Trắc nghiệm Thuyền và biển - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Thuyền và biển” của Xuân Quỳnh sử dụng hình ảnh “thuyền” và “biển” như những biểu tượng ẩn dụ cho điều gì trong tình yêu?
- A. Sự đối lập giữa tự do và ràng buộc trong cuộc sống.
- B. Những khía cạnh vừa hòa hợp, vừa đối lập của tình yêu đôi lứa.
- C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên rộng lớn, bao la.
- D. Ước mơ về một cuộc sống phiêu lưu, khám phá những điều mới mẻ.
Câu 2: Trong khổ thơ sau của bài “Thuyền và biển”:
> “Những ngày không gặp nhau
> Biển bạc đầu thương nhớ
> Những ngày không gặp nhau
> Lòng thuyền đau – rạn vỡ.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và tác dụng của nó là gì?
- A. Điệp ngữ “Những ngày không gặp nhau” nhấn mạnh sự da diết, triền miên của nỗi nhớ và cảm giác thiếu vắng.
- B. So sánh “Biển bạc đầu thương nhớ” làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của biển cả.
- C. Nhân hóa “Lòng thuyền đau – rạn vỡ” thể hiện sự đồng cảm của tác giả với thiên nhiên.
- D. Ẩn dụ “Biển bạc đầu” gợi hình ảnh người con gái đang chờ đợi người yêu.
Câu 3: Thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) được Xuân Quỳnh sử dụng trong “Thuyền và biển” có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?
- A. Tạo nên sự trang trọng, cổ điển cho bài thơ.
- B. Giúp bài thơ dễ dàng được phổ nhạc và lan truyền rộng rãi.
- C. Nhịp điệu ngắn gọn, linh hoạt, phù hợp với việc diễn tả những cung bậc cảm xúc phức tạp, vừa thiết tha, vừa trăn trở.
- D. Thể hiện sự phá cách, đổi mới so với các thể thơ truyền thống.
Câu 4: Hình ảnh “biển” trong bài thơ “Thuyền và biển” tượng trưng cho những trạng thái cảm xúc nào của người phụ nữ trong tình yêu?
- A. Sự bình yên, tĩnh lặng và bao dung.
- B. Sự mạnh mẽ, dữ dội và khó đoán.
- C. Sự rộng lớn, mênh mông và bí ẩn.
- D. Tất cả các trạng thái trên: khi dịu dàng, êm ả, khi lại cuồng nhiệt, sóng gió, tương tự như những cung bậc tình cảm đa dạng.
Câu 5: Trong bài thơ, câu hỏi tu từ “Nếu ngày mai em không làm biển nữa?” có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự tò mò về tương lai của mối quan hệ.
- B. Diễn tả nỗi lo sợ, bất an về sự thay đổi trong tình yêu, về khả năng đánh mất đi sự gắn bó.
- C. Khẳng định vai trò quan trọng của biển trong mối quan hệ thuyền và biển.
- D. Gợi ý về một sự lựa chọn, một ngã rẽ khác trong tình yêu.
Câu 6: Xét về cấu tứ, bài thơ “Thuyền và biển” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?
- A. 2 phần: Phần đầu tả hình ảnh thuyền và biển, phần sau nói về tình yêu.
- B. 3 phần: Mở đầu, thân bài, kết bài như cấu trúc văn nghị luận.
- C. 2 phần: Trước xa cách (khổ 1-3) và Sau xa cách/nỗi nhớ (khổ 4-7), dựa trên sự thay đổi trạng thái và cảm xúc.
- D. Không thể chia phần vì bài thơ có mạch cảm xúc liền mạch, không phân đoạn.
Câu 7: Nếu so sánh với các bài thơ tình khác của Xuân Quỳnh, “Thuyền và biển” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?
- A. Sử dụng hình tượng ẩn dụ “thuyền” và “biển” một cách nhất quán và sâu sắc để diễn tả các trạng thái, cung bậc của tình yêu.
- B. Thể hiện tình yêu một cách trực tiếp, mạnh mẽ và không e dè.
- C. Tập trung vào những khía cạnh bi kịch, đau khổ trong tình yêu.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, siêu thực để diễn tả tình yêu.
Câu 8: Trong đoạn thơ sau:
> “Chỉ có thuyền mới hiểu
> Biển mênh mông nhường nào
> Chỉ có biển mới biết
> Thuyền đi đâu, về đâu”
Ý nghĩa của sự “hiểu” và “biết” giữa thuyền và biển trong mối quan hệ tình yêu là gì?
- A. Sự phụ thuộc lẫn nhau về vật chất và tinh thần.
- B. Sự kiểm soát và chi phối lẫn nhau trong mối quan hệ.
- C. Sự khác biệt và xa cách không thể vượt qua giữa hai người.
- D. Sự thấu hiểu sâu sắc, trọn vẹn về nhau, chỉ những người yêu nhau mới có thể cảm nhận và chia sẻ.
Câu 9: “Thuyền và biển” được sáng tác trong giai đoạn nào của cuộc đời và sự nghiệp thơ ca Xuân Quỳnh? Điều này có ảnh hưởng gì đến giọng điệu và chủ đề của bài thơ?
- A. Giai đoạn trưởng thành, khi thơ bà mang đậm chất triết lý, suy tư về cuộc đời.
- B. Giai đoạn đầu sự nghiệp, khi tình yêu là một trong những chủ đề chính, giọng điệu tươi trẻ, thiết tha, nhưng cũng bắt đầu xuất hiện những lo âu, trăn trở.
- C. Giai đoạn cuối đời, khi thơ bà thể hiện sự chiêm nghiệm, bình thản trước những biến cố.
- D. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, khi thơ bà mang âm hưởng hào hùng, lạc quan cách mạng.
Câu 10: Bài thơ “Thuyền và biển” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa tự do cá nhân và sự gắn bó trong tình yêu?
- A. Tình yêu đích thực đòi hỏi sự hy sinh hoàn toàn tự do cá nhân.
- B. Tự do cá nhân và sự gắn bó trong tình yêu là hai yếu tố hoàn toàn đối lập, không thể dung hòa.
- C. Tình yêu lý tưởng là sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng tự do và nhu cầu gắn bó, tin tưởng lẫn nhau.
- D. Trong tình yêu, sự tự do cá nhân luôn phải được ưu tiên hàng đầu.
Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh “thuyền rời xa bến” và “biển cả vắng thuyền” gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào trong tình yêu?
- A. Niềm vui và sự hứng khởi khi khám phá những điều mới mẻ.
- B. Nỗi cô đơn, trống vắng và hụt hẫng khi phải xa cách người yêu.
- C. Sự giận dỗi, hờn ghen và muốn trừng phạt đối phương.
- D. Sự bình yên, thanh thản khi được ở một mình.
Câu 12: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Thuyền và biển”?
- A. Hào hùng, mạnh mẽ và dứt khoát.
- B. Trang trọng, nghiêm túc và triết lý.
- C. Thiết tha, da diết, vừa nồng nàn, say đắm, vừa có chút buồn thương, lo âu.
- D. Hóm hỉnh, trào phúng và châm biếm.
Câu 13: Nếu “thuyền” tượng trưng cho người con trai, “biển” tượng trưng cho người con gái, thì điều gì có thể được xem là “bến bờ” trong mối quan hệ này?
- A. Sự nghiệp và thành công cá nhân.
- B. Bạn bè và các mối quan hệ xã hội.
- C. Gia đình và quê hương.
- D. Sự tin tưởng, chung thủy và cam kết lâu dài trong tình yêu.
Câu 14: Trong bài thơ, những dòng nào thể hiện rõ nhất sự giận hờn, trách móc nhẹ nhàng của “biển” đối với “thuyền”?
- A. “Thuyền ơi… có nhớ bến chăng
> Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”
- B. “Em sẽ hòa tan vào cát
> Sẽ dịu êm cát trắng
> Còn thuyền – buồn bã chăng
> Khi xa rồi biển rộng?”
- C. “Những ngày không gặp nhau
> Biển bạc đầu thương nhớ
> Những ngày không gặp nhau
> Lòng thuyền đau – rạn vỡ.”
- D. “Cả trong mơ còn sóng
> Vỗ dưới mạn thuyền em”
Câu 15: Nếu hình ảnh “thuyền và biển” tượng trưng cho tình yêu lứa đôi, bài thơ có thể mang đến thông điệp gì cho những người đang yêu xa?
- A. Dù xa cách về không gian, tình yêu đích thực vẫn có thể vượt qua thử thách nếu có sự thấu hiểu và tin tưởng lẫn nhau.
- B. Yêu xa thường dẫn đến đau khổ và tan vỡ, khó có kết quả tốt đẹp.
- C. Để giữ gìn tình yêu xa, cần phải kiểm soát và ràng buộc nhau chặt chẽ.
- D. Tình yêu chỉ thực sự bền vững khi được ở gần nhau, yêu xa là điều không nên.
Câu 16: Trong khổ thơ cuối:
> “Dẫu xuôi về phương bắc
> Dẫu ngược về phương nam
> Nơi nào em cũng tới
> Để tìm anh, để tìm em”
Cụm từ “để tìm anh, để tìm em” thể hiện điều gì?
- A. Sự nhầm lẫn, không phân biệt rõ ràng giữa “anh” và “em”.
- B. Ước muốn được khám phá mọi miền đất nước cùng nhau.
- C. Sự hòa quyện, thống nhất giữa hai người yêu nhau, “anh” và “em” đã trở thành một thể không thể tách rời.
- D. Sự hi sinh vô điều kiện của người con gái dành cho người con trai.
Câu 17: So sánh hình ảnh “thuyền và biển” trong bài thơ của Xuân Quỳnh với hình ảnh “sóng và thuyền” trong bài “Sóng” của cùng tác giả, điểm khác biệt nổi bật là gì?
- A. Trong “Sóng”, hình ảnh sóng và thuyền mang tính truyền thống, quen thuộc hơn.
- B. “Sóng” thể hiện tình yêu mãnh liệt, sôi nổi hơn “Thuyền và biển”.
- C. “Thuyền và biển” sử dụng thể thơ tự do, “Sóng” sử dụng thể thơ năm chữ.
- D. Trong “Thuyền và biển”, thuyền và biển là hai thực thể độc lập nhưng gắn bó, còn trong “Sóng”, hình ảnh sóng mang tính bao trùm, thể hiện sự chủ động của tình yêu.
Câu 18: Xét về mặt thể loại, “Thuyền và biển” thuộc thể loại trữ tình hay tự sự? Yếu tố nào trong bài thơ giúp bạn xác định điều đó?
- A. Trữ tình, vì bài thơ tập trung thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
- B. Tự sự, vì bài thơ kể một câu chuyện tình yêu có diễn biến, nhân vật.
- C. Kịch, vì bài thơ có xung đột, đối thoại giữa các nhân vật.
- D. Nghị luận, vì bài thơ đưa ra những quan điểm, lý lẽ về tình yêu.
Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh “cát” được nhắc đến trong khổ thơ:
> “Em sẽ hòa tan vào cát
> Sẽ dịu êm cát trắng”
Hình ảnh “cát” có thể tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?
- A. Sự khô khan, cằn cỗi và thiếu sức sống.
- B. Sự cứng rắn, mạnh mẽ và kiên định.
- C. Sự dịu dàng, mềm mại, khả năng ôm ấp, vỗ về và xoa dịu nỗi đau.
- D. Sự nhỏ bé, tầm thường và dễ bị lãng quên.
Câu 20: Nếu bài thơ “Thuyền và biển” được phổ nhạc, bạn hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần và cảm xúc của bài thơ?
- A. Giai điệu nhanh, mạnh mẽ, tiết tấu dồn dập, thể hiện sự sôi nổi, nhiệt huyết.
- B. Giai điệu chậm, du dương, tiết tấu nhẹ nhàng, uyển chuyển, thể hiện sự thiết tha, da diết và có chút man mác buồn.
- C. Giai điệu vui tươi, trong sáng, tiết tấu nhí nhảnh, hồn nhiên, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
- D. Giai điệu hùng tráng, bi tráng, tiết tấu mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện tinh thần anh dũng, bất khuất.
Câu 21: Trong bài thơ “Thuyền và biển”, yếu tố “tự sự” được thể hiện qua chi tiết nào là rõ ràng nhất?
- A. Thể thơ ngũ ngôn.
- B. Hình ảnh ẩn dụ “thuyền” và “biển”.
- C. Cách xưng hô “anh” và “em” cùng giọng điệu tâm tình, kể chuyện.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như điệp ngữ, nhân hóa.
Câu 22: Nếu xem “Thuyền và biển” là một câu chuyện tình yêu, bạn có nhận xét gì về cách Xuân Quỳnh xây dựng “cốt truyện” trong bài thơ?
- A. Cốt truyện được xây dựng theo tuyến tính thời gian, kể diễn biến tình yêu từ đầu đến cuối.
- B. Cốt truyện tập trung vào các sự kiện, biến cố lớn trong tình yêu.
- C. Cốt truyện đơn giản, chủ yếu xoay quanh xung đột giữa thuyền và biển.
- D. Cốt truyện khôngLinear, chủ yếu tập trung vào diễn tả các trạng thái cảm xúc, tâm trạng khác nhau trong tình yêu, tạo nên một “cốt truyện tâm trạng”.
Câu 23: Theo bạn, điều gì khiến bài thơ “Thuyền và biển” vẫn được yêu thích và có sức sống lâu bền trong lòng độc giả?
- A. Bài thơ có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- B. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, trẻ trung.
- C. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả.
- D. Bài thơ thể hiện một cách chân thành, sâu sắc những cung bậc cảm xúc phổ biến của tình yêu, chạm đến trái tim của nhiều người đọc qua các thế hệ.
Câu 24: Trong bài thơ, những câu hỏi tu từ có vai trò gì trong việc thể hiện mạch cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Tạo ra sự nghi vấn, hoài nghi về tình yêu.
- B. Góp phần thể hiện sự trăn trở, suy tư, nỗi lo âu và khát vọng trong tình yêu một cách nhẹ nhàng, sâu lắng.
- C. Tăng tính tranh luận, đối thoại cho bài thơ.
- D. Thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên trước những biến đổi của tình yêu.
Câu 25: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết ấn tượng nhất trong bài thơ “Thuyền và biển” để minh họa, bạn sẽ chọn hình ảnh/chi tiết nào? Vì sao?
- A. “Những ngày không gặp nhau
Biển bạc đầu thương nhớ” - vì thể hiện rõ nhất nỗi nhớ da diết, sự thủy chung trong tình yêu.
- B. “Thuyền rời xa bến/Biển động phải làm sao?” - vì thể hiện sự lo lắng, bất an khi xa cách.
- C. “Chỉ có thuyền mới hiểu/Biển mênh mông nhường nào” - vì thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc giữa những người yêu nhau.
- D. “Dẫu xuôi về phương bắc/Dẫu ngược về phương nam” - vì thể hiện sự kiên định, vượt qua mọi khó khăn để tìm đến nhau.
Câu 26: Bạn hiểu như thế nào về câu thơ “Biển – tình yêu của em” trong bài “Thuyền và biển”?
- A. Biển chỉ là một phần nhỏ trong tình yêu của người con gái.
- B. Tình yêu của người con gái bao la và bí ẩn như biển cả.
- C. Biển chính là hiện thân, là biểu tượng trọn vẹn cho tình yêu của người con gái, với tất cả những cung bậc cảm xúc.
- D. Tình yêu của người con gái luôn thay đổi và khó đoán như biển.
Câu 27: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Thuyền và biển”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm?
- A. Khát Vọng Ra Khơi
- B. Nỗi Nhớ Biển Khơi
- C. Biển Và Thuyền Xa
- D. Sóng Tình Yêu
Câu 28: Trong bài thơ, sự đối lập giữa “xa cách” và “gần gũi” của thuyền và biển được thể hiện như thế nào? Ý nghĩa của sự đối lập này là gì?
- A. Sự xa cách luôn mang đến đau khổ, gần gũi luôn mang đến hạnh phúc.
- B. Xa cách và gần gũi là hai trạng thái độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Bài thơ chỉ tập trung vào sự xa cách, không đề cập đến sự gần gũi.
- D. Sự xa cách làm nổi bật giá trị của những khoảnh khắc gần gũi, đồng thời sự gần gũi không làm mất đi nỗi nhớ khi xa cách, thể hiện tính chất phức tạp, đa chiều của tình yêu.
Câu 29: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng “Thuyền và biển” là một trong những bài thơ tình hay nhất của Xuân Quỳnh và của thơ ca Việt Nam hiện đại không? Vì sao?
- A. Đồng ý, vì bài thơ có hình tượng độc đáo, ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện sâu sắc và chân thành những cung bậc tình yêu, có sức lay động lớn.
- B. Không đồng ý, vì bài thơ còn nhiều hạn chế về mặt nghệ thuật và nội dung.
- C. Chưa chắc chắn, cần phải so sánh bài thơ với nhiều tác phẩm khác để đưa ra kết luận.
- D. Không quan trọng việc xếp hạng, điều quan trọng là cảm nhận cá nhân về bài thơ.
Câu 30: Nếu bạn là một đạo diễn muốn chuyển thể bài thơ “Thuyền và biển” thành một bộ phim ngắn, bạn sẽ tập trung khai thác yếu tố nào của bài thơ để tạo nên sự hấp dẫn cho bộ phim?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Diễn xuất mạnh mẽ, ấn tượng của các diễn viên nổi tiếng.
- C. Yếu tố biểu tượng “thuyền và biển” cùng những cảnh thiên nhiên biển cả thơ mộng, kết hợp với âm nhạc và diễn xuất để diễn tả những cung bậc cảm xúc tinh tế của tình yêu.
- D. Thông điệp giáo dục sâu sắc về tình yêu và cuộc sống.