15+ Đề Trắc nghiệm Thực thi công lí – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Thực thi công lí", tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa luật pháp và lòng nhân đạo?

  • A. Việc An-tô-ni-ô vay tiền của Sai-lốc để giúp đỡ bạn mình.
  • B. Việc Sai-lốc khăng khăng đòi thực hiện đúng theo điều khoản đã kí, bất chấp lời khẩn cầu khoan dung.
  • C. Việc Poóc-xi-a giả dạng luật sư để biện hộ cho An-tô-ni-ô.
  • D. Việc tòa án xét xử vụ kiện giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô.

Câu 2: Nhân vật Poóc-xi-a đã sử dụng chiến thuật nào sau đây để giải quyết xung đột trong phiên tòa "Thực thi công lí"?

  • A. Dùng tình cảm thuyết phục Sai-lốc từ bỏ yêu cầu.
  • B. Đe dọa Sai-lốc bằng quyền lực của tòa án.
  • C. Vận dụng sự thông minh và am hiểu luật pháp để biện luận, chỉ ra sơ hở trong văn bản.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ những người xung quanh để gây áp lực lên Sai-lốc.

Câu 3: Trong đoạn trích "Thực thi công lí", lời thoại của nhân vật Sai-lốc thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào sau đây?

  • A. Sự thù hận, cố chấp và lòng tham.
  • B. Sự hiền lành, nhẫn nhịn và dễ tha thứ.
  • C. Sự thông minh, sắc sảo và tài biện luận.
  • D. Sự yếu đuối, sợ hãi và dễ bị khuất phục.

Câu 4: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Thực thi công lí" để làm nổi bật chủ đề chính, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tình bạn và sự phản bội
  • B. Vụ kiện đòi nợ
  • C. Sức mạnh của đồng tiền
  • D. Công lí và lòng khoan dung

Câu 5: Chi tiết "một cân thịt" trong "Thực thi công lí" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Giá trị của lời hứa và văn bản pháp luật.
  • B. Sự tàn nhẫn, lòng hận thù và yêu cầu công lý mù quáng.
  • C. Món nợ phải trả và sự công bằng trong kinh doanh.
  • D. Sức khỏe thể chất và giá trị của sự sống con người.

Câu 6: Trong "Thực thi công lí", yếu tố nào sau đây của hài kịch được thể hiện rõ nhất?

  • A. Nhân vật chính diện hoàn toàn tốt đẹp, nhân vật phản diện hoàn toàn xấu xa.
  • B. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán với nhiều tình tiết gây cười.
  • C. Tình huống kịch tính, bất ngờ và sự đảo ngược số phận của nhân vật phản diện.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và mang tính giáo huấn cao.

Câu 7: Đoạn trích "Thực thi công lí" phản ánh bối cảnh xã hội nào của thời đại Sếch-xpia?

  • A. Xã hội nông nghiệp, đề cao giá trị truyền thống.
  • B. Xã hội phong kiến, quyền lực tập trung trong tay vua chúa.
  • C. Xã hội công nghiệp, đề cao khoa học kỹ thuật.
  • D. Xã hội đô thị hóa, phát triển thương mại và luật pháp, có sự phân biệt tôn giáo.

Câu 8: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Thực thi công lí" muốn gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi sức mạnh của luật pháp và sự công bằng tuyệt đối.
  • B. Đề cao lòng nhân ái, sự khoan dung và phê phán sự tàn nhẫn, hẹp hòi.
  • C. Khẳng định vai trò của trí thông minh và sự khéo léo trong cuộc sống.
  • D. Tôn vinh giá trị của tình bạn và lòng trung thành.

Câu 9: Trong "Thực thi công lí", nhân vật An-tô-ni-ô đại diện cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của giới thương nhân.
  • B. Sự ích kỷ và lòng tham của con người.
  • C. Lòng tốt, sự hào hiệp và khả năng hy sinh vì bạn bè.
  • D. Sự cứng rắn, quyết đoán và khả năng tự bảo vệ mình.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong "Thực thi công lí" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật xung đột, khắc họa tính cách nhân vật và chủ đề của đoạn trích.
  • B. Tạo không khí vui tươi, hài hước cho câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện.
  • D. Che giấu những mâu thuẫn và xung đột thực sự trong xã hội.

Câu 11: Theo em, yếu tố "thực thi công lí" trong đoạn trích mang tính chất nào?

  • A. Tuyệt đối, không có ngoại lệ.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Vừa mang tính hình thức, vừa cần có sự linh hoạt và nhân văn.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào quyền lực và địa vị của người thực thi.

Câu 12: Trong đoạn trích, lời thoại nào của Poóc-xi-a thể hiện rõ nhất trí tuệ sắc sảo của nàng?

  • A. “Tên ông có phải là Sai-lốc không?”
  • B. “Ông phải tỏ lòng thương xót.”
  • C. “Vậy thì người Do Thái kia phải chuẩn bị cắt thịt ở chỗ nào trên người người lái buôn này đây?”
  • D. “Văn khế này cho ông được cắt thịt, chứ có cho ông đổ máu đâu.”

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong đoạn trích "Thực thi công lí"?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chỉ có vai trò minh họa thêm cho lời thoại.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu góp phần thể hiện không gian, hành động, tâm lý nhân vật và tăng tính kịch.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu làm chậm nhịp điệu của vở kịch, giảm sự căng thẳng.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu chủ yếu cung cấp thông tin về bối cảnh thời gian, địa điểm.

Câu 14: Từ "Thực thi công lí", em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các tình huống xung đột, mâu thuẫn?

  • A. Luôn tuân thủ tuyệt đối theo luật pháp, không cần xem xét tình huống cụ thể.
  • B. Nên nhường nhịn và tránh đối đầu để giữ hòa khí.
  • C. Cần kết hợp lý trí, sự hiểu biết luật pháp với lòng nhân ái và sự khoan dung để giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Sử dụng quyền lực và sức mạnh để áp đặt ý kiến của mình lên người khác.

Câu 15: Trong các thể loại kịch của Sếch-xpia, "Thực thi công lí" thuộc thể loại nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch lịch sử

Câu 16: Điều gì tạo nên sức hấp dẫn lâu bền của các tác phẩm kịch của Sếch-xpia, trong đó có "Thực thi công lí"?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu chất thơ và hình ảnh.
  • C. Phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời.
  • D. Giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh những vấn đề phổ quát của nhân loại và nghệ thuật xây dựng nhân vật, tình huống độc đáo.

Câu 17: Nếu so sánh nhân vật Sai-lốc với nhân vật điển hình "lão скупой" (lão hà tiện) trong văn học dân gian, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Sai-lốc giàu có hơn "lão скупой".
  • B. Sai-lốc có động cơ trả thù và sự phức tạp trong tính cách hơn "lão скупой".
  • C. "Lão скупой" thường xuất hiện trong truyện cổ tích, còn Sai-lốc trong kịch.
  • D. Sai-lốc bị trừng phạt thích đáng hơn "lão скупой".

Câu 18: Trong "Thực thi công lí", việc Poóc-xi-a giả trang thành luật sư có ý nghĩa gì trong việc giải quyết xung đột?

  • A. Thể hiện sự yếu thế của phụ nữ trong xã hội đương thời.
  • B. Tạo ra yếu tố gây cười cho vở kịch.
  • C. Tạo bất ngờ, thể hiện trí tuệ của Poóc-xi-a và làm thay đổi cục diện phiên tòa.
  • D. Giúp Poóc-xi-a che giấu thân phận thật để dễ dàng tiếp cận Sai-lốc.

Câu 19: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch tiềm ẩn trong "Thực thi công lí", họ có thể tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự thông minh và tài ứng biến của Poóc-xi-a.
  • B. Tình bạn cao đẹp giữa An-tô-ni-ô và Ba-sa-ni-ô.
  • C. Những tình huống hài hước, dở khóc dở cười.
  • D. Sự thù hận, nỗi đau khổ và cái kết bi thảm của nhân vật Sai-lốc.

Câu 20: Trong "Thực thi công lí", yếu tố "công lí" được thể hiện qua hình ảnh nào sau đây?

  • A. Hình ảnh "cân thịt" mà Sai-lốc đòi.
  • B. Hình ảnh phiên tòa và sự phân xử của Poóc-xi-a.
  • C. Hình ảnh đồng tiền mà An-tô-ni-ô vay.
  • D. Hình ảnh chiếc nhẫn mà Poóc-xi-a tặng.

Câu 21: Theo em, thông điệp "về lòng khoan dung" trong "Thực thi công lí" có còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại không?

  • A. Có, lòng khoan dung và sự thấu hiểu vẫn là những giá trị quan trọng trong mọi xã hội.
  • B. Không, trong xã hội hiện đại, luật pháp và công lý phải được thực thi một cách nghiêm ngặt, không khoan nhượng.
  • C. Chỉ còn một phần, lòng khoan dung chỉ nên áp dụng với những lỗi nhỏ.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Câu 22: Nếu được thay đổi kết thúc của "Thực thi công lí", em sẽ thay đổi như thế nào để thể hiện rõ hơn quan điểm của mình về "công lí"?

  • A. Để Sai-lốc thắng kiện và lấy được "cân thịt" để thể hiện sự nghiêm minh của luật pháp.
  • B. Để An-tô-ni-ô bị trừng phạt nặng hơn để răn đe những người khác.
  • C. Có thể để Sai-lốc nhận ra sai lầm và tự nguyện tha thứ cho An-tô-ni-ô để nhấn mạnh giá trị của sự tha thứ và hòa giải.
  • D. Giữ nguyên kết thúc như tác phẩm gốc vì nó đã hoàn hảo.

Câu 23: Trong "Thực thi công lí", lời thoại của nhân vật nào mang tính triết lý sâu sắc nhất về "công lí" và "lòng nhân đạo"?

  • A. Lời thoại của Sai-lốc khi đòi thực thi văn khế.
  • B. Lời thoại của Poóc-xi-a khi biện luận về lòng thương xót và công lý.
  • C. Lời thoại của An-tô-ni-ô khi chấp nhận số phận.
  • D. Lời thoại của Quan tòa khi tuyên bố phán quyết.

Câu 24: Sự tương phản giữa không gian phiên tòa trang trọng và tình huống xét xử "cân thịt" kỳ lạ trong "Thực thi công lí" tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm tăng tính nghiêm túc và trang trọng của phiên tòa.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của câu chuyện.
  • C. Tạo sự hài hước, châm biếm và làm nổi bật tính chất phi lý, tàn nhẫn của yêu cầu đòi "cân thịt".
  • D. Không có hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.

Câu 25: Nếu "Thực thi công lí" được chuyển thể thành phim điện ảnh hiện đại, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để phù hợp với khán giả đương thời?

  • A. Bối cảnh lịch sử và trang phục thời Sếch-xpia.
  • B. Ngôn ngữ kịch cổ điển và các điển tích.
  • C. Các yếu tố hài hước và gây cười.
  • D. Tính thời sự của vấn đề công lí, lòng nhân đạo và sự phức tạp trong xung đột giữa các giá trị.

Câu 26: Trong "Thực thi công lí", hành động "tha thứ" của Poóc-xi-a đối với Sai-lốc (dù có điều kiện) thể hiện quan niệm gì về công lí?

  • A. Công lí chỉ đơn thuần là việc tuân thủ luật pháp.
  • B. Công lí không chỉ là trừng phạt mà còn hướng đến sự khoan dung, cải tạo và nhân văn.
  • C. Công lí phải được thực thi một cách cứng rắn, không có sự tha thứ.
  • D. Công lí phụ thuộc vào lòng thương xót của người nắm quyền.

Câu 27: So sánh vai trò của luật pháp trong "Thực thi công lí" và một tác phẩm văn học Việt Nam mà em đã học (ví dụ "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài), em thấy có điểm gì khác biệt?

  • A. Luật pháp trong cả hai tác phẩm đều thể hiện sự công bằng và bảo vệ người yếu thế.
  • B. Luật pháp trong cả hai tác phẩm đều bị xem nhẹ và không có vai trò quan trọng.
  • C. Trong "Thực thi công lí", luật pháp được thể hiện rõ ràng, chính thức nhưng có thể bị lợi dụng; trong "Vợ chồng A Phủ", luật tục mang tính cộng đồng và chi phối đời sống.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về vai trò của luật pháp trong hai tác phẩm.

Câu 28: Nếu đặt mình vào vị trí của khán giả thời Sếch-xpia, em nghĩ điều gì trong "Thực thi công lí" sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với họ?

  • A. Ngôn ngữ kịch giàu chất thơ và hình ảnh.
  • B. Tình huống kịch tính, bất ngờ, nhân vật Poóc-xi-a thông minh và vấn đề về công lí, lòng nhân đạo.
  • C. Yếu tố hài hước và gây cười trong vở kịch.
  • D. Bối cảnh xã hội và trang phục lộng lẫy trên sân khấu.

Câu 29: Trong "Thực thi công lí", yếu tố "lòng nhân đạo" được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói của nhân vật nào?

  • A. Nhân vật An-tô-ni-ô.
  • B. Nhân vật Sai-lốc (ở một mức độ nào đó, dù rất nhỏ).
  • C. Nhân vật Poóc-xi-a.
  • D. Nhân vật Quan tòa.

Câu 30: Theo em, "Thực thi công lí" có phải là một tác phẩm mang tính giáo dục cao không? Vì sao?

  • A. Có, vì tác phẩm đề cao giá trị nhân văn, khuyến khích suy ngẫm về công lí, lòng nhân đạo và cách ứng xử giữa người với người.
  • B. Không, vì tác phẩm chủ yếu tập trung vào yếu tố hài kịch và giải trí.
  • C. Chỉ có một phần, vì tính giáo dục bị hạn chế bởi bối cảnh xã hội xa xưa.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào cách tiếp nhận của từng người đọc/người xem.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thực thi công lí', tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa luật pháp và lòng nhân đạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhân vật Poóc-xi-a đã sử dụng chiến thuật nào sau đây để giải quyết xung đột trong phiên tòa 'Thực thi công lí'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong đoạn trích 'Thực thi công lí', lời thoại của nhân vật Sai-lốc thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Thực thi công lí' để làm nổi bật chủ đề chính, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chi tiết 'một cân thịt' trong 'Thực thi công lí' có ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong 'Thực thi công lí', yếu tố nào sau đây của hài kịch được thể hiện rõ nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đoạn trích 'Thực thi công lí' phản ánh bối cảnh xã hội nào của thời đại Sếch-xpia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà 'Thực thi công lí' muốn gửi gắm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong 'Thực thi công lí', nhân vật An-tô-ni-ô đại diện cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong 'Thực thi công lí' nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Theo em, yếu tố 'thực thi công lí' trong đoạn trích mang tính chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong đoạn trích, lời thoại nào của Poóc-xi-a thể hiện rõ nhất trí tuệ sắc sảo của nàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong đoạn trích 'Thực thi công lí'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Từ 'Thực thi công lí', em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các tình huống xung đột, mâu thuẫn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các thể loại kịch của Sếch-xpia, 'Thực thi công lí' thuộc thể loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì tạo nên sức hấp dẫn lâu bền của các tác phẩm kịch của Sếch-xpia, trong đó có 'Thực thi công lí'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu so sánh nhân vật Sai-lốc với nhân vật điển hình 'lão скупой' (lão hà tiện) trong văn học dân gian, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong 'Thực thi công lí', việc Poóc-xi-a giả trang thành luật sư có ý nghĩa gì trong việc giải quyết xung đột?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch tiềm ẩn trong 'Thực thi công lí', họ có thể tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong 'Thực thi công lí', yếu tố 'công lí' được thể hiện qua hình ảnh nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Theo em, thông điệp 'về lòng khoan dung' trong 'Thực thi công lí' có còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu được thay đổi kết thúc của 'Thực thi công lí', em sẽ thay đổi như thế nào để thể hiện rõ hơn quan điểm của mình về 'công lí'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Thực thi công lí', lời thoại của nhân vật nào mang tính triết lý sâu sắc nhất về 'công lí' và 'lòng nhân đạo'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sự tương phản giữa không gian phiên tòa trang trọng và tình huống xét xử 'cân thịt' kỳ lạ trong 'Thực thi công lí' tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu 'Thực thi công lí' được chuyển thể thành phim điện ảnh hiện đại, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để phù hợp với khán giả đương thời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong 'Thực thi công lí', hành động 'tha thứ' của Poóc-xi-a đối với Sai-lốc (dù có điều kiện) thể hiện quan niệm gì về công lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh vai trò của luật pháp trong 'Thực thi công lí' và một tác phẩm văn học Việt Nam mà em đã học (ví dụ 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài), em thấy có điểm gì khác biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu đặt mình vào vị trí của khán giả thời Sếch-xpia, em nghĩ điều gì trong 'Thực thi công lí' sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong 'Thực thi công lí', yếu tố 'lòng nhân đạo' được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói của nhân vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo em, 'Thực thi công lí' có phải là một tác phẩm mang tính giáo dục cao không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thực thi công lý, yếu tố nào sau đây thể hiện sự "công bằng thủ tục" (procedural justice) một cách rõ ràng nhất?

  • A. Phán quyết của tòa án thiên vị dựa trên địa vị xã hội của bị cáo.
  • B. Hình phạt được áp dụng tối đa theo luật định mà không xem xét tình tiết giảm nhẹ.
  • C. Quy trình tố tụng cho phép bị cáo trình bày đầy đủ chứng cứ và được luật sư bào chữa.
  • D. Kết quả xét xử luôn có lợi cho bên có nguồn lực tài chính mạnh hơn.

Câu 2: Một nhóm học sinh phát hiện hành vi gian lận trong kỳ thi. Theo quan điểm "công lý phục hồi" (restorative justice), hành động nào sau đây nhà trường nên ưu tiên?

  • A. Công khai danh tính và kỷ luật nghiêm khắc học sinh gian lận để răn đe.
  • B. Tạo điều kiện để học sinh gian lận nhận lỗi, bồi thường thiệt hại (nếu có) và hòa giải với bạn bè, thầy cô.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đảm bảo kỳ thi diễn ra công bằng cho những học sinh khác.
  • D. Báo cáo sự việc lên cấp trên và chờ quyết định từ cơ quan quản lý giáo dục.

Câu 3: Trong một xã hội lý tưởng, "công lý phân phối" (distributive justice) nên đảm bảo điều gì?

  • A. Mọi thành viên đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế, việc làm.
  • B. Người giàu có đóng góp nhiều hơn vào ngân sách nhà nước nhưng được hưởng nhiều quyền lợi hơn.
  • C. Các nhóm thiểu số được ưu tiên hơn trong việc tiếp cận nguồn lực để bù đắp thiệt thòi lịch sử.
  • D. Phân phối nguồn lực hoàn toàn bình đẳng, không phân biệt năng lực và đóng góp của mỗi cá nhân.

Câu 4: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất sự xung đột giữa "công lý hình sự" (criminal justice) và "công lý xã hội" (social justice)?

  • A. Tòa án xét xử công khai một vụ án tham nhũng lớn của quan chức cấp cao.
  • B. Cảnh sát tăng cường tuần tra ở khu vực có tỷ lệ tội phạm cao.
  • C. Nhiều người nghèo phạm tội trộm cắp do thiếu cơ hội việc làm và hỗ trợ xã hội.
  • D. Chính phủ ban hành luật mới tăng nặng hình phạt đối với tội phạm ma túy.

Câu 5: Trong tác phẩm "Người lái đò sông Đà" của Nguyễn Tuân, hình ảnh con sông Đà hung bạo và trữ tình có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên luôn chiến thắng con người.
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn của những vùng đất hoang sơ.
  • C. Cuộc đấu tranh sinh tồn đầy khó khăn của người lao động.
  • D. Tính hai mặt của công lý: vừa nghiêm minh, răn đe vừa nhân ái, bao dung.

Câu 6: Xét về mặt "thực thi công lý" trong một xã hội pháp quyền, điều nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật?

  • A. Pháp luật phải được sửa đổi liên tục để phù hợp với tình hình thực tế.
  • B. Mọi hành vi vi phạm pháp luật phải được xử lý theo đúng quy định, không có ngoại lệ.
  • C. Tòa án có quyền đưa ra phán quyết dựa trên cảm tính và đạo đức.
  • D. Các cơ quan công quyền có quyền ưu tiên lợi ích quốc gia hơn pháp luật trong một số trường hợp.

Câu 7: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, luật sư bào chữa có vai trò quan trọng nhất là gì để đảm bảo công lý?

  • A. Thuyết phục tòa án tuyên bị cáo vô tội bằng mọi cách.
  • B. Hợp tác với cơ quan công tố để tìm ra sự thật của vụ án.
  • C. Đảm bảo quyền của bị cáo được xét xử công bằng, đúng pháp luật và có đầy đủ cơ hội bào chữa.
  • D. Công khai thông tin về vụ án cho báo chí và dư luận.

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "công lý" và "lòng nhân từ" (mercy) trong thực thi pháp luật?

  • A. Công lý đòi hỏi sự trừng phạt theo luật định, còn lòng nhân từ có thể xem xét giảm nhẹ hoặc tha thứ hình phạt.
  • B. Công lý luôn hướng đến lợi ích của cộng đồng, còn lòng nhân từ chỉ quan tâm đến cá nhân người phạm tội.
  • C. Công lý là nguyên tắc cứng rắn, còn lòng nhân từ là sự mềm yếu, dễ dãi.
  • D. Công lý chỉ áp dụng cho người giàu, còn lòng nhân từ dành cho người nghèo.

Câu 9: Trong một xã hội dân chủ, cơ chế nào sau đây đảm bảo tốt nhất tính "công khai, minh bạch" trong thực thi công lý?

  • A. Xét xử kín để bảo vệ bí mật đời tư của các bên liên quan.
  • B. Thông tin về vụ án chỉ được cung cấp cho báo chí sau khi có phán quyết cuối cùng.
  • C. Quyết định của tòa án tối cao là bí mật quốc gia.
  • D. Xét xử công khai, cho phép báo chí và công chúng tham dự; công bố bản án và các tài liệu liên quan.

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự "thiếu công bằng" trong việc tiếp cận công lý?

  • A. Chính phủ tăng cường đầu tư vào hệ thống tòa án và cơ sở vật chất pháp lý.
  • B. Người nghèo không có khả năng thuê luật sư giỏi để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • C. Các tổ chức xã hội dân sự cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí cho người dân.
  • D. Pháp luật được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu và phổ biến rộng rãi.

Câu 11: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo có thể được xem là nạn nhân của sự "bất công xã hội" nào?

  • A. Sự tha hóa và đẩy người nông dân vào con đường cùng do áp bức, bất công.
  • B. Sự trừng phạt của pháp luật đối với hành vi phạm tội của Chí Phèo.
  • C. Sự thiếu giáo dục và nhận thức pháp luật của người nông dân.
  • D. Sự yếu kém của hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu 12: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc "thực thi công lý" trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội.
  • C. Các vấn đề tội phạm xuyên quốc gia và sự thiếu vắng cơ chế thực thi công lý toàn cầu hiệu quả.
  • D. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 13: Trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài, hành động vùng dậy của Mị chống lại cường quyền và thần quyền có thể được xem là biểu hiện của khát vọng nào?

  • A. Sự phản kháng mang tính tự phát, bản năng của người phụ nữ.
  • B. Khát vọng tự do, công bằng và phẩm giá con người.
  • C. Ý thức về vai trò và trách nhiệm của cá nhân đối với cộng đồng.
  • D. Mong muốn thay đổi chế độ xã hội để đạt được cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là "nguyên tắc cơ bản" của một hệ thống pháp luật "công bằng, dân chủ"?

  • A. Pháp luật phải bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị.
  • B. Quyền lực của nhà nước là tối thượng, không bị giới hạn bởi pháp luật.
  • C. Phán quyết của tòa án phải tuân theo ý chí của lãnh đạo.
  • D. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt địa vị, giới tính, tôn giáo.

Câu 15: Trong một xã hội văn minh, "thực thi công lý" không chỉ dừng lại ở việc trừng phạt người phạm tội mà còn bao gồm mục tiêu quan trọng nào khác?

  • A. Tăng cường quyền lực của các cơ quan tư pháp.
  • B. Đảm bảo sự trả thù thỏa đáng cho nạn nhân và gia đình.
  • C. Giáo dục, cải tạo người phạm tội và phòng ngừa tái phạm, xây dựng xã hội an toàn hơn.
  • D. Tiết kiệm chi phí cho ngân sách nhà nước trong hoạt động tư pháp.

Câu 16: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "mâu thuẫn" giữa "công lý pháp luật" và "công lý đạo đức"?

  • A. Tòa án xét xử nghiêm minh một vụ án giết người.
  • B. Một người ăn trộm bánh mì để cứu đói cho gia đình trong tình huống khẩn cấp, vi phạm pháp luật nhưng có thể được cảm thông về mặt đạo đức.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền sở hữu tài sản của cá nhân.
  • D. Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ người nghèo và người yếu thế.

Câu 17: Trong tác phẩm "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận, hình ảnh đoàn thuyền ra khơi và trở về có thể gợi liên tưởng đến quá trình "thực thi công lý" như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ và tráng lệ của thiên nhiên.
  • B. Cuộc sống lao động tập thể, đoàn kết của người dân ven biển.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và làm giàu từ biển cả.
  • D. Hành trình gian nan nhưng đầy hy vọng để đạt được công lý, mang lại thành quả tốt đẹp cho cộng đồng.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây góp phần "nâng cao hiệu quả" của việc "thực thi công lý" trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Cải cách thủ tục tố tụng kinh tế theo hướng nhanh gọn, minh bạch và hiệu quả.
  • B. Tăng cường kiểm soát giá cả và thị trường.
  • C. Hạn chế sự tham gia của tư nhân vào các lĩnh vực kinh tế quan trọng.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.

Câu 19: Trong một xã hội đa văn hóa, "thực thi công lý" cần chú trọng đến yếu tố "nhạy cảm văn hóa" (cultural sensitivity) như thế nào?

  • A. Áp dụng pháp luật một cách cứng nhắc và đồng nhất cho tất cả mọi người, không phân biệt văn hóa.
  • B. Ưu tiên bảo vệ văn hóa của cộng đồng chiếm đa số trong xã hội.
  • C. Xem xét các yếu tố văn hóa, phong tục tập quán khi đánh giá hành vi và áp dụng pháp luật, đảm bảo sự công bằng và phù hợp với từng cộng đồng.
  • D. Hạn chế sự giao lưu và tiếp xúc giữa các nền văn hóa khác nhau để tránh xung đột.

Câu 20: Trong bối cảnh "cách mạng công nghiệp 4.0", "thực thi công lý" đối diện với thách thức mới nào liên quan đến công nghệ?

  • A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) thay thế con người trong hoạt động tư pháp.
  • B. Khả năng tiếp cận thông tin pháp luật trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
  • C. Chi phí cho hoạt động tư pháp giảm xuống nhờ ứng dụng công nghệ.
  • D. Tội phạm mạng, tội phạm sử dụng công nghệ cao ngày càng tinh vi, khó phát hiện và xử lý.

Câu 21: Trong tác phẩm "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu và rừng xà nu có thể tượng trưng cho điều gì liên quan đến "công lý" và "sức mạnh cộng đồng"?

  • A. Sức mạnh đoàn kết, tinh thần bất khuất của cộng đồng trong cuộc đấu tranh vì công lý và tự do.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên.
  • C. Sự tàn phá khốc liệt của chiến tranh đối với con người và thiên nhiên.
  • D. Khát vọng sống mãnh liệt và tình yêu quê hương sâu sắc.

Câu 22: Điều gì thể hiện sự "giới hạn" của pháp luật trong việc "thực thi công lý" một cách toàn diện?

  • A. Pháp luật luôn là công cụ hữu hiệu nhất để giải quyết mọi vấn đề xã hội.
  • B. Pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi bên ngoài của con người, khó can thiệp vào động cơ, ý nghĩ bên trong và các khía cạnh đạo đức, tình cảm.
  • C. Pháp luật có thể thay thế hoàn toàn vai trò của đạo đức và lương tâm.
  • D. Pháp luật luôn phản ánh đầy đủ và kịp thời mọi biến đổi của xã hội.

Câu 23: Trong quá trình "thực thi công lý", yếu tố "đạo đức nghề nghiệp" (professional ethics) có vai trò quan trọng như thế nào đối với các cán bộ tư pháp?

  • A. Đạo đức nghề nghiệp chỉ là hình thức, không có nhiều ý nghĩa thực tế.
  • B. Cán bộ tư pháp chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức nghề nghiệp.
  • C. Đạo đức nghề nghiệp là kim chỉ nam, giúp cán bộ tư pháp giữ vững phẩm chất, liêm chính, khách quan và tận tụy trong công việc, tránh lạm quyền, tham nhũng.
  • D. Đạo đức nghề nghiệp có thể bị chi phối bởi lợi ích cá nhân và áp lực từ bên ngoài.

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự "tham gia của cộng đồng" vào quá trình "thực thi công lý"?

  • A. Người dân chỉ có vai trò tuân thủ pháp luật, không có quyền tham gia vào quá trình thực thi.
  • B. Hoạt động tư pháp là công việc chuyên môn, chỉ dành cho các cơ quan nhà nước.
  • C. Cộng đồng chỉ nên tham gia vào các hoạt động hòa giải ở cơ sở.
  • D. Người dân giám sát hoạt động của cơ quan tư pháp, phản ánh các tiêu cực, góp ý xây dựng chính sách pháp luật.

Câu 25: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, câu chuyện về gia đình hàng chài có thể gợi ra suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa "công lý" và "hoàn cảnh sống"?

  • A. Cuộc sống lam lũ, vất vả của người dân lao động.
  • B. Công lý cần xem xét hoàn cảnh sống của con người để đưa ra phán quyết thấu đáo, nhân văn, không chỉ dựa trên luật pháp khô cứng.
  • C. Vẻ đẹp khắc nghiệt nhưng quyến rũ của biển cả.
  • D. Sự tha hóa đạo đức của con người trong xã hội hiện đại.

Câu 26: Điều gì là "mục tiêu cuối cùng" của việc "thực thi công lý" trong mọi xã hội?

  • A. Trừng phạt nghiêm khắc mọi hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Duy trì quyền lực của nhà nước và sự ổn định chính trị.
  • C. Xây dựng một xã hội trật tự, kỷ cương, công bằng, văn minh, bảo vệ quyền con người và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
  • D. Đảm bảo lợi ích kinh tế của quốc gia.

Câu 27: Trong một hệ thống "tư pháp vị thành niên" (juvenile justice), nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên hơn so với "tư pháp hình sự" thông thường?

  • A. Giáo dục, cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng cho người phạm tội là trẻ vị thành niên, thay vì chỉ tập trung vào trừng phạt.
  • B. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn để răn đe trẻ vị thành niên phạm tội.
  • C. Xét xử kín và bảo mật thông tin tuyệt đối về trẻ vị thành niên phạm tội.
  • D. Giao trách nhiệm hoàn toàn cho gia đình trong việc giáo dục trẻ vị thành niên phạm tội.

Câu 28: Điều gì thể hiện sự "tiến bộ" trong quan niệm về "thực thi công lý" qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Từ chỗ dựa trên luật tục, tập quán sang hệ thống pháp luật thành văn.
  • B. Từ quan niệm "trừng phạt trả thù" sang quan niệm "công lý phục hồi", hướng đến giáo dục, cải tạo và bảo vệ quyền con người.
  • C. Từ hình thức xét xử bí mật sang xét xử công khai, minh bạch.
  • D. Từ việc giao quyền lực tư pháp cho nhà vua sang phân chia quyền lực cho các cơ quan độc lập.

Câu 29: Trong bối cảnh "xã hội thông tin", thách thức nào đặt ra cho việc "thực thi công lý" liên quan đến "quyền riêng tư"?

  • A. Thông tin trên mạng xã hội luôn chính xác và tin cậy, giúp cơ quan tư pháp dễ dàng thu thập chứng cứ.
  • B. Quyền riêng tư không còn quan trọng trong xã hội hiện đại.
  • C. Cân bằng giữa việc sử dụng công nghệ để phòng chống tội phạm và bảo vệ quyền riêng tư của công dân, tránh lạm dụng dữ liệu cá nhân.
  • D. Cơ quan tư pháp có toàn quyền truy cập mọi thông tin cá nhân để phục vụ điều tra.

Câu 30: Để xây dựng một nền "văn hóa pháp quyền" mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong "thực thi công lý"?

  • A. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật rộng rãi trong cộng đồng.
  • B. Tăng cường lực lượng và trang thiết bị cho cơ quan tư pháp.
  • C. Xây dựng nhiều công trình kiến trúc pháp lý hiện đại và uy nghiêm.
  • D. Đảm bảo tính nghiêm minh, công bằng, khách quan của hệ thống tư pháp, tạo niềm tin vào pháp luật và khuyến khích người dân tuân thủ pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh thực thi công lý, yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'công bằng thủ tục' (procedural justice) một cách rõ ràng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhóm học sinh phát hiện hành vi gian lận trong kỳ thi. Theo quan điểm 'công lý phục hồi' (restorative justice), hành động nào sau đây nhà trường nên ưu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong một xã hội lý tưởng, 'công lý phân phối' (distributive justice) nên đảm bảo điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất sự xung đột giữa 'công lý hình sự' (criminal justice) và 'công lý xã hội' (social justice)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' của Nguyễn Tuân, hình ảnh con sông Đà hung bạo và trữ tình có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xét về mặt 'thực thi công lý' trong một xã hội pháp quyền, điều nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, luật sư bào chữa có vai trò quan trọng nhất là gì để đảm bảo công lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'công lý' và 'lòng nhân từ' (mercy) trong thực thi pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong một xã hội dân chủ, cơ chế nào sau đây đảm bảo tốt nhất tính 'công khai, minh bạch' trong thực thi công lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'thiếu công bằng' trong việc tiếp cận công lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo có thể được xem là nạn nhân của sự 'bất công xã hội' nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc 'thực thi công lý' trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài, hành động vùng dậy của Mị chống lại cường quyền và thần quyền có thể được xem là biểu hiện của khát vọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là 'nguyên tắc cơ bản' của một hệ thống pháp luật 'công bằng, dân chủ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một xã hội văn minh, 'thực thi công lý' không chỉ dừng lại ở việc trừng phạt người phạm tội mà còn bao gồm mục tiêu quan trọng nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'mâu thuẫn' giữa 'công lý pháp luật' và 'công lý đạo đức'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tác phẩm 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận, hình ảnh đoàn thuyền ra khơi và trở về có thể gợi liên tưởng đến quá trình 'thực thi công lý' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp nào sau đây góp phần 'nâng cao hiệu quả' của việc 'thực thi công lý' trong lĩnh vực kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một xã hội đa văn hóa, 'thực thi công lý' cần chú trọng đến yếu tố 'nhạy cảm văn hóa' (cultural sensitivity) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh 'cách mạng công nghiệp 4.0', 'thực thi công lý' đối diện với thách thức mới nào liên quan đến công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong tác phẩm 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu và rừng xà nu có thể tượng trưng cho điều gì liên quan đến 'công lý' và 'sức mạnh cộng đồng'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điều gì thể hiện sự 'giới hạn' của pháp luật trong việc 'thực thi công lý' một cách toàn diện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quá trình 'thực thi công lý', yếu tố 'đạo đức nghề nghiệp' (professional ethics) có vai trò quan trọng như thế nào đối với các cán bộ tư pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'tham gia của cộng đồng' vào quá trình 'thực thi công lý'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, câu chuyện về gia đình hàng chài có thể gợi ra suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa 'công lý' và 'hoàn cảnh sống'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì là 'mục tiêu cuối cùng' của việc 'thực thi công lý' trong mọi xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một hệ thống 'tư pháp vị thành niên' (juvenile justice), nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên hơn so với 'tư pháp hình sự' thông thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều gì thể hiện sự 'tiến bộ' trong quan niệm về 'thực thi công lý' qua các thời kỳ lịch sử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh 'xã hội thông tin', thách thức nào đặt ra cho việc 'thực thi công lý' liên quan đến 'quyền riêng tư'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để xây dựng một nền 'văn hóa pháp quyền' mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong 'thực thi công lý'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Thực thi công lí" (trích "Người lái buôn thành Venice"), tình huống kịch chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Việc An-tô-ni-ô không trả được nợ và Sai-lốc đòi bồi thường bằng tiền gấp ba lần.
  • B. Cuộc tranh chấp quyền thừa kế tài sản giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a.
  • C. Việc Sai-lốc kiện An-tô-ni-ô và đòi thực thi điều khoản khắc nghiệt trong văn khế vay nợ.
  • D. Cuộc hôn nhân giữa Ba-sa-nhi-ô và Poóc-xi-a.

Câu 2: Lời thoại của Sai-lốc trong đoạn trích thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự khoan dung và lòng trắc ẩn đối với An-tô-ni-ô.
  • B. Sự nhượng bộ trước lời kêu gọi của tòa án và Poóc-xi-a.
  • C. Sự hối hận về những hành động trong quá khứ.
  • D. Sự cố chấp, khát khao trả thù và bám víu vào luật pháp một cách cứng nhắc.

Câu 3: Khi Poóc-xi-a, dưới danh nghĩa luật sư trẻ, xuất hiện tại phiên tòa, vai trò ban đầu của cô là gì?

  • A. Đại diện cho An-tô-ni-ô để biện hộ vô điều kiện.
  • B. Thuyết phục Sai-lốc thể hiện lòng khoan dung thay vì bám chặt vào luật pháp.
  • C. Tuyên án ngay lập tức theo yêu cầu của Sai-lốc.
  • D. Đại diện cho tòa án để giảng hòa hai bên.

Câu 4: Đoạn trích "Thực thi công lí" đặt ra vấn đề cốt lõi về mối quan hệ giữa luật pháp và điều gì?

  • A. Lòng nhân đạo, sự khoan hồng và đạo đức.
  • B. Quyền lực của nhà vua và thẩm phán.
  • C. Lợi ích kinh tế và thương mại.
  • D. Truyền thống và phong tục.

Câu 5: Poóc-xi-a đã sử dụng lập luận sắc sảo nào để "bẫy" lại Sai-lốc, buộc ông ta phải từ bỏ yêu sách của mình?

  • A. Chỉ ra rằng văn khế đã hết hạn và không còn giá trị pháp lý.
  • B. Thuyết phục tòa án tuyên bố văn khế là bất hợp pháp ngay từ đầu.
  • C. Đồng ý cho Sai-lốc lấy thịt, nhưng không được làm đổ một giọt máu nào và không được lấy thừa hoặc thiếu dù chỉ một gam.
  • D. Đề nghị Sai-lốc nhận số tiền gấp mười lần số nợ ban đầu.

Câu 6: Hành động và lời nói của Sai-lốc khi bị Poóc-xi-a đưa vào thế bí cho thấy sự thay đổi tâm lý như thế nào?

  • A. Từ kiên quyết, ngạo nghễ chuyển sang hoảng sợ, cầu xin và chấp nhận thiệt thòi.
  • B. Từ tức giận chuyển sang bình tĩnh và chấp nhận số phận.
  • C. Từ tự tin chuyển sang nghi ngờ và tìm cách bỏ trốn.
  • D. Từ tham lam chuyển sang rộng lượng và tha thứ.

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật đối lập được Sếch-xpia sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích "Thực thi công lí" là gì?

  • A. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
  • B. Đối lập giữa tình yêu và thù hận cá nhân.
  • C. Đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Đối lập giữa sự cứng nhắc, tàn nhẫn của luật pháp (qua Sai-lốc) và sự thông thái, nhân đạo (qua Poóc-xi-a).

Câu 8: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Thực thi công lí" gửi gắm là gì?

  • A. Luật pháp luôn phải được thực thi một cách nghiêm minh, bất kể hoàn cảnh.
  • B. Công lí đích thực cần dựa trên nền tảng của lòng nhân đạo, sự khoan dung và trí tuệ, không chỉ là sự áp dụng máy móc luật pháp.
  • C. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi xung đột trong xã hội.
  • D. Sự trả thù là cách duy nhất để đạt được công bằng.

Câu 9: Phân tích vai trò của Poóc-xi-a trong việc giải quyết xung đột kịch?

  • A. Cô ấy là người tạo ra xung đột chính bằng cách xúi giục An-tô-ni-ô vay tiền.
  • B. Cô ấy chỉ đóng vai trò người quan sát, không can thiệp vào vụ kiện.
  • C. Cô ấy là nhân vật then chốt sử dụng trí tuệ và hiểu biết pháp luật để lật ngược tình thế, hóa giải xung đột.
  • D. Cô ấy làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn bằng cách thách thức Sai-lốc.

Câu 10: Vì sao Sai-lốc ban đầu lại kiên quyết đòi một cân thịt thay vì nhận tiền trả nợ gốc và lãi?

  • A. Vì một cân thịt có giá trị kinh tế cao hơn nhiều so với số tiền nợ.
  • B. Vì ông ta cần thịt để phục vụ mục đích kinh doanh của mình.
  • C. Vì đó là yêu cầu của tòa án Venice.
  • D. Vì ông ta muốn trả thù An-tô-ni-ô và những người Cơ Đốc giáo đã sỉ nhục mình.

Câu 11: Đoạn trích "Thực thi công lí" được xếp vào thể loại kịch nào của Sếch-xpia?

  • A. Hài kịch (mặc dù có những yếu tố bi kịch).
  • B. Bi kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch lịch sử.

Câu 12: Chi tiết "không được làm đổ một giọt máu nào" trong lập luận của Poóc-xi-a thể hiện điều gì?

  • A. Sự lo ngại của Poóc-xi-a về khả năng An-tô-ni-ô sẽ chết.
  • B. Sự vận dụng linh hoạt, thông minh các kẽ hở hoặc sự thiếu rõ ràng của văn bản pháp luật để bảo vệ con người.
  • C. Yêu cầu của tòa án về việc đảm bảo an toàn cho An-tô-ni-ô.
  • D. Luật lệ nghiêm cấm gây thương tích cho người khác ở Venice.

Câu 13: Thái độ của Công tước, người chủ trì phiên tòa, ban đầu đối với vụ kiện của Sai-lốc là gì?

  • A. Ủng hộ hoàn toàn Sai-lốc và yêu cầu An-tô-ni-ô phải chịu hình phạt.
  • B. Thiên vị An-tô-ni-ô và tìm cách hủy bỏ văn khế.
  • C. Hoàn toàn thờ ơ và không muốn giải quyết vụ việc.
  • D. Tuy không đồng tình với sự tàn nhẫn của Sai-lốc, nhưng cảm thấy bị ràng buộc bởi luật pháp và khó xử lý.

Câu 14: Nhân vật Ba-sa-nhi-ô đóng vai trò gì trong bối cảnh dẫn đến vụ kiện?

  • A. Là người cần tiền để cầu hôn Poóc-xi-a, khiến An-tô-ni-ô phải vay nợ giúp.
  • B. Là người xúi giục Sai-lốc cho An-tô-ni-ô vay tiền.
  • C. Là thẩm phán bí mật giúp Poóc-xi-a.
  • D. Là người chứng kiến việc ký văn khế nhưng không can thiệp.

Câu 15: Đoạn trích thể hiện quan điểm của Sếch-xpia về "công lí" thông qua nhân vật nào là rõ nét nhất?

  • A. An-tô-ni-ô.
  • B. Sai-lốc.
  • C. Poóc-xi-a.
  • D. Công tước.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Poóc-xi-a yêu cầu Sai-lốc phải chịu hình phạt theo luật Venice sau khi ông ta thất bại trong việc thực thi văn khế.

  • A. Thể hiện sự độc ác và trả thù cá nhân của Poóc-xi-a.
  • B. Là một hành động ngẫu hứng, không dựa trên luật pháp.
  • C. Nhằm mục đích tịch thu toàn bộ tài sản của Sai-lốc cho An-tô-ni-ô.
  • D. Là cách để "gậy ông đập lưng ông", dùng chính luật pháp mà Sai-lốc tôn thờ để trừng phạt sự tàn nhẫn của ông ta, đồng thời thể hiện sự công bằng theo một nghĩa khác.

Câu 17: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện tính cách tham lam, tàn nhẫn của Sai-lốc?

  • A. Kiên quyết đòi một cân thịt từ An-tô-ni-ô.
  • B. Từ chối lời đề nghị trả tiền gấp ba lần số nợ.
  • C. Đồng ý chuyển đổi tôn giáo theo yêu cầu của tòa án.
  • D. Biểu lộ sự tiếc nuối khi con gái lấy tiền của mình bỏ trốn.

Câu 18: Đoạn trích "Thực thi công lí" phản ánh bối cảnh xã hội nào ở Venice thời Sếch-xpia?

  • A. Một xã hội có sự căng thẳng giữa các cộng đồng tôn giáo (Do Thái và Cơ Đốc giáo), nơi luật pháp được đề cao trong thương mại.
  • B. Một xã hội phong kiến lạc hậu, không có luật pháp rõ ràng.
  • C. Một xã hội đề cao lòng nhân ái và sự bình đẳng giữa mọi người.
  • D. Một xã hội mà phụ nữ không có vai trò gì trong các vấn đề pháp lý.

Câu 19: Lời nói của Poóc-xi-a về "phẩm chất của lòng khoan dung" có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của cô?

  • A. Chỉ đơn thuần là một lời khuyên về đạo đức, không liên quan đến vụ kiện.
  • B. Nhấn mạnh rằng lòng khoan dung là phẩm chất cao quý hơn luật pháp cứng nhắc, là yếu tố cần có để công lí thực sự mang ý nghĩa nhân văn.
  • C. Ám chỉ rằng Sai-lốc không xứng đáng nhận được sự khoan dung.
  • D. Là lời biện hộ cho việc An-tô-ni-ô không trả được nợ đúng hạn.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về "công lí" giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a.

  • A. Sai-lốc coi công lí là sự trả thù cá nhân, còn Poóc-xi-a coi đó là sự bảo vệ người giàu.
  • B. Sai-lốc coi công lí là sự bình đẳng, còn Poóc-xi-a coi đó là sự thiên vị.
  • C. Sai-lốc coi công lí là sự tuân thủ tuyệt đối, máy móc các điều khoản pháp luật (kể cả khi nó tàn bạo), còn Poóc-xi-a coi công lí phải gắn liền với lòng nhân ái, trí tuệ và sự linh hoạt.
  • D. Sai-lốc coi công lí là sự trừng phạt, còn Poóc-xi-a coi đó là sự tha thứ vô điều kiện.

Câu 21: Tác dụng của việc Sếch-xpia xây dựng nhân vật Poóc-xi-a cải trang thành luật sư là gì?

  • A. Để tạo ra tình huống hài hước đơn thuần.
  • B. Để làm nổi bật sự bất lực của đàn ông trong việc giải quyết vấn đề.
  • C. Để Poóc-xi-a có thể trốn tránh trách nhiệm cá nhân.
  • D. Để thể hiện trí tuệ, bản lĩnh vượt trội của phụ nữ trong một xã hội còn nhiều định kiến và để tạo nút thắt, mở nút thắt kịch tính.

Câu 22: Dòng thơ "Phẩm chất của lòng khoan dung chẳng gò bó, Nó nhẹ nhàng rơi xuống tự trời cao" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích?

  • A. Đề cao lòng khoan dung như một phẩm chất tự nguyện, cao quý, không thể bị ép buộc và mang tính thiêng liêng.
  • B. Miêu tả sự dễ dàng của việc tha thứ.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ có Chúa mới có quyền phán xét.
  • D. So sánh lòng khoan dung với mưa rơi.

Câu 23: Văn khế giữa An-tô-ni-ô và Sai-lốc được thiết lập dựa trên nguyên tắc pháp lý nào phổ biến trong thương mại thời đó?

  • A. Nguyên tắc nhân đạo.
  • B. Nguyên tắc tự do khế ước (các bên tự nguyện thỏa thuận và phải tuân thủ).
  • C. Nguyên tắc bình đẳng.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ người yếu thế.

Câu 24: Phân tích tâm trạng của An-tô-ni-ô trong phiên tòa khi đối mặt với yêu sách của Sai-lốc.

  • A. Tức giận và chống đối kịch liệt.
  • B. Hoàn toàn tuyệt vọng và không còn hy vọng.
  • C. Chấp nhận số phận một cách bình thản, thậm chí coi cái chết là sự giải thoát.
  • D. Cầu xin sự giúp đỡ từ mọi người một cách yếu đuối.

Câu 25: Chi tiết Sai-lốc mài dao trong phiên tòa thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông ta là một người thợ rèn tài giỏi.
  • B. Ông ta chuẩn bị cắt thịt để bán.
  • C. Ông ta muốn đe dọa những người có mặt tại tòa.
  • D. Sự chuẩn bị sẵn sàng, quyết tâm tàn nhẫn và khát khao thực hiện hành động trả thù ghê rợn của mình.

Câu 26: Khi Poóc-xi-a lật ngược thế cờ, Sai-lốc ban đầu phản ứng thế nào?

  • A. Ngạc nhiên, bối rối và nhanh chóng chuyển sang chấp nhận nhận tiền trả nợ ban đầu.
  • B. Tức giận và tấn công Poóc-xi-a.
  • C. Bỏ đi ngay lập tức mà không nói lời nào.
  • D. Thách thức Poóc-xi-a chứng minh lập luận của cô là đúng luật.

Câu 27: Đoạn trích "Thực thi công lí" không chỉ phê phán sự tàn nhẫn của cá nhân mà còn gián tiếp đặt câu hỏi về điều gì trong xã hội thời Sếch-xpia?

  • A. Sự thiếu thốn của cải vật chất.
  • B. Tình trạng chiến tranh và xung đột.
  • C. Sự phân biệt đối xử tôn giáo và cách luật pháp có thể bị lạm dụng hoặc cần được bổ sung bằng đạo đức, nhân văn.
  • D. Vấn đề giáo dục và tri thức của người dân.

Câu 28: Sự "thực thi công lí" cuối cùng đối với Sai-lốc trong đoạn trích diễn ra như thế nào?

  • A. Ông ta bị xử tử hình theo yêu cầu của An-tô-ni-ô.
  • B. Ông ta bị trục xuất khỏi Venice.
  • C. Ông ta chỉ bị phạt một khoản tiền nhỏ.
  • D. Ông ta bị tịch thu một nửa tài sản, phải chuyển đổi tôn giáo và để lại phần còn lại cho con rể sau khi chết.

Câu 29: Chi tiết An-tô-ni-ô yêu cầu Sai-lốc phải chuyển đổi sang đạo Cơ Đốc giáo thể hiện điều gì về bối cảnh văn hóa và xung đột trong vở kịch?

  • A. Sự áp đặt văn hóa, tôn giáo và thái độ kỳ thị đối với người Do Thái trong xã hội thời đó.
  • B. An-tô-ni-ô thực sự quan tâm đến sự cứu rỗi linh hồn của Sai-lốc.
  • C. Đây là một điều luật bắt buộc ở Venice.
  • D. Sai-lốc tự nguyện muốn thay đổi tôn giáo.

Câu 30: Ý nghĩa của nhan đề "Thực thi công lí" đối với đoạn trích là gì?

  • A. Khẳng định rằng luật pháp luôn đảm bảo công lí tuyệt đối.
  • B. Đặt ra câu hỏi về bản chất của công lí: Liệu công lí chỉ là sự áp dụng luật pháp cứng nhắc hay cần có sự cân bằng với lòng nhân đạo và trí tuệ?
  • C. Ca ngợi sự nghiêm minh của hệ thống pháp luật Venice.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh xử án tại tòa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thực thi công lí' (trích 'Người lái buôn thành Venice'), tình huống kịch chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Lời thoại của Sai-lốc trong đoạn trích thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi Poóc-xi-a, dưới danh nghĩa luật sư trẻ, xuất hiện tại phiên tòa, vai trò ban đầu của cô là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đoạn trích 'Thực thi công lí' đặt ra vấn đề cốt lõi về mối quan hệ giữa luật pháp và điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Poóc-xi-a đã sử dụng lập luận sắc sảo nào để 'bẫy' lại Sai-lốc, buộc ông ta phải từ bỏ yêu sách của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hành động và lời nói của Sai-lốc khi bị Poóc-xi-a đưa vào thế bí cho thấy sự thay đổi tâm lý như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật đối lập được Sếch-xpia sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích 'Thực thi công lí' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích 'Thực thi công lí' gửi gắm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích vai trò của Poóc-xi-a trong việc giải quyết xung đột kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vì sao Sai-lốc ban đầu lại kiên quyết đòi một cân thịt thay vì nhận tiền trả nợ gốc và lãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đoạn trích 'Thực thi công lí' được xếp vào thể loại kịch nào của Sếch-xpia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chi tiết 'không được làm đổ một giọt máu nào' trong lập luận của Poóc-xi-a thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Thái độ của Công tước, người chủ trì phiên tòa, ban đầu đối với vụ kiện của Sai-lốc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhân vật Ba-sa-nhi-ô đóng vai trò gì trong bối cảnh dẫn đến vụ kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đoạn trích thể hiện quan điểm của Sếch-xpia về 'công lí' thông qua nhân vật nào là rõ nét nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Poóc-xi-a yêu cầu Sai-lốc phải chịu hình phạt theo luật Venice sau khi ông ta thất bại trong việc thực thi văn khế.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện tính cách tham lam, tàn nhẫn của Sai-lốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đoạn trích 'Thực thi công lí' phản ánh bối cảnh xã hội nào ở Venice thời Sếch-xpia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Lời nói của Poóc-xi-a về 'phẩm chất của lòng khoan dung' có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của cô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về 'công lí' giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tác dụng của việc Sếch-xpia xây dựng nhân vật Poóc-xi-a cải trang thành luật sư là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Dòng thơ 'Phẩm chất của lòng khoan dung chẳng gò bó, Nó nhẹ nhàng rơi xuống tự trời cao' có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Văn khế giữa An-tô-ni-ô và Sai-lốc được thiết lập dựa trên nguyên tắc pháp lý nào phổ biến trong thương mại thời đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích tâm trạng của An-tô-ni-ô trong phiên tòa khi đối mặt với yêu sách của Sai-lốc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Chi tiết Sai-lốc mài dao trong phiên tòa thể hiện điều gì về nhân vật này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi Poóc-xi-a lật ngược thế cờ, Sai-lốc ban đầu phản ứng thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đoạn trích 'Thực thi công lí' không chỉ phê phán sự tàn nhẫn của cá nhân mà còn gián tiếp đặt câu hỏi về điều gì trong xã hội thời Sếch-xpia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Sự 'thực thi công lí' cuối cùng đối với Sai-lốc trong đoạn trích diễn ra như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chi tiết An-tô-ni-ô yêu cầu Sai-lốc phải chuyển đổi sang đạo Cơ Đốc giáo thể hiện điều gì về bối cảnh văn hóa và xung đột trong vở kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ý nghĩa của nhan đề 'Thực thi công lí' đối với đoạn trích là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa tình bạn và tình yêu.
  • B. Mâu thuẫn giữa luật pháp hà khắc (đòi hỏi theo văn khế) và tình người/lòng khoan dung.
  • C. Mâu thuẫn giữa người giàu và người nghèo trong xã hội Venice.
  • D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau.

Câu 2: Lời đề nghị "khoan hồng" từ Poóc-xi-a ở đầu đoạn trích nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra xem Sai-lốc có thực sự hiểu luật pháp không.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu kinh nghiệm của Poóc-xi-a.
  • C. Tạo cơ hội cho Sai-lốc thể hiện lòng nhân đạo và giải quyết vụ kiện một cách hòa giải, trước khi áp dụng luật pháp nghiêm khắc.
  • D. Làm trì hoãn phiên tòa để tìm thêm bằng chứng.

Câu 3: Phân tích thái độ của Sai-lốc trước lời đề nghị khoan hồng và tiền bạc của Ba-sa-nhi-ô. Điều này bộc lộ đặc điểm tính cách nào sâu sắc nhất?

  • A. Sự sợ hãi trước quyền lực của tòa án.
  • B. Sự ngây thơ, dễ bị dụ dỗ bởi tiền bạc.
  • C. Sự tôn trọng tuyệt đối đối với luật pháp và hợp đồng.
  • D. Sự cố chấp, lòng thù hận sâu sắc và khát khao trả thù vượt lên trên cả lợi ích vật chất thông thường.

Câu 4: Lời tuyên bố nổi tiếng của Poóc-xi-a về

  • A. Nhấn mạnh rằng lòng khoan dung là một phẩm chất cao quý, tự nguyện và cần thiết, ngay cả khi luật pháp cho phép sự hà khắc.
  • B. Khẳng định rằng lòng khoan dung là bắt buộc theo luật của Venice.
  • C. Cho thấy lòng khoan dung chỉ nên dành cho những người giàu có và quyền lực.
  • D. Ám chỉ rằng lòng khoan dung là sự yếu đuối, không phù hợp với công lý.

Câu 5: Khi Sai-lốc khăng khăng đòi thực thi đúng theo văn khế, Poóc-xi-a đã thay đổi chiến thuật. Sự thay đổi này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng quyền lực cá nhân để ép buộc Sai-lốc.
  • B. Chấp nhận yêu cầu của Sai-lốc về việc tuân thủ luật pháp một cách tuyệt đối, nhưng đồng thời áp dụng luật pháp đó với sự chặt chẽ và logic không khoan nhượng.
  • C. Tìm cách trì hoãn phiên tòa vô thời hạn.
  • D. Thuyết phục Sai-lốc bằng cách kể những câu chuyện cảm động.

Câu 6: Chi tiết

  • A. Nhấn mạnh sự tàn bạo của yêu cầu từ Sai-lốc.
  • B. Cho Sai-lốc thấy rằng yêu cầu của ông là vô lý về mặt y học.
  • C. Tạo ra một bẫy pháp lý dựa trên sự thiếu chính xác hoặc thiếu lường trước của văn khế gốc, khiến yêu cầu của Sai-lốc trở nên bất khả thi theo đúng nghĩa đen của luật pháp.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của Poóc-xi-a về các thủ tục pháp lý.

Câu 7: Sau khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận về việc không được làm đổ máu, thái độ của Sai-lốc thay đổi như thế nào và điều này nói lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Từ khăng khăng đòi "công lý" theo văn khế, Sai-lốc nhanh chóng chuyển sang chấp nhận tiền nợ và muốn rút lui. Điều này cho thấy sự thực dụng và bản chất chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân khi đối mặt với nguy cơ mất tất cả.
  • B. Sai-lốc trở nên tức giận và tấn công Poóc-xi-a.
  • C. Sai-lốc nhận ra lỗi lầm của mình và bày tỏ sự ăn năn.
  • D. Sai-lốc vẫn giữ vững lập trường và tìm cách phản biện lập luận của Poóc-xi-a.

Câu 8: Quyết định cuối cùng của tòa án đối với Sai-lốc (tịch thu tài sản, bắt cải đạo) thể hiện quan niệm về "công lý" trong vở kịch này dưới góc độ nào?

  • A. Một hệ thống luật pháp hoàn hảo, luôn đảm bảo công bằng cho mọi công dân.
  • B. Sự chiến thắng hoàn toàn của lòng khoan dung và tình người.
  • C. Việc áp dụng luật pháp một cách cứng nhắc, không xét đến hoàn cảnh.
  • D. Một dạng "công lý" mang tính trừng phạt, phục vụ lợi ích của cộng đồng thống trị và phản ánh sự thành kiến xã hội đương thời, đồng thời cũng là hậu quả của việc Sai-lốc khăng khăng đòi luật pháp tuyệt đối.

Câu 9: Vai trò của nhân vật Công tước trong đoạn trích là gì?

  • A. Là người đưa ra lời khuyên pháp lý cho Poóc-xi-a.
  • B. Là người đại diện cho luật pháp và quyền lực của Venice, chủ trì phiên tòa và đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên các lập luận được trình bày.
  • C. Là người đứng về phía Sai-lốc và ủng hộ yêu cầu của ông.
  • D. Là người hòa giải, tìm cách làm hài lòng cả hai bên.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Poóc-xi-a xuất hiện dưới danh nghĩa một luật sư trẻ tên là Ban-ta-da.

  • A. Thể hiện rằng phụ nữ không được phép tham gia vào các vấn đề pháp lý.
  • B. Làm cho tình huống trở nên hài hước hơn.
  • C. Cho phép nhân vật nữ (vốn bị hạn chế vai trò trong xã hội và pháp luật thời đó) có thể tham gia trực tiếp vào phiên tòa, thể hiện trí tuệ và bản lĩnh của mình để cứu An-tô-ni-ô.
  • D. Nhấn mạnh rằng chỉ có những người trẻ tuổi mới có thể nhìn ra điểm yếu của văn khế.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Đối thoại tranh luận, phản bác với những lập luận sắc bén.
  • B. Đối thoại độc thoại nội tâm của các nhân vật.
  • C. Đối thoại mang tính chất kể chuyện, tường thuật.
  • D. Đối thoại mang tính chất tâm tình, chia sẻ cảm xúc.

Câu 12: Chi tiết An-tô-ni-ô chấp nhận số phận và chuẩn bị chịu hình phạt nói lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự yếu đuối và tuyệt vọng hoàn toàn.
  • B. Sự tin tưởng vào lòng tốt của Sai-lốc.
  • C. Sự kiêu ngạo, không cần sự giúp đỡ.
  • D. Sự chấp nhận thực tế, giữ vững phẩm giá và sẵn sàng đối mặt với hậu quả của cam kết, thể hiện lòng trung thành và sự cao thượng.

Câu 13: Khi Sai-lốc bị dồn vào chân tường bởi lập luận của Poóc-xi-a, ông ta phản ứng bằng cách nào?

  • A. Thừa nhận mình đã sai và xin lỗi.
  • B. Thay đổi yêu cầu, từ đòi thịt sang đòi tiền nợ gốc, sau đó là bỏ đi khi bị phạt thêm.
  • C. Cầu xin sự thương xót của tòa án và mọi người.
  • D. Tố cáo Poóc-xi-a vi phạm luật pháp.

Câu 14: Đoạn trích kết thúc với việc Sai-lốc chịu hình phạt và bị tước đoạt nhiều thứ. Kết thúc này có hoàn toàn thỏa mãn quan niệm về "công lý" hiện đại không? Vì sao?

  • A. Không hoàn toàn, vì hình phạt mang tính hà khắc và có yếu tố cưỡng bức cải đạo, phản ánh sự thành kiến xã hội thời bấy giờ hơn là công lý dựa trên quyền con người và sự khoan hồng.
  • B. Có, vì Sai-lốc là kẻ xấu và đáng bị trừng phạt nặng nề.
  • C. Có, vì mọi hành động đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • D. Không, vì Sai-lốc đáng lẽ phải bị tử hình.

Câu 15: Phân tích cách Poóc-xi-a sử dụng chính yêu cầu "tuân thủ luật pháp" của Sai-lốc để đánh bại ông ta.

  • A. Cô ấy tìm ra một điều luật mới mà Sai-lốc không biết.
  • B. Cô ấy thuyết phục Công tước thay đổi luật.
  • C. Cô ấy đồng ý thực thi văn khế nhưng chỉ theo đúng nghĩa đen nhất của nó, chỉ ra những điều văn khế không cho phép (làm đổ máu, lấy hơn/kém "một cân thịt chính xác") và áp dụng các điều luật khác của Venice đối với hành vi của Sai-lốc (âm mưu chống lại công dân Venice).
  • D. Cô ấy đưa ra bằng chứng cho thấy văn khế là giả mạo.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • C. Tập trung khắc họa những xung đột mang tính bi thương, số phận con người bất hạnh.
  • D. Sự đối lập giữa các tuyến nhân vật (ác - thiện, keo kiệt - hào phóng, ngu dốt - thông thái), việc sử dụng trí tuệ và sự khéo léo để giải quyết vấn đề, và kết thúc có xu hướng giải quyết xung đột theo hướng có lợi cho tuyến nhân vật chính diện/tích cực.

Câu 17: Nếu bỏ qua các yếu tố pháp lý và chỉ xét về mặt đạo đức, hành động đòi một cân thịt của Sai-lốc có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự trả thù cá nhân cực đoan và lòng thù hận tích tụ.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc kinh doanh.
  • C. Mong muốn thiết lập một tiền lệ pháp lý quan trọng.
  • D. Sự bảo vệ quyền lợi của cộng đồng mình.

Câu 18: Phân tích một điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận "công lý" giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a.

  • A. Sai-lốc dựa vào cảm xúc, Poóc-xi-a dựa vào logic.
  • B. Sai-lốc đòi hỏi công lý theo nghĩa đen, cứng nhắc của hợp đồng và luật pháp để thỏa mãn thù hận; Poóc-xi-a áp dụng luật pháp một cách thông minh, linh hoạt để đạt được công lý (theo quan điểm của vở kịch) và bảo vệ An-tô-ni-ô.
  • C. Sai-lốc muốn hòa giải, Poóc-xi-a muốn trừng phạt.
  • D. Sai-lốc đại diện cho luật cũ, Poóc-xi-a đại diện cho luật mới.

Câu 19: Cảnh phiên tòa trong đoạn trích có vai trò gì trong việc đẩy kịch tính của vở kịch lên đỉnh điểm?

  • A. Là nơi các nhân vật kể lại quá khứ của mình.
  • B. Là nơi tình yêu giữa các nhân vật được thể hiện.
  • C. Là nơi các nhân vật tìm cách trốn tránh trách nhiệm.
  • D. Là nơi các mâu thuẫn chính (giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô, giữa lòng thù hận và lòng khoan dung, giữa luật pháp và đạo đức) được đưa ra xét xử công khai, trực diện và có nguy cơ dẫn đến hậu quả bi thảm nhất.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Một xã hội thương mại phát triển, coi trọng luật pháp và hợp đồng, nhưng vẫn tồn tại những thành kiến và phân biệt đối xử (đặc biệt với người Do Thái).
  • B. Một xã hội nông nghiệp lạc hậu, ít coi trọng luật pháp.
  • C. Một xã hội lý tưởng, không có mâu thuẫn và bất công.
  • D. Một xã hội phong kiến suy tàn, chỉ dựa vào quyền lực của vua chúa.

Câu 21: Từ hành động và lời nói của Sai-lốc, có thể suy luận được điều gì về nguồn gốc sâu xa cho lòng thù hận của ông ta đối với An-tô-ni-ô và những người theo đạo Cơ Đốc khác?

  • A. An-tô-ni-ô đã lừa gạt ông trong kinh doanh.
  • B. Sai-lốc ghen tị với sự giàu có của An-tô-ni-ô.
  • C. Sự phân biệt đối xử, sỉ nhục và thiệt thòi mà Sai-lốc (và cộng đồng Do Thái) phải chịu đựng từ những người theo đạo Cơ Đốc trong xã hội Venice.
  • D. An-tô-ni-ô đã cướp người yêu của Sai-lốc.

Câu 22: Ý nghĩa của chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [nói riêng], [hạ giọng], [cao giọng]) trong đoạn trích kịch là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh địa lý của vở kịch.
  • B. Nêu bật chủ đề chính của vở kịch.
  • C. Chỉ ra thời gian diễn ra các sự kiện.
  • D. Giúp người đọc/diễn viên hình dung thái độ, cảm xúc, hành động và cách thể hiện lời thoại của nhân vật, góp phần làm rõ tính cách và diễn biến tâm lý của họ trên sân khấu.

Câu 23: Lời thoại của Poóc-xi-a khi đề cập đến việc Sai-lốc có thể bị phạt vì âm mưu chống lại một công dân Venice nhằm mục đích gì?

  • A. Áp dụng một điều luật khác của Venice để chuyển từ vị thế bị kiện sang vị thế bị buộc tội, gia tăng áp lực và nguy cơ pháp lý đối với Sai-lốc.
  • B. Cho Sai-lốc một cơ hội cuối cùng để rút lui mà không bị phạt.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của Poóc-xi-a về luật pháp.
  • D. Làm cho phiên tòa trở nên phức tạp hơn một cách không cần thiết.

Câu 24: Sự thay đổi đột ngột trong thái độ và yêu cầu của Sai-lốc ở cuối đoạn trích (từ đòi thịt sang đòi tiền, rồi bỏ đi) được giải thích tốt nhất bởi điều gì?

  • A. Lòng trắc ẩn đột ngột xuất hiện trong ông ta.
  • B. Nhận ra rằng ông ta đã thua cuộc về mặt pháp lý và đang đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều so với việc mất tiền nợ.
  • C. Sự can thiệp của Công tước.
  • D. Ông ta cảm thấy nhàm chán với phiên tòa.

Câu 25: Văn khế giữa An-tô-ni-ô và Sai-lốc, xét về bản chất, có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong vở kịch?

  • A. Một giao dịch kinh doanh thông thường, không có gì đặc biệt.
  • B. Sự tin tưởng tuyệt đối giữa con người.
  • C. Sự ràng buộc của luật pháp và hợp đồng, có thể bị lợi dụng bởi lòng tham và thù hận, đồng thời là thách thức đối với công lý và lòng nhân đạo.
  • D. Một trò đùa vô hại giữa những người bạn.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc An-tô-ni-ô đề nghị chia nửa tài sản của Sai-lốc sau khi ông ta bị kết tội.

  • A. Thể hiện sự "khoan hồng" theo cách của An-tô-ni-ô và cộng đồng Venice, nhưng vẫn mang tính kiểm soát (một nửa cho An-tô-ni-ô, một nửa cho nhà nước, Sai-lốc phải cải đạo), khác với lòng khoan dung thuần túy mà Poóc-xi-a đã nói đến.
  • B. An-tô-ni-ô thực sự thương hại Sai-lốc.
  • C. An-tô-ni-ô muốn làm giàu từ tài sản của Sai-lốc.
  • D. An-tô-ni-ô muốn thiết lập một quỹ từ thiện.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Chỉ có quan hệ giữa tiền bạc và quyền lực.
  • B. Chỉ có quan hệ giữa bạn bè và kẻ thù.
  • C. Chỉ có quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
  • D. Mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức, công lý và lòng khoan dung, quyền cá nhân và lợi ích cộng đồng, sự khoan dung và thành kiến xã hội.

Câu 28: Nếu Poóc-xi-a không phát hiện ra "lỗ hổng" trong văn khế về việc không được làm đổ máu, kết cục nào có khả năng xảy ra nhất cho An-tô-ni-ô dựa trên yêu cầu của Sai-lốc và sự cứng rắn của ông ta?

  • A. An-tô-ni-ô sẽ bị Sai-lốc lấy "một cân thịt" theo đúng văn khế, dẫn đến cái chết hoặc thương tật nghiêm trọng.
  • B. Sai-lốc sẽ chấp nhận tiền và bỏ qua hình phạt.
  • C. Công tước sẽ can thiệp và vô hiệu hóa văn khế.
  • D. An-tô-ni-ô sẽ trốn thoát khỏi phiên tòa.

Câu 29: Lời thoại của Grê-xi-a-nô (người đi cùng Ba-sa-nhi-ô) trong đoạn trích chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Đưa ra các lập luận pháp lý quan trọng.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, chế giễu đối với Sai-lốc, làm tăng thêm không khí căng thẳng và đối đầu, đồng thời phản ánh thái độ của một bộ phận xã hội Venice đối với Sai-lốc.
  • C. Tìm cách xoa dịu tình hình.
  • D. Giải thích các tình tiết phức tạp của vụ án.

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà đoạn trích

  • A. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi tội lỗi.
  • B. Luật pháp luôn là công cụ hoàn hảo để đạt được công lý.
  • C. Công lý thực sự không chỉ nằm ở việc tuân thủ luật pháp một cách cứng nhắc mà còn cần có lòng khoan dung, tình người và sự thấu hiểu.
  • D. Sự trả thù là cách duy nhất để giải quyết mâu thuẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong đoạn trích "Thực thi công lí", tình huống kịch chủ đạo được xây dựng dựa trên mâu thuẫn gay gắt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Lời đề nghị 'khoan hồng' từ Poóc-xi-a ở đầu đoạn trích nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích thái độ của Sai-lốc trước lời đề nghị khoan hồng và tiền bạc của Ba-sa-nhi-ô. Điều này bộc lộ đặc điểm tính cách nào sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Lời tuyên bố nổi tiếng của Poóc-xi-a về "phẩm chất của lòng khoan dung" ("The quality of mercy is not strained") có ý nghĩa gì trong bối cảnh phiên tòa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi Sai-lốc khăng khăng đòi thực thi đúng theo văn khế, Poóc-xi-a đã thay đổi chiến thuật. Sự thay đổi này dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chi tiết "một cân thịt chính xác" và "không được làm đổ một giọt máu" trong lập luận của Poóc-xi-a có vai trò then chốt như thế nào trong việc giải quyết xung đột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sau khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận về việc không được làm đổ máu, thái độ của Sai-lốc thay đổi như thế nào và điều này nói lên điều gì về nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Quyết định cuối cùng của tòa án đối với Sai-lốc (tịch thu tài sản, bắt cải đạo) thể hiện quan niệm về 'công lý' trong vở kịch này dưới góc độ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vai trò của nhân vật Công tước trong đoạn trích là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Poóc-xi-a xuất hiện dưới danh nghĩa một luật sư trẻ tên là Ban-ta-da.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đoạn trích "Thực thi công lí" chủ yếu sử dụng loại đối thoại nào để xây dựng kịch tính và khắc họa nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chi tiết An-tô-ni-ô chấp nhận số phận và chuẩn bị chịu hình phạt nói lên điều gì về nhân vật này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi Sai-lốc bị dồn vào chân tường bởi lập luận của Poóc-xi-a, ông ta phản ứng bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đoạn trích kết thúc với việc Sai-lốc chịu hình phạt và bị tước đoạt nhiều thứ. Kết thúc này có hoàn toàn thỏa mãn quan niệm về 'công lý' hiện đại không? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích cách Poóc-xi-a sử dụng chính yêu cầu 'tuân thủ luật pháp' của Sai-lốc để đánh bại ông ta.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đoạn trích "Thực thi công lí" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hài kịch của Sê-ch-xpia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu bỏ qua các yếu tố pháp lý và chỉ xét về mặt đạo đức, hành động đòi một cân thịt của Sai-lốc có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích một điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận 'công lý' giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cảnh phiên tòa trong đoạn trích có vai trò gì trong việc đẩy kịch tính của vở kịch lên đỉnh điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đoạn trích "Thực thi công lí" phản ánh bối cảnh xã hội nào của Venice thời Sê-ch-xpia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Từ hành động và lời nói của Sai-lốc, có thể suy luận được điều gì về nguồn gốc sâu xa cho lòng thù hận của ông ta đối với An-tô-ni-ô và những người theo đạo Cơ Đốc khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Ý nghĩa của chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [nói riêng], [hạ giọng], [cao giọng]) trong đoạn trích kịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Lời thoại của Poóc-xi-a khi đề cập đến việc Sai-lốc có thể bị phạt vì âm mưu chống lại một công dân Venice nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự thay đổi đột ngột trong thái độ và yêu cầu của Sai-lốc ở cuối đoạn trích (từ đòi thịt sang đòi tiền, rồi bỏ đi) được giải thích tốt nhất bởi điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Văn khế giữa An-tô-ni-ô và Sai-lốc, xét về bản chất, có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong vở kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc An-tô-ni-ô đề nghị chia nửa tài sản của Sai-lốc sau khi ông ta bị kết tội.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đoạn trích "Thực thi công lí" gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp giữa những yếu tố nào trong xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu Poóc-xi-a không phát hiện ra 'lỗ hổng' trong văn khế về việc không được làm đổ máu, kết cục nào có khả năng xảy ra nhất cho An-tô-ni-ô dựa trên yêu cầu của Sai-lốc và sự cứng rắn của ông ta?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Lời thoại của Grê-xi-a-nô (người đi cùng Ba-sa-nhi-ô) trong đoạn trích chủ yếu có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà đoạn trích "Thực thi công lí" muốn gửi gắm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Thực thi công lí”, tình huống kịch chủ yếu xoay quanh yêu cầu của Sai-lốc và phản ứng của những người khác tại phiên tòa. Yêu cầu cốt lõi mà Sai-lốc kiên quyết đòi hỏi là gì?

  • A. Đòi lại số tiền đã cho vay gấp ba lần so với thỏa thuận ban đầu.
  • B. Buộc An-tô-ni-ô phải công khai xin lỗi vì những lời lăng mạ trước đây.
  • C. Thực hiện đúng theo điều khoản trong văn khế: lấy một cân thịt từ thân thể An-tô-ni-ô.
  • D. Yêu cầu An-tô-ni-ô chuyển nhượng toàn bộ tài sản để trả nợ.

Câu 2: Lời cầu xin khoan hồng của Công tước và Ba-sa-nhi-ô đối với Sai-lốc bị từ chối. Việc Sai-lốc nhất quyết từ chối mọi sự nhân nhượng, kể cả đề nghị trả nợ gấp nhiều lần, chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật này trong bối cảnh phiên tòa?

  • A. Sự tôn trọng tuyệt đối luật pháp và hợp đồng.
  • B. Nỗi sợ hãi mất đi quyền lợi nếu không hành động quyết liệt.
  • C. Lòng tham vô đáy đối với tiền bạc và tài sản của An-tô-ni-ô.
  • D. Ý định trả thù cá nhân sâu sắc và sự tàn nhẫn.

Câu 3: Poóc-xi-a, trong vai Banh-ta-da, mở đầu phần lập luận của mình bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng nhân từ (mercy). Theo Poóc-xi-a, lòng nhân từ khác biệt và thậm chí vượt trội hơn công lý nghiêm khắc ở điểm nào?

  • A. Lòng nhân từ là phẩm chất tự nguyện, không bị ép buộc và mang lại lợi ích cho cả người ban ơn và người nhận ơn.
  • B. Lòng nhân từ chỉ nên được áp dụng cho những người giàu có và có địa vị trong xã hội.
  • C. Lòng nhân từ là cách nhanh nhất để giải quyết tranh chấp mà không cần tuân theo luật pháp.
  • D. Lòng nhân từ là biểu hiện của sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.

Câu 4: Khi Sai-lốc vẫn khăng khăng đòi thực thi văn khế, Poóc-xi-a bất ngờ thay đổi chiến thuật và đồng ý cho phép Sai-lốc lấy một cân thịt. Tuy nhiên, cô đưa ra những điều kiện chặt chẽ dựa trên chính văn khế. Lập luận pháp lý sắc bén nhất mà Poóc-xi-a sử dụng để lật ngược tình thế là gì?

  • A. Sai-lốc phải chứng minh được An-tô-ni-ô đã lừa đảo khi ký văn khế.
  • B. Văn khế chỉ cho phép lấy thịt mà không nhắc đến việc làm đổ máu, và nếu làm đổ máu, tài sản của Sai-lốc sẽ bị tịch thu.
  • C. Sai-lốc phải trả lại số tiền gốc cho An-tô-ni-ô trước khi thực hiện hình phạt.
  • D. Hình phạt lấy một cân thịt chỉ có thể thực hiện bên ngoài ranh giới thành phố Vê-ni-di.

Câu 5: Bên cạnh điều khoản về việc không được làm đổ máu, Poóc-xi-a còn đưa ra một điều kiện khác liên quan đến trọng lượng của miếng thịt. Điều kiện này nhằm mục đích gì trong việc ngăn cản Sai-lốc thực hiện ý định của mình?

  • A. Đảm bảo miếng thịt được lấy là phần có giá trị nhất trên cơ thể An-tô-ni-ô.
  • B. Giới hạn kích thước vết cắt để giảm thiểu đau đớn cho An-tô-ni-ô.
  • C. Yêu cầu miếng thịt phải đúng chính xác một cân, không hơn không kém, khiến việc thực hiện trở nên bất khả thi.
  • D. Buộc Sai-lốc phải sử dụng loại cân đặc biệt do tòa án cung cấp.

Câu 6: Sự chuyển biến trong thái độ của Sai-lốc từ chỗ tự tin, khăng khăng đòi quyền lợi đến hoảng sợ, xin rút lui và chấp nhận các điều kiện do Poóc-xi-a đưa ra thể hiện điều gì về nhân vật này khi đối diện với luật pháp được diễn giải một cách bất ngờ?

  • A. Sự phụ thuộc của ông ta vào sự diễn giải luật pháp theo nghĩa đen có lợi cho mình và sự bất lực khi đối mặt với lập luận pháp lý sắc sảo hơn.
  • B. Ông ta thực chất là một người tốt bụng và chỉ muốn dọa An-tô-ni-ô chứ không có ý định thực hiện hình phạt.
  • C. Ông ta nhận ra lòng nhân từ quan trọng hơn công lý và quyết định thay đổi tâm tính.
  • D. Ông ta chỉ đơn giản là mệt mỏi với phiên tòa kéo dài và muốn mọi chuyện kết thúc.

Câu 7: Đoạn trích “Thực thi công lí” là một ví dụ điển hình về xung đột trong kịch. Xung đột chính trong đoạn này được xây dựng chủ yếu trên cơ sở nào?

  • A. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Tranh chấp quyền lực chính trị.
  • D. Sự đối đầu giữa lòng tham, thù hằn và lòng nhân từ, sự diễn giải luật pháp.

Câu 8: Việc Poóc-xi-a sử dụng chính văn khế mà Sai-lốc dựa vào để đòi quyền lợi, nhưng diễn giải nó theo một cách khác để chống lại ông ta, thể hiện rõ nhất kỹ năng gì của Poóc-xi-a?

  • A. Khả năng thuyết phục bằng cảm xúc.
  • B. Sự am hiểu về y học và giải phẫu cơ thể người.
  • C. Tư duy pháp lý sắc sảo, khả năng phân tích văn bản luật và lập luận logic.
  • D. Sức mạnh thể chất và sự dũng cảm.

Câu 9: Đoạn trích kết thúc khi Sai-lốc bị buộc phải chấp nhận những hình phạt nghiêm khắc theo luật của Vê-ni-di sau khi ý định của ông ta thất bại. Kết thúc này, từ góc độ của hài kịch, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự chiến thắng của công lý (theo cách diễn giải của Poóc-xi-a) và lòng nhân từ trước sự tàn bạo và tham lam, mang lại cảm giác hả hê cho phe chính diện.
  • B. Cho thấy sự bất công của xã hội Vê-ni-di khi một người bị tước đoạt tài sản chỉ vì đòi quyền lợi hợp pháp.
  • C. Nhấn mạnh rằng bạo lực là cách duy nhất để giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Mở ra một cuộc xung đột mới căng thẳng hơn giữa các nhân vật.

Câu 10: Chỉ dẫn sân khấu đóng vai trò quan trọng trong việc hình dung bối cảnh và diễn biến của vở kịch. Khi đọc đoạn trích, chỉ dẫn sân khấu nào giúp người đọc/người xem cảm nhận rõ nhất sự căng thẳng và kịch tính của phiên tòa?

  • A. Chỉ dẫn về trang phục của các nhân vật.
  • B. Chỉ dẫn về thời gian diễn ra cảnh kịch.
  • C. Chỉ dẫn về địa điểm (Tòa án).
  • D. Chỉ dẫn về hành động, cử chỉ, giọng điệu, và tâm trạng của nhân vật (ví dụ: "cười phá lên", "ngạc nhiên tột độ", "giận dữ").

Câu 11: Đoạn đối thoại giữa Poóc-xi-a và Sai-lốc khi Poóc-xi-a lần đầu tiên đồng ý cho Sai-lốc lấy thịt nhưng đặt điều kiện không được làm đổ máu cho thấy sự thay đổi đột ngột trong chiến thuật. Sự thay đổi này có tác dụng gì về mặt kịch tính?

  • A. Làm giảm bớt căng thẳng, tạo không khí hòa giải.
  • B. Đẩy kịch tính lên cao trào khi người xem tưởng rằng Sai-lốc sắp chiến thắng, nhưng thực ra lại là bước ngoặt dẫn đến thất bại của hắn.
  • C. Gây nhàm chán vì lặp lại lập luận cũ.
  • D. Làm cho nhân vật Poóc-xi-a trở nên thiếu quyết đoán.

Câu 12: Đoạn trích “Thực thi công lí” đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa công lý và lòng nhân từ. Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất thông điệp mà tác giả có thể muốn truyền tải qua cách Poóc-xi-a giải quyết vụ án?

  • A. Luật pháp là tối thượng và phải được thực thi nghiêm ngặt, bất kể hậu quả.
  • B. Lòng nhân từ luôn là giải pháp tốt nhất cho mọi vấn đề pháp lý.
  • C. Công lý đích thực đôi khi cần được soi sáng và điều chỉnh bằng lòng nhân từ, và việc diễn giải luật pháp có thể là công cụ để đạt được điều đó.
  • D. Trong xung đột, kẻ mạnh hơn luôn là người chiến thắng, bất kể đúng sai.

Câu 13: Thái độ của Sai-lốc khi Poóc-xi-a đưa ra những điều kiện về việc lấy thịt (không máu, đúng trọng lượng) chuyển từ đắc thắng sang bối rối rồi sợ hãi. Sự chuyển biến này cho thấy điều gì về sự hiểu biết của Sai-lốc về luật pháp và hợp đồng của chính mình?

  • A. Ông ta đã lường trước được những lỗ hổng pháp lý này nhưng cố tình phớt lờ.
  • B. Ông ta hiểu luật rất rõ nhưng bị Poóc-xi-a làm cho mất bình tĩnh.
  • C. Ông ta chỉ quan tâm đến kết quả (lấy thịt) mà không thực sự hiểu sâu sắc các khía cạnh pháp lý phức tạp của văn khế.
  • D. Ông ta chỉ dựa vào nghĩa đen của một điều khoản có lợi cho mình mà không lường hết các cách diễn giải khác hoặc các luật liên quan.

Câu 14: Khi Sai-lốc, sau khi bị lật ngược thế cờ, nói “Thế là hết đời tôi rồi!”, câu nói này thể hiện tâm trạng và vị thế của nhân vật như thế nào lúc bấy giờ?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của mọi hy vọng, kế hoạch trả thù và địa vị xã hội (gắn liền với tài sản).
  • B. Sự hối hận chân thành về những hành động tàn nhẫn của mình.
  • C. Lời đe dọa sẽ trả thù những người đã chống lại ông ta.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 15: Đoạn trích kết thúc bằng việc Sai-lốc bị tước đoạt một phần tài sản và buộc phải cải đạo. Hình phạt này, trong bối cảnh xã hội thời Sếch-xpia, có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự khoan dung và nhân ái của hệ thống pháp luật Vê-ni-di.
  • B. Sự phân biệt đối xử và định kiến xã hội đối với người Do Thái.
  • C. Việc áp dụng công bằng luật pháp cho mọi công dân như nhau.
  • D. Sự khuyến khích tự do tín ngưỡng.

Câu 16: Khi Poóc-xi-a dẫn chiếu luật Vê-ni-di quy định hình phạt cho người ngoại kiều âm mưu sát hại công dân Vê-ni-di, điều này cho thấy thêm một lớp lập luận pháp lý mà cô sử dụng. Lập luận này trực tiếp nhắm vào hành động nào của Sai-lốc?

  • A. Việc cho vay nặng lãi.
  • B. Việc từ chối nhận tiền trả nợ gấp ba lần.
  • C. Ý định đòi một cân thịt từ thân thể An-tô-ni-ô, hành động được coi là âm mưu gây hại đến tính mạng công dân.
  • D. Việc xúc phạm danh dự của tòa án.

Câu 17: Văn khế giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô là trung tâm của vụ kiện. Việc văn khế quy định một hình phạt phi nhân tính (lấy thịt) nhưng lại được luật pháp công nhận (ban đầu) cho thấy điều gì về hệ thống pháp luật được khắc họa trong vở kịch?

  • A. Luật pháp có thể cứng nhắc, thiên về hình thức và đôi khi thiếu đi sự linh hoạt, nhân đạo.
  • B. Luật pháp luôn công bằng và bảo vệ tuyệt đối quyền lợi của mọi công dân.
  • C. Luật pháp chỉ có giá trị khi được cả hai bên đồng thuận.
  • D. Luật pháp dễ dàng bị thao túng bởi những người có tiền và quyền lực.

Câu 18: Lời thoại của An-tô-ni-ô trong đoạn trích thường ngắn gọn, chấp nhận số phận và thể hiện sự mệt mỏi. Điều này tương phản với sự hung hăng của Sai-lốc và sự sắc sảo của Poóc-xi-a. Việc xây dựng nhân vật An-tô-ni-ô như vậy có tác dụng gì trong việc làm nổi bật xung đột chính?

  • A. Khiến người xem cảm thấy An-tô-ni-ô xứng đáng với số phận của mình.
  • B. Làm giảm bớt sự căng thẳng của phiên tòa.
  • C. Chuyển sự chú ý của người xem sang các nhân vật phụ.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn nhẫn của Sai-lốc và làm tăng sự đồng cảm của người xem đối với An-tô-ni-ô, từ đó làm nổi bật nhu cầu về công lý và lòng nhân từ.

Câu 19: Poóc-xi-a không chỉ sử dụng luật pháp để đánh bại Sai-lốc mà còn cố gắng thuyết phục ông ta bằng đạo lý về lòng nhân từ trước khi áp dụng biện pháp pháp lý. Điều này cho thấy cách tiếp cận của Poóc-xi-a đối với việc

  • A. Chỉ dựa vào sự cứng nhắc của luật pháp thành văn.
  • B. Kết hợp giữa lý lẽ pháp luật sắc bén và lời kêu gọi lương tâm, đạo đức.
  • C. Ưu tiên sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề.
  • D. Dựa vào sự may mắn và các tình huống ngẫu nhiên.

Câu 20: Đoạn trích “Thực thi công lí” thường được phân tích dưới góc độ thể loại hài kịch. Dù có những khoảnh khắc căng thẳng, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất hài kịch (hoặc ít nhất là kết thúc có hậu theo quan điểm của thời đại) của đoạn trích?

  • A. Sự thất bại thảm hại của nhân vật phản diện (Sai-lốc) và sự chiến thắng của phe chính diện (Poóc-xi-a, An-tô-ni-ô).
  • B. Cái chết bi thảm của nhân vật chính.
  • C. Việc khắc họa những vấn đề xã hội phức tạp mà không có lời giải.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính triết lý sâu sắc.

Câu 21: Phân tích lời thoại của Sai-lốc khi ông ta từ chối nhận tiền và chỉ đòi một cân thịt. Lời thoại đó bộc lộ rõ nhất điều gì về động cơ sâu xa của ông ta vượt ra ngoài mục đích kinh tế thông thường?

  • A. Mong muốn được nổi tiếng là người cho vay hào phóng.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh của tình bạn và sự tha thứ.
  • C. Khát vọng trả thù, sự căm ghét sâu sắc đối với An-tô-ni-ô và những người Gô-loa (Thiên Chúa giáo).
  • D. Sự sợ hãi An-tô-ni-ô sẽ không bao giờ trả được nợ nếu chỉ đòi tiền.

Câu 22: Chỉ dẫn sân khấu “Sai-lốc [cười phá lên]” sau khi Poóc-xi-a gợi ý ông ta nên nhân từ có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật Sai-lốc tại thời điểm đó?

  • A. Thể hiện sự vui vẻ, thoải mái của Sai-lốc.
  • B. Cho thấy Sai-lốc đang cố gắng che giấu sự sợ hãi.
  • C. Biểu lộ sự đồng ý của Sai-lốc với lời khuyên của Poóc-xi-a.
  • D. Nhấn mạnh sự chế giễu, tàn nhẫn và kiên quyết từ chối mọi lời cầu xin nhân nhượng.

Câu 23: Poóc-xi-a lập luận: “Luật pháp Vê-ni-di rất vững chắc, không thể thay đổi được.” Tuy nhiên, sau đó cô lại vận dụng và diễn giải luật pháp một cách linh hoạt. Điều này cho thấy quan niệm về luật pháp được thể hiện trong đoạn trích là gì?

  • A. Luật pháp có tính cố định về nguyên tắc nhưng cách áp dụng và diễn giải có thể linh hoạt tùy thuộc vào người thực thi và tình huống cụ thể.
  • B. Luật pháp chỉ là công cụ để kẻ mạnh áp bức kẻ yếu.
  • C. Luật pháp luôn rõ ràng và không bao giờ có chỗ cho sự diễn giải.
  • D. Chỉ có lòng nhân từ mới thực sự mang lại công lý.

Câu 24: Khi Sai-lốc bị dồn vào chân tường và xin nhận lại tiền gốc thay vì đòi thịt, Poóc-xi-a từ chối và viện dẫn luật quy định hình phạt cho người ngoại kiều âm mưu sát hại công dân. Sự từ chối này và việc áp dụng luật mới thể hiện điều gì về thái độ của Poóc-xi-a (và có thể là của tác giả) đối với Sai-lốc sau tất cả?

  • A. Sự nhân từ và tha thứ hoàn toàn.
  • B. Sự hối hận vì đã quá cứng rắn ban đầu.
  • C. Sự trừng phạt nghiêm khắc đối với ý định tàn ác và việc lạm dụng luật pháp, dù ban đầu cô đã kêu gọi lòng nhân từ.
  • D. Mong muốn hòa giải và kết thúc vụ việc nhanh chóng.

Câu 25: Đoạn trích sử dụng cấu trúc đối thoại biến đổi để thể hiện sự thay đổi trong cán cân quyền lực giữa các nhân vật. Ban đầu là sự khăng khăng của Sai-lốc đối lập với lời cầu xin. Về sau, cấu trúc đối thoại chuyển sang dạng nào khi Poóc-xi-a nắm quyền chủ động?

  • A. Thăm dò - lảng tránh.
  • B. Thuyết phục - phản đối.
  • C. Chấp thuận - tán thưởng.
  • D. Tấn công, buộc tội - Xuống nước, đầu hàng.

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để làm nổi bật sự đối lập giữa các quan điểm về công lý và lòng nhân từ, cũng như tính cách của các nhân vật?

  • A. Đối thoại và xung đột kịch tính.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.

Câu 27: Việc Poóc-xi-a cải trang thành luật sư nam và xuất hiện tại tòa án là một yếu tố kịch tính quan trọng. Yếu tố này có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội thời bấy giờ và vai trò của phụ nữ?

  • A. Nhấn mạnh rằng phụ nữ không có khả năng tham gia vào các lĩnh vực quan trọng như pháp luật.
  • B. Cho thấy để một phụ nữ có thể phát huy tài năng và trí tuệ trong một lĩnh vực do nam giới thống trị, đôi khi cần phải vượt qua các rào cản giới bằng cách che giấu thân phận.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối và cần được bảo vệ của phụ nữ.
  • D. Là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 28: Đoạn trích “Thực thi công lí” không chỉ là cuộc đối đầu pháp lý mà còn là cuộc đối đầu về giá trị sống. Giá trị nào mà Sai-lốc đại diện và giá trị nào mà Poóc-xi-a (và phe An-tô-ni-ô) cuối cùng bảo vệ và thực thi?

  • A. Sai-lốc: sự hào phóng; Poóc-xi-a: sự ích kỷ.
  • B. Sai-lốc: lòng nhân từ; Poóc-xi-a: sự tàn bạo.
  • C. Sai-lốc: công lý nghiêm khắc, không khoan nhượng; Poóc-xi-a: sự hỗn loạn, vô luật pháp.
  • D. Sai-lốc: sự trả thù, luật pháp nghĩa đen, lòng tham; Poóc-xi-a: lòng nhân từ, sự diễn giải luật pháp dựa trên đạo lý, công lý nhân văn.

Câu 29: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về cách mà Sếch-xpia sử dụng yếu tố pháp luật trong vở kịch của mình?

  • A. Luật pháp không chỉ là quy tắc mà còn là một công cụ kịch tính, có thể được diễn giải và thao túng để phục vụ các mục đích khác nhau (cả tốt và xấu).
  • B. Sếch-xpia không quan tâm đến luật pháp và chỉ sử dụng nó như một cái cớ để tạo xung đột.
  • C. Sếch-xpia tin rằng luật pháp luôn hoàn hảo và không bao giờ cần đến lòng nhân từ.
  • D. Yếu tố pháp luật chỉ mang tính minh họa đơn giản cho cốt truyện.

Câu 30: Nếu phiên tòa được xử lý chỉ dựa trên việc tuân thủ nghĩa đen của văn khế mà không có sự can thiệp và diễn giải của Poóc-xi-a, điều gì có khả năng xảy ra nhất theo logic của vở kịch?

  • A. Sai-lốc sẽ nhận tiền gấp ba lần và An-tô-ni-ô được tha bổng.
  • B. An-tô-ni-ô sẽ phải chịu hình phạt lấy một cân thịt, dẫn đến cái chết hoặc thương tật nghiêm trọng.
  • C. Công tước sẽ ra lệnh bắt giữ cả Sai-lốc và An-tô-ni-ô.
  • D. Vụ kiện sẽ bị hoãn vô thời hạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong đoạn trích “Thực thi công lí”, tình huống kịch chủ yếu xoay quanh yêu cầu của Sai-lốc và phản ứng của những người khác tại phiên tòa. Yêu cầu cốt lõi mà Sai-lốc kiên quyết đòi hỏi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Lời cầu xin khoan hồng của Công tước và Ba-sa-nhi-ô đối với Sai-lốc bị từ chối. Việc Sai-lốc nhất quyết từ chối mọi sự nhân nhượng, kể cả đề nghị trả nợ gấp nhiều lần, chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật này trong bối cảnh phiên tòa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Poóc-xi-a, trong vai Banh-ta-da, mở đầu phần lập luận của mình bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng nhân từ (mercy). Theo Poóc-xi-a, lòng nhân từ khác biệt và thậm chí vượt trội hơn công lý nghiêm khắc ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi Sai-lốc vẫn khăng khăng đòi thực thi văn khế, Poóc-xi-a bất ngờ thay đổi chiến thuật và đồng ý cho phép Sai-lốc lấy một cân thịt. Tuy nhiên, cô đưa ra những điều kiện chặt chẽ dựa trên chính văn khế. Lập luận pháp lý sắc bén nhất mà Poóc-xi-a sử dụng để lật ngược tình thế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bên cạnh điều khoản về việc không được làm đổ máu, Poóc-xi-a còn đưa ra một điều kiện khác liên quan đến trọng lượng của miếng thịt. Điều kiện này nhằm mục đích gì trong việc ngăn cản Sai-lốc thực hiện ý định của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sự chuyển biến trong thái độ của Sai-lốc từ chỗ tự tin, khăng khăng đòi quyền lợi đến hoảng sợ, xin rút lui và chấp nhận các điều kiện do Poóc-xi-a đưa ra thể hiện điều gì về nhân vật này khi đối diện với luật pháp được diễn giải một cách bất ngờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đoạn trích “Thực thi công lí” là một ví dụ điển hình về xung đột trong kịch. Xung đột chính trong đoạn này được xây dựng chủ yếu trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc Poóc-xi-a sử dụng chính văn khế mà Sai-lốc dựa vào để đòi quyền lợi, nhưng diễn giải nó theo một cách khác để chống lại ông ta, thể hiện rõ nhất kỹ năng gì của Poóc-xi-a?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đoạn trích kết thúc khi Sai-lốc bị buộc phải chấp nhận những hình phạt nghiêm khắc theo luật của Vê-ni-di sau khi ý định của ông ta thất bại. Kết thúc này, từ góc độ của hài kịch, có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chỉ dẫn sân khấu đóng vai trò quan trọng trong việc hình dung bối cảnh và diễn biến của vở kịch. Khi đọc đoạn trích, chỉ dẫn sân khấu nào giúp người đọc/người xem cảm nhận rõ nhất sự căng thẳng và kịch tính của phiên tòa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đoạn đối thoại giữa Poóc-xi-a và Sai-lốc khi Poóc-xi-a lần đầu tiên đồng ý cho Sai-lốc lấy thịt nhưng đặt điều kiện không được làm đổ máu cho thấy sự thay đổi đột ngột trong chiến thuật. Sự thay đổi này có tác dụng gì về mặt kịch tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đoạn trích “Thực thi công lí” đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa công lý và lòng nhân từ. Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất thông điệp mà tác giả có thể muốn truyền tải qua cách Poóc-xi-a giải quyết vụ án?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thái độ của Sai-lốc khi Poóc-xi-a đưa ra những điều kiện về việc lấy thịt (không máu, đúng trọng lượng) chuyển từ đắc thắng sang bối rối rồi sợ hãi. Sự chuyển biến này cho thấy điều gì về sự hiểu biết của Sai-lốc về luật pháp và hợp đồng của chính mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi Sai-lốc, sau khi bị lật ngược thế cờ, nói “Thế là hết đời tôi rồi!”, câu nói này thể hiện tâm trạng và vị thế của nhân vật như thế nào lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đoạn trích kết thúc bằng việc Sai-lốc bị tước đoạt một phần tài sản và buộc phải cải đạo. Hình phạt này, trong bối cảnh xã hội thời Sếch-xpia, có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi Poóc-xi-a dẫn chiếu luật Vê-ni-di quy định hình phạt cho người ngoại kiều âm mưu sát hại công dân Vê-ni-di, điều này cho thấy thêm một lớp lập luận pháp lý mà cô sử dụng. Lập luận này trực tiếp nhắm vào hành động nào của Sai-lốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Văn khế giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô là trung tâm của vụ kiện. Việc văn khế quy định một hình phạt phi nhân tính (lấy thịt) nhưng lại được luật pháp công nhận (ban đầu) cho thấy điều gì về hệ thống pháp luật được khắc họa trong vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Lời thoại của An-tô-ni-ô trong đoạn trích thường ngắn gọn, chấp nhận số phận và thể hiện sự mệt mỏi. Điều này tương phản với sự hung hăng của Sai-lốc và sự sắc sảo của Poóc-xi-a. Việc xây dựng nhân vật An-tô-ni-ô như vậy có tác dụng gì trong việc làm nổi bật xung đột chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Poóc-xi-a không chỉ sử dụng luật pháp để đánh bại Sai-lốc mà còn cố gắng thuyết phục ông ta bằng đạo lý về lòng nhân từ trước khi áp dụng biện pháp pháp lý. Điều này cho thấy cách tiếp cận của Poóc-xi-a đối với việc "thực thi công lý" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đoạn trích “Thực thi công lí” thường được phân tích dưới góc độ thể loại hài kịch. Dù có những khoảnh khắc căng thẳng, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất hài kịch (hoặc ít nhất là kết thúc có hậu theo quan điểm của thời đại) của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích lời thoại của Sai-lốc khi ông ta từ chối nhận tiền và chỉ đòi một cân thịt. Lời thoại đó bộc lộ rõ nhất điều gì về động cơ sâu xa của ông ta vượt ra ngoài mục đích kinh tế thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chỉ dẫn sân khấu “Sai-lốc [cười phá lên]” sau khi Poóc-xi-a gợi ý ông ta nên nhân từ có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật Sai-lốc tại thời điểm đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Poóc-xi-a lập luận: “Luật pháp Vê-ni-di rất vững chắc, không thể thay đổi được.” Tuy nhiên, sau đó cô lại vận dụng và diễn giải luật pháp một cách linh hoạt. Điều này cho thấy quan niệm về luật pháp được thể hiện trong đoạn trích là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi Sai-lốc bị dồn vào chân tường và xin nhận lại tiền gốc thay vì đòi thịt, Poóc-xi-a từ chối và viện dẫn luật quy định hình phạt cho người ngoại kiều âm mưu sát hại công dân. Sự từ chối này và việc áp dụng luật mới thể hiện điều gì về thái độ của Poóc-xi-a (và có thể là của tác giả) đối với Sai-lốc sau tất cả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đoạn trích sử dụng cấu trúc đối thoại biến đổi để thể hiện sự thay đổi trong cán cân quyền lực giữa các nhân vật. Ban đầu là sự khăng khăng của Sai-lốc đối lập với lời cầu xin. Về sau, cấu trúc đối thoại chuyển sang dạng nào khi Poóc-xi-a nắm quyền chủ động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để làm nổi bật sự đối lập giữa các quan điểm về công lý và lòng nhân từ, cũng như tính cách của các nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc Poóc-xi-a cải trang thành luật sư nam và xuất hiện tại tòa án là một yếu tố kịch tính quan trọng. Yếu tố này có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội thời bấy giờ và vai trò của phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn trích “Thực thi công lí” không chỉ là cuộc đối đầu pháp lý mà còn là cuộc đối đầu về giá trị sống. Giá trị nào mà Sai-lốc đại diện và giá trị nào mà Poóc-xi-a (và phe An-tô-ni-ô) cuối cùng bảo vệ và thực thi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về cách mà Sếch-xpia sử dụng yếu tố pháp luật trong vở kịch của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu phiên tòa được xử lý chỉ dựa trên việc tuân thủ nghĩa đen của văn khế mà không có sự can thiệp và diễn giải của Poóc-xi-a, điều gì có khả năng xảy ra nhất theo logic của vở kịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích

  • A. Sai-lốc muốn đòi lại số tiền An-tô-ni-ô nợ.
  • B. Poóc-xi-a tìm cách hòa giải mâu thuẫn giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô.
  • C. Sai-lốc kiên quyết đòi thực hiện điều khoản khắc nghiệt trong văn khế, bất chấp sự van xin và đề nghị bồi thường gấp bội.
  • D. Tòa án đang xem xét tính hợp pháp của văn khế giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô.

Câu 2: Lời thoại của Poóc-xi-a khi mới xuất hiện tại tòa, khuyên Sai-lốc

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, thiếu hiểu biết về luật pháp của Poóc-xi-a.
  • B. Là một chiến thuật ban đầu để làm mềm lòng Sai-lốc trước khi áp dụng luật.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa công lí theo luật định (strict law) và lòng nhân đạo (mercy).
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 3: Thái độ của Sai-lốc trước những lời đề nghị bồi thường gấp ba lần số nợ và sự van xin của mọi người tại tòa cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của hắn?

  • A. Sự sợ hãi trước quyền lực của tòa án.
  • B. Sự cố chấp, tàn nhẫn và khao khát trả thù.
  • C. Sự tôn trọng tuyệt đối đối với luật pháp.
  • D. Sự khôn ngoan, tính toán trong giao dịch.

Câu 4: Phân tích cách Poóc-xi-a sử dụng chính văn khế và luật pháp Vê-ni-diêng để lật ngược tình thế cho thấy điều gì về tài trí của cô?

  • A. Cô không chỉ hiểu luật mà còn có khả năng vận dụng, diễn giải luật một cách linh hoạt và sắc bén.
  • B. Cô chỉ đơn thuần áp dụng các điều luật đã biết vào vụ việc.
  • C. Cô dựa vào cảm tính và sự may mắn để đưa ra phán quyết.
  • D. Cô chỉ có thể chiến thắng nhờ sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 5: Lời thoại

  • A. Thể hiện sự nhút nhát, do dự của Sai-lốc.
  • B. Nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về luật pháp của Sai-lốc.
  • C. Khắc sâu sự cố chấp, lòng thù hằn và quyết tâm thực hiện ý đồ tàn độc của Sai-lốc.
  • D. Cho thấy Sai-lốc là người luôn giữ lời hứa.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Tiền bạc và quyền lực.
  • B. Tình yêu và hôn nhân.
  • C. Thương mại và chính trị.
  • D. Luật pháp nghiêm khắc và lòng nhân đạo (công lí và khoan dung).

Câu 7: Khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận về việc Sai-lốc chỉ có quyền lấy thịt mà không được làm đổ một giọt máu, điều này cho thấy cô đã vận dụng nguyên tắc pháp lý nào?

  • A. Diễn giải luật theo nghĩa đen và triệt để nhất để chỉ ra giới hạn của văn khế.
  • B. Áp dụng một điều luật mới không có trong văn khế.
  • C. Dựa vào phong tục tập quán hơn là luật thành văn.
  • D. Sử dụng quyền hạn đặc biệt của mình để thay đổi luật.

Câu 8: Sự thay đổi thái độ đột ngột của Sai-lốc từ chỗ đòi văn khế đến xin trả tiền nợ rồi xin rút lui hoàn toàn thể hiện điều gì về bản chất của nhân vật này khi đối diện với thất bại?

  • A. Sự ăn năn hối cải thực sự.
  • B. Sự hiểu biết về giới hạn của lòng tham.
  • C. Sự ích kỉ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và nhanh chóng từ bỏ khi thấy nguy cơ mất mát.
  • D. Sự tôn trọng đối với sự công bằng.

Câu 9: Đoạn trích là một phần của vở kịch

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch lịch sử.

Câu 10: Chi tiết Poóc-xi-a cải trang thành luật sư trẻ Bôn-ta-da có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật kịch?

  • A. Tạo yếu tố bất ngờ, kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Giúp nhân vật nữ Poóc-xi-a có cơ hội thể hiện tài năng trong một xã hội trọng nam khinh nữ.
  • C. Nhấn mạnh khả năng biến hóa, ứng biến của nhân vật.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng.

Câu 11: Xung đột kịch trong đoạn trích được giải quyết chủ yếu bằng phương tiện nào?

  • A. Trí tuệ và tài hùng biện dựa trên sự diễn giải luật pháp.
  • B. Sự can thiệp của nhà vua.
  • C. Việc bồi thường bằng tiền.
  • D. Sự thỏa hiệp giữa các bên.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Sự hà khắc, tàn nhẫn của luật pháp Vê-ni-diêng.
  • B. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán của An-tô-ni-ô.
  • C. Sự can thiệp của phụ nữ vào công việc của đàn ông.
  • D. Lòng tham vô độ, sự cố chấp mù quáng và tinh thần trả thù tàn bạo.

Câu 13: Thông điệp chính mà đoạn trích muốn truyền tải về công lí là gì?

  • A. Công lí tuyệt đối phải dựa trên luật pháp thành văn, không được khoan nhượng.
  • B. Tiền bạc có thể mua chuộc được công lí.
  • C. Công lí thực sự cần phải kết hợp giữa luật pháp và lòng nhân đạo, sự khoan dung.
  • D. Công lí chỉ dành cho những người giàu có và quyền lực.

Câu 14: Đoạn đối thoại giữa Poóc-xi-a và Sai-lốc trước khi Poóc-xi-a đưa ra đòn quyết định được tổ chức theo cấu trúc nào là chủ yếu?

  • A. Thuyết phục - Phản đối.
  • B. Đe dọa - Sợ hãi.
  • C. Hỏi - Đáp thông thường.
  • D. Chấp thuận - Tán thưởng.

Câu 15: Chi tiết Sai-lốc mài dao trong khi chờ đợi được thực hiện văn khế có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự chuẩn bị kĩ lưỡng của Sai-lốc.
  • B. Khắc họa trực quan sự tàn bạo, khát khao hành hạ và trả thù của Sai-lốc.
  • C. Biểu thị sự lo lắng, bồn chồn của Sai-lốc.
  • D. Cho thấy Sai-lốc là người làm nghề mổ thịt.

Câu 16: Câu nói của Sai-lốc:

  • A. Hắn chỉ đơn thuần tiếc nuối tiền bạc.
  • B. Hắn coi tài sản là phương tiện để thực hiện mục đích khác.
  • C. Hắn hiểu rằng tài sản bị tước đi là hình phạt theo luật.
  • D. Hắn coi tài sản là một phần không thể thiếu, thậm chí ngang bằng với mạng sống của mình, thể hiện sự tôn thờ vật chất cực đoan.

Câu 17: Đoạn trích kết thúc với việc Sai-lốc phải chấp nhận những điều kiện khắc nghiệt do tòa đưa ra. Cách giải quyết xung đột này mang tính chất nào là chủ yếu?

  • A. Bất ngờ, đảo ngược tình thế, thể hiện chiến thắng của trí tuệ và lòng nhân đạo (dù được thực thi qua luật nghiêm khắc).
  • B. Dễ đoán, theo đúng trình tự thông thường.
  • C. Là sự thỏa hiệp công bằng cho cả hai bên.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, không có giải pháp rõ ràng.

Câu 18: Trong đoạn trích, nhân vật Poóc-xi-a đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy và giải quyết xung đột kịch?

  • A. Là người gây ra xung đột chính.
  • B. Là nạn nhân của xung đột.
  • C. Là nhân vật trung tâm, sử dụng trí tuệ để làm rõ bản chất xung đột và đưa ra giải pháp quyết định.
  • D. Chỉ là người quan sát, không có vai trò quan trọng.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong các lời thoại của Poóc-xi-a khi cô phân tích văn khế là gì?

  • A. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, dựa trên việc diễn giải nghĩa đen của từ ngữ trong văn khế và luật pháp.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, tha thiết.
  • D. Dùng quyền uy để ép buộc đối phương.

Câu 20: Đoạn trích phản ánh quan niệm nào về công lí trong xã hội mà tác giả khắc họa?

  • A. Công lí chỉ là công cụ phục vụ lợi ích của tầng lớp thống trị.
  • B. Luật pháp luôn bất công và cần phải bị phá bỏ.
  • C. Chỉ có lòng thương hại mới mang lại công lí.
  • D. Công lí lý tưởng là sự kết hợp hài hòa giữa luật pháp và đạo đức, lòng nhân ái.

Câu 21: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu trong đoạn trích. Chỉ dẫn nào sau đây không có tác dụng miêu tả hành động hoặc tâm trạng nhân vật?

  • A. [Sai-lốc mài con dao vào đế giày.]
  • B. [An-tô-ni-ô chuẩn bị để bị cắt thịt.]
  • C. [Văn khế.]
  • D. [Sai-lốc lùi lại, vẻ hoảng hốt.]

Câu 22: Tại sao Sai-lốc lại từ chối nhận tiền bồi thường gấp bội và chỉ khăng khăng đòi một cân thịt?

  • A. Vì hắn không chỉ muốn tiền mà còn muốn trả thù An-tô-ni-ô và cộng đồng những người đã đối xử tệ bạc với hắn.
  • B. Vì hắn nghĩ rằng một cân thịt có giá trị hơn tiền bạc.
  • C. Vì hắn sợ nếu nhận tiền sẽ bị coi là vi phạm pháp luật.
  • D. Vì hắn muốn chứng minh mình là người giữ lời hứa.

Câu 23: Lời nói của Công tước

  • A. Họ tin rằng Sai-lốc là người có lòng nhân từ.
  • B. Họ mong muốn và kỳ vọng vào sự khoan hồng, nhân đạo ngay cả trong khuôn khổ luật pháp.
  • C. Họ muốn chế giễu Sai-lốc.
  • D. Họ biết chắc chắn Sai-lốc sẽ tàn nhẫn.

Câu 24: Khi Poóc-xi-a nói

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Phép điệp (lặp lại cấu trúc) và sự diễn giải nghĩa đen tối đa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 25: Vụ kiện giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô không chỉ là một tranh chấp pháp lý đơn thuần mà còn phản ánh mâu thuẫn sâu sắc nào trong xã hội thời bấy giờ?

  • A. Mâu thuẫn giữa cộng đồng người Thiên Chúa giáo và cộng đồng người Do Thái.
  • B. Mâu thuẫn giữa người giàu và người nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa thương nhân và quý tộc.
  • D. Mâu thuẫn giữa luật pháp và phong tục.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Tình huống hiểm nghèo của An-tô-ni-ô.
  • B. Sự cố chấp tàn bạo của Sai-lốc.
  • C. Sự xuất hiện và tài trí bất ngờ của Poóc-xi-a.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 27: Tính cách của Poóc-xi-a được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói nào trong đoạn trích?

  • A. Sự lo lắng khi chứng kiến vụ kiện.
  • B. Việc cải trang và lập luận sắc bén tại tòa để cứu An-tô-ni-ô.
  • C. Sự giàu có và địa vị xã hội.
  • D. Việc khuyên Sai-lốc khoan dung ban đầu.

Câu 28: Sau khi Sai-lốc thua kiện và tài sản bị tịch thu, tòa án đưa ra một điều kiện là hắn phải cải đạo sang Thiên Chúa giáo. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử và xã hội thời Shakespeare?

  • A. Phản ánh định kiến và áp lực tôn giáo mà người Do Thái phải đối mặt trong xã hội châu Âu bấy giờ.
  • B. Cho thấy sự khoan hồng của tòa án đối với Sai-lốc.
  • C. Là một hình thức trừng phạt công bằng.
  • D. Nhấn mạnh sự tự do tín ngưỡng.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Tình bạn vĩnh cửu.
  • B. Sức mạnh của tình yêu.
  • C. Bản chất của công lí, sự khác biệt giữa luật pháp và đạo đức.
  • D. Vai trò của thương mại trong xã hội.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận "công lí" của Sai-lốc và Poóc-xi-a?

  • A. Sai-lốc dựa vào cảm xúc, Poóc-xi-a dựa vào lý trí.
  • B. Sai-lốc đòi công lí theo nghĩa đen của luật pháp để thỏa mãn thù hằn, Poóc-xi-a vận dụng luật pháp một cách thông minh để bảo vệ công lí đi kèm với lòng nhân đạo.
  • C. Sai-lốc muốn hòa giải, Poóc-xi-a muốn trừng phạt.
  • D. Sai-lốc đại diện cho luật cũ, Poóc-xi-a đại diện cho luật mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích "Thực thi công lí" (trích Người lái buôn thành Venice) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Lời thoại của Poóc-xi-a khi mới xuất hiện tại tòa, khuyên Sai-lốc "khoan dung" (mercy) mang ý nghĩa gì trong bối cảnh vở kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thái độ của Sai-lốc trước những lời đề nghị bồi thường gấp ba lần số nợ và sự van xin của mọi người tại tòa cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của hắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích cách Poóc-xi-a sử dụng chính văn khế và luật pháp Vê-ni-diêng để lật ngược tình thế cho thấy điều gì về tài trí của cô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lời thoại "Ta khăng khăng một mực yêu cầu theo đúng văn khế!" của Sai-lốc lặp đi lặp lại có tác dụng nghệ thuật gì trong việc khắc họa nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đoạn trích "Thực thi công lí" đặt ra vấn đề cốt lõi về mối quan hệ giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận về việc Sai-lốc chỉ có quyền lấy thịt mà không được làm đổ một giọt máu, điều này cho thấy cô đã vận dụng nguyên tắc pháp lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự thay đổi thái độ đột ngột của Sai-lốc từ chỗ đòi văn khế đến xin trả tiền nợ rồi xin rút lui hoàn toàn thể hiện điều gì về bản chất của nhân vật này khi đối diện với thất bại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đoạn trích là một phần của vở kịch "Người lái buôn thành Venice". Xét về thể loại, đây là một vở:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chi tiết Poóc-xi-a cải trang thành luật sư trẻ Bôn-ta-da có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xung đột kịch trong đoạn trích được giải quyết chủ yếu bằng phương tiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đoạn trích "Thực thi công lí" phê phán điều gì thông qua nhân vật Sai-lốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Thông điệp chính mà đoạn trích muốn truyền tải về công lí là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đoạn đối thoại giữa Poóc-xi-a và Sai-lốc trước khi Poóc-xi-a đưa ra đòn quyết định được tổ chức theo cấu trúc nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chi tiết Sai-lốc mài dao trong khi chờ đợi được thực hiện văn khế có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Câu nói của Sai-lốc: "Nếu các ông tước cái đó đi thì các ông cũng tước đi cả cái mạng sống của tôi rồi!" (khi tài sản bị tịch thu) cho thấy điều gì về sự gắn kết giữa tài sản và bản thân hắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn trích kết thúc với việc Sai-lốc phải chấp nhận những điều kiện khắc nghiệt do tòa đưa ra. Cách giải quyết xung đột này mang tính chất nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong đoạn trích, nhân vật Poóc-xi-a đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy và giải quyết xung đột kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong các lời thoại của Poóc-xi-a khi cô phân tích văn khế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đoạn trích phản ánh quan niệm nào về công lí trong xã hội mà tác giả khắc họa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu trong đoạn trích. Chỉ dẫn nào sau đây không có tác dụng miêu tả hành động hoặc tâm trạng nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao Sai-lốc lại từ chối nhận tiền bồi thường gấp bội và chỉ khăng khăng đòi một cân thịt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Lời nói của Công tước "Sai-lốc, mọi người đều nghĩ và chính ta cũng nghĩ rằng... ngươi sẽ thể hiện lòng nhân từ" thể hiện điều gì về kỳ vọng của xã hội Vê-ni-diêng lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi Poóc-xi-a nói "Văn khế cho ông một cân thịt… nhưng tuyệt nhiên không cho ông một giọt máu nào", cô đang sử dụng biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vụ kiện giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô không chỉ là một tranh chấp pháp lý đơn thuần mà còn phản ánh mâu thuẫn sâu sắc nào trong xã hội thời bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đoạn trích "Thực thi công lí" được đánh giá cao về nghệ thuật xây dựng kịch tính. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên kịch tính đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tính cách của Poóc-xi-a được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói nào trong đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Sau khi Sai-lốc thua kiện và tài sản bị tịch thu, tòa án đưa ra một điều kiện là hắn phải cải đạo sang Thiên Chúa giáo. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử và xã hội thời Shakespeare?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đoạn trích "Thực thi công lí" thường được phân tích để làm nổi bật chủ đề nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận 'công lí' của Sai-lốc và Poóc-xi-a?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích

  • A. Sai-lốc từ chối mọi lời đề nghị hòa giải và chỉ muốn đòi lại số tiền đã cho vay.
  • B. An-tô-ni-ô tìm mọi cách để trốn tránh việc thực hiện giao kèo vay nợ với Sai-lốc.
  • C. Sai-lốc kiện An-tô-ni-ô ra tòa, đòi thực hiện đúng theo điều khoản khắc nghiệt trong văn khế là lấy một cân thịt.
  • D. Poóc-xi-a đóng giả làm quan tòa để xét xử vụ kiện giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô ngay từ đầu.

Câu 2: Qua lời thoại và hành động của Sai-lốc trong phiên tòa, đặc điểm tính cách nào của nhân vật này được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Sự khoan dung và lòng nhân ái.
  • B. Nỗi sợ hãi trước pháp luật và quyền lực.
  • C. Sự mềm yếu và dễ bị lung lay trước lời cầu xin.
  • D. Sự cố chấp, tàn bạo và tuyệt đối tuân thủ theo luật pháp một cách lạnh lùng.

Câu 3: Lời bào chữa của Poóc-xi-a khi đề cập đến "Đức khoan dung" có ý nghĩa gì trong bối cảnh phiên tòa?

  • A. Nhấn mạnh sự yếu đuối của những người cầu xin lòng thương xót.
  • B. Kêu gọi Sai-lốc từ bỏ quyền đòi hỏi hà khắc theo luật định để thể hiện lòng nhân đạo.
  • C. Chứng minh rằng luật pháp thành Vê-ni-diêng không cho phép đòi hỏi một cân thịt.
  • D. Miêu tả sự khác biệt giữa luật pháp của người Do Thái và luật pháp của người Ki-tô giáo.

Câu 4: Điểm mấu chốt trong lập luận của Poóc-xi-a khiến Sai-lốc bị đẩy vào thế bí là gì?

  • A. Sai-lốc có quyền lấy thịt nhưng không được làm đổ một giọt máu nào của An-tô-ni-ô.
  • B. Văn khế chỉ có giá trị trong một thời gian nhất định, và thời gian đó đã hết.
  • C. An-tô-ni-ô đã đề nghị trả lại số tiền gấp ba lần.
  • D. Việc lấy thịt trên cơ thể người sống là hành vi vi phạm nghiêm trọng luật pháp thành Vê-ni-diêng.

Câu 5: Nhân vật Poóc-xi-a được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào qua đoạn trích?

  • A. Sự giàu có và quyền lực xã hội.
  • B. Lòng thù hận và sự xảo quyệt.
  • C. Trí tuệ sắc sảo, bản lĩnh và khả năng lập luận phi thường.
  • D. Tính cách rụt rè, nhút nhát trước đám đông.

Câu 6: Xung đột chính trong đoạn trích

  • A. Cái thiện và cái ác.
  • B. Giàu có và nghèo đói.
  • C. Tình yêu và sự thù hận cá nhân.
  • D. Công lí dựa trên luật pháp hình thức (luật chữ) và công lí dựa trên đạo đức, lòng nhân ái (luật tinh thần).

Câu 7: Đoạn trích kịch sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tính cách và quan điểm của các nhân vật?

  • A. Đối thoại kịch tính, mâu thuẫn và các chỉ dẫn sân khấu chi tiết.
  • B. Độc thoại nội tâm dài và phân tích tâm lí sâu sắc.
  • C. Sử dụng nhiều hồi tưởng và lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật và bối cảnh xã hội một cách tỉ mỉ.

Câu 8: Khi Sai-lốc kiên quyết đòi

  • A. Mong muốn được mọi người công nhận là người giàu có và quyền lực.
  • B. Sự trả thù cá nhân và sự uất hận tích tụ của một người bị xã hội phân biệt đối xử.
  • C. Nỗ lực thiết lập một tiền lệ pháp lí mới cho các hợp đồng vay nợ.
  • D. Mong muốn thử thách lòng khoan dung của tòa án và xã hội Vê-ni-diêng.

Câu 9: Lời thoại

  • A. Ông ta tin rằng luật pháp nên được áp dụng linh hoạt tùy theo từng trường hợp.
  • B. Ông ta xem luật pháp là công cụ để bảo vệ những người yếu thế trong xã hội.
  • C. Ông ta bám chặt vào luật pháp hình thức, xem nó là công cụ để đạt được mục đích cá nhân, bất chấp hậu quả đạo đức.
  • D. Ông ta chỉ tuân thủ luật pháp khi nó mang lại lợi ích tài chính cho bản thân.

Câu 10: Sự biến chuyển trong thái độ của Sai-lốc từ chỗ kiên quyết đòi thịt đến việc chấp nhận trả tiền rồi cuối cùng xin lại tài sản cho thấy điều gì?

  • A. Sự sụp đổ của kế hoạch trả thù và sự hoảng loạn khi đối mặt với hậu quả pháp lí do chính mình tạo ra.
  • B. Ông ta nhận ra lỗi lầm và thực sự ăn năn hối cải.
  • C. Ông ta chỉ giả vờ nhượng bộ để chờ cơ hội khác.
  • D. Ông ta chỉ quan tâm đến tiền bạc chứ không hề có ý định trả thù.

Câu 11: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn trích.

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chủ yếu mô tả bối cảnh vật chất của phiên tòa.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ dùng để xác định người nói trong các lời thoại.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ:

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Đây là cảnh duy nhất có sự xuất hiện của tất cả các nhân vật chính.
  • B. Đây là nơi tập trung và giải quyết những mâu thuẫn, xung đột gay gắt nhất của vở kịch, thể hiện rõ nhất chủ đề về công lí, luật pháp và lòng nhân đạo.
  • C. Cảnh này chứa đựng nhiều yếu tố hài hước nhất của vở kịch.
  • D. Đây là cảnh kết thúc có hậu, mọi vấn đề đều được giải quyết êm đẹp.

Câu 13: Khi Poóc-xi-a nói với Sai-lốc:

  • A. Một lời cảnh báo khéo léo rằng việc bám chặt vào luật pháp hình thức có thể dẫn đến hậu quả bất lợi cho chính Sai-lốc.
  • B. Khẳng định Poóc-xi-a sẽ hoàn toàn đứng về phía Sai-lốc.
  • C. Thể hiện sự bất lực của Poóc-xi-a trong việc giải quyết vụ kiện.
  • D. Đề nghị Sai-lốc nên suy nghĩ lại về số tiền mà An-tô-ni-ô nợ.

Câu 14: Đoạn trích này đặt ra câu hỏi sâu sắc về bản chất của công lí. Theo bạn, công lí được thể hiện trong đoạn trích nên được hiểu như thế nào?

  • A. Công lí chỉ đơn thuần là việc áp dụng đúng từng câu chữ của luật pháp.
  • B. Công lí là sự trả thù cho những tổn thương trong quá khứ.
  • C. Công lí là việc người giàu có và quyền lực luôn thắng thế.
  • D. Công lí đích thực cần phải hài hòa giữa luật pháp và lòng nhân ái, giữa lí và tình.

Câu 15: Việc Sai-lốc bị tước đoạt tài sản và buộc phải cải đạo ở cuối phiên tòa thể hiện điều gì về thái độ của xã hội Vê-ni-diêng (thời bấy giờ) đối với người Do Thái?

  • A. Sự tôn trọng và bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Mong muốn hòa nhập và chấp nhận người Do Thái vào cộng đồng.
  • C. Sự phân biệt đối xử, định kiến và thái độ khắc nghiệt đối với người Do Thái.
  • D. Sự thờ ơ và không quan tâm đến đời sống của người Do Thái.

Câu 16: Nếu Sai-lốc thành công trong việc đòi

  • A. An-tô-ni-ô sẽ phải trả một khoản tiền phạt rất lớn.
  • B. Luật pháp thành Vê-ni-diêng sẽ bị xem nhẹ, thiếu tính răn đe và có thể dẫn đến sự hỗn loạn, thiếu nhân đạo trong việc thực thi công lí.
  • C. Sai-lốc sẽ trở thành người giàu có nhất thành Vê-ni-diêng.
  • D. Mối quan hệ giữa người Do Thái và người Ki-tô giáo sẽ được cải thiện.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Hài kịch (mặc dù chứa đựng yếu tố bi kịch và chính kịch).
  • B. Bi kịch thuần túy.
  • C. Chính kịch lịch sử.
  • D. Kịch thơ lãng mạn.

Câu 18: Phân tích tính chất

  • A. Các tình huống gây cười trực tiếp qua lời nói và hành động của nhân vật.
  • B. Việc châm biếm sâu sắc các thói hư tật xấu của tầng lớp quý tộc.
  • C. Sự lật ngược tình thế bất ngờ, sự thất bại thảm hại của nhân vật phản diện cố chấp và độc ác (Sai-lốc).
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với khán giả bình dân.

Câu 19: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và chấp nhận số phận của An-tô-ni-ô trước khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận mới?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Đoạn trích cho thấy, trong xã hội Vê-ni-diêng, việc thực thi công lí phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào ý chí và quyền lực của Công tước.
  • B. Chỉ dựa trên sự đồng thuận của người dân.
  • C. Hoàn toàn dựa vào tiền bạc và ảnh hưởng cá nhân.
  • D. Sự kết hợp giữa luật pháp thành văn (văn khế, luật pháp Vê-ni-diêng) và khả năng lập luận, diễn giải luật pháp của người tham gia tố tụng (Poóc-xi-a).

Câu 21: Phân tích hàm ý của việc Poóc-xi-a đóng giả làm một luật sư nam trẻ tuổi để tham gia phiên tòa.

  • A. Thể hiện sự hạn chế về vai trò của phụ nữ trong xã hội và hệ thống pháp luật thời bấy giờ, đồng thời làm nổi bật trí tuệ vượt trội của Poóc-xi-a.
  • B. Đơn thuần là một thủ pháp gây cười để tăng tính hài hước cho vở kịch.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có đàn ông mới có khả năng bào chữa trong các vụ án quan trọng.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối về thể chất của Poóc-xi-a.

Câu 22: Đoạn trích đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức. Quan điểm nào sau đây phù hợp với thông điệp mà Sếch-xpia có thể muốn gửi gắm?

  • A. Luật pháp luôn mâu thuẫn với đạo đức.
  • B. Đạo đức không có chỗ đứng trong việc thực thi công lí.
  • C. Luật pháp hà khắc là cần thiết để duy trì trật tự xã hội.
  • D. Một hệ thống pháp luật chỉ thực sự công bằng khi nó được soi sáng bằng lòng nhân ái và tinh thần đạo đức.

Câu 23: Phân tích cách Sai-lốc sử dụng ngôn ngữ trong phiên tòa để bảo vệ yêu sách của mình.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để khơi gợi lòng trắc ẩn.
  • B. Dùng các thuật ngữ pháp lí phức tạp để gây khó hiểu.
  • C. Lặp đi lặp lại việc viện dẫn
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để tăng sức thuyết phục.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận công lí giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a là gì?

  • A. Sai-lốc bám vào công lí hình thức (luật chữ); Poóc-xi-a sử dụng luật chữ để đạt được công lí thực chất (kết hợp luật và tình).
  • B. Sai-lốc dựa vào sức mạnh thể chất; Poóc-xi-a dựa vào tiền bạc.
  • C. Sai-lốc tin vào may mắn; Poóc-xi-a tin vào sự can thiệp của thần linh.
  • D. Sai-lốc đại diện cho sự tiến bộ; Poóc-xi-a đại diện cho sự lạc hậu.

Câu 25: Đoạn trích này có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần phản ánh luật pháp của thành Vê-ni-diêng thời Sếch-xpia.
  • B. Ca ngợi sự giàu có và quyền lực của tầng lớp thương gia.
  • C. Phê phán một cách đơn giản về thói tham lam của con người.
  • D. Phản ánh mâu thuẫn xã hội và định kiến tôn giáo, đồng thời đề cao trí tuệ, lòng nhân ái và giá trị nhân phẩm con người trong việc thực thi công lí.

Câu 26: Yếu tố nào tạo nên tính kịch tính cao trào trong cảnh phiên tòa?

  • A. Sự xuất hiện bất ngờ của một nhân vật mới.
  • B. Việc An-tô-ni-ô đột ngột thú nhận tội lỗi.
  • C. Sự đối đầu căng thẳng giữa Sai-lốc kiên quyết đòi nợ máu và Poóc-xi-a tìm cách cứu An-tô-ni-ô bằng trí tuệ, cùng với sự lật ngược tình thế đầy bất ngờ.
  • D. Màn độc thoại dài bày tỏ tâm trạng của nhân vật chính.

Câu 27: Đoạn trích gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tầm quan trọng của việc tích lũy tài sản.
  • B. Sự cần thiết của việc tuân thủ mọi quy định, bất kể nó có vô lí đến đâu.
  • C. Việc trả thù là cách duy nhất để giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Ý nghĩa của lòng khoan dung, sự cần bằng giữa luật pháp và đạo đức, và hậu quả của sự cố chấp, định kiến trong xã hội.

Câu 28: Lời thoại của Công tước ở đầu đoạn trích (

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối đối với yêu cầu của Sai-lốc.
  • B. Sự ngạc nhiên, không đồng tình với sự tàn nhẫn và cố chấp của Sai-lốc, nhưng cũng bất lực trước đòi hỏi hợp pháp của ông ta.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến kết quả vụ kiện.
  • D. Sự sợ hãi trước quyền lực và sự giàu có của Sai-lốc.

Câu 29: Khi Sai-lốc nói

  • A. Động cơ của ông ta không chỉ là tài chính mà còn mang tính chất tôn giáo hoặc danh dự cá nhân (lời thề).
  • B. Ông ta chỉ đang nói dối để tăng thêm áp lực.
  • C. Ông ta muốn chứng minh sự vượt trội của tôn giáo mình.
  • D. Ông ta muốn được tha thứ cho những tội lỗi trong quá khứ.

Câu 30: Thủ pháp nghệ thuật

  • A. Khi Sai-lốc từ chối lời đề nghị trả tiền gấp ba lần.
  • B. Khi An-tô-ni-ô chấp nhận số phận và chuẩn bị chịu hình phạt.
  • C. Khi Poóc-xi-a bắt đầu bài nói về
  • D. Khi Poóc-xi-a đưa ra điều kiện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích "Thực thi công lí" (trích "Người lái buôn thành Vê-ni-diêng") là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Qua lời thoại và hành động của Sai-lốc trong phiên tòa, đặc điểm tính cách nào của nhân vật này được thể hiện rõ nét nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Lời bào chữa của Poóc-xi-a khi đề cập đến 'Đức khoan dung' có ý nghĩa gì trong bối cảnh phiên tòa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Điểm mấu chốt trong lập luận của Poóc-xi-a khiến Sai-lốc bị đẩy vào thế bí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhân vật Poóc-xi-a được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào qua đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Xung đột chính trong đoạn trích "Thực thi công lí" là xung đột giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đoạn trích kịch sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tính cách và quan điểm của các nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi Sai-lốc kiên quyết đòi "một cân thịt", hành động này thể hiện điều gì sâu sắc hơn ngoài mục đích tài chính đơn thuần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lời thoại "Tôi khăng khăng một mực yêu cầu theo đúng văn khế" của Sai-lốc cho thấy điều gì về quan điểm của ông ta đối với luật pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sự biến chuyển trong thái độ của Sai-lốc từ chỗ kiên quyết đòi thịt đến việc chấp nhận trả tiền rồi cuối cùng xin lại tài sản cho thấy điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn trích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đoạn trích "Thực thi công lí" thường được xem là đỉnh cao của vở kịch "Người lái buôn thành Vê-ni-diêng" vì lí do chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi Poóc-xi-a nói với Sai-lốc: "Anh đòi công lí, vậy anh sẽ có công lí, nhưng phải cân nhắc kĩ xem anh đòi công lí thế nào đã!", câu nói này mang ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đoạn trích này đặt ra câu hỏi sâu sắc về bản chất của công lí. Theo bạn, công lí được thể hiện trong đoạn trích nên được hiểu như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc Sai-lốc bị tước đoạt tài sản và buộc phải cải đạo ở cuối phiên tòa thể hiện điều gì về thái độ của xã hội Vê-ni-diêng (thời bấy giờ) đối với người Do Thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu Sai-lốc thành công trong việc đòi "một cân thịt" theo đúng văn khế, điều đó sẽ gây ra hệ quả gì nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đoạn trích "Thực thi công lí" là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại kịch nào của Sếch-xpia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích tính chất "hài" trong đoạn trích này chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và chấp nhận số phận của An-tô-ni-ô trước khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đoạn trích cho thấy, trong xã hội Vê-ni-diêng, việc thực thi công lí phụ thuộc vào những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích hàm ý của việc Poóc-xi-a đóng giả làm một luật sư nam trẻ tuổi để tham gia phiên tòa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đoạn trích đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức. Quan điểm nào sau đây phù hợp với thông điệp mà Sếch-xpia có thể muốn gửi gắm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích cách Sai-lốc sử dụng ngôn ngữ trong phiên tòa để bảo vệ yêu sách của mình.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận công lí giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đoạn trích này có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Yếu tố nào tạo nên tính kịch tính cao trào trong cảnh phiên tòa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đoạn trích gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Lời thoại của Công tước ở đầu đoạn trích ("Tôi lấy làm lạ về sự ngoan cố của anh, Sai-lốc...") thể hiện thái độ gì của người đứng đầu pháp luật Vê-ni-diêng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi Sai-lốc nói "Tôi đã thề trên ngày sa-bát linh thiêng của chúng tôi, tôi đã thề đòi hình phạt đó.", câu nói này cho thấy điều gì về động cơ của ông ta?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thủ pháp nghệ thuật "lật ngược tình thế" (peripeteia) được sử dụng hiệu quả nhất ở thời điểm nào trong đoạn trích?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và tiền bạc.
  • B. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội trong thành Vê-ni-dơ.
  • C. Mâu thuẫn giữa các tín ngưỡng tôn giáo.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự khoan dung, nhân ái và sự cố chấp, đòi hỏi công lí theo luật pháp một cách tàn nhẫn.

Câu 2: Lời thoại nào của Sai-lốc thể hiện rõ nhất sự cố chấp và khát khao báo thù, bất chấp lời cầu xin khoan hồng?

  • A. “Tôi khăng khăng một mực yêu cầu theo đúng văn khế.”
  • B. “Thề có ngày Sa-bát, tôi không đổi chác gì hết, không trả lời gì thêm nữa.”
  • C. “Tôi mà vi phạm lời thề thì thế nào con gái tôi cũng phải lấy một thằng Ki-tô giáo!”
  • D. “Một cân thịt của người đó quý giá hơn tiền bạc gấp bội.”

Câu 3: Phân tích lời biện hộ của Poóc-xi-a về

  • A. Luật pháp Rô-ma cổ đại.
  • B. Quan niệm về đức nhân ái thiêng liêng, đến từ trời.
  • C. Tập tục thương mại của thành Vê-ni-dơ.
  • D. Triết học duy lí của thời Phục hưng.

Câu 4: Khi Sai-lốc khăng khăng đòi thực thi án theo đúng văn khế, điều này bộc lộ khía cạnh nào trong tính cách của nhân vật?

  • A. Sự tàn nhẫn, cố chấp và đặt luật pháp hình thức lên trên tình người.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
  • C. Nỗi sợ hãi bị thua thiệt trong giao dịch.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với lời hứa.

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật nào được Sếch-xpia sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a trong đoạn trích?

  • A. Độc thoại nội tâm kéo dài.
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • C. Đối thoại sắc sảo, giàu kịch tính với những lập luận trái ngược.
  • D. Sử dụng yếu tố kì ảo, siêu nhiên.

Câu 6: Dòng chỉ dẫn sân khấu

  • A. Cho thấy sự chuẩn bị cẩn thận của Sai-lốc.
  • B. Thể hiện sự bình tĩnh, tự tin của Sai-lốc.
  • C. Nhấn mạnh sự nghèo khó, phải dùng đồ vật tùy tiện.
  • D. Bộc lộ sự khát máu, tàn bạo và hả hê trước nỗi đau của kẻ thù.

Câu 7: Lập luận đảo ngược của Poóc-xi-a, dựa vào chính văn khế để buộc tội ngược lại Sai-lốc, thể hiện điều gì về tài năng của nàng?

  • A. Trí tuệ sắc sảo, khả năng nắm vững và vận dụng linh hoạt luật pháp.
  • B. Sự may mắn ngẫu nhiên khi tìm ra sơ hở.
  • C. Khả năng thuyết phục bằng cảm xúc.
  • D. Sự hỗ trợ bí mật từ quan tòa.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Hài kịch (vì có yếu tố giải quyết xung đột bằng trí tuệ, lật ngược tình thế bất ngờ và kết thúc có hậu cho các nhân vật chính diện).
  • B. Bi kịch (vì có yếu tố xung đột gay gắt, đe dọa tính mạng nhân vật).
  • C. Chính kịch (vì phản ánh các vấn đề xã hội, pháp luật).
  • D. Kịch lịch sử (vì dựa trên một bối cảnh có thật).

Câu 9: Khi Poóc-xi-a nói:

  • A. Đánh vào lòng trắc ẩn của đối phương.
  • B. Thêm thắt các điều khoản mới vào văn khế.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn giá trị pháp lí của văn khế.
  • D. Bóc tách và diễn giải từng từ ngữ trong văn bản pháp lí một cách chặt chẽ theo nghĩa đen.

Câu 10: Kết cục của Sai-lốc ở cuối đoạn trích (bị tịch thu tài sản, buộc cải đạo) có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội thời Sếch-xpia?

  • A. Thể hiện sự chiến thắng của lòng nhân ái tuyệt đối trước luật pháp.
  • B. Phản ánh một phần định kiến xã hội và quan niệm về công lí hà khắc thời đó.
  • D. Cho thấy sự khoan hồng tuyệt đối của xã hội đối với những người Do Thái.

Câu 11: Phân tích cấu trúc kịch tính của đoạn trích, đâu là đỉnh điểm của xung đột?

  • A. Sai-lốc lần đầu tiên trình bày yêu cầu của mình trước tòa.
  • B. Poóc-xi-a đưa ra lời cầu xin lòng khoan dung.
  • C. Sai-lốc từ chối mọi đề nghị bồi thường, khăng khăng đòi xẻ thịt An-tô-ni-ô và chuẩn bị hành động.
  • D. Poóc-xi-a bắt đầu lật ngược thế cờ bằng cách phân tích văn khế.

Câu 12: Thông điệp chính mà Sếch-xpia muốn gửi gắm qua đoạn trích về bản chất của công lí là gì?

  • A. Công lí phải được thực thi một cách cứng nhắc, bất kể hoàn cảnh.
  • B. Lòng khoan dung luôn trái ngược và không thể tồn tại cùng luật pháp.
  • C. Chỉ có tiền bạc mới quyết định kết quả của công lí.
  • D. Công lí đích thực cần phải có sự kết hợp của luật pháp và lòng nhân ái, khoan dung.

Câu 13: Khi Poóc-xi-a cảnh báo Sai-lốc về hậu quả nếu làm đổ máu (bị tịch thu tài sản và chịu án tử hình), nàng đã sử dụng điều luật nào của thành Vê-ni-dơ?

  • A. Luật chống lại người ngoại quốc âm mưu sát hại công dân Vê-ni-dơ.
  • B. Luật về tội cho vay nặng lãi.
  • C. Luật về việc không tuân thủ hợp đồng.
  • D. Luật bảo vệ tài sản của người Do Thái.

Câu 14: Phân tích diễn biến tâm trạng của Sai-lốc từ khi Poóc-xi-a bắt đầu lật ngược thế cờ cho đến khi chấp nhận kết án, ta thấy sự thay đổi nào?

  • A. Từ tự tin, hả hê sang tức giận, phản kháng quyết liệt.
  • B. Từ tự tin, hả hê sang bàng hoàng, tuyệt vọng và van xin.
  • C. Từ do dự, lo sợ sang mạnh mẽ, quyết đoán.
  • D. Từ kiên định sang hối hận, ăn năn.

Câu 15: Nhân vật An-tô-ni-ô trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu qua hành động và lời nói nào?

  • A. Sự sợ hãi tột độ trước cái chết.
  • B. Sự căm ghét đối với Sai-lốc.
  • C. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản, cao thượng.
  • D. Sự cầu xin lòng thương xót từ Sai-lốc.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử.
  • B. Luôn có kết thúc bi thảm cho tất cả nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • D. Xây dựng nhân vật đa chiều, phức tạp; xung đột kịch tính; ngôn ngữ giàu chất thơ và triết lí.

Câu 17: Lời nói và hành động của Sai-lốc khi Ba-sa-nhi-ô đề nghị trả gấp ba lần số nợ cho An-tô-ni-ô bộc lộ điều gì về động cơ thực sự của hắn?

  • A. Động cơ trả thù và sự thù hằn cá nhân lớn hơn lòng tham tiền bạc thông thường.
  • B. Hắn tin rằng việc đòi thịt là cách duy nhất để đòi lại công lí.
  • C. Hắn muốn làm gương cho những kẻ vay nợ khác.
  • D. Hắn không hiểu giá trị của tiền bạc.

Câu 18: Sự xuất hiện của Poóc-xi-a dưới danh nghĩa luật sư trẻ Ban-tha-da mang ý nghĩa gì về mặt cấu trúc kịch?

  • A. Tạo ra một yếu tố hài hước đơn thuần.
  • B. Làm tăng sự bế tắc của tình huống.
  • C. Là nút thắt mở ra khả năng giải quyết xung đột tưởng chừng bế tắc, đồng thời thể hiện sự thông minh vượt trội của nhân vật nữ.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của hệ thống pháp luật Vê-ni-dơ.

Câu 19: Khi Poóc-xi-a yêu cầu Sai-lốc phải đảm bảo khi xẻ thịt không được làm đổ một giọt máu nào, nàng đã dựa vào điểm yếu nào trong văn khế?

  • A. Văn khế không ghi rõ địa điểm xẻ thịt.
  • B. Văn khế chỉ ghi
  • C. Văn khế không có chữ ký của An-tô-ni-ô.
  • D. Văn khế được viết bằng ngôn ngữ không chính thức.

Câu 20: Phân tích vai trò của luật pháp trong đoạn trích, ta thấy Sếch-xpia nhìn nhận luật pháp như thế nào?

  • A. Là công cụ cần thiết để duy trì trật tự, nhưng có thể bị lợi dụng hoặc trở nên tàn nhẫn nếu thiếu đi lòng nhân ái.
  • B. Luật pháp luôn là biểu tượng của sự công bằng tuyệt đối.
  • C. Luật pháp chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Chỉ có lòng nhân ái mới đủ để giải quyết mọi vấn đề xã hội.

Câu 21: Đoạn trích gợi lên suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa công lí và lòng nhân đạo?

  • A. Chúng là hai khái niệm đối lập, không thể dung hòa.
  • B. Công lí phải hy sinh lòng nhân đạo để đảm bảo sự nghiêm minh.
  • C. Công lí thực sự phải được soi sáng và dẫn dắt bởi lòng nhân đạo.
  • D. Lòng nhân đạo chỉ là sự yếu đuối, cản trở việc thực thi công lí.

Câu 22: Bối cảnh phiên tòa trong đoạn trích không chỉ là nơi xét xử mà còn là sân khấu để các nhân vật bộc lộ điều gì?

  • A. Kiến thức pháp luật chuyên sâu.
  • B. Quan hệ cá nhân bên ngoài vụ kiện.
  • C. Kĩ năng hùng biện trước đám đông.
  • D. Quan điểm sống, tính cách, đạo đức và cách ứng xử trước áp lực.

Câu 23: Chi tiết Sai-lốc ban đầu kiên quyết đòi

  • A. Hắn nhận ra lỗi lầm và hối hận.
  • B. Hắn nhận ra mình đã sập bẫy pháp lí do chính mình tạo ra và tuyệt vọng tìm cách thoát thân.
  • C. Hắn cảm động trước lòng nhân ái của Poóc-xi-a.
  • D. Hắn muốn thử lòng khoan dung của tòa án.

Câu 24: Phân tích lời thoại của Poóc-xi-a, ta thấy nàng sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất khi nói về lòng khoan dung?

  • A. So sánh (ví lòng khoan dung với mưa từ trời xuống).
  • B. Điệp ngữ (lặp lại một từ hoặc cụm từ).
  • C. Nói quá (phóng đại sự thật).
  • D. Ẩn dụ (dùng sự vật này gọi tên sự vật khác).

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học.
  • B. Các cuộc thám hiểm địa lí vĩ đại.
  • C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến.
  • D. Các vấn đề về thương mại, luật pháp, tôn giáo và quan niệm về con người.

Câu 26: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khinh miệt và định kiến xã hội mà Sai-lốc phải đối mặt?

  • A. Hắn bị đòi trả nợ đúng hạn.
  • B. Hắn bị yêu cầu khoan hồng.
  • C. Thái độ và lời lẽ của các nhân vật khác (trừ Poóc-xi-a ở vai trò luật sư) khi nói chuyện với hắn hoặc về hắn.
  • D. Việc hắn đòi thực thi văn khế.

Câu 27: Việc Sếch-xpia để Poóc-xi-a (một phụ nữ cải trang) trở thành người hùng giải quyết vụ kiện mang ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự yếu đuối của đàn ông.
  • B. Đề cao trí tuệ, bản lĩnh của phụ nữ, vượt lên trên những định kiến giới thời bấy giờ.
  • C. Chỉ là một thủ pháp gây cười đơn thuần.
  • D. Phản ánh sự bình đẳng giới hoàn toàn trong xã hội Vê-ni-dơ.

Câu 28: Đoạn trích đặt ra câu hỏi quan trọng nào về việc áp dụng luật pháp trong đời sống?

  • A. Luật pháp có nên tồn tại hay không?
  • B. Ai là người có quyền giải thích luật pháp?
  • C. Làm thế nào để viết luật pháp thật rõ ràng?
  • D. Liệu việc áp dụng luật pháp một cách cứng nhắc, máy móc có luôn mang lại công lí đích thực không, hay cần có yếu tố nào khác?

Câu 29: Lời đối thoại giữa Poóc-xi-a và Sai-lốc từ khi nàng bắt đầu phân tích văn khế cho đến khi hắn chấp nhận kết án chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

  • A. Tấn công, luận tội - Xuống nước, đầu hàng.
  • B. Thăm dò - Lảng tránh.
  • C. Thuyết phục - Phản đối.
  • D. Hợp tác - Chia sẻ thông tin.

Câu 30: Ý nghĩa nhan đề

  • A. Ca ngợi việc hệ thống pháp luật đã hoạt động hiệu quả.
  • B. Phê phán việc công lí không được thực thi.
  • C. Đặt vấn đề về cách thức và bản chất của việc thực thi công lí: liệu đó là sự tuân thủ luật pháp khô khan hay sự kết hợp với lòng nhân ái?
  • D. Khẳng định rằng chỉ có sự trả thù mới là công lí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích "Thực thi công lí" (trích Người lái buôn thành Vê-ni-dơ) hé mở mâu thuẫn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Lời thoại nào của Sai-lốc thể hiện rõ nhất sự cố chấp và khát khao báo thù, bất chấp lời cầu xin khoan hồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích lời biện hộ của Poóc-xi-a về "lòng khoan dung" cho thấy nàng dựa trên nguyên tắc đạo đức và tôn giáo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi Sai-lốc khăng khăng đòi thực thi án theo đúng văn khế, điều này bộc lộ khía cạnh nào trong tính cách của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật nào được Sếch-xpia sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Dòng chỉ dẫn sân khấu "(Mài dao trên đế giày)" khi An-tô-ni-ô chuẩn bị chịu hình phạt có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng và hành động c??a Sai-lốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Lập luận đảo ngược của Poóc-xi-a, dựa vào chính văn khế để buộc tội ngược lại Sai-lốc, thể hiện điều gì về tài năng của nàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đoạn trích "Thực thi công lí" chủ yếu thuộc loại hình kịch nào của Sếch-xpia, dựa trên cách xây dựng xung đột và kết thúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi Poóc-xi-a nói: "Trong tờ văn khế không có một tiếng nào cho phép ông được lấy một giọt máu. Những tiếng ghi rành rành là 'một cân thịt'." Nàng đang áp dụng chiến thuật gì trong tranh tụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kết cục của Sai-lốc ở cuối đoạn trích (bị tịch thu tài sản, buộc cải đạo) có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội thời Sếch-xpia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích cấu trúc kịch tính của đoạn trích, đâu là đỉnh điểm của xung đột?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thông điệp chính mà Sếch-xpia muốn gửi gắm qua đoạn trích về bản chất của công lí là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi Poóc-xi-a cảnh báo Sai-lốc về hậu quả nếu làm đổ máu (bị tịch thu tài sản và chịu án tử hình), nàng đã sử dụng điều luật nào của thành Vê-ni-dơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích diễn biến tâm trạng của Sai-lốc từ khi Poóc-xi-a bắt đầu lật ngược thế cờ cho đến khi chấp nhận kết án, ta thấy sự thay đổi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nhân vật An-tô-ni-ô trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu qua hành động và lời nói nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đoạn trích "Thực thi công lí" thể hiện đặc điểm nào của kịch Sếch-xpia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Lời nói và hành động của Sai-lốc khi Ba-sa-nhi-ô đề nghị trả gấp ba lần số nợ cho An-tô-ni-ô bộc lộ điều gì về động cơ thực sự của hắn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự xuất hiện của Poóc-xi-a dưới danh nghĩa luật sư trẻ Ban-tha-da mang ý nghĩa gì về mặt cấu trúc kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi Poóc-xi-a yêu cầu Sai-lốc phải đảm bảo khi xẻ thịt không được làm đổ một giọt máu nào, nàng đã dựa vào điểm yếu nào trong văn khế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích vai trò của luật pháp trong đoạn trích, ta thấy Sếch-xpia nhìn nhận luật pháp như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đoạn trích gợi lên suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa công lí và lòng nhân đạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bối cảnh phiên tòa trong đoạn trích không chỉ là nơi xét xử mà còn là sân khấu để các nhân vật bộc lộ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chi tiết Sai-lốc ban đầu kiên quyết đòi "một cân thịt" nhưng sau đó lại van xin chỉ được lấy tiền nợ, rồi cuối cùng chấp nhận mất tất cả bộc lộ điều gì về sự thay đổi trong tâm thế của hắn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích lời thoại của Poóc-xi-a, ta thấy nàng sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất khi nói về lòng khoan dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đoạn trích "Thực thi công lí" không chỉ là câu chuyện pháp đình mà còn là sự phản ánh sâu sắc về điều gì trong xã hội thời Phục hưng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khinh miệt và định kiến xã hội mà Sai-lốc phải đối mặt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc Sếch-xpia để Poóc-xi-a (một phụ nữ cải trang) trở thành người hùng giải quyết vụ kiện mang ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đoạn trích đặt ra câu hỏi quan trọng nào về việc áp dụng luật pháp trong đời sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Lời đối thoại giữa Poóc-xi-a và Sai-lốc từ khi nàng bắt đầu phân tích văn khế cho đến khi hắn chấp nhận kết án chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ý nghĩa nhan đề "Thực thi công lí" trong đoạn trích là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Xung đột giữa Sai-lốc và Công tước về quyền lực tại phiên tòa.
  • B. Xung đột giữa An-tô-ni-ô và Ba-sa-nhi-ô về khoản nợ.
  • C. Xung đột giữa yêu cầu thực thi nghiêm ngặt các điều khoản của văn khế (Sai-lốc) và lời kêu gọi khoan hồng, công lí dựa trên tình người (Poóc-xi-a, An-tô-ni-ô).
  • D. Xung đột giữa Poóc-xi-a và Ba-sa-nhi-ô về thân phận thật của cô.

Câu 2: Lời nói nào của Sai-lốc trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự căm thù và quyết tâm trả thù cá nhân, vượt lên trên mục đích đòi nợ thông thường?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 3: Khi Poóc-xi-a (dưới lốt Banh-ta-xa) kêu gọi Sai-lốc

  • A. Sai-lốc mềm lòng và suy nghĩ lại về yêu cầu của mình, bộc lộ sự lương thiện ẩn sâu.
  • B. Sai-lốc kiên quyết từ chối, lấy pháp luật làm lá chắn và công cụ, bộc lộ sự cứng nhắc, tàn nhẫn và coi trọng luật pháp hình thức hơn tình người.
  • C. Sai-lốc lợi dụng lời kêu gọi để đòi hỏi số tiền lãi cao hơn, bộc lộ sự tham lam tính toán.
  • D. Sai-lốc im lặng không trả lời, bộc lộ sự bối rối trước lí lẽ của Poóc-xi-a.

Câu 4: Poóc-xi-a đã sử dụng chiến lược pháp lí nào để lật ngược tình thế tại phiên tòa và buộc Sai-lốc vào thế bí?

  • A. Chứng minh văn khế là giả mạo và không có giá trị pháp lí.
  • B. Kêu gọi sự can thiệp của Công tước để thay đổi luật pháp.
  • C. Chấp nhận yêu cầu thực thi văn khế nhưng đặt ra những điều kiện cực kỳ chặt chẽ dựa trên chính lời văn của văn khế và luật pháp Vê-ni-diêng, khiến Sai-lốc không thể thực hiện được mà không vi phạm luật khác.
  • D. Đưa ra bằng chứng mới chứng minh An-tô-ni-ô không hề nợ tiền Sai-lốc.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Đây là những điều khoản mới được bổ sung vào văn khế tại tòa.
  • B. Thể hiện lòng nhân đạo của Poóc-xi-a khi vẫn cố gắng giảm nhẹ hình phạt cho An-tô-ni-ô.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn bạo và phi lí trong yêu sách của Sai-lốc.
  • D. Là đòn pháp lí hiểm hóc, dựa trên sự chính xác tuyệt đối của văn tự và luật pháp, khiến yêu cầu của Sai-lốc trở nên bất khả thi trên thực tế mà không vi phạm luật cấm gây đổ máu công dân Vê-ni-diêng.

Câu 6: Sau khi bị Poóc-xi-a dồn vào chân tường bằng lập luận pháp lí, Sai-lốc đã thay đổi thái độ và yêu cầu như thế nào? Sự thay đổi này nói lên điều gì?

  • A. Từ chỗ khăng khăng đòi thịt, Sai-lốc chấp nhận lấy lại tiền gốc, rồi thậm chí xin bỏ đi tay trắng. Điều này bộc lộ sự tuyệt vọng, sụp đổ khi mục đích trả thù không đạt được và đối mặt với nguy cơ mất tất cả.
  • B. Sai-lốc vẫn giữ nguyên yêu cầu ban đầu, thể hiện sự ngoan cố đến cùng.
  • C. Sai-lốc cố gắng đàm phán để có được một phần thịt và một phần tiền, bộc lộ sự khôn ngoan.
  • D. Sai-lốc xin lỗi An-tô-ni-ô và rút đơn kiện, bộc lộ sự hối hận.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Số phận bi thảm của An-tô-ni-ô.
  • B. Lời kêu gọi khoan hồng đầy cảm động của Poóc-xi-a.
  • C. Sự lố bịch, ngoan cố đến mức phi lí của Sai-lốc khi bám chặt vào văn khế và cuối cùng bị chính luật pháp trừng phạt một cách bất ngờ, cùng với màn cải trang của Poóc-xi-a.
  • D. Nghệ thuật đối thoại căng thẳng giữa các nhân vật.

Câu 8: Thông điệp chính về công lí mà Sếch-xpia muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?

  • A. Công lí luôn thuộc về kẻ mạnh và giàu có.
  • B. Chỉ có luật pháp nghiêm khắc mới giữ gìn được trật tự xã hội.
  • C. Tình cảm cá nhân không nên xen vào việc thực thi công lí.
  • D. Công lí đích thực không chỉ là sự tuân thủ máy móc luật pháp, mà cần phải có lòng nhân đạo, sự khoan dung và dựa trên tinh thần (spirit) của luật pháp chứ không chỉ là câu chữ (letter) của nó.

Câu 9: Phân tích vai trò của nhân vật Poóc-xi-a trong việc giải quyết xung đột và thể hiện chủ đề của đoạn trích.

  • A. Cô chỉ đơn thuần là người đại diện cho An-tô-ni-ô và không có vai trò quyết định.
  • B. Cô là người đưa ra giải pháp pháp lí thông minh, dựa trên sự am hiểu luật và tài hùng biện, đại diện cho tiếng nói của công lí nhân văn và lòng khoan dung, trực tiếp lật ngược tình thế và giải quyết xung đột.
  • C. Cô là người gây ra xung đột chính tại phiên tòa.
  • D. Vai trò của cô chỉ là làm cho phiên tòa thêm kịch tính.

Câu 10: Đoạn độc thoại của Poóc-xi-a ca ngợi

  • A. Nó chỉ là một đoạn văn đẹp về ngôn ngữ, không liên quan nhiều đến diễn biến kịch.
  • B. Nó làm chậm lại nhịp độ của phiên tòa một cách không cần thiết.
  • C. Nó trực tiếp đối lập với sự cứng nhắc, tàn nhẫn của Sai-lốc, làm nổi bật giá trị của lòng nhân đạo trong việc thực thi công lí và là lời cảnh báo/cơ hội cuối cùng cho Sai-lốc trước khi cô dùng đến biện pháp pháp lí khác.
  • D. Nó chỉ đơn thuần thể hiện tính cách cao thượng của Poóc-xi-a.

Câu 11: Chi tiết Sai-lốc khăng khăng đòi

  • A. Động cơ trả thù cá nhân và sự căm ghét đã lấn át hoàn toàn động cơ kinh tế ban đầu.
  • B. Sai-lốc cho rằng một cân thịt có giá trị kinh tế cao hơn số tiền được trả.
  • C. Sai-lốc muốn thiết lập một tiền lệ pháp lí mới tại Vê-ni-diêng.
  • D. Sai-lốc bị điên và không còn suy nghĩ hợp lí.

Câu 12: Phân tích cách Sếch-xpia sử dụng ngôn ngữ trong lời thoại của Sai-lốc để khắc họa tính cách nhân vật này.

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, lãng mạn, thể hiện tâm hồn bay bổng.
  • B. Ngôn ngữ trực tiếp, lặp đi lặp lại các cụm từ như
  • C. Ngôn ngữ uyển chuyển, khéo léo, thể hiện tài hùng biện.
  • D. Ngôn ngữ đầy cảm xúc, bộc lộ sự đau khổ nội tâm.

Câu 13: Đoạn trích kết thúc với việc Sai-lốc thất bại hoàn toàn và phải chịu sự trừng phạt theo luật. Kết thúc này có ý nghĩa gì đối với chủ đề

  • A. Khẳng định rằng luật pháp luôn chiến thắng mọi mưu đồ cá nhân.
  • B. Cho thấy sự bất công của xã hội Vê-ni-diêng đối với người Do Thái.
  • C. Thể hiện sự chiến thắng của lòng tham và sự trả thù.
  • D. Nhấn mạnh rằng việc lợi dụng luật pháp cho mục đích tàn bạo, thiếu nhân tính cuối cùng sẽ bị chính luật pháp quay lại trừng phạt; đồng thời thể hiện sự chiến thắng của công lí nhân văn (được đại diện bởi Poóc-xi-a) trên công lí hình thức.

Câu 14: Chỉ dẫn sân khấu có vai trò như thế nào trong việc người đọc/người xem hình dung diễn biến và không khí của phiên tòa?

  • A. Giúp hình dung hành động, cử chỉ, giọng điệu, trạng thái tâm lí của nhân vật (ví dụ: Sai-lốc mài dao, An-tô-ni-ô chuẩn bị chịu án), làm tăng tính kịch tính và chân thực cho cảnh diễn.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông tin về bối cảnh thời gian, địa điểm.
  • C. Giúp phân biệt lời thoại của các nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu nội dung.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận công lí giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a dựa trên lời thoại của họ trong đoạn trích.

  • A. Cả hai đều coi trọng luật pháp như nhau.
  • B. Sai-lốc coi trọng tình cảm, Poóc-xi-a coi trọng luật pháp.
  • C. Sai-lốc coi công lí là việc thực thi máy móc câu chữ của luật cho mục đích cá nhân (trả thù), bất chấp đạo lí và lòng nhân; Poóc-xi-a coi công lí phải hài hòa giữa luật pháp và lòng khoan dung, tình người, hướng tới kết quả công bằng thực sự.
  • D. Sai-lốc không hiểu luật, Poóc-xi-a hiểu luật rất rõ.

Câu 16: Đoạn trích này có thể được xem là một ví dụ điển hình cho xung đột giữa

  • A. Luật pháp và công lí luôn đồng nhất, không có sự khác biệt.
  • B. Luật pháp luôn đi ngược lại công lí.
  • C. Sai-lốc đại diện cho công lí, Poóc-xi-a đại diện cho luật pháp.
  • D. Sai-lốc lợi dụng luật pháp (văn khế) để đạt được mục đích phi công lí (trả thù tàn bạo). Poóc-xi-a không phủ nhận luật pháp, mà sử dụng chính sự chặt chẽ của luật để bảo vệ công lí đích thực (sự sống của An-tô-ni-ô) và trừng phạt kẻ lạm dụng luật.

Câu 17: Lời thoại của Công tước ở đầu đoạn trích, bày tỏ sự thương hại cho An-tô-ni-ô và mong Sai-lốc khoan dung, có vai trò gì?

  • A. Quyết định kết quả của phiên tòa ngay từ đầu.
  • B. Thiết lập bối cảnh cảm xúc của phiên tòa, cho thấy sự đồng cảm của chính quyền và mọi người (trừ Sai-lốc) với An-tô-ni-ô, làm nổi bật hơn sự tàn nhẫn của Sai-lốc và sự cần thiết của một giải pháp pháp lí đặc biệt.
  • C. Cho thấy Công tước là người thiếu quyết đoán.
  • D. Chỉ là lời nói xã giao không có ý nghĩa.

Câu 18: Khi Sai-lốc nói

  • A. Sai-lốc đang nói về số tiền mà An-tô-ni-ô nợ ông.
  • B. Sai-lốc đang đe dọa sẽ tự tử nếu không đòi được nợ.
  • C. Sai-lốc đang nói về danh dự của mình.
  • D. Sai-lốc đang nói về quyền được thực thi văn khế, quyền được trả thù mà ông khao khát. Đối với ông, việc thực thi văn khế không chỉ là tiền bạc mà là sự khẳng định vị thế, là lẽ sống (trong sự thù hận) của ông sau bao nhiêu uất ức phải chịu đựng. Mất đi quyền đó cũng như mất đi sự sống tinh thần.

Câu 19: Đoạn trích tập trung vào một phiên tòa. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề về công lí?

  • A. Bối cảnh phiên tòa là nơi tập trung các nguyên tắc pháp lí và đạo đức xã hội, tạo điều kiện lí tưởng để các quan điểm khác nhau về công lí (luật pháp, lòng nhân đạo, trả thù) bộc lộ và xung đột trực tiếp.
  • B. Phiên tòa chỉ là một bối cảnh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Bối cảnh phiên tòa giúp tác giả miêu tả chi tiết hệ thống pháp luật Vê-ni-diêng.
  • D. Bối cảnh phiên tòa chỉ nhằm mục đích tạo kịch tính đơn thuần.

Câu 20: Phân tích cách Poóc-xi-a chuyển từ việc kêu gọi lòng nhân đạo sang việc áp dụng luật pháp một cách cứng rắn đối với Sai-lốc. Sự chuyển đổi này nói lên điều gì về chiến thuật của cô?

  • A. Sự mâu thuẫn trong lập trường của Poóc-xi-a.
  • B. Poóc-xi-a ban đầu không hiểu luật nên phải thay đổi cách tiếp cận.
  • C. Poóc-xi-a đã thử dùng lí lẽ đạo đức (khoan hồng) nhưng khi Sai-lốc từ chối, cô buộc phải dùng đến biện pháp pháp lí chặt chẽ,
  • D. Poóc-xi-a chỉ đơn thuần bắt chước cách làm của Sai-lốc.

Câu 21: Trong đoạn trích, An-tô-ni-ô thể hiện thái độ như thế nào trước phiên tòa và yêu cầu của Sai-lốc?

  • A. Chấp nhận số phận, sẵn sàng đối mặt với hình phạt theo văn khế, thể hiện sự cam chịu và cao thượng.
  • B. Cầu xin Sai-lốc tha mạng và hứa trả nợ gấp nhiều lần.
  • C. Phản kháng quyết liệt và tố cáo sự tàn nhẫn của Sai-lốc.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào Poóc-xi-a ngay từ đầu.

Câu 22: Chi tiết Sai-lốc mài dao trong khi chờ đợi được thực thi văn khế có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Cho thấy Sai-lốc là một người làm nghề mổ thịt.
  • B. Là một chỉ dẫn sân khấu, trực tiếp thể hiện sự tàn bạo, khát máu, chuẩn bị hành động và sự cố chấp đến rùng rợn của Sai-lốc, làm tăng kịch tính và sự căng thẳng cho cảnh diễn.
  • C. Thể hiện Sai-lốc là người cẩn thận, tỉ mỉ.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là hành động ngẫu nhiên.

Câu 23: Lời thoại của Ba-sa-nhi-ô, sẵn sàng trả nợ gấp đôi, gấp ba, thậm chí hiến cả mạng sống của mình để cứu An-tô-ni-ô, thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có và khả năng chi trả của Ba-sa-nhi-ô.
  • B. Ba-sa-nhi-ô là người thiếu hiểu biết pháp luật.
  • C. Tình bạn sâu sắc, cao cả giữa Ba-sa-nhi-ô và An-tô-ni-ô, đối lập với sự tàn nhẫn và thiếu tình người của Sai-lốc.
  • D. Ba-sa-nhi-ô đang cố gắng mua chuộc tòa án.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về xung đột chính giữa thế giới Ki-tô giáo (đại diện bởi An-tô-ni-ô, Ba-sa-nhi-ô, Poóc-xi-a) và thế giới Do Thái (đại diện bởi Sai-lốc), các chủ đề về luật pháp, công lí, lòng khoan dung, và sự định kiến tôn giáo trong vở kịch.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về một tình huống pháp lí đơn lẻ không liên quan đến các chủ đề khác.
  • C. Giúp hiểu về bối cảnh lịch sử của thành Vê-ni-diêng.
  • D. Chỉ giới thiệu các nhân vật chính mà không làm rõ mối quan hệ giữa họ.

Câu 25: Phân tích tầng ý nghĩa của cụm từ

  • A. Ban đầu chỉ là một hình phạt tượng trưng, sau đó trở thành yêu cầu thực tế.
  • B. Là số tiền nợ mà An-tô-ni-ô phải trả.
  • C. Đơn thuần là một điều khoản hợp đồng kinh tế.
  • D. Ban đầu có thể là một điều khoản mang tính răn đe hoặc biểu tượng cho sự ràng buộc nghiêm khắc của hợp đồng, nhưng trong bối cảnh phiên tòa và sự căm ghét của Sai-lốc, nó trở thành biểu tượng cho sự tàn bạo, phi nhân tính và khát vọng trả thù hủy diệt đối phương.

Câu 26: Kỹ năng tư duy nào được yêu cầu chủ yếu khi phân tích lời thoại và hành động của Poóc-xi-a để hiểu chiến lược của cô tại tòa?

  • A. Kỹ năng phân tích (chia nhỏ lập luận, nhận diện chiến thuật), kỹ năng đánh giá (đánh giá tính hiệu quả của chiến thuật), và kỹ năng suy luận (từ lời nói suy ra dụng ý).
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng tóm tắt nội dung.
  • D. Kỹ năng nhận biết từ vựng khó.

Câu 27: Tại sao Sai-lốc lại bị trừng phạt nặng nề (mất tài sản, phải cải đạo) ở cuối đoạn trích, mặc dù ban đầu ông chỉ đòi thực thi đúng văn khế?

  • A. Vì ông là người Do Thái.
  • B. Vì ông đã có ý định giết hại một công dân Vê-ni-diêng (dù chỉ bằng cách đòi thịt theo văn khế mà không được đổ máu), và theo luật Vê-ni-diêng, ý định gây hại đến công dân có thể bị trừng phạt nặng, bao gồm tịch thu tài sản.
  • C. Vì ông không chịu nhận tiền bồi thường.
  • D. Đây là sự trừng phạt bất công, phi lí.

Câu 28: Đoạn trích này có thể được liên hệ với quan niệm về công lí trong xã hội hiện đại như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không liên quan vì bối cảnh lịch sử quá khác biệt.
  • B. Chỉ cho thấy sự khác biệt giữa luật pháp xưa và nay.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Vẫn còn giá trị trong việc đặt ra câu hỏi về mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức, sự cần thiết của lòng nhân đạo trong việc thực thi công lí, và nguy cơ khi luật pháp bị lạm dụng cho mục đích cá nhân hoặc định kiến.

Câu 29: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Sai-lốc mài dao đầy tàn bạo và hình ảnh Poóc-xi-a, người đại diện cho luật pháp, trong trang phục luật sư.

  • A. Đối lập giữa sự tàn bạo, khát máu, chỉ chăm chú vào hành động thể xác (mài dao) của kẻ đòi nợ và sự thông thái, uyên bác, sử dụng trí tuệ và lí lẽ pháp lí (trang phục luật sư) của người bảo vệ công lí.
  • B. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
  • C. Đối lập giữa nam và nữ.
  • D. Đối lập giữa người Do Thái và người Ki-tô giáo một cách trực diện.

Câu 30: Đoạn trích này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Sếch-xpia?

  • A. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên lãng mạn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • C. Xây dựng nhân vật đa chiều, phức tạp (như Sai-lốc vừa đáng giận vừa đáng thương trong bối cảnh xã hội), sử dụng đối thoại sắc sảo, kịch tính để làm nổi bật xung đột và chủ đề, kết hợp yếu tố bi và hài.
  • D. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích vai trò của nhân vật Poóc-xi-a trong việc giải quyết xung đột và thể hiện chủ đề của đoạn trích.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đoạn độc thoại của Poóc-xi-a ca ngợi "lòng khoan hồng" (mercy) có ý nghĩa gì đối với chủ đề của vở kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chi tiết Sai-lốc khăng khăng đòi "một cân thịt" thay vì số tiền gấp ba lần được trả cho thấy điều gì về động cơ của nhân vật ở thời điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phân tích cách Sếch-xpia sử dụng ngôn ngữ trong lời thoại của Sai-lốc để khắc họa tính cách nhân vật này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đoạn trích kết thúc với việc Sai-lốc thất bại hoàn toàn và phải chịu sự trừng phạt theo luật. Kết thúc này có ý nghĩa gì đối với chủ đề "Thực thi công lí"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chỉ dẫn sân khấu có vai trò như thế nào trong việc người đọc/người xem hình dung diễn biến và không khí của phiên tòa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận công lí giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a dựa trên lời thoại của họ trong đoạn trích.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đoạn trích này có thể được xem là một ví dụ điển hình cho xung đột giữa "luật pháp" (law) và "công lí" (justice) trong văn học. Giải thích mối quan hệ phức tạp này qua hành động của các nhân vật.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Lời thoại của Công tước ở đầu đoạn trích, bày tỏ sự thương hại cho An-tô-ni-ô và mong Sai-lốc khoan dung, có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi Sai-lốc nói "Nếu ông tước đi của tôi cái đó, thì ông cũng tước đi cả sự sống của tôi", ông đang ám chỉ điều gì? Phân tích ý nghĩa của câu nói này trong bối cảnh phiên tòa.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đoạn trích tập trung vào một phiên tòa. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề về công lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích cách Poóc-xi-a chuyển từ việc kêu gọi lòng nhân đạo sang việc áp dụng luật pháp một cách cứng rắn đối với Sai-lốc. Sự chuyển đổi này nói lên điều gì về chiến thuật của cô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong đoạn trích, An-tô-ni-ô thể hiện thái độ như thế nào trước phiên tòa và yêu cầu của Sai-lốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chi tiết Sai-lốc mài dao trong khi chờ đợi được thực thi văn khế có tác dụng nghệ thuật gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Lời thoại của Ba-sa-nhi-ô, sẵn sàng trả nợ gấp đôi, gấp ba, thậm chí hiến cả mạng sống của mình để cứu An-tô-ni-ô, thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đoạn trích "Thực thi công lí" là một phần của vở kịch lớn hơn. Việc đọc/nghiên cứu đoạn trích này giúp ta hiểu điều gì về toàn bộ vở kịch "Người lái buôn thành Vê-ni-diêng"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích tầng ý nghĩa của cụm từ "một cân thịt" trong văn khế và trong yêu cầu của Sai-lốc tại phiên tòa.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Kỹ năng tư duy nào được yêu cầu chủ yếu khi phân tích lời thoại và hành động của Poóc-xi-a để hiểu chiến lược của cô tại tòa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao Sai-lốc lại bị trừng phạt nặng nề (mất tài sản, phải cải đạo) ở cuối đoạn trích, mặc dù ban đầu ông chỉ đòi thực thi đúng văn khế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đoạn trích này có thể được liên hệ với quan niệm về công lí trong xã hội hiện đại như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Sai-lốc mài dao đầy tàn bạo và hình ảnh Poóc-xi-a, người đại diện cho luật pháp, trong trang phục luật sư.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đoạn trích này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Sếch-xpia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn mở đầu truyện "Tiền tội nghiệp của tôi ơi", chi tiết người kể chuyện miêu tả về vẻ ngoài và hoàn cảnh sống hiện tại của người bạn (nhân vật "tôi nghiệp") chủ yếu gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi nhớ lại những kỷ niệm về người bạn thời thơ ấu, người kể chuyện thường nhấn mạnh vào những đặc điểm nào của người bạn đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cuộc sống hiện tại của người kể chuyện và người bạn trong truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự thay đổi lớn lao về số phận của người bạn "tôi nghiệp" so với những năm tháng tuổi thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi người kể chuyện hồi tưởng về ước mơ của người bạn thuở nhỏ, mục đích chính của tác giả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thái độ của người kể chuyện khi lắng nghe người bạn chia sẻ về những khó khăn hiện tại là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả sự tàn phá của thời gian và khó khăn lên vẻ ngoài của người bạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền tội nghiệp của tôi ơi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chi tiết người kể chuyện cố gắng giúp đỡ người bạn (có thể bằng vật chất hoặc tinh thần) thể hiện điều gì về tình cảm của người kể chuyện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm của đoạn trích “Thực thi công lí” (trích “Người lái buôn thành Venise”) là gì?

  • A. An-tô-ni-ô xin vay tiền của Sai-lốc.
  • B. Ba-sa-nhi-ô tìm cách cứu An-tô-ni-ô.
  • C. Sai-lốc kiện An-tô-ni-ô ra tòa đòi thực hiện hình phạt theo văn khế.
  • D. Poóc-xi-a giả dạng luật sư để biện hộ.

Câu 2: Động cơ sâu xa nào thúc đẩy Sai-lốc khăng khăng đòi một cân thịt từ An-tô-ni-ô tại phiên tòa, vượt lên cả lợi ích tài chính?

  • A. Lòng tham tiền bạc và muốn đòi nợ gốc.
  • B. Muốn thiết lập một tiền lệ pháp lý mới tại Venise.
  • C. Sự thù hằn cá nhân và khao khát trả đũa An-tô-ni-ô cùng những người Ki-tô giáo.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản của văn khế đã ký.

Câu 3: Dựa trên nội dung văn khế mà Sai-lốc trình bày tại tòa, quyền hợp pháp mà hắn đòi hỏi từ An-tô-ni-ô là gì?

  • A. Nhận lại số tiền gốc gấp đôi.
  • B. Chiếm đoạt toàn bộ tài sản của An-tô-ni-ô.
  • C. Lấy một cân thịt từ bất kỳ phần nào trên cơ thể An-tô-ni-ô.
  • D. Bắt An-tô-ni-ô làm nô lệ vĩnh viễn.

Câu 4: Trong phiên tòa, Công tước thể hiện vai trò và thái độ như thế nào đối với vụ kiện của Sai-lốc?

  • A. Hoàn toàn đứng về phía Sai-lốc và thúc đẩy việc thi hành luật.
  • B. Thể hiện sự cảm thông với An-tô-ni-ô và mong muốn Sai-lốc thể hiện lòng khoan dung.
  • C. Bỏ mặc vụ kiện và để các luật sư tự giải quyết.
  • D. Phân xử công bằng ngay lập tức mà không cần nghe biện hộ.

Câu 5: Bài diễn thuyết nổi tiếng của Poóc-xi-a về “chất lượng của lòng khoan dung” chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh lòng khoan dung là một nghĩa vụ pháp lý.
  • B. Khẩn cầu Sai-lốc từ bỏ yêu cầu theo đuổi công lý tuyệt đối mà hãy thể hiện lòng nhân ái.
  • C. Kéo dài thời gian để tìm ra cách lật ngược vụ kiện.
  • D. Ca ngợi đức tính tốt đẹp của An-tô-ni-ô.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu nói “Chất lượng của lòng khoan dung không thể miễn cưỡng” trong bài diễn thuyết của Poóc-xi-a.

  • A. Lòng khoan dung là điều mà tòa án có thể ép buộc.
  • B. Lòng khoan dung là một phẩm chất tự nguyện, xuất phát từ bên trong con người.
  • C. Lòng khoan dung chỉ có giá trị khi được ban phát bởi người giàu có.
  • D. Lòng khoan dung là một điều khoản được ghi trong luật pháp.

Câu 7: Tại sao Sai-lốc kiên quyết từ chối mọi lời đề nghị bồi thường tiền bạc (gấp đôi, gấp ba số nợ) và chỉ đòi thực hiện văn khế?

  • A. Hắn không tin An-tô-ni-ô sẽ trả nợ đầy đủ.
  • B. Hắn muốn giữ uy tín của mình là một chủ nợ nghiêm khắc.
  • C. Mục đích chính của hắn là trả thù cá nhân và thỏa mãn sự căm ghét.
  • D. Hắn nghĩ rằng An-tô-ni-ô không có khả năng trả nợ.

Câu 8: Sự khác biệt căn bản trong quan niệm về “công lý” giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a (trong vai Bôn-tha-da) thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sai-lốc đề cao luật pháp thành văn và sự trừng phạt, trong khi Poóc-xi-a nhấn mạnh luật pháp cần kết hợp với lòng nhân ái.
  • B. Sai-lốc tin vào công lý của Chúa, còn Poóc-xi-a tin vào công lý của con người.
  • C. Sai-lốc muốn công lý cho người Do Thái, Poóc-xi-a muốn công lý cho người Ki-tô giáo.
  • D. Sai-lốc tìm kiếm lợi ích cá nhân, Poóc-xi-a tìm kiếm công lý cho xã hội.

Câu 9: Khoảnh khắc nào trong đoạn trích được xem là đỉnh điểm, khi xung đột giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô đạt đến mức căng thẳng nhất trước khi có sự đảo ngược tình thế?

  • A. Khi Công tước mở đầu phiên tòa.
  • B. Khi Poóc-xi-a đọc bài diễn thuyết về lòng khoan dung.
  • C. Khi Sai-lốc mài dao và chuẩn bị xẻ thịt An-tô-ni-ô, bất chấp mọi lời cầu xin và đề nghị trả tiền.
  • D. Khi Poóc-xi-a đưa ra lập luận về việc không được làm đổ máu.

Câu 10: Lập luận pháp lý sắc bén đầu tiên mà Poóc-xi-a (trong vai Bôn-tha-da) sử dụng để lật ngược tình thế chống lại Sai-lốc là gì?

  • A. Chứng minh văn khế là giả mạo.
  • B. Chỉ ra rằng văn khế cho phép lấy thịt nhưng không cho phép lấy máu.
  • C. Khẳng định Sai-lốc không có quyền lợi gì vì hắn là người Do Thái.
  • D. Yêu cầu Sai-lốc phải thực hiện hình phạt bằng chính tay mình.

Câu 11: Chi tiết “không được làm đổ một giọt máu” trong lập luận của Poóc-xi-a có ý nghĩa gì đối với việc thực thi văn khế của Sai-lốc?

  • A. Đó là một điều kiện nhỏ nhặt mà Sai-lốc có thể dễ dàng đáp ứng.
  • B. Nó tạo ra một rào cản pháp lý không thể vượt qua, khiến việc thực thi văn khế theo đúng nghĩa đen trở nên bất khả thi.
  • C. Nó chỉ là một lời đe dọa suông không có cơ sở pháp lý.
  • D. Nó cho phép An-tô-ni-ô tự vệ bằng cách tránh né.

Câu 12: Theo luật pháp Venise được Poóc-xi-a trích dẫn, nếu Sai-lốc làm đổ máu của An-tô-ni-ô (một công dân Venise) khi thực hiện văn khế, hậu quả pháp lý nào sẽ xảy ra?

  • A. Hắn sẽ bị trục xuất khỏi thành phố.
  • B. Hắn sẽ phải bồi thường gấp mười lần số nợ.
  • C. Toàn bộ tài sản của hắn sẽ bị tịch thu và một nửa giao cho An-tô-ni-ô, một nửa cho nhà nước.
  • D. Hắn sẽ phải ngồi tù chung thân.

Câu 13: Phản ứng ban đầu của Sai-lốc (từ chối tiền, khăng khăng đòi văn khế) và phản ứng sau đó (xin nhận tiền, rồi xin lại văn khế, rồi xin ra về) khi đối mặt với lập luận của Poóc-xi-a cho thấy điều gì về sự thay đổi trong tâm lý và tính cách nhân vật?

  • A. Hắn luôn kiên định với mục tiêu trả thù từ đầu đến cuối.
  • B. Hắn chỉ quan tâm đến tiền bạc và sẵn sàng thay đổi lập trường khi lợi ích bị đe dọa.
  • C. Hắn nhận ra sai lầm của mình và thực sự ăn năn.
  • D. Hắn chỉ đơn giản là một kẻ hèn nhát khi đối mặt với khó khăn.

Câu 14: Ngoài việc mất một nửa tài sản cho nhà nước và một nửa cho An-tô-ni-ô, Sai-lốc còn phải chịu hình phạt nào khác theo phán quyết cuối cùng của tòa?

  • A. Bị buộc phải cải sang đạo Ki-tô.
  • B. Bị trục xuất khỏi Venise vĩnh viễn.
  • C. Bị cấm hành nghề cho vay nặng lãi.
  • D. Phải công khai xin lỗi An-tô-ni-ô trước toàn thể phiên tòa.

Câu 15: Đánh giá nào sau đây không phản ánh một khía cạnh có thể được xem xét về tính “công bằng” của phán quyết cuối cùng dành cho Sai-lốc dưới góc độ đạo đức hoặc pháp lý hiện đại?

  • A. Việc tịch thu tài sản là hình phạt quá nặng so với tội danh (có ý định gây thương tích).
  • B. Việc ép buộc cải đạo là sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng cá nhân.
  • C. Việc An-tô-ni-ô nhận một nửa tài sản của Sai-lốc có thể bị coi là sự lợi dụng tình thế.
  • D. Sai-lốc xứng đáng bị trừng phạt nặng vì sự tàn bạo và cố chấp của hắn.

Câu 16: Vai trò của các nhân vật phụ như Ba-sa-nhi-ô và Gra-xi-a-nô trong phiên tòa chủ yếu là gì?

  • A. Đưa ra các lập luận pháp lý hỗ trợ Poóc-xi-a.
  • B. Thể hiện sự ủng hộ đối với An-tô-ni-ô và sự căm ghét đối với Sai-lốc, làm tăng kịch tính và thể hiện thái độ của xã hội.
  • C. Cố gắng hòa giải giữa hai bên.
  • D. Giữ trật tự và duy trì sự trang nghiêm của phiên tòa.

Câu 17: Đoạn trích “Thực thi công lí” được trích từ vở kịch nào nổi tiếng của đại thi hào Sếch-xpia?

  • A. Hamlet.
  • B. Romeo và Juliet.
  • C. Người lái buôn thành Venise.
  • D. Othello.

Câu 18: Bối cảnh xã hội của Venise thời kỳ đó (với luật pháp nghiêm ngặt và sự phân biệt đối xử với người Do Thái) đã ảnh hưởng như thế nào đến vụ kiện giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô?

  • A. Luật pháp nghiêm ngặt tạo điều kiện cho Sai-lốc đòi thực hiện văn khế một cách tuyệt đối.
  • B. Sự phân biệt đối xử khiến Sai-lốc không có bất kỳ quyền pháp lý nào.
  • C. Bối cảnh xã hội không có ảnh hưởng đáng kể đến vụ kiện.
  • D. Chỉ có người Ki-tô giáo mới được bảo vệ bởi luật pháp Venise.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được Sếch-xpia sử dụng hiệu quả trong các lời đối thoại tại phiên tòa để khắc họa tính cách nhân vật và thể hiện xung đột?

  • A. Độc thoại nội tâm kéo dài.
  • B. Đối thoại kịch tính, sắc bén, giàu tính hùng biện và lập luận.
  • C. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc.
  • D. Lời kể chuyện của người dẫn chuyện.

Câu 20: Việc Poóc-xi-a phải giả dạng nam giới để tham gia phiên tòa có ý nghĩa gì về mặt xã hội thời bấy giờ?

  • A. Phụ nữ không được phép xuất hiện tại các phiên tòa.
  • B. Chỉ đàn ông mới có đủ kiến thức và khả năng lập luận pháp lý để tham gia biện hộ.
  • C. Vai trò của phụ nữ trong xã hội bị hạn chế, đặc biệt trong các lĩnh vực công cộng như luật pháp.
  • D. Việc giả dạng chỉ đơn thuần là một thủ pháp gây cười của hài kịch.

Câu 21: Lòng tham và sự cố chấp của Sai-lốc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây tại phiên tòa?

  • A. Đòi tiền bồi thường gấp mười lần.
  • B. Từ chối lời kêu gọi lòng khoan dung và khăng khăng đòi thực hiện văn khế.
  • C. Xin Công tước hoãn phiên tòa.
  • D. Chấp nhận phán quyết cuối cùng một cách dễ dàng.

Câu 22: Bài học về mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức (hoặc lòng nhân ái) mà đoạn trích gợi lên là gì?

  • A. Luật pháp luôn phải được thi hành một cách tuyệt đối, bất kể hậu quả đạo đức.
  • B. Luật pháp chỉ có giá trị khi nó phục vụ lợi ích cá nhân.
  • C. Một hệ thống pháp luật chỉ thực sự công bằng khi nó được soi sáng và điều chỉnh bởi lòng nhân ái và đạo đức.
  • D. Đạo đức không có vai trò gì trong việc thực thi công lý.

Câu 23: Tình huống kịch đảo ngược (peripeteia) trong đoạn trích xảy ra khi nào và do ai tạo ra?

  • A. Khi Công tước ra lệnh tạm dừng phiên tòa.
  • B. Khi Ba-sa-nhi-ô đề nghị trả tiền gấp ba.
  • C. Khi Poóc-xi-a xuất hiện và bắt đầu đưa ra các lập luận pháp lý mới.
  • D. Khi Sai-lốc tự rút lui khỏi vụ kiện.

Câu 24: Phân tích sự thay đổi thái độ của Sai-lốc trong suốt diễn biến phiên tòa (từ lúc đầu đến lúc cuối).

  • A. Từ tự tin, cố chấp sang sợ hãi, van xin.
  • B. Từ tức giận sang bình tĩnh, chấp nhận.
  • C. Từ do dự sang quyết đoán.
  • D. Thái độ của hắn không thay đổi đáng kể.

Câu 25: Lời thoại nào của Poóc-xi-a thể hiện rõ nhất sự thông minh, sắc bén và khả năng lợi dụng kẽ hở pháp lý của bà?

  • A. “Chất lượng của lòng khoan dung không thể miễn cưỡng...”
  • B. “Hỡi người Do Thái, hãy thận trọng! Ngươi đòi công lí, hãy chuẩn bị nhận công lí hơn cả mong đợi!”
  • C. “Ngươi đòi án phạt, và án phạt này là một cân thịt. Hãy cứ lấy nó, nhưng nếu khi xẻ thịt ngươi làm đổ một giọt máu Ki-tô giáo nào của An-tô-ni-ô trên nền nhà, thì theo luật pháp Venise, toàn bộ đất đai và tài sản của ngươi sẽ bị nhà nước Venise tịch thu.”
  • D. “Hãy khoan hồng, vì chúng ta đều cần lòng khoan dung.”

Câu 26: So sánh động cơ của Sai-lốc khi khăng khăng đòi một cân thịt với động cơ của An-tô-ni-ô khi sẵn sàng chấp nhận cái chết.

  • A. Cả hai đều hành động vì lợi ích tài chính.
  • B. Sai-lốc hành động vì thù hằn, còn An-tô-ni-ô hành động vì danh dự và tình bạn.
  • C. Cả hai đều bị ép buộc bởi hoàn cảnh.
  • D. Sai-lốc muốn chứng minh sức mạnh, An-tô-ni-ô muốn thể hiện sự yếu đuối.

Câu 27: Nếu luật pháp Venise chỉ đơn thuần cho phép Sai-lốc lấy “một cân thịt” mà không có các điều khoản phức tạp khác (như không được đổ máu), kết cục của vụ kiện có khả năng cao sẽ như thế nào?

  • A. Sai-lốc sẽ bị buộc phải chấp nhận tiền bồi thường.
  • B. An-tô-ni-ô sẽ bị mất một cân thịt theo đúng văn khế.
  • C. Vụ kiện sẽ bị hủy bỏ vì văn khế quá tàn bạo.
  • D. Sai-lốc sẽ bị trừng phạt vì ý định độc ác.

Câu 28: Đoạn trích “Thực thi công lí” và vở kịch “Người lái buôn thành Venise” nói chung phê phán điều gì trong xã hội thời Sếch-xpia?

  • A. Sự lỏng lẻo của hệ thống luật pháp.
  • B. Tình trạng tham nhũng trong giới quan chức.
  • C. Lòng tham, sự cố chấp, và sự phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo/chủng tộc.
  • D. Sự yếu kém của phụ nữ trong các vấn đề xã hội.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính kịch tính căng thẳng của đoạn trích, ngay cả khi vở kịch được xếp vào loại hài kịch?

  • A. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên.
  • B. Mâu thuẫn “sống còn” giữa các nhân vật và sự đe dọa bạo lực trực tiếp.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • D. Kết thúc có hậu đã được báo trước từ đầu.

Câu 30: Lời thoại nào của Sai-lốc thể hiện rõ nhất sự căm ghét và khát khao trả thù mãnh liệt của hắn đối với An-tô-ni-ô?

  • A. “Một cân thịt của hắn, lấy từ chỗ nào tôi muốn trên cơ thể hắn, cái đó đáng giá hơn hai mươi lần số tiền đó.”
  • B. “Nếu hắn không trả được đúng hạn, cứ để hắn coi chừng văn khế!”
  • C. “Tôi thà lấy con gái tôi chết đi, với những viên ngọc quý trên tai nó, còn hơn là đưa cho một thằng Ki-tô giáo tiền bạc!”
  • D. “Đây là điều khoản trong văn khế, thưa Công tước, và tôi thề theo luật thiêng liêng của dân tộc tôi, tôi sẽ đòi nó.”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tình huống kịch trung tâm của đoạn trích “Thực thi công lí” (trích “Người lái buôn thành Venise”) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Động cơ sâu xa nào thúc đẩy Sai-lốc khăng khăng đòi một cân thịt từ An-tô-ni-ô tại phiên tòa, vượt lên cả lợi ích tài chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa trên nội dung văn khế mà Sai-lốc trình bày tại tòa, quyền hợp pháp mà hắn đòi hỏi từ An-tô-ni-ô là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phiên tòa, Công tước thể hiện vai trò và thái độ như thế nào đối với vụ kiện của Sai-lốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bài diễn thuyết nổi tiếng của Poóc-xi-a về “chất lượng của lòng khoan dung” chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu nói “Chất lượng của lòng khoan dung không thể miễn cưỡng” trong bài diễn thuyết của Poóc-xi-a.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao Sai-lốc kiên quyết từ chối mọi lời đề nghị bồi thường tiền bạc (gấp đôi, gấp ba số nợ) và chỉ đòi thực hiện văn khế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự khác biệt căn bản trong quan niệm về “công lý” giữa Sai-lốc và Poóc-xi-a (trong vai Bôn-tha-da) thể hiện rõ nhất qua điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khoảnh khắc nào trong đoạn trích được xem là đỉnh điểm, khi xung đột giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô đạt đến mức căng thẳng nhất trước khi có sự đảo ngược tình thế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lập luận pháp lý sắc bén đầu tiên mà Poóc-xi-a (trong vai Bôn-tha-da) sử dụng để lật ngược tình thế chống lại Sai-lốc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết “không được làm đổ một giọt máu” trong lập luận của Poóc-xi-a có ý nghĩa gì đối với việc thực thi văn khế của Sai-lốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo luật pháp Venise được Poóc-xi-a trích dẫn, nếu Sai-lốc làm đổ máu của An-tô-ni-ô (một công dân Venise) khi thực hiện văn khế, hậu quả pháp lý nào sẽ xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phản ứng ban đầu của Sai-lốc (từ chối tiền, khăng khăng đòi văn khế) và phản ứng sau đó (xin nhận tiền, rồi xin lại văn khế, rồi xin ra về) khi đối mặt với lập luận của Poóc-xi-a cho thấy điều gì về sự thay đổi trong tâm lý và tính cách nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngoài việc mất một nửa tài sản cho nhà nước và một nửa cho An-tô-ni-ô, Sai-lốc còn phải chịu hình phạt nào khác theo phán quyết cuối cùng của tòa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá nào sau đây *không* phản ánh một khía cạnh có thể được xem xét về tính “công bằng” của phán quyết cuối cùng dành cho Sai-lốc dưới góc độ đạo đức hoặc pháp lý hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vai trò của các nhân vật phụ như Ba-sa-nhi-ô và Gra-xi-a-nô trong phiên tòa chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn trích “Thực thi công lí” được trích từ vở kịch nào nổi tiếng của đại thi hào Sếch-xpia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bối cảnh xã hội của Venise thời kỳ đó (với luật pháp nghiêm ngặt và sự phân biệt đối xử với người Do Thái) đã ảnh hưởng như thế nào đến vụ kiện giữa Sai-lốc và An-tô-ni-ô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được Sếch-xpia sử dụng hiệu quả trong các lời đối thoại tại phiên tòa để khắc họa tính cách nhân vật và thể hiện xung đột?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc Poóc-xi-a phải giả dạng nam giới để tham gia phiên tòa có ý nghĩa gì về mặt xã hội thời bấy giờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Lòng tham và sự cố chấp của Sai-lốc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây tại phiên tòa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bài học về mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức (hoặc lòng nhân ái) mà đoạn trích gợi lên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tình huống kịch đảo ngược (peripeteia) trong đoạn trích xảy ra khi nào và do ai tạo ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự thay đổi thái độ của Sai-lốc trong suốt diễn biến phiên tòa (từ lúc đầu đến lúc cuối).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lời thoại nào của Poóc-xi-a thể hiện rõ nhất sự thông minh, sắc bén và khả năng lợi dụng kẽ hở pháp lý của bà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh động cơ của Sai-lốc khi khăng khăng đòi một cân thịt với động cơ của An-tô-ni-ô khi sẵn sàng chấp nhận cái chết.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu luật pháp Venise chỉ đơn thuần cho phép Sai-lốc lấy “một cân thịt” mà không có các điều khoản phức tạp khác (như không được đổ máu), kết cục của vụ kiện có khả năng cao sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích “Thực thi công lí” và vở kịch “Người lái buôn thành Venise” nói chung phê phán điều gì trong xã hội thời Sếch-xpia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính kịch tính căng thẳng của đoạn trích, ngay cả khi vở kịch được xếp vào loại hài kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực thi công lí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lời thoại nào của Sai-lốc thể hiện rõ nhất sự căm ghét và khát khao trả thù mãnh liệt của hắn đối với An-tô-ni-ô?

Xem kết quả