Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một địa chỉ văn hóa - Cánh diều - Đề 01
Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một địa chỉ văn hóa - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn một "địa chỉ văn hóa" để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "văn hóa" theo nghĩa rộng, phù hợp với mục đích chia sẻ kiến thức và giá trị?
- A. Địa điểm có nhiều cửa hàng tiện lợi.
- B. Ngôi nhà riêng được xây dựng theo kiến trúc hiện đại nhất.
- C. Một trung tâm thương mại sầm uất với nhiều nhãn hàng quốc tế.
- D. Một di tích lịch sử, một lễ hội truyền thống, hoặc một làng nghề thủ công lâu đời.
Câu 2: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về "Hoàng thành Thăng Long". Bước chuẩn bị quan trọng nhất để đảm bảo nội dung bài nói sâu sắc và chính xác, không chỉ dựa vào kiến thức chung chung là gì?
- A. Tập nói thật to bài thuyết trình trước gương.
- B. Thiết kế slide trình chiếu thật nhiều màu sắc và hiệu ứng động.
- C. Tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (sách, báo, website chính thức, tư liệu nghiên cứu).
- D. Học thuộc lòng một bài viết sẵn có trên mạng về địa điểm này.
Câu 3: Khi cấu trúc bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, phần nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu và định hướng nội dung chính sẽ được trình bày?
- A. Phần Mở đầu (Giới thiệu đề tài, lý do chọn, cấu trúc bài nói).
- B. Phần Kết luận (Tóm tắt, rút ra ý nghĩa, lời kêu gọi).
- C. Phần Nội dung chính (Trình bày chi tiết các khía cạnh).
- D. Phần Thảo luận/Hỏi đáp.
Câu 4: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lễ hội Ok Om Bok" của người Khmer. Để bài nói trở nên sinh động và dễ hình dung hơn cho người nghe, bạn nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây?
- A. Một bảng biểu thống kê số lượng du khách tham dự lễ hội qua các năm.
- B. Một sơ đồ tư duy chỉ ra các nhánh nhỏ của bài nói.
- C. Các đoạn văn bản dài ghi lại lịch sử chi tiết của lễ hội.
- D. Hình ảnh, video clip về các hoạt động đặc trưng của lễ hội (đua ghe Ngo, thả đèn gió, cúng trăng).
Câu 5: Trong quá trình thuyết trình về "Văn Miếu - Quốc Tử Giám", bạn nhận thấy người nghe bắt đầu có biểu hiện mất tập trung (nhìn đồng hồ, nói chuyện riêng). Đâu là cách xử lý tình huống hiệu quả nhất tại thời điểm đó?
- A. Ngừng nói và yêu cầu mọi người giữ im lặng.
- B. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi tương tác hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan để thu hút lại sự chú ý.
- C. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
- D. Giả vờ không nhìn thấy và tiếp tục bài nói như bình thường.
Câu 6: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về "Phố cổ Hội An", đâu là hành động thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói?
- A. Ngắt lời người nói ngay khi có điểm không đồng ý.
- B. Sử dụng điện thoại di động để tìm kiếm thông tin khác trong lúc nghe.
- C. Giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu đồng ý hoặc ghi chép lại các ý chính.
- D. Chuẩn bị sẵn sàng một bài phản biện chi tiết để trình bày ngay sau khi người nói kết thúc.
Câu 7: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một bạn hỏi bạn về "ý nghĩa của cây cầu Nhật Bản trong lịch sử hình thành Phố cổ Hội An". Đây là loại câu hỏi nhằm mục đích gì?
- A. Làm rõ hoặc mở rộng một khía cạnh cụ thể của địa chỉ văn hóa.
- B. Kiểm tra kiến thức của người thuyết trình.
- C. Thể hiện sự không đồng ý với bài nói.
- D. Kéo dài thời gian thảo luận.
Câu 8: Bạn nhận được góp ý sau bài thuyết trình của mình về "Nhã nhạc cung đình Huế" rằng bài nói còn thiếu thông tin về "quá trình phục hồi và phát huy giá trị của Nhã nhạc hiện nay". Bạn nên phản hồi như thế nào để thể hiện thái độ cầu thị và chuyên nghiệp?
- A. Phớt lờ góp ý và chuyển sang câu hỏi khác.
- B. Giải thích dài dòng lý do tại sao bạn không đưa thông tin đó vào bài.
- C. Bác bỏ góp ý vì cho rằng phần đó không quan trọng.
- D. Cảm ơn người góp ý, thừa nhận sự thiếu sót và ghi nhận để bổ sung, tìm hiểu thêm trong lần sau.
Câu 9: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về địa chỉ văn hóa?
- A. Người nói có ngoại hình đẹp và giọng nói hay.
- B. Nội dung bài nói chính xác, hấp dẫn, được trình bày rõ ràng, có cấu trúc logic và thu hút được sự quan tâm, tương tác từ người nghe.
- C. Bài nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- D. Thời gian thuyết trình đúng như quy định ban đầu (ví dụ: chính xác 10 phút).
Câu 10: Khi chuẩn bị cho phần Nội dung chính của bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: "Chùa Một Cột"), bạn cần sắp xếp các ý theo trình tự nào để người nghe dễ theo dõi và hiểu được câu chuyện về địa điểm đó?
- A. Trình bày ngẫu nhiên các thông tin tìm được.
- B. Chỉ tập trung vào các chi tiết ít người biết.
- C. Có thể theo trình tự thời gian (lịch sử hình thành), trình tự không gian (các hạng mục kiến trúc), hoặc trình tự theo chủ đề (lịch sử, kiến trúc, ý nghĩa văn hóa).
- D. Trình bày theo thứ tự bảng chữ cái của các đặc điểm.
Câu 11: Bạn đang thuyết trình về "Làng gốm Bát Tràng". Để minh họa cho quy trình làm gốm, bạn quyết định chiếu một đoạn video ngắn. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?
- A. Để lấp đầy thời gian thuyết trình.
- B. Để người nói có thời gian nghỉ ngơi.
- C. Để chứng minh rằng người nói biết sử dụng công nghệ.
- D. Cung cấp minh chứng trực quan, giúp người nghe hiểu rõ hơn về quy trình phức tạp mà lời nói khó diễn tả hết.
Câu 12: Trong phần Mở đầu bài thuyết trình về "Thánh địa Mỹ Sơn", bạn sử dụng câu hỏi tu từ: "Bạn đã bao giờ tự hỏi về một nền văn minh cổ đại rực rỡ đã từng tồn tại ở miền Trung Việt Nam chưa?". Mục đích của câu hỏi này là gì?
- A. Kiểm tra kiến thức của người nghe về Mỹ Sơn.
- B. Thu hút sự chú ý và kích thích sự tò mò của người nghe về chủ đề.
- C. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
- D. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
Câu 13: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về "Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ", việc ghi chép lại các thuật ngữ mới hoặc các điểm chưa rõ là cần thiết vì:
- A. Để chứng tỏ mình đang chú ý.
- B. Để có tài liệu nộp lại cho giáo viên.
- C. Giúp hệ thống hóa thông tin, ghi nhớ tốt hơn và chuẩn bị câu hỏi hoặc ý kiến đóng góp trong phần thảo luận.
- D. Để so sánh với bài nói của mình sau này.
Câu 14: Một người bạn của bạn thuyết trình về "Chợ nổi Cái Răng". Trong phần thảo luận, bạn muốn hỏi về "những thách thức hiện tại trong việc duy trì và phát huy giá trị văn hóa của chợ nổi khi du lịch phát triển". Câu hỏi này thuộc loại nào?
- A. Câu hỏi kiểm tra kiến thức cơ bản.
- B. Câu hỏi yêu cầu định nghĩa.
- C. Câu hỏi chỉ yêu cầu trả lời "Có" hoặc "Không".
- D. Câu hỏi mở, yêu cầu phân tích, đánh giá hoặc đưa ra giải pháp.
Câu 15: Đâu là một ví dụ về "địa chỉ văn hóa" mà việc thuyết trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức lịch sử, kiến trúc lẫn ý nghĩa tâm linh?
- A. Một quán cà phê mới mở.
- B. Sân vận động của trường học.
- C. Chùa Hương.
- D. Một khu vui chơi giải trí hiện đại.
Câu 16: Khi thuyết trình về "Nghệ thuật Đờn ca Tài tử Nam Bộ", việc trình bày một đoạn nhạc mẫu hoặc một video biểu diễn ngắn có tác dụng chính là:
- A. Giúp người nghe trực tiếp trải nghiệm và cảm nhận được đặc trưng của loại hình nghệ thuật này.
- B. Để chứng minh người nói có khả năng tìm kiếm video trên mạng.
- C. Làm cho bài nói dài hơn.
- D. Kiểm tra xem người nghe có biết Đờn ca Tài tử không.
Câu 17: Bạn đang chuẩn bị phần Kết luận cho bài thuyết trình về "Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên". Phần này nên bao gồm những nội dung nào để tạo ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người nghe?
- A. Liệt kê lại tất cả các chi tiết nhỏ đã nói ở phần nội dung chính.
- B. Bắt đầu giới thiệu về một địa chỉ văn hóa khác.
- C. Xin lỗi vì những sai sót trong bài nói.
- D. Tóm tắt các ý chính, khẳng định lại ý nghĩa/giá trị của Cồng Chiêng, và có thể đưa ra lời kêu gọi cùng chung tay bảo tồn.
Câu 18: Trong một buổi thảo luận về các bài thuyết trình về địa chỉ văn hóa, một bạn đưa ra ý kiến rằng "bài nói về Lễ hội Gióng đã bỏ qua vai trò của phụ nữ trong lễ hội". Đây là loại góp ý nào?
- A. Góp ý về cách sử dụng slide.
- B. Góp ý về tốc độ nói.
- C. Góp ý về nội dung, chỉ ra khía cạnh còn thiếu sót hoặc cần làm rõ hơn.
- D. Góp ý về trang phục của người nói.
Câu 19: Khi lắng nghe bài thuyết trình, việc đặt câu hỏi để làm rõ những điểm mình chưa hiểu hoặc còn băn khoăn thể hiện kỹ năng nào của người nghe?
- A. Kỹ năng ghi nhớ kém.
- B. Kỹ năng tư duy phản biện và tương tác tích cực.
- C. Kỹ năng làm mất thời gian của người khác.
- D. Kỹ năng chứng tỏ mình thông minh hơn người nói.
Câu 20: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Quần thể di tích Cố đô Huế". Để phần trình bày về kiến trúc các cung điện, lăng tẩm được trực quan và dễ hiểu, bạn nên sử dụng phương tiện hỗ trợ nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Chỉ đọc mô tả chi tiết trong sách.
- B. Viết tên các công trình lên bảng.
- C. Sử dụng biểu đồ thể hiện số lượng gạch đá xây dựng.
- D. Trình chiếu ảnh chụp các công trình từ nhiều góc độ, bản đồ quy hoạch hoặc sơ đồ kiến trúc.
Câu 21: Đâu là dấu hiệu cho thấy người nghe đang thực sự quan tâm và theo dõi bài thuyết trình của bạn về một địa chỉ văn hóa?
- A. Họ liên tục kiểm tra điện thoại.
- B. Họ nói chuyện riêng với người bên cạnh.
- C. Họ duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu, mỉm cười và đặt câu hỏi liên quan ở cuối bài.
- D. Họ ngủ gật.
Câu 22: Khi thuyết trình về "Vịnh Hạ Long", bạn muốn nhấn mạnh giá trị địa chất và cảnh quan độc đáo. Bạn nên sử dụng loại thông tin và hình ảnh nào để minh họa hiệu quả nhất?
- A. Ảnh chụp toàn cảnh vịnh từ trên cao, cận cảnh các hòn đảo, hang động, kèm theo thông tin về quá trình kiến tạo địa chất.
- B. Ảnh các nhà hàng hải sản nổi trên vịnh.
- C. Biểu đồ số lượng tàu thuyền du lịch.
- D. Danh sách tên tất cả các hòn đảo lớn nhỏ trong vịnh.
Câu 23: Bạn đang thuyết trình về "Áo dài Việt Nam" như một biểu tượng văn hóa. Để bài nói không chỉ là lịch sử hình thành mà còn thể hiện được ý nghĩa hiện đại, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào sau đây?
- A. Chỉ nói về áo dài thời Nguyễn.
- B. Chỉ liệt kê các loại vải dùng may áo dài.
- C. Chỉ chiếu các bức ảnh áo dài từ thế kỷ trước.
- D. Phân tích ý nghĩa của áo dài trong đời sống đương đại (lễ phục, đồng phục, thời trang), sự sáng tạo, biến tấu và vai trò của nó trong việc quảng bá văn hóa Việt Nam.
