- C. Trong cặp có bút, thước, tẩy, cả một quyển truyện.
- D. Thứ hai, thứ ba, thứ tư, lịch học kín mít.
Câu 23: Trong câu: “Tôi, thật lòng mà nói, không thích ý kiến này.”, thành phần chêm xen “thật lòng mà nói” thể hiện thái độ gì của người nói?
- A. Sự chân thành, thẳng thắn
- B. Sự e ngại, ngần ngại
- C. Sự mỉa mai, châm biếm
- D. Sự hối hận, tiếc nuối
Câu 24: Để bài văn miêu tả sinh động, hấp dẫn hơn, người viết nên sử dụng phối hợp biện pháp liệt kê với biện pháp tu từ nào sau đây?
- A. Chêm xen
- B. So sánh, nhân hóa
- C. Ẩn dụ, hoán dụ
- D. Điệp từ, tương phản
Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng phép liệt kê KHÔNG phù hợp với mục đích diễn đạt?
- A. Bữa cơm có: rau muống, đậu phụ, cà muối, cá kho.
- B. Thư viện có đủ các loại sách: khoa học, lịch sử, văn học, nghệ thuật.
- C. Học sinh cần rèn luyện: đạo đức, trí tuệ, thể chất, kỹ năng.
- D. Thời tiết hôm nay: nóng, lạnh, mưa, gió.
Câu 26: Trong câu: “Đám cưới thật vui – phải nói là quá vui!”, thành phần chêm xen “phải nói là quá vui!” có chức năng gì?
- A. Bổ sung thông tin về thời gian
- B. Giải thích nguyên nhân của sự việc
- C. Nhấn mạnh, tăng cường mức độ cảm xúc vui vẻ
- D. Thể hiện sự nghi ngờ về mức độ vui vẻ
Câu 27: Để viết một đoạn văn giới thiệu về vẻ đẹp của quê hương, biện pháp liệt kê có thể được sử dụng để:
- A. Liệt kê các cảnh đẹp tiêu biểu, đặc trưng của quê hương
- B. Liệt kê các hoạt động thường ngày của người dân quê hương
- C. Liệt kê các món ăn đặc sản của quê hương
- D. Liệt kê các sự kiện lịch sử diễn ra ở quê hương
Câu 28: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây KHÔNG sử dụng phép liệt kê?
- A. “Nhất canh trì, nhì canh viên, tam canh điền.”
- B. “Thứ nhất thì tu tại gia, thứ nhì tu chợ, thứ ba tu chùa.”
- C. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.”
- D. “Râu tôm nấu với ruột bầu, chồng chan vợ húp gật đầu khen ngon.”
Câu 29: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng phép liệt kê có thể giúp:
- A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình
- B. Trình bày các luận điểm, luận cứ một cách rõ ràng, mạch lạc
- C. Tạo sự hài hước, dí dỏm
- D. Thu hút sự chú ý của người đọc bằng hình thức mới lạ
Câu 30: So với các biện pháp tu từ khác như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, phép liệt kê có đặc điểm nổi bật nhất là gì?
- A. Khả năng diễn tả sự đầy đủ, toàn diện các khía cạnh của sự vật, hiện tượng thông qua việc kể ra hàng loạt các yếu tố liên quan
- B. Khả năng tạo ra những hình ảnh sinh động, cụ thể
- C. Khả năng gợi liên tưởng sâu sắc, phong phú
- D. Khả năng tạo ra giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát