15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ được hiểu là gì?

  • A. Là hệ thống tín hiệu được mã hóa bằng chữ viết.
  • B. Là cách thức truyền đạt thông tin chỉ dựa vào âm thanh.
  • C. Là việc sử dụng các ngôn ngữ ký hiệu được chuẩn hóa toàn cầu.
  • D. Là những dấu hiệu, tín hiệu không sử dụng lời nói hoặc chữ viết trực tiếp để truyền tải thông điệp.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Các câu văn miêu tả chi tiết.
  • B. Biểu đồ thể hiện số liệu.
  • C. Hình ảnh minh họa.
  • D. Cách trình bày bố cục (khoảng trắng, lề).

Câu 3: Khi một văn bản thông tin về động vật hoang dã sử dụng những bức ảnh chất lượng cao, mục đích chính của việc sử dụng ảnh là gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chi tiết.
  • B. Tăng tính trực quan, sinh động và hấp dẫn cho thông tin.
  • C. Biểu diễn mối quan hệ nhân quả giữa các loài.
  • D. Trình bày quy trình tiến hóa của động vật.

Câu 4: Một báo cáo kinh tế sử dụng biểu đồ đường (line graph) để theo dõi sự thay đổi của giá vàng trong 12 tháng. Biểu đồ đường phù hợp nhất để thể hiện loại thông tin nào?

  • A. Tỉ lệ phần trăm các loại khoáng sản.
  • B. So sánh giá vàng ở các quốc gia khác nhau tại một thời điểm.
  • C. Xu hướng và sự biến động của dữ liệu theo thời gian.
  • D. Cơ cấu thị trường tiêu thụ vàng.

Câu 5: Trong sách hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, các sơ đồ minh họa có đánh số thứ tự và mũi tên được sử dụng rất phổ biến. Chức năng chính của các yếu tố này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin lý thuyết về vật liệu.
  • B. Phân tích lịch sử phát triển của đồ nội thất.
  • C. Biểu diễn mối quan hệ giữa người dùng và sản phẩm.
  • D. Hướng dẫn người đọc thực hiện các bước theo đúng trình tự và thao tác.

Câu 6: Khi cần minh họa cơ cấu sử dụng đất của một địa phương (ví dụ: đất nông nghiệp, đất ở, đất công nghiệp) trong một văn bản thông tin địa lý, loại biểu đồ nào là lựa chọn hiệu quả nhất để thể hiện tỉ lệ phần trăm của từng loại trong tổng số?

  • A. Biểu đồ tròn (pie chart).
  • B. Biểu đồ đường (line graph).
  • C. Biểu đồ cột (bar chart).
  • D. Sơ đồ tư duy (mind map).

Câu 7: Một văn bản thông tin về quá trình hình thành mưa đá. Để giúp người đọc dễ hình dung các giai đoạn từ hơi nước đến khi tạo thành hạt mưa đá, phương tiện phi ngôn ngữ nào nên được sử dụng để minh họa trình tự các bước của quá trình này?

  • A. Bảng thống kê nhiệt độ.
  • B. Sơ đồ dòng chảy (flowchart) hoặc sơ đồ quy trình.
  • C. Biểu đồ cột so sánh lượng mưa đá.
  • D. Ảnh chụp một hạt mưa đá phóng to.

Câu 8: Các số liệu thống kê (như tỉ lệ sinh, tỉ lệ tử, số lượng sản phẩm bán ra) khi được trình bày trong văn bản thông tin có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Tạo ấn tượng nghệ thuật.
  • C. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và tăng tính khách quan, đáng tin cậy.
  • D. Biểu thị cảm xúc của người viết.

Câu 9: Khi xem xét một biểu đồ cột kép so sánh dữ liệu (ví dụ: số lượng học sinh nam và nữ của các lớp trong trường), kỹ năng phân tích nào là cần thiết để rút ra kết luận chính xác?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số trên biểu đồ.
  • B. Xác định màu sắc yêu thích trên biểu đồ.
  • C. Đọc lướt qua tiêu đề biểu đồ.
  • D. So sánh độ dài của các cột tương ứng trong từng cặp và giữa các cặp cột khác nhau.

Câu 10: Trong một biểu đồ hoặc sơ đồ, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các đối tượng hoặc vùng dữ liệu (ví dụ: các quốc gia trên bản đồ, các loại sản phẩm trong biểu đồ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho biểu đồ trở nên đẹp mắt hơn.
  • B. Phân biệt, làm nổi bật các thành phần khác nhau và nhóm thông tin liên quan.
  • C. Biểu thị cảm xúc của người thiết kế.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho chú thích.

Câu 11: Một văn bản thông tin khoa học thường sử dụng chú thích (caption) đi kèm với hình ảnh, biểu đồ, hoặc bảng biểu. Chú thích có vai trò gì trong việc hỗ trợ người đọc?

  • A. Nêu ý kiến chủ quan của tác giả.
  • B. Kể một câu chuyện liên quan đến hình ảnh.
  • C. Giải thích nội dung chính, nguồn gốc hoặc ý nghĩa cụ thể của phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng.
  • D. Đưa ra câu hỏi cho người đọc suy nghĩ.

Câu 12: Để mô tả cách thức hoạt động của một hệ thống phức tạp với nhiều bộ phận tương tác (ví dụ: hệ tiêu hóa ở người), loại sơ đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện cấu trúc và mối liên hệ giữa các bộ phận đó?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Bảng thống kê kích thước các bộ phận.
  • C. Ảnh chụp từng bộ phận riêng lẻ.
  • D. Sơ đồ khối (block diagram) hoặc sơ đồ cấu trúc.

Câu 13: Trong một buổi thuyết trình về một văn bản thông tin, biểu cảm gương mặt và cử chỉ của người nói được coi là phương tiện phi ngôn ngữ. Chúng có tác dụng gì?

  • A. Hỗ trợ làm rõ ý, tăng tính biểu cảm và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.
  • C. Cung cấp số liệu chính xác.
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí.

Câu 14: Một tờ rơi hướng dẫn phòng chống dịch bệnh sử dụng các biểu tượng (icon) như hình bàn tay đang rửa dưới vòi nước. Ưu điểm của việc dùng icon trong trường hợp này là gì?

  • A. Làm cho tờ rơi nặng hơn.
  • B. Chỉ thu hút những người biết đọc.
  • C. Truyền tải thông điệp nhanh chóng, dễ hiểu, vượt qua rào cản ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử về dịch bệnh.

Câu 15: Khi thiết kế một trang sách hoặc bài báo khoa học, việc sử dụng khoảng trắng hợp lý giữa các đoạn văn, các mục và hình ảnh có tác dụng gì như một phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Làm cho trang giấy trống nhiều hơn.
  • B. Che giấu thông tin quan trọng.
  • C. Biểu thị sự thiếu hụt nội dung.
  • D. Giúp phân tách các phần thông tin, tạo sự rõ ràng, dễ đọc và dẫn mắt người đọc.

Câu 16: Một báo cáo về dân số sử dụng biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) để thể hiện tổng dân số và cơ cấu độ tuổi (dưới 15, 15-64, trên 64) của một quốc gia qua các năm. Loại biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì?

  • A. Sự thay đổi của tổng thể và tỉ lệ các thành phần trong tổng thể đó theo thời gian.
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử.
  • C. Vị trí địa lý của các nhóm dân số.
  • D. Danh sách tên các thành phố có dân số đông nhất.

Câu 17: Một văn bản thông tin giới thiệu các loại năng lượng tái tạo và hiệu quả sử dụng của chúng. Việc trình bày dữ liệu so sánh hiệu quả dưới dạng bảng biểu (table) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tạo cảm giác nghệ thuật cho dữ liệu.
  • B. Trình bày thông tin chi tiết, có cấu trúc, giúp người đọc dễ dàng so sánh và đối chiếu các mục dữ liệu cụ thể.
  • C. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần phân tích bằng văn bản.

Câu 18: Một sách giáo khoa Vật lý sử dụng sơ đồ mạch điện với các ký hiệu chuẩn quốc tế cho các thành phần (như điện trở, nguồn điện, công tắc). Để hiểu được sơ đồ này, người đọc cần có kiến thức nền tảng gì?

  • A. Lịch sử ngành điện.
  • B. Tên của các nhà khoa học nổi tiếng.
  • C. Khả năng vẽ sơ đồ.
  • D. Ý nghĩa của các ký hiệu chuẩn được sử dụng trong sơ đồ mạch điện.

Câu 19: Khi viết một văn bản thông tin giải thích các bước của một quy trình sản xuất (ví dụ: làm giấy từ bột gỗ), phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp người đọc hình dung rõ ràng nhất sự chuyển đổi từ nguyên liệu thô qua các công đoạn để ra sản phẩm cuối cùng?

  • A. Sơ đồ quy trình (process diagram) với các bước và mũi tên chỉ luồng.
  • B. Biểu đồ cột so sánh lượng nguyên liệu.
  • C. Ảnh chụp sản phẩm cuối cùng.
  • D. Bảng liệt kê tên các máy móc sử dụng.

Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng phông chữ khác nhau, in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân cho tiêu đề, từ khóa hoặc các phần quan trọng có chức năng chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
  • B. Chỉ mang tính trang trí.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện cấu trúc văn bản, xác định các điểm chính và thông tin quan trọng.
  • D. Biểu thị sự không chắc chắn của thông tin.

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về cấu tạo của hệ mặt trời. Phương tiện phi ngôn ngữ nào là cần thiết nhất để người nghe có thể hình dung vị trí tương đối và kích thước (mang tính tương đối) của các hành tinh so với Mặt Trời?

  • A. Bảng liệt kê khối lượng chi tiết của từng hành tinh.
  • B. Mô hình hoặc sơ đồ hệ mặt trời.
  • C. Biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trên các hành tinh.
  • D. Ảnh chụp một hành tinh cụ thể.

Câu 22: Vai trò của việc kết hợp các phương tiện phi ngôn ngữ khác nhau (ví dụ: chữ viết, hình ảnh, biểu đồ) trong cùng một văn bản thông tin là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn giản là thêm yếu tố trang trí.
  • C. Buộc người đọc phải tập trung vào một loại thông tin duy nhất.
  • D. Hỗ trợ lẫn nhau, làm rõ nghĩa, tăng hiệu quả truyền đạt và đáp ứng nhu cầu tiếp nhận thông tin đa dạng của người đọc.

Câu 23: Khi phân tích một biểu đồ trong văn bản thông tin, để đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu được biểu diễn, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Nguồn dữ liệu và thời gian thu thập dữ liệu.
  • B. Màu sắc của biểu đồ.
  • C. Kích thước của biểu đồ trên trang.
  • D. Số lượng đường kẻ trong biểu đồ.

Câu 24: Một văn bản thông tin về tác động của ô nhiễm môi trường sử dụng hình ảnh một bãi biển đầy rác thải nhựa. Ngoài việc cung cấp thông tin trực quan về tình trạng ô nhiễm, hình ảnh này còn có thể tạo ra tác động gì ở người đọc?

  • A. Cung cấp công thức hóa học của nhựa.
  • B. Giải thích nguyên lý hoạt động của sóng biển.
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và thúc đẩy hành động.
  • D. Thống kê số lượng rác thải trên bãi biển.

Câu 25: Bạn cần trình bày dữ liệu so sánh hiệu suất làm việc của 4 đội nhóm trong một dự án bằng văn bản thông tin. Dữ liệu này bao gồm các chỉ số cụ thể (ví dụ: số lượng công việc hoàn thành, thời gian trung bình). Phương tiện phi ngôn ngữ nào phù hợp nhất để so sánh trực tiếp các chỉ số này giữa các đội nhóm?

  • A. Sơ đồ tư duy.
  • B. Hình ảnh logo của các đội nhóm.
  • C. Biểu đồ đường.
  • D. Biểu đồ cột hoặc bảng so sánh.

Câu 26: Một sách giáo khoa sử dụng các khung (boxes) hoặc gạch đầu dòng (bullet points) để làm nổi bật các định nghĩa quan trọng hoặc danh sách các ý chính. Đây là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt bố cục) nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh thông tin quan trọng, giúp người đọc dễ dàng định vị và ghi nhớ.
  • B. Làm cho trang sách trông phức tạp hơn.
  • C. Che giấu các thông tin phụ.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần giải thích chi tiết.

Câu 27: Trong một sơ đồ tổ chức công ty, các đường nối giữa các hình hộp (biểu thị các phòng ban hoặc vị trí) thường có ý nghĩa gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các phòng ban.
  • B. Thời gian làm việc của các phòng ban.
  • C. Mối quan hệ, sự liên kết hoặc luồng thông tin/báo cáo giữa các đơn vị.
  • D. Số lượng nhân viên trong mỗi phòng ban.

Câu 28: Khi thiết kế văn bản thông tin dành cho đối tượng là người cao tuổi hoặc người có khả năng đọc hạn chế, việc lựa chọn phương tiện phi ngôn ngữ cần ưu tiên yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều biểu đồ phức tạp.
  • B. Sử dụng hình ảnh, biểu tượng đơn giản, rõ ràng, dễ hiểu và phông chữ lớn.
  • C. Chỉ sử dụng số liệu thống kê.
  • D. Tránh sử dụng bất kỳ hình ảnh nào.

Câu 29: Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn nếu lạm dụng hoặc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ không phù hợp trong văn bản thông tin?

  • A. Làm cho văn bản trở nên quá ngắn.
  • B. Tăng tính khách quan của thông tin.
  • C. Luôn giúp người đọc hiểu nhanh hơn.
  • D. Gây nhiễu loạn thông tin, làm người đọc xao nhãng khỏi nội dung chính hoặc hiểu sai thông điệp.

Câu 30: Một văn bản thông tin về an toàn giao thông sử dụng các biển báo giao thông (hình ảnh) theo quy chuẩn. Ưu điểm của việc sử dụng hình ảnh biển báo này so với việc chỉ viết mô tả bằng văn bản là gì?

  • A. Giúp người tham gia giao thông nhận biết nhanh chóng và chính xác, ngay cả khi không đọc được chữ.
  • B. Làm cho văn bản trông đẹp hơn.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử về luật giao thông.
  • D. Chỉ có tác dụng với người biết chữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi một văn bản thông tin về động vật hoang dã sử dụng những bức ảnh chất lượng cao, mục đích chính của việc sử dụng ảnh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một báo cáo kinh tế sử dụng *biểu đồ đường* (line graph) để theo dõi sự thay đổi của giá vàng trong 12 tháng. Biểu đồ đường phù hợp nhất để thể hiện loại thông tin nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong sách hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, các *sơ đồ minh họa có đánh số thứ tự và mũi tên* được sử dụng rất phổ biến. Chức năng chính của các yếu tố này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi cần minh họa cơ cấu sử dụng đất của một địa phương (ví dụ: đất nông nghiệp, đất ở, đất công nghiệp) trong một văn bản thông tin địa lý, loại biểu đồ nào là lựa chọn hiệu quả nhất để thể hiện *tỉ lệ phần trăm* của từng loại trong tổng số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một văn bản thông tin về quá trình hình thành mưa đá. Để giúp người đọc dễ hình dung các giai đoạn từ hơi nước đến khi tạo thành hạt mưa đá, phương tiện phi ngôn ngữ nào nên được sử dụng để minh họa *trình tự các bước* của quá trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Các *số liệu thống kê* (như tỉ lệ sinh, tỉ lệ tử, số lượng sản phẩm bán ra) khi được trình bày trong văn bản thông tin có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi xem xét một *biểu đồ cột kép* so sánh dữ liệu (ví dụ: số lượng học sinh nam và nữ của các lớp trong trường), kỹ năng phân tích nào là cần thiết để rút ra kết luận chính xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một biểu đồ hoặc sơ đồ, việc sử dụng *màu sắc khác nhau* cho các đối tượng hoặc vùng dữ liệu (ví dụ: các quốc gia trên bản đồ, các loại sản phẩm trong biểu đồ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một văn bản thông tin khoa học thường sử dụng *chú thích* (caption) đi kèm với hình ảnh, biểu đồ, hoặc bảng biểu. Chú thích có vai trò gì trong việc hỗ trợ người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để mô tả cách thức hoạt động của một hệ thống phức tạp với nhiều bộ phận tương tác (ví dụ: hệ tiêu hóa ở người), loại sơ đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện cấu trúc và *mối liên hệ* giữa các bộ phận đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong một buổi thuyết trình về một văn bản thông tin, *biểu cảm gương mặt và cử chỉ* của người nói được coi là phương tiện phi ngôn ngữ. Chúng có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một tờ rơi hướng dẫn phòng chống dịch bệnh sử dụng các *biểu tượng (icon)* như hình bàn tay đang rửa dưới vòi nước. Ưu điểm của việc dùng icon trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi thiết kế một trang sách hoặc bài báo khoa học, việc sử dụng *khoảng trắng* hợp lý giữa các đoạn văn, các mục và hình ảnh có tác dụng gì như một phương tiện phi ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một báo cáo về dân số sử dụng *biểu đồ cột chồng* (stacked bar chart) để thể hiện tổng dân số và cơ cấu độ tuổi (dưới 15, 15-64, trên 64) của một quốc gia qua các năm. Loại biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một văn bản thông tin giới thiệu các loại năng lượng tái tạo và hiệu quả sử dụng của chúng. Việc trình bày dữ liệu so sánh hiệu quả dưới dạng *bảng biểu* (table) có ưu điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một sách giáo khoa Vật lý sử dụng *sơ đồ mạch điện* với các ký hiệu chuẩn quốc tế cho các thành phần (như điện trở, nguồn điện, công tắc). Để hiểu được sơ đồ này, người đọc cần có kiến thức nền tảng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi viết một văn bản thông tin giải thích các bước của một quy trình sản xuất (ví dụ: làm giấy từ bột gỗ), phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp người đọc hình dung rõ ràng nhất *sự chuyển đổi* từ nguyên liệu thô qua các công đoạn để ra sản phẩm cuối cùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng *phông chữ khác nhau*, *in đậm*, *in nghiêng* hoặc *gạch chân* cho tiêu đề, từ khóa hoặc các phần quan trọng có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về cấu tạo của hệ mặt trời. Phương tiện phi ngôn ngữ nào là *cần thiết nhất* để người nghe có thể hình dung vị trí tương đối và kích thước (mang tính tương đối) của các hành tinh so với Mặt Trời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vai trò của việc *kết hợp* các phương tiện phi ngôn ngữ khác nhau (ví dụ: chữ viết, hình ảnh, biểu đồ) trong cùng một văn bản thông tin là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi phân tích một biểu đồ trong văn bản thông tin, để đánh giá tính *chính xác và đáng tin cậy* của dữ liệu được biểu diễn, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một văn bản thông tin về tác động của ô nhiễm môi trường sử dụng hình ảnh một bãi biển đầy rác thải nhựa. Ngoài việc cung cấp thông tin trực quan về tình trạng ô nhiễm, hình ảnh này còn có thể tạo ra tác động gì ở người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bạn cần trình bày dữ liệu so sánh hiệu suất làm việc của 4 đội nhóm trong một dự án bằng văn bản thông tin. Dữ liệu này bao gồm các chỉ số cụ thể (ví dụ: số lượng công việc hoàn thành, thời gian trung bình). Phương tiện phi ngôn ngữ nào phù hợp nhất để so sánh trực tiếp các chỉ số này giữa các đội nhóm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một sách giáo khoa sử dụng các *khung (boxes)* hoặc *gạch đầu dòng (bullet points)* để làm nổi bật các định nghĩa quan trọng hoặc danh sách các ý chính. Đây là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt bố cục) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong một sơ đồ tổ chức công ty, các *đường nối* giữa các hình hộp (biểu thị các phòng ban hoặc vị trí) thường có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi thiết kế văn bản thông tin dành cho đối tượng là người cao tuổi hoặc người có khả năng đọc hạn chế, việc lựa chọn phương tiện phi ngôn ngữ cần ưu tiên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là một *nhược điểm* tiềm ẩn nếu lạm dụng hoặc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ không phù hợp trong văn bản thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một văn bản thông tin về an toàn giao thông sử dụng các *biển báo giao thông* (hình ảnh) theo quy chuẩn. Ưu đi???m của việc sử dụng hình ảnh biển báo này so với việc chỉ viết mô tả bằng văn bản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là sự khác biệt cốt lõi giữa giao tiếp phi ngôn ngữ và giao tiếp ngôn ngữ (lời nói/chữ viết)?

  • A. Giao tiếp phi ngôn ngữ luôn rõ ràng hơn.
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ không sử dụng từ ngữ có cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Giao tiếp phi ngôn ngữ chỉ diễn ra trực tiếp.
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ ít quan trọng hơn.

Câu 2: Khi một người thuyết trình liên tục nhìn xuống sàn và vân vê tay áo, những hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có thể biểu thị điều gì (trong bối cảnh chung)?

  • A. Ngữ điệu; sự phấn khích.
  • B. Biểu cảm gương mặt; sự tự tin.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể; sự lo lắng hoặc thiếu tự tin.
  • D. Cử chỉ; sự quyết đoán.

Câu 3: Trong một báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bảng số liệu chi tiết về nhiệt độ trung bình qua các năm có chức năng chính gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính hấp dẫn trực quan cho người đọc.
  • C. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và minh chứng cho lập luận.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần phân tích bằng lời.

Câu 4: So sánh chức năng chính của một hình ảnh (ví dụ: ảnh một khu rừng bị chặt phá) và một biểu đồ cột (thể hiện diện tích rừng bị mất theo năm) trong văn bản thông tin về nạn phá rừng.

  • A. Cả hai đều chủ yếu cung cấp số liệu chính xác.
  • B. Hình ảnh tạo cảm xúc và tính trực quan; biểu đồ thể hiện xu hướng và quy mô một cách định lượng.
  • C. Hình ảnh biểu đạt mối quan hệ nhân quả; biểu đồ chỉ dùng để trang trí.
  • D. Hình ảnh chỉ có giá trị minh họa; biểu đồ mới là thông tin chính.

Câu 5: Giả sử bạn có một đoạn văn thông tin mô tả sự tăng trưởng dân số đô thị nhanh chóng trong 50 năm qua. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa trực quan xu hướng này?

  • A. Một bức ảnh phong cảnh thành phố hiện đại.
  • B. Một sơ đồ cấu trúc bộ máy hành chính thành phố.
  • C. Một biểu đồ đường thể hiện số liệu dân số đô thị theo từng thập kỷ.
  • D. Một danh sách các dự án xây dựng mới.

Câu 6: Quan sát một sơ đồ đơn giản về chuỗi phản ứng hóa học, các mũi tên nối giữa các chất thường biểu thị điều gì?

  • A. Thứ tự xuất hiện của các chất trong văn bản.
  • B. Khối lượng của các chất.
  • C. Mối quan hệ chuyển hóa, trình tự hoặc dòng chảy của quá trình.
  • D. Màu sắc của các chất.

Câu 7: Một bài báo về ô nhiễm không khí sử dụng hình ảnh một đứa trẻ đeo khẩu trang trong môi trường khói bụi dày đặc. Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác về mức độ ô nhiễm.
  • B. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và nhấn mạnh tác động của vấn đề.
  • C. Trình bày cấu trúc của bài báo.
  • D. Chỉ đơn thuần làm đẹp bố cục trang.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thường được sử dụng trong các văn bản thông tin viết?

  • A. Biểu đồ.
  • B. Hình ảnh minh họa.
  • C. Ngữ điệu khi đọc thành tiếng.
  • D. Số liệu trình bày dưới dạng bảng.

Câu 9: Bạn cần tạo một tờ hướng dẫn lắp ráp một chiếc bàn đơn giản. Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để đảm bảo người đọc hiểu rõ các bước thực hiện?

  • A. Một biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại gỗ.
  • B. Các bức ảnh hoặc hình vẽ minh họa chi tiết từng bước lắp ráp.
  • C. Một bảng số liệu về độ bền của ốc vít.
  • D. Một sơ đồ tổ chức của công ty sản xuất.

Câu 10: Một quảng cáo sử dụng màu đỏ rực rỡ và phông chữ in đậm, góc cạnh cho tiêu đề. Những yếu tố thị giác phi ngôn ngữ này có thể được sử dụng để tạo ra ấn tượng gì?

  • A. Sự nhẹ nhàng, thư giãn.
  • B. Sự trang trọng, cổ điển.
  • C. Sự khẩn cấp, mạnh mẽ, hoặc năng động.
  • D. Sự mơ hồ, khó hiểu.

Câu 11: Trong một báo cáo thường niên, việc kết hợp biểu đồ thể hiện doanh thu tăng trưởng và một chú thích giải thích lý do tăng trưởng (ví dụ:

  • A. Chỉ đơn giản là lặp lại thông tin.
  • B. Giúp người đọc chỉ cần nhìn biểu đồ mà không cần đọc chú thích.
  • C. Tăng cường sự rõ ràng bằng cách vừa cung cấp dữ liệu trực quan vừa giải thích bối cảnh/nguyên nhân.
  • D. Làm cho thông tin trở nên phức tạp hơn.

Câu 12: Đối với một bài tiểu luận triết học thảo luận về bản chất của ý thức, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây ít phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Một sơ đồ khái niệm (concept map) minh họa mối liên hệ giữa các ý tưởng.
  • B. Một bảng so sánh các trường phái triết học.
  • C. Các bức ảnh chụp phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Biểu đồ Venn để minh họa sự giao thoa giữa các khái niệm.

Câu 13: Nếu một văn bản thông tin mô tả các giai đoạn phát triển của một loài bướm, loại hình ảnh nào sau đây sẽ minh họa quá trình này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Ảnh chụp một con bướm trưởng thành duy nhất.
  • B. Một chuỗi ảnh hoặc hình vẽ minh họa lần lượt các giai đoạn (trứng, sâu, nhộng, bướm).
  • C. Biểu đồ thể hiện số lượng bướm trong một khu vực.
  • D. Một bức tranh trừu tượng về con bướm.

Câu 14: Trong nhiều nền văn hóa, việc khoanh tay và tránh giao tiếp bằng mắt khi đang nói chuyện thường được diễn giải là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự cởi mở và thân thiện.
  • B. Sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Sự phòng thủ, không thoải mái hoặc thiếu trung thực.
  • D. Sự tập trung cao độ vào nội dung.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa "biểu cảm gương mặt" và "ngôn ngữ cơ thể" (không bao gồm gương mặt) là gì?

  • A. Biểu cảm gương mặt luôn dễ hiểu hơn ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm gương mặt tập trung vào cảm xúc thể hiện trên khuôn mặt; ngôn ngữ cơ thể liên quan đến tư thế, cử chỉ của toàn thân.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể là có ý thức; biểu cảm gương mặt là vô thức.
  • D. Biểu cảm gương mặt chỉ dùng khi nói; ngôn ngữ cơ thể dùng khi viết.

Câu 16: Chú thích (caption/legend) đi kèm với hình ảnh hoặc biểu đồ trong văn bản thông tin có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để điền đầy khoảng trống.
  • B. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc làm rõ nội dung của hình ảnh/biểu đồ.
  • C. Lặp lại hoàn toàn nội dung của đoạn văn chính.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc vào hình ảnh/biểu đồ.

Câu 17: Một biểu đồ cột trong báo cáo bán hàng cố tình cắt bớt trục tung để sự tăng trưởng nhỏ trông có vẻ rất lớn. Việc làm này vi phạm nguyên tắc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Nguyên tắc sử dụng màu sắc hài hòa.
  • B. Nguyên tắc đảm bảo tính chính xác và không gây hiểu lầm.
  • C. Nguyên tắc sử dụng phông chữ phù hợp.
  • D. Nguyên tắc tích hợp với văn bản.

Câu 18: Trong một buổi thuyết trình, việc thay đổi ngữ điệu (lúc trầm, lúc bổng, lúc nhanh, lúc chậm) có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Gây nhiễu và làm người nghe mất tập trung.
  • B. Giúp nhấn mạnh ý chính, tạo sự hấp dẫn và truyền tải cảm xúc.
  • C. Chỉ đơn thuần là thói quen của người nói.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Tại sao việc hiểu bối cảnh văn hóa lại quan trọng khi diễn giải các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ hoặc khoảng cách giao tiếp?

  • A. Vì tất cả các tín hiệu phi ngôn ngữ đều có cùng ý nghĩa ở mọi nơi.
  • B. Vì ý nghĩa của nhiều tín hiệu phi ngôn ngữ có thể khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa.
  • C. Vì bối cảnh văn hóa không ảnh hưởng đến giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • D. Vì chỉ có giao tiếp ngôn ngữ mới bị ảnh hưởng bởi văn hóa.

Câu 20: Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm đóng góp của các nguồn năng lượng khác nhau (than, dầu, gió, mặt trời...) vào tổng sản lượng điện quốc gia. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn (biểu đồ bánh).
  • D. Sơ đồ tư duy.

Câu 21: Việc chỉ sử dụng hình ảnh (không có chú thích hoặc văn bản đi kèm) để truyền tải một thông điệp phức tạp (ví dụ: quy trình tái chế rác thải) có thể gặp hạn chế gì?

  • A. Hình ảnh quá hấp dẫn làm lu mờ nội dung.
  • B. Khó đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của số liệu.
  • C. Người đọc có thể diễn giải sai hoặc không hiểu đầy đủ thông điệp mà không có giải thích bằng lời/chữ.
  • D. Chi phí sản xuất hình ảnh cao.

Câu 22: Bạn đang viết một bài báo về sự biến động của giá vàng trong 5 năm qua. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp độc giả dễ dàng theo dõi xu hướng tăng giảm của giá?

  • A. Một bức ảnh thỏi vàng.
  • B. Một bảng liệt kê giá vàng của từng ngày trong 5 năm.
  • C. Một biểu đồ đường thể hiện giá vàng theo thời gian.
  • D. Một sơ đồ cấu tạo của vàng.

Câu 23: Chất lượng hình ảnh kém, độ phân giải thấp hoặc nguồn gốc không rõ ràng của biểu đồ/số liệu trong văn bản thông tin có thể ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

  • A. Giúp người đọc tập trung hơn vào phần chữ.
  • B. Làm tăng sự tin cậy vào thông tin được trình bày.
  • C. Giảm độ tin cậy và khiến người đọc nghi ngờ về tính chuyên nghiệp của văn bản.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ (ví dụ: sơ đồ khối, sơ đồ tổ chức) trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Làm cho văn bản trông đẹp hơn.
  • B. Trình bày cấu trúc, mối liên hệ phức tạp hoặc quy trình một cách trực quan, có hệ thống.
  • C. Cung cấp các số liệu thống kê.
  • D. Kể một câu chuyện bằng hình ảnh.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong lời nói trực tiếp, ít khi xuất hiện dưới dạng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản viết?

  • A. Hình ảnh minh họa.
  • B. Biểu đồ.
  • C. Tốc độ nói và âm lượng giọng nói.
  • D. Chú thích dưới hình.

Câu 26: Trong một văn bản giải thích nguyên nhân dẫn đến một sự kiện lịch sử, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng để trực quan hóa mối liên hệ nhân quả giữa các yếu tố?

  • A. Một bảng số liệu về dân số thời kỳ đó.
  • B. Một sơ đồ (ví dụ: sơ đồ dòng chảy) nối các nguyên nhân với kết quả bằng mũi tên.
  • C. Một bức ảnh chân dung của nhân vật lịch sử.
  • D. Một biểu đồ tròn về phân bố giai cấp xã hội.

Câu 27: Làm thế nào các yếu tố thị giác như màu sắc, phông chữ, và bố cục có thể góp phần truyền tải thông điệp trong văn bản thông tin, ngay cả khi chúng không phải là hình ảnh hay biểu đồ cụ thể?

  • A. Chúng chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí.
  • B. Chúng tạo ra cảm giác, tâm trạng và ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận thông tin (ví dụ: trang trọng, hiện đại, khẩn cấp...).
  • C. Chúng thay thế hoàn toàn việc sử dụng từ ngữ.
  • D. Chúng chỉ có tác dụng với người có khả năng đọc hiểu kém.

Câu 28: Khi một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế kết hợp cả hình ảnh minh họa chi tiết các bộ phận chú thích rõ ràng bằng chữ cho từng bộ phận, sự kết hợp này mang lại lợi ích gì?

  • A. Gây bối rối cho người đọc vì quá nhiều thông tin.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện bộ phận (qua hình ảnh) và hiểu chức năng/tên gọi chính xác (qua chú thích).
  • C. Chỉ làm tăng dung lượng văn bản.
  • D. Chỉ hữu ích cho những người không biết đọc.

Câu 29: Bạn có một tập dữ liệu lớn về kết quả khảo sát ý kiến khách hàng. Để giúp người quản lý nhanh chóng nắm bắt các xu hướng chính và so sánh các nhóm phản hồi, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để tóm tắt và trình bày dữ liệu?

  • A. Cung cấp toàn bộ bảng dữ liệu thô.
  • B. Viết một đoạn văn mô tả chi tiết từng con số.
  • C. Sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ tròn) để trực quan hóa các kết quả tổng hợp.
  • D. Chỉ sử dụng các bức ảnh chụp người tham gia khảo sát.

Câu 30: Nhìn chung, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, số liệu, sơ đồ...) trong văn bản thông tin đóng góp như thế nào vào hiệu quả truyền đạt?

  • A. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.
  • B. Giúp văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với độc giả phổ thông.
  • C. Tăng cường sự rõ ràng, tính trực quan, khả năng ghi nhớ và sức thuyết phục của thông tin.
  • D. Chỉ quan trọng trong các văn bản khoa học, kỹ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là sự khác biệt *cốt lõi* giữa giao tiếp phi ngôn ngữ và giao tiếp ngôn ngữ (lời nói/chữ viết)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi một người thuyết trình liên tục nhìn xuống sàn và vân vê tay áo, những hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và *có thể* biểu thị điều gì (trong bối cảnh chung)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong một báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bảng số liệu chi tiết về nhiệt độ trung bình qua các năm có chức năng *chính* gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh chức năng *chính* của một hình ảnh (ví dụ: ảnh một khu rừng bị chặt phá) và một biểu đồ cột (thể hiện diện tích rừng bị mất theo năm) trong văn bản thông tin về nạn phá rừng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử bạn có một đoạn văn thông tin mô tả sự tăng trưởng dân số đô thị nhanh chóng trong 50 năm qua. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ *hiệu quả nhất* để minh họa trực quan xu hướng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quan sát một sơ đồ đơn giản về chuỗi phản ứng hóa học, các mũi tên nối giữa các chất thường biểu thị điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một bài báo về ô nhiễm không khí sử dụng hình ảnh một đứa trẻ đeo khẩu trang trong môi trường khói bụi dày đặc. Tác dụng *chủ yếu* của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thường được sử dụng *trong* các văn bản thông tin viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn cần tạo một tờ hướng dẫn lắp ráp một chiếc bàn đơn giản. Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ là *quan trọng nhất* để đảm bảo người đọc hiểu rõ các bước thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một quảng cáo sử dụng màu đỏ rực rỡ và phông chữ in đậm, góc cạnh cho tiêu đề. Những yếu tố thị giác phi ngôn ngữ này *có thể* được sử dụng để tạo ra ấn tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một báo cáo thường niên, việc kết hợp biểu đồ thể hiện doanh thu tăng trưởng và một chú thích giải thích lý do tăng trưởng (ví dụ: "Nhờ ra mắt sản phẩm mới X") giúp người đọc hiểu thông tin như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đối với một bài tiểu luận triết học thảo luận về bản chất của ý thức, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây *ít phù hợp nhất* để sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu một văn bản thông tin mô tả các giai đoạn phát triển của một loài bướm, loại hình ảnh nào sau đây sẽ minh họa quá trình này một cách hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong nhiều nền văn hóa, việc khoanh tay và tránh giao tiếp bằng mắt khi đang nói chuyện *thường* được diễn giải là biểu hiện của điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'biểu cảm gương mặt' và 'ngôn ngữ cơ thể' (không bao gồm gương mặt) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chú thích (caption/legend) đi kèm với hình ảnh hoặc biểu đồ trong văn bản thông tin có vai trò *chủ yếu* gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một biểu đồ cột trong báo cáo bán hàng cố tình cắt bớt trục tung để sự tăng trưởng nhỏ trông có vẻ rất lớn. Việc làm này vi phạm nguyên tắc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một buổi thuyết trình, việc thay đổi ngữ điệu (lúc trầm, lúc bổng, lúc nhanh, lúc chậm) có tác dụng gì đối với người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao việc hiểu bối cảnh văn hóa lại quan trọng khi diễn giải các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ hoặc khoảng cách giao tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm đóng góp của các nguồn năng lượng khác nhau (than, dầu, gió, mặt trời...) vào tổng sản lượng điện quốc gia. Loại biểu đồ nào sau đây là *phù hợp nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc chỉ sử dụng hình ảnh (không có chú thích hoặc văn bản đi kèm) để truyền tải một thông điệp phức tạp (ví dụ: quy trình tái chế rác thải) có thể gặp hạn chế gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bạn đang viết một bài báo về sự biến động của giá vàng trong 5 năm qua. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp độc giả dễ dàng theo dõi xu hướng tăng giảm của giá?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chất lượng hình ảnh kém, độ phân giải thấp hoặc nguồn gốc không rõ ràng của biểu đồ/số liệu trong văn bản thông tin có thể ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ (ví dụ: sơ đồ khối, sơ đồ tổ chức) trong văn bản thông tin là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *chủ yếu* thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong *lời nói trực tiếp*, ít khi xuất hiện dưới dạng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong một văn bản giải thích nguyên nhân dẫn đến một sự kiện lịch sử, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng để *trực quan hóa* mối liên hệ nhân quả giữa các yếu tố?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Làm thế nào các yếu tố thị giác như màu sắc, phông chữ, và bố cục có thể góp phần truyền tải thông điệp trong văn bản thông tin, ngay cả khi chúng không phải là hình ảnh hay biểu đồ cụ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế kết hợp *cả* hình ảnh minh họa chi tiết các bộ phận *và* chú thích rõ ràng bằng chữ cho từng bộ phận, sự kết hợp này mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn có một tập dữ liệu lớn về kết quả khảo sát ý kiến khách hàng. Để giúp người quản lý nhanh chóng nắm bắt các xu hướng chính và so sánh các nhóm phản hồi, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là *phù hợp nhất* để tóm tắt và trình bày dữ liệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhìn chung, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, số liệu, sơ đồ...) trong văn bản thông tin đóng góp như thế nào vào hiệu quả truyền đạt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói và viết?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói và viết trong mọi tình huống.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ bổ sung, nhấn mạnh, hoặc thậm chí mâu thuẫn với ngôn ngữ nói và viết, làm phong phú thêm nghĩa.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ được sử dụng khi ngôn ngữ nói và viết không đủ khả năng diễn đạt.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ có vai trò trang trí, làm cho giao tiếp thêm phần sinh động nhưng không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 2: Hành động "nhíu mày" thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt điều gì?

  • A. Sự vui vẻ, hài lòng
  • B. Sự ngạc nhiên, thích thú
  • C. Sự không hài lòng, nghi ngờ hoặc khó chịu
  • D. Sự tập trung, chú ý cao độ

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa và biểu đồ thuộc về loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ văn bản
  • B. Phương tiện ngôn ngữ hình tượng
  • C. Phương tiện ngôn ngữ đa phương tiện
  • D. Phương tiện ngôn ngữ trực quan

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt chính giữa phương tiện phi ngôn ngữ và phương tiện ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ luôn mang tính chủ quan, còn phương tiện ngôn ngữ luôn khách quan.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong giao tiếp cá nhân, còn phương tiện ngôn ngữ trong giao tiếp công cộng.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ dễ gây hiểu lầm hơn phương tiện ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ không sử dụng lời nói hoặc chữ viết, trong khi phương tiện ngôn ngữ thì có.

Câu 5: Xét tình huống sau: Một người nói "Tôi rất vui" nhưng lại khoanh tay trước ngực và tránh giao tiếp bằng mắt. Phương tiện phi ngôn ngữ trong tình huống này đang thể hiện điều gì?

  • A. Sự vui vẻ và tự tin
  • B. Sự không chân thành, mâu thuẫn với lời nói
  • C. Sự trang trọng và lịch sự
  • D. Sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt

Câu 6: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng sơ đồ và biểu đồ có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

  • A. Giúp văn bản trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • B. Giúp người đọc chỉ tập trung vào phần hình ảnh mà bỏ qua chữ viết.
  • C. Giúp thông tin phức tạp trở nên dễ hiểu, trực quan và sinh động hơn.
  • D. Giúp người viết thể hiện sự sáng tạo và cá tính riêng.

Câu 7: Khi trình bày thông tin về dân số của một quốc gia qua các năm, dạng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Bản đồ hành chính
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Sơ đồ tư duy
  • D. Ảnh chụp phong cảnh

Câu 8: Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ có thể bị hạn chế so với họp trực tiếp?

  • A. Sử dụng từ ngữ
  • B. Ngữ điệu giọng nói
  • C. Tốc độ nói
  • D. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, dáng điệu)

Câu 9: Để nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài thuyết trình, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Thay đổi ngữ điệu giọng nói (lớn hơn, chậm hơn)
  • B. Viết ý đó lên bảng
  • C. Yêu cầu người nghe nhắc lại
  • D. Dừng lại và im lặng hoàn toàn

Câu 10: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành trong giao tiếp?

  • A. Nhíu mày
  • B. Khoanh tay
  • C. Gật đầu
  • D. Lắc đầu

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng các kí hiệu, biểu tượng (ví dụ: mũi tên, dấu chấm than) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Tăng tính trực quan, hướng dẫn rõ ràng các bước thực hiện
  • C. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có vai trò về nội dung

Câu 12: Khi phân tích hiệu quả giao tiếp của một đoạn video, chúng ta cần chú ý đến những phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ ngôn ngữ cơ thể của người nói
  • B. Chỉ âm thanh và hình ảnh
  • C. Chỉ màu sắc và bố cục hình ảnh
  • D. Ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm gương mặt, âm thanh, hình ảnh, màu sắc, bố cục, v.v.

Câu 13: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ là ngôn ngữ chung của toàn cầu.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ giúp đơn giản hóa giao tiếp.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ có thể được diễn giải khác nhau giữa các nền văn hóa, dẫn đến hiểu lầm.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ không bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa.

Câu 14: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể truyền tải thông tin về không gian cá nhân và mối quan hệ giữa những người giao tiếp?

  • A. Ánh mắt
  • B. Khoảng cách giao tiếp (proxemics)
  • C. Giọng điệu
  • D. Trang phục

Câu 15: Trong một văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để đạt được mục đích chính nào?

  • A. Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng mạnh mẽ và khơi gợi cảm xúc
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • C. Thay thế cho phần chữ viết để tiết kiệm không gian
  • D. Thể hiện tính nghệ thuật và thẩm mỹ của sản phẩm

Câu 16: Khi viết email công việc, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phù hợp không và vì sao?

  • A. Phù hợp, vì giúp email trở nên thân thiện và gần gũi hơn.
  • B. Phù hợp, vì emoji là một phần không thể thiếu của giao tiếp hiện đại.
  • C. Không phù hợp, vì có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp và không trang trọng.
  • D. Không phù hợp, vì emoji làm giảm tính trang trọng của ngôn ngữ viết.

Câu 17: Trong thiết kế infographic, việc lựa chọn màu sắc có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho infographic đẹp mắt hơn.
  • B. Truyền tải cảm xúc, phân loại thông tin và thu hút sự chú ý.
  • C. Không có vai trò quan trọng, màu sắc có thể tùy ý lựa chọn.
  • D. Chỉ để phân biệt infographic này với infographic khác.

Câu 18: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh nhịp điệu và kiểm soát lượt lời trong giao tiếp?

  • A. Trang phục
  • B. Khoảng cách
  • C. Màu sắc
  • D. Ánh mắt và cử chỉ tay

Câu 19: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng bảng biểu và đồ thị cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để gây ấn tượng.
  • B. Chỉ cần đẹp mắt, không cần quá chú trọng đến tính chính xác.
  • C. Phải chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và hỗ trợ cho nội dung chính của văn bản.
  • D. Có thể tùy ý sáng tạo, không cần theo khuôn mẫu nhất định.

Câu 20: Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: tin nhắn), việc sử dụng dấu chấm câu và cách trình bày đoạn văn có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng góp phần truyền tải ngữ điệu, cảm xúc và cấu trúc ý.
  • B. Không, vì chúng thuộc về quy tắc ngôn ngữ viết.
  • C. Chỉ dấu chấm câu là phương tiện phi ngôn ngữ, còn cách trình bày thì không.
  • D. Chỉ khi sử dụng sai dấu chấm câu hoặc trình bày cẩu thả mới là phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp hiệu quả giữa phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Một bài diễn văn chỉ tập trung vào nội dung lời nói, không sử dụng cử chỉ hay hình ảnh.
  • B. Một bài thuyết trình sử dụng lời nói rõ ràng, kết hợp với hình ảnh minh họa sinh động và ngôn ngữ cơ thể tự tin.
  • C. Một tin nhắn ngắn gọn chỉ sử dụng chữ viết, không có biểu tượng cảm xúc.
  • D. Một cuộc trò chuyện chỉ dựa vào ngôn ngữ cơ thể, không sử dụng lời nói.

Câu 22: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp truyền tải thông điệp mạnh mẽ và dễ nhớ nhất?

  • A. Chữ viết in hoa
  • B. Màu chữ đơn sắc
  • C. Hình ảnh trực quan, gây ấn tượng mạnh (ví dụ: ảnh ô nhiễm)
  • D. Sử dụng nhiều đoạn văn bản giải thích chi tiết

Câu 23: Trong hướng dẫn sử dụng một thiết bị phức tạp, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho từng bước thực hiện có vai trò gì?

  • A. Làm cho hướng dẫn trở nên dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết để tiết kiệm không gian.
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không có vai trò về nội dung.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước một cách chính xác.

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu người nói sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ không phù hợp với nội dung ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh giao tiếp?

  • A. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
  • B. Gây hiểu lầm, giảm hiệu quả giao tiếp, thậm chí tạo ra thông điệp sai lệch.
  • C. Làm cho giao tiếp trở nên thú vị và đa dạng hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 25: Trong một bài phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò và hiếu kỳ.
  • B. Sự căng thẳng và lo lắng.
  • C. Sự tự tin, chân thành và tôn trọng.
  • D. Sự thách thức và đối đầu.

Câu 26: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng, việc sử dụng biểu tượng (icon) có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp đơn giản hóa thông tin, hướng dẫn người dùng và tạo trải nghiệm trực quan.
  • B. Chỉ để làm cho giao diện ứng dụng đẹp mắt hơn.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể thay thế hoàn toàn bằng chữ viết.
  • D. Chỉ dành cho người dùng không biết chữ.

Câu 27: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn và cấu trúc câu phức tạp có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng tạo ra một "ngôn ngữ" riêng biệt, khó hiểu với người ngoài ngành.
  • B. Không, vì chúng thuộc về phương tiện ngôn ngữ, dù có thể tạo ra hiệu quả giao tiếp đặc biệt.
  • C. Chỉ khi sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên môn mới được xem là phương tiện phi ngôn ngữ.
  • D. Chỉ cấu trúc câu phức tạp là phương tiện phi ngôn ngữ, còn thuật ngữ chuyên môn thì không.

Câu 28: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một bài giảng, giáo viên có thể quan sát phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ bài kiểm tra viết.
  • B. Chỉ câu hỏi vấn đáp.
  • C. Chỉ điểm số bài tập về nhà.
  • D. Biểu cảm gương mặt, ngôn ngữ cơ thể (ví dụ: sự tập trung, gật đầu, vẻ mặt bối rối).

Câu 29: Trong giao tiếp qua thư điện tử, việc sử dụng chữ viết hoa toàn bộ một từ hoặc cụm từ thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự trang trọng và lịch sự.
  • B. Sự vui vẻ và phấn khích.
  • C. Sự tức giận, quát mắng hoặc nhấn mạnh.
  • D. Sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 30: Khi đánh giá một trang web tin tức, yếu tố thiết kế giao diện (bố cục, màu sắc, hình ảnh) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông tin và tạo dựng uy tín?

  • A. Quan trọng, vì chúng ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận thông tin, tạo cảm xúc và nhận thức về độ tin cậy.
  • B. Không quan trọng, nội dung tin tức mới là yếu tố quyết định.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người dùng không chuyên, người dùng chuyên nghiệp chỉ quan tâm đến nội dung.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến chất lượng thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói và viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành động 'nhíu mày' thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa và biểu đồ thuộc về loại phương tiện giao tiếp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt chính giữa phương tiện phi ngôn ngữ và phương tiện ngôn ngữ trong giao tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét tình huống sau: Một người nói 'Tôi rất vui' nhưng lại khoanh tay trước ngực và tránh giao tiếp bằng mắt. Phương tiện phi ngôn ngữ trong tình huống này đang thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng sơ đồ và biểu đồ có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi trình bày thông tin về dân số của một quốc gia qua các năm, dạng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ có thể bị hạn chế so với họp trực tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài thuyết trình, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành trong giao tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng các kí hiệu, biểu tượng (ví dụ: mũi tên, dấu chấm than) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi phân tích hiệu quả giao tiếp của một đoạn video, chúng ta cần chú ý đến những phương tiện phi ngôn ngữ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể truyền tải thông tin về không gian cá nhân và mối quan hệ giữa những người giao tiếp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong một văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để đạt được mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi viết email công việc, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phù hợp không và vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thiết kế infographic, việc lựa chọn màu sắc có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh nhịp điệu và kiểm soát lượt lời trong giao tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng bảng biểu và đồ thị cần tuân thủ nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: tin nhắn), việc sử dụng dấu chấm câu và cách trình bày đoạn văn có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp hiệu quả giữa phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp truyền tải thông điệp mạnh mẽ và dễ nhớ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong hướng dẫn sử dụng một thiết bị phức tạp, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho từng bước thực hiện có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu người nói sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ không phù hợp với nội dung ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh giao tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một bài phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng, việc sử dụng biểu tượng (icon) có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong văn bản pháp luật, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn và cấu trúc câu phức tạp có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một bài giảng, giáo viên có thể quan sát phương tiện phi ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong giao tiếp qua thư điện tử, việc sử dụng chữ viết hoa toàn bộ một từ hoặc cụm từ thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đánh giá một trang web tin tức, yếu tố thiết kế giao diện (bố cục, màu sắc, hình ảnh) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông tin và tạo dựng uy tín?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong mọi tình huống.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ nói, giúp truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí, làm cho giao tiếp thêm sinh động nhưng không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nói, giúp người giao tiếp ít phải sử dụng từ ngữ hơn.

Câu 2: Biểu cảm gương mặt, cử chỉ, điệu bộ được xếp vào loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Phương tiện hỗ trợ trực quan.
  • C. Yếu tố ngữ cảnh giao tiếp.
  • D. Kênh giao tiếp gián tiếp.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự sáng tạo và tính nghệ thuật của người viết.
  • B. Tăng độ dài và sự phức tạp của văn bản.
  • C. Minh họa, trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hiểu và dễ tiếp cận.
  • D. Thay thế cho phần nội dung chữ viết để tiết kiệm không gian trình bày.

Câu 4: Chọn phương án đúng nhất về mối quan hệ giữa phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp.

  • A. Phương tiện ngôn ngữ luôn quan trọng hơn và quyết định hiệu quả giao tiếp.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ có vai trò hỗ trợ, không ảnh hưởng đến nội dung thông tin.
  • C. Trong mọi trường hợp, chỉ cần sử dụng một trong hai loại phương tiện là đủ.
  • D. Phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ phối hợp chặt chẽ, bổ sung cho nhau để tạo nên hiệu quả giao tiếp toàn diện.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Một bài phát biểu trang trọng tại hội nghị khoa học.
  • B. Một cái ôm thật chặt và ánh mắt rưng rưng khi gặp lại người thân sau nhiều năm xa cách.
  • C. Bản tin thời sự trên truyền hình.
  • D. Một lá đơn xin việc được viết tay cẩn thận.

Câu 6: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc in đậm tên thuốc, liều dùng, và các cảnh báo bằng màu sắc khác nhau thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể trong văn bản.
  • B. Biểu cảm giọng văn.
  • C. Yếu tố đồ họa và hình thức trình bày văn bản.
  • D. Ngữ cảnh sử dụng văn bản.

Câu 7: Khi thuyết trình một báo cáo, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trên slide trình chiếu có tác dụng gì?

  • A. Trình bày thông tin một cách hệ thống, logic và dễ theo dõi.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình.
  • C. Giúp người thuyết trình che giấu sự thiếu tự tin.
  • D. Chỉ để làm đẹp và thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 8: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, hình ảnh người mẫu tươi cười rạng rỡ, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Tạo ấn tượng tích cực, thu hút sự chú ý và gợi cảm xúc muốn mua sản phẩm.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đẳng cấp của nhãn hàng.
  • D. Đơn giản hóa thông điệp quảng cáo để dễ nhớ.

Câu 9: Biểu đồ cột thường được sử dụng trong văn bản thông tin để thể hiện loại dữ liệu nào hiệu quả nhất?

  • A. Xu hướng biến đổi của một đại lượng theo thời gian.
  • B. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • C. Mối tương quan giữa hai biến số liên tục.
  • D. So sánh giá trị của một đại lượng giữa các đối tượng hoặc nhóm khác nhau.

Câu 10: Trong một cuộc trò chuyện trực tuyến (chat), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho từ ngữ, giúp tiết kiệm thời gian gõ phím.
  • B. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • C. Bổ sung sắc thái biểu cảm, thái độ, giúp truyền đạt thông điệp một cách sinh động và rõ ràng hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính của cuộc trò chuyện.

Câu 11: Khi đọc một văn bản khoa học có nhiều số liệu thống kê, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để hỗ trợ việc hiểu và ghi nhớ thông tin?

  • A. Ghi nhớ từng con số một cách máy móc.
  • B. Chuyển đổi số liệu thành biểu đồ, sơ đồ để trực quan hóa và dễ so sánh.
  • C. Bỏ qua các số liệu và chỉ tập trung vào phần chữ viết.
  • D. Đọc lại số liệu nhiều lần cho đến khi thuộc lòng.

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ, tranh ảnh tư liệu minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế cho việc phân tích và diễn giải các sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ để trang trí và tạo không khí trang trọng cho buổi thuyết trình.
  • D. Giúp tái hiện bối cảnh lịch sử một cách trực quan, sinh động, tăng tính hấp dẫn và dễ hình dung cho người nghe.

Câu 13: Để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người ta thường sử dụng cử chỉ nào?

  • A. Gật đầu nhẹ nhàng.
  • B. Khoanh tay trước ngực.
  • C. Lắc đầu nguầy nguậy.
  • D. Mỉm cười thân thiện.

Câu 14: Trong văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm có vai trò gì?

  • A. Trực quan hóa xu hướng biến đổi, giúp người đọc dễ dàng nhận thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Thay thế cho việc giải thích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ để làm cho văn bản trở nên khoa học và chuyên nghiệp hơn.
  • D. Giảm bớt sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ miêu tả.

Câu 15: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình làm việc trong một tổ chức?

  • A. Ảnh chụp chân dung các thành viên.
  • B. Sơ đồ tổ chức hoặc sơ đồ quy trình.
  • C. Bảng thống kê thành tích của các bộ phận.
  • D. Danh sách các sự kiện và hoạt động của tổ chức.

Câu 16: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò và muốn kiểm soát tình huống.
  • B. Sự tự cao và kiêu ngạo.
  • C. Sự tự tin, tôn trọng và chân thành.
  • D. Sự căng thẳng và lo lắng quá mức.

Câu 17: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về sức khỏe, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh vui nhộn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí và làm đẹp cho poster.
  • C. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong vấn đề sức khỏe.
  • D. Thu hút sự chú ý, tạo cảm giác tích cực và dễ tiếp nhận thông điệp.

Câu 18: Trong văn bản hướng dẫn nấu ăn, việc sử dụng hình ảnh minh họa từng bước thực hiện có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ viết về các bước thực hiện.
  • B. Làm cho các bước thực hiện trở nên trực quan, dễ hình dung và dễ làm theo.
  • C. Chỉ để làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
  • D. Giúp tiết kiệm không gian trình bày văn bản.

Câu 19: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng trang phục lịch sự, gọn gàng thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Ngôn ngữ hình thức bên ngoài, thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối tác và môi trường làm việc.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể, thể hiện sự tự tin và năng động.
  • C. Yếu tố văn hóa giao tiếp, thể hiện sự hòa đồng và thân thiện.
  • D. Phương tiện hỗ trợ giao tiếp, giúp cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ hơn.

Câu 20: Khi trình bày dữ liệu về dân số của các tỉnh thành, loại biểu đồ nào sau đây sẽ giúp so sánh quy mô dân số giữa các tỉnh trực quan nhất?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Biểu đồ cột.
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 21: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng bảng viết điện tử để vẽ sơ đồ, minh họa trực tiếp thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?

  • A. Ngôn ngữ hình ảnh tĩnh, chỉ có tác dụng trang trí cho bài giảng.
  • B. Phương tiện hỗ trợ kỹ thuật, không ảnh hưởng đến nội dung bài giảng.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể ảo, thay thế cho cử chỉ của giáo viên trên lớp.
  • D. Phương tiện trực quan hóa kiến thức, tăng tính tương tác và giúp học sinh dễ hiểu bài hơn.

Câu 22: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng cỡ chữ lớn hơn, kiểu chữ in đậm cho các điều khoản quan trọng có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Nhấn mạnh và làm nổi bật các nội dung quan trọng, giúp người đọc dễ dàng nhận biết.
  • C. Chỉ để tạo sự khác biệt về hình thức so với các loại văn bản khác.
  • D. Thể hiện sự trang trọng và tính pháp lý của văn bản.

Câu 23: Để thể hiện sự ngạc nhiên tột độ trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người ta thường sử dụng biểu cảm gương mặt nào?

  • A. Cau mày.
  • B. Mím chặt môi.
  • C. Mắt mở to, miệng há hốc.
  • D. Nháy mắt.

Câu 24: Trong một bài trình bày về quy trình sản xuất, việc sử dụng sơ đồ khối (flowchart) có tác dụng gì?

  • A. Mô tả các bước của quy trình một cách tuần tự, logic và dễ hình dung.
  • B. Thay thế cho việc mô tả chi tiết từng công đoạn sản xuất.
  • C. Chỉ để làm cho bài trình bày trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • D. Giảm bớt sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.

Câu 25: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu rõ các phương tiện phi ngôn ngữ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì ngôn ngữ nói mới là yếu tố chính.
  • B. Rất quan trọng vì các phương tiện phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa, dễ gây hiểu lầm.
  • C. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với người lớn tuổi.
  • D. Giúp thể hiện sự khác biệt văn hóa một cách rõ ràng hơn.

Câu 26: Khi viết email, việc sử dụng dấu xuống dòng, khoảng cách giữa các đoạn văn có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không và chúng có tác dụng gì?

  • A. Không phải, vì chúng chỉ là quy tắc trình bày văn bản.
  • B. Có, nhưng không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Có, giúp tổ chức văn bản rõ ràng, mạch lạc, dễ đọc và dễ theo dõi.
  • D. Có, nhưng chỉ làm cho email trở nên dài hơn.

Câu 27: Trong một bài báo cáo tài chính, việc sử dụng bảng biểu số liệu có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho phần phân tích và đánh giá tài chính.
  • B. Chỉ để làm cho báo cáo trở nên chuyên nghiệp và tin cậy hơn.
  • C. Giảm bớt sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành tài chính.
  • D. Trình bày dữ liệu chi tiết, có hệ thống, giúp người đọc dễ dàng theo dõi, so sánh và phân tích.

Câu 28: Để thể hiện sự đồng tình và ủng hộ trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người ta thường sử dụng cử chỉ nào?

  • A. Nhún vai.
  • B. Gật đầu.
  • C. Khoanh tay.
  • D. Chắp tay sau lưng.

Câu 29: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp thiết bị, việc sử dụng số thứ tự cho từng bước thực hiện có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không và chúng có tác dụng gì?

  • A. Không phải, vì số thứ tự là một dạng ngôn ngữ viết.
  • B. Có, nhưng không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Có, giúp trình bày các bước một cách tuần tự, rõ ràng, dễ theo dõi và thực hiện.
  • D. Có, nhưng chỉ làm cho văn bản trở nên dài hơn.

Câu 30: Trong một bài thuyết trình về du lịch, việc sử dụng video clip giới thiệu về địa điểm du lịch có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho phần mô tả bằng lời về địa điểm du lịch.
  • B. Chỉ để làm cho bài thuyết trình trở nên hiện đại và công nghệ hơn.
  • C. Giảm bớt sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ miêu tả phong phú.
  • D. Tăng tính trực quan, sinh động, hấp dẫn, giúp người nghe hình dung rõ hơn về địa điểm du lịch và khơi gợi hứng thú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biểu cảm gương mặt, cử chỉ, điệu bộ được xếp vào loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chọn phương án đúng nhất về mối quan hệ giữa phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc biểu đạt cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc in đậm tên thuốc, liều dùng, và các cảnh báo bằng màu sắc khác nhau thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi thuyết trình một báo cáo, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trên slide trình chiếu có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, hình ảnh người mẫu tươi cười rạng rỡ, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biểu đồ cột thường được sử dụng trong văn bản thông tin để thể hiện loại dữ liệu nào hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong một cuộc trò chuyện trực tuyến (chat), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi đọc một văn bản khoa học có nhiều số liệu thống kê, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để hỗ trợ việc hiểu và ghi nhớ thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ, tranh ảnh tư liệu minh họa có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người ta thường sử dụng cử chỉ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình làm việc trong một tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về sức khỏe, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh vui nhộn có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn bản hướng dẫn nấu ăn, việc sử dụng hình ảnh minh họa từng bước thực hiện có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng trang phục lịch sự, gọn gàng thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi trình bày dữ liệu về dân số của các tỉnh thành, loại biểu đồ nào sau đây sẽ giúp so sánh quy mô dân số giữa các tỉnh trực quan nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng bảng viết điện tử để vẽ sơ đồ, minh họa trực tiếp thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng cỡ chữ lớn hơn, kiểu chữ in đậm cho các điều khoản quan trọng có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để thể hiện sự ngạc nhiên tột độ trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người ta thường sử dụng biểu cảm gương mặt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một bài trình bày về quy trình sản xuất, việc sử dụng sơ đồ khối (flowchart) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu rõ các phương tiện phi ngôn ngữ có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi viết email, việc sử dụng dấu xuống dòng, khoảng cách giữa các đoạn văn có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không và chúng có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong một bài báo cáo tài chính, việc sử dụng bảng biểu số liệu có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để thể hiện sự đồng tình và ủng hộ trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người ta thường sử dụng cử chỉ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp thiết bị, việc sử dụng số thứ tự cho từng bước thực hiện có phải là phương tiện phi ngôn ngữ không và chúng có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong một bài thuyết trình về du lịch, việc sử dụng video clip giới thiệu về địa điểm du lịch có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong mọi tình huống.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc thậm chí mâu thuẫn với ngôn ngữ nói, làm phong phú thêm thông tin.
  • C. Chỉ được sử dụng khi ngôn ngữ nói không đủ khả năng diễn đạt.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ trợ không bắt buộc.

Câu 2: Đâu là ví dụ cho thấy phương tiện phi ngôn ngữ có thể mâu thuẫn với ngôn ngữ nói?

  • A. Gật đầu khi đồng ý với một đề nghị.
  • B. Chỉ tay về phía đối tượng được nhắc đến.
  • C. Nói "Tôi rất vui" với giọng điệu hờ hững và nét mặt buồn rầu.
  • D. Sử dụng hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh và biểu đồ nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và hiểu thông tin phức tạp.
  • B. Thay thế cho phần chữ viết dài dòng, tiết kiệm không gian trình bày văn bản.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và tính thẩm mỹ của văn bản.
  • D. Đánh lạc hướng sự chú ý khỏi nội dung chính của văn bản.

Câu 4: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình giữa các yếu tố trong văn bản thông tin?

  • A. Ảnh chụp chân dung.
  • B. Bảng số liệu thống kê.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Sơ đồ khối với các đường mũi tên liên kết.

Câu 5: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp khán giả tập trung và dễ theo dõi hơn?

  • A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng âm thanh.
  • B. Kết hợp trình chiếu slide với hình ảnh, biểu đồ và sơ đồ minh họa.
  • C. Chỉ đọc nội dung đã chuẩn bị sẵn trên giấy.
  • D. Nói chuyện với tốc độ quá nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 6: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng GDP giữa các quốc gia?

  • A. Ảnh chụp phong cảnh các quốc gia.
  • B. Bảng chữ cái tên các quốc gia.
  • C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường thể hiện GDP theo thời gian của từng quốc gia.
  • D. Đoạn văn miêu tả sự giàu có của mỗi quốc gia.

Câu 7: Cho tình huống: Bạn muốn hướng dẫn bạn bè cách gấp một chiếc máy bay giấy phức tạp. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để bạn sử dụng?

  • A. Bài hát về máy bay.
  • B. Câu chuyện kể về lịch sử máy bay.
  • C. Bảng thống kê các loại máy bay.
  • D. Sơ đồ hoặc video hướng dẫn từng bước gấp máy bay.

Câu 8: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc sử dụng biểu tượng (icon) có ý nghĩa gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
  • B. Nhấn mạnh các thông tin quan trọng, cảnh báo hoặc lưu ý đặc biệt.
  • C. Thay thế cho các từ ngữ chuyên môn khó hiểu.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết văn bản.

Câu 9: Xét đoạn văn sau: "Dân số thế giới đang già hóa. Hình ảnh một người lớn tuổi chống gậy với mái tóc bạc phơ ngày càng trở nên phổ biến." Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong đoạn văn trên?

  • A. Số liệu thống kê về dân số già.
  • B. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ người già.
  • C. Hình ảnh ngôn ngữ (miêu tả người lớn tuổi chống gậy, tóc bạc).
  • D. Sơ đồ cơ cấu dân số.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Giúp thông tin trở nên dễ hiểu, dễ nhớ hơn.
  • B. Tiết kiệm không gian trình bày so với việc chỉ dùng chữ viết.
  • C. Tăng tính hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Luôn đảm bảo tính chính xác và khách quan tuyệt đối của thông tin.

Câu 11: Trong giao tiếp trực tiếp, cử chỉ và điệu bộ tay có vai trò gì?

  • A. Biểu đạt cảm xúc, thái độ, và làm rõ nghĩa của lời nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói khi cần giữ im lặng.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười và tạo không khí thoải mái.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là thói quen cá nhân.

Câu 12: Khi thiết kế sơ đồ tư duy (mind map), phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu?

  • A. Âm thanh và màu sắc.
  • B. Hình ảnh, màu sắc, đường nét và bố cục không gian.
  • C. Chữ viết tay đẹp và cỡ chữ lớn.
  • D. Giọng nói diễn cảm khi trình bày sơ đồ.

Câu 13: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, hình ảnh có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để minh họa cho sản phẩm được nhắc đến.
  • B. Không có vai trò quan trọng bằng nội dung chữ viết.
  • C. Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng về sản phẩm và khơi gợi cảm xúc.
  • D. Chỉ cần hình ảnh sản phẩm, không cần chữ viết.

Câu 14: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong biển báo giao thông?

  • A. Đoạn văn giải thích luật giao thông.
  • B. Bài hát về an toàn giao thông.
  • C. Câu chuyện kể về tai nạn giao thông.
  • D. Hình ảnh, biểu tượng và màu sắc quy ước.

Câu 15: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt.
  • B. Lựa chọn phương tiện phù hợp với nội dung, mục đích và đối tượng giao tiếp.
  • C. Ưu tiên sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ phức tạp và mới lạ.
  • D. Không cần quan tâm đến phản hồi của người tiếp nhận.

Câu 16: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, tư thế, cử chỉ) của ứng viên có thể tiết lộ điều gì?

  • A. Chỉ thể hiện trình độ chuyên môn của ứng viên.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ là yếu tố hình thức.
  • C. Thái độ tự tin, chân thành, và mức độ quan tâm đến công việc.
  • D. Chỉ thể hiện vẻ bề ngoài và gu thẩm mỹ của ứng viên.

Câu 17: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào?

  • A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. Sự biến đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • C. So sánh dữ liệu giữa các đối tượng khác nhau.
  • D. Mối quan hệ giữa các yếu tố trong một hệ thống.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình khoa học, số liệu thống kê có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng khách quan, tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho thông tin.
  • C. Thay thế cho việc giải thích bằng lời.
  • D. Chỉ để gây ấn tượng với khán giả.

Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thể hiện sự đồng tình mà không cần dùng lời nói?

  • A. Khoanh tay trước ngực.
  • B. Nhún vai.
  • C. Lắc đầu.
  • D. Gật đầu.

Câu 20: Trong hướng dẫn lắp ráp đồ vật, việc sử dụng hình vẽ minh họa có lợi ích gì so với chỉ dùng chữ viết?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung các bước thực hiện và thao tác chính xác hơn.
  • B. Tiết kiệm chi phí in ấn hơn so với dùng nhiều chữ viết.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người biên soạn hướng dẫn.
  • D. Làm cho hướng dẫn trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.

Câu 21: Trong một bài văn miêu tả, tác giả sử dụng ngôn ngữ gợi hình ảnh để làm gì?

  • A. Để bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tái hiện sinh động cảnh vật, con người, giúp người đọc hình dung và cảm nhận.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng các biện pháp tu từ khác.
  • D. Chỉ để thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 22: Khi trình bày thông tin về cơ cấu tổ chức của một công ty, phương tiện phi ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Ảnh chụp trụ sở công ty.
  • B. Bảng số liệu về doanh thu của công ty.
  • C. Sơ đồ tổ chức dạng cây phân cấp.
  • D. Đoạn văn miêu tả các phòng ban của công ty.

Câu 23: Trong email hoặc tin nhắn văn bản, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp truyền tải điều gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết.
  • B. Làm cho tin nhắn trở nên chuyên nghiệp và trang trọng hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho tin nhắn thêm đẹp mắt.
  • D. Cảm xúc, thái độ và ngữ điệu mà lời nói khó diễn đạt đầy đủ.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ), việc chú ý đến yếu tố phi ngôn ngữ nào là quan trọng?

  • A. Số lượng màu sắc được sử dụng.
  • B. Bố cục, màu sắc, đường nét, hình khối và các biểu tượng thị giác.
  • C. Chất liệu làm nên tác phẩm.
  • D. Giá trị thị trường của tác phẩm.

Câu 25: Trong bản đồ địa lý, màu sắc được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu thị điều gì?

  • A. Vị trí địa lý chính xác.
  • B. Tên gọi của các địa danh.
  • C. Độ cao, độ sâu, loại địa hình, thảm thực vật hoặc mật độ dân số.
  • D. Lịch sử hình thành của các vùng đất.

Câu 26: Trong một bài trình bày về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về hậu quả thiên tai có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài trình bày bớt nhàm chán.
  • B. Không có tác dụng gì nếu không có số liệu kèm theo.
  • C. Chỉ gây sợ hãi cho người xem.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và nâng cao ý thức về vấn đề.

Câu 27: Khi viết văn bản thông tin, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào về tính chính xác?

  • A. Không cần quá chú trọng đến tính chính xác của phương tiện phi ngôn ngữ.
  • B. Đảm bảo số liệu, hình ảnh, biểu đồ phải chính xác, trung thực và phù hợp với thông tin.
  • C. Có thể tùy ý chỉnh sửa số liệu để làm cho văn bản hấp dẫn hơn.
  • D. Chỉ cần phương tiện phi ngôn ngữ đẹp mắt, không cần kiểm tra tính chính xác.

Câu 28: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì ngôn ngữ nói mới là quan trọng nhất.
  • B. Chỉ cần học ngôn ngữ là đủ, không cần quan tâm đến phương tiện phi ngôn ngữ.
  • C. Giúp tránh hiểu lầm, tôn trọng văn hóa và giao tiếp hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ cần áp dụng phương tiện phi ngôn ngữ của văn hóa mình là đủ.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin, việc "đọc" cả phương tiện phi ngôn ngữ giúp chúng ta điều gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian đọc văn bản.
  • B. Không có tác dụng gì nếu đã hiểu nội dung chữ viết.
  • C. Chỉ cần đọc phần chữ viết là đủ.
  • D. Hiểu đầy đủ, sâu sắc hơn về thông tin và ý đồ của người viết.

Câu 30: Trong thiết kế bài giảng điện tử, việc sử dụng đa dạng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, âm thanh, video, hoạt hình) mang lại lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Tăng tính hấp dẫn, sinh động, kích thích hứng thú học tập và giúp tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
  • B. Làm cho bài giảng trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Không có lợi ích gì đặc biệt so với bài giảng truyền thống.
  • D. Chỉ để trang trí cho bài giảng thêm đẹp mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đâu là ví dụ cho thấy phương tiện phi ngôn ngữ có thể mâu thuẫn với ngôn ngữ nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh và biểu đồ nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình giữa các yếu tố trong văn bản thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp khán giả tập trung và dễ theo dõi hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng GDP giữa các quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Cho tình huống: Bạn muốn hướng dẫn bạn bè cách gấp một chiếc máy bay giấy phức tạp. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để bạn sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc sử dụng biểu tượng (icon) có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xét đoạn văn sau: 'Dân số thế giới đang già hóa. Hình ảnh một người lớn tuổi chống gậy với mái tóc bạc phơ ngày càng trở nên phổ biến.' Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong đoạn văn trên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong giao tiếp trực tiếp, cử chỉ và điệu bộ tay có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi thiết kế sơ đồ tư duy (mind map), phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, hình ảnh có vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong biển báo giao thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, tư thế, cử chỉ) của ứng viên có thể tiết lộ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một bài thuyết trình khoa học, số liệu thống kê có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thể hiện sự đồng tình mà không cần dùng lời nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hướng dẫn lắp ráp đồ vật, việc sử dụng hình vẽ minh họa có lợi ích gì so với chỉ dùng chữ viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một bài văn miêu tả, tác giả sử dụng ngôn ngữ gợi hình ảnh để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi trình bày thông tin về cơ cấu tổ chức của một công ty, phương tiện phi ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong email hoặc tin nhắn văn bản, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp truyền tải điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ), việc chú ý đến yếu tố phi ngôn ngữ nào là quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bản đồ địa lý, màu sắc được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một bài trình bày về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về hậu quả thiên tai có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi viết văn bản thông tin, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào về tính chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin, việc 'đọc' cả phương tiện phi ngôn ngữ giúp chúng ta điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong thiết kế bài giảng điện tử, việc sử dụng đa dạng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, âm thanh, video, hoạt hình) mang lại lợi ích gì cho học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

  • A. Bổ trợ và làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ.
  • B. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người giao tiếp.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói hoặc viết.
  • D. Tạo sự sinh động và hấp dẫn cho quá trình giao tiếp.

Câu 2: Đâu là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu để biểu đạt cảm xúc?

  • A. Biểu cảm gương mặt (ánh mắt, nụ cười, cau mày).
  • B. Sử dụng số liệu thống kê trong báo cáo.
  • C. Trình bày thông tin bằng sơ đồ cây.
  • D. Lựa chọn phông chữ và màu sắc trong văn bản viết.

Câu 3: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc sử dụng hình ảnh minh họa viên thuốc và liều dùng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên trang trí và đẹp mắt hơn.
  • B. Tăng tính trực quan, dễ hiểu và dễ thực hiện theo hướng dẫn.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và tin cậy của nhà sản xuất.
  • D. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản viết.

Câu 4: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua nhằm mục đích chính gì?

  • A. Thay thế cho việc giải thích bằng lời về biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm bớt lượng chữ viết trong bài thuyết trình.
  • C. Trực quan hóa dữ liệu, tăng tính thuyết phục và dễ tiếp nhận thông tin.
  • D. Thể hiện khả năng sử dụng công nghệ thông tin của người thuyết trình.

Câu 5: Trong một bài báo khoa học về dân số, bảng số liệu thống kê về cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính được coi là phương tiện phi ngôn ngữ vì:

  • A. Nó được trình bày dưới dạng hình ảnh trực quan.
  • B. Nó không sử dụng chữ viết để diễn đạt thông tin.
  • C. Nó chỉ dành cho người có chuyên môn đọc và hiểu.
  • D. Nó sử dụng các con số và cấu trúc bảng để truyền tải thông tin.

Câu 6: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình làm việc trong một tổ chức?

  • A. Ảnh chụp chân dung các thành viên.
  • B. Sơ đồ tổ chức.
  • C. Sơ đồ quy trình.
  • D. Bảng lương của nhân viên.

Câu 7: Trong biển báo giao thông, hình ảnh đèn tín hiệu (đèn xanh, đèn đỏ, đèn vàng) là một loại phương tiện phi ngôn ngữ. Chức năng chính của nó là:

  • A. Ra lệnh, hướng dẫn, điều khiển hành vi.
  • B. Cung cấp thông tin về địa điểm và khoảng cách.
  • C. Cảnh báo về nguy hiểm hoặc sự cố giao thông.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ cho đường phố.

Câu 8: Xét tình huống: Một người nước ngoài đến Việt Nam và muốn hỏi đường đến một địa điểm du lịch. Vì không biết tiếng Việt, người đó chủ yếu sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để giao tiếp?

  • A. Chữ viết (viết ra địa điểm muốn đến).
  • B. Số liệu (ví dụ, chỉ số khoảng cách trên bản đồ).
  • C. Cử chỉ, điệu bộ và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Biểu đồ (ví dụ, vẽ sơ đồ đường đi).

Câu 9: Trong một văn bản giới thiệu sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm với chất lượng cao, màu sắc bắt mắt có vai trò gì?

  • A. Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng và tăng tính hấp dẫn cho sản phẩm.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của sản phẩm.
  • C. Thay thế cho việc mô tả sản phẩm bằng ngôn ngữ.
  • D. Giảm chi phí in ấn so với việc chỉ sử dụng chữ viết.

Câu 10: Khi so sánh hai loại biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột và biểu đồ đường) để trình bày cùng một bộ dữ liệu, sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở:

  • A. Màu sắc và kích thước sử dụng trong biểu đồ.
  • B. Loại phông chữ và kiểu chữ được dùng trong chú thích.
  • C. Vị trí đặt tiêu đề và chú thích của biểu đồ.
  • D. Cách thức thể hiện dữ liệu và loại thông tin được nhấn mạnh.

Câu 11: Trong thiết kế website, việc sử dụng các biểu tượng (icons) cho các chức năng (ví dụ: biểu tượng hình giỏ hàng, hình kính lúp) có ưu điểm gì?

  • A. Làm cho website trở nên đẹp và hiện đại hơn.
  • B. Tăng tính trực quan, dễ nhận biết và sử dụng nhanh chóng, tiết kiệm không gian.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đầu tư kỹ lưỡng cho website.
  • D. Giúp website hiển thị tốt hơn trên các thiết bị di động.

Câu 12: Khi trình bày thông tin về quy trình sản xuất một sản phẩm, sơ đồ khối (flowchart) thường được ưa chuộng hơn so với đoạn văn mô tả vì:

  • A. Sơ đồ khối có thể chứa nhiều thông tin chi tiết hơn đoạn văn.
  • B. Sơ đồ khối dễ dàng dịch sang các ngôn ngữ khác.
  • C. Sơ đồ khối trực quan hóa quy trình, dễ theo dõi và nắm bắt các bước.
  • D. Sơ đồ khối giúp tiết kiệm giấy in và không gian trình bày.

Câu 13: Trong một bài thuyết trình, nếu người nói sử dụng ngữ điệu giọng nói trầm xuống ở cuối câu, đó thường là dấu hiệu của:

  • A. Sự kết thúc của một ý hoặc một câu khẳng định.
  • B. Sự nghi ngờ hoặc câu hỏi.
  • C. Sự ngạc nhiên hoặc phấn khích.
  • D. Sự không chắc chắn hoặc do dự.

Câu 14: Để nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản viết, người ta có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa.
  • B. Sử dụng chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân.
  • C. Sử dụng biểu đồ hoặc sơ đồ.
  • D. Sử dụng màu sắc khác nhau cho đoạn văn.

Câu 15: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Nội dung cuộc trò chuyện.
  • B. Tốc độ đường truyền internet.
  • C. Biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể hiển thị trên video.
  • D. Chất lượng âm thanh của micro.

Câu 16: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, âm nhạc nền và hiệu ứng âm thanh được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để:

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Thay thế cho lời thoại của nhân vật.
  • C. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • D. Tạo không khí, cảm xúc và tăng cường thông điệp quảng cáo.

Câu 17: Khi thiết kế infographic (biểu đồ thông tin), nguyên tắc quan trọng là sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, màu sắc) như thế nào?

  • A. Càng nhiều càng tốt để infographic thêm sinh động.
  • B. Có chủ đích, tập trung làm rõ thông tin và hỗ trợ nội dung chính.
  • C. Theo xu hướng thiết kế hiện đại và màu sắc bắt mắt.
  • D. Đơn giản hóa tối đa để infographic dễ nhìn.

Câu 18: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: cử chỉ, ánh mắt) giữa các nền văn hóa có ý nghĩa gì?

  • A. Tránh gây hiểu lầm, xung đột và giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng và lịch sự với người khác.
  • C. Tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ.
  • D. Giúp thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.

Câu 19: Trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên sử dụng bảng viết điện tử để vẽ sơ đồ và viết công thức. Bảng viết điện tử đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện hỗ trợ kỹ thuật đường truyền.
  • B. Phương tiện thay thế cho sách giáo khoa.
  • C. Phương tiện trực quan hóa thông tin và minh họa nội dung bài giảng.
  • D. Phương tiện kiểm tra và đánh giá học sinh.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin khoa học, việc chú ý đến các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu) có lợi ích gì?

  • A. Giúp văn bản trở nên dễ đọc và hấp dẫn hơn.
  • B. Tiết kiệm thời gian đọc văn bản.
  • C. Nắm bắt được ý chính của văn bản một cách nhanh chóng.
  • D. Hiểu sâu hơn, nhanh hơn và toàn diện hơn nội dung văn bản.

Câu 21: Trong đoạn hội thoại sau, phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên của nhân vật A?

A: “Bạn đạt giải nhất cuộc thi hùng biện ư?” (Mắt mở to, miệng há hốc)
B: “Đúng vậy, mình không thể tin được!”

  • A. Biểu cảm gương mặt (mắt mở to, miệng há hốc).
  • B. Ngữ điệu giọng nói (trong câu hỏi).
  • C. Cử chỉ tay (không được mô tả trong đoạn thoại).
  • D. Ngôn ngữ cơ thể (tư thế đứng, ngồi - không được mô tả rõ).

Câu 22: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, việc đánh số thứ tự cho các bước và sử dụng mũi tên chỉ dẫn trong hình vẽ minh họa có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản hướng dẫn trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi trình tự và hướng dẫn thực hiện.
  • C. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản viết.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản hướng dẫn.

Câu 23: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ để minh họa các sự kiện địa lý liên quan đến các giai đoạn lịch sử có tác dụng gì?

  • A. Thay thế cho việc mô tả địa lý bằng lời.
  • B. Giảm bớt lượng chữ viết trong bài trình bày.
  • C. Trực quan hóa bối cảnh địa lý và tăng tính sinh động cho bài trình bày.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng về lịch sử và địa lý của người trình bày.

Câu 24: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc một người liên tục nhìn xuống hoặc tránh giao tiếp bằng mắt có thể được hiểu là dấu hiệu của:

  • A. Sự tập trung cao độ vào nội dung cuộc họp.
  • B. Sự tôn trọng người khác và muốn lắng nghe.
  • C. Sự mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
  • D. Sự thiếu tự tin, không thoải mái hoặc không quan tâm.

Câu 25: Để so sánh hiệu quả kinh doanh của hai chi nhánh công ty trong năm vừa qua, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
  • B. Ảnh chụp trụ sở hai chi nhánh.
  • C. Sơ đồ tổ chức của hai chi nhánh.
  • D. Bảng lương nhân viên của hai chi nhánh.

Câu 26: Trong một bài viết về sức khỏe, việc sử dụng màu sắc khác nhau để phân loại thông tin (ví dụ: màu xanh lá cây cho lời khuyên, màu đỏ cho cảnh báo) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • B. Phân loại thông tin, làm nổi bật các loại nội dung khác nhau.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đầu tư cho bài viết.
  • D. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản viết.

Câu 27: Trong hướng dẫn sử dụng phần mềm, ảnh chụp màn hình giao diện phần mềm với các chú thích rõ ràng là phương tiện phi ngôn ngữ giúp:

  • A. Thay thế cho việc mô tả giao diện bằng lời.
  • B. Giảm bớt lượng chữ viết trong hướng dẫn.
  • C. Người dùng hình dung giao diện và thực hiện theo hướng dẫn dễ dàng hơn.
  • D. Thể hiện tính chuyên nghiệp của tài liệu hướng dẫn.

Câu 28: Khi một người nói chuyện với tốc độ nhanh hơn bình thường, kèm theo cử chỉ tay mạnh mẽ, đó có thể là dấu hiệu của:

  • A. Sự bình tĩnh và tự tin.
  • B. Sự nhiệt tình, hào hứng hoặc lo lắng, căng thẳng.
  • C. Sự mệt mỏi hoặc buồn chán.
  • D. Sự khiêm tốn và nhún nhường.

Câu 29: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ được coi là phương tiện phi ngôn ngữ vì:

  • A. Chúng được trình bày dưới dạng hình ảnh trực quan.
  • B. Chúng không sử dụng chữ viết để diễn đạt thông tin.
  • C. Chúng chỉ dành cho người có chuyên môn đọc và hiểu.
  • D. Chúng sử dụng cấu trúc bảng và các con số để truyền tải thông tin.

Câu 30: Để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm trong một bài học, giáo viên thường sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) như một phương tiện phi ngôn ngữ vì:

  • A. Sơ đồ tư duy có thể chứa nhiều thông tin hơn đoạn văn.
  • B. Sơ đồ tư duy dễ dàng dịch sang các ngôn ngữ khác.
  • C. Sơ đồ tư duy trực quan hóa mối quan hệ và cấu trúc kiến thức.
  • D. Sơ đồ tư duy giúp tiết kiệm giấy in và không gian trình bày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu để biểu đạt cảm xúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc sử dụng hình ảnh minh họa viên thuốc và liều dùng có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua nhằm mục đích chính gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một bài báo khoa học về dân số, bảng số liệu thống kê về cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính được coi là phương tiện phi ngôn ngữ vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình làm việc trong một tổ chức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong biển báo giao thông, hình ảnh đèn tín hiệu (đèn xanh, đèn đỏ, đèn vàng) là một loại phương tiện phi ngôn ngữ. Chức năng chính của nó là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xét tình huống: Một người nước ngoài đến Việt Nam và muốn hỏi đường đến một địa điểm du lịch. Vì không biết tiếng Việt, người đó chủ yếu sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một văn bản giới thiệu sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm với chất lượng cao, màu sắc bắt mắt có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi so sánh hai loại biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột và biểu đồ đường) để trình bày cùng một bộ dữ liệu, sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong thiết kế website, việc sử dụng các biểu tượng (icons) cho các chức năng (ví dụ: biểu tượng hình giỏ hàng, hình kính lúp) có ưu điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi trình bày thông tin về quy trình sản xuất một sản phẩm, sơ đồ khối (flowchart) thường được ưa chuộng hơn so với đoạn văn mô tả vì:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một bài thuyết trình, nếu người nói sử dụng ngữ điệu giọng nói trầm xuống ở cuối câu, đó thường là dấu hiệu của:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản viết, người ta có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, âm nhạc nền và hiệu ứng âm thanh được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi thiết kế infographic (biểu đồ thông tin), nguyên tắc quan trọng là sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, màu sắc) như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về sự khác biệt trong sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: cử chỉ, ánh mắt) giữa các nền văn hóa có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên sử dụng bảng viết điện tử để vẽ sơ đồ và viết công thức. Bảng viết điện tử đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin khoa học, việc chú ý đến các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu) có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong đoạn hội thoại sau, phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên của nhân vật A?

A: “Bạn đạt giải nhất cuộc thi hùng biện ư?” (Mắt mở to, miệng há hốc)
B: “Đúng vậy, mình không thể tin được!”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, việc đánh số thứ tự cho các bước và sử dụng mũi tên chỉ dẫn trong hình vẽ minh họa có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ để minh họa các sự kiện địa lý liên quan đến các giai đoạn lịch sử có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc một người liên tục nhìn xuống hoặc tránh giao tiếp bằng mắt có thể được hiểu là dấu hiệu của:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để so sánh hiệu quả kinh doanh của hai chi nhánh công ty trong năm vừa qua, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một bài viết về sức khỏe, việc sử dụng màu sắc khác nhau để phân loại thông tin (ví dụ: màu xanh lá cây cho lời khuyên, màu đỏ cho cảnh báo) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong hướng dẫn sử dụng phần mềm, ảnh chụp màn hình giao diện phần mềm với các chú thích rõ ràng là phương tiện phi ngôn ngữ giúp:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi một người nói chuyện với tốc độ nhanh hơn bình thường, kèm theo cử chỉ tay mạnh mẽ, đó có thể là dấu hiệu của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ được coi là phương tiện phi ngôn ngữ vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm trong một bài học, giáo viên thường sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) như một phương tiện phi ngôn ngữ vì:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

  • A. Hỗ trợ diễn đạt cảm xúc, thái độ của người nói.
  • B. Tăng cường sự chú ý và hứng thú của người nghe.
  • C. Làm rõ hơn nội dung thông tin ngôn ngữ.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ trong mọi tình huống.

Câu 2: Hành động "khoanh tay trước ngực" khi giao tiếp thường được hiểu là:

  • A. Thể hiện sự tự tin và cởi mở.
  • B. Biểu thị sự đồng tình và ủng hộ.
  • C. Ngụ ý sự phòng thủ, khép kín hoặc không đồng ý.
  • D. Dấu hiệu của sự tập trung cao độ.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ được sử dụng nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Trực quan hóa dữ liệu, tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần nội dung chữ viết dài dòng.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Làm đẹp bố cục trang văn bản.

Câu 4: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc quy trình trong văn bản?

  • A. Ảnh chụp chân dung.
  • B. Sơ đồ, lưu đồ.
  • C. Bảng số liệu thống kê.
  • D. Đường kẻ trang trí.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ánh mắt giao tiếp với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự e ngại và thiếu tự tin.
  • B. Làm phân tán sự tập trung của người nghe.
  • C. Tạo sự kết nối, thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả.
  • D. Đánh lạc hướng khán giả khỏi nội dung chính.

Câu 6: Xét tình huống: Bạn đang trình bày về biến đổi khí hậu. Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp?

  • A. Biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • B. Hình ảnh băng tan ở Bắc Cực.
  • C. Sơ đồ vòng tuần hoàn nước.
  • D. Video ca nhạc sôi động về mùa hè.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng để nhấn mạnh thông tin: "...kết quả khảo sát cho thấy, đáng báo động, tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội quá 5 tiếng/ngày là 70%."

  • A. Số liệu (70%).
  • B. In nghiêng cụm từ "đáng báo động".
  • C. Dấu chấm lửng ở cuối câu.
  • D. Từ "khảo sát".

Câu 8: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, biểu tượng hình ảnh thường được dùng để:

  • A. Minh họa các bước thực hiện, cảnh báo hoặc lưu ý quan trọng.
  • B. Trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • C. Thể hiện nguồn gốc xuất xứ của thuốc.
  • D. Thay thế tên thuốc bằng hình ảnh.

Câu 9: Khi phân tích hiệu quả của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản, tiêu chí nào sau đây KHÔNG cần xem xét?

  • A. Tính phù hợp với nội dung và mục đích của văn bản.
  • B. Khả năng hỗ trợ làm rõ và tăng cường thông tin.
  • C. Màu sắc và kích thước của hình ảnh.
  • D. Tính dễ hiểu và trực quan đối với người đọc.

Câu 10: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì ngôn ngữ nói mới là chính.
  • B. Rất quan trọng để tránh hiểu lầm và giao tiếp hiệu quả.
  • C. Chỉ cần thiết đối với người làm ngoại giao.
  • D. Ít quan trọng hơn so với ngôn ngữ hình thể.

Câu 11: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ:

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ luôn độc lập và tách rời ngôn ngữ.
  • B. Ngôn ngữ quan trọng hơn, phương tiện phi ngôn ngữ chỉ là phụ trợ.
  • C. Chúng bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau để truyền đạt thông tin đầy đủ và hiệu quả.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ dùng khi không thể diễn đạt bằng lời.

Câu 12: Trong đoạn hội thoại sau, phương tiện phi ngôn ngữ nào thể hiện sự ngạc nhiên: "A: Tớ vừa trúng tuyển học bổng toàn phần! B: Mắt chữ O, miệng chữ A... Thật á?"

  • A. Biểu cảm gương mặt (mắt chữ O, miệng chữ A).
  • B. Ngữ điệu (Thật á?).
  • C. Từ ngữ cảm thán (Thật á?).
  • D. Cử chỉ (không có cử chỉ nào được mô tả rõ ràng).

Câu 13: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ nhất để truyền tải thông tin?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản tường trình.
  • C. Văn bản hành chính.
  • D. Văn bản quảng cáo, infographic.

Câu 14: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng cần chú ý?

  • A. Biểu cảm gương mặt qua camera.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (trong khung hình camera).
  • C. Mùi hương cơ thể.
  • D. Hình nền và không gian xung quanh.

Câu 15: Sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi phân tích phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản:
A. Đánh giá hiệu quả và tác động của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ.
B. Xác định mục đích sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ của người tạo lập văn bản.
C. Liệt kê và mô tả các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng.
D. Phân tích mối quan hệ giữa phương tiện phi ngôn ngữ và nội dung ngôn ngữ.

  • A. C - B - D - A
  • B. C - D - B - A
  • C. B - C - D - A
  • D. D - C - B - A

Câu 16: Trong thiết kế infographic, việc lựa chọn màu sắc có vai trò gì?

  • A. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến thông tin.
  • B. Chỉ dùng để phân biệt các phần khác nhau của infographic.
  • C. Truyền tải cảm xúc, tạo sự chú ý và phân loại thông tin.
  • D. Thay thế cho chữ viết trong infographic.

Câu 17: Phương tiện phi ngôn ngữ "giọng điệu" thuộc loại nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Âm thanh phi ngôn ngữ (paralanguage).
  • C. Biểu cảm gương mặt.
  • D. Không thuộc phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 18: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng sơ đồ và biểu đồ có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

  • A. Giúp trình bày thông tin phức tạp một cách cô đọng, dễ tiếp thu và so sánh.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và uyên bác của người viết.
  • D. Giảm bớt công sức đọc cho người đọc.

Câu 19: Điều gì có thể gây trở ngại cho việc giải mã chính xác phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ.
  • B. Thông tin được trình bày quá rõ ràng.
  • C. Người giao tiếp có giọng nói quá nhỏ.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và kinh nghiệm giữa người giao tiếp.

Câu 20: Chọn ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thay thế cho ngôn ngữ:

  • A. Gật đầu khi nói "đồng ý".
  • B. Nhăn mặt khi nói "khó chịu".
  • C. Ra hiệu bằng tay "dừng lại" cho người đi đường.
  • D. Sử dụng hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình.

Câu 21: Trong văn bản nhật dụng (ví dụ: thông báo, hướng dẫn), phương tiện phi ngôn ngữ cần đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Tính nghệ thuật và thẩm mỹ cao.
  • B. Tính rõ ràng, dễ hiểu, trực quan và chính xác.
  • C. Tính biểu cảm và gợi hình.
  • D. Tính trang trọng và lịch sự.

Câu 22: Quan sát sơ đồ dưới đây (sơ đồ về quy trình sản xuất). Phương tiện phi ngôn ngữ "mũi tên" được sử dụng để biểu thị điều gì?

  • A. Số lượng các bước trong quy trình.
  • B. Mức độ quan trọng của từng bước.
  • C. Thời gian thực hiện mỗi bước.
  • D. Trình tự và hướng di chuyển của quy trình.

Câu 23: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp, cần lưu ý điều gì để tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm?

  • A. Sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, đối tượng và văn hóa.
  • B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để tăng tính biểu cảm.
  • C. Chỉ sử dụng các phương tiện phổ biến và dễ hiểu.
  • D. Không cần quá chú trọng vì ngôn ngữ nói mới là chính.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, phương tiện phi ngôn ngữ thường được sử dụng để:

  • A. Tăng tính khách quan và trung lập.
  • B. Thay thế cho các luận điểm và lý lẽ.
  • C. Hỗ trợ làm rõ luận điểm, tăng tính thuyết phục và trực quan.
  • D. Giảm bớt sự khô khan của lập luận.

Câu 25: Chọn phương án KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp:

  • A. Giao tiếp hiệu quả hơn khi có rào cản ngôn ngữ.
  • B. Tiết kiệm thời gian và tăng tốc độ truyền đạt thông tin.
  • C. Thể hiện cảm xúc và thái độ một cách tinh tế.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nói và viết.

Câu 26: Biểu tượng "tái chế" (hình mũi tên vòng tròn) là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ loại nào?

  • A. Cử chỉ.
  • B. Hình ảnh/Biểu tượng.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Âm thanh.

Câu 27: Trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, bảng biểu thường được dùng để:

  • A. Tạo điểm nhấn cho văn bản.
  • B. Minh họa quy trình nghiên cứu.
  • C. Trình bày dữ liệu số liệu một cách có hệ thống và dễ so sánh.
  • D. Thay thế phần diễn giải bằng chữ.

Câu 28: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ "di chuyển trên sân khấu" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự sinh động, thu hút và kiểm soát không gian.
  • B. Thể hiện sự lo lắng và hồi hộp.
  • C. Làm phân tán sự chú ý của khán giả.
  • D. Giảm bớt căng thẳng cho người thuyết trình.

Câu 29: Trong giao tiếp bằng văn bản điện tử (chat, email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết.
  • B. Bổ sung sắc thái biểu cảm, làm rõ nghĩa và tạo không khí thân thiện.
  • C. Chỉ mang tính trang trí cho văn bản.
  • D. Thể hiện trình độ công nghệ của người dùng.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về tính phổ biến của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Chỉ phổ biến trong giao tiếp trực tiếp, ít dùng trong văn bản.
  • B. Chỉ được sử dụng trong một số nền văn hóa nhất định.
  • C. Phổ biến trong mọi hình thức giao tiếp và mọi nền văn hóa, nhưng cách thể hiện có thể khác nhau.
  • D. Ngày càng ít được sử dụng do sự phát triển của ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hành động 'khoanh tay trước ngực' khi giao tiếp thường được hiểu là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ được sử dụng nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc quy trình trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ánh mắt giao tiếp với khán giả có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Xét tình huống: Bạn đang trình bày về biến đổi khí hậu. Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng để nhấn mạnh thông tin: '...kết quả khảo sát cho thấy, *đáng báo động*, tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội quá 5 tiếng/ngày là 70%.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, biểu tượng hình ảnh thường được dùng để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi phân tích hiệu quả của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản, tiêu chí nào sau đây KHÔNG cần xem xét?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn hội thoại sau, phương tiện phi ngôn ngữ nào thể hiện sự ngạc nhiên: 'A: Tớ vừa trúng tuyển học bổng toàn phần! B: *Mắt chữ O, miệng chữ A*... Thật á?'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ nhất để truyền tải thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng cần chú ý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi phân tích phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản:
A. Đánh giá hiệu quả và tác động của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ.
B. Xác định mục đích sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ của người tạo lập văn bản.
C. Liệt kê và mô tả các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng.
D. Phân tích mối quan hệ giữa phương tiện phi ngôn ngữ và nội dung ngôn ngữ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong thiết kế infographic, việc lựa chọn màu sắc có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phương tiện phi ngôn ngữ 'giọng điệu' thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng sơ đồ và biểu đồ có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng chữ viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì có thể gây trở ngại cho việc giải mã chính xác phương tiện phi ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chọn ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thay thế cho ngôn ngữ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong văn bản nhật dụng (ví dụ: thông báo, hướng dẫn), phương tiện phi ngôn ngữ cần đáp ứng yêu cầu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Quan sát sơ đồ dưới đây (sơ đồ về quy trình sản xuất). Phương tiện phi ngôn ngữ 'mũi tên' được sử dụng để biểu thị điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp, cần lưu ý điều gì để tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, phương tiện phi ngôn ngữ thường được sử dụng để:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chọn phương án KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Biểu tượng 'tái chế' (hình mũi tên vòng tròn) là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, bảng biểu thường được dùng để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ 'di chuyển trên sân khấu' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong giao tiếp bằng văn bản điện tử (chat, email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về tính phổ biến của phương tiện phi ngôn ngữ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, khi muốn thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ với ý kiến của người khác, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả nhất trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Nhướn mày
  • B. Gật đầu mạnh và mỉm cười
  • C. Khoanh tay trước ngực
  • D. Chắp tay sau lưng

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh thể hiện khát vọng tình yêu mãnh liệt, cháy bỏng của người phụ nữ. Hình tượng sóng biển vừa dữ dội, vừa dịu êm là ẩn dụ cho tâm trạng phức tạp, đầy biến động của trái tim yêu.” Trong đoạn văn trên, phương tiện ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của bài thơ
  • B. Kể lại nội dung bài thơ
  • C. Phân tích và bình luận về ý nghĩa của hình tượng sóng
  • D. Trích dẫn nguyên văn bài thơ

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng biểu đồ cột so sánh lượng khí thải CO2 của các quốc gia khác nhau có vai trò chính là gì?

  • A. Minh họa trực quan sự khác biệt về lượng khí thải giữa các quốc gia
  • B. Thay thế cho việc trình bày số liệu bằng lời
  • C. Tăng tính trang trí cho bài thuyết trình
  • D. Chứng minh tính phức tạp của vấn đề biến đổi khí hậu

Câu 4: Xét tình huống: Bạn muốn hướng dẫn khách du lịch nước ngoài cách sử dụng xe buýt công cộng ở Hà Nội. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hữu ích nhất để vượt qua rào cản ngôn ngữ và giúp họ dễ dàng hiểu được hướng dẫn?

  • A. Sử dụng giọng điệu chậm rãi và rõ ràng
  • B. Viết hướng dẫn bằng tiếng Việt
  • C. Gọi điện thoại cho tổng đài xe buýt
  • D. Sử dụng bản đồ tuyến xe buýt và hình ảnh minh họa

Câu 5: Trong văn bản hướng dẫn làm món ăn, hình ảnh minh họa các bước thực hiện (ví dụ: hình ảnh nhào bột, thái rau, bày món ăn) đóng vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản thêm sinh động và hấp dẫn
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước
  • C. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ viết
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết

Câu 6: Biểu tượng cảm xúc (icon/emoji) thường được sử dụng trong tin nhắn văn bản hoặc trên mạng xã hội thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ viết
  • C. Phi ngôn ngữ
  • D. Kết hợp cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ

Câu 7: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người liên tục nhìn xuống và tránh giao tiếp bằng mắt với người khác, điều này có thể được hiểu là dấu hiệu của:

  • A. Sự tập trung cao độ
  • B. Sự thiếu tự tin hoặc không quan tâm
  • C. Sự mệt mỏi về thể chất
  • D. Sự tôn trọng người khác

Câu 8: Xét biển báo giao thông hình tròn, nền xanh lam, vẽ hình người đi bộ màu trắng. Biển báo này truyền tải thông tin gì chủ yếu bằng phương tiện nào?

  • A. Ngôn ngữ viết (chữ)
  • B. Ngôn ngữ nói (âm thanh)
  • C. Cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ
  • D. Chủ yếu bằng phi ngôn ngữ (hình ảnh, màu sắc)

Câu 9: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng hình ảnh người nổi tiếng (KOLs) có thể tác động đến người xem thông qua phương tiện phi ngôn ngữ nào là chính?

  • A. Âm thanh (nhạc nền, giọng nói)
  • B. Chữ viết (slogan, thông điệp)
  • C. Hình ảnh và biểu tượng (uy tín, sự nổi tiếng)
  • D. Màu sắc và bố cục thiết kế

Câu 10: Bản đồ tư duy (mind map) là một công cụ trực quan hóa thông tin. Phương tiện phi ngôn ngữ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên hiệu quả của bản đồ tư duy?

  • A. Màu sắc
  • B. Sơ đồ và cấu trúc phân nhánh
  • C. Từ khóa ngắn gọn
  • D. Font chữ đa dạng

Câu 11: Trong một bài báo cáo khoa học về dân số, bảng số liệu thống kê được sử dụng để:

  • A. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn
  • B. Tăng tính trang trọng của báo cáo
  • C. Minh họa cho các lập luận trong báo cáo
  • D. Cung cấp dữ liệu chính xác và dễ dàng so sánh

Câu 12: Khi trình bày một bài thơ trước đám đông, việc sử dụng ngữ điệu lên xuống, пауза, và tốc độ đọc khác nhau thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ viết
  • B. Từ vựng
  • C. Phi ngôn ngữ (âm thanh, giọng nói)
  • D. Ngữ pháp

Câu 13: Trong thiết kế website, việc lựa chọn màu sắc chủ đạo có ảnh hưởng đến cảm xúc và nhận thức của người dùng. Màu sắc trong trường hợp này được xem là:

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ
  • B. Yếu tố thẩm mỹ thuần túy
  • C. Thuộc về ngôn ngữ lập trình
  • D. Không quan trọng bằng nội dung

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn ý kiến của người khác có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu văn thêm phức tạp
  • B. Đánh dấu phần trích dẫn và phân biệt với ý kiến của người viết
  • C. Thay thế cho việc giải thích ý kiến
  • D. Tăng tính biểu cảm cho văn bản

Câu 15: Xét tình huống: Bạn đang xem một bộ phim câm (không có lời thoại). Bạn hiểu được nội dung câu chuyện chủ yếu dựa vào phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh
  • B. Chữ viết trên màn hình
  • C. Biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ, hành động của diễn viên
  • D. Đạo diễn và оператор phim

Câu 16: Trong một thông báo khẩn cấp (ví dụ: thông báo cháy), việc sử dụng сирена hoặc còi báo động là ví dụ về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phi ngôn ngữ (âm thanh)
  • B. Ngôn ngữ nói (lời kêu gọi)
  • C. Ngôn ngữ viết (biển báo)
  • D. Kết hợp cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ

Câu 17: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, tư thế ngồi thẳng lưng, mắt nhìn thẳng người đối diện thể hiện điều gì?

  • A. Sự căng thẳng và lo lắng
  • B. Sự tự tin và tôn trọng
  • C. Sự mệt mỏi và thiếu năng lượng
  • D. Sự thờ ơ và không quan tâm

Câu 18: Trong một bài trình chiếu (PowerPoint), việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (animation) giữa các slide và các thành phần trên slide có nên lạm dụng không? Vì sao?

  • A. Nên lạm dụng để tăng tính hấp dẫn
  • B. Nên lạm dụng để thể hiện sự chuyên nghiệp
  • C. Không nên lạm dụng vì có thể gây xao nhãng và rối mắt
  • D. Không quan trọng, hiệu ứng nào cũng được

Câu 19: Trong một bài thơ Đường luật, việc tuân thủ luật bằng trắc, niêm luật (ví dụ: vần, nhịp điệu) có thể được xem là phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ viết thông thường
  • C. Phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu tượng)
  • D. Phi ngôn ngữ (nhịp điệu, âm luật)

Câu 20: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng các điều khoản, mục, khoản, điểm, số thứ tự có vai trò gì trong việc truyền đạt thông tin?

  • A. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn
  • B. Giúp trình bày thông tin một cách hệ thống, logic và dễ tra cứu
  • C. Thay thế cho việc giải thích nội dung
  • D. Tăng tính biểu cảm cho văn bản pháp luật

Câu 21: Trong một buổi hòa nhạc, nhạc trưởng sử dụng gậy chỉ huy và các cử chỉ tay để điều khiển dàn nhạc. Đây là ví dụ điển hình về:

  • A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ nói
  • B. Giao tiếp bằng ngôn ngữ viết
  • C. Giao tiếp phi ngôn ngữ trong nghệ thuật
  • D. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ và phi ngôn ngữ

Câu 22: Khi thiết kế poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh cây xanh, bầu trời trong xanh có tác dụng gì?

  • A. Gợi liên tưởng đến môi trường trong lành và khơi gợi cảm xúc tích cực
  • B. Thay thế cho việc viết khẩu hiệu
  • C. Tăng tính trang trí cho poster
  • D. Chứng minh vấn đề môi trường nghiêm trọng

Câu 23: Trong giao tiếp trực tiếp, khoảng cách giữa những người nói chuyện có thể thể hiện mối quan hệ giữa họ. Khoảng cách gần thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi giao tiếp với người lạ
  • B. Khi giao tiếp với người thân thiết
  • C. Khi giao tiếp trong môi trường công cộng
  • D. Khi giao tiếp trong công việc

Câu 24: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng bảng viết điện tử (digital whiteboard) để minh họa và giải thích kiến thức thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ viết
  • C. Chỉ ngôn ngữ
  • D. Phi ngôn ngữ (hình ảnh, sơ đồ trực quan)

Câu 25: Trong thiết kế logo thương hiệu, hình dạng và biểu tượng (symbol) có vai trò quan trọng vì chúng:

  • A. Làm cho logo đẹp hơn
  • B. Thay thế cho tên thương hiệu
  • C. Tạo dấu ấn nhận diện và truyền tải thông điệp của thương hiệu
  • D. Không quan trọng bằng màu sắc

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng пауза hợp lý có thể giúp người nói:

  • A. Thể hiện sự lúng túng
  • B. Nhấn mạnh ý quan trọng và tạo sự chú ý cho người nghe
  • C. Làm cho bài nói dài hơn
  • D. Gây khó chịu cho người nghe

Câu 27: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng chú thích (footnote) hoặc cước chú (endnote) có vai trò chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn
  • B. Tăng tính trang trọng cho văn bản
  • C. Thay thế cho phần nội dung chính
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc trích dẫn nguồn tài liệu

Câu 28: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể thể hiện điều gì?

  • A. Sự 강조, ngạc nhiên hoặc phấn khích
  • B. Sự lịch sự và trang trọng
  • C. Sự nghi ngờ và không chắc chắn
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 29: Trong một bài viết quảng cáo, việc sử dụng font chữ (kiểu chữ) khác nhau cho tiêu đề và nội dung có mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
  • C. Tạo sự phân biệt giữa tiêu đề và nội dung, thu hút sự chú ý vào tiêu đề
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt

Câu 30: Trong một cuộc trò chuyện nhóm, việc gật đầu khi người khác nói có ý nghĩa gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi
  • B. Thể hiện sự lắng nghe, đồng tình hoặc khuyến khích người nói tiếp tục
  • C. Thể hiện sự không đồng ý
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong một văn bản, 'mạch lạc' được hiểu là sự kết nối về mặt nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là biểu hiện của tính mạch lạc trong văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong đoạn văn: 'Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Chim én bay lượn trên bầu trời. Học sinh nô nức đến trường.', yếu tố nào tạo nên tính liên kết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Câu nào sau đây có thể được thêm vào vị trí thích hợp nhất để đảm bảo tính mạch lạc cho đoạn văn sau: '...Vì vậy, chúng ta cần có ý thức bảo vệ môi trường sống.' Đoạn văn trước có thể nói về [A] ô nhiễm không khí [B] lợi ích của cây xanh [C] biến đổi khí hậu [D] vẻ đẹp thiên nhiên.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong câu: 'Hoa sen là loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao, *nhưng* hoa hồng lại biểu tượng cho tình yêu.', từ 'nhưng' thể hiện phép liên kết nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đoạn văn nào sau đây *thiếu* tính mạch lạc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để sửa lỗi *thiếu liên kết* trong câu: 'Tôi đi học *và* trời mưa.', cách sửa nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong đoạn văn nghị luận, yếu tố mạch lạc thường được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính liên kết hình thức trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đâu là dấu hiệu nhận biết lỗi *thiếu mạch lạc* trong một đoạn văn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong câu: 'Tôi thích đọc truyện trinh thám, *vì vậy*, tôi thường xuyên đến thư viện.', cụm từ 'vì vậy' thực hiện phép liên kết nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đoạn văn sau mắc lỗi *liên kết* nào: 'Hôm qua, tôi đi xem phim. *Hôm nay*, tôi ăn phở.'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đoạn văn sau mạch lạc hơn: 'Hoa hồng rất đẹp. *Nó* có nhiều gai.', từ 'nó' nên được thay thế bằng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong câu: 'Sông Hương *chảy* qua thành phố Huế, *nó* tạo nên vẻ đẹp thơ mộng.', từ 'nó' ở câu sau thế cho từ ngữ nào ở câu trước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là vai trò quan trọng nhất của liên kết trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong đoạn văn miêu tả, mạch lạc thường được thể hiện qua sự nhất quán về yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống để đoạn văn sau liên kết: 'Môi trường ô nhiễm gây hại cho sức khỏe con người. ... , chúng ta cần hành động để bảo vệ môi trường.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phép liên kết nào được sử dụng trong cặp câu sau: 'Ngày xưa có một bà lão nghèo khổ. *Bà* sống một mình trong túp lều tranh.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đoạn văn sau có thể được cải thiện tính mạch lạc bằng cách nào: 'Tôi thích mèo. Chó cũng rất đáng yêu. Cả hai đều là thú cưng phổ biến.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn bản tự sự, mạch lạc thường được thể hiện qua điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Câu nào sau đây *không* liên kết với câu trước trong đoạn: 'Hôm nay trời mưa. Tôi ở nhà đọc sách. *Ngày mai* tôi sẽ đi chơi công viên.'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để sửa lỗi *mạch lạc* trong đoạn văn: 'Tôi thích ăn phở. Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam. *Hôm nay trời nắng đẹp.*', câu nào cần loại bỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong câu: 'Tuy trời mưa, *nhưng* tôi vẫn đi học.', từ 'nhưng' có thể được thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi phép liên kết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đoạn văn nào sau đây có tính liên kết *chủ đề* tốt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đảm bảo tính mạch lạc, các đoạn văn trong một bài văn cần phải có mối quan hệ như thế nào với nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong câu: 'Bạn Lan rất chăm học. *Bạn ấy* luôn đạt điểm cao.', cụm từ 'bạn ấy' là ví dụ cho phép liên kết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết: 'Tôi thích đi du lịch biển. *Nhưng* tôi lại sợ sóng biển.'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đoạn văn sau mạch lạc hơn, cần sắp xếp lại các câu theo thứ tự nào: (1) Chim hót líu lo. (2) Ánh nắng ban mai chiếu xuống khu vườn. (3) Buổi sáng mùa xuân thật đẹp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong văn bản thông tin, yếu tố mạch lạc giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc về liên kết hình thức trong văn bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Ánh mắt
  • B. Cử chỉ tay
  • C. Nét mặt
  • D. Ngôn ngữ nói

Câu 2: Trong văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp người đọc dễ dàng hình dung và so sánh dữ liệu về số lượng hoặc tỷ lệ?

  • A. Hình ảnh minh họa
  • B. Biểu đồ
  • C. Sơ đồ
  • D. Chú thích

Câu 3: Khi thuyết trình một báo cáo trước lớp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp và có thể gây xao nhãng?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả
  • B. Sử dụng ngữ điệu giọng nói linh hoạt
  • C. Vung tay quá nhiều và liên tục
  • D. Di chuyển trên sân khấu một cách tự nhiên

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Nắng nóng gay gắt kéo dài khiến mực nước hồ chứa giảm mạnh (Hình 1). Sản lượng thủy điện của nhà máy cũng theo đó giảm 30% so với tháng trước (Biểu đồ 2)". "Hình 1" và "Biểu đồ 2" trong đoạn văn trên đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tham chiếu hình ảnh và biểu đồ
  • B. Dẫn chứng số liệu thống kê
  • C. Liệt kê các ví dụ minh họa
  • D. Trích dẫn lời nói nhân vật

Câu 5: Trong một bài viết hướng dẫn lắp ráp đồ vật, việc sử dụng sơ đồ các bước thực hiện có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản
  • B. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết
  • C. Minh họa các bước một cách trực quan, dễ hiểu
  • D. Giảm số lượng từ ngữ cần sử dụng

Câu 6: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc cấu trúc tổ chức trong một văn bản thông tin về một công ty hoặc một dự án?

  • A. Ảnh chụp chân dung
  • B. Bảng số liệu
  • C. Biểu đồ tròn
  • D. Sơ đồ tổ chức

Câu 7: Xét tình huống: Bạn muốn nhấn mạnh sự khác biệt lớn về quy mô dân số giữa Việt Nam và Trung Quốc trong một bài thuyết trình. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Liệt kê số liệu dân số của cả hai nước
  • B. Sử dụng biểu đồ cột so sánh dân số hai nước
  • C. Mô tả sự khác biệt bằng lời
  • D. Chiếu video về cảnh quan hai nước

Câu 8: Trong một văn bản khoa học giải thích về cấu tạo tế bào, việc sử dụng hình ảnh minh họa tế bào dưới kính hiển vi có vai trò gì?

  • A. Tăng độ dài của văn bản
  • B. Thể hiện tính chuyên nghiệp của người viết
  • C. Giúp người đọc hình dung cấu trúc tế bào một cách trực quan
  • D. Thay thế các thuật ngữ khoa học phức tạp

Câu 9: Khi thiết kế một infographic về tác hại của thuốc lá, bạn nên ưu tiên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để gây ấn tượng mạnh mẽ và cảnh báo người xem?

  • A. Hình ảnh gây sốc hoặc biểu tượng cảnh báo
  • B. Bảng thống kê số người mắc bệnh do thuốc lá
  • C. Biểu đồ đường thể hiện xu hướng gia tăng người hút thuốc
  • D. Sơ đồ quy trình sản xuất thuốc lá

Câu 10: Trong một bài trình bày về lịch sử phát triển của máy tính, việc sử dụng hình ảnh các thế hệ máy tính khác nhau có tác dụng gì?

  • A. Thay thế phần nội dung chữ viết về lịch sử máy tính
  • B. Làm cho bài trình bày thêm phần trang trí đẹp mắt
  • C. Giúp người nghe dễ nhớ tên các loại máy tính
  • D. Minh họa sự phát triển của máy tính qua các thời kỳ

Câu 11: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng biểu thường được sử dụng để trình bày thông tin gì?

  • A. Diễn giải ý nghĩa của các con số
  • B. Trình bày dữ liệu số liệu một cách có hệ thống, chi tiết
  • C. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo
  • D. Minh họa xu hướng tăng giảm của lợi nhuận

Câu 12: Khi thiết kế một poster quảng cáo sản phẩm mới, yếu tố phi ngôn ngữ nào cần được chú trọng hàng đầu để thu hút sự chú ý của người xem?

  • A. Font chữ độc đáo
  • B. Bố cục rõ ràng
  • C. Hình ảnh và màu sắc hấp dẫn
  • D. Kích thước chữ lớn

Câu 13: Trong một bài hướng dẫn sử dụng phần mềm, việc sử dụng ảnh chụp màn hình (screenshot) có vai trò gì?

  • A. Tăng tính chuyên môn cho văn bản
  • B. Giảm dung lượng văn bản hướng dẫn
  • C. Làm cho văn bản hướng dẫn sinh động hơn
  • D. Minh họa trực quan các thao tác trên phần mềm

Câu 14: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong một văn bản trang trọng như đơn xin việc?

  • A. Chữ ký
  • B. Biểu tượng cảm xúc (emoji)
  • C. Dấu chấm câu
  • D. Khoảng trắng hợp lý

Câu 15: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể (điệu bộ, cử chỉ) có vai trò gì?

  • A. Thay thế nội dung bài giảng
  • B. Giảm thời gian giảng bài
  • C. Tăng tính tương tác và sự hấp dẫn của bài giảng
  • D. Che giấu sự thiếu tự tin của giáo viên

Câu 16: Biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào?

  • A. Xu hướng biến đổi theo thời gian
  • B. So sánh tỷ lệ giữa các thành phần
  • C. Cấu trúc phân cấp của tổ chức
  • D. Mối quan hệ giữa các đối tượng

Câu 17: Trong hướng dẫn sơ cứu y tế, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thực hiện có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho hướng dẫn sơ cứu bớt căng thẳng
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người biên soạn
  • C. Thay thế hoàn toàn chữ viết trong hướng dẫn
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước

Câu 18: Phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể gây hiểu lầm hoặc hiểu sai thông tin nếu không được sử dụng cẩn thận và chính xác?

  • A. Màu sắc
  • B. Đường kẻ
  • C. Số liệu thống kê
  • D. Chú thích

Câu 19: Trong văn bản thông tin về du lịch, ảnh phong cảnh đẹp có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về địa lý
  • B. Tạo sự hấp dẫn, thu hút và khơi gợi cảm xúc
  • C. Thay thế phần mô tả bằng chữ viết
  • D. Chứng minh tính xác thực của thông tin

Câu 20: Khi trình bày dữ liệu về cơ cấu dân số (tỷ lệ nam, nữ, các độ tuổi), loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Sơ đồ cây

Câu 21: Trong một bài viết về biến đổi khí hậu, bản đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình trên thế giới là phương tiện phi ngôn ngữ thuộc loại nào?

  • A. Số liệu thống kê
  • B. Bảng biểu
  • C. Bản đồ trực quan hóa dữ liệu
  • D. Ngôn ngữ cơ thể

Câu 22: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt
  • B. Sử dụng phù hợp với nội dung và mục đích văn bản
  • C. Ưu tiên các hình ảnh đẹp mắt, ấn tượng
  • D. Chỉ sử dụng các phương tiện đơn giản, dễ hiểu

Câu 23: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, âm nhạc và hình ảnh động đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể của diễn viên
  • B. Chữ viết trên màn hình
  • C. Giọng điệu của người thuyết minh
  • D. Yếu tố nghe nhìn hỗ trợ thông điệp

Câu 24: Trong một email công việc, việc sử dụng dấu chấm than (!) quá nhiều có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp vì liên quan đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Dấu chấm câu và biểu tượng
  • B. Cấu trúc câu
  • C. Từ ngữ xưng hô
  • D. Ngữ pháp

Câu 25: Để so sánh doanh thu của ba công ty trong năm 2023, loại biểu đồ nào sau đây là thích hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ tròn
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Sơ đồ Venn

Câu 26: Trong thiết kế website, việc sử dụng màu sắc có vai trò quan trọng trong việc...

  • A. Tăng dung lượng trang web
  • B. Thay thế nội dung chữ viết
  • C. Giảm số lượng hình ảnh cần sử dụng
  • D. Tạo sự phân biệt, nhấn mạnh và trải nghiệm người dùng

Câu 27: Trong giao tiếp trực tiếp, ánh mắt được coi là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng nghe của người nói
  • B. Sự tập trung, chú ý và tương tác
  • C. Khả năng diễn đạt bằng lời
  • D. Sự tự tin của người nói

Câu 28: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện quy trình, các bước thực hiện một công việc hoặc một dự án?

  • A. Biểu đồ cột
  • B. Bảng biểu
  • C. Sơ đồ quy trình
  • D. Bản đồ

Câu 29: Trong một bài thuyết trình khoa học, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hoạt hình (animation) trong slide có thể gây tác dụng ngược, đó là...

  • A. Tăng tính chuyên nghiệp cho bài thuyết trình
  • B. Giúp khán giả dễ nhớ nội dung hơn
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người trình bày
  • D. Gây xao nhãng và mất tập trung vào nội dung chính

Câu 30: Để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số (ví dụ: chiều cao và cân nặng), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ phân tán
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ đường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: “Sáng nay, tôi đi học. Trời nắng đẹp. Chim hót líu lo. Tôi gặp Lan trên đường. Lan cười với tôi.” Đoạn văn trên thể hiện tính chất nào của văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong câu: “Vì trời mưa nên đường rất trơn.”, từ “vì…nên” thể hiện phép liên kết nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau để đảm bảo tính mạch lạc: “…, chúng ta cần bảo vệ môi trường sống. Hơn nữa, việc này còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu nào sau đây có lỗi về mạch lạc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong đoạn văn bản nghị luận, các luận điểm nên được sắp xếp theo trình tự nào để đảm bảo tính mạch lạc logic?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp liên kết “phép lặp từ ngữ” thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tìm câu liên kết phù hợp nhất để nối hai đoạn văn sau: Đoạn 1: “Môi trường ô nhiễm gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người.” Đoạn 2: “…, chúng ta cần có những hành động thiết thực để bảo vệ môi trường.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng chủ yếu: “Chúng ta yêu quê hương. Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi chứa đựng bao kỷ niệm tuổi thơ.”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng phép thế để liên kết với câu trước đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết nào: “Tôi rất thích mèo. Mèo có bộ lông mềm mại. Vì vậy, tôi thích chó.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để kiểm tra tính mạch lạc của một văn bản, chúng ta cần xem xét yếu tố nào đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong các phép liên kết sau, phép nào thuộc về liên kết nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sắp xếp các câu sau theo thứ tự mạch lạc để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh: (1) Nó giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. (2) Đi bộ là một hoạt động thể chất đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích. (3) Ngoài ra, đi bộ còn giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Từ nào sau đây không thể hiện quan hệ tương phản, đối lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản, mạch lạc đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “…, việc sử dụng điện thoại thông minh mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng tiềm ẩn những nguy cơ.”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đoạn văn nào sau đây có tính liên kết chặt chẽ nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là phương tiện liên kết câu trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản tự sự, mạch lạc thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là dấu hiệu nhận biết lỗi thiếu mạch lạc trong đoạn văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để chỉnh sửa lỗi thiếu liên kết trong văn bản, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đoạn văn sau đây sử dụng phép liên kết nào: “Cây tre là người bạn thân thiết của người nông dân Việt Nam. Tre giúp người nông dân làm nhà, làm hàng rào, làm đồ dùng.”

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính mạch lạc về mặt nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Từ “nhưng” thường được dùng để liên kết các ý có quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong đoạn văn nghị luận, tính mạch lạc và liên kết có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tìm lỗi liên kết trong đoạn văn sau và cho biết đó là loại lỗi gì: “Tôi rất thích hoa hồng. Hoa hồng có màu đỏ rực rỡ. Vì thế, tôi thường tưới nước cho cây mỗi ngày. Nhưng tôi lại thích hoa lan hơn.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để đảm bảo tính mạch lạc khi viết văn, người viết cần chú ý điều gì nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong đoạn văn sau, từ “nó” ở câu thứ hai thay thế cho từ ngữ nào ở câu thứ nhất: “Tôi có một quyển sách rất hay. Nó kể về những câu chuyện cổ tích.”

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện phép liên kết nào về mặt ý nghĩa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là cách chỉnh sửa phù hợp nhất cho đoạn văn thiếu mạch lạc sau: “Hôm nay trời mưa. Tôi thích ăn kem. Kem có nhiều vị ngon.”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Nội dung của bài phát biểu
  • B. Biểu cảm trên khuôn mặt
  • C. Từ ngữ được sử dụng
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của câu

Câu 2: Hành động "nhún vai" thường được sử dụng để biểu đạt thái độ hoặc ý nghĩa gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Sự đồng tình và tán thưởng
  • B. Sự giận dữ hoặc không hài lòng
  • C. Sự không chắc chắn hoặc không biết
  • D. Sự tự tin và quyết đoán

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh và biểu đồ minh họa thuộc về loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ nói
  • B. Phương tiện ngôn ngữ viết
  • C. Phương tiện hỗ trợ ngôn ngữ
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ

Câu 4: Đâu là vai trò chính của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Hỗ trợ làm rõ và tăng tính trực quan cho thông tin
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết
  • C. Gây nhiễu loạn và làm phức tạp hóa thông tin
  • D. Chỉ dùng để trang trí văn bản

Câu 5: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì cần đặc biệt lưu ý về phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ mang tính phổ quát, không thay đổi giữa các nền văn hóa.
  • B. Chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ nói, không cần quan tâm đến phi ngôn ngữ.
  • C. Ý nghĩa của phương tiện phi ngôn ngữ có thể khác biệt tùy theo văn hóa.
  • D. Nên hạn chế sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để tránh gây hiểu lầm.

Câu 6: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ thường gặp trong giao tiếp?

  • A. Ánh mắt
  • B. Cử chỉ tay
  • C. Dáng vẻ bề ngoài
  • D. Ngữ điệu

Câu 7: Quan sát hình ảnh sơ đồ dưới đây (giả định có một sơ đồ về quy trình sản xuất). Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng CHỦ YẾU trong sơ đồ này để thể hiện mối quan hệ giữa các bước?

  • A. Màu sắc
  • B. Mũi tên
  • C. Kích thước chữ
  • D. Kiểu chữ

Câu 8: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt có vai trò gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin và tôn trọng người đối diện
  • B. Thể hiện sự e ngại và thiếu tự tin
  • C. Gây áp lực và khiến người đối diện khó chịu
  • D. Không có vai trò gì đáng kể

Câu 9: Khi một người nói "Tôi rất vui" nhưng lại có giọng điệu mỉa mai và nét mặt cau có, điều này thể hiện sự mâu thuẫn giữa phương tiện ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói
  • B. Giữa cử chỉ và dáng điệu
  • C. Giữa ngôn ngữ và ngữ điệu/biểu cảm gương mặt
  • D. Giữa không gian giao tiếp và thời gian giao tiếp

Câu 10: Biểu đồ cột thường được sử dụng trong văn bản thông tin để thể hiện điều gì?

  • A. Diễn tả quá trình phát triển theo thời gian
  • B. So sánh số lượng hoặc giá trị giữa các đối tượng khác nhau
  • C. Mô tả tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể
  • D. Thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai biến số

Câu 11: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho từng bước thực hiện có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không có tác dụng thực tế
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện theo hướng dẫn

Câu 12: Đâu là một ví dụ về "giao tiếp bằng không gian" (proxemics) trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng giọng nói trầm bổng
  • B. Gật đầu khi đồng ý
  • C. Giữ khoảng cách gần gũi khi nói chuyện với bạn thân
  • D. Mặc trang phục lịch sự

Câu 13: Trong các nền văn hóa phương Tây, giao tiếp bằng mắt trực tiếp thường được coi là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Sự thiếu tôn trọng
  • B. Sự trung thực và tự tin
  • C. Sự thách thức
  • D. Sự e ngại và sợ hãi

Câu 14: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể truyền tải thông tin về cảm xúc, thái độ và tính cách của người nói?

  • A. Biểu đồ
  • B. Số liệu thống kê
  • C. Sơ đồ
  • D. Ngôn ngữ cơ thể

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc chủ động sử dụng cử chỉ tay có thể giúp đạt được hiệu quả giao tiếp nào?

  • A. Gây mất tập trung cho người nghe
  • B. Làm giảm tính trang trọng của cuộc thảo luận
  • C. Nhấn mạnh ý chính và thu hút sự chú ý
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp

Câu 16: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình, tán thành trong giao tiếp?

  • A. Gật đầu
  • B. Nhún vai
  • C. Khoanh tay trước ngực
  • D. Cúi đầu

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các phần nội dung có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm tính trang trọng của văn bản
  • B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể
  • D. Phân loại thông tin và làm nổi bật nội dung quan trọng

Câu 18: Khi trình bày ý kiến trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể giúp tăng sự tự tin và sức thuyết phục?

  • A. Nói quá nhanh
  • B. Dáng đứng thẳng, tự tin
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt
  • D. Giọng nói nhỏ, không rõ ràng

Câu 19: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), phương tiện phi ngôn ngữ nào KHÔNG được sử dụng?

  • A. Hình ảnh
  • B. Biểu tượng cảm xúc (emoji)
  • C. Cử chỉ
  • D. Định dạng văn bản (font chữ, màu chữ)

Câu 20: Ý nghĩa của một cử chỉ phi ngôn ngữ có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng người tham gia giao tiếp
  • B. Thời gian giao tiếp
  • C. Địa điểm giao tiếp
  • D. Bối cảnh giao tiếp

Câu 21: Trong văn bản tường trình, việc sử dụng sơ đồ hoặc bảng biểu để tóm tắt thông tin có tác dụng gì?

  • A. Trình bày thông tin một cách hệ thống và dễ theo dõi
  • B. Làm cho văn bản dài dòng và khó hiểu hơn
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị nội dung
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết tường trình

Câu 22: Đâu là ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ liên quan đến "thời gian" (chronemics) trong giao tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể linh hoạt
  • B. Đến muộn trong một cuộc hẹn quan trọng
  • C. Giữ khoảng cách xa với người đối diện
  • D. Nhìn thẳng vào mắt người nghe

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ánh mắt
  • B. Cử chỉ
  • C. Ngữ điệu (paralanguage)
  • D. Dáng vẻ bề ngoài

Câu 24: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh và màu sắc thường được sử dụng để tác động đến yếu tố nào của người xem?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Lý trí
  • C. Khả năng ghi nhớ thông tin
  • D. Cảm xúc và ấn tượng ban đầu

Câu 25: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc điều chỉnh âm lượng giọng nói và tốc độ nói có thuộc phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, thuộc phương tiện phi ngôn ngữ (ngữ điệu)
  • B. Không, vì liên quan đến âm thanh của lời nói
  • C. Chỉ thuộc phương tiện ngôn ngữ khi nói rõ ràng
  • D. Tùy thuộc vào nội dung giao tiếp

Câu 26: Trong một văn bản khoa học, việc sử dụng chú thích và trích dẫn nguồn có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ điều gì?

  • A. Tính hấp dẫn của văn bản
  • B. Tính tin cậy và tính chính xác của thông tin
  • C. Tính biểu cảm của ngôn ngữ
  • D. Tính dễ hiểu của nội dung

Câu 27: Đâu là một nguy cơ tiềm ẩn khi giao tiếp chỉ dựa vào phương tiện phi ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế?

  • A. Tốn ít thời gian giao tiếp hơn
  • B. Thông tin được truyền đạt nhanh chóng hơn
  • C. Dễ gây hiểu lầm do khác biệt văn hóa
  • D. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên

Câu 28: Để giao tiếp hiệu quả, phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ nên được sử dụng như thế nào?

  • A. Sử dụng độc lập, không liên quan đến nhau
  • B. Ưu tiên sử dụng phương tiện ngôn ngữ hơn
  • C. Chỉ sử dụng một trong hai loại phương tiện
  • D. Kết hợp hài hòa và bổ trợ lẫn nhau

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các dấuEmphasis (ví dụ: in đậm, gạch chân) cho từ khóa hoặc luận điểm chính có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn
  • B. Nhấn mạnh và làm nổi bật các luận điểm chính
  • C. Thay thế cho việc sử dụng lý lẽ và dẫn chứng
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung

Câu 30: Khi phân tích hiệu quả giao tiếp của một đoạn video, chúng ta cần chú ý đến những phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngôn ngữ nói và nội dung thông tin
  • B. Chỉ cần phân tích hình ảnh và âm thanh
  • C. Cần chú ý đến ánh mắt, cử chỉ, ngữ điệu, hình ảnh và nhiều yếu tố khác
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ không quan trọng bằng ngôn ngữ trong video

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một văn bản, 'mạch lạc' được hiểu là sự sắp xếp ý tưởng theo trình tự nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là dấu hiệu *chủ yếu* nhất giúp nhận biết một đoạn văn/văn bản thiếu mạch lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *không* trực tiếp giúp cải thiện tính mạch lạc của một văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Liên kết hình thức trong văn bản được tạo ra nhờ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phép lặp từ ngữ là một trong những phép liên kết nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong câu: 'Chúng ta cần bảo vệ môi trường. Vì môi trường sống trong lành rất quan trọng.', từ 'môi trường' được lặp lại nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cho đoạn văn: '...(1)..., văn bản cần có tính liên kết. ...(2)..., liên kết giúp các ý tưởng, thông tin trong văn bản được sắp xếp một cách mạch lạc và dễ hiểu.' Từ thích hợp điền vào (1) và (2) lần lượt là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phép thế trong liên kết văn bản là việc sử dụng từ ngữ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong câu: 'Nguyễn Du là một nhà thơ lớn. Ông được mệnh danh là Đại thi hào dân tộc.', từ 'Ông' trong câu thứ hai đã sử dụng phép liên kết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đảm bảo tính liên kết nội dung, các đoạn văn trong một văn bản cần phải hướng tới điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét đoạn văn sau: 'Hoa phượng vĩ nở đỏ rực. Chim hót líu lo trên cành. Mùa hè đã đến.' Đoạn văn này chủ yếu liên kết theo kiểu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các câu sau, câu nào có thể *phá vỡ* mạch lạc của đoạn văn đang nói về lợi ích của việc đọc sách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để văn bản có tính liên kết logic, các ý tưởng cần được sắp xếp theo mối quan hệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn văn sau thiếu liên kết ở đâu: 'Hà Nội đẹp về đêm. Đường phố rộng rãi. Cây xanh tỏa bóng mát.'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cách nào sau đây giúp đoạn văn trên (câu 14) liên kết hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, mạch lạc và liên kết có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi viết văn bản miêu tả, yếu tố mạch lạc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chọn từ thích hợp nhất để liên kết hai câu sau: 'Trời mưa rất to. ... đường phố ngập lụt.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong đoạn văn tự sự, mạch lạc thường được thể hiện qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc phép liên kết hình thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn: 'Sông Hương là một bức tranh phong cảnh. Bức tranh ấy biến ảo theo thời gian.' Phép liên kết nào được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu nào sau đây có thể nối tiếp mạch lạc với câu: 'Mùa xuân là mùa của sự sinh sôi, nảy nở.'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong đoạn văn bản thông tin, mạch lạc đóng vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để liên kết hai vế câu sau: '... thì dễ, ... thì khó.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi chỉnh sửa một đoạn văn thiếu mạch lạc, bước đầu tiên cần làm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Liên kết nội dung và liên kết hình thức có mối quan hệ như thế nào trong văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong đoạn thơ lục bát, yếu tố nào góp phần tạo mạch lạc về âm điệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là ví dụ về phép nối trong liên kết câu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vì sao một văn bản có liên kết hình thức tốt nhưng vẫn có thể bị coi là thiếu mạch lạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 86 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình tạo lập văn bản, việc đảm bảo mạch lạc và liên kết nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

Xem kết quả