Câu 24: Trong phần thảo luận, một bạn đưa ra một nhận định sai lệch hoặc thiếu chính xác về "Nhà Rông Tây Nguyên" dựa trên thông tin bạn vừa trình bày. Phản ứng phù hợp nhất của người thuyết trình là gì?
- A. Phủ nhận ngay lập tức và nói rằng bạn đó sai.
- B. Lắng nghe cẩn thận, sau đó nhẹ nhàng đính chính thông tin sai lệch dựa trên kiến thức đã trình bày hoặc bổ sung thêm để làm rõ vấn đề.
- C. Mời bạn đó lên thuyết trình thay mình.
- D. Đồng ý với nhận định sai lệch đó để tránh tranh cãi.
Câu 25: Việc chuẩn bị trước các câu hỏi hoặc điểm cần làm rõ khi lắng nghe bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa giúp người nghe đạt được mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói của người khác trở nên khó khăn hơn.
- B. Chứng tỏ mình thông minh hơn người nói.
- C. Tận dụng hiệu quả thời gian thảo luận để bổ sung kiến thức, giải đáp thắc mắc và hiểu sâu hơn về chủ đề.
- D. Tìm cách bắt lỗi người thuyết trình.
Câu 26: Khi thuyết trình về "Chùa Thiên Mụ", bạn muốn làm nổi bật sự độc đáo trong kiến trúc. Bạn nên tập trung phân tích điều gì?
- A. Đặc điểm của Tháp Phước Duyên, Đại Hồng Chung, các điện thờ chính và phong cách kiến trúc riêng biệt của từng hạng mục.
- B. Số lượng sư sãi tu tập tại chùa.
- C. Giá vé tham quan chùa.
- D. Thời gian mở cửa hàng ngày của chùa.
Câu 27: Bạn đang lắng nghe bài thuyết trình về "Ẩm thực Huế". Người nói liệt kê rất nhiều món ăn. Để ghi nhớ và hiểu rõ hơn, bạn nên sử dụng kỹ năng nào sau đây?
- A. Chỉ nghe lướt qua.
- B. Tập trung vào việc vẽ hình các món ăn.
- C. Đếm số lượng món ăn được nhắc đến.
- D. Ghi chép các món ăn chính, có thể nhóm chúng theo loại (món mặn, món chay, bánh, chè) hoặc theo đặc trưng (cung đình, dân dã) và chuẩn bị câu hỏi về nguyên liệu/cách chế biến một món cụ thể.
Câu 28: Đâu là một ví dụ về cách mở đầu bài thuyết trình về "Hồ Gươm" (Hồ Hoàn Kiếm) nhằm kết nối với người nghe và gợi mở về ý nghĩa văn hóa?
- A. Hồ Gươm là một hồ nước ở trung tâm Hà Nội.
- B. Nếu ai đã từng đặt chân đến Hà Nội, chắc hẳn không thể không ghé thăm Hồ Gươm - trái tim của thủ đô, nơi gắn liền với những truyền thuyết và giá trị văn hóa sâu sắc. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về địa chỉ đặc biệt này.
- C. Bài thuyết trình của tôi hôm nay là về Hồ Gươm.
- D. Hồ Gươm có diện tích khoảng 12ha.
Câu 29: Khi nhận xét hoặc góp ý cho bài thuyết trình của người khác về một địa chỉ văn hóa, điều quan trọng nhất là phải:
- A. Chỉ ra thật nhiều lỗi sai của người nói.
- B. Nói chung chung rằng bài nói rất hay hoặc rất dở.
- C. Đưa ra nhận xét mang tính xây dựng, cụ thể, chỉ rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện, với thái độ tôn trọng.
- D. So sánh bài nói của họ với bài nói của mình.
Câu 30: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Nhà hát Lớn Hà Nội". Để bài nói không chỉ dừng lại ở việc mô tả kiến trúc, bạn nên bổ sung thông tin về khía cạnh nào để làm nổi bật giá trị văn hóa của địa điểm này?
- A. Số lượng ghế ngồi trong nhà hát.
- B. Giá vé xem các buổi biểu diễn.
- C. Tên của người quản lý nhà hát hiện tại.
- D. Lịch sử hình thành, vai trò của nhà hát trong các sự kiện lịch sử, các loại hình nghệ thuật thường được biểu diễn và ý nghĩa của nó trong đời sống văn hóa đương đại của Hà Nội.