15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một bài thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa, người nói sử dụng biểu cảm gương mặt lo lắng, buồn bã khi trình bày về số lượng rác thải nhựa trên biển. Việc sử dụng biểu cảm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về số liệu rác thải.
  • B. Biểu đạt mối quan hệ nhân quả giữa hành động và hậu quả.
  • C. Giúp cấu trúc bài nói mạch lạc, dễ theo dõi.
  • D. Truyền tải cảm xúc, thái độ và tăng sức thuyết phục cho nội dung.

Câu 2: Một bài báo về tình hình giao thông đô thị sử dụng biểu đồ cột để so sánh số lượng phương tiện cá nhân qua các năm. Việc sử dụng biểu đồ này có tác dụng chủ yếu nào đối với độc giả?

  • A. Giúp độc giả dễ dàng so sánh và nhận thấy xu hướng thay đổi của số liệu theo thời gian.
  • B. Làm cho bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về từng loại phương tiện cụ thể.
  • D. Giải thích nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng phương tiện cá nhân.

Câu 3: Khi đọc một văn bản khoa học về cấu tạo tế bào, độc giả bắt gặp một sơ đồ minh họa chi tiết các thành phần của tế bào và mối liên hệ giữa chúng bằng các đường nối và chú thích. Sơ đồ này giúp độc giả chủ yếu điều gì?

  • A. Ghi nhớ tên gọi của tất cả các thành phần tế bào một cách nhanh chóng.
  • B. Đánh giá mức độ chính xác của thông tin khoa học.
  • C. Nắm bắt cấu trúc tổng thể và mối quan hệ hệ thống giữa các bộ phận phức tạp.
  • D. Tìm kiếm thông tin cụ thể về chức năng của từng thành phần.

Câu 4: Một bài viết trên website du lịch giới thiệu về Vịnh Hạ Long sử dụng rất nhiều hình ảnh phong cảnh đẹp mắt. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh trong trường hợp này là gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác về diện tích và địa lý của Vịnh.
  • B. Tăng tính trực quan, khơi gợi cảm xúc và thu hút sự quan tâm của độc giả.
  • C. Giải thích lịch sử hình thành và phát triển của Vịnh Hạ Long.
  • D. Biểu đạt mối liên hệ giữa các địa điểm tham quan trong Vịnh.

Câu 5: Trong một bản báo cáo tài chính, người viết sử dụng bảng số liệu chi tiết về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong quý vừa qua. Bảng số liệu này có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Cung cấp thông tin định lượng, cụ thể, chính xác làm cơ sở cho việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính.
  • B. Làm cho báo cáo trở nên màu sắc và dễ đọc hơn.
  • C. Minh họa mối quan hệ giữa các phòng ban trong công ty.
  • D. Biểu thị xu hướng phát triển của công ty trong dài hạn.

Câu 6: Một bài hướng dẫn cách lắp ráp một món đồ nội thất đi kèm với các hình vẽ minh họa từng bước thực hiện. Nếu các hình vẽ này bị thiếu hoặc không rõ ràng, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Hiểu được lý thuyết về cấu tạo của món đồ.
  • B. Đánh giá chất lượng của món đồ sau khi lắp ráp.
  • C. Áp dụng các chỉ dẫn bằng lời để thực hiện thao tác cụ thể.
  • D. So sánh món đồ này với các món đồ nội thất khác.

Câu 7: Khi trình bày một bài nghiên cứu trước đám đông, việc người nói sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh các điểm quan trọng, hoặc di chuyển quanh sân khấu một cách tự tin, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng ngôn ngữ nói.
  • B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về đề tài nghiên cứu.
  • C. Biểu thị sự không chắc chắn hoặc lúng túng của người nói.
  • D. Tăng cường sự tương tác, duy trì sự chú ý và nhấn mạnh nội dung chính của bài nói.

Câu 8: Một bản infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế rác thải kết hợp hài hòa giữa số liệu, hình ảnh minh họa, biểu đồ tròn và văn bản ngắn gọn. Sự kết hợp này thể hiện nguyên tắc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ sử dụng một loại phương tiện phi ngôn ngữ duy nhất.
  • B. Sử dụng đa dạng các loại phương tiện phi ngôn ngữ một cách có chọn lọc và phối hợp.
  • C. Ưu tiên sử dụng số liệu thay vì hình ảnh.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng văn bản.

Câu 9: Một biểu đồ hình quạt (biểu đồ tròn) trong bài báo cáo dân số cho thấy tỉ lệ phần trăm người dân theo từng nhóm tuổi khác nhau. Loại biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc minh họa điều gì?

  • A. Sự thay đổi của dân số qua các năm.
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa tuổi tác và các yếu tố khác.
  • C. Cơ cấu, tỉ lệ đóng góp của từng phần vào tổng thể.
  • D. Xu hướng phát triển của dân số trong tương lai.

Câu 10: Khi xem một bài giảng trực tuyến, người nghe thấy giảng viên gật đầu đồng ý hoặc lắc đầu không đồng ý khi trả lời câu hỏi của học viên. Đây là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Biểu đồ và sơ đồ.
  • D. Hình ảnh minh họa.

Câu 11: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung chính của một chương sách, với các ý chính được nối bằng đường với các ý phụ. Sơ đồ này giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Kiểm tra mức độ ghi nhớ các chi tiết nhỏ trong chương.
  • B. Nắm bắt cấu trúc logic và mối liên hệ giữa các khái niệm trong chương.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa chính xác của các thuật ngữ.
  • D. Đánh giá quan điểm của tác giả về vấn đề được trình bày.

Câu 12: Một bài báo cáo khoa học đăng trên tạp chí uy tín thường sử dụng rất nhiều bảng số liệu và biểu đồ phức tạp. Điều này cho thấy đặc điểm nào của loại văn bản thông tin này?

  • A. Ưu tiên tính giải trí và hấp dẫn cho người đọc phổ thông.
  • B. Không coi trọng việc cung cấp thông tin cụ thể, chính xác.
  • C. Đề cao tính khách quan, chính xác và yêu cầu người đọc có khả năng phân tích dữ liệu.
  • D. Chỉ dành cho những người có chuyên môn sâu về thiết kế đồ họa.

Câu 13: Khi thuyết trình, người nói cố gắng duy trì nụ cười và ánh mắt thân thiện với khán giả. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp?

  • A. Xây dựng mối quan hệ tích cực, tạo không khí cởi mở và thu hút sự đồng cảm.
  • B. Minh họa cho các số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Thể hiện sự căng thẳng hoặc lo lắng của người nói.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng nội dung bài nói.

Câu 14: Một cuốn sách giáo khoa về lịch sử sử dụng bản đồ để minh họa các cuộc hành quân hoặc sự thay đổi ranh giới lãnh thổ qua các thời kỳ. Bản đồ trong trường hợp này có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác về dân số thời bấy giờ.
  • B. Làm cho sách trở nên hài hước và thú vị.
  • C. Giải thích chi tiết về các nhân vật lịch sử.
  • D. Trực quan hóa thông tin về không gian địa lý và sự kiện lịch sử gắn với không gian đó.

Câu 15: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng một bức ảnh gây sốc về ô nhiễm môi trường. Mục đích chính của việc sử dụng bức ảnh này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chi tiết về các loại chất ô nhiễm.
  • B. Thu hút sự chú ý mạnh mẽ, tạo ấn tượng sâu sắc và khơi gợi phản ứng cảm xúc từ người xem.
  • C. Trình bày một cách hệ thống các giải pháp khắc phục ô nhiễm.
  • D. So sánh mức độ ô nhiễm giữa các khu vực khác nhau.

Câu 16: Khi thiết kế một poster quảng cáo, người thiết kế cần cân nhắc lựa chọn hình ảnh, màu sắc, bố cục sao cho phù hợp với thông điệp và đối tượng mục tiêu. Đây là việc áp dụng nguyên tắc nào trong sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng càng nhiều phương tiện càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng các phương tiện truyền thống.
  • C. Lựa chọn phương tiện phù hợp với mục đích giao tiếp và ngữ cảnh cụ thể.
  • D. Chỉ tập trung vào tính thẩm mỹ mà bỏ qua nội dung.

Câu 17: Một biểu đồ cột kép (double bar chart) được dùng để so sánh sản lượng lúa gạo của hai tỉnh A và B trong cùng một khoảng thời gian. Loại biểu đồ này giúp người đọc thực hiện thao tác tư duy nào hiệu quả nhất?

  • A. So sánh trực tiếp và đối chiếu dữ liệu giữa hai đối tượng (tỉnh A và B) theo từng mốc thời gian.
  • B. Xác định nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về sản lượng.
  • C. Dự đoán sản lượng trong tương lai.
  • D. Tính toán tổng sản lượng của cả hai tỉnh.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, người nói sử dụng ngữ điệu lên xuống, nhấn nhá vào các từ khóa quan trọng. Việc này thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ viết.
  • B. Số liệu và thống kê.
  • C. Biểu đồ và sơ đồ.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ (âm thanh, ngữ điệu).

Câu 19: Một trang web hướng dẫn nấu ăn sử dụng video minh họa các bước thực hiện món ăn. So với việc chỉ đọc công thức bằng chữ, video này mang lại lợi ích gì nổi bật nhất cho người học?

  • A. Cung cấp danh sách nguyên liệu đầy đủ hơn.
  • B. Giúp ghi nhớ tên gọi các dụng cụ nấu ăn.
  • C. Trực quan hóa các thao tác phức tạp, giúp người học dễ dàng hình dung và bắt chước.
  • D. Tiết kiệm thời gian hơn so với việc đọc.

Câu 20: Khi phân tích một bài báo cáo về kết quả kinh doanh, người đọc cần tập trung vào các biểu đồ và bảng số liệu để làm gì?

  • A. Trích xuất dữ liệu cụ thể, nhận diện xu hướng, so sánh các chỉ số và đưa ra nhận định về tình hình kinh doanh.
  • B. Tìm kiếm các lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Đánh giá phong cách viết của người báo cáo.
  • D. Ghi nhớ các câu chuyện thành công được nhắc đến.

Câu 21: Một sơ đồ dòng chảy (flowchart) minh họa quy trình đăng ký tài khoản trực tuyến, với các hình khối biểu thị các bước và mũi tên chỉ hướng thực hiện. Sơ đồ này giúp người dùng thực hiện hành động nào hiệu quả nhất?

  • A. Hiểu lịch sử ra đời của quy trình đăng ký.
  • B. So sánh quy trình này với các quy trình khác.
  • C. Đánh giá tính bảo mật của hệ thống.
  • D. Thực hiện theo trình tự các bước để hoàn thành công việc một cách chính xác.

Câu 22: Trong một bài viết kêu gọi bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh một chú chim bị mắc kẹt trong rác thải nhựa có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào ở người đọc?

  • A. Khả năng tính toán số lượng rác thải.
  • B. Cảm xúc, thái độ và thúc đẩy hành động.
  • C. Kiến thức về các loại rác thải.
  • D. Kỹ năng phân tích biểu đồ.

Câu 23: Khi đọc một bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm điện tử, việc có các hình ảnh minh họa rõ ràng các nút bấm và cổng kết nối giúp người dùng chủ yếu điều gì?

  • A. Dễ dàng nhận diện và thao tác đúng với các bộ phận của sản phẩm.
  • B. Hiểu sâu về nguyên lý hoạt động bên trong của sản phẩm.
  • C. So sánh sản phẩm này với các mẫu mã khác.
  • D. Đánh giá giá trị của sản phẩm.

Câu 24: Một bài báo về kinh tế sử dụng biểu đồ đường để thể hiện sự biến động của chỉ số chứng khoán qua từng ngày. Loại biểu đồ này giúp người đọc nhận diện điều gì nhanh chóng và hiệu quả nhất?

  • A. Tỉ lệ phần trăm đóng góp của từng loại cổ phiếu vào chỉ số.
  • B. Cơ cấu ngành nghề của các công ty niêm yết.
  • C. Xu hướng tăng/giảm và sự biến động liên tục của chỉ số theo thời gian.
  • D. Tổng giá trị giao dịch trong một ngày cụ thể.

Câu 25: Trong giao tiếp trực tiếp, việc người nói khoanh tay trước ngực và tránh giao tiếp bằng mắt có thể được hiểu là biểu hiện của thái độ nào (tùy thuộc vào ngữ cảnh)?

  • A. Sự đồng tình và cởi mở.
  • B. Sự nhiệt tình và hứng thú.
  • C. Sự tôn trọng và lắng nghe.
  • D. Sự phòng thủ, không thoải mái hoặc thiếu tự tin.

Câu 26: Một bài thuyết trình sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động, hình ảnh lòe loẹt không liên quan đến nội dung. Việc lạm dụng phương tiện phi ngôn ngữ như vậy có thể gây ra hậu quả gì đối với khán giả?

  • A. Giúp khán giả tập trung hơn vào nội dung chính.
  • B. Gây xao nhãng, làm giảm khả năng tiếp thu và hiểu nội dung cốt lõi.
  • C. Khiến bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • D. Tăng cường khả năng ghi nhớ số liệu.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn bản thông tin, việc có các chú thích (captions) đi kèm hình ảnh hoặc biểu đồ có vai trò gì?

  • A. Giải thích ngắn gọn nội dung, nguồn gốc hoặc ý nghĩa của phương tiện phi ngôn ngữ, giúp độc giả hiểu rõ hơn.
  • B. Làm tăng kích thước của văn bản.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung của văn bản chính.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí.

Câu 28: Một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến người dùng sử dụng biểu đồ thanh ngang (horizontal bar chart) để so sánh tỉ lệ phần trăm người đồng ý với các phát biểu khác nhau. Loại biểu đồ này đặc biệt hữu ích khi muốn:

  • A. Thể hiện sự thay đổi của tỉ lệ theo thời gian.
  • B. Minh họa mối quan hệ nhân quả.
  • C. Trình bày quy trình theo các bước.
  • D. So sánh giá trị của nhiều danh mục hoặc hạng mục khác nhau một cách rõ ràng.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài giới thiệu về một loại cây quý hiếm. Để bài viết sinh động và cung cấp thông tin đầy đủ nhất, bạn nên sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ sử dụng số liệu về chiều cao và tuổi đời của cây.
  • B. Chỉ sử dụng biểu đồ thể hiện sự phân bố của cây.
  • C. Kết hợp hình ảnh rõ nét về cây, sơ đồ cấu tạo (nếu cần), có thể có bản đồ phân bố địa lý.
  • D. Chỉ dùng cử chỉ và biểu cảm gương mặt.

Câu 30: Trong một buổi thảo luận nhóm, việc một thành viên lắng nghe người khác nói và gật đầu biểu thị sự đồng ý hoặc hiểu vấn đề là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để thể hiện điều gì?

  • A. Số liệu; thể hiện sự chính xác trong suy nghĩ.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (gật đầu); thể hiện sự chú ý, đồng ý hoặc hiểu biết.
  • C. Biểu đồ; thể hiện mối quan hệ giữa các ý kiến.
  • D. Hình ảnh; thể hiện sự trực quan của vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một bài thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa, người nói sử dụng biểu cảm gương mặt lo lắng, buồn bã khi trình bày về số lượng rác thải nhựa trên biển. Việc sử dụng biểu cảm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bài báo về tình hình giao thông đô thị sử dụng biểu đồ cột để so sánh số lượng phương tiện cá nhân qua các năm. Việc sử dụng biểu đồ này có tác dụng chủ yếu nào đối với độc giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi đọc một văn bản khoa học về cấu tạo tế bào, độc giả bắt gặp một sơ đồ minh họa chi tiết các thành phần của tế bào và mối liên hệ giữa chúng bằng các đường nối và chú thích. Sơ đồ này giúp độc giả chủ yếu điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một bài viết trên website du lịch giới thiệu về Vịnh Hạ Long sử dụng rất nhiều hình ảnh phong cảnh đẹp mắt. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một bản báo cáo tài chính, người viết sử dụng bảng số liệu chi tiết về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong quý vừa qua. Bảng số liệu này có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một bài hướng dẫn cách lắp ráp một món đồ nội thất đi kèm với các hình vẽ minh họa từng bước thực hiện. Nếu các hình vẽ này bị thiếu hoặc không rõ ràng, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi trình bày một bài nghiên cứu trước đám đông, việc người nói sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh các điểm quan trọng, hoặc di chuyển quanh sân khấu một cách tự tin, chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một bản infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế rác thải kết hợp hài hòa giữa số liệu, hình ảnh minh họa, biểu đồ tròn và văn bản ngắn gọn. Sự kết hợp này thể hiện nguyên tắc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một biểu đồ hình quạt (biểu đồ tròn) trong bài báo cáo dân số cho thấy tỉ lệ phần trăm người dân theo từng nhóm tuổi khác nhau. Loại biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc minh họa điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi xem một bài giảng trực tuyến, người nghe thấy giảng viên gật đầu đồng ý hoặc lắc đầu không đồng ý khi trả lời câu hỏi của học viên. Đây là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung chính của một chương sách, với các ý chính được nối bằng đường với các ý phụ. Sơ đồ này giúp người đọc chủ yếu điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một bài báo cáo khoa học đăng trên tạp chí uy tín thường sử dụng rất nhiều bảng số liệu và biểu đồ phức tạp. Điều này cho thấy đặc điểm nào của loại văn bản thông tin này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi thuyết trình, người nói cố gắng duy trì nụ cười và ánh mắt thân thiện với khán giả. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một cuốn sách giáo khoa về lịch sử sử dụng bản đồ để minh họa các cuộc hành quân hoặc sự thay đổi ranh giới lãnh thổ qua các thời kỳ. Bản đồ trong trường hợp này có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng một bức ảnh gây sốc về ô nhiễm môi trường. Mục đích chính của việc sử dụng bức ảnh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi thiết kế một poster quảng cáo, người thiết kế cần cân nhắc lựa chọn hình ảnh, màu sắc, bố cục sao cho phù hợp với thông điệp và đối tượng mục tiêu. Đây là việc áp dụng nguyên tắc nào trong sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một biểu đồ cột kép (double bar chart) được dùng để so sánh sản lượng lúa gạo của hai tỉnh A và B trong cùng một khoảng thời gian. Loại biểu đồ này giúp người đọc thực hiện thao tác tư duy nào hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong một bài thuyết trình, người nói sử dụng ngữ điệu lên xuống, nhấn nhá vào các từ khóa quan trọng. Việc này thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một trang web hướng dẫn nấu ăn sử dụng video minh họa các bước thực hiện món ăn. So với việc chỉ đọc công thức bằng chữ, video này mang lại lợi ích gì nổi bật nhất cho người học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi phân tích một bài báo cáo về kết quả kinh doanh, người đọc cần tập trung vào các biểu đồ và bảng số liệu để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một sơ đồ dòng chảy (flowchart) minh họa quy trình đăng ký tài khoản trực tuyến, với các hình khối biểu thị các bước và mũi tên chỉ hướng thực hiện. Sơ đồ này giúp người dùng thực hiện hành động nào hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một bài viết kêu gọi bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh một chú chim bị mắc kẹt trong rác thải nhựa có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào ở người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi đọc một bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm điện tử, việc có các hình ảnh minh họa rõ ràng các nút bấm và cổng kết nối giúp người dùng chủ yếu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một bài báo về kinh tế sử dụng biểu đồ đường để thể hiện sự biến động của chỉ số chứng khoán qua từng ngày. Loại biểu đồ này giúp người đọc nhận diện điều gì nhanh chóng và hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong giao tiếp trực tiếp, việc người nói khoanh tay trước ngực và tránh giao tiếp bằng mắt có thể được hiểu là biểu hiện của thái độ nào (tùy thuộc vào ngữ cảnh)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bài thuyết trình sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động, hình ảnh lòe loẹt không liên quan đến nội dung. Việc lạm dụng phương tiện phi ngôn ngữ như vậy có thể gây ra hậu quả gì đối với khán giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn bản thông tin, việc có các chú thích (captions) đi kèm hình ảnh hoặc biểu đồ có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến người dùng sử dụng biểu đồ thanh ngang (horizontal bar chart) để so sánh tỉ lệ phần trăm người đồng ý với các phát biểu khác nhau. Loại biểu đồ này đặc biệt hữu ích khi muốn:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài giới thiệu về một loại cây quý hiếm. Để bài viết sinh động và cung cấp thông tin đầy đủ nhất, bạn nên sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một buổi thảo luận nhóm, việc một thành viên lắng nghe người khác nói và gật đầu biểu thị sự đồng ý hoặc hiểu vấn đề là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, diễn giả sử dụng một biểu đồ đường thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Giúp người nghe ghi nhớ tên các thập kỷ.
  • B. Liệt kê chi tiết các sự kiện khí hậu cực đoan.
  • C. Biểu đạt xu hướng và mối quan hệ giữa thời gian và nhiệt độ.
  • D. Cung cấp định nghĩa khoa học về biến đổi khí hậu.

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có nhiều số liệu thống kê về kết quả thử nghiệm thuốc, người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Chỉ cần nhìn vào con số lớn nhất.
  • B. Bỏ qua các số liệu phức tạp, chỉ đọc phần kết luận.
  • C. Tập trung vào màu sắc và cách trình bày của bảng số liệu.
  • D. Kiểm tra nguồn gốc số liệu, phương pháp thu thập và ngữ cảnh sử dụng.

Câu 3: Một bức ảnh minh họa trong sách giáo khoa Sinh học về cấu trúc của tế bào. Bức ảnh này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Tăng tính trực quan, giúp người học hình dung cấu trúc phức tạp.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời văn.
  • C. Làm cho trang sách đẹp hơn mà không có ý nghĩa thông tin cụ thể.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí.

Câu 4: So sánh giữa việc sử dụng biểu đồ cột và biểu đồ tròn để thể hiện tỉ lệ phần trăm các loại rác thải trong một khu dân cư. Loại biểu đồ nào thường phù hợp hơn để so sánh trực tiếp tỉ lệ giữa các loại rác khác nhau?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Cả hai đều có hiệu quả như nhau.
  • D. Không có loại biểu đồ nào phù hợp.

Câu 5: Trong một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, các sơ đồ minh họa chi tiết từng bước thực hiện. Chức năng chính của các sơ đồ này là gì?

  • A. Làm giảm số lượng chữ viết cần đọc.
  • B. Trực quan hóa quy trình, giúp người đọc dễ dàng làm theo từng bước.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử về món đồ nội thất.
  • D. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.

Câu 6: Khi nghe một bản tin thời sự trên truyền hình, ngoài lời nói của phát thanh viên, những yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và cảm xúc?

  • A. Màu sắc quần áo của phát thanh viên.
  • B. Tên của kênh truyền hình.
  • C. Độ sáng của màn hình tivi.
  • D. Hình ảnh minh họa, biểu cảm gương mặt và ngữ điệu của phát thanh viên.

Câu 7: Một bản đồ hành chính của Việt Nam trong sách Địa lý. Thông tin nào dưới đây KHÔNG thể hiện trực tiếp trên bản đồ này?

  • A. Vị trí địa lý của các tỉnh/thành phố.
  • B. Ranh giới giữa các đơn vị hành chính.
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của từng tỉnh.
  • D. Mạng lưới đường giao thông chính.

Câu 8: Tại sao trong các bài trình bày số liệu phức tạp, việc sử dụng biểu đồ, đồ thị thường hiệu quả hơn so với chỉ liệt kê các con số?

  • A. Giúp người xem dễ dàng nhận diện xu hướng, so sánh và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
  • B. Làm cho bài trình bày có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • C. Tiết kiệm không gian trên slide.
  • D. Chỉ đơn giản là quy chuẩn trình bày hiện đại.

Câu 9: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc đọc sách, người thiết kế nên ưu tiên sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để thu hút người xem và truyền tải thông điệp nhanh chóng?

  • A. Chỉ dùng chữ viết với phông chữ đặc biệt.
  • B. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê khô khan.
  • C. Sử dụng ảnh chụp phong cảnh không liên quan.
  • D. Kết hợp hình ảnh, biểu tượng, màu sắc, và bố cục khoa học cùng với chữ viết ngắn gọn.

Câu 10: Trong giao tiếp trực tiếp, một người nói chuyện với giọng điệu chậm rãi, nhẹ nhàng và ánh mắt nhìn thẳng vào người đối diện. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự vội vã và thiếu tự tin.
  • B. Sự chân thành, bình tĩnh và tôn trọng người nghe.
  • C. Sự tức giận và khó chịu.
  • D. Sự nhàm chán và thiếu quan tâm.

Câu 11: Một văn bản thông tin về quy trình xử lý nước thải có kèm theo sơ đồ mô tả các giai đoạn. Nếu thiếu sơ đồ này, việc hiểu văn bản sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Ghi nhớ tên các loại hóa chất sử dụng.
  • B. Biết được lịch sử phát triển của công nghệ xử lý nước thải.
  • C. Hình dung được trình tự và mối liên hệ giữa các bước trong quy trình.
  • D. Đánh giá chi phí đầu tư cho hệ thống xử lý.

Câu 12: Khi một diễn giả sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài nói, cử chỉ đó có tác dụng gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người nghe vào điểm nhấn, tăng hiệu quả truyền đạt.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Chứng tỏ diễn giả đang bối rối.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 13: Trong một báo cáo về tình hình kinh tế, bảng số liệu chi tiết về kim ngạch xuất nhập khẩu của các ngành hàng được trình bày. Chức năng chính của bảng số liệu này là gì?

  • A. Làm đẹp cho báo cáo.
  • B. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và có thể so sánh được.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần phân tích bằng lời.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc ít am hiểu số liệu.

Câu 14: Một đoạn văn bản mô tả sự phát triển của cây từ hạt đến khi ra hoa. Nếu muốn bổ sung phương tiện phi ngôn ngữ để văn bản này dễ hiểu và sinh động hơn, loại nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Một bảng thống kê nhiệt độ hàng ngày.
  • B. Một biểu đồ thể hiện giá bán của loại cây đó.
  • C. Chuỗi hình ảnh hoặc sơ đồ minh họa các giai đoạn phát triển.
  • D. Một bản đồ nơi cây được trồng phổ biến.

Câu 15: Khi phân tích một bài quảng cáo in ấn, ngoài nội dung chữ viết, bạn cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào để hiểu đầy đủ thông điệp?

  • A. Chỉ cần đọc dòng tiêu đề.
  • B. Chỉ cần xem giá sản phẩm.
  • C. Chỉ cần nhìn vào logo công ty.
  • D. Hình ảnh, màu sắc, bố cục, phông chữ và mối quan hệ giữa chúng với chữ viết.

Câu 16: Một sơ đồ tư duy (mind map) về chủ đề "Các loại năng lượng tái tạo". Chức năng chính của sơ đồ này trong việc trình bày thông tin là gì?

  • A. Biểu diễn cấu trúc phân cấp, mối liên hệ giữa các ý chính và ý phụ.
  • B. Cung cấp số liệu chính xác về sản lượng năng lượng.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa.
  • D. Chỉ dùng để trang trí.

Câu 17: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ngoài nội dung câu trả lời, nhà tuyển dụng còn đánh giá ứng viên thông qua các phương tiện phi ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của ứng viên?

  • A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
  • B. Nói lắp bắp, giọng run rẩy.
  • C. Tư thế ngồi thẳng, giao tiếp bằng mắt, giọng nói rõ ràng, đĩnh đạc.
  • D. Liên tục nhìn đồng hồ.

Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh trong văn bản thông tin, cần lưu ý điều gì để hình ảnh phát huy tối đa hiệu quả?

  • A. Chọn hình ảnh càng nhiều màu sắc càng tốt.
  • B. Chỉ cần chọn hình ảnh đẹp, không cần liên quan nội dung.
  • C. Sử dụng hình ảnh có kích thước rất lớn.
  • D. Hình ảnh phải có liên quan chặt chẽ đến nội dung văn bản và có chất lượng tốt.

Câu 19: Một giáo viên sử dụng sơ đồ Venn để so sánh và đối chiếu hai khái niệm (ví dụ: động vật có vú và động vật máu nóng). Việc sử dụng sơ đồ này giúp học sinh:

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa nhanh hơn.
  • B. Dễ dàng nhận diện điểm giống và khác nhau giữa hai khái niệm.
  • C. Biết cách vẽ sơ đồ Venn.
  • D. Tìm kiếm thêm thông tin trên mạng.

Câu 20: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, diễn giả chiếu một đoạn phim tư liệu ngắn. Đoạn phim này là một phương tiện phi ngôn ngữ có chức năng chính là gì?

  • A. Tái hiện bối cảnh lịch sử một cách sống động, trực quan, tăng tính hấp dẫn.
  • B. Cung cấp toàn bộ thông tin về sự kiện lịch sử đó.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời nói của diễn giả.
  • D. Chỉ để giải trí cho người nghe.

Câu 21: Một bản tin dự báo thời tiết trên báo in có sử dụng các biểu tượng (icon) như mặt trời, đám mây, giọt mưa. Các biểu tượng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bản tin dài hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc.
  • C. Truyền tải thông tin về trạng thái thời tiết một cách nhanh chóng, dễ hiểu.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trang trí.

Câu 22: Khi đọc một bài viết trực tuyến, bạn thấy có các hyperlink (liên kết) được gạch chân và có màu khác biệt. Đây là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc:

  • A. Biết được tác giả bài viết.
  • B. Đếm được số lượng từ trong bài.
  • C. Thay đổi phông chữ của văn bản.
  • D. Nhận biết các phần có thể nhấp chuột để truy cập thông tin bổ sung.

Câu 23: Trong một bài giảng trực tuyến, giảng viên sử dụng màn hình chia sẻ với các điểm nhấn (highlight) màu sắc khác nhau trên văn bản. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Hướng sự chú ý của người học vào những thông tin/khái niệm quan trọng.
  • B. Làm cho màn hình đẹp hơn.
  • C. Kiểm tra khả năng phân biệt màu sắc của người học.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 24: Biểu đồ cột kép (double bar chart) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thể hiện tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. So sánh giá trị của hai hoặc nhiều đối tượng khác nhau qua các thời kỳ hoặc các danh mục.
  • C. Mô tả một quy trình làm việc.
  • D. Chỉ ra mối quan hệ nhân quả.

Câu 25: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh một khu rừng xanh tươi hoặc một bãi biển sạch sẽ thay vì chỉ liệt kê các khẩu hiệu có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng chi phí in ấn.
  • B. Khiến người xem mất tập trung vào chữ viết.
  • C. Chỉ phù hợp với trẻ em.
  • D. Tạo ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc, trực quan hóa lợi ích của việc bảo vệ môi trường.

Câu 26: Trong một bài báo cáo khoa học, chú thích dưới hình ảnh (caption) có vai trò gì?

  • A. Giải thích nội dung hình ảnh, cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn gốc.
  • B. Làm cho hình ảnh nhỏ lại.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc tham khảo hình ảnh trong bài.
  • D. Không có vai trò thông tin quan trọng.

Câu 27: Một người đang nói chuyện qua điện thoại và sử dụng nhiều cử chỉ tay, biểu cảm gương mặt phong phú. Những cử chỉ và biểu cảm này có ảnh hưởng như thế nào đến người nghe ở đầu dây bên kia?

  • A. Giúp người nghe nhìn thấy cử chỉ của họ (qua sóng điện thoại).
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào vì người nghe không nhìn thấy.
  • C. Có thể ảnh hưởng đến giọng điệu và năng lượng trong lời nói, gián tiếp truyền tải cảm xúc.
  • D. Chỉ làm người nói cảm thấy thoải mái hơn.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn video hướng dẫn sử dụng sản phẩm, ngoài lời thuyết minh, bạn cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào để hiểu cách thực hiện?

  • A. Chỉ cần nghe lời thuyết minh là đủ.
  • B. Quan tâm đến nhạc nền của video.
  • C. Đọc bình luận của người xem.
  • D. Hình ảnh trực quan các thao tác, cử chỉ của người hướng dẫn, các điểm nhấn trên màn hình (nếu có).

Câu 29: Một sơ đồ mạng lưới (network diagram) thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng (ví dụ: sơ đồ tổ chức công ty). Chức năng chính của loại sơ đồ này là gì?

  • A. Mô tả cấu trúc, kết nối và luồng thông tin/quan hệ giữa các thành phần.
  • B. Liệt kê chi tiết thông tin cá nhân của từng đối tượng.
  • C. Dự đoán xu hướng phát triển của mạng lưới.
  • D. Chỉ là một hình thức trang trí phức tạp.

Câu 30: Trong một bài viết về du lịch, việc sử dụng bản đồ khu vực du lịch được mô tả có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng số trang của bài viết.
  • B. Giúp người đọc định vị các địa điểm, hình dung khoảng cách và lên kế hoạch di chuyển.
  • C. Chứng minh bài viết là chính xác 100%.
  • D. Không cần thiết nếu có mô tả bằng lời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, diễn giả sử dụng một biểu đồ đường thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có nhiều số liệu thống kê về kết quả thử nghiệm thuốc, người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một bức ảnh minh họa trong sách giáo khoa Sinh học về cấu trúc của tế bào. Bức ảnh này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh giữa việc sử dụng biểu đồ cột và biểu đồ tròn để thể hiện tỉ lệ phần trăm các loại rác thải trong một khu dân cư. Loại biểu đồ nào thường phù hợp hơn để so sánh trực tiếp tỉ lệ giữa các loại rác khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, các sơ đồ minh họa chi tiết từng bước thực hiện. Chức năng chính của các sơ đồ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi nghe một bản tin thời sự trên truyền hình, ngoài lời nói của phát thanh viên, những yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một bản đồ hành chính của Việt Nam trong sách Địa lý. Thông tin nào dưới đây KHÔNG thể hiện trực tiếp trên bản đồ này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao trong các bài trình bày số liệu phức tạp, việc sử dụng biểu đồ, đồ thị thường hiệu quả hơn so với chỉ liệt kê các con số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc đọc sách, người thiết kế nên ưu tiên sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để thu hút người xem và truyền tải thông điệp nhanh chóng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong giao tiếp trực tiếp, một người nói chuyện với giọng điệu chậm rãi, nhẹ nhàng và ánh mắt nhìn thẳng vào người đối diện. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có thể truyền tải thông điệp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một văn bản thông tin về quy trình xử lý nước thải có kèm theo sơ đồ mô tả các giai đoạn. Nếu thiếu sơ đồ này, việc hiểu văn bản sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi một diễn giả sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài nói, cử chỉ đó có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong một báo cáo về tình hình kinh tế, bảng số liệu chi tiết về kim ngạch xuất nhập khẩu của các ngành hàng được trình bày. Chức năng chính của bảng số liệu này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một đoạn văn bản mô tả sự phát triển của cây từ hạt đến khi ra hoa. Nếu muốn bổ sung phương tiện phi ngôn ngữ để văn bản này dễ hiểu và sinh động hơn, loại nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi phân tích một bài quảng cáo in ấn, ngoài nội dung chữ viết, bạn cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào để hiểu đầy đủ thông điệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một sơ đồ tư duy (mind map) về chủ đề 'Các loại năng lượng tái tạo'. Chức năng chính của sơ đồ này trong việc trình bày thông tin là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ngoài nội dung câu trả lời, nhà tuyển dụng còn đánh giá ứng viên thông qua các phương tiện phi ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của ứng viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh trong văn bản thông tin, cần lưu ý điều gì để hình ảnh phát huy tối đa hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một giáo viên sử dụng sơ đồ Venn để so sánh và đối chiếu hai khái niệm (ví dụ: động vật có vú và động vật máu nóng). Việc sử dụng sơ đồ này giúp học sinh:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, diễn giả chiếu một đoạn phim tư liệu ngắn. Đoạn phim này là một phương tiện phi ngôn ngữ có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một bản tin dự báo thời tiết trên báo in có sử dụng các biểu tượng (icon) như mặt trời, đám mây, giọt mưa. Các biểu tượng này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi đọc một bài viết trực tuyến, bạn thấy có các hyperlink (liên kết) được gạch chân và có màu khác biệt. Đây là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một bài giảng trực tuyến, giảng viên sử dụng màn hình chia sẻ với các điểm nhấn (highlight) màu sắc khác nhau trên văn bản. Việc này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biểu đồ cột kép (double bar chart) thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh một khu rừng xanh tươi hoặc một bãi biển sạch sẽ thay vì chỉ liệt kê các khẩu hiệu có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong một bài báo cáo khoa học, chú thích dưới hình ảnh (caption) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một người đang nói chuyện qua điện thoại và sử dụng nhiều cử chỉ tay, biểu cảm gương mặt phong phú. Những cử chỉ và biểu cảm này có ảnh hưởng như thế nào đến người nghe ở đầu dây bên kia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi phân tích một đoạn video hướng dẫn sử dụng sản phẩm, ngoài lời thuyết minh, bạn cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào để hiểu cách thực hiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một sơ đồ mạng lưới (network diagram) thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng (ví dụ: sơ đồ tổ chức công ty). Chức năng chính của loại sơ đồ này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong một bài viết về du lịch, việc sử dụng bản đồ khu vực du lịch được mô tả có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong mọi tình huống.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ nói, giúp truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ được sử dụng khi ngôn ngữ nói không đủ khả năng diễn đạt.
  • D. Giảm sự tập trung vào ngôn ngữ nói, gây xao nhãng trong giao tiếp.

Câu 2: Hành động "nhăn mặt" thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Ngạc nhiên, thích thú.
  • C. Khó chịu, không hài lòng.
  • D. Tò mò, muốn tìm hiểu.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa và biểu đồ thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Giọng điệu và ngữ điệu.
  • C. Biểu cảm gương mặt.
  • D. Phương tiện trực quan.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Bài báo cáo cho thấy số lượng người dùng internet tăng vọt trong năm qua. Cụ thể, từ 50 triệu người năm trước, con số này đã lên đến 80 triệu người vào năm nay." Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn trên để làm rõ thông tin?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Hình ảnh minh họa.
  • C. Sơ đồ so sánh.
  • D. Dấu câu và cách trình bày.

Câu 5: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Nội dung cuộc trò chuyện.
  • B. Từ ngữ sử dụng.
  • C. Ánh mắt và biểu cảm của người nói.
  • D. Tốc độ đường truyền internet.

Câu 6: Khi trình bày dữ liệu về sự tăng trưởng kinh tế, việc sử dụng biểu đồ đường thẳng có tác dụng gì?

  • A. Làm phức tạp hóa thông tin, gây khó hiểu.
  • B. Giúp người xem dễ dàng nhận thấy xu hướng và sự thay đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính, không dùng cho dữ liệu số.
  • D. Che giấu những biến động bất thường của dữ liệu.

Câu 7: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng, sơ đồ quy trình thường được dùng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết, giảm tải thông tin.
  • B. Tăng tính trang trí cho văn bản, thu hút người đọc.
  • C. Chỉ dùng để minh họa cho các bước đã được mô tả bằng chữ.
  • D. Trình bày các bước thực hiện một cách tuần tự, rõ ràng và dễ theo dõi.

Câu 8: Chọn phương án KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ thường gặp trong văn bản thông tin.

  • A. Bảng số liệu.
  • B. Chú thích hình ảnh.
  • C. Câu phức có nhiều thành phần.
  • D. Đường kẻ và khung viền.

Câu 9: Biểu tượng cảm xúc (icon, emoji) được sử dụng trong tin nhắn văn bản thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể ảo.
  • B. Biểu tượng hình ảnh.
  • C. Âm thanh thông báo.
  • D. Mã màu sắc văn bản.

Câu 10: Trong một cuộc họp, việc một người liên tục khoanh tay trước ngực có thể được hiểu là dấu hiệu của điều gì (về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ)?

  • A. Sự tự tin và sẵn sàng chia sẻ.
  • B. Thái độ cởi mở và thân thiện.
  • C. Sự tập trung cao độ và lắng nghe.
  • D. Sự phòng thủ hoặc không đồng tình.

Câu 11: Khi thiết kế một poster quảng cáo sản phẩm, việc lựa chọn màu sắc tươi sáng và hình ảnh bắt mắt nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người xem.
  • B. Làm rối mắt người xem, gây khó chịu.
  • C. Giảm chi phí in ấn, tiết kiệm màu mực.
  • D. Thể hiện sự đơn giản và tinh tế của sản phẩm.

Câu 12: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ và tranh ảnh tư liệu minh họa có vai trò gì?

  • A. Đánh lạc hướng sự tập trung khỏi nội dung chính.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị thông tin.
  • C. Giúp người nghe hình dung rõ hơn về bối cảnh và sự kiện lịch sử.
  • D. Làm bài trình bày trở nên dài dòng và phức tạp hơn.

Câu 13: Trong một email công việc, việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể truyền đạt thông điệp phi ngôn ngữ gì?

  • A. Sự trang trọng và lịch sự.
  • B. Sự khẩn trương hoặc nhấn mạnh.
  • C. Thái độ nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
  • D. Sự nhàm chán và thiếu nhiệt tình.

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc chia nội dung thành các sơ đồ khối có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng thêm độ phức tạp và khó hiểu cho vấn đề.
  • B. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Giảm sự tương tác giữa người thuyết trình và khán giả.
  • D. Giúp hệ thống hóa thông tin, làm cho vấn đề trở nên mạch lạc và dễ tiếp thu hơn.

Câu 15: Trong một bài viết khoa học, bảng biểu thường được sử dụng để trình bày loại thông tin nào?

  • A. Cảm xúc và quan điểm cá nhân.
  • B. Mô tả chi tiết các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Dữ liệu định lượng và so sánh số liệu.
  • D. Lý thuyết và các khái niệm trừu tượng.

Câu 16: Quan sát hình ảnh một người đang bắt tay với người khác. Hành động bắt tay này biểu đạt phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Cử chỉ.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 17: Trong thiết kế website, việc sử dụng khoảng trắng (white space) có vai trò gì?

  • A. Làm lãng phí diện tích hiển thị.
  • B. Tăng tính rõ ràng, dễ đọc và tạo sự tập trung.
  • C. Giảm số lượng thông tin có thể hiển thị.
  • D. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 18: Khi một người nói chuyện với giọng điệu lên xuống, thay đổi âm lượng, đó là phương tiện phi ngôn ngữ nào đang được sử dụng?

  • A. Ngôn ngữ hình thể.
  • B. Biểu cảm giọng nói.
  • C. Ngữ điệu và âm điệu.
  • D. Âm lượng và tốc độ nói.

Câu 19: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm, việc sử dụng các ký hiệu đánh dấu (ví dụ: ô vuông, dấu tròn) trước mỗi lựa chọn đáp án là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Dấu câu.
  • B. Chữ viết in đậm.
  • C. Số thứ tự câu hỏi.
  • D. Ký hiệu đồ họa.

Câu 20: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc duy trì giao tiếp bằng mắt vừa đủ và thái độ tôn trọng thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ.
  • B. Hành vi giao tiếp phù hợp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Giữ khoảng cách xa.

Câu 21: Cho tình huống: Một học sinh cúi đầu, vai rũ xuống khi bị gọi lên bảng trả bài. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin và sẵn sàng.
  • B. Thái độ thách thức.
  • C. Sự lo lắng, thiếu tự tin hoặc sợ hãi.
  • D. Sự tập trung cao độ.

Câu 22: Trong thiết kế slide trình chiếu, việc sử dụng nhất quán font chữ và màu sắc có tác dụng gì?

  • A. Gây rối mắt và khó chịu cho người xem.
  • B. Làm giảm sự đa dạng và sáng tạo.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả trình chiếu.
  • D. Tạo sự chuyên nghiệp, mạch lạc và dễ theo dõi cho bài trình bày.

Câu 23: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì ánh mắt giao tiếp vừa phải thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin và tôn trọng người đối diện.
  • B. Thái độ kiêu ngạo và tự mãn.
  • C. Sự lảng tránh và thiếu trung thực.
  • D. Sự hồi hộp và lo lắng quá mức.

Câu 24: Khi viết thư tay, kiểu chữ viết và cách trình bày trên giấy có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Không, vì chữ viết thuộc về ngôn ngữ.
  • B. Có, vì chúng có thể thể hiện phong cách cá nhân và thái độ của người viết.
  • C. Chỉ khi chữ viết quá xấu hoặc quá đẹp mới được xem là phi ngôn ngữ.
  • D. Chỉ đúng với chữ viết thư pháp, không đúng với chữ viết thông thường.

Câu 25: Trong hướng dẫn bản đồ trực tuyến, các biểu tượng (icon) chỉ dẫn địa điểm (nhà hàng, bệnh viện,...) là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chú thích văn bản.
  • B. Màu sắc bản đồ.
  • C. Biểu tượng hình ảnh (icon).
  • D. Đường kẻ chỉ đường.

Câu 26: Trong quảng cáo truyền hình, âm nhạc và hiệu ứng âm thanh đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ hình thể của diễn viên.
  • B. Lời thoại và khẩu hiệu.
  • C. Hình ảnh và màu sắc.
  • D. Âm thanh và hiệu ứng âm thanh.

Câu 27: Khi muốn thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

  • A. Nhăn mặt hoặc cau mày.
  • B. Gật đầu hoặc mỉm cười.
  • C. Khoanh tay trước ngực.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt.

Câu 28: Trong một bài báo cáo tài chính, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các cột biểu đồ thể hiện điều gì?

  • A. Làm rối mắt và khó đọc biểu đồ.
  • B. Chỉ có mục đích trang trí, không có ý nghĩa thông tin.
  • C. Phân biệt các loại dữ liệu khác nhau và làm nổi bật thông tin.
  • D. Giảm độ chính xác của số liệu trong biểu đồ.

Câu 29: Khi hướng dẫn viên du lịch giơ tay ra hiệu cho đoàn khách tập trung, đó là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Cử chỉ ra hiệu.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể chung.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 30: Trong một vở kịch, ánh sáng sân khấu và trang phục của diễn viên có vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Không, vì chúng chỉ là yếu tố phụ trợ cho lời thoại.
  • B. Có, vì chúng góp phần tạo không khí, bối cảnh và thể hiện tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ khi ánh sáng và trang phục quá đặc biệt mới được xem là phi ngôn ngữ.
  • D. Chỉ đúng với kịch câm, không đúng với kịch nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành động 'nhăn mặt' thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa và biểu đồ thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Bài báo cáo cho thấy số lượng người dùng internet tăng vọt trong năm qua. Cụ thể, từ 50 triệu người năm trước, con số này đã lên đến 80 triệu người vào năm nay.' Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn trên để làm rõ thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi trình bày dữ liệu về sự tăng trưởng kinh tế, việc sử dụng biểu đồ đường thẳng có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng, sơ đồ quy trình thường được dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chọn phương án KHÔNG phải là phương tiện phi ngôn ngữ thường gặp trong văn bản thông tin.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biểu tượng cảm xúc (icon, emoji) được sử dụng trong tin nhắn văn bản thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong một cuộc họp, việc một người liên tục khoanh tay trước ngực có thể được hiểu là dấu hiệu của điều gì (về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi thiết kế một poster quảng cáo sản phẩm, việc lựa chọn màu sắc tươi sáng và hình ảnh bắt mắt nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ và tranh ảnh tư liệu minh họa có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một email công việc, việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể truyền đạt thông điệp phi ngôn ngữ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc chia nội dung thành các sơ đồ khối có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong một bài viết khoa học, bảng biểu thường được sử dụng để trình bày loại thông tin nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Quan sát hình ảnh một người đang bắt tay với người khác. Hành động bắt tay này biểu đạt phương tiện phi ngôn ngữ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thiết kế website, việc sử dụng khoảng trắng (white space) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi một người nói chuyện với giọng điệu lên xuống, thay đổi âm lượng, đó là phương tiện phi ngôn ngữ nào đang được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm, việc sử dụng các ký hiệu đánh dấu (ví dụ: ô vuông, dấu tròn) trước mỗi lựa chọn đáp án là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc duy trì giao tiếp bằng mắt vừa đủ và thái độ tôn trọng thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho tình huống: Một học sinh cúi đầu, vai rũ xuống khi bị gọi lên bảng trả bài. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong thiết kế slide trình chiếu, việc sử dụng nhất quán font chữ và màu sắc có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì ánh mắt giao tiếp vừa phải thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi viết thư tay, kiểu chữ viết và cách trình bày trên giấy có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong hướng dẫn bản đồ trực tuyến, các biểu tượng (icon) chỉ dẫn địa điểm (nhà hàng, bệnh viện,...) là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quảng cáo truyền hình, âm nhạc và hiệu ứng âm thanh đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi muốn thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài báo cáo tài chính, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các cột biểu đồ thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi hướng dẫn viên du lịch giơ tay ra hiệu cho đoàn khách tập trung, đó là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong một vở kịch, ánh sáng sân khấu và trang phục của diễn viên có vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ có vai trò quan trọng như thế nào đối với người nghe?

  • A. Giúp người nói truyền đạt thông tin nhanh chóng hơn.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Tăng cường sự tập trung, hứng thú và khả năng tiếp nhận thông tin của người nghe.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nói, giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường ồn ào.

Câu 2: Biểu cảm gương mặt "cau mày" thường được sử dụng để thể hiện trạng thái cảm xúc nào sau đây trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Khó chịu, không hài lòng
  • C. Ngạc nhiên, thích thú
  • D. Tò mò, nghi ngờ

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Giúp thông tin trở nên trực quan, sinh động và dễ hiểu hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần nội dung bằng lời.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và phức tạp của chủ đề.
  • D. Giảm bớt thời gian thuyết trình và truyền tải được nhiều thông tin hơn.

Câu 4: Khi trình bày dữ liệu thống kê trong một báo cáo, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện xu hướng biến động theo thời gian?

  • A. Bảng biểu số liệu chi tiết
  • B. Sơ đồ tư duy
  • C. Biểu đồ đường
  • D. Ảnh chụp minh họa

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như phỏng vấn xin việc, ngôn ngữ cơ thể nào sau đây được xem là phù hợp và thể hiện sự tự tin?

  • A. Khoanh tay trước ngực
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt
  • C. Nói nhanh, giọng điệu cao
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt vừa phải, dáng người thẳng, cử chỉ tay nhẹ nhàng

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Nền kinh tế Việt Nam năm 2023 ghi nhận nhiều điểm sáng. GDP tăng trưởng 5.05%, tuy thấp hơn mục tiêu nhưng vẫn là một con số đáng khích lệ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu gặp nhiều khó khăn (Nguồn: Tổng cục Thống kê)." Phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng để bổ trợ tốt nhất cho thông tin trong đoạn văn trên khi trình bày?

  • A. Biểu đồ cột so sánh tăng trưởng GDP của Việt Nam và các nước trong khu vực.
  • B. Ảnh chụp các khu công nghiệp, nhà máy tại Việt Nam.
  • C. Bản đồ hành chính Việt Nam.
  • D. Sơ đồ tư duy về các ngành kinh tế chính của Việt Nam.

Câu 7: Trong một cuộc trò chuyện nhóm, bạn nhận thấy một thành viên liên tục nhìn xuống đất và nói giọng nhỏ. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về trạng thái của người đó?

  • A. Họ đang rất hào hứng và muốn chia sẻ ý kiến.
  • B. Họ có thể đang cảm thấy thiếu tự tin hoặc không thoải mái.
  • C. Họ đang tập trung cao độ để lắng nghe người khác nói.
  • D. Họ muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi trong nhóm.

Câu 8: Khi viết một văn bản thông tin khoa học, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hình ảnh bắt mắt để thu hút người đọc.
  • B. Tự do sáng tạo và phá cách trong cách trình bày.
  • C. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và phù hợp với nội dung văn bản.
  • D. Ưu tiên sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ phức tạp để thể hiện trình độ chuyên môn.

Câu 9: Trong một sơ đồ quy trình sản xuất, các mũi tên được sử dụng để biểu thị điều gì?

  • A. Mức độ quan trọng của từng công đoạn.
  • B. Thời gian thực hiện mỗi công đoạn.
  • C. Chi phí cho từng công đoạn.
  • D. Trình tự và mối liên hệ giữa các công đoạn.

Câu 10: Để nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài thuyết trình, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Nói nhanh hơn và nhỏ giọng hơn.
  • B. Thay đổi ngữ điệu, tạm dừng hoặc sử dụng cử chỉ tay dứt khoát.
  • C. Quay lưng lại với khán giả để tạo sự chú ý.
  • D. Đọc lại ý đó nhiều lần với tốc độ đều đều.

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc thực hiện đúng các bước?

  • A. Màu sắc trang trí bắt mắt.
  • B. Font chữ độc đáo, nghệ thuật.
  • C. Hình ảnh hoặc sơ đồ minh họa các bước thực hiện.
  • D. Bảng biểu thống kê thông số kỹ thuật của thiết bị.

Câu 12: Khi phân tích hiệu quả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Tính thẩm mỹ và độc đáo của phương tiện.
  • B. Số lượng phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng.
  • C. Mức độ phức tạp và chi tiết của phương tiện.
  • D. Khả năng hỗ trợ làm rõ nghĩa và tăng tính thuyết phục cho thông tin.

Câu 13: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt để đảm bảo ai cũng hiểu.
  • B. Nhận thức về sự khác biệt trong cách diễn giải phương tiện phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ nói và hạn chế tối đa phương tiện phi ngôn ngữ.
  • D. Áp dụng các quy tắc chung về phương tiện phi ngôn ngữ đã học ở trường.

Câu 14: Quan sát biểu đồ dưới đây (biểu đồ cột về tỷ lệ sử dụng internet theo độ tuổi). Thông tin chính mà biểu đồ này muốn truyền tải là gì?

  • A. Tỷ lệ sử dụng internet giảm dần theo độ tuổi.
  • B. Người trẻ tuổi sử dụng internet ít hơn người lớn tuổi.
  • C. Độ tuổi trung bình của người sử dụng internet là 35.
  • D. Biểu đồ này không thể hiện xu hướng sử dụng internet theo độ tuổi.

Câu 15: Trong một bài quảng cáo sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm có vai trò gì khác biệt so với việc chỉ mô tả sản phẩm bằng lời?

  • A. Hình ảnh giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo hơn so với lời.
  • B. Mô tả bằng lời có thể truyền tải thông tin chi tiết hơn hình ảnh.
  • C. Hình ảnh tạo ấn tượng trực quan, khơi gợi cảm xúc và thu hút sự chú ý mạnh mẽ hơn.
  • D. Sử dụng cả hình ảnh và lời đều không hiệu quả bằng việc phát tờ rơi.

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể giúp ích như thế nào cho khán giả?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên bí ẩn và khó đoán hơn.
  • B. Giúp người thuyết trình thể hiện sự thông minh và uyên bác.
  • C. Tiết kiệm thời gian thuyết trình và truyền tải được nhiều ý hơn.
  • D. Giúp khán giả nắm bắt cấu trúc, mối liên hệ giữa các ý chính và dễ dàng theo dõi nội dung.

Câu 17: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần được chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và tránh gây hiểu lầm?

  • A. Tính thẩm mỹ và hình thức trình bày đẹp mắt.
  • B. Tính thống nhất, chuẩn mực và rõ ràng về ý nghĩa.
  • C. Sự đa dạng và phong phú trong cách sử dụng phương tiện.
  • D. Mức độ sáng tạo và độc đáo trong thiết kế phương tiện.

Câu 18: Hành động "vỗ tay" thường được sử dụng trong giao tiếp phi ngôn ngữ để biểu đạt ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Tán thưởng, khen ngợi, đồng tình.
  • B. Phản đối, không đồng ý.
  • C. Yêu cầu im lặng, giữ trật tự.
  • D. Chào hỏi, gây sự chú ý.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt chính giữa bảng biểu và biểu đồ khi sử dụng trong văn bản thông tin?

  • A. Bảng biểu chỉ dùng cho số liệu định lượng, biểu đồ cho cả định tính và định lượng.
  • B. Biểu đồ phức tạp hơn bảng biểu và khó hiểu hơn.
  • C. Bảng biểu trình bày chi tiết số liệu, biểu đồ trực quan hóa xu hướng và mối quan hệ.
  • D. Bảng biểu chỉ dùng trong văn bản khoa học, biểu đồ dùng trong văn bản phổ thông.

Câu 20: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể mang lại lợi ích gì trong giao tiếp?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói và viết.
  • B. Giúp cuộc họp trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Đảm bảo mọi người tham gia đều hiểu rõ nội dung cuộc họp.
  • D. Bổ sung yếu tố cảm xúc, giúp giao tiếp thân thiện và giảm căng thẳng.

Câu 21: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây về phương tiện phi ngôn ngữ cần được ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và chuyển cảnh phức tạp.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán về font chữ, màu sắc, bố cục và hỗ trợ nội dung trình bày.
  • C. Chèn nhiều hình ảnh và video chất lượng cao để gây ấn tượng.
  • D. Sử dụng nền slide màu đen và chữ màu trắng để tạo sự nổi bật.

Câu 22: Trong một văn bản khoa học phổ thông, việc sử dụng hình ảnh minh họa cần đáp ứng yêu cầu nào để vừa đảm bảo tính khoa học vừa thu hút người đọc?

  • A. Hình ảnh phải thật đẹp và nghệ thuật, không cần quá chính xác về khoa học.
  • B. Ưu tiên hình ảnh chụp thực tế hơn là hình vẽ hoặc sơ đồ.
  • C. Hình ảnh phải chính xác về khoa học, rõ ràng, dễ hiểu và có tính thẩm mỹ.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh đen trắng để đảm bảo tính nghiêm túc của văn bản.

Câu 23: Khi muốn so sánh tỷ lệ giữa các thành phần trong một tổng thể, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ cột
  • C. Biểu đồ miền
  • D. Biểu đồ tròn

Câu 24: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể được hiểu như thế nào về mặt phi ngôn ngữ?

  • A. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
  • B. Thể hiện sự nhấn mạnh, ngạc nhiên hoặc phấn khích.
  • C. Báo hiệu câu văn đó là câu hỏi.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt về mặt phi ngôn ngữ.

Câu 25: Để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một sơ đồ, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

  • A. Hình tròn bao quanh các sự kiện.
  • B. Màu sắc khác nhau cho các sự kiện.
  • C. Mũi tên hoặc đường nối có chú thích "dẫn đến", "gây ra".
  • D. Kích thước chữ lớn hơn cho sự kiện quan trọng hơn.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người đối diện thể hiện thái độ gì?

  • A. Thách thức và muốn áp đảo đối phương.
  • B. Không đồng tình và muốn phản bác ý kiến.
  • C. Cảm thấy lo lắng và thiếu tự tin.
  • D. Tự tin, tôn trọng và lắng nghe ý kiến của đối phương.

Câu 27: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, cần tránh lỗi nào sau đây để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng màu sắc hoặc hình ảnh mang tính chủ quan, cảm tính, không dựa trên dữ liệu.
  • B. Sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ khiến văn bản rối mắt.
  • C. Chọn phương tiện phi ngôn ngữ không phổ biến, khó hiểu.
  • D. Không chú thích nguồn gốc của phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 28: Biểu đồ Venn thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ nào giữa các tập hợp?

  • A. Sự phát triển theo thời gian của các tập hợp.
  • B. Sự giao nhau, hợp nhau và khác nhau giữa các tập hợp.
  • C. Tỷ lệ phần trăm của mỗi tập hợp trong tổng thể.
  • D. Thứ bậc và mức độ quan trọng của các tập hợp.

Câu 29: Trong bài thuyết trình, việc thay đổi tốc độ nói và âm lượng giọng nói là một loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Ngữ điệu (paralanguage)
  • D. Không gian giao tiếp (proxemics)

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của người nghe trong khi thuyết trình, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Quan sát biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể của người nghe.
  • B. Yêu cầu người nghe đứng lên và trả lời câu hỏi.
  • C. Tắt micro của người nghe để tránh bị gián đoạn.
  • D. Đọc lại toàn bộ nội dung thuyết trình một lần nữa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ có vai trò quan trọng như thế nào đối với người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biểu cảm gương mặt 'cau mày' thường được sử dụng để thể hiện trạng thái cảm xúc nào sau đây trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi trình bày dữ liệu thống kê trong một báo cáo, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện xu hướng biến động theo thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như phỏng vấn xin việc, ngôn ngữ cơ thể nào sau đây được xem là phù hợp và thể hiện sự tự tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Nền kinh tế Việt Nam năm 2023 ghi nhận nhiều điểm sáng. GDP tăng trưởng 5.05%, tuy thấp hơn mục tiêu nhưng vẫn là một con số đáng khích lệ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu gặp nhiều khó khăn (Nguồn: Tổng cục Thống kê).' Phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể được sử dụng để bổ trợ tốt nhất cho thông tin trong đoạn văn trên khi trình bày?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một cuộc trò chuyện nhóm, bạn nhận thấy một thành viên liên tục nhìn xuống đất và nói giọng nhỏ. Dấu hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về trạng thái của người đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi viết một văn bản thông tin khoa học, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong một sơ đồ quy trình sản xuất, các mũi tên được sử dụng để biểu thị điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài thuyết trình, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc thực hiện đúng các bước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích hiệu quả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quan sát biểu đồ dưới đây (biểu đồ cột về tỷ lệ sử dụng internet theo độ tuổi). Thông tin chính mà biểu đồ này muốn truyền tải là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong một bài quảng cáo sản phẩm mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm có vai trò gì khác biệt so với việc chỉ mô tả sản phẩm bằng lời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể giúp ích như thế nào cho khán giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ cần được chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và tránh gây hiểu lầm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hành động 'vỗ tay' thường được sử dụng trong giao tiếp phi ngôn ngữ để biểu đạt ý nghĩa nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt chính giữa bảng biểu và biểu đồ khi sử dụng trong văn bản thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể mang lại lợi ích gì trong giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây về phương tiện phi ngôn ngữ cần được ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một văn bản khoa học phổ thông, việc sử dụng hình ảnh minh họa cần đáp ứng yêu cầu nào để vừa đảm bảo tính khoa học vừa thu hút người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi muốn so sánh tỷ lệ giữa các thành phần trong một tổng thể, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu có thể được hiểu như thế nào về mặt phi ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một sơ đồ, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người đối diện thể hiện thái độ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, cần tránh lỗi nào sau đây để đảm bảo tính khách quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biểu đồ Venn thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ nào giữa các tập hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bài thuyết trình, việc thay đổi tốc độ nói và âm lượng giọng nói là một loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của người nghe trong khi thuyết trình, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Từ ngữ sử dụng
  • B. Cấu trúc câu
  • C. Ngữ pháp
  • D. Âm điệu giọng nói

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Khuôn mặt ông giãn ra, tươi tỉnh hẳn lên. Đôi mắt vốn đục ngầu bỗng sáng ngời, long lanh như trẻ con.” Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn để miêu tả cảm xúc nhân vật?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Cử chỉ, hành động
  • C. Ngôn ngữ cơ thể
  • D. Khoảng cách giao tiếp

Câu 3: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp?

  • A. Cử chỉ tay khoa trương, mạnh mẽ
  • B. Đi lại tự do trên sân khấu
  • C. Giao tiếp bằng mắt với khán giả, cử chỉ tay hỗ trợ diễn đạt
  • D. Nói chuyện với âm lượng nhỏ để tạo không khí gần gũi

Câu 4: Biểu đồ cột dưới đây thể hiện số lượng học sinh giỏi của một trường THPT qua các năm. Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với thông tin được biểu diễn?

  • A. Số lượng học sinh giỏi có xu hướng tăng qua các năm.
  • B. Năm 2022 có số lượng học sinh giỏi cao nhất.
  • C. Số lượng học sinh giỏi năm 2020 thấp hơn năm 2021.
  • D. Số lượng học sinh giỏi năm 2023 giảm mạnh so với năm 2022.

Câu 5: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết
  • B. Minh họa, làm rõ và tăng tính trực quan cho thông tin
  • C. Trình bày thông tin một cách phức tạp hơn
  • D. Giảm độ tin cậy của văn bản

Câu 6: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “_______ là quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng, cảm xúc giữa người với người thông qua các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.”

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Phi ngôn ngữ
  • C. Giao tiếp
  • D. Văn bản

Câu 7: Trong các phương tiện phi ngôn ngữ sau, phương tiện nào thường được sử dụng để thể hiện thái độ, cảm xúc một cách trực tiếp và rõ ràng nhất?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Cử chỉ tay
  • C. Tư thế cơ thể
  • D. Khoảng cách cá nhân

Câu 8: Đọc tình huống sau: “Bạn Lan đang trình bày bài thuyết trình, nhưng giọng nói nhỏ, không rõ ràng, lại cúi mặt xuống bàn.” Phương tiện phi ngôn ngữ nào bạn Lan cần cải thiện để bài thuyết trình hiệu quả hơn?

  • A. Cử chỉ tay
  • B. Tư thế đứng
  • C. Khoảng cách với người nghe
  • D. Âm điệu giọng nói và biểu cảm gương mặt

Câu 9: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì ngôn ngữ nói mới là chính.
  • B. Rất quan trọng, vì phương tiện phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa.
  • C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp.
  • D. Ít quan trọng hơn so với ngôn ngữ hình thể.

Câu 10: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ như sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh để trình bày thông tin?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản miêu tả
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ánh mắt giao tiếp trực diện với đối phương thể hiện điều gì?

  • A. Sự e dè, thiếu tự tin
  • B. Sự tự tin, tôn trọng và lắng nghe
  • C. Thái độ thách thức, gây hấn
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

  • A. Bổ sung, làm rõ nghĩa cho lời nói
  • B. Nhấn mạnh hoặc làm nổi bật thông tin
  • C. Thay thế cho lời nói trong một số trường hợp
  • D. Tạo ra cấu trúc ngữ pháp phức tạp cho câu

Câu 13: Trong lớp học, giáo viên thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để duy trì kỷ luật và thu hút sự chú ý của học sinh?

  • A. Sử dụng sơ đồ tư duy
  • B. Viết bảng
  • C. Ánh mắt, cử chỉ tay, di chuyển trong lớp
  • D. Sử dụng máy chiếu

Câu 14: Khi muốn thể hiện sự đồng tình với ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Khoanh tay trước ngực
  • B. Gật đầu
  • C. Nhíu mày
  • D. Khoảng cách xa với người nói

Câu 15: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho các bước thực hiện có vai trò gì?

  • A. Làm văn bản dài hơn
  • B. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện theo hướng dẫn
  • D. Chỉ mang tính trang trí

Câu 16: Chọn cặp từ trái nghĩa phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Trong giao tiếp, đôi khi chúng ta cần thể hiện sự _______ nhưng cũng cần biết cách _______ khi cần thiết.”

  • A. tự tin - khiêm tốn
  • B. mạnh mẽ - yếu đuối
  • C. cởi mở - khép kín
  • D. hào hứng - buồn bã

Câu 17: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

  • A. Biểu tượng cảm xúc (emoji)
  • B. Định dạng văn bản (chữ in đậm, nghiêng)
  • C. Cử chỉ tay
  • D. Màu sắc chữ viết

Câu 18: “Im lặng là vàng.” Câu tục ngữ này đề cao vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ nào trong giao tiếp?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Cử chỉ
  • D. Sự im lặng

Câu 19: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về hậu quả của thiên tai (lũ lụt, hạn hán,…) có tác dụng gì?

  • A. Làm bài thuyết trình dài hơn
  • B. Tăng tính trực quan, gây xúc động và thuyết phục người nghe
  • C. Làm phức tạp hóa vấn đề
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có tác dụng thực tế

Câu 20: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào thể hiện sự tôn trọng và lịch sự?

  • A. Khoảng cách gần, vỗ vai
  • B. Ánh mắt nhìn thẳng, giọng nói lớn
  • C. Cúi đầu nhẹ, ánh mắt tôn trọng, giọng nói vừa phải
  • D. Cử chỉ tay mạnh mẽ, dứt khoát

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể hỗ trợ việc trình bày luận điểm một cách logic và mạch lạc?

  • A. Sơ đồ, biểu đồ
  • B. Hình ảnh minh họa
  • C. Màu sắc chữ viết
  • D. Âm thanh

Câu 22: Chọn từ đồng nghĩa với từ “trực quan” trong cụm từ “tính trực quan của thông tin”.

  • A. Chính xác
  • B. Chi tiết
  • C. Sinh động
  • D. Đầy đủ

Câu 23: Trong giao tiếp, khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể “khoanh tay trước ngực”, hành động này thường được hiểu là thể hiện thái độ gì?

  • A. Cởi mở, thân thiện
  • B. Tự tin, mạnh mẽ
  • C. Tôn trọng, lắng nghe
  • D. Khép kín, phòng thủ

Câu 24: Để trình bày thông tin về cơ cấu dân số của một quốc gia, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hình ảnh phong cảnh
  • B. Biểu đồ tròn hoặc biểu đồ cột
  • C. Âm thanh minh họa
  • D. Màu sắc sặc sỡ

Câu 25: Trong giao tiếp, việc duy trì “khoảng cách cá nhân” phù hợp có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự thân mật, gần gũi
  • B. Giúp truyền đạt thông tin nhanh hơn
  • C. Thể hiện sự tôn trọng và tạo cảm giác thoải mái cho người giao tiếp
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 26: Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Đi lại liên tục trên sân khấu
  • B. Nói nhanh hơn bình thường
  • C. Cúi đầu xuống
  • D. Thay đổi âm điệu giọng nói hoặc sử dụng cử chỉ tay

Câu 27: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để tạo ra ấn tượng và cảm xúc gì ở người xem?

  • A. Trình bày thông tin chi tiết về sản phẩm
  • B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý và gợi cảm xúc
  • C. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có tác dụng quảng cáo

Câu 28: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể giúp người nghe hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối quan hệ giữa các ý trong bài nói?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Âm điệu giọng nói
  • C. Cử chỉ tay
  • D. Khoảng cách cá nhân

Câu 29: Khi bạn không hiểu rõ ý của người nói, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể giúp bạn thể hiện sự bối rối và khuyến khích người nói giải thích thêm?

  • A. Nhíu mày, nghiêng đầu
  • B. Gật đầu liên tục
  • C. Khoanh tay trước ngực
  • D. Nhìn thẳng vào mắt người nói

Câu 30: Trong các tình huống giao tiếp trực tuyến (ví dụ: video call), phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Khoảng cách cá nhân
  • B. Ngôn ngữ cơ thể toàn thân
  • C. Cử chỉ tay
  • D. Biểu cảm gương mặt và âm điệu giọng nói

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Khuôn mặt ông giãn ra, tươi tỉnh hẳn lên. Đôi mắt vốn đục ngầu bỗng sáng ngời, long lanh như trẻ con.” Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn để miêu tả cảm xúc nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biểu đồ cột dưới đây thể hiện số lượng học sinh giỏi của một trường THPT qua các năm. Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với thông tin được biểu diễn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “_______ là quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng, cảm xúc giữa người với người thông qua các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các phương tiện phi ngôn ngữ sau, phương tiện nào thường được sử dụng để thể hiện thái độ, cảm xúc một cách trực tiếp và rõ ràng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đọc tình huống sau: “Bạn Lan đang trình bày bài thuyết trình, nhưng giọng nói nhỏ, không rõ ràng, lại cúi mặt xuống bàn.” Phương tiện phi ngôn ngữ nào bạn Lan cần cải thiện để bài thuyết trình hiệu quả hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ có tầm quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ như sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh để trình bày thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ánh mắt giao tiếp trực diện với đối phương thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong lớp học, giáo viên thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để duy trì kỷ luật và thu hút sự chú ý của học sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi muốn thể hiện sự đồng tình với ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho các bước thực hiện có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chọn cặp từ trái nghĩa phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Trong giao tiếp, đôi khi chúng ta cần thể hiện sự _______ nhưng cũng cần biết cách _______ khi cần thiết.”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: “Im lặng là vàng.” Câu tục ngữ này đề cao vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ nào trong giao tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về hậu quả của thiên tai (lũ lụt, hạn hán,…) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào thể hiện sự tôn trọng và lịch sự?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể hỗ trợ việc trình bày luận điểm một cách logic và mạch lạc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chọn từ đồng nghĩa với từ “trực quan” trong cụm từ “tính trực quan của thông tin”.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong giao tiếp, khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể “khoanh tay trước ngực”, hành động này thường được hiểu là thể hiện thái độ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để trình bày thông tin về cơ cấu dân số của một quốc gia, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong giao tiếp, việc duy trì “khoảng cách cá nhân” phù hợp có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để tạo ra ấn tượng và cảm xúc gì ở người xem?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể giúp người nghe hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối quan hệ giữa các ý trong bài nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi bạn không hiểu rõ ý của người nói, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể giúp bạn thể hiện sự bối rối và khuyến khích người nói giải thích thêm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các tình huống giao tiếp trực tuyến (ví dụ: video call), phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ. Hãy chỉ ra vai trò chính của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc.

  • A. Làm cho giao tiếp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh, hoặc thay thế ngôn ngữ để truyền đạt thông tin và cảm xúc.
  • C. Chỉ được sử dụng khi ngôn ngữ bất lực trong việc diễn đạt.
  • D. Giúp người nghe tập trung hoàn toàn vào lời nói mà không bị phân tán.

Câu 2: Quan sát một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn. Một người liên tục khoanh tay trước ngực, mắt nhìn xuống đất. Dựa vào kiến thức về phương tiện phi ngôn ngữ, hành động này có thể biểu đạt điều gì?

  • A. Sự tự tin và cởi mở trong giao tiếp.
  • B. Sự tập trung cao độ vào câu chuyện đang nghe.
  • C. Sự khép kín, thiếu tự tin hoặc không thoải mái.
  • D. Sự tôn trọng và lắng nghe người đối diện một cách chăm chú.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ thường được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện này là gì?

  • A. Làm rõ, trực quan hóa thông tin và tăng tính hấp dẫn, thuyết phục cho văn bản.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết để tiết kiệm không gian trình bày.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân của người viết.
  • D. Chỉ dành cho những văn bản có nội dung phức tạp, khó diễn đạt bằng lời.

Câu 4: Xét đoạn văn sau: "Nắng vàng trải nhẹ trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may nhè nhẹ thổi." Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn này để gợi hình ảnh và cảm xúc?

  • A. Số liệu thống kê về thời tiết.
  • B. Biểu đồ minh họa sự thay đổi của cảnh vật.
  • C. Sơ đồ bố cục của cánh đồng lúa.
  • D. Từ ngữ gợi hình ảnh, cảm xúc (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa ngầm).

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ánh mắt giao tiếp với khán giả có vai trò như thế nào?

  • A. Làm giảm sự tập trung của khán giả vào nội dung thuyết trình.
  • B. Tạo sự kết nối, thu hút sự chú ý và thể hiện sự tự tin của người thuyết trình.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết trình.
  • D. Khiến khán giả cảm thấy bị áp lực và căng thẳng hơn.

Câu 6: Khi viết một email trang trọng, việc lựa chọn phông chữcỡ chữ phù hợp thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu văn bản.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Hình thức trình bày văn bản.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể trong văn bản.

Câu 7: Trong biển báo giao thông, màu sắc và hình vẽ được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ. Điều gì khiến chúng trở nên hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin?

  • A. Tính trực quan, dễ nhận biết và khả năng truyền tải thông tin nhanh chóng, không cần ngôn ngữ.
  • B. Tính phức tạp và đa nghĩa, kích thích người tham gia giao thông suy nghĩ.
  • C. Khả năng thay đổi linh hoạt theo từng điều kiện thời tiết và địa hình.
  • D. Sự quen thuộc và truyền thống văn hóa trong việc sử dụng màu sắc và hình vẽ.

Câu 8: So sánh một văn bản chỉ toàn chữ viết và một văn bản kết hợp chữ viết với hình ảnh minh họa cùng nội dung. Văn bản nào có khả năng thu hút và duy trì sự chú ý của người đọc tốt hơn, và vì sao?

  • A. Văn bản chỉ toàn chữ viết, vì nó tập trung hoàn toàn vào nội dung thông tin.
  • B. Văn bản kết hợp chữ viết và hình ảnh, vì hình ảnh giúp tăng tính trực quan, sinh động và giảm sự nhàm chán.
  • C. Cả hai văn bản có hiệu quả như nhau, sự khác biệt không đáng kể.
  • D. Điều này phụ thuộc vào sở thích cá nhân của từng người đọc, không có văn bản nào ưu việt hơn.

Câu 9: Trong giao tiếp trực tuyến (như chat, mạng xã hội), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Làm giảm tính trang trọng và chuyên nghiệp của giao tiếp trực tuyến.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết, giúp giao tiếp nhanh chóng hơn.
  • C. Bổ sung ngữ điệu, cảm xúc và làm rõ ý nghĩa của thông điệp bằng chữ viết.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung giao tiếp.

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về một chủ đề phức tạp. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để giúp khán giả dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ trên slide trình chiếu.
  • B. Thay đổi giọng nói liên tục để tạo sự hứng thú.
  • C. Kể những câu chuyện hài hước liên quan đến chủ đề.
  • D. Sử dụng sơ đồ, biểu đồ để minh họa các khái niệm và mối quan hệ phức tạp.

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thao tác quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước, đặc biệt với hướng dẫn thao tác.
  • B. Không cần thiết, vì chữ viết đã đủ để diễn tả các bước thao tác.
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến khả năng sử dụng thiết bị.
  • D. Chỉ phù hợp với những người không biết chữ, người đọc có trình độ không cần hình ảnh.

Câu 12: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, việc sử dụng bảng biểu và đồ thị có ưu điểm gì so với chỉ trình bày bằng chữ viết?

  • A. Trình bày chi tiết và đầy đủ hơn tất cả các dữ liệu nghiên cứu.
  • B. Trình bày dữ liệu một cách cô đọng, dễ so sánh, nhận diện xu hướng và quy luật.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và uyên bác của người trình bày.
  • D. Giúp bài trình bày trở nên dài hơn và ấn tượng hơn về mặt hình thức.

Câu 13: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, âm nhạchình ảnh động đóng vai trò như thế nào trong việc thu hút khán giả và truyền tải thông điệp?

  • A. Chỉ có tác dụng làm nền, không ảnh hưởng đến việc truyền tải thông điệp.
  • B. Làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi sản phẩm được quảng cáo.
  • C. Tạo cảm xúc, tăng tính hấp dẫn, giúp thông điệp dễ đi vào lòng người và khắc sâu vào trí nhớ.
  • D. Chỉ dành cho những sản phẩm hướng đến đối tượng khán giả trẻ tuổi.

Câu 14: Khi bạn muốn thể hiện sự đồng tìnhủng hộ ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống đất.
  • B. Nhíu mày và lắc đầu.
  • C. Giữ im lặng và không biểu lộ cảm xúc.
  • D. Gật đầu, mỉm cười, ánh mắt đồng tình.

Câu 15: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng đồ thị đường phù hợp để thể hiện loại thông tin nào?

  • A. Sự biến động của các chỉ số kinh tế theo thời gian (ví dụ: tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát).
  • B. So sánh quy mô kinh tế của các quốc gia khác nhau trong cùng một thời điểm.
  • C. Cơ cấu kinh tế của một quốc gia (ví dụ: tỷ trọng các ngành).
  • D. Mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế khác nhau (ví dụ: giữa lãi suất và đầu tư).

Câu 16: Trong một cuốn sách hướng dẫn nấu ăn, việc trình bày danh sách nguyên liệu dưới dạng cột hoặc bảng có ưu điểm gì?

  • A. Giúp tiết kiệm không gian trang sách và giảm chi phí in ấn.
  • B. Giúp thông tin rõ ràng, dễ đọc, dễ theo dõi và chuẩn bị nguyên liệu.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách trình bày độc đáo của tác giả.
  • D. Tạo cảm giác chuyên nghiệp và tin cậy cho cuốn sách.

Câu 17: Khi bạn muốn nhấn mạnh một ý quan trọng trong bài viết, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào trong văn bản?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và giàu hình ảnh.
  • B. Lặp lại ý đó nhiều lần trong văn bản.
  • C. Sử dụng chữ in đậm, in nghiêng, gạch chân, hoặc màu sắc khác biệt.
  • D. Viết câu văn dài và phức tạp để thu hút sự chú ý.

Câu 18: Trong một sơ đồ tổ chức của công ty, các đường kẻ nối giữa các ô biểu thị điều gì?

  • A. Số lượng nhân viên làm việc trong mỗi bộ phận.
  • B. Địa điểm làm việc của từng bộ phận trong công ty.
  • C. Mức độ quan trọng của từng bộ phận đối với công ty.
  • D. Mối quan hệ, sự liên kết, phân cấp hoặc luồng thông tin giữa các bộ phận/vị trí.

Câu 19: Khi bạn không muốn người khác biết về cảm xúc thật của mình, bạn có thể kiểm soát phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu giọng nói.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể (dáng đi, cử chỉ).
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 20: Trong văn bản thuyết minh về một quy trình sản xuất, việc sử dụng sơ đồ khối có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết để tiết kiệm thời gian đọc.
  • C. Trình bày quy trình một cách mạch lạc, dễ hình dung các bước và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến việc hiểu quy trình.

Câu 21: Khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Vỗ vai hoặc bắt tay mạnh.
  • B. Nhìn thẳng vào mắt một cách thách thức.
  • C. Nói chuyện với giọng điệu quá thân mật.
  • D. Cúi đầu nhẹ, giữ khoảng cách phù hợp, ánh mắt tôn trọng.

Câu 22: Trong một bản đồ địa lý, màu sắc khác nhau thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

  • A. Các loại địa hình, độ cao, mật độ dân số, hoặc các yếu tố tự nhiên khác.
  • B. Tên của các địa danh và thành phố lớn.
  • C. Hướng di chuyển và khoảng cách giữa các địa điểm.
  • D. Thời tiết và khí hậu của các khu vực khác nhau.

Câu 23: Khi bạn hài lòngtự tin về bản thân, ngôn ngữ cơ thể của bạn thường thể hiện như thế nào?

  • A. Khom lưng, cúi đầu, vai rụt lại.
  • B. Dáng đi thẳng, ngẩng cao đầu, vai mở rộng, nụ cười tự tin.
  • C. Khoanh tay trước ngực, mắt nhìn xuống đất.
  • D. Đi nhanh, vội vã, ít giao tiếp bằng mắt.

Câu 24: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng ảnh tư liệu có vai trò gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung lịch sử.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết để tiết kiệm thời gian trình bày.
  • C. Tái hiện không gian, thời gian, sự kiện lịch sử, tăng tính chân thực và sinh động cho bài trình bày.
  • D. Chỉ phù hợp với những bài trình bày dành cho trẻ em, người lớn không cần ảnh tư liệu.

Câu 25: Khi bạn muốn kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Nhìn đồng hồ, đứng dậy, bắt tay, mỉm cười và nói lời tạm biệt.
  • B. Đột ngột quay lưng bỏ đi mà không nói gì.
  • C. Ngáp dài và tỏ vẻ mệt mỏi.
  • D. Chỉ im lặng và chờ người khác chủ động kết thúc.

Câu 26: Trong một văn bản quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn vì màu sắc tươi sáng thường rẻ hơn.
  • B. Tạo cảm giác tích cực, vui vẻ, thu hút sự chú ý và liên tưởng đến sản phẩm.
  • C. Làm cho văn bản quảng cáo trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • D. Chỉ là yếu tố thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến hiệu quả quảng cáo.

Câu 27: Khi bạn muốn giải thích một vấn đề phức tạp cho người khác dễ hiểu, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hỗ trợ?

  • A. Nói nhanh và to hơn để gây ấn tượng.
  • B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức.
  • C. Cử chỉ minh họa, sơ đồ, hình ảnh, ví dụ trực quan.
  • D. Chỉ tập trung vào lời nói mà không cần sử dụng thêm phương tiện nào.

Câu 28: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bản đồ nhiệt có thể giúp người nghe hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng các quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • B. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Các giải pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Sự phân bố nhiệt độ trên toàn cầu và mức độ nóng lên ở các khu vực khác nhau.

Câu 29: Khi bạn muốn thể hiện sự quan tâmlắng nghe người khác nói, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Làm việc riêng hoặc sử dụng điện thoại trong khi người khác nói.
  • B. Giao tiếp bằng mắt, gật đầu, tư thế hướng về người nói, khuyến khích người nói tiếp tục.
  • C. Ngắt lời người khác thường xuyên để thể hiện sự hiểu biết.
  • D. Chỉ im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.

Câu 30: Trong thiết kế website, việc sử dụng bố cục trang (layout) và cách sắp xếp các thành phần trên trang thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu của nội dung văn bản trên website.
  • B. Âm thanh và nhạc nền được sử dụng trên website.
  • C. Hình thức trình bày và bố cục trực quan của website.
  • D. Tốc độ tải trang và khả năng tương tác của website.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ. Hãy chỉ ra vai trò *chính* của phương tiện phi ngôn ngữ trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Quan sát một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn. Một người liên tục khoanh tay trước ngực, mắt nhìn xuống đất. Dựa vào kiến thức về phương tiện phi ngôn ngữ, hành động này *có thể* biểu đạt điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ thường được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích *chính* của việc sử dụng các phương tiện này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét đoạn văn sau: 'Nắng vàng trải nhẹ trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may nhè nhẹ thổi.' Phương tiện phi ngôn ngữ *nào* được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn này để gợi hình ảnh và cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng *ánh mắt* giao tiếp với khán giả có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi viết một email trang trọng, việc lựa chọn *phông chữ* và *cỡ chữ* phù hợp thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong biển báo giao thông, màu sắc và hình vẽ được sử dụng như phương tiện phi ngôn ngữ. Điều gì khiến chúng trở nên *hiệu quả* trong việc truyền đạt thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: So sánh một văn bản chỉ toàn chữ viết và một văn bản kết hợp chữ viết với hình ảnh minh họa cùng nội dung. Văn bản *nào* có khả năng thu hút và duy trì sự chú ý của người đọc tốt hơn, và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong giao tiếp trực tuyến (như chat, mạng xã hội), việc sử dụng *biểu tượng cảm xúc (emoji)* đóng vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về một chủ đề phức tạp. Phương tiện phi ngôn ngữ *nào* sẽ hữu ích nhất để giúp khán giả dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị, việc sử dụng *hình ảnh minh họa các bước thao tác* quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, việc sử dụng *bảng biểu và đồ thị* có ưu điểm gì so với chỉ trình bày bằng chữ viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một bài quảng cáo trên truyền hình, *âm nhạc* và *hình ảnh động* đóng vai trò như thế nào trong việc thu hút khán giả và truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi bạn muốn thể hiện sự *đồng tình* và *ủng hộ* ý kiến của người khác trong cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng *đồ thị đường* phù hợp để thể hiện loại thông tin nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một cuốn sách hướng dẫn nấu ăn, việc trình bày *danh sách nguyên liệu* dưới dạng cột hoặc bảng có ưu điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi bạn muốn *nhấn mạnh* một ý quan trọng trong bài viết, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào trong văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong một sơ đồ tổ chức của công ty, các *đường kẻ nối giữa các ô* biểu thị điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi bạn *không muốn* người khác biết về cảm xúc thật của mình, bạn có thể kiểm soát phương tiện phi ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong văn bản thuyết minh về một quy trình sản xuất, việc sử dụng *sơ đồ khối* có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi bạn muốn thể hiện sự *tôn trọng* đối với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong một bản đồ địa lý, *màu sắc khác nhau* thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi bạn *hài lòng* và *tự tin* về bản thân, ngôn ngữ cơ thể của bạn thường thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng *ảnh tư liệu* có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi bạn muốn *kết thúc* một cuộc trò chuyện một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một văn bản quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng *màu sắc tươi sáng* thường nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi bạn muốn *giải thích* một vấn đề phức tạp cho người khác dễ hiểu, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hỗ trợ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng *bản đồ nhiệt* có thể giúp người nghe hiểu rõ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi bạn muốn *thể hiện sự quan tâm* và *lắng nghe* người khác nói, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong thiết kế website, việc sử dụng *bố cục trang* (layout) và *cách sắp xếp các thành phần* trên trang thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ nói. Vậy, phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Ánh mắt và nét mặt
  • B. Cử chỉ và điệu bộ
  • C. Ngữ điệu và tốc độ nói
  • D. Từ ngữ và cấu trúc câu

Câu 2: Khi thuyết trình về di sản văn hóa Việt Nam, bạn muốn nhấn mạnh vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của các công trình kiến trúc. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ HỖ TRỢ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng màu sắc sặc sỡ.
  • B. Nói với tốc độ nhanh, ngữ điệu cao và hào hứng.
  • C. Trình chiếu hình ảnh chất lượng cao, góc chụp thể hiện sự uy nghi, kết hợp âm nhạc nền du dương, trầm lắng.
  • D. Tập trung vào kể chuyện hài hước, gây cười để thu hút khán giả.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, biểu đồ và sơ đồ được sử dụng phổ biến. Chức năng CHÍNH của chúng là gì?

  • A. Tăng tính trang trí và thẩm mỹ cho văn bản.
  • B. Trực quan hóa dữ liệu, thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các mối quan hệ, xu hướng.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết dài dòng, phức tạp.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và uyên bác của người viết.

Câu 4: Xét tình huống giao tiếp sau: Bạn đến muộn cuộc hẹn với bạn bè. Hành động cúi đầu nhẹ và nở nụ cười xin lỗi có vai trò gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thể hiện sự hối lỗi, chân thành và mong muốn được tha thứ.
  • B. Làm cho tình huống bớt căng thẳng và hài hước hơn.
  • C. Che giấu sự bối rối và lúng túng khi đến muộn.
  • D. Ra hiệu cho bạn bè biết mình đã đến và chuẩn bị bắt đầu cuộc hẹn.

Câu 5: Trong một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh BẢN ĐỒ nhiệt độ Trái Đất có tác dụng gì KHÁC BIỆT so với chỉ dùng số liệu thống kê?

  • A. Bản đồ nhiệt độ giúp bài báo trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Bản đồ nhiệt độ làm cho bài báo dễ đọc hơn với mọi đối tượng độc giả.
  • C. Bản đồ nhiệt độ trực quan hóa mức độ và phạm vi ảnh hưởng của biến đổi khí hậu trên toàn cầu, dễ gây ấn tượng mạnh.
  • D. Bản đồ nhiệt độ thể hiện trình độ chuyên môn cao của tác giả bài báo.

Câu 6: Khi đọc một cuốn tiểu thuyết, bạn thấy tác giả mô tả nhân vật "cau mày, nghiến răng". Đây là phương tiện phi ngôn ngữ thuộc loại nào và nó gợi ý điều gì về trạng thái nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể; nhân vật đang vui vẻ, thoải mái.
  • B. Biểu cảm gương mặt; nhân vật đang tức giận, khó chịu hoặc căng thẳng.
  • C. Cử chỉ; nhân vật đang suy nghĩ sâu sắc, tập trung cao độ.
  • D. Không gian giao tiếp; nhân vật đang muốn tạo khoảng cách với người khác.

Câu 7: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh người mẫu rạng rỡ thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp; tạo sự gần gũi, thân thiện với khách hàng.
  • B. Thời gian giao tiếp; nhấn mạnh tính cấp bách, khuyến khích mua hàng nhanh chóng.
  • C. Không gian giao tiếp; tạo cảm giác sản phẩm có mặt ở khắp mọi nơi.
  • D. Yếu tố thị giác; thu hút sự chú ý, tạo cảm xúc tích cực và liên tưởng tốt về sản phẩm.

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, việc sử dụng bảng số liệu có ưu điểm gì so với việc chỉ diễn giải bằng lời?

  • A. Bảng số liệu giúp bài trình bày trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Bảng số liệu tiết kiệm thời gian trình bày và giúp người nghe dễ nhớ hơn.
  • C. Bảng số liệu trình bày thông tin chi tiết, chính xác, khách quan, dễ so sánh và đối chiếu.
  • D. Bảng số liệu thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của người trình bày.

Câu 9: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện phi ngôn ngữ nhưng có thể bị hạn chế hoặc thay đổi so với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Ngữ điệu và tốc độ nói
  • B. Không gian giao tiếp và tiếp xúc cơ thể
  • C. Biểu cảm gương mặt và ánh mắt
  • D. Cử chỉ và điệu bộ tay chân

Câu 10: Trong một văn bản hướng dẫn thực hiện thí nghiệm, việc sử dụng hình vẽ minh họa các bước tiến hành có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản hướng dẫn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc giải trí trong quá trình đọc văn bản hướng dẫn.
  • C. Thay thế cho phần chữ viết mô tả các bước tiến hành.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ ràng các bước, dễ dàng thực hiện theo và tránh sai sót.

Câu 11: Khi viết email xin việc, việc lựa chọn font chữ trang trọng, cỡ chữ vừa phải thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Hình thức văn bản; thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng người đọc và mục đích giao tiếp.
  • B. Thời gian giao tiếp; nhấn mạnh sự khẩn trương và mong muốn được phản hồi sớm.
  • C. Ngữ cảnh giao tiếp; tạo sự thân mật, gần gũi với nhà tuyển dụng.
  • D. Không gian giao tiếp; thể hiện sự tự tin và mong muốn được làm việc tại công ty.

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng NHIỀU số liệu thống kê có thể gây ra tác dụng ngược nào?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên khoa học và đáng tin cậy hơn.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy nhàm chán, khó theo dõi và quá tải thông tin.
  • C. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên môn sâu của người thuyết trình.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ các thông tin quan trọng.

Câu 13: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì ánh mắt giao tiếp vừa phải, không nhìn chằm chằm vào người đối diện thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin và lo lắng của ứng viên.
  • B. Sự kiêu ngạo và không tôn trọng người phỏng vấn.
  • C. Sự tự tin, chân thành và tôn trọng người đối diện.
  • D. Sự mệt mỏi và thiếu tập trung của ứng viên.

Câu 14: Trong văn bản văn học, tác giả thường sử dụng biện pháp liệt kê, so sánh, tương phản... để tạo hình ảnh, nhịp điệu cho câu văn. Các biện pháp này có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng không sử dụng từ ngữ trực tiếp để diễn tả ý.
  • B. Có, vì chúng tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ và cảm xúc cho người đọc.
  • C. Không, vì chúng vẫn thuộc về phạm trù ngôn ngữ và sử dụng từ ngữ.
  • D. Không chắc chắn, vì còn tùy thuộc vào cách diễn giải của từng người.

Câu 15: Khi hướng dẫn khách du lịch nước ngoài về văn hóa Việt Nam, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

  • A. Vượt qua rào cản ngôn ngữ, giúp khách dễ dàng hình dung và tiếp thu thông tin về văn hóa.
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc về văn hóa của người hướng dẫn.
  • C. Làm cho buổi hướng dẫn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • D. Tiết kiệm thời gian và công sức diễn giải bằng lời.

Câu 16: Trong một cuộc họp trực tuyến quan trọng, việc tắt camera (đối với người tham gia không phát biểu) có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin và ngại giao tiếp của người tham gia.
  • B. Sự tập trung vào nội dung cuộc họp và tiết kiệm băng thông.
  • C. Sự không quan tâm đến cuộc họp và muốn làm việc riêng.
  • D. Sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi trong quá trình họp.

Câu 17: Trong thiết kế website hoặc ứng dụng, việc sắp xếp bố cục trang web, lựa chọn màu sắc, biểu tượng (icon) thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp; tạo sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm.
  • B. Thời gian giao tiếp; nhấn mạnh tính hiện đại và cập nhật của sản phẩm.
  • C. Yếu tố thị giác và không gian; tạo sự trực quan, dễ sử dụng và trải nghiệm tốt cho người dùng.
  • D. Hình thức văn bản; thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của nhà phát triển.

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng dấu chấm than, dấu chấm hỏi, dấu ngoặc kép... có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng không phải là chữ cái hay từ ngữ.
  • B. Có, vì chúng thể hiện thái độ, cảm xúc và ý đồ của người viết.
  • C. Không, vì chúng là một phần của hệ thống chữ viết và quy tắc ngữ pháp.
  • D. Không chắc chắn, vì còn tùy thuộc vào mục đích sử dụng của người viết.

Câu 19: Khi tham gia một sự kiện trang trọng (ví dụ: lễ trao giải), việc lựa chọn trang phục lịch sự, phù hợp với quy định là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có và địa vị xã hội của người tham gia.
  • B. Sự tự tin và muốn gây ấn tượng với người khác.
  • C. Sự thoải mái và tự do thể hiện cá tính.
  • D. Sự tôn trọng đối với sự kiện, ban tổ chức và những người xung quanh.

Câu 20: Trong một thông báo khẩn cấp (ví dụ: thông báo cháy), việc sử dụng còi báo động, đèn nhấp nháy là phương tiện phi ngôn ngữ có vai trò gì?

  • A. Thu hút sự chú ý nhanh chóng, truyền đạt thông tin khẩn cấp một cách tức thời và hiệu quả.
  • B. Làm cho thông báo trở nên trang trọng và đáng tin cậy hơn.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết trong tình huống khẩn cấp.
  • D. Giúp mọi người giải trí và giảm căng thẳng trong tình huống nguy hiểm.

Câu 21: Trong một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong phần chat có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế cho việc sử dụng từ ngữ để diễn đạt cảm xúc.
  • B. Biểu đạt cảm xúc, thái độ, tăng tính tương tác và giảm sự khô khan trong bài giảng.
  • C. Thể hiện sự trẻ trung và năng động của người giảng.
  • D. Giúp người giảng kiểm soát và điều khiển cuộc trò chuyện.

Câu 22: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, công thức toán học, ký hiệu hóa học... có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng không phải là ngôn ngữ thông thường.
  • B. Có, vì chúng giúp diễn đạt thông tin một cách ngắn gọn và chính xác.
  • C. Không, vì chúng vẫn là một hệ thống ký hiệu và quy ước ngôn ngữ chuyên biệt.
  • D. Không chắc chắn, vì còn tùy thuộc vào lĩnh vực khoa học cụ thể.

Câu 23: Khi diễn đạt sự đồng tình hoặc không đồng tình trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng KẾT HỢP với ngôn ngữ nói để tăng cường hiệu quả?

  • A. Không gian giao tiếp (đứng gần hoặc xa người đối diện).
  • B. Thời gian giao tiếp (nói nhanh hoặc chậm).
  • C. Hình thức văn bản (viết thư hoặc nhắn tin).
  • D. Biểu cảm gương mặt (gật đầu, lắc đầu, cau mày, mỉm cười) và cử chỉ (giơ tay, khoanh tay).

Câu 24: Trong một bản vẽ kỹ thuật, việc sử dụng đường nét, hình khối, ký hiệu quy ước thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp; tạo sự khác biệt và độc đáo cho bản vẽ.
  • B. Thời gian giao tiếp; nhấn mạnh tính chính xác và tỉ mỉ của bản vẽ.
  • C. Yếu tố thị giác và không gian; truyền đạt thông tin kỹ thuật một cách trực quan, chính xác và theo quy chuẩn.
  • D. Hình thức văn bản; thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của kỹ sư thiết kế.

Câu 25: Khi muốn thể hiện sự quan tâm, lắng nghe trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào quan trọng nhất?

  • A. Không gian giao tiếp (ngồi gần hoặc xa người nói).
  • B. Ánh mắt giao tiếp (nhìn vào mắt người nói), nét mặt (tươi tỉnh, tập trung), ngôn ngữ cơ thể (hướng về người nói).
  • C. Thời gian giao tiếp (dành nhiều thời gian cho người nói).
  • D. Hình thức văn bản (ghi chép cẩn thận lời người nói).

Câu 26: Trong một bài trình bày PowerPoint, việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (animation) có thể gây ra tác dụng KHÔNG MONG MUỐN nào?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi và ghi nhớ nội dung.
  • C. Gây rối mắt, mất tập trung vào nội dung chính và làm chậm tiến độ trình bày.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và chuyên nghiệp của người trình bày.

Câu 27: Trong giao tiếp công sở, việc bắt tay thể hiện điều gì?

  • A. Sự thân mật và gần gũi với đồng nghiệp.
  • B. Sự thống nhất và đoàn kết trong tập thể.
  • C. Sự kiểm soát và quyền lực trong mối quan hệ.
  • D. Sự chuyên nghiệp, tôn trọng và thiện chí hợp tác.

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng vần điệu, nhịp điệu, hình ảnh tượng trưng... có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng không sử dụng ngôn ngữ nói thông thường.
  • B. Có, vì chúng tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Không, vì chúng là các yếu tố thuộc về ngôn ngữ thơ, được tổ chức và sử dụng theo quy luật.
  • D. Không chắc chắn, vì còn tùy thuộc vào cách cảm nhận của từng người đọc.

Câu 29: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở (ví dụ: dang tay, đứng thẳng) có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảm giác tự tin, thu hút sự chú ý và kết nối với khán giả.
  • B. Thể hiện sự uy quyền và kiểm soát tình huống.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • D. Giúp người thuyết trình cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.

Câu 30: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng phần mềm, việc sử dụng ảnh chụp màn hình (screenshot) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản hướng dẫn trở nên đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp người đọc giải trí trong quá trình đọc văn bản hướng dẫn.
  • C. Thay thế cho phần chữ viết mô tả các thao tác trên phần mềm.
  • D. Giúp người đọc hình dung trực quan giao diện phần mềm và các bước thao tác, dễ dàng thực hiện theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ nói. Vậy, phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi thuyết trình về di sản văn hóa Việt Nam, bạn muốn nhấn mạnh vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của các công trình kiến trúc. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ HỖ TRỢ tốt nhất cho mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản thông tin, biểu đồ và sơ đồ được sử dụng phổ biến. Chức năng CHÍNH của chúng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét tình huống giao tiếp sau: Bạn đến muộn cuộc hẹn với bạn bè. Hành động cúi đầu nhẹ và nở nụ cười xin lỗi có vai trò gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh BẢN ĐỒ nhiệt độ Trái Đất có tác dụng gì KHÁC BIỆT so với chỉ dùng số liệu thống kê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi đọc một cuốn tiểu thuyết, bạn thấy tác giả mô tả nhân vật 'cau mày, nghiến răng'. Đây là phương tiện phi ngôn ngữ thuộc loại nào và nó gợi ý điều gì về trạng thái nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh người mẫu rạng rỡ thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, việc sử dụng bảng số liệu có ưu điểm gì so với việc chỉ diễn giải bằng lời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong giao tiếp trực tuyến qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện phi ngôn ngữ nhưng có thể bị hạn chế hoặc thay đổi so với giao tiếp trực tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một văn bản hướng dẫn thực hiện thí nghiệm, việc sử dụng hình vẽ minh họa các bước tiến hành có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi viết email xin việc, việc lựa chọn font chữ trang trọng, cỡ chữ vừa phải thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng NHIỀU số liệu thống kê có thể gây ra tác dụng ngược nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì ánh mắt giao tiếp vừa phải, không nhìn chằm chằm vào người đối diện thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong văn bản văn học, tác giả thường sử dụng biện pháp liệt kê, so sánh, tương phản... để tạo hình ảnh, nhịp điệu cho câu văn. Các biện pháp này có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi hướng dẫn khách du lịch nước ngoài về văn hóa Việt Nam, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một cuộc họp trực tuyến quan trọng, việc tắt camera (đối với người tham gia không phát biểu) có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong thiết kế website hoặc ứng dụng, việc sắp xếp bố cục trang web, lựa chọn màu sắc, biểu tượng (icon) thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng dấu chấm than, dấu chấm hỏi, dấu ngoặc kép... có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi tham gia một sự kiện trang trọng (ví dụ: lễ trao giải), việc lựa chọn trang phục lịch sự, phù hợp với quy định là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong một thông báo khẩn cấp (ví dụ: thông báo cháy), việc sử dụng còi báo động, đèn nhấp nháy là phương tiện phi ngôn ngữ có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong phần chat có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, công thức toán học, ký hiệu hóa học... có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi diễn đạt sự đồng tình hoặc không đồng tình trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng KẾT HỢP với ngôn ngữ nói để tăng cường hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một bản vẽ kỹ thuật, việc sử dụng đường nét, hình khối, ký hiệu quy ước thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi muốn thể hiện sự quan tâm, lắng nghe trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong một bài trình bày PowerPoint, việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (animation) có thể gây ra tác dụng KHÔNG MONG MUỐN nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong giao tiếp công sở, việc bắt tay thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng vần điệu, nhịp điệu, hình ảnh tượng trưng... có được xem là phương tiện phi ngôn ngữ không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở (ví dụ: dang tay, đứng thẳng) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng phần mềm, việc sử dụng ảnh chụp màn hình (screenshot) có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói? Chọn ý đúng nhất.

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong mọi tình huống.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ nói, giúp truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí, làm cho giao tiếp thêm sinh động nhưng không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm giảm sự tập trung vào ngôn ngữ nói, gây xao nhãng trong quá trình giao tiếp.

Câu 2: Hành động "nhíu mày" thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc hoặc thái độ gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Ngạc nhiên, thích thú.
  • C. Không hài lòng, nghi ngờ hoặc tức giận.
  • D. Tò mò, muốn tìm hiểu.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa và biểu đồ có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động, giúp khán giả dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ thông tin.
  • B. Thay thế cho lời nói, giúp người thuyết trình không cần giải thích nhiều.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đẳng cấp của người thuyết trình.
  • D. Giảm bớt thời gian thuyết trình, giúp bài trình bày ngắn gọn hơn.

Câu 4: Xét tình huống sau: Một người nói "Tôi rất đồng ý" nhưng lại khoanh tay trước ngực và lắc đầu nhẹ. Phương tiện phi ngôn ngữ nào đang được sử dụng và nó thể hiện điều gì?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể (khoanh tay) thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
  • B. Điệu bộ (lắc đầu) thể hiện sự ngạc nhiên trước ý kiến vừa nghe.
  • C. Cử chỉ (khoanh tay và lắc đầu) không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thói quen.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể (khoanh tay, lắc đầu) mâu thuẫn với lời nói, thể hiện sự không đồng tình hoặc miễn cưỡng.

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được trình bày dưới dạng biểu đồ cột, biểu đồ tròn, hoặc bảng số liệu. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, tăng tính trang trọng.
  • B. Giúp thông tin số liệu trở nên trực quan, dễ so sánh, phân tích và nắm bắt.
  • C. Thể hiện sự phức tạp của vấn đề, gây ấn tượng với người đọc.
  • D. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản, chứa được nhiều thông tin hơn.

Câu 6: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh cây xanh, động vật có ý nghĩa gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Chỉ là yếu tố thẩm mỹ, làm cho poster đẹp mắt hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm chi phí in ấn vì màu sắc và hình ảnh đơn giản.
  • C. Truyền tải thông điệp tích cực, khơi gợi cảm xúc yêu thiên nhiên, kêu gọi hành động bảo vệ môi trường.
  • D. Làm cho poster nổi bật hơn so với các poster khác, thu hút sự chú ý.

Câu 7: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người tắt camera, điều này có thể được hiểu là phương tiện phi ngôn ngữ biểu đạt thái độ gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng người khác, tránh gây mất tập trung.
  • B. Muốn tiết kiệm băng thông mạng, đảm bảo chất lượng cuộc họp.
  • C. Không muốn bị làm phiền bởi hình ảnh của bản thân trên màn hình.
  • D. Có thể thể hiện sự thiếu tập trung, không muốn tham gia tích cực hoặc có điều gì đó muốn che giấu.

Câu 8: So sánh sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa hình ảnh và biểu đồ trong văn bản thông tin. Chọn câu trả lời đúng nhất.

  • A. Hình ảnh tăng tính hấp dẫn, trực quan; biểu đồ thể hiện mối quan hệ, xu hướng, so sánh số liệu.
  • B. Hình ảnh dùng để minh họa chi tiết; biểu đồ dùng để tóm tắt thông tin.
  • C. Hình ảnh phù hợp với văn bản mô tả; biểu đồ phù hợp với văn bản giải thích.
  • D. Hình ảnh dễ hiểu với mọi đối tượng; biểu đồ chỉ dành cho người có chuyên môn.

Câu 9: Trong một bài hướng dẫn thực hiện thủ công, sơ đồ các bước thực hiện có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài hướng dẫn trở nên chuyên nghiệp và khoa học hơn.
  • B. Trình bày các bước một cách hệ thống, logic, dễ theo dõi và thực hiện.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết hướng dẫn, giúp tiết kiệm giấy.
  • D. Giúp người đọc tự tìm hiểu và khám phá cách thực hiện, tăng tính tương tác.

Câu 10: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào cần được chú ý đặc biệt để thể hiện sự tôn trọng và tránh gây hiểu lầm?

  • A. Sử dụng cử chỉ tay mạnh mẽ, dứt khoát để thể hiện sự tự tin.
  • B. Giữ khoảng cách giao tiếp gần để tạo sự thân mật.
  • C. Duy trì ánh mắt vừa phải, tránh nhìn chằm chằm hoặc cúi gằm mặt; sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng, tôn trọng.
  • D. Sử dụng nhiều biểu cảm gương mặt để thể hiện sự nhiệt tình và cởi mở.

Câu 11: Trong một văn bản khoa học, việc sử dụng chú thích dưới hình ảnh, biểu đồ có mục đích gì?

  • A. Giải thích rõ ràng nội dung, nguồn gốc hoặc ý nghĩa của hình ảnh, biểu đồ, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
  • B. Làm cho văn bản khoa học trở nên dễ đọc và hấp dẫn hơn với người không chuyên.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và cẩn thận của người viết văn bản khoa học.
  • D. Tăng độ dài của văn bản khoa học, đáp ứng yêu cầu về hình thức trình bày.

Câu 12: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình làm việc trong một tổ chức?

  • A. Ảnh chụp chân dung các thành viên.
  • B. Sơ đồ tổ chức hoặc sơ đồ quy trình.
  • C. Bảng thống kê thành tích công việc.
  • D. Video giới thiệu về tổ chức.

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu về sự biến đổi dân số qua các năm, dạng biểu đồ nào sẽ thể hiện xu hướng tăng giảm một cách trực quan và dễ nhận biết nhất?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ đường (Line chart).
  • D. Biểu đồ miền (Area chart).

Câu 14: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm, vì ngôn ngữ nói mới là yếu tố chính.
  • B. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao.
  • C. Chỉ cần biết một vài cử chỉ phổ biến là đủ.
  • D. Rất quan trọng, vì phương tiện phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa, dễ gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Câu 15: Trong quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc, hình ảnh động có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp đến khách hàng?

  • A. Chỉ để làm cho quảng cáo đẹp mắt và thu hút hơn về mặt hình thức.
  • B. Tạo cảm xúc, gây ấn tượng, khắc sâu thông điệp và xây dựng hình ảnh thương hiệu.
  • C. Giúp quảng cáo nổi bật hơn trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo so với chỉ sử dụng ngôn ngữ nói.

Câu 16: Khi viết một bản báo cáo tài chính, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là quan trọng nhất để trình bày thông tin một cách rõ ràng, chính xác?

  • A. Hình ảnh minh họa các hoạt động kinh doanh.
  • B. Màu sắc thương hiệu của công ty.
  • C. Bảng số liệu, biểu đồ, đồ thị.
  • D. Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán.

Câu 17: Trong lớp học, việc giáo viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể (đi lại, ra hiệu, ánh mắt) có tác dụng gì đến việc quản lý lớp học và truyền đạt kiến thức?

  • A. Chỉ để tạo không khí lớp học vui vẻ, thoải mái.
  • B. Thay thế cho việc sử dụng lời nói, giúp giáo viên đỡ mệt.
  • C. Giúp học sinh tập trung hơn vào hình ảnh của giáo viên.
  • D. Thu hút sự chú ý của học sinh, duy trì kỷ luật, nhấn mạnh nội dung quan trọng, tạo tương tác.

Câu 18: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng điện thoại, việc lựa chọn biểu tượng (icon) có vai trò gì?

  • A. Truyền đạt chức năng, ý nghĩa của các nút lệnh, tính năng một cách nhanh chóng, trực quan, tiết kiệm không gian.
  • B. Làm cho giao diện ứng dụng đẹp mắt và hiện đại hơn.
  • C. Thể hiện phong cách thiết kế riêng của nhà phát triển ứng dụng.
  • D. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trợ giúp khi cần.

Câu 19: Trong tranh biếm họa, các yếu tố như đường nét phóng đại, biểu cảm nhân vật, màu sắc tương phản có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Chỉ để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và ấn tượng.
  • B. Nhấn mạnh, cường điệu hóa đặc điểm, tình huống, tạo tiếng cười, phê phán, châm biếm.
  • C. Giúp người xem thư giãn và giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • D. Thể hiện tài năng và kỹ thuật vẽ của họa sĩ biếm họa.

Câu 20: Trong hướng dẫn sử dụng thuốc, việc in hình ảnh minh họa cách sử dụng (ví dụ: uống thuốc với nước, nhỏ mắt) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trở nên đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thay thế cho phần chữ viết hướng dẫn, giúp tiết kiệm giấy in.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện đúng cách sử dụng, đặc biệt với người có khả năng đọc hiểu hạn chế.
  • D. Thể hiện sự quan tâm của nhà sản xuất đến sức khỏe người tiêu dùng.

Câu 21: Trong thiết kế biển báo giao thông, việc sử dụng hình tam giác, hình tròn, hình vuông có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để tạo sự đa dạng và phong phú về hình thức biển báo.
  • B. Giúp biển báo nổi bật và dễ nhận biết hơn từ xa.
  • C. Thể hiện mức độ quan trọng khác nhau của các loại biển báo.
  • D. Phân loại chức năng cảnh báo, cấm đoán, chỉ dẫn một cách nhanh chóng, trực quan, không cần đọc chữ.

Câu 22: Trong thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bản đồ thế giới với màu sắc khác nhau để thể hiện mức độ nóng lên ở các khu vực có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn, tăng tính học thuật.
  • B. Trực quan hóa mức độ nghiêm trọng, phạm vi ảnh hưởng của biến đổi khí hậu trên toàn cầu, gây ấn tượng mạnh.
  • C. Thể hiện sự phức tạp của vấn đề biến đổi khí hậu, gây chú ý.
  • D. Tiết kiệm thời gian giải thích về tình hình biến đổi khí hậu ở từng khu vực.

Câu 23: So sánh ưu điểm của việc sử dụng biểu đồ so với bảng số liệu khi trình bày thông tin thống kê. Chọn ý đúng nhất.

  • A. Biểu đồ dễ dàng nhận biết xu hướng, so sánh tổng quan; bảng số liệu chi tiết, chính xác.
  • B. Biểu đồ phù hợp với mọi đối tượng; bảng số liệu chỉ dành cho người chuyên môn.
  • C. Biểu đồ tiết kiệm diện tích trình bày; bảng số liệu chứa được nhiều thông tin hơn.
  • D. Biểu đồ làm cho văn bản sinh động; bảng số liệu làm cho văn bản trang trọng.

Câu 24: Trong thiết kế website, việc sử dụng khoảng trắng (white space) có vai trò gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Chỉ để tiết kiệm diện tích hiển thị nội dung trên website.
  • B. Làm cho website trở nên đơn giản và ít thông tin hơn.
  • C. Tạo sự rõ ràng, mạch lạc, giúp người dùng dễ đọc, dễ điều hướng và tập trung vào nội dung chính.
  • D. Thể hiện phong cách thiết kế tối giản và hiện đại của website.

Câu 25: Trong tin nhắn văn bản, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho ngôn ngữ viết như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, vì emoji chỉ là yếu tố trang trí cho tin nhắn.
  • B. Làm cho tin nhắn trở nên trẻ trung và hiện đại hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc diễn đạt cảm xúc bằng ngôn ngữ viết.
  • D. Bổ sung sắc thái biểu cảm, làm rõ ngữ điệu, tránh hiểu lầm, thể hiện thái độ (vui, buồn, giận,...).

Câu 26: Khi thiết kế logo cho một thương hiệu, việc lựa chọn hình dạng, màu sắc, phông chữ có vai trò gì trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu?

  • A. Chỉ để tạo ra một logo đẹp mắt và ấn tượng về mặt hình thức.
  • B. Truyền tải thông điệp, giá trị cốt lõi, tính cách thương hiệu, tạo ấn tượng và sự khác biệt.
  • C. Giúp logo dễ dàng đăng ký bản quyền và bảo hộ thương hiệu.
  • D. Tiết kiệm chi phí thiết kế logo so với việc chỉ sử dụng tên thương hiệu bằng chữ.

Câu 27: Trong một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng hiệu ứng hình ảnh động (animation) có thể hỗ trợ việc giảng dạy như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho bài giảng trở nên hiện đại và hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
  • B. Thay thế cho việc sử dụng lời nói, giúp giảng viên đỡ mệt.
  • C. Minh họa các khái niệm trừu tượng, quy trình phức tạp, thu hút sự chú ý, tăng tính tương tác.
  • D. Giảm thời gian giảng bài, giúp bài giảng ngắn gọn hơn.

Câu 28: Khi thiết kế không gian làm việc văn phòng, việc bố trí ánh sáng, màu sắc, cây xanh có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả làm việc và tinh thần của nhân viên?

  • A. Chỉ để tạo ra một không gian làm việc đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thay thế cho các biện pháp quản lý nhân sự, giúp tiết kiệm chi phí.
  • C. Giúp nhân viên tập trung hơn vào công việc, giảm tiếng ồn.
  • D. Tạo môi trường làm việc thoải mái, giảm căng thẳng, tăng năng suất, cải thiện tinh thần.

Câu 29: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng phông chữ nhất quán, bố cục rõ ràng có vai trò gì trong việc truyền đạt thông tin?

  • A. Chỉ để làm cho bài báo cáo khoa học trở nên đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tăng tính dễ đọc, dễ theo dõi, giúp người đọc tập trung vào nội dung chính, tiếp thu thông tin hiệu quả.
  • C. Thể hiện sự cẩn thận và tỉ mỉ của người viết báo cáo khoa học.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về hình thức trình bày của các tạp chí khoa học.

Câu 30: Trong một cuộc trò chuyện trực tiếp, nếu một người liên tục nhìn đồng hồ hoặc nhìn ra chỗ khác, điều này có thể được hiểu là phương tiện phi ngôn ngữ biểu đạt thái độ gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng người khác, tránh nhìn chằm chằm.
  • B. Muốn kiểm tra thời gian để đảm bảo cuộc trò chuyện không quá dài.
  • C. Có thể thể hiện sự thiếu kiên nhẫn, không hứng thú với cuộc trò chuyện, muốn kết thúc hoặc có việc khác.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thói quen hoặc hành động vô thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói? Chọn ý đúng nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành động 'nhíu mày' thường được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc hoặc thái độ gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa và biểu đồ có tác dụng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét tình huống sau: Một người nói 'Tôi rất đồng ý' nhưng lại khoanh tay trước ngực và lắc đầu nhẹ. Phương tiện phi ngôn ngữ nào đang được sử dụng và nó thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong văn bản thông tin, số liệu thống kê thường được trình bày dưới dạng biểu đồ cột, biểu đồ tròn, hoặc bảng số liệu. Mục đích của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh cây xanh, động vật có ý nghĩa gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong một cuộc họp trực tuyến, nếu một người tắt camera, điều này có thể được hiểu là phương tiện phi ngôn ngữ biểu đạt thái độ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa hình ảnh và biểu đồ trong văn bản thông tin. Chọn câu trả lời đúng nhất.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một bài hướng dẫn thực hiện thủ công, sơ đồ các bước thực hiện có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào cần được chú ý đặc biệt để thể hiện sự tôn trọng và tránh gây hiểu lầm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một văn bản khoa học, việc sử dụng chú thích dưới hình ảnh, biểu đồ có mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thứ bậc hoặc quy trình làm việc trong một tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu về sự biến đổi dân số qua các năm, dạng biểu đồ nào sẽ thể hiện xu hướng tăng giảm một cách trực quan và dễ nhận biết nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau có tầm quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc, hình ảnh động có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp đến khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi viết một bản báo cáo tài chính, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là quan trọng nhất để trình bày thông tin một cách rõ ràng, chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong lớp học, việc giáo viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể (đi lại, ra hiệu, ánh mắt) có tác dụng gì đến việc quản lý lớp học và truyền đạt kiến thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng điện thoại, việc lựa chọn biểu tượng (icon) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tranh biếm họa, các yếu tố như đường nét phóng đại, biểu cảm nhân vật, màu sắc tương phản có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong hướng dẫn sử dụng thuốc, việc in hình ảnh minh họa cách sử dụng (ví dụ: uống thuốc với nước, nhỏ mắt) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thiết kế biển báo giao thông, việc sử dụng hình tam giác, hình tròn, hình vuông có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng bản đồ thế giới với màu sắc khác nhau để thể hiện mức độ nóng lên ở các khu vực có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh ưu điểm của việc sử dụng biểu đồ so với bảng số liệu khi trình bày thông tin thống kê. Chọn ý đúng nhất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong thiết kế website, việc sử dụng khoảng trắng (white space) có vai trò gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tin nhắn văn bản, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho ngôn ngữ viết như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi thiết kế logo cho một thương hiệu, việc lựa chọn hình dạng, màu sắc, phông chữ có vai trò gì trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng hiệu ứng hình ảnh động (animation) có thể hỗ trợ việc giảng dạy như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi thiết kế không gian làm việc văn phòng, việc bố trí ánh sáng, màu sắc, cây xanh có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả làm việc và tinh thần của nhân viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng phông chữ nhất quán, bố cục rõ ràng có vai trò gì trong việc truyền đạt thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong một cuộc trò chuyện trực tiếp, nếu một người liên tục nhìn đồng hồ hoặc nhìn ra chỗ khác, điều này có thể được hiểu là phương tiện phi ngôn ngữ biểu đạt thái độ gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin. Trong các văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG có chức năng nào sau đây?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động cho thông tin.
  • B. Hỗ trợ làm rõ, cụ thể hóa các dữ liệu phức tạp.
  • C. Thu hút sự chú ý và tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết trong mọi trường hợp.

Câu 2: Xét đoạn văn sau (kèm hình ảnh biểu đồ tăng trưởng kinh tế). Hình ảnh biểu đồ trong đoạn văn trên đóng vai trò gì trong việc truyền đạt thông tin?

  • A. Minh họa cho bố cục trình bày của văn bản.
  • B. Trực quan hóa dữ liệu tăng trưởng kinh tế, dễ so sánh và nắm bắt.
  • C. Tạo yếu tố thẩm mỹ, trang trí cho văn bản.
  • D. Thay thế phần giải thích bằng chữ viết về số liệu kinh tế.

Câu 3: Trong một bài báo cáo về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh so sánh kích thước băng tan ở Bắc Cực giữa năm 1980 và 2020 nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản.
  • B. Thể hiện sự đa dạng trong cách trình bày thông tin.
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
  • D. Chứng minh sự cần thiết của việc sử dụng hình ảnh trong báo cáo khoa học.

Câu 4: Khi thiết kế một sơ đồ quy trình sản xuất để minh họa cho văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của phương tiện phi ngôn ngữ này?

  • A. Sự rõ ràng, mạch lạc trong việc thể hiện các bước và mối liên hệ.
  • B. Màu sắc bắt mắt và hình thức trang trí hấp dẫn.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh 3D phức tạp để tăng tính hiện đại.
  • D. Kích thước lớn và vị trí nổi bật trên trang văn bản.

Câu 5: Trong buổi thuyết trình, việc người nói sử dụng các cử chỉ tay linh hoạt, ánh mắt giao tiếp với khán giả thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ hỗ trợ.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Yếu tố môi trường giao tiếp.

Câu 6: Biểu đồ cột thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các đối tượng khác nhau. Trong văn bản thông tin, biểu đồ cột KHÔNG phù hợp để thể hiện loại thông tin nào sau đây?

  • A. So sánh doanh thu của các công ty trong một năm.
  • B. Thống kê số lượng học sinh giỏi của các lớp trong trường.
  • C. Diễn biến giá vàng qua từng ngày trong tháng.
  • D. So sánh diện tích rừng của các tỉnh thành trong nước.

Câu 7: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có khả năng truyền tải thông tin về quy trình, mối quan hệ giữa các bộ phận hoặc giai đoạn một cách trực quan và hệ thống nhất?

  • A. Ảnh chụp.
  • B. Bảng số liệu.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Sơ đồ.

Câu 8: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thao tác có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tăng tính trang trọng và lịch sự cho văn bản.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và hiện đại của nhà sản xuất.
  • D. Rút ngắn độ dài của phần chữ viết trong văn bản.

Câu 9: Khi trình bày dữ liệu về cơ cấu dân số (ví dụ: tỷ lệ nam/nữ, tỷ lệ các nhóm tuổi), loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tỷ lệ phần trăm một cách trực quan nhất?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 10: Trong một bài thuyết trình khoa học, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động (animation) trong các hình ảnh, biểu đồ có thể gây ra tác hại gì?

  • A. Làm tăng tính hấp dẫn và thu hút của bài thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo và chuyên nghiệp của người thuyết trình.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ các thông tin phức tạp.
  • D. Gây xao nhãng, mất tập trung vào nội dung chính của thông tin.

Câu 11: Xét tình huống: Một học sinh trình bày bài tập nhóm trước lớp, sử dụng sơ đồ tư duy trên giấy khổ lớn. Phương tiện phi ngôn ngữ chính được sử dụng trong tình huống này là gì?

  • A. Sơ đồ tư duy (hình ảnh trực quan).
  • B. Giọng nói và ngữ điệu của học sinh.
  • C. Cử chỉ và điệu bộ của học sinh.
  • D. Bảng và phấn viết.

Câu 12: Để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình theo tháng, dân số theo năm), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ cột.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 13: Trong một văn bản thông tin về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ để minh họa có thể mang lại giá trị gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật cho văn bản.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí địa lý hiện tại.
  • C. Tái hiện không gian lịch sử, giúp hình dung bối cảnh sự kiện.
  • D. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ viết về địa danh lịch sử.

Câu 14: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ phân cấp, thứ bậc giữa các khái niệm, đối tượng trong văn bản thông tin?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Bảng số liệu.
  • C. Ảnh minh họa.
  • D. Sơ đồ hình cây (sơ đồ tổ chức).

Câu 15: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong khung chat với học sinh thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu tượng hình ảnh.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Yếu tố hỗ trợ ngôn ngữ nói.

Câu 16: Để so sánh tỷ lệ đóng góp của các ngành kinh tế vào GDP của một quốc gia, loại biểu đồ nào sau đây là trực quan và dễ hiểu nhất?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các thành phần khác nhau của sơ đồ, biểu đồ có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính trang trí và thẩm mỹ cho văn bản.
  • B. Phân biệt và làm nổi bật các thành phần khác nhau, dễ nhận diện.
  • C. Thể hiện phong cách thiết kế chuyên nghiệp của người trình bày.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng chữ viết để giải thích các thành phần.

Câu 18: Khi thuyết trình về một sản phẩm mới, việc người thuyết trình sử dụng sản phẩm thật (vật mẫu) để minh họa thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu tượng hình ảnh.
  • C. Vật thể trực quan.
  • D. Yếu tố hỗ trợ ngôn ngữ nói.

Câu 19: Để thể hiện cơ cấu tổ chức của một công ty, loại sơ đồ nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Sơ đồ dòng chảy.
  • B. Sơ đồ khối.
  • C. Sơ đồ Venn.
  • D. Sơ đồ hình cây (sơ đồ tổ chức).

Câu 20: Trong một bài viết trên mạng xã hội, việc sử dụng GIF động để minh họa cho một trạng thái cảm xúc thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Hình ảnh động.
  • C. Phương tiện trực quan.
  • D. Yếu tố hỗ trợ ngôn ngữ viết.

Câu 21: Khi thiết kế bảng số liệu trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính dễ đọc và dễ hiểu?

  • A. Sắp xếp dữ liệu logic, có tiêu đề cột, hàng rõ ràng.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc và đường kẻ phức tạp để trang trí.
  • C. Chèn thêm hình ảnh minh họa vào các ô trong bảng.
  • D. In đậm toàn bộ các con số trong bảng.

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các đường nét, mũi tên trong sơ đồ có vai trò gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật cho sơ đồ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đếm số lượng các thành phần.
  • C. Biểu thị mối liên hệ, sự kết nối hoặc hướng di chuyển giữa các thành phần.
  • D. Thay thế cho phần chú thích bằng chữ viết về mối quan hệ.

Câu 23: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để thể hiện sự phân bố địa lý của một hiện tượng (ví dụ: mật độ dân số, phân bố tài nguyên)?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Bản đồ.
  • C. Biểu đồ cột (khi kết hợp với địa danh).
  • D. Ảnh chụp từ vệ tinh.

Câu 24: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc bắt mắt, hình ảnh người nổi tiếng thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Phương tiện trực quan tĩnh.
  • C. Phương tiện trực quan động.
  • D. Kết hợp nhiều loại phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 25: Để so sánh sự thay đổi về tỷ lệ của nhiều thành phần trong một tổng thể theo thời gian (ví dụ: cơ cấu ngành kinh tế qua các năm), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn chồng.
  • B. Biểu đồ cột chồng.
  • C. Biểu đồ đường đơn.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng chú thích (caption) đi kèm với hình ảnh, biểu đồ có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và trang trí cho hình ảnh, biểu đồ.
  • B. Giải thích nội dung, nguồn gốc hoặc ý nghĩa của hình ảnh, biểu đồ.
  • C. Thay thế cho phần mô tả chi tiết bằng chữ viết về hình ảnh, biểu đồ.
  • D. Đánh dấu bản quyền và nguồn gốc của hình ảnh, biểu đồ.

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể truyền tải thông tin về cả số lượng, tỷ lệ và xu hướng biến đổi theo thời gian một cách trực quan?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Bảng số liệu.
  • C. Biểu đồ kết hợp (ví dụ: cột và đường).
  • D. Sơ đồ.

Câu 28: Trong thiết kế infographic (đồ họa thông tin), nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo hiệu quả truyền thông?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hình ảnh càng tốt.
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố thẩm mỹ, bỏ qua tính chính xác của thông tin.
  • C. Ưu tiên sử dụng chữ viết dài dòng để giải thích chi tiết.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa hình ảnh, chữ viết và không gian trống, thông tin cô đọng, rõ ràng.

Câu 29: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về mối quan hệ giữa phương tiện phi ngôn ngữ và phần chữ viết?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ nên thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết để tiết kiệm diện tích.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ cần bổ trợ, làm rõ và cụ thể hóa thông tin trong phần chữ viết.
  • C. Phần chữ viết chỉ nên giải thích những thông tin không thể hiện được bằng phương tiện phi ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ và chữ viết nên truyền tải các thông tin độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 30: Đâu là nhận định đúng về vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp văn bản.
  • B. Văn bản thông tin hiệu quả nhất khi chỉ sử dụng chữ viết, không cần phương tiện phi ngôn ngữ.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ là công cụ hỗ trợ đắc lực, tăng cường hiệu quả truyền đạt và tiếp nhận thông tin trong văn bản.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ phù hợp với văn bản thông tin dành cho trẻ em hoặc người có trình độ thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin. Trong các văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG có chức năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét đoạn văn sau (kèm hình ảnh biểu đồ tăng trưởng kinh tế). Hình ảnh biểu đồ trong đoạn văn trên đóng vai trò gì trong việc truyền đạt thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một bài báo cáo về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh so sánh kích thước băng tan ở Bắc Cực giữa năm 1980 và 2020 nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi thiết kế một sơ đồ quy trình sản xuất để minh họa cho văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của phương tiện phi ngôn ngữ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong buổi thuyết trình, việc người nói sử dụng các cử chỉ tay linh hoạt, ánh mắt giao tiếp với khán giả thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biểu đồ cột thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các đối tượng khác nhau. Trong văn bản thông tin, biểu đồ cột KHÔNG phù hợp để thể hiện loại thông tin nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có khả năng truyền tải thông tin về quy trình, mối quan hệ giữa các bộ phận hoặc giai đoạn một cách trực quan và hệ thống nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thao tác có tác dụng gì đối với người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi trình bày dữ liệu về cơ cấu dân số (ví dụ: tỷ lệ nam/nữ, tỷ lệ các nhóm tuổi), loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tỷ lệ phần trăm một cách trực quan nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một bài thuyết trình khoa học, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động (animation) trong các hình ảnh, biểu đồ có thể gây ra tác hại gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét tình huống: Một học sinh trình bày bài tập nhóm trước lớp, sử dụng sơ đồ tư duy trên giấy khổ lớn. Phương tiện phi ngôn ngữ chính được sử dụng trong tình huống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình theo tháng, dân số theo năm), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một văn bản thông tin về lịch sử, việc sử dụng bản đồ cổ để minh họa có thể mang lại giá trị gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ phân cấp, thứ bậc giữa các khái niệm, đối tượng trong văn bản thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong khung chat với học sinh thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để so sánh tỷ lệ đóng góp của các ngành kinh tế vào GDP của một quốc gia, loại biểu đồ nào sau đây là trực quan và dễ hiểu nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho các thành phần khác nhau của sơ đồ, biểu đồ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi thuyết trình về một sản phẩm mới, việc người thuyết trình sử dụng sản phẩm thật (vật mẫu) để minh họa thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để thể hiện cơ cấu tổ chức của một công ty, loại sơ đồ nào sau đây thường được sử dụng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một bài viết trên mạng xã hội, việc sử dụng GIF động để minh họa cho một trạng thái cảm xúc thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi thiết kế bảng số liệu trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính dễ đọc và dễ hiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các đường nét, mũi tên trong sơ đồ có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để thể hiện sự phân bố địa lý của một hiện tượng (ví dụ: mật độ dân số, phân bố tài nguyên)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc bắt mắt, hình ảnh người nổi tiếng thuộc về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để so sánh sự thay đổi về tỷ lệ của nhiều thành phần trong một tổng thể theo thời gian (ví dụ: cơ cấu ngành kinh tế qua các năm), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng chú thích (caption) đi kèm với hình ảnh, biểu đồ có vai trò gì quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể truyền tải thông tin về cả số lượng, tỷ lệ và xu hướng biến đổi theo thời gian một cách trực quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thiết kế infographic (đồ họa thông tin), nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo hiệu quả truyền thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về mối quan hệ giữa phương tiện phi ngôn ngữ và phần chữ viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là nhận định đúng về vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu đúng nhất về giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Chỉ bao gồm các cử chỉ và điệu bộ hình thể.
  • B. Bao gồm tất cả các hình thức truyền đạt thông tin không dùng lời nói.
  • C. Chỉ áp dụng trong giao tiếp trực tiếp, mặt đối mặt.
  • D. Đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng giao tiếp ngôn ngữ.

Câu 2: Trong các phương tiện sau, đâu không phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Ánh mắt và nét mặt
  • B. Ngữ điệu và tốc độ nói
  • C. Khoảng cách không gian giữa người giao tiếp
  • D. Từ ngữ được sử dụng trong văn bản viết

Câu 3: Hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ thường được sử dụng trong văn bản thông tin nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết dài dòng.
  • B. Làm đẹp hình thức trình bày văn bản.
  • C. Minh họa, làm rõ và tăng tính trực quan, dễ hiểu cho thông tin.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và phức tạp của nội dung.

Câu 4: Số liệu thống kê được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin có ưu điểm nổi bật gì?

  • A. Đảm bảo tính khách quan, chính xác và độ tin cậy của thông tin.
  • B. Tạo sự gần gũi, thân thiện với người đọc.
  • C. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Đơn giản hóa thông tin phức tạp để dễ nhớ.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngữ điệu lên xuống, пауза hợp lý thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Giọng nói và âm điệu
  • C. Ngôn ngữ cơ thể
  • D. Sử dụng đồ vật trực quan

Câu 6: Khi muốn thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành ý kiến của người khác trong giao tiếp trực tiếp, chúng ta thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Nhíu mày
  • B. Khoanh tay trước ngực
  • C. Gật đầu
  • D. Nhún vai

Câu 7: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng, sơ đồ quy trình thường được dùng để thể hiện điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • B. Các bước thực hiện một công việc hoặc quy trình.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên môn.
  • D. Đánh giá mức độ hiệu quả của sản phẩm.

Câu 8: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp đa văn hóa?

  • A. Các phương tiện phi ngôn ngữ có tính phổ quát, không thay đổi theo văn hóa.
  • B. Chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ nói, phi ngôn ngữ không quan trọng.
  • C. Nên sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt để tránh hiểu lầm.
  • D. Cần tìm hiểu sự khác biệt về ý nghĩa của các phương tiện phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa.

Câu 9: Trong một văn bản quảng cáo, hình ảnh có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thu hút sự chú ý, gợi cảm xúc và tạo ấn tượng mạnh mẽ về sản phẩm.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về sản phẩm.
  • C. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ để tiết kiệm diện tích.
  • D. Thể hiện tính chuyên môn và độ tin cậy của nhãn hàng.

Câu 10: Biểu cảm gương mặt "cau mày" thường được dùng để thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Vui mừng
  • B. Ngạc nhiên
  • C. Không hài lòng hoặc tức giận
  • D. Tò mò

Câu 11: Trong giao tiếp qua thư điện tử, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu
  • B. Ngôn ngữ cơ thể
  • C. Khoảng cách giao tiếp
  • D. Yếu tố thị giác (hình ảnh)

Câu 12: Khoảng cách giữa người nói và người nghe trong giao tiếp trực tiếp có thể truyền tải thông tin gì?

  • A. Chỉ thể hiện sự lịch sự hoặc thiếu lịch sự.
  • B. Mức độ thân mật, trang trọng hoặc xa cách trong quan hệ.
  • C. Không có ý nghĩa giao tiếp, chỉ là yếu tố khách quan.
  • D. Thể hiện trình độ học vấn của người nói.

Câu 13: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng bảng biểu giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin nào?

  • A. Tiểu sử của nhà nghiên cứu.
  • B. Ý kiến chủ quan của người trình bày.
  • C. So sánh dữ liệu và các mối tương quan giữa các yếu tố.
  • D. Nguồn gốc và phương pháp thu thập dữ liệu.

Câu 14: Trong tranh vẽ hoặc phim hoạt hình, các nét vẽ biểu cảm trên khuôn mặt nhân vật đóng vai trò gì?

  • A. Tạo sự khác biệt về ngoại hình giữa các nhân vật.
  • B. Thể hiện phong cách nghệ thuật của tác giả.
  • C. Làm cho hình ảnh thêm sinh động và màu sắc.
  • D. Diễn tả cảm xúc, tâm trạng và tính cách của nhân vật.

Câu 15: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng hình ảnh minh họa có phù hợp không và vì sao?

  • A. Không phù hợp, vì văn bản nghị luận chỉ nên dùng ngôn ngữ.
  • B. Phù hợp, nếu hình ảnh hỗ trợ làm sáng tỏ luận điểm hoặc tăng tính thuyết phục.
  • C. Không phù hợp, vì hình ảnh làm giảm tính trang trọng của văn bản.
  • D. Phù hợp, vì hình ảnh giúp văn bản nghị luận trở nên hấp dẫn hơn.

Câu 16: Khi thuyết trình trước đám đông, điều gì không nên làm liên quan đến ngôn ngữ cơ thể?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • B. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên, phù hợp với lời nói.
  • C. Đứng im một chỗ, hạn chế di chuyển để tránh gây xao nhãng.
  • D. Giữ tư thế tự tin, thoải mái.

Câu 17: Trong văn bản khoa học, biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào?

  • A. Sự biến đổi của một đại lượng theo thời gian hoặc theo biến số khác.
  • B. So sánh tỉ lệ giữa các thành phần trong một tổng thể.
  • C. Phân bố tần suất của một hiện tượng.
  • D. Mối quan hệ giữa các yếu tố không liên tục.

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thể hiện sự chào hỏi trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Bắt tay chặt
  • B. Vỗ vai
  • C. Khom lưng sâu
  • D. Cúi đầu nhẹ

Câu 19: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ánh mắt giao tiếp đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chủ yếu là nội dung trả lời.
  • B. Thể hiện sự tự tin, chân thành và tôn trọng người đối diện.
  • C. Chỉ cần nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn để thể hiện sự mạnh mẽ.
  • D. Nên tránh giao tiếp bằng mắt để giữ sự bí ẩn.

Câu 20: Trong văn bản tường thuật, việc sử dụng hình ảnh có thể hỗ trợ điều gì?

  • A. Thay thế cho phần miêu tả chi tiết bằng chữ.
  • B. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ.
  • C. Tái hiện không gian, thời gian và nhân vật một cách trực quan, sinh động.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện chính.

Câu 21: Sơ đồ tư duy (mind map) là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sơ đồ và biểu đồ
  • B. Ngôn ngữ cơ thể
  • C. Giọng nói và âm điệu
  • D. Biểu cảm gương mặt

Câu 22: Khi viết thư tay, chữ viết tay có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ thể hiện nội dung thông tin.
  • B. Cá tính, cảm xúc và thái độ của người viết.
  • C. Không có ý nghĩa giao tiếp, chỉ là phương tiện ghi chép.
  • D. Thể hiện trình độ học vấn của người viết.

Câu 23: Trong thiết kế плакат cổ động, yếu tố thị giác nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chữ viết nhỏ, nhiều thông tin chi tiết.
  • B. Màu sắc nhã nhặn, hài hòa.
  • C. Hình ảnh lớn, màu sắc tương phản, gây ấn tượng mạnh.
  • D. Sử dụng nhiều họa tiết trang trí phức tạp.

Câu 24: Trong giao tiếp công sở, phong cách ăn mặc có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ thể hiện sở thích cá nhân.
  • B. Không có ý nghĩa giao tiếp, chỉ là nhu cầu cá nhân.
  • C. Thể hiện khả năng tài chính của người mặc.
  • D. Sự chuyên nghiệp, tôn trọng đồng nghiệp và văn hóa công ty.

Câu 25: Biểu tượng đèn giao thông sử dụng màu sắc như một phương tiện phi ngôn ngữ để truyền đạt thông tin gì?

  • A. Lệnh hiệu lệnh và cảnh báo
  • B. Thông tin về địa điểm và hướng đi
  • C. Thời gian chờ đợi
  • D. Quy định về tốc độ

Câu 26: Trong một bài thơ, cách trình bày khổ thơ, dòng thơ trên trang giấy có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu
  • B. Yếu tố thị giác (bố cục)
  • C. Giọng nói
  • D. Cử chỉ

Câu 27: Khi sử dụng bản đồ trong văn bản địa lý, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Màu sắc bản đồ phải bắt mắt.
  • B. Kích thước bản đồ phải lớn.
  • C. Chú giải bản đồ phải rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Bản đồ phải được vẽ bằng tay để thể hiện sự tỉ mỉ.

Câu 28: Trong một bài báo cáo tài chính, biểu đồ cột thường được dùng để so sánh điều gì?

  • A. Xu hướng biến động theo thời gian.
  • B. Tỉ lệ phần trăm của các thành phần.
  • C. Mối tương quan giữa các yếu tố.
  • D. Giá trị của các hạng mục khác nhau tại cùng một thời điểm hoặc giai đoạn.

Câu 29: Khi thiết kế trang web, việc lựa chọn phông chữ và màu sắc có vai trò như thế nào trong giao tiếp?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của trang web.
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng đọc, cảm xúc và thông điệp truyền tải.
  • C. Không quan trọng bằng nội dung văn bản.
  • D. Chỉ cần chọn phông chữ và màu sắc phổ biến.

Câu 30: Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ tay đóng vai trò là phương tiện giao tiếp chính thuộc loại nào?

  • A. Giọng nói
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể
  • D. Khoảng cách giao tiếp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là phát biểu đúng nhất về giao tiếp phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các phương tiện sau, đâu *không phải* là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ thường được sử dụng trong văn bản thông tin nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Số liệu thống kê được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin có ưu điểm nổi bật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngữ điệu lên xuống, пауза hợp lý thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi muốn thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành ý kiến của người khác trong giao tiếp trực tiếp, chúng ta thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng, sơ đồ quy trình thường được dùng để thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp đa văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một văn bản quảng cáo, hình ảnh có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biểu cảm gương mặt 'cau mày' thường được dùng để thể hiện cảm xúc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giao tiếp qua thư điện tử, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khoảng cách giữa người nói và người nghe trong giao tiếp trực tiếp có thể truyền tải thông tin gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng bảng biểu giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong tranh vẽ hoặc phim hoạt hình, các nét vẽ biểu cảm trên khuôn mặt nhân vật đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng hình ảnh minh họa có phù hợp không và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thuyết trình trước đám đông, điều gì *không* nên làm liên quan đến ngôn ngữ cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong văn bản khoa học, biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thể hiện sự chào hỏi trong văn hóa Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ánh mắt giao tiếp đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong văn bản tường thuật, việc sử dụng hình ảnh có thể hỗ trợ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sơ đồ tư duy (mind map) là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi viết thư tay, chữ viết tay có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thiết kế плакат cổ động, yếu tố thị giác nào thường được ưu tiên sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong giao tiếp công sở, phong cách ăn mặc có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biểu tượng đèn giao thông sử dụng màu sắc như một phương tiện phi ngôn ngữ để truyền đạt thông tin gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một bài thơ, cách trình bày khổ thơ, dòng thơ trên trang giấy có thể được xem là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi sử dụng bản đồ trong văn bản địa lý, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một bài báo cáo tài chính, biểu đồ cột thường được dùng để so sánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thiết kế trang web, việc lựa chọn phông chữ và màu sắc có vai trò như thế nào trong giao tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 90 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ tay đóng vai trò là phương tiện giao tiếp chính thuộc loại nào?

Xem kết quả