Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 79 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
> “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
> Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên và tác dụng của nó là gì?
- A. Ẩn dụ, tạo hình ảnh mặt trời cụ thể, sinh động.
- B. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh "mặt trời" và tình yêu thương của mẹ.
- C. So sánh, ví tình yêu của mẹ như mặt trời.
- D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi.
Câu 2: Trong câu văn: “Tiếng ve như khúc nhạc mùa hè bất tận”, biện pháp tu từ so sánh được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Tiếng ve
- B. Khúc nhạc mùa hè
- C. Mùa hè bất tận
- D. Từ "như"
Câu 3: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện lòng biết ơn?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 4: Đọc câu thơ sau:
> “Ngòi bút chì của em
> Vẽ bầu trời xanh thẳm”
Cách diễn đạt “ngòi bút chì của em vẽ” có thể được xem là sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng nhằm gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
- A. Nói giảm, nói tránh
- B. Nói quá
- C. Liệt kê
- D. Điệp ngữ
Câu 6: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?
- A. Trăng ơi... từ đâu đến?
- B. Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.
- C. Áo chàm đưa buổi phân ly, Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
- D. Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng.
Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:
> “Thuyền ơi! Xuôi mái chèo nhanh nhé!
> Trăng khuya giục giã ngoài khơi rồi!”
- A. Nhân hóa "trăng khuya giục giã" làm tăng tính biểu cảm, gợi cảm giác thời gian trôi nhanh.
- B. So sánh "trăng khuya" với "người giục giã" tạo hình ảnh cụ thể, sinh động.
- C. Ẩn dụ "trăng khuya" chỉ thời gian đêm khuya tĩnh lặng.
- D. Điệp ngữ "khuya rồi" nhấn mạnh thời điểm muộn của đêm.
Câu 8: Biện pháp tu từ nào sau đây dựa trên sự tương đồng về âm thanh giữa các tiếng, các từ?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm, nói tránh
- C. Liệt kê
- D. Chơi chữ
Câu 9: Trong câu ca dao: “Cày đồng đang buổi ban trưa, Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày”, phép so sánh “mồ hôi như mưa” gợi cho người đọc cảm nhận gì?
- A. Thời tiết mưa nhiều trong buổi trưa.
- B. Sự vất vả, cực nhọc của người nông dân làm việc dưới nắng trưa.
- C. Vẻ đẹp của những giọt mồ hôi long lanh.
- D. Niềm vui lao động của người nông dân.
Câu 10: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành biện pháp tu từ đối:
> “... đối ... trăng thanh
> Sớm khuya có bầu bạn lành.”
- A. Trà - hoa
- B. Cơm - nước
- C. Rượu - trăng
- D. Sách - đèn
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
> “Ôi Tổ quốc! Ta yêu Người như máu thịt của mình, như hơi thở của mình. Ta yêu từng ngọn núi, dòng sông, cánh đồng, con đường… Tất cả đều là Tổ quốc!”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện tình yêu Tổ quốc sâu sắc trong đoạn văn?
- A. Nói quá và ẩn dụ
- B. Hoán dụ và nhân hóa
- C. Điệp ngữ và chơi chữ
- D. Liệt kê và so sánh
Câu 12: Trong câu thơ “Vì lợi ích mười năm trồng cây, Vì lợi ích trăm năm trồng người”, biện pháp điệp ngữ “vì lợi ích” có tác dụng gì?
- A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- B. Nhấn mạnh mục đích, ý nghĩa của hành động "trồng cây" và "trồng người".
- C. Gây sự chú ý của người đọc.
- D. Làm cho câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
Câu 13: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau và cho biết đó là loại tu từ nào:
> “Một cây làm chẳng nên non,
> Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
- A. So sánh, tu từ về từ.
- B. Ẩn dụ, tu từ về câu.
- C. Tương phản (đối), tu từ về nghĩa.
- D. Nhân hóa, tu từ về âm.
Câu 14: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào không thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp?
- A. Điệp ngữ
- B. Ẩn dụ
- C. Liệt kê
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
> “Ta đi tới, giữa mùa xuân bát ngát
> Lòng ta vui như chim én lượn bay”
Phép so sánh “lòng ta vui như chim én lượn bay” có tác dụng gợi hình ảnh và cảm xúc gì?
- A. Sự tĩnh lặng, yên bình của tâm hồn.
- B. Nỗi buồn man mác trong lòng.
- C. Sự lo lắng, bất an.
- D. Sự vui tươi, phấn khởi, tràn đầy sức sống.
Câu 16: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề, hoặc thô tục?
- A. Nói giảm, nói tránh
- B. Nói quá
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 17: Trong câu văn: “Thời gian trôi đi nhanh như bóng câu qua cửa sổ”, từ ngữ nào thể hiện phương diện so sánh?
- A. Thời gian trôi đi
- B. Bóng câu qua cửa sổ
- C. Nhanh
- D. Như
Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong các câu hỏi tu từ?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Liệt kê
- D. Ẩn dụ hoặc hoán dụ
Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
> “Ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa”
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. So sánh và nói quá
- C. Nhân hóa và liệt kê
- D. Điệp ngữ và tương phản
Câu 20: Trong câu thành ngữ “Chậm như rùa”, hình ảnh “rùa” được sử dụng với mục đích gì trong phép so sánh?
- A. Tăng tính hài hước cho câu nói.
- B. Làm cho câu nói thêm phần trang trọng.
- C. Làm nổi bật đặc điểm "chậm" một cách cụ thể, dễ hình dung.
- D. Thể hiện sự yêu mến đối với loài rùa.
Câu 21: Chọn câu văn sử dụng biện pháp tu từ liệt kê.
- A. Trời hôm nay xanh trong như ngọc.
- B. Cây đa đầu làng như một người khổng lồ.
- C. Vườn nhà em có đủ loại quả: cam, quýt, bưởi, chuối.
- D. Tiếng chim hót véo von như rót mật vào lòng người.
Câu 22: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối xứng, cân đối về ngữ âm, từ ngữ hoặc cú pháp giữa các vế câu?
- A. Điệp ngữ
- B. Liệt kê
- C. Nói quá
- D. Đối
Câu 23: Trong câu thơ “Người Cha mái tóc bạc, đốt lửa cho anh nằm”, hình ảnh “mái tóc bạc” là một hình thức của biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 24: Tác dụng chính của biện pháp tu từ điệp ngữ là gì?
- A. Nhấn mạnh, tăng cường cảm xúc, tạo nhịp điệu.
- B. Mô tả sự vật, hiện tượng cụ thể, sinh động.
- C. Gây bất ngờ, tạo sự hài hước.
- D. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích.
Câu 25: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau, sử dụng biện pháp so sánh:
> “Đôi mắt em sáng long lanh ….”
- A. như mặt trời.
- B. như sao trên trời.
- C. như giọt sương.
- D. như viên ngọc.
Câu 26: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một bộ phận, dấu hiệu đặc trưng của nó?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 27: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.
- A. Ẩn dụ dùng cho vật, hoán dụ dùng cho người.
- B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi.
- C. Ẩn dụ chỉ có trong thơ, hoán dụ chỉ có trong văn xuôi.
- D. Ẩn dụ tạo hình ảnh, hoán dụ tạo âm thanh.
Câu 28: Trong câu ca dao “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”, biện pháp tu từ “đối” được thể hiện qua cặp từ trái nghĩa nào?
- A. Gần - xa
- B. Mực - đèn
- C. Đen - sáng
- D. Thì - thì
Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để đặt câu hỏi nhưng không nhằm mục đích hỏi, mà để khẳng định hoặc phủ định một vấn đề, hoặc bộc lộ cảm xúc?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm, nói tránh
- C. Liệt kê
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
> “Việt Nam đất nước ta ơi!
> Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”
Câu hỏi “đâu trời đẹp hơn” trong đoạn thơ là một ví dụ về biện pháp tu từ nào và nó thể hiện điều gì?
- A. Câu hỏi tu từ, thể hiện niềm tự hào về vẻ đẹp đất nước.
- B. So sánh, so sánh vẻ đẹp Việt Nam với các nước khác.
- C. Nói quá, phóng đại vẻ đẹp của đất nước.
- D. Ẩn dụ, ví đất nước như một bức tranh đẹp